1
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 10 Our Summer Holiday
T mi
Phiên âm
Định nghĩa
1. beach (n)
/biːtʃ/
bãi bin
2. campsite (n)
/ˈkæmpsaɪt/
địa điểm cm tri
3. countryside (n)
/ˈkʌntrisaɪd/
nông thôn, vùng quê
4. Bangkok (n)
/bæŋˈkɒk/
Băng Cốc (th đô của nước
Thái Lan)
5. Sydney (n)
/ˈsɪdni/
Xít-ni (thành ph của nước
Ô-xtơ-rây-li-a)
6. Tokyo (n)
/ˈtəʊkiəʊ/
-ki (th đô của nước
Nht)
7. last (adj)
/lɑːst/
trước, lần trước
8. yesterday (adv)
/ˈjestədeɪ/
ngày hôm qua
9. at, on, in (+ place)
(pre)
/ət/, /ɒn/, /ɪn/
(+/pleɪs/)
(+ địa điểm)
10. weekend (n)
/ˌwiːkˈend/
cui tun
11. summer (n)
/ˈsʌmə(r)/
mùa hè
12. holiday (n)
/ˈhɒlədeɪ/
kì ngh

Preview text:

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 10 Our Summer Holiday Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. beach (n) /biːtʃ/ bãi biển 2. campsite (n) /ˈkæmpsaɪt/ địa điểm cắm trại 3. countryside (n) /ˈkʌntrisaɪd/ nông thôn, vùng quê
Băng Cốc (thủ đô của nước 4. Bangkok (n) /bæŋˈkɒk/ Thái Lan)
Xít-ni (thành phố của nước 5. Sydney (n) /ˈsɪdni/ Ô-xtơ-rây-li-a)
Tô-ki-ô (thủ đô của nước 6. Tokyo (n) /ˈtəʊkiəʊ/ Nhật) 7. last (adj) /lɑːst/ trước, lần trước 8. yesterday (adv) /ˈjestədeɪ/ ngày hôm qua
9. at, on, in (+ place) /ət/, /ɒn/, /ɪn/ ở (+ địa điểm) (pre) (+/pleɪs/) 10. weekend (n) /ˌwiːkˈend/ cuối tuần 11. summer (n) /ˈsʌmə(r)/ mùa hè 12. holiday (n) /ˈhɒlədeɪ/ kì nghỉ 1