-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Từ Vựng Tiếng Anh Qua 21 Chủ Đề - Tiếng Anh ngoại giao | Học viện Ngoại giao Việt Nam
Từ Vựng Tiếng Anh Qua 21 Chủ Đề - Tiếng Anh ngoại giao | Học viện Ngoại giao Việt Nam được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Môn: Tiếng Anh ngoại giao (E.018.02)
Trường: Học viện Ngoại giao
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
23:35 28/7/24
Từ Vựng Tiếng Anh Qua 21 Chủ Đề about:blank 1/64 23:35 28/7/24
Từ Vựng Tiếng Anh Qua 21 Chủ Đề
1. 30 CÂU GIAO TI¾P THÔNG DþNG MÀ B¾N C¾N PH¾I BI¾T
2. 20 LO¾I GIA VÞ TRONG TI¾NG ANH 3. þ 4. 5. 54 T VþNG V CÔNG VIÞC 6. ¾ 7. ¾
8. TAKE, MAKE, DO, HAVE, BREAK, CATCH
9. T VþNG CHUYÊN NGÀNH CH NG KHOÁN
10. T VþNG CHUYÊN NGÀNH KINH T¾ - TÀI CHÍNH
11. T VþNG CHUYÊN NGÀNH K¾ TOÁN
12. T VþNG CHUYÊN NGÀNH MARKETING
13. T VþNG CHUYÊN NGÀNH XU T NH¾P KH¾U
14. T VþNG CHUYÊN NGÀNH XÂY DþNG 15. T VþNG CHÞ MÙI VÞ 16. T VþNG CHþ BIÞ ¾O 17. T VþNG CHþ B 18. T VþNG CHþ MÁY TÍNH 19. T VþNG MIÊU T¾ ¯ÞI 20. T VþNG V ỘNG 21. T VþNG V ỘNG V¾T 1 about:blank 2/64 23:35 28/7/24
Từ Vựng Tiếng Anh Qua 21 Chủ Đề
30 CÂU GIAO TIÀP THÔNG DĀNG MÀ B¾N PHÀI BIÀT 1. What's up? Có chuyện gì vậy? 2. How's it going? D¿o này ra sao rồi? 3. What have you been doing? D¿o này đang làm gì? 4. Nothing much. Không có gì mới cÁ. 5. What's on your mind?
B¿n đang lo lắng gì vậy? 6. I was just thinking.
Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi. 7. I was just daydreaming.
Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi.
8. It's none of your business.
Không phÁi là chuyện của b¿n. 9. Is that so? Vậy hÁ? 10. How come? Làm thÁ nào vậy? 11. Absolutely! Chắc chắn rồi! 12. Definitely! Quá đúng! 13. Of course! Dĩ nhiên! 14. You better believe it! Chắc chắn mà. 15. I guess so. Tôi đoán vậy. 16. There's no way to know. Làm sao mà biÁt đưÿc. 17. I can't say for sure.
Tôi không thể nói chắc.
18. This is too good to be true! Chuyện này khó tin quá! 19. No way! (Stop joking!)
Thôi đi (đừng đùa nữa). 2 about:blank 3/64 23:35 28/7/24
Từ Vựng Tiếng Anh Qua 21 Chủ Đề 20. I got it. Tôi hiểu rồi. 21. Right on! (Great!) Quá đúng! 22. I did it! (I made it!) Tôi thành công rồi! 23. Got a minute? Có rÁnh không? 24. About when?
Vào khoÁng thời gian nào?
25. I won't take but a minute.
S¿ không mất nhiều thời gian đâu. 26. Speak up! Hãy nói lớn lên. 27. So we've met again, eh?
ThÁ là ta l¿i gặp nhau phÁi không? 28. Seen Melissa? Có thấy Melissa không? 29. Come here. ĐÁn đây. 30. Come over. Ghé chơi. 3 about:blank 4/64 23:35 28/7/24
Từ Vựng Tiếng Anh Qua 21 Chủ Đề 20 LOẠI GIA VỊ 1. sugar - /ˈʃʊɡ ər/ đường 2. vinegar - /ˈvɪnɪɡər/ giấm 3. pepper - /ˈpepər/ hạt tiêu 4. salt - /sɔ lːt/ muối
5. green onion - /ˌɡriːn ˈʌnjən/ hành lá 6. Fish sauce - /fɪʃ sɔ s ː / nước mắm
7. soy sauce - /ˌsɔɪ ˈsɔ s ː / nước tương 8. mustard - /ˈmʌstərd/ mù tạc 9. spices - /spaɪs/ gia vị 10. garlic - /ˈɡɑːrlɪk/ tỏi 11. chilli - /ˈtʃ l ɪ i/ ớt
12. curry powder - /ˈkɜːri paʊ dər/ bột cà ri
13. pasta sauce - /ˈpɑːstə sɔ s ː / sốt cà chua nấu mì Ý
14. cooking oil - /ˈkʊkɪŋ ɔ l ɪ / dầu ăn
15. olive oil - /ˈɑːlɪv ɔ l ɪ / dầu ô liu 16. salsa - /ˈsɑːlsə/ 4 about:blank 5/64 23:35 28/7/24
Từ Vựng Tiếng Anh Qua 21 Chủ Đề xốt chua cay
17. salad dressing - /ˈsæləd dresɪŋ/ dầu giấm 18. monosodium glutamate
/ˌmɑːnəˌsoʊdiəm ˈɡluːtəmeɪt/ bột ngọt 19. ketchup - /ˈketʃəp/ tương cà
20. mayonnaise - /ˈmeɪəneɪz/ xốt mayonnaise 5 about:blank 6/64 23:35 28/7/24
Từ Vựng Tiếng Anh Qua 21 Chủ Đề
TAKE, MAKE, DO, HAVE, BREAK, CATCH Take a rest Nghỉ ng¡i Take a taxi Bắt taxi Take a shower Tắm vòi sen Take a seat Ngồi xuống Take a break Nghỉ giải lao Take a chance Nắm bắt c¡ hội Take a look Nhìn qua, xem qua Take a decision Đ°a ra quyết định Take an exam Làm bài thi Take notes Viết ghi chú Make a mistake Mắc sai lầm Make noise Làm ồn Make a wish ¯ớc đ ề i u gì Make a call Gọi điện Make an effort Nổ lực làm gì 6 about:blank 7/64 23:35 28/7/24
Từ Vựng Tiếng Anh Qua 21 Chủ Đề Make a mess Gây lộn xộn Make furniture
Làm đồ nội thất, đóng bàn ghế Make a difference Tạo nên sự khác biệt Make progress Có tiến bộ Make trouble Gây rắc rối Do homework Làm bài tập Do business Kinh doanh Do exercise Tập thể dục Do a joke Làm trò đùa, trò vui Do a job Làm nhiệm vụ Do karate Tập v õ karate Do the shopping Mua sắm Do the housework Làm việc nhà Do nothing Không làm gì Do your best Làm hết sức mình Have fun Vui vẻ Have a bath Tắm bồn Have a drink Uống n°ớc 7 about:blank 8/64 23:35 28/7/24
Từ Vựng Tiếng Anh Qua 21 Chủ Đề Have breakfast n sáng Have a holiday Có 1 kỳ nghỉ Have a problem Có vấn đề Have a relationship Có quan hệ Have sympathy Thông cảm với Have a nice time Có thời gian vui vẻ Have a haircut Cắt tóc Break a promise Phá vỡ lời hứa Break someone's heart Làm tổn th°¡ng ai Break a habit Phá vỡ thói quen Break a glass Làm vỡ kính Break a leg Gãy chân, "chúc may mắn" Break the law Phá luật Break the ice
Phá vỡ bng, "bắt đầu làm quen" Break the rules Phá vỡ quy tắc Break a record Phá vỡ kỉ lục Break a neck
Gãy cổ, tự hành hạ mình Catch a bus Bắt xe bus 8 about:blank 9/64 23:35 28/7/24
Từ Vựng Tiếng Anh Qua 21 Chủ Đề Catch a thief Bắt tên trộm Catch fire Bắt lửa Catch a ball Bắt bóng Catch a cold Bị cảm lạnh Catch a chill Bị cảm lạnh Catch someone's eye "Đập" vào mắt ai Catch a sight of Nhìn thấy gì Catch an animal Bắt 1 con thú gì
H伃⌀C TI쨃ĀNG ANH TON DI쨃⌀N <4 IN 1= CNG ELIGHT
http://tienganh.elight.edu.vn/lich-khai-giang/ 9 about:blank 10/64 23:35 28/7/24
Từ Vựng Tiếng Anh Qua 21 Chủ Đề
54 TỪ VỰNG VỀ CÔNG VIỆC 1. job - /d b/ ɑː việc làm
2. curriculum vitae - /kəˌrɪkjələm ˈviːtaɪ/ sơ yếu lý lịch
3. application form - /ˌæplɪˈkeɪʃn fɔ r ː m/ đơn xin việc
4. interview - /ˈɪntərvjuː/ phỏng vấn 5. career - /kəˈrɪr/ nghề nghiệp 6. part-time - /ˌpɑ r ː t ˈtaɪm/ bán thời gian
7. full-time - /ˌfʊl ˈtaɪm/ toàn thời gian
8. advertisement - /ˌædvərˈtaɪzmənt/ quảng cáo
9. permanent - /ˈpɜːrmənənt/ lâu dài
10. temporary - /ˈtempəreri/ tạm thời 11. appointment - /əˈpɔ nt ɪ mənt/ (sự) bổ nhiệm 12. contract - /ˈkɑ nt ː rækt/ hợp đồng
13. notice period - /ˈnoʊtɪs ˈpɪriəd/
thời gian thông báo nghỉ việc
14. holiday entitlement - /ˈhɑːlədeɪ ɪnˈtaɪtlmənt/
chế độ ngày nghỉ được hưởng 15. sick pay - /ˈsɪk peɪ/ 10 about:blank 11/64 23:35 28/7/24
Từ Vựng Tiếng Anh Qua 21 Chủ Đề tiền lương ngày ốm
16. holiday pay - /ˈhɑːlədeɪ peɪ/ tiền lương ngày nghỉ
17. overtime - /ˈoʊvərtaɪm/ ngoài giờ làm việc
18. redundancy - /rɪˈdndənsi/ sự thừa nhân viên
19. redundant - /rɪˈdndənt/ bị thừa
20. to apply for a job - /tuː əˈplaɪ fɔ r ː ə d b/ ɑː xin việc
21. to hire - /tuː ˈhaɪər/ thuê
22. to fire - /tuː ˈfaɪər/ sa thải
23. to get the sack - /tuː ɡet ðə sæk/ bị sa thải 24. salary - /ˈsæləri/ lương 25. wages - /weɪd/ lương tuần
26. working conditions - /ˈwɜːrkɪŋ kənˈdɪʃn/ điều kiện làm việc 27. pension - /ˈpenʃn/ lương hưu
28. health insurance - /helθ ɪnˈʃ r ʊ əns/ bảo hiểm y tế
29. company car - /ˈkmpəni kɑ r ː / ô tô cơ quan
30. qualifications - /ˌkwɑːlɪfɪˈkeɪʃn/ bằng cấp
31. promotion - /prəˈmoʊʃn/ thăng chức 11 about:blank 12/64 23:35 28/7/24
Từ Vựng Tiếng Anh Qua 21 Chủ Đề
32. to accept an offer - /tuː əkˈsept æn ˈɔːfər/
nhận lời mời làm việc
33. maternity leave - /məˈtɜːrnəti liːv/ nghỉ thai sản 34. starting date - /ˈstɑ r ː tɪŋ deɪt/ ngày bắt đầu
35. working hours - /ˈwɜːrkɪŋ ˈaʊərz/ giờ làm việc
36. leaving date - /liːvɪŋ deɪt/ ngày nghỉ việc
37. salary increase - /ˈsæləri ɪnˈkriːs/ tăng lương
38. offer of employment - /ˈɔːfər v ɪmˈplɔ m ɪ ənt/ lời mời làm việc
39. training scheme - /ˈtreɪnɪŋ skiːm/ chế độ tập huấn
40. travel expenses - /ˈtrævl ɪkˈspens/ chi phí đi lại 41. meeting - /ˈmiːtɪŋ/ cuộc họp 42. reception - /rɪˈsepʃn/ lễ tân
43. security - /səˈkjʊrəti/ an ninh
44. part-time education - /ˌpɑ r ː t ˈtaɪm ˌed u ˈkeɪʃn/ đào tạo bán thời gian 45. department - /dɪˈpɑ r ː tmənt/ phòng ban
46. director - /daɪˈrektər/ giám đốc 47. owner - /ˈoʊnər/ chủ doanh nghiệp
48. manager - /ˈmænɪdər/ 12 about:blank 13/64 23:35 28/7/24
Từ Vựng Tiếng Anh Qua 21 Chủ Đề người quản lý 49. boss - /bɔ s ː / sếp
50. health and safety - /helθ ænd ˈseɪfti/
sức khỏe và sự an toàn 51. job description - /d b d ɑː ɪˈskrɪpʃn/ mô tả công việc 52. colleague - /ˈkɑːliː / ɡ đồng nghiệp 53. trainee - /ˌtreɪˈniː/ nhân viên tập sự
54. timekeeping - /ˈtaɪmkiːpɪŋ/
theo dõi thời gian làm việc 13 about:blank 14/64 23:35 28/7/24
Từ Vựng Tiếng Anh Qua 21 Chủ Đề
TƯ꼀 VƯ꼣NG V Đ퐃⌀NG V숃⌀T
Abalone - /ˌæbəˈloʊn ʊ i/ bào ng° Alligator - /ˈælɪɡ
ɪ eɪtər/ cá sấu châu mỹ
Anteater - /ˈæntiːtər/ thú ăn kiến
Armadillo - /ˌɑːrməˈdɪloʊ/ con ta tu Ass - /æs/ con lừa
Baboon - /bæˈbuːn/ khỉ đầu chó Bat - /bæt/ con d¡i
Beaver - /ˈbiːvər/ hải ly
Beetle - /ˈbiːtl/ bọ cánh cứng
Blackbird - /ˈblækbɜːrd/ con sáo Boar - /bɔːr/ lợn rừng Buck - /bʌk/ nai đực
Bumblebee - /ˈbʌmblbiː/ ong nghệ
Bunny - /ˈbʌni/ con thỏ (tiếng lóng)
Butterfly - /ˈbʌtərflaɪ/ b°¡m b°ớm Camel - /ˈkæml/ lạc đà 14 about:blank 15/64 23:35 28/7/24
Từ Vựng Tiếng Anh Qua 21 Chủ Đề
Canary - /kəˈneri/ chim vàng anh
Carp - /kɑːrp/ con cá chép
Caterpillar - /ˈkætərpɪlər/ sâu b°ớm
Centipede - /ˈsentɪpiːd/ con rết
Chameleon - /kəˈmiːliən/ tắc kè hoa Chamois - /ˈʃ ˈ æmi/ s¡n d°¡ng Chihuahua - /tʃɪ ʃ ˈwɑː ɑ wɑː ɑ / chó nhỏ có lông m°¡t
Chimpanzee - /ˌtʃɪ ʃ mpænˈziː/ con tinh tinh
Chipmunk - /ˈtʃɪ ʃ p ɪ ʃ m ŋk/ sóc chuột Cicada - /sɪˈ
ɪ keɪdə/ con ve sầu
Cobra - /ˈkoʊb ʊ rə/ rắn hổ mang
Cockroach - /ˈkɑː ɑ k ː ɑ roʊt ʊ ʃ/ ʃ con gián
Cockatoo - /ˈkɑː ɑ k ː ɑ ətuː/ vẹt mào Crab - /kræb/ con cua
Crane - /kreɪn/ con sếu
Cricket - /ˈkrɪk ɪ ɪt/ con dế
Dove - /d v/ - pigeon - /ˈpɪd ɪn/ bồ câu
Crocodile - /ˈkrɑː
ɑ kədaɪl/ con cá sấu 15 about:blank 16/64 23:35 28/7/24
Từ Vựng Tiếng Anh Qua 21 Chủ Đề
Dachshund - /ˈdɑː ɑ kshʊnd/ chó chồn
Dalmatian - /dælˈmeɪʃ ɪ n ʃ ɪ / chó đốm
Donkey - /ˈdɔː ɔ ŋki/ con lừa
Dragonfly - /ˈdræɡənflaɪ/ chuồn chuồn
Dromedary - /ˈdrɑː ɑ məderi/ lạc đà 1 b°ớu Duck - /d k/ vịt Eagle - /ˈiːɡ ː l/ chim đại bàng Eel - /iːl/ con l°¡n
Elephant - /ˈelɪfənt/ con voi
Fiddler crab - /ˈfɪdlər kræb/ con cáy
Falcon - /ˈfælkən/ chim ¯ng Fawn - /fɔːn/ nai, h°¡u nhỏ
Firefly - /ˈfaɪərflaɪ/ ɪ đom đóm Flea - /fliː/ bọ chét Fly - /flaɪ/ con ruồi Foal - /foʊl/ ngựa con Fox - /fɑː ɑ ks/ con cáo Frog - /frɔːɡ ː / con ếch 16 about:blank 17/64 23:35 28/7/24
Từ Vựng Tiếng Anh Qua 21 Chủ Đề Gannet - /ˈɡ ˈ ænɪt/ chim ó biển Gecko - /ˈɡ ˈ ekoʊ/ tắc kè
Gerbil - /ˈd ɜːrbɪl/ chuột nhảy Gibbon - /ˈɡɪ ɡ bən/ con v°ợn Giraffe - /d əˈr ˈ æf/ con h°¡u cao cổ
Goat - /ɡoʊt/ con dê Gopher - /ˈɡ
ˈ oʊfər/
chuột túi, chuột vàng hay rùa đất Grasshopper - /ˈɡ ˈ ræshɑː ɑ pər/ châu chấu nhỏ Greyhound - /ˈɡ
ˈ reɪhaʊn ʊ d/ chó săn thỏ
Hippopotamus - /ˌhɪpəˈpɑː
ɑ təməs/ hà mã
Horseshoe crab - /ˈhɔːrʃʃ ʃ uː kræb/ con Sam Hare - /her/ thỏ rừng Hawk - /hɔː ɔ k/ diều hâu
Hedgehog - /ˈhed hɔːɡ ː / con nhím (ăn sâu bọ)
Heron - /ˈherən/ con diệc Hind - /haɪnd/ h°¡u cái
Hound - /haʊnd/ chó săn
Hummingbird - /ˈh mɪŋbɜː ɜ rd/ chim ruồi 17 about:blank 18/64 23:35 28/7/24
Từ Vựng Tiếng Anh Qua 21 Chủ Đề Hyena - /haɪˈ
ɪ iːnə/ linh cẫu Iguana - /ɪˈ ɪ ɡwɑː ɑ nə/ kỳ nhông, kỳ đà Insect - /ˈɪ ˈ nsekt/ côn trùng
Jellyfish - /ˈd elifɪʃ ɪ / ʃ ɪ con sứa
Kingfisher - /ˈkɪŋfɪʃ ɪ ər/ chim bói c á
Ladybird - /ˈleɪdibɜːrd/ bọ rùa Lamp - /læmp/ cừu non
Lemur - /ˈliːmər/ v°ợn cáo
Leopard - /ˈlepərd/ con báo
Lion - /ˈlaɪən/ s° tử Llama - /ˈlɑː ɑ m ː ɑ ə/ lạc đà ko b°ớu
Locust - /ˈloʊkəst/ cào cào
Lobster - /ˈlɑː ɑ bstər/ tôm hùm Louse - /laʊs/ cháy rận
Mantis - /ˈmæntɪs/ bọ ngựa
Mosquito - /məˈskiːt ː oʊ/ muỗi Moth - /mɔːθ/ b°ớm đêm, sâu b°ớm Mule - /mjuːl/ con la 18 about:blank 19/64 23:35 28/7/24
Từ Vựng Tiếng Anh Qua 21 Chủ Đề
Mussel - /ˈm sl/ con trai
Nightingale - /ˈnaɪt ɪ ɪŋɡeɪl/ chim s¡n ca Octopus - /ˈɑː
ɑ ktəpʊs ʊ / con bạch tuột
Orangutan - /əˈræŋ ətæn/ đ°ời °¡i Ostrich - /ˈɔ
ˈ ːstrɪtʃ/ đà điểu Otter - /ˈɑː ɑ tər/ rái cá Owl - /aʊl/ con cú
Panda - /ˈpændə/ gấu trúc
Pangolin - /ˈpæŋɡəlɪn ɪ / con tê tê
Parakeet - /ˈpærəkiːt ː / vẹt đuôi dài
Parrot - /ˈpærət/ vẹt th°ờng
Peacock - /ˈpiːk ː ɑː ɑ k/ con công
H伃⌀C TI쨃ĀNG ANH TO N DI쨃⌀N <4 IN 1= C NG ELIGHT
http://tienganh.elight.edu.vn/lich-khai-giang/ 19 about:blank 20/64