Từ Vựng Tiếng Anh Qua 21 Chủ Đề - Tiếng Anh ngoại giao | Học viện Ngoại giao Việt Nam

Từ Vựng Tiếng Anh Qua 21 Chủ Đề - Tiếng Anh ngoại giao | Học viện Ngoại giao Việt Nam được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

Thông tin:
64 trang 4 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Từ Vựng Tiếng Anh Qua 21 Chủ Đề - Tiếng Anh ngoại giao | Học viện Ngoại giao Việt Nam

Từ Vựng Tiếng Anh Qua 21 Chủ Đề - Tiếng Anh ngoại giao | Học viện Ngoại giao Việt Nam được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

30 15 lượt tải Tải xuống
23:35 28/7/24
Từ Vựng Tiếng Anh Qua 21 Chủ Đề
about:blank
1/64
1. 30 CÂU GIAO TI¾P THÔNG D NG MÀ B N C N PH I BI T þ ¾ ¾ ¾ ¾
2. 20 LO¾I GIA V TRONG TI NG ANH Þ ¾
3. þ
4.
5. 54 T V NG V CÔNG VI C þ Þ
6. ¾
7. ¾
8. TAKE, MAKE, DO, HAVE, BREAK, CATCH
9. T VþNG CHUYÊN NGÀNH CH NG KHOÁN
10. T VþNG CHUYÊN NGÀNH KINH T - TÀI CHÍNH ¾
11. T VþNG CHUYÊN NGÀNH K TOÁN ¾
12. T VþNG CHUYÊN NGÀNH MARKETING
13. T VþNG CHUYÊN NGÀNH XU T NH ¾P KH U ¾
14. T VþNG CHUYÊN NGÀNH XÂY D NG þ
15. T VþNG CH MÙI VÞ Þ
16. T VþNG CH BIþ Þ ¾O
17. T VþNG CHþ B
18. T VþNG CH MÁY TÍNH þ
19. T VþNG MIÊU T ¾ ¯ÞI
20. T VþNG V NG
21. T VþNG V NG V ¾T
1
23:35 28/7/24
Từ Vựng Tiếng Anh Qua 21 Chủ Đề
about:blank
2/64
30 CÂU GIAO TI P THÔNG D NG MÀ B N PH I BIÀ Ā ¾ À ÀT
1. What's up?
Có chuyện gì vậy?
2. How's it going?
D¿o này ra sao rồi?
3. What have you been doing?
D¿o này đang làm gì?
4. Nothing much.
Không có gì mới cÁ.
5. What's on your mind?
B¿n đang lo lắng gì vậy?
6. I was just thinking.
Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi.
7. I was just daydreaming.
Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi.
8. It's none of your business.
Không phÁi là chuyện của b¿n.
9. Is that so?
Vậy hÁ?
10. How come?
Làm thÁ nào vậy?
11. Absolutely!
Chắc chắn rồi!
12. Definitely!
Quá đúng!
13. Of course!
Dĩ nhiên!
14. You better believe it!
Chắc chắn mà.
15. I guess so.
Tôi đoán vậy.
16. There's no way to know.
Làm sao mà biÁt đưÿc.
17. I can't say for sure.
Tôi không thể nói chắc.
18. This is too good to be true!
Chuyện này khó tin quá!
19. No way! (Stop joking!)
Thôi đi (đừng đùa nữa).
23:35 28/7/24
Từ Vựng Tiếng Anh Qua 21 Chủ Đề
about:blank
3/64
20. I got it.
Tôi hiểu rồi.
21. Right on! (Great!)
Quá đúng!
22. I did it! (I made it!)
Tôi thành công rồi!
23. Got a minute?
Có rÁnh không?
24. About when?
Vào khoÁng thời gian nào?
25. I won't take but a minute.
S¿ không mất nhiều thời gian đâu.
26. Speak up!
Hãy nói lớn lên.
27. So we've met again, eh?
ThÁ là ta l¿i gặp nhau phÁi không?
28. Seen Melissa?
Có thấy Melissa không?
29. Come here.
ĐÁn đây.
30. Come over.
Ghé chơi.
23:35 28/7/24
Từ Vựng Tiếng Anh Qua 21 Chủ Đề
about:blank
4/64
20 LOẠI GIA VỊ
1. sugar - / ˈʃʊɡər/
đường
2. vinegar - / ˈv nɪ ɪɡər/
giấm
3. pepper - / ˈpepər/
hạt tiêu
4. salt - /s lt/ ɔː
muối
5. green onion - / n ˌɡriː ˈʌnjən/
hành lá
6. Fish sauce - /f s s/ ɪʃ ɔː
nước mắm
7. soy sauce - / s/ ˌsɔɪ ˈsɔː
nước tương
8. mustard - / ˈmʌstərd/
mù tạc
9. spices - /spa s/ ɪ
gia vị
10. garlic - / k/ ˈɡɑːrlɪ
tỏi
11. chilli - / li/ ˈtʃɪ
ớt
12. curry powder - / ri pa ˈkɜː ʊdər/
bột cà ri
13. pasta sauce - / s/ ˈpɑːstə sɔː
sốt cà chua nấu mì Ý
14. cooking oil - / l/ ˈk kʊ ɪŋ ɔɪ
dầu ăn
15. olive oil - / v l/ ˈɑːlɪ ɔɪ
dầu ô liu
16. salsa - / ˈsɑːlsə/
23:35 28/7/24
Từ Vựng Tiếng Anh Qua 21 Chủ Đề
about:blank
5/64
xốt chua cay
17. salad dressing - / ˈsæləd dresɪŋ/
dầu giấm
18. monosodium glutamate
/ˌmɑːˌsoʊdiəm ˈɡluːtəmeɪt/
bột ngọt
19. ketchup - / ˈketʃəp/
tương cà
20. mayonnaise - / z/ ˈmeɪəneɪ
xốt mayonnaise
23:35 28/7/24
Từ Vựng Tiếng Anh Qua 21 Chủ Đề
about:blank
6/64
TAKE, MAKE, DO, HAVE, BREAK, CATCH
Take a rest
Ngh ng¡i
Take a taxi
Bt taxi
Take a shower
Tm sen vòi
Take a seat
Ngi xu ng
Take a break
Ngh gi i lao
Take a chance
Nm b t h i
Take a look
Nhìn qua, xem qua
Take a decision
Đ°a ra quy t nh ế đị
Take an exam
Làm bài thi
Take notes
Viết ghi chú
Make a mistake
Mc sai l m
Make noise
Làm n
Make a wish
¯ớ c đi u
Make a call
Gi n điệ
Make an effort
N l c làm
23:35 28/7/24
Từ Vựng Tiếng Anh Qua 21 Chủ Đề
about:blank
7/64
Make a mess
Gây ln xn
Make furniture
Làm đồ bàn ế n i th t, đóng gh
Make a difference
To s bi t nên khác
Make progress
ti n b ế
Make trouble
Gây r c ri
Do homework
Làm bài t p
Do business
Kinh doanh
Do exercise
Tp th d c
Do a joke
Làm trò đùa, trò vui
Do a job
Làm nhi m v
Do karate
Tp karate
Do the shopping
Mua s m
Do the housework
Làm nhà vi c
Do nothing
Không làm
Do your best
Làm ế mình h t s c
Have fun
Vui v
Have a bath
Tm b n
Have a drink
Ung c n°ớ
23:35 28/7/24
Từ Vựng Tiếng Anh Qua 21 Chủ Đề
about:blank
8/64
Have breakfast
n sáng
Have a holiday
1 k ngh
Have a problem
v n đề
Have a relationship
quan h
Have sympathy
Thông c m v i
Have a nice time
th i gian vui v
Have a haircut
Ct tóc
Break a promise
Phá v l i h a
Break someone's heart
Làm th°¡ng tn ai
Break a habit
Phá thói v quen
Break a glass
Làm kính v
Break a leg
Gãy chân, "chúc may m n"
Break the law
Phá lu t
Break the ice
Phá bng, v "b t u quen" đầ làm
Break the rules
Phá v quy t c
Break a record
Phá v k lc
Break a neck
Gãy hành mình c, t h
Catch a bus
Bt xe bus
23:35 28/7/24
Từ Vựng Tiếng Anh Qua 21 Chủ Đề
about:blank
9/64
Catch a thief
Bt tr m tên
Catch fire
Bt l a
Catch a ball
Bt bóng
Catch a cold
B c m l nh
Catch a chill
B c m l nh
Catch someone's eye
"Đậ vàop" mt ai
Catch a sight of
Nhìn th y
Catch an animal
Bt 1 con thú
HC TIĀNG ANH TON DIN < = CNG ELIGHT4 IN 1
http://tienganh.elight.edu.vn/lich-khai-giang/
23:35 28/7/24
Từ Vựng Tiếng Anh Qua 21 Chủ Đề
about:blank
10/64
54 TỪ VỰNG VỀ CÔNG VIỆC
1. job - /d b/ 󰕖ɑː
việc làm
2. curriculum vitae - m / /kəˌrɪkjələ ˈvi taː ɪ
sơ yếu lý lịch
3. application form - / n f rm/ ˌæpl keɪˈ ɪʃ ɔː
đơn xin việc
4. interview - / / ˈɪnt rvjuə ː
phỏng vấn
5. career - r/ /kəˈrɪ
nghề nghiệp
6. part-time - / rt m/ ˌpɑː ˈtaɪ
bán thời gian
7. full-time - / l m/ ˌfʊ ˈtaɪ
toàn thời gian
8. advertisement - / nt/ ˌædv ta zmərˈ ɪ ə
quảng cáo
9. permanent - / nt/ ˈp rm nɜː ə ə
lâu dài
10. temporary - / reri/ ˈtempə
tạm thời
11. appointment - nt/ ˈp ntmɔɪ ə
(sự) bổ nhiệm
12. contract - / ntrækt/ ˈkɑː
hợp đồng
13. notice period - / s d/ ˈnoʊtɪ ˈp riɪ ə
thời gian thông báo nghỉ việc
14. holiday entitlement - /ˈh deɑːlə ɪ ɪnˈta tlmɪ ənt/
chế độ ngày nghỉ được hưởng
15. sick pay - / k pe / ˈsɪ ɪ
10
23:35 28/7/24
Từ Vựng Tiếng Anh Qua 21 Chủ Đề
about:blank
11/64
tiền lương ngày ốm
16. holiday pay - / pe / ˈh deɑːlə ɪ ɪ
tiền lương ngày nghỉ
17. overtime - / m/ ˈo v rtaʊ ə ɪ
ngoài giờ làm việc
18. redundancy - /r nsi/ ɪˈd nd󰕕 ə
sự thừa nhân viên
19. redundant - /r nt/ ɪˈd nd󰕕 ə
bị thừa
20. to apply for a job - /tu f r d b/ ː əˈplaɪ ɔː ə 󰕖ɑː
xin việc
21. to hire - /tu r/ ː ˈhaɪə
thuê
22. to fire - /tu r/ ː ˈfaɪə
sa thải
23. to get the sack - /tu et sæk/ ː ɡ ðə
bị sa thải
24. salary - / ri/ ˈsælə
lương
25. wages - /we / ɪd󰕖
lương tuần
26. working conditions - / k n/ ˈw rkɜː ɪŋ ən dˈ ɪʃ
điều kiện làm việc
27. pension - / n/ ˈpenʃ
lương hưu
28. health insurance - ns/ /helθ ɪn rˈʃʊ ə
bảo hiểm y tế
29. company car - / ni k r/ ˈk mp󰕕 ə ɑː
ô tô cơ quan
30. qualifications - /ˌkw keɑːlɪfɪˈ ɪʃn/
bằng cấp
31. promotion - n/ /prəˈmoʊʃ
thăng chức
11
23:35 28/7/24
Từ Vựng Tiếng Anh Qua 21 Chủ Đề
about:blank
12/64
32. to accept an offer - /tu sept æn r/ ː əkˈ ˈɔːfə
nhận lời mời làm việc
33. maternity leave - ti li v/ /məˈtɜːrnə ː
nghỉ thai sản
34. starting date - / de t/ ˈst rtɑː ɪŋ ɪ
ngày bắt đầu
35. working hours - / rz/ ˈw rkɜː ɪŋ ˈaʊə
giờ làm việc
36. leaving date - /li de t/ ːvɪŋ ɪ
ngày nghỉ việc
37. salary increase - / ri s/ ˈsælə ɪn kriˈ ː
tăng lương
38. offer of employment - / r v nt/ ˈɔːfə 󰕕 ɪm pl mˈ ɔɪ ə
lời mời làm việc
39. training scheme - / ski m/ ˈtre nɪ ɪŋ ː
chế độ tập huấn
40. travel expenses - / trævl spens/ ˈ ɪkˈ
chi phí đi lại
41. meeting - / / ˈmiːtɪŋ
cuộc họp
42. reception - /r n/ ɪˈsepʃ
lễ tân
43. security - ti/ /sə əˈkjʊr
an ninh
44. part-time education - / rt m n/ ˌpɑː ˈtaɪ ˌed u ke󰕖 ˈ ɪʃ
đào tạo bán thời gian
45. department - /d nt/ ɪˈp rtmɑː ə
phòng ban
46. director - /da r/ ɪˈrektə
giám đốc
47. owner - / r/ ˈo nʊ ə
chủ doanh nghiệp
48. manager - / r/ ˈmæn dɪ 󰕖ə
12
23:35 28/7/24
Từ Vựng Tiếng Anh Qua 21 Chủ Đề
about:blank
13/64
người quản lý
49. boss - /b s/ ɔː
sếp
50. health and safety - fti/ /helθ ænd ˈseɪ
sức khỏe và sự an toàn
51. job description - /d b d n/ 󰕖ɑː ɪˈskr pɪ ʃ
mô tả công việc
52. colleague - / / ˈkɑːliːɡ
đồng nghiệp
53. trainee - / / ˌtre niɪˈ ː
nhân viên tập sự
54. timekeeping - / / ˈta mki pɪ ː ɪŋ
theo dõi thời gian làm việc
13
23:35 28/7/24
Từ Vựng Tiếng Anh Qua 21 Chủ Đề
about:blank
14/64
NG V ĐNG VT
Abalone - /
ˌ
ˌ
ˌ
ˌˌ
ˈ
ˈ
ˈ
ˈˈæbə lo ni/
ʊ
ʊ
ʊ
ʊʊ
bào ng°
Alligator - /
ˈ
ˈ
ˈ
ˈˈæl
ɪɡ
ɪɡ
ɪɡ
ɪɡɪɡe
ɪ
ɪ
ɪ
ɪɪtər/
s u m châu
Anteater - /
ˈ
ˈ
ˈ
ˈˈænti ə
ː
ː
ː
ːːt r/
thú ế ăn ki n
Armadillo - /ˌɑːrm lo /əˈdɪ ʊ
con ta tu
Ass - /æs/
con l a
Baboon - /bæˈbuːn/
kh u đầ chó
Bat - /bæt/
con d¡i
Beaver - /ˈbi r/ːvə
hi ly
Beetle - /ˈbi tl/ː
b c ng cánh
Blackbird - /ˈblækbɜːrd/
con sáo
Boar - /bɔːr/
ln r ng
Buck - /bʌk/
nai c đự
Bumblebee - /ˈb mblbi /ʌ ː
ong ngh
Bunny - /ˈbʌni/
con th (ti ng ế lóng)
Butterfly - /ˈb rfla /ʌtə ɪ
b°¡m b°ớm
Camel - /ˈkæml/
lc đà
14
23:35 28/7/24
Từ Vựng Tiếng Anh Qua 21 Chủ Đề
about:blank
15/64
Canary - /kəˈneri/
chim anh vàng
Carp - /kɑːrp/
con chép
Caterpillar - /ˈkætə ərpɪl r/
sâu b°ớm
Centipede - /
ˈ
ˈ
ˈ
ˈˈsent
ɪ
ɪ
ɪ
ɪɪ
ː
ː
ː
ːːpi d/
con r t ế
Chameleon - /kə
ˈ
ˈ
ˈ
ˈˈmi
ː
ː
ː
ːːli n/ə
tc hoa
Chamois - /
ˈʃ
ˈʃ
ˈʃ
ˈʃˈʃæmi/
s¡n d°¡ng
Chihuahua - /t
ʃɪ
ʃɪ
ʃɪ
ʃɪʃɪ
ˈ
ˈ
ˈ
ˈˈw
ɑː
ɑː
ɑː
ɑːɑː
ɑː
ɑː
ɑː
ɑːɑːw /
chó lông m°¡t nh
Chimpanzee - /
ˌ
ˌ
ˌ
ˌˌt
ʃɪ
ʃɪ
ʃɪ
ʃɪʃɪmpæn
ˈ
ˈ
ˈ
ˈˈ
ː
ː
ː
ːːzi /
con tinh tinh
Chipmunk - /
ˈ
ˈ
ˈ
ˈˈt pm
ʃɪ
ʃɪ
ʃɪ
ʃɪʃɪ
ŋk/
sóc chu t
Cicada - /s
ɪˈ
ɪˈ
ɪˈ
ɪˈɪˈke /
ɪ
ɪ
ɪ
ɪɪdə
con ve s u
Cobra - /
ˈ
ˈ
ˈ
ˈˈko br
ʊ
ʊ
ʊ
ʊʊ ə/
rn h mang
Cockroach - /
ˈ
ˈ
ˈ
ˈˈk kro t /
ɑː
ɑː
ɑː
ɑːɑː
ʊ
ʊ
ʊ
ʊʊ
ʃ
ʃ
ʃ
ʃʃ
con gián
Cockatoo - /
ˈ
ˈ
ˈ
ˈˈk k tu
ɑː
ɑː
ɑː
ɑːɑː ə
ː
ː
ː
ːː/
vt mào
Crab - /kræb/
con cua
Crane - /kre
ɪ
ɪ
ɪ
ɪɪn/
con s u ế
Cricket - /
ˈ
ˈ
ˈ
ˈˈkr k
ɪ
ɪ
ɪ
ɪɪ
ɪ
ɪ
ɪ
ɪɪt/
con d ế
Dove - /d
v/ - pigeon - /
ˈ
ˈ
ˈ
ˈˈp
ɪ
ɪ
ɪ
ɪɪd
ɪ
ɪ
ɪ
ɪɪn/
b câu
Crocodile - /
ˈ
ˈ
ˈ
ˈˈkr
ɑː
ɑː
ɑː
ɑːɑːk daə
ɪ
ɪ
ɪ
ɪɪl/
con s u
15
23:35 28/7/24
Từ Vựng Tiếng Anh Qua 21 Chủ Đề
about:blank
16/64
Dachshund - /
ˈ
ˈ
ˈ
ˈˈd
ɑː
ɑː
ɑː
ɑːɑːksh
ʊ
ʊ
ʊ
ʊʊnd/
chó ch n
Dalmatian - /dæl
ˈ
ˈ
ˈ
ˈˈme n/
ɪʃ
ɪʃ
ɪʃ
ɪʃɪʃ
chó đố m
Donkey - /
ˈ
ˈ
ˈ
ˈˈd
ɔː
ɔː
ɔː
ɔːɔːŋki/
con l a
Dragonfly - /
ˈ
ˈ
ˈ
ˈˈdræ
ɡ
ɡ
ɡ
ɡɡənfla
ɪ
ɪ
ɪ
ɪɪ/
chun chu n
Dromedary - /
ˈ
ˈ
ˈ
ˈˈdr
ɑː
ɑː
ɑː
ɑːɑːm deri/ə
lc đà 1 b°ớu
Duck - /d
k/
vt
Eagle - /
ˈ
ˈ
ˈ
ˈˈi
ːɡ
ːɡ
ːɡ
ːɡːɡl/
chim i đạ bàng
Eel - /i
ː
ː
ː
ːːl/
con l°¡n
Elephant - /
ˈ
ˈ
ˈ
ˈˈel
ɪ
ɪ
ɪ
ɪɪfənt/
con voi
Fiddler crab - /
ˈ
ˈ
ˈ
ˈˈf
ɪ
ɪ
ɪ
ɪɪdlər kræb/
con cáy
Falcon - /
ˈ
ˈ
ˈ
ˈˈfælkən/
chim ¯ng
Fawn - /f
ɔ
ɔ
ɔ
ɔɔ
ː
ː
ː
ːːn/
nai, nh h°¡u
Firefly - /
ˈ
ˈ
ˈ
ˈˈfa
ɪ
ɪ
ɪ
ɪɪərfla /
ɪ
ɪ
ɪ
ɪɪ
đom đóm
Flea - /fli
ː
ː
ː
ːː/
b chét
Fly - /fla
ɪ
ɪ
ɪ
ɪɪ/
con ru i
Foal - /fo
ʊ
ʊ
ʊ
ʊʊl/
nga con
Fox - /f
ɑː
ɑː
ɑː
ɑːɑːks/
con cáo
Frog - /fr
ɔ
ɔ
ɔ
ɔɔ
ːɡ
ːɡ
ːɡ
ːɡːɡ/
con ch ế
16
23:35 28/7/24
Từ Vựng Tiếng Anh Qua 21 Chủ Đề
about:blank
17/64
Gannet - /
ˈɡ
ˈɡ
ˈɡ
ˈɡˈɡæn
ɪ
ɪ
ɪ
ɪɪt/
chim bi n ó
Gecko - /
ˈɡ
ˈɡ
ˈɡ
ˈɡˈɡeko
ʊ
ʊ
ʊ
ʊʊ/
tc
Gerbil - /
ˈ
ˈ
ˈ
ˈˈd
ɜ
ɜ
ɜ
ɜɜ
ː
ː
ː
ːːrb
ɪ
ɪ
ɪ
ɪɪl/
chut nh y
Gibbon - /
ˈ
ˈ
ˈ
ˈˈ
ɡɪ
ɡɪ
ɡɪ
ɡɪɡɪbən/
con n v°ợ
Giraffe - /d
ə ræf/
ˈ
ˈ
ˈ
ˈˈ
con cao c h°¡u
Goat - /
ɡ
ɡ
ɡ
ɡɡo
ʊ
ʊ
ʊ
ʊʊt/
con
Gopher - /
ˈɡ
ˈɡ
ˈɡ
ˈɡˈɡo r/
ʊ
ʊ
ʊ
ʊʊfə
chut chu t túi, vàng rùa đấ hay t
Grasshopper - /
ˈɡ
ˈɡ
ˈɡ
ˈɡˈɡræsh
ɑː
ɑː
ɑː
ɑːɑːpər/
châu ch u nh
Greyhound - /
ˈɡ
ˈɡ
ˈɡ
ˈɡˈɡ
ɪ
ɪ
ɪ
ɪɪre ha nd/
ʊ
ʊ
ʊ
ʊʊ
chó săn th
Hippopotamus - /
ˌ
ˌ
ˌ
ˌˌ
ɪ
ɪ
ɪ
ɪɪh pə
ˈ
ˈ
ˈ
ˈˈp
ɑː
ɑː
ɑː
ɑːɑːtə əm s/
Horseshoe crab - /
ˈ
ˈ
ˈ
ˈˈh
ɔ
ɔ
ɔ
ɔɔ
ː
ː
ː
ːːr
ʃʃ
ʃʃ
ʃʃ
ʃʃʃʃu
ː
ː
ː
ːː kræb/
con Sam
Hare - /her/
th r ng
Hawk - /h
ɔː
ɔː
ɔː
ɔːɔːk/
diu hâu
Hedgehog - /
ˈ
ˈ
ˈ
ˈˈhed
ɔ
ɔ
ɔ
ɔɔ
ːɡ
ːɡ
ːɡ
ːɡːɡh /
con nhím (ăn sâu b)
Heron - /
ˈ
ˈ
ˈ
ˈˈher n/ə
con dic
Hind - /ha
ɪ
ɪ
ɪ
ɪɪnd/
h°¡u cái
Hound - /ha
ʊ
ʊ
ʊ
ʊʊnd/
chó săn
Hummingbird - /
ˈ
ˈ
ˈ
ˈˈh
m
ɪ
ɪ
ɪ
ɪɪŋb
ɜː
ɜː
ɜː
ɜːɜːrd/
chim ru i
17
23:35 28/7/24
Từ Vựng Tiếng Anh Qua 21 Chủ Đề
about:blank
18/64
Hyena - /ha
ɪˈ
ɪˈ
ɪˈ
ɪˈɪˈi
ː
ː
ː
ːːnə/
linh c u
Iguana - /
ɪˈ
ɪˈ
ɪˈ
ɪˈɪˈ
ɡ
ɡ
ɡ
ɡɡw
ɑː
ɑː
ɑː
ɑːɑːnə/
k nhông, k đà
Insect - /
ˈɪ
ˈɪ
ˈɪ
ˈɪˈɪnsekt/
côn trùng
Jellyfish - /
ˈ
ˈ
ˈ
ˈˈd
elif /
ɪʃ
ɪʃ
ɪʃ
ɪʃɪʃ
con s a
Kingfisher - /
ˈ
ˈ
ˈ
ˈˈk
ɪ
ɪ
ɪ
ɪɪŋf
ɪʃ
ɪʃ
ɪʃ
ɪʃɪʃər/
chim i
Ladybird - /
ˈ
ˈ
ˈ
ˈˈle
ɪ
ɪ
ɪ
ɪɪ
ɜ
ɜ
ɜ
ɜɜ
ː
ː
ː
ːːdib rd/
b rùa
Lamp - /læmp/
cu non
Lemur - /
ˈ
ˈ
ˈ
ˈˈli
ː
ː
ː
ːːm r/ə
v°ợn cáo
Leopard - /
ˈ
ˈ
ˈ
ˈˈlep rd/ə
con báo
Lion - /
ˈ
ˈ
ˈ
ˈˈla
ɪ
ɪ
ɪ
ɪɪən/
t
Llama - /
ˈ
ˈ
ˈ
ˈˈl m
ɑː
ɑː
ɑː
ɑːɑː ə/
lc đà ko u b°ớ
Locust - /
ˈ
ˈ
ˈ
ˈˈlo
ʊ
ʊ
ʊ
ʊʊkəst/
cào cào
Lobster - /
ˈ
ˈ
ˈ
ˈˈl
ɑː
ɑː
ɑː
ɑːɑːbst r/ə
tôm hùm
Louse - /la
ʊ
ʊ
ʊ
ʊʊs/
cháy r n
Mantis - /
ˈ
ˈ
ˈ
ˈˈmænt
ɪ
ɪ
ɪ
ɪɪs/
b ng a
Mosquito - /mə
ˈ
ˈ
ˈ
ˈˈski to
ː
ː
ː
ːː
ʊ
ʊ
ʊ
ʊʊ/
mui
Moth - /m
ɔ
ɔ
ɔ
ɔɔ
ː
ː
ː
ːːθ/
b°ớm đêm, sâu m
Mule - /mju
ː
ː
ː
ːːl/
con la
18
23:35 28/7/24
Từ Vựng Tiếng Anh Qua 21 Chủ Đề
about:blank
19/64
Mussel - /
ˈ
ˈ
ˈ
ˈˈm
sl/
con trai
Nightingale - /
ˈ
ˈ
ˈ
ˈˈna t
ɪ
ɪ
ɪ
ɪɪ
ɪ
ɪ
ɪ
ɪɪŋ
ɡ
ɡ
ɡ
ɡɡe
ɪ
ɪ
ɪ
ɪɪl/
chim ca s¡n
Octopus - /
ˈ
ˈ
ˈ
ˈˈ
ɑː
ɑː
ɑː
ɑːɑːkt p s/ə
ʊ
ʊ
ʊ
ʊʊ
con b ch tu t
Orangutan - /ə
ˈ
ˈ
ˈ
ˈˈræŋ ətæn/
đ°ời °¡i
Ostrich - /
ˈɔ
ˈɔ
ˈɔ
ˈɔˈɔ
ː
ː
ː
ːːstr
ɪ
ɪ
ɪ
ɪɪt
ʃ
ʃ
ʃ
ʃʃ/
đà điểu
Otter - /
ˈ
ˈ
ˈ
ˈˈ
ɑː
ɑː
ɑː
ɑːɑːtər/
rái
Owl - /a
ʊ
ʊ
ʊ
ʊʊl/
con
Panda - /
ˈ
ˈ
ˈ
ˈˈpænd /ə
gu trúc
Pangolin - /
ˈ
ˈ
ˈ
ˈˈpæŋ
ɡ
ɡ
ɡ
ɡɡəl n/
ɪ
ɪ
ɪ
ɪɪ
con
Parakeet - /
ˈ
ˈ
ˈ
ˈˈpæ ər ki t/
ː
ː
ː
ːː
vt đuôi dài
Parrot - /
ˈ
ˈ
ˈ
ˈˈpæ ər t/
vt ng th°ờ
Peacock - /
ˈ
ˈ
ˈ
ˈˈpi k
ː
ː
ː
ːː
ɑː
ɑː
ɑː
ɑːɑːk/
con công
HC TIĀNG ANH TON DIN <4 IN CNG EL1= IGHT
http://tienganh.elight.edu.vn/lich-khai-giang/
19
23:35 28/7/24
Từ Vựng Tiếng Anh Qua 21 Chủ Đề
about:blank
20/64
| 1/64

Preview text:

23:35 28/7/24
Từ Vựng Tiếng Anh Qua 21 Chủ Đề about:blank 1/64 23:35 28/7/24
Từ Vựng Tiếng Anh Qua 21 Chủ Đề
1. 30 CÂU GIAO TI¾P THÔNG DþNG MÀ B¾N C¾N PH¾I BI¾T
2. 20 LO¾I GIA VÞ TRONG TI¾NG ANH 3. þ 4. 5. 54 T VþNG V CÔNG VIÞC 6. ¾ 7. ¾
8. TAKE, MAKE, DO, HAVE, BREAK, CATCH
9. T VþNG CHUYÊN NGÀNH CH NG KHOÁN
10. T VþNG CHUYÊN NGÀNH KINH T¾ - TÀI CHÍNH
11. T VþNG CHUYÊN NGÀNH K¾ TOÁN
12. T VþNG CHUYÊN NGÀNH MARKETING
13. T VþNG CHUYÊN NGÀNH XU T NH¾P KH¾U
14. T VþNG CHUYÊN NGÀNH XÂY DþNG 15. T VþNG CHÞ MÙI VÞ 16. T VþNG CHþ BIÞ ¾O 17. T VþNG CHþ B 18. T VþNG CHþ MÁY TÍNH 19. T VþNG MIÊU T¾ ¯ÞI 20. T VþNG V ỘNG 21. T VþNG V ỘNG V¾T 1 about:blank 2/64 23:35 28/7/24
Từ Vựng Tiếng Anh Qua 21 Chủ Đề
30 CÂU GIAO TIÀP THÔNG DĀNG MÀ B¾N PHÀI BIÀT 1. What's up? Có chuyện gì vậy? 2. How's it going? D¿o này ra sao rồi? 3. What have you been doing? D¿o này đang làm gì? 4. Nothing much. Không có gì mới cÁ. 5. What's on your mind?
B¿n đang lo lắng gì vậy? 6. I was just thinking.
Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi. 7. I was just daydreaming.
Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi.
8. It's none of your business.
Không phÁi là chuyện của b¿n. 9. Is that so? Vậy hÁ? 10. How come? Làm thÁ nào vậy? 11. Absolutely! Chắc chắn rồi! 12. Definitely! Quá đúng! 13. Of course! Dĩ nhiên! 14. You better believe it! Chắc chắn mà. 15. I guess so. Tôi đoán vậy. 16. There's no way to know. Làm sao mà biÁt đưÿc. 17. I can't say for sure.
Tôi không thể nói chắc.
18. This is too good to be true! Chuyện này khó tin quá! 19. No way! (Stop joking!)
Thôi đi (đừng đùa nữa). 2 about:blank 3/64 23:35 28/7/24
Từ Vựng Tiếng Anh Qua 21 Chủ Đề 20. I got it. Tôi hiểu rồi. 21. Right on! (Great!) Quá đúng! 22. I did it! (I made it!) Tôi thành công rồi! 23. Got a minute? Có rÁnh không? 24. About when?
Vào khoÁng thời gian nào?
25. I won't take but a minute.
S¿ không mất nhiều thời gian đâu. 26. Speak up! Hãy nói lớn lên. 27. So we've met again, eh?
ThÁ là ta l¿i gặp nhau phÁi không? 28. Seen Melissa? Có thấy Melissa không? 29. Come here. ĐÁn đây. 30. Come over. Ghé chơi. 3 about:blank 4/64 23:35 28/7/24
Từ Vựng Tiếng Anh Qua 21 Chủ Đề 20 LOẠI GIA VỊ 1. sugar - /ˈʃʊɡ ər/ đường 2. vinegar - /ˈvɪnɪɡər/ giấm 3. pepper - /ˈpepər/ hạt tiêu 4. salt - /sɔ lːt/ muối
5. green onion - /ˌɡriːn ˈʌnjən/ hành lá 6. Fish sauce - /fɪʃ sɔ s ː / nước mắm
7. soy sauce - /ˌsɔɪ ˈsɔ s ː / nước tương 8. mustard - /ˈmʌstərd/ mù tạc 9. spices - /spaɪs/ gia vị 10. garlic - /ˈɡɑːrlɪk/ tỏi 11. chilli - /ˈtʃ l ɪ i/ ớt
12. curry powder - /ˈkɜːri paʊ dər/ bột cà ri
13. pasta sauce - /ˈpɑːstə sɔ s ː / sốt cà chua nấu mì Ý
14. cooking oil - /ˈkʊkɪŋ ɔ l ɪ / dầu ăn
15. olive oil - /ˈɑːlɪv ɔ l ɪ / dầu ô liu 16. salsa - /ˈsɑːlsə/ 4 about:blank 5/64 23:35 28/7/24
Từ Vựng Tiếng Anh Qua 21 Chủ Đề xốt chua cay
17. salad dressing - /ˈsæləd dresɪŋ/ dầu giấm 18. monosodium glutamate
/ˌmɑːnəˌsoʊdiəm ˈɡluːtəmeɪt/ bột ngọt 19. ketchup - /ˈketʃəp/ tương cà
20. mayonnaise - /ˈmeɪəneɪz/ xốt mayonnaise 5 about:blank 6/64 23:35 28/7/24
Từ Vựng Tiếng Anh Qua 21 Chủ Đề
TAKE, MAKE, DO, HAVE, BREAK, CATCH Take a rest Nghỉ ng¡i Take a taxi Bắt taxi Take a shower Tắm vòi sen Take a seat Ngồi xuống Take a break Nghỉ giải lao Take a chance Nắm bắt c¡ hội Take a look Nhìn qua, xem qua Take a decision Đ°a ra quyết định Take an exam Làm bài thi Take notes Viết ghi chú Make a mistake Mắc sai lầm Make noise Làm ồn Make a wish ¯ớc đ ề i u gì Make a call Gọi điện Make an effort Nổ lực làm gì 6 about:blank 7/64 23:35 28/7/24
Từ Vựng Tiếng Anh Qua 21 Chủ Đề Make a mess Gây lộn xộn Make furniture
Làm đồ nội thất, đóng bàn ghế Make a difference Tạo nên sự khác biệt Make progress Có tiến bộ Make trouble Gây rắc rối Do homework Làm bài tập Do business Kinh doanh Do exercise Tập thể dục Do a joke Làm trò đùa, trò vui Do a job Làm nhiệm vụ Do karate Tập v õ karate Do the shopping Mua sắm Do the housework Làm việc nhà Do nothing Không làm gì Do your best Làm hết sức mình Have fun Vui vẻ Have a bath Tắm bồn Have a drink Uống n°ớc 7 about:blank 8/64 23:35 28/7/24
Từ Vựng Tiếng Anh Qua 21 Chủ Đề Have breakfast n sáng Have a holiday Có 1 kỳ nghỉ Have a problem Có vấn đề Have a relationship Có quan hệ Have sympathy Thông cảm với Have a nice time Có thời gian vui vẻ Have a haircut Cắt tóc Break a promise Phá vỡ lời hứa Break someone's heart Làm tổn th°¡ng ai Break a habit Phá vỡ thói quen Break a glass Làm vỡ kính Break a leg Gãy chân, "chúc may mắn" Break the law Phá luật Break the ice
Phá vỡ bng, "bắt đầu làm quen" Break the rules Phá vỡ quy tắc Break a record Phá vỡ kỉ lục Break a neck
Gãy cổ, tự hành hạ mình Catch a bus Bắt xe bus 8 about:blank 9/64 23:35 28/7/24
Từ Vựng Tiếng Anh Qua 21 Chủ Đề Catch a thief Bắt tên trộm Catch fire Bắt lửa Catch a ball Bắt bóng Catch a cold Bị cảm lạnh Catch a chill Bị cảm lạnh Catch someone's eye "Đập" vào mắt ai Catch a sight of Nhìn thấy gì Catch an animal Bắt 1 con thú gì
H伃⌀C TI쨃ĀNG ANH TON DI쨃⌀N <4 IN 1= CNG ELIGHT
http://tienganh.elight.edu.vn/lich-khai-giang/ 9 about:blank 10/64 23:35 28/7/24
Từ Vựng Tiếng Anh Qua 21 Chủ Đề
54 TỪ VỰNG VỀ CÔNG VIỆC 1. job - /d b/ 󰕖ɑː việc làm
2. curriculum vitae - /kəˌrɪkjələm ˈviːtaɪ/ sơ yếu lý lịch
3. application form - /ˌæplɪˈkeɪʃn fɔ r ː m/ đơn xin việc
4. interview - /ˈɪntərvjuː/ phỏng vấn 5. career - /kəˈrɪr/ nghề nghiệp 6. part-time - /ˌpɑ r ː t ˈtaɪm/ bán thời gian
7. full-time - /ˌfʊl ˈtaɪm/ toàn thời gian
8. advertisement - /ˌædvərˈtaɪzmənt/ quảng cáo
9. permanent - /ˈpɜːrmənənt/ lâu dài
10. temporary - /ˈtempəreri/ tạm thời 11. appointment - /əˈpɔ nt ɪ mənt/ (sự) bổ nhiệm 12. contract - /ˈkɑ nt ː rækt/ hợp đồng
13. notice period - /ˈnoʊtɪs ˈpɪriəd/
thời gian thông báo nghỉ việc
14. holiday entitlement - /ˈhɑːlədeɪ ɪnˈtaɪtlmənt/
chế độ ngày nghỉ được hưởng 15. sick pay - /ˈsɪk peɪ/ 10 about:blank 11/64 23:35 28/7/24
Từ Vựng Tiếng Anh Qua 21 Chủ Đề tiền lương ngày ốm
16. holiday pay - /ˈhɑːlədeɪ peɪ/ tiền lương ngày nghỉ
17. overtime - /ˈoʊvərtaɪm/ ngoài giờ làm việc
18. redundancy - /rɪˈd󰕕ndənsi/ sự thừa nhân viên
19. redundant - /rɪˈd󰕕ndənt/ bị thừa
20. to apply for a job - /tuː əˈplaɪ fɔ r ː ə d b/ 󰕖ɑː xin việc
21. to hire - /tuː ˈhaɪər/ thuê
22. to fire - /tuː ˈfaɪər/ sa thải
23. to get the sack - /tuː ɡet ðə sæk/ bị sa thải 24. salary - /ˈsæləri/ lương 25. wages - /weɪd󰕖/ lương tuần
26. working conditions - /ˈwɜːrkɪŋ kənˈdɪʃn/ điều kiện làm việc 27. pension - /ˈpenʃn/ lương hưu
28. health insurance - /helθ ɪnˈʃ r ʊ əns/ bảo hiểm y tế
29. company car - /ˈk󰕕mpəni kɑ r ː / ô tô cơ quan
30. qualifications - /ˌkwɑːlɪfɪˈkeɪʃn/ bằng cấp
31. promotion - /prəˈmoʊʃn/ thăng chức 11 about:blank 12/64 23:35 28/7/24
Từ Vựng Tiếng Anh Qua 21 Chủ Đề
32. to accept an offer - /tuː əkˈsept æn ˈɔːfər/
nhận lời mời làm việc
33. maternity leave - /məˈtɜːrnəti liːv/ nghỉ thai sản 34. starting date - /ˈstɑ r ː tɪŋ deɪt/ ngày bắt đầu
35. working hours - /ˈwɜːrkɪŋ ˈaʊərz/ giờ làm việc
36. leaving date - /liːvɪŋ deɪt/ ngày nghỉ việc
37. salary increase - /ˈsæləri ɪnˈkriːs/ tăng lương
38. offer of employment - /ˈɔːfər 󰕕v ɪmˈplɔ m ɪ ənt/ lời mời làm việc
39. training scheme - /ˈtreɪnɪŋ skiːm/ chế độ tập huấn
40. travel expenses - /ˈtrævl ɪkˈspens/ chi phí đi lại 41. meeting - /ˈmiːtɪŋ/ cuộc họp 42. reception - /rɪˈsepʃn/ lễ tân
43. security - /səˈkjʊrəti/ an ninh
44. part-time education - /ˌpɑ r ː t ˈtaɪm ˌed u 󰕖 ˈkeɪʃn/ đào tạo bán thời gian 45. department - /dɪˈpɑ r ː tmənt/ phòng ban
46. director - /daɪˈrektər/ giám đốc 47. owner - /ˈoʊnər/ chủ doanh nghiệp
48. manager - /ˈmænɪd󰕖ər/ 12 about:blank 13/64 23:35 28/7/24
Từ Vựng Tiếng Anh Qua 21 Chủ Đề người quản lý 49. boss - /bɔ s ː / sếp
50. health and safety - /helθ ænd ˈseɪfti/
sức khỏe và sự an toàn 51. job description - /d b d 󰕖ɑː ɪˈskrɪpʃn/ mô tả công việc 52. colleague - /ˈkɑːliː / ɡ đồng nghiệp 53. trainee - /ˌtreɪˈniː/ nhân viên tập sự
54. timekeeping - /ˈtaɪmkiːpɪŋ/
theo dõi thời gian làm việc 13 about:blank 14/64 23:35 28/7/24
Từ Vựng Tiếng Anh Qua 21 Chủ Đề
TƯ꼀 VƯ꼣NG V Đ퐃⌀NG V숃⌀T
Abalone - /ˌæbəˈloʊn ʊ i/ bào ng° Alligator - /ˈælɪɡ
ɪ eɪtər/ cá sấu châu mỹ
Anteater - /ˈæntiːtər/ thú ăn kiến
Armadillo - /ˌɑːrməˈdɪloʊ/ con ta tu Ass - /æs/ con lừa
Baboon - /bæˈbuːn/ khỉ đầu chó Bat - /bæt/ con d¡i
Beaver - /ˈbiːvər/ hải ly
Beetle - /ˈbiːtl/ bọ cánh cứng
Blackbird - /ˈblækbɜːrd/ con sáo Boar - /bɔːr/ lợn rừng Buck - /bʌk/ nai đực
Bumblebee - /ˈbʌmblbiː/ ong nghệ
Bunny - /ˈbʌni/ con thỏ (tiếng lóng)
Butterfly - /ˈbʌtərflaɪ/ b°¡m b°ớm Camel - /ˈkæml/ lạc đà 14 about:blank 15/64 23:35 28/7/24
Từ Vựng Tiếng Anh Qua 21 Chủ Đề
Canary - /kəˈneri/ chim vàng anh
Carp - /kɑːrp/ con cá chép
Caterpillar - /ˈkætərpɪlər/ sâu b°ớm
Centipede - /ˈsentɪpiːd/ con rết
Chameleon - /kəˈmiːliən/ tắc kè hoa Chamois - /ˈʃ ˈ æmi/ s¡n d°¡ng Chihuahua - /tʃɪ ʃ ˈwɑː ɑ wɑː ɑ / chó nhỏ có lông m°¡t
Chimpanzee - /ˌtʃɪ ʃ mpænˈziː/ con tinh tinh
Chipmunk - /ˈtʃɪ ʃ p ɪ ʃ m ŋk/ sóc chuột Cicada - /sɪˈ
ɪ keɪdə/ con ve sầu
Cobra - /ˈkoʊb ʊ rə/ rắn hổ mang
Cockroach - /ˈkɑː ɑ k ː ɑ roʊt ʊ ʃ/ ʃ con gián
Cockatoo - /ˈkɑː ɑ k ː ɑ ətuː/ vẹt mào Crab - /kræb/ con cua
Crane - /kreɪn/ con sếu
Cricket - /ˈkrɪk ɪ ɪt/ con dế
Dove - /d v/ - pigeon - /ˈpɪd ɪn/ bồ câu
Crocodile - /ˈkrɑː
ɑ kədaɪl/ con cá sấu 15 about:blank 16/64 23:35 28/7/24
Từ Vựng Tiếng Anh Qua 21 Chủ Đề
Dachshund - /ˈdɑː ɑ kshʊnd/ chó chồn
Dalmatian - /dælˈmeɪʃ ɪ n ʃ ɪ / chó đốm
Donkey - /ˈdɔː ɔ ŋki/ con lừa
Dragonfly - /ˈdræɡənflaɪ/ chuồn chuồn
Dromedary - /ˈdrɑː ɑ məderi/ lạc đà 1 b°ớu Duck - /d k/ vịt Eagle - /ˈiːɡ ː l/ chim đại bàng Eel - /iːl/ con l°¡n
Elephant - /ˈelɪfənt/ con voi
Fiddler crab - /ˈfɪdlər kræb/ con cáy
Falcon - /ˈfælkən/ chim ¯ng Fawn - /fɔːn/ nai, h°¡u nhỏ
Firefly - /ˈfaɪərflaɪ/ ɪ đom đóm Flea - /fliː/ bọ chét Fly - /flaɪ/ con ruồi Foal - /foʊl/ ngựa con Fox - /fɑː ɑ ks/ con cáo Frog - /frɔːɡ ː / con ếch 16 about:blank 17/64 23:35 28/7/24
Từ Vựng Tiếng Anh Qua 21 Chủ Đề Gannet - /ˈɡ ˈ ænɪt/ chim ó biển Gecko - /ˈɡ ˈ ekoʊ/ tắc kè
Gerbil - /ˈd ɜːrbɪl/ chuột nhảy Gibbon - /ˈɡɪ ɡ bən/ con v°ợn Giraffe - /d əˈr ˈ æf/ con h°¡u cao cổ
Goat - /ɡoʊt/ con dê Gopher - /ˈɡ
ˈ oʊfər/
chuột túi, chuột vàng hay rùa đất Grasshopper - /ˈɡ ˈ ræshɑː ɑ pər/ châu chấu nhỏ Greyhound - /ˈɡ
ˈ reɪhaʊn ʊ d/ chó săn thỏ
Hippopotamus - /ˌhɪpəˈpɑː
ɑ təməs/ hà mã
Horseshoe crab - /ˈhɔːrʃʃ ʃ uː kræb/ con Sam Hare - /her/ thỏ rừng Hawk - /hɔː ɔ k/ diều hâu
Hedgehog - /ˈhed hɔːɡ ː / con nhím (ăn sâu bọ)
Heron - /ˈherən/ con diệc Hind - /haɪnd/ h°¡u cái
Hound - /haʊnd/ chó săn
Hummingbird - /ˈh mɪŋbɜː ɜ rd/ chim ruồi 17 about:blank 18/64 23:35 28/7/24
Từ Vựng Tiếng Anh Qua 21 Chủ Đề Hyena - /haɪˈ
ɪ iːnə/ linh cẫu Iguana - /ɪˈ ɪ ɡwɑː ɑ nə/ kỳ nhông, kỳ đà Insect - /ˈɪ ˈ nsekt/ côn trùng
Jellyfish - /ˈd elifɪʃ ɪ / ʃ ɪ con sứa
Kingfisher - /ˈkɪŋfɪʃ ɪ ər/ chim bói c á
Ladybird - /ˈleɪdibɜːrd/ bọ rùa Lamp - /læmp/ cừu non
Lemur - /ˈliːmər/ v°ợn cáo
Leopard - /ˈlepərd/ con báo
Lion - /ˈlaɪən/ s° tử Llama - /ˈlɑː ɑ m ː ɑ ə/ lạc đà ko b°ớu
Locust - /ˈloʊkəst/ cào cào
Lobster - /ˈlɑː ɑ bstər/ tôm hùm Louse - /laʊs/ cháy rận
Mantis - /ˈmæntɪs/ bọ ngựa
Mosquito - /məˈskiːt ː oʊ/ muỗi Moth - /mɔːθ/ b°ớm đêm, sâu b°ớm Mule - /mjuːl/ con la 18 about:blank 19/64 23:35 28/7/24
Từ Vựng Tiếng Anh Qua 21 Chủ Đề
Mussel - /ˈm sl/ con trai
Nightingale - /ˈnaɪt ɪ ɪŋɡeɪl/ chim s¡n ca Octopus - /ˈɑː
ɑ ktəpʊs ʊ / con bạch tuột
Orangutan - /əˈræŋ ətæn/ đ°ời °¡i Ostrich - /ˈɔ
ˈ ːstrɪtʃ/ đà điểu Otter - /ˈɑː ɑ tər/ rái cá Owl - /aʊl/ con cú
Panda - /ˈpændə/ gấu trúc
Pangolin - /ˈpæŋɡəlɪn ɪ / con tê tê
Parakeet - /ˈpærəkiːt ː / vẹt đuôi dài
Parrot - /ˈpærət/ vẹt th°ờng
Peacock - /ˈpiːk ː ɑː ɑ k/ con công
H伃⌀C TI쨃ĀNG ANH TO N DI쨃⌀N <4 IN 1= C NG ELIGHT
http://tienganh.elight.edu.vn/lich-khai-giang/ 19 about:blank 20/64