-
Thông tin
-
Quiz
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Xuất Nhập Khẩu - Tài liệu tổng hợp
1 中介贸易 中介贸易 Thương mại qua trung gian 2 边境贸易 Biānjìng màoyì Thương mại biên giới 3 海运贸易 Hǎiyùn màoyì Thương mại đường biển 4 自由港 Zìyóugǎng cảng tự do 5 出发港 Chūfā gǎng Cảng xuất phát 6 进口港 Jìnkǒu gǎng Cảng nhập khẩu 7 条约口岸 Tiáoyuē kǒu’àn Cửa khẩu theo hiệp ước 8 通商口岸 Tōngshāng kǒu’ àn Cửa khẩu thông thương ,cửa khẩu thương mại 9 装货口岸 Zhuāng huò kǒu’àn Cửa khẩu xếp hàng ,cảng xếp hàng 10 交货港 Jiāo huò gǎng Cảng giao hàng. Tài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem !
Tài liệu Tổng hợp 2.3 K tài liệu
Tài liệu khác 2.4 K tài liệu
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Xuất Nhập Khẩu - Tài liệu tổng hợp
1 中介贸易 中介贸易 Thương mại qua trung gian 2 边境贸易 Biānjìng màoyì Thương mại biên giới 3 海运贸易 Hǎiyùn màoyì Thương mại đường biển 4 自由港 Zìyóugǎng cảng tự do 5 出发港 Chūfā gǎng Cảng xuất phát 6 进口港 Jìnkǒu gǎng Cảng nhập khẩu 7 条约口岸 Tiáoyuē kǒu’àn Cửa khẩu theo hiệp ước 8 通商口岸 Tōngshāng kǒu’ àn Cửa khẩu thông thương ,cửa khẩu thương mại 9 装货口岸 Zhuāng huò kǒu’àn Cửa khẩu xếp hàng ,cảng xếp hàng 10 交货港 Jiāo huò gǎng Cảng giao hàng. Tài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem !
Môn: Tài liệu Tổng hợp 2.3 K tài liệu
Trường: Tài liệu khác 2.4 K tài liệu
Thông tin:
Tác giả:



Tài liệu khác của Tài liệu khác
Preview text:
[ 65 TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG NGÀNH XUẤT NHẬP KHẨU ] 1 中介贸易 中介贸易 Thương mại qua trung gian 2 边境贸易 Biānjìng màoyì Thương mại biên giới 3 海运贸易 Hǎiyùn màoyì
Thương mại đường biển 4 自由港 Zìyóugǎng cảng tự do 5 出发港 Chūfā gǎng Cảng xuất phát 6 进口港 Jìnkǒu gǎng Cảng nhập khẩu 7 条约口岸 Tiáoyuē kǒu’àn
Cửa khẩu theo hiệp ước 8 通商口岸 Tōngshāng kǒu’ àn
Cửa khẩu thông thương ,cửa khẩu thương mại 9 装货口岸 Zhuāng huò kǒu’àn
Cửa khẩu xếp hàng ,cảng xếp hàng 10 交货港 Jiāo huò gǎng Cảng giao hàng 11 世界市场 Shìjiè shìchǎng Thị trường thế giới 12 海外市场 Hǎiwài shìchǎng
Thị trường ngoài nước 13 船籍港 Chuánjí gǎng
Cảng đăng ký ( tàu thuyền ) 14 进口市场 Jìnkǒu shìchǎng Thị trường nhập khẩu 15 出口货物 Chūkǒu huòwù Hàng xuất khẩu 16 进口商品 Jìnkǒu shāngpǐn Hàng hóa nhập khẩu 17 出口商品 Chūkǒu shāngpǐn Hàng hóa xuất khẩu 18 进口货物 Jìnkǒu huòwù Hàng nhập khẩu 19 出口市场 Chūkǒu shìchǎng Thị trường xuất khẩu 20 世界贸易中心 Shìjiè màoyì zhōngxīn
Trung tâm mậu dịch thế giới 21 国际贸易中心 Guójì màoyì zhōngxīn
Trung tâm mậu dịch quốc tế 22 贸易中心 Màoyì zhōngxīn Trung tâm thương mại 23 外贸中心 Wàimào zhōngxīn Trung tâm ngoại thương 24 边境贸易中心
Biānjìng màoyì zhōngxīn Trung tâm mậu dịch biên giới 25 商品交易会 Shāngpǐn jiāoyì huì
Hội chợ giao dịch hàng hóa 26 进口税 Jìnkǒu shuì Thuế nhập khẩu 27 出口税 Chūkǒu shuì Thuế xuất khẩu 28 当地制造的 Dāngdì zhìzào de Sản xuất ngay tại chỗ 29 本国制造的 Běnguó zhìzào de Trong nước sản xuất 30 特产品 Tè chǎnpǐn Đặc sản 31 土产品 Tǔ chǎnpǐn Thổ sản 32 农产品 Nóngchǎnpǐn Nông sản 33 畜产品 Xù chǎnpǐn Hàng súc sản 34 出口的制造品 Chūkǒu de zhìzào pǐn
Hàng sản xuất để xuất khẩu 35 工艺美术品 Gōngyì měishù pǐn Hàng thủ công mỹ nghệ 36 外国商品 Wàiguó shāngpǐn Hàng ngoại 37 重工业品 Zhònggōngyè pǐn Hàng công nghiệp nặng 38 轻工业品 Qīnggōngyè pǐn Hàng công nghiệp nhẹ 39 矿产品 Kuàng chǎnpǐn Hàng khoáng sản 40 过境货物 Guòjìng huòwù Hàng quá cảnh 41 进口商品目录 Jìnkǒu shāngpǐn mùlù Danh mục hàng hóa nhập khẩu 42 进口方式 Jìnkǒu fāngshì Phương thức nhập khẩu 43 进口项目 Jìnkǒu xiàngmù Hạng mục nhập khẩu 44 免税进口 Miǎnshuì jìnkǒu Nhập khẩu miễn thuế 45 间接进口 Jiànjiē jìnkǒu Gián tiếp nhập khẩu 46 直接进口 Zhíjiē jìnkǒu Trực tiếp nhập khẩu 47 进口额 Jìnkǒu é Mức nhập khẩu 48 进口许可证 Jìnkǒu xǔkě zhèng Giấy phép nhập khẩu 49 出口项目 Chūkǒu xiàngmù Hạng mục xuất khẩu 50 进口总值 Jìnkǒu zǒng zhí
Tổng giá trị nhập khẩu 51 入超 Rù chāo Nhập siêu 52 出超 Chū chāo Xuất siêu 53 报价 Bàojià Báo giá 54 商品价格 Shāngpǐn jiàgé Giá cả hàng hóa 55 定价 Dìngjià Định giá 56 交货价格 Jiāo huò jiàgé Giá giao hàng 57 到岸价格 Dào àn jiàgé Giá CIF ( đến cảng ) 58 优惠价格 Yōuhuì jiàgé Giá ưu đãi 59 数量 Shùliàng Số lượng 60 商品检验 Shāngpǐn jiǎnyàn Kiểm nghiệm hàng hóa 61 质量 Zhìliàng Chất lượng 62 外贸合同 Wàimào hétóng
Hợp đồng ngoại thương
63 商品检验证明书 Shāngpǐn jiǎnyàn zhèngmíng shū Phiếu chứng
nhận kiểm nghiệm hàng hóa 64 商品检验费 Shāngpǐn jiǎnyàn fèi
Lệ phí kiểm nghiệm hàng hóa 65 双边贸易协定
Shuāngbiān màoyì xiédìng Hiệp định mậu dịch song phương
-nguồn: Tiếng Trung Lạc Lạc--