Từ vựng Unit 1 lớp 7 Right on
Từ vựng Unit 1 My world Right on 7 bao gồm toàn bộ Từ mới tiếng Anh kèm theo phân loại, phiên âm và định nghĩa tiếng Việt chi tiết giúp các em ôn tập Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Right on theo từng Unit hiệu quả.
Chủ đề: Unit 1: My world (RO)
Môn: Tiếng Anh 7
Sách: Right On
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
Từ vựng Unit 1 lớp 7 Right on Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. argue (v) /ˈɑːɡjuː/ : tranh luận, chỉ rõ 2. backpacking (n) /ˈbækpækɪŋ/ : (du lịch) bụi 3. beard (n) /bɪəd/ : râu 4. black (adj) /blæk/ : đen 5. brown (adj) /braʊn/ : nâu 6. bossy (adj) /ˈbɒsi/ : hống hách, hay ra lệnh 7. curl (v) /kɜːl/ : làm cong, uốn cong 8. curly (adj) /ˈkɜːli/ : xoăn, quăn 9. cheerful (adj) /ˈtʃɪəfl/ : vui vẻ, phấn khởi 10. chubby (adj) /ˈtʃʌbi/ : mũm mĩm 11. energetic (adj) /ˌenəˈdʒetɪk/
: mạnh mẽ, đầy năng lượng 12. generous (adj)/ˈdʒenərəs/
: rộng lượng, hào phóng 13. hobby (n) /ˈhɒbi/ : sở thích 14. honest (adj) /ˈɒnɪst/ : chân thật, thành thật 15. impatient (adj) /ɪmˈpeɪʃnt/
: thiếu kiên nhẫn, nóng vội 16. issue (n) /ˈɪʃuː/ : chủ đề bàn luận 17. opinion (n) /əˈpɪnjən/ : quan điểm, ý kiến 18. popular (adj) /ˈpɒpjələ(r)/
: nổi tiếng, được yêu thích 19. respect (v) /rɪˈspekt/ : tôn trọng, kính trọng 20. selfish (adj) /ˈselfɪʃ/ : ích kỉ 21. slim (adj) /slɪm/ : mảnh khảnh, thon thả 22. surf the Net /sɜːf ðə net/ : lướt mạng 23. take a break /teɪk ə breɪk/ : nghỉ giải lao 24. talkative (adj) /ˈtɔːkətɪv/ : hoạt ngôn, nói nhiều 25. thin (adj) /θɪn/
: gầy, không có nhiều thịt 26. worry (v) /θɪn/ : lo lắng