-
Thông tin
-
Quiz
Từ vựng unit 1 lớp 8 City & Countryside Right on
Từ vựng unit 1 lớp 8 City & Countryside Right on được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn học sinh cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Unit 1: Leisure time (GS) 41 tài liệu
Tiếng Anh 8 656 tài liệu
Từ vựng unit 1 lớp 8 City & Countryside Right on
Từ vựng unit 1 lớp 8 City & Countryside Right on được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn học sinh cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Chủ đề: Unit 1: Leisure time (GS) 41 tài liệu
Môn: Tiếng Anh 8 656 tài liệu
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Tiếng Anh 8
Preview text:
TỪ VỰNG TIẾNG ANH 8 RIGHT ON
UNIT 1: CITY & COUNTRYSIDE
Từ vựng unit 1 tiếng Anh 8 Right on Từ mới
Phiên âm/ Phiên loại Định nghĩa 1. city /ˈsɪti/ (n) thành phố 2. district /ˈdɪstrɪkt/ (n) quận, huyện 3. province /ˈprɒvɪns/ (n) tỉnh 4. town /taʊn/ (n) thị trấn, thị xã 5. village /ˈvɪlɪʤ/ (n) làng, xã 6. ward /wɔːd/ (n) phường, xã 7. scenery /'si:nəri/ (n) phong cảnh 8. seaside /ˈsiːsaɪd/ (n) bờ biển 9. work of art /ˌwɜːk əv 'ɑːt/ (n) tác phẩm nghệ thuật không khí sạch/trong 10. clean air /kliːn eə(r)/ (phr) lành 11. heavy traffic /ˈhevi ˈtræfɪk/ (phr) giao thông đông đúc 12. pollution /pəˈluːʃən/ (n) sự ô nhiễm 13. apartment /əˈpɑːtmənt/ (n) căn hộ chung cư 14. busy /ˈbɪzi/ (adj) bận rộn, đông đúc 15. calm /kɑːm/ (adj) êm đềm 16. crowded /ˈkraʊdɪd/ (adj) đông người 17. feature /ˈfiːʧə(r)/ (n) đặc tính, đặc điểm 18. historic /hɪsˈtɒrɪk/ (adj) có ý nghĩa lịch sử 19. modern /ˈmɒdən/ (adj) hiện đại 20. peaceful /ˈpiːsfəl/ (adj) yên bình, thanh bình
tòa nhà chọc trời, tòa cao 21. skyscraper /ˈskaɪˌskreɪpə(r)/ (n) ốc 22. state /steɪt/ (n) (tiểu) bang