Từ vựng Unit 3 lớp 12 Green Living

Xin gửi tới quý thày cô và các em học sinh Từ vựng Unit 3 lớp 12 Green Living có đáp án chi tiết cho từng câu hỏi chương trình sách mới. Thông qua đây các em học sinh đối chiếu với lời giải của mình, hoàn thành bài tập hiệu quả và ôn tập đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!

Từ vựng Unit 3 lớp 12 Green Living
Từ mới Phiên âm Định nghĩa
1. carbon footprint (n) /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ : tổng lượng phát thải khí
nhà kính
2. cardboard (n, adj) /ˈkɑːdbɔːd/ : bìa cứng, làm bằng bìa
cứng
3. clean up /ˈkliːn ʌp/ : dọn dẹp
4. compost (n) /ˈkɒmpɒst/ : phân hữu cơ
5. container (n) /kənˈteɪnə(r)/ : thùng, hộp, gói
6. contaminated (adj) /kənˈtæmɪneɪtɪd/ : nhiễm độc, nhiễm khuẩn
7. decompose (v) /ˌdiːkəmˈpəʊz/ : phân hủy
8. eco-friendly (adj) /ˌiːkəʊ ˈfrendli/ : thân thiện, tốt cho hệ sinh
thái, môi trường
9. fruit peel (n) /fruːt piːl/ : vỏ hoa quả
10. household waste (np) /ˈhaʊshəʊld weɪst/ : rác thải sinh hoạt
11. in the long run /ɪn ðə lɒŋ tɜːm/ : về lâu dài
| 1/1

Preview text:

Từ vựng Unit 3 lớp 12 Green Living Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. carbon footprint (n) /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/
: tổng lượng phát thải khí nhà kính 2. cardboard (n, adj) /ˈkɑːdbɔːd/
: bìa cứng, làm bằng bìa cứng 3. clean up /ˈkliːn ʌp/ : dọn dẹp 4. compost (n) /ˈkɒmpɒst/ : phân hữu cơ 5. container (n) /kənˈteɪnə(r)/ : thùng, hộp, gói 6. contaminated (adj) /kənˈtæmɪneɪtɪd/
: nhiễm độc, nhiễm khuẩn 7. decompose (v) /ˌdiːkəmˈpəʊz/ : phân hủy 8. eco-friendly (adj) /ˌiːkəʊ ˈfrendli/
: thân thiện, tốt cho hệ sinh thái, môi trường 9. fruit peel (n) /fruːt piːl/ : vỏ hoa quả 10. household waste (np) /ˈhaʊshəʊld weɪst/ : rác thải sinh hoạt 11. in the long run /ɪn ðə lɒŋ tɜːm/ : về lâu dài