Từ vựng Unit 3 lớp 7 Explore English I bought new shoes!

Từ vựng Unit 3 Explore Our Wolrd 7 bao gồm toàn bộ Từ mới tiếng Anh kèm theo phân loại, phiên âm và định nghĩa tiếng Việt chi tiết giúp các em ôn tập Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Cánh Diều theo từng Unit hiệu quả.

T vng Unit 3 lp 7 I bought new shoes!
T mi
Phiên âm
Định nghĩa
1. coat
(n) /kəʊt/
: áo khoac dài
2. dress
(n) /dres/
: váy lin
3. glasses
(n) /ˈɡlɑːsɪz/
: kính
4. jacket
(n) /ˈdʒækɪt/
: áo khoác ngn
5. neckband
(n) /ˈnekbænd/
: c áo
6. pants
(n) /pænts/
: qun
7. uniform
(n) /ˈjuːnɪfɔːm/
: đng phc
8. shoes
(n) /ʃuːz/
: giày
9. skirt
(n) /skɜːt/
: chân váy
10. T-shirt
(n) /ˈtiː ʃɜːt/
: áo phông
| 1/1

Preview text:

Từ vựng Unit 3 lớp 7 I bought new shoes! Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. coat (n) /kəʊt/ : áo khoac dài 2. dress (n) /dres/ : váy liền 3. glasses (n) /ˈɡlɑːsɪz/ : kính 4. jacket (n) /ˈdʒækɪt/ : áo khoác ngắn 5. neckband (n) /ˈnekbænd/ : cổ áo 6. pants (n) /pænts/ : quần 7. uniform (n) /ˈjuːnɪfɔːm/ : đồng phục 8. shoes (n) /ʃuːz/ : giày 9. skirt (n) /skɜːt/ : chân váy 10. T-shirt (n) /ˈtiː ʃɜːt/ : áo phông