T vng Unit 3 lp 7 sách Friends Plus
Bn quyn thuc v VnDoc nghiêm cm mi hành vi sao chép vì mục đích thương mại
T mi
Phiên âm
Định nghĩa
1. admire
(v) /ədˈmaɪə(r)/
: ngưng m
2. astronomer
(v) /əˈstrɒnəmə(r)/
: nhà thiên văn hc
3. battle
(v) /ˈbætl/
: trn chiến, cuc chiến
4. brilliant
(v) /ˈbrɪliənt/
: tuyt vi
5. celebrate
(v) /ˈselɪbreɪt/
: ăn mừng
6. cruel
(adj) /ˈkruːəl/
: đc ác
7. enormous
(adj) /ɪˈnɔːməs/
: to lớn, vĩ đại
8. exhibit
(n) /ɪɡˈzɪbɪt/
: đ trin lãm
9. exhibition
(n) /ˌeksɪˈbɪʃn/
: cuc trin lãm
10. fantastic
(adj) /fænˈtæstɪk/
: tuyt vi
11. galaxy
(n) ɡæləksi/
: thiên hà
12. invade
(v) /ɪnˈveɪd/
: xâm lược
13. invention
(n) /ɪnˈvenʃn/
: phát minh
14. memorable
(adj) /ˈmemərəbl/
: đáng nh
15. parachute
(n) /ˈpærəʃuːt/
: dù (đ nhy dù)

Preview text:

Từ vựng Unit 3 lớp 7 sách Friends Plus
Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. admire (v) /ədˈmaɪə(r)/ : ngưỡng mộ 2. astronomer (v) /əˈstrɒnəmə(r)/ : nhà thiên văn học 3. battle (v) /ˈbætl/
: trận chiến, cuộc chiến 4. brilliant (v) /ˈbrɪliənt/ : tuyệt vời 5. celebrate (v) /ˈselɪbreɪt/ : ăn mừng 6. cruel (adj) /ˈkruːəl/ : độc ác 7. enormous (adj) /ɪˈnɔːməs/ : to lớn, vĩ đại 8. exhibit (n) /ɪɡˈzɪbɪt/ : đồ triển lãm 9. exhibition (n) /ˌeksɪˈbɪʃn/ : cuộc triển lãm 10. fantastic (adj) /fænˈtæstɪk/ : tuyệt vời 11. galaxy (n) /ˈɡæləksi/ : thiên hà 12. invade (v) /ɪnˈveɪd/ : xâm lược 13. invention (n) /ɪnˈvenʃn/ : phát minh 14. memorable (adj) /ˈmemərəbl/ : đáng nhớ 15. parachute (n) /ˈpærəʃuːt/ : dù (để nhảy dù)