

Preview text:
Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Friends Global unit 5 Ambition Từ vựng Phân loại Định nghĩa Ambitious n Đầy tham vọng Annual sales n Doanh số hằng năm Button n Nút bấm Co-creator n
Nhà đồng phát minh, sáng tạo Costume designer n
Nhà thiết kế trang phục diễn xuất Degree n Chứng chỉ, bằng Estate agent n
Người kinh doanh bất động sản Ex-student n Cựu sinh viên Fast-track v
Giúp thành đạt (nhanh hơn bình thường) Film tagger n
Người gắn nhãn thẻ dữ liệu phim Flexible adj Linh động, linh hoạt Groundskeeper n
Người coi sân bãi, công viên Investigate v Điều tra Locksmith n Thợ sửa khoá Model builder n
Người thiết kế mô hình Operate v
Sử dụng, điều khiển, vận hành Overestimate v
Người điều khiển, vận hành Paramedic n Đánh giá quá cao Possess v Có, sở hữu Postgraduate n Học viên sau đại học Qualification n
Kĩ năng, kinh nghiệm cần thiết cho một công việc/ hoạt động Repetitive adj
Lặp đi lặp lại nhiều lần Retailer n Người/ nhà bán lẻ Rewarding adj Đáng làm, thoả đáng Self-service adj Tự phục vụ Semi-professional adj
(Nhạc công, vận động viên) bán chuyên Solicitor n
Luật sư (chuyên về các loại hồ sơ, công việc pháp lí) Steward n
Nhân viên hỗ trợ tổ chức sự kiện Stunt performer n
Người chuyên đống thế những cảnh
nguy hiểm cho diễn viên chính trong phim Thoroughly adv Rất nhiều, hoàn toàn Undervalue v
Đánh giá thấp, xem thường Varied adj Hay thay đổi