Từ vựng unit 6 lớp 10 Money | Friends Global
Từ vựng tiếng Anh 10 unit 6 Money bao gồm toàn bộ Từ mới tiếng Anh 10 unit 6 SGK Chân trời sáng tạo 10 giúp các em học sinh củng cố kiến thức hiệu quả. Mời bạn đọc đón xem.
Chủ đề: Unit 6: Money
Môn: Tiếng Anh 10
Sách: Friends Global
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Friends Global unit 6 Money Từ vựng Phân loại Định nghĩa afford (v)
có đủ tiền để mua thứ gì bargain (n) hàng giảm giá butcher's (n) cửa hàng thịt coupon (n) phiếu giảm giá discount (n) khoản tiền giảm giá donate (v) tặng, hiến deli (delicatessen) (n)
cửa hàng bán thịt, phomat đã nấu chín
& đặc sản xuất khẩu donation (n) vật hiến tặng entrepreneur (n) chủ doanh nghiệp essential (adj) cần thiết florist's (n) cửa hàng hoa greengrocer's (n) cửa hàng rau quả headquarter (n)
trụ sở, cơ quan đầu não institution (n) viện, tổ chức lớn launderette (n)
cửa hàng giặt tự động optician's (n)
cửa hàng khám và kính đeo mắt owe (v) nợ receipt (n) hóa đơn thanh toán refund (n) khoản tiền hoàn lại representative office (n) văn phòng đại diện stationer's (n) cửa hàng văn phòng phẩm swap (v) trao đổi