Từ vựng Unit 6 lớp 12 Endangered Species

Tài liệu Từ vựng Tiếng Anh Unit 6 lớp 12 chương trình mới Endangered Species bao gồm toàn bộ Từ mới Tiếng Anh quan trọng, kèm theo định nghĩa và phiên âm chuẩn xác. Mời Thầy cô, Quý phụ huynh và các em học sinh lớp 12 tham khảo!

Chủ đề:

Unit 6: Future Jobs 17 tài liệu

Môn:

Tiếng Anh 12 669 tài liệu

Thông tin:
1 trang 9 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Từ vựng Unit 6 lớp 12 Endangered Species

Tài liệu Từ vựng Tiếng Anh Unit 6 lớp 12 chương trình mới Endangered Species bao gồm toàn bộ Từ mới Tiếng Anh quan trọng, kèm theo định nghĩa và phiên âm chuẩn xác. Mời Thầy cô, Quý phụ huynh và các em học sinh lớp 12 tham khảo!

84 42 lượt tải Tải xuống
UNIT 6: ENDANGERED SPECIES
VOCABULARY
biodiversity /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ (n): đa dạng sinh học
conservation /ˌkɒnsəˈveɪʃn/ (n): sự bảo tồn
=> conservation status /ˈsteɪtəs/: tình trạng bảo tồn
endangered species /ɪnˈdeɪndʒəd ˈspiːʃiːz/: chủng loài có nguy cơ bị tuyệt chủng
evolution /ˌiːvəˈluːʃn/ (n): sự tiến hóa
extinct /ɪkˈstɪŋkt/ (a): tuyệt chủng
=> extinction /ɪkˈstɪŋkʃn/ (n): sự tuyệt chủng
habitat /ˈhæbɪtæt/ (n): môi trường sống
poach/pəʊtʃ/ (v): săn trộm
rhino/ rhinoceros /raɪˈnɒsərəs/ (n): hà mã
sea turtle /siː ˈtɜːtl/ (n): con rùa biển
survive /səˈvaɪv /(v): sống sót
=> survival /səˈvaɪvl/ (n): sự sống sót
trade /treɪd/ (n): mua bán
vulnerable /ˈvʌlnərəbl/ (a): dễ bị tổn thương dễ gặp nguy hiểm
| 1/1

Preview text:

UNIT 6: ENDANGERED SPECIES VOCABULARY
 biodiversity /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ (n): đa dạng sinh học
 conservation /ˌkɒnsəˈveɪʃn/ (n): sự bảo tồn
=> conservation status /ˈsteɪtəs/: tình trạng bảo tồn
 endangered species /ɪnˈdeɪndʒəd ˈspiːʃiːz/: chủng loài có nguy cơ bị tuyệt chủng
 evolution /ˌiːvəˈluːʃn/ (n): sự tiến hóa
 extinct /ɪkˈstɪŋkt/ (a): tuyệt chủng
=> extinction /ɪkˈstɪŋkʃn/ (n): sự tuyệt chủng
 habitat /ˈhæbɪtæt/ (n): môi trường sống
 poach/pəʊtʃ/ (v): săn trộm
 rhino/ rhinoceros /raɪˈnɒsərəs/ (n): hà mã
 sea turtle /siː ˈtɜːtl/ (n): con rùa biển
 survive /səˈvaɪv /(v): sống sót
=> survival /səˈvaɪvl/ (n): sự sống sót
 trade /treɪd/ (n): mua bán
 vulnerable /ˈvʌlnərəbl/ (a): dễ bị tổn thương dễ gặp nguy hiểm