-
Thông tin
-
Quiz
Từ vựng unit 6 lớp 4 Our school facilities Global success
Từ vựng tiếng Anh unit 6 Our school facilities SGK tiếng Anh 4 bao gồm nhiều từ mới tiếng Anh lớp 4 khác nhau xuất hiện trong bài học, kèm theo phiên âm và định nghĩa dễ hiểu giúp các em ôn tập kiến thức từ mới tiếng Anh lớp 4 unit 6 hiệu quả.
Unit 6: Our School Facilities (GS) 8 tài liệu
Tiếng Anh 4 431 tài liệu
Từ vựng unit 6 lớp 4 Our school facilities Global success
Từ vựng tiếng Anh unit 6 Our school facilities SGK tiếng Anh 4 bao gồm nhiều từ mới tiếng Anh lớp 4 khác nhau xuất hiện trong bài học, kèm theo phiên âm và định nghĩa dễ hiểu giúp các em ôn tập kiến thức từ mới tiếng Anh lớp 4 unit 6 hiệu quả.
Chủ đề: Unit 6: Our School Facilities (GS) 8 tài liệu
Môn: Tiếng Anh 4 431 tài liệu
Sách: Global Success
Thông tin:
Tác giả:
![](/storage/uploads/documents/5b1b3bfcd18506ad9669b754ffe0e58a/bg1.png)
![](/storage/uploads/documents/5b1b3bfcd18506ad9669b754ffe0e58a/bg2.png)
Tài liệu khác của Tiếng Anh 4
Preview text:
TỪ VỰNG TIẾNG ANH 4 GLOBAL SUCCESS
UNIT 6: OUR SCHOOL FACILITIES Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. city (n) /ˈsɪti/ thành phố 2. mountains (n) /ˈmaʊntənz/ vùng núi 3. town (n) /taʊn/ thị trấn 4. village (n) /ˈvɪlɪdʒ/ ngôi làng 5. computer room /kəmˈpjuːtə ruːm/ phòng máy tính (n. phr.) 6. garden (n) /ˈɡɑːdn/ vườn 7. playground (n) /ˈpleɪɡraʊnd/ sân chơi 8. near (adj) /nɪə(r)/ gần 9. Where /weə(r)/ ở đâu 10. far (adj) /fɑː(r)/ xa 11. tree (n) /triː/ cây cối 12. flower (n) /ˈflaʊə(r)/ hoa 13. football (n) /ˈfʊtbɔːl/ bóng đá 14. badminton (n) /ˈbædmɪntən/ cầu lông 15. volleyball (n) /ˈvɒlibɔːl/ bóng chuyền 16. basketball (n) /ˈbɑːskɪtbɔːl/ bóng rổ