Từ vựng Unit 7 lớp 7 Transportation

Tài liệu tổng hợp Từ vựng Unit 7 lớp 7 Transportation dưới đây nằm trong bộ tài liệu Học tiếng Anh lớp 7 chương trình mới theo từng Unit sưu tầm và đăng tải.

T vng Unit 7 lp 7 Transportation
T mi
Phiên âm
Định nghĩa
1. backpack (n)
/ˈbækˌpæk/
ba lô
2. boarding pass (n)
/ˈbɔrdɪŋ pæs/
th lên máy bay/tàu
3. baggage claim (n)
/ˈbægiʤ kleɪm/
khu vc ly hành lý ( sân
bay)
4. comfortable (adj)
/ˈkʌmfərtəbəl/
Thoi mái
5. convenient (adj)
/kənˈvi:njənt/
Tin li
6. customs (n)
/ˈkʌstəmz/
hi quan
7. eco-friendly (adj)
/ˈi:koʊ-ˈfrɛndli/
Thân thiện môi trường
8. frequent (adj)
/ˈfri:kwənt/
Thưng xuyên
9. local (n)
/ˈloʊkəl/
Địa phương
10. luggage (n)
/ˈlʌgiʤ/
hành lý
11. passport (n)
/ˈpæˌspɔrt/
h chiếu
12. public (adj)
/ˈpʌblɪk/
Công cng
13. reliable (adj)
/rɪˈlaɪəbəl/
Đáng tin cy
14. suitcase (n)
/ˈsu:tˌkeɪs/
Va-li
15. subway (n)
/ˈsʌˌbweɪ/
Tàu ngm
16. ticket (n)
/ˈtɪkit/
17. transportation (n)
/ˌtrænspərˈteɪʃən/
Phương tiện giao thông
18. underground (n)
ʌndərˌgraʊnd/
i lòng đt
| 1/2

Preview text:

Từ vựng Unit 7 lớp 7 Transportation Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. backpack (n) /ˈbækˌpæk/ ba lô 2. boarding pass (n) /ˈbɔrdɪŋ pæs/ thẻ lên máy bay/tàu 3. baggage claim (n) /ˈbægiʤ kleɪm/
khu vực lấy hành lý (ở sân bay) 4. comfortable (adj) /ˈkʌmfərtəbəl/ Thoải mái 5. convenient (adj) /kənˈvi:njənt/ Tiện lợi 6. customs (n) /ˈkʌstəmz/ hải quan 7. eco-friendly (adj) /ˈi:koʊ-ˈfrɛndli/ Thân thiện môi trường 8. frequent (adj) /ˈfri:kwənt/ Thường xuyên 9. local (n) /ˈloʊkəl/ Địa phương 10. luggage (n) /ˈlʌgiʤ/ hành lý 11. passport (n) /ˈpæˌspɔrt/ hộ chiếu 12. public (adj) /ˈpʌblɪk/ Công cộng 13. reliable (adj) /rɪˈlaɪəbəl/ Đáng tin cậy 14. suitcase (n) /ˈsu:tˌkeɪs/ Va-li 15. subway (n) /ˈsʌˌbweɪ/ Tàu ngầm 16. ticket (n) /ˈtɪkit/ Vé 17. transportation (n) /ˌtrænspərˈteɪʃən/ Phương tiện giao thông 18. underground (n) /ˈʌndərˌgraʊnd/ Dưới lòng đất