Từ vựng unit 9 lớp 8 Global success
Từ vựng unit 9 lớp 8 Global success được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn học sinh cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Chủ đề: Unit 9: Natural disasters 8 (GS)
Môn: Tiếng Anh 8
Sách: Global Success
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
TỪ VỰNG TIẾNG ANH 8 GLOBAL SUCCESS
UNIT 9: NATURAL DISASTERS Từ vựng Phiên âm Định nghĩa 1. authority (n) /ɔːˈθɒrəti/ chính quyền
2. damage (n, v) /ˈdæmɪdʒ/
thiệt hại, gây tổn hại 3. destroy (v) /dɪˈstrɔɪ/ phá huỷ 4. disaster (n) /dɪˈzɑːstə/ thảm hoạ 5. earthquake /ˈɜːθkweɪk/ trận động đất (n)
bộ dụng cụ dùng trong trường hợp khẩn
6. emergency kit /ɪˈmɜːdʒənsi kɪt/ cấp 7. erupt (v) /ɪˈrʌpt/ phun trào
8. Fahrenheit (n) /ˈfærənhaɪt/ độ F (đo nhiệt độ) 9. funnel (n) /ˈfʌnl/ cái phễu
10. landslide (n) /ˈlændslaɪd/ vụ sạt lở 11. liquid (n) /ˈlɪkwɪd/ chất lỏng 12. predict (v) /prɪˈdɪkt/ dự đoán 13. pretty (adv) /ˈprɪti/ khá là
14. property (n) /ˈprɒpəti/ của cải, nhà cửa 15. pull up /pʊl ʌp/
kéo lên, nhổ lên, lôi lên 16. rescue /ˈreskjuː wɜːkə/ nhân viên cứu hộ worker (n)
17. Richter scale /ˈrɪktə skeɪl/
độ rích te (đo độ mạnh của động đất) (n) 18. shake (v) /ʃeɪk/ rung, lắc 19. storm (n) /stɔːm/ bão 20. suddenly /ˈsʌdənli/ đột nhiên, bỗng nhiên (adv) 21. tornado (n) /tɔːˈneɪdəʊ/ lốc xoáy 22. tremble (v) /ˈtrembl/ rung lắc
22. tsunami (n) /tsuːˈnɑːmi/ trận sóng thần 23. victim (n) /ˈvɪktɪm/ nạn nhân 24. volcanic /vɒlˈkænɪk/
thuộc / gây ra bởi núi lửa (adj) 25. warn (v) /wɔːn/ cảnh báo