-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Từ vựng Unit Welcome back lớp 7 Right on
Từ vựng Unit Welcome back Right on 7 bao gồm toàn bộ Từ mới tiếng Anh kèm theo phân loại, phiên âm và định nghĩa tiếng Việt chi tiết giúp các em ôn tập Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Right on theo từng Unit hiệu quả.
Unit: Welcome back (RO) 7 tài liệu
Tiếng Anh 7 1.4 K tài liệu
Từ vựng Unit Welcome back lớp 7 Right on
Từ vựng Unit Welcome back Right on 7 bao gồm toàn bộ Từ mới tiếng Anh kèm theo phân loại, phiên âm và định nghĩa tiếng Việt chi tiết giúp các em ôn tập Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Right on theo từng Unit hiệu quả.
Chủ đề: Unit: Welcome back (RO) 7 tài liệu
Môn: Tiếng Anh 7 1.4 K tài liệu
Sách: Right On
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Tiếng Anh 7
Preview text:
Từ vựng Unit Welcome back lớp 7 Right on Từ vựng Phiên âm Định nghĩa 1. American (n) /əˈmerɪkən/ : người Mỹ 2. August /ɔːˈɡʌst/ : tháng 8 3. April /ˈeɪprəl/ : tháng 4 4. autumn (n) /ˈɔːtəm/ : mùa thu 5. cousin (n) /ˈkʌzn/ : anh (chị/ em) họ 6. December /dɪˈsembə(r)/ : tháng 12 7. February /ˈfebruəri/ : tháng 2 8. grandad (n) /ˈɡrændæd/ : ông 9. grandma (n) /ˈɡrænmɑː/ : bà 10. January /ˈdʒænjuəri/ : tháng 1 11. June /dʒuːn/ : tháng 6 12. July /dʒuˈlaɪ/ : tháng 7 13. March /mɑːtʃ/ : tháng 3 14. May /meɪ/ : tháng 5 15. nephew (n) /ˈnefjuː/ : cháu trai 16. niece (n) /niːs/ : cháu gái 17. November /nəʊˈvembə(r)/ : tháng 11 18. October /ɒkˈtəʊbə(r)/ : tháng 10 19. sister (n) /ˈsɪstə(r)/ : chị (em) gái 20. September /sepˈtembə(r)/ : tháng 9 21. summer (n) /ˈsʌmə(r)/ : mùa hè 22. spring (n) /sprɪŋ/ : mùa xuân 23. uncle (n) /ˈʌŋkl/ : chú, bác trai, cậu 24. winter (n) /ˈwɪntə(r)/ : mùa đông