


Preview text:
  lOMoAR cPSD| 45734214
2. Bộ phận thư ký ( 비서부) - Trần Thị Hằng - 21DH113    Tiếng Hàn   Tiếng Việt 
1. 조직이나 기업의 중요한 부분
Phần quan trọng của tổ chức hoặc doanh nghiệp    
2. 기록 및 계약서 처리
Xử lí bản ghi và tài liệu hợp đồng    
3. 정보의 비밀성 보장
Đảm bảo tính bảo mật của thông tin    
4. 조직의 정보 정리
Xử lý thông tin của tổ chức     5. 일정 수립 지원
Hỗ trợ xây dựng lịch trình     6. 회의 준비 지원
Hỗ trợ chuẩn bị cuộc họp    
7. 회의록 작성 및 추적
Ghi chú và theo dõi cuộc họp    
8. 보고서 및 회의록 준비
Chuẩn bị báo cáo và biên bản họp    
9. 조직의 정보 관리
Quản lý thông tin của tổ chức    
10.조직의 메시지 전달
Truyền đạt thông tin của tổ chức     11.관리 활동 지원
Hỗ trợ hoạt động quản lý    
12.다른 부서의 정보 관리
Quản lý thông tin của bộ phận khác    
13.비서의 주요 업무
Nhiệm vụ chính của thư ký    
14.정보 및 서류 관리
Quản lý thông tin và tài liệu    
15.조직의 정보 수집 관리
Quản lý việc thu thập thông tin của tổ chức    
16.조직의 서류 저장
Lưu trữ tài liệu của tổ chức    
17. 편지 및 이메일 처리 Xử lý thư từ và email    
18.사무실 업무 지원
Hỗ trợ công việc văn phòng    
19.주요 업무 외에도
Ngoài các nhiệm vụ chính     20.손님 접대 지원 Hỗ trợ tiếp đón khách     21.일정 관리 지원
Hỗ trợ quản lý lịch trình         lOMoAR cPSD| 45734214 22.출장 일정 조정
Điều chỉnh lịch trình công tác     23.전화 처리 지원
Hỗ trợ xử lý điện thoại    
24.기타 행정 업무 지원
Hỗ trợ công việc hành chính khác     25.회의 예약 지원 Hỗ trợ đặt lịch họp    
26.직원들의 일정 관리 지원
Hỗ trợ quản lí lịch trình của nhân viên    
27.적절성과 효율성 확보
Đảm bảo tính phù hợp và hiệu quả     28.내부 통지 지원
Hỗ trợ thông báo nội bộ       29.출장 예약 지원
Hỗ trợ đặt trước lịch công tác     30.업무일지작성
Ghi chép nhật ký công việc    
31.출장 결과 보고서
Báo cáo kết quả công tác    
32.조직의 일일 활동에 보조
Hỗ trợ hoạt động thường ngày của tổ chức    
33.정보 저장 및 정리
Lưu trữ và xử lý thông tin    
34.관리의 운영 활동 보조
Hỗ trợ hoạt động vận hành của quản lý    
35.기업의 일일 활동에 보조
Hỗ trợ hoạt động thường ngày của doanh nghiệp    
36.조직의 다른 부서 지원
Hỗ trợ bộ phận khác trong tổ chức    
37.조직의 정보 및 서류 관리
Quản lý tài liệu và thông tin của tổ chức    
38.정보 저장 및 정리
Lưu trữ và sắp xếp thông tin    
39.계약서 믳 기타 문서 처리
Xử lý hợp đồng và tài liệu khác    
40.회의록 및 기타 서류 준비
Chuẩn bị biên bản họp và tài liệu khác    
41.부서의 메시지 전달
Truyền đạt thông điệp của bộ phận    
42.관리의 메시지 전달
Truyền đạt thông điệp của quản lý    
43.관리 및 직원 간의 메시지 전달
Truyền đạt thông tin giữa nhân viên và quản lý         lOMoAR cPSD| 45734214
44.부서 및 직원 간의 메시지 전달
Truyền đạt thông tin giữa nhân viên và bộ phận    
45.직원들의 일정 관리
Quản lý lịch trình của nhân viên    
46.기타 사무실 업무 실행
Tiến hành nhiệm vụ văn phòng khác    
47.직원들의 일정 조정
Điều chỉnh lịch trình của nhân viên     48.회의 시간 조정
Điều chỉnh thời gian cuộc họp    
49.기타 사무실 업무 처리
Xử lý công việc văn phòng khác    
50.다른 부서의 서류 관리
Quản lý tài liệu của bộ phận khác    
51.관리의 일정 조정
Điều chỉnh lịch trình của quản lý    
52.정보 및 서류 처리
Xử lý thông tin và tài liệu    
53.조직의 서류 보관
Bảo quản tài liệu của tổ chức    
54.직원의 결과 보고서
Báo cáo kết quả của nhân viên    
55.회의 결과 보고서
Báo cáo kết quả của cuộc họp    
56.정보 및 서류 정리
Sắp xếp thông tin và tài liệu    
57.기록 및 이메일 처리 Xử lý bản ghi và email    
58.부서의 기타 서류 처리
Xử lý tài liệu khác của tổ chức     59.출장 일정 처리
Xử lý lịch trình của quản lý    
60.관리의 일정 보고서
Báo cáo lịch trình của quản lý