Tuyển tập đề kiểm tra học kỳ 1 Toán 12 một số trường THPT tại TP Hồ Chí Minh

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra cuối học kỳ 1 môn Giới Toán 12 năm học 2020 – 2021 .Mời bạn đọc đón xem.

Tuyn tập Đề Kim Tra Hc K I Lp 12 Sưu tầm & biên son: Thy Ha Lâm Phong
https://www.facebook.com/Lamphong.windy Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 1
Tài liu này ca: ........................................................................................... Lp:.............
1. THPT Trn Khai Nguyên, Q5, TP.HCM
2. THPT Nguyn Hu Huân, TP. Th Đức.
3. THPT Nguyn Du, Q10, TP.HCM.
4. THPT Trưng Vương, Q1, TP.HCM.
5. THPT Lương Thế Vinh, Q1, TP.HCM.
6. THPT Nguyễn Thượng Hin, Q.Tân Bình, TP.HCM.
7. THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa, Q1, TP.HCM.
8. THPT Chuyên Lê Hng Phong, Q5, TP.HCM.
9. THPT Nguyn Công Tr, Q. Gò Vp, TP.HCM.
10. THPT Nguyn Th Minh Khai, Q3, TP.HCM.
11. THPT Hùng Vương, Q5, TP.HCM.
12. THTH Đại Học Sư Phạm, Q5, TP.HCM.
Trân trọng cám ơn sự đồng hành và h tr t các bạn sau để tài liệu được hoàn thành:
Anh Phan Bá Tín (SV năm 3, Khoa Toán Tin Học, ĐH Sư Phạm TPHCM)
Ch Nguyn Ngọc Uyên Phương (SV năm 1, Y Đa Khoa, ĐH Y Dược TP.HCM)
Anh Bùi Tiến Nguyên (SV năm 1, Khoa Toán Tin Hc, ĐH Khoa Hc T Nhiên TP.HCM)
“Muốn vươn lên hàng đầu. Đừng bao gi đầu hàng“ .
Sài Gòn, Tháng 11, 2021.
TUYN TẬP ĐỀ KIM TRA HC K I
LP 12 KHÓA 2020 2021
Phiên bn đc bit - Đáp án và hướng dn gii chi tiết dành cho lp Off
NHÓM TOÁN MATHHP LUYỆN THI ĐẠI HC
KHÓA 2021 2022
Tuyn tập Đề Kim Tra Hc K I Lp 12 Sưu tầm & biên son: Thy Ha Lâm Phong
https://www.facebook.com/Lamphong.windy Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 2
ĐỀ ÔN 1 (THI HK1 THPT TRN KHAI NGUYÊN, K20 21)
Câu 1. Bán kính đáy của khi tr tròn xoay có th tích bng
V
và chiu cao bng
h
A.
V
r
h
=
. B.
3V
r
h
=
. C.
2V
r
h
=
. D.
.
Câu 2. Cho hàm s
2
2
2 4 5
1
xx
y
x
++
=
+
. Giá tr ln nht
M
, giá tr nh nht
m
ca hàm s trên ln
t là
A.
4, 0Mm==
. B.
6; 1Mm==
. C.
2, 0Mm==
. D.
6, 2Mm==
.
Câu 3. Mỗi đỉnh ca bát diện đều là đỉnh chung ca bao nhiêu cnh?
A.
4
. B.
8
. C.
5
. D.
3
.
Câu 4. Tìm
m
để hàm s
1
xm
y
x
=
+
đồng biến trên tng khoảng xác định ca chúng.
A.
1m
. B.
1m −
. C.
1m
. D.
1m −
.
Câu 5. Gi
M
m
tương ng là giá tr ln nht giá tr nh nht ca hàm s
54yx=−
trên
đon
1;1

. Khi đó
Mm
bng:
A.
9
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Câu 6. Cho khối lăng trụ đứng
. ' ' 'ABC A B C
có
'BB a=
, đáy
ABC
tam
giác vuông cân ti
B
2AC a=
(tham kho hình v bên). Tính th
tích
V
ca khối lăng trụ đã cho.
A.
3
Va=
. B.
3
2
a
V =
.
C.
3
6
a
V =
. D.
3
3
a
V =
.
Câu 7. Cho hàm s
2
yx
=
. Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. Đồ th hàm s không có tim cn. B. Đồ th hàm s không ct trc hoành.
C. Hàm s nghch biến trên khong
( )
0;+
. D. Hàm s có tập xác định là
( )
0;+
.
Câu 8. Đồ th hàm s
2
3y x x=+
yx=
có bao nhiêu điểm chung?
A.
1
. B.
0
. C.
2
. D.
3
.
Câu 9. Tìm bán kính
r
ca khi cu có th tích
( )
3
36V cm
=
.
A.
( )
6r cm=
. B.
( )
3r cm=
. C.
( )
4r cm=
. D.
.
Câu 10. Tìm tập xác định ca hàm s sau
5
2
2y x x= +
A.
D =
. B.
2;1D =

.
C.
( ) ( )
; 2 1;D = − +
. D.
\0D =
.
Câu 11. Tính giá tr ca
2
5
2
3
3
8.2
log
2.4
A

=


A.
1681
9
. B.
25
3
. C.
716
3
. D.
164
6
.
Tuyn tập Đề Kim Tra Hc K I Lp 12 Sưu tầm & biên son: Thy Ha Lâm Phong
https://www.facebook.com/Lamphong.windy Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 3
Câu 12. Giá tr ca
2
8log 7
a
a
vi
01a
bng
A.
4
7
. B.
8
7
. C.
7
. D.
2
7
.
Câu 13. Tập xác định ca hàm s
log 10yx=+
A.
( )
10; +
. B. . C.
( )
0;+
. D.
)
0; +
.
Câu 14. Cho hàm s
42
y ax bx c= + +
( )
0a
đồ th như hình vẽ. Xác
định du ca h s
,,a b c
A.
0, 0, 0a b c
.
B.
0, 0, 0a b c
.
C.
0, 0, 0a b c
.
D.
0, 0, 0a b c
.
Câu 15. Cho hàm s
( )
y f x=
lim 3; lim
xx
yy
→+ →−
= = +
2
lim 3
x
y
+
=
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.Đồ th hàm s có đường tim cn ngang
3y =
.
B. Đồ th hàm s không có đường tim cn ngang.
C. Đồ th hàm s có đường tim cận đứng
3x =
.
D. Đồ th hàm s không có đường tim cận đứng.
Câu 16. Mt hình tr din tích xung quanh bng
2
4 a
bán kính đáy là
a
. Tính độ dài đường
cao ca hình tr đó.
A.
2a
. B.
3a
. C.
4a
. D.
a
.
Câu 17. Vi
,ab
là các s thc và
0ab
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
( )
ln ln lnab a b=+
. B.
ln ln ln
a
ab
b
=−
.
C.
( )
1
ln ln ln
2
ab a b=+
. D.
( )
ln ln lna b a b+ = +
.
Câu 18. S các nghim nguyên ca bất phương trình
2
11
33
log 2log 3 0xx
A.
3
. B.
1
. C.
4
. D.
2
.
Câu 19. S các đường tim cận đứng ca đồ th hàm s
2
2
32
4
xx
y
x
−+
=
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Câu 20. Hàm s nào sau đây đồng biến trên
( )
0;+
?
A.
1
y
x
=
. B.
2
1yx=
. C.
4
yx
=
. D.
( )
5
2
1yx=+
.
Câu 21. Phương trình
2
32
24
xx−+
=
có hai nghim
12
;xx
. Hãy tính giá tr ca
33
12
T x x=+
.
A.
27T =
. B.
3T =
. C.
9T =
. D.
1T =
.
Câu 22. Ct hình nón bi mt mt phẳng đi qua trục ta được thiết din mt tam giác vuông cân
có cnh huyn bng
6a
. Th tích
V
ca khối nón đó bằng:
A.
3
6
6
a
V
=
. B.
3
6
2
a
V
=
. C.
3
6
4
a
V
=
. D.
3
6
3
a
V
=
.
O
y
x
Tuyn tập Đề Kim Tra Hc K I Lp 12 Sưu tầm & biên son: Thy Ha Lâm Phong
https://www.facebook.com/Lamphong.windy Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 4
Câu 23. Ct mt khi tr bi mt mt phng qua trục ta được thiết din là hình ch nht
ABCD
cnh
AB
và
CD
nằm trên hai đáy của khi tr. Biết
2AC a=
và
0
30DCA =
. Tính th tích ca
khi tr.
A.
3
32
4
a
. B.
3
2
16
a
. C.
3
32
16
a
. D.
3
32
48
a
.
Câu 24. Gi
,MN
lần lượt các điểm cực đại điểm cc tiu của đồ th hàm s
3
31y x x= +
.
Tính độ dài đoạn
.MN
A.
25MN =
. B.
2MN =
. C.
4MN =
. D.
52MN =
.
Câu 25. Cho hàm s
( )
y f x=
đồ th như hình v. Hàm s
( )
y f x=
đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A.
( )
0;1
. B.
( )
1;1
.
C.
( )
1;0
. D.
( )
;− +
.
Câu 26. Bất phương trình
21
11
12 0
33
xx
+
có tp nghim là
A.
( )
3;+
. B.
( )
;1−
. C.
( )
1; +
. D.
( )
1;0
.
Câu 27. Cho hàm s
1
1y x m
xm
= + +
+
. Để hàm s 2 điểm cc tr hoành độ đều thuc khong
( )
4;0
thì giá tr ca
m
A.
13m hay m
. B.
3m
. C.
13m
. D.
1m
.
Câu 28. Cho hình lăng trụ đứng
. ' ' 'ABC A B C
có đáy là tam giác vuông cân tại
C
,
CA CB a==
, cnh
bên
'AA a=
. Tính th tích ca khi cu ngoi tiếp t din
''ACB C
.
A.
3
3
2
a
. B.
3
43a
. C.
3
43
9
a
. D.
3
3
4
a
.
Câu 29. Gi
S
tp hp tt c các giá tr thc ca tham s
m
sao cho giá tr ln nht ca hàm s
2
1
x mx m
y
x
++
=
+
trên đoạn
1;2

bng
2
. S phn t ca tp
S
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 30. Cho khi t din
ABCD
. Gi
,,M N E
lần lượt là trung điểm ca
,,AB BD DA
. T s th tích
ca hai khi t din
MNEC
ABCD
bng:
A.
1
3
MNEC
ABCD
V
V
=
. B.
1
2
MNEC
ABCD
V
V
=
. C.
1
4
MNEC
ABCD
V
V
=
. D.
1
8
MNEC
ABCD
V
V
=
.
Câu 31. Bất phương trình
( ) ( )
22
ln 2 3 ln 1x x ax+ + +
nghiệm đúng vi mi s thc
x
khi và ch khi
A.
0 2 2a
. B.
2 2 2 2a
. C.
02a
. D.
.
Câu 32. Cho phương trình
( )
6 4 3 3 2 2
6 15 3 6 10 0x x m x m x mx+ + + =
. Có bao nhiêu giá tr nguyên
ca tham s
m
để phương trình đã cho có đúng 2 nghiệm phân biệt trên đoạn
1
;2
2



A.
3
. B.
8
. C.
5
. D.
0
.
1
-1
1
O
y
x
Tuyn tập Đề Kim Tra Hc K I Lp 12 Sưu tầm & biên son: Thy Ha Lâm Phong
https://www.facebook.com/Lamphong.windy Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 5
Câu 33. Gi
S
tp hp tt c c giá tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
32
5
2 63
log 2
25 50
m x x= +
có nhiều hơn một nghim. Tính tng giá tr ca các phn t ca tp
S
.
A.
300
. B.
325
. C.
351
. D.
0
.
Câu 34. Tt c các giá tr ca
m
để phương trình
2
22
log log 0x x m+ + =
có nghim
( )
0;1x
A.
1m
. B.
1m
. C.
0m
. D.
1
4
m
.
Câu 35. Mt cái hp dng hình hp ch nht có th tích bng
216
chiu dài gp ba chiu rng.
Cht liu làm đáy bốn mt bên ca hp giá thành gp hai ln giá thành ca cht liu làm
np hp. Gi
h
là chiu cao ca hộp để giá thành ca hp là thp nht. Biết
m
h
n
=
là phân s ti
gin,
,mn
+
. Kết qu
mn
A.
9
. B.
11
. C.
5
. D.
7
.
Câu 36. (BONUS) Xét
,ab
là các s thực dương tùy ý và
1a
. Khi đó
4
log
a
b
bng
A.
4log
a
b
. B.
1
log
4
a
b+
. C.
4 log
a
b+
. D.
1
log
4
a
b
.
Câu 37. (BONUS) Tp nghim ca bất phương trình
+
2
22
log log 2 0xx
A.
( )

− +


1
; 2;
4
. B.
( )

+


1
0; 2;
4
. C.



1
;2
4
. D.
( )
0; 2
.
Câu 38. (BONUS) Cho hàm s
( )
2
ln
x
y e m=+
, vi
m
tham s thc. Vi giá tr ơng nào của
m
thì
( )
1
2
5
y
=
?
A.
4e
. B.
2e
. C.
2
4e
. D.
6e
.
Câu 39. (BONUS) Cho hình nón
( )
N
đỉnh
S
và bán kính đáy bng
a
. Mt phng
( )
P
đi qua
S
sao cho thiết din to bi
( )
P
và hình nón din tích bng
2
a
, đồng thi
( )
P
to với đáy của
hình nón mt góc
60
o
. Tính th tích
V
ca khối nón đã cho.
A.
3
6
2
a
V
=
. B.
3
6
6
a
V
=
. C.
=
3
3Va
. D.
=
3
Va
.
Câu 40. (BONUS) Mt hình tr
( )
T
chiu cao bng
a
,'OO
lần lượt tâm của hai đáy. Hai
đim
A
B
lần lượt nằm trên hai đường tròn đáy sao cho
3AB a=
. Nếu khong cách gia
AB
'OO
bng
2
2
a
thì th tích
V
ca khi tr to nên bi
( )
T
A.
3
3
a
V
=
. B.
3
Va=
. C.
3
2
a
V
=
. D.
3
2Va=
.
BẢNG ĐÁP ÁN TRC NGHIM THAM KHO:
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
A
B
A
B
B
B
A
C
B
A
D
A
C
D
A
A
A
A
C
D
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
A
C
C
A
C
B
C
A
B
C
D
D
B
D
D
D
B
B
B
B
Tuyn tập Đề Kim Tra Hc K I Lp 12 Sưu tầm & biên son: Thy Ha Lâm Phong
https://www.facebook.com/Lamphong.windy Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 6
ĐỀ ÔN 2 (THI HK1 THPT NGUYN HU HUÂN, K20 21)
Câu 1. Hàm s
( )
( )
2
3
log 2 3f x x x= +
có đạo hàm
A.
( )
( )
2
22
'
2 3 ln3
x
fx
xx
=
−+
. B.
( )
2
ln3
'
23
fx
xx
=
−+
.
C.
( )
( )
2
1
'
2 3 ln 3
fx
xx
=
−+
. D.
( )
( )
2
2 2 ln 3
'
23
x
fx
xx
=
−+
.
Câu 2. Cho phương trình
32
3 1 0x x m + =
. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để phương
trình đã cho có ba nghim phân bit tha mãn
1 2 3
1x x x
A.
13m
. B.
31m
. C.
1m =−
. D.
31m
.
Câu 3. Th tích khi chóp có din tích đáy
B
và có chiu cao
h
A.
3V Bh=
. B.
1
3
V Bh=
. C.
4
3
V Bh=
. D.
V Bh=
.
Câu 4. Tung độ giao điểm ca đồ th hàm s
2
2 3 1
47
xx
y
x
−+
=
vi trc tung
Oy
A.
1
7
. B.
1
1
2
. C.
1
7
. D.
1
4
.
Câu 5. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình vuông,
SA
vuông góc với đáy,
, khong
cách t
C
đến mt phng
( )
SAB
bng
a
. Tính th tích khi chóp
.S ABCD
.
A.
3
2a
. B.
3
2
3
a
. C.
3
2
3
a
. D.
3
6
3
a
.
Câu 6. Cho s dương
x
khác
1
. Biu thc
3
32
:P x x=
đưc viết dưới dạng lũy thừa ca
x
vi
s mũ hữu t
A.
7
3
x
. B.
5
6
x
. C.
9
4
x
. D.
6
5
x
.
Câu 7. Cho hàm s
( )
y f x=
. Hàm s
( )
'y f x=
đồ th như hình vẽ sau: Hàm s
( )
y f x=
nghch biến trong khoảng nào sau đây?
A.
( )
0;3
. B.
( )
1;1
. C.
( )
1;4
. D.
( )
;0−
.
Câu 8. Tính đạo hàm ca hàm s
5
x
y =
.
A.
5
'
ln 5
x
y =
. B.
'5
x
y =
. C.
1
' .5
x
yx
=
. D.
' 5 .ln 5
x
y =
.
Câu 9. Tiếp tuyến của đồ th hàm s
41
3
x
y
x
+
=
tại điểm
( )
4;17M
có phương trình là
A.
12 65yx= +
. B.
13 17yx= +
. C.
13 35yx=−
. D.
13 69yx= +
.
4
1
-1
O
y = f'(x)
y
x
Tuyn tập Đề Kim Tra Hc K I Lp 12 Sưu tầm & biên son: Thy Ha Lâm Phong
https://www.facebook.com/Lamphong.windy Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 7
Câu 10. Cho hàm s
( )
y f x=
liên tc trên bng biến thiên như sau. Phương trình
( )
4fx=
có bao nhiêu nghim thc?
A.
2
. B.
4
. C.
0
. D.
3
.
Câu 11. Cho hình chóp
.S ABC
đáy tam giác đu cnh
4a
,
SA
vuông góc vi mặt đáy, góc
gia mt phng
( )
SBC
mt phẳng đáy bằng
0
60
. Bán kính ca mt cu ngoi tiếp hình
chóp
.S ABC
bng:
A.
129
3
a
. B.
43
3
a
. C.
6a
. D.
3a
.
Câu 12. Phương trình
8 16
x
=
có nghim là
A.
4
3
x =
. B.
2x =
. C.
3x =
. D.
3
4
x =
.
Câu 13. Tng các nghim của phương trình
( )
2
3
log 10 9 2xx + =
A.
5
. B.
9
. C.
10
. D.
2
.
Câu 14. Cho
,,a b c
ba s thực dương khác
1
. Đồ th các hàm s
log
a
yx=
,
,
log
c
yx=
được cho như hình vẽ. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?
A.
c b a
. B.
a b c
. C.
c a b
. D.
b c a
.
Câu 15. Trong các hàm s sau đây, hàm số nào xác định vi mi giá tr thc ca
x
?
A.
( )
3
12yx=+
. B.
( )
3
12yx
=−
. C.
( )
1
3
21yx=−
. D.
( )
1
2
3
21yx
=+
.
Câu 16. Cho tam giác
ABC
vuông ti
A
. Khi quay tam giác
ABC
quanh cnh
BC
thì hình tròn
xoay được to thành là:
A.Hình gồm 2 hình nón có chung đáy. B.Mt nón.
C.Hình nón. D.Hình tr.
Câu 17. Gi
,hr
lần lượt là chiu cao và bán kính mặt đáy của hình tr. Din tích xung quanh
xq
S
ca hình tr
y =
log
a
x
y =
log
b
x
1
O
y =
log
c
x
y
x
Tuyn tập Đề Kim Tra Hc K I Lp 12 Sưu tầm & biên son: Thy Ha Lâm Phong
https://www.facebook.com/Lamphong.windy Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 8
A.
2
xq
S rh
=
. B.
2
2
xq
S r h
=
. C.
2
1
3
xq
S r h
=
. D.
xq
S rh
=
.
Câu 18. Cho tham s
m
, biết rằng phương trình
( )
4 4 2 2 0
xx
m + + =
hai nghim thc
12
,xx
tha mãn
( )( )
12
2 2 4xx+ + =
. Giá tr ca
m
thuc khoảng nào sau đây?
A.
( )
3;5
. B.
( )
;1−
. C.
( )
1;3
. D.
( )
5;+
.
Câu 19. Mt khi cu có bán kính
2R
thì có th tích bng:
A.
3
4
3
R
. B.
3
8 R
. C.
2
4 R
. D.
3
32
3
R
.
Câu 20. Mt hình tr diện tích đáy bằng
( )
2
4 m
. Khong cách gia trục đường sinh ca
mt xung quanh hình tr đó bằng:
A.
4m
. B.
1m
. C.
2m
. D.
3m
.
Câu 21. Cho hàm s
( )
y f x=
có bng biến thiên như hình vẽ. Cc tiu ca hàm s
A.
0
. B.
2
. C.
1
. D.
2
.
Câu 22. Tp nghim ca bất phương trình
( )
3
log 1 1x −
A.
(
;4−
. B.
( )
;4−
. C.
( )
1;4
. D.
)
1;4
.
Câu 23. Cho hàm s
( )
y f x=
liên tc trên đồ th hình bên. S
nghiệm dương phân biệt của phương trình
( )
3fx=−
A.
1
. B.
4
.
C.
3
. D.
2
.
Câu 24. Biết bt phương trình
( ) ( )
1
5 25
log 5 1 .log 5 5 1
xx+
tp nghim
là đoạn
;ab

. Giá tr ca
ab+
bng
A.
5
1 log 156−+
. B.
5
2 log 156+
. C.
5
2 log 26−+
. D.
5
2 log 156−+
.
Câu 25. Hàm s nào sau đây đồng biến trên tập xác định ca nó?
A.
x
e
y

=


. B.
( )
2
x
y =
. C.
( )
0,5
x
y =
. D.
2
3
x
y

=


.
Câu 26. Hàm s
( )
( )
1
2
3
32f x x x= +
có tập xác định là
A.
\ 1;2
. B.
( ) ( )
;1 2;− +
. C.
( )
1;2
. D. .
Câu 27. S giao điểm của đồ th
( )
32
: 3 2 1C y x x x= + +
và đường thng
1y =
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
-2
1
-1
x
O
y
Tuyn tập Đề Kim Tra Hc K I Lp 12 Sưu tầm & biên son: Thy Ha Lâm Phong
https://www.facebook.com/Lamphong.windy Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 9
Câu 28. Đưng cong trong hình v bên là ca hàm s nào sau đây?
A.
32
31y x x=
. B.
42
31y x x=
.
C.
42
31y x x= +
. D.
32
31y x x= +
.
Câu 29. Th tích khối lăng trụ có diện tích đáy 20 và có chiều cao 3 là
A.
60
. B.
80
.
C.
180
. D.
20
.
Câu 30. Cho một hình nón có bán kính đáy bằng
a
góc đỉnh bng
0
60
. Th tích ca khi nón
đó là
A.
3
3
3
Va
=
. B.
3
23
3
Va
=
. C.
3
43
3
Va
=
. D.
3
4
3
Va
=
.
Câu 31. Nếu
a
là s thc dương khác
1
thì
2
4
log
a
a
bng:
A.
2
. B.
8
. C.
1
. D.
6
.
Câu 32. Nghim ca bt phương trình
2
9 17 11 7 5
11
22
x x x +
A.
x
. B.
2
3
x =
. C.
2
3
x
. D.
2
3
x
.
Câu 33. Cho
,ab
hai s thực dương tha
2
44
log log 5ab+=
và
2
44
log log 7ab+=
ttích
ab
nhn giá tr bng:
A.
9
2
. B.
18
2
. C.
16
. D.
8
2
.
Câu 34. Cho hàm s
( )
y f x=
đồ th hàm s
( )
'y f x=
như hình vẽ.
Gi
m
giá tr nh nht ca hàm s
( )
y f x=
trên đoạn
1;3

.
Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
( )
1mf=−
. B.
( )
2mf=
.
C.
( )
3mf=
. D.
1
3
mf

=−


.
Câu 35. Kim t tháp Kheops (Kê-p) Ai Cập được xây dng vào khong
2500
năm trước Công
nguyên. Kim t tháp này là mt khi chóp t giác đều có chiu cao
147m
, cạnh đáy dài
230m
. Th tích ca nó là:
A.
2
2592100m
. B.
3
3888150m
. C.
3
7776300m
. D.
3
2592100m
.
Câu 36. Cho đồ th hàm s
( )
y f x=
như hình bên. Mệnh đề nào sau đây
đúng?
A. Hàm s có mt cực đại và mt cc tiu.
B. Hàm s nghch biến trên các khong
( )
;1−
( )
1; +
.
C. Hàm s đồng biến trên các khong
( )
;1−
( )
1; +
.
D. Đồ th hàm s có tim cn đứng
1x =
, tim cn ngang
1y =−
.
Câu 37. Cho hình chóp
.S ABC
3SA SB SC a= = =
,
2 , 3AB AC a BC a= = =
. Tính th tích khi
chóp
.S ABC
.
-1
1
1
O
y
3
2
1
-1
O
y
x
O
y
x
Tuyn tập Đề Kim Tra Hc K I Lp 12 Sưu tầm & biên son: Thy Ha Lâm Phong
https://www.facebook.com/Lamphong.windy Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 10
A.
3
5
2
a
. B.
3
35
2
a
. C.
3
35
6
a
. D.
3
5
4
a
.
Câu 38. Cho hình chóp
.S ABC
( )
SA ABC
,
3, 2AB AC==
góc
0
60BAC =
. Gi
,MN
ln
t là hình chiếu vuông góc ca
A
trên
,SB SC
. Tính bán kính
R
ca mt cu ngoi tiếp hình
chóp
.A BCNM
.
A.
4
3
. B.
1
. C.
2
. D.
21
3
.
Câu 39. tt c bao nhiêu giá tr thc ca tham s
m
để tp nghim của phương trình
22
2 4 3 4
2 2 2 2
x x m x x m x m x+ + +
=
có đúng 2 phần t?
A.
4
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 40. Hàm s xác định, liên tục trên đồ th
( )
'y f x=
như hình vẽ. Biết
( ) ( ) ( ) ( )
f a f c f b f d+ = +
. Giá tr ln nht gtr nh nht ca hàm s
( )
y f x=
trên đoạn
;ae

lần lượt là
A.
( )
fa
( )
fb
. B.
( )
fe
( )
fb
. C.
( )
fd
( )
fb
. `D.
( )
fc
( )
fa
.
BẢNG ĐÁP ÁN TRC NGHIM THAM KHO:
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
A
D
B
C
C
B
C
D
D
A
A
A
C
C
D
A
A
B
D
C
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
B
C
D
D
B
B
A
C
A
A
A
B
D
B
D
C
D
D
C
B
O
e
d
c
b
a
y
x
Tuyn tập Đề Kim Tra Hc K I Lp 12 Sưu tầm & biên son: Thy Ha Lâm Phong
https://www.facebook.com/Lamphong.windy Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 11
ĐỀ ÔN 3 (THI HK1 THPT NGUYN DU, K20 21)
Câu 1. Phương trình đường tim cn ngang và tim cận đứng ca đồ th hàm s
32
1
x
y
x
+
=
A.
3, 1yx==
. B.
3, 1yx= =
. C.
2, 1yx==
. D.
1, 3yx==
.
Câu 2. Cho
01a
,xy
là hai s dương. Tìm mệnh đề đúng.
A.
( )
log log .log
a a a
x y x y+=
. B.
( )
log log log
a a a
x y x y+ = +
.
C.
( )
log log .log
a a a
xy x y=
. D.
( )
log . log log
a a a
x y x y=+
.
Câu 3. Cho
,mn
các s thc tùy ý
a
s thực dương khác 1. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
m n m n
a a a
+
+=
. B.
.
m n mn
a a a=
. C.
m
mn
n
aa=
. D.
m
mn
n
a
a
a
=
.
Câu 4. Trong các hình đa diện sau đây, hình đa diện nào không ni tiếp được mt mt cu?
A.Hình chóp ngũ giác đều. B. Hình hp ch nht.
C.Hình t din. D.Hình chóp có đáy là hình thang vuông.
Câu 5. Tập xác định ca hàm s
( )
2
log 2yx=−
A.
( )
;2−
. B.
( )
;2−
. C.
( )
2; +
. D.
( )
2;+
.
Câu 6. Tìm giá tr nh nht ca hàm s
42
13y x x= +
trên đoạn
2;3

.
A.
51
2
. B.
13
. C.
51
4
. D.
49
4
.
Câu 7. Cho hàm s
( )
31
1
x
fx
x
+
=
−+
. Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào đúng?
A.
( )
fx
nghch biến trên
( ) ( )
; 1 1;− +
. B.
( )
fx
đồng biến trên
( )
;1−
( )
1; +
.
C.
( )
fx
nghch biến trên . D.
( )
fx
đồng biến trên .
Câu 8. Tìm nghim của phương trình
( )
3
log 3 2 3x −=
.
A.
87x =
. B.
29
3
x =
. C.
25
3
x =
. D.
11
3
x =
.
Câu 9. Đường cong hình bên đồ th hàm s nào trong bn hàm s
sau:
A.
32
32y x x= +
. B.
4
2
22
2
x
yx= +
.
C.
4
2
2
4
x
yx= +
. D.
3
52y x x= +
.
Câu 10. Cho hàm s
( )
y f x=
đồ th như hình vẽ. Hàm s
( )
y f x=
đồng
biến trên khoảng nào sau đây?
A.
( )
0;2
. B.
( )
;0−
.
C.
( )
2;2
. D.
( )
2;+
.
Câu 11. Đim cc tiu ca hàm s
42
52y x x= +
A.
0y =
. B.
2x =−
. C.
0x =
. D.
2y =−
.
-2
-2
2
2
O
y
x
1
-2
2
2
y
x
O
Tuyn tập Đề Kim Tra Hc K I Lp 12 Sưu tầm & biên son: Thy Ha Lâm Phong
https://www.facebook.com/Lamphong.windy Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 12
Câu 12. nh th tích khi chóp t giác diện tích đáy bằng
2
a
, khong cách t đỉnh đến đáy
bng
a
.
A.
3
1
3
a
. B.
3
a
. C.
3
3
2
a
. D.
3
3a
.
Câu 13. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. Khối lăng trụ tam giác là khối đa diện li.
B. Khi lập phương là khối đa diện li.
C. Khi t din là khối đa diện li.
D. Lp ghép hai khi hp s đưc mt khối đa diện li.
Câu 14. Cho hình chóp t giác
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông
a
,
( )
SA ABCD
6SA a=
. Th tích ca khi chóp
.S ABCD
bng:
A.
3
6
6
a
. B.
3
6
3
a
. C.
3
6a
. D.
3
6
2
a
.
Câu 15. Công thc tính th tích ca khi tr có bán kính đáy
R
và chiu cao bng
h
A.
2
V Rh
=
. B.
V Rh
=
. C.
2
V R h
=
. D.
2
1
3
V R h
=
.
Câu 16. Tìm tập xác định
D
ca hàm s
( )
1
2
3
31yx=−
.
A.
11
;;
33
D
= − +
. B.
D =
.
C.
1
\
3
D

=

. D.
11
;;
33
D
= − +


.
Câu 17. Ct mt khi tr
T
bng mt mt phẳng đi qua trục của nó ta được mt hình vuông
din tích bng
9
. Khẳng định nào sau đây là sai?
A. Khi tr
T
có độ dài đường sinh là
3l =
. B. Khi tr
T
có din tích toàn phn
27
2
tp
S
=
.
C. Khi tr có th tích
9
4
V
=
. D. Khi tr
T
có din tích xung quanh
9
xq
S
=
.
Câu 18. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để đồ th hàm s
32
33y x x m= + +
ct trc
hoành tại ba điểm phân bit.
A.
13m
. B.
37m
. C.
73m
. D.
31m
.
Câu 19. Tìm tập xác định ca hàm s
( )
2
2
1yx
=−
.
A.
( ) ( )
; 1 1;− +
. B.
\ 1;1
. C.
( )
; 1 1;− +

. D.
1;1

.
Câu 20. Biết đồ th hàm s
1x
y
xa
+
=
có tim cận đứng đi qua điểm
( )
2;3M
. Giá tr ca
a
bng:
A.
3
. B.
2
. C.
3
. D.
2
.
Câu 21. Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông cân ti
A
. Cnh bên
SC
vuông góc
vi mt phng
( )
ABC
và
2AB AC a==
;
3SC a=
. Tìm th tích ca khi cu ngoi tiếp hình
chóp
.S ABC
.
Tuyn tập Đề Kim Tra Hc K I Lp 12 Sưu tầm & biên son: Thy Ha Lâm Phong
https://www.facebook.com/Lamphong.windy Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 13
A.
3
13 a
. B.
3
11 a
. C.
3
11 11
6
a
. D.
3
13 13
6
a
.
Câu 22. Đồ th ca hàm s nào sau đây nằm phía dưới trc hoành?
A.
42
51y x x= +
. B.
42
22y x x= +
. C.
32
71y x x x=
. D.
42
41y x x= +
.
Câu 23. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
đ hàm s
( )
32
2 3 3y x mx m x= +
đt cực đại ti
1x =
.
A.
3m
. B.
3m
. C.
3m =
. D.
3m
.
Câu 24. Đặt
12
log 6a =
,
12
log 7b =
. Hãy biu din
2
log 7
theo
a
b
.
A.
1
a
b +
. B.
1
a
b
. C.
1
b
a +
. D.
1
b
a
.
Câu 25. Tìm đạo hàm hàm s ca hàm s
4
2yx=+
vi
2x −
.
A.
( )
3
4
1
'
42
y
x
=
+
. B.
( )
3
4
1
'
22
y
x
=
+
. C.
3
' 4 2yx=+
. D.
4
1
'
42
y
x
=
+
.
Câu 26. Phương trình
( )
42
log 2 logxx+=
có bao nhiêu nghim?
A.
1
nghim. B.
3
nghim. C. Vô nghim. D.
2
nghim.
Câu 27. Cho t diện đều
ABCD
. Khi tăng độ dài cnh t đều lên 2 lần, khi đó th tích ca khi
t diện đều tăng lên bao nhiêu lần?
A.
4
. B.
8
. C.
6
. D.
2
.
Câu 28. Bất phương trình
2 10
2
34
1
2
2
x
xx
−+



có bao nhiêu nghiệm nguyên dương?
A.
4
. B.
6
. C.
2
. D.
3
.
Câu 29. Cho hình chóp đều
.S ABCD
có cạnh đáy bằng
6a
, góc gia cnh bên và mặt đáy bằng
0
45
. Tính th tích ca khi chóp
.S ABCD
.
A.
3
26a
. B.
3
23a
. C.
3
63a
. D.
3
6a
.
Câu 30. Cho hình nón chu vi đường tròn đáy
4 cm
, chiu cao
3cm
. Tìm th tích ca
khi nón.
A.
3
16 3
3
cm
. B.
3
23
3
cm
. C.
3
43
3
cm
. D.
3
43cm
.
Câu 31. Cho hàm s
( )
y f x=
có đồ th như hình vẽ bên. Tìm tt c các giá
tr ca tham s
m
để phương trình
( )
1f x m=+
ba nghim phân bit?
A.
22m
. B.
13m
.
C.
24m
. D.
12m
.
Câu 32. Khối chóp tam giác đều có cnh đáy bằng
a
, cnh bên bng
3a
bao nhiêu mt phẳng đối xng?
A.
6
. B.
9
. C.
4
. D.
3
.
Câu 33. Phương trình
2
32
24
xx−+
=
có hai nghim là
12
,xx
. Hãy tính giá tr ca
33
12
T x x=+
A.
3T =
. B.
27T =
. C.
1T =
. D.
9T =
.
-1
3
-1
1
1
y
x
O
Tuyn tập Đề Kim Tra Hc K I Lp 12 Sưu tầm & biên son: Thy Ha Lâm Phong
https://www.facebook.com/Lamphong.windy Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 14
Câu 34. Cho khối lăng trụ đứng
. ' ' 'ABC A B C
đáy là tam giác đều cnh
a
, chiu cao
h
. Khi đó
th tích khối lăng trụ
A.
2
3
3
ah
. B.
2
1
4
ah
. C.
2
3
12
ah
. D.
2
3
4
ah
.
Câu 35. Tìm tập xác định
D
ca hàm s
2
3
log
2
x
y
x
+
=
.
A.
( )
2;D = +
. B.
( )
3;2D =−
.
C.
( ( )
; 3 2;D = − +
. D.
( ) ( )
; 3 2;D = − +
.
Câu 36. Đầu mi tháng anh Bình gi vào ngân hàng s tin 3 triệu đồng vi lãi sut không thay
đổi
0,6%
/ tháng. Hi sau ít nhất bao nhiêu tháng (khi ngân hàng đã tính lãi) thì anh Bình
đưc s tin c gc ln lãi t 100 triu tr lên?
A.
33
tháng. B.
31
tháng. C.
30
tháng. D.
32
tháng.
Câu 37. Mt hình nón chiu cao
3h =
, bán kính đáy
5r =
. Mt phẳng đi qua đỉnh hình nón
nhưng không đi qua trục ca hình nón ct hình nón theo mt thiết din là mt tam giác cân có
độ dài cạnh đáy bằng
8
. Tính din tích ca thiết din.
A.
12 2
. B.
62
. C.
24 2
. D.
82
.
Câu 38. Cho hàm s
32
y ax bx cx d= + + +
vi
; ; ;a b c d
0a
bng biến
thiên như hình bên. m tất c các giá tr
thc ca tham s
m
để phương trình
( )
f x m=
4 nghim phân bit tha
mãn
1 2 3 4
1
2
x x x x
.
A.
1
1
2
m
. B.
1
1
3
m
. C.
1
1
3
m
. D.
01m
.
Câu 39. Có bao nhiêu s nguyên ca tham s
)
2020;2019m
để bất phương trình
( ) ( )
22
24
log 2 5 1 log 2 5 1x x m m x x + +
Có nghim vi mi
3x
.
A.
2021
. B.
2001
. C.
2020
. D.
2000
.
Câu 40. Cho hàm s
3 2 2
1
2 2 9
3
y x m x m m= + +
,
m
tham s. Gi
S
tp tt c các giá tr ca
m
sao cho giá tr ln nht ca hàm s trên đoạn
0;3

không vượt quá
3
. Tìm tp
S
.
A.
( )
3;1S =−
. B.
( ( )
; 3 1;S = − +
.
C.
( ) ( )
; 3 1;S = − +
. D.
3;1S =

.
BẢNG ĐÁP ÁN TRC NGHIM THAM KHO:
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
A
D
D
D
D
C
B
B
A
A
C
A
D
B
C
A
C
B
B
D
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
D
B
B
D
A
A
B
D
B
C
A
D
B
D
D
B
A
A
A
D
Tuyn tập Đề Kim Tra Hc K I Lp 12 Sưu tầm & biên son: Thy Ha Lâm Phong
https://www.facebook.com/Lamphong.windy Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 15
ĐỀ ÔN 4 (THI HK1 THPT TRƯNG VƯƠNG, K20 21)
Câu 1. Cho khối lăng trụ có diện tích đáy là
S
và đường cao là
h
. Th tích
V
ca khối lăng trụ
đã cho bằng:
A.
S
h
. B.
.Sh
. C.
1
.
3
Sh
. D.
3.Sh
.
Câu 2. Cho hàm s
( )
y f x=
có bng biến thiên như sau:
Hỏi đồ th hàm s
( )
y f x=
và trc
Ox
có bao nhiêu điểm chung?
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D.
3
.
Câu 3. Đồ th hàm s
3
1
x
y
x
+
=
+
ct trc tung tại điểm có tung độ bng:
A.
2
. B.
3
. C.
0
. D.
3
.
Câu 4. Tập xác định ca hàm s
2
3
yx=
A. . B.
\0
. C.
( )
0;+
. D.
)
0; +
.
Câu 5. Din tích xung quanh của hình nón có độ dài đường sinh
l
và bán kính đáy
r
bng:
A.
rl
. B.
2 rl
. C.
4 rl
. D.
1
3
rl
.
Câu 6. Cho hàm s
( )
y f x=
có bng biến thiên như sau:
Hãy chn khẳng định đúng?
A.Hàm s nghch biến trên
( )
1; +
.
B. Hàm s nghch biến trên
( )
;2−
.
C. Hàm s đồng biến trên
( )
0;1
.
D.Hàm s đồng biến trên
( )
;2−
.
Câu 7. Vi
a
là s thực dương,
5
2
log a
bng:
A.
2
5 log a+
. B.
2
5 log a
. C.
2
1
log
5
a
. D.
2
5log a
.
Câu 8. Cho
,ab
là các s thực dương và
,mn
là các s thc tùy ý. Hãy chn khẳng định sai.
A.
( )
.
m
mm
a b ab=
. B.
( )
n
m mn
aa=
. C.
.
m n m n
a a a
+
=
. D.
( )
.
mn
mn
a b ab
+
=
.
Câu 9. Trong các hàm s sau, hàm s nào nghch biến trên ?
A.
3
logyx=
. B.
3
2
x
y

=


. C.
x
e
y

=


. D.
( )
2
2
log 1yx=+
.
Tuyn tập Đề Kim Tra Hc K I Lp 12 Sưu tầm & biên son: Thy Ha Lâm Phong
https://www.facebook.com/Lamphong.windy Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 16
Câu 10. Đồ th ca hàm s nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình sau?
A.
42
21y x x= +
. B.
3
21y x x=
. C.
3
22y x x=
. D.
3
21y x x= +
.
Câu 11. Mt mt cầu có đường kính bng
2a
thì có din tích bng:
A.
2
4 a
. B.
2
8 a
. C.
2
4
3
a
. D.
2
16 a
.
Câu 12. Cho hàm s
( )
y f x=
có bng biến thiên như sau:
Giá tr cực đại ca hàm s đã cho bằng:
A.
3
. B.
5
. C.
1
. D.
2
.
Câu 13. Cho hình chóp
.S ABC
th tích
3
2a
, biết din tích tam giác
ABC
bng
2
6a
. Khong
cách
h
t đim
S
đến mt phng
( )
ABC
bng
A.
6ha=
. B.
6
3
a
h =
. C.
6
2
a
h =
. D.
26
3
a
h =
.
Câu 14. Trong các hàm s sau, hàm s nào đồng biến trên ?
A.
3
32y x x= +
. B.
2
21y x x= +
. C.
42
23y x x= +
. D.
.
Câu 15. Nghim của phương trình
( )
5
log 2 1 2x −=
A.
11
2
x =
. B.
9
2
x =
. C.
12x =
. D.
13x =
.
Câu 16. Cho hàm s
( )
y f x=
có tập xác định
\0D =
và bng xét du của đạo hàm như sau:
S đim cc tr ca hàm s đã cho là
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
4
.
Câu 17. Khối đa diện đều loại nào sau đây là khối bát diện đều?
A.
3;5
. B.
4;3
. C.
3;4
. D.
5;3
.
Câu 18. Cho hàm s bc ba
( )
y f x=
có đồ th như hình sau:
O
y
x
Tuyn tập Đề Kim Tra Hc K I Lp 12 Sưu tầm & biên son: Thy Ha Lâm Phong
https://www.facebook.com/Lamphong.windy Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 17
Hàm s
( )
y f x=
có bao nhiêu điểm cc tiu?
A.
5
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Câu 19. Cho khối lăng trụ
. ' ' 'ABC A B C
th tích
V
, khi chóp
'.A ABC
th tích
1
V
. Tính t
s
1
V
V
.
A.
2
3
. B.
1
4
. C.
1
2
. D.
1
3
.
Câu 20. Cho hình chóp
.S ABC
đáy tam giác đều cnh
a
,
( )
SA ABC
,
3SA a=
. Tính th tích
khi chóp
.S ABC
.
A.
3
3
2
a
. B.
3
33
2
a
. C.
3
33
4
a
. D.
3
3
4
a
.
Câu 21. Xét tt c các s dương
a
b
tha mãn
( )
5
3 27
log loga ab=
. Hãy chn khẳng định đúng.
A.
25
ab=
. B.
35
ab=
. C.
ab=
. D.
52
ab=
.
Câu 22. Cho mt hình nón có thiết din qua trc là mt tam giác vuông, cnh huyn bng 4. Th
tích ca khối nón được gii hn bởi hình nón đã cho bằng:
A.
8
. B.
82
3
. C.
82
. D.
8
3
.
Câu 23. Cho
3 3 3
log 500 log 2 log 5ab=+
vi
,ab
+
. Tính
2T a b=−
.
A.
0T =
. B.
2T =−
. C.
1T =
. D.
2T =
.
Câu 24. Ông
A
gi 100 triệu đồng vào ngân hàng theo hình thc lãi suất kép (đến hn
người gi không rút tin lãi ra thì tiền lãi đưc tính vào tin vn ca tiếp theo) vi lãi sut
7% một năm (chỉ tính lãi khi gởi đủ 1 năm, giả s lãi suất không đổi). Nếu mun có s tin 150
triệu đồng trong ngân hàng thì ông A phi gi ít nhất bao nhiêu năm?
A.
7
năm. B.
4
năm. C.
5
năm. D.
6
năm.
Câu 25. Đạo hàm ca hàm s
( )
3
log 2 3yx=−
A.
( )
3
'
2 3 ln 3
y
x
=
. B.
( )
1
'
2 3 ln 3
y
x
=
. C.
3
'
23
y
x
=
. D.
( )
1
'
2 ln 3
y
x
=
+
.
Câu 26. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ th
( )
21
:
1
x
Cy
x
=
tai điểm có hoành độ
0
o
x =
.
A.
1yx=
. B.
1yx=+
. C.
yx=−
. D.
1yx= +
.
Câu 27. Cho các hàm s
,
xx
y a y b==
x
yc=
đồ th như hình v (
, , 0a b c
khác 1). Hãy
chn khẳng định đúng.
O
y
x
Tuyn tập Đề Kim Tra Hc K I Lp 12 Sưu tầm & biên son: Thy Ha Lâm Phong
https://www.facebook.com/Lamphong.windy Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 18
A.
a c b
. B.
a b c
. C.
c a b
. D.
b a c
.
Câu 28. Cho mt hình tr đường cao gp 2 lần đường kính đáy. Thể tích ca khi tr đưc
gii hn bi hình tr đã cho bằng
32
. Tính bán kính
r
của đường tròn đáy.
A.
22r =
. B.
4r =
. C.
2r =
. D.
42r =
.
Câu 29. Đồ th hàm s
1
1
x
y
x
=
+
có tt c bao nhiêu đường tim cận đứng và tim cn ngang?
A.
0
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
Câu 30. Cho hình chóp tam giác đu có cnh bên bng
6
, đường cao bng
4
. Tính bán kính ca
mt cu ngoi tiếp hình chóp đều đã cho.
A.
2R =
. B.
9
4
R =
. C.
3R =
. D.
9
2
R =
.
Câu 31. Cho hàm s bc bn
( )
y f x=
có đồ th như hình sau:
S nghim của phương trình
( )
2 3 0fx−=
A.
3
.
B.
2
.
C.
1
.
D.
4
.
Câu 32. Đồ th ca hàm s nào sau đây có đường tim cận đứng?
A.
2
yx=
. B.
2
logyx=
. C.
2
x
y =
. D.
2
2
1
x
y
x
+
=
+
.
Câu 33. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
( )
32
1
21
3
y x mx m x= + +
hai
đim cc tr.
A.
12m
. B.
1
2
m
m
. C.
1
2
m
m
. D.
12m
.
Câu 34. Cho lăng trụ đứng
. ' ' 'ABC A B C
đáy
ABC
tam giác vuông cân ti
A
,
AB a=
, đường
thng
'AB
to với đáy một góc
0
60
. Tính th tích ca khi lăng trụ
. ' ' 'ABC A B C
.
A.
3
3
6
a
. B.
3
3
2
a
. C.
3
3
18
a
. D.
3
3
4
a
.
Câu 35. Tp nghim ca bất phương trình
2
53
11
3 27
xx−+



A.
( )
0;5S =
. B.
( )
\ 0;5S =
. C.
\ 0;5S =

. D.
0;5S =

.
Câu 36. Tìm giá tr nh nht ca hàm s
32
7
41
2
y x x x= + +
trên đoạn
1;2

.
y =
c
x
y =
b
x
y =
a
x
O
y
x
-3
1
x
O
y
Tuyn tập Đề Kim Tra Hc K I Lp 12 Sưu tầm & biên son: Thy Ha Lâm Phong
https://www.facebook.com/Lamphong.windy Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 19
A.
67
27
. B.
5
2
. C.
1
. D.
3
.
Câu 37. Hàm s
3
32y x x=
nghch biến trên khoảng nào sau đây?
A.
( )
1; +
. B.
( )
0;1
. C.
( )
0;+
. D.
( )
;1−
.
Câu 38. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
sao cho phương trình
1
9 .3 0
xx
mm
+
+ =
có hai
nghim phân bit
12
,xx
tha mãn
12
1xx+=
.
A.
3m =
. B.
3m =−
. C.
1m =
. D.
3
3
m
m
=
=−
.
Câu 39. Cho các đồ th
( )
1
:
x
C y a=
( )
2
:
x
C y b=
như trong hình v
( )
,0ab
. Đường thng
2y =
ct trc tung
Oy
,
( ) ( )
12
,CC
lần lượt
ti
,,M N P
tha mãn
4MN NP=
. Hãy chn khẳng định đúng.
A.
45ab=
.
B.
54ab=
.
C.
45
ab=
.
D.
54
ab=
.
Câu 40. Người ta ct mt miếng bìa hình tròn có bán kính
R
thành ba miếng bìa hình qut ging
nhau. Sau đó mỗi miếng bìa hình quạt được cun li thành một hình nón không đáy có chiều
h
. Tính t s
h
R
.
A.
22
3
h
R
=
. B.
1
3
h
R
=
.
C.
2
3
h
R
=
. D.
2
3
h
R
=
.
Câu 41. Biết giá tr nh nht ca hàm s
32
31y x x m= + +
trên đoạn
0;3

bng
1
. Hãy chn
khẳng định đúng.
A.
41m
. B.
6m
. C.
46m
. D.
14m
.
Câu 42. Cho hình chóp t giác đều
.S ABCD
cnh bên bng
4
, góc giữa hai đường thng
AB
SD
bng
0
60
. Tính th tích ca khi chóp
.S ABCD
.
A.
32 2
3
. B.
16 2
3
. C.
16 2
. D.
32 2
.
Câu 43. Gi
S
tp hp các giá tr nguyên ca tham s
m
sao cho
3x
y
xm
+
=
nghch biến trên
khong
( )
1; +
. Tính tng phn t ca tp
S
.
A.
3
. B.
2
. C.
0
. D.
1
.
Câu 44. bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
sao cho đồ th hàm s
3
1
mx
y
x
+
=
+
cắt đường
thng
y mx m=+
tại hai điểm phân bit nm v hai phía ca trc tung?
A.
3
. B.
4
. C.
1
. D.
2
.
y =
b
x
y =
a
x
P
N
M
y = 2
x
O
y
Tuyn tập Đề Kim Tra Hc K I Lp 12 Sưu tầm & biên son: Thy Ha Lâm Phong
https://www.facebook.com/Lamphong.windy Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 20
Câu 45. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
sao cho đ th hàm s
2
1
1
x
y
x mx
=
++
đúng
3 đường tim cn.
A.
2
2
m
m
. B.
22m
. C.
2
2
m
m
. D.
22m
.
Câu 46. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông, cnh bng
2a
,
SA SB=
, hình chiếu
vuông góc ca
S
trên mt phng
( )
ABCD
mt điểm nm bên trong hình vuông
ABCD
.
Biết khong cách t
A
đến mt phng
( )
SBC
bng
a
. Tính th tích ca khi chóp
.S ABCD
.
A.
3
43
9
a
. B.
3
43
3
a
. C.
3
3
3
a
. D.
3
23
3
a
.
Câu 47. Cho hình tr thiết din qua trc hình ch nht chu vi bng
12
. Giá tr ln nht
ca th tích khi tr đưc gii hn bi hình tr đã cho bằng:
A.
64
. B.
8
. C.
16
. D.
32
.
Câu 48. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
trên khong
( )
20;20
sao cho đồ th hàm s
3
2y x mx= +
ct trc hoành tại 3 điểm phân bit?
A.
17
. B.
18
. C.
15
. D.
16
.
Câu 49. Cho hàm s
( )
y f x=
đạo hàm liên tc trên đồ th ca hàm s
( )
'y f x=
như
hình sau:
Hàm s
( )
32y f x=−
đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A.
( )
1;2
. B.
( )
;2−
. C.
( )
0;2
. D.
( )
;1−
.
Câu 50. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
sao cho bất phương trình
2
22
log 2log 3 0x x m +
có nghim thc.
A.
2m −
. B.
2m
. C.
2m
. D.
2m −
.
BẢNG ĐÁP ÁN TRC NGHIM THAM KHO:
1
2
3
4
5
6
7
8
9
1
0
1 1
1
2
1
3
14
1
5
1
6
1
7
1
8
1
9
2
0
2
1
2
2
2
3
2
4
2
5
B
D
D
C
A
C
D
D
C
B
A
B
A
A
D
C
C
C
D
D
A
D
C
D
A
2
6
2
7
2
8
2
9
3
0
3
1
3
2
3
3
3
4
3
5
3
6
3
7
3
8
3
9
4
0
4
1
4
2
4
3
4
4
4
5
4
6
4
7
4
8
4
9
5
0
D
B
C
D
D
B
B
C
B
D
A
B
A
C
A
D
A
B
D
C
A
B
D
A
B
y = f '(x)
2
1
-1
x
O
y
Tuyn tập Đề Kim Tra Hc K I Lp 12 Sưu tầm & biên son: Thy Ha Lâm Phong
https://www.facebook.com/Lamphong.windy Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 21
ĐỀ ÔN 5 (THI HK1 THPT LƯƠNG THẾ VINH, K20 21)
Câu 1. Cho hàm s
( )
y f x=
đồ th như hình v bên dưới. Hàm s
( )
y f x=
đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A.
( )
2;+
. B.
( )
;0−
.
C.
( )
0;2
. D.
( )
2;2
.
Câu 2. Cho hàm s có bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho nghịch biến trên khoảng nào sau đây?
A.
( )
0;+
. B.
( )
2;0
. C.
( )
0;2
. D.
( )
2;+
.
Câu 3. Khối đa diện đều loi
5;3
có tên gọi nào sau đây?
A. Khi t diện đều. B. Khối mười hai mặt đều.
C. Khối hai mươi mặt đều. D. Khi lập phương.
Câu 4. Biết rằng phương trình
2
22
log 7 log 9 0xx + =
có 2 nghim
12
,xx
. Giá tr
12
.xx
bng:
A.
512
. B.
128
. C.
9
. D.
64
.
Câu 5. Tìm điểm
M
hoành đ âm trên đồ th
( )
3
12
:
33
C y x x= +
sao cho tiếp tuyến ti
M
vuông góc với đường thng
12
33
yx= +
.
A.
4
2;
3
M



. B.
4
1;
3
M



. C.
( )
2; 4M −−
. D.
( )
2;0M
.
Câu 6. Cho khi cu có bán kính
R
. Th tích ca khi cầu đó là:
A.
3
4VR
=
. B.
3
4
3
VR
=
. C.
2
4
3
VR
=
. D.
3
1
3
VR
=
.
Câu 7. Đường cong hình bên dưới đồ th ca mt trong bn hàm s i
đây. Hi hàm s đó là hàm số nào?
A.
1
3
x
y

=


. B.
3
x
y =
.
C.
( )
3
log 2yx=+
. D.
( )
3
log 3yx=+
.
Câu 8. Tìm tp nghim
S
ca bất phương trình
13
11
33
xx−−
.
A.
( )
;2S = −
. B.
( )
;2S = −
. C.
( )
2;S = +
. D.
( )
2;S = +
.
Câu 9. Gi s
,ab
là các s thực dương bất k. Biu thc
2
ln
a
b
bng:
2
2
-2
O
y
x
O
y
x
Tuyn tập Đề Kim Tra Hc K I Lp 12 Sưu tầm & biên son: Thy Ha Lâm Phong
https://www.facebook.com/Lamphong.windy Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 22
A.
ln 2lnab+
. B.
ln 2lnab
. C.
1
ln ln
2
ab+
. D.
1
ln ln
2
ab
.
Câu 10. Cho hàm s
( )
y f x=
đồ th như hình vẽ ới đây. Tìm tt c các giá
tr thc ca tham s
m
để phương trình
( )
0f x m+=
đúng 3 nghiệm thc
phân bit.
A.
3m
. B.
3m =−
.
C.
43m
. D.
3m =
.
Câu 11. Hàm s nào sau đây nghịch biến trên ?
A.
1
3
x
y

=


. B.
x
ye=
. C.
( )
x
y
=
. D.
2
x
y =
.
Câu 12. Cho các s thc
,xy
tha mãn
23
x
=
,
34
y
=
. Tính giá tr ca biu thc
89
y
x
P =+
.
A.
43
. B.
17
. C.
24
. D.
32
23
log 3 log 4+
.
Câu 13. Đồ th hàm s
42
23y x x=−
và đồ th hàm s
2
2yx= +
có bao nhiêu điểm chung?
A.
3
. B.
4
. C.
1
. D.
2
.
Câu 14. Tính đạo hàm cp hai ca hàm s
10
x
y =
.
A.
2
10 ln10
x
. B.
10 ln20
x
. C.
2
10 ln 10
x
. D.
10
x
.
Câu 15. Cho t diện đều
ABCD
cnh bng
a
. Tính din tích xung quanh ca hình tr đáy
hình tròn ni tiếp tam giác
BCD
và có chiu cao bng chiu cao ca t din
ABCD
.
A.
2
2
3
a
. B.
2
3
3
a
. C.
2
2
2
a
. D.
2
3
2
a
.
Câu 16. S đưng tim cn của đồ th hàm s
2
1x
y
x
+
=
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 17. Đưng cong trong hình v bên dưới là đồ th ca hàm s nào sau đây?
A.
21
1
x
y
x
=
. B.
1
1
x
y
x
+
=
.
C.
42
1y x x= + +
. D.
3
31y x x=
.
Câu 18. Cho hình nón bán kính đáy
3r =
và độ dài đường sinh
4l =
.
Din tích xung quanh của hình nón đã cho là
A.
24S
=
. B.
83S
=
.
C.
16 3S
=
. D.
43S
=
.
Câu 19. Hình nào dưới đây không phải là hình đa diện?
A. . B. . C. . D. .
Câu 20. Tập xác định ca hàm s
( )
2 lny ex=−
A.
( )
1; +
. B.
( )
0;1
. C.
(
0;e
. D.
( )
1;2
.
-3
-4
1
-1
O
y
x
-1
1
1
-1
O
y
x
Tuyn tập Đề Kim Tra Hc K I Lp 12 Sưu tầm & biên son: Thy Ha Lâm Phong
https://www.facebook.com/Lamphong.windy Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 23
Câu 21. Cho lăng trụ đứng
. ' ' 'ABC A B C
đáy
ABC
tam giác vuông ti
A
vi
AB a=
,
3AC a=
'2AA a=
. Tính bán kính
R
ca mt cu ngoi tiếp hình chóp
'.A ABC
.
A.
3Ra=
. B.
22Ra=
. C.
2Ra=
. D.
5Ra=
.
Câu 22. Đưng cong trong hình v bên dưới đây đồ th ca hàm s nào sau
đây?
A.
42
21y x x= +
. B.
32
1y x x= +
.
C.
42
21y x x=
. D.
32
1y x x=
.
Câu 23. Đưng thng
3y =
là tim cn ngang của đồ th ca hàm s:
A.
2
32
2
xx
y
x
++
=
. B.
13
2
x
y
x
=
+
. C.
13
1
x
y
x
+
=
+
. D.
2
33
2
x
y
x
+
=
.
Câu 24. Cho hàm s
( )
y f x=
liên tục trên đoạn
1;3

có đồ th như hình
v bên dưới. Gi
M
và
m
lần lượt giá tr ln nht và nh nht ca hàm
s đã cho trên đoạn
1;3

. Giá tr ca
.Mm
bng:
A.
2
. B.
4
.
C.
3
. D.
1
.
Câu 25. Cho hàm s
( )
y f x=
có bng biến thiên như sau:
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm s đạt cực đại ti
4x =
. B. Hàm s đạt cực đại ti
2x =
.
C. Hàm s đạc cực đại ti
3x =
. D. Hàm s đạt cực đại ti
2x =−
.
Câu 26. Phương trình
( )
log 1 2x +=
có nghim là
A.
99x =
. B.
11x =
. C.
9x =
. D.
101x =
.
Câu 27. Cho
2
log ma=
( )
log 8
m
Am=
vi
0, 1mm
. Tìm mi liên h gia
A
a
.
A.
3 a
A
a
+
=
. B.
3 a
A
a
=
. C.
( )
3A a a=−
. D.
( )
3A a a=+
.
Câu 28. Cho khối lăng trụ tam giác đều
. ' ' 'ABC A B C
cạnh đáy bằng
a
th tích
3
3
2
a
V =
.
Tính chiu cao
h
ca khối lăng trụ.
A.
6ha=
. B.
3ha=
. C.
ha=
. D.
2ha=
.
Câu 29. Cho khi chóp
.S ABCD
đáy hình thoi tâm
O
cnh
a
, tam giác
ABD
đều,
SO
vuông
góc vi mt phng
( )
ABCD
2SO a=
. Th tích ca khi chóp
.S ABCD
bng:
A.
3
3
3
a
. B.
3
3
12
a
. C.
3
3a
. D.
3
3
6
a
.
Câu 30. Cho hàm s
( )
y f x=
có bng biến thiên như sau:
O
y
x
-1
-1
1
1
4
3
O
y
x
Tuyn tập Đề Kim Tra Hc K I Lp 12 Sưu tầm & biên son: Thy Ha Lâm Phong
https://www.facebook.com/Lamphong.windy Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 24
Tng s tim cận đứng và tim cn ngang
của đồ th hàm s đã cho là
A.
2
. B.
4
.
C.
1
. D.
3
.
Câu 31. Phương trình tiếp tuyến của đồ th hàm
s
1
2
x
y
x
=
+
tại điểm có hoành độ
3
o
x =−
A.
35yx=+
. B.
3 13yx= +
. C.
35yx=
. D.
3 13yx=+
.
Câu 32. Din tích xung quanh ca hình tr tròn xoay có bán kính đáy bằng
3
và chiu cao bng
4
A.
24
. B.
36
. C.
12
. D.
42
.
Câu 33. Đưng cong hình v bên dưới là đồ th ca hàm s nào sau đây?
A.
3
32y x x=
. B.
3
32y x x= +
.
C.
3
32y x x= + +
. D.
3
32y x x= +
.
Câu 34. Cho hình lăng tr tam giác đều
. ' ' 'ABC A B C
AB a=
, góc gia
đưng thng
'AC
mặt đáy bằng
45
o
. Tính th tích ca khối lăng tr
. ' ' 'ABC A B C
.
A.
3
3
4
a
. B.
3
3
2
a
. C.
3
3
6
a
. D.
3
3
12
a
.
Câu 35. Tính th tích khi tr tròn xoay sinh ra khi quay hình ch nht
ABCD
(k c các điểm
bên trong ca nó) quanh cnh
AD
biết
3, 4AB AD==
.
A.
48
. B.
36
. C.
12
. D.
72
.
Câu 36. Cho hình chóp
.S ABC
đường cao
2SA a=
. Tam giác
ABC
vuông ti
A
cnh huyn
4BC a=
. Mt cu ngoi tiếp hình chóp
.S ABC
có bán kính bng:
A.
22a
. B.
25a
. C.
5a
. D.
2a
.
Câu 37. Cho
0a
,
0b
1a
tha mãn
log
4
a
b
b =
2
16
log a
b
=
. Tính tng
ab+
.
A.
18
. B.
12
. C.
16
. D.
10
.
Câu 38. Tập xác định
D
ca hàm s
( )
21yx
=−
A.
1
;
2
D

= +

. B.
1
\
2
D

=


. C.
D =
. D.
1
;
2
D

= +


.
Câu 39. Cho hàm s
1
1
x
y
x
+
=
có đồ th như hình sau. Gi
S
là tp hp tt
c các giá tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
1
3
1
x
m
x
+
=+
nghim. Tính tng các phn t ca tp hp
S
.
A.
3
.
B.
5
.
C.
2
.
D.
1
.
-4
-2
-1
-2
1
O
y
x
-1
1
1
-1
O
y
x
Tuyn tập Đề Kim Tra Hc K I Lp 12 Sưu tầm & biên son: Thy Ha Lâm Phong
https://www.facebook.com/Lamphong.windy Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 25
Câu 40. Gi
,xy
các s thực dương thỏa mãn
( )
9 6 4
log log logx y x y= = +
2
x a b
y
−+
=
vi
,ab
+
. Tính
22
T a b=+
.
A.
29T =
. B.
25T =
. C.
26T =
. D.
20T =
.
Câu 41. Biết rằng đồ th
( )
32
1
:3
3
C y x x x=
đúng một tiếp tuyến vuông góc với đường thng
d
. Hãy tìm h s góc
k
của đường thng
d
.
A.
4k =−
. B.
4k =
. C.
1
4
k =−
. D.
1
4
k =
.
Câu 42. Tìm tt c các gtr thc ca tham s
m
để phương trình
1
4 2 0
xx
m
+
+ =
hai nghim
thc phân bit?
A.
( )
;1m −
. B.
( )
0;m +
. C.
(
0;1m
. D.
( )
0;1m
.
Câu 43. Cho
0, 0ab
tha mãn
( )
( )
22
3 2 1 6 1
log 9 1 log 3 2 1 2
a b ab
a b a b
+ + +
+ + + + + =
. Giá tr ca
2ab+
bng:
A.
6
. B.
9
. C.
7
2
. D.
5
2
.
Câu 44. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình thoi cnh
a
,
AC a=
. Tam giác
SAB
cân
nm trong mt phng vuông góc vi mt phẳng đáy. Biết góc giữa đưng thng
SD
mt
phẳng đáy bằng
0
60
. Khong cách t đim
D
đến mt phng
( )
SBC
A.
609
29
a
. B.
3 13
26
a
. C.
609
58
a
. D.
3 13
13
a
.
Câu 45. Cho hình thang
ABCD
vuông ti
A
D
,
AD CD a==
,
2AB a=
. Quay hình thang
ABCD
quanh đường thng
CD
. Th tích khi tròn xoay thu được là
A.
3
5
3
a
. B.
3
7
3
a
. C.
3
4
3
a
. D.
3
a
.
Câu 46. Cho hàm s
( )
32
26f x x x m= +
, gi
A
giá tr ln nht ca hàm s
( )
fx
trên đoạn
1;3

. S giá tr nguyên ca tham s
m
để
2020A
A.
2019
. B.
4033
. C.
4031
. D.
4032
.
Câu 47. Cho điểm
( )
0;5A
và đường thng
đi qua điểm
( )
1;2I
vi h s góc
k
. tt c bao
nhiêu giá tr ca
k
để đưng thng
cắt đồ th
( )
21
:
1
x
Cy
x
+
=
tại hai điểm phân bit
,MN
sao cho tam giác
AMN
vuông ti
A
?
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D.Vô s.
Câu 48. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình thang vuông ti
A
D
,
2AB AD a==
,
CD a=
. Điểm
I
trung điểm ca cnh
AD
, mt phng
( )
SIB
( )
SIC
cùng vuông góc vi
mt phng
( )
ABCD
. Mt phng
( )
SBC
to vi
( )
ABCD
mt góc
0
60
. Tính khong cách t
D
đến
( )
SBC
theo
a
.
A.
15
5
a
. B.
9 15
10
a
. C.
2 15
5
a
. D.
9 15
20
a
.
Tuyn tập Đề Kim Tra Hc K I Lp 12 Sưu tầm & biên son: Thy Ha Lâm Phong
https://www.facebook.com/Lamphong.windy Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 26
Câu 49. Cho hàm s
( )
4 2 2
2 2 1 4y x m x m= + +
. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để đồ
th hàm s ct trc hoành tại 4 điểm phân bit hoành độ
1 2 3 4
, , ,x x x x
tha
2222
1 2 3 4
6xxxx+ + + =
.
A.
1
4
m −
. B.
1
4
m −
. C.
1
4
m =
. D.
1
2
m −
.
Câu 50. bao nhiêu gtr nguyên ca tham s
m
để hàm s
2
4
xm
y
x
+
=
+
đồng biến trên tng
khoảng xác định ca nó?
A.
5
. B.
3
. C.
1
. D.
2
.
BẢNG ĐÁP ÁN TRC NGHIM THAM KHO:
1
2
3
4
5
6
7
8
9
1
0
1 1
1
2
1
3
14
1
5
1
6
1
7
1
8
1
9
2
0
2
1
2
2
2
3
2
4
2
5
C
C
C
B
D
B
A
D
B
D
A
A
D
C
A
D
B
D
B
C
C
C
C
B
B
2
6
2
7
2
8
2
9
3
0
3
1
3
2
3
3
3
4
3
5
3
6
3
7
3
8
3
9
4
0
4
1
4
2
4
3
4
4
4
5
4
6
4
7
4
8
4
9
5
0
A
A
D
A
A
D
A
D
A
B
C
A
D
B
C
A
D
C
A
A
C
B
A
C
B
Tuyn tập Đề Kim Tra Hc K I Lp 12 Sưu tầm & biên son: Thy Ha Lâm Phong
https://www.facebook.com/Lamphong.windy Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 27
ĐỀ ÔN 6 (THI HK1 THPT NGUYỄN THƯỢNG HIN, K20 21)
Câu 1. Cho hàm s
( )
fx
bng biến thiên như sau. Hàm số đã cho nghịch biến trên khong
nào dưới đây?
A.
( )
;1−
. B.
( )
1; +
. C.
( )
;0−
. D.
( )
1;0
.
Câu 2. Tp nghim ca phương trình
( ) ( )
22
log 1 log 1 3xx + + =
A.
4S =
. B.
3S =
. C.
10; 10S =−
. D.
3;3S =−
.
Câu 3. Vi
a
là s thực dương tùy ý,
( )
3
2
log a
bng:
A.
3
1
log
3
a
. B.
2
3
log
2
a
. C.
2
3log a
. D.
2
3 log a+
.
Câu 4. Phương trình tiếp tuyến của đồ th hàm s
3
1
x
y
x
−+
=
tại điểm có hoành độ
0x =
A.
23yx=+
. B.
23yx=−
. C.
23yx= +
. D.
23yx=
.
Câu 5. Cho khối nón có bán kính đáy
3r =
, chiu cao
2h =
. Tính th tích
V
ca khi nón.
A.
2
. B.
3 11
. C.
92
. D.
32
.
Câu 6. Cho hàm s
( )
y f x=
xác định, liên tc trên
1;1

đồ th như hình v bên dưới.
Tím giá tr
o
x
để hàm s
( )
y f x=
đạt giá tr ln nht trên
1;1

.
A.
1
o
x =
. B.
1
o
x =−
. C.
2
o
x =
. D.
2
o
x =−
.
Câu 7. Tập xác định ca hàm s
( )
2
e
yx=−
A.
( )
2;+
. B.
\2
. C. . D.
( )
;2−
.
Câu 8. Khi bát diện đều có s đỉnh, s cnh và s mt lần lượt là
A.
8,6
12
. B.
8,12
6
. C.
6,12
8
. D.
6,8
12
.
Câu 9. Cho hàm s
( )
fx
đồng biến trên đoạn
3;1

tha mãn
( )
31f −=
,
( ) ( )
0 2, 1 3ff==
.
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
( )
23f −
. B.
( )
2 2 3f
. C.
( )
1 2 2f
. D.
( )
21f −
.
Câu 10. Cho hàm s
( )
y f x=
liên tc trên tng khoảng xác định và có bng biến thiên như sau:
x
y
-1
1
-2
2
Tuyn tập Đề Kim Tra Hc K I Lp 12 Sưu tầm & biên son: Thy Ha Lâm Phong
https://www.facebook.com/Lamphong.windy Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 28
S giao điểm của đồ th hàm s
( )
y f x=
và đường thng
40y −=
A.
1
. B.
0
. C.
4
. D.
2
.
Câu 11. Cho các s thc
,xy
tha mãn
23
x
=
34
y
=
. Giá tr ca biu thc
89
y
x
P =+
A.
17
. B.
33
22
log 3 log 4+
. C.
24
. D.
43
.
Câu 12. Cho điểm
A
nm trên mt cu
( )
S
tâm
O
, bán kính
6R cm=
. Gi
,IK
2 điểm trên
đon
OA
sao cho
OI IK KA==
. Các mt phng
( ) ( )
,PQ
lần lượt đi qua đim
I
và
K
, cùng
vuông góc vi
OA
và ct mt cu
( )
S
theo đường tròn bán kính
12
,rr
. Tính t s
1
2
r
r
.
A.
1
2
5
3 10
r
r
=
. B.
1
2
4
10
r
r
=
. C.
1
2
3 10
4
r
r
=
. D.
1
2
3 10
5
r
r
=
.
Câu 13. Trong không gian, cho tam giác
ABC
vuông ti
A
,
AB a=
3AC a=
. Tính độ dài
đưng sinh
l
ca hình nón nhận được khi quay tam giác
ABC
xung quanh trc
AB
.
A.
2la=
. B.
3la=
. C.
la=
. D.
2la=
.
Câu 14. Tp nghim ca bất phương trình
( )
2
log 3 2x−
A.
( )
;1−
. B.
( )
1;3
. C.
( )
3;+
. D.
( )
1;3
.
Câu 15. Hàm s nào sau đây có ba điểm cc tr?
A.
21yx=−
. B.
42
21y x x= +
. C.
42
2y x x= +
. D.
32
3y x x x=
.
Câu 16. Cho các s thực dương
a
b
tha mãn
2
9ab=
. Tính giá tr ca biu thc
( )
3
3
2 log logP a b=−
.
A.
4P =
. B.
3P =
. C.
2P =
. D.
5P =
.
Câu 17. Đ th ca hàm s nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên dưới?
A.
3
31y x x= +
. B.
21
1
x
y
x
+
=
+
. C.
42
1y x x= +
. D.
3
31y x x= + +
.
Câu 18. Cho mt cu có din tích bng
36
. Th tích ca khi cu gii hn bi mt cầu đó bằng
O
x
y
-1
1
Tuyn tập Đề Kim Tra Hc K I Lp 12 Sưu tầm & biên son: Thy Ha Lâm Phong
https://www.facebook.com/Lamphong.windy Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 29
A.
8
3
. B.
72
. C.
36
. D.
64
3
.
Câu 19. Cho hình lập phương có cạnh bng
40cm
và mt hình tr có hai đáy là hai hình tròn nội
tiếp hai mặt đối din ca hình lập phương. Gọi
12
,SS
lần lượt là din tích toàn phn ca hình
lập phương và diện tích toàn phn ca hình tr. Tính
( )
2
12
S S S cm=+
A.
( )
4 2400 3S
=+
. B.
( )
2400 4 3S
=+
. C.
( )
4 2400S
=+
. D.
( )
2400 4S
=+
.
Câu 20. Cho hàm s
( )
y f x=
có đồ th như hình bên dưới. Gi
,Mm
lần lượt giá tr ln nht và
giá tr nh nht ca hàm s
( )
2y f x=−
trên đoạn
1
1;
2



. Giá tr ca
23mM+
A.
0
. B.
4
. C.
8
. D.
35
4
.
Câu 21. Nghim ca phương trình
7 1 2 1
28
xx−−
=
A.
8x =−
. B.
1x =
. C.
2x =
. D.
2x =−
.
Câu 22. Mt chất điểm chuyển động thẳng xác định bởi phương trình
( )
32
34S f t t t t= = +
,
trong đó
t
đưc tính bng giây
( )
s
và
S
đưc tính bng mét
( )
m
. Gia tc ca chất điểm ti
thời điểm
2ts=
có giá tr
A.
2
4/ms
. B.
2
6/ms
. C.
2
8/ms
. D.
2
12 /ms
.
Câu 23. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
hình vuông cnh
2a
SA
vuông c vi mt
đáy,
SA a=
. Khi đó khoảng cách t
A
đến mt phng
( )
SCD
A.
25
5
a
. B.
5
2
a
. C.
5
5
a
. D.
2a
.
Câu 24. Giá tr nh nht, ln nht ca hàm s
lny x x=−
trên đoạn
1
;
2
e



theo th t
A.
1
1
ln2
2
+
. B.
1
ln2
2
+
1e
. C.
1
1e
. D.
1
e
.
Câu 25. S nghim nguyên ca bất phương trình
12
4 2 1 0
xx++
+
A.
2
. B.
4
. C.
1
. D.
0
.
Câu 26. Một người gi vào ngân hàng
150
triệu đồng theo th thc lãi kép vi lãi sut
8%
mt
năm. Sau 4 năm người đó rút tt c tin ra. Hỏi người đó nhận được tt c bao nhiêu tin c
vn ln lãi?
A.
204.073.344
ng). B.
198.000.000
ng). C.
201.730.344
ng). D.
203.327.214
ng).
-13
8
-4
2
-2
x
y
-1
1
Tuyn tập Đề Kim Tra Hc K I Lp 12 Sưu tầm & biên son: Thy Ha Lâm Phong
https://www.facebook.com/Lamphong.windy Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 30
Câu 27. Cho khối lăng tr đứng diện tích đáy
2
3a
cnh bên bng
a
. Th tích ca khi
lăng trụ đã cho bng:
A.
3
9a
. B.
3
3a
. C.
3
6a
. D.
3
a
.
Câu 28. Đưng thẳng nào dưới đây là đường tim cn ngang của đồ th hàm s
31
1
x
y
x
=
−−
?
A.
3y =−
. B.
3x =
. C.
1x =
. D.
1y =
.
Câu 29. Cho hàm s
( )
32
y f x ax bx cx d= = + + +
có bng biến thiên như hình vẽ.
Khi đó tất c các giá tr ca tham s
m
để phương trình
( )
f x m=
có bn nghim phân bit
1 2 3 4
1
2
x x x x
A.
01m
. B.
1
1
2
m
. C.
1
1
2
m
. D.
01m
.
Câu 30. Đường cong trong hình là đồ th ca hàm s nào dưới đây?
A.
1
y
x
=
. B.
2
logyx=
. C.
1
22
x
y

=


. D.
2
x
y =
.
Câu 31. tt c bao nhiêu cp s
( )
;xy
vi
,xy
các s nguyên tha mãn
0 2020x
( )
( )
3
3
3 9 2 log 1 2
y
y x x+ = + +
?
A.
2
. B.
4
. C.
3
. D.
5
.
Câu 32. Có tt c bao nhiêu s nguyên
m
để hàm s
3x
y
xm
+
=
nghch biến trên khong
( )
1; +
?
A.
3
. B.
4
. C.
2
. D.
5
.
Câu 33. Cho hình hp ch nht
. ' ' ' 'ABCD A B C D
2AC a=
,
3AD a=
,
'AA a=
. Góc gia
'AB
và mt phng
( )
ABCD
A.
0
30
. B.
0
60
. C.
0
45
. D.
0
90
.
Câu 34. Cho hàm s
( )
2
xx
f x e
=
. Biết phương trình
( )
'' 0fx=
có hai nghim
12
,xx
. Tính
12
.xx
.
A.
12
0xx =
. B.
12
1xx =
. C.
12
3
4
xx =
. D.
12
1
4
xx =−
.
O
1
x
y
Tuyn tập Đề Kim Tra Hc K I Lp 12 Sưu tầm & biên son: Thy Ha Lâm Phong
https://www.facebook.com/Lamphong.windy Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 31
Câu 35. Din tích xung quanh ca hình tr có độ dài đường sinh
l
và bán kính đáy
r
bng:
A.
rl
. B.
4 rl
. C.
1
3
rl
. D.
2 rl
.
Câu 36. Cho lăng trụ
. ' ' 'ABC A B C
có đáy tam giác đều cnh
a
, cnh bên
'3AA a=
. Hình chiếu
vuông góc ca
'A
lên mt phng
( )
ABC
là trung điểm
BC
. Th tích ca khối lăng tr đã cho
A.
3
3 11
8
a
. B.
3
13
8
a
. C.
3
3 13
8
a
. D.
3
11
8
a
.
Câu 37. Gi
12
,xx
các nghim của phương trình
2
1
25
x x x−−
=
. Tính giá tr ca biu thc
12
55
xx
M =+
A.
27M =
. B.
7M =
. C.
6M =
. D.
2M =
.
Câu 38. Cho hàm s
( )
y f x=
. Hàm s
( )
'y f x=
có bng biến thiên như sau:
Bất phương trình
( )
logf x x m+
đúng với mi
( )
1;6x
khi và ch khi
A.
( )
6 log6mf−
. B.
( )
6 log6mf−
. C.
( )
1mf
. D.
( )
1mf
.
Câu 39. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s
32
23y x mx mx= +
đạt cc tiu tại điểm
1x =
.
A.
2m =
. B.
2m =−
. C.
1m =
. D.
1m =−
.
Câu 40. Ct mt hình tr bng mt mt phẳng đi qua trc của thu được thiết din hình
vuông có din tích là
( )
2
16 cm
. Din tích toàn phn
tp
S
ca hình tr đã cho là
A.
( )
2
32
tp
S cm
=
. B.
( )
2
16
tp
S cm
=
. C.
( )
2
18
tp
S cm
=
. D.
( )
2
24
tp
S cm
=
.
Câu 41. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
42
25y x mx= +
có ba điểm cc tr.
A.
0m
. B.
0m
. C.
0m
. D.
0m
.
Câu 42. Gi
S
tp hp tt c c giá tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
( )
1 2 3
1
ln 1
3
x
m
x
x
+ + =
+
có ba nghim phân bit. S phn t ca tp
S
A.
7
. B.
5
. C.Vô s. D.
6
.
Câu 43. Cho hình lăng tr đứng
. ' ' 'ABC A B C
, tam giác đáy
ABC
cân ti
C
,
0
30BAC =
,
3AB a=
,
'AA a=
. Gi
M
là trung điểm ca
'BB
. Tính th tích ca khối đa diện
'MC ABC
.
A.
3
3
24
a
. B.
3
33
8
a
. C.
3
3
8
a
. D.
3
3
12
a
.
Tuyn tập Đề Kim Tra Hc K I Lp 12 Sưu tầm & biên son: Thy Ha Lâm Phong
https://www.facebook.com/Lamphong.windy Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 32
Câu 44. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình ch nht
3, 4AB AD==
. Cnh
SA
vuông
góc với đáy cạnh
SC
to vi đáy một góc bng
0
45
. Tính bán kính
R
ca mt cu ngoi
tiếp hình chóp
.S ABCD
.
A.
5R =
. B.
5
2
R =
. C.
52R =
. D.
52
2
R =
.
Câu 45. Có bao nhiêu giá tr nguyên dương của tham s
m
để đồ th hàm s
2
1
8
x
y
x x m
=
−+
có 3
đưng tim cn?
A.
14
. B.
8
. C.
16
. D.
15
.
Câu 46. Cho hàm s
( )
y f x=
có đạo hàm
( )
'fx
xác định và liên tc trên . Hình v bên dưới
đồ th ca hàm s
( )
'y f x=
. Hàm s
( )
( )
2
g x f x x=−
nghch biến trên
khong nào trong các khoảng dưới đây?
A.
3
;
2

+


. B.
1
;
2

+


.
C.
1
;
2

−


. D.
3
;
2

−


.
Câu 47. Cho hình chóp
.S ABC
'A
,
'B
lần lượt trung điểm ca các cnh
,SA SB
. Tính t s
th tích
.
. ' '
S ABC
S A B C
V
V
.
A.
2
. B.
1
4
. C.
4
. D.
1
2
.
Câu 48. Tp nghim ca bất phương trình
2
2 1 5
11
33
x x x
dng
( )
;;T b a= − +

.
Tính giá tr ca
35ba+
.
A.
23
. B.
7
. C.
17
. D.
5
.
Câu 49. Tng tt c các nghim ca phương trình
( )
3
log 9 5.3 7 1
xx
x + = +
bng
A.
3
1 log 7+
. B.
7
log 3
. C.
3
3 log 7+
. D.
3
log 7
.
Câu 50. Cho hàm s
( )
( )
ln
x
f x e m=+
( )
3
' ln2
2
f −=
. Mệnh đề nào dưới đây mệnh đề đúng?
A.
( )
0;1m
. B.
( )
2;0m−
. C.
( )
1;3m
. D.
( )
5; 2m
.
BẢNG ĐÁP ÁN TRC NGHIM THAM KHO:
1
2
3
4
5
6
7
8
9
1
0
1 1
1
2
1
3
14
1
5
1
6
1
7
1
8
1
9
2
0
2
1
2
2
2
3
2
4
2
5
A
B
C
D
D
A
D
C
C
A
D
B
A
D
C
A
A
C
D
C
D
B
A
C
C
2
6
2
7
2
8
2
9
3
0
3
1
3
2
3
3
3
4
3
5
3
6
3
7
3
8
3
9
4
0
4
1
4
2
4
3
4
4
4
5
4
6
4
7
4
8
4
9
5
0
A
B
A
B
D
C
B
C
D
D
A
B
A
C
D
D
B
C
D
A
B
C
B
D
B
y
=
f
'(
x
)
2
2
O
1
x
y
Tuyn tập Đề Kim Tra Hc K I Lp 12 Sưu tầm & biên son: Thy Ha Lâm Phong
https://www.facebook.com/Lamphong.windy Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 33
ĐỀ ÔN 7 (THI HK1 THPT TRẦN ĐẠI NGHĨA, K20 21)
Câu 1. Cho mt cu bán kính
R
ngoi tiếp mt hình hp ch nhật các kích thưc lần lượt
bng
,2aa
3a
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
23aR=
. B.
2aR=
. C.
14
2
R
a =
. D.
14
7
R
a =
.
Câu 2. Cho hình chóp đều
.S ABCD
tt c các cnh bng
a
. Bán kính
R
ca mt cu ngoi tiếp
hình chóp bng:
A.
Ra=
. B.
2
a
R =
. C.
2
2
a
R =
. D.
2Ra=
.
Câu 3. Đạo hàm ca hàm s
( )
2
log 5 3yx=−
dng
( )
'
5 3 ln
a
y
xb
=
vi
; , 10a b a
. Tính
ab+
.
A.
1ab+=
. B.
9ab+=
. C.
3ab+=
. D.
7ab+=
.
Câu 4. Tp nghim của phương trình
2
21
22
xx−+
=
A.
0; 2S =−
. B.
0;2S =
. C.
1 3;1 3S = +
. D.
1S =
.
Câu 5. Người ta mun xây mt cái b hình hộp đứng có th tích
3
18Vm=
, biết đáy bể là hình ch
nht có chiu dài gp ba ln chiu rng và b không có np. Hi cn xây b có chiu cao
h
bng
bao nhiêu mét để nguyên vt liu xây dng là ít nht?
A.
( )
1hm=
. B.
( )
2hm=
. C.
( )
5
2
hm=
. D.
( )
3
2
hm=
.
Câu 6. Cho hàm s
( )
y f x=
đạo hàm liên tc trên sao cho đồ th ca hàm s
( )
'y f x=
parabol có dạng như hình vẽ.
Hỏi đồ th ca hàm s
( )
y f x=
là đồ th nào trong 4 phương án sau đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 7. Gi
,,l h r
lần lượt độ dài đường sinh, chiu cao bán kính mặt đáy của hình nón. Din
tích xung quanh
xq
S
ca hình nón là
A.
xq
S rl
=
. B.
xq
S rh
=
. C.
2
1
3
xq
S r h
=
. D.
2
xq
S rl
=
.
Câu 8. Cho hình hộp đứng
. ' ' ' 'ABCD A B C D
đáy hình vuông cạnh bng
a
, c gia mt
phng
( )
'D AB
và mt phng
( )
ABCD
bng
0
30
. Th tích ca khi hp
. ' ' ' 'ABCD A B C D
bng:
y
=
f
'(
x
)
1
-1
O
x
y
y
=
f
(
x
)
1
-1
O
x
y
-1
-2
y
=
f
(
x
)
1
-1
O
x
y
y
=
f
(
x
)
1
-1
O
x
y
y
=
f
(
x
)
1
-1
O
x
y
Tuyn tập Đề Kim Tra Hc K I Lp 12 Sưu tầm & biên son: Thy Ha Lâm Phong
https://www.facebook.com/Lamphong.windy Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 34
A.
3
3
18
a
. B.
3
3
3
a
. C.
3
3
9
a
. D.
3
3a
.
Câu 9. Tìm tp xác định
D
ca hàm s
( )
5
32
y x x
=−
.
A.
( ) ( )
;0 1;D = − +
. B.
D =
.
C.
\ 0;1D =
. D.
( )
0;1D =
.
Câu 10. Giá tr ln nht ca hàm s
( )
3
32f x x x= +
trên đoạn
3;3

bng:
A.
20
. B.
4
. C.
16
. D.
0
.
Câu 11. Tìm tập xác định
D
ca hàm s
( ) ( )
3
3
2 log 2
e
y x x= + +
.
A.
2;2D =

. B.
( )
2;D = +
. C.
( )
2;2D =−
. D.
( ) ( )
; 2 2;D = − +
.
Câu 12. Một hình nón đường sinh bng
2a
góc giữa đường sinh mt phẳng đáy bng
0
60
. Tính th tích ca khối nón được to nên t hình nón đó.
A.
3
1
6
12
a
. B.
3
1
6
6
a
. C.
3
1
6
3
a
. D.
3
1
6
4
a
.
Câu 13. S giao điểm của đường thng
2yx=+
và đường cong
3
2yx=+
A.
1
. B.
0
. C.
2
. D.
3
.
Câu 14. Cho hàm s
( )
y f x=
có đồ th như hình v. Hàm s đã cho nghịch biến
trên khoảng nào sau đây?
A.
( )
2;3
. B.
( )
2;0
.
C.
( )
3; 1−−
. D.
( )
0;2
.
Câu 15. Gi
12
,xx
các nghim của phương trình
( ) ( )
2 3 2 3 4
xx
+ + =
. Khi đó g trị ca
22
12
2xx+
.
A.
5
. B.
3
. C.
2
. D.
4
.
Câu 16. Cho hàm s
( )
fx
có bng biến thiên như sau. S
nghim thc của phương trình
( )
2 3 0fx+=
A.
1
. B.
2
.
C.
3
. D.
4
.
Câu 17. Hàm s nào sau đây có đồ th như hình bên dưới?
A.
3
31y x x= +
. B.
3
31y x x= +
. C.
3
31y x x= + +
. D.
3
31y x x= + +
.
-1
3
1
1
-1
O
x
y
3
3
2
-3
-3
1
1
-1
O
x
y
Tuyn tập Đề Kim Tra Hc K I Lp 12 Sưu tầm & biên son: Thy Ha Lâm Phong
https://www.facebook.com/Lamphong.windy Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 35
Câu 18. Tng các nghim của phương trình
( ) ( )
2 2 5
log 1 log 2 log 125xx + =
bng:
A.
3 33
2
+
. B.
3 10
2
+
. C.
33
. D.
3
.
Câu 19. Cho hình tr có bán kính đáy
( )
5r cm=
khong cách gia hai mặt đáy bằng
( )
7 cm
. Din
tích toàn phn ca hình tr là:
A.
( )
2
120
tp
S cm
=
. B.
( )
2
60
tp
S cm
=
. C.
( )
2
95
tp
S cm
=
. D.
( )
2
85
tp
S cm
=
.
Câu 20. Cho hàm s
( )
y f x=
có bng biến thiên như hình bên dưới. Phát biểu nào sau đây đúng?
A. Giá tr cc tiu ca hàm s
1
.
B. Hàm s đạt cực đại ti
4x =
.
C. Hàm s
3
cc tr.
D. Hàm s đạt cực đại ti
1x =
.
Câu 21. Cho hàm s
( )
y f x=
đạo hàm cp mt cp
hai trên khong
( )
;ab
( )
;
o
x a b
. Khẳng định nào sau đây là sai?
A.
( )
'0
o
yx =
( )
'' 0
o
yx
thì
o
x
là điểm cc tiu ca hàm s.
B. Hàm s đạt cực đại ti
o
x
thì
( )
'0
o
yx =
.
C.
( )
'0
o
yx =
( )
'' 0
o
yx=
thì
o
x
không là điểm cc tr ca hàm s.
D.
( )
'0
o
yx =
( )
'0
o
yx
thì
o
x
là điểm cc tr ca hàm s.
Câu 22. Đầu mi tháng, ch
B
gi vào ngân hàng 3 triệu đồng theo hình thc lãi kép vi lãi sut
0,6%
mt tháng và lãi sut không thay đổi trong sut quá trình gi tin. Hi sau ít nht bao
nhiêu tháng ch
B
có s tin c gc và lãi nhiều hơn
150
triệu đồng?
A.
47
tháng. B.
43
tháng. C.
44
tháng. D.
46
tháng.
Câu 23. Tính th tích
V
ca khi tr có bán kính đáy và chiều cao bng
2
.
A.
8V
=
. B.
4V
=
. C.
16V
=
. D.
12V
=
.
Câu 24. Cho lăng trụ đứng
. ' ' ' 'ABCD A B C D
đáy hình thoi, biết
'4AA a=
,
2,AC a BD a==
.
Th tích ca khối lăng trụ bng:
A.
3
4a
. B.
3
8
3
a
. C.
3
2a
. D.
3
8a
.
Câu 25. Mt khi tr th tích bng
16
. Nếu chiu cao khi tr tăng lên hai lần gi nguyên
bán kính đáy thì đưc mt khi tr mi có din tích xung quanh bng
16
. Bán kính đáy
r
ca
khi tr ban đầu là
A.
3r =
. B.
4r =
. C.
8r =
. D.
1r =
.
Câu 26. Cho hàm s
( )
y f x=
có bng biến thiên như sau:
Tuyn tập Đề Kim Tra Hc K I Lp 12 Sưu tầm & biên son: Thy Ha Lâm Phong
https://www.facebook.com/Lamphong.windy Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 36
Tng s đưng tim cn ngang và tim cận đứng của đồ th hàm s đã cho là
A.
1
. B.
4
. C.
2
. D.
3
.
Câu 27. Cho khi hp
. ' ' ' 'ABCD A B C D
có th tích bng
9
. Tính th tích ca khi t din
''ACB D
.
A.
''
9
2
ACB D
V =
. B.
''
27
4
ACB D
V =
. C.
''
3
ACB D
V =
. D.
''
6
ACB D
V =
.
Câu 28. Hàm s
32
34y x x= +
nghch biến trên khoảng nào sau đây?
A.
( )
;2−
. B. . C.
( )
0;+
. D.
( )
2;0
.
Câu 29. Cho mt cu
( )
S
có bán kính
1
R
, mt cu
( )
'S
có bán kính
21
2RR=
có din tích mt cu ln
t là
21
,SS
. T s din tích
2
1
S
S
.
A.
8
. B.
4
. C.
2
. D.
1
4
.
Câu 30. Cho biu thc
3
3
222
333
P =
. Mệnh đề nào trong các mệnh đề sau là đúng?
A.
17
18
2
3
P

=


. B.
1
8
2
3
P

=


. C.
7
12
2
3
P

=


. D.
1
2
2
3
P

=


.
Câu 31. Cho hình nón thiết din qua trc là tam giác vuông cnh góc vuông bng
2a
. Din
tích xung quanh ca hình nón bng:
A.
2
2
2
a
. B.
2
2 a
. C.
2
22a
. D.
2
2
3
a
.
Câu 32. Biết đồ th hàm s
x
ya=
và đồ th hàm s
log
b
yx=
ct nhau tại điểm
1
;2
2
A



. Giá tr
ca biu thc
22
2T a b=+
bng:
A.
33
2
T =
. B.
15T =
. C.
17T =
. D.
9T =
.
Câu 33. Đồ th ca hàm s nào dưới đây có tiệm cn ngang?
A.
3
1y x x=
. B.
2
23yx=+
. C.
3
2
1
1
x
y
x
+
=
+
. D.
2
2
3 2 1
45
xx
y
x
+−
=
+
.
Câu 34. Vi mi s thực dương
, , ,a b x y
,1ab
. Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
( )
log log log
a a a
xy x y=+
. B.
11
log
log
a
a
xx
=
.
C.
log log log
a a a
x
xy
y
=−
. D.
log .log log
a b b
x a x=
.
Câu 35. Cho hình chóp t giác
.S ABCD
đáy
ABCD
nh vuông cnh bng
3a
,
( )
SA ABCD
6SA a=
. Th tích ca khi chóp
.S ABCD
bng
A.
3
6
3
a
. B.
3
6
2
a
. C.
3
6a
. D.
3
3a
.
Tuyn tập Đề Kim Tra Hc K I Lp 12 Sưu tầm & biên son: Thy Ha Lâm Phong
https://www.facebook.com/Lamphong.windy Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 37
Câu 36. Cho hàm s
( )
y f x=
đạo hàm liên tc trên đồ th hàm s
( )
'y f x=
như hình vẽ. Xét hàm s
( ) ( )
2
1
3
2
g x f x x x=
. Khi đó, khẳng định
nào sau đây đúng?
A.
( ) ( )
32gg =
. B.
( ) ( )
20gg−
.
C.
( ) ( )
02gg
. D.
( ) ( )
23gg
.
Câu 37. Mt khối đồ chơi dạng khi nón, chiu cao bng
20cm
, trong đó chứa một lượng nước.
Nếu đặt khối đồ chơi theo hình
1
H
thì chiều cao lượng nước bng
2
3
chiu cao ca khi nón. Hi
nếu đặt khối đồ chơi theo hình
2
H
thì chiu cao
'h
của lượng nước
trong khối đo gần vi giá tr nào sau đây?
A.
( )
' 5,09h cm
. B.
( )
' 6,67h cm
.
C.
( )
' 2,21h cm
. D.
( )
' 5,93h cm
.
Câu 38. Cho hàm s
( ) ( ) ( )
32
2 1 2 2f x x m x m x= + + + + +
. Tìm tt c các giá
tr thc ca tham s
m
để hàm s
( )
y f x=
có 5 điểm cc tr.
A.
1
2
2
m
. B.
5
1
4
mm
. C.
5
2
4
m
. D.
5
2
4
m
.
Câu 39. Biết rằng phương trình
( )
2
33
5log log 9 1 0xx + =
hai nghim
12
,xx
. Tìm khẳng định
đúng?
A.
5
12
3xx =
. B.
12
1
5
xx =
. C.
12
5
1
3
xx =
. D.
12
1
5
xx+=
.
Câu 40. Đặt
23
log 5, log 5ab==
. Hãy biu din
6
log 5
theo
a
b
.
A.
22
6
log 5 ab=+
. B.
6
log 5 ab=+
. C.
6
11
log 5
ab
=+
. D.
6
log 5
ab
ab
=
+
.
Câu 41. Gi
12
,VV
lần lượt th tích ca khi cu ni tiếp ngoi tiếp ca mt hình lập phương.
Chn khẳng định đúng?
A.
1
2
3
9
V
V
=
. B.
1
2
1
3
V
V
=
. C.
1
2
2
4
V
V
=
. D.
1
2
2
6
V
V
=
.
Câu 42. Tìm giá tr tham s thc
m
để giá tr nh nht ca hàm s
2
1
xm
y
x
+
=
+
trên đoạn
0;4

bng
3
.
A.
1m =
. B.
7m =
. C.
5m =
. D.
3m =
.
Câu 43. Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông cân tại đỉnh
B
; biết
3AB BC a==
,
0
90SAB SCB==
và khong cách t
A
đến mt phng
( )
SBC
bng
2a
. Tính din tích ca
mt cu ngoi tiếp hình chóp
.S ABC
.
A.
2
2 a
. B.
2
16 a
. C.
2
12 a
. D.
2
8 a
.
Câu 44. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình vuông, cạnh bên
SA
vuông góc vi mặt đáy. Gọi
,MN
lần lượt là trung điểm ca
,SA SB
. Mt phng
( )
MNCD
chia hình chóp đã cho thành hai
phn. T s th tích hai khi
.S MNCD
MNABCD
bng:
H2
H1
h' = ?
x
y
2
-1
-2
1
1
5
3
Tuyn tập Đề Kim Tra Hc K I Lp 12 Sưu tầm & biên son: Thy Ha Lâm Phong
https://www.facebook.com/Lamphong.windy Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 38
A.
3
4
. B.
4
5
. C.
1
. D.
3
5
Câu 45. Tp hp các s thc ca
m
để phương trình
( )
( )
2
ln 3 1 ln 4 3x mx x x + = +
có nghim là
na khong
)
;ab
. Giá tr ca ca
2
2ab
bng:
A.
1
. B.
10
. C.
7
. D.
7
3
.
Câu 46. Cho hàm s
( )
y f x=
. Hàm s
( )
'y f x=
bng biến thiên như hình vẽ
sau đây. Hàm s
( ) ( )
g x f x x=−
bao
nhiêu điểm cc tr?
A.
3
. B.
1
.
C.
0
. D.
2
.
Câu 47. Mt hình tr có thiết din qua trc là mt hình vuông và có din tích xung quanh bng
16
. Th tích
V
ca khi tr đó bằng:
A.
32V
=
. B.
8V
=
. C.
16V
=
. D.
64V
=
.
Câu 48. Cho hàm s
32
y ax bx cx d= + + +
đồ th như hình bên. Trong các
giá tr
, , ,a b c d
có bao nhiêu giá tr âm?
A.
1
. B.
2
.
C.
4
. D.
3
.
Câu 49. Tìm điểm
M
có hoành độ âm trên đ th
3
12
33
y x x= +
sao cho
tiếp tuyến ti
M
vuông góc với đường thng
12
33
yx= +
.
A.
( )
2; 4M −−
. B.
4
1;
3
M



. C.
( )
2;0M
. D.
4
2;
3
M



.
Câu 50. S các giá tr nguyên ca
( )
2020;2020m−
sao cho hàm s
32
3 3 1y x x mx= + +
nghch
biến trên khong
( )
0;+
A.
2021
. B.
2019
. C.
2022
. D.
2020
.
BẢNG ĐÁP ÁN TRC NGHIM THAM KHO:
1
2
3
4
5
6
7
8
9
1
0
1
1
1
2
1
3
1
4
1
5
1
6
1
7
1
8
1
9
2
0
2
1
2
2
2
3
2
4
2
5
D
C
D
B
D
A
A
B
C
A
C
A
A
A
B
B
D
A
A
D
C
C
A
A
B
2
6
2
7
2
8
2
9
3
0
3
1
3
2
3
3
3
4
3
5
3
6
3
7
3
8
3
9
4
0
4
1
4
2
4
3
4
4
4
5
4
6
4
7
4
8
4
9
5
0
D
C
D
B
D
B
C
D
B
C
B
C
D
A
D
A
D
C
D
A
B
C
B
C
B
O
x
y
Tuyn tập Đề Kim Tra Hc K I Lp 12 Sưu tầm & biên son: Thy Ha Lâm Phong
https://www.facebook.com/Lamphong.windy Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 39
ĐỀ ÔN 8 (THI HK1 THPT LÊ HNG PHONG, K20 21)
Câu 1. Cho hàm s
()y f x=
có đạo hàm trên khong
K
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Nếu
( ) 0fx
vi mi
x
thuc
K
thì hàm s
()fx
đồng biến trên
K
.
B. Nếu
( ) 0fx
vi mi
x
thuc
K
thì hàm s
()fx
đồng biến trên
K
.
C. Nếu
( ) 0fx
vi mi
x
thuc
K
thì hàm s
()fx
đồng biến trên
K
.
D. Nếu
( ) 0fx
vi mi
x
thuc
K
thì hàm s
()fx
đồng biến trên
K
.
Câu 2. Cho hàm s
()y f x
=
đồ th như hình v. Hàm s
()y f x=
đồng biến trên khong nào sau
đây?
A.
( )
3; +
. B.
( )
;2−
. C.
( )
4;0
. D.
( )
;4−
.
Câu 3. Hàm s
42
4 3 2y x x=
có bao nhiêu điểm cc tr?
A.
0
. B.
3
. C.
1
. D.
2
.
Câu 4. Gi
M
,
m
lần lượt giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s
32
27y x x x=
trên đoạn
[ 2;1]
. Giá tr
Mm
bng:
A.
32
. B.
8
. C.
16
. D.
32
.
Câu 5. Cho hàm s
()y f x=
lim ( ) 2
x
fx
→+
=
lim ( ) 1
x
fx
→−
=−
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Đồ th hàm s đã cho có đúng một tim cn ngang.
B. Đồ th hàm s đã cho có đúng hai đường tim cn ngang là
2x =
1x =−
.
C. Đồ th hàm s đã cho không có tim cn ngang.
D. Đồ th hàm s đã cho có đúng hai đường tim cn ngang là
2y =
1y =−
.
Câu 6. Cho hàm s
()y f x=
có bng biến thiên dưới đây
Tng s đưng tim cận đứng và tim cn ngang của đồ th hàm s
()y f x=
A.
2
. B.
1
. C.
4
. D.
3
.
Câu 7. Hàm s nào dưới đây có đồ th như hình vẽ?
Tuyn tập Đề Kim Tra Hc K I Lp 12 Sưu tầm & biên son: Thy Ha Lâm Phong
https://www.facebook.com/Lamphong.windy Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 40
A.
3
31y x x= + +
. B.
3
31y x x= +
. C.
3
31y x x= +
. D.
3
31y x x= + +
.
Câu 8. Cho hàm s
()y f x=
bng biến thiên. S nghiệm dương của phương trình
2 ( ) 3 0fx−=
A.
3
. B.
0
. C.
2
. D.
1
.
Câu 9. Đồ th hàm s
3
32y x x=
ct trc tung tại điểm có tọa độ
A.
(0; 2)
. B.
(0;2)
. C.
(2;0)
. D.
( 1;0)
.
Câu 10. Cho
a
là s thực dương. Biểu thc
2
3
3
aa
viết dưới dạng lũy thừa vi s mũ hữa t
A.
11
5
a
. B.
4
3
a
. C.
17
6
a
. D.
13
6
a
.
Câu 11. Cho
a
b
hai s thực dương. Nếu
2020 2021
2021 2022
aa
2019 2020
log log
2020 2021
bb
thì khẳng định
nào sau đây là khẳng định đúng?
A.
1ba
. B.
1a
1b
. C.
1a
1b
. D.
1ab
.
Câu 12. Tập xác định ca hàm s
1
3
( 2)yx=+
A.
( 2; ) +
. B.
(2; )+
. C.
{ 2}
. D. .
Câu 13. Trong các hàm s ới đây, hàm số nào nghch biến trên tp s thc ?
A.
2
e
x
y

=


. B.
2
3
logyx=
. C.
( )
2
4
log 2 1yx
=+
. D.
3
x
y

=


.
Câu 14. Phương trình
2
3 1 0
x+
−=
có tp nghim là
A.
{3}S =
. B.
{ 2}S =−
. C.
{2}S =
. D.
{0}S =
.
Câu 15. Phương trình
2
log ( 1) 3x +=
có nghim là
A.
8x =
. B.
2x =
. C.
5x =
. D.
7x =
.
Câu 16. Tp nghim ca bất phương trình
1
2
log 1x
Tuyn tập Đề Kim Tra Hc K I Lp 12 Sưu tầm & biên son: Thy Ha Lâm Phong
https://www.facebook.com/Lamphong.windy Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 41
A.
1
0;
2



. B.
1
0;
2


. C.
1
;
2

+

. D.
1
;
2

−

.
Câu 17. Tập xác định ca hàm s
31
x
y =−
A.
[0; )= +
. B.
( ;0)= −
. C.
( ;0]= −
. D.
(1; )= +
.
Câu 18. Cho khối lăng trụ
.ABC A B C
có th tích bng
18
. Tính th tích khi t din
AA B C
.
A.
12
. B.
9
. C.
6
. D.
4
.
Câu 19. Cho hình nón có chiu cao
4h =
và bán kính đáy
3r =
. Din tích xung quanh ca hình nón
đã cho bằng
A.
5
. B.
12
. C.
15
. D.
4
.
Câu 20. Cho mt cu có bán kính là
2a
. Tính din tích ca mt cu.
A.
2
16 a
. B.
2
4 a
. C.
2
8 a
. D.
2
3
4
a
.
Câu 21. Cho hàm s
32
1
( ) (2 3) 2020 2021
3
f x x mx m x m= + +
. bao nhiêu giá tr nguyên ca
tham s
m
để hàm s
()fx
nghch biến trên ?
A.
4
. B.
5
. C.
3
. D.
2
.
Câu 22. Cho hàm s
3 2 2
3( 1) 3( 1)y x m x m x= + +
. S giá tr ca tham s
m
để hàm s đạt cc tr
tại điểm có hoành độ
1x =
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 23. Cho hàm s
32
3( 1) 3(7 3)y x m x m x= + +
. S gtr nguyên ca tham s
m
để hàm s
không có cc tr
A.
1
. B.
4
. C.
2
. D.
3
.
Câu 24. Cho hàm s
()fx
đạo hàm
2
( ) ( 2) ( 3)f x x x x
=
,
x
. Giá tr ln nht ca hàm s
đã cho trên đoạn
[0;4]
bng
A.
(2)f
. B.
(3)f
. C.
(0)f
. D.
(4)f
.
Câu 25. Biết rằng đồ th hàm s
1
2
ax
y
bx
+
=
tim cận đứng
2x =
tim cn ngang
3y =
.
Hiu
2ab
có giá tr
A.
5
. B.
0
. C.
4
. D.
1
.
Câu 26. Hình v bên là đồ th ca hàm s
ax b
y
cx d
+
=
+
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
0, 0ad ab
. B.
0, 0bd ab
. C.
0, 0bd ad
. D.
0, 0ad ab
.
Tuyn tập Đề Kim Tra Hc K I Lp 12 Sưu tầm & biên son: Thy Ha Lâm Phong
https://www.facebook.com/Lamphong.windy Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 42
Câu 27. bao nhiêu tiếp tuyến của đồ th hàm s
3
32y x x= +
song song với đường thng
9 14yx=−
?
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
0
.
Câu 28. Cho các s thc
. Đồ th các hàm s
,y x y x

==
trên
khong
(0; )+
như nh v bên, trong đó đường đậm hơn đồ th
hàm s
yx
=
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
01

. B.
01

.
C.
01

. D.
01

.
Câu 29. Cho
a
,
b
hai s dương với
1a
tha mãn
log 3
a
b =
. Khi
đó, giá trị
2
log
b
a
b




bng
A.
1
3
. B.
2
3
. C.
1
. D.
5
3
.
Câu 30. Gi
M
,
m
lần lượt giá tr ln nht giá tr nh nht ca hàm s
( )
22
2 8 ln 8y x x x x x= +
trên đoạn
1
;3
2



. Hãy tính
Mm+
.
A.
63 15
ln2
42
Mm+ =
. B.
19 8ln2Mm+ =
.
C.
75 7
ln2 6ln 3
42
Mm+ = +
. D.
29 8ln 2 6ln3Mm+ =
.
Câu 31. Tích các nghim của phương trình
( )
2
log log 2020 1 0xx =
bng
A.
log2020 1
. B.
1
10
. C.
10
. D.
1
.
Câu 32. S nghim nguyên ca bất phương trình
0,8 0,8
log (15 2) log (13 8)xx+ +
A.
3
. B. Vô s. C.
2
. D.
4
.
Câu 33. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình ch nht tâm
O
. Biết
AB a=
,
3AD a=
,
2SA a=
SO
vuông góc vi mt phng
()ABCD
. Th tích khi chóp
.S ABCD
bng
A.
3
a
. B.
3
3
a
. C.
3
15
4
a
. D.
3
3
3
a
.
Câu 34. Mt hình nón thiết din qua trc là mt tam giác vuông cân có cnh góc vuông bng
a
.
Tính din tích xung quanh ca hình nón.
A.
2
2a
. B.
2
2
4
a
. C.
2
22
3
a
. D.
2
2
2
a
.
Câu 35. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình vuông cạnh bng
a
. Cnh bên
6SA a=
vuông
góc vi mt phng
()ABCD
. Tính theo
a
din tích mt cu ngoi tiếp khi chóp
.S ABCD
.
A.
2
2 a
. B.
2
2a
. C.
2
2a
. D.
2
8 a
Tuyn tập Đề Kim Tra Hc K I Lp 12 Sưu tầm & biên son: Thy Ha Lâm Phong
https://www.facebook.com/Lamphong.windy Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 43
Câu 36. Cho hàm s
2
1
(2 1) 2
y
x m x m x m
=

+ +

. S giá tr thc ca tham s
m
sao cho
10m
s nguyên và đồ th hàm s
4
đưng tim cn là
A.
11
. B.
12
. C.
9
. D.
8
.
Câu 37. Đưng thng
2y x m=+
cắt đồ th hàm s
3
1
x
y
x
=
+
tại hai điểm phân bit khi và ch khi
A.
3
1
m
m
. B.
1
3
m
m
. C.
31m
. D.
1
3
m
m
.
Câu 38. Cho hàm s
()y f x=
liên tục đạo hàm trên . Biết rng hàm s
()y f x
=
đồ th như hình vẽ. Khi đó hàm số
4 2 6 4 2
( ) 3 ( 2 2) 2 6 18g x f x x x x x= + +
có bao nhiêu điểm cực đại?
A.
4
. B.
2
.
C.
1
. D.
3
Câu 39. Cho
2
log 5 a=
,
5
log 3 b=
, biết
24
log 15
ma ab
n ab
+
=
+
, vi
m
,
n
thuc . Tính
22
S m n=+
.
A.
2S =
. B.
10S =
. C.
5S =
. D.
13S =
.
Câu 40. bao nhiêu giá tr nguyên dương của tham s
m
để hàm s
2
ln( 1)
2
x
y mx x= +
đồng
biến trên
(1; )+
?
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
4
.
Câu 41. Phương trình
23
3 6 ln( 1) 1 0x x x + + + =
có bao nhiêu nghim phân bit?
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
4
.
Câu 42. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
[ 10;10]m −
để bất phương trình sau
( ) ( )
6 2 7 (2 ) 3 7 ( 1)2 0.
xx
x
mm+ +
nghiệm đúng với mi
x
A.
10
. B.
9
. C.
12
. D.
11
.
Câu 43. Cho lăng trụ tam giác
.ABC A B C
có đáy là tam giác đều cnh
a
. Đ dài cnh bên bng
4a
. Mt phng
()BCC B

vuông góc với đáy và
30B BC
=
. Th tích khối lăng trụ
.ABC A B C
A.
3
33
2
a
. B.
3
3
4
a
. C.
3
3
6
a
. D.
3
3
2
a
.
Câu 44. Cho hình thang
ABCD
vuông ti
A
B
vi
2
AD
AB BC a= = =
. Quay hình thang và min
trong của quanh đường thng cha cnh
BC
. Tính th tích
V
ca khối tròn xoay được to
thành.
A.
3
7
3
a
V
=
. B.
3
5
3
a
V
=
. C.
3
Va
=
. D.
.
Tuyn tập Đề Kim Tra Hc K I Lp 12 Sưu tầm & biên son: Thy Ha Lâm Phong
https://www.facebook.com/Lamphong.windy Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 44
Câu 45. Cho t din
ABCD
2CD a=
,
ABC
tam giác đều cnh
a
,
ACD
vuông ti
A
. Mt
phng
()BCD
vuông góc vi mt phng
()ABD
. Th tích ca khi cu ngoi tiếp t din
ABCD
bng
A.
3
6
a
. B.
3
4
3
a
. C.
3
3
2
a
. D.
3
4 a
.
Câu 46. Cho hàm s
()fx
xác định trên đạo hàm trên . Biết hàm
s
2
( ) ln 1g x f x x


= +




đồ th như hình bên. Hàm số
2
x
f



đồng biến trên
A.
( ; 1)−
.
B.
(1; )+
.
C.
( ; 2)−
.
D.
( 1;1)
.
Câu 47. Cho hàm s
4 3 2 2 2 2
( ) 3 ( 2) 3 2f x x x x m m x m= +
. S giá tr nguyên ca tham s
m
để
hàm s có ít hơn
7
đim cc tr
A.
5
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 48. Cho bất phương trình
( )
4 2 3 2020 2021 1 2020 2021(3 1) 0
xx
xx + +
.
S nghim nguyên không âm ca bất phương trình là
A.
2
. B. vô s. C.
18
. D.
19
.
Câu 49. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình bình hành. Các điểm
, , ,M N P Q
lần lượt trên
các cnh
SA
,
SB
,
SC
,
SD
tha
1
2
SM
SA
=
,
1
3
SN
SB
=
,
1
4
SP
SC
=
,
1
5
SQ
SD
=
.Biết th tích khi chóp
.S ABCD
V
, th tích khi t din
MNPQ
A.
77
480
V
. B.
120
V
. C.
5
154
V
. D.
72
V
.
Câu 50. Cho hình nón có độ dài đường sinh bng
5
bán kính đáy bằng
3
. Mt mt cu
()S
tiếp
xúc với đáy và tiếp xúc vi tt c đưng sinh ca khi nón. Din tích mt cu bng
A.
9
. B.
3
. C.
4
. D.
6
.
BẢNG ĐÁP ÁN THAM KHẢO
1
2
3
4
5
6
7
8
9
1
0
1
1
1
2
1
3
1
4
1
5
1
6
1
7
1
8
1
9
2
0
2
1
2
2
2
3
2
4
2
5
B
A
B
D
D
D
B
C
A
D
A
A
A
B
D
B
A
C
C
A
B
B
B
B
D
2
6
2
7
2
8
2
9
3
0
3
1
3
2
3
3
3
4
3
5
3
6
3
7
3
8
3
9
4
0
4
1
4
2
4
3
4
4
4
5
4
6
4
7
4
8
4
9
5
0
D
A
D
A
C
C
A
A
D
D
D
B
B
B
A
B
C
D
B
B
D
A
D
B
A
Tuyn tập Đề Kim Tra Hc K I Lp 12 Sưu tầm & biên son: Thy Ha Lâm Phong
https://www.facebook.com/Lamphong.windy Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 45
ĐỀ ÔN 9 (THI HK1 THPT NGUYN CÔNG TR, K20 21)
Câu 1. Cho 3 s thực dương
,,a b c
1a
. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
( )
log log .log
a a a
b c b c+=
. B.
( )
log log log
a a a
bc b c=+
.
C.
log log log
a a a
b
bc
c

=−


. D.
log log
aa
bc
cb
=−
.
Câu 2. Tính đạo hàm hàm s
2020
x
y =
.
A.
1
' .2020
x
yx
=
. B.
2020
'
ln2020
x
y =
. C.
' 2020 ln2020
x
y =
. D.
' 2020 log 2020
x
y =
.
Câu 3. Cho hàm s
( )
y f x=
có đạo hàm trên và có đồ th như hình v sau. Hi hàm s
( )
fx
nghch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
2;+
. B.
( )
2;0
. C.
( )
0;2
. D.
( )
;2−
.
Câu 4. Cho hàm s
( )
y f x=
có đồ th như hình vẽ ới đây. Giá tr nh nht ca hàm s
( )
fx
trên
( )
0;+
bng:
A.
2
. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
Câu 5. Tập xác định ca hàm s
( )
4
4yx
=−
A.
( )
4;+
. B. . C.
\4
. D.
( )
;4−
.
Câu 6. Hình hp ch nhật 3 kích thước lần lượt
3;4;5
. Th tích ca hình hp ch nht này
bng:
A.
20
. B.
60
. C.
30
. D.
94
.
Câu 7. Hình nón có đường sinh bng
6
, bán kính đáy bằng
4
thì din tích xung quanh ca hình
nón này bng:
A.
12
. B.
10
. C.
24
. D.
48
.
Câu 8. Tính đạo hàm ca hàm s
( )
7
log 2 1yx=+
.
A.
2
'
21
y
x
=
+
. B.
( )
2
'
2 1 ln7
y
x
=
+
. C.
( )
1
'
2 1 ln7
y
x
=
+
. D.
2ln7
'
21
y
x
=
+
.
-1
-2
2
2
x
O
y
-1
2
-2
2
x
O
y
Tuyn tập Đề Kim Tra Hc K I Lp 12 Sưu tầm & biên son: Thy Ha Lâm Phong
https://www.facebook.com/Lamphong.windy Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 46
1
1
-2
-1
2
x
O
y
Câu 9. Cho hàm s
( )
y f x=
có bng biến thiên như sau:
Tng s đưng tim cận đứng và tim cn ngang của đồ th hàm s đã cho là
A.
3
. B.
1
. C.
0
. D.
2
.
Câu 10. Mt hình chóp
.S ABC
biết tam giác
ABC
vuông góc ti
A
,
2, 4AB AC==
, chiu cao
hình chóp bng
6
. Th tích hình chóp này bng:
A.
6
. B.
24
. C.
12
. D.
8
.
Câu 11. Đưng cong trong hình v i đây là đồ th ca hàm s nào?
A.
32
31y x x=
.
B.
42
31y x x=
.
C.
42
41y x x= +
.
D.
21
1
x
y
x
+
=
+
.
Câu 12. Hình tr có thiết din qua trc là hình vuông có cnh bng
4
. Din tích xung quanh ca
hình tr này bng
A.
16
. B.
24
. C.
12
. D.
32
.
Câu 13. Cho hàm s
( )
y f x=
có bng biến thiên như sau:
Giá tr cực đại ca hàm s
( )
fx
A.
3
. B.
4
. C.
2
. D.
2
.
Câu 14. Tập xác định ca hàm s
( )
ln 1yx=−
A.
( )
1; +
. B.
( )
;1−
. C.
\1
. D. .
Câu 15. Cho hình lăng trụ
. ' ' 'ABC A B C
đáy
ABC
tam giác đều cnh
a
,
3
'
2
a
AA =
. Biết rng
hình chiếu vuông góc ca
'A
lên
( )
ABC
trung đim
H
ca
BC
. Tính th tích
V
ca khi
lăng trụ đã đó.
Tuyn tập Đề Kim Tra Hc K I Lp 12 Sưu tầm & biên son: Thy Ha Lâm Phong
https://www.facebook.com/Lamphong.windy Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 47
A.
3
32
8
a
V =
. B.
3
2
8
a
V =
. C.
3
33
8
a
V =
. D.
3
3
8
a
V =
.
Câu 16. Tp hp nghim
S
ca bất phương trình
2
3
2 25
54
xx



A.
( )
1;2S =
. B.
1;2S =

. C.
( )
2; 1S =
. D.
( ) ( )
;1 2;S = − +
.
Câu 17. S giao điểm của đồ th
( )
32
: 2 3 12 1C y x x x= + +
và đường thng
: 2 1d y x=+
là:
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
Câu 18. Din tích
S
ca mt cu ngoi tiếp hình lập phương cạnh
a
A.
2
9Sa
=
. B.
2
3Sa
=
. C.
2
2Sa
=
. D.
2
3Sa=
.
Câu 19. Cho hình chóp đều
.S ABCD
cạnh đáy bằng
a
, góc ca cnh bên với đáy hình chóp
bng
0
60
. Th tích
V
ca hình chóp
.S ABCD
bng:
A.
3
6
2
a
V =
. B.
3
6
12
a
V =
. C.
3
6
6
a
V =
. D.
3
6
3
a
V =
.
Câu 20. S nghim nguyên ca bất phương trình
( )
6
log 2 4 2x +
A.
19
. B.
17
. C.
18
. D.
20
.
Câu 21. Giá tr ln nht ca hàm s
lny x x=
trên
2
1; e


bng:
A.
2
4e
. B.
2e
. C.
2
e
. D.
2
2e
.
Câu 22. S đim cc tr ca hàm s
32
3 3 2020y x x x= + +
A.
1
. B.
0
. C.
2
. D.
3
.
Câu 23. Đưng cong trong hình v sau đây là đồ th ca hàm s nào dưới đây?
A.
3
2 6 2y x x= +
. B.
32
32y x x= +
. C.
3
32y x x= +
. D.
3
32y x x= + +
.
4
2
1
-2
-1
2
x
O
y
Tuyn tập Đề Kim Tra Hc K I Lp 12 Sưu tầm & biên son: Thy Ha Lâm Phong
https://www.facebook.com/Lamphong.windy Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 48
Câu 24. Cho khi tr ngoi tiếp khi lập phương
. ' ' ' 'ABCD A B C D
như hình sau, biết cnh ca
khi lập phương bằng
a
. Tính th tích
V
ca khi tr này.
A.
3
4
a
V
=
. B.
3
Va
=
. C.
3
6
a
V
=
. D.
3
2
a
V
=
.
Câu 25. Tng các nghim của phương trình
4 10.2 16 0
xx
+ =
A.
16
. B.
10
. C.
4
. D.
3
.
Câu 26. Cho hàm s
( )
y f x=
liên tc trên và có đồ th như hình vẽ sau:
Phương trình
( )
1f f x

=−

có bao nhiêu nghim?
A.
3
. B.
6
. C.
10
. D.
8
.
Câu 27. Tìm các khong nghch biến ca hàm s
2
lny x x=
A.
( )
1; +
. B.
( )
0;1
. C.
2
1
;1
e



. D.
2
1
0;
e



.
Câu 28. Cho
log 2a =
,
log 3b =
. Tính
7
log 0,432
theo
a
b
.
A.
7
4 3 3
log 0,432
7
ab−−
=
. B.
7
343
log 0,432
7
ab+−
=
.
C.
7
4 3 3
log 0,432
7
ab++
=
. D.
7
4 3 3
log 0,432
7
ab+−
=
.
Câu 29. Gi
1
x
2
x
là 2 nghim của phương trình
( )
2
2020
55
log log 3 0xx =
. Tính
12
.xx
?
A.
2020
12
3xx =
. B.
12
5xx =
. C.
12
1xx =
. D.
12
2020xx =
.
Câu 30. Ông
A
gi 100 triêu vào ngân hàng vi hình thc lãi kép, k hạn 1 năm với lãi sut
8%/
năm. Sau 5 năm, ông rút toàn bộ gốc và lãi thì được s tin gn nht vi giá tr nào dưới đây?
A.
158,7
triệu đồng. B.
146,9
triệu đồng. C.
147,9
triệu đồng. D.
146
triệu đồng.
Câu 31. Cho hình thang
ABCD
vuông góc ti
A
B
AB BC a==
,
2AD a=
. Tính th tích
khi tròn xoay to thành khi quay hình thang
ABCD
quanh cnh
AD
.
A.
3
4
3
a
. B.
3
5
3
a
. C.
3
4
3
a
. D.
3
2 a
.
-2
-1
1
1
-2
-1
2
x
O
y
Tuyn tập Đề Kim Tra Hc K I Lp 12 Sưu tầm & biên son: Thy Ha Lâm Phong
https://www.facebook.com/Lamphong.windy Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 49
Câu 32. Cho khối lăng trụ đứng
. ' ' 'ABC A B C
, đáy
ABC
tam giác đu cnh
a
, din tích tam
giác
'A BC
bng
2
3
2
a
. Th tích khối lăng trụ này bng:
A.
3
33
8
a
. B.
3
32
8
a
. C.
3
3
8
a
. D.
3
32
4
a
.
Câu 33. Cho t din
.S ABC
,,SA SB SC
đôi một vuông góc nhau, biết
2 , 3 ,SA a SB a SC a= = =
.
Tính din tích
S
ca mt cu ngoi tiếp t din
.S ABC
.
A.
2
14Sa
=
. B.
2
56Sa
=
. C.
2
12Sa
=
. D.
2
14Sa=
.
Câu 34. bao nhiêu s nguyên âm
m
để đồ th ca hàm s
2
28
x
y
x x m
=
+
hai đường tim
cận đứng?
A.
8
. B.
9
. C.
6
. D.
7
.
Câu 35. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cnh
a
,
( )
SA ABCD
, góc gia
hai mt phng
( )
SBD
( )
ABCD
bng
0
45
. Khi đó thể tích hình chóp
.S ABCD
bng:
A.
3
3
a
. B.
3
2
3
a
. C.
3
2
2
a
. D.
3
2
6
a
.
Câu 36. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình
( )
.9 2 2 5 3 6 1 0
xx
m m m + =
hai nghim phân bit trái du?
A.
1
3
6
m
. B.
30m
. C.
5
0
2
m
. D.
1
0
6
m
.
Câu 37. Cho hình lập phương
. ' ' ' 'ABCD A B C D
cnh
a
, gi
M
N
lần lượt trung điểm
''AD
''AB
(như hình vẽ sau). Tính th tích
V
ca khối đa diện
ABDMN
.
A.
3
2
4
a
V =
. B.
3
3
a
V =
. C.
3
2
6
a
V =
. D.
3
4
a
V =
.
Tuyn tập Đề Kim Tra Hc K I Lp 12 Sưu tầm & biên son: Thy Ha Lâm Phong
https://www.facebook.com/Lamphong.windy Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 50
Câu 38. Anh k
B
làm cho công ty
X
vi mức lương năm đầu tiên
30
(triu)/tháng, k t
năm thứ hai tr đi mỗi năm anh được tăng lương thêm
10%
ca mức lương của năm trước
đó. Hỏi nhanh nhất sau bao nhiêu năm thì tng thu nhập lương của anh
B
công ty đó lớn
hơn 10 tỉ đồng?
A.
16
năm. B.
13
năm. C.
15
năm. D.
14
năm.
Câu 39. Cho hàm s
( )
y f x=
có bng biến thiên như hình sau:
Hàm s
( )
( )
32
x
g x f=−
đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A.
( )
0;3
. B.
( )
3;+
. C.
( )
2;4
. D.
( )
;5−
.
Câu 40. Cho hình nón
( )
N
đưng cao
SO h=
bán kính đáy bằng
R
, gi
M
là điểm trên đoạn
SO
,
OM x=
,
( )
0 xh
. Hình tròn
( )
C
thiết din ca mt phng
( )
P
vuông góc vi trc
SO
ti
M
vi hình nón
( )
N
. Tìm
x
để khối nón đỉnh
O
, đáy là hình tròn
( )
C
có th tích ln
nht (xem hình sau).
A.
3
h
x =
. B.
3
2
h
x =
. C.
2
2
h
x =
. D.
2
h
x =
.
BẢNG ĐÁP ÁN TRC NGHIM THAM KHO:
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
A
C
C
C
C
B
C
B
D
D
B
A
A
B
A
A
A
B
C
B
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
D
B
C
D
C
D
C
D
B
B
C
A
A
D
D
B
D
D
A
A
h
x
M
O
S
Tuyn tập Đề Kim Tra Hc K I Lp 12 Sưu tầm & biên son: Thy Ha Lâm Phong
https://www.facebook.com/Lamphong.windy Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 51
ĐỀ ÔN 10 (THI HK1 THPT NGUYN CÔNG TR, K20 21)
Câu 1. Cho hàm s
( )
y f x=
đạo hàm
( ) ( ) ( ) ( )
2 3 4
' 1 2 2 3f x x x x= + +
. Tìm s đim cc tr ca
( )
fx
.
A.
3
. B.
2
. C.
0
. D.
1
.
Câu 2. Tìm giá tr nh nht
m
ca hàm s
32
3y x x=−
trên đoạn
1;1

.
A.
4m =−
. B.
4m =
. C.
2m =−
. D.
2m =
.
Câu 3. Tìm s giao điểm của đồ th hàm s
32
2 4 1y x x x= + + +
và đường thng
1y =
.
A.
1
. B.
0
. C.
3
. D.
2
.
Câu 4. Tập xác định ca hàm s
( )
2
log 2 1yx=+
A.
1
;
2

+

. B.
1
;
2

+


. C.
1
;
2

+


. D.
1
;
2

+

.
Câu 5. Bất phương trình
4
39
x+
có tp nghim là
A.
( )
2; +
. B.
( )
;2−
. C.
( )
2;2
. D. .
Câu 6. Tp nghim ca bất phương trình
( )
1
3
log 4 1x +
A.
11
4;
3

−−


. B.
11
;
3

−

. C.
11
;
3

+


. D.
11
;
3

+

.
Câu 7. Kết luận nào sau đây về tính đơn điệu ca hàm s
21
2
x
y
x
+
=
đúng?
A. Hàm s luôn đồng biến trên
\2
. B. Hàm s luôn nghch biến trên
\2
.
C. Hàm s nghch biến trên
( )
;2−
( )
2;+
. D. Hàm s đồng biến trên
( )
;2−
( )
2;+
.
Câu 8. Cho hàm s
( )
y f x=
có bng biến thiên như sau:
Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
( )
f x m=
có ba nghim phân bit.
A.
2m −
. B.
24m
. C.
24m
. D.
4m
.
Câu 9. Tìm phương trình đường tim cận đứng của đồ th hàm s
2020 2021
1
x
y
x
+
=
A.
2020x =
. B.
1x =
. C.
1x =−
. D.
2021x =
.
Câu 10. Tập xác định ca hàm s
( ) ( )
4
7
3f x x=−
A. . B.
\3
. C.
( )
3;+
. D.
( )
0;+
.
Tuyn tập Đề Kim Tra Hc K I Lp 12 Sưu tầm & biên son: Thy Ha Lâm Phong
https://www.facebook.com/Lamphong.windy Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 52
Câu 11. Cho phương trình
2 8 4
3 6.3 2 0
xx++
=
. Nếu đặt
4
3
x
t
+
=
(
0t
) thì
( )
1
tr thành phương
trình nào sau đây?
A.
2
6 2 0tt =
. B.
2
2 2 0tt =
. C.
2
18 2 0tt =
. D.
2
9 2 2 0tt =
.
Câu 12. Tp nghim của phương trình
( )
2
log 5 21 4x +=
A.
1S =
. B.
1S =−
. C.
5
log 21S =
. D.
S =
.
Câu 13. Cho hình chóp
.S ABC
đáy tam giác đu cnh bng
a
, cnh bên
SB
vuông góc vi
mt phẳng đáy
( )
ABC
,
2SB a=
. Th tích ca khi chóp
.S ABC
tính theo
a
A.
3
4
a
. B.
3
3
4
a
. C.
3
3
6
a
. D.
3
3
2
a
.
Câu 14. Cho khối lăng trụ tam giác đều
. ' ' 'ABC A B C
2, ' 3AB AA==
. Tính th tích khối lăng
tr đã cho.
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 15. Mt khi trth tích là
20
. Nếu gi nguyên chiều cao và tăng bán kính đáy lên 3 ln
thì th tích ca khi tr mi bng bao nhiêu?
A.
120
. B.
180
. C.
240
. D.
540
.
Câu 16. Mt khi cu có th tích bng
108
. Nếu gim bán kính ca khi cầu đó xuống 3 ln t
th tích ca khi cu mi bng bao nhiêu?
A.
4
. B.
12
. C.
36
. D.
108
.
Câu 17. Khối mười hai mặt đều như hình vẽ bên dưới có tt c bao nhiêu đỉnh?
A.
30
. B.
20
. C.
16
. D.
12
.
Câu 18. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình ch nht vi
, 2 , 2AB a BC a SA a= = =
( )
SA ABCD
. Th tích ca khi chóp
.S ABCD
tính theo
a
A.
3
8
3
a
. B.
3
4
3
a
. C.
3
2a
. D.
3
4a
.
Câu 19. Tính chiu cao ca khi hp ch nht
. ' ' ' 'ABCD A B C D
mặt đáy hình vuông cạnh
2a
biết rng
3
. ' ' ' '
96
ABCD A B C D
Va=
.
A.
4a
. B.
32a
. C.
24a
. D.
12a
.
Câu 20. Din tích toàn phn của hình nón có bán kính đáy
R
, chiu cao
h
độ dài đưng sinh
l
A.
2
2
tp
S R Rl

=+
. B.
2
1
3
tp
S R Rl

=+
. C.
2
tp
S R Rl

=+
. D.
2
2
tp
S R Rl

=+
.
Câu 21. Hàm s
2
1
x
y
x
=
+
có đồ th là hình v nào sau đây?
Tuyn tập Đề Kim Tra Hc K I Lp 12 Sưu tầm & biên son: Thy Ha Lâm Phong
https://www.facebook.com/Lamphong.windy Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 53
A. . B. . C. . D. .
Câu 22. Đồ th trong hình v bên dưới là đồ th ca hàm s nào sau đây?
A.
( )
2
x
y =
. B.
1
2
x
y

=


. C.
1
3
x
y

=


. D.
.
Câu 23. Tp nghim của phương trình
2
6
22
xx
=
A.
2;3
. B.
2; 3−−
. C.
3;2
. D.
2;3
.
Câu 24. Tp nghim ca bất phương trình
4 2 2 0
xx
+
A.
( )
0;+
. B.
( )
;0−
. C.
( )
2;+
. D.
( )
;2−
.
Câu 25. Biết rng hàm s
32
y x bx x= + +
nhn
1x =−
một điểm cc tr. Mnh đề nào sau đây
đúng?
A.
0b =
. B.
1b =
. C.
2b =
. D.
3b =
.
Câu 26. Cho hàm s
( )
y f x=
có bng biến thiên như sau:
S nghim thc của phương trình
( )
2 4 0fx−=
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D.
3
.
Câu 27. Hàm s
( )
2
log 2 1yx=+
có đạo hàm là
A.
2ln2
21x +
. B.
( )
2
2 1 ln 2x +
. C.
( )
2
2 1 log 2x +
. D.
( )
1
2 1 ln 2x +
.
Câu 28. S nghim của phương trình
( ) ( )
2
10
10
log 1 log 2 1 2xx + =
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 29. Tp nghim ca bất phương trình
( )
ln 3 ln 0xx +
x
y
O
2
-2
1
3
-1
2
4
-2
1
x
y
1
1
-1
-1
x
y
O
2
1
3
-1
2
-2
1
x
y
1
3
-1
1
x
y
2
1
Tuyn tập Đề Kim Tra Hc K I Lp 12 Sưu tầm & biên son: Thy Ha Lâm Phong
https://www.facebook.com/Lamphong.windy Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 54
A.
3 13
;
2

+



. B.
3 13
;
2

+
+



. C.
3 13
;
2

+
−

. D.
3 13
;
2

+
+

.
Câu 30. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình thang vuông ti
A
B
,
2AB BC==
,
3AD =
. Cnh bên
( )
SA ABCD
, cnh bên
SB
to với đáy một góc
0
60
. Th tích ca khi chóp
.S ABCD
A.
4V =
. B.
10
3
V =
. C.
10 3
3
V =
. D.
17
6
V =
.
Câu 31. Cho hình chóp đều
.S ABCD
đáy hình vuông cạnh
2a
, cnh bên to với đáy một góc
0
45
. Th tích khi nón ngoi tiếp hình chóp trên là:
A.
3
8
3
3
a
. B.
3
2
3
3
a
. C.
3
22a
. D.
3
2
2
3
a
.
Câu 32. Cho hình lập phương th tích bng
3
64a
. Th tích ca khi cu ngoi tiếp hình lp
phương đó bng:
A.
3
64 3Va
=
. B.
3
83Va
=
. C.
3
32 3Va
=
. D.
3
16 3Va
=
.
Câu 33. Cho hình chóp đều
.S ABCD
có chiu cao bng
2a
và độ dài cnh bên bng
11a
. Th
tích ca khi chóp
.S ABCD
A.
3
62a
. B.
3
63a
. C.
3
82a
. D.
3
83a
.
Câu 34. Cho hình lăng trụ đứng
. ' ' 'ABC A B C
có đáy
ABC
là tam giác vuông cân ti
A
,
AB a=
.
Biết th tích ca khối lăng tr
. ' ' 'ABC A B C
bng
3
6
12
a
. Góc gia hai mt phng
( )
'A BC
và
( )
ABC
có giá tr bng:
A.
0
30
. B.
0
45
. C.
0
60
. D.
0
90
.
Câu 35. Mt khi tr th tích bng
25
. Nếu chiu cao ca khi tr tăng lên 5 ln gi
nguyên bán kính đáy thì được khi tr mi din tích xung quanh bng
25
. Bán kính đáy
ca khi tr ban đầu là
A.
5r =
. B.
10r =
. C.
2r =
. D.
15r =
.
Câu 36. Cho hàm s
( )
3
2
3
x
f x x a= + +
vi
a
. Tìm
a
biết
0;3
0;3
min max 7yy




+=
.
A.
2a =
. B.
2a =−
. C.
4a =
. D.
4a =−
.
Câu 37. Cho các s thc
,ab
tha mãn
1ab
. Chn khẳng định sai.
A.
ln lnab
. B.
log log
ab
ba
. C.
log log
ab
ba
. D.
( )
ln 0ab
.
Câu 38. hiu
A
B
lần lượt tp nghim của các phương trình
( )
3
log 2 1xx

+=

( )
33
log log 2 1xx+ + =
. Khi đó khẳng định đúng là
A.
AB=
. B.
AB
. C.
BA
. D.
AB =
.
Câu 39. Bn An có 1 cái hp không np dng khi hp ch nht vi chiu rng mặt đáy là
2dm
,
chiu dài mặt đáy
3dm
. Bạn định mua 5 thanh np tre vi chiu dài lần lượt
1 ,2 ,4 ,6 ,8dm dm dm dm dm
. Hi bn b đưc bao nhiêu thanh np tre nm hoàn toàn trong hp
? Biết rằng An không thay đổi kích thước bt k ca thanh np tre nào th tích hp
3
36dm
.
Tuyn tập Đề Kim Tra Hc K I Lp 12 Sưu tầm & biên son: Thy Ha Lâm Phong
https://www.facebook.com/Lamphong.windy Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 55
A.
3
. B.
2
. C.
5
. D.
4
.
Câu 40. Một người dng mt cái ca hình bán cu bán kính
3cm
để múc nước đổ vào trong
mt thùng hình tr chiu cao
10cm
và bán kính đáy bằng
6cm
. Hi sau bao nhiêu lần đổ t
c s đầy thùng? (biết mi lần đổ, nước trong ca luôn đầy)?
A.
24
ln. B.
20
ln. C.
10
ln. D.
12
ln.
Câu 41. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
4mx
y
xm
+
=
+
nghch biến trên khong
( )
0;+
.
A.
02m
. B.
22m
. C.
02m
. D.
02m
.
Câu 42. Biết rng nếu 1 người gi s tin
A
vi lãi sut
r
mi k thì sau
n
k gi, s tiền người
đó thu được c vn ln lãi là
( )
1
n
B A r=+
. Ông Minh gi 100 triệu VNĐ vào ngân hàng với lãi
kép
13%
một năm. Giả s lãi suất không đổi ông s đến rút lãi sau 5 năm. Hỏi s tin lãi
ông rút được là bao nhiêu?
A.
84.244.000
VNĐ. B.
94.244.000
VNĐ. C.
184.244.000
VNĐ. D.
64.244.000
VNĐ.
Câu 43. Biết nghim của phương trình
13
2 .15 3
x x x++
=
đưc viết dưới dng
2log logx a b=−
, vi
,ab
là các s nguyên dương nhỏ hơn
10
. Tính
2020 2021S a b=−
.
A.
4045S =−
. B.
4045S =
. C.
4046S =
. D.
4046S =−
.
Câu 44. Cho khi t din
.S ABC
. Trên cnh
SA
lấy điểm
M
sao cho
.SM k MA=
vi
0k
. Tìm
k
sao cho
.
.
4
5
S MBC
S ABC
V
V
=
.
A.
4k =
. B.
5k =
. C.
1k =
. D.
9k =
.
Câu 45. Cho hình nón có chiu cao
20h cm=
, bán kính đáy
25r cm=
. Tính din tích ca thiết din
đi qua đỉnh ca hình nón biết rng khong cách t tâm mặt đáy đến mt phng cha thiết din
12d cm=
.
A.
2
500S cm=
. B.
2
400S cm=
. C.
2
300S cm=
. D.
2
200S cm=
.
Câu 46. Cho phương trình
( )
log log log 10 1x m x+ =
vi
m
. tt c bao nhiêu giá tr
nguyên dương chẵn ca
m
sao cho phương trình trên có nghiệm?
A.
12
. B.
8
. C.
9
. D.
4
.
Câu 47. Cho hình chóp t giác đều
.S ABCD
cạnh đáy bằng
a
. Xét mt phng
( )
P
qua
A
và
vuông góc vi
SC
, ct cnh
SB
ti
'B
vi
'2
3
SB
SB
=
. Tính th tích khi chóp
.S ABCD
.
A.
3
6
6
a
. B.
3
6
4
a
. C.
3
6
2
a
. D.
3
6
3
a
.
Câu 48. Gi
S
tp nghim ca phương trình
1
12
2 2 2 2
x
x
mm
+
+ = +
vi
m
. Mệnh đề nào
sau đây là đúng?
A.
S
có 2 phn t. B.
S
có vô s phn t.
Tuyn tập Đề Kim Tra Hc K I Lp 12 Sưu tầm & biên son: Thy Ha Lâm Phong
https://www.facebook.com/Lamphong.windy Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 56
C.
S
có 1 phn t. D.
S
không có phn t nào.
Câu 49. Cho
,ab
các s thực ơng khác 1. Đường thng song song vi trc hoành cắt đồ
th hàm s
,
xx
y a y b==
và trc tung lần lượt ti
,,M N A
tha mãn
2AN AM=
. Mệnh đề nào
sau đây đúng?
A.
2ba=
. B.
2
12ba+=
. C.
21ab =
. D.
2
1ab =
.
Câu 50. Mt khi cu có th tích
V
đi qua đỉnh đường tròn đáy của mt khi nón có thiết din
qua trc là một tam giác đều. Khi đó thể tích ca khi nón tính theo
V
A.
23
32
V
. B.
9
32
V
. C.
3
32
V
. D.
23
96
V
.
BẢNG ĐÁP ÁN TRC NGHIM THAM KHO:
1
2
3
4
5
6
7
8
9
1
0
1 1
1
2
1
3
14
1
5
1
6
1
7
1
8
1
9
2
0
2
1
2
2
2
3
2
4
2
5
D
A
A
B
B
D
C
B
B
C
A
B
C
D
B
A
B
B
C
C
B
C
C
A
C
2
6
2
7
2
8
2
9
3
0
3
1
3
2
3
3
3
4
3
5
3
6
3
7
3
8
3
9
4
0
4
1
4
2
4
3
4
4
4
5
4
6
4
7
4
8
4
9
5
0
B
B
B
D
C
D
C
A
A
B
D
B
C
D
B
A
A
A
A
A
D
A
D
D
B
B
A
(N)
I
S
O
Tuyn tập Đề Kim Tra Hc K I Lp 12 Sưu tầm & biên son: Thy Ha Lâm Phong
https://www.facebook.com/Lamphong.windy Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 57
ĐỀ ÔN 11 (THI HK1 THPT HÙNG VƯƠNG, K20 21)
Câu 1. Đồ th trong hình v bên là đồ th hàm s nào sau đây?
A.
1
2
logyx=
. B.
2
logyx=
. C.
2
logyx=
. D.
1
2
log x
.
Câu 2. Cho khi chóp
.S ABCD
đáy hình chữ nht,
,3AB a AD a==
,
( )
SA ABCD
. Mt
phng
( )
SBC
to với đáy một góc
0
60
. Tính th tích
V
ca khối chóp đã cho.
A.
3
3
3
a
V =
. B.
3
Va=
. C.
3
3Va=
. D.
3
3
a
V =
.
Câu 3. Cho hàm s
( )
y f x=
bng biến thiên như hình. Tng s đưng tim cn của đồ th
hàm s này bng:
A.
4
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 4. Cho hàm s
( )
y f x=
bng biến thiên như nh. S nghim thc ca phương trình
( )
2 1 0fx+=
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
0
.
Câu 5. Khi cu
( )
S
có bán kính bng
r
và th tích bng
V
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
4
3
Vr
=
. B.
3
4
3
Vr
=
. C.
22
4
3
Vr
=
. D.
23
4
3
Vr
=
.
Câu 6. Hàm s
( )
3
2
5
4yx=−
có tập xác định là
A. . B.
( )
2;2
. C.
\ 2; 2
. D.
( )
; 2 2;− +

Câu 7. Tp nghim ca bất phương trình
2
1
1
xx
e
e
−−
A.
( )
;0−
. B.
( )
1; +
. C.
( )
0;1
. D.
( )
1;2
.
2
1
2
y
x
O
Tuyn tập Đề Kim Tra Hc K I Lp 12 Sưu tầm & biên son: Thy Ha Lâm Phong
https://www.facebook.com/Lamphong.windy Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 58
Câu 8. S đim chung của đồ th hàm s
31
1
x
y
x
=
+
và đồ th hàm s
45yx= +
A.
0
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Câu 9. Cho hàm s
( )
fx
( ) ( ) ( )( )
2
' 1 2 3 ,f x x x x x= +
. Hàm s đạt cc tiu tại điểm
nào?
A.
2x =
. B.
1x =
. C.
1x =−
. D.
3x =
.
Câu 10. Tim cn ngang của đ th hàm s
41
1
x
y
x
+
=
có phương trình là
A.
4y =
. B.
1
4
y =
. C.
1y =
. D.
1y =−
.
Câu 11. Hàm s
( )
5
log 3 2yx=−
có tập xác định là
A.
3
;
2

−

. B.
3
;
2

+

. C.
3
;
2

−


. D.
3
;
2

+


.
Câu 12. Cho t din
SABC
( )
SA ABC
, tam giác
ABC
vuông ti
A
,2SA a AB AC a= = =
có th tích bng
A.
3
2
3
a
. B.
3
2
a
. C.
3
6
a
. D.
3
2a
.
Câu 13. Đạo hàm ca hàm s
5 2020
x
y =+
A.
' 5 .ln5
x
y =
. B.
'5
x
y =
. C.
5
'
ln 5
x
y =
. D.
5
'
5ln 5
x
y =
.
Câu 14. S đim chung của đồ th ca hàm s
42
21y x x= +
vi trc hoành là
A.
1
. B.
3
. C.
0
. D.
2
.
Câu 15. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ th hàm s
63yx=−
tại điểm
( )
1;3A
A.
13
22
yx= +
. B.
1yx= +
. C.
15
22
yx= +
. D.
3yx= +
.
Câu 16. Mt hình tr có bán kính đáy bằng
a
, thiết din qua trc có din tích bng
2
6a
. Th tích
ca khi tr đã cho bằng:
A.
3
3 a
. B.
3
4
3
a
. C.
3
4 a
. D.
3
a
.
Câu 17. Cho
a
mt s thực dương, biểu thc
2
3
.aa
viết dưới dạng lũy thừa vi s mũ hữu t
A.
7
6
a
. B.
5
6
a
. C.
11
6
a
. D.
6
5
a
.
Câu 18. Cho hình nón tròn xoay có bán kính đường tròn đáy
r
, chiu cao
h
đường sinh
l
. Kết
luận nào sau đây là sai?
A.
2
1
3
V r h
=
. B.
2 2 2
h r l=+
. C.
xq
S rl
=
. D.
2
tp
S rl r

=+
.
Câu 19. Din tích toàn phn ca hình tr có bán kính đáy bằng
5
, chiu cao bng
4
A.
90
. B.
45
. C.
100
. D.
40
.
Tuyn tập Đề Kim Tra Hc K I Lp 12 Sưu tầm & biên son: Thy Ha Lâm Phong
https://www.facebook.com/Lamphong.windy Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 59
Câu 20. S nghim của phương trình
4 16
x
=
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
0
.
Câu 21. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình ch nht,
( )
SA ABCD
,
3, 4AB AD==
11SA =
. Th tích khi cu ngoi tiếp hình chóp đã cho bằng:
A.
12
. B.
36
. C.
4
3
. D.
72
.
Câu 22. Biết bt phương trình
( )
2
log 1 2x+
đúng hai nghiệm nguyên dương
12
,xx
. Tính
giá tr ca
12
P x x=+
.
A.
6P =
. B.
3P =
. C.
4P =
. D.
5P =
.
Câu 23. Cho hàm s
( )
y f x=
bng biến thiên như sau. Hàm s đã cho nghịch biến trên khong
nào sau đây?
A.
( )
1;3
. B.
( )
2;1
.
C.
( )
;1−
. D.
( )
2;3
.
Câu 24. Đồ th trong hình v bên là đồ th ca hàm s nào sau đây?
A.
1
3
x
y

=


. B.
( )
3
x
y =
.
C.
( )
2
x
y =
. D.
1
2
x
y

=


.
Câu 25. Th tích ca khi cầu có đường kính bng
( )
8 cm
A.
( )
3
2048
3
cm
. B.
( )
3
256 cm
. C.
( )
3
256
3
cm
. D.
( )
3
36 cm
.
Câu 26. Bng biến thiên như hình bên là ca hàm s nào sau đây?
A.
32
31y x x= +
. B.
32
31y x x= +
. C.
32
31y x x= +
. D.
32
31y x x= +
.
Câu 27. Cho hàm s bc ba
( )
y f x=
đồ th như hình v. S nghim của phương trình
( )
2fx=
A.
2
. B.
4
. C.
3
. D.
1
.
Câu 28. Đồ th trong hình v là đồ th hàm s nào sau đây?
-1
-2
-3
-2
1
1
y
x
O
3
-1
1
2
1
2
y
x
O
Tuyn tập Đề Kim Tra Hc K I Lp 12 Sưu tầm & biên son: Thy Ha Lâm Phong
https://www.facebook.com/Lamphong.windy Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 60
A.
1
1
x
y
x
−+
=
+
. B.
1
x
y
x
=
+
. C.
21
21
x
y
x
−+
=
+
. D.
2
1
x
y
x
−+
=
+
.
Câu 29. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cnh
2a
,
( )
SA ABCD
2SA a=
. Tính khong cách t
A
đến mt phng
( )
SBD
.
A.
a
. B.
3
2
a
. C.
2
2
a
. D.
2a
.
Câu 30. Cho lăng trụ đứng
. ' ' 'ABC A B C
có đáy
ABC
là tam giác vuông ti
A
,
2BC a=
,
AB a=
.
Mt bên
( )
''BB C C
là hình vuông. Tính th tích khối lăn trụ đã cho.
A.
3
2a
. B.
3
3a
. C.
3
23a
. D.
3
3
3
a
.
Câu 31. Tng tt c các nghim của phương trình
4 8.2 4 0
xx
+ =
bng:
A.
0
. B.
8
. C.
2
. D.
1
.
Câu 32. Tổng bình phương tất c các nghim của phương trình
2
2 3 2
log 3log .log 3 2 0xx + =
bng
A.
25
. B.
6
. C.
20
. D.
18
.
Câu 33. Hình lăng trụ
. ' ' 'ABC A B C
đáy
ABC
tam giác vuông cân ti
A
th tích bng
3
a
, biết cnh
AB a=
, khi đó khoảng cách t
'A
đến
( )
ABC
bng
A.
2
a
. B.
2a
. C.
3a
. D.
6a
.
Câu 34. Cho hình nón bán kính đường tròn đáy
2a
, thiết din qua trục tam giác đều,
khi có din tích xung quanh của hình nón đó là
A.
2
4 a
. B.
2
8 a
. C.
2
6 a
. D.
2
2 a
.
Câu 35. Cho
0, 1bb
. Cho
,,a c x
là các s thc tha mãn
5
log 5 ,log 10 ; log 10
bb
a c x= = =
. Hãy
biu din
x
theo
,ac
.
A.
x ac=
. B.
x a c=−
. C.
c
x
a
=
. D.
x a c=+
.
Câu 36. Cho hàm s
( )
y f x=
có đạo hàm
( ) ( )
' 2 ,f x x x x=
. Hàm s
( )
y f x=
nghch biến
trên khoảng nào sau đây?
A.
( )
;0−
. B.
( )
0;+
. C.
( )
2;+
. D.
( )
0;2
.
Câu 37. Cho hình tr bán kính đáy
8r =
độ dài đường sinh
3l =
. Din tích xung quanh ca
hình tr đã cho bằng:
A.
192
. B.
24
. C.
48
. D.
64
.
Câu 38. Cho hàm s
( )
y f x=
có bng biến thiên như hình vẽ.
-1
-1
1
1
y
x
O
Tuyn tập Đề Kim Tra Hc K I Lp 12 Sưu tầm & biên son: Thy Ha Lâm Phong
https://www.facebook.com/Lamphong.windy Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 61
S nghim của phương trình
( )
2 1 0fx =
A.
1
. B.
0
. C.
3
. D.
2
.
Câu 39. Biết
;S a b=

là tp nghim ca bất phương trình
3.9 10.3 3 0
xx
+
. Tính
T b a=−
.
A.
10
3
T =
. B.
2T =
. C.
1T =
. D.
8
3
T =
.
Câu 40. S giao điểm của đồ th hàm s
32
2 4 1y x x x= + +
và đường thng
2y =
A.
3
. B.
2
. C.
0
. D.
1
.
Câu 41. Cho hàm s
( )
y f x=
xác định trên khong
K
, đo hàm
( )
'fx
có đồ th trên
K
như hình
v:
Phương trình
( )
f x m=
có nhiu nht bao nhiêu nghim trên khong
K
?
A.
2
. B.
5
. C.
3
. D.
4
.
Câu 42. Cho hàm s
( )
y f x=
có bng biến thiên như hình vẽ. Tìm tt c các giá tr thc ca tham
s
m
để phương trình
( )
f x m=
có ba nghim phân bit.
A.
24m
. B.
24m
. C.
2m −
. D.
4m
.
Câu 43. Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông ti
B
,
AB a=
,
( )
SA ABC
3SA a=
. Tính góc gia hai mt phng
( )
SBC
( )
ABC
.
A.
0
45
. B.
0
60
. C.
3
arctan
2
. D.
0
30
.
Câu 44. Tìm giá tr ln nht
M
giá tr nh nht
m
ca hàm s
( )
2
3
x
y x e=−
trên đon
3;3

A.
3
6 , 2M e m e= =
. B.
3
6
,2M m e
e
= =
.
C.
3
6
2,M e m
e
==
. D.
3
3
6
6,M e m
e
==
.
2
-1
1
y
x
O
Tuyn tập Đề Kim Tra Hc K I Lp 12 Sưu tầm & biên son: Thy Ha Lâm Phong
https://www.facebook.com/Lamphong.windy Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 62
Câu 45. Cho hình chóp
.S ABC
( )
SA ABC
đáy
ABC
tam giác vuông ti
A
,
SA AC a==
,
2AB a=
. Gi
( )
S
là mt cu tâm
A
và tiếp xúc vi
( )
SBC
. Th tích ca khi cu
( )
S
A.
3
2 10
75
Va
=
. B.
3
86
27
Va
=
. C.
3
8 10
75
Va
=
. D.
3
83
27
Va
=
.
Câu 46. m tp hp tt c các giá tr ca tham s thc
m
đ phương trình
9 4.3 2 0
xx
m + =
có
nghim thuc khong
( )
0;1
.
A.
( )
2; 1−−
. B.
( )
1;2
. C.
)
2; 1
. D.
)
2; +
.
Câu 47. Cho hàm s
( )
y f x=
xác định, liên tc trên và có bng biến thiên:
Tt c các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
( )
2f x m=+
có bn nghim phân bit
là:
A.
32m
. B.
21m
. C.
32m
. D.
21m
.
Câu 48. Cho hình chóp
.S ABCD
SA
vuông góc vi mt phng
( )
ABCD
, đáy
ABCD
hình
thang vuông ti
A
B
,AB a BC a==
. Biết
3SA a=
. Tính theo
a
th tích khi chóp
.S BCD
.
A.
3
23
3
a
. B.
3
3
6
a
. C.
3
3
4
a
. D.
3
23a
.
Câu 49. Một cơ sở sn xut thùng chứa nước hình tr có bán kính đường tròn đáy
15cm
. Ch
sở d định làm thùng chứa nước mi hình tr cùng chiu cao th tích bng 2 ln
th tích của thùng cũ. Khi đó bán kính đáy của b c d định m gn nht vi giá tr nào
sau đây?
A.
21,2cm
. B.
30,2cm
. C.
25,2cm
. D.
30cm
.
Câu 50. Tp hp tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s
4x
y
xm
+
=
+
đồng biến trên khong
( )
;7−
A.
( )
4;7
. B.
(
4;7
. C.
)
4;7
. D.
( )
4;+
.
BẢNG ĐÁP ÁN TRC NGHIM THAM KHO:
1
2
3
4
5
6
7
8
9
1
0
1 1
1
2
1
3
14
1
5
1
6
1
7
1
8
1
9
2
0
2
1
2
2
2
3
2
4
2
5
B
B
B
A
B
B
C
B
A
A
C
A
A
D
C
A
A
B
A
C
B
B
A
A
C
2
6
2
7
2
8
2
9
3
0
3
1
3
2
3
3
3
4
3
5
3
6
3
7
3
8
3
9
4
0
4
1
4
2
4
3
4
4
4
5
4
6
4
7
4
8
4
9
5
0
D
B
A
A
B
C
C
B
A
C
D
C
C
B
A
A
B
B
A
C
C
D
B
A
B
Tuyn tập Đề Kim Tra Hc K I Lp 12 Sưu tầm & biên son: Thy Ha Lâm Phong
https://www.facebook.com/Lamphong.windy Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 63
ĐỀ ÔN 12 (THI HK1 THTH ĐẠI HỌC SƯ PHM TP.HCM, K20 21)
Câu 1. Cho hàm s
()fx
có bng biến thiên như sau
Hàm s đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
;1−
. B.
( )
0;1
. C.
( )
1;4
. D.
( )
1;0
.
Câu 2. Hàm s
32
39y x x x= + +
nghch biến trên tập nào sau đây?
A. . B.
( ) ( )
; 1 3;− +
. C.
( )
3;+
. D.
( )
1;3
.
Câu 3. Cho hàm s
()fx
có đạo hàm trên và có bng xét du
()fx
như sau:
Hàm s
()y f x=−
nghch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
;0−
. B.
( )
3; 1−−
. C.
( )
1;1
. D.
( )
1; +
.
Câu 4. Tp hp tt c các gtr thc ca tham s
m
để hàm s
4x
y
xm
+
=
+
đồng biến trên khong
( )
;7−
A.
4;7

. B.
(
4;7
. C.
( )
4;7
. D.
( )
4;+
.
Câu 5. Cho hàm
()fx
có bng biến thiên như sau:
Giá tr cc tiu ca hàm s đã cho bằng:
A.
3
. B.
5
. C.
0
. D.
2
.
Câu 6. Cho hàm s
( )
42
,,y ax bx c a b c= + +
có đồ th như nh v bên. S đim cc tr ca
hàm s đã cho là
A.
2
. B.
1
. C.
0
. D.
3
.
Câu 7. Cho hàm s
()fx
liên tc trên và có bng xét du ca
()fx
như sau:
y
x
O
Ôn Tp Kim Tra Hc K I Lp 12 Biên son & Ging dy: Thy Ha Lâm Phong
https://www.facebook.com/Lamphong.windy Đăng ký học: 0933.524.179 (Thy Phong) - Trang 64
S đim cực đại ca hàm s đã cho là
A.
4
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 8. Tìm giá tr thc ca tham s m để hàm s
( )
3 2 2
1
43
3
y x mx m x= + +
đạt cc tiu ti
3x =
.
A.
5m =
. B.
1m =−
. C.
5m =−
. D.
1m =
.
Câu 9. Cho hàm s
( )
y f x=
liên tc trên đoạn
2;2

và có đồ th như hình vẽ bên
Giá tr ln nht
M
ca hàm s trên đon
2;2

là giá tr nào trong các giá tr sau đây?
A.
2M =
. B.
3M =
. C.
1M =
. D.
1M =−
.
Câu 10. Giá tr nh nht ca hàm s
3
( ) 24f x x x=−
trên đoạn
2;19

bng
A.
32 2
. B.
40
. C.
32 2
. D.
45
.
Câu 11. T mt tấm tôn kích thước 90cmx3m người ta làm mt máng xối nước trong đó mặt
ct là hình thang ABCD có hình dưới. Tính th tích ln nht ca máng xi.
A.
3
40500 3cm
. B.
3
2025 3cm
. C.
3
480000 2cm
. D.
3
202500 3cm
.
Câu 12. Trong các hình v sau, hình v nào biu diễn đồ th hàm s
42
22y x x= +
?
A. . B. . C. . D. .
Câu 13. Đồ th ca hàm s nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình v ới đây?
A.
42
21y x x= + +
. B.
3
31y x x= + +
. C.
3
31y x x= +
. D.
42
21y x x= +
.
2
1
1
-1
-2
-1
3
y
x
O
3m
90cm
3m
30cm
30cm
30cm
D
B
C
A
y
x
O
y
x
O
y
x
O
y
x
O
y
x
O
Ôn Tp Kim Tra Hc K I Lp 12 Biên son & Ging dy: Thy Ha Lâm Phong
https://www.facebook.com/Lamphong.windy Đăng ký học: 0933.524.179 (Thy Phong) - Trang 65
Câu 14. Cho hàm s
32
y ax bx cx d= + + +
( )
, , ,a b c d
đồ th đường
cong trong hình bên. Có bao nhiêu s dương trong các số
a
,
b
,
c
,
d
?
A.
4
.
B.
1
.
C.
2
.
D.
3
.
Câu 15. Đồ th hàm s
1ax
y
cx d
=
+
(
a
,
c
,
d
: hng s thực ) như hình v. Khẳng định nào đúng?
A.
0, 0, 0d a c
. B.
0, 0, 0d a c
. C.
0, 0, 0d a c
. D.
0, 0, 0d a c
.
Câu 16. Tim cn ngang của đồ th hàm s
41
1
x
y
x
+
=
A.
1
4
y =
. B.
4y =
. C.
1y =
. D.
1y =−
.
Câu 17. Cho hàm s bc ba
()y f x=
đồ th đường cong trong hình bên.
S nghim thc của phương trình
( ) 1fx=−
A.
3
. B.
1
.
C.
0
. D.
2
.
Câu 18. S giao điểm của đồ th hàm s
32
3y x x=+
đồ th hàm s
2
34y x x=−
A.
3
. B.
1
. C.
0
. D.
2
.
Câu 19. Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên và có bng biến thiên như sau
S giao điểm của đồ th hàm s
( )
y f x=
vi trc hoành là
A.
3
. B.
1
. C.
0
. D.
2
.
Câu 20. Tìm tp hp S tt c các giá tr ca tham s m để đưng thng
: 2 4d y mx m= +
cắt đồ
th
( )
32
: 6 12 4C y x x x= +
tại ba điểm phân bit
O
x
y
y
x
O
-1
2
-2
2
1
-1
y
x
O
Ôn Tp Kim Tra Hc K I Lp 12 Biên son & Ging dy: Thy Ha Lâm Phong
https://www.facebook.com/Lamphong.windy Đăng ký học: 0933.524.179 (Thy Phong) - Trang 66
A.
( )
;3S = −
. B.
( )
0;S = +
. C.
( )
;0S = −
. D.
)
0;S = +
.
Câu 21. Cho biu thc , vi . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
1
2
Px=
. B.
2
3
Px=
. C.
1
4
Px=
. D.
13
24
Px=
.
Câu 22. Tìm tập xác định
D
ca hàm s
( )
6
2
2y x x
=
.
A.
( )
0;D = +
. B.
( ) ( )
; 1 2;D = − +
.
C.
D =
. D.
\ 1;2D =
.
Câu 23. Đạo hàm ca hàm s
( )
1
2
4
45y x x= +
trên
A.
( ) ( )
1
22
4
4 5 ln 4 5y x x x x
= + +
. B.
( )
( )
( )
3
22
4
1
4 5 2 4 ln 4 5
4
y x x x x x
= + +
.
C.
( )
( )
3
2
4
1
4 5 2
2
y x x x
= +
. D.
( )
( )
3
2
4
1
4 5 2
4
y x x x
= +
.
Câu 24. Áp sut không khí
P
( đo bằng milimet thu ngân, hiu mmHg) suy giảm so
với độ cao
x
(đo bằng mét), theo công thc
0
xi
P P e=
trong đó
0
760P mmHg=
áp sut
mực nước bin
( )
0x =
,
i
h s suy gim. Biết rng độ cao
1000m
thì áp sut ca không
khí là
672,71mmHg
. Hi áp sut không khí độ cao
3000m
gn vi s nào sau đây nhất?
A.
530,23mmHg
. B.
540,23mmHg
. C.
520,23mmHg
. D.
510,23mmHg
.
Câu 25. Vi
,ab
là các s thực dương tùy ý và
1a
,
5
log
a
b
bng
A.
5log
a
b
. B.
1
log
5
a
b+
. C.
5 log
a
b+
. D.
1
log
5
a
b
.
Câu 26. Tập xác định ca hàm s
3
logyx=
A.
)
0; +
. B.
( )
;0−
. C.
( )
0;+
. D.
( )
;− +
.
Câu 27. Vi các s thực dương
,ab
bt kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
3
2
2
2
1 3log
2
log
log
a
a
bb

+
=



. B.
3
2 2 2
21
log 1 log log
3
a
ab
b

= +



.
C.
3
2 2 2
21
log 1 log log
3
a
ab
b

= + +



. D.
3
2 2 2
2
log 1 3log log
a
ab
b

= +



.
Câu 28. Đạo hàm ca hàm s
( )
log 2yx=+
trên
)
0; +
A.
( )
1
2 ln10
y
xx
=
+
. B.
( )
1
22
y
xx
=
+
.
C.
( )
1
2 ln100
y
xx
=
+
. D.
( )
1
2 ln10
y
x
=
+
.
Câu 29. Hàm s
2
3
5
xx
y
=
có đạo hàm là
4
3
23
..P x x x=
0x
Ôn Tp Kim Tra Hc K I Lp 12 Biên son & Ging dy: Thy Ha Lâm Phong
https://www.facebook.com/Lamphong.windy Đăng ký học: 0933.524.179 (Thy Phong) - Trang 67
A.
( )
2
3
2 3 .5
xx
x
. B.
2
3
5 .ln5
xx
. C.
( )
2
2 3 1
3 .5
xx
xx
−−
. D.
( )
2
3
2 3 .5 .ln5
xx
x
.
Câu 30. Nghim của phương trình
1
39
x
=
A.
2x =−
. B.
3x =
. C.
2x =
. D.
3x =−
.
Câu 31. Nghim của phương trình
( )
3
log 1 2x −=
A.
8x =
. B.
9x =
. C.
7x =
. D.
10x =
.
Câu 32. Gi
0
x
nghim của phương trình
( ) ( )
22
log 1 1 log 1xx+ = +
. Khi đó, mệnh đề nào
sau đây đúng?
A.
( )
0
3;5x
. B.
( )
0
3; 1x
. C.
( )
0
2;4x
. D.
( )
0
1;3x
.
Câu 33. Tng các nghim của phương trình
64.9 84.12 27.16 0
x x x
+ =
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 34. Tng các nghim của phương trình
( ) ( )
22
22
4 log 2log 2x x x+ =
bng
A.
6
. B.
4
. C.
7
. D.
5
.
Câu 35. Hình đa diện trong hình v bên có bao nhiêu mt?
A.
6
. B.
10
.
C.
12
. D.
9
.
Câu 36. S đỉnh của hình đa diện đều loi
3;5
A.
12
. B.
16
.
C.
20
. D.
8
.
Câu 37. Người ta ghép
5
khi lập phương cạnh
a
để đưc khi ch thập như hình dưới. Tính
din tích toàn phn
tp
S
ca khi ch thập đó.
A.
2
20
tp
Sa=
. B.
2
12
tp
Sa=
.
C.
2
30
tp
Sa=
. D.
2
22
tp
Sa=
.
Câu 38. Th tích ca khi chóp có chiu cao
h
và din tích đáy
B
A.
1
3
Bh
. B.
Bh
. C.
3Bh
. D.
1
2
Bh
.
Câu 39. Cho khi chóp diện tích đáy
6B =
chiu cao
2h =
. Th tích ca khi chóp đã cho
bng
A.
6
. B.
3
. C.
4
. D.
12
.
Câu 40. Cho khối lăng trụ đứng
.ABC A B C
đáy là tam giác đều cnh
a
2AA a
=
. Th tích
ca khối lăng trụ đã cho bằng
A.
3
3
3
a
. B.
3
3
6
a
. C.
3
3.a
D.
3
3
2
a
.
Câu 41. Cho hình chóp t giác
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cnh
a
; cnh
SA
vuông
góc vi mt phẳng đáy; cạnh
SC
to với đáy mt góc
0
45
. Tính th tích
V
ca khi chóp
.S ABCD
.
A.
3
2
3
a
V =
. B.
3
2Va=
. C.
3
2
6
a
V =
. D.
3
2
2
a
V =
.
Ôn Tp Kim Tra Hc K I Lp 12 Biên son & Ging dy: Thy Ha Lâm Phong
https://www.facebook.com/Lamphong.windy Đăng ký học: 0933.524.179 (Thy Phong) - Trang 68
Câu 42. Cho khi cu có bán kính
4r =
. Th tích ca khi cầu đã cho bằng
A.
256
3
. B.
64
. C.
64
3
. D.
256
.
Câu 43. Din tích mt cu có bán kính
R
bng:
A.
3
4 R
. B.
2
4 R
. C.
3
4
3
R
. D.
2
4
3
R
.
Câu 44. Cho khi cu
( )
S
tâm
I
, bán kính
r
. Mt phng
( )
khoảng cách đến
I
bng
2
r
ct hình cu theo thiết din hình tròn din tích bng
6
. Tính th tích
V
ca khi cu
( )
S
A.
64 2
3
. B.
32
. C.
64
3
. D.
32 2
3
.
Câu 45. Nếu tăng bán kính của mt khi cu gp 3 ln thì th tích thay đổi như thế nào?
A. Th tích tăng gấp 27 ln. B. Th tích tăng gấp 6 ln.
C. Th tích tăng gấp 9 ln. D. Th tích tăng gấp 3 ln.
Câu 46. Diện tích xung quanh ca khối nón có đường sinh
l
và bán kính đáy
r
A.
1
3
rl
. B.
rl
. C.
2 rl
. D.
2
4 r
.
Câu 47. Cho hình tr bán kính đáy
3r =
độ dài đường sinh
8l =
. Din tích xung quanh ca
hình tr đã cho bằng
A.
24
. B.
192
. C.
48
. D.
64
.
Câu 48. Th tích ca khi tr tròn xoay có bán kính đáy
6r =
và chiu cao
4h =
bng giá tr nào
sau đây?
A.
48
. B.
144
. C.
96
. D.
32
.
Câu 49. Cho khối nón có bán kính đáy bằng
2
góc đỉnh bng
60
. Th tích ca khối nón đã
cho bng
A.
3
3
. B.
8
. C.
83
3
. D.
43
3
.
Câu 50. Mt bn nước dng hình tr, chiu cao 2 m,
bán kính đáy 0,5 m được đặt nm ngang trên mt sàn
bng phng. Hi khi chiu cao mực nước trong bn là
0,25 m thì th tích nước trong bn bao nhiêu? (kết
qu làm tròn đến hàng phần trăm).
A. 392,70 lít. B. 433,01 lít. C. 307,09 lít. D. 1570,80 lít.
BẢNG ĐÁP ÁN TRC NGHIM THAM KHO:
1
2
3
4
5
6
7
8
9
1
0
1
1
1
2
1
3
1
4
1
5
1
6
1
7
1
8
1
9
2
0
2
1
2
2
2
3
2
4
2
5
D
C
B
B
B
D
C
D
B
C
D
B
B
C
B
B
A
B
B
B
D
D
C
A
D
2
6
2
7
2
8
2
9
3
0
3
1
3
2
3
3
3
4
3
5
3
6
3
7
3
8
3
9
4
0
4
1
4
2
4
3
4
4
4
5
4
6
4
7
4
8
4
9
5
0
C
D
C
D
B
D
C
B
B
B
A
D
A
C
D
A
A
B
A
A
B
C
B
C
C
| 1/68

Preview text:

Tuyển tập Đề Kiểm Tra Học Kỳ I – Lớp 12
Sưu tầm & biên soạn: Thầy Hứa Lâm Phong
NHÓM TOÁN MATHHP LUYỆN THI ĐẠI HỌC KHÓA 2021 – 2022
TUYỂN TẬP ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I
LỚP 12 – KHÓA 2020 – 2021
Phiên bản đặc biệt - Đáp án và hướng dẫn giải chi tiết dành cho lớp Off
Tài liệu này của: ........................................................................................... Lớp:.............
1. THPT Trần Khai Nguyên, Q5, TP.HCM
2. THPT Nguyễn Hữu Huân, TP. Thủ Đức.
3. THPT Nguyễn Du, Q10, TP.HCM.
4. THPT Trưng Vương, Q1, TP.HCM.
5. THPT Lương Thế Vinh, Q1, TP.HCM.
6. THPT Nguyễn Thượng Hiền, Q.Tân Bình, TP.HCM.
7. THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa, Q1, TP.HCM.
8. THPT Chuyên Lê Hồng Phong, Q5, TP.HCM.
9. THPT Nguyễn Công Trứ, Q. Gò Vấp, TP.HCM.
10. THPT Nguyễn Thị Minh Khai, Q3, TP.HCM.
11. THPT Hùng Vương, Q5, TP.HCM.
12. THTH Đại Học Sư Phạm, Q5, TP.HCM.

Trân trọng cám ơn sự đồng hành và hỗ trợ từ các bạn sau để tài liệu được hoàn thành:
Anh Phan Bá Tín (SV năm 3, Khoa Toán – Tin Học, ĐH Sư Phạm TPHCM)
Chị Nguyễn Ngọc Uyên Phương (SV năm 1, Y Đa Khoa, ĐH Y Dược TP.HCM)
Anh Bùi Tiến Nguyên (SV năm 1, Khoa Toán – Tin Học, ĐH Khoa Học Tự Nhiên TP.HCM)
“Muốn vươn lên hàng đầu. Đừng bao giờ đầu hàng“ . Sài Gòn, Tháng 11, 2021.
https://www.facebook.com/Lamphong.windy – Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 1
Tuyển tập Đề Kiểm Tra Học Kỳ I – Lớp 12
Sưu tầm & biên soạn: Thầy Hứa Lâm Phong
ĐỀ ÔN 1 (THI HK1 – THPT TRẦN KHAI NGUYÊN, K20 – 21)
Câu 1. Bán kính đáy của khối trụ tròn xoay có thể tích bằng V và chiều cao bằng h V 3V 2V 3V A. r = = = =  . B. r . C. r . D. r . hhh 2 h 2 + + Câu 2. 2x 4x 5 Cho hàm số y =
. Giá trị lớn nhất M , giá trị nhỏ nhất m của hàm số trên lần 2 x + 1 lượt là
A. M = 4, m = 0 .
B. M = 6; m = 1 .
C. M = 2, m = 0 .
D. M = 6, m = 2 .
Câu 3. Mỗi đỉnh của bát diện đều là đỉnh chung của bao nhiêu cạnh? A. 4 . B. 8 . C. 5 . D. 3 . − Câu 4. x m
Tìm m để hàm số y =
đồng biến trên từng khoảng xác định của chúng. x + 1
A. m  1 . B. m  1 − .
C. m  1 . D. m  1 − .
Câu 5. Gọi M m tương ứng là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y = 5 − 4x trên đoạn  1 − ;1 
 . Khi đó M m bằng: A. 9 . B. 2 . C. 3 . D. 1 .
Câu 6. Cho khối lăng trụ đứng ABC.A' B'C' có BB' = a , đáy ABC là tam
giác vuông cân tại B AC = a 2 (tham khảo hình vẽ bên). Tính thể
tích V của khối lăng trụ đã cho. 3 a A. 3 V = a . B. V = . 2 3 a 3 a C. V = . D. V = . 6 3 Câu 7. Cho hàm số 2 y x− =
. Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. Đồ thị hàm số không có tiệm cận.
B. Đồ thị hàm số không cắt trục hoành.
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0; +) .
D. Hàm số có tập xác định là (0; +) . Câu 8. Đồ thị hàm số 2
y = x + 3x y = x có bao nhiêu điểm chung? A. 1 . B. 0 . C. 2 . D. 3 .
Câu 9. Tìm bán kính r của khối cầu có thể tích V =  ( 3 36 cm ) .
A. r = 6 (cm) .
B. r = 3(cm) .
C. r = 4 (cm) .
D. r = 9 (cm) .
Câu 10. Tìm tập xác định của hàm số sau 5 2
y = x + x − 2 A. D = . B. D =  2 − ;1   .
C. D = (−; 2 − )(1;+). D. D =  \  0 . 2 5   Câu 11. 8.2
Tính giá trị của A = log   2 3 3  2.4−  1681 25 716 164 A. . B. . C. . D. . 9 3 3 6
https://www.facebook.com/Lamphong.windy – Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 2
Tuyển tập Đề Kiểm Tra Học Kỳ I – Lớp 12
Sưu tầm & biên soạn: Thầy Hứa Lâm Phong Câu 12. 8log 7 Giá trị của 2 a a
với 0  a  1 bằng A. 4 7 . B. 8 7 . C. 7 . D. 2 7 .
Câu 13. Tập xác định của hàm số y = log x + 10 là A. ( 1 − 0; +) . B. . C. (0; +) . D. 0; +  ). Câu 14. Cho hàm số 4 2
y = ax + bx + c (a  0) có đồ thị như hình vẽ. Xác y
định dấu của hệ số a,b,c
A. a  0,b  0,c  0 .
B. a  0,b  0,c  0 .
C. a  0,b  0,c  0 . x
D. a  0,b  0,c  0 . O
Câu 15. Cho hàm số y = f (x) có lim y = 3; lim y = + và lim y = 3 . Khẳng định nào sau đây đúng? x→+ x→− x 2+ →
A.Đồ thị hàm số có đường tiệm cận ngang y = 3 .
B. Đồ thị hàm số không có đường tiệm cận ngang.
C. Đồ thị hàm số có đường tiệm cận đứng x = 3 .
D. Đồ thị hàm số không có đường tiệm cận đứng.
Câu 16. Một hình trụ có diện tích xung quanh bằng 2
4 a và bán kính đáy là a . Tính độ dài đường cao của hình trụ đó. A. 2a .
B. 3a . C. 4a . D. a .
Câu 17. Với a,b là các số thực và ab  0 . Mệnh đề nào sau đây là đúng? a
A. ln (ab) = ln a + ln b .
B. ln = ln a − ln b . b 1
C. ln ab = (ln a + ln b) .
D. ln (a + b) = ln a + ln b . 2
Câu 18. Số các nghiệm nguyên của bất phương trình 2
log x − 2 log x − 3  0 là 1 1 3 3 A. 3 . B. 1 . C. 4 . D. 2 . 2 − + Câu 19. x 3x 2
Số các đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = là 2 x − 4 A. 3 . B. 2 . C. 1 . D. 0 .
Câu 20. Hàm số nào sau đây đồng biến trên (0;+) ? 1 A. y = . B. 2
y = −x − 1 . C. 4 y x− = .
D. y = (x + ) 5 2 1 . x Câu 21. 2 − +
Phương trình x 3x 2 2
= 4 có hai nghiệm x ; x . Hãy tính giá trị của 3 3
T = x + x . 1 2 1 2
A. T = 27 .
B.T = 3 .
C. T = 9 . D. T = 1 .
Câu 22. Cắt hình nón bởi một mặt phẳng đi qua trục ta được thiết diện là một tam giác vuông cân
có cạnh huyền bằng a 6 . Thể tích V của khối nón đó bằng: 3  a 6 3  a 6 3  a 6 3  a 6 A. V = . B. V = . C. V = . D. V = . 6 2 4 3
https://www.facebook.com/Lamphong.windy – Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 3
Tuyển tập Đề Kiểm Tra Học Kỳ I – Lớp 12
Sưu tầm & biên soạn: Thầy Hứa Lâm Phong
Câu 23. Cắt một khối trụ bởi một mặt phẳng qua trục ta được thiết diện là hình chữ nhật ABCD
cạnh AB CD nằm trên hai đáy của khối trụ. Biết AC = a 2 và 0
DCA = 30 . Tính thể tích của khối trụ. 3 2 2 3 2 3 2 A. 3  a . B. 3  a . C. 3  a . D. 3  a . 4 16 16 48
Câu 24. Gọi M,N lần lượt là các điểm cực đại và điểm cực tiểu của đồ thị hàm số 3
y = x − 3x + 1 .
Tính độ dài đoạn MN.
A. MN = 2 5 .
B. MN = 2 .
C. MN = 4 . D. MN = 5 2 .
Câu 25. Cho hàm số y = f (x) có đồ thị như hình vẽ. Hàm số y = f (x) y
đồng biến trên khoảng nào sau đây? A. (0;1). B. ( 1 − ;1) . 1 C. ( 1 − ;0) . D. (−; +) . x 2 1 -1 O 1 x x     Câu 26. 1 1 Bất phương trình + −12      0 có tập nghiệm là  3   3  A. (3; +) . B. (−; − ) 1 . C. ( 1; − +) . D. ( 1 − ;0) . Câu 27. 1
Cho hàm số y = x + m − 1 +
. Để hàm số có 2 điểm cực trị có hoành độ đều thuộc khoảng x + m ( 4
− ;0) thì giá trị của m
A. m  1 hay m  3 .
B. m  3 .
C. 1  m  3 . D. m  1 .
Câu 28. Cho hình lăng trụ đứng ABC.A' B'C' có đáy là tam giác vuông cân tại C ,CA = CB = a , cạnh
bên AA' = a . Tính thể tích của khối cầu ngoại tiếp tứ diện ACB'C ' . 3 3 a 3 4 3 a 3 3 a A. . B. 3
4 3 a . C. . D. . 2 9 4
Câu 29. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho giá trị lớn nhất của hàm số 2
x + mx + m y = trên đoạn 1  ; 2 
 bằng 2 . Số phần tử của tập S x + 1 A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 30. Cho khối tứ diện ABCD . Gọi M,N,E lần lượt là trung điểm của AB,BD,DA . Tỉ số thể tích
của hai khối tứ diện MNEC ABCD bằng: V 1 V 1 V 1 V 1 A. MNEC = . B. MNEC = . C. MNEC = . D. MNEC = . V 3 V 2 V 4 V 8 ABCD ABCD ABCD ABCD
Câu 31. Bất phương trình ( 2 x + )  ( 2 ln 2 3
ln x + ax + 1) nghiệm đúng với mọi số thực x khi và chỉ khi
A. 0  a  2 2 . B. 2
− 2  a  2 2 .
C. 0  a  2 . D. 2 −  a  2 . Câu 32. Cho phương trình 6 4 3 3
x + x m x + ( 2 − m ) 2 6 15 3
x − 6mx + 10 = 0 . Có bao nhiêu giá trị nguyên  1 
của tham số m để phương trình đã cho có đúng 2 nghiệm phân biệt trên đoạn ; 2   2  A. 3 . B. 8 . C. 5 . D. 0 .
https://www.facebook.com/Lamphong.windy – Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 4
Tuyển tập Đề Kiểm Tra Học Kỳ I – Lớp 12
Sưu tầm & biên soạn: Thầy Hứa Lâm Phong
Câu 33. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m để phương trình 2 3 63 2 log m = x
x + 2 có nhiều hơn một nghiệm. Tính tổng giá trị của các phần tử của tập S . 5 25 50 A. 300 .
B. 325 . C. 351. D. 0 .
Câu 34. Tất cả các giá trị của m để phương trình 2
log x + log x + m = 0 có nghiệm x (0;1) là 2 2 1
A. m  1 .
B. m  1 .
C. m  0 . D. m  . 4
Câu 35. Một cái hộp có dạng hình hộp chữ nhật có thể tích bằng 216 và chiều dài gấp ba chiều rộng.
Chất liệu làm đáy và bốn mặt bên của hộp có giá thành gấp hai lần giá thành của chất liệu làm m
nắp hộp. Gọi h là chiều cao của hộp để giá thành của hộp là thấp nhất. Biết h = là phân số tối n giản, m,n + 
. Kết quả m n A. 9 . B. 11 . C. 5 . D. 7 .
Câu 36. (BONUS) Xét a,b là các số thực dương tùy ý và a  1. Khi đó log b bằng 4 a 1 1 A. 4 log b . B. + log b . C. 4 + log b . D. log b . a 4 a a 4 a
Câu 37. (BONUS) Tập nghiệm của bất phương trình 2
log x + log x − 2  0 là 2 2  1   1   1  A. −;  (2; +   ). B. 0; (2;+   ). C.  ; 2 . D. (0; 2) .  4   4   4 
Câu 38. (BONUS) Cho hàm số = ( 2 ln x y
e + m ) , với m là tham số thực. Với giá trị dương nào của m thì y( ) 1 2 = ? 5 A. 4e . B. 2e . C. 2 4e . D. 6e .
Câu 39. (BONUS) Cho hình nón (N) có đỉnh S và bán kính đáy bằng a . Mặt phẳng (P) đi qua S
sao cho thiết diện tạo bởi (P) và hình nón có diện tích bằng 2
a , đồng thời (P) tạo với đáy của
hình nón một góc 60o . Tính thể tích V của khối nón đã cho. 3  6a 3 6 a A. V = . B. V = . C. V =  3 3 a . D. =  3 V a . 2 6
Câu 40. (BONUS) Một hình trụ (T) có chiều cao bằng a O,O' lần lượt là tâm của hai đáy. Hai
điểm A B lần lượt nằm trên hai đường tròn đáy sao cho AB = a 3 . Nếu khoảng cách giữa a 2
AB OO' bằng
thì thể tích V của khối trụ tạo nên bởi (T ) là 2 3 a  3 aA. V = . B. 3 V = a  . C. V = . D. 3 V = 2 a  . 3 2
BẢNG ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM THAM KHẢO: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A B A B B B A C B A D A C D A A A A C D 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 A C C A C B C A B C D D B D D D B B B B
https://www.facebook.com/Lamphong.windy – Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 5
Tuyển tập Đề Kiểm Tra Học Kỳ I – Lớp 12
Sưu tầm & biên soạn: Thầy Hứa Lâm Phong
ĐỀ ÔN 2 (THI HK1 – THPT NGUYỄN HỮU HUÂN, K20 – 21)
Câu 1. Hàm số f (x) = log ( 2 − + 3 x 2x 3) có đạo hàm 2x − 2 ln 3
A. f '(x) = ( .
B. f '(x) = . 2
x − 2x + 3)ln 3 2 x − 2x + 3 1 2x − 2 ln 3
C. f '(x) = ( .
D. f '(x) ( ) = . 2
x − 2x + 3)ln 3 2 x − 2x + 3 Câu 2. Cho phương trình 3 2
x − 3x + 1 − m = 0 . Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương
trình đã cho có ba nghiệm phân biệt thỏa mãn x  1  x x là 1 2 3 A. 1
−  m  3 . B. 3 −  m  1 − . C. m = 1 − . D. 3 −  m  1 − .
Câu 3. Thể tích khối chóp có diện tích đáy B và có chiều cao h là 1 4
A. V = 3Bh .
B. V = Bh . C. V = Bh .
D. V = Bh . 3 3 2 − + Câu 4. 2x 3x 1
Tung độ giao điểm của đồ thị hàm số y =
với trục tung Oy là 4x − 7 1 1 1 1 A. .
B. 1 . C. − . D. . 7 2 7 4 Câu 5. Cho hình chóp .
S ABCD có đáy là hình vuông, SA vuông góc với đáy, SA = a 2 , khoảng
cách từ C đến mặt phẳng (SAB) bằng a . Tính thể tích khối chóp . S ABCD . 3 2a 3 2a 3 6a A. 3 2a . B. . C. . D. . 3 3 3
Câu 6. Cho số dương x khác 1 . Biểu thức 3 3 2
P = x : x được viết dưới dạng lũy thừa của x với số mũ hữu tỉ là 7 5 9 6 A. 3 x . B. 6 x . C. 4 x . D. 5 x .
Câu 7. Cho hàm số y = f (x) . Hàm số y = f '(x) có đồ thị như hình vẽ sau: Hàm số y = f (x)
nghịch biến trong khoảng nào sau đây? y y = f'(x) -1 O 1 4 x A. (0; 3) . B. ( 1 − ;1). C. (1; 4) .
D. (−; 0) .
Câu 8. Tính đạo hàm của hàm số 5x y = . 5x A. y ' = . B. ' 5x y = . C. 1 ' .5x y x − = . D. ' 5x y = .ln 5 . ln 5 + Câu 9. 4x 1
Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y =
tại điểm M (4;17) có phương trình là x − 3 A. y = 1 − 2x + 65. B. y = 1 − 3x + 17 .
C. y = 13x − 35 . D. y = 1 − 3x + 69 .
https://www.facebook.com/Lamphong.windy – Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 6
Tuyển tập Đề Kiểm Tra Học Kỳ I – Lớp 12
Sưu tầm & biên soạn: Thầy Hứa Lâm Phong
Câu 10. Cho hàm số y = f (x) liên tục trên và có bảng biến thiên như sau. Phương trình
f (x) = 4 có bao nhiêu nghiệm thực? A. 2 . B. 4 . C. 0 . D. 3 . Câu 11. Cho hình chóp .
S ABC có đáy là tam giác đều cạnh 4a , SA vuông góc với mặt đáy, góc
giữa mặt phẳng (SBC) và mặt phẳng đáy bằng 0
60 . Bán kính của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp . S ABC bằng: 129 4 3 A. a . B. a . C. 6a . D. 3a . 3 3
Câu 12. Phương trình 8x = 16 có nghiệm là 4 3 A. x = .
B. x = 2 .
C. x = 3 . D. x = . 3 4
Câu 13. Tổng các nghiệm của phương trình log ( 2
x − 10x + 9 = 2 là 3 ) A. 5 . B. 9 . C. 10 . D. 2 .
Câu 14. Cho a,b,c là ba số thực dương và khác 1 . Đồ thị các hàm số y = log x , y = log x , a b
y = log x được cho như hình vẽ. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng? c y y = logax y = logbx O 1 x y = logcx
A. c b a .
B. a b c .
C. c a b .
D. b c a .
Câu 15. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào xác định với mọi giá trị thực của x ? − − A. y = ( + x )3 1 2 .
B. y = ( − x) 3 1 2 .
C. y = ( x − )13 2 1 .
D. y = ( x + ) 1 2 3 2 1 .
Câu 16. Cho tam giác ABC vuông tại A . Khi quay tam giác ABC quanh cạnh BC thì hình tròn
xoay được tạo thành là:
A.Hình gồm 2 hình nón có chung đáy. B.Mặt nón. C.Hình nón. D.Hình trụ.
Câu 17. Gọi h,r lần lượt là chiều cao và bán kính mặt đáy của hình trụ. Diện tích xung quanh Sxq của hình trụ là
https://www.facebook.com/Lamphong.windy – Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 7
Tuyển tập Đề Kiểm Tra Học Kỳ I – Lớp 12
Sưu tầm & biên soạn: Thầy Hứa Lâm Phong 1
A. S = 2 rh . B. 2
S = 2 r h . C. 2
S =  r h .
D. S =  rh . xq xq xq 3 xq
Câu 18. Cho tham số m , biết rằng phương trình 4x − ( + 4)2x m
+ 2 = 0 có hai nghiệm thực x ,x 1 2
thỏa mãn (x + 2 x + 2 = 4 . Giá trị của m thuộc khoảng nào sau đây? 1 )( 2 ) A. (3; 5) . B. (− ) ;1 . C. (1; 3). D. (5; +) .
Câu 19. Một khối cầu có bán kính 2R thì có thể tích bằng: 3 4 R 3 32 R A. . B. 3 8 R . C. 2 4 R . D. . 3 3
Câu 20. Một hình trụ có diện tích đáy bằng  ( 2 4
m ) . Khoảng cách giữa trục và đường sinh của
mặt xung quanh hình trụ đó bằng: A. 4m . B. 1m . C. 2m . D. 3m .
Câu 21. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như hình vẽ. Cực tiểu của hàm số là A. 0 . B. 2 − . C. 1 . D. 2 − .
Câu 22. Tập nghiệm của bất phương trình log x −1  1 là 3 ( )
A. (−; 4 .
B. (−; 4) . C. (1; 4) . D. 1  ; 4  ).
Câu 23. Cho hàm số y = f (x) liên tục trên và có đồ thị ở hình bên. Số y
nghiệm dương phân biệt của phương trình f (x) = − 3 là -1 1 x A. 1 . B. 4 . O C. 3 . D. 2 .
Câu 24. Biết bất phương trình log (5x −1).log ( x+1 5
− 5  1 có tập nghiệm -2 5 25 )
là đoạn a; b 
 . Giá trị của a + b bằng A. 1 − + log 156 .
B. 2 + log 156 .
C. −2 + log 26 . D. 2 − + log 156 . 5 5 5 5
Câu 25. Hàm số nào sau đây đồng biến trên tập xác định của nó? xx e x x  2  A. y =  =   .
B. y = ( 2 ) .
C. y = (0,5) .
D. y   .    3 
Câu 26. Hàm số f (x) = (x x + )1 2 3 3 2 có tập xác định là A.  \ 1;  2 . B. (−; ) 1  (2; +) . C. (1; 2) . D. .
Câu 27. Số giao điểm của đồ thị (C) 3 2
: y = x − 3x + 2x + 1 và đường thẳng y = 1 là A. 3 . B. 2 . C. 1 . D. 0 .
https://www.facebook.com/Lamphong.windy – Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 8
Tuyển tập Đề Kiểm Tra Học Kỳ I – Lớp 12
Sưu tầm & biên soạn: Thầy Hứa Lâm Phong
Câu 28. Đường cong trong hình vẽ bên là của hàm số nào sau đây? y A. 3 2
y = x − 3x − 1 . B. 4 2
y = x − 3x − 1 . C. 4 2
y = −x + 3x − 1 . D. 3 2
y = −x + 3x − 1 . O
Câu 29. Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy 20 và có chiều cao 3 là x A. 60 . B. 80 . C. 180 . D. 20 .
Câu 30. Cho một hình nón có bán kính đáy bằng a và góc ở đỉnh bằng 0
60 . Thể tích của khối nón đó là 3 2 3 4 3 4 A. 3 V =  a . B. 3 V =  a . C. 3 V =  a . D. 3
V =  a . 3 3 3 3
Câu 31. Nếu a là số thực dương khác 1 thì 4 log a bằng: 2 a A. 2 . B. 8 . C. 1 . D. 6 . 2 9x −17 x+11 7−5x     Câu 32. 1 1
Nghiệm của bất phương trình      là  2   2  2 2 2 A. x   . B. x = . C. x  . D. x  . 3 3 3
Câu 33. Cho a,b là hai số thực dương thỏa 2
log a + log b = 5 và 2
log a + log b = 7 thì tích ab 4 4 4 4 nhận giá trị bằng: A. 9 2 . B. 18 2 . C. 16 . D. 8 2 .
Câu 34. Cho hàm số y = f (x) có đồ thị hàm số y = f '(x) như hình vẽ. y
Gọi m là giá trị nhỏ nhất của hàm số y = f (x) trên đoạn 1  ; 3   .
Mệnh đề nào sau đây là đúng? -1
A. m = f (− ) 1 .
B. m = f (2). 1 2 3 O x  1 
C. m = f (3) .
D. m = f −   .  3 
Câu 35. Kim tự tháp Kheops (Kê-ốp) ở Ai Cập được xây dựng vào khoảng 2500 năm trước Công
nguyên. Kim tự tháp này là một khối chóp tứ giác đều có chiều cao 147m , cạnh đáy dài 230m
. Thể tích của nó là: A. 2 2592100m . B. 3 3888150m . C. 3 7776300m . D. 3 2592100m .
Câu 36. Cho đồ thị hàm số y = f (x) như hình bên. Mệnh đề nào sau đây yđúng? 1
A. Hàm số có một cực đại và một cực tiểu. -1 O 1
B. Hàm số nghịch biến trên các khoảng (−; − ) 1 và ( 1; − +) .
C. Hàm số đồng biến trên các khoảng (−; − ) 1 và ( 1; − +) .
D. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x = 1 , tiệm cận ngang y = 1 − . Câu 37. Cho hình chóp .
S ABC SA = SB = SC = a 3 , AB = AC = 2a, BC = 3a . Tính thể tích khối chóp . S ABC .
https://www.facebook.com/Lamphong.windy – Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 9
Tuyển tập Đề Kiểm Tra Học Kỳ I – Lớp 12
Sưu tầm & biên soạn: Thầy Hứa Lâm Phong 3 a 5 3 a 35 3 a 35 3 a 5 A. . B. . C. . D. . 2 2 6 4 Câu 38. Cho hình chóp .
S ABC SA ⊥ ( ABC) , AB = 3, AC = 2 và góc 0
BAC = 60 . Gọi M, N lần
lượt là hình chiếu vuông góc của A trên SB,SC . Tính bán kính R của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp . A BCNM . 4 21 A. . B. 1 . C. 2 . D. . 3 3
Câu 39. Có tất cả bao nhiêu giá trị thực của tham số m để tập nghiệm của phương trình 2 2 x +x−2m
x xm+4 3xm x+4 2 − 2 = 2
− 2 có đúng 2 phần tử? A. 4 . B. 3 . C. 2 . D.1 .
Câu 40. Hàm số xác định, liên tục trên và có đồ thị y = f '(x) như hình vẽ. Biết
f (a) + f (c) = f (b) + f (d) . Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y = f (x) trên đoạn a; e   lần lượt là y O a b c d e x
A. f (a) f (b) .
B. f (e) f (b) .
C. f (d) f (b) .
`D. f (c) f (a) .
BẢNG ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM THAM KHẢO: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A D B C C B C D D A A A C C D A A B D C 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 B C D D B B A C A A A B D B D C D D C B
https://www.facebook.com/Lamphong.windy – Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 10
Tuyển tập Đề Kiểm Tra Học Kỳ I – Lớp 12
Sưu tầm & biên soạn: Thầy Hứa Lâm Phong
ĐỀ ÔN 3 (THI HK1 – THPT NGUYỄN DU, K20 – 21) + Câu 1. 3x 2
Phương trình đường tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = là x − 1
A. y = 3, x = 1.
B. y = 3, x = 1 − .
C. y = 2, x = 1 .
D. y = 1, x = 3 .
Câu 2. Cho 0  a  1 và x, y là hai số dương. Tìm mệnh đề đúng.
A. log (x + y) = log .
x log y .
B. log x + y = x + y . a ( ) log log a a a a a
C. log (xy) = log .
x log y . D. log x y = x + y . a ( . ) log log a a a a a
Câu 3. Cho m,n là các số thực tùy ý và a là số thực dương khác 1. Mệnh đề nào sau đây là đúng? m ma A. m n m n a a a + + = . B. m. n mn
a a = a . C. mn n a = a . D. m n a = . n a
Câu 4. Trong các hình đa diện sau đây, hình đa diện nào không nội tiếp được một mặt cầu?
A.Hình chóp ngũ giác đều.
B. Hình hộp chữ nhật.
C.Hình tứ diện.
D.Hình chóp có đáy là hình thang vuông.
Câu 5. Tập xác định của hàm số y = log − là 2 ( x 2)
A. (−; 2) . B. (−; 2 − ) . C. ( 2; − +) . D. (2; +) .
Câu 6. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số 4 2
y = x x + 13 trên đoạn  2 − ; 3   . 51 51 49 A. . B. 13 . C. . D. . 2 4 4 + Câu 7. x
Cho hàm số f (x) 3 1 =
. Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào đúng?x + 1
A. f (x) nghịch biến trên (−; − ) 1  (1; +) .
B. f (x) đồng biến trên (− ) ;1 và (1; +) .
C. f (x) nghịch biến trên .
D. f (x) đồng biến trên .
Câu 8. Tìm nghiệm của phương trình log = . 3 ( 3x − 2) 3 29 25 11
A. x = 87 . B. x = . C. x = . D. x = . 3 3 3
Câu 9. Đường cong hình bên là đồ thị hàm số nào trong bốn hàm số y sau: 2 4 3 2 x
A. y = − x + 3 x − 2 . B. 2 y = − + 2x − 2 . x 2 -2 O 2 4 x 3 C. 2 y = − + x − 2 .
D. y = − x + 5 x − 2 . 4 -2
Câu 10. Cho hàm số y = f (x) có đồ thị như hình vẽ. Hàm số y = f (x) đồng y
biến trên khoảng nào sau đây? 2 A. (0; 2) .
B. (−; 0) . x O 1 2 C. ( 2 − ; 2) . D. (2; +) .
Câu 11. Điểm cực tiểu của hàm số 4 2
y = −x + 5x − 2 là -2
A. y = 0 . B. x = 2 − .
C. x = 0 . D. y = 2 − .
https://www.facebook.com/Lamphong.windy – Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 11
Tuyển tập Đề Kiểm Tra Học Kỳ I – Lớp 12
Sưu tầm & biên soạn: Thầy Hứa Lâm Phong
Câu 12. Tính thể tích khối chóp tứ giác có diện tích đáy bằng 2
a , khoảng cách từ đỉnh đến đáy bằng a . 1 3 A. 3 a . B. 3 a . C. 3 a . D. 3 3a . 3 2
Câu 13. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. Khối lăng trụ tam giác là khối đa diện lồi.
B. Khối lập phương là khối đa diện lồi.
C. Khối tứ diện là khối đa diện lồi.
D.
Lắp ghép hai khối hộp sẽ được một khối đa diện lồi.
Câu 14. Cho hình chóp tứ giác .
S ABCD có đáy ABCD là hình vuông a , SA ⊥ ( ABCD) và
SA = a 6 . Thể tích của khối chóp . S ABCD bằng: 6 6 6 A. 3 a . B. 3 a . C. 3 6a . D. 3 a . 6 3 2
Câu 15. Công thức tính thể tích của khối trụ có bán kính đáy R và chiều cao bằng h là 1 A. 2
V =  Rh .
B. V =  Rh . C. 2
V =  R h . D. 2
V =  R h . 3
Câu 16. Tìm tập xác định D của hàm số y = ( x − )1 2 3 3 1 .  1   1 
A. D =  −; −   ; +  . B. D = .  3   3   1   1   1  C. D = \  .
D. D =  −; −    ; +  .  3   3   3 
Câu 17. Cắt một khối trụ T bằng một mặt phẳng đi qua trục của nó ta được một hình vuông có
diện tích bằng 9 . Khẳng định nào sau đây là sai? 27
A. Khối trụ T có độ dài đường sinh là l = 3 .
B. Khối trụ T có diện tích toàn phần = . tp S 2 9
C. Khối trụ có thể tích V = .
D. Khối trụ T có diện tích xung quanh = 9 . 4 xq S
Câu 18. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đồ thị hàm số 3 2
y = x − 3x + m + 3 cắt trục
hoành tại ba điểm phân biệt. A. 1
−  m  3 .
B. 3  m  7 . C. 7 −  m  3 − . D. 3
−  m  1.
Câu 19. Tìm tập xác định của hàm số y = (x − ) 2 2 1 . A. (−; − ) 1  (1; +) . B.  \ 1 − ;  1 . C. (−; 1 −   1  ; +   ). D.  1 − ;1   . + Câu 20. x 1
Biết đồ thị hàm số y =
có tiệm cận đứng đi qua điểm M (2; 3) . Giá trị của a bằng: x a A. 3 − . B. 2 − . C. 3 . D. 2 . Câu 21. Cho hình chóp .
S ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A . Cạnh bên SC vuông góc
với mặt phẳng ( ABC) và AB = AC = a 2 ; SC = 3a . Tìm thể tích của khối cầu ngoại tiếp hình chóp . S ABC .
https://www.facebook.com/Lamphong.windy – Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 12
Tuyển tập Đề Kiểm Tra Học Kỳ I – Lớp 12
Sưu tầm & biên soạn: Thầy Hứa Lâm Phong 3 11 a 11 3 13 a 13 A. 3 13 a . B. 3 11 a . C. . D. . 6 6
Câu 22. Đồ thị của hàm số nào sau đây nằm phía dưới trục hoành? A. 4 2
y = x + 5x − 1 . B. 4 2
y = −x + 2x − 2 . C. 3 2
y = −x − 7x x − 1 . D. 4 2
y = −x − 4x + 1 .
Câu 23. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số 3 2
y = x mx + (2m − 3) x − 3 đạt cực đại tại x = 1 .
A. m  3 .
B. m  3 .
C. m = 3 .
D. m  3 .
Câu 24. Đặt a = log12 6 , b = log12 7 . Hãy biểu diễn log2 7 theo ab . a a b b A. . B. . C. . D. . b + 1 b − 1 a + 1 1 − a
Câu 25. Tìm đạo hàm hàm số của hàm số 4
y = x + 2 với x  2 − . 1 1 1 A. y ' = . B. y ' = . C. 3
y ' = 4 x + 2 . D. y ' = . 4 4 (x + 2)3 4 2 (x + 2)3 4 4 x + 2 Câu 26. Phương trình log + = có bao nhiêu nghiệm? 4 ( x 2) log2 x
A. 1 nghiệm.
B. 3 nghiệm.
C. Vô nghiệm.
D. 2 nghiệm.
Câu 27. Cho tứ diện đều ABCD . Khi tăng độ dài cạnh tứ đều lên 2 lần, khi đó thể tích của khối
tứ diện đều tăng lên bao nhiêu lần? A. 4 . B. 8 . C. 6 . D. 2 . 2x 1 − 0 Câu 28. 2 − +  
Bất phương trình x 3x 4 1 2   
có bao nhiêu nghiệm nguyên dương?  2  A. 4 . B. 6 . C. 2 . D. 3 .
Câu 29. Cho hình chóp đều .
S ABCD có cạnh đáy bằng a 6 , góc giữa cạnh bên và mặt đáy bằng 0
45 . Tính thể tích của khối chóp . S ABCD . A. 3 2 6a . B. 3 2 3a . C. 3 6 3a . D. 3 6a .
Câu 30. Cho hình nón có chu vi đường tròn đáy là 4cm , chiều cao là 3cm . Tìm thể tích của khối nón. 16 3 2 3 4 3 A. 3 cm . B. 3 cm . C. 3 cm . D. 3 4 3cm . 3 3 3 Câu 31. y
Cho hàm số y = f (x) có đồ thị như hình vẽ bên. Tìm tất cả các giá 3
trị của tham số m để phương trình f (x) = m + 1 có ba nghiệm phân biệt? A. 2
−  m  2 . B. 1
−  m  3 . 1 C. 2
−  m  4 . D. 1
−  m  2 . Câu 32. -1 O 1 x
Khối chóp tam giác đều có cạnh đáy bằng a , cạnh bên bằng 3a -1
bao nhiêu mặt phẳng đối xứng? A. 6 . B. 9 . C. 4 . D. 3 . Câu 33. 2 − +
Phương trình x 3x 2 2 = 4 có hai nghiệm là = + 1
x , x2 . Hãy tính giá trị của 3 3 T 1 x x2
A. T = 3 .
B. T = 27 .
C. T = 1.
D. T = 9 .
https://www.facebook.com/Lamphong.windy – Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 13
Tuyển tập Đề Kiểm Tra Học Kỳ I – Lớp 12
Sưu tầm & biên soạn: Thầy Hứa Lâm Phong
Câu 34. Cho khối lăng trụ đứng ABC.A' B'C' có đáy là tam giác đều cạnh a , chiều cao h . Khi đó
thể tích khối lăng trụ là 3 1 3 3 A. 2 a h . B. 2 a h . C. 2 a h . D. 2 a h . 3 4 12 4 + Câu 35. x 3
Tìm tập xác định D của hàm số y = log . 2 x − 2
A. D = (2; +) . B. D = ( 3 − ; 2) .
C. D = (−; 3 −  (2;+  ).
D. D = (−; 3 − )(2;+).
Câu 36. Đầu mỗi tháng anh Bình gửi vào ngân hàng số tiền 3 triệu đồng với lãi suất không thay
đổi là 0,6% / tháng. Hỏi sau ít nhất bao nhiêu tháng (khi ngân hàng đã tính lãi) thì anh Bình
được số tiền cả gốc lẫn lãi từ 100 triệu trở lên?
A. 33 tháng.
B. 31 tháng. C. 30 tháng.
D. 32 tháng.
Câu 37. Một hình nón có chiều cao h = 3 , bán kính đáy r = 5 . Mặt phẳng đi qua đỉnh hình nón
nhưng không đi qua trục của hình nón cắt hình nón theo một thiết diện là một tam giác cân có
độ dài cạnh đáy bằng 8 . Tính diện tích của thiết diện. A. 12 2 . B. 6 2 . C. 24 2 . D. 8 2 . Câu 38. Cho hàm số 3 2
y = ax + bx + cx + d với ; a ;
b c; d  và a  0 có bảng biến
thiên như hình bên. Tìm tất cả các giá trị
thực của tham số m để phương trình
f (x) = m có 4 nghiệm phân biệt thỏa 1 mãn     . 1 x x2 x3 x4 2 1 1 1 A. m  1. B. m  1.
C. m  1.
D. 0  m  1 . 2 3 3
Câu 39. Có bao nhiêu số nguyên của tham số m  2 − 020; 2019  ) để bất phương trình log ( 2
2x − 5x + 1) − m m log ( 2 − + 2 4 2x 5x 1)
Có nghiệm với mọi x  3 . A. 2021. B. 2001. C. 2020 . D. 2000 . Câu 40. 1 Cho hàm số 3 2 2 y =
x + m x − 2m + 2m − 9 , m là tham số. Gọi S là tập tất cả các giá trị của 3
m sao cho giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn 0; 3 
 không vượt quá 3 . Tìm tập S . A. S = ( 3 − ; ) 1 .
B. S = (−; 3 −  (1;+  ).
C. S = (−; 3 − )(1;+) . D. S =  3 − ;1   .
BẢNG ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM THAM KHẢO: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A D D D D C B B A A C A D B C A C B B D 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 D B B D A A B D B C A D B D D B A A A D
https://www.facebook.com/Lamphong.windy – Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 14
Tuyển tập Đề Kiểm Tra Học Kỳ I – Lớp 12
Sưu tầm & biên soạn: Thầy Hứa Lâm Phong
ĐỀ ÔN 4 (THI HK1 – THPT TRƯNG VƯƠNG, K20 – 21)
Câu 1. Cho khối lăng trụ có diện tích đáy là S và đường cao là h . Thể tích V của khối lăng trụ đã cho bằng: S 1 A. . B. . S h . C. . S h .
D. 3.Sh . h 3
Câu 2. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau:
Hỏi đồ thị hàm số y = f (x) và trục Ox có bao nhiêu điểm chung? A. 1 . B. 2 . C. 0 . D. 3 . + Câu 3. x 3
Đồ thị hàm số y =
cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng: x + 1 A. 2 . B. 3 − . C. 0 . D. 3 . 2
Câu 4. Tập xác định của hàm số 3 y = x A. . B.  \  0 . C. (0; +) . D. 0; +  ).
Câu 5. Diện tích xung quanh của hình nón có độ dài đường sinh l và bán kính đáy r bằng: 1
A. rl .
B. 2 rl .
C. 4 rl .
D. rl . 3
Câu 6. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau:
Hãy chọn khẳng định đúng?
A.Hàm số nghịch biến trên ( 1; − +) .
B. Hàm số nghịch biến trên (−; 2) .
C. Hàm số đồng biến trên (0;1).
D.Hàm số đồng biến trên (−; 2) .
Câu 7. Với a là số thực dương, 5 log2 a bằng: 1
A. 5 + log a .
B. 5 − log a .
C. log a .
D. 5 log a . 2 2 2 5 2
Câu 8. Cho a,b là các số thực dương và m,n là các số thực tùy ý. Hãy chọn khẳng định sai. m + m+n A. m. m
a b = (ab) . B. ( )n m mn a = a . C. m. n m n a a = a . D. m. n a b = (ab) .
Câu 9. Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên ? xx 3   e
A. y = log x . B. y = . C. y = .
D. y = log ( 2 + . 2 x )1 3      2    
https://www.facebook.com/Lamphong.windy – Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 15
Tuyển tập Đề Kiểm Tra Học Kỳ I – Lớp 12
Sưu tầm & biên soạn: Thầy Hứa Lâm Phong
Câu 10. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình sau? y O x A. 4 2
y = x − 2x + 1 . B. 3
y = x − 2x − 1. C. 3
y = x − 2x − 2 . D. 3
y = −x + 2x − 1 .
Câu 11. Một mặt cầu có đường kính bằng 2a thì có diện tích bằng: 2 4 a A. 2 4 a . B. 2 8 a . C. . D. 2 16 a . 3
Câu 12. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau:
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng: A. 3 . B. 5 . C. 1 . D. 2 − . Câu 13. Cho hình chóp .
S ABC có thể tích là 3
2a , biết diện tích tam giác ABC bằng 2 a 6 . Khoảng
cách h từ điểm S đến mặt phẳng ( ABC) bằng a 6 a 6 2a 6
A. h = a 6 . B. h = . C. h = . D. h = . 3 2 3
Câu 14. Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên ? 2x − 1 A. 3
y = x + 3x − 2 . B. 2
y = x − 2x + 1 . C. 4 2
y = x − 2x + 3 . D. y = . x + 1
Câu 15. Nghiệm của phương trình log = 5 ( 2x − ) 1 2 là 11 9 A. x = . B. x = .
C. x = 12 .
D. x = 13 . 2 2
Câu 16. Cho hàm số y = f (x) có tập xác định D =  \ 
0 và bảng xét dấu của đạo hàm như sau:
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 3 . B. 1 . C. 2 . D. 4 .
Câu 17. Khối đa diện đều loại nào sau đây là khối bát diện đều? A. 3;  5 . B. 4;  3 . C. 3;  4 . D. 5;  3 .
Câu 18. Cho hàm số bậc ba y = f (x) có đồ thị như hình sau:
https://www.facebook.com/Lamphong.windy – Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 16
Tuyển tập Đề Kiểm Tra Học Kỳ I – Lớp 12
Sưu tầm & biên soạn: Thầy Hứa Lâm Phong y O x
Hàm số y = f (x) có bao nhiêu điểm cực tiểu? A. 5 . B. 2 . C. 3 . D. 1 .
Câu 19. Cho khối lăng trụ ABC.A' B'C' có thể tích V , khối chóp A'.ABC có thể tích 1 V . Tính tỉ số 1 V . V 2 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 3 4 2 3 Câu 20. Cho hình chóp .
S ABC có đáy là tam giác đều cạnh a , SA ⊥ ( ABC) , SA = 3a . Tính thể tích khối chóp . S ABC . 3 a 3 3 3a 3 3 3a 3 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 2 2 4 4
Câu 21. Xét tất cả các số dương a b thỏa mãn log a = log ( 5 . Hãy chọn khẳng định đúng. 3 27 ab ) A. 2 5 a = b . B. 3 5 a = b .
C. a = b . D. 5 2 a = b .
Câu 22. Cho một hình nón có thiết diện qua trục là một tam giác vuông, cạnh huyền bằng 4. Thể
tích của khối nón được giới hạn bởi hình nón đã cho bằng: 8 2 8 A. 8 . B. . C. 8 2 . D. . 3 3 Câu 23. + Cho log = + a b  = − 3 500
a log3 2 blog3 5 với , . Tính T 2a b .
A. T = 0 . B. T = 2 − .
C. T = 1. D. T = 2 .
Câu 24. Ông A gửi 100 triệu đồng vào ngân hàng theo hình thức lãi suất kép (đến kì hạn mà
người gởi không rút tiền lãi ra thì tiền lãi được tính vào tiền vốn của kì tiếp theo) với lãi suất
7% một năm (chỉ tính lãi khi gởi đủ 1 năm, giả sử lãi suất không đổi). Nếu muốn có số tiền 150
triệu đồng trong ngân hàng thì ông A phải gởi ít nhất bao nhiêu năm? A. 7 năm. B. 4 năm. C. 5 năm. D. 6 năm.
Câu 25. Đạo hàm của hàm số y = log − 3 ( 2 3x) là 3 − 1 3 − 1 A. y ' = ( y ' = y ' = . D. y ' = 2 − . B. 3x)ln 3 (2− . C. 3x)ln 3 2 − 3x (2+ . x)ln 3 − Câu 26. x
Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) 2 1 : y =
tai điểm có hoành độ x = 0 . x − 1 o
A. y = −x − 1.
B. y = x + 1.
C. y = −x .
D. y = −x + 1. Câu 27. Cho các hàm số x = , x y a y = b x
y = c có đồ thị như hình vẽ ( a,b,c  0 và khác 1). Hãy
chọn khẳng định đúng.
https://www.facebook.com/Lamphong.windy – Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 17
Tuyển tập Đề Kiểm Tra Học Kỳ I – Lớp 12
Sưu tầm & biên soạn: Thầy Hứa Lâm Phong y y = cx y = bx y = ax O x
A. a c b .
B. a b c .
C. c a b .
D. b a c .
Câu 28. Cho một hình trụ có đường cao gấp 2 lần đường kính đáy. Thể tích của khối trụ được
giới hạn bởi hình trụ đã cho bằng 32 . Tính bán kính r của đường tròn đáy.
A. r = 2 2 .
B. r = 4 .
C. r = 2 . D. r = 4 2 . − Câu 29. x 1
Đồ thị hàm số y =
có tất cả bao nhiêu đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang? x + 1 A. 0 . B. 1 . C. 3 . D. 2 .
Câu 30. Cho hình chóp tam giác đều có cạnh bên bằng 6 , đường cao bằng 4 . Tính bán kính của
mặt cầu ngoại tiếp hình chóp đều đã cho. 9 9
A. R = 2 . B. R = .
C. R = 3 . D. R = . 4 2
Câu 31. Cho hàm số bậc bốn y = f (x) có đồ thị như hình sau: y 1
Số nghiệm của phương trình 2 f (x) − 3 = 0 là A. 3 . O x B. 2 . C. 1 . -3 D. 4 .
Câu 32. Đồ thị của hàm số nào sau đây có đường tiệm cận đứng? x + 2 A. 2 y = x . B. y = log y = 2 x . C. 2x y = . D. . 2 x + 1 Câu 33. 1
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số 3 2 y =
x mx + (m + 2) x − 1 có hai 3 điểm cực trị. m  −1 m  −1 A. 1
−  m  2 . B.  . C.  . D. 1 −  m  2 . m   2 m   2
Câu 34. Cho lăng trụ đứng ABC.A' B'C' có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A , AB = a , đường
thẳng A' B tạo với đáy một góc 0
60 . Tính thể tích của khối lăng trụ ABC.A' B'C ' . 3 a 3 3 a 3 3 a 3 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 6 2 18 4 2 x −5x+3   Câu 35. 1 1
Tập nghiệm của bất phương trình    là  3  27
A. S = (0; 5) .
B. S = \(0; 5) . C. S = \0; 5   .
D. S = 0; 5   . Câu 36. 7
Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số 3 2
y = x x + 4x + 1 trên đoạn 1  ; 2   . 2
https://www.facebook.com/Lamphong.windy – Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 18
Tuyển tập Đề Kiểm Tra Học Kỳ I – Lớp 12
Sưu tầm & biên soạn: Thầy Hứa Lâm Phong 67 5 A. . B. . C. 1 . D. 3 . 27 2 Câu 37. Hàm số 3
y = x − 3x − 2 nghịch biến trên khoảng nào sau đây? A. (1; +) . B. (0;1). C. (0; +) . D. (−; − ) 1 . Câu 38. +
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho phương trình x x 1 9 − . m 3 + m = 0 có hai nghiệm phân biệt + = 1
x , x2 thỏa mãn 1 x 2 x 1 . m = 3
A. m = 3 . B. m = 3 − .
C. m = 1 . D.  . m = −  3
Câu 39. Cho các đồ thị ( = và ( = như trong hình vẽ 2 ) 1 ) : x C y a : x C y b y y = ax ( y = bx
a,b  0). Đường thẳng y = 2 cắt trục tung Oy , ( 1
C ) ,(C2 ) lần lượt M N y = 2 P
tại M, N, P thỏa mãn MN = 4NP . Hãy chọn khẳng định đúng.
A. 4a = 5b .
B. 5a = 4b . C. 4 5 a = b . O x D. 5 4 a = b .
Câu 40. Người ta cắt một miếng bìa hình tròn có bán kính R thành ba miếng bìa hình quạt giống
nhau. Sau đó mỗi miếng bìa hình quạt được cuốn lại thành một hình nón không đáy có chiều h h . Tính tỉ số . R h 2 2 h 1 A. = . B. = . R 3 R 3 h 2 h 2 C. = . D. = . R 3 R 3
Câu 41. Biết giá trị nhỏ nhất của hàm số 3 2
y = x − 3x + m + 1 trên đoạn 0; 3   bằng 1 − . Hãy chọn
khẳng định đúng. A. 4 −  m  1 − .
B. m  6 .
C. 4  m  6 . D. 1 −  m  4 .
Câu 42. Cho hình chóp tứ giác đều .
S ABCD có cạnh bên bằng 4 , góc giữa hai đường thẳng AB SD bằng 0
60 . Tính thể tích của khối chóp . S ABCD . 32 2 16 2 A. . B. . C. 16 2 . D. 32 2 . 3 3 + Câu 43. x 3
Gọi S là tập hợp các giá trị nguyên của tham số m sao cho y = nghịch biến trên x m
khoảng (1; +) . Tính tổng phần tử của tập S . A. 3 − . B. 2 − . C. 0 . D. 1 − . + Câu 44. mx 3
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m sao cho đồ thị hàm số y = cắt đường x + 1
thẳng y = mx + m tại hai điểm phân biệt nằm về hai phía của trục tung? A. 3 . B. 4 . C. 1 . D. 2 .
https://www.facebook.com/Lamphong.windy – Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 19
Tuyển tập Đề Kiểm Tra Học Kỳ I – Lớp 12
Sưu tầm & biên soạn: Thầy Hứa Lâm Phong − Câu 45. x 1
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho đồ thị hàm số y = có đúng 2 x + mx + 1 3 đường tiệm cận. m  −2 m  −2 A.  . B. 2
−  m  2 . C.  . D. 2 −  m  2 . m   2 m   2 Câu 46. Cho hình chóp .
S ABCD có đáy ABCD là hình vuông, cạnh bằng 2a , SA = SB , hình chiếu
vuông góc của S trên mặt phẳng ( ABCD) là một điểm nằm bên trong hình vuông ABCD .
Biết khoảng cách từ A đến mặt phẳng (SBC) bằng a . Tính thể tích của khối chóp . S ABCD . 3 4a 3 3 4a 3 3 a 3 3 2a 3 A. . B. . C. . D. . 9 3 3 3
Câu 47. Cho hình trụ có thiết diện qua trục là hình chữ nhật có chu vi bằng 12 . Giá trị lớn nhất
của thể tích khối trụ được giới hạn bởi hình trụ đã cho bằng: A. 64 . B. 8 . C. 16 . D. 32 .
Câu 48. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m trên khoảng ( 2
− 0; 20) sao cho đồ thị hàm số 3
y = x mx + 2 cắt trục hoành tại 3 điểm phân biệt? A. 17 . B. 18 . C. 15 . D. 16 .
Câu 49. Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm liên tục trên và đồ thị của hàm số y = f '(x) như hình sau: y 1 x -1 O 2 y = f '(x)
Hàm số y = f (3 − 2x) đồng biến trên khoảng nào sau đây? A. (1; 2) .
B. (−; 2) . C. (0; 2) . D. (− ) ;1 .
Câu 50. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho bất phương trình 2 log −
− +  có nghiệm thực. 2 x 2 log2 x m 3 0 A. m  2 − .
B. m  2 .
C. m  2 . D. m  2 − .
BẢNG ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM THAM KHẢO: 1 1 1 1 1 14 1 1 1 1 1 2 2 2 2 2 2 1 2 3 4 5 6 7 8 9 0 2 3 5 6 7 8 9 0 1 2 3 4 5
B D D C A C D D C B A B A A D C C C D D A D C D A 2 2 2 2 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 5 6 7 8 9 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 0
D B C D D B B C B D A B A C A D A B D C A B D A B
https://www.facebook.com/Lamphong.windy – Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 20
Tuyển tập Đề Kiểm Tra Học Kỳ I – Lớp 12
Sưu tầm & biên soạn: Thầy Hứa Lâm Phong
ĐỀ ÔN 5 (THI HK1 – THPT LƯƠNG THẾ VINH, K20 – 21)
Câu 1. Cho hàm số y = f (x) có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Hàm số y = f (x) y 2
đồng biến trên khoảng nào sau đây? x A. (2; +) .
B. (−; 0) . O 2 C. (0; 2) . D. ( 2 − ; 2) . -2
Câu 2. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào sau đây? A. (0; +) . B. ( 2 − ;0). C. (0; 2) . D. (2; +) .
Câu 3. Khối đa diện đều loại 5; 
3 có tên gọi nào sau đây?
A. Khối tứ diện đều.
B. Khối mười hai mặt đều.
C. Khối hai mươi mặt đều.
D. Khối lập phương.
Câu 4. Biết rằng phương trình 2 log − + = có 2 nghiệm . Giá trị bằng: 2 x 7 log2 x 9 0 1 x , x2 1 x .x2 A. 512 . B. 128 . C. 9 . D. 64 . Câu 5. 1 2
Tìm điểm M có hoành độ âm trên đồ thị (C) 3 : y =
x x + sao cho tiếp tuyến tại M 3 3 1 2
vuông góc với đường thẳng y = − x + . 3 3  4   4 
A. M  2;  . B. M 1; −   . C. M ( 2 − ; 4 − ) . D. M ( 2 − ;0).  3   3 
Câu 6. Cho khối cầu có bán kính R . Thể tích của khối cầu đó là: 4 4 1 A. 3
V = 4 R . B. 3
V =  R . C. 2
V =  R . D. 3
V =  R . 3 3 3
Câu 7. Đường cong hình bên dưới là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới y
đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? x  1 
A. y =   . B. 3x y = .  3  O x C. y = log + . D. y = log + . 3 ( x 3) 3 ( x 2) 1−x x−3     Câu 8. 1 1
Tìm tập nghiệm S của bất phương trình      .  3   3 
A. S = (−; 2) .
B. S = (−; 2 − ) . C. S = ( 2; − +) .
D. S = (2; +) . Câu 9. a
Giả sử a,b là các số thực dương bất kỳ. Biểu thức ln bằng: 2 b
https://www.facebook.com/Lamphong.windy – Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 21
Tuyển tập Đề Kiểm Tra Học Kỳ I – Lớp 12
Sưu tầm & biên soạn: Thầy Hứa Lâm Phong 1 1
A. ln a + 2 ln b .
B. ln a − 2 ln b .
C. ln a + ln b .
D. ln a − ln b . 2 2
Câu 10. Cho hàm số y = f (x) có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Tìm tất cả các giá y
trị thực của tham số m để phương trình f (x) + m = 0 có đúng 3 nghiệm thực -1 1 O x phân biệt.
A. m  3 . B. m = 3 − . -3 C. 4 −  m  3 − .
D. m = 3 . Câu 11. -4
Hàm số nào sau đây nghịch biến trên ? x  1 
A. y =   . B. x y = e . C. = ( )x y  . D. 2x y = .  3 
Câu 12. Cho các số thực x, y thỏa mãn 2x = 3 , 3y = 4 . Tính giá trị của biểu thức 8x P = + 9y . A. 43 . B. 17 . C. 24 . D. 3 2 log + . 2 3 log3 4
Câu 13. Đồ thị hàm số 4 2
y = 2x − 3x và đồ thị hàm số 2
y = −x + 2 có bao nhiêu điểm chung? A. 3 . B. 4 . C. 1 . D. 2 .
Câu 14. Tính đạo hàm cấp hai của hàm số 10x y = . A. x 2 10 ln10 .
B. 10x ln 20 . C. x 2 10 ln 10 . D. 10x .
Câu 15. Cho tứ diện đều ABCD cạnh bằng a . Tính diện tích xung quanh của hình trụ có đáy là
hình tròn nội tiếp tam giác BCD và có chiều cao bằng chiều cao của tứ diện ABCD . 2  a 2 2  a 3 2  a 2 2  a 3 A. . B. . C. . D. . 3 3 2 2 2 + Câu 16. x 1
Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y = là x A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 .
Câu 17. Đường cong trong hình vẽ bên dưới là đồ thị của hàm số nào sau đây? y 2x − 1 x + 1 A. y = . B. y = . x − 1 x − 1 1 C. 4 2
y = x + x + 1 . D. 3
y = x − 3x − 1. -1 O 1 x
Câu 18. Cho hình nón có bán kính đáy là r = 3 và độ dài đường sinh l = 4 . -1
Diện tích xung quanh của hình nón đã cho là
A. S = 24 .
B. S = 8 3 .
C. S = 16 3 .
D. S = 4 3 .
Câu 19. Hình nào dưới đây không phải là hình đa diện? A. . B. . C. . D. .
Câu 20. Tập xác định của hàm số y = 2 − ln(ex) là A. (1; +) . B. (0;1).
C. (0; e . D. (1; 2) .
https://www.facebook.com/Lamphong.windy – Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 22
Tuyển tập Đề Kiểm Tra Học Kỳ I – Lớp 12
Sưu tầm & biên soạn: Thầy Hứa Lâm Phong
Câu 21. Cho lăng trụ đứng ABC.A' B'C' có đáy ABC là tam giác vuông tại A với AB = a ,
AC = a 3 và AA' = 2a . Tính bán kính R của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp A'.ABC .
A. R = a 3 .
B. R = 2a 2 .
C. R = a 2 .
D. R = a 5 .
Câu 22. Đường cong trong hình vẽ bên dưới đây là đồ thị của hàm số nào sau y đây? A. 4 2
y = −x + 2x − 1 . B. 3 2
y = −x + x − 1. O x C. 4 2
y = x − 2x − 1 . D. 3 2
y = x x − 1.
Câu 23. Đường thẳng y = 3 là tiệm cận ngang của đồ thị của hàm số: 2 x + 3x + 2 1 − 3x 1 + 3x 2 3x + 3 A. y = . B. y = . C. y = . D. y = . x − 2 2 + x 1 + x 2 − x
Câu 24. Cho hàm số y = f (x) liên tục trên đoạn  1 − ; 3 
 và có đồ thị như hình y
vẽ bên dưới. Gọi M m lần lượt là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm 4
số đã cho trên đoạn  1 − ; 3 
 . Giá trị của M.m bằng: 1 A. 2 − . B. 4 − . x C. 3 − . D. 1 − . -1 O 1 3
Câu 25. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau: -1
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm số đạt cực đại tại x = 4 .
B. Hàm số đạt cực đại tại x = 2 .
C. Hàm số đạc cực đại tại x = 3 .
D. Hàm số đạt cực đại tại x = 2 − .
Câu 26. Phương trình log(x + ) 1 = 2 có nghiệm là
A. x = 99 .
B. x = 11 .
C. x = 9 .
D. x = 101 . Câu 27. Cho log
= và A = log (8 với m  0,m  1. Tìm mối liên hệ giữa A a . m m) 2 m a 3 + a 3 − a A. A = . B. A = .
C. A = (3 − a) a .
D. A = (3 + a) a . a a 3 Câu 28. a 3
Cho khối lăng trụ tam giác đều ABC.A' B'C ' có cạnh đáy bằng a và thể tích V = . 2
Tính chiều cao h của khối lăng trụ.
A. h = 6a .
B. h = 3a .
C. h = a .
D. h = 2a . Câu 29. Cho khối chóp .
S ABCD có đáy là hình thoi tâm O cạnh a , tam giác ABD đều, SO vuông
góc với mặt phẳng ( ABCD) và SO = 2a . Thể tích của khối chóp . S ABCD bằng: 3 a 3 3 a 3 3 a 3 A. . B. . C. 3 a 3 . D. . 3 12 6
Câu 30. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau:
https://www.facebook.com/Lamphong.windy – Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 23
Tuyển tập Đề Kiểm Tra Học Kỳ I – Lớp 12
Sưu tầm & biên soạn: Thầy Hứa Lâm Phong
Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang
của đồ thị hàm số đã cho là A. 2 . B. 4 . C. 1 . D. 3 .
Câu 31. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm x − 1 số y =
tại điểm có hoành độ 3 x + 2 o x = − là
A. y = 3x + 5 . B. y = 3 − x +13 . C. y = 3 − x − 5 .
D. y = 3x + 13 .
Câu 32. Diện tích xung quanh của hình trụ tròn xoay có bán kính đáy bằng 3 và chiều cao bằng 4 là A. 24 . B. 36 . C. 12 . D. 42 .
Câu 33. Đường cong hình vẽ bên dưới là đồ thị của hàm số nào sau đây? y A. 3
y = x − 3x − 2 . B. 3
y = x − 3x + 2 . O -2 -1 1 x C. 3
y = −x + 3x + 2 . D. 3
y = −x + 3x − 2 .
Câu 34. Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC.A' B'C' có AB = a , góc giữa -2
đường thẳng A'C và mặt đáy bằng 45o . Tính thể tích của khối lăng trụ -4
ABC.A' B'C ' . 3 a 3 3 a 3 3 a 3 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 4 2 6 12
Câu 35. Tính thể tích khối trụ tròn xoay sinh ra khi quay hình chữ nhật ABCD (kể cả các điểm
bên trong của nó) quanh cạnh AD biết AB = 3, AD = 4 . A. 48 . B. 36 . C. 12 . D. 72 . Câu 36. Cho hình chóp .
S ABC có đường cao SA = 2a . Tam giác ABC vuông tại A và cạnh huyền
BC = 4a . Mặt cầu ngoại tiếp hình chóp .
S ABC có bán kính bằng:
A. 2 2a .
B. 2 5a . C. 5a . D. 2a . Câu 37. b 16
Cho a  0 , b  0 và a  1 thỏa mãn log =
. Tính tổng a + b . a b = và log a 4 2 b A. 18 . B. 12 . C. 16 . D. 10 . Câu 38. 
Tập xác định D của hàm số y = (2x − ) 1 là  1  1  1  A. D = ; +   . B. D = \ . C. D = . D. D = ; +   . 2  2   2  + Câu 39. x 1 Cho hàm số y =
có đồ thị như hình sau. Gọi S là tập hợp tất y x − 1 x + 1
cả các giá trị nguyên của tham số m để phương trình = m + 3 vô x − 1 1
nghiệm. Tính tổng các phần tử của tập hợp S . -1 A. 3 − . O 1 x -1 B. 5 − . C. 2 − . D. 1 .
https://www.facebook.com/Lamphong.windy – Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 24
Tuyển tập Đề Kiểm Tra Học Kỳ I – Lớp 12
Sưu tầm & biên soạn: Thầy Hứa Lâm Phong − + Câu 40. x a b
Gọi x, y là các số thực dương thỏa mãn log = = + và = với 9 x
log6 y log4 (x y) y 2 + a,b  . Tính 2 2
T = a + b .
A. T = 29 .
B. T = 25 .
C. T = 26 .
D. T = 20 . Câu 41. 1
Biết rằng đồ thị (C) 3 2 : y =
x x − 3x có đúng một tiếp tuyến vuông góc với đường thẳng 3
d . Hãy tìm hệ số góc k của đường thẳng d . 1 1 A. k = 4 − .
B. k = 4 .
C. k = − . D. k = . 4 4 Câu 42. +
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình x x 1 4 − 2
+ m = 0 có hai nghiệm thực phân biệt? A. m(− ) ;1 .
B. m(0; +) .
C. m(0;1 . D. m(0; ) 1 .
Câu 43. Cho a  0,b  0 thỏa mãn log ( 2 2 + + + + + = 3 2 1 9a b )1 log6 1(3a 2b + + + )1 2 a b ab . Giá trị của a + 2b bằng: 7 5 A. 6 . B. 9 . C. . D. . 2 2 Câu 44. Cho hình chóp .
S ABCD có đáy ABCD là hình thoi cạnh a , AC = a . Tam giác SAB cân
và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy. Biết góc giữa đường thẳng SD và mặt phẳng đáy bằng 0
60 . Khoảng cách từ điểm D đến mặt phẳng (SBC) là 609 3 13 609 3 13 A. a . B. a . C. a . D. a . 29 26 58 13
Câu 45. Cho hình thang ABCD vuông tại A D , AD = CD = a , AB = 2a . Quay hình thang
ABCD quanh đường thẳng CD . Thể tích khối tròn xoay thu được là 3 5 a 3 7 a 3 4 a A. . B. . C. . D. 3  a . 3 3 3
Câu 46. Cho hàm số f (x) 3 2
= 2x − 6x + m , gọi A là giá trị lớn nhất của hàm số f (x) trên đoạn 1  ; 3 
 . Số giá trị nguyên của tham số m để A  2020 là A. 2019 . B. 4033 . C. 4031. D. 4032 .
Câu 47. Cho điểm A(0;5) và đường thẳng  đi qua điểm I (1;2) với hệ số góc k . Có tất cả bao x +
nhiêu giá trị của k để đường thẳng  cắt đồ thị (C) 2 1 : y =
tại hai điểm phân biệt M, N x − 1
sao cho tam giác AMN vuông tại A ? A. 1 . B. 2 . C. 0 . D.Vô số. Câu 48. Cho hình chóp .
S ABCD có đáy ABCD là hình thang vuông tại A D , AB = AD = 2a ,
CD = a . Điểm I là trung điểm của cạnh AD , mặt phẳng (SIB) và (SIC) cùng vuông góc với
mặt phẳng ( ABCD) . Mặt phẳng (SBC) tạo với( ABCD) một góc 0
60 . Tính khoảng cách từ D
đến (SBC) theo a . a 15 9a 15 2a 15 9a 15 A. . B. . C. . D. . 5 10 5 20
https://www.facebook.com/Lamphong.windy – Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 25
Tuyển tập Đề Kiểm Tra Học Kỳ I – Lớp 12
Sưu tầm & biên soạn: Thầy Hứa Lâm Phong Câu 49. Cho hàm số 4
y = x − ( m + ) 2 2 2 2
1 x + 4m . Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đồ
thị hàm số cắt trục hoành tại 4 điểm phân biệt có hoành độ 1
x , x2 ,x3 ,x thỏa 4 2 2 2 2 + + + = . 1 x 2 x 3 x 4 x 6 1 1 1 1
A. m  − .
B. m  − . C. m = . D. m  − . 4 4 4 2 2 + Câu 50. x m
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y = đồng biến trên từng x + 4
khoảng xác định của nó? A. 5 . B. 3 . C. 1 . D. 2 .
BẢNG ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM THAM KHẢO: 1 1 1 1 1 14 1 1 1 1 1 2 2 2 2 2 2 1 2 3 4 5 6 7 8 9 0 2 3 5 6 7 8 9 0 1 2 3 4 5
C C C B D B A D B D A A D C A D B D B C C C C B B 2 2 2 2 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 5 6 7 8 9 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 0
A A D A A D A D A B C A D B C A D C A A C B A C B
https://www.facebook.com/Lamphong.windy – Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 26
Tuyển tập Đề Kiểm Tra Học Kỳ I – Lớp 12
Sưu tầm & biên soạn: Thầy Hứa Lâm Phong
ĐỀ ÔN 6 (THI HK1 – THPT NGUYỄN THƯỢNG HIỀN, K20 – 21)
Câu 1. Cho hàm số f (x) có bảng biến thiên như sau. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. (−; − ) 1 . B. (1; +) .
C. (−; 0) . D. ( 1 − ;0) .
Câu 2. Tập nghiệm của phương trình log − + + = 2 ( x )1 log2 (x )1 3 là A. S =   4 . B. S =   3 .
C. S = − 10; 10. D. S =  3 − ;  3 .
Câu 3. Với a là số thực dương tùy ý, log ( 3 bằng: 2 a ) 1 3
A. log a .
B. log a .
C. 3 log a .
D. 3 + log a . 3 3 2 2 2 2 − + Câu 4. x 3
Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y =
tại điểm có hoành độ x = 0 là x − 1
A. y = 2x + 3 .
B. y = 2x − 3 . C. y = 2 − x + 3. D. y = 2 − x − 3 .
Câu 5. Cho khối nón có bán kính đáy r = 3 , chiều cao h = 2 . Tính thể tích V của khối nón. A. 2 . B. 3 11 . C. 9 2 . D. 3 2 .
Câu 6. Cho hàm số y = f (x) xác định, liên tục trên  1 − ;1 
 và có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Tím giá trị x = − 
o để hàm số y
f (x) đạt giá trị lớn nhất trên 1;1   . y 2 -1 x 1 -2
A. x = 1.
B. x = −1.
C. x = 2 . D. 2 o o o o x = − . Câu 7. e
Tập xác định của hàm số y = (2 − x) là A. (2; +) . B.  \  2 . C. .
D. (−; 2) .
Câu 8. Khối bát diện đều có số đỉnh, số cạnh và số mặt lần lượt là
A. 8,6 và 12 . B. 8,12 và 6 .
C. 6,12 và 8 . D. 6,8 và 12 .
Câu 9. Cho hàm số f (x) đồng biến trên đoạn  3 − ;1   thỏa mãn f ( 3
− ) = 1, f (0) = 2, f (1) = 3 .
Mệnh đề nào sau đây đúng? A. f ( 2 − )  3 . B. 2  f ( 2 − )  3. C. 1  f ( 2 − )  2 . D. f ( 2 − )  1.
Câu 10. Cho hàm số y = f (x) liên tục trên từng khoảng xác định và có bảng biến thiên như sau:
https://www.facebook.com/Lamphong.windy – Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 27
Tuyển tập Đề Kiểm Tra Học Kỳ I – Lớp 12
Sưu tầm & biên soạn: Thầy Hứa Lâm Phong
Số giao điểm của đồ thị hàm số y = f (x) và đường thẳng y − 4 = 0 là A. 1 . B. 0 . C. 4 . D. 2 .
Câu 11. Cho các số thực x, y thỏa mãn 2x = 3 và 3y = 4 . Giá trị của biểu thức 8x P = + 9y A. 17 . B. 3 3 log + . C. 24 . D. 2 3 log2 4 43 .
Câu 12. Cho điểm A nằm trên mặt cầu (S) tâm O , bán kính R = 6cm. Gọi I,K là 2 điểm trên
đoạn OA sao cho OI = IK = KA . Các mặt phẳng (P) ,(Q) lần lượt đi qua điểm I K , cùng r
vuông góc với OA và cắt mặt cầu (S) theo đường tròn bán kính 1 r , 2
r . Tính tỉ số 1 . 2 r r 5 r 4 r 3 10 r 3 10 A. 1 = . B. 1 = . C. 1 = . D. 1 = . 2 r 3 10 2 r 10 2 r 4 2 r 5
Câu 13. Trong không gian, cho tam giác ABC vuông tại A , AB = a AC = 3a . Tính độ dài
đường sinh l của hình nón nhận được khi quay tam giác ABC xung quanh trục AB .
A. l = 2a .
B. l = 3a .
C. l = a .
D. l = 2a .
Câu 14. Tập nghiệm của bất phương trình log −  2 (3 x) 2 là A. (− ) ;1 . B. (1; 3). C. (3; +) . D. ( 1 − ; 3) .
Câu 15. Hàm số nào sau đây có ba điểm cực trị?
A. y = 2x − 1 . B. 4 2
y = −x − 2x + 1 . C. 4 2
y = −x + 2x . D. 3 2
y = x − 3x x .
Câu 16. Cho các số thực dương a b thỏa mãn 2
a = 9b . Tính giá trị của biểu thức
P = 2 (log a − log . 3 b 3 )
A. P = 4 .
B. P = 3 .
C. P = 2 . D. P = 5 .
Câu 17. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên dưới? y -1 1 x O 2x + 1 A. 3
y = x − 3x + 1 . B. y = . C. 4 2
y = x x + 1 . D. 3
y = −x + 3x + 1 . x + 1
Câu 18. Cho mặt cầu có diện tích bằng 36 . Thể tích của khối cầu giới hạn bởi mặt cầu đó bằng
https://www.facebook.com/Lamphong.windy – Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 28
Tuyển tập Đề Kiểm Tra Học Kỳ I – Lớp 12
Sưu tầm & biên soạn: Thầy Hứa Lâm Phong 8 64 A. . B. 72 . C. 36 . D. . 3 3
Câu 19. Cho hình lập phương có cạnh bằng 40cm và một hình trụ có hai đáy là hai hình tròn nội
tiếp hai mặt đối diện của hình lập phương. Gọi 1 S , 2
S lần lượt là diện tích toàn phần của hình
lập phương và diện tích toàn phần của hình trụ. Tính S = S + S ( 2 1 2 cm )
A. S = 4(2400 + 3 ) .
B. S = 2400(4 + 3 ) .
C. S = 4(2400 + ) .
D. S = 2400 (4 + ) .
Câu 20. Cho hàm số y = f (x) có đồ thị như hình bên dưới. Gọi M,m lần lượt giá trị lớn nhất và  1 
giá trị nhỏ nhất của hàm số y = f ( 2 − x) trên đoạn 1; − 
 . Giá trị của 2m + 3M là  2  y -1 1 2 -2 x -13 8 -4 35 A. 0 . B. 4 . C. 8 − . D. . 4 Câu 21. − −
Nghiệm của phương trình 7x 1 2x 1 2 = 8 là A. x = 8 − .
B. x = 1 .
C. x = 2 . D. x = 2 − .
Câu 22. Một chất điểm chuyển động thẳng xác định bởi phương trình S = f (t) 3 2
= t − 3t + 4t ,
trong đó t được tính bằng giây (s) và S được tính bằng mét (m) . Gia tốc của chất điểm tại
thời điểm t = 2s có giá trị là A. 2 4m / s . B. 2 6m / s . C. 2 8m / s . D. 2 12m / s . Câu 23. Cho hình chóp .
S ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh 2a SA vuông góc với mặt
đáy, SA = a . Khi đó khoảng cách từ A đến mặt phẳng (SCD) là 2a 5 a 5 a 5 A. . B. . C. . D. 2a . 5 2 5   Câu 24. 1
Giá trị nhỏ nhất, lớn nhất của hàm số y = x − ln x trên đoạn ; e   theo thứ tự là 2  1 1
A. 1 và + ln 2 .
B. + ln 2 và e − 1.
C. 1 và e − 1.
D. 1 e . 2 2 Câu 25. + +
Số nghiệm nguyên của bất phương trình x 1 x 2 4 − 2 + 1  0 là A. 2 . B. 4 . C. 1 . D. 0 .
Câu 26. Một người gửi vào ngân hàng 150 triệu đồng theo thể thức lãi kép với lãi suất 8% một
năm. Sau 4 năm người đó rút tất cả tiền ra. Hỏi người đó nhận được tất cả bao nhiêu tiền cả vốn lẫn lãi?
A. 204.073.344 (đồng). B. 198.000.000 (đồng). C. 201.730.344 (đồng). D. 203.327.214 (đồng).
https://www.facebook.com/Lamphong.windy – Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 29
Tuyển tập Đề Kiểm Tra Học Kỳ I – Lớp 12
Sưu tầm & biên soạn: Thầy Hứa Lâm Phong
Câu 27. Cho khối lăng trụ đứng có diện tích đáy là 2
3a và cạnh bên bằng a . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng: A. 3 9a . B. 3 3a . C. 3 6a . D. 3 a . − Câu 28. 3x 1
Đường thẳng nào dưới đây là đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = ? −x −1 A. y = 3 − .
B. x = 3 .
C. x = 1 .
D. y = 1. Câu 29. Cho hàm số = ( ) 3 2 y
f x = ax + bx + cx + d có bảng biến thiên như hình vẽ.
Khi đó tất cả các giá trị của tham số m để phương trình f (x) = m có bốn nghiệm phân biệt 1     là 1 x x2 x3 x4 2 1 1
A. 0  m  1 . B. m  1. C. m  1 .
D. 0  m  1 . 2 2
Câu 30. Đường cong trong hình là đồ thị của hàm số nào dưới đây? y 1 O x x 1  1  A. y = . B. y = log x . C. y =   . D. 2x y = . x 2  2 2 
Câu 31. Có tất cả bao nhiêu cặp số (x; y) với x, y là các số nguyên thỏa mãn 0  x  2020 và
3(9y + 2y) = x + log (x + )3 − ? 3 1 2 A. 2 . B. 4 . C. 3 . D. 5 . + Câu 32. x 3
Có tất cả bao nhiêu số nguyên m để hàm số y =
nghịch biến trên khoảng (1; +) ? x m A. 3 . B. 4 . C. 2 . D. 5 .
Câu 33. Cho hình hộp chữ nhật ABC .
D A' B'C ' D' có AC = 2a , AD = a 3 , AA' = a . Góc giữa A' B
và mặt phẳng ( ABCD) là A. 0 30 . B. 0 60 . C. 0 45 . D. 0 90 . Câu 34. − Cho hàm số ( ) 2 x x f x = e
. Biết phương trình f ' (x) = 0 có hai nghiệm 1 x , x2 . Tính 1 x .x2 . 3 1
A. x x = 0 .
B. x x = 1 . C. x x = . D. x x = − . 1 2 1 2 1 2 4 1 2 4
https://www.facebook.com/Lamphong.windy – Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 30
Tuyển tập Đề Kiểm Tra Học Kỳ I – Lớp 12
Sưu tầm & biên soạn: Thầy Hứa Lâm Phong
Câu 35. Diện tích xung quanh của hình trụ có độ dài đường sinh l và bán kính đáy r bằng: 1
A. rl .
B. 4 rl .
C. rl . D. 2 rl . 3
Câu 36. Cho lăng trụ ABC.A' B'C' có đáy là tam giác đều cạnh a , cạnh bên AA' = 3a . Hình chiếu
vuông góc của A' lên mặt phẳng ( ABC) là trung điểm BC . Thể tích của khối lăng trụ đã cho là 3 3a 11 3 a 13 3 3a 13 3 a 11 A. . B. . C. . D. . 8 8 8 8 2 Câu 37. − − Gọi x 1 x x = 1
x , x2 là các nghiệm của phương trình 2 5
. Tính giá trị của biểu thức 1 x 2 5 5x M = +
A. M = 27 .
B. M = 7 .
C. M = 6 . D. M = 2 .
Câu 38. Cho hàm số y = f (x) . Hàm số y = f '(x) có bảng biến thiên như sau:
Bất phương trình f (x)  log x + m đúng với mọi x (1; 6) khi và chỉ khi
A. m f (6) − log 6 .
B. m f (6) − log 6 .
C. m f ( ) 1 .
D. m f ( ) 1 .
Câu 39. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số 3 2
y = x − 2mx + mx − 3 đạt cực tiểu tại điểm x = 1 .
A. m = 2 . B. m = 2 − .
C. m = 1 . D. m = 1 − .
Câu 40. Cắt một hình trụ bằng một mặt phẳng đi qua trục của nó thu được thiết diện là hình vuông có diện tích là ( 2
16 cm ) . Diện tích toàn phần tp
S của hình trụ đã cho là A. S =  ( 2 32 cm . B. S =  ( 2 16 cm . C. S =  ( 2 18 cm . D. S =  ( 2 24 cm . tp ) tp ) tp ) tp )
Câu 41. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số 4 2
y = x − 2mx + 5 có ba điểm cực trị.
A. m  0 .
B. m  0 .
C. m  0 . D. m  0 .
Câu 42. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m để phương trình 1 2 3 + + = m
x − 1 3x ln (x +
có ba nghiệm phân biệt. Số phần tử của tập S là 1) A. 7 . B. 5 . C.Vô số. D. 6 .
Câu 43. Cho hình lăng trụ đứng ABC.A' B'C' , tam giác đáy ABC cân tại C , 0 BAC = 30 ,
AB = a 3 , AA' = a . Gọi M là trung điểm của BB' . Tính thể tích của khối đa diện MC ' ABC . 3 a 3 3 3a 3 3 a 3 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 24 8 8 12
https://www.facebook.com/Lamphong.windy – Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 31
Tuyển tập Đề Kiểm Tra Học Kỳ I – Lớp 12
Sưu tầm & biên soạn: Thầy Hứa Lâm Phong Câu 44. Cho hình chóp .
S ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật AB = 3, AD = 4 . Cạnh SA vuông
góc với đáy và cạnh SC tạo với đáy một góc bằng 0
45 . Tính bán kính R của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp . S ABCD . 5 5 2
A. R = 5 . B. R = .
C. R = 5 2 . D. R = . 2 2 − Câu 45. x 1
Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để đồ thị hàm số y = có 3 2
x − 8x + m đường tiệm cận? A. 14 . B. 8 . C. 16 . D. 15 .
Câu 46. Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm f '(x) xác định và liên tục trên . Hình vẽ bên dưới là
đồ thị của hàm số y = f '(x). Hàm số ( ) = ( 2 g x
f x x ) nghịch biến trên y
y = f '(x)
khoảng nào trong các khoảng dưới đây?  3   1  A. − ; +   . B. ; +   . 2  2   2  x  1   3  C. −  ;  . D. −  ;  . O 1 2  2   2  Câu 47. Cho hình chóp .
S ABC A' , B' lần lượt là trung điểm của các cạnh SA,SB . Tính tỉ số V thể tích S.ABC . S
V .A'B'C 1 1 A. 2 . B. . C. 4 . D. . 4 2 2 −x −2x 1 − x−5     Câu 48. 1 1
Tập nghiệm của bất phương trình     
có dạng T = (−; b  a; +   ).  3   3 
Tính giá trị của 3b + 5a . A. 23 . B. −7 . C. 17 − . D. 5 − .
Câu 49. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình log x x − + = + bằng 3 (9 5.3 7) x 1 A. 1 + log + 3 7 . B. log7 3 . C. 3 log log 7 3 7 . D. 3 .
Câu 50. Cho hàm số ( ) = ln( x f x
e + m) có f (− ) 3 ' ln 2 =
. Mệnh đề nào dưới đây là mệnh đề đúng? 2 A. m(0; ) 1 . B. m( 2 − ;0) .
C. m(1; 3) . D. m( 5 − ; 2 − ) .
BẢNG ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM THAM KHẢO: 1 1 1 1 1 14 1 1 1 1 1 2 2 2 2 2 2 1 2 3 4 5 6 7 8 9 0 2 3 5 6 7 8 9 0 1 2 3 4 5
A B C D D A D C C A D B A D C A A C D C D B A C C 2 2 2 2 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 5 6 7 8 9 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 0
A B A B D C B C D D A B A C D D B C D A B C B D B
https://www.facebook.com/Lamphong.windy – Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 32
Tuyển tập Đề Kiểm Tra Học Kỳ I – Lớp 12
Sưu tầm & biên soạn: Thầy Hứa Lâm Phong
ĐỀ ÔN 7 (THI HK1 – THPT TRẦN ĐẠI NGHĨA, K20 – 21)
Câu 1. Cho mặt cầu có bán kính R ngoại tiếp một hình hộp chữ nhật có các kích thước lần lượt
bằng a,2a và 3a . Mệnh đề nào dưới đây đúng? R 14 R 14
A. a = 2R 3 .
B. a = 2R . C. a = . D. a = . 2 7
Câu 2. Cho hình chóp đều .
S ABCD có tất cả các cạnh bằng a . Bán kính R của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp bằng: a a 2
A. R = a . B. R = . C. R = .
D. R = a 2 . 2 2 Câu 3. a
Đạo hàm của hàm số y = log 5x − 3 có dạng y ' = với ;
a b  ,a  10 . Tính a + b 2 ( ) (5x −3)lnb .
A. a + b = 1.
B. a + b = 9 .
C. a + b = 3 .
D. a + b = 7 .
Câu 4. Tập nghiệm của phương trình 2x−2x+1 2 = 2 là
A. S = 0; −  2 . B. S = 0;  2 .
C. S = 1− 3;1+ 3. D.S =   1 .
Câu 5. Người ta muốn xây một cái bể hình hộp đứng có thể tích 3
V = 18m , biết đáy bể là hình chữ
nhật có chiều dài gấp ba lần chiều rộng và bể không có nắp. Hỏi cần xây bể có chiều cao h bằng
bao nhiêu mét để nguyên vật liệu xây dựng là ít nhất? 5 3
A. h = 1(m) .
B. h = 2(m) .
C. h = (m) .
D. h = (m) . 2 2
Câu 6. Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm liên tục trên sao cho đồ thị của hàm số y = f '(x) là
parabol có dạng như hình vẽ. y
y = f '(x) x -1 O 1
Hỏi đồ thị của hàm số y = f (x) là đồ thị nào trong 4 phương án sau đây? y y y y
y = f (x)
y = f (x)
y = f (x)
y = f (x) -1 O 1 1 x -1 x -1 O -1 x O x 1 -1 O 1 A. . B. -2 . C. . D. .
Câu 7. Gọi l,h,r lần lượt là độ dài đường sinh, chiều cao và bán kính mặt đáy của hình nón. Diện
tích xung quanh S của hình nón là xq 1
A. S =  rl .
B. S =  rh . C. 2
S =  r h .
D.S = 2 rl . xq xq xq 3 xq
Câu 8. Cho hình hộp đứng ABC .
D A' B'C ' D' có đáy là hình vuông cạnh bằng a , góc giữa mặt
phẳng (D' AB) và mặt phẳng ( ABCD) bằng 0
30 . Thể tích của khối hộp ABC .
D A' B'C ' D' bằng:
https://www.facebook.com/Lamphong.windy – Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 33
Tuyển tập Đề Kiểm Tra Học Kỳ I – Lớp 12
Sưu tầm & biên soạn: Thầy Hứa Lâm Phong 3 a 3 3 a 3 3 a 3 A. . B. . C. . D. 3 a 3 . 18 3 9 Câu 9. −
Tìm tập xác định D của hàm số = ( − ) 5 3 2 y x x .
A. D = (−; 0) (1; +) . B. D = . C. D =  \ 0;  1 .
D. D = (0;1) .
Câu 10. Giá trị lớn nhất của hàm số f (x) 3
= x − 3x + 2 trên đoạn  3 − ; 3   bằng: A. 20 . B. 4 . C. 16 − . D. 0 . e
Câu 11. Tìm tập xác định D của hàm số y = (2 − x)3 + log x + 2 . 3 ( ) A. D =  2 − ; 2   . B. D = ( 2; − +). C. D = ( 2 − ; 2) .
D. D = (−; 2 − )(2; +) .
Câu 12. Một hình nón có đường sinh bằng a 2 và góc giữa đường sinh và mặt phẳng đáy bằng 0
60 . Tính thể tích của khối nón được tạo nên từ hình nón đó. 1 1 1 1 A. 3  a 6 . B. 3  a 6 . C. 3  a 6 . D. 3  a 6 . 12 6 3 4
Câu 13. Số giao điểm của đường thẳng y = x + 2 và đường cong 3 y = x + 2 là A. 1 . B. 0 . C. 2 . D. 3 . Câu 14. y
Cho hàm số y = f (x) có đồ thị như hình vẽ. Hàm số đã cho nghịch biến 3
trên khoảng nào sau đây? 1 x A. (2; 3) . B. ( 2 − ;0). -3 -1 O 1 2 3 C. ( 3 − ; − ) 1 . D. (0; 2) . -3 x x
Câu 15. Gọi x , x là các nghiệm của phương trình (2 − 3) +(2 + 3) = 4. Khi đó giá trị của 1 2 2 2 x + 2x . 1 2 A. 5 . B. 3 . C. 2 . D. 4 .
Câu 16. Cho hàm số f (x) có bảng biến thiên như sau. Số
nghiệm thực của phương trình 2 f (x) + 3 = 0 là A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 17. Hàm số nào sau đây có đồ thị như hình bên dưới? y 3 1 -1 x O 1 -1 A. 3
y = −x − 3x + 1 . B. 3
y = −x + 3x − 1 . C. 3
y = x + 3x + 1 . D. 3
y = −x + 3x + 1 .
https://www.facebook.com/Lamphong.windy – Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 34
Tuyển tập Đề Kiểm Tra Học Kỳ I – Lớp 12
Sưu tầm & biên soạn: Thầy Hứa Lâm Phong
Câu 18. Tổng các nghiệm của phương trình log x −1 + log x − 2 = log 125 bằng: 2 ( ) 2 ( ) 5 3 + 33 3 + 10 A. . B. . C. 33 . D. 3 . 2 2
Câu 19. Cho hình trụ có bán kính đáy r = 5(cm) và khoảng cách giữa hai mặt đáy bằng 7(cm) . Diện
tích toàn phần của hình trụ là: A. S =  ( 2 120 cm . B. =  ( 2 60 . C. =  ( 2 95 . D. =  ( 2 85 . tp S cm ) tp S cm ) tp S cm ) tp )
Câu 20. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như hình bên dưới. Phát biểu nào sau đây đúng?
A. Giá trị cực tiểu của hàm số là 1 − .
B. Hàm số đạt cực đại tại x = 4 .
C. Hàm số có 3 cực trị.
D. Hàm số đạt cực đại tại x = 1 .
Câu 21. Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm cấp một và cấp
hai trên khoảng (a;b) và x (a; b . Khẳng định nào sau đây là sai? o )
A. y'(x ) = 0 y''(x  thì x là điểm cực tiểu của hàm số. o ) 0 o o
B. Hàm số đạt cực đại tại x thì y'(x ) = . o 0 o
C. y'(x ) = 0 y''(x = thì x không là điểm cực trị của hàm số. o ) 0 o o
D. y'(x ) = 0 và y'(x  thì x là điểm cực trị của hàm số. o ) 0 o o
Câu 22. Đầu mỗi tháng, chị B gửi vào ngân hàng 3 triệu đồng theo hình thức lãi kép với lãi suất
0,6% một tháng và lãi suất không thay đổi trong suốt quá trình gửi tiền. Hỏi sau ít nhất bao
nhiêu tháng chị B có số tiền cả gốc và lãi nhiều hơn 150 triệu đồng?
A. 47 tháng.
B. 43 tháng. C. 44 tháng.
D. 46 tháng.
Câu 23. Tính thể tích V của khối trụ có bán kính đáy và chiều cao bằng 2 .
A. V = 8 .
B. V = 4 .
C. V = 16 . D. V = 12 .
Câu 24. Cho lăng trụ đứng ABC .
D A' B'C' D' có đáy là hình thoi, biết AA' = 4a , AC = 2a, BD = a .
Thể tích của khối lăng trụ bằng: A. 3 4a . B. 8 3 a . C. 3 2a . D. 3 8a . 3
Câu 25. Một khối trụ có thể tích bằng 16 . Nếu chiều cao khối trụ tăng lên hai lần và giữ nguyên
bán kính đáy thì được một khối trụ mới có diện tích xung quanh bằng 16 . Bán kính đáy r của khối trụ ban đầu là
A. r = 3 .
B. r = 4 .
C. r = 8 .
D. r = 1 .
Câu 26. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau:
https://www.facebook.com/Lamphong.windy – Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 35
Tuyển tập Đề Kiểm Tra Học Kỳ I – Lớp 12
Sưu tầm & biên soạn: Thầy Hứa Lâm Phong
Tổng số đường tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là A. 1 . B. 4 . C. 2 . D. 3 .
Câu 27. Cho khối hộp ABC .
D A' B'C' D' có thể tích bằng 9 . Tính thể tích của khối tự diện ACB' D' . A. 9 27 V = . B. V = . C. V = 3 . D. V = . ACB' D' 2 ACB' D' 4 ACB'D' ' ' 6 ACB D Câu 28. Hàm số 3 2
y = x + 3x − 4 nghịch biến trên khoảng nào sau đây? A. (−; 2 − ) . B. .
C. (0; +) . D.( 2 − ; 0).
Câu 29. Cho mặt cầu (S) có bán kính R , mặt cầu (S') có bán kính R = 2R có diện tích mặt cầu lần 1 2 1 S
lượt là S ,S . Tỉ số diện tích 2 . 2 1 S1 A. 8 . B. 4 . C. 2 . D. 1 . 4 Câu 30. 2 2 2 Cho biểu thức 3 3 P =
. Mệnh đề nào trong các mệnh đề sau là đúng? 3 3 3 17 1 7 1 18  2  8  2  12  2  2  2 
A. P =   .
B. P =   .
C. P =   .
D. P =   .  3   3   3   3 
Câu 31. Cho hình nón có thiết diện qua trục là tam giác vuông có cạnh góc vuông bằng a 2 . Diện
tích xung quanh của hình nón bằng: 2 2 A. 2  a . B. 2 2 a . C. 2 2 2 a . D. 2  a . 2 3   Câu 32. 1 Biết đồ thị hàm số x
y = a và có đồ thị hàm số y = log x cắt nhau tại điểm A  ; 2 . Giá trị b   2  của biểu thức 2 2
T = a + 2b bằng: A. 33 T = .
B.T = 15 .
C.T = 17 . D.T = 9 . 2
Câu 33. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có tiệm cận ngang? 3 + 2 + − A. 3
y = x x − 1. B. 2 x 1 3x 2x 1
y = 2x + 3 . C. y = . D. y = . 2 x + 1 2 4x + 5
Câu 34. Với mọi số thực dương a,b,x, y a,b  1. Mệnh đề nào sau đây sai? 1 1
A. log (xy) = log x + log y . B. log = . a a a a x loga x x C. log = log x − log = a a a y . D. log .
x log a log x . y a b b
Câu 35. Cho hình chóp tứ giác .
S ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh bằng a 3 , SA ⊥ (ABCD)
SA = a 6 . Thể tích của khối chóp . S ABCD bằng 3 a 6 3 a 6 A. . B. . C. 3 a 6 . D. 3 a 3 . 3 2
https://www.facebook.com/Lamphong.windy – Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 36
Tuyển tập Đề Kiểm Tra Học Kỳ I – Lớp 12
Sưu tầm & biên soạn: Thầy Hứa Lâm Phong
Câu 36. Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm liên tục trên và có đồ thị hàm số y 5 1
y = f '(x) như hình vẽ. Xét hàm số g (x) = f (x) 2
x − 3x . Khi đó, khẳng định 2 3 nào sau đây đúng? A. g ( 3 − ) = g( 2 − ) . B. g ( 2
− )  g(0) . 1 x
C. g (0)  g(2) .
D. g (2)  g(3) . -2 -1 1 2
Câu 37. Một khối đồ chơi có dạng khối nón, chiều cao bằng 20cm , trong đó có chứa một lượng nước.
Nếu đặt khối đồ chơi theo hình H thì chiều cao lượng nước bằng 2 chiều cao của khối nón. Hỏi 1 3
nếu đặt khối đồ chơi theo hình H thì chiều cao h ' của lượng nước 2
trong khối đo gần với giá trị nào sau đây?
A. h'  5,09(cm) .
B. h'  6,67 (cm) . h' = ?
C. h'  2,21(cm) .
D. h'  5,93(cm) . H1 H2
Câu 38. Cho hàm số f (x) 3 = x + ( m + ) 2 2
1 x + (m + 2) x + 2 . Tìm tất cả các giá
trị thực của tham số m để hàm số y = f ( x ) có 5 điểm cực trị. A. 1 2
−  m  − . B. 5 m  −  m  1 . C. 5
−  m  2 . D. 5 2 −  m  − . 2 4 4 4
Câu 39. Biết rằng phương trình 2 5 log x − log
9x + 1 = 0 có hai nghiệm x , x . Tìm khẳng định 3 3 ( ) 1 2 đúng? 1 A. 5 1 1 x x = 3 . B. x x = . C. x x = .
D. x + x = . 1 2 1 2 5 1 2 5 3 1 2 5
Câu 40. Đặt a = log 5,b = log 5 . Hãy biểu diễn log 5 theo a b . 2 3 6 A. 2 2
log 5 = a + b .
B. log 5 = a + b . C. 1 1 = + . D. ab = . 6 6 log 5 log 5 6 a b 6 a + b
Câu 41. Gọi V ,V lần lượt là thể tích của khối cầu nội tiếp và ngoại tiếp của một hình lập phương. 1 2
Chọn khẳng định đúng? V 3 V 1 V 2 V 2 A. 1 = . B. 1 = . C. 1 = . D. 1 = . V 9 V 3 V 4 V 6 2 2 2 2 Câu 42. x + m
Tìm giá trị tham số thực m để giá trị nhỏ nhất của hàm số 2 y = trên đoạn 0; 4   bằng x + 1 3 .
A. m = 1 .
B. m = 7 .
C. m = 5 . D. m = 3 . Câu 43. Cho hình chóp .
S ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại đỉnh B ; biết AB = BC = a 3 , 0 SAB =
SCB = 90 và khoảng cách từ A đến mặt phẳng (SBC) bằng a 2 . Tính diện tích của
mặt cầu ngoại tiếp hình chóp . S ABC . A. 2 2 a . B. 2 16 a . C. 2 12 a . D. 2 8 a . Câu 44. Cho hình chóp .
S ABCD có đáy là hình vuông, cạnh bên SA vuông góc với mặt đáy. Gọi
M, N lần lượt là trung điểm của SA,SB . Mặt phẳng (MNCD) chia hình chóp đã cho thành hai
phần. Tỉ số thể tích hai khối .
S MNCD MNABCD bằng:
https://www.facebook.com/Lamphong.windy – Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 37
Tuyển tập Đề Kiểm Tra Học Kỳ I – Lớp 12
Sưu tầm & biên soạn: Thầy Hứa Lâm Phong A. 3 . B. 4 . C. 1 . D. 3 4 5 5 Câu 45. 2
Tập hợp các số thực của m để phương trình ln (3x mx + 1) = ln (−x + 4x − 3) có nghiệm là
nửa khoảng a; b
). Giá trị của của 2a −2b bằng: A. 1 . B. 10 . C. 7 . D. 7 . 3
Câu 46. Cho hàm số y = f (x). Hàm số
y = f '(x) có bảng biến thiên như hình vẽ
sau đây. Hàm số g (x) = f (x) − x có bao nhiêu điểm cực trị? A. 3 . B. 1 . C. 0 . D. 2 .
Câu 47. Một hình trụ có thiết diện qua trục là một hình vuông và có diện tích xung quanh bằng 16
. Thể tích V của khối trụ đó bằng:
A. V = 32 . B. V = 8 .
C. V = 16 . D. V = 64 . Câu 48. y Cho hàm số 3 2
y = ax + bx + cx + d có đồ thị như hình bên. Trong các
giá trị a,b,c,d có bao nhiêu giá trị âm? A. 1 . B. 2 . O x C. 4 . D. 3 . Câu 49. 1 2
Tìm điểm M có hoành độ âm trên đồ thị 3 y = x x + sao cho 3 3
tiếp tuyến tại M vuông góc với đường thẳng 1 2 y = − x + . 3 3  4   4  A. M ( 2 − ; 4 − ) . B. M 1; −   . C. M ( 2 − ; 0) . D. M 2; −   .  3   3 
Câu 50. Số các giá trị nguyên của m( 2
− 020; 2020) sao cho hàm số 3 2
y = −x + 3x + 3mx − 1 nghịch
biến trên khoảng (0; +) là A. 2021. B. 2019 . C. 2022 . D. 2020 .
BẢNG ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM THAM KHẢO: 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 2 2 2 2 2 2 1 2 3 4 5 6 7 8 9 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 0 1 2 3 4 5
D C D B D A A B C A C A A A B B D A A D C C A A B 2 2 2 2 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 5 6 7 8 9 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 0
D C D B D B C D B C B C D A D A D C D A B C B C B
https://www.facebook.com/Lamphong.windy – Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 38
Tuyển tập Đề Kiểm Tra Học Kỳ I – Lớp 12
Sưu tầm & biên soạn: Thầy Hứa Lâm Phong
ĐỀ ÔN 8 (THI HK1 – THPT LÊ HỒNG PHONG, K20 – 21)
Câu 1. Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm trên khoảng K . Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. Nếu f (
x)  0 với mọi x thuộc K thì hàm số f (x) đồng biến trên K . B. Nếu f (
x)  0 với mọi x thuộc K thì hàm số f (x) đồng biến trên K . C. Nếu f (
x)  0 với mọi x thuộc K thì hàm số f (x) đồng biến trên K . D. Nếu f (
x)  0 với mọi x thuộc K thì hàm số f (x) đồng biến trên K .
Câu 2. Cho hàm số y = f (x) có đồ thị như hình vẽ. Hàm số y = f (x) đồng biến trên khoảng nào sau đây? A. ( 3; − +) . B. (−; 2 − ) . C. ( 4 − ;0). D. (−; 4) . Câu 3. Hàm số 4 2
y = 4x − 3x − 2 có bao nhiêu điểm cực trị? A. 0 . B. 3 . C. 1 . D. 2 .
Câu 4. Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số 3 2
y = x − 2x − 7x trên đoạn [ 2
− ;1] . Giá trị Mm bằng: A. 32 . B. 8 − . C. 16 . D. 32 − .
Câu 5. Cho hàm số y = f (x) có lim f (x) = 2 và lim f (x) = 1
− . Khẳng định nào sau đây đúng? x→+ x→−
A. Đồ thị hàm số đã cho có đúng một tiệm cận ngang.
B. Đồ thị hàm số đã cho có đúng hai đường tiệm cận ngang là x = 2 và x = 1 − .
C. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận ngang.
D. Đồ thị hàm số đã cho có đúng hai đường tiệm cận ngang là y = 2 và y = 1 − .
Câu 6. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên dưới đây
Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = f (x) là A. 2 . B. 1 . C. 4 . D. 3 .
Câu 7. Hàm số nào dưới đây có đồ thị như hình vẽ?
https://www.facebook.com/Lamphong.windy – Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 39
Tuyển tập Đề Kiểm Tra Học Kỳ I – Lớp 12
Sưu tầm & biên soạn: Thầy Hứa Lâm Phong A. 3
y = −x + 3x + 1 . B. 3
y = x − 3x + 1. C. 3
y = −x − 3x + 1. D. 3
y = x + 3x + 1 .
Câu 8. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên. Số nghiệm dương của phương trình 2 f (x) − 3 = 0 là A. 3 . B. 0 . C. 2 . D. 1 . Câu 9. Đồ thị hàm số 3
y = x − 3x − 2 cắt trục tung tại điểm có tọa độ là A. (0; −2) . B. (0; 2) . C. (2; 0) . D. ( 1 − ;0) . 2 Câu 10. Cho 3
a là số thực dương. Biểu thức 3
a a viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữa tỷ là 11 4 17 13 A. 5 a . B. 3 a . C. 6 a . D. 6 a . 2020 2021 Câu 11. 2019 2020
Cho a b là hai số thực dương. Nếu 2021 2022 aa và log  log b thì khẳng định 2020 b 2021
nào sau đây là khẳng định đúng?
A.
b  1  a .
B. a  1 và b  1 .
C. a  1 và b  1 .
D. a  1  b . 1
Câu 12. Tập xác định của hàm số 3
y = (x + 2) là A. ( 2 − ; +). B. (2; +) . C. { 2} − . D. .
Câu 13. Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào nghịch biến trên tập số thực ? xx 2     A. y = 2   .
B. y = log x .
C. y = log (2x +1). D. y =   .  e  2 3 4  3  Câu 14. x+ Phương trình 2 3
−1 = 0 có tập nghiệm là A. S = {3} . B. S = {−2} . C. S = {2} . D. S = {0} . Câu 15. Phương trình log = 2 (x + 1) 3 có nghiệm là A. x = 8 . B. x = 2 . C. x = 5 . D. x = 7 .
Câu 16. Tập nghiệm của bất phương trình log1 x  1 là 2
https://www.facebook.com/Lamphong.windy – Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 40
Tuyển tập Đề Kiểm Tra Học Kỳ I – Lớp 12
Sưu tầm & biên soạn: Thầy Hứa Lâm Phong  1   1 1   1  A. 0;  . B. 0;  . C. ; +   . D. −  ;  .  2   2 2   2 
Câu 17. Tập xác định của hàm số 3x y = − 1 là A. = [0; +) . B. = (−;0). C. = (−;0]. D. = (1; +) .
Câu 18. Cho khối lăng trụ ABC.A BC
  có thể tích bằng 18 . Tính thể tích khối tứ diện AA BC   . A. 12 . B. 9 . C. 6 . D. 4 .
Câu 19. Cho hình nón có chiều cao h = 4 và bán kính đáy r = 3 . Diện tích xung quanh của hình nón đã cho bằng A. 5 . B. 12 . C. 15 . D. 4 .
Câu 20. Cho mặt cầu có bán kính là 2a . Tính diện tích của mặt cầu. 3 A. 2 16 a . B. 2 4 a . C. 2 8 a . D. 2 a . 4 Câu 21. 1 Cho hàm số 3 2
f (x) = − x mx + (2m − 3)x + 2020m − 2021 . Có bao nhiêu giá trị nguyên của 3
tham số m để hàm số f (x) nghịch biến trên ? A. 4 . B. 5 . C. 3 . D. 2 . Câu 22. Cho hàm số 3 2 2
y = x − 3(m + 1)x + 3(m − 1) x . Số giá trị của tham số m để hàm số đạt cực trị
tại điểm có hoành độ x = 1 là A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 . Câu 23. Cho hàm số 3 2
y = x − 3(m + 1)x + 3(7m − 3)x . Số giá trị nguyên của tham số m để hàm số không có cực trị là A. 1 . B. 4 . C. 2 . D. 3 .
Câu 24. Cho hàm số f (x) có đạo hàm 2 f (  x) = − (
x x − 2) (x − 3) , x
  . Giá trị lớn nhất của hàm số
đã cho trên đoạn [0; 4] bằng A. f (2) . B. f (3) . C. f (0) . D. f (4) . + Câu 25. ax 1
Biết rằng đồ thị hàm sổ y =
x = và tiệm cận ngang là y = 3 .
bx − có tiệm cận đứng là 2 2
Hiệu a − 2b có giá trị là A. 5 . B. 0 . C. 4 . D. 1 . + Câu 26. ax b
Hình vẽ bên là đồ thị của hàm số y = cx+ . Mệnh đề nào sau đây là đúng? d
A. ad  0,ab  0 .
B. bd  0,ab  0 .
C. bd  0,ad  0 .
D. ad  0, ab  0 .
https://www.facebook.com/Lamphong.windy – Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 41
Tuyển tập Đề Kiểm Tra Học Kỳ I – Lớp 12
Sưu tầm & biên soạn: Thầy Hứa Lâm Phong
Câu 27. Có bao nhiêu tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3
y = x − 3x + 2 song song với đường thẳng y = 9x − 14 ? A. 1 . B. 3 . C. 2 . D. 0 . Câu 28.  
Cho các số thực  và  . Đồ thị các hàm số y = x , y = x trên
khoảng (0; +) như hình vẽ bên, trong đó đường đậm hơn là đồ thị hàm số 
y = x . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.   0  1   .
B. 0      1 .
C.   0    1 .
D. 0    1   .
Câu 29. Cho a , b là hai số dương với a  1 thỏa mãn log 3 a b = . Khi  2 a  đó, giá trị log   b  bằng b    1 2 5 A. − . B. . C. 1 − . D. . 3 3 3
Câu 30. Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số  1  y = ( 2 x x) 2 2 8
ln x x + 8x trên đoạn ; 3 
 . Hãy tính M + m .  2  63 15
A. M + m = − ln 2 .
B. M + m = 19 − 8 ln 2 . 4 2 75 7
C. M + m = + ln 2 − 6ln 3.
D. M + m = 29 − 8 ln 2 − 6 ln 3 . 4 2
Câu 31. Tích các nghiệm của phương trình 2
log x − log (2020x) − 1 = 0 bằng 1 A. log 2020 − 1 . B. . C. 10 . D. 1 . 10
Câu 32. Số nghiệm nguyên của bất phương trình log +  + là 0,8 (15x 2) log0,8(13x 8) A. 3 . B. Vô số. C. 2 . D. 4 . Câu 33. Cho hình chóp .
S ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật tâm O . Biết AB = a , AD = a 3 ,
SA = 2a SO vuông góc với mặt phẳng (ABCD) . Thể tích khối chóp . S ABCD bằng 3 a 3 a 15 3 a 3 A. 3 a . B. . C. . D. . 3 4 3
Câu 34. Một hình nón có thiết diện qua trục là một tam giác vuông cân có cạnh góc vuông bằng a .
Tính diện tích xung quanh của hình nón. 2 a 2 2 2 a 2 2 a 2 A. 2 a 2 . B. . C. . D. . 4 3 2 Câu 35. Cho hình chóp .
S ABCD có đáy là hình vuông cạnh bằng a . Cạnh bên SA = a 6 và vuông
góc với mặt phẳng (ABCD) . Tính theo a diện tích mặt cầu ngoại tiếp khối chóp . S ABCD . A. 2 2 a . B. 2 a 2 . C. 2 2a . D. 2 8 a
https://www.facebook.com/Lamphong.windy – Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 42
Tuyển tập Đề Kiểm Tra Học Kỳ I – Lớp 12
Sưu tầm & biên soạn: Thầy Hứa Lâm Phong Câu 36. 1 Cho hàm số y =
. Số giá trị thực của tham số 
m sao cho 10m là 2
x − (2m + 1)x + 2mx m  
số nguyên và đồ thị hàm số có 4 đường tiệm cận là A. 11 . B. 12 . C. 9 . D. 8 . − Câu 37. x 3
Đường thẳng y = x + 2m cắt đồ thị hàm số y = x+ tại hai điểm phân biệt khi và chỉ khi 1 m  −3 m  −1 m  −1 A. . B. . C. 3 −  m  1. D. . m   1 m   3 m   3
Câu 38. Cho hàm số y = f (x) liên tục và có đạo hàm trên . Biết rằng hàm số y = f (  x) có đồ thị như hình vẽ. Khi đó hàm số 4 2 6 4 2 (
g x) = 3 f (x − 2x + 2) − 2x − 6x + 18x có bao nhiêu điểm cực đại? A. 4 . B. 2 . C. 1 . D. 3 + Câu 39. ma ab Cho log = = = 2 5
a , log5 3 b , biết log24 15 n +
, với m , n thuộc . Tính ab 2 2
S = m + n . A. S = 2 . B. S = 10 . C. S = 5 . D. S = 13 . 2 Câu 40. x
Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số y =
mx + ln(x −1) đồng 2 biến trên (1; +) ? A. 3 . B. 2 . C. 1 . D. 4 . Câu 41. Phương trình 2 3
3x − 6x + ln(x + 1) + 1 = 0 có bao nhiêu nghiệm phân biệt? A. 2 . B. 3 . C. 1 . D. 4 .
Câu 42. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m[ 10
− ;10] để bất phương trình sau ( x x
6 + 2 7 ) + (2 − )(3 − 7 ) −( −1)2x m m  0.
nghiệm đúng với mọi x A. 10 . B. 9 . C. 12 . D. 11 .
Câu 43. Cho lăng trụ tam giác ABC.A BC
  có đáy là tam giác đều cạnh a . Độ dài cạnh bên bằng 4a . Mặt phẳng (BCC B
 ) vuông góc với đáy và B B
C = 30. Thể tích khối lăng trụ ABC.A BC   là 3 3a 3 3 a 3 3 a 3 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 2 4 6 2 Câu 44. AD
Cho hình thang ABCD vuông tại A B với AB = BC =
= a. Quay hình thang và miền 2
trong của nó quanh đường thẳng chứa cạnh BC . Tính thể tích V của khối tròn xoay được tạo thành. 3 7 a 3 5 a 3 4 a A. V = . B. V = . C. 3 V =  a . D. V = . 3 3 3
https://www.facebook.com/Lamphong.windy – Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 43
Tuyển tập Đề Kiểm Tra Học Kỳ I – Lớp 12
Sưu tầm & biên soạn: Thầy Hứa Lâm Phong
Câu 45. Cho tứ diện ABCD CD = a 2 , A
BC là tam giác đều cạnh a , A
CD vuông tại A . Mặt
phẳng (BCD) vuông góc với mặt phẳng (ABD) . Thể tích của khối cầu ngoại tiếp tứ diện ABCD bằng 3  a 3 4 a 3 a 3 A. . B. . C. . D. 3 4 a . 6 3 2
Câu 46. Cho hàm số f (x) xác định trên và có đạo hàm trên . Biết hàm     x  số 2 (
g x) = f  ln  x + 1 − x  có đồ thị như hình bên. Hàm số f       2  đồng biến trên A. (−; 1 − ) . B. (1; +) . C. (−; 2 − ). D. ( 1 − ;1) . Câu 47. Cho hàm số 4 3 2 2 2 2
f (x) = x − 3x x (m − 2) + 3m x − 2m . Số giá trị nguyên của tham số m để
hàm số có ít hơn 7 điểm cực trị là A. 5 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 48. Cho bất phương trình
4x − 2x (3x + 2020  2021− 1) + 2020  2021(3x − 1)  0 .
Số nghiệm nguyên không âm của bất phương trình là A. 2 . B. vô số. C. 18 . D. 19 . Câu 49. Cho hình chóp .
S ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Các điểm M,N,P,Q lần lượt trên SM 1 SN 1 SP 1 SQ 1
các cạnh SA , SB , SC , SD thỏa = , = , = ,
= .Biết thể tích khối chóp SA 2 SB 3 SC 4 SD 5 .
S ABCD V , thể tích khối tứ diện MNPQ 77V V 5V V A. . B. . C. . D. . 480 120 154 72
Câu 50. Cho hình nón có độ dài đường sinh bằng 5 và bán kính đáy bằng 3 . Một mặt cầu (S) tiếp
xúc với đáy và tiếp xúc với tất cả đường sinh của khối nón. Diện tích mặt cầu bằng A. 9 . B. 3 . C. 4 . D. 6 .
BẢNG ĐÁP ÁN THAM KHẢO 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 2 2 2 2 2 2 1 2 3 4 5 6 7 8 9 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 0 1 2 3 4 5
B A B D D D B C A D A A A B D B A C C A B B B B D 2 2 2 2 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 5 6 7 8 9 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 0
D A D A C C A A D D D B B B A B C D B B D A D B A
https://www.facebook.com/Lamphong.windy – Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 44
Tuyển tập Đề Kiểm Tra Học Kỳ I – Lớp 12
Sưu tầm & biên soạn: Thầy Hứa Lâm Phong
ĐỀ ÔN 9 (THI HK1 – THPT NGUYỄN CÔNG TRỨ, K20 – 21)
Câu 1. Cho 3 số thực dương a,b,c a  1. Khẳng định nào sau đây sai?
A. log (b + c) = log .
b log c . B. log = + a (bc)
log b log c . a a a a ab   b   c C. log = log b −   log . D. = − . a a a c log   log    c a ac   b
Câu 2. Tính đạo hàm hàm số 2020x y = . 2020x A. 1 ' .2020x y x − = . B. y ' = . C. ' 2020x y = ln 2020 . D. ' 2020x y = log 2020 . ln 2020
Câu 3. Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm trên và có đồ thị như hình vẽ sau. Hỏi hàm số f (x)
nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? y 2 -2 2 O x -1 A. (2; +) . B. ( 2 − ;0). C. (0; 2) . D. (−; 2 − ) .
Câu 4. Cho hàm số y = f (x) có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Giá trị nhỏ nhất của hàm số f (x) trên (0; +) bằng: y 2 -1 2 O x -2 A. 2 . B. 1 − . C. 2 − . D. 0 . Câu 5. −
Tập xác định của hàm số y = (x − ) 4 4 là A. (4; +) . B. . C.  \  4 .
D. (−; 4) .
Câu 6. Hình hộp chữ nhật có 3 kích thước lần lượt 3; 4; 5 . Thể tích của hình hộp chữ nhật này bằng: A. 20 . B. 60 . C. 30 . D. 94 .
Câu 7. Hình nón có đường sinh bằng 6 , bán kính đáy bằng 4 thì diện tích xung quanh của hình nón này bằng: A. 12 . B. 10 . C. 24 . D. 48 .
Câu 8. Tính đạo hàm của hàm số y = log 2x + 1 . 7 ( ) 2 2 1 2 ln 7 A. y ' = y ' = . C. y ' = . D. y ' = 2x + . B. 1 (2x+1)ln7 (2x+1)ln7 2x + . 1
https://www.facebook.com/Lamphong.windy – Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 45
Tuyển tập Đề Kiểm Tra Học Kỳ I – Lớp 12
Sưu tầm & biên soạn: Thầy Hứa Lâm Phong
Câu 9. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau:
Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là A. 3 . B. 1 . C. 0 . D. 2 . Câu 10. Một hình chóp .
S ABC biết tam giác ABC vuông góc tại A , AB = 2, AC = 4 , chiều cao
hình chóp bằng 6 . Thể tích hình chóp này bằng: A. 6 . B. 24 . C. 12 . D. 8 .
Câu 11. Đường cong trong hình vẽ dưới đây là đồ thị của hàm số nào? y A. 3 2
y = x − 3x − 1 . 1 x B. 4 2
y = x − 3x − 1 . -2 -1 O 1 2 C. 4 2
y = −x + 4x − 1 . 2x + 1
D. y = x+ . 1
Câu 12. Hình trụ có thiết diện qua trục là hình vuông có cạnh bằng 4 . Diện tích xung quanh của hình trụ này bằng A. 16 . B. 24 . C. 12 . D. 32 .
Câu 13. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau:
Giá trị cực đại của hàm số f (x) là A. 3 . B. 4 . C. 2 − . D. 2 .
Câu 14. Tập xác định của hàm số y = ln(1− x) là A. (1; +) . B. (− ) ;1 . C.  \  1 . D. . Câu 15. 3a
Cho hình lăng trụ ABC.A' B'C ' có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , AA' = . Biết rằng 2
hình chiếu vuông góc của A' lên ( ABC) là trung điểm H của BC . Tính thể tích V của khối lăng trụ đã đó.
https://www.facebook.com/Lamphong.windy – Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 46
Tuyển tập Đề Kiểm Tra Học Kỳ I – Lớp 12
Sưu tầm & biên soạn: Thầy Hứa Lâm Phong 3 3a 2 3 a 2 3 3a 3 3 a 3 A. V = . B. V = . C. V = . D. V = . 8 8 8 8 2 x −3x Câu 16.  2  25
Tập hợp nghiệm S của bất phương trình    là  5  4
A. S = (1; 2) . B. S = 1  ; 2   . C. S = ( 2 − ; − ) 1 .
D. S = (−; ) 1  (2; +) .
Câu 17. Số giao điểm của đồ thị (C) 3 2
: y = 2x + 3x − 12x + 1 và đường thẳng d : y = 2x + 1 là: A. 3 . B. 1 . C. 2 . D. 0 .
Câu 18. Diện tích S của mặt cầu ngoại tiếp hình lập phương cạnh a A. 2
S = 9 a . B. 2
S = 3 a . C. 2
S = 2 a . D. 2 S = 3a .
Câu 19. Cho hình chóp đều .
S ABCD có cạnh đáy bằng a , góc của cạnh bên với đáy hình chóp bằng 0
60 . Thể tích V của hình chóp . S ABCD bằng: 3 a 6 3 a 6 3 a 6 3 a 6 A. V = . B. V = . C. V = . D. V = . 2 12 6 3
Câu 20. Số nghiệm nguyên của bất phương trình log 2x + 4  2 là 6 ( ) A. 19 . B. 17 . C. 18 . D. 20 .
Câu 21. Giá trị lớn nhất của hàm số y = xln x trên 2 1;  e    bằng: A. 2 4e . B. 2e . C. 2 e . D. 2 2e .
Câu 22. Số điểm cực trị của hàm số 3 2
y = x − 3x + 3x + 2020 là A. 1 . B. 0 . C. 2 . D. 3 .
Câu 23. Đường cong trong hình vẽ sau đây là đồ thị của hàm số nào dưới đây? y 4 2 x -2 -1O 1 2 A. 3
y = 2x − 6x + 2 . B. 3 2
y = x − 3x + 2 . C. 3
y = x − 3x + 2 . D. 3
y = −x + 3x + 2 .
https://www.facebook.com/Lamphong.windy – Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 47
Tuyển tập Đề Kiểm Tra Học Kỳ I – Lớp 12
Sưu tầm & biên soạn: Thầy Hứa Lâm Phong
Câu 24. Cho khối trụ ngoại tiếp khối lập phương ABC .
D A' B'C ' D' như hình sau, biết cạnh của
khối lập phương bằng a . Tính thể tích V của khối trụ này. 3  a 3  a 3  a A. V = . B. 3
V =  a . C. V = . D. V = . 4 6 2
Câu 25. Tổng các nghiệm của phương trình 4x 10.2x − + 16 = 0 là A. 16 . B. 10 . C. 4 . D. 3 .
Câu 26. Cho hàm số y = f (x) liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ sau: y 1 x -2 -1 O 1 2 -1 -2
Phương trình f f (x) = 1 −   có bao nhiêu nghiệm? A. 3 . B. 6 . C. 10 . D. 8 .
Câu 27. Tìm các khoảng nghịch biến của hàm số 2
y = x ln x  1   1  A. (1; +) . B. (0;1) . C.  ;1. D. 0;  . 2  e  2  e
Câu 28. Cho a = log 2 , b = log 3 . Tính 7
log 0, 432 theo a b . 4a − 3b − 3 3a + 4b − 3 A. 7 log 0, 432 = . B. 7 log 0, 432 = . 7 7 4a + 3b + 3 4a + 3b − 3 C. 7 log 0, 432 = . D. 7 log 0, 432 = . 7 7
Câu 29. Gọi x x là 2 nghiệm của phương trình (log x − log x − 3
= 0 . Tính x .x ? 5 )2 2020 1 2 5 1 2 A. 2020 x x = 3 .
B. x x = .
C. x x = . D. x x = . 1 2 1 2 5 1 2 1 1 2 2020
Câu 30. Ông A gửi 100 triêu vào ngân hàng với hình thức lãi kép, kỳ hạn 1 năm với lãi suất 8% /
năm. Sau 5 năm, ông rút toàn bộ gốc và lãi thì được số tiền gần nhất với giá trị nào dưới đây?
A. 158,7 triệu đồng. B. 146,9 triệu đồng.
C. 147,9 triệu đồng.
D. 146 triệu đồng.
Câu 31. Cho hình thang ABCD vuông góc tại A B AB = BC = a , AD = 2a . Tính thể tích
khối tròn xoay tạo thành khi quay hình thang ABCD quanh cạnh AD . 3 4a 3 5 a 3 4 a A. . B. . C. . D. 3 2 a . 3 3 3
https://www.facebook.com/Lamphong.windy – Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 48
Tuyển tập Đề Kiểm Tra Học Kỳ I – Lớp 12
Sưu tầm & biên soạn: Thầy Hứa Lâm Phong
Câu 32. Cho khối lăng trụ đứng ABC.A' B'C', đáy ABC là tam giác đều cạnh a , diện tích tam 2 a 3
giác A' BC bằng
. Thể tích khối lăng trụ này bằng: 2 3 3a 3 3 3a 2 3 a 3 3 3a 2 A. . B. . C. . D. . 8 8 8 4 Câu 33. Cho tứ diện .
S ABC SA,SB,SC đôi một vuông góc nhau, biết SA = 2a,SB = 3a,SC = a .
Tính diện tích S của mặt cầu ngoại tiếp tứ diện . S ABC . A. 2
S = 14 a . B. 2
S = 56 a . C. 2
S = 12 a . D. 2 S = 14a . Câu 34. x
Có bao nhiêu số nguyên âm m để đồ thị của hàm số y = có hai đường tiệm 2
x + 2x − 8 − m cận đứng? A. 8 . B. 9 . C. 6 . D. 7 . Câu 35. Cho hình chóp .
S ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA ⊥ ( ABCD) , góc giữa
hai mặt phẳng (SBD) và ( ABCD) bằng 0
45 . Khi đó thể tích hình chóp . S ABCD bằng: 3 a 3 a 2 3 a 2 3 a 2 A. . B. . C. . D. . 3 3 2 6
Câu 36. Tìm tất cả các giá trị của tham số x x
m để phương trình .
m 9 − 2(2m − 5)3 + 6m −1 = 0 có
hai nghiệm phân biệt trái dấu? 1 5 1 A. 3 −  m  . B. 3
−  m  0 . C. 0  m  . D. 0  m  . 6 2 6
Câu 37. Cho hình lập phương ABC .
D A' B'C ' D' cạnh a , gọi M N lần lượt là trung điểm A' D '
A' B' (như hình vẽ sau). Tính thể tích V của khối đa diện ABDMN . 3 a 2 3 a 3 a 2 3 a A. V = . B. V = . C. V = . D. V = . 4 3 6 4
https://www.facebook.com/Lamphong.windy – Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 49
Tuyển tập Đề Kiểm Tra Học Kỳ I – Lớp 12
Sưu tầm & biên soạn: Thầy Hứa Lâm Phong
Câu 38. Anh kỹ sư B làm cho công ty X với mức lương năm đầu tiên là 30 (triệu)/tháng, kể từ
năm thứ hai trở đi mỗi năm anh được tăng lương thêm 10% của mức lương của năm trước
đó. Hỏi nhanh nhất sau bao nhiêu năm thì tổng thu nhập lương của anh B ở công ty đó lớn hơn 10 tỉ đồng?
A. 16 năm. B. 13 năm.
C. 15 năm. D. 14 năm.
Câu 39. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như hình sau:
Hàm số ( ) = (3 − 2x g x f
) đồng biến trên khoảng nào sau đây? A. (0; 3) . B. (3; +) . C. (2; 4) . D. (−; 5 − ) .
Câu 40. Cho hình nón (N) đường cao SO = h và bán kính đáy bằng R , gọi M là điểm trên đoạn
SO , OM = x , (0  x h) . Hình tròn (C) là thiết diện của mặt phẳng (P) vuông góc với trục
SO tại M với hình nón (N) . Tìm x để khối nón đỉnh O , đáy là hình tròn (C) có thể tích lớn nhất (xem hình sau). S M h x O h h 3 h 2 h A. x = . B. x = . C. x = . D. x = . 3 2 2 2
BẢNG ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM THAM KHẢO: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A C C C C B C B D D B A A B A A A B C B 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 D B C D C D C D B B C A A D D B D D A A
https://www.facebook.com/Lamphong.windy – Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 50
Tuyển tập Đề Kiểm Tra Học Kỳ I – Lớp 12
Sưu tầm & biên soạn: Thầy Hứa Lâm Phong
ĐỀ ÔN 10 (THI HK1 – THPT NGUYỄN CÔNG TRỨ, K20 – 21) Câu 1. 2 3 4
Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm f '(x) = (x + 1) (x − 2) (2x + 3) . Tìm số điểm cực trị của f (x) . A. 3 . B. 2 . C. 0 . D. 1 .
Câu 2. Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số 3 2
y = x − 3x trên đoạn  1 − ;1   . A. m = 4 − .
B. m = 4 . C. m = 2 − . D. m = 2 .
Câu 3. Tìm số giao điểm của đồ thị hàm số 3 2
y = x + 2x + 4x + 1 và đường thẳng y = 1. A. 1 . B. 0 . C. 3 . D. 2 .
Câu 4. Tập xác định của hàm số y = log 2x + 1 là 2 ( )  1   1   1  1  A. − ; +   . B. − ; +   . C. ; +   . D. ; +   .  2   2   2  2 
Câu 5. Bất phương trình x+4 3  9 có tập nghiệm là A. ( 2;
− +) . B. (−; 2 − ) . C. ( 2 − ;2) . D. .
Câu 6. Tập nghiệm của bất phương trình log x + 4  1 là 1 ( ) 3  11  11  11   11  A. 4; − −   . B. −; −   . C. − ; +   . D. − ; +   .  3   3   3   3  + Câu 7. 2x 1
Kết luận nào sau đây về tính đơn điệu của hàm số y = x− là đúng? 2
A. Hàm số luôn đồng biến trên  \  2 .
B. Hàm số luôn nghịch biến trên  \  2 .
C. Hàm số nghịch biến trên (−; 2) và (2; +) . D. Hàm số đồng biến trên (−; 2) và (2; +) .
Câu 8. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau:
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình f (x) = m có ba nghiệm phân biệt. A. m  2 − . B. 2
−  m  4 . C. 2
−  m  4 .
D. m  4 . + Câu 9. 2020x 2021
Tìm phương trình đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = x − 1
A. x = 2020 . B. x = 1 . C. x = 1 − .
D. x = 2021 .
Câu 10. Tập xác định của hàm số f (x) = (x − )47 3 là A. . B.  \ 
3 . C. (3; +) . D. (0; +) .
https://www.facebook.com/Lamphong.windy – Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 51
Tuyển tập Đề Kiểm Tra Học Kỳ I – Lớp 12
Sưu tầm & biên soạn: Thầy Hứa Lâm Phong
Câu 11. Cho phương trình 2x+8 x+4 3 − 6.3 − 2 = 0 . Nếu đặt 4 3x t + =
( t  0 ) thì (1) trở thành phương trình nào sau đây? A. 2
t − 6t − 2 = 0 . B. 2
t − 2t − 2 = 0 . C. 2
t −18t − 2 = 0 . D. 2
9t − 2t − 2 = 0 .
Câu 12. Tập nghiệm của phương trình log 5x + 21 = 4 là 2 ( ) A. S =   1 .
B. S = −  1 .
C. S = log5 2  1 .
D. S =  . Câu 13. Cho hình chóp .
S ABC có đáy là tam giác đều cạnh bằng a , cạnh bên SB vuông góc với
mặt phẳng đáy ( ABC) , SB = 2a . Thể tích của khối chóp .
S ABC tính theo a là 3 a 3 a 3 3 a 3 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 4 4 6 2
Câu 14. Cho khối lăng trụ tam giác đều ABC.A' B'C' có AB = 2, AA' = 3 . Tính thể tích khối lăng trụ đã cho. A. 3 . B. 1 . C. 2 . D. 3 .
Câu 15. Một khối trụ có thể tích là 20 . Nếu giữ nguyên chiều cao và tăng bán kính đáy lên 3 lần
thì thể tích của khối trụ mới bằng bao nhiêu? A. 120 . B. 180 . C. 240 . D. 540 .
Câu 16. Một khối cầu có thể tích bằng 108 . Nếu giảm bán kính của khối cầu đó xuống 3 lần thì
thể tích của khối cầu mới bằng bao nhiêu? A. 4 . B. 12 . C. 36 . D. 108 .
Câu 17. Khối mười hai mặt đều như hình vẽ bên dưới có tất cả bao nhiêu đỉnh? A. 30 . B. 20 . C. 16 . D. 12 . Câu 18. Cho hình chóp .
S ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật với AB = a, BC = 2a,SA = 2a
SA ⊥ ( ABCD) . Thể tích của khối chóp .
S ABCD tính theo a là 3 8a 3 4a A. . B. . C. 3 2a . D. 3 4a . 3 3
Câu 19. Tính chiều cao của khối hộp chữ nhật ABC .
D A' B'C ' D' có mặt đáy là hình vuông cạnh 2a biết rằng 3 V = 96a .
ABCD.A' B'C ' D' A. 4a . B. 32a . C. 24a . D. 12a .
Câu 20. Diện tích toàn phần của hình nón có bán kính đáy R , chiều cao h và độ dài đường sinh l là 1 A. 2
S = 2 R +  Rl . B. 2 =  + . C. 2 =  +  . D. 2 =  + 2 . tp tp S R Rl 3 tp S R Rl tp S R Rl Câu 21. 2x
Hàm số y = x+ có đồ thị là hình vẽ nào sau đây? 1
https://www.facebook.com/Lamphong.windy – Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 52
Tuyển tập Đề Kiểm Tra Học Kỳ I – Lớp 12
Sưu tầm & biên soạn: Thầy Hứa Lâm Phong y y y y 3 4 3 2 2 1 1 1 x 1 x -2 -1 1 x -1 O 1 2 -2 -1 1 x A. -2 O 2 . B. . C. -1 . D. .
Câu 22. Đồ thị trong hình vẽ bên dưới là đồ thị của hàm số nào sau đây? y 3 1 -1 1 2 x x x x  1   1  x
A. y = ( 2 ) .
B. y =   .
C. y =   . D. y = ( 3) .  2   3  Câu 23. 2
Tập nghiệm của phương trình x 6 2 = 2 −x A. 2;  3 . B.  2 − ; −  3 . C.  3 − ;  2 . D.  2 − ;  3 .
Câu 24. Tập nghiệm của bất phương trình 4x 2x + − 2  0 là A. (0; +) .
B. (−; 0) . C. (2; +) . D. (−; 2) .
Câu 25. Biết rằng hàm số 3 2
y = x + bx + x nhận x = 1
− là một điểm cực trị. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. b = 0 .
B. b = 1 .
C. b = 2 . D. b = 3 .
Câu 26. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau:
Số nghiệm thực của phương trình 2 f (x) − 4 = 0 là A. 1 . B. 2 . C. 0 . D. 3 .
Câu 27. Hàm số y = log 2x + 1 có đạo hàm là 2 ( ) 2 ln 2 2 2 1 A. . C. . D. . 2x + . B. 1 (2x+1)ln2 (2x+1)log2 (2x+1)ln2 Câu 28. 2
Số nghiệm của phương trình log x − 1 + log 2x − 1 = 2 là 10 ( ) ( ) 10 A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 .
Câu 29. Tập nghiệm của bất phương trình ln(x − 3) + ln x  0 là
https://www.facebook.com/Lamphong.windy – Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 53
Tuyển tập Đề Kiểm Tra Học Kỳ I – Lớp 12
Sưu tầm & biên soạn: Thầy Hứa Lâm Phong  3− 13   3+ 13   3 + 13  3+ 13  A.  ; +   . B.  ; +  . C.  −;  . D.  ; +  . 2        2   2    2   Câu 30. Cho hình chóp .
S ABCD có đáy ABCD là hình thang vuông tại A B , AB = BC = 2 ,
AD = 3 . Cạnh bên SA ⊥ ( ABCD) , cạnh bên SB tạo với đáy một góc 0
60 . Thể tích của khối chóp . S ABCD là 10 10 3 17
A. V = 4 . B. V = . C. V = . D. V = . 3 3 6
Câu 31. Cho hình chóp đều .
S ABCD có đáy là hình vuông cạnh 2a , cạnh bên tạo với đáy một góc 0
45 . Thể tích khối nón ngoại tiếp hình chóp trên là: 8 2 2 A. 3  a 3 . B. 3 a 3 . C. 3 2 a 2 . D. 3  a 2 . 3 3 3
Câu 32. Cho hình lập phương có thể tích bằng 3
64a . Thể tích của khối cầu ngoại tiếp hình lập phương đó bằng: A. 3
V = 64 3a . B. 3
V = 8 3 a . C. 3
V = 32 3 a . D. 3 V = 16 3 a .
Câu 33. Cho hình chóp đều .
S ABCD có chiều cao bằng a 2 và độ dài cạnh bên bằng a 11 . Thể tích của khối chóp . S ABCD A. 3 6a 2 . B. 3 6a 3 . C. 3 8a 2 . D. 3 8a 3 .
Câu 34. Cho hình lăng trụ đứng ABC.A' B'C' có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A , AB = a . 3 a 6
Biết thể tích của khối lăng trụ ABC.A' B'C ' bằng
. Góc giữa hai mặt phẳng ( A' BC) và 12
(ABC) có giá trị bằng: A. 0 30 . B. 0 45 . C. 0 60 . D. 0 90 .
Câu 35. Một khối trụ có thể tích bằng 25 . Nếu chiều cao của khối trụ tăng lên 5 lần và giữ
nguyên bán kính đáy thì được khối trụ mới có diện tích xung quanh bằng 25 . Bán kính đáy
của khối trụ ban đầu là
A. r = 5 .
B. r = 10 .
C. r = 2 . D. r = 15 . Câu 36. x
Cho hàm số f (x) 3 =
+ 2x + a với a . Tìm a biết min y + max y = 7 . 3 0;3 0;3    
A. a = 2 . B. a = 2 − .
C. a = 4 . D. a = 4 − .
Câu 37. Cho các số thực a,b thỏa mãn a b  1. Chọn khẳng định sai.
A. ln a  ln b . B. log b  log   a b a . C. log b log a b a . D. ln (ab) 0 .
Câu 38. Ký hiệu A B lần lượt là tập nghiệm của các phương trình log x x + 2  = 1 3  ( ) và
log x + log x + 2 = 1. Khi đó khẳng định đúng là 3 3 ( )
A. A = B .
B. A B .
C. B A .
D. A B =  .
Câu 39. Bạn An có 1 cái hộp không nắp dạng khối hộp chữ nhật với chiều rộng mặt đáy là 2dm ,
chiều dài mặt đáy là 3dm . Bạn định mua 5 thanh nẹp tre với chiều dài lần lượt là
1dm,2dm,4dm,6dm,8dm . Hỏi bạn bỏ được bao nhiêu thanh nẹp tre nằm hoàn toàn trong hộp
? Biết rằng An không thay đổi kích thước bất kỳ của thanh nẹp tre nào và thể tích hộp là 3 36dm .
https://www.facebook.com/Lamphong.windy – Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 54
Tuyển tập Đề Kiểm Tra Học Kỳ I – Lớp 12
Sưu tầm & biên soạn: Thầy Hứa Lâm Phong A. 3 . B. 2 . C. 5 . D. 4 .
Câu 40. Một người dủng một cái ca hình bán cầu có bán kính là 3cm để múc nước đổ vào trong
một thùng hình trụ chiều cao 10cm và bán kính đáy bằng 6cm . Hỏi sau bao nhiêu lần đổ thì
nước sẽ đầy thùng? (biết mỗi lần đổ, nước trong ca luôn đầy)?
A. 24 lần. B. 20 lần.
C. 10 lần. D. 12 lần. + Câu 41. mx 4
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y = x+ nghịch biến trên khoảng m (0;+).
A. 0  m  2 . B. 2
−  m  2 .
C. 0  m  2 .
D. 0  m  2 .
Câu 42. Biết rằng nếu 1 người gởi số tiền A với lãi suất r mỗi kỳ thì sau n kỳ gởi, số tiền người n
đó thu được cả vốn lẫn lãi là B = A(1+ r) . Ông Minh gởi 100 triệu VNĐ vào ngân hàng với lãi
kép 13% một năm. Giả sử lãi suất không đổi và ông sẽ đến rút lãi sau 5 năm. Hỏi số tiền lãi
ông rút được là bao nhiêu?
A. 84.244.000 VNĐ.
B. 94.244.000 VNĐ.
C. 184.244.000 VNĐ.
D. 64.244.000 VNĐ.
Câu 43. Biết nghiệm của phương trình x x+1 x+3 2 .15
= 3 được viết dưới dạng x = 2log a − log b , với
a,b là các số nguyên dương nhỏ hơn 10 . Tính S = 2020a − 2021b . A. S = 4045 − .
B. S = 4045 .
C. S = 4046 . D. S = 4046 − .
Câu 44. Cho khối tứ diện .
S ABC . Trên cạnh SA lấy điểm M sao cho SM = k.MA với k  0 . Tìm V 4
k sao cho S.MBC = . V 5 S.ABC
A. k = 4 .
B. k = 5 .
C. k = 1 . D. k = 9 .
Câu 45. Cho hình nón có chiều cao h = 20cm, bán kính đáy r = 25cm . Tính diện tích của thiết diện
đi qua đỉnh của hình nón biết rằng khoảng cách từ tâm mặt đáy đến mặt phẳng chứa thiết diện là d = 12cm . A. 2
S = 500cm . B. 2
S = 400cm . C. 2
S = 300cm . D. 2 S = 200cm .
Câu 46. Cho phương trình log x + log m = log(10x − )
1 với m . Có tất cả bao nhiêu giá trị
nguyên dương chẵn của m sao cho phương trình trên có nghiệm? A. 12 . B. 8 . C. 9 . D. 4 .
Câu 47. Cho hình chóp tứ giác đều .
S ABCD có cạnh đáy bằng a . Xét mặt phẳng (P) qua A SB' 2
vuông góc với SC , cắt cạnh SB tại B' với
= . Tính thể tích khối chóp . S ABCD . SB 3 3 a 6 3 a 6 3 a 6 3 a 6 A. . B. . C. . D. . 6 4 2 3 1 Câu 48. +
Gọi S là tập nghiệm của phương trình x 1 2 2x + 2
= 2 + 2m m với m . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. S có 2 phần tử.
B. S có vô số phần tử.
https://www.facebook.com/Lamphong.windy – Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 55
Tuyển tập Đề Kiểm Tra Học Kỳ I – Lớp 12
Sưu tầm & biên soạn: Thầy Hứa Lâm Phong
C. S có 1 phần tử.
D. S không có phần tử nào.
Câu 49. Cho a,b là các số thực dương khác 1. Đường thẳng song song với trục hoành và cắt đồ thị hàm số x = , x y
a y = b và trục tung lần lượt tại M, N, A thỏa mãn AN = 2AM . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. b = 2a . B. 2
b + 1 = 2a .
C. 2ab = 1 . D. 2 ab = 1 .
Câu 50. Một khối cầu có thể tích V đi qua đỉnh và đường tròn đáy của một khối nón có thiết diện
qua trục là một tam giác đều. Khi đó thể tích của khối nón tính theo V S (N) I A O B 23 9 3 23 A. V . B. V . C. V . D. V . 32 32 32 96
BẢNG ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM THAM KHẢO: 1 1 1 1 1 14 1 1 1 1 1 2 2 2 2 2 2 1 2 3 4 5 6 7 8 9 0 2 3 5 6 7 8 9 0 1 2 3 4 5 D A
A B B D C B B C A B C D B A B B C C B C C A C 2 2 2 2 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 5 6 7 8 9 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 0
B B B D C D C A A B D B C D B A A A A A D A D D B
https://www.facebook.com/Lamphong.windy – Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 56
Tuyển tập Đề Kiểm Tra Học Kỳ I – Lớp 12
Sưu tầm & biên soạn: Thầy Hứa Lâm Phong
ĐỀ ÔN 11 (THI HK1 – THPT HÙNG VƯƠNG, K20 – 21)
Câu 1. Đồ thị trong hình vẽ bên là đồ thị hàm số nào sau đây? y 2 x O 1 2
A. y = log x . B. y = log x .
C. y = log x . D. log x . 1 2 2 1 2 2 Câu 2. Cho khối chóp .
S ABCD có đáy là hình chữ nhật, AB = a, AD = a 3 , SA ⊥ ( ABCD) . Mặt
phẳng (SBC) tạo với đáy một góc 0
60 . Tính thể tích V của khối chóp đã cho. 3 3a 3 a A. V = . B. 3 V = a . C. 3 V = 3a . D. V = . 3 3
Câu 3. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như hình. Tổng số đường tiệm cận của đồ thị hàm số này bằng: A. 4 . B. 3 . C. 2 . D. 1 .
Câu 4. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như hình. Số nghiệm thực của phương trình
2 f (x) + 1 = 0 là A. 2 . B. 3 . C. 1 . D. 0 .
Câu 5. Khối cầu (S) có bán kính bằng r và thể tích bằng V . Mệnh đề nào sau đây đúng? 4 4 4 4
A. V =  r . B. 3
V =  r . C. 2 2
V =  r . D. 2 3
V =  r . 3 3 3 3
Câu 6. Hàm số y = ( − x )3 2 5 4 có tập xác định là A. . B. ( 2 − ; 2) . C.  \ 2 − ;  2 . D. (−; 2 −   2; +   ) Câu 7. 2 − −
Tập nghiệm của bất phương trình x x 1 1 e  là e
A. (−; 0) . B. (1; +) . C. (0;1) . D. (1; 2) .
https://www.facebook.com/Lamphong.windy – Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 57
Tuyển tập Đề Kiểm Tra Học Kỳ I – Lớp 12
Sưu tầm & biên soạn: Thầy Hứa Lâm Phong − Câu 8. 3x 1
Số điểm chung của đồ thị hàm số y =
và đồ thị hàm số y = 4 − x + 5 là x + 1 A. 0 . B. 2 . C. 1 . D. 3 . Câu 9. 2
Cho hàm số f (x) có f '(x) = (x − )
1 (x − 2)(x + 3) , x
  . Hàm số đạt cực tiểu tại điểm nào?
A. x = 2 .
B. x = 1 . C. x = 1 − .
D. x = 3 . + Câu 10. 4x 1
Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = có phương trình là x − 1 1
A. y = 4 . B. y = .
C. y = 1. D. y = 1 − . 4
Câu 11. Hàm số y = log − có tập xác định là 5 ( 3 2x)  3   3   3   3  A. −  ;  . B. ; +   . C. −  ;  . D. ; +   .  2  2   2   2 
Câu 12. Cho tứ diện SABC SA ⊥ (ABC), tam giác ABC vuông tại A SA = a, AB = AC = 2a có thể tích bằng 3 2a 3 a 3 a A. . B. . C. . D. 3 2a . 3 2 6
Câu 13. Đạo hàm của hàm số 5x y = + 2020 là 5x 5x A. ' 5x y = .ln 5 . B. ' 5x y = . C. y ' = . D. y ' = . ln 5 5 ln 5
Câu 14. Số điểm chung của đồ thị của hàm số 4 2
y = −x + 2x − 1 với trục hoành là A. 1 . B. 3 . C. 0 . D. 2 .
Câu 15. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = 6 − 3x tại điểm A( 1 − ; 3) 1 3 1 5
A. y = − x + .
B. y = −x + 1.
C. y = − x + .
D. y = −x + 3 . 2 2 2 2
Câu 16. Một hình trụ có bán kính đáy bằng a , thiết diện qua trục có diện tích bằng 2 6a . Thể tích
của khối trụ đã cho bằng: 3 4 a A. 3 3 a . B. . C. 3 4 a . D. 3  a . 3 2
Câu 17. Cho a là một số thực dương, biểu thức 3
a . a viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là 7 5 11 6 A. 6 a . B. 6 a . C. 6 a . D. 5 a .
Câu 18. Cho hình nón tròn xoay có bán kính đường tròn đáy r , chiều cao h và đường sinh l . Kết
luận nào sau đây là sai? 1 A. 2
V =  r h . B. 2 2 2
h = r + l . C. =  . D. 2 =  + . 3 xq S rl tp S rl r
Câu 19. Diện tích toàn phần của hình trụ có bán kính đáy bằng 5 , chiều cao bằng 4 là A. 90 . B. 45 . C. 100 . D. 40 .
https://www.facebook.com/Lamphong.windy – Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 58
Tuyển tập Đề Kiểm Tra Học Kỳ I – Lớp 12
Sưu tầm & biên soạn: Thầy Hứa Lâm Phong
Câu 20. Số nghiệm của phương trình 4x = 16 là A. 2 . B. 3 . C. 1 . D. 0 . Câu 21. Cho hình chóp .
S ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, SA ⊥ ( ABCD) , AB = 3, AD = 4
SA = 11 . Thể tích khối cầu ngoại tiếp hình chóp đã cho bằng: 4 A. 12 . B. 36 . C. . D. 72 . 3
Câu 22. Biết bất phương trình log +
 có đúng hai nghiệm nguyên dương là x ,x . Tính 2 (1 x) 2 1 2 giá trị của P = + 1 x x2 .
A. P = 6 .
B. P = 3 .
C. P = 4 .
D. P = 5 .
Câu 23. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào sau đây? A. (1; 3). B. ( 2 − ;1). C. (− ) ;1 . D. ( 2 − ; 3).
Câu 24. Đồ thị trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào sau đây? y x3 1  x
A. y =   .
B. y = ( 3) .  3  2 x 1 x  1  x
C. y = ( 2 ) .
D. y =   .  2  -1 O 1 2
Câu 25. Thể tích của khối cầu có đường kính bằng 8(cm) là 2048 256 A. ( 3 cm ). B.  ( 3 256 cm ). C. ( 3 cm ). D.  ( 3 36 cm ). 3 3
Câu 26. Bảng biến thiên như hình bên là của hàm số nào sau đây? A. 3 2
y = −x − 3x + 1 . B. 3 2
y = x + 3x − 1 . C. 3 2
y = x − 3x + 1 . D. 3 2
y = −x + 3x − 1 .
Câu 27. Cho hàm số bậc ba y = f (x) có đồ thị như hình vẽ. Số nghiệm của phương trình f (x) = 2 là y 1 x -2 O 1 -1 -2 -3 A. 2 . B. 4 . C. 3 . D. 1 .
Câu 28. Đồ thị trong hình vẽ là đồ thị hàm số nào sau đây?
https://www.facebook.com/Lamphong.windy – Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 59
Tuyển tập Đề Kiểm Tra Học Kỳ I – Lớp 12
Sưu tầm & biên soạn: Thầy Hứa Lâm Phong y 1 x -1 O 1 -1x + 1 −x 2 − x + 1 −x + 2 A. y = . B. y = . C. y = . D. y = . x + 1 x + 1 2x + 1 x + 1 Câu 29. Cho hình chóp .
S ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh 2a , SA ⊥ ( ABCD) và
SA = a 2 . Tính khoảng cách từ A đến mặt phẳng (SBD) . a 3 a 2 A. a . B. . C. . D. a 2 . 2 2
Câu 30. Cho lăng trụ đứng ABC.A' B'C' có đáy ABC là tam giác vuông tại A , BC = 2a , AB = a .
Mặt bên (BB'C 'C) là hình vuông. Tính thể tích khối lăn trụ đã cho. 3 a 3 A. 3 a 2 . B. 3 a 3 . C. 3 2a 3 . D. . 3
Câu 31. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình 4x 8.2x − + 4 = 0 bằng: A. 0 . B. 8 . C. 2 . D. 1 .
Câu 32. Tổng bình phương tất cả các nghiệm của phương trình 2 log − + = bằng 2 x 3 log3 . x log2 3 2 0 A. 25 . B. 6 . C. 20 . D. 18 .
Câu 33. Hình lăng trụ ABC.A' B'C' có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A và thể tích bằng 3 a
, biết cạnh AB = a , khi đó khoảng cách từ A' đến ( ABC) bằng a A. . B. 2a . C. 3a . D. 6a . 2
Câu 34. Cho hình nón có bán kính đường tròn đáy là a 2 , thiết diện qua trục là tam giác đều,
khi có diện tích xung quanh của hình nón đó là A. 2 4 a . B. 2 8 a . C. 2 6 a . D. 2 2 a .
Câu 35. Cho b  0,b  1. Cho a,c,x là các số thực thỏa mãn log 5 = a,log 10 = c; x = log . Hãy 5 10 b b
biểu diễn x theo a,c . c
A. x = ac .
B. x = a c . C. x = .
D. x = a + c . a
Câu 36. Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm f '(x) = x(x − 2), x
  . Hàm số y = f (x) nghịch biến
trên khoảng nào sau đây?
A. (−; 0) . B. (0; +) . C. (2; +) . D. (0; 2) .
Câu 37. Cho hình trụ có bán kính đáy r = 8 và độ dài đường sinh l = 3 . Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng: A. 192 . B. 24 . C. 48 . D. 64 .
Câu 38. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như hình vẽ.
https://www.facebook.com/Lamphong.windy – Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 60
Tuyển tập Đề Kiểm Tra Học Kỳ I – Lớp 12
Sưu tầm & biên soạn: Thầy Hứa Lâm Phong
Số nghiệm của phương trình f (2 − x) −1 = 0 là A. 1 . B. 0 . C. 3 . D. 2 .
Câu 39. Biết S = a;b 
 là tập nghiệm của bất phương trình 3.9x 10.3x
+ 3  0 . Tính T = b a . 10 8 A. T = .
B. T = 2 .
C. T = 1. D. T = . 3 3
Câu 40. Số giao điểm của đồ thị hàm số 3 2
y = x + 2x − 4x + 1 và đường thẳng y = 2 là A. 3 . B. 2 . C. 0 . D. 1 .
Câu 41. Cho hàm số y = f (x) xác định trên khoảng K , đạo hàm f '(x) có đồ thị trên K như hình vẽ: y x -1 O 1 2
Phương trình f (x) = m có nhiều nhất bao nhiêu nghiệm trên khoảng K ? A. 2 . B. 5 . C. 3 . D. 4 .
Câu 42. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như hình vẽ. Tìm tất cả các giá trị thực của tham
số m để phương trình f (x) = m có ba nghiệm phân biệt. A. 2
−  m  4 . B. 2
−  m  4 . C. m  2 − .
D. m  4 . Câu 43. Cho hình chóp .
S ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B , AB = a , SA ⊥ ( ABC) và
SA = a 3 . Tính góc giữa hai mặt phẳng (SBC) và ( ABC) . 3 A. 0 45 . B. 0 60 . C. arctan . D. 0 30 . 2
Câu 44. Tìm giá trị lớn nhất M và giá trị nhỏ nhất m của hàm số = ( 2 −3) x y x e trên đoạn  3 − ; 3   6 A. 3
M = 6e ,m = 2 − e . B. M = , m = 2 − e . 3 e 6 6
C. M = 2e, m = . D. 3
M = 6e , m = . 3 e 3 e
https://www.facebook.com/Lamphong.windy – Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 61
Tuyển tập Đề Kiểm Tra Học Kỳ I – Lớp 12
Sưu tầm & biên soạn: Thầy Hứa Lâm Phong Câu 45. Cho hình chóp .
S ABC SA ⊥ ( ABC) đáy ABC là tam giác vuông tại A , SA = AC = a ,
AB = a 2 . Gọi (S) là mặt cầu tâm A và tiếp xúc với (SBC) . Thể tích của khối cầu (S) là 2 10 8 6 8 10 8 3 A. 3 V =  a . B. 3 V =  a . C. 3 V =  a . D. 3 V =  a . 75 27 75 27
Câu 46. Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số thực m để phương trình 9x − 4.3x + 2 − m = 0 có
nghiệm thuộc khoảng (0;1). A. ( 2 − ; − ) 1 . B. ( 1 − ; 2) . C.  2 − ; 1 −  ). D.  2; − +  ).
Câu 47. Cho hàm số y = f (x) xác định, liên tục trên và có bảng biến thiên:
Tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình f (x) = m + 2 có bốn nghiệm phân biệt là: A. 3 −  m  2 − . B. 2 −  m  1 − . C. 3 −  m  2 − . D. 2 −  m  1 − . Câu 48. Cho hình chóp .
S ABCD SA vuông góc với mặt phẳng ( ABCD) , đáy ABCD là hình
thang vuông tại A B AB = a, BC = a . Biết SA = a 3 . Tính theo a thể tích khối chóp . S BCD . 2 3 3 3 A. 3 a . B. 3 a . C. 3 a . D. 3 2 3a . 3 6 4
Câu 49. Một cơ sở sản xuất thùng chứa nước hình trụ có bán kính đường tròn đáy là 15cm. Chủ
cơ sở dự định làm thùng chứa nước mới hình trụ có cùng chiều cao và có thể tích bằng 2 lần
thể tích của thùng cũ. Khi đó bán kính đáy của bể nước dự định làm gần nhất với giá trị nào sau đây?
A. 21, 2cm .
B. 30,2cm .
C. 25,2cm . D. 30cm . + Câu 50. x 4
Tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y =
đồng biến trên khoảng x + m (−; 7 − ) là A. (4;7) . B. (4;7 . C. 4; 7  ) . D. (4; +) .
BẢNG ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM THAM KHẢO: 1 1 1 1 1 14 1 1 1 1 1 2 2 2 2 2 2 1 2 3 4 5 6 7 8 9 0 2 3 5 6 7 8 9 0 1 2 3 4 5
B B B A B B C B A A C A A D C A A B A C B B A A C 2 2 2 2 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 5 6 7 8 9 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 0
D B A A B C C B A C D C C B A A B B A C C D B A B
https://www.facebook.com/Lamphong.windy – Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 62
Tuyển tập Đề Kiểm Tra Học Kỳ I – Lớp 12
Sưu tầm & biên soạn: Thầy Hứa Lâm Phong
ĐỀ ÔN 12 (THI HK1 – THTH ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM, K20 – 21)
Câu 1. Cho hàm số f (x) có bảng biến thiên như sau
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. (−; − ) 1 . B. (0;1). C. ( 1 − ; 4) . D. ( 1 − ;0) . Câu 2. Hàm số 3 2
y = −x + 3x + 9x nghịch biến trên tập nào sau đây? A. . B. (−; − )
1  (3; +) . C. (3; +) . D. ( 1 − ; 3) .
Câu 3. Cho hàm số f (x) có đạo hàm trên và có bảng xét dấu f (x) như sau:
Hàm số y = f (−x) nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A. (− ; 0) . B. ( 3 − ; − ) 1 . C. ( 1 − ;1) . D. ( 1; − + ). + Câu 4. x 4
Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y =
đồng biến trên khoảng x + m (−;−7) là A. 4; 7   .
B. (4 ;7 . C. (4 ;7) .
D. (4 ; + ) .
Câu 5. Cho hàm f (x) có bảng biến thiên như sau:
Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng: A. 3 . B. 5 − . C. 0 . D. 2 . Câu 6. Cho hàm số 4 2
y = ax + bx + c (a,b,c  ) có đồ thị như hình vẽ bên. Số điểm cực trị của hàm số đã cho là y O x A. 2 . B. 1 . C. 0 . D. 3 .
Câu 7. Cho hàm số f (x) liên tục trên và có bảng xét dấu của f (x) như sau:
https://www.facebook.com/Lamphong.windy – Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 63
Ôn Tập Kiểm Tra Học Kỳ I – Lớp 12
Biên soạn & Giảng dạy: Thầy Hứa Lâm Phong
Số điểm cực đại của hàm số đã cho là A. 4 . B. 1 . C. 2 . D. 3 . Câu 8. 1
Tìm giá trị thực của tham số m để hàm số 3 2 y = x mx + ( 2
m − 4)x + 3 đạt cực tiểu tại 3 x = 3 .
A. m = 5 . B. m = 1 − . C. m = 5 − .
D. m = 1 .
Câu 9. Cho hàm số y = f (x) liên tục trên đoạn  2 − ; 2 
 và có đồ thị như hình vẽ bên y 3 1 -2 -1 1 2 O x -1
Giá trị lớn nhất M của hàm số trên đoạn  2 − ; 2 
 là giá trị nào trong các giá trị sau đây?
A. M = 2 .
B. M = 3 .
C. M = 1 . D. M = 1 − .
Câu 10. Giá trị nhỏ nhất của hàm số 3
f (x) = x − 24x trên đoạn 2;19   bằng A. 32 2 . B. 40 − . C. 3 − 2 2 . D. 45 − .
Câu 11. Từ một tấm tôn có kích thước 90cmx3m người ta làm một máng xối nước trong đó mặt
cắt là hình thang ABCD có hình dưới. Tính thể tích lớn nhất của máng xối. A D 30cm 30cm 90cm 3m 3m B 30cm C A. 3 40500 3cm . B. 3 2025 3cm . C. 3 480000 2cm . D. 3 202500 3cm .
Câu 12. Trong các hình vẽ sau, hình vẽ nào biểu diễn đồ thị hàm số 4 2
y = x − 2x + 2 ? y y y y x O x A. O . B. O x . C. O x . D. .
Câu 13. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ dưới đây? y O x A. 4 2
y = −x + 2x + 1. B. 3
y = −x + 3x + 1 . C. 3
y = x − 3x + 1. D. 4 2
y = x − 2x + 1 .
https://www.facebook.com/Lamphong.windy – Đăng ký học: 0933.524.179 (Thầy Phong) - Trang 64
Ôn Tập Kiểm Tra Học Kỳ I – Lớp 12
Biên soạn & Giảng dạy: Thầy Hứa Lâm Phong Câu 14. Cho hàm số 3 2
y = ax + bx + cx + d (a,b,c,d  ) có đồ thị là đường y
cong trong hình bên. Có bao nhiêu số dương trong các số a , b , c , d ? A. 4 . B. 1 . O x C. 2 . D. 3 . − Câu 15. ax 1
Đồ thị hàm số y =
( a , c , d : hằng số thực ) như hình vẽ. Khẳng định nào đúng? cx + d y x O
A. d  0, a  0,c  0 .
B. d  0, a  0,c  0 .
C. d  0, a  0,c  0 .
D. d  0, a  0,c  0 . + Câu 16. 4x 1
Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = là x − 1 1 A. y = .
B. y = 4 .
C. y = 1. D. y = 1 − . 4
Câu 17. Cho hàm số bậc ba y = f (x) có đồ thị là đường cong trong hình bên. y
Số nghiệm thực của phương trình f (x) = 1 − là 2 A. 3 . B. 1 . x C. 0 . D. 2 . -1 O 1 2 -1
Câu 18. Số giao điểm của đồ thị hàm số 3 2
y = x + 3x và đồ thị hàm số -2 2
y = 3x − 4x A. 3 . B. 1 . C. 0 . D. 2 .
Câu 19. Cho hàm số f (x)liên tục trên và có bảng biến thiên như sau
Số giao điểm của đồ thị hàm số y = f (x) với trục hoành là A. 3 . B. 1 . C. 0 . D. 2 .
Câu 20. Tìm tập hợp S tất cả các giá trị của tham số m để đường thẳng d : y = mx − 2m + 4 cắt đồ thị (C) 3 2
: y = x − 6x + 12x − 4 tại ba điểm phân biệt
https://www.facebook.com/Lamphong.windy – Đăng ký học: 0933.524.179 (Thầy Phong) - Trang 65
Ôn Tập Kiểm Tra Học Kỳ I – Lớp 12
Biên soạn & Giảng dạy: Thầy Hứa Lâm Phong
A. S = (−; 3 − ) .
B. S = (0; +) .
C. S = (−; 0) .
D. S = 0; +  ). Câu 21. 4 3 2 3 Cho biểu thức P = . x
x . x , với x  0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 1 2 1 13 A. 2 P = x . B. 3 P = x . C. 4 P = x . D. 24 P = x .
Câu 22. Tìm tập xác định D của hàm số y = (x x − ) 6 2 2 .
A. D = (0; +) .
B. D = (−; − ) 1  (2; +) . C. D = . D. D =  \ 1 − ;  2 .
Câu 23. Đạo hàm của hàm số y = (x x + )1 2 4 4 5 trên là 1 3 1 − A. y = ( 2 x x + ) ( 2 4 4 5
ln x − 4x + 5) . B. y = ( 2
x − 4x + 5) 4 (2x − 4)ln( 2
x − 4x + 5). 4 3 3 1 − 1 − C. y = ( 2
x − 4x + 5) 4 (x − 2) . D. y = ( 2
x − 4x + 5) 4 (x − 2) . 2 4
Câu 24. Áp suất không khí P ( đo bằng milimet thuỷ ngân, kí hiệu là mmHg) suy giảm mũ so
với độ cao x (đo bằng mét), theo công thức xi P = trong đó = là áp suất ở 0 P e 0 P 760mmHg
mực nước biển (x = 0) , i là hệ số suy giảm. Biết rằng ở độ cao 1000m thì áp suất của không
khí là 672,71mmHg . Hỏi áp suất không khí ở độ cao 3000m gần với số nào sau đây nhất?
A. 530, 23mmHg .
B. 540, 23mmHg .
C. 520, 23mmHg .
D. 510, 23mmHg .
Câu 25. Với a,b là các số thực dương tùy ý và a  1, log 5 b bằng a 1 1 A. 5 log + + a b . B. log . C. 5 log . D. log 5 a b a b 5 a b .
Câu 26. Tập xác định của hàm số y = log3 xA. 0 ; +   ).
B. (− ; 0) .
C. (0 ; + ) .
D. (− ; + ) .
Câu 27. Với các số thực dương a,b bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng?  3 2a  1 + 3 log a  3 2a  1 A. 2 log   =   = + − 2  . B. log 1
log a log b . b  log 2 2 2     2 b b 3    3 2a  1  3 2a C. log   = + +   = + − 2 1 log2 a log2 b  . D. log
1 3 log a log b . b  3 2 2 2     b  
Câu 28. Đạo hàm của hàm số y = log (2 + x) trên 0;+  )là 1 1 A. y = . B. y = . x (2 + x )ln10 2 x (2 + x ) 1 1 C. y = . D. y = . x (2 + x )ln100 (2+ x)ln10 Câu 29. 2 − Hàm số 3 = 5x x y có đạo hàm là
https://www.facebook.com/Lamphong.windy – Đăng ký học: 0933.524.179 (Thầy Phong) - Trang 66
Ôn Tập Kiểm Tra Học Kỳ I – Lớp 12
Biên soạn & Giảng dạy: Thầy Hứa Lâm Phong − 2 − − A. ( − ) 2 3 2 3 .5x x x . B. x 3 5 . x ln 5 . C. ( ) 2 2 −3 1 − − 3 .5x x x x . D. ( − ) 2 x 3 2 3 .5 x x .ln 5 . Câu 30. −
Nghiệm của phương trình x 1 3 = 9 là A. x = 2 − .
B. x = 3 .
C. x = 2 . D. x = 3 − .
Câu 31. Nghiệm của phương trình log = 3 ( x − ) 1 2 là
A. x = 8 .
B. x = 9 .
C. x = 7 .
D. x = 10 . Câu 32. Gọi x log x + 1 = 1+ log x − 1
0 là nghiệm của phương trình 2 ( ) 2 (
). Khi đó, mệnh đề nào sau đây đúng? A. − − 0 x (3; 5) . B. 0 x ( 3; )1 . C. 0 x (2; 4). D. 0 x (1; 3) .
Câu 33. Tổng các nghiệm của phương trình 64.9x 84.12x 27.16x − + = 0 là A. 1 . B. 3 . C. 2 . D. 1 − .
Câu 34. Tổng các nghiệm của phương trình 4 + log ( 2 x ) = 2log ( 2 − 2 2 x 2x) bằng A. 6 . B. 4 . C. 7 . D. 5 .
Câu 35. Hình đa diện trong hình vẽ bên có bao nhiêu mặt? A. 6 . B. 10 . C. 12 . D. 9 .
Câu 36. Số đỉnh của hình đa diện đều loại 3;  5 là A. 12 . B. 16 . C. 20 . D. 8 .
Câu 37. Người ta ghép 5 khối lập phương cạnh a để được khối chữ thập như hình dưới. Tính
diện tích toàn phần tp
S của khối chữ thập đó. A. 2 = 20 = tp S a . B. 2 12 tp S a . C. 2 = 30 = tp S a . D. 2 22 tp S a .
Câu 38. Thể tích của khối chóp có chiều cao h và diện tích đáy B là 1 1 A. Bh . B. Bh . C. 3Bh . D. Bh . 3 2
Câu 39. Cho khối chóp có diện tích đáy B = 6 và chiều cao h = 2 . Thể tích của khối chóp đã cho bằng A. 6 . B. 3 . C. 4 . D. 12 .
Câu 40. Cho khối lăng trụ đứng ABC.A BC
  có đáy là tam giác đều cạnh aAA = 2a . Thể tích
của khối lăng trụ đã cho bằng 3 3a 3 3a 3 3a A. . B. . C. 3 3a . D. . 3 6 2
Câu 41. Cho hình chóp tứ giác .
S ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a ; cạnh SA vuông
góc với mặt phẳng đáy; cạnh SC tạo với đáy một góc 0
45 . Tính thể tích V của khối chóp . S ABCD . 3 a 2 3 a 2 3 a 2 A. V = . B. 3 V = a 2 . C. V = . D. V = . 3 6 2
https://www.facebook.com/Lamphong.windy – Đăng ký học: 0933.524.179 (Thầy Phong) - Trang 67
Ôn Tập Kiểm Tra Học Kỳ I – Lớp 12
Biên soạn & Giảng dạy: Thầy Hứa Lâm Phong
Câu 42. Cho khối cầu có bán kính r = 4 . Thể tích của khối cầu đã cho bằng 256 64 A. . B. 64 . C. . D. 256 . 3 3
Câu 43. Diện tích mặt cầu có bán kính R bằng: 4 4 A. 3 4 R . B. 2 4 R . C. 3  R . D. 2  R . 3 3 Câu 44. r
Cho khối cầu (S) có tâm I , bán kính r . Mặt phẳng ( ) có khoảng cách đến I bằng 2
cắt hình cầu theo thiết diện là hình tròn có diện tích bằng 6 . Tính thể tích V của khối cầu (S) 64 2 64 32 2 A.  . B. 32 . C.  . D. . 3 3 3
Câu 45. Nếu tăng bán kính của một khối cầu gấp 3 lần thì thể tích thay đổi như thế nào?
A. Thể tích tăng gấp 27 lần.
B. Thể tích tăng gấp 6 lần.
C. Thể tích tăng gấp 9 lần.
D. Thể tích tăng gấp 3 lần.
Câu 46. Diện tích xung quanh của khối nón có đường sinh l và bán kính đáy r là 1
A.rl .
B.rl .
C. 2 rl . D. 2 4 r . 3
Câu 47. Cho hình trụ có bán kính đáy r = 3 và độ dài đường sinh l = 8 . Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng A. 24 . B. 192 . C. 48 . D. 64 .
Câu 48. Thể tích của khối trụ tròn xoay có bán kính đáy r = 6 và chiều cao h = 4 bằng giá trị nào sau đây? A. 48 . B. 144 . C. 96 . D. 32 .
Câu 49. Cho khối nón có bán kính đáy bằng 2 và góc ở đỉnh bằng 60 . Thể tích của khối nón đã cho bằng  3 8 3 4 3 A. . B. 8 . C. . D.  . 3 3 3
Câu 50. Một bồn nước có dạng hình trụ, chiều cao 2 m,
bán kính đáy là 0,5 m được đặt nằm ngang trên mặt sàn
bằng phẳng. Hỏi khi chiều cao mực nước trong bồn là
0,25 m thì thể tích nước trong bồn là bao nhiêu? (kết
quả làm tròn đến hàng phần trăm). A. 392,70 lít. B. 433,01 lít. C. 307,09 lít.
D. 1570,80 lít.
BẢNG ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM THAM KHẢO: 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 2 2 2 2 2 2 1 2 3 4 5 6 7 8 9
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 0 1 2 3 4 5
D C B B B D C D B C D B B C B B A B B B D D C A D 2 2 2 2 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 5 6 7 8 9 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 0
C D C D B D C B B B A D A C D A A B A A B C B C C
https://www.facebook.com/Lamphong.windy – Đăng ký học: 0933.524.179 (Thầy Phong) - Trang 68