VIN TOÁN NG D NG VÀ TIN H C VIN TOÁN NG D NG VÀ TIN H C
ĐỀ ĐỀ 1 THI GIA K N GI I TÍCH 1 – H c kì 20201
Khóa: K65. Mã HP: MI1111. Nhóm ngành 1. Th i gian: 60 phút
Chú ý: Thí sinh không được s d ng tài li u và giám th ph i ký xác
nhn s đề vào bài thi
Câu 1. Tìm tập xác đnh ca hàm s
5
6 1 arcsin .
1
x
y x
x
Câu 2. Tính
2
2
sin( 2)
2
x
x
x
x
Câu 3. Phân loại điểm gián đoạn
1
x
c a hàm s
1
arctan 2
x
x
y
.
Câu 4. Tính
'(0)
f v i
5
sin 2 khi 0 ,
( )
2
2 khi 0.
x x
f x
x x x
Câu 5. Tính
(100)
(0)
f c a hàm s
2 3
( )
x
f x x e
.
Câu 6. Tính:
2
2 1
) ) ln
2 2 1
x x
a dx b x dx
x x x
.
Câu 7. Tìm tiệm cận xi ủa đồ thị h ên c àm s
3
2
4
.
x
y
x
Câu 8. Tìm khai triển Taylor của
sin 2 2cos
y x x
t i lân c n c a
điểm
2
x
n đế
5
2
x
.
Câu 9. Cho đa thức ậc bốn b
( )
f x
có b n nghi t. ệm dương phân biệ
Tìm s điểm c c tr c a hàm s
2
4
( ) ( 2) .
g x x f x
Thang điể : 2 điểm: Câu 6 m, các câu còn l i m i câu 1 điểm.
ĐỀ ĐỀ 2 THI GIA K MÔN GI I TÍCH 1 – H c kì 20201
Khóa: K65. Mã HP: MI1111. Nhóm ngành 1. Th i gian: 60 phút
Chú ý: Thí sinh không được s dng tài li u và giám th ph i ký xác
nhn s đề vào bài thi
Câu 1. Tìm tập xác định c a hàm s
4
5 1 arccos .
1
x
y x
x
Câu 2. Tính
3
3
tan( 3)
3
x
x
x
x
Câu 3. Phân loại điểm gián đoạn
2
x
c a hàm s
2
arctan 2
x
x
y
.
Câu 4. Tính
'(0)
f v i
5
tan 3 khi 0 ,
( )
6
3 khi 0.
x x
f x
x x x
Câu 5. Tính
(100)
(0)
f c a hàm s
2 4
( )
x
f x x e
.
Câu 6. Tính:
3
2
1 1
) ) ln
4 5 1
x x
a dx b x dx
x x x
.
Câu 7. Tìm tiệm cận xi ủa đồ thị h ên c àm s
3
2
2
.
x
y
x
Câu 8. Tìm khai triển Taylor của
sin 2 2cos
y x x
t i lân c n c a
điểm
2
x
đến
5
2
x
.
Câu 9. Cho đa thức bậc bốn
( )
f x
có b n nghi t. ệm dương phân biệ
Tìm s m c c tr cđiể a hàm s
2
4
( ) ( 3) .
g x x f x
Thang điể : 2 điểm: Câu 6 m, các câu còn l i m ỗi câu 1 điểm.
VIN TOÁN NG D NG VÀ TIN H C VIN TOÁN NG D NG VÀ TIN H C
ĐỀ ĐỀ 3 THI GI A K MÔN GI I TÍCH 1 – H c kì 20201
Khóa: K65. Mã HP: MI1111. Nhóm ngành 1. Th i gian: 60 phút
Chú ý: Thí sinh không được s dng tài li u và giám th ph i ký xác
nhn s đề vào bài thi
Câu 1. Tìm tập xác định ca hàm s
2
arcsin 5 .
y x
Câu 2. Tính
3
0
1 6 1
lim .
arctan(2 )
x
x
x
Câu 3. Phân lo i các n điểm gián đoạ 0;
2
x x
ca hàm s
tan 5
| |
x
y
x
.
Câu 4. Xét tính kh vi t i
2
x
c a hàm s
y x x
Câu 5. Tìm
a
để
2 2
ln( 2) khi 0
( )
khi 0
x x x
f x
a x
liên t c t i
0.
x
Câu 6. Tính:
) ( 1) '( )
a x f x dx
v i
2
( )
3 2
x
f x
x
7 3
8
( )
)
2
x x dx
b
x
.
Câu 7. Tìm tiệm cận xiên ca đồ th hàm s
2 arctan
y x x
.
Câu 8. Tìm , ,a b c
sao cho
2
3
0
cos
lim .
x
x
e x ax bx
c
x
Câu 9. Tìm tất cả các hàm s
( )
f x
xác định trên
( 1,1)
và th a mãn
'( ) 2 ( ) 0, ( 1;1).
xf x f x x
Thang điể : 2 điểm: Câu 6 m, các câu còn l i m ỗi câu 1 điểm.
ĐỀ ĐỀ 4 THI GIA K MÔN GI I TÍCH 1 – H c kì 20201
Khóa: K65. Mã HP: MI1111. Nhóm ngành 1. Th i gian: 60 phút
Chú ý: Thí sinh không được s dng tài li u và giám th ph i ký xác
nhn s đề vào bài thi
Câu 1. Tìm tập xác định c a hàm s
2
arccos 15.
y x
Câu 2. Tính
4
0
1 8 1
lim .
arcsin(2 )
x
x
x
Câu 3. Phân lo i các điểm gián đoạn 0;
2
x x
c a hàm s
tan 3
| |
x
y
x
.
Câu 4. Xét tính kh vi t i
2
x
c a hàm s
y x x
Câu 5. Tìm
a
để
2 2
ln( 1) khi 0
( )
khi 0
x x x
f x
a x
liên t c t i
0.
x
Câu 6. Tính:
) ( 2) '( )
a x f x dx
v i
2
( )
2 3
x
f x
x
9 4
10
( )
)
3
x x dx
b
x
.
Câu 7. Tìm tiệm cận xiên c th hàm sủa đồ
2 arccot
y x x
.
Câu 8. Tìm , ,a b c
sao cho
2
3
0
ln(1 ) sin
lim .
x
x x ax bx
c
x
Câu 9. Tìm t các hàm sất cả
( )
f x
xác định trên
( 1,1)
và th a mãn
'( ) 3 ( ) 0, ( 1;1).
xf x f x x
Thang điểm: Câu 6: 2 điểm, các câu còn l i m ỗi câu 1 điểm.
VIN TOÁN NG D NG VÀ TIN H C VIN TOÁN NG D NG VÀ TIN H C
ĐỀ ĐỀ 5 THI GI A K MÔN GI I TÍCH 1 – H c kì 20201
Khóa: K65. Mã HP: MI1111. Nhóm ngành 1. Th i gian: 60 phút
Chú ý: Thí sinh không được s dng tài li u và giám th ph i ký xác
nhn s đề vào bài thi
Câu 1. Tìm tập xác định ca hàm s
3
2
1 arccos .
3
x
y x
Câu 2. Tính
2
0
cos 1
lim .
arcsin( )
x
x
x x
Câu 3. Phân lo i các n điểm gián đoạ 0;
2
x x
ca hàm s
2
1
tan
1
x
y e
.
Câu 4.
Tìm tiệm cận xi ủa đồên c th hàm s
2
2
1
1
x
y
x
.
Câu 5. Tìm c c tr c a hàm s
2
3
( 8). ( 2)
y x x .
Câu 6. Tính:
ln(2 1)
)
x dx
a
x x
3
4
(2 3 )
)
4 5
x x dx
b
x
.
Câu 7. Tìm m àm sột h
( )
f x
kh trên ả vi
thỏa mãn:
( ) 0
f x
n u ế
0
x
,
( ) 1
f x
n u ế
1
x
,
( ) (0;1)
f x
n u ế
(0;1)
x
.
Câu 8. Tìm khai tri àm sển Maclaurin của h
2
( 1)
x
y x
đến
7
x
.
Câu 9. Trong mặt phẳng
xOy
cho
(2;0), (8;0).
A B Tìm điểm
C
thu c
tia
Oy
sao cho góc
ACB
l n nh t.
Thang điểm: Câu 6: 2 điểm, các câu còn l i m ỗi câu 1 điểm.
ĐỀ ĐỀ 6 THI GIA K MÔN GI I TÍCH 1 – H c kì 20201
Khóa: K65. Mã HP: MI1111. Nhóm ngành 1. Th i gian: 60 phút
Chú ý: Thí sinh không được s dng tài li u và giám th ph i ký xác
nhn s đề vào bài thi
Câu 1. Tìm tập xác định c a hàm s
3
3
1 arcsin .
2
x
y x
Câu 2. Tính
2 3
0
1 cos
lim .
arctan( )
x
x
x x
Câu 3. Phân lo i các điểm gián đoạn 0;
2
x x
c a hàm s
2
1
cot
1
x
y e
.
Câu 4.
Tìm tiệm cận xi ủa đồên c th hàm s
2
2
2
1
x
y
x
.
Câu 5. Tìm c c tr c a hàm s
2
3
( 8). ( 2)
y x x .
Câu 6. Tính:
ln(3 1)
)
x dx
a
x x
5 2
6
(5 3 )
)
9 7
x x dx
b
x
.
Câu 7. Tìm m àm sột h
( )
f x
kh trên ả vi
th ãn: ỏa m
( ) 1
f x
n u ế
0
x
,
( ) 0
f x
n u ế
1
x
,
( ) (0;1)
f x
n u ế
(0;1)
x
.
Câu 8. Tìm khai triển Maclaurin của h àm s
2
(1 )
x
y x
đến
7
x
.
Câu 9. Trong mặt phẳng
xOy
cho
(0;1), (0;16).
A B Tìm m điể
C
thu c
tia
Ox
sao cho góc
ACB
l n nh t.
Thang điểm: Câu 6: 2 điểm, các câu còn l i m ỗi câu 1 điểm.

Preview text:


VIN TOÁN NG DNG VÀ TIN HC
VIN TOÁN NG DNG VÀ TIN HC
ĐỀ 1 ĐỀ THI GIA K MÔN GII TÍCH 1 – Hc kì 20201
ĐỀ 2 ĐỀ THI GIA K MÔN GII TÍCH 1 – Hc kì 20201
Khóa: K65. Mã HP: MI1111. Nhóm ngành 1. Thi gian: 60 phút
Khóa: K65. Mã HP: MI1111. Nhóm ngành 1. Thi gian: 60 phút
Chú ý: Thí sinh không được s dng tài liu và giám th phi ký xác
Chú ý: Thí sinh không được s dng tài liu và giám th phi ký xác
nhn s đề vào bài thi
nhn s đề vào bài thi Câu 1. x x
Tìm tập xác định của hàm số 5
y  6x 1  arcsin .
Câu 1. Tìm tập xác định của hàm số 4
y  5 x 1  arccos . 1  x 1 x sin(x  2) tan(x 3) Câu 2. Tính lim . Câu 2. Tính lim . 2 2  2x xx 3 3  3x xx x   x  
Câu 3. Phân loại điểm gián đoạn x 1 của hàm số 1  arctan  2 x y   .
Câu 3. Phân loại điểm gián đoạn x  2 của hàm số x 2
y  arctan  2   .         s
 in 2 x khi 0  x  ,
tan 3x khi 0  x  ,
Câu 4. Tính f '(0) với f (x)   2
Câu 4. Tính f '(0) với f (x)   6  5 
x  2x khi x  0.  5
x  3x khi x   0. Câu 5 Câu 5 ủ ố 2 4  . Tính (100) . Tính (100) f
(0) c a hàm s f (x) x . f (0) của hàm số 2 3 ( ) x x e f x x e .         x 1 1 x Câu 6. x 2 1 Câu 6. Tính: x Tính: 3 ) a) dx b) x ln  dx a dx ) b xln    dx .   . 2   2   x  4x  5 1 x x  2x  2 1 x     3 3  x  2 x 2 2 Câu 7. 4 Câu 7.
Tìm tiệm cận xiên của đồ thị hàm số
Tìm tiệm cận xiên của đồ thị hàm số y . y  . x x Câu 8. Câu 8.   ạ ậ ủ
Tìm khai triển Taylor của
Tìm khai triển Taylor của y
sin 2x 2cosx t i lân c n c a
y  sin 2 x 2cos x tại lân cận của 5 5       điể    điể  m m đến x   . x  đến x    . x  2  2 2   2  Câu 9.
Câu 9. Cho đa thức bậc bốn ố ệm dương phân biệ Cho đa thức bậc bốn
f (x) có b n nghi t.
f (x) có bốn nghiệm dương phân biệt. điể ự
ị ủa hàm số g x x f x
Tìm số điểm cực trị của hàm số g x x f x  2 4 ( ) ( 2) . Tìm số m c c tr c  2 4 ( ) ( 3) . Thang điể
Thang điểm: Câu 6: 2 điểm, các câu còn li mỗi câu 1 điểm.
m: Câu 6: 2 điểm, các câu còn li mi câu 1 điểm.
VIN TOÁN NG DNG VÀ TIN HC
VIN TOÁN NG DNG VÀ TIN HC
ĐỀ 3 ĐỀ THI GIA K MÔN GII TÍCH 1 – Hc kì 20201
ĐỀ 4 ĐỀ THI GIA K MÔN GII TÍCH 1 – Hc kì 20201
Khóa: K65. Mã HP: MI1111. Nhóm ngành 1. Thi gian: 60 phút
Khóa: K65. Mã HP: MI1111. Nhóm ngành 1. Thi gian: 60 phút
Chú ý: Thí sinh không được s dng tài liu và giám th phi ký xác
Chú ý: Thí sinh không được s dng tài liu và giám th phi ký xác
nhn s đề vào bài thi
nhn s đề vào bài thi
Câu 1. Tìm tập xác định của hàm số 2
y  arcsin 5  x .
Câu 1. Tìm tập xác định của hàm số 2
y  arccos x 15. 3   4   Câu 2. 1 6 x 1 1 8x 1 Tính lim . Câu 2. Tính lim . x 0  arctan(2x) x 0  arcsin(2x )  
Câu 3. Phân loại các điểm gián đoạn x  0; x  của hàm số
Câu 3. Phân loại các điểm gián đoạn x 0; x của hàm số 2 2 tan 5x tan 3x y  . y  . | x | | x|
Câu 4. Xét tính khả vi tại x  2 của hàm số y |
x 2 | (x 2).
Câu 4. Xét tính khả vi tại x  2 của hàm số y |
x  2 | (x 2). 2  2    2  2    Câu 5 x ln(x 2) khi x 0 x ln( x 1) khi x 0
. Tìm a để f ( ) x  
liên tục tại x  0.
Câu 5. Tìm a để f (x)  
liên tục tại x  0. a khi x   0 a khi x   0 Câu 6. Tính: x x
a) (x 1) f '(x)dx  với f (x) 
Câu 6. Tính: a) (x 2) f '(x)dx  với f (x)  2 3x 2 2 2 x  3 7 3
(x x )dx 9 4
(x x )dx b)  . ) b  . 8 x  2 10 x 3
Câu 7. Tìm tiệm cận xiên của đồ thị hàm sốy  2x  arctanx .
Câu 7. Tìm tiệm cận xiên của đồ thị hàm sốy  2x  arccotx . x 2 2 Câu 8.
e  cos x ax bx
ln(1 x)  sin x ax bx
Tìm a,b,c  sao cho lim c.
Câu 8. Tìm a,b,c  sao cho lim  .c 3 3 x0 x x0 x
Câu 9. Tìm tất cả các hàm số f (x) xác định trên (1,1) và thỏa mãn
Câu 9. Tìm tất cả các hàm số f (x) xác định trên (1,1) và thỏa mãn
xf '(x)  2 f (x)  0, x   (1;1).
xf '(x) 3 f (x) 0, x ( 1;1).
Thang điểm: Câu 6: 2 điểm, các câu còn li mỗi câu 1 điểm.
Thang điểm: Câu 6: 2 điểm, các câu còn li mỗi câu 1 điểm.
VIN TOÁN NG DNG VÀ TIN HC
VIN TOÁN NG DNG VÀ TIN HC
ĐỀ 5 ĐỀ THI GIA K MÔN GII TÍCH 1 – Hc kì 20201
ĐỀ 6 ĐỀ THI GIA K MÔN GII TÍCH 1 – Hc kì 20201
Khóa: K65. Mã HP: MI1111. Nhóm ngành 1. Thi gian: 60 phút
Khóa: K65. Mã HP: MI1111. Nhóm ngành 1. Thi gian: 60 phút
Chú ý: Thí sinh không được s dng tài liu và giám th phi ký xác
Chú ý: Thí sinh không được s dng tài liu và giám th phi ký xác
nhn s đề vào bài thi
nhn s đề vào bài thi   Câu 1. x 2 x 3
Tìm tập xác định của hàm số 3
y  1 x  arccos .
Câu 1. Tìm tập xác định của hàm số 3
y x 1  arcsin . 3 2 cos x  1 1 cos Câu 2. x Tính lim . Câu 2. Tính lim .  2 2 3 x 0  arcsin(x x ) x 0
 arctan(x x )  
Câu 3. Phân loại các điểm gián đoạn x  0; x  của hàm số
Câu 3. Phân loại các điểm gián đoạn x 0; x của hàm số 2 2     2   1 2 1 tan 1 x cot y e .  1 x ye  . 2 2  Câu 4. x 1 x 2
Tìm tiệm cận xiên của đồ thị hàm số y  .
Câu 4. Tìm tiệm cận xiên của đồ thị hàm sốy  . 2 x 1 2 x 1
Câu 5. Tìm cực trị của hàm số 3 2
y  ( x  8). ( x  2) .
Câu 5. Tìm cực trị của hàm số 2 3
y  ( x  8). (x  2) . 3   5 2  Câu 6. ln(2 x 1  ) (2x 3x )dx ln(3x 1)dx (5x 3x )dx Tính: dx a )  b)  .
Câu 6. Tính: a)  b)  . x x 4 4  5x x x 6 9  7x
Câu 7. Tìm một hàm số f (x) khả vi trên  thỏa mãn: f ( ) x  0 nếu
Câu 7. Tìm một hàm số f ( )
x khả vi trên  thỏa mãn: f (x )  1 nếu
x  0 , f (x)  1 nếu x 1, f (x ) (0;1) nếu x (0;1) .
x  0 , f (x)  0 nếu x 1, f (x)  (0;1) nếu x (0;1) .
Câu 8. Tìm khai triển Maclaurin của hàm số 2  ( 1)x y x đến 7 2 x .
Câu 8. Tìm khai triển Maclaurin của hàm số  (1  )x y x đến 7 x .
Câu 9. Trong mặt phẳng xOy cho A(2;0),B (8;0). Tìm điểm C thuộc
Câu 9. Trong mặt phẳng xOy cho ( A 0;1), (
B 0;16). Tìm điểm C thuộc
tia Oy sao cho góc  ACB lớn nhất.
tia Ox sao cho góc  ACB lớn nhất.
Thang điểm: Câu 6: 2 điểm, các câu còn li mỗi câu 1 điểm.
Thang điểm: Câu 6: 2 điểm, các câu còn li mỗi câu 1 điểm.