



















Preview text:
lOMoAR cPSD| 53331727
Vai trò của lãnh tụ Nguyễn Ái Quốc trong việc chuẩn bị thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam:
Nguyễn Ái Quốc (sau này là Chủ tịch Hồ Chí Minh) có vai trò vô cùng quan trọng trong việc
chuẩn bị cả về tư tưởng, tổ chức và lực lượng cho sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam vào
ngày 3/2/1930. Vai trò của ông c ó thể được khái quát như sau:
1. Xây dựng nền tảng tư tưởng cách mạng:
o Nguyễn Ái Quốc là người đầu tiên truyền bá chủ nghĩa Mác-Lênin vào Việt Nam.
Ông đã nghiên cứu, tìm hiểu và nhận thức sâu sắc về lý luận cách mạng vô sản từ
thời gian hoạt động tại Pháp, Liên Xô và Trung Quốc. o Ông đã viết nhiều bài
báo, tài liệu (như Bản án chế độ thực dân Pháp) để thức tỉnh tinh thần yêu nước,
tố cáo sự áp bức, bóc lột của thực dân, khơi dậy ý chí đấu tranh giải phóng dân
tộc của nhân dân Việt Nam. o Những tư tưởng của Nguyễn Ái Quốc đã kết hợp
chặt chẽ giữa lý luận cách mạng vô sản và tình hình cụ thể của Việt Nam, tạo nên
cơ sở lý luận cho sự ra đời của Đảng.
2. Tổ chức phong trào cách mạng:
o Nguyễn Ái Quốc đã sáng lập Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên vào năm 1925
tại Quảng Châu (Trung Quốc). Đây là tổ chức cách mạng đầu tiên dựa trên nền
tảng chủ nghĩa Mác-Lênin, tạo tiền đề cho sự hình thành các tổ chức tiền thân của Đảng.
o Ông trực tiếp mở các lớp huấn luyện chính trị, đào tạo cán bộ cách mạng, đưa
nhiều thanh niên ưu tú từ Việt Nam sang Trung Quốc để học tập, từ đó xây dựng
đội ngũ lãnh đạo nòng cốt cho cách mạng Việt Nam.
3. Thống nhất các tổ chức cộng sản:
o Đầu năm 1930, tại Cửu Long (Hồng Kông), Nguyễn Ái Quốc đã triệu tập Hội
nghị thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam. Tại đây, ông đã đóng vai trò quyết định
trong việc thống nhất ba tổ chức cộng sản (Đông Dương Cộng sản Đảng, An Nam
Cộng sản Đảng, Đông Dương Cộng sản Liên đoàn), đặt cơ sở cho một tổ chức
thống nhất lãnh đạo cách mạng.
4. Soạn thảo Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng:
o Nguyễn Ái Quốc là người soạn thảo Chính cương vắn tắt, Sách lược vắn tắt - văn
kiện chính trị đầu tiên của Đảng. Văn kiện này nêu rõ mục tiêu đấu tranh giải
phóng dân tộc, tiến tới xã hội cộng sản, đồng thời nhấn mạnh vai trò của giai cấp
công nhân và nông dân trong cách mạng.
Ý nghĩa thực tiễn của vai trò Nguyễn Ái Quốc:
1. Đặt nền móng cho cách mạng Việt Nam:
o Tư tưởng và sự lãnh đạo của Nguyễn Ái Quốc đã tạo ra một con đường cách
mạng rõ ràng, thống nhất, dẫn đến sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam - lực
lượng tiên phong của giai cấp công nhân và toàn thể dân tộc.
2. Giải quyết vấn đề lãnh đạo cách mạng:
o Sự thống nhất các tổ chức cộng sản dưới sự lãnh đạo của Đảng đã khắc phục tình
trạng phân tán, chia rẽ trong phong trào cách mạng Việt Nam, tạo sức mạnh tổng
hợp để đấu tranh chống thực dân, phong kiến. lOMoAR cPSD| 53331727 2
3. Gắn lý luận với thực tiễn:
o Nguyễn Ái Quốc đã thành công trong việc vận dụng chủ nghĩa Mác-Lênin phù
hợp với điều kiện thực tiễn của Việt Nam, đặt cơ sở lý luận và phương pháp cho
các giai đoạn cách mạng sau này.
4. Bài học cho các phong trào cách mạng:
o Vai trò và cách làm của Nguyễn Ái Quốc đã để lại bài học sâu sắc về tầm quan
trọng của việc chuẩn bị kỹ lưỡng về tư tưởng, tổ chức và lực lượng trước khi tiến
hành cách mạng. Điều này vẫn còn ý nghĩa đối với các phong trào đấu tranh chính
trị và xã hội hiện nay.
Nội dung cơ bản của "Chính cương vắn tắt" và "Sách lược vắn tắt"
"Chính cương vắn tắt" và "Sách lược vắn tắt" do Nguyễn Ái Quốc soạn thảo và được thông qua
tại Hội nghị thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam (3/2/1930) là những văn kiện quan trọng định
hướng cho cách mạng Việt Nam. Nội dung cơ bản của hai văn kiện này như sau:
1. Chính cương vắn tắt : •
Mục tiêu của cách mạng Việt Nam:
o Đánh đổ chủ nghĩa đế quốc, giải phóng dân tộc. o Xóa bỏ chế độ phong kiến,
địa chủ, giành độc lập cho dân tộc, ruộng đất cho dân cày. •
Nhiệm vụ cách mạng trước mắt:
o Làm cách mạng tư sản dân quyền và thổ địa cách mạng để đi tới cách mạng xã hội chủ nghĩa. •
Lực lượng cách mạng: o Công nhân, nông dân, tiểu tư sản, trí thức và các tầng lớp yêu nước khác. •
Phương hướng xã hội tương lai:
o Lập chính phủ công nông binh.
o Thực hiện các chính sách tiến bộ: quốc hữu hóa các xí nghiệp lớn, thực hiện chế
độ ngày làm việc 8 giờ, xóa bỏ nạn cho vay nặng lãi, cải cách ruộng đất.
2. Sách lược vắn tắt : •
Nhiệm vụ chính trị:
o Lật đổ ách thống trị của thực dân Pháp và chế độ phong kiến, giành độc lập cho
dân tộc. o Thành lập chính quyền công nông binh. •
Nhiệm vụ kinh tế:
o Tịch thu ruộng đất của địa chủ chia cho dân cày. o Quốc hữu hóa các ngành kinh
tế lớn, thực hiện quyền lợi kinh tế cho giai cấp công nhân và nông dân. •
Nhiệm vụ xã hội:
o Thực hiện các quyền tự do dân chủ. o Nam nữ bình quyền, phổ cập giáo dục cho
toàn dân. Hình thức tổ chức cách mạng:
o Đảng Cộng sản giữ vai trò lãnh đạo, tập hợp các lực lượng cách mạng và quần
chúng nhân dân. o Liên lạc với các dân tộc bị áp bức và phong trào cách mạng thế giới.
Cơ sở xác định phương hướng chiến lược của cách mạng Việt Nam:
Phương hướng chiến lược của cách mạng Việt Nam được xác định trên cơ sở: lOMoAR cPSD| 53331727 3
1. Chủ nghĩa Mác-Lênin:
o Chủ nghĩa Mác-Lênin cung cấp cơ sở lý luận về mối quan hệ giữa cách mạng
giải phóng dân tộc và cách mạng vô sản. Tư tưởng "giải phóng dân tộc là nhiệm vụ
hàng đầu" phù hợp với điều kiện Việt Nam, nơi mà nhiệm vụ dân tộc (chống đế
quốc) gắn liền với nhiệm vụ giai cấp (xóa bỏ phong kiến).
2. Thực tiễn xã hội Việt Nam:
o Việt Nam là nước thuộc địa, nửa phong kiến, với sự áp bức của thực dân Pháp và
chế độ phong kiến thối nát. o Giai cấp công nhân, nông dân chiếm đa số, nhưng đời
sống khổ cực và bị bóc lột nặng nề. o Phong trào yêu nước chống Pháp đã bùng nổ
nhiều lần nhưng thất bại do thiếu tổ chức lãnh đạo đúng đắn và đường lối rõ ràng.
3. Bài học từ các cuộc cách mạng thế giới:
o Nguyễn Ái Quốc đã học hỏi kinh nghiệm từ các cuộc cách mạng trên thế giới, đặc
biệt là Cách mạng Tháng Mười Nga (1917), để xác định phương hướng cho cách mạng Việt Nam.
4. Xu thế của thời đại:
o Cách mạng Việt Nam không thể tách rời khỏi phong trào cách mạng vô sản toàn
thế giới và phong trào giải phóng dân tộc tại các nước thuộc địa.
Ý nghĩa thực tiễn của "Chính cương vắn tắt" và "Sách lược vắn tắt":
1. Định hướng rõ ràng cho cách mạng Việt Nam:
o Hai văn kiện đã đề ra đường lối đúng đắn, xác định nhiệm vụ trước mắt và lâu dài
của cách mạng, giúp thống nhất nhận thức và hành động trong toàn Đảng và phong trào cách mạng.
2. Kết hợp mục tiêu dân tộc và giai cấp:
o Văn kiện nhấn mạnh nhiệm vụ giải phóng dân tộc gắn liền với giải phóng giai
cấp, đặt cách mạng dân tộc trong bối cảnh cách mạng thế giới.
3. Tạo cơ sở cho các giai đoạn cách mạng sau này:
o Các nguyên tắc, phương hướng đề ra trong hai văn kiện đã trở thành kim chỉ nam
cho cách mạng Việt Nam trong các thời kỳ kháng chiến chống thực dân, phong
kiến và xây dựng chủ nghĩa xã hội.
4. Bài học vận dụng lý luận vào thực tiễn:
o Tư tưởng trong hai văn kiện thể hiện sự sáng tạo của Nguyễn Ái Quốc trong việc
vận dụng chủ nghĩa Mác-Lênin phù hợp với điều kiện cụ thể của Việt Nam. Đây
là bài học lớn về việc xác định đường lối cách mạng trong mọi hoàn cảnh.
Đường lối kháng chiến chống thực dân Pháp của Đảng
Trong giai đoạn kháng chiến chống thực dân Pháp (1945-1954), Đảng Cộng sản Việt Nam đã
xây dựng một đường lối kháng chiến đúng đắn và sáng tạo, dựa trên tình hình thực tiễn và tư
tưởng cách mạng. Đường lối này được thể hiện rõ trong các văn kiện, đặc biệt là Lời kêu gọi
Toàn quốc kháng chiến (19/12/1946) của Chủ tịch Hồ Chí Minh và Chỉ thị Kháng chiến kiến
quốc (25/11/1945). Các nội dung cơ bản của đường lối kháng chiến bao gồm:
1. Mục tiêu kháng chiến:
o Đánh đổ thực dân Pháp xâm lược, giành lại độc lập dân tộc, bảo vệ thành quả của Cách mạng Tháng Tám. lOMoAR cPSD| 53331727 4
o Thống nhất đất nước và xây dựng một nước Việt Nam độc lập, dân chủ, tiến tới xã hội chủ nghĩa.
2. Tính chất của cuộc kháng chiến:
o Cuộc kháng chiến chống Pháp là cuộc kháng chiến chính nghĩa, bảo vệ quyền độc
lập tự do của dân tộc Việt Nam.
o Đây là cuộc chiến tranh nhân dân, dựa vào sức mạnh đoàn kết của toàn dân tộc.
3. Phương châm kháng chiến:
o Toàn dân: Huy động mọi tầng lớp nhân dân tham gia kháng chiến, bất kể già trẻ,
trai gái, thuộc mọi thành phần xã hội. o Toàn diện: Đấu tranh trên mọi mặt trận:
quân sự, chính trị, kinh tế, văn hóa, ngoại giao. o Lâu dài: Kiên trì, trường kỳ
kháng chiến, tránh đối đầu trực diện khi còn yếu, từng bước làm thay đổi so sánh
lực lượng. o Tự lực cánh sinh: Dựa vào nội lực của dân tộc, không ỷ lại vào bên
ngoài, nhưng tranh thủ sự giúp đỡ quốc tế.
4. Chiến lược quân sự:
o Thực hiện chiến tranh nhân dân, kết hợp giữa đấu tranh chính quy (quân đội) và
đấu tranh du kích (quần chúng). o Kết hợp phòng ngự, cầm cự, phản công và tiến
công, với đỉnh cao là Chiến dịch Điện Biên Phủ (1954). 5. Ngoại giao:
o Kiên định mục tiêu độc lập dân tộc nhưng linh hoạt trong đối ngoại, tranh thủ sự
ủng hộ của phong trào hòa bình, dân chủ thế giới, đặc biệt là phe xã hội chủ nghĩa.
Phương thức kháng chiến "Toàn dân, toàn diện" 1 . Toàn dân : •
Huy động sức mạnh của toàn dân tộc:
o Cuộc kháng chiến chống Pháp không chỉ dựa vào quân đội mà còn có sự tham gia
của mọi tầng lớp nhân dân: công nhân, nông dân, trí thức, phụ nữ, thanh niên,
thiếu niên, dân tộc thiểu số…
o Lực lượng toàn dân không chỉ trực tiếp tham gia chiến đấu mà còn đóng góp về
hậu cần, tình báo, và xây dựng căn cứ địa kháng chiến. •
Tính chất nhân dân của cuộc chiến tranh:
o Quân đội nhân dân vừa là đội quân chiến đấu, vừa là đội quân sản xuất và tuyên
truyền, gắn bó mật thiết với nhân dân. 2. Toàn diện : •
Mặt trận quân sự:
o Tổ chức các chiến dịch quân sự quy mô lớn, như chiến dịch Việt Bắc (1947), Biên
Giới (1950), Đông Xuân (1953-1954), Điện Biên Phủ (1954). o Sử dụng phương
pháp chiến tranh nhân dân với kết hợp giữa đấu tranh chính quy và du kích. •
Mặt trận chính trị:
o Xây dựng hệ thống chính quyền kháng chiến từ trung ương đến địa phương.
o Tuyên truyền, vận động nhân dân tham gia kháng chiến, tạo sự đồng thuận trong toàn xã hội. •
Mặt trận kinh tế: lOMoAR cPSD| 53331727 5
o Xây dựng kinh tế tự lực trong vùng tự do, phát động phong trào tăng gia sản xuất,
thực hành tiết kiệm để phục vụ kháng chiến.
o Phá hoại kinh tế của địch, làm thất bại âm mưu bóc lột và khống chế nhân dân. •
Mặt trận văn hóa, giáo dục:
o Duy trì và phát triển nền văn hóa dân tộc, xây dựng nền văn hóa cách mạng.
o Phát động phong trào bình dân học vụ, xóa nạn mù chữ, nâng cao dân trí. •
Mặt trận ngoại giao:
o Tranh thủ sự ủng hộ quốc tế, đặc biệt là từ các nước xã hội chủ nghĩa như Liên
Xô, Trung Quốc và phong trào đấu tranh của các nước thuộc địa.
Ý nghĩa thực tiễn của đường lối kháng chiến chống Pháp
1. Đưa kháng chiến đến thắng lợi:
o Đường lối kháng chiến đúng đắn là nhân tố quyết định thắng lợi của cuộc kháng
chiến chống thực dân Pháp, với đỉnh cao là Chiến thắng Điện Biên Phủ
(7/5/1954), buộc Pháp phải ký Hiệp định Giơ-ne-vơ, công nhận độc lập, chủ quyền của Việt Nam.
2. Khẳng định sức mạnh toàn dân:
o Kháng chiến "toàn dân, toàn diện" đã phát huy sức mạnh tổng hợp của cả dân tộc,
cho thấy ý chí độc lập tự cường của nhân dân Việt Nam.
3. Bài học cho các cuộc chiến tranh cách mạng sau này:
o Kinh nghiệm trong việc huy động toàn dân và thực hiện kháng chiến toàn diện đã
trở thành bài học quý báu, được vận dụng trong kháng chiến chống Mỹ
(19541975) và các cuộc đấu tranh bảo vệ Tổ quốc sau này.
4. Ý nghĩa quốc tế:
o Khẳng định vai trò tiên phong của Việt Nam trong phong trào giải phóng dân tộc,
truyền cảm hứng cho các nước thuộc địa khác đứng lên đấu tranh chống chủ nghĩa thực dân.
5. Bài học thời đại:
o Tư tưởng "toàn dân, toàn diện" có thể được vận dụng trong nhiều lĩnh vực ngày
nay, như xây dựng và bảo vệ đất nước, phát triển kinh tế, củng cố quốc phòng, và
đối phó với các thách thức toàn cầu.
Tính cách mạng và tính khoa học của đường lối tiến hành đồng thời chiến lược cách mạng
( Đại hội III của Đảng - 9/1960)
1. Nội dung cơ bản của đường lối chiến lược cách mạng tại Đại hội III (9/1960):
Tại Đại hội Đại biểu Toàn quốc lần thứ III của Đảng Lao động Việt Nam (nay là Đảng Cộng sản
Việt Nam), Đảng đã xác định rõ đường lối cách mạng trong giai đoạn mới, với nhiệm vụ chiến
lược là tiến hành đồng thời hai nhiệm vụ cách mạng ở hai miền đất nước: 1. Miền Bắc:
o Tiến hành cách mạng xã hội chủ nghĩa (XHCN), xây dựng miền Bắc thành hậu
phương vững chắc về chính trị, kinh tế, quân sự và văn hóa. o Đây là nhiệm vụ
chiến lược lâu dài, quyết định đối với sự nghiệp thống nhất đất nước. 2. Miền Nam: lOMoAR cPSD| 53331727 6
o Tiến hành cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân (DTDCND), thực hiện mục tiêu
giải phóng miền Nam khỏi ách thống trị của đế quốc Mỹ và chính quyền tay sai,
tiến tới thống nhất đất nước.
o Đây là nhiệm vụ cấp bách trước mắt.
Đường lối này phản ánh sự sáng tạo và linh hoạt trong việc thực hiện mục tiêu chung của cách
mạng Việt Nam: độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội.
2. Tính cách mạng của đường lối chiến lược : •
Kiên định mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội:
o Đường lối khẳng định sự thống nhất giữa hai nhiệm vụ: giải phóng miền Nam,
bảo vệ miền Bắc và tiến tới thống nhất đất nước. o Thể hiện tinh thần cách mạng
triệt để, kiên quyết đấu tranh chống đế quốc Mỹ xâm lược và tay sai, không khoan
nhượng với bất kỳ âm mưu chia cắt nào. •
Đặt nhiệm vụ dân tộc lên hàng đầu:
o Trong bối cảnh miền Nam chịu sự xâm lược và đàn áp của đế quốc Mỹ, nhiệm vụ
giải phóng dân tộc được xác định là nhiệm vụ cách mạng quan trọng và cấp bách nhất. •
Tạo tiền đề cho cách mạng xã hội chủ nghĩa trên toàn quốc:
o Miền Bắc xã hội chủ nghĩa không chỉ xây dựng nền tảng cho sự nghiệp phát triển
lâu dài mà còn là hậu phương vững chắc, đóng vai trò quyết định trong việc hỗ trợ
và chi viện cho cách mạng miền Nam.
3. Tính khoa học của đường lối chiến lược : •
Phân tích đúng tình hình thực tiễn:
o Đảng đã đánh giá chính xác bối cảnh lịch sử và điều kiện cụ thể của Việt Nam:
Miền Bắc đã được giải phóng, có điều kiện thuận lợi để xây dựng XHCN.
Miền Nam đang bị đế quốc Mỹ xâm lược, nhiệm vụ trước mắt là đấu
tranh giải phóng dân tộc. •
Vận dụng sáng tạo chủ nghĩa Mác-Lênin:
o Đường lối kết hợp chặt chẽ giữa nhiệm vụ dân tộc và nhiệm vụ giai cấp, giữa đấu
tranh giải phóng dân tộc và xây dựng chủ nghĩa xã hội.
o Thể hiện sự kết hợp giữa lý luận cách mạng vô sản với thực tiễn cách mạng Việt
Nam, trong điều kiện đất nước tạm thời bị chia cắt. •
Tính toán chiến lược lâu dài và ngắn hạn:
o Xác định nhiệm vụ cách mạng miền Bắc là yếu tố quyết định nhất, nhưng không
làm lu mờ nhiệm vụ giải phóng miền Nam, mà ngược lại, thúc đẩy cả hai nhiệm
vụ cùng thực hiện song song. •
Phương pháp tiến hành đồng bộ:
o Kết hợp đấu tranh chính trị, quân sự, kinh tế, văn hóa và ngoại giao trong cả hai
miền. o Huy động tối đa nguồn lực của cả dân tộc và tranh thủ sự ủng hộ của
phong trào cách mạng thế giới. lOMoAR cPSD| 53331727 7
4. Ý nghĩa thực tiễn của đường lối chiến lược cách mạng :
1. Đưa cách mạng Việt Nam đến thắng lợi:
o Đường lối đúng đắn đã dẫn đến thắng lợi của cách mạng Việt Nam trong cuộc
kháng chiến chống Mỹ cứu nước, với đỉnh cao là Đại thắng mùa Xuân năm 1975,
giải phóng miền Nam và thống nhất đất nước.
2. Kết hợp hiệu quả giữa hai nhiệm vụ chiến lược:
o Việc xây dựng miền Bắc XHCN làm hậu phương đã đảm bảo nguồn lực, tinh thần
và ý chí cho cuộc đấu tranh giải phóng miền Nam. o Cách mạng miền Nam,
thông qua đấu tranh chính trị và vũ trang, đã khơi dậy tinh thần đấu tranh của toàn dân tộc.
3. Bài học về sự lãnh đạo cách mạng:
o Đường lối nhấn mạnh vai trò của Đảng trong việc chỉ đạo, tổ chức và đoàn kết
toàn dân tộc, đưa cách mạng Việt Nam đi đúng hướng.
o Bài học này có ý nghĩa to lớn trong việc vận dụng sáng tạo lý luận cách mạng vào thực tiễn cụ thể.
4. Giá trị lâu dài trong xây dựng đất nước:
o Tư duy chiến lược của Đại hội III, đặc biệt là nguyên tắc kết hợp nhiệm vụ ngắn
hạn và dài hạn, tiếp tục là kim chỉ nam cho công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ
quốc trong thời đại ngày nay.
o Phát huy tinh thần "toàn dân, toàn diện", kết hợp giữa phát triển kinh tế, chính trị,
quốc phòng và văn hóa trong xây dựng đất nước.
Nội dung cơ bản của Luận cương chính trị tháng 10/1930
Luận cương chính trị tháng 10/1930 do Trần Phú - Tổng Bí thư đầu tiên của Đảng Cộng sản
Đông Dương - soạn thảo và được thông qua tại Hội nghị lần thứ nhất Ban Chấp hành Trung
ương Đảng (10/1930). Văn kiện này tiếp tục khẳng định và cụ thể hóa đường lối cách mạng Việt
Nam trong giai đoạn mới. Nội dung chính bao gồm:
1. Tính chất của xã hội Việt Nam : •
Xã hội Việt Nam mang tính chất thuộc địa, nửa phong kiến, bị thực dân Pháp thống trị và bóc lột nặng nề.
2. Mâu thuẫn cơ bản : •
Mâu thuẫn giữa toàn thể dân tộc Việt Nam với thực dân Pháp xâm lược. Mâu thuẫn
giữa giai cấp nông dân và địa chủ phong kiến.
3. Mục tiêu và nhiệm vụ cách mạng : •
Mục tiêu trước mắt: Lật đổ ách thống trị của thực dân Pháp, phong kiến và tư sản phản
cách mạng, giành độc lập dân tộc và người cày có ruộng. •
Nhiệm vụ chiến lược:
o Đánh đổ đế quốc Pháp và tay sai, giành lại độc lập dân tộc.
o Xóa bỏ chế độ phong kiến, thực hiện cách mạng ruộng đất.
4. Lực lượng cách mạng : •
Giai cấp công nhân đóng vai trò lãnh đạo, vì là lực lượng cách mạng triệt để nhất. •
Liên minh công nhân và nông dân là nòng cốt của cách mạng. lOMoAR cPSD| 53331727 8 •
Lôi kéo các tầng lớp tiểu tư sản, trí thức tham gia cách mạng. •
Từ chối hợp tác với giai cấp tư sản dân tộc, coi họ là lực lượng phản cách mạng.
5. Phương pháp cách mạng : •
Đề cao đấu tranh vũ trang, tiến hành cách mạng bằng con đường bạo lực để giành chính quyền. •
Chuẩn bị lực lượng cho một cuộc tổng khởi nghĩa để lật đổ chế độ thuộc địa và phong kiến.
6. Vai trò quốc tế : •
Khẳng định cách mạng Đông Dương là một bộ phận của cách mạng thế giới, cần liên
minh chặt chẽ với phong trào cách mạng vô sản toàn cầu, đặc biệt là phong trào cộng sản quốc tế.
Những phát triển và hạn chế của Luận cương chính trị so với Cương lĩnh chính trị đầu tiên
1 . Những phát triển của Luận cương chính trị : •
Phân tích sâu sắc hơn về mâu thuẫn xã hội:
o Luận cương làm rõ tính chất thuộc địa, nửa phong kiến của xã hội Việt Nam và
các mâu thuẫn cơ bản, đặc biệt nhấn mạnh mâu thuẫn giai cấp. •
Nhấn mạnh vai trò của giai cấp công nhân:
o Đề cao vai trò lãnh đạo của giai cấp công nhân và liên minh công - nông, coi đây
là lực lượng chính của cách mạng. •
Khẳng định tính bạo lực cách mạng:
o Luận cương đề cao phương pháp bạo lực cách mạng để giành chính quyền, phù
hợp với bối cảnh phong trào công nhân và nông dân đang phát triển mạnh mẽ. •
Tính liên kết quốc tế:
o Luận cương gắn cách mạng Việt Nam với phong trào cách mạng thế giới, đặc biệt
là phong trào vô sản quốc tế.
2. Những hạn chế của Luận cương chính trị : •
Chưa đặt vấn đề dân tộc lên hàng đầu: lOMoAR cPSD| 53331727 9 o
Luận cương chưa thấy rõ nhiệm vụ giải phóng dân tộc là nhiệm vụ trọng tâm và
cấp bách nhất trong bối cảnh đất nước đang chịu sự thống trị của thực dân Pháp.
Điều này trái ngược với Cương lĩnh chính trị đầu tiên (2/1930), vốn nhấn mạnh
vai trò của cách mạng dân tộc. •
Quan điểm về lực lượng cách mạng còn hẹp:
o Luận cương không đánh giá đúng vai trò của giai cấp tư sản dân tộc và một bộ
phận địa chủ tiến bộ trong cách mạng giải phóng dân tộc. o Loại trừ khả năng
liên minh với các tầng lớp này, điều này khiến phạm vi lực lượng cách mạng bị
thu hẹp so với Cương lĩnh chính trị đầu tiên. •
Thiên về đấu tranh giai cấp:
o Luận cương tập trung quá nhiều vào đấu tranh giai cấp, trong khi nhiệm vụ cấp
bách nhất là đấu tranh giải phóng dân tộc khỏi ách thống trị của thực dân Pháp.
Chưa linh hoạt trong phương pháp cách mạng:
o Chủ trương bạo lực cách mạng được đề cao, nhưng thiếu sự phối hợp linh hoạt
giữa đấu tranh chính trị, kinh tế và ngoại giao.
Ý nghĩa thực tiễn của Luận cương chính trị tháng 10/1930
1. Khẳng định vai trò lãnh đạo của Đảng:
o Luận cương chính trị giúp thống nhất tư tưởng, đường lối cách mạng trong Đảng,
khẳng định vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Đông Dương trong phong trào cách mạng.
2. Tạo cơ sở lý luận cho phong trào cách mạng:
o Văn kiện đã cung cấp nền tảng lý luận, định hướng cách mạng trên cả nước, thúc
đẩy các phong trào đấu tranh của công nhân và nông dân trong thập niên 1930.
3. Bài học cho cách mạng Việt Nam:
o Sự hạn chế trong việc đánh giá vai trò của vấn đề dân tộc và lực lượng cách mạng
đã để lại bài học quý giá cho Đảng về việc đặt đúng trọng tâm chiến lược cách mạng
trong từng giai đoạn lịch sử. o Sau này, Đảng đã bổ sung, điều chỉnh quan điểm phù
hợp hơn, đặc biệt nhấn mạnh vai trò hàng đầu của nhiệm vụ giải phóng dân tộc.
4. Giá trị lịch sử:
o Luận cương chính trị tháng 10/1930 thể hiện sự vận dụng sáng tạo chủ nghĩa Mác-
Lênin vào điều kiện thực tiễn của cách mạng Việt Nam, tạo tiền đề quan trọng
cho các giai đoạn cách mạng tiếp theo.
Chủ trương chuyển hướng chỉ đạo chiến lược của Đảng Cộng sản Đông Dương qua các Hội
nghị Trung ương 6 (11/1939), Trung ương 7 (11/1940) và Trung ương 8 (5/1941) 1 . Hội
nghị Trung ương 6 (11/1939): •
Bối cảnh lịch sử:
o Chiến tranh thế giới thứ hai bùng nổ (9/1939), thực dân Pháp tăng cường đàn áp
các phong trào cách mạng để phục vụ cho chiến tranh. Downloaded by Bao Han (baohan3006@gmail.com) lOMoAR cPSD| 53331727 10
o Mâu thuẫn dân tộc trở nên sâu sắc hơn, đòi hỏi một sự thay đổi trong đường lối
chỉ đạo chiến lược của Đảng. •
Nội dung chủ trương:
o Chuyển trọng tâm từ đấu tranh giai cấp sang đấu tranh dân tộc, đặt nhiệm vụ giải
phóng dân tộc lên hàng đầu.
o Xác định kẻ thù chính là thực dân Pháp và phát xít Nhật. o Khôi phục và củng cố
các tổ chức quần chúng để tập hợp lực lượng cách mạng.
o Chuẩn bị điều kiện để tiến hành khởi nghĩa vũ trang khi thời cơ chín muồi. • Ý nghĩa:
o Hội nghị Trung ương 6 đánh dấu bước chuyển hướng đầu tiên của Đảng, phù hợp
với tình hình mới, tập trung vào nhiệm vụ giải phóng dân tộc.
2. Hội nghị Trung ương 7 (11/1940): •
Bối cảnh lịch sử:
o Phát xít Nhật xâm lược Đông Dương, thực dân Pháp đầu hàng Nhật, nhưng tiếp
tục duy trì bộ máy cai trị.
o Nhân dân Việt Nam chịu sự áp bức của cả thực dân Pháp và phát xít Nhật. •
Nội dung chủ trương:
o Nhấn mạnh hơn nữa nhiệm vụ giải phóng dân tộc, khẳng định cách mạng Đông
Dương là một bộ phận của cách mạng thế giới chống phát xít. o Chuẩn bị tích
cực cho khởi nghĩa vũ trang, coi đó là con đường chính để giành độc lập. o Tiếp
tục xây dựng, củng cố khối đại đoàn kết dân tộc, đặc biệt là lực lượng công nhân,
nông dân và các tầng lớp yêu nước. • Ý nghĩa:
o Hội nghị Trung ương 7 tiếp tục khẳng định và cụ thể hóa đường lối chuyển
hướng, chuẩn bị về tư tưởng và lực lượng cho cao trào đấu tranh vũ trang.
3. Hội nghị Trung ương 8 (5/1941): •
Bối cảnh lịch sử:
o Chiến tranh thế giới thứ hai bước vào giai đoạn ác liệt, Nhật chiếm đóng toàn bộ
Đông Dương. o Sự thống khổ của nhân dân dưới ách thống trị kép Pháp - Nhật lên đến đỉnh điểm. •
Nội dung chủ trương:
o Đặt nhiệm vụ giải phóng dân tộc lên hàng đầu: Xác định rõ "nếu không giải
quyết được vấn đề dân tộc giải phóng thì chẳng những toàn thể dân tộc chịu kiếp
ngựa trâu mà quyền lợi của bộ phận, giai cấp đến vạn năm cũng không đòi lại
được". o Thành lập Mặt trận Việt Minh: Mặt trận Việt Nam Độc lập Đồng
minh (Việt Minh) ra đời nhằm đoàn kết toàn dân, mở rộng lực lượng cách mạng.
o Chuẩn bị khởi nghĩa vũ trang là nhiệm vụ trung tâm của cách mạng.
o Khẳng định cách mạng Việt Nam là một bộ phận của cách mạng thế giới nhưng
phải độc lập, tự chủ, tranh thủ thời cơ thuận lợi để giành độc lập. • Ý nghĩa:
Downloaded by Bao Han (baohan3006@gmail.com) lOMoAR cPSD| 53331727 11 o
Hội nghị Trung ương 8 hoàn thiện bước chuyển hướng chiến lược của Đảng, trực
tiếp dẫn đường cho thắng lợi của Cách mạng Tháng Tám năm 1945.
Tại sao Đảng ta chủ trương đặt nhiệm vụ giải phóng dân tộc lên hàng đầu?
1. Tình hình khách quan:
o Trong bối cảnh chiến tranh thế giới thứ hai, mâu thuẫn dân tộc ở Việt Nam trở
nên sâu sắc, việc đấu tranh giải phóng dân tộc trở thành yêu cầu cấp bách nhất.
o Thực dân Pháp và phát xít Nhật hợp tác thống trị Đông Dương, đẩy nhân dân Việt
Nam vào tình trạng cùng cực, thúc đẩy tinh thần yêu nước và đòi hỏi độc lập.
2. Tính chất của xã hội Việt Nam:
o Việt Nam là một nước thuộc địa, mâu thuẫn giữa toàn dân tộc Việt Nam với thực
dân Pháp và phát xít Nhật là mâu thuẫn chủ yếu, cần được giải quyết trước.
3. Bài học từ lịch sử:
o Các phong trào cách mạng trước đó (như phong trào Xô Viết Nghệ Tĩnh) thất bại
vì chưa đặt đúng trọng tâm vào nhiệm vụ giải phóng dân tộc.
4. Tư tưởng Hồ Chí Minh:
o Hồ Chí Minh luôn khẳng định: "Trong lúc này quyền lợi dân tộc giải phóng cao
hơn hết thảy, vượt lên trên cả quyền lợi giai cấp".
5. Liên minh quốc tế thuận lợi:
o Phong trào chống phát xít trên thế giới phát triển mạnh mẽ, tạo điều kiện thuận lợi
để Đảng tranh thủ sự ủng hộ quốc tế cho cách mạng giải phóng dân tộc.
Ý nghĩa thực tiễn của chủ trương chuyển hướng:
1. Định hướng đúng đắn cho cách mạng Việt Nam:
o Chủ trương đặt nhiệm vụ giải phóng dân tộc lên hàng đầu đã tập hợp được lực
lượng đông đảo của toàn dân tộc, tạo nên sức mạnh tổng hợp để đấu tranh giành độc lập.
2. Thành lập Mặt trận Việt Minh:
o Đây là bước ngoặt quan trọng trong việc xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc, quy
tụ các tầng lớp nhân dân, phát huy tinh thần yêu nước, chuẩn bị cho Tổng khởi nghĩa.
3. Dẫn đến thắng lợi của Cách mạng Tháng Tám năm 1945:
o Chủ trương đúng đắn và sự chuẩn bị tích cực của Đảng trong thời gian này là tiền
đề trực tiếp cho thành công của Cách mạng Tháng Tám, lật đổ ách thống trị của thực dân và phong kiến.
4. Bài học lịch sử:
o Việc đặt đúng trọng tâm chiến lược vào nhiệm vụ giải phóng dân tộc là bài học
quan trọng, giúp Đảng luôn xác định rõ ưu tiên trong từng giai đoạn cách mạng.
5. Giá trị cho hiện tại:
o Tinh thần đặt lợi ích quốc gia, dân tộc lên trên hết vẫn là kim chỉ nam trong sự
nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc ngày nay. Downloaded by Bao Han (baohan3006@gmail.com) lOMoAR cPSD| 53331727 12
Ý nghĩa lịch sử của sự kiện Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời
Sự kiện Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời ngày 3/2/1930 là một mốc son chói lọi trong lịch sử dân
tộc Việt Nam, mang nhiều ý nghĩa lịch sử to lớn:
1. Đánh dấu bước ngoặt lịch sử của cách mạng Việt Nam •
Chấm dứt tình trạng khủng hoảng đường lối lãnh đạo cách mạng Việt Nam trong những năm đầu thế kỷ XX. •
Xác định con đường đúng đắn cho cách mạng Việt Nam là con đường cách mạng vô sản,
dựa trên nền tảng chủ nghĩa Mác-Lênin, đấu tranh vì độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội.
2. Kết hợp phong trào yêu nước và phong trào công nhân •
Lần đầu tiên, phong trào yêu nước của dân tộc Việt Nam gắn kết chặt chẽ với phong trào
công nhân - lực lượng đại diện cho giai cấp tiến bộ nhất. •
Đặt nền móng cho sự liên minh công-nông vững chắc, từ đó xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân tộc.
3. Khẳng định vai trò tiên phong của Đảng •
Đảng Cộng sản Việt Nam trở thành lực lượng duy nhất lãnh đạo cách mạng Việt Nam,
đại diện cho lợi ích của giai cấp công nhân, nhân dân lao động và toàn thể dân tộc. •
Đảng là tổ chức lãnh đạo thống nhất, tập hợp các tầng lớp nhân dân vào một mục tiêu
chung: đấu tranh giành độc lập, tự do và xây dựng đất nước.
4. Mở ra thời đại mới trong lịch sử dân tộc •
Đánh dấu sự ra đời của một tổ chức cách mạng đủ sức lãnh đạo dân tộc Việt Nam vượt
qua các thử thách lớn lao. •
Tạo tiền đề cho các thắng lợi to lớn trong lịch sử cách mạng Việt Nam, như:
o Cách mạng Tháng Tám năm 1945, giành độc lập dân tộc. o Kháng chiến chống
thực dân Pháp và đế quốc Mỹ, thống nhất đất nước. o Công cuộc đổi mới và xây
dựng đất nước trong thời kỳ hòa bình.
5. Góp phần vào phong trào cách mạng thế giới •
Sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam là một bộ phận của phong trào cộng sản và công nhân quốc tế. •
Cổ vũ, động viên phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc trên thế giới, nhất là ở các
nước thuộc địa và nửa thuộc địa.
Trách nhiệm bản thân trong việc tiếp nối truyền thống cách mạng của Đảng
1. Không ngừng học tập và rèn luyện:
o Tích cực học tập các kiến thức lịch sử, chính trị, kinh tế và văn hóa để hiểu rõ hơn
vai trò, sứ mệnh của Đảng trong sự nghiệp cách mạng.
o Trau dồi phẩm chất đạo đức, lối sống lành mạnh, gương mẫu.
Downloaded by Bao Han (baohan3006@gmail.com) lOMoAR cPSD| 53331727 13 o
2. Góp phần xây dựng và bảo vệ Tổ quốc:
o Thực hiện tốt các nhiệm vụ được giao trong học tập, lao động và công tác, từ đó
đóng góp vào sự phát triển của đất nước.
o Sẵn sàng cống hiến, bảo vệ độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ quốc gia.
3. Tích cực tham gia các phong trào của đoàn thể:
Hăng hái tham gia các hoạt động xã hội, phong trào do Đoàn Thanh niên hoặc các
tổ chức đoàn thể phát động để phát huy sức mạnh tập thể và tinh thần đoàn kết.
4. Nâng cao ý thức tự hào dân tộc và giữ gìn truyền thống:
o Hiểu rõ công lao của Đảng trong lịch sử cách mạng, từ đó nâng cao ý thức tự hào
dân tộc, gìn giữ và phát huy các giá trị truyền thống.
5. Hướng đến lý tưởng cao đẹp:
o Luôn trung thành với lý tưởng độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội.
o Phấn đấu trở thành một công dân tốt, xứng đáng với sự hy sinh của các thế hệ cha
ông và sự lãnh đạo của Đảng.
Ý nghĩa thắng lợi của Cách mạng Tháng Tám năm 1945
Cách mạng Tháng Tám năm 1945 là sự kiện lịch sử vĩ đại, đánh dấu một bước ngoặt to lớn đối
với dân tộc Việt Nam. Thắng lợi của cuộc cách mạng mang nhiều ý nghĩa lịch sử to lớn:
1. Đối với dân tộc Việt Nam •
Chấm dứt ách thống trị thực dân, phong kiến:
o Cách mạng Tháng Tám đã đập tan ách thống trị hơn 80 năm của thực dân Pháp,
lật đổ chế độ phong kiến hàng nghìn năm. o Giành lại nền độc lập dân tộc, mở ra
kỷ nguyên mới trong lịch sử Việt Nam – kỷ nguyên độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội. •
Thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa:
o Ngày 2/9/1945, Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc bản Tuyên ngôn Độc lập, khai sinh
nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa – nhà nước công nông đầu tiên ở Đông Nam Á.
o Đây là thành quả của lòng yêu nước, tinh thần đoàn kết và ý chí cách mạng kiên
cường của toàn dân tộc. •
Khẳng định vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam:
o Thắng lợi chứng minh sự đúng đắn của đường lối cách mạng do Đảng lãnh đạo,
đánh dấu bước trưởng thành vượt bậc của Đảng, tổ chức và lãnh đạo cách mạng đi đến thành công.
2. Đối với phong trào cách mạng thế giới •
Cổ vũ phong trào giải phóng dân tộc:
o Thắng lợi của Cách mạng Tháng Tám đã cổ vũ mạnh mẽ các dân tộc thuộc địa và
nửa thuộc địa trên thế giới, đặc biệt là khu vực châu Á, châu Phi và Mỹ Latinh,
đứng lên đấu tranh giành độc lập. Downloaded by Bao Han (baohan3006@gmail.com) lOMoAR cPSD| 53331727 14 •
Đóng góp vào phong trào cộng sản quốc tế:
o Cách mạng Tháng Tám là thắng lợi đầu tiên của một nước thuộc địa dưới sự lãnh
đạo của Đảng Cộng sản, đóng góp vào sự phát triển của phong trào cộng sản quốc tế.
3. Đối với lịch sử nhân loại •
Mở rộng phạm vi ảnh hưởng của chủ nghĩa Mác-Lênin:
Downloaded by Bao Han (baohan3006@gmail.com) lOMoAR cPSD| 53331727 15 o
Cách mạng Tháng Tám khẳng định con đường cách mạng vô sản là con đường
đúng đắn cho các nước thuộc địa muốn giành độc lập. •
Đẩy nhanh sự sụp đổ của chủ nghĩa thực dân:
o Thắng lợi của cách mạng Việt Nam góp phần làm lung lay nền tảng của hệ thống
thực dân trên thế giới, đẩy nhanh sự tan rã của chủ nghĩa thực dân.
Trách nhiệm của bản thân đối với thắng lợi của Cách mạng Tháng Tám
1. Gìn giữ và phát huy thành quả cách mạng:
o Luôn tự hào và biết ơn sự hy sinh của thế hệ cha ông, quyết tâm giữ vững độc lập,
tự do và chủ quyền dân tộc. o Phát huy tinh thần yêu nước, đoàn kết dân tộc,
đóng góp vào sự phát triển của đất nước.
2. Học tập và rèn luyện:
o Nỗ lực học tập để nâng cao trình độ chuyên môn, nhận thức chính trị và tinh thần
trách nhiệm với Tổ quốc.
o Rèn luyện phẩm chất đạo đức, lối sống lành mạnh, làm gương cho thế hệ trẻ.
3. Tham gia tích cực các phong trào:
o Tham gia vào các hoạt động cộng đồng, phong trào yêu nước, các chương trình
phát triển kinh tế - xã hội, góp phần xây dựng quê hương, đất nước.
4. Bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ:
o Luôn nâng cao tinh thần cảnh giác trước những âm mưu, thủ đoạn chống phá của
các thế lực thù địch.
o Sẵn sàng bảo vệ Tổ quốc trước mọi thách thức, kế thừa tinh thần đấu tranh của
thế hệ cha ông trong công cuộc bảo vệ đất nước.
5. Hướng đến xây dựng đất nước hùng cường:
o Chung tay góp sức xây dựng đất nước giàu mạnh, công bằng, dân chủ, văn minh,
xứng đáng với sự hy sinh của các thế hệ trước. o Đẩy mạnh thực hiện các mục tiêu
của thời đại mới như phát triển kinh tế, khoa học - công nghệ và hội nhập quốc tế.
Ý nghĩa thắng lợi của cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945-1954)
Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược kéo dài 9 năm (1945-1954) là một trong
những trang sử hào hùng nhất của dân tộc Việt Nam, để lại nhiều ý nghĩa lịch sử to lớn:
1. Đối với dân tộc Việt Nam •
Đánh bại chủ nghĩa thực dân cũ:
o Thắng lợi của cuộc kháng chiến, đặc biệt là chiến thắng lịch sử Điện Biên Phủ
(7/5/1954), đã đập tan ý chí xâm lược của thực dân Pháp. o Chấm dứt ách thống
trị thực dân cũ trên đất nước Việt Nam, bảo vệ thành quả của Cách mạng Tháng Tám năm 1945. •
Giành lại độc lập cho một phần đất nước:
o Hiệp định Genève (1954) công nhận độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam. Downloaded by Bao Han (baohan3006@gmail.com) lOMoAR cPSD| 53331727 16 o
Miền Bắc được giải phóng, trở thành căn cứ địa vững chắc cho sự nghiệp đấu
tranh giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước.
Khẳng định ý chí và sức mạnh
của dân tộc Việt Nam:
o Chiến thắng chứng minh sức mạnh của khối đại đoàn kết dân tộc và đường lối
kháng chiến đúng đắn của Đảng Cộng sản Việt Nam. o Tinh thần yêu nước, ý chí
tự lực, tự cường và khát vọng độc lập dân tộc được khẳng định mạnh mẽ.
2. Đối với phong trào cách mạng thế giới •
Cổ vũ phong trào giải phóng dân tộc:
o Thắng lợi của Việt Nam đã trở thành nguồn cảm hứng cho các dân tộc bị áp bức
trên thế giới, đặc biệt là các nước thuộc địa ở châu Á, châu Phi và Mỹ Latinh,
trong cuộc đấu tranh giành độc lập. •
Đánh dấu sự thất bại của chủ nghĩa thực dân cũ:
o Thất bại của thực dân Pháp tại Việt Nam báo hiệu sự suy tàn không thể cưỡng lại
của hệ thống thuộc địa trên toàn thế giới.
o Mở đầu quá trình sụp đổ của chủ nghĩa thực dân, đưa nhân loại bước vào một thời kỳ mới. •
Góp phần vào phong trào cộng sản quốc tế:
o Thắng lợi của Việt Nam là minh chứng cho sức mạnh và tính đúng đắn của chủ
nghĩa Mác-Lênin trong việc lãnh đạo cách mạng ở các nước thuộc địa.
3. Đối với lịch sử nhân loại •
Khẳng định giá trị của quyền tự quyết dân tộc:
o Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp là biểu tượng của lòng dũng cảm và tinh
thần quyết tâm giành lại quyền tự quyết của các dân tộc bị áp bức. •
Góp phần bảo vệ hòa bình thế giới:
o Thắng lợi đã làm lung lay nền tảng chiến tranh xâm lược và chủ nghĩa thực dân,
thúc đẩy hòa bình, công bằng và bình đẳng giữa các quốc gia.
Trách nhiệm của bản thân trong việc tiếp nối tinh thần kháng chiến
1. Gìn giữ và phát huy truyền thống yêu nước:
o Luôn tự hào và biết ơn những hy sinh của thế hệ cha ông trong cuộc kháng chiến
chống thực dân Pháp. o Phát huy tinh thần yêu nước và ý chí tự lực, tự cường
trong mọi lĩnh vực của đời sống.
2. Học tập và rèn luyện:
o Tích cực học tập để nâng cao kiến thức, kỹ năng và ý thức chính trị, góp phần xây dựng đất nước.
o Rèn luyện phẩm chất đạo đức, lối sống trong sáng, lành mạnh, phù hợp với truyền thống dân tộc.
3. Đóng góp vào sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc:
o Tham gia các hoạt động xã hội, phong trào tình nguyện, các hoạt động vì cộng đồng.
Downloaded by Bao Han (baohan3006@gmail.com) lOMoAR cPSD| 53331727 17 o
Góp phần xây dựng một đất nước giàu mạnh, công bằng, dân chủ và văn minh.
4. Bảo vệ chủ quyền quốc gia:
o Nâng cao ý thức cảnh giác trước những âm mưu phá hoại của các thế lực thù địch,
kiên quyết bảo vệ độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của đất nước.
o Sẵn sàng thực hiện nhiệm vụ khi Tổ quốc cần.
5. Tham gia hội nhập quốc tế:
o Tiếp thu tinh hoa văn hóa nhân loại, đóng góp vào sự phát triển bền vững và uy
tín của Việt Nam trên trường quốc tế. o Thể hiện tinh thần độc lập và tự cường
trong bối cảnh hội nhập và toàn cầu hóa.
Ý nghĩa thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1975)
Cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1975) là một trang sử hào hùng trong lịch sử Việt
Nam, để lại những ý nghĩa lịch sử to lớn:
1. Đối với dân tộc Việt Nam •
Hoàn thành sự nghiệp giải phóng dân tộc và thống nhất đất nước:
o Thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mỹ kết thúc ách thống trị và can thiệp của
đế quốc Mỹ, giải phóng hoàn toàn miền Nam (30/4/1975).
o Đưa đất nước Việt Nam thống nhất về mặt lãnh thổ, mở ra kỷ nguyên mới: cả
nước độc lập, tự do và cùng đi lên xây dựng chủ nghĩa xã hội. •
Khẳng định vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam:
o Thắng lợi cho thấy đường lối lãnh đạo đúng đắn, sáng tạo của Đảng, phát huy sức
mạnh tổng hợp của dân tộc và thời đại. o Củng cố niềm tin của nhân dân vào sự
lãnh đạo của Đảng trong công cuộc đấu tranh và xây dựng đất nước. •
Thể hiện tinh thần đoàn kết dân tộc:
o Chiến thắng chống Mỹ là kết quả của sức mạnh đoàn kết toàn dân tộc, sự kết hợp
giữa kháng chiến lâu dài, toàn dân, toàn diện và chiến tranh nhân dân.
2. Đối với phong trào cách mạng thế giới •
Cổ vũ phong trào giải phóng dân tộc:
o Thắng lợi của Việt Nam là nguồn cảm hứng to lớn cho các dân tộc bị áp bức trên
thế giới, đặc biệt là các nước thuộc địa, trong cuộc đấu tranh vì độc lập dân tộc và chủ quyền quốc gia. •
Đánh dấu thất bại của chủ nghĩa thực dân mới:
o Thắng lợi của nhân dân Việt Nam đã làm thất bại chiến lược "Chủ nghĩa thực dân
mới" của Mỹ, đẩy mạnh quá trình suy yếu và sụp đổ của chủ nghĩa thực dân trên phạm vi toàn cầu. •
Góp phần củng cố phong trào cộng sản và công nhân quốc tế:
o Thắng lợi của Việt Nam khẳng định sức mạnh của chủ nghĩa Mác-Lênin và tinh
thần đoàn kết quốc tế, đóng góp to lớn vào sự phát triển của phong trào cộng sản quốc tế. Downloaded by Bao Han (baohan3006@gmail.com) lOMoAR cPSD| 53331727 18 o
3. Đối với lịch sử nhân loại •
Biểu tượng của ý chí độc lập và tự do:
Cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước của Việt Nam là minh chứng cho sức
mạnh của một dân tộc nhỏ bé nhưng kiên cường, quyết tâm chiến đấu vì độc lập, tự do và thống nhất. •
Khẳng định giá trị của chiến tranh nhân dân:
o Thắng lợi của Việt Nam cho thấy sức mạnh vô địch của chiến tranh nhân dân
dưới sự lãnh đạo đúng đắn, sáng tạo. •
Bảo vệ hòa bình và công lý:
o Chiến thắng của Việt Nam góp phần bảo vệ hòa bình thế giới, làm sáng tỏ chân lý
rằng không có kẻ thù nào có thể chiến thắng ý chí đấu tranh của một dân tộc đoàn
kết, yêu chuộng hòa bình.
Trách nhiệm của bản thân trong việc tiếp nối tinh thần kháng chiến
1. Tự hào và gìn giữ truyền thống dân tộc:
o Luôn ghi nhớ và tri ân những hy sinh của thế hệ cha ông đã chiến đấu và hy sinh
vì độc lập, tự do của dân tộc.
o Tích cực tham gia các hoạt động tưởng niệm, giáo dục truyền thống, góp phần lan
tỏa giá trị lịch sử đến thế hệ trẻ.
2. Học tập và rèn luyện để xây dựng đất nước:
o Nỗ lực học tập, rèn luyện ý thức và năng lực cá nhân, sẵn sàng đóng góp vào sự
nghiệp xây dựng và phát triển đất nước trong thời kỳ mới. o Trau dồi phẩm chất
đạo đức, tinh thần trách nhiệm với cộng đồng, sống và làm việc có ích.
3. Tham gia bảo vệ Tổ quốc:
o Luôn cảnh giác trước âm mưu của các thế lực thù địch, góp phần bảo vệ độc lập,
chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc.
o Sẵn sàng thực hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc khi đất nước cần.
4. Đóng góp vào công cuộc phát triển đất nước:
o Thực hiện tốt vai trò công dân trong sự nghiệp đổi mới, hội nhập quốc tế và xây
dựng đất nước giàu mạnh, văn minh.
o Góp phần vào các phong trào tình nguyện, hoạt động xã hội để cải thiện đời sống
nhân dân, nhất là những vùng còn khó khăn.
5. Xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc:
o Góp phần giữ gìn và phát huy tinh thần đoàn kết dân tộc, cùng chung tay vì mục
tiêu dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh.
Bài học kinh nghiệm thời kỳ đấu tranh giành chính quyền
Trong cuộc đấu tranh giành chính quyền của các phong trào cách mạng trên thế giới, đặc biệt là
trong lịch sử Việt Nam, thời kỳ này có những bài học quan trọng mà các thế hệ sau có thể rút ra
Downloaded by Bao Han (baohan3006@gmail.com) lOMoAR cPSD| 53331727 19 o
để vận dụng trong các cuộc cách mạng hoặc công cuộc xây dựng và phát triển đất nước. Dưới
đây là một số bài học kinh nghiệm quý giá: 1 . Đoàn kết và khối đại đoàn kết dân tộc Downloaded by Bao Han (baohan3006@gmail.com) lOMoAR cPSD| 53331727 20 •
Bài học: Sự đoàn kết là yếu tố quyết định trong mọi cuộc đấu tranh giành chính quyền.
Các phong trào cách mạng và kháng chiến đều có thành công khi biết xây dựng và duy trì
khối đại đoàn kết toàn dân, từ những người có quan điểm chính trị khác nhau đến các tầng lớp trong xã hội. •
Ý nghĩa: Đoàn kết tạo nên sức mạnh tổng hợp, giúp các lực lượng cách mạng vượt qua
khó khăn, đối phó với sự phản kháng từ các thế lực đối lập. Nếu không có sự đoàn kết,
các phong trào sẽ khó đạt được mục tiêu.
2. Lãnh đạo kiên định, sáng suốt •
Bài học: Lãnh đạo phải có tầm nhìn chiến lược và kiên định với mục tiêu của cách
mạng. Các nhà lãnh đạo cần phải có sự nhạy bén trong việc giải quyết tình hình, cân
nhắc giữa lý thuyết và thực tế. •
Ý nghĩa: Sự lãnh đạo sáng suốt, linh hoạt giúp phong trào vượt qua những khó khăn, thử
thách trong giai đoạn chiến đấu gay go, đồng thời tạo niềm tin và sự ủng hộ của quần chúng nhân dân.
3. Chiến lược và phương pháp đấu tranh linh hoạt •
Bài học: Việc lựa chọn đúng phương pháp và chiến lược là rất quan trọng. Trong suốt
cuộc đấu tranh giành chính quyền, các phong trào cách mạng không chỉ dựa vào vũ lực
mà còn có sự kết hợp của các hình thức đấu tranh chính trị, ngoại giao, tuyên truyền và khởi nghĩa. •
Ý nghĩa: Chiến lược linh hoạt giúp tối ưu hóa sức mạnh của phong trào, tránh sự cứng
nhắc có thể dẫn đến thất bại. Tùy theo hoàn cảnh, chiến lược có thể thay đổi, từ đấu tranh
chính trị đến cách mạng vũ trang.
4. Kết hợp sức mạnh của quần chúng và quân đội •
Bài học: Quần chúng nhân dân luôn là lực lượng quyết định trong quá trình giành chính
quyền. Đồng thời, sự ủng hộ của quân đội cách mạng cũng đóng vai trò quan trọng trong
việc bảo vệ và thực thi chính quyền. •
Ý nghĩa: Sự kết hợp này giúp phong trào duy trì ổn định trong quá trình xây dựng chính
quyền mới, bảo vệ thành quả cách mạng khỏi những lực lượng phản cách mạng, đồng
thời tạo ra sự hỗ trợ trong các chiến dịch quân sự.
5. Khả năng đối phó với kẻ thù và sự phân hóa của địch •
Bài học: Trong quá trình đấu tranh giành chính quyền, đối phó với kẻ thù không chỉ
bằng vũ lực mà còn bằng các chiến thuật tâm lý, phân hóa nội bộ đối phương. Đặc biệt là
khai thác mâu thuẫn giữa các thế lực đối địch, tận dụng sự yếu kém của chúng. •
Ý nghĩa: Phân hóa và chia rẽ đối phương giúp phong trào giảm bớt sức ép và tạo cơ hội
thuận lợi trong việc giành quyền lực. Phải luôn giữ tinh thần chủ động, tìm cách đánh bại
kẻ thù từ bên trong, không chỉ từ bên ngoài.
6. Phát huy tinh thần sáng tạo và tự lực cánh sinh •
Bài học: Trong hoàn cảnh khó khăn, thiếu thốn về tài chính, vũ khí, các phong trào cách
mạng thường phải phát huy tinh thần sáng tạo, tự lực tự cường để tồn tại và chiến đấu.
Điều này giúp xây dựng niềm tin và sự độc lập trong tư tưởng. •
Ý nghĩa: Tinh thần tự lực cánh sinh giúp phong trào không phụ thuộc quá nhiều vào sự
hỗ trợ từ bên ngoài, từ đó tạo ra sự bền vững và chủ động trong mọi tình huống.
Ý nghĩa thực tiễn
Downloaded by Bao Han (baohan3006@gmail.com)