lOMoARcPSD| 47206521
1. Tầm quan trọng: Vai trò của vận tải đường sắt trong chuỗi cung ứng toàn cầu
Đường sắt còn gọi đường rầy, đường ray, thành phần bản trong giao thông đường sắt.
Đường ray cùng với bộ phận chuyển ray dẫn hướng cho tàu hoả hay xe điện di chuyển mà không
cần lái. Tuyến đường ray gồm 2 ray song song với nhau đặt trên các thanh ngang gọi vẹt,
vẹt được đặt trên lớp đá dăm gọi là đá ba lát. Liên kết giữa các thanh ray và thanh nối vẹt là đinh
ray, đinh ốc hoặc kẹp.
Vận tải đường sắt Đây một trong những phương thức được sử dụng phổ biến. hình thức
vận chuyển hành khách, hàng hóa các loại vật phẩm khác bằng cách sử dụng các đoàn tàu di
chuyển trên hệ thống đường ray. hệ thống này chạy trên các đường ray bánh xe bằng kim
loại (thường thép), nên lợi ích vốn có là lực cản ma sát thấp hơn, giúp gắn nhiều tải hơn
đối với toa xe hoặc toa xe. Hệ thống này được gọi tàu hỏa. Thông thường, tàu hỏa chạy bằng
động cơ đầu máy chạy bằng điện hoặc diesel.
Tầm quan trọng:
Vận tải đường sắt là phần không thể thiếu trong chuỗi cung ứng toàn cầu, đặc biệt cho hàng hóa
lớn và nặng qua các quãng đường dài, với chi phí vận chuyển thấp hơn so với vận tải đường bộ
hàng không.
Vận tải đường sắt không chỉ một phương thức vận tải hiệu quả về mặt năng lượng còn
một phương tiện quan trọng để thúc đẩy thương mại và liên kết giữa các quốc gia.
Với việc các quốc gia ngày càng quan tâm đến phát triển bền vững, vai trò của đường sắt càng trở
nên quan trọng nhờ vào khả năng giảm thiểu tác động môi trường. So với các phương tiện vận tải
khác, đường sắt có lượng khí thải CO2 trên mỗi tấn hàng hóa thấp hơn, giúp bảo vệ môi trường và
đáp ứng các tiêu chuẩn xanh của chuỗi cung ứng .
Ngành vận tải đường sắt là một trong những phương thức vận tải có giá thành hợp lý nhất khi vận
chuyển hàng hóa khối lượng lớn, đặc biệt là nguyên liệu thô và hàng hóa cồng kềnh như than, dầu
thô, và ngũ cốc .
Ví dụ: Năm 2013, doanh thu từ đường sắt chiếm 8.7% tổng chi phí vận tải hàng hóa của Hoa Kỳ.
Vận tải đường sắt đã vận chuyển 39.9% tổng lượng hàng hóa liên thành phố vào năm 2009, với
1,582 tỷ tấn-miles được vận chuyển. Ngành đường sắt Hoa Kỳ đã đầu hơn 147 tỷ USD vào năm
2012 để nâng cấp cơ sở hạ tầng và thiết bị.
Đường sắt xuyên Siberia:
Đây tuyến đường sắt dài nhất thế giới, nối liền Nga với châu Âu các nước
châu Á, giúp thúc đẩy thương mại giữa châu Âu và châu Á.
Đặc biệt trong mùa đông khắc nghiệt, khi các tuyến đường khác bị ảnh hưởng,
đường sắt xuyên Siberia vẫn hoạt động đều đặn, đảm bảo hàng hóa được vận chuyển suôn sẻ giữa
các khu vực xa xôi.
2. Lịch sử phát triển: Tổng quan về lịch sử và phát triển của ngành đường sắt trên thế giới
Thế kỷ 19: Sự khởi đầu của vận tải đường sắt
Đầu thế kỷ 19: Các hệ thống đường sắt đầu tiên bắt đầu xuất hiện châu
Âu và
Bắc Mỹ. Năm 1825, George Stephenson đã thiết kế chế tạo tuyến đường sắt đầu tiên tại Anh.Đây
tuyến đường sắt chuyên chở hành khách hàng hóa bằng động hơi nước, mở đầu cho sự
phát triển rộng rãi của ngành đường sắt.
lOMoARcPSD| 47206521
Những năm 1830: Đường sắt tiếp tục phát triển nhanh chóng tại châu Âu
Mỹ. Tuyến đường sắt Liverpool - Manchester (1830) một cột mốc quan trọng, trở
thành hình cho các tuyến đường sắt hiện đại sau này 2. Giữa cuối thế kỷ 19: Mở
rộng toàn cầu
Tại châu Âu: Đường sắt phát triển mạnh mẽ, nối liền các thành phố công
nghiệp và cảng biển, tạo ra mạng lưới vận tải hiệu quả và nhanh chóng hơn so với vận tải
bằng đường bộ. Các tuyến đường sắt xuyên lục địa Nga Mỹ cũng được xây dựng trong
thời gian này.
Đường sắt xuyên Siberia (Nga): Khởi công năm 1891 hoàn thành năm
1916, nối liền Moscow với vùng Viễn Đông Nga, đây là một trong những tuyến đường sắt
dài nhất thế giới.
Đường sắt xuyên lục địa (Mỹ): Hoàn thành năm 1869, nối liền bờ đông
bờ tây Hoa Kỳ, giúp giảm thời gian di chuyển và vận chuyển hàng hóa qua quốc gia rộng
lớn này.
Châu Á châu Phi: Các tuyến đường sắt đầu tiên được xây dựng trong
thời kỳ thuộc địa bởi các cường quốc châu Âu, như Ấn Độ, Trung Quốc, các quốc gia
châu Phi.
3. Thế kỷ 20: Hiện đại hóa và quốc tế hóa
Giữa thế kỷ 20: Với sự phát triển của động diesel điện, các đoàn tàu
dần thay thế động cơ hơi nước, giúp cải thiện tốc độ, hiệu suất và sức chứa. Sự phát triển
của tàu cao tốc trong những năm 1960, như Shinkansen Nhật Bản (1964), đánh dấu bước
đột phá về công nghệ, giúp giảm thời gian di chuyển giữa các thành phố lớn.
Phát triển quốc tế: Sau Thế chiến thứ hai, vận tải đường sắt quốc tế được
mở rộng và chuẩn hóa để hỗ trợ cho thương mại và du lịch quốc tế. Ở châu Âu, các tuyến
đường sắt xuyên biên giới, như Eurostar (nối Anh và Pháp) hay Trans-Europ-Express, góp
phần phát triển thương mại và du lịch giữa các quốc gia.
4. Thế kỷ 21: Đường sắt trong vận tải quốc tế hiện đại
Tàu cao tốc hệ thống giao thông tích hợp: Ngày nay, nhiều quốc gia đã
phát triển các tuyến đường sắt cao tốc nối liền các thành phố lớn trên khắp châu lục. Các
quốc gia như Trung Quốc, Pháp, Đức, Nhật Bản tiếp tục đầu tư mạnh vào tàu cao tốc,
tạo ra một mạng lưới đường sắt hiện đại phục vụ cả hành khách và hàng hóa.
Tàu cao tốc Trung Quốc: Tàu CRH của Trung Quốc hiện hệ thống tàu
cao tốc lớn nhất thế giới, phục vụ vận tải quốc tế qua các tuyến đường như Con đường
lụa mới.
Vận tải hàng hóa quốc tế: Với sự phát triển của vận tải container và các h
thống logistics phức tạp, đường sắt đã trở thành một phần quan trọng của chuỗi cung ứng
toàn cầu, đặc biệt là ở các khu vực như châu Á và châu Âu. Tuyến Đường sắt Trung Quốc
- Châu Âu kết nối các thành phố lớn của Trung Quốc với các quốc gia châu Âu, giúp t
ngắn thời gian vận chuyển hàng hóa so với đường biển.
Tích hợp với các phương thức vận tải khác: Hệ thống đường sắt hiện đại
thường kết hợp với các cảng biển, sân bay và đường bộ để tạo ra một mạng lưới vận tải đa
phương thức, giúp tối ưu hóa quá trình vận chuyển hàng hóa quốc tế
3. Loại hình vận tải: Đường sắt chở hàng và đường sắt chở khách
lOMoARcPSD| 47206521
Đường sắt chở hàng
Đường sắt chở hàng xương sống của ngành vận tải hàng hóa tại nhiều quốc gia, đặc biệt trong
vận chuyển các loại hàng hóa cồng kềnh, khối lượng lớn như nguyên liệu thô (than, quặng sắt) và
sản phẩm công nghiệp. Đặc điểm nổi bật của vận tải đường sắt là khả năng vận chuyển khối lượng
hàng lớn trên quãng đường dài với chi phí thấp hơn so với các phương tiện khác. Đối với chuỗi
cung ứng, điều này giúp các doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, giảm thiểu rủi ro đứt gãy trong quá
trình cung ứng và tối ưu hóa thời gian vận chuyển .
Đường sắt chở khách
Mặc dù vận tải đường sắt chở khách không phổ biến bằng vận tải hàng hóa tại một số quốc gia,
vẫn đóng vai trò quan trọng trong các tuyến liên vùng hoặc liên quốc gia. Ở các nước châu Âu và
Nhật Bản, tàu cao tốc phương tiện chính cho việc di chuyển giữa các thành phố lớn nhờ vào tính
an toàn, nhanh chóng tiện lợi. Tàu chở khách không chỉ giúp giảm tải cho hệ thống đường bộ
mà còn góp phần giảm thiểu ô nhiễm môi trường .
Vận tải hành khách đường sắt cung cấp dịch vụ vận chuyển cho số lượng lớn người, đặc biệt trên
các tuyến đường dài tuyến đô thị. Tàu chở khách bao gồm nhiều loại, từ tàu cao tốc, tàu chở
khách thông thường, đến các hệ thống metro và tàu điện ngầm tại các thành phố lớn.
Loại hình vận tải đường sắt có thể được phân chia dựa trên mục đích sử dụng, loại hàng hóa vận
chuyển và phạm vi hoạt động. Dưới đây là các loại hình vận tải đường sắt phổ biến:
2. Vận tải hàng hóa
Vận tải container: Đây loại hình vận tải hàng hóa phổ biến nhất trên toàn cầu.
Container tiêu chuẩn hóa giúp hàng hóa dễ dàng được chuyển giữa các phương tiện vận tải khác
nhau (tàu biển, xe tải, tàu hỏa). Tuyến Đường sắt Trung Quốc - Châu Âu là một ví dụ điển hình.
Vận tải hàng lẻ (Less than Carload - LCL): Loại hình vận tải cho phép vận chuyển
nhiều loại hàng hóa từ nhiều khách hàng khác nhau trong cùng một toa tàu. Điều này giúp tiết
kiệm chi phí vận chuyển cho các lô hàng nhỏ.
Vận tải hàng rời (Bulk Cargo): Loại hình này chuyên vận chuyển hàng hóa không
đóng gói như quặng sắt, than đá, ngũ cốc, phân bón. Các tàu chở hàng này thường có thiết kế đặc
biệt để dễ dàng chất và dỡ hàng.
Vận tải hóa chất các sản phẩm nguy hiểm: Vận tải đường sắt cũng đảm nhiệm
vận chuyển các loại hàng hóa nguy hiểm như hóa chất, dầu mỏ, khí hóa lỏng. Điều này đòi hỏi các
toa tàu được thiết kế chuyên biệt để đảm bảo an toàn. Vận tải liên vận quốc tế
Loại hình này giúp kết nối các quốc gia và vùng lãnh thổ khác nhau, tạo điều kiện
cho thương mại quốc tế. dụ, các tuyến đường sắt nối liền Trung Quốc - Châu Âu, hoặc các
tuyến đường sắt xuyên Á qua Nga, Kazakhstan.
Vận tải liên vận cũng thường kết hợp với các phương thức vận tải khác, như đường
biển và đường bộ, giúp tối ưu hóa chuỗi cung ứng toàn cầu.
Thị trường nội địa:
Trong vận tải nội địa, các loại hàng hóa được chia thành các nhóm cụ thể nhằm phục vụ nhu cầu
vận chuyển khác nhau. Mỗi loại hàng hóa yêu cầu khác nhau về phương tiện vận chuyển, an
toàn và chi phí. Ví dụ:
Container: Phổ biến trong vận chuyển hàng hóa đa dạng nhờ tính bảo mật dễ
dàng bốc dỡ.
lOMoARcPSD| 47206521
Thư: Vận chuyển các gói bưu kiện, cần xử lý nhanh chóng và cẩn thận.
Hóa chất, dầu mỏ hạt nhân: Các loại hàng nguy hiểm này cần phương tiện
chuyên dụng như xe bồn để đảm bảo an toàn.
Than và khoáng sản: Những vật liệu nặng và cồng kềnh thường được vận chuyển
với khối lượng lớn, cần toa xe có sức tải cao.
Kim loại và vật liệu xây dựng: Những hàng hóa này đòi hỏi phương tiện đặc thù
và thường liên quan đến các dự án công nghiệp và xây dựng lớn.
sở hạ tầng kỹ thuật đường sắt: Các thiết bị vật liệu phục vụ bảo trì
đường sắt.
Thị trường quốc tế:
Việc vận chuyển quốc tế, đặc biệt qua các tuyến xuyên biên giới như Đường hầm eo biển Manche,
tập trung vào vận chuyển khối lượng lớn với quy trình chuyên biệt. Thị trường này không phân
tách thêm vì trọng tâm chính là tối ưu hóa luồng vận tải quốc tế và liên kết giữa các quốc gia.
Hình ảnh này hiển thị số liệu về khối lượng hàng hóa trung bình (tính bằng tấn) được vận chuyển
trên mỗi chuyến tàu hàng của các nhà khai thác đường sắt trên toàn cầu. Biểu đồ phân loại theo
khu vực: Châu Phi (màu cam), Châu Mỹ (màu xanh lá), Châu Á & Châu Đại Dương (màu xanh
lam), và Châu Âu (màu xanh đậm). SETRAG (Gabon) và ERC (Ethiopia) là hai nhà khai thác có
khối lượng hàng hóa vận chuyển lớn nhất
Lợi ích của việc phân loại:
Tối ưu hóa vận hành: Mỗi loại hàng hóa những yêu cầu riêng về vận tải,
việc phân loại giúp điều chỉnh đúng loại phương tiện và tuyến đường phù hợp. Điều này làm giảm
rủi ro hư hỏng, mất mát và tiết kiệm chi phí vận hành.
Cải thiện hiệu quả kinh tế: Phân loại rõ ràng giúp định giá chính xác dựa trên loại
hàng, trọng lượng và thời gian giao hàng, giúp các công ty vận tải tối ưu hóa lợi nhuận.
An toàn hơn: Đối với hàng hóa nguy hiểm, phân loại giúp đảm bảo rằng chúng
được vận chuyển bằng các phương tiện phù hợp, tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt.
Ưu điểm
Giá cước thấp hơn nhiều so với các loại hình vận chuyển đường bộ, đối với nhiều khung khối
lượng và nhiều chủng loại hàng hóa, đặc biệt là trong tuyến vận chuyển đường dài như vận chuyển
hàng Bắc Nam. •Có giá cước ổn định trong thời gian dài, ít biến động. Khách hàng chủ động
trong việc phân bổ chi phí hợp đối với công việc kinh doanh. Do chi phí vận tải đường sắt không
phụ thuộc nhiều vào chi phí nhiên liệu, nên cước vận tải đường sắt không bị điều chỉnh khi giá
lOMoARcPSD| 47206521
xăng dầu biến động liên tục. •Vận chuyển được các hàng nặng trên những tuyến đường xa. •Có độ
an toàn cao, đảm bảo hàng hóa không bị mất mát, hư hỏng; Được đóng vào những toa chuyên biệt
(toa hàng thường, Container, toa siêu trường siêu trọng, toa lạnh). Chạy cđịnh liên tục nên
đảm bảo hàng hóa được an toàn và khả năng mất mát hao hụt tối thiểu. •Ít bị ảnh hưởng của điều
kiện thời tiết, khí hậu, các yếu tố kẹt xe, hỏng đường xá,… •Thời gian: Các chuyến tàu luôn
theo một lịch trình cố định. Do đó thời gian ít bị biến động so với vận tải bằng đường bộ.
Nhược điểm
•Chỉ hoạt động trên hệ thống đường ray sẵn, tuyến đường cố định nên phải kết hợp với các
hình thức vận chuyển khác. Do đó, không được linh hoạt trong quá trình vận chuyển. Vì vậy đối
với những đơn hàng gấp, cần giao nhanh, hàng a hạn sử dụng ngắn hạn như rau củ quả thì
đường sắt không có ưu thế bằng đường bộ và đường hàng không.
Hiện nay, hệ thống đường sắt của Trung Quốc và các nước châu Âu được thiết kế theo khổ đường
ray tiêu chuẩn 1.435mm, trong khi đường sắt Việt Nam dùng khổ đường ray 1.000mm. Tuy
nhiên, riêng đoạn từ Yên Viên đến ga Đồng Đăng đường lồng, tức gồm cả khổ đường ray
1.435mm và 1.000mm.
Trong vận tải đường sắt, các toa xe (hay còn gọi là “xe lửa”, “xe hàng”) là thành phần quan trọng
của đoàn tàu để vận chuyển các loại hàng hóa khác nhau. Mỗi loại hàng hóa yêu cầu một loại toa
xe khác nhau để đảm bảo an toàn, bảo quản tốt hàng hóa tối ưu hóa không gian cũng như tải
trọng. Ví dụ:
Xe hộp (Boxcar): Loại toa kín, dùng để vận chuyển hàng hóa dễ hư hỏng bởi thời
tiết hoặc cần được bảo vệ kỹ.
Xe phẳng (Flatcar): Loại toa mở không có mái, dùng để chở các vật liệu nặng như
thép, máy móc, hoặc hàng hóa quá khổ.
Xe bồn (Tank car): Dùng để vận chuyển chất lỏng như dầu mỏ, hóa chất hoặc các
vật liệu nguy hiểm khác.
Xe lạnh (Refrigerated car): Toa xe hệ thống làm lạnh, sử dụng để chở hàng
hóa như thực phẩm đông lạnh hoặc hàng dễ hỏng.
lOMoARcPSD| 47206521
Thuyền gondola (Gondola car): Loại toa không mái các mặt bên thấp,
thường dùng để chở than, phế liệu, và vật liệu xây dựng.

Preview text:

lOMoAR cPSD| 47206521
1. Tầm quan trọng: Vai trò của vận tải đường sắt trong chuỗi cung ứng toàn cầu
Đường sắt còn gọi là đường rầy, đường ray, là thành phần cơ bản trong giao thông đường sắt.
Đường ray cùng với bộ phận chuyển ray dẫn hướng cho tàu hoả hay xe điện di chuyển mà không
cần lái. Tuyến đường ray gồm 2 ray song song với nhau đặt trên các thanh ngang gọi là tà vẹt, tà
vẹt được đặt trên lớp đá dăm gọi là đá ba lát. Liên kết giữa các thanh ray và thanh nối tà vẹt là đinh ray, đinh ốc hoặc kẹp.
Vận tải đường sắt Đây là một trong những phương thức được sử dụng phổ biến. là hình thức
vận chuyển hành khách, hàng hóa và các loại vật phẩm khác bằng cách sử dụng các đoàn tàu di
chuyển trên hệ thống đường ray. Vì hệ thống này chạy trên các đường ray và bánh xe bằng kim
loại (thường là thép), nên nó có lợi ích vốn có là lực cản ma sát thấp hơn, giúp gắn nhiều tải hơn
đối với toa xe hoặc toa xe. Hệ thống này được gọi là tàu hỏa. Thông thường, tàu hỏa chạy bằng
động cơ đầu máy chạy bằng điện hoặc diesel. Tầm quan trọng:
Vận tải đường sắt là phần không thể thiếu trong chuỗi cung ứng toàn cầu, đặc biệt cho hàng hóa
lớn và nặng qua các quãng đường dài, với chi phí vận chuyển thấp hơn so với vận tải đường bộ và hàng không.
Vận tải đường sắt không chỉ là một phương thức vận tải hiệu quả về mặt năng lượng mà còn là
một phương tiện quan trọng để thúc đẩy thương mại và liên kết giữa các quốc gia.
Với việc các quốc gia ngày càng quan tâm đến phát triển bền vững, vai trò của đường sắt càng trở
nên quan trọng nhờ vào khả năng giảm thiểu tác động môi trường. So với các phương tiện vận tải
khác, đường sắt có lượng khí thải CO2 trên mỗi tấn hàng hóa thấp hơn, giúp bảo vệ môi trường và
đáp ứng các tiêu chuẩn xanh của chuỗi cung ứng .
Ngành vận tải đường sắt là một trong những phương thức vận tải có giá thành hợp lý nhất khi vận
chuyển hàng hóa khối lượng lớn, đặc biệt là nguyên liệu thô và hàng hóa cồng kềnh như than, dầu thô, và ngũ cốc .
Ví dụ: Năm 2013, doanh thu từ đường sắt chiếm 8.7% tổng chi phí vận tải hàng hóa của Hoa Kỳ.
Vận tải đường sắt đã vận chuyển 39.9% tổng lượng hàng hóa liên thành phố vào năm 2009, với
1,582 tỷ tấn-miles được vận chuyển. Ngành đường sắt Hoa Kỳ đã đầu tư hơn 147 tỷ USD vào năm
2012 để nâng cấp cơ sở hạ tầng và thiết bị.
Đường sắt xuyên Siberia:
Đây là tuyến đường sắt dài nhất thế giới, nối liền Nga với châu Âu và các nước
châu Á, giúp thúc đẩy thương mại giữa châu Âu và châu Á. •
Đặc biệt trong mùa đông khắc nghiệt, khi các tuyến đường khác bị ảnh hưởng,
đường sắt xuyên Siberia vẫn hoạt động đều đặn, đảm bảo hàng hóa được vận chuyển suôn sẻ giữa các khu vực xa xôi.
2. Lịch sử phát triển: Tổng quan về lịch sử và phát triển của ngành đường sắt trên thế giới
Thế kỷ 19: Sự khởi đầu của vận tải đường sắt •
Đầu thế kỷ 19: Các hệ thống đường sắt đầu tiên bắt đầu xuất hiện ở châu Âu và
Bắc Mỹ. Năm 1825, George Stephenson đã thiết kế và chế tạo tuyến đường sắt đầu tiên tại Anh.Đây
là tuyến đường sắt chuyên chở hành khách và hàng hóa bằng động cơ hơi nước, mở đầu cho sự
phát triển rộng rãi của ngành đường sắt. lOMoAR cPSD| 47206521 •
Những năm 1830: Đường sắt tiếp tục phát triển nhanh chóng tại châu Âu
và Mỹ. Tuyến đường sắt Liverpool - Manchester (1830) là một cột mốc quan trọng, trở
thành mô hình cho các tuyến đường sắt hiện đại sau này 2. Giữa và cuối thế kỷ 19: Mở rộng toàn cầu •
Tại châu Âu: Đường sắt phát triển mạnh mẽ, nối liền các thành phố công
nghiệp và cảng biển, tạo ra mạng lưới vận tải hiệu quả và nhanh chóng hơn so với vận tải
bằng đường bộ. Các tuyến đường sắt xuyên lục địa ở Nga và Mỹ cũng được xây dựng trong thời gian này. •
Đường sắt xuyên Siberia (Nga): Khởi công năm 1891 và hoàn thành năm
1916, nối liền Moscow với vùng Viễn Đông Nga, đây là một trong những tuyến đường sắt dài nhất thế giới. •
Đường sắt xuyên lục địa (Mỹ): Hoàn thành năm 1869, nối liền bờ đông và
bờ tây Hoa Kỳ, giúp giảm thời gian di chuyển và vận chuyển hàng hóa qua quốc gia rộng lớn này. •
Châu Á và châu Phi: Các tuyến đường sắt đầu tiên được xây dựng trong
thời kỳ thuộc địa bởi các cường quốc châu Âu, như Ấn Độ, Trung Quốc, và các quốc gia châu Phi.
3. Thế kỷ 20: Hiện đại hóa và quốc tế hóa •
Giữa thế kỷ 20: Với sự phát triển của động cơ diesel và điện, các đoàn tàu
dần thay thế động cơ hơi nước, giúp cải thiện tốc độ, hiệu suất và sức chứa. Sự phát triển
của tàu cao tốc trong những năm 1960, như Shinkansen ở Nhật Bản (1964), đánh dấu bước
đột phá về công nghệ, giúp giảm thời gian di chuyển giữa các thành phố lớn. •
Phát triển quốc tế: Sau Thế chiến thứ hai, vận tải đường sắt quốc tế được
mở rộng và chuẩn hóa để hỗ trợ cho thương mại và du lịch quốc tế. Ở châu Âu, các tuyến
đường sắt xuyên biên giới, như Eurostar (nối Anh và Pháp) hay Trans-Europ-Express, góp
phần phát triển thương mại và du lịch giữa các quốc gia.
4. Thế kỷ 21: Đường sắt trong vận tải quốc tế hiện đại •
Tàu cao tốc và hệ thống giao thông tích hợp: Ngày nay, nhiều quốc gia đã
phát triển các tuyến đường sắt cao tốc nối liền các thành phố lớn trên khắp châu lục. Các
quốc gia như Trung Quốc, Pháp, Đức, và Nhật Bản tiếp tục đầu tư mạnh vào tàu cao tốc,
tạo ra một mạng lưới đường sắt hiện đại phục vụ cả hành khách và hàng hóa. •
Tàu cao tốc Trung Quốc: Tàu CRH của Trung Quốc hiện là hệ thống tàu
cao tốc lớn nhất thế giới, phục vụ vận tải quốc tế qua các tuyến đường như Con đường Tơ lụa mới. •
Vận tải hàng hóa quốc tế: Với sự phát triển của vận tải container và các hệ
thống logistics phức tạp, đường sắt đã trở thành một phần quan trọng của chuỗi cung ứng
toàn cầu, đặc biệt là ở các khu vực như châu Á và châu Âu. Tuyến Đường sắt Trung Quốc
- Châu Âu kết nối các thành phố lớn của Trung Quốc với các quốc gia châu Âu, giúp rút
ngắn thời gian vận chuyển hàng hóa so với đường biển. •
Tích hợp với các phương thức vận tải khác: Hệ thống đường sắt hiện đại
thường kết hợp với các cảng biển, sân bay và đường bộ để tạo ra một mạng lưới vận tải đa
phương thức, giúp tối ưu hóa quá trình vận chuyển hàng hóa quốc tế
3. Loại hình vận tải: Đường sắt chở hàng và đường sắt chở khách lOMoAR cPSD| 47206521
Đường sắt chở hàng
Đường sắt chở hàng là xương sống của ngành vận tải hàng hóa tại nhiều quốc gia, đặc biệt trong
vận chuyển các loại hàng hóa cồng kềnh, khối lượng lớn như nguyên liệu thô (than, quặng sắt) và
sản phẩm công nghiệp. Đặc điểm nổi bật của vận tải đường sắt là khả năng vận chuyển khối lượng
hàng lớn trên quãng đường dài với chi phí thấp hơn so với các phương tiện khác. Đối với chuỗi
cung ứng, điều này giúp các doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, giảm thiểu rủi ro đứt gãy trong quá
trình cung ứng và tối ưu hóa thời gian vận chuyển .
Đường sắt chở khách
Mặc dù vận tải đường sắt chở khách không phổ biến bằng vận tải hàng hóa tại một số quốc gia, nó
vẫn đóng vai trò quan trọng trong các tuyến liên vùng hoặc liên quốc gia. Ở các nước châu Âu và
Nhật Bản, tàu cao tốc là phương tiện chính cho việc di chuyển giữa các thành phố lớn nhờ vào tính
an toàn, nhanh chóng và tiện lợi. Tàu chở khách không chỉ giúp giảm tải cho hệ thống đường bộ
mà còn góp phần giảm thiểu ô nhiễm môi trường .
Vận tải hành khách đường sắt cung cấp dịch vụ vận chuyển cho số lượng lớn người, đặc biệt trên
các tuyến đường dài và tuyến đô thị. Tàu chở khách bao gồm nhiều loại, từ tàu cao tốc, tàu chở
khách thông thường, đến các hệ thống metro và tàu điện ngầm tại các thành phố lớn.
Loại hình vận tải đường sắt có thể được phân chia dựa trên mục đích sử dụng, loại hàng hóa vận
chuyển và phạm vi hoạt động. Dưới đây là các loại hình vận tải đường sắt phổ biến: 2. Vận tải hàng hóa •
Vận tải container: Đây là loại hình vận tải hàng hóa phổ biến nhất trên toàn cầu.
Container tiêu chuẩn hóa giúp hàng hóa dễ dàng được chuyển giữa các phương tiện vận tải khác
nhau (tàu biển, xe tải, tàu hỏa). Tuyến Đường sắt Trung Quốc - Châu Âu là một ví dụ điển hình. •
Vận tải hàng lẻ (Less than Carload - LCL): Loại hình vận tải cho phép vận chuyển
nhiều loại hàng hóa từ nhiều khách hàng khác nhau trong cùng một toa tàu. Điều này giúp tiết
kiệm chi phí vận chuyển cho các lô hàng nhỏ. •
Vận tải hàng rời (Bulk Cargo): Loại hình này chuyên vận chuyển hàng hóa không
đóng gói như quặng sắt, than đá, ngũ cốc, phân bón. Các tàu chở hàng này thường có thiết kế đặc
biệt để dễ dàng chất và dỡ hàng. •
Vận tải hóa chất và các sản phẩm nguy hiểm: Vận tải đường sắt cũng đảm nhiệm
vận chuyển các loại hàng hóa nguy hiểm như hóa chất, dầu mỏ, khí hóa lỏng. Điều này đòi hỏi các
toa tàu được thiết kế chuyên biệt để đảm bảo an toàn. Vận tải liên vận quốc tế •
Loại hình này giúp kết nối các quốc gia và vùng lãnh thổ khác nhau, tạo điều kiện
cho thương mại quốc tế. Ví dụ, các tuyến đường sắt nối liền Trung Quốc - Châu Âu, hoặc các
tuyến đường sắt xuyên Á qua Nga, Kazakhstan. •
Vận tải liên vận cũng thường kết hợp với các phương thức vận tải khác, như đường
biển và đường bộ, giúp tối ưu hóa chuỗi cung ứng toàn cầu.
Thị trường nội địa:
Trong vận tải nội địa, các loại hàng hóa được chia thành các nhóm cụ thể nhằm phục vụ nhu cầu
vận chuyển khác nhau. Mỗi loại hàng hóa có yêu cầu khác nhau về phương tiện vận chuyển, an toàn và chi phí. Ví dụ: •
Container: Phổ biến trong vận chuyển hàng hóa đa dạng nhờ tính bảo mật và dễ dàng bốc dỡ. lOMoAR cPSD| 47206521 •
Thư: Vận chuyển các gói bưu kiện, cần xử lý nhanh chóng và cẩn thận. •
Hóa chất, dầu mỏ và hạt nhân: Các loại hàng nguy hiểm này cần phương tiện
chuyên dụng như xe bồn để đảm bảo an toàn. •
Than và khoáng sản: Những vật liệu nặng và cồng kềnh thường được vận chuyển
với khối lượng lớn, cần toa xe có sức tải cao. •
Kim loại và vật liệu xây dựng: Những hàng hóa này đòi hỏi phương tiện đặc thù
và thường liên quan đến các dự án công nghiệp và xây dựng lớn. •
Cơ sở hạ tầng và kỹ thuật đường sắt: Các thiết bị và vật liệu phục vụ bảo trì đường sắt. •
Thị trường quốc tế:
Việc vận chuyển quốc tế, đặc biệt qua các tuyến xuyên biên giới như Đường hầm eo biển Manche,
tập trung vào vận chuyển khối lượng lớn với quy trình chuyên biệt. Thị trường này không phân
tách thêm vì trọng tâm chính là tối ưu hóa luồng vận tải quốc tế và liên kết giữa các quốc gia.
Hình ảnh này hiển thị số liệu về khối lượng hàng hóa trung bình (tính bằng tấn) được vận chuyển
trên mỗi chuyến tàu hàng của các nhà khai thác đường sắt trên toàn cầu. Biểu đồ phân loại theo
khu vực: Châu Phi (màu cam), Châu Mỹ (màu xanh lá), Châu Á & Châu Đại Dương (màu xanh
lam), và Châu Âu (màu xanh đậm). SETRAG (Gabon) và ERC (Ethiopia) là hai nhà khai thác có
khối lượng hàng hóa vận chuyển lớn nhất
Lợi ích của việc phân loại:
Tối ưu hóa vận hành: Mỗi loại hàng hóa có những yêu cầu riêng về vận tải, và
việc phân loại giúp điều chỉnh đúng loại phương tiện và tuyến đường phù hợp. Điều này làm giảm
rủi ro hư hỏng, mất mát và tiết kiệm chi phí vận hành. •
Cải thiện hiệu quả kinh tế: Phân loại rõ ràng giúp định giá chính xác dựa trên loại
hàng, trọng lượng và thời gian giao hàng, giúp các công ty vận tải tối ưu hóa lợi nhuận. •
An toàn hơn: Đối với hàng hóa nguy hiểm, phân loại giúp đảm bảo rằng chúng
được vận chuyển bằng các phương tiện phù hợp, tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt. Ưu điểm
Giá cước thấp hơn nhiều so với các loại hình vận chuyển đường bộ, đối với nhiều khung khối
lượng và nhiều chủng loại hàng hóa, đặc biệt là trong tuyến vận chuyển đường dài như vận chuyển
hàng Bắc – Nam. •Có giá cước ổn định trong thời gian dài, ít biến động. Khách hàng chủ động
trong việc phân bổ chi phí hợp lý đối với công việc kinh doanh. Do chi phí vận tải đường sắt không
phụ thuộc nhiều vào chi phí nhiên liệu, nên cước vận tải đường sắt không bị điều chỉnh khi giá lOMoAR cPSD| 47206521
xăng dầu biến động liên tục. •Vận chuyển được các hàng nặng trên những tuyến đường xa. •Có độ
an toàn cao, đảm bảo hàng hóa không bị mất mát, hư hỏng; Được đóng vào những toa chuyên biệt
(toa hàng thường, Container, toa siêu trường siêu trọng, toa lạnh). Chạy cố định và liên tục nên
đảm bảo hàng hóa được an toàn và khả năng mất mát hao hụt là tối thiểu. •Ít bị ảnh hưởng của điều
kiện thời tiết, khí hậu, các yếu tố kẹt xe, hư hỏng đường xá,… •Thời gian: Các chuyến tàu luôn
theo một lịch trình cố định. Do đó thời gian ít bị biến động so với vận tải bằng đường bộ. Nhược điểm
•Chỉ hoạt động trên hệ thống đường ray có sẵn, tuyến đường cố định nên phải kết hợp với các
hình thức vận chuyển khác. Do đó, không được linh hoạt trong quá trình vận chuyển. Vì vậy đối
với những đơn hàng gấp, cần giao nhanh, hàng hóa có hạn sử dụng ngắn hạn như rau củ quả thì
đường sắt không có ưu thế bằng đường bộ và đường hàng không.
Hiện nay, hệ thống đường sắt của Trung Quốc và các nước châu Âu được thiết kế theo khổ đường
ray tiêu chuẩn 1.435mm, trong khi đường sắt Việt Nam dùng khổ đường ray là 1.000mm. Tuy
nhiên, riêng đoạn từ Yên Viên đến ga Đồng Đăng là đường lồng, tức là gồm cả khổ đường ray 1.435mm và 1.000mm.
Trong vận tải đường sắt, các toa xe (hay còn gọi là “xe lửa”, “xe hàng”) là thành phần quan trọng
của đoàn tàu để vận chuyển các loại hàng hóa khác nhau. Mỗi loại hàng hóa yêu cầu một loại toa
xe khác nhau để đảm bảo an toàn, bảo quản tốt hàng hóa và tối ưu hóa không gian cũng như tải trọng. Ví dụ: •
Xe hộp (Boxcar): Loại toa kín, dùng để vận chuyển hàng hóa dễ hư hỏng bởi thời
tiết hoặc cần được bảo vệ kỹ. •
Xe phẳng (Flatcar): Loại toa mở không có mái, dùng để chở các vật liệu nặng như
thép, máy móc, hoặc hàng hóa quá khổ. •
Xe bồn (Tank car): Dùng để vận chuyển chất lỏng như dầu mỏ, hóa chất hoặc các
vật liệu nguy hiểm khác. •
Xe lạnh (Refrigerated car): Toa xe có hệ thống làm lạnh, sử dụng để chở hàng
hóa như thực phẩm đông lạnh hoặc hàng dễ hỏng. lOMoAR cPSD| 47206521 •
Thuyền gondola (Gondola car): Loại toa không có mái và các mặt bên thấp,
thường dùng để chở than, phế liệu, và vật liệu xây dựng.