





Preview text:
Văn bản luật về Quy hoạch khai thác đất hiếm tại Việt Nam
Để hiểu rõ về các quy định liên quan đến quy hoạch và khai thác đất hiếm tại Việt Nam, chúng ta cần xem
xét các văn bản pháp luật điều chỉnh lĩnh vực này. Văn bản luật về Quy hoạch khai thác đất hiếm tại Việt
Nam sẽ được đề cập trong nội dung dưới đây.
1. Khái niệm và tầm quan trọng của quy hoạch khai thác đất hiếm
Khái niệm quy hoạch khai thác đất hiếm
Quy hoạch khai thác đất hiếm là quá trình lập kế hoạch và tổ chức các hoạt động liên quan đến việc khai
thác, chế biến và sử dụng các khoáng sản đất hiếm. Đây là một hoạt động có tính chất chiến lược nhằm
đảm bảo rằng các tài nguyên đất hiếm được khai thác và sử dụng một cách hiệu quả, bền vững và theo quy
định của pháp luật. Quy hoạch bao gồm việc xác định các khu vực khai thác, ước lượng trữ lượng tài
nguyên, lựa chọn công nghệ khai thác và chế biến, và triển khai các biện pháp bảo vệ môi trường.
Các bước chính trong quy hoạch khai thác đất hiếm thường bao gồm:
- Đánh giá tài nguyên: Xác định trữ lượng và phân bố của đất hiếm dựa trên các khảo sát địa chất và nghiên
cứu chuyên sâu. Đánh giá này cung cấp thông tin cần thiết để lập kế hoạch khai thác và chế biến.
- Lập kế hoạch khai thác: Xây dựng một kế hoạch chi tiết cho việc khai thác đất hiếm, bao gồm việc xác
định phương pháp khai thác phù hợp, lịch trình khai thác và dự kiến các giai đoạn thực hiện. Kế hoạch này
phải tính đến cả lợi ích kinh tế và sự ảnh hưởng đến môi trường.
- Đánh giá tác động môi trường: Phân tích các tác động tiềm ẩn của hoạt động khai thác đến môi trường
xung quanh, bao gồm đất, nước và không khí. Đề xuất các biện pháp giảm thiểu tác động và quản lý rủi ro
môi trường là một phần quan trọng của quy hoạch.
- Quản lý và giám sát: Thiết lập các cơ chế giám sát và kiểm tra để đảm bảo rằng các hoạt động khai thác
và chế biến được thực hiện theo đúng kế hoạch và các quy định pháp luật. Quá trình này bao gồm việc theo
dõi liên tục các chỉ số môi trường và hiệu quả khai thác.
Tầm quan trọng của quy hoạch khai thác đất hiếm
- Quy hoạch khai thác đất hiếm giúp đảm bảo rằng các hoạt động khai thác được thực hiện một cách bền
vững, bảo vệ tài nguyên cho các thế hệ tương lai và giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường. Điều
này đảm bảo sự cân bằng giữa việc khai thác tài nguyên và bảo vệ môi trường.
- Quy hoạch chi tiết giúp quản lý hiệu quả trữ lượng đất hiếm, từ đó tránh lãng phí và tối ưu hóa lợi ích kinh
tế từ tài nguyên. Điều này đảm bảo rằng tài nguyên được sử dụng một cách hiệu quả nhất, đồng thời nâng
cao giá trị kinh tế của đất hiếm.
- Quy hoạch cho phép dự đoán và đánh giá các tác động của khai thác đến môi trường, từ đó đề xuất các
biện pháp giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực. Điều này giúp bảo vệ đất, nước và không khí, đồng thời duy trì
sự ổn định của hệ sinh thái.
- Có một quy hoạch rõ ràng giúp các cơ quan quản lý nhà nước có thể giám sát và kiểm soát hoạt động khai
thác một cách chặt chẽ. Điều này đảm bảo các công ty khai thác tuân thủ quy định pháp luật và bảo vệ lợi ích quốc gia.
- Khai thác đất hiếm có thể mang lại nguồn thu lớn cho quốc gia, thúc đẩy sự phát triển của các ngành công
nghiệp chế biến và sản xuất. Quy hoạch giúp đảm bảo rằng các lợi ích kinh tế từ việc khai thác đất hiếm
được phát huy một cách tối ưu và công bằng.
- Quy hoạch chính xác giúp đảm bảo cung cấp ổn định các nguyên liệu đất hiếm cho các ngành công
nghiệp quan trọng. Điều này tăng cường an ninh nguồn cung quốc gia trong bối cảnh nhu cầu ngày càng
cao trên thị trường toàn cầu.
- Quy hoạch khai thác cũng tạo điều kiện cho việc nghiên cứu và phát triển các công nghệ khai thác và chế
biến mới. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả khai thác mà còn giảm thiểu các tác động tiêu cực đối với môi trường.
2. Văn bản luật về Quy hoạch khai thác đất hiếm tại Việt Nam
Dưới đây là các văn bản pháp lý quan trọng liên quan đến quy hoạch thăm dò, khai thác, chế biến và sử
dụng đất hiếm tại Việt Nam, cùng với những nội dung nổi bật của từng văn bản:
Quyết định số 866/QĐ-TTg ngày 18/7/2023 của Thủ tướng Chính phủ: Quyết định này phê duyệt Quy
hoạch thăm dò, khai thác, chế biến và sử dụng các loại khoáng sản cho thời kỳ 2021-2030, với tầm nhìn
đến năm 2050. Theo quyết định này, các doanh nghiệp được cấp phép khai thác đất hiếm cần phải đáp ứng
đủ năng lực và thực hiện đầu tư các dự án chế biến phù hợp. Sản phẩm chế biến phải đạt tiêu chuẩn tối
thiểu là tổng các ôxít, hydroxit, muối đất hiếm có hàm lượng tổng ôxít đất hiếm (TREO) ≥ 95%. Doanh
nghiệp được khuyến khích sản xuất các nguyên tố đất hiếm riêng rẽ (REO). Quyết định yêu cầu sử dụng
công nghệ tiên tiến, thiết bị hiện đại và phải bảo vệ môi trường bền vững. - Thăm dò:
+ Giai đoạn đến năm 2030: Cần hoàn thành các đề án thăm dò đã được cấp phép tại mỏ Bắc Nậm Xe và
Nam Nậm Xe tỉnh Lai Châu. Bên cạnh đó, cần thăm dò nâng cấp và mở rộng các mỏ đã cấp phép khai thác,
đồng thời thực hiện các đề án thăm dò mới tại các tỉnh Lai Châu (7 địa điểm), Lào Cai (2 địa điểm) và Yên Bái (1 địa điểm).
+ Giai đoạn 2031 - 2050: Tiến hành thăm dò bổ sung tại các mỏ đất hiếm đã cấp phép khai thác, đồng thời
thực hiện thăm dò mới từ 1 đến 2 điểm mỏ tại Lai Châu và Lào Cai. - Khai thác:
+ Giai đoạn đến năm 2030: Tăng cường tìm kiếm công nghệ và thị trường khai thác gắn liền với chế biến
sâu khoáng sản đất hiếm tại các mỏ đã cấp phép khai thác như Đông Pao ở Lai Châu và Yên Phú ở Yên
Bái. Dự kiến đầu tư mới các dự án khai thác tại Lai Châu (5 dự án), Lào Cai (3 dự án) và Yên Bái (1 dự án).
Tổng sản lượng khai thác dự kiến đạt khoảng 2.020.000 tấn quặng nguyên khai mỗi năm.
+ Giai đoạn 2031 - 2050: Duy trì hoạt động của các dự án hiện có, mở rộng khai thác tại mỏ Đông Pao và
đầu tư mới từ 3 đến 4 dự án khai thác tại Lai Châu và Lào Cai nếu có nhà đầu tư đồng bộ từ thăm dò, khai
thác đến chế biến. Tổng sản lượng khai thác dự kiến đạt khoảng 2.112.000 tấn quặng nguyên khai mỗi năm. - Chế biến:
+ Giai đoạn đến năm 2030: Hoàn thành đầu tư nhà chế biến đất hiếm tại xã Yên Phú, huyện Văn Yên, tỉnh
Yên Bái. Dự kiến đầu tư mới từ 3 dự án thủy luyện - chế biến đất hiếm tại tỉnh Lai Châu và Lào Cai, với sản
phẩm chế biến đạt từ 20.000 đến 60.000 tấn mỗi năm. Đầu tư các dự án chiết tách - chế biến đất hiếm riêng
rẽ tại Lai Châu và Lào Cai, với sản phẩm chế biến dự kiến từ 20.000 đến 60.000 tấn mỗi năm.
+ Giai đoạn 2031 - 2050: Tùy vào tình hình thực tế, mở rộng nâng công suất các dự án hiện có, tập trung
chế biến sâu các kim loại đất hiếm. Sản lượng chế biến tổng các ôxít đất hiếm (TREO) dự kiến từ 40.000
đến 80.000 tấn mỗi năm, và đất hiếm riêng rẽ (REO) cũng từ 40.000 đến 80.000 tấn mỗi năm. Đầu tư mới
nhà máy luyện kim đất hiếm với công suất từ 7.500 đến 10.000 tấn mỗi năm.
Quyết định số 333/QĐ-TTg ngày 23/4/2024 của Thủ tướng Chính phủ: Quyết định này phê duyệt kế hoạch
thực hiện quy hoạch thăm dò, khai thác, chế biến và sử dụng các loại khoáng sản cho thời kỳ 2021-2030,
với tầm nhìn đến năm 2050. Trong thời kỳ quy hoạch 10 năm (2021 - 2030), ưu tiên các dự án đầu tư mới
chế biến các loại khoáng sản có trữ lượng lớn và chiến lược quan trọng như bô-xít, titan, đất hiếm, crômit,
niken. Các dự án ưu tiên bao gồm dự án điện phân nhôm, sản xuất alumin, pigment (đioxit titan), tuyển tách
quặng cromit và thu hồi khoáng sản đi kèm, tinh luyện kim loại màu, chế biến hợp chất niken, và chế biến
quặng đất hiếm (thủy luyện - chiết tách). Thời kỳ quy hoạch dự báo (2030 - 2050) sẽ ưu tiên các dự án lớn
và chiến lược như dự án điện phân nhôm, luyện titan xốp/titan kim loại, thủy luyện và tách chiết đất hiếm,
chế biến hợp chất niken/niken kim loại.
Nghị quyết số 141/2024/QH15: Nghị quyết này đề cập đến hoạt động và chất vấn tại Kỳ họp thứ 7, Quốc
hội khóa XV, yêu cầu hoàn thành việc lập và phê duyệt Đề án điều tra, đánh giá tổng thể tiềm năng khoáng
sản chiến lược, bao gồm đất hiếm, trên lãnh thổ Việt Nam trong năm 2024.
Nghị quyết số 81/2023/QH15 của Quốc hội: Nghị quyết này liên quan đến Quy hoạch tổng thể quốc gia
thời kỳ 2021-2030, với tầm nhìn đến năm 2050. Nó nêu rõ việc điều tra địa chất và đánh giá tiềm năng
khoáng sản trên phần đất liền và vùng biển, thềm lục địa Việt Nam. Đặc biệt chú trọng đến việc thăm dò các
khoáng sản công nghiệp quan trọng và các khoáng sản có tiềm năng trữ lượng lớn phục vụ phát triển
ngành công nghiệp chế biến. Nghị quyết yêu cầu hạn chế khai thác các mỏ khoáng sản nhỏ lẻ và phân tán,
đồng thời ưu tiên sắp xếp các cụm mỏ có quy mô lớn để thu hút đầu tư đồng bộ từ thăm dò, khai thác đến
chế biến sâu, áp dụng công nghệ và thiết bị tiên tiến. Bảo đảm cân đối giữa nhu cầu hiện tại và dự trữ
khoáng sản lâu dài, ưu tiên sử dụng khoáng sản cho phát triển công nghiệp quy mô lớn và hạn chế xuất khẩu khoáng sản thô.
3. Cơ quan quản lý và trách nhiệm của các bên liên quan
3.1. Cơ quan quản lý nhà nước
Các bộ, ngành có trách nhiệm quản lý nhà nước về khoáng sản
Các cơ quan nhà nước liên quan đến quản lý khoáng sản, đặc biệt là đất hiếm, bao gồm:
- Bộ Tài nguyên và Môi trường: Có trách nhiệm chủ trì trong việc quản lý, tổ chức thăm dò, khai thác và chế
biến khoáng sản. Bộ này thực hiện chức năng cấp giấy phép thăm dò, khai thác và chế biến khoáng sản;
theo dõi, đánh giá và điều chỉnh quy hoạch khai thác khoáng sản.
- Bộ Công Thương: Đảm bảo việc phát triển ngành công nghiệp chế biến khoáng sản, phối hợp với các bộ,
ngành liên quan để xây dựng chiến lược phát triển và hỗ trợ doanh nghiệp trong việc khai thác và chế biến
khoáng sản, bao gồm đất hiếm.
- Bộ Xây dựng: Đảm nhiệm quản lý và phát triển các công trình hạ tầng cần thiết phục vụ cho khai thác và chế biến khoáng sản.
- Ủy ban Nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương: Cung cấp các thông tin liên quan đến tài
nguyên khoáng sản trên địa bàn và phối hợp với các cơ quan chức năng trong việc quản lý và giám sát hoạt
động khai thác và chế biến khoáng sản.
Quyền hạn và trách nhiệm của các cơ quan này
Các cơ quan nhà nước có quyền hạn và trách nhiệm cụ thể như sau:
- Cấp phép: Cấp giấy phép thăm dò, khai thác, chế biến khoáng sản và quản lý việc thực hiện các giấy phép này.
- Quản lý và giám sát: Theo dõi, kiểm tra và giám sát hoạt động khai thác và chế biến khoáng sản để đảm
bảo tuân thủ quy định của pháp luật.
- Đánh giá và điều chỉnh quy hoạch: Đánh giá và điều chỉnh quy hoạch khai thác khoáng sản để phù hợp với
tình hình thực tế và yêu cầu phát triển bền vững.
- Bảo vệ môi trường: Đảm bảo các hoạt động khai thác và chế biến khoáng sản tuân thủ quy định về bảo vệ môi trường.
3.2. Doanh nghiệp khai thác
Trách nhiệm của doanh nghiệp trong việc thực hiện quy hoạch
Doanh nghiệp khai thác đất hiếm có trách nhiệm thực hiện các quy hoạch và kế hoạch được phê duyệt, bao gồm:
- Thực hiện dự án: Thực hiện các dự án thăm dò, khai thác và chế biến khoáng sản theo đúng kế hoạch đã được phê duyệt.
- Đầu tư công nghệ: Đầu tư công nghệ tiên tiến và thiết bị hiện đại để nâng cao hiệu quả khai thác và chế biến.
- Báo cáo và phối hợp: Định kỳ báo cáo hoạt động khai thác và chế biến khoáng sản với các cơ quan quản
lý nhà nước và phối hợp với các cơ quan chức năng trong quá trình giám sát.
Các nghĩa vụ về bảo vệ môi trường, an toàn lao động
Doanh nghiệp khai thác đất hiếm còn phải thực hiện các nghĩa vụ quan trọng sau:
- Bảo vệ môi trường: Thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường theo quy định, bao gồm xử lý chất thải,
phục hồi môi trường sau khai thác, và đảm bảo không gây tác động xấu đến hệ sinh thái xung quanh.
- An toàn lao động: Đảm bảo các điều kiện làm việc an toàn cho công nhân, thực hiện các biện pháp phòng
ngừa tai nạn lao động và bảo vệ sức khỏe cho người lao động.
3.3. Người dân và cộng đồng
Quyền lợi và nghĩa vụ của người dân
Người dân và cộng đồng có quyền lợi và nghĩa vụ liên quan đến hoạt động khai thác đất hiếm như sau:
- Quyền lợi: Được thông báo và cung cấp thông tin về các hoạt động khai thác khoáng sản diễn ra trên địa
bàn. Được hưởng các lợi ích từ hoạt động khai thác, như việc tạo việc làm, phát triển cơ sở hạ tầng và cải
thiện chất lượng cuộc sống.
- Nghĩa vụ: Hợp tác với các cơ quan chức năng trong việc thực hiện quy hoạch khai thác, đồng thời tuân thủ
các quy định pháp luật liên quan đến quản lý và bảo vệ tài nguyên khoáng sản.
Tham gia vào quá trình xây dựng và thực hiện quy hoạch
Người dân và cộng đồng có thể tham gia vào quá trình xây dựng và thực hiện quy hoạch khai thác đất hiếm thông qua:
- Ý kiến và phản hồi: Đưa ra ý kiến và phản hồi về các kế hoạch khai thác trong các cuộc họp công khai
hoặc thông qua các kênh liên lạc với các cơ quan chức năng.
- Giám sát cộng đồng: Tham gia vào các hoạt động giám sát, kiểm tra việc thực hiện quy hoạch và các dự
án khai thác, đảm bảo rằng các hoạt động này không gây hại đến môi trường và cộng đồng.