













Preview text:
lOMoAR cPSD| 59994889
VẤN ĐỀ ĐỘC LẬP DÂN TỘC
1. Độc lập, tự do là quyền thiêng liêng, bất khả xâm phạm của tất cả các dân tộc
• Khát vọng độc lập, tự do của dân tộc Việt Nam
Từ ngàn xưa, lịch sử Việt Nam đã chứng kiến những cuộc đấu tranh không ngừng nghỉ
để bảo vệ nền độc lập và tự do. Truyền thống yêu nước, chống giặc ngoại xâm đã trở
thành một phần máu thịt, là sức mạnh nội sinh của dân tộc ta. Khát vọng cháy bỏng về
một quốc gia độc lập, một dân tộc tự do luôn âm ỉ và bùng cháy trong tim mỗi người
con đất Việt. Như chính Chủ tịch Hồ Chí Minh đã từng nói: “Cái mà tôi cần nhất trên
đời là đồng bào tôi được tự do, Tổ quốc tôi được độc lập.” (T.Lan, 1976). Câu nói
giản dị nhưng chứa đựng một ý chí lớn lao, một khát vọng tột bậc, thể hiện tinh thần của cả dân tộc.
• Hồ Chí Minh và bước khởi đầu tại Hội nghị Vécxây (Pháp) năm 1919
Bước sang thế kỷ XX, khi vận mệnh dân tộc đứng trước những thử thách lớn lao, Hồ
Chí Minh đã xuất hiện như một người con ưu tú, mang trong mình hoài bão giải phóng
dân tộc. Năm 1919 , nhân cơ hội các nước Đồng minh chiến thắng trong Chiến tranh
thế giới thứ nhất và Tổng thống Mỹ Wilson kêu gọi quyền tự quyết cho các dân tộc,
thay mặt những người Việt Nam yêu nước tại Pháp, Người đã gửi tới Hội nghị Vécxây
bản Yêu sách của nhân dân An Nam.
• Nội dung Yêu sách và ý nghĩa
Bản Yêu sách tuy không được chấp nhận, nhưng nó mang một ý nghĩa lịch sử vô cùng
to lớn. Lần đầu tiên, trên diễn đàn quốc tế, tiếng nói của dân tộc Việt Nam, tiếng nói
đòi quyền bình đẳng về pháp lý và các quyền tự do, dân chủ đã được cất lên mạnh mẽ.
Sự kiện này đánh dấu bước khởi đầu trong hành trình đấu tranh vì độc lập, tự do của
dân tộc Việt Nam dưới sự lãnh đạo của Hồ Chí Minh, đồng thời cho thấy tư tưởng về
quyền của các dân tộc thuộc địa, mà trước hết là quyền bình đẳng và tự do, đã bắt
đầu hình thành trong tư tưởng của Người. lOMoAR cPSD| 59994889
• Nền tảng lý luận từ Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ và Tuyên ngôn Nhân quyền và
Dân quyền của Pháp
Hồ Chí Minh không chỉ dừng lại ở việc đòi quyền lợi cho dân tộc mình, mà Người còn
nâng vấn đề độc lập, tự do lên một tầm cao mới, dựa trên những giá trị phổ quát của
nhân loại. Người đã khéo léo vận dụng và khẳng định lại những quyền tự do, bình
đẳng và quyền con người đã được ghi trong các văn kiện lịch sử của thế giới như
Tuyên ngôn Độc lập của Cách mạng Mỹ (1776) và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân
quyền của Cách mạng Pháp (1791).
• Tuyên ngôn bất hủ về quyền dân tộc
Từ những nền tảng đó, Hồ Chí Minh đã đưa ra một tuyên ngôn bất hủ về quyền dân
tộc: “Tất cả các dân tộc trên thế giới đều sinh ra bình đẳng, dân tộc nào cũng có
quyền sống, quyền sung sướng và quyền tự do... Đó là những lẽ phải không ai chối
cãi được.” (H.C.Minh, Toàn tập, tập 4, 2011). Câu nói này không chỉ khẳng định quyền
bình đẳng giữa các dân tộc mà còn tuyên bố độc lập, tự do là quyền tự nhiên, thiêng
liêng và bất khả xâm phạm của mọi dân tộc trên thế giới.
• Mục tiêu độc lập dân tộc trong Chánh cương vắn tắt của Đảng năm 1930
Tư tưởng về độc lập dân tộc tiếp tục được Hồ Chí Minh thể hiện rõ nét trong Chánh
cương vắn tắt của Đảng Cộng sản Việt Nam năm 1930. Người xác định mục tiêu chính
trị của Đảng là “Đánh đổ đế quốc chủ nghĩa Pháp và bọn phong kiến. Làm cho nước
Nam được hoàn toàn độc lập” (H.C.Minh, Toàn tập, tập 3, 2011). Mục tiêu này thể
hiện sự nhất quán trong tư tưởng của Hồ Chí Minh, luôn đặt độc lập dân tộc lên hàng
đầu, là tiền đề để thực hiện các quyền tự do, dân chủ và hạnh phúc cho nhân dân.
• Tuyên ngôn Độc lập 1945 - Khẳng định quyền độc lập, tự do
Đỉnh cao của tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc chính là
Tuyên ngôn Độc lập năm 1945. Trong bản Tuyên ngôn lịch sử này, Người đã thay mặt
Chính phủ lâm thời trịnh trọng tuyên bố với quốc dân đồng bào và thế giới: “Nước lOMoAR cPSD| 59994889
Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thực đã thành một nước tự do và
độc lập.” (H.C.Minh, Toàn tập, tập 4, 2011). Đây là lời khẳng định đanh thép về chủ
quyền quốc gia, về quyền tự quyết của dân tộc Việt Nam, đồng thời thể hiện ý chí sắt
đá của toàn dân tộc quyết tâm bảo vệ nền độc lập, tự do vừa giành được.
• Quyết tâm bảo vệ độc lập, tự do trong kháng chiến
Ý chí và quyết tâm bảo vệ độc lập, tự do tiếp tục được thể hiện mạnh mẽ trong hai
cuộc kháng chiến trường kỳ chống Pháp và chống Mỹ. Trong thư gửi Liên hợp quốc
năm 1946, Hồ Chí Minh một lần nữa khẳng định: “Nhân dân chúng tôi thành thật
mong muốn hoà bình. Nhưng nhân dân chúng tôi cũng kiên quyết chiến đấu đến
cùng để bảo vệ những quyền thiêng liêng nhất: toàn vẹn lãnh thổ cho Tổ quốc và độc
lập cho đất nước.” (H.C.Minh, Toàn tập, tập 4, 2011).
• Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến năm 1946
Khi thực dân Pháp quay trở lại xâm lược, Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến (1946) của
Hồ Chí Minh đã thể hiện quyết tâm sắt đá, không gì lay chuyển được của dân tộc Việt
Nam: “Không! Chúng ta thà hy sinh tất cả, chứ nhất định không chịu mất nước, nhất
định không chịu làm nô lệ.” ( H.C.Minh, Toàn tập, tập 4, 2011). Lời hiệu triệu này đã
trở thành tiếng gọi non sông, thôi thúc toàn dân tộc đứng lên chiến đấu vì độc lập, tự do.
• Chân lý thời đại
Trong giai đoạn ác liệt nhất của cuộc kháng chiến chống Mỹ, năm 1965, Hồ Chí Minh
đã đúc kết một chân lý thời đại, một tuyên ngôn bất hủ của các dân tộc yêu chuộng
hòa bình và khát khao độc lập, tự do: “Không có gì quý hơn độc lập, tự do.” (H.C.Minh,
Toàn tập, tập 15, 2011). Câu nói này không chỉ là lời hiệu triệu chiến đấu mà còn là
tuyên ngôn về giá trị cao quý nhất của con người và dân tộc, là động lực tinh thần to
lớn giúp nhân dân Việt Nam vượt qua mọi khó khăn, gian khổ để giành thắng lợi cuối cùng. lOMoAR cPSD| 59994889
• Ý nghĩa và giá trị trường tồn của tư tưởng Hồ Chí Minh
Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc, đặc biệt là quan điểm “Độc lập, tự do là
quyền thiêng liêng, bất khả xâm phạm của tất cả các dân tộc” không chỉ có ý nghĩa
lịch sử to lớn đối với dân tộc Việt Nam mà còn mang giá trị toàn cầu, vượt thời gian.
o Giá trị nhân văn sâu sắc: Tư tưởng này thể hiện sự tôn trọng quyền con người,
quyền dân tộc, đề cao giá trị tự do, bình đẳng giữa các dân tộc trên thế giới.
o Kim chỉ nam cho đấu tranh giải phóng dân tộc: Tư tưởng của Người đã trở
thành nguồn cảm hứng, động lực cho nhiều dân tộc bị áp bức trên thế giới trong
cuộc đấu tranh giành độc lập, tự do.
o Bài học cho thời đại ngày nay: Trong bối cảnh thế giới hiện nay vẫn còn tồn tại
những xung đột, bất ổn, tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập, tự do vẫn giữ nguyên
giá trị, nhắc nhở chúng
ta về tầm quan trọng của hòa bình, hợp tác và tôn trọng chủ quyền, quyền tự
quyết của mỗi quốc gia, dân tộc.
2. Độc lập dân tộc phải gắn liền tự do, hạnh phúc của nhân dân
• Độc lập trọn vẹn trong tư tưởng Hồ Chí Minh
Trong tư tưởng Hồ Chí Minh, độc lập dân tộc không phải là một mục tiêu tự thân, mà
phải là điều kiện tiên quyết để đảm bảo tự do và hạnh phúc thực sự cho nhân dân.
Người không chỉ đấu tranh cho một nền độc lập trên danh nghĩa, mà là một nền độc
lập trọn vẹn, toàn diện, mang lại cuộc sống ấm no, tự do và hạnh phúc cho mỗi người dân Việt Nam.
• Giá trị “Tam dân” của Tôn Trung Sơn và sự tiếp thu của Hồ Chí Minh
Hồ Chí Minh đánh giá rất cao học thuyết “Tam dân” của Tôn Trung Sơn, một nhà lãnh
đạo cách mạng Trung Quốc vĩ đại. Học thuyết này bao gồm ba nguyên tắc: dân tộc độc
lập, dân quyền tự do và dân sinh hạnh phúc. Người đã nhìn thấy sự tương đồng giữa lOMoAR cPSD| 59994889
khát vọng của dân tộc Việt Nam và những giá trị mà học thuyết “Tam dân” hướng tới,
đặc biệt là sự gắn kết giữa độc lập dân tộc và tự do, hạnh phúc của nhân dân.
• Dẫn Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền để khẳng định quyền tự do, bình đẳng
Bằng lý lẽ đanh thép và đầy sức thuyết phục, Hồ Chí Minh đã viện dẫn bản Tuyên ngôn
Nhân quyền và Dân quyền của Cách mạng Pháp năm 1791, một văn kiện kinh điển
của nhân loại về quyền con người. Tuyên ngôn khẳng định: “Người ta sinh ra tự do và
bình đẳng về quyền lợi, và phải luôn được tự do và bình đẳng về quyền lợi.”
(H.C.Minh, Toàn tập, tập 4, 2011). Từ đó, Hồ Chí Minh khẳng định một cách mạnh mẽ
rằng dân tộc Việt Nam đương nhiên cũng phải được hưởng tự do và bình đẳng về
quyền lợi. Người nhấn mạnh: “Đó là lẽ phải không ai chối cãi được.” (H.C.Minh, Toàn tập, tập 4, 2011).
• Mục tiêu toàn diện trong Chánh cương vắn tắt của Đảng 1930
Quan điểm “độc lập gắn liền với tự do, hạnh phúc” được thể hiện rõ ràng trong Chánh
cương vắn tắt của Đảng Cộng sản Việt Nam năm 1930. Mục tiêu đấu tranh cách mạng
không chỉ là “Làm cho nước Nam được hoàn toàn độc lập...” mà còn phải đảm bảo
“...dân chúng được tự do... thủ tiêu hết các thứ quốc trái... thâu hết ruộng đất của
đế quốc chủ nghĩa làm của công chia cho dân cày nghèo. Bỏ sưu thuế cho dân cày
nghèo... thi hành luật ngày làm 8 giờ.” (H.C.Minh, Toàn tập, tập 3, 2011). Như vậy,
ngay từ những văn kiện đầu tiên của Đảng, Hồ Chí Minh đã xác định rõ mục tiêu cách
mạng là giải phóng dân tộc đồng thời giải phóng giai cấp, giải phóng xã hội, mang lại
tự do, ấm no cho nhân dân.
• Khẳng định sau Cách mạng Tháng Tám
Sau thắng lợi vĩ đại của Cách mạng Tháng Tám năm 1945 , nước nhà giành được độc
lập, Hồ Chí Minh một lần nữa khẳng định mạnh mẽ sự gắn kết giữa độc lập và tự do,
hạnh phúc của nhân dân. Người nói: “Nước độc lập mà dân không hưởng hạnh phúc, lOMoAR cPSD| 59994889
tự do, thì độc lập cũng chẳng có nghĩa lý gì.” (H.C.Minh, Toàn tập, tập 4, 2011). Câu
nói này thể hiện sâu sắc quan điểm của Người, độc lập chỉ có ý nghĩa khi nó mang lại
giá trị thực tế cho cuộc sống của người dân.
• Nhiệm vụ cấp bách sau độc lập
Trong bối cảnh đất nước vừa giành được độc lập nhưng phải đối mặt với muôn vàn
khó khăn, đặc biệt là nạn đói, nạn dốt, Hồ Chí Minh đã đặt ra những nhiệm vụ cấp bách
và thiết thực: “Chúng ta phải…
Làm cho dân có ăn. Làm cho dân có mặc. Làm cho dân có chỗ
ở. Làm cho dân có học hành.” (H.C.Minh, Toàn tập, tập 4, 2011). Những nhiệm vụ này
thể hiện sự quan tâm sâu sắc của Người đến những nhu cầu cơ bản và thiết yếu của
người dân, coi đó là nền tảng để xây dựng một xã hội mới, một nước Việt Nam thực
sự độc lập, tự do và hạnh phúc.
• Khát vọng cả cuộc đời
Tóm lại, trong suốt cuộc đời hoạt động cách mạng, Hồ Chí Minh luôn nhất quán quan
điểm độc lập phải gắn liền với tự do, cơm no, áo ấm và hạnh phúc của nhân dân.
Người từng bộc bạch một cách đầy tâm huyết: “Tôi chỉ có một sự ham muốn, ham
muốn tột bậc, là làm sao cho nước ta hoàn toàn độc lập, dân ta được hoàn toàn tự
do, đồng bào ai cũng có cơm ăn áo mặc, ai cũng được học hành.” (H.C.Minh, Toàn
tập, tập 4, 2011). Đây chính là khát vọng lớn nhất, cao đẹp nhất của Hồ Chí Minh, là
động lực thôi thúc Người cống hiến trọn đời cho sự nghiệp giải phóng dân tộc và xây dựng đất nước.
• Ý nghĩa và giá trị thời đại của tư tưởng Hồ Chí Minh
Tư tưởng Hồ Chí Minh về sự gắn kết giữa độc lập dân tộc và tự do, hạnh phúc của nhân
dân có ý nghĩa vô cùng to lớn và vẫn còn nguyên giá trị trong thời đại ngày nay.
o Giá trị nhân văn sâu sắc: Tư tưởng này đặt con người vào vị trí trung tâm, coi
hạnh phúc và tự do của nhân dân là mục tiêu cuối cùng của mọi cuộc đấu tranh và xây dựng. lOMoAR cPSD| 59994889
o Kim chỉ nam cho phát triển đất nước: Tư tưởng của Người định hướng cho sự
phát triển của Việt Nam không chỉ về kinh
tế mà còn về văn hóa, xã hội, đảm bảo mọi người dân được hưởng thụ đầy đủ
quyền tự do, dân chủ và có cuộc sống ấm no, hạnh phúc.
o Bài học cho xây dựng xã hội công bằng, văn minh: Trong bối cảnh toàn cầu hóa
và hội nhập quốc tế, tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc gắn liền với tự
do, hạnh phúc vẫn là nguồn cảm hứng và bài học quý giá cho mọi quốc gia, dân
tộc trên con đường xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ và văn minh. lOMoAR cPSD| 59994889
3. Độc lập dân tộc phải là nền độc lập thực sự, hoàn toàn và triệt để
• Chiêu bài mị dân của thực dân đế quốc
Trong quá trình xâm lược thuộc địa, các thế lực thực dân đế quốc thường sử dụng
những chiêu bài mị dân tinh vi. Chúng dựng lên các chính phủ bù nhìn bản xứ, tuyên
truyền về “độc lập tự do” giả hiệu để đánh lừa nhân dân các nước thuộc địa. Thực
chất, đây chỉ là vỏ bọc che đậy bản chất “ăn cướp” và “giết người” của chúng, nhằm
duy trì ách thống trị và bóc lột.
• Quan điểm của Hồ Chí Minh
Chủ tịch Hồ Chí Minh đã sớm nhận ra và vạch trần bộ mặt giả dối của nền “độc lập” do
thực dân ban phát. Người khẳng định mạnh mẽ rằng, độc lập dân tộc phải là độc lập
thật sự, hoàn toàn và triệt để trên tất cả các lĩnh vực. Đây là một quan điểm mang
tính cách mạng, thể hiện tầm nhìn sâu rộng và sự kiên định của Người trong mục tiêu giải phóng dân tộc.
• Tiêu chí của nền độc lập thực sự
Để làm rõ thế nào là “độc lập thực sự”, Hồ Chí Minh đã đưa ra những tiêu chí cụ thể
và rõ ràng. Người nhấn mạnh: “độc lập mà người dân không có quyền tự quyết về
ngoại giao, không có quân đội riêng, không có nền tài chính riêng..., thì độc lập đó
chẳng có ý nghĩa gì” (Giáo trình Tư tưởng Hồ Chí Minh, 2019). Những tiêu chí này cho
thấy, nền độc lập thực sự phải là nền độc lập tự chủ về mọi mặt, từ chính trị, kinh tế,
quân sự, ngoại giao đến văn hóa, xã hội. Đó phải là nền độc lập mà chủ quyền quốc
gia được bảo đảm toàn vẹn, dân tộc có quyền tự quyết vận mệnh của mình, không
bị bất kỳ thế lực ngoại bang nào chi phối hay can thiệp.
• Bước sách lược bảo vệ nền độc lập thực sự
Trong bối cảnh đất nước sau Cách mạng Tháng Tám gặp muôn vàn khó khăn, “thù
trong giặc ngoài” bao vây, để bảo vệ nền độc lập non trẻ vừa giành được, Chủ tịch Hồ lOMoAR cPSD| 59994889
Chí Minh đã có một quyết định vô cùng sáng suốt và tài tình. Người đã thay mặt Chính
phủ ký với đại diện Chính phủ Pháp Hiệp định Sơ bộ ngày 6-3-1946.
• Nội dung Hiệp định Sơ bộ
Hiệp định Sơ bộ 6-3-1946, dù là một bước lùi về mặt chiến thuật, nhưng lại là một đòn
ngoại giao sắc bén, tạo điều kiện để ta có thêm thời gian củng cố lực lượng, chuẩn bị
cho cuộc kháng chiến trường kỳ. Theo Hiệp định này: “Chính phủ Pháp công nhận
nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa là một quốc gia tự do có Chính phủ của mình, Nghị
viện của mình, quân đội của mình, tài chính của mình” (H.C.Minh, Toàn tập, tập 4,
2011). Mặc dù cụm từ “quốc gia tự do” vẫn còn mang tính chất pháp lý chưa hoàn toàn
trọn vẹn, nhưng việc Pháp công nhận Việt Nam có đầy đủ các yếu tố cấu thành một
quốc gia độc lập (Chính phủ, Nghị viện, quân đội, tài chính) là một thắng lợi bước đầu
quan trọng về mặt ngoại giao, khẳng định chủ quyền quốc gia của Việt Nam trên trường quốc tế.
• Ý nghĩa chiến lược của Hiệp định Sơ bộ
Hiệp định Sơ bộ 6-3-1946 không phải là sự “nhượng bộ” vô nguyên tắc, mà là một sách
lược khôn khéo của Hồ Chí Minh, nhằm tránh đối đầu với nhiều kẻ thù cùng một lúc,
tập trung lực lượng vào kẻ thù chính, và có thêm thời gian để xây dựng và bảo vệ
nền độc lập thực sự. Người đã “dĩ bất biến, ứng vạn biến”, kiên định mục tiêu độc lập
dân tộc thực sự, nhưng linh hoạt, mềm dẻo trong sách lược để đạt được mục tiêu đó.
• Giá trị trường tồn của tư tưởng về độc lập thực sự, hoàn toàn và triệt để
Tư tưởng Hồ Chí Minh về “Độc lập dân tộc phải là nền độc lập thực sự, hoàn toàn và
triệt để” vẫn giữ nguyên giá trị thời sự sâu sắc trong bối cảnh hiện nay.
o Cảnh giác với các chiêu bài “độc lập” giả hiệu: Trong thế giới hiện đại, các hình
thức can thiệp, xâm lược có thể tinh vi và phức tạp hơn. Tư tưởng Hồ Chí Minh
giúp chúng ta nhận diện và vạch trần những chiêu bài “độc lập” giả hiệu, bảo
vệ chủ quyền quốc gia một cách thực chất. lOMoAR cPSD| 59994889
o Kiên định mục tiêu độc lập tự chủ: Tư tưởng này nhắc nhở chúng ta về tầm
quan trọng của sự tự chủ, tự cường trên mọi lĩnh vực, xây dựng một nền kinh
tế độc lập, một nền quốc phòng vững mạnh, một nền văn hóa đậm đà bản sắc
dân tộc, để đảm bảo nền độc lập của đất nước được vững bền. o Bài học về
sự linh hoạt, sáng tạo trong bảo vệ độc lập: Hiệp định Sơ bộ 6-3-1946 là một
minh chứng cho thấy sự linh hoạt, sáng tạo trong sách lược là cần thiết để bảo
vệ những giá trị cốt lõi của dân tộc, trong đó có nền độc lập thực sự.
4. Độc lập dân tộc gắn liền với thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ
• Âm mưu chia cắt đất nước của kẻ thù
Trong suốt lịch sử đấu tranh giành độc lập, dân tộc Việt Nam luôn phải đối mặt với âm
mưu thâm độc của kẻ thù là chia cắt đất nước. Từ thời thực dân Pháp xâm lược,
chúng đã chia cắt Việt Nam thành ba kỳ với chế độ cai trị riêng biệt, hòng làm suy yếu
khối đại đoàn kết dân tộc và dễ bề cai trị.
• Các thủ đoạn chia cắt và phản ứng của dân tộc
Sau Cách mạng Tháng Tám, âm mưu chia cắt đất nước vẫn không ngừng tiếp diễn.
Miền Bắc bị quân Tưởng Giới Thạch chiếm đóng, miền Nam lại rơi vào tay thực dân
Pháp. Khi đã chiếm đóng được Việt Nam, thực dân Pháp một lần nữa giở trò “Nam Kỳ
tự trị”, với ý đồ chia cắt vĩnh viễn miền Nam khỏi Tổ quốc Việt Nam. Những hành động
này đã gây ra nỗi đau chia cắt sâu sắc trong lòng mỗi người dân Việt Nam, đồng thời
thôi thúc ý chí thống nhất đất nước ngày càng mạnh mẽ.
• Thư gửi đồng bào Nam Bộ năm 1946
Trong bối cảnh đất nước bị chia cắt bởi âm mưu của kẻ thù, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã
thể hiện rõ ràng và dứt khoát lập trường kiên định về sự thống nhất và toàn vẹn lãnh
thổ. Trong bức Thư gửi đồng bào Nam Bộ (1946), Người khẳng định một chân lý bất
diệt: “Đồng bào Nam Bộ là dân nước Việt Nam. Sông có thể cạn, núi có thể mòn song
chân lý đó không bao giờ thay đổi” (H.C.Minh, Toàn tập, tập 4, 2002). Câu nói này lOMoAR cPSD| 59994889
không chỉ thể hiện tình cảm ruột thịt, máu mủ của Bác Hồ với đồng bào miền Nam mà
còn là tuyên ngôn về sự thống nhất không thể chia cắt của Việt Nam.
• Khẳng định năm 1958
Sau Hiệp định Giơnevơ năm 1954, đất nước Việt Nam tạm thời bị chia cắt thành hai
miền. Tuy nhiên, khát vọng thống nhất Tổ quốc vẫn luôn cháy bỏng trong tim Hồ Chí
Minh và toàn dân tộc. Tháng 2 năm 1958, Người một lần nữa khẳng định mạnh mẽ:
“Nước Việt Nam là một, dân tộc Việt Nam là một” (H.C.Minh, Toàn tập, tập 13, 2011).
Lời khẳng định này tiếp tục khẳng định ý chí thống nhất đất nước, không chấp nhận
sự chia cắt do bất kỳ thế lực nào áp đặt.
• Niềm tin thống nhất trong Di chúc
Ngay cả trong những giờ phút cuối đời, trong Di chúc thiêng liêng, Chủ tịch Hồ Chí
Minh vẫn luôn đau đáu về sự nghiệp thống nhất nước nhà và bày tỏ niềm tin tuyệt đối
vào thắng lợi cuối cùng. Người viết: “Dù khó khăn, gian khổ đến mấy, nhân dân ta
nhất định sẽ hoàn toàn thắng lợi. Đế quốc Mỹ nhất định phải cút khỏi nước ta. Tổ
quốc ta nhất định sẽ thống nhất. Đồng bào Nam Bắc nhất định sẽ sum họp một nhà”
(H.C.Minh, Toàn tập, tập 12, 2002). Lời di chúc này không chỉ là lời tiên đoán lịch sử
mà còn là ngọn lửa thôi thúc toàn Đảng, toàn dân tiếp tục đấu tranh cho đến ngày
thống nhất đất nước.
• Yếu tố then chốt của độc lập dân tộc
Tư tưởng Hồ Chí Minh đã chỉ rõ, độc lập dân tộc không thể tách rời thống nhất và
toàn vẹn lãnh thổ. Một đất nước bị chia cắt, lãnh thổ không toàn vẹn thì không thể có
nền độc lập thực sự, vững chắc. Thống nhất đất nước, toàn vẹn lãnh thổ là điều kiện
tiên quyết để bảo vệ chủ quyền quốc gia, xây dựng một nước Việt Nam hòa bình,
thống nhất, độc lập, dân chủ và giàu mạnh.
• Giá trị trường tồn của tư tưởng về thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ lOMoAR cPSD| 59994889
Tư tưởng Hồ Chí Minh về “Độc lập dân tộc gắn liền với thống nhất và toàn vẹn lãnh
thổ” vẫn mang giá trị vô cùng to lớn và sâu sắc trong bối cảnh hiện nay.
o Nền tảng cho sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc: Tư tưởng này là kim chỉ
nam cho mọi hành động của Đảng, Nhà nước và nhân dân Việt Nam trong sự
nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc, đặc biệt là trong vấn đề bảo vệ chủ quyền
biển đảo, toàn vẹn lãnh thổ.
o Sức mạnh đại đoàn kết dân tộc: Tư tưởng thống nhất đất nước của Hồ Chí
Minh là nguồn sức mạnh tinh thần to lớn, củng cố khối đại đoàn kết toàn dân
tộc, vượt qua mọi khó khăn, thử thách để xây dựng một nước Việt Nam vững mạnh.
o Bài học cho hòa bình và thống nhất trên thế giới: Kinh nghiệm đấu tranh thống
nhất đất nước của Việt Nam, dựa trên tư tưởng Hồ Chí Minh, là bài học quý
báu cho các dân tộc khác trên thế giới đang đấu tranh cho hòa bình, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ. TỔNG KẾT
• Độc lập, tự do là quyền thiêng liêng, bất khả xâm phạm của tất cả các dân tộc: Tư
tưởng này khẳng định giá trị phổ quát của độc lập, tự do, không chỉ cho dân tộc
Việt Nam mà cho tất cả các dân tộc trên thế giới. Đó là quyền cơ bản, không ai có thể xâm phạm.
• Độc lập dân tộc phải gắn liền với tự do, hạnh phúc của nhân dân: Nền độc lập
thực sự phải mang lại cuộc sống ấm no, tự do, hạnh phúc cho mỗi người dân. Độc
lập không có ý nghĩa nếu người dân không được hưởng những quyền lợi chính đáng.
• Độc lập dân tộc phải là nền độc lập thực sự, hoàn toàn và triệt để: Độc lập không
phải là hình thức, giả hiệu, mà phải là nền độc lập tự chủ, toàn diện trên mọi lĩnh
vực: chính trị, kinh tế, quân sự, ngoại giao, văn hóa, xã hội. lOMoAR cPSD| 59994889
• Độc lập dân tộc gắn liền với thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ: Đất nước phải thống
nhất, lãnh thổ phải toàn vẹn thì độc lập dân tộc mới trọn vẹn và vững chắc. Chia
cắt đất nước là đi ngược lại khát vọng độc lập và sức mạnh của dân tộc.
Bốn nội dung này không tách rời mà liên hệ mật thiết, bổ sung và biện chứng cho nhau,
tạo nên một chỉnh thể thống nhất trong tư tưởng Hồ Chí Minh. Người không chỉ nhìn
nhận độc lập dân tộc ở một khía cạnh đơn lẻ mà luôn đặt nó trong mối quan hệ với tự
do, hạnh phúc của nhân dân, với sự toàn vẹn lãnh thổ và với bản chất thực sự của nền
độc lập. Đây chính là tính toàn diện, sâu sắc và độc đáo trong tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc.
Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc không chỉ có giá trị lịch sử to lớn trong sự
nghiệp giải phóng dân tộc Việt Nam mà còn mang giá trị trường tồn và ý nghĩa thời
đại sâu sắc. Trong bối cảnh thế giới ngày nay, khi hòa bình, hợp tác và phát triển là xu
thế chủ đạo, nhưng vẫn còn tồn tại những xung đột, bất ổn và những thách thức mới
đối với chủ quyền quốc gia và quyền tự quyết của các dân tộc, tư tưởng Hồ Chí Minh
vẫn là ngọn đèn soi sáng, là kim chỉ nam cho chúng ta:
• Kiên định mục tiêu độc lập dân tộc: Luôn đặt lợi ích quốc gia, dân tộc lên trên hết,
bảo vệ vững chắc chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ.
• Phát huy sức mạnh đại đoàn kết dân tộc: Củng cố khối đại đoàn kết toàn dân, xây
dựng một xã hội đồng thuận, vững mạnh từ bên trong.
• Nỗ lực vì tự do, hạnh phúc của nhân dân: Không ngừng nâng cao đời sống vật chất
và tinh thần của nhân dân, đảm bảo mọi người dân được hưởng thụ đầy đủ quyền
tự do, dân chủ và có cuộc sống ấm no, hạnh phúc.
• Đóng góp vào hòa bình và tiến bộ của nhân loại: Chủ động hội nhập quốc tế, xây
dựng mối quan hệ hữu nghị, hợp tác với các quốc gia trên thế giới, góp phần vào
sự nghiệp hòa bình, ổn định và phát triển chung của nhân loại.
Tài liệu tham khảo lOMoAR cPSD| 59994889
Giáo trình Tư tưởng Hồ Chí Minh. (2019). Hà Nội: Bộ Giáo dục và Đào tạo.
H.C.Minh. (2002). Toàn tập, tập 12. Hà Nội: Nxb Chính trị quốc gia.
H.C.Minh. (2002). Toàn tập, tập 4. Hà Nội: Nxb Chính trị quốc gia.
H.C.Minh. (2011). Toàn tập, tập 13. Hà Nội: Nxb Chính trị quốc gia.
H.C.Minh. (2011). Toàn tập, tập 15. Hà Nội: Nxb Chính trị quốc gia.
H.C.Minh. (2011). Toàn tập, tập 3. Hà Nội: Nxb Chính trị quốc gia.
H.C.Minh. (2011). Toàn tập, tập 4. Hà Nội: Nxb Chính trị quốc gia.
T.Lan. (1976). Vừa đi đường vừa kể chuyện. Hà Nội: Nxb Sự Thật.