
















Preview text:
VĂN HÓA DOANH NGHIỆP LÝ THUYẾT
I. Văn hóa doanh nghiệp theo quan niệm của Harrison Handy
A. VĂN HÓA QUYỀN LỰC (POWER CULTURE)
Harrison (1972) và Handy (1978) đã đề xuất mô hình văn hóa tổ chức dựa trên thần 
thoại Hy Lạp, trong đó văn hóa quyền lực được mô tả như một dạng tổ chức có một 
trung tâm quyền lực duy nhất ở vị trí trung tâm. Mô hình này được so sánh với "văn 
hóa của thần Dớt" (Zeus culture), nơi thần Dớt đại diện cho trung tâm quyền lực.
Cấu trúc của văn hóa quyền lực còn được biết đến với tên gọi "văn hóa câu lạc bộ" và có 
thể chuyển đổi thành cấu trúc mạng nhện (web). Trong văn hóa quyền lực, mối quan hệ 
chủ yếu dựa vào sự tin cậy, sự đồng cảm và mối quan hệ cá nhân. Việc kiểm soát 
thường được thực hiện trực tiếp từ vị trí quyền lực và thông qua những đại diện được 
ủy quyền, mà không cần nhiều quy tắc và thủ tục hành chính.
Văn hóa quyền lực thường mang đến sự thô ráp, trực diện và tập trung chủ yếu vào 
kết quả hơn là hình thức. Sự linh hoạt và khả năng phản ứng nhanh là những ưu 
điểm của văn hóa này, tuy nhiên, chất lượng thường phụ thuộc lớn vào năng lực của 
người ở vị trí quyền lực và có thể khó khăn khi mở rộng quy mô.(Đoạn này nói về 
điểm mạnh, điểm yếu)
Để quản lý một tổ chức với văn hóa quyền lực, người lãnh đạo hàng đầu cần phải tin 
tưởng tuyệt đối vào con người và trao toàn quyền cho những đại diện. Những người 
được uỷ thác cần phải chứng minh sự đáng tin cậy và đạt được kết quả trong công việc của họ. 
Ví dụ: Steve Jobs và văn hóa quyền lực
Steve Jobs, người sáng lập và CEO của Apple, đã đặt nền móng cho một trong những văn
hóa tổ chức đặc biệt, thường được miêu tả như văn hóa quyền lực. Trong thời kỳ ông trở 
lại Apple vào cuối những năm 1990, ông đã thực hiện những quyết định quan trọng và 
duyệt chọn chiến lược với sự kiểm soát tuyệt đối, đặt bản thân mình làm trung tâm quyền  lực. Ý nghĩa:
Steve Jobs tin rằng để tạo ra các sản phẩm đột phá, cần phải có một quyết định duy nhất 
và mạnh mẽ từ một người lãnh đạo tại vị trí trung tâm. Ông áp dụng văn hóa quyền lực 
để nhanh chóng đưa ra quyết định và định hình chiến lược cho Apple.
Cách thức hoạt động:
Quyết định độc lập: Jobs thường đưa ra các quyết định lớn mà không cần sự thống nhất từ
đội ngũ quản lý. Chẳng hạn, quyết định phát triển iPod, iPhone và iPad đều là những 
quyết định được ông đưa ra một cách độc lập và mạnh mẽ.
Kiểm soát sáng tạo: Jobs kiểm soát toàn bộ quá trình sáng tạo và phát triển sản phẩm, từ 
thiết kế đến quảng cáo. Ông thường tham gia trực tiếp vào các buổi thảo luận chiến lược 
và đưa ra các quyết định về hình thức và chất lượng sản phẩm.
Tính linh hoạt và nhanh chóng: Apple dễ dàng điều chỉnh chiến lược và sản phẩm theo 
hướng Jobs quyết định. Thậm chí, ông có thể hủy bỏ một dự án hoặc thay đổi hướng phát 
triển một cách nhanh chóng khi thấy cần thiết. Điểm mạnh và yếu: Điểm mạnh: 
Tính linh hoạt và nhanh chóng trong quyết định, khả năng tạo ra sản phẩm đột phá và thị
trường đổi mới. Sự quyết đoán của Steve Jobs sẽ giúp ông có những quyết định nhanh 
chóng, dứt khoát, xử lý kịp thời các vấn đề. Về phía nhân viên, các cuộc tranh luận hay 
mâu thuẫn sẽ không thể kéo dài hay gây ra các mâu thuẫn nội bộ. Bởi lẽ, ngay khi có 
quyết định cuối cùng, mọi người đều phải tập trung tinh thần tối đa để hoàn thành nhiệm  vụ.
Tạo áp lực cần thiết với nhân viên: Phong cách lãnh đạo của ông đã tạo ra những áp lực 
cần thiết giúp nhân viên của Apple. Nó thúc đẩy họ không ngừng tìm tòi những sáng kiến 
mới và hoàn thành công việc đúng thời hạn. Khi sản phẩm gặp vấn đề, Steve Jobs luôn 
yêu cần nhân viên chịu trách nhiệm và xử lý ngay lập tức. Từ đó, đội ngũ của Appple 
hình thành phong cách làm việc tập trung, chuyên nghiệp và hiệu quả.
Điểm yếu: Sự phụ thuộc lớn vào cá nhân có thể tạo ra môi trường làm việc áp đặt và 
căng thẳng. Thiếu tính minh bạch và đối thoại trong quá trình quyết định. Ngoài ra, sự 
áp đặt suy nghĩ của mình lên người khác là khiến Steve Jobs bỏ lỡ những ý kiến đóng góp
hữu ích từ mọi người xung quanh. Ví dụ thực tế:
Khi Jobs quay lại Apple, ông đã dẫn đầu việc phát triển và ra mắt các sản phẩm như 
iPod, iPhone, và iPad. Những quyết định này không chỉ thúc đẩy sự thành công của 
Apple mà còn làm thay đổi cả ngành công nghiệp. Tuy nhiên, phong cách quản lý quyền 
lực của Jobs cũng đã gặp nhiều ý kiến phản đối từ một số thành viên trong đội ngũ lãnh 
đạo và nhân viên, với một số cho rằng nó tạo ra môi trường làm việc căng thẳng và thiếu sự đa dạng ý kiến.
B. VĂN HÓA VAI TRÒ (ROLE CULTURE)
Văn hóa vai trò, theo Harrison và Handy, là một trong các loại văn hóa tổ chức, nơi vai 
trò và chức năng của từng cá nhân được xác định một cách rõ ràng và chi tiết. Đây là một 
mô hình tổ chức có tính chuyên môn hóa cao, trong đó mỗi bộ phận hoặc chức năng (như 
sản xuất, marketing, mua sắm, tài chính) được coi như một phần của nguyên tắc tổ chức  hợp lý và logic.
Các đặc trưng của văn hóa vai trò bao gồm:
Tính chuyên môn hóa: Các bộ phận chuyên môn hoá được coi như các cột trụ của ngôi 
đền thờ thần Hy Lạp, biểu tượng cho tính chuyên môn và sự chắc chắn.
Kiểm soát và phối hợp bởi nhóm quản lý cao cấp: Sự điều phối và kiểm soát chủ yếu 
được thực hiện bởi nhóm các nhà quản lý cao cấp, được xem như "thanh giằng" hoặc "xà  ngang" đỡ "mái đền".
Quy tắc, thủ tục và mô tả công việc chính thức: Môi trường tổ chức của văn hóa vai trò 
đặc trưng bởi sự minh bạch và hệ thống quy tắc, thủ tục, và mô tả công việc chính thức.
Thưởng phạt dựa trên kết quả công việc cá nhân: Kết quả thực hiện công việc của mỗi cá 
nhân được coi là thước đo chủ yếu để quyết định thưởng phạt.
Phân việc và phân vai cụ thể: Sự phân việc và phân vai phải rõ ràng để tránh tình trạng  "dẫm chân lên nhau".
Tính lô-gích và hợp lý trong cấu trúc của văn hóa vai trò mang lại hiệu quả về chi phí và 
ổn định trong hoạt động, nhưng đồng thời cũng có thể tạo ra sự cứng nhắc và khả năng 
chậm phản ứng trước những thay đổi. Văn hóa này khuyến khích việc làm tròn trách 
nhiệm và không ủng hộ việc vượt quyền, vượt cấp. Đạo đức hành vi và đạo đức vị kỷ 
được thể hiện rõ trong triết lý quản lý của văn hóa vai trò, với "kết quả hoàn thành công 
việc cá nhân" được coi là tiêu chí quan trọng đánh giá hiệu suất.
Ví dụ: Apple và văn hóa vai trò
Apple có một số đặc điểm của văn hóa vai trò trong tổ chức của mình, đặc biệt là trong 
cách tổ chức công việc và quản lý nhân sự. Dưới đây là một số điểm mà Apple thường 
xuyên thể hiện văn hóa vai trò:
Chuyên môn hóa theo chức năng:
Apple chia nhân viên thành các đội nhỏ với nhiệm vụ cụ thể, từ phát triển sản phẩm, thiết 
kế, đến tiếp thị và bán hàng.
Mỗi đội có trách nhiệm đặc biệt trong chuỗi giá trị sản xuất và tiếp thị của công ty. Lãnh đạo tập trung:
Lãnh đạo của Apple, đặc biệt là Steve Jobs trước đây và Tim Cook sau đó, chơi một vai 
trò quan trọng trong việc đưa ra quyết định lớn và chiến lược công ty.
Có sự tập trung cao vào quyết định từ lãnh đạo cấp cao để duy trì sự đồng nhất trong  hướng đi của công ty.
Quy tắc, thủ tục và mô tả công việc chính thức:
Apple thường xuyên đặt ra các quy tắc rõ ràng về chất lượng sản phẩm, mô tả công việc,  và thủ tục làm việc.
Nhân viên được kỳ vọng tuân thủ những quy định này để đảm bảo chất lượng và nhất 
quán trong sản phẩm và dịch vụ của công ty.
Thưởng phạt dựa trên kết quả công việc cá nhân:
Hiệu suất làm việc của nhân viên thường xuyên được đánh giá và đánh giá dựa trên kết 
quả đạt được trong công việc.
Có các chính sách thưởng và định rõ các tiêu chuẩn để đánh giá hiệu suất.
Tuy nhiên, Apple cũng có những đặc trưng riêng như sự sáng tạo mạnh mẽ và tập trung 
vào trải nghiệm người dùng, điều này tạo ra một văn hóa độc đáo không hoàn toàn phản 
ánh văn hóa vai trò truyền thống. Apple thường xuyên khuyến khích sự sáng tạo và linh 
hoạt trong công việc, điều này không phải là điểm mạnh chính của văn hóa vai trò truyền  thống.
C. VĂN HÓA CÔNG VIỆC (TASK CULTURE)
Văn hóa công việc, theo quan niệm của Charles Handy, là một hình thức tổ chức trong đó
quyền lực không tập trung ở vị trí trung tâm mà được chia sẻ và phân tán ra các cá nhân 
có năng lực chuyên môn. Cấu trúc của văn hóa này được mô tả như một lưới mắt cao, 
trong đó mọi người trong tổ chức tập trung vào việc thực hiện nhiệm vụ cụ thể và các dự 
án, chứ không phải là theo các vị trí cố định.
Trong môi trường văn hóa công việc, sự linh hoạt và đổi mới được khuyến khích, giúp tổ 
chức thích ứng nhanh chóng với môi trường biến động. Việc quyết định thường được đưa
ra dựa trên năng lực chuyên môn và yêu cầu cụ thể của nhiệm vụ. Mọi người trong tổ 
chức được khuyến khích tham gia tích cực vào các dự án và nhiệm vụ, tạo ra một môi 
trường làm việc sáng tạo và đầy tính thách thức.
Tính chủ động và sáng tạo của nhân sự được đặt lên hàng đầu, và việc đánh giá hiệu suất 
thường dựa trên kết quả đạt được trong các dự án và công việc cụ thể. Tuy nhiên, với sự 
ngang hàng trong công việc, có thể xuất hiện khó khăn trong việc quản lý và phân cấp, 
cũng như rủi ro tập trung công việc vào những người có năng lực nổi trội, gây ra sự 
không cân đối trong tổ chức.
Nhưng nhìn chung, văn hóa công việc tạo ra một môi trường năng động, khích lệ sự tự 
chủ và đổi mới, phản ánh sự thích ứng của tổ chức với thách thức và biến động trong môi  trường kinh doanh.
Ví dụ: Google và văn hóa làm việc
Tính chủ động và sáng tạo của Google là một ví dụ rõ nét về văn hóa công việc. Trong 
môi trường làm việc của Google, nhân viên không chỉ đơn thuần làm việc theo vị trí cố 
định mà còn tham gia vào các dự án và nhóm làm việc đa ngành, tạo ra một không khí  sáng tạo và linh hoạt.
Dự Án và Nhóm Làm Việc:
Google thường thành lập các nhóm làm việc đa chức năng để giải quyết các dự án cụ thể.
Nhân viên thường được chuyển động giữa các nhóm và dự án tùy thuộc vào kỹ năng và  sở thích cá nhân.
Sự Hợp Tác và Linh Hoạt:
Môi trường làm việc của Google khuyến khích sự hợp tác và trao đổi ý tưởng giữa các bộ phận và nhóm.
Nhân viên có khả năng linh hoạt làm việc từ bất kỳ đâu, giúp họ duy trì sự tự chủ và sáng  tạo.
Quyết Định Dựa Trên Nhiệm Vụ:
Quyết định thường được đưa ra dựa trên yêu cầu cụ thể của dự án hoặc nhiệm vụ, không 
phụ thuộc vào các quy trình cố định.
Đánh Giá Hiệu Suất Dựa Trên Kết Quả:
Hiệu suất cá nhân thường được đánh giá dựa trên kết quả đạt được trong các dự án và  công việc cụ thể.
Sự Đổi Mới và Thách Thức:
Google thường xuyên khuyến khích sự đổi mới và đối mặt với thách thức từ các dự án và  công nghệ tiên tiến.
Với văn hóa công việc này, Google tạo ra một môi trường làm việc động lực, nơi nhân 
viên có tự do tự chủ trong công việc và được khích lệ tham gia tích cực vào các dự án  sáng tạo. D. VĂN HÓA CÁ NHÂN
Văn hóa cá nhân theo quan niệm của Harrison Handy là một dạng văn hóa tổ chức xuất 
hiện khi nhóm người với các nhiệm vụ khác nhau tự tổ chức thành một tập thể nhằm tối 
đa hóa lợi ích. Trong môi trường này, tổ chức thường được gọi là đơn vị kinh doanh tổng 
hợp, và mỗi cá nhân, đại diện cho một bộ phận công việc, tự quyết định về nhiệm vụ của 
mình theo các quy tắc, phương pháp, hoặc kỹ năng riêng.
Với kiểu văn hóa này, mỗi cá nhân đều có quyền tự quyết định về công việc chuyên môn 
của mình, chia sẻ quyền lực thông qua trí lực và chuyên môn cá nhân. Sức mạnh của văn 
hóa cá nhân nằm ở tính tự chủ, tự quyết cao, giúp doanh nghiệp mở rộng vào các lĩnh vực chuyên môn khác nhau.
Tuy nhiên, điều này cũng mang đến nhược điểm khi sự kết nối giữa các cá nhân là lỏng 
lẻo, hạn chế khả năng hợp tác và hiệu quả quản lý chung. Mặc dù mang lại tính tự chủ 
cao, văn hóa cá nhân không phù hợp cho việc xây dựng một văn hóa tổ chức vững mạnh. 
Do đó, nhiều doanh nghiệp hiện đại ít áp dụng mô hình này, hoặc nếu áp dụng, họ cần 
thay đổi tổ chức để đảm bảo hiệu suất và tính đồng đội cao.
Ví dụ: Văn hóa cá nhân thường phù hợp với môi trường làm việc đòi hỏi sự độc lập, sáng 
tạo, và tính linh hoạt cao, chẳng hạn như trong quan hệ làm việc với những người làm 
công và tính linh hoạt cao, chẳng hạn như trong quan hệ làm việc với những người làm 
công việc tự do, nghệ sĩ, kỹ sư công nghệ, và chuyên viên máy tính. Một ví dụ điển hình 
là Google, một trong những công ty Internet nổi tiếng thế giới.
Tại Google, môi trường làm việc được thiết kế để khuyến khích sự bình đẳng và độc lập. 
Không có hệ thống cấp bậc quản lý khắt khe, mọi nhân viên có thể tham gia vào mọi 
công việc, từ những nhiệm vụ phức tạp đến những công việc đơn giản. Tinh thần làm việc
tương trợ và khích lệ sự sáng tạo, nơi mỗi nhân viên được tự do sử dụng 20% thời gian 
làm việc để tìm kiếm nguồn động viên sáng tạo của mình.
Google còn tạo điều kiện cho nhân viên tự quản lý không gian làm việc của mình, từ việc 
trượt patin đến gặp sếp cho đến việc mang thú cưng đến nơi làm việc. Môi trường thoải 
mái và độc đáo này giúp mỗi nhân viên cảm thấy tự do và có khả năng chủ động trong 
công việc. Một nhân viên Google đã chia sẻ trên trang tuyển dụng Glassdoor rằng, "Nếu 
bạn chán chường với vai trò hiện tại, có nhiều dự án mới và công việc thú vị để bạn thử  sức mình."
II. VĂN HÓA DOANH NGHIỆP THEO DEAL VÀ KENNEDY A. Văn hóa nam nhi
(Thuật ngữ "nam nhi" trong ngữ cảnh của văn hóa tổ chức không phản ánh giới tính hay 
đặc điểm con người nam giới. Thay vào đó, nó là một cụm từ được Deal và Kennedy sử 
dụng để mô tả một dạng văn hóa tổ chức có những đặc tính cụ thể nhất định.
Trong ngữ cảnh của văn hóa nam nhi, "nam nhi" không phải là một thuật ngữ dùng để 
miêu tả tính chất của con người nam giới. Thay vào đó, nó mô tả một dạng văn hóa tổ 
chức nơi mà tinh thần quyết đoán, sẵn sàng chấp nhận rủi ro, và sự phản ứng nhanh chóng
được coi trọng. Đây không phải là một mô tả giới tính mà là một mô tả về những đặc tính 
và hành vi trong ngữ cảnh của tổ chức)
Văn hóa nam nhi, theo Deal và Kennedy, là một dạng văn hóa tổ chức trong đó thành 
viên được khuyến khích đối mặt với rủi ro, phản ứng nhanh, và đặt chất lượng hành động 
và quyết định của họ làm tiêu chí đánh giá năng lực. Trong môi trường này, việc đặt cá 
nhân dưới áp lực lớn, trực tiếp, và ưu tiên tốc độ phản ứng là quan trọng. Văn hóa này 
thích hợp cho các tổ chức hoạt động trong điều kiện không chắc chắn, đòi hỏi sự linh hoạt và nhanh nhạy.
Điểm mạnh của văn hóa nam nhi là khả năng thích ứng nhanh chóng trong môi trường 
không ổn định và đòi hỏi quyết đoán, sự cuồng tín từ các thành viên. Tuy nhiên, điểm hạn
chế là khả năng hợp tác thấp, và mặc dù có được năng suất cá nhân cao, nhưng khó tạo ra 
một văn hóa tổ chức mạnh mẽ và gắn bó.
Văn hóa nam nhi đặt ưu tiên vào đạo đức hành vi và vị thế cá nhân. Các biện pháp quản 
lý tác nghiệp và thực thi được xây dựng dựa trên nguyên tắc kiểm soát trách nhiệm công 
việc và triết lý đạo đức hành vi, thể hiện rõ trong việc đặt "nốt nhạc chính" là đạo đức  nhân cách.
Ví dụ: SpaceX, do Elon Musk sáng lập, là một ví dụ điển hình về văn hóa nam nhi trong 
ngành công nghiệp hàng không vũ trụ. Dưới đây là những chi tiết rõ ràng về cách SpaceX
áp dụng văn hóa nam nhi vào doanh nghiệp của mình:
1. Tinh thần quyết đoán và đối mặt với rủi ro:
SpaceX đã đặt ra những mục tiêu lớn, như đưa con người đến sao Hỏa, điều này đòi hỏi 
sự quyết đoán và sẵn sàng đối mặt với những thách thức khó khăn.
2. Sự chuẩn bị đối mặt với thất bại:
Trong quá trình phát triển tên lửa Falcon 1, SpaceX đã gặp nhiều thất bại và khó khăn tài 
chính. Tuy nhiên, họ không từ bỏ mục tiêu của mình và tiếp tục nỗ lực để đạt được thành  công.
3. Mục tiêu lớn và thách thức đổi mới:
Elon Musk không chỉ đặt mục tiêu đưa con người đến sao Hỏa mà còn đề xuất việc phát 
triển tên lửa tái sử dụng để giảm chi phí. Điều này thể hiện sự kiên trì trong đối mặt với 
thách thức và khả năng tạo ra những ý tưởng đổi mới.
4. Tên lửa tái sử dụng:
SpaceX đã thành công triển khai hệ thống tên lửa tái sử dụng, một cải tiến lớn trong 
ngành công nghiệp vũ trụ. Khả năng tái sử dụng giúp giảm chi phí đáng kể, làm cho quá 
trình tiến hành các chuyến bay vũ trụ trở nên hiệu quả hơn.
5. Sự kiên nhẫn và đam mê của Elon Musk:
Elon Musk, như một biểu tượng của văn hóa nam nhi, thể hiện sự kiên nhẫn và đam mê 
đối với mục tiêu của mình. Ông đã dành nhiều năm để phát triển công nghệ vũ trụ và 
không ngừng đầu tư vào tương lai của con người trên các hành tinh khác.
6. Phát triển cộng đồng nội bộ:
SpaceX xây dựng một cộng đồng nội bộ đầy tính nhóm, trong đó mọi thành viên đều 
đóng góp vào mục tiêu chung. Sự cộng tác và sự đồng lòng giữa các nhân viên là chìa 
khóa để đạt được những thành công lớn.
Những đặc điểm trên thể hiện rõ văn hóa nam nhi tại SpaceX, nơi tinh thần đổi mới, sự 
quyết đoán và khả năng đối mặt với rủi ro cao được coi trọng, giúp họ dẫn đầu trong cuộc đua vũ trụ.
B. VĂN HÓA LÀM RA LÀM, CHƠI RA CHƠI
Văn hóa "làm ra làm, chơi ra chơi" thường xuất hiện ở các tổ chức hoạt động trong môi 
trường ít rủi ro như công ty kinh doanh máy tính, bất động sản, và cửa hàng ăn. Đặc điểm
của văn hóa này là quyết định được phân phối rộng rãi và quy trình kiểm soát chi tiết để 
giảm thiểu rủi ro. Các quyết định thường được đưa ra bởi nhiều người quản lý trung gian, 
và hệ thống kiểm soát nhanh chóng đáp ứng với thông tin.
Tổ chức có văn hóa này thường rất năng động, cởi mở và chú trọng đến việc phục vụ 
khách hàng. Điểm mạnh nổi bật là khuyến khích sự thi đua và thách thức, tạo ra một tinh 
thần hứng khởi trong tổ chức. Tuy nhiên, hạn chế chính của nó là có thể dẫn đến động cơ 
không đúng, quá thực tế, và thiếu sự sâu sắc khi đưa ra quyết định.
Đối với mô hình này, đạo đức nhân cách cũng trở thành một yếu tố quan trọng, tăng 
cường động lực cho nhân viên. "Nốt nhạc chính" ở đây là "hợp âm" giữa đạo đức nhân 
cách và đạo đức hành vi, tạo ra một tương tác tích cực trong tổ chức.
Ví dụ: Một ví dụ thực tế về văn hóa "làm ra làm, chơi ra chơi" có thể được thấy trong môi
trường làm việc của Google. Google nổi tiếng với môi trường làm việc sáng tạo, động lực và không gian tự do.
Ở Google, nhân viên không chỉ được khuyến khích chăm chỉ làm việc mà còn được tạo 
điều kiện để thư giãn và giải trí. Công ty có nhiều tiện ích như bàn bi-a, khu vườn, phòng 
chơi game, và thậm chí là những khu vườn nghệ thuật. Nhân viên không chỉ làm việc 
mạnh mẽ mà còn có thời gian và không gian để thư giãn, nghỉ ngơi.
Điều này tạo ra một không khí tích cực và hứng khởi, khuyến khích sự sáng tạo và đổi 
mới. Các sự kiện ngoại ô, các hoạt động giải trí và thậm chí là những chuyến thăm của 
những ngôi sao nổi tiếng cũng là phần của văn hóa này. Tổ chức "làm ra làm, chơi ra 
chơi" tại Google không chỉ tập trung vào nhiệm vụ công việc mà còn coi trọng việc tạo ra
một môi trường làm việc đầy đủ động lực và tích cực. C. VĂN HÓA PHÓ THÁC
Văn hóa phó thác, theo Deal và Kennedy, thường xuất hiện ở các doanh nghiệp lớn và các
dự án quy mô lớn. Trong môi trường này, quyết định chiến lược được đưa ra thông qua 
các cuộc họp và hội thảo cụ thể, với sự tham gia nghiêm túc và cân nhắc. Văn hóa này tập
trung vào sự thận trọng và bài bản, và nhấn mạnh việc phân chia rõ ràng quyền lực từ cấp 
cao xuống cấp dưới (top-down).
Trong văn hóa phó thác, sự quyết định được đưa ra từ các cấp lãnh đạo cao, và nhân viên 
thường tôn trọng và tuân thủ những quyết định này. Mục tiêu của tổ chức được đặt ra một
cách chi tiết và có lịch trình rõ ràng, với sự hợp tác chặt chẽ giữa các cấp quản lý.
Điểm mạnh của văn hóa phó thác là khả năng tạo ra đột phá trong kinh doanh và xây 
dựng đội ngũ nhân sự biết phục tùng. Tuy nhiên, văn hóa này cũng mang theo rủi ro khi 
đối mặt với sự biến động của thị trường, đặc biệt là khi tầm nhìn của doanh nghiệp là dài  hạn.
Ví dụ: Toyota được biết đến với văn hóa phó thác (bệnh hệ hóa), nơi quyết định chiến 
lược và quản lý dự án lớn được đưa ra từ cấp quản lý cao cấp và chuyển đến các cấp quản
lý và bộ phận khác nhau trong tổ chức. Dưới đây là những chi tiết cụ thể về cách Toyota 
áp dụng văn hóa phó thác vào doanh nghiệp của mình:
Quyết định Từ Cấp Quản Lý Cao Cấp:
Các chiến lược chiến lược lớn và quyết định quan trọng nhất thường xuất phát từ cấp 
quản lý cao cấp của Toyota. Điều này bao gồm cả việc xác định hướng phát triển, đầu tư 
vào nghiên cứu và phát triển, và đặt ra các mục tiêu chiến lược dài hạn. Chuyển Giao Quyết Định:
Quyết định và chiến lược sau đó được chuyển giao xuống từ cấp quản lý cao cấp xuống 
cấp quản lý và các bộ phận khác trong tổ chức. Điều này giúp tạo ra sự nhất quán và hiểu 
biết chung về hướng phát triển của công ty.
Quy Trình Sản Xuất Chặt Chẽ và Kiểm Soát Chất Lượng:
Toyota nổi tiếng với hệ thống quản lý chất lượng chặt chẽ và các quy trình sản xuất tiên 
tiến. Mọi quy trình sản xuất được đặt ra và kiểm soát một cách kỹ lưỡng để đảm bảo sự 
đồng nhất và chất lượng cao của sản phẩm.
Phương Pháp Kaizen (Liên Tục Cải Tiến):
Mô hình Kaizen tập trung vào việc liên tục cải tiến từ tất cả các cấp độ, từ nhân viên cơ 
bản đến cấp quản lý. Điều này khuyến khích sự hợp tác và đóng góp từ toàn bộ nhân viên 
để tối ưu hóa hiệu suất và chất lượng.
Sự Thụ Động và Tuân Thủ:
Nhân viên ở mọi cấp độ trong Toyota thường thể hiện sự thụ động và tuân thủ với chiến 
lược và quyết định của công ty. Sự hiểu biết rõ ràng về văn hóa này giúp duy trì sự nhất  quán và hiệu suất.
Tính Thận Trọng và Đánh Giá Rủi Ro:
Trong khi Toyota là một tổ chức sáng tạo và mở cửa cho sự cải tiến, tính thận trọng và 
đánh giá rủi ro cao cũng là những đặc điểm của văn hóa phó thác. Điều này giúp bảo vệ 
sự ổn định và sự bền vững của công ty.
Tóm lại, Toyota đã xây dựng một văn hóa phó thác mạnh mẽ thông qua quyết định từ cấp
quản lý cao cấp, chuyển đến sự thụ động và tuân thủ từ tất cả các cấp độ, và sự chú trọng 
vào chất lượng và liên tục cải tiến. D. VĂN HÓA QUY TRÌNH
Văn hóa quy trình là biểu hiện của một tổ chức, trong đó nhân sự thực hiện công việc 
theo một trình tự đã được xác định trước. Trong môi trường này, các quy trình là rõ ràng, 
và nhân viên chịu trách nhiệm tuân thủ một cách chặt chẽ mà ít có sự phản hồi. Đây là 
dạng văn hóa thường xuất hiện trong các tổ chức không yêu cầu sự phản ứng nhanh, như 
ngân hàng, công ty bảo hiểm, và cơ quan công quyền.
Người lao động trong văn hóa quy trình thường tập trung vào việc thực hiện nhiệm vụ 
theo các quy tắc đã đặt ra, và họ ít chú ý đến việc đóng góp ý kiến hay sáng tạo. Nhân 
viên trong môi trường này thường có tính cẩn thận, biết giữ gìn cho bản thân và tuân thủ 
nghiêm ngặt các quy định tổ chức.
Giá trị cốt lõi của văn hóa quy trình là sự nhấn mạnh vào chức danh, quan tâm đặc biệt 
đến hình thức, tôn trọng quy tắc và quyền lực. Mặc dù có hiệu quả trong việc xử lý công 
việc và tạo ra sự tuân thủ, văn hóa quy trình cũng có nhược điểm là sự cứng nhắc, khó 
thích ứng với sự thay đổi, và không khuyến khích sự sáng tạo hay hoài bão lớn từ nhân  sự. Ví dụ: 
Trong ngành ngân hàng, văn hóa quy trình thường được thể hiện qua các bước và quy 
trình cụ thể mà nhân viên phải tuân theo để thực hiện các nhiệm vụ tài chính và quản lý 
rủi ro. Dưới đây là một ví dụ chi tiết và rõ ràng về văn hóa quy trình trong một chi nhánh  ngân hàng: Quy Trình Vay Vốn:
Khi khách hàng muốn vay vốn, nhân viên ngân hàng phải hướng dẫn họ qua các bước cụ 
thể, từ việc điền đơn vay cho đến cung cấp thông tin tài chính chi tiết.
Hệ thống quy trình sẽ đưa ra các bước kiểm tra như kiểm tra năng lực tài chính, định giá 
tài sản đảm bảo, và xác nhận lịch sử tín dụng.
Các quy trình này được xây dựng để đảm bảo tính chính xác và công bằng trong việc xác 
định khả năng vay và rủi ro tín dụng.
Quy Trình Tuân Thủ Pháp Luật:
Ngành ngân hàng phải tuân thủ một loạt các quy định pháp luật liên quan đến an toàn tài 
chính và bảo vệ quyền lợi của khách hàng.
Các quy trình được xây dựng để đảm bảo rằng mọi giao dịch đều tuân thủ các quy định về
chống rửa tiền, bảo vệ thông tin cá nhân, và ngăn chặn gian lận.
Quy Trình Đối Phó với Rủi Ro:
Ngân hàng cần có các quy trình định rõ để đối phó với rủi ro tài chính và hoạt động.
Các bước kiểm soát rủi ro, bao gồm đánh giá định kỳ và báo cáo, giúp đảm bảo rằng tổ 
chức có thể ứng phó với những biến động không mong muốn trong môi trường kinh  doanh.
Như vậy, văn hóa quy trình trong ngân hàng thể hiện sự chú trọng vào tính toàn vẹn, tuân 
thủ và quản lý rủi ro để đảm bảo rằng hoạt động của tổ chức là minh bạch, an toàn và  đáng tin cậy.
III. VĂN HÓA DOANH NGHIỆP THEO QUINN VÀ MC GRATH
A. VĂN HÓA KINH TẾ - VĂN HÓA THỊ TRƯỜNG
Văn hóa kinh tế - văn hóa thị trường, theo Quinn và McGrath, là nền tảng của tổ chức, tập
trung vào việc xây dựng một môi trường nơi mà mục tiêu hoạt động được đặt ra với ưu 
tiên hàng đầu là năng suất và hiệu quả. Trong loại văn hóa này, vai trò quyết định của 
lãnh đạo trở nên quan trọng, đóng góp vào việc hình thành, thúc đẩy và phát triển đặc 
điểm độc đáo của tổ chức.
Văn hóa kinh tế - văn hóa thị trường chủ yếu tập trung vào quá trình xây dựng chiến lược 
tổ chức, xác định mục tiêu cụ thể và kết quả mong muốn. Lãnh đạo không chỉ đóng vai 
trò hướng dẫn mà còn tập trung định hình nhân sự để họ hoàn thành mục tiêu. Điều này 
đòi hỏi sự nỗ lực và tự giác từ nhân viên, đồng thời tạo sự đồng lòng và cam kết đối với  sứ mệnh của tổ chức.
Nhân sự trong môi trường này được đánh giá thông qua kết quả cụ thể của công việc, 
thường là thông qua các chỉ tiêu và sản phẩm. Quản lý sử dụng các biện pháp động viên 
và khuyến khích để kích thích hiệu suất và đóng góp tích cực từ nhân sự. Dạng văn hóa 
này thúc đẩy sự chuyên cần, tích cực, và sự sáng tạo trong làm việc, tạo điều kiện cho cải  tiến và phát triển.
Ví dụ: Apple đã xây dựng và áp dụng một văn hóa kinh tế - văn hóa thị trường thông qua 
nhiều cách chi tiết. Dưới đây là một số điểm mạnh và chi tiết về cách Apple thực hiện văn hóa này:
Tập Trung vào Sự Đổi Mới và Thiết Kế:
Apple luôn đặt sự đổi mới và thiết kế xuất sắc lên hàng đầu. Các sản phẩm như iPhone, 
iPad, và MacBook được thiết kế không chỉ để đáp ứng nhu cầu chức năng mà còn để tạo 
ra trải nghiệm người dùng độc đáo.
Lãnh đạo của Apple không ngần ngại đầu tư lớn vào nghiên cứu và phát triển để tiếp tục 
đổi mới. Họ khuyến khích nhân viên đề xuất ý tưởng và thách thức nhau để tìm kiếm giải  pháp mới.
Chất Lượng và Hiệu Suất Cao:
Với triết lý "Designed in California, Assembled in China," Apple đặt ra yêu cầu cao về 
chất lượng sản phẩm và quy trình sản xuất.
Kiểm soát chặt chẽ cả quá trình sản xuất và chuỗi cung ứng, đảm bảo rằng mỗi sản phẩm 
đều đạt đến một tiêu chuẩn chất lượng cao.
Môi Trường Làm Việc Sáng Tạo và Tập Trung:
Môi trường làm việc tại Apple được thiết kế để kích thích sự sáng tạo. Văn phòng của họ 
có không gian mở, thân thiện và thuận lợi cho sự giao tiếp và làm việc nhóm.
Nhân viên được khuyến khích tham gia vào quá trình đưa ra quyết định, và họ có thể tự 
do thể hiện ý kiến và ý tưởng cá nhân mà không sợ áp đặt.
Lãnh Đạo Mạnh Mẽ và Tầm Nhìn Chiến Lược:
Steve Jobs và sau đó là Tim Cook đã đóng một vai trò quan trọng trong việc xây dựng và 
duy trì văn hóa này. Họ không chỉ tập trung vào chiến lược kinh doanh mà còn chú trọng 
đến việc xây dựng một đội ngũ nhân sự mạnh mẽ và đầy năng lực.
Apple có một tầm nhìn rõ ràng về tương lai của công nghệ và cách họ có thể định hình 
nó, và điều này đã giúp họ duy trì sự độc đáo và dẫn đầu trong ngành.
Tất cả những chi tiết này đồng hành với nhau để tạo nên một văn hóa kinh tế - văn hóa thị
trường tại Apple, thúc đẩy sự sáng tạo và tập trung vào kết quả xuất sắc.
B. VĂN HÓA TRIẾT LÝ HAY VĂN HÓA ĐẶC THÙ
Văn hóa triết lý, hay còn được gọi là văn hóa đặc thù, thể hiện thông qua các chuẩn mực 
được ưu tiên trong quá trình thực hiện công việc. Trong tổ chức có văn hóa triết lý, quyết 
định thường được đưa ra dưới góc độ tập thể, thông qua sự đồng thuận và quyết nghị. 
Người lãnh đạo thường đóng vai trò tích cực và tự giác của nhân viên được khuyến khích 
thông qua cam kết với giá trị của tổ chức. Quyền lực được ủy thác dựa trên uy tín và trí 
lực, và mục tiêu chung là tăng trưởng và phát triển hơn là chỉ quan tâm đến thành tích  ngắn hạn.
Ưu điểm của văn hóa triết lý bao gồm khả năng thích ứng, sự tự chủ và tinh thần sáng tạo.
Tuy nhiên, có thể gặp khó khăn trong quá trình đưa ra quyết định do sự không đồng nhất  giữa các thành viên.
Văn hóa sứ mệnh, một yếu tố nổi bật, thể hiện sự tìm kiếm sự đồng thuận, tập trung vào 
tinh thần đoàn kết và cam kết cá nhân. Các triết lý áp dụng để quản lý tổ chức thường là 
triết lý đạo đức tương đối, công lý và nhân cách, trong đó triết lý tương đối được coi là  "nốt nhạc chính".
Từ những ví dụ trên, ta có thể nhận thức rõ sự liên kết chặt chẽ giữa triết lý kinh 
doanh/quản lý, mục tiêu và các công cụ quản lý. Mặc dù các triết lý có thể giống nhau, 
nhưng sự đặc sắc trong cách thể hiện có thể tạo ra những ấn tượng và hình ảnh khác nhau.
Sự thành công của doanh nghiệp trong quản lý được đo lường thông qua sự tương đồng 
giữa hình ảnh mà doanh nghiệp mong muốn tạo ra và hình ảnh được xã hội nhận biết. Ví dụ:
Google, một trong những công ty công nghệ hàng đầu thế giới, nổi tiếng không chỉ về sản
phẩm và dịch vụ mà còn về văn hóa triết lý sáng tạo mà họ đã xây dựng. Điều này thường
được thể hiện qua những nguyên tắc và thực tiễn quản lý công ty. Tự Do và Tự Giác:
Tự Do làm Việc: Google khuyến khích nhân viên sử dụng 20% thời gian làm việc để theo
đuổi các dự án cá nhân hoặc ý tưởng đổi mới. Điều này thúc đẩy sự sáng tạo và độc lập  trong công việc.
Cam Kết Đổi Mới: Google không chỉ đơn thuần chấp nhận mà còn khuyến khích việc 
thách thức những giới hạn hiện tại và tìm kiếm giải pháp đổi mới.
Tập Trung vào Nhóm và Tính Tập Thể:
Môi Trường Làm Việc Mở Cửa: Công ty thiết kế văn phòng mở và thoải mái, tạo điều 
kiện cho sự tương tác và giao tiếp dễ dàng giữa các nhóm làm việc.
Thấu Hiểu Điều Cần làm: Quyết định lãnh đạo thường được tập trung vào lợi ích của cả 
nhóm, đảm bảo rằng mọi người đều hiểu mục tiêu và tầm nhìn chung.
Khuyến Khích Sáng Tạo và Tự Chủ:
Dự Án Liên Kết Đổi Mới: Google xây dựng môi trường nơi mọi người có thể tham gia 
vào các dự án đổi mới, từ dự án nội bộ đến đầu tư vào các công ty khởi nghiệp.
Đào Tạo và Phát Triển: Công ty đầu tư vào sự phát triển cá nhân và chuyên môn của nhân
viên để khuyến khích sự sáng tạo và đồng thời tạo ra lực lượng lao động có chất lượng  cao.
Triết Lý Đạo Đức Nhân Cách:
Tôn Trọng và Đánh Giá Cao Nhân Quyền: Google coi trọng giáo dục và đa dạng, với cam
kết đảm bảo môi trường làm việc công bằng và tôn trọng mọi người.
Những nguyên tắc và thực tiễn này tạo ra một văn hóa làm việc độc đáo, nơi sự sáng tạo 
và tự giác được khuyến khích và nơi mọi người đều cảm thấy cam kết với mục tiêu và giá trị của công ty.
C. VĂN HÓA ĐỒNG THUẬN – VĂN HÓA PHƯỜNG HỘI
Văn hóa theo kiểu đồng thuận, văn hóa phường hội thường xuất hiện ở các tổ chức mong 
muốn duy trì tinh thần đoàn kết và lòng nhân ái. Trong môi trường này, mọi người sống 
và làm việc với tâm huyết đồng lòng, sự hiệp lực và lòng chia sẻ. Quyền lực được cấp cho
bất kỳ thành viên nào trong tập thể, miễn là họ được đồng thuận bởi cả nhóm và có đủ 
năng lực. Các quyết định được đưa ra thông qua thảo luận, công khai và minh bạch; lãnh 
đạo đánh giá cao sự tôn trọng và hỗ trợ trong toàn bộ tổ chức. Nhân sự tự giác thực hiện 
công việc được thống nhất và giao phó, họ tập trung vào sự kết nối, hợp tác và xây dựng 
tinh thần đoàn kết và tương thân tương ái. Đánh giá hiệu suất dựa trên mối quan hệ và 
tương tác với đồng nghiệp, thể hiện lòng trung thành của họ đối với tổ chức - doanh 
nghiệp. Ưu điểm của mô hình văn hóa này là tạo ra một môi trường làm việc đoàn kết với
tinh thần nhân ái, công bằng và bình đẳng giữa các thành viên.
Ví dụ: Một ví dụ thực tế về văn hóa theo kiểu đồng thuận và văn hóa phường hội có thể là
tập đoàn Unilever. Unilever nổi tiếng với việc xây dựng một môi trường làm việc tích cực
và đoàn kết. Công ty này tập trung vào việc khuyến khích tinh thần đồng đội và sự hợp  tác giữa các nhân viên.
Unilever thường xuyên tổ chức các hoạt động giao lưu, sự kiện xã hội, và các chương 
trình tình nguyện để tạo ra cơ hội cho nhân viên gặp gỡ và kết nối. Công ty này cũng thúc
đẩy sự minh bạch và thảo luận trong quá trình đưa ra quyết định, giúp mọi người cảm 
thấy họ có giọng nói và ảnh hưởng trong tổ chức.
Điều này tạo ra một không khí làm việc tích cực, nơi mọi người cảm thấy họ được tôn 
trọng, được đánh giá và có cơ hội để phát triển. Mô hình văn hóa này giúp Unilever thu 
hút và giữ chân nhân sự tài năng, cũng như tạo nên một thương hiệu tích cực trong cộng  đồng kinh doanh. D. VĂN HÓA THỨ BẬC
Văn hóa thứ bậc là một dạng văn hóa tổ chức mà quyền hạn và quyền lực được phân phối
dựa vào quy chế và kiến thức. Trong môi trường này, người có kiến thức rộng thường 
chiếm vị trí quan trọng và có thẩm quyền. Quyết định quan trọng thường được đưa ra sau 
các phân tích thực tế cẩn thận, và người lãnh đạo thường thể hiện tính bảo thủ và thận  trọng.
Sự tích cực của người lao động trong văn hóa thứ bậc được duy trì thông qua quá trình 
giám sát và kiểm tra chặt chẽ. Kết quả lao động được đánh giá dựa trên các tiêu chí chính 
thức được thống nhất trước đó, và giá trị cá nhân thường được đặt lên hàng đầu để được  giữ gìn.
Ưu điểm của văn hóa thứ bậc là tổ chức thể hiện sự quy củ, logic, trật tự và kỉ luật. Tuy 
nhiên, hạn chế của nó là có thể tạo ra tình trạng nặng nề và căng thẳng trong tổ chức do 
tính chất bảo thủ và kiểm soát chặt chẽ. Ví dụ: 
Một ví dụ thực tế về văn hóa thứ bậc có thể thấy trong một tổ chức y tế lớn. Trong môi 
trường này, các bậc lãnh đạo, chẳng hạn như bác sĩ chuyên khoa hoặc quản lý cao cấp, 
thường đảm bảo quyền lực cao do kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm lâu năm. Các 
quyết định quan trọng, chẳng hạn như chiến lược điều trị hoặc quy định các quy trình y 
tế, thường được đưa ra sau khi thực hiện các nghiên cứu và đánh giá kỹ lưỡng.
Người lao động, bao gồm y tá, điều dưỡng và nhân viên hỗ trợ, thường phải tuân thủ một 
loạt các quy tắc và quy trình đã được đặt ra bởi lãnh đạo. Đánh giá hiệu suất thường dựa 
trên việc tuân thủ các hướng dẫn và đạt được các mục tiêu đã đề ra.
Tính bảo thủ và sự kiểm soát chặt chẽ có thể giúp duy trì chất lượng trong lĩnh vực y tế, 
nhưng đồng thời cũng có thể tạo ra áp lực và căng thẳng trong nội bộ tổ chức, đặc biệt là 
đối với nhân viên cơ sở và những người không có quyền lực quyết định lớn.
IV. Văn hóa doanh nghiệp theo quan điểm của Daft 
Dựa vào những đặc trưng về môi trường và chiến lược, Daft đã chia văn hóa doanh 
nghiệp thành bốn dạng là: thích ứng (adaptability), sứ mệnh (mission), hòa nhập 
(involvement) và nhất quán (consistency). A. VĂN HÓA THÍCH ỨNG
Văn hóa thích ứng được đặc trưng bởi chiến lược chú trọng đến môi trường bên ngoài 
(hướng ngoại) để đạt được tính mềm dẻo và dễ thay đổi nhằm phù hợp với yêu cầu của  môi trường.
➤ Văn hóa thích ứng nhấn mạnh đến những chuẩn mực, niềm tin có tác dụng tăng cường 
năng lực tự phát hiện, xử lý và chuyển hóa những tín hiệu từ môi trường bên ngoài vào 
các hành vi thích ứng của tổ chức. Loại hình doanh nghiệp này có thể cần có khả năng 
điều chỉnh cơ cấu hay thích nghi với những yêu cầu cơ bản về hoàn cảnh và cách thức 
hành động của các công việc mới.
Ví dụ: công ty quảng cáo, công ty điện tử, công ty mỹ phẩm, ... bởi chúng cần có đủ sự 
nhạy cảm để nhanh chóng thỏa mãn nhu cầu của khách hàng. B. VĂN HÓA SỨ MỆNH
Những tổ chức quan tâm đến việc đáp ứng những đòi hỏi của môi trường bên
ngoài nhưng không cần thiết phải có những thay đổi nhanh được coi là phù hợp với văn  hóa sứ mệnh.
Văn hóa sứ mệnh rất coi trọng việc hòa đồng về sứ mệnh chung của tổ chức. Sứ mệnh 
chung làm cho công việc của mỗi thành viên trong tổ chức trở nên có ý nghĩa hơn so với 
những gì thể hiện trong các bảng mô tả công việc và trách nhiệm của họ. Người lao động 
hiểu kỹ hơn và có định hướng rõ hơn về vai trò và sứ mệnh của họ
Người lao động hiểu kỹ hơn và có định hướng rõ hơn về vai trò và sứ mệnh của họ trong 
tổ chức. Những người lãnh đạo tổ chức định hướng hành vi của họ bằng cách chỉ rõ mục 
tiêu tương lai mong muốn và làm cho nó có ý nghĩa đối với tất cả mọi người.
Ví dụ: Văn hóa sứ mệnh của Công ty Medtronic, một nhà sản xuất hàng đầu về thiết bị 
điều chỉnh nhịp tim. Sứ mệnh được công bố là “góp phần làm tăng phúc lợi xã hội thông 
qua việc vận dụng kỹ thuật hóa – y vào cuộc sống”. Nhân viên trong công ty luôn tin 
tưởng sứ mệnh của công ty là phục vụ mọi người và tạo ra sự khác biệt trong lĩnh vực y  học.
Thời gian trôi qua, môi trường thay đổi do những điều chỉnh về quy chế của chính phủ, về
cạnh tranh và mức chi tiêu cho y tế. Thế nhưng, sứ mệnh của công ty về cơ bản là vẫn  không thay đổi. C. VĂN HÓA HÒA NHẬP
Văn hóa hòa nhập đặt trọng tâm chủ yếu vào việc lôi cuốn sự tham gia của các thành viên
trong tổ chức để đáp lại sự thay đổi nhanh của môi trường bên ngoài. Văn hóa hòa nhập 
thường tập trung vào việc quan tâm đến nhu cầu của người lao động và coi đó là cách 
thức để đạt kết quả lao động cao. Việc người lao động tham gia nhiệt tình và cuốn hút có 
tác dụng nâng cao tinh thần trách nhiệm và tinh thần làm chủ, nhờ đó họ thành công một 
cách có ý thức và tự giác hơn trong các công việc của tổ chức.
Ví dụ: Công ty Ben & Jerry's Homemade, Inc. là một ví dụ điển hình. Giá trị được coi là 
quan trọng bậc nhất ở công ty là “quan tâm đến người lao động”. Bằng cách này, công ty 
có khả năng ứng phó được những sức ép cạnh tranh và thị trường thay đổi. D. VĂN HÓA NHẤT QUÁN
Văn hóa nhất quán hướng trọng tâm vào những vấn đề bên trong tổ chức và vào việc kiên
trì xây dựng và gìn giữ một môi trường ổn định. Những tổ chức áp dụng triết lý này 
thường cổ vũ cho việc vận dụng một phương pháp có hệ thống, bài bản, nhất
Triết lý này thường cổ vũ cho việc vận dụng một phương pháp có hệ thông, bài bản, nhất 
quán trong các hoạt động. Các chính sách và biện pháp được soạn thảo nhằm củng cố 
thêm triết lý “truyền thống”. Sự nhiệt tình của mỗi thành viên chỉ được xếp ở vị trí thứ 
yếu, tuy nhiên, điểm yếu này của tổ chức được cân bằng bởi mức độ nhất quán, đồng 
thuận và hợp tác giữa các thành viên. Sức mạnh của tổ chức được tạo ra từ sự hòa đồng  và hiệu quả.
Nền văn hóa nhất quán rất thích hợp với một công ty bảo hiểm do nó tạo ra niềm tin về sự
nhất quán trong việc thể hiện các chính sách đã cam kết.
Ví dụ: Một ví dụ về một doanh nghiệp cụ thể có văn hóa hóa nhất quán là Starbucks. 
Starbucks đã xây dựng một văn hóa hóa nhằm tạo ra một môi trường làm việc thuận lợi 
và tối ưu. Họ tập trung xây dựng và chứa một giá trị nền tảng chung cho tất cả nhân viên  của mình. 
Triết lý “One Starbucks” của công ty nhấn mạnh thần đoàn kết và sự phục vụ tận tâm đến
khách hàng. Công ty đặt tâm trí vào công việc cung cấp trải nghiệm chất lượng cao và 
không giao tiếp thân thiện với khách hàng. Đồng thời, họ cũng tạo ra một môi trường làm
việc sáng tạo và hỗ trợ nhân viên. Công ty Starbucks đã xây dựng một chính sách và quy 
định rõ ràng để đảm bảo an toàn nhất trong các hoạt động. 
Quy trình làm việc quy định về chất lượng sản phẩm và dịch vụ được đề cập theo cách 
chi tiết và được bổ sung chất béo nghiêm ngặt. Công ty cũng đảm bảo rằng mọi nhân viên
đều được đào tạo đúng cách và hiểu rõ về giá trị và tiêu chuẩn của công ty. Sức mạnh của
Starbucks nằm ở mức quán nhất và thuận lợi giữa các nhân viên. 
Họ đã tạo ra một môi trường làm việc đáng tin cậy và hỗ trợ, nơi mà mọi người cùng 
hướng đến cùng một mục tiêu và đóng góp vào thành công chung của công ty. Tinh thần 
đoàn kết và sự phục vụ tận tâm của mỗi thành viên là yếu tố quan trọng trong văn hóa  nhất quán của Starbucks. 
