Verben-Tangram-2 | thực hành ngôn ngữ | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố HCM
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn cung cấp nhiều môn học phong phú như Ngôn ngữ học đối chiếu, Phong cách học, Kinh tế học Vi mô, Lịch sử Việt Nam, Xã hội học, Tâm lý học, Văn hóa học và Ngữ văn Trung Quốc. Các môn học này giúp sinh viên phát triển kiến thức chuyên môn, kỹ năng phân tích và nghiên cứu, chuẩn bịa tốt cho công việc và nghiên cứu sau khi ra trường.
Môn: Thực hành ngôn ngữ
Trường: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
lOMoAR cPSD| 40799667 LEKTION 1
In昀椀ni琀椀v Perfekt Bedeutung au昀栀ören aufgehört to stop aufpassen aufgepasst to watch out ausbuchen ausgebucht to book out ausgehen sein ausgegangen to go out ausziehen ausgezogen to move out bedeuten bedeutet to mean beenden beendet to 昀椀nish bekommen bekommen to get bezahlen bezahlt to pay führen geführt to lead genießen genossen to enjoy gewöhnen gewöhnt to get used to heiraten geheiratet to marry ho昀昀en geho昀 to hope leisten geleistet to buy (groß) liefern geliefert to deliver losziehen sein losgezogen to set o昀昀 mieten gemietet to rent raten geraten to guess reparieren repariert to repair rumstehen rumgestanden to stand around stören gestört to disturb überprüfen überprü昀琀 to check vergleichen vergleicht to compare verreisen verreist to go away verstecken versteckt to hide verstehen verstanden to know, to understand versuchen versucht to try verzichten verzichtet to go without vorstellen vorgestellt to imagine weggehen sein weggegangen to go away zeigen gezeigt to show LEKTION 2
In昀椀ni琀椀v Perfekt Bedeutung ab昀氀iegen sein abge昀氀ogen to depart, to leave abgeben gegeben to hand over, to leave sth abholen abgeholt to pick up ankommen sein angekommen to come to anschauen angeschaut to look at ansehen angesehen to look at aufräumen aufgeräumt to clean aufstehen sein aufgestanden to wake up ausgeben ausgegeben to spend on auspacken ausgepackt to unpack ausruhen ausgeruht to take a rest aussprechen ausgesprochen to pronounce, to express aussteigen ausges琀椀egen to get o昀昀, to re琀椀re lOMoAR cPSD| 40799667 benutzen benutzt to use besich琀椀gen besich琀椀gt to visit, to inpect besorgen besorgt to get, to buy bestehen bestanden
to survive, to exist, to consist bleiben sein geblieben to stay brauchen gebraucht to need disku琀椀eren disku琀椀ert to discuss duschen geduscht to shower einladen eingeladen to invite einschlafen sein eingeschlafen to fall asleep erleben erlebt to experience erscheinen sein erschienen to appear erzählen erzählt to explain 昀椀nden gefunden to 昀椀nd 昀氀ießen sein ge昀氀ossen to 昀氀ow gefaulenzen gefaulenzt to relax and enjoy yourself gehen sein gegangen to go industrialisieren industrialisiert to industrialize kennenlernen kennengelernt to experience landen gelandet to land laufen sein gelaufen to run liegen gelegen to lie losfahren sein losgegangen to leave mieten gemietet to rent sth mitbringen mitgebracht to bring sb sth mitmachen mitgemacht to take part in nehmen genommen to take packen gepackt to pack, to seize passieren passiert to happen regnen geregnet to rain saufen geso昀昀en to drink (alcohol) scha昀昀en gescha昀昀en; gescha昀 to manage sehen sein gesehen to see sitzen gesessen to sit suchen gesucht to look for tauchen getaucht to dive tre昀昀en getro昀昀en to meet treiben getrieben to play (sport) umsteigen sein umges琀椀egen to change umziehen umgezogen to move (house) unterstreichen unterstrichen to underline sth verbessern verbessert to improve verlängern verlängert to lengthen, to extend verlieren verloren to lose verpassen verpasst to miss vorbereiten vorbereitet to prepare wandern sein gewandert to hike wechseln gewechselt to change Lek琀椀on 3 lOMoAR cPSD| 40799667
In昀椀ni琀椀v Perfekt Bedeutung lOMoAR cPSD| 40799667 abhören abgehört to auscultate (bắt mạch) abnehmen abgenommen to decrease achten geachtet to respect atmen geatmet to breathe ausprobieren ausprobiert to try auswählen ausgewählt to choose; to select braten gebratet to fry durchhalten durchgehalten to keep sth going; to keep up enthalten enhalten to contain erklären erklärt to explain erlauben erlaubt to allow ernähren ernährt to feed fehlen gefehlt to need, to miss feststellen festgestellt to detect; to iden琀椀fy fühlen gefühlt to feel gegen gegengelesen to against hoben gehoben to li昀琀 impfen geimp昀琀 to vaccinate kriegen gekriegt to get, to catch lügen gelogen to lie meinen gemeint to think messen gemessen to measure (đo lường) mischen gemischt to mix ordnen geordnet to arrange reden geredet to speak; to talk reichen gereicht to be enough reservieren reserviert to reserve; to book sammeln gesammelt
to pick; to gather; to collect schimpfen geschimp昀琀 to grumble (càu nhàu) schmecken geschmeckt to taste stecken gesteckt to be stuck in sterben gestorben to die tragen getragen to carry, to take umstellen umstelt; umgetellt to change untersuchen untersucht to examine vermuten vermutet
to suspect, to guest (dự đoán) verschreiben vergeschrieben
to prescribe (kê đơn thuốc) wiegen gewogen to weigh wünschen gewüscht to wish zunehmen zugenommen to gain weight * Lưu ý về màu sắc:
* Nhóm A: Nhóm các động từ yếu
CT: ge + Verbstamm (gốc động từ nguyên mẫu) + t * Nhóm A.1:
- Nhóm động từ yếu tách được lOMoAR cPSD| 40799667
+ Bắt đầu bằng các 琀椀ền tố: ab-, an-, auf-, bei-, ein-, fern, fort-, her-, hin-, los-,
mit-, nach-, sta琀琀-, vor-, vorbei-, weg-, weiter-, zu-, zurück-, zusammen-
CT: Tiền tố + ge + Verbstamm + t * Nhóm A.2:
- Nhóm động từ yếu và có Verbstamm kết thúc bằng đuôi -t, -d, -chn, -dn, -fn, -
gn, -tm CT: ge + Verbstamm + et * Nhóm A.3:
- Nhóm động từ yếu không tách được
+ Bắt đầu bằng các 琀椀ền tố ant-, be-, emp-, ent, er-, ge-, miss- , ver-, zer-CT: Verbstamm + t
* Nhóm B: Nhóm các động từ mạnh
CT: ge + Verbstamm biến đổi + en
+ Lưu ý: sự biến đổi này không theo quy tắc, đôi khi vẫn có vài Verbstamm giữ cố định * Nhóm B.1:
- Nhóm động từ mạnh tách được
CT: Tiền tố + ge +Verbstamm bị biến đổi + en * Nhóm B.2: - Nhóm động từ lai
+ Vẫn có đuôi -t như nhóm động từ yếu nhưng Verbstamm bị
biến đổi CT: ge + Verbstamm bị biến đổi + t * Nhóm B.3:
- Nhóm động từ mạnh không tách
được CT: Verbstamm bị biến đổi + en