PHẦN MỞ ĐẦU
Trong những năm gần đây, Nhà nước, doanh nghiệp và người lao động đã rất quan tâm đến việc
điều chỉnh mức lương tối thiểu. Mức lương tối thiểu (LTT) không chỉ là chính sách có tính thời
sự mà còn mang ý nghĩa kinh tế – xã hội sâu sắc, bởi vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến thu nhập của
người lao động và chi phí sản xuất của các doanh nghiệp. Việc điều chỉnh LTT hằng năm thể
hiện nỗ lực của Nhà nước trong việc bảo đảm mức sống tối thiểu và tạo ra sự ổn định cho thị
trường lao động trong bối cảnh giá cả và điều kiện kinh tế liên tục biến động.
Từ góc độ khoa học, nghiên cứu lương tối thiểu là cơ sở quan trọng để kiểm chứng các mô hình
kinh tế vi mô về thị trường lao động, đặc biệt là mô hình giá sàn. Những phân tích này giúp đánh
giá hiệu quả của chính sách, nhận diện các mặt được và hạn chế, từ đó góp phần hoàn thiện hơn
các quyết định điều hành kinh tế của Nhà nước.
LTT vừa đóng vai trò là một chuẩn thu nhập tối thiểu nhằm bảo vệ nhóm lao động có vị thế yếu,
vừa là công cụ điều tiết phân phối thu nhập trong xã hội. Ý nghĩa của mức lương tối thiểu thể
hiện ở việc cải thiện đời sống của người lao động, đồng thời là căn cứ để xây dựng các chế độ an
sinh xã hội như bảo hiểm, trợ cấp và các khoản phúc lợi khác.
Xuất phát từ tính cấp thiết đó, tiểu luận này hướng tới mục tiêu đánh giá toàn diện sự thay đổi
của mức lương tối thiểu vùng trong thời gian gần đây và phân tích các tác động kinh tế vi mô của
nó đối với thị trường lao động. Đối tượng nghiên cứu tập trung vào chính sách lương tối thiểu
vùng và những ảnh hưởng của chính sách này đến người lao động, doanh nghiệp và thị trường
nói chung.
Để thực hiện các mục tiêu trên, tiểu luận sử dụng các phương pháp nghiên cứu như thu thập
tổng hợp tài liệu, phân tích – so sánh, thống kê mô tả, cùng các mô hình kinh tế vi mô về cung –
cầu lao động và giá sàn. Các phương pháp này giúp đảm bảo tính khách quan và khoa học trong
quá trình đánh giá chính sách.
CHƯƠNG 1: CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ MỨC LƯƠNG TỐI THIỂU
1.1. Khái niệm và Mục tiêu của Mức Lương Tối Thiểu (LTT)
Theo Kinh tế học vi mô – N. Gregory Mankiw, mức lương tối thiểu được định nghĩa đầy đủ như
sau: Mức lương tối thiểu (minimum wage)mức tiền lương thấp nhất do chính phủ quy
định theo luật pháp, mà người sử dụng lao động không được phép trả thấp hơn cho người
lao động. Đây là một hình thức giá sàn (price floor) được áp đặt trên thị trường lao động nhằm
bảo vệ thu nhập cho những người lao động có mức lương thấp.
Mục tiêu của LTT gồm:
Bảo vệ người lao động yếu thế khỏi bị trả lương quá thấp.
Đảm bảo mức sống tối thiểu, phù hợp với điều kiện kinh tế – xã hội từng thời kỳ.
Giảm bất bình đẳng thu nhập, góp phần ổn định xã hội.
Định hướng chính sách tiền lương, làm cơ sở xây dựng các khoản bảo hiểm, phụ cấp và
chế độ an sinh.
1.2. Giá trần, giá sàn và thị trường lao động
1.2.1. Khái niệm giá trần và giá sàn
a. Giá trần (price ceiling) là mức giá tối đa hợp pháp mà người bán được phép thu đối
với một loại hàng hóa hay dịch vụ. Nói cách khác, giá trần là một quy định của chính
phủ đặt ra mức giá cao nhất mà người bán không được phép vượt quá khi giao dịch trên
thị trường. Theo Mankiw, ông nhấn mạnh rằng giá trần chỉ có tác động khi được ấn
định thấp hơn mức giá cân bằng thị trường. Khi đó, tại mức giá bị khống chế, lượng
cầu sẽ lớn hơn lượng cung, dẫn đến hiện tượng thiếu hụt (shortage) trên thị trường.
Ví dụ kinh điển được Mankiw sử dụng để minh họa cho chính sách giá trần là kiểm
soát giá thuê nhà (rent control).
b. Giá sàn (price floor) là mức giá tối thiểu hợp pháp mà người mua phải trả cho một loại
hàng hóa hay dịch vụ. Nói cách khác, giá sàn là một quy định của chính phủ đặt ra mức
giá thấp nhất mà người bán không được phép bán thấp hơn trên thị trường. Theo
Mankiw, ông nhấn mạnh rằng giá sàn chỉ có tác động khi được ấn định cao hơn mức
giá cân bằng thị trường. Khi đó, tại mức giá này, lượng cung sẽ lớn hơn lượng cầu,
dẫn đến hiện tượng dư thừa (surplus) trên thị trường. Những ví dụ kinh điển về giá
sàn được Mankiw đưa ra bao gồm chính sách lương tối thiểu (minimum wage) giá
sàn đối với các mặt hàng nông sản.
1.2.2. Mức Lương Tối Thiểu như một hình thức Giá sàn
Trong thị trường lao động tự do, mức lương đóng vai trò là giá của lao động, trong đó cung
lao động do người lao động quyết định và cầu lao động do các doanh nghiệp đại diện. Khi Nhà
nước ban hành mức lương tối thiểu (LTT), chính sách này hoạt động như một giá sàn (price
floor) trên thị trường lao động, tức là quy định mức lương thấp nhất mà doanh nghiệp không
được phép trả thấp hơn.
1.2.3. Điều kiện để LTT có hiệu lực
a. Mức lương tối thiểu không có hiệu lực (Non-binding price floor)
Theo Mankiw, mức lương tối thiểu không có tác động khi nó được ấn định thấp hơn hoặc
bằng mức lương cân bằng của thị trường lao động. Trong trường hợp này, mức lương tối
thiểu không ràng buộc các giao dịch trên thị trường, vì mức lương cân bằng hình thành từ quan
hệ cung – cầu tự do đã cao hơn hoặc bằng mức lương do Nhà nước quy định. Do đó, thị trường
lao động vẫn vận hành bình thường theo cơ chế thị trường, không làm thay đổi mức lương và
số lượng lao động được thuê.
b. Mức lương tối thiểu có hiệu lực (Binding price floor)
Mức lương tối thiểu chỉ thực sự có hiệu lực khi được đặt cao hơn mức lương cân bằng của
thị trường, tức là:
LTT > Lương cân bằng
Trong trường hợp này, mức lương tối thiểu trở thành một giá sàn ràng buộc đối với thị trường
lao động. Ở mức lương cao hơn mức cân bằng, doanh nghiệp sẽ giảm nhu cầu tuyển dụng do
chi phí lao động tăng, trong khi người lao động có xu hướng sẵn sàng làm việc nhiều hơn
mức lương hấp dẫn hơn. Kết quả là lượng lao động cung ứng vượt quá lượng lao động được
thuê, dẫn đến hiện tượng dư thừa lao động, hay còn gọi là thất nghiệp do giá sàn
(unemployment resulting from a price floor).
1.3. Quá trình xác định mức lương tối thiểu và các tác động đến thị trường lao động
1.3.1. Các yếu tố kinh tế ảnh hưởng đến mức lương tối thiểu
Việc xác định mức lương tối thiểu (LTT) thường dựa trên nhiều yếu tố kinh tế – xã hội khác
nhau nhằm bảo đảm hài hòa lợi ích giữa người lao động và doanh nghiệp. Trong đó, một số yếu
tố kinh tế quan trọng có thể kể đến như sau:
a. Chi phí sinh hoạt
Mức lương tối thiểu cần đáp ứng các nhu cầu sinh hoạt cơ bản của người lao động, bao gồm
chi phí ăn ở, y tế, giáo dục, đi lại và các nhu cầu thiết yếu khác. Khi giá cả hàng hóa và dịch vụ
tăng, chi phí sinh hoạt tăng theo, từ đó tạo ra áp lực phải điều chỉnh tăng mức lương tối thiểu
để bảo đảm mức sống tối thiểu cho người lao động.
b. Năng suất lao động
Mức lương tối thiểu thường được xác định sao cho phản ánh một phần năng suất lao động của
nền kinh tế. Nếu mức lương tối thiểu tăng quá nhanh trong khi năng suất lao động tăng chậm
hoặc không tăng, điều này sẽ làm gia tăng chi phí sản xuất, gây áp lực lên doanh nghiệp và có
thể ảnh hưởng tiêu cực đến việc làm.
c. Lạm phát
Lạm phát làm suy giảm giá trị thực của thu nhập, do đó mức lương tối thiểu cần được điều
chỉnh phù hợp với mức tăng của chỉ số giá nhằm duy trì sức mua và thu nhập thực tế của
người lao động. Việc điều chỉnh này giúp tránh tình trạng lương danh nghĩa tăng nhưng
lương thực tế lại giảm.
1.3.2. Tác động của LTT đến thị trường lao động
a. Cơ chế tác động của lương tối thiểu
Lương tối thiểu là mức lương thấp nhất do Nhà nước quy định mà doanh nghiệp phải trả cho
người lao động. Khi mức lương tối thiểu được ấn định cao hơn mức lương cân bằng của thị
trường lao động, nó sẽ tạo ra những thay đổi đáng kể trong cung và cầu lao động.
Cụ thể, do chi phí lao động tăng lên, các doanh nghiệp có xu hướng giảm cầu lao động, tức là
thuê ít lao động hơn. Ngược lại, mức lương cao hơn khiến nhiều người lao động sẵn sàng tham
gia thị trường, làm cho cung lao động tăng.
Hệ quả là thị trường lao động xuất hiện dư cung lao động, dẫn đến tình trạng thất nghiệp, đặc
biệt phổ biến ở nhóm lao động trẻ, lao động ít kỹ năng và những người mới gia nhập thị trường
lao động.
b. Những tác động tích cực của lương tối thiểu
Lương tối thiểu góp phần bảo vệ thu nhập cho những người lao động có mức lương thấp, giúp họ
đảm bảo các nhu cầu sinh hoạt cơ bản. Đối với những người vẫn giữ được việc làm, chính sách
này có thể cải thiện mức sống và giảm bất bình đẳng thu nhập.
Bên cạnh đó, lương tối thiểu còn thể hiện vai trò điều tiết và bảo trợ xã hội của Nhà nước, góp
phần hạn chế tình trạng doanh nghiệp trả lương quá thấp, đặc biệt trong các ngành sử dụng nhiều
lao động giản đơn.
c. Những tác động tiêu cực của lương tối thiểu
Mặt khác, việc áp dụng lương tối thiểu cũng có thể gây ra những tác động tiêu cực. Khi chi phí
lao động tăng, doanh nghiệp có thể giảm số lượng việc làm, làm gia tăng thất nghiệp cho một bộ
phận người lao động.
Những đối tượng chịu ảnh hưởng nặng nề nhất thường là lao động trẻ, lao động ít kỹ năng và
người mới gia nhập thị trường lao động. Ngoài ra, để đối phó với chi phí tăng cao, doanh nghiệp
có thể cắt giảm giờ làm, chuyển sang sử dụng công nghệ tự động hóa, hoặc thậm chí chuyển
sang hoạt động trong khu vực phi chính thức, làm giảm hiệu quả của chính sách.
d. Kết luận theo quan điểm Mankiw
Theo Mankiw, chính sách lương tối thiểu được ban hành nhằm hướng tới những mục tiêu xã
hội tích cực, đặc biệt là bảo vệ thu nhập và mức sống tối thiểu của người lao động có thu nhập
thấp. Tuy nhiên, dựa trên phân tích cung – cầu trong thị trường lao động, Mankiw chỉ ra rằng
nếu mức lương tối thiểu được ấn định quá cao so với mức lương cân bằng, chính sách này có
thể dẫn đến thất nghiệp và làm giảm hiệu quả phân bổ nguồn lực của thị trường. Vì vậy, hiệu
quả của chính sách lương tối thiểu không mang tính tuyệt đối mà phụ thuộc vào mức lương
tối thiểu cụ thể được áp dụng cũng như đặc điểm của từng thị trường lao động, bao gồm
trình độ lao động, năng suất và mức độ cạnh tranh của doanh nghiệp.
CHƯƠNG 2: THỰC TRẠNG THAY ĐỔI MỨC LƯƠNG TỐI THIỂU Ở VIỆT NAM
(GIAI ĐOẠN 10 NĂM GẦN ĐÂY)
2.1. Bối cảnh kinh tế – xã hội và cơ chế điều chỉnh mức LTT Việt Nam
Ở Việt Nam, mức lương tối thiểu vùng được điều chỉnh thông qua cơ chế chính sách chi phối
bởi Nhà nước và được đề xuất bởi Hội đồng Tiền lương Quốc gia — một tổ chức bao gồm đại
diện của Chính phủ, người sử dụng lao động và người lao động. Sau khi hội đồng này thống nhất
đề xuất, Chính phủ ban hành nghị định điều chỉnh mức lương tối thiểu theo từng vùng phù
hợp với tình hình kinh tế – xã hội thực tế của đất nước.
Việc điều chỉnh này nhằm mục tiêu đảm bảo thu nhập tối thiểu cho người lao động, phù hợp với
chi phí sinh hoạt, năng suất lao động và ổn định vĩ mô. Đồng thời, đây cũng là nội dung quan
trọng trong chính sách tiền lương quốc gia, ảnh hưởng đến thị trường lao động và chi phí kinh
doanh của doanh nghiệp.
2.2. Diễn biến và xu hướng điều chỉnh mức LTT vùng
2.2.1. Diễn biến mức lương tối thiểu vùng (2015–2026)
Dưới đây là số liệu mức lương tối thiểu vùng hàng năm (đơn vị: VND/tháng) cho các vùng I,
II, III, IV từ năm 2015 đến khi có điều chỉnh mới nhất:
Năm áp dụng Vùng I Vùng II Vùng III Vùng IV
2015 3.100.000 2.750.000 2.400.000 2.150.000
2016 3.500.000 3.100.000 2.700.000 2.400.000
2017 3.750.000 3.320.000 2.900.000 2.580.000
2018 3.980.000 3.530.000 3.090.000 2.760.000
2019 4.180.000 3.710.000 3.250.000 2.920.000
2020 4.420.000 3.920.000 3.430.000 3.070.000
2021 4.420.000 3.920.000 3.430.000 3.070.000
2022 4.680.000 4.160.000 3.640.000 3.250.000
2024 (áp dụng từ 01/07/2024)* 4.960.000 4.410.000 3.860.000 3.450.000
2026 (áp dụng từ 01/01/2026)** 5.310.000 4.730.000 4.140.000 3.700.000
*Lưu ý: Năm 2023–2024: Mức lương tối thiểu vùng được điều chỉnh theo Nghị định
74/2024/NĐ-CP từ 01/07/2024.
**Mức mới dự kiến áp dụng từ 01/01/2026 theo Nghị định 293/2025/NĐ-CP.
Nhìn chung, mức LTT tại mỗi vùng đều có xu hướng tăng đều qua năm, phản ánh áp lực về chi
phí sinh hoạt và nhu cầu đời sống của người lao động. Trong giai đoạn 2020–2021, do ảnh hưởng
của dịch COVID-19, mức lương tối thiểu vùng giữ ổn định không tăng trong một thời gian
trước khi tiếp tục điều chỉnh tăng trở lại.
2.2.2. Xu hướng tăng trưởng và so sánh với các chỉ số kinh tế
Tốc độ tăng trưởng LTT: Lương tối thiểu vùng Việt Nam tăng khá ổn định trung bình
hàng năm trong giai đoạn gần đây, với mức tăng từ khoảng 3,1 triệu (Vùng I) năm 2015
lên hơn 4,9 triệu vào 2024 và dự kiến hơn 5,3 triệu vào 2026.
So sánh với CPI (Chỉ số giá tiêu dùng): Mức lương tối thiểu thường xuyên được điều
chỉnh để bắt kịp CPI tăng qua các năm — điều này đảm bảo rằng lương thực tế không
bị giảm giá trị mua sắm trong điều kiện lạm phát.
So sánh với năng suất lao động: Trong khi lương tối thiểu tăng đều, năng suất lao động
ở Việt Nam cũng tăng nhưng tốc độ tăng năng suất thường chậm hơn so với chi phí sinh
hoạt tại các vùng đô thị lớn — do đó việc điều chỉnh LTT còn phải cân nhắc tới hiệu quả
kinh tế của doanh nghiệp và sức cạnh tranh lao động.
2.3. Phân tích các yếu tố dẫn đến sự thay đổi mức LTT
Việc thay đổi mức LTT ở Việt Nam chịu tác động bởi nhiều yếu tố kinh tế – xã hội sau:
Lạm phát và chi phí sinh hoạt
Chi phí sinh hoạt tại các thành phố lớn tăng theo thời gian đòi hỏi mức lương tối thiểu tương ứng
tăng để người lao động đảm bảo nhu cầu tối thiểu và không bị giảm thu nhập thực tế. Lạm phát
cao làm giảm giá trị thực của mức lương nếu không điều chỉnh kịp thời.
Tăng trưởng GDP và năng suất lao động
Mức tăng trưởng kinh tế GDP ổn định tạo điều kiện cho việc tăng lương mà không gây áp lực
quá lớn cho doanh nghiệp. Đồng thời, năng suất lao động tăng giúp doanh nghiệp có khả năng
chi trả lương cao hơn — điều này phản ánh trong sự tăng LTT trong các năm ổn định kinh tế.
Nhu cầu đời sống tối thiểu của người lao động
Nhà nước điều chỉnh mức LTT theo nhu cầu sinh hoạt thực tế, đặc biệt ở các vùng đô thị chi phí
sinh hoạt cao hơn vùng nông thôn.
Các yếu tố trên không chỉ ảnh hưởng đến quyết định điều chỉnh lương tối thiểu hàng năm, mà
còn là cơ sở cho các đề xuất của Hội đồng Tiền lương Quốc gia khi cân nhắc giữa lợi ích người
lao động và chi phí doanh nghiệp.
Tóm lại
Qua hơn 10 năm gần đây, mức lương tối thiểu vùng tại Việt Nam đã có xu hướng tăng đều và rõ
rệt ở tất cả vùng, phản ánh nỗ lực chính sách nhằm cải thiện thu nhập tối thiểu của người lao
động trong bối cảnh chi phí sinh hoạt và lạm phát tăng lên theo thời gian. Đồng thời, các điều
chỉnh cũng cân nhắc đến tình hình kinh tế vĩ mô, năng suất lao động và sức cạnh tranh của doanh
nghiệp.
CHƯƠNG 3: PHÂN TÍCH TÁC ĐỘNG KINH TẾ VI MÔ CỦA MỨC LƯƠNG TỐI
THIỂU THAY ĐỔI
3.1. Tác động đối với Người lao động (NLĐ)
3.1.1. Lợi ích
a. Tăng thu nhập thực tế
Khi mức lương tối thiểu (LTT) được điều chỉnh tăng với tốc độ cao hơn lạm phát, thu nhập thực
tế của người lao động sẽ được cải thiện. Tác động này đặc biệt đặc biệt quan trọng đối với nhóm
lao động có thu nhập thấp, vốn phụ thuộc lớn vào LTT trong hợp đồng lao động.
b. Cải thiện chất lượng cuộc sống
Thu nhập tăng giúp người lao động đáp ứng tốt hơn các nhu cầu sinh hoạt cơ bản như ăn uống,
nhà ở, chăm sóc sức khỏe và giáo dục cho con cái. Đồng thời, điều này còn góp phần giảm áp
lực tài chính, hạn chế tình trạng phải làm việc quá giờ để bù đắp thu nhập.
c. Tăng quyền thương lượng của người lao động
Việc LTT tăng làm mặt bằng tiền lương chung có xu hướng dịch chuyển lên, từ đó giúp người
lao động có vị thế thương lượng tốt hơn trong quan hệ lao động. Người lao động có thêm cơ sở
để đàm phán về mức lương, điều kiện làm việc và các quyền lợi khác với doanh nghiệp.
3.1.2. Thiệt hại / Rủi ro
a. Rủi ro thất nghiệp hoặc giảm giờ làm
Khi mức lương tối thiểu tăng quá nhanh so với năng suất lao động hoặc vượt quá khả năng chi
trả của doanh nghiệp, các doanh nghiệp có thể phản ứng bằng cách hạn chế tuyển dụng lao động
mới, cắt giảm số giờ làm hoặc tinh giản lao động hiện có. Những điều chỉnh này làm gia tăng
thất nghiệp do giá sàn, phù hợp với dự báo của mô hình cung – cầu lao động trong kinh tế vi mô.
b. Khả năng chuyển dịch sang khu vực phi chính thức
Đối với các doanh nghiệp nhỏ hoặc hộ kinh doanh có khả năng tài chính hạn chế, việc tuân thủ
mức lương tối thiểu mới có thể trở nên khó khăn. Trong bối cảnh đó, một bộ phận doanh nghiệp
có thể chuyển lao động sang hình thức việc làm phi chính thức, chẳng hạn như không ký hợp
đồng lao động hoặc trả lương ngoài sổ sách, nhằm tránh né các quy định về lương tối thiểu.
c. Gia tăng yêu cầu về năng suất lao động
Khi chi phí lao động tăng do điều chỉnh mức lương tối thiểu, doanh nghiệp thường buộc phải tối
ưu hóa chi phí sản xuất. Điều này có thể dẫn đến việc tăng yêu cầu về năng suất và cường độ làm
việc đối với người lao động, nhằm bù đắp phần chi phí lao động tăng thêm.
3.2. Tác động đối với Doanh nghiệp (DN)
3.2.1. Thiệt hại / Chi phí
a. Tăng chi phí lao động trực tiếp
Khi LTT tăng, tổng chi phí doanh nghiệp phải trả cho người lao động cũng tăng theo.
Doanh nghiệp không chỉ trả mức lương tối thiểu mới, mà các chi phí liên quan như:
o bảo hiểm xã hội
o bảo hiểm y tế
o bảo hiểm thất nghiệp
o phụ cấp
cũng tăng theo tỷ lệ.
b. Giảm lợi nhuận trong ngắn hạn
Chi phí tăng kéo biên lợi nhuận giảm (nếu không thể tăng giá bán). Điều này đặc biệt ảnh
hưởng đến:
o doanh nghiệp sử dụng nhiều lao động giản đơn
o doanh nghiệp quy mô nhỏ
o ngành sản xuất thâm dụng lao động (may mặc, da giày)
c. Áp lực tăng giá sản phẩm
Một số doanh nghiệp có thể chuyển chi phí tăng vào giá bán, gây ảnh hưởng đến sức
cạnh tranh của sản phẩm.
3.2.2. Lợi ích gián tiếp
a. Thúc đẩy doanh nghiệp tăng năng suất
LTT tăng buộc doanh nghiệp phải:
o đổi mới công nghệ
o giảm lãng phí
o cải tiến quy trình sản xuất
Điều này có thể tăng hiệu quả dài hạn, dù gây áp lực ngắn hạn.
b. Khuyến khích tiến tới mô hình sản xuất giá trị cao
Khi chi phí lao động không còn quá rẻ, doanh nghiệp phải chuyển dần từ mô hình “gia công
giá thấp” sang mô hình tạo giá trị cao hơn, góp phần nâng cấp chuỗi sản xuất.
c. Ổn định lực lượng lao động
Mức lương cao hơn giúp giảm tỷ lệ nghỉ việc, tăng sự gắn bó và cải thiện chất lượng nguồn
nhân lực.
3.3. Tác động đến thị trường lao động
3.3.1. Sự thay đổi Cầu lao động của doanh nghiệp
Theo lý thuyết kinh tế vi mô, cầu lao động là cầu dẫn xuất, phát sinh từ nhu cầu sản xuất của
doanh nghiệp. Khi mức lương tối thiểu (LTT) tăng, đặc biệt trong trường hợp LTT lớn hơn
mức lương cân bằng (W_eq), cầu lao động trên thị trường sẽ có những thay đổi sau:
a. Cầu lao động giảm (khi LTT > W_eq)
Mức lương cao hơn làm chi phí sản xuất gia tăng, buộc doanh nghiệp phải điều chỉnh hành vi sử
dụng lao động. Cụ thể, doanh nghiệp có xu hướng giảm nhu cầu tuyển dụng mới, ưu tiên tuyển
chọn lao động có kỹ năng cao để nâng cao hiệu quả, đồng thời thay thế lao động bằng máy móc
và công nghệ trong những trường hợp có thể.
b. Dịch chuyển nhu cầu sang lao động có kỹ năng cao
Khi mức sàn tiền lương tăng, doanh nghiệp thường chuyển hướng tuyển dụng sang những lao
động có trình độ và kỹ năng tốt hơn nhằm bảo đảm năng suất tương xứng với mức lương phải chi
trả.
c. Gia tăng thất nghiệp cấu trúc
Sự điều chỉnh trong cơ cấu sử dụng lao động có thể khiến các ngành thâm dụng lao động giản
đơn bị thu hẹp, trong khi các ngành đòi hỏi kỹ năng cao mở rộng. Quá trình này tạo ra sự mất
cân đối tạm thời trên thị trường lao động, dẫn đến hiện tượng thất nghiệp cấu trúc.
3.3.2. Hiệu ứng lan tỏa lên cung lao động
Khi mức lương tối thiểu (LTT) tăng, tiền lương trở nên hấp dẫn hơn, từ đó khuyến khích nhiều
người lao động tham gia hoặc quay trở lại thị trường lao động. Tuy nhiên, sự gia tăng số lượng
người tìm việc có thể dẫn đến cạnh tranh gay gắt hơn, đặc biệt trong nhóm lao động kỹ năng
thấp, khi cung lao động tăng nhanh hơn khả năng tạo việc làm của doanh nghiệp.
3.3.3. Tác động tổng thể đến thị trường lao động
Tác động chung của chính sách lương tối thiểu phụ thuộc lớn vào mức độ điều chỉnh LTT so với
năng suất lao động và lạm phát. Thị trường lao động có thể vận hành ổn định nếu mức tăng
lương tối thiểu được thiết kế hợp lý và phù hợp với khả năng chi trả của doanh nghiệp. Ngược
lại, nếu LTT tăng quá nhanh, chính sách này có thể gây ra biến động mạnh, tạo áp lực lớn lên
doanh nghiệp và việc làm. Trong dài hạn, nếu việc điều chỉnh LTT góp phần thúc đẩy năng suất
lao động và hỗ trợ nâng cấp mô hình kinh tế, thị trường lao động có thể phát triển theo hướng
tích cực và bền vững hơn.
CHƯƠNG 4: Kinh Nghiệm Quốc Tế và Giải Pháp Hoàn Thiện Cơ Chế Xác Định Mức
Lương Tối Thiểu Tại Việt Nam
4.1. Kinh nghiệm một số quốc gia về xác định mức Lương Tối Thiểu
Việc nghiên cứu kinh nghiệm quốc tế là cần thiết nhằm đánh giá mức độ phù hợp của cơ chế xác
định lương tối thiểu (LTT) hiện hành tại Việt Nam và tìm kiếm các giải pháp cải thiện. Ba quốc
gia được lựa chọn – Pháp, Hàn Quốc và Nhật Bản – đại diện cho ba mô hình xác định lương tối
thiểu khác nhau: mô hình thống nhất – mô hình đàm phán – mô hình phân vùng linh hoạt.
4.1.1. Pháp – Mô hình LTT thống nhất, điều chỉnh tự động
Pháp áp dụng chính sách Salaire Minimum Interprofessionnel de Croissance (SMIC), tức lương
tối thiểu tăng trưởng liên ngành, với một mức lương tối thiểu thống nhất trên phạm vi toàn quốc,
không phân biệt vùng địa lý hay ngành nghề.
Mức lương tối thiểu tại Pháp được điều chỉnh tự động hằng năm vào ngày 1/1 theo các tiêu chí
đã được quy định rõ ràng. Cụ thể, việc điều chỉnh dựa trên mức lạm phát của nhóm 20% hộ gia
đình có thu nhập thấp nhất và 50% mức tăng trưởng sức mua của tiền lương công nhân. Cơ chế
này nhằm đảm bảo tiền lương tối thiểu không bị xói mòn bởi lạm phát, đồng thời cho phép người
lao động được hưởng một phần thành quả từ tăng trưởng kinh tế.
Từ mô hình của Pháp, có thể rút ra một số bài học cho Việt Nam. Trước hết, cơ chế điều chỉnh tự
động mang lại tính minh bạch và khả năng dự đoán cao, giúp cả doanh nghiệp và người lao động
chủ động hơn trong việc lập kế hoạch sản xuất, kinh doanh và chi tiêu. Tuy nhiên, do sự chênh
lệch lớn về chi phí sinh hoạt giữa các vùng, việc áp dụng một mức lương tối thiểu thống nhất
trên toàn quốc như Pháp có thể không phù hợp với điều kiện của Việt Nam và có nguy cơ gây
méo mó thị trường lao động.
4.1.2. Hàn Quốc – Mô hình đàm phán ba bên, tập trung vào chi phí sinh hoạt
Hàn Quốc áp dụng chính sách lương tối thiểu theo giờ, được xem là một trong những công cụ
quan trọng nhằm bảo vệ người lao động có thu nhập thấp và điều chỉnh phân phối thu nhập trong
xã hội.
Mức lương tối thiểu được xác định bởi Hội đồng Tiền lương Tối th iểu, một cơ quan mang tính
đàm phán ba bên, bao gồm đại diện của Chính phủ, người lao động và người sử dụng lao động.
Trong quá trình quyết định, Hội đồng xem xét nhiều yếu tố kinh tế – xã hội như chi phí sinh
hoạt, mức lương trung bình của nền kinh tế, khả năng chi trả của doanh nghiệp và năng suất lao
động.
Một đặc điểm nổi bật trong những năm gần đây là Hàn Quốc đã tăng lương tối thiểu với tốc độ
tương đối nhanh nhằm cải thiện phân phối thu nhập và nâng cao đời sống người lao động. Tuy
nhiên, chính sách này cũng tạo ra cú sốc chi phí đối với nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa, từ đó
làm gia tăng tình trạng thất nghiệp, đặc biệt ở nhóm lao động trình độ thấp.
Từ kinh nghiệm của Hàn Quốc, có thể rút ra một số bài học cho Việt Nam. Thứ nhất, cơ chế đàm
phán ba bên trong việc xác định lương tối thiểu là cần thiết và Việt Nam đang đi đúng hướng khi
áp dụng mô hình này. Thứ hai, việc điều chỉnh lương tối thiểu cần được thực hiện thận trọng,
tránh tăng quá nhanh, nhằm hạn chế áp lực chi phí lên doanh nghiệp, đặc biệt là khu vực doanh
nghiệp nhỏ và vừa.
4.1.3. Nhật Bản – Mô hình phân loại linh hoạt theo vùng và ngành
Nhật Bản áp dụng mô hình lương tối thiểu mang tính linh hoạt cao, kết hợp giữa lương tối thiểu
theo khu vực (Regional Minimum Wage) và lương tối thiểu theo ngành nghề (Specific Minimum
Wage). Cách tiếp cận này cho phép chính sách lương tối thiểu phản ánh sát hơn sự khác biệt về
điều kiện kinh tế – xã hội giữa các vùng và các ngành trong nền kinh tế.
Đối với lương tối thiểu theo khu vực, mức lương được xác định riêng tại 47 tỉnh, thành phố, dựa
trên các tiêu chí như chi phí sinh hoạt địa phương, mức lương trung bình và năng lực chi trả của
doanh nghiệp tại từng khu vực. Cơ chế này giúp đảm bảo mức lương tối thiểu phù hợp với mặt
bằng kinh tế của mỗi địa phương, hạn chế tác động tiêu cực đến thị trường lao động.
Bên cạnh đó, Nhật Bản còn áp dụng lương tối thiểu theo ngành nghề, với mức lương cao hơn
lương tối thiểu vùng, dành cho những ngành có tính chất đặc thù hoặc yêu cầu tay nghề cao, như
cơ khí, dệt may. Chính sách này nhằm bảo vệ người lao động trong các ngành có điều kiện lao
động khắt khe hơn và khuyến khích nâng cao kỹ năng nghề nghiệp.
Từ kinh nghiệm của Nhật Bản, có thể rút ra nhiều bài học phù hợp cho Việt Nam. Với sự chênh
lệch đáng kể về trình độ phát triển kinh tế giữa các vùng, mô hình của Nhật Bản được xem là phù
hợp nhất với điều kiện của Việt Nam. Theo đó, Việt Nam có thể nghiên cứu thu hẹp phạm vi địa
lý của lương tối thiểu vùng để phản ánh chính xác hơn chi phí sinh hoạt, đồng thời áp dụng
lương tối thiểu theo ngành đối với những lĩnh vực đòi hỏi trình độ tay nghề cao.
4.2. Một số kiến nghị hoàn thiện chính sách lương tối thiểu tại Việt Nam
4.2.1. Hoàn thiện cơ sở khoa học cho việc xác định mức lương tối thiểu
Việc xác định mức lương tối thiểu cần được xây dựng trên cơ sở khoa học và định lượng rõ ràng,
thay vì phụ thuộc chủ yếu vào đàm phán. Theo đó, cần bổ sung và sử dụng đồng bộ các tiêu chí
như mức sống tối thiểu của người lao động, năng suất lao động, tốc độ tăng trưởng GDP và khả
năng chi trả của doanh nghiệp.
Bên cạnh đó, Việt Nam nên xây dựng các mô hình dự báo tác động (micro-simulation) nhằm
đánh giá trước ảnh hưởng của việc điều chỉnh lương tối thiểu đến việc làm, thu nhập và chi phí
của doanh nghiệp. Điều này giúp giảm thiểu các tác động tiêu cực không mong muốn trước khi
chính sách được ban hành.
4.2.2. Nâng cao tính linh hoạt trong điều chỉnh lương tối thiểu – Bài học từ Nhật Bản
Kinh nghiệm từ Nhật Bản cho thấy, chính sách lương tối thiểu chỉ phát huy hiệu quả khi phản
ánh đúng đặc thù kinh tế của từng khu vực và từng ngành nghề. Vì vậy, Việt Nam cần điều chỉnh
lương tối thiểu theo điều kiện kinh tế của từng vùng, thay vì chia thành bốn vùng với phạm vi
quá rộng như hiện nay.
Ngoài ra, có thể xem xét áp dụng lương tối thiểu theo ngành nghề đối với những ngành có suất
sinh lợi cao như điện tử, logistics hoặc các ngành đòi hỏi trình độ tay nghề cao, nhằm đảm bảo
thu nhập tương xứng cho người lao động. Đồng thời, việc điều chỉnh lương tối thiểu nên được
thực hiện thường xuyên hơn, theo chu kỳ hằng năm, kết hợp với khung dự báo trung hạn từ hai
đến ba năm để tăng tính ổn định và khả năng dự đoán cho doanh nghiệp.
4.2.3. Thực hiện các giải pháp đồng bộ hỗ trợ chính sách lương tối thiểu
Bên cạnh việc điều chỉnh mức lương tối thiểu, cần triển khai các giải pháp đồng bộ nhằm nâng
cao hiệu quả của chính sách. Trước hết, cần tăng cường tính minh bạch của Hội đồng Tiền lương
Quốc gia thông qua việc công bố dữ liệu, phương pháp và mô hình tính toán mức lương tối thiểu.
Ngoài ra, việc nâng cao năng suất lao động đóng vai trò then chốt, bởi lương tối thiểu chỉ bền
vững khi gắn liền với sự gia tăng năng suất. Nhà nước cũng cần hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa
trong quá trình thích ứng với lương tối thiểu thông qua các chính sách ưu đãi thuế, đào tạo lao
động và thúc đẩy chuyển đổi công nghệ.
Cuối cùng, cần tăng cường thanh tra, giám sát thị trường lao động, qua đó hạn chế tình trạng
doanh nghiệp trả lương thấp hơn mức lương tối thiểu, đảm bảo quyền lợi chính đáng của người
lao động.
CHƯƠNG 5: KẾT LUẬN VÀ LIÊN HỆ BẢN THÂN
5.1. Kết luận
Qua quá trình nghiên cứu, đề tài đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về mức lương tối thiểu (LTT),
đồng thời phân tích thực trạng điều chỉnh LTT ở Việt Nam trong 10 năm gần đây và đánh giá tác
động của chính sách ở góc độ kinh tế vi mô. Kết quả cho thấy:
Lương tối thiểu tại Việt Nam nhìn chung có xu hướng tăng đều, nhằm bù đắp chi phí
sinh hoạt và đảm bảo mức sống tối thiểu cho người lao động.
Tuy nhiên, tốc độ tăng LTT chưa thực sự tương đồng với năng suất lao động, dẫn đến
áp lực chi phí đối với doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và thâm dụng lao động.
Ở góc độ thị trường lao động, tác động của điều chỉnh LTT là hai mặt: nâng thu nhập cho
người lao động nhưng đồng thời có thể làm giảm nhu cầu tuyển dụng, gia tăng tỷ lệ thất
nghiệp cục bộ ở một số ngành.
Kinh nghiệm quốc tế từ Pháp, Hàn Quốc và Nhật Bản cho thấy Việt Nam cần tiếp tục
hoàn thiện cơ chế xác định LTT theo hướng minh bạch hơn, linh hoạt hơn và dựa trên
dữ liệu kinh tế – xã hội rõ ràng.
Đặc biệt, mô hình của Nhật Bản – phân loại mức LTT theo vùng và ngành – mang tính
phù hợp cao với điều kiện đa dạng và chênh lệch phát triển giữa các địa phương tại Việt
Nam.
Từ những phân tích trên, việc cải cách cơ chế xác định LTT tại Việt Nam cần hướng đến:
(1) Nâng cao cơ sở khoa học và phương pháp tính;
(2) Tăng tính linh hoạt của phân vùng LTT;
(3) Đồng bộ chính sách hỗ trợ doanh nghiệp và người lao động;
(4) Kết hợp hài hòa giữa mục tiêu an sinh và mục tiêu tăng trưởng.
5.2. Liên hệ bản thân
Từ góc độ một sinh viên/người nghiên cứu kinh tế, việc tìm hiểu chính sách lương tối thiểu mang
lại cho bản thân mình nhiều nhận thức quan trọng:
Thứ nhất, mình hiểu rằng LTT không chỉ là một con số, mà là một công cụ điều tiết thị
trường lao động có ảnh hưởng rộng đến thu nhập, năng suất và hoạt động của doanh
nghiệp.
Thứ hai, quá trình nghiên cứu giúp mình rèn luyện tư duy phân tích dữ liệu kinh tế, biết
đánh giá một chính sách từ nhiều góc độ: người lao động, doanh nghiệp và toàn nền kinh
tế.
Thứ ba, bản thân mình nhận thấy tầm quan trọng của việc nâng cao năng lực lao động,
bởi mức LTT dù tăng đến đâu cũng khó đảm bảo cuộc sống nếu năng suất cá nhân không
được cải thiện.
Cuối cùng, đề tài giúp mình có cái nhìn thực tế hơn về sự vận hành của thị trường lao
động Việt Nam, từ đó xác định trách nhiệm cá nhân:
o không ngừng học hỏi,
o trang bị kỹ năng nghề nghiệp,
o theo dõi các chính sách lao động – tiền lương để chủ động thích ứng khi tham gia
thị trường lao động sau này.
DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. N. Gregory Mankiw, (2014). Principles of Microeconomics [Kinh tế học vi ]. Khoa
Kinh tế – Trường Đại học Kinh tế TPHCM (dịch). NXB Hồng Đức, 2025.
2. Thomas, S. (2021, October 29). Price Floors, Explained: A Microeconomics Tool With
Macro Impact. Outlier. https://articles.outlier.org/price-floors
3. Khánh Huyền. (2024, June 30). Nhìn lại mức lương tối thiểu vùng qua các năm [Tổng
hợp]. LuatVietnam. https://luatvietnam.vn/tin-phap-luat/tong-hop-muc-luong-toi-thieu-
vung-qua-cac-nam-230-17768-article.html
4. Vietnam Briefing. (2025, November 10). What are the Minimum Wage Rates in
Vietnam?. Dezan Shira & Associates. https://www.vietnam-briefing.com/doing-business-
guide/vietnam/human-resources-and-payroll/minimum-wage
5. Báo Lào Cai. (2025, July 21). Raising the regional minimum wage: Improving the lives of
workers. Vietnam.vn. https://www.vietnam.vn/en/tang-luong-toi-thieu-vung-cai-thien-
doi-song-nguoi-lao-dong
6. VFE. (2024, May 22). Mức lương tối thiểu Pháp (SMIC) bao nhiêu?. Vietnam
France Exchange. https://vfegroup.vn/muc-luong-toi-thieu-o-phap/
7. Korean Topik. (2025, June). South Korea Sets 2026 Minimum Wage at 10,320 KRW
($7.44) per hour!. https://www.koreantopik.com/2025/06/south-koreas-labor-unions-
demand-11500.html
8. Ministry of Health, Labour and Welfare [MHLW]. (n.d.). Realization of Meaningful,
Secure Employment for Workers. https://www.mhlw.go.jp/www2/english/outline/0

Preview text:

PHẦN MỞ ĐẦU

Trong những năm gần đây, Nhà nước, doanh nghiệp và người lao động đã rất quan tâm đến việc điều chỉnh mức lương tối thiểu. Mức lương tối thiểu (LTT) không chỉ là chính sách có tính thời sự mà còn mang ý nghĩa kinh tế – xã hội sâu sắc, bởi vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến thu nhập của người lao động và chi phí sản xuất của các doanh nghiệp. Việc điều chỉnh LTT hằng năm thể hiện nỗ lực của Nhà nước trong việc bảo đảm mức sống tối thiểu và tạo ra sự ổn định cho thị trường lao động trong bối cảnh giá cả và điều kiện kinh tế liên tục biến động.

Từ góc độ khoa học, nghiên cứu lương tối thiểu là cơ sở quan trọng để kiểm chứng các mô hình kinh tế vi mô về thị trường lao động, đặc biệt là mô hình giá sàn. Những phân tích này giúp đánh giá hiệu quả của chính sách, nhận diện các mặt được và hạn chế, từ đó góp phần hoàn thiện hơn các quyết định điều hành kinh tế của Nhà nước.

LTT vừa đóng vai trò là một chuẩn thu nhập tối thiểu nhằm bảo vệ nhóm lao động có vị thế yếu, vừa là công cụ điều tiết phân phối thu nhập trong xã hội. Ý nghĩa của mức lương tối thiểu thể hiện ở việc cải thiện đời sống của người lao động, đồng thời là căn cứ để xây dựng các chế độ an sinh xã hội như bảo hiểm, trợ cấp và các khoản phúc lợi khác.

Xuất phát từ tính cấp thiết đó, tiểu luận này hướng tới mục tiêu đánh giá toàn diện sự thay đổi của mức lương tối thiểu vùng trong thời gian gần đây và phân tích các tác động kinh tế vi mô của nó đối với thị trường lao động. Đối tượng nghiên cứu tập trung vào chính sách lương tối thiểu vùng và những ảnh hưởng của chính sách này đến người lao động, doanh nghiệp và thị trường nói chung.

Để thực hiện các mục tiêu trên, tiểu luận sử dụng các phương pháp nghiên cứu như thu thập và tổng hợp tài liệu, phân tích – so sánh, thống kê mô tả, cùng các mô hình kinh tế vi mô về cung – cầu lao động và giá sàn. Các phương pháp này giúp đảm bảo tính khách quan và khoa học trong quá trình đánh giá chính sách.

CHƯƠNG 1: CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ MỨC LƯƠNG TỐI THIỂU

1.1. Khái niệm và Mục tiêu của Mức Lương Tối Thiểu (LTT)

Theo Kinh tế học vi mô – N. Gregory Mankiw, mức lương tối thiểu được định nghĩa đầy đủ như sau: Mức lương tối thiểu (minimum wage)mức tiền lương thấp nhất do chính phủ quy định theo luật pháp, mà người sử dụng lao động không được phép trả thấp hơn cho người lao động. Đây là một hình thức giá sàn (price floor) được áp đặt trên thị trường lao động nhằm bảo vệ thu nhập cho những người lao động có mức lương thấp.

Mục tiêu của LTT gồm:

  • Bảo vệ người lao động yếu thế khỏi bị trả lương quá thấp.
  • Đảm bảo mức sống tối thiểu, phù hợp với điều kiện kinh tế – xã hội từng thời kỳ.
  • Giảm bất bình đẳng thu nhập, góp phần ổn định xã hội.
  • Định hướng chính sách tiền lương, làm cơ sở xây dựng các khoản bảo hiểm, phụ cấp và chế độ an sinh.

1.2. Giá trần, giá sàn và thị trường lao động

1.2.1. Khái niệm giá trần và giá sàn

  1. Giá trần (price ceiling) là mức giá tối đa hợp pháp mà người bán được phép thu đối với một loại hàng hóa hay dịch vụ. Nói cách khác, giá trần là một quy định của chính phủ đặt ra mức giá cao nhất mà người bán không được phép vượt quá khi giao dịch trên thị trường. Theo Mankiw, ông nhấn mạnh rằng giá trần chỉ có tác động khi được ấn định thấp hơn mức giá cân bằng thị trường. Khi đó, tại mức giá bị khống chế, lượng cầu sẽ lớn hơn lượng cung, dẫn đến hiện tượng thiếu hụt (shortage) trên thị trường. Ví dụ kinh điển được Mankiw sử dụng để minh họa cho chính sách giá trần là kiểm soát giá thuê nhà (rent control).
  2. Giá sàn (price floor) là mức giá tối thiểu hợp pháp mà người mua phải trả cho một loại hàng hóa hay dịch vụ. Nói cách khác, giá sàn là một quy định của chính phủ đặt ra mức giá thấp nhất mà người bán không được phép bán thấp hơn trên thị trường. Theo Mankiw, ông nhấn mạnh rằng giá sàn chỉ có tác động khi được ấn định cao hơn mức giá cân bằng thị trường. Khi đó, tại mức giá này, lượng cung sẽ lớn hơn lượng cầu, dẫn đến hiện tượng dư thừa (surplus) trên thị trường. Những ví dụ kinh điển về giá sàn được Mankiw đưa ra bao gồm chính sách lương tối thiểu (minimum wage)giá sàn đối với các mặt hàng nông sản.

1.2.2. Mức Lương Tối Thiểu như một hình thức Giá sàn

Trong thị trường lao động tự do, mức lương đóng vai trò là giá của lao động, trong đó cung lao động do người lao động quyết định và cầu lao động do các doanh nghiệp đại diện. Khi Nhà nước ban hành mức lương tối thiểu (LTT), chính sách này hoạt động như một giá sàn (price floor) trên thị trường lao động, tức là quy định mức lương thấp nhất mà doanh nghiệp không được phép trả thấp hơn.

1.2.3. Điều kiện để LTT có hiệu lực

a. Mức lương tối thiểu không có hiệu lực (Non-binding price floor)

Theo Mankiw, mức lương tối thiểu không có tác động khi nó được ấn định thấp hơn hoặc bằng mức lương cân bằng của thị trường lao động. Trong trường hợp này, mức lương tối thiểu không ràng buộc các giao dịch trên thị trường, vì mức lương cân bằng hình thành từ quan hệ cung – cầu tự do đã cao hơn hoặc bằng mức lương do Nhà nước quy định. Do đó, thị trường lao động vẫn vận hành bình thường theo cơ chế thị trường, không làm thay đổi mức lương và số lượng lao động được thuê.

b. Mức lương tối thiểu có hiệu lực (Binding price floor)

Mức lương tối thiểu chỉ thực sự có hiệu lực khi được đặt cao hơn mức lương cân bằng của thị trường, tức là:

LTT > Lương cân bằng

Trong trường hợp này, mức lương tối thiểu trở thành một giá sàn ràng buộc đối với thị trường lao động. Ở mức lương cao hơn mức cân bằng, doanh nghiệp sẽ giảm nhu cầu tuyển dụng do chi phí lao động tăng, trong khi người lao động có xu hướng sẵn sàng làm việc nhiều hơn vì mức lương hấp dẫn hơn. Kết quả là lượng lao động cung ứng vượt quá lượng lao động được thuê, dẫn đến hiện tượng dư thừa lao động, hay còn gọi là thất nghiệp do giá sàn (unemployment resulting from a price floor).

1.3. Quá trình xác định mức lương tối thiểu và các tác động đến thị trường lao động

1.3.1. Các yếu tố kinh tế ảnh hưởng đến mức lương tối thiểu

Việc xác định mức lương tối thiểu (LTT) thường dựa trên nhiều yếu tố kinh tế – xã hội khác nhau nhằm bảo đảm hài hòa lợi ích giữa người lao động và doanh nghiệp. Trong đó, một số yếu tố kinh tế quan trọng có thể kể đến như sau:

a. Chi phí sinh hoạt
Mức lương tối thiểu cần đáp ứng các nhu cầu sinh hoạt cơ bản của người lao động, bao gồm chi phí ăn ở, y tế, giáo dục, đi lại và các nhu cầu thiết yếu khác. Khi giá cả hàng hóa và dịch vụ tăng, chi phí sinh hoạt tăng theo, từ đó tạo ra áp lực phải điều chỉnh tăng mức lương tối thiểu để bảo đảm mức sống tối thiểu cho người lao động.

b. Năng suất lao động
Mức lương tối thiểu thường được xác định sao cho phản ánh một phần năng suất lao động của nền kinh tế. Nếu mức lương tối thiểu tăng quá nhanh trong khi năng suất lao động tăng chậm hoặc không tăng, điều này sẽ làm gia tăng chi phí sản xuất, gây áp lực lên doanh nghiệp và có thể ảnh hưởng tiêu cực đến việc làm.

c. Lạm phát
Lạm phát làm suy giảm giá trị thực của thu nhập, do đó mức lương tối thiểu cần được điều chỉnh phù hợp với mức tăng của chỉ số giá nhằm duy trì sức mua và thu nhập thực tế của người lao động. Việc điều chỉnh này giúp tránh tình trạng lương danh nghĩa tăng nhưng lương thực tế lại giảm.

1.3.2. Tác động của LTT đến thị trường lao động

a. Cơ chế tác động của lương tối thiểu

Lương tối thiểu là mức lương thấp nhất do Nhà nước quy định mà doanh nghiệp phải trả cho người lao động. Khi mức lương tối thiểu được ấn định cao hơn mức lương cân bằng của thị trường lao động, nó sẽ tạo ra những thay đổi đáng kể trong cung và cầu lao động.

Cụ thể, do chi phí lao động tăng lên, các doanh nghiệp có xu hướng giảm cầu lao động, tức là thuê ít lao động hơn. Ngược lại, mức lương cao hơn khiến nhiều người lao động sẵn sàng tham gia thị trường, làm cho cung lao động tăng.

Hệ quả là thị trường lao động xuất hiện dư cung lao động, dẫn đến tình trạng thất nghiệp, đặc biệt phổ biến ở nhóm lao động trẻ, lao động ít kỹ năng và những người mới gia nhập thị trường lao động.

b. Những tác động tích cực của lương tối thiểu

Lương tối thiểu góp phần bảo vệ thu nhập cho những người lao động có mức lương thấp, giúp họ đảm bảo các nhu cầu sinh hoạt cơ bản. Đối với những người vẫn giữ được việc làm, chính sách này có thể cải thiện mức sống và giảm bất bình đẳng thu nhập.

Bên cạnh đó, lương tối thiểu còn thể hiện vai trò điều tiết và bảo trợ xã hội của Nhà nước, góp phần hạn chế tình trạng doanh nghiệp trả lương quá thấp, đặc biệt trong các ngành sử dụng nhiều lao động giản đơn.

c. Những tác động tiêu cực của lương tối thiểu

Mặt khác, việc áp dụng lương tối thiểu cũng có thể gây ra những tác động tiêu cực. Khi chi phí lao động tăng, doanh nghiệp có thể giảm số lượng việc làm, làm gia tăng thất nghiệp cho một bộ phận người lao động.

Những đối tượng chịu ảnh hưởng nặng nề nhất thường là lao động trẻ, lao động ít kỹ năng và người mới gia nhập thị trường lao động. Ngoài ra, để đối phó với chi phí tăng cao, doanh nghiệp có thể cắt giảm giờ làm, chuyển sang sử dụng công nghệ tự động hóa, hoặc thậm chí chuyển sang hoạt động trong khu vực phi chính thức, làm giảm hiệu quả của chính sách.

d. Kết luận theo quan điểm Mankiw

Theo Mankiw, chính sách lương tối thiểu được ban hành nhằm hướng tới những mục tiêu xã hội tích cực, đặc biệt là bảo vệ thu nhập và mức sống tối thiểu của người lao động có thu nhập thấp. Tuy nhiên, dựa trên phân tích cung – cầu trong thị trường lao động, Mankiw chỉ ra rằng nếu mức lương tối thiểu được ấn định quá cao so với mức lương cân bằng, chính sách này có thể dẫn đến thất nghiệp và làm giảm hiệu quả phân bổ nguồn lực của thị trường. Vì vậy, hiệu quả của chính sách lương tối thiểu không mang tính tuyệt đối mà phụ thuộc vào mức lương tối thiểu cụ thể được áp dụng cũng như đặc điểm của từng thị trường lao động, bao gồm trình độ lao động, năng suất và mức độ cạnh tranh của doanh nghiệp.

CHƯƠNG 2: THỰC TRẠNG THAY ĐỔI MỨC LƯƠNG TỐI THIỂU Ở VIỆT NAM (GIAI ĐOẠN 10 NĂM GẦN ĐÂY)

2.1. Bối cảnh kinh tế – xã hội và cơ chế điều chỉnh mức LTT Việt Nam

Ở Việt Nam, mức lương tối thiểu vùng được điều chỉnh thông qua cơ chế chính sách chi phối bởi Nhà nước và được đề xuất bởi Hội đồng Tiền lương Quốc gia — một tổ chức bao gồm đại diện của Chính phủ, người sử dụng lao động và người lao động. Sau khi hội đồng này thống nhất đề xuất, Chính phủ ban hành nghị định điều chỉnh mức lương tối thiểu theo từng vùng phù hợp với tình hình kinh tế – xã hội thực tế của đất nước.

Việc điều chỉnh này nhằm mục tiêu đảm bảo thu nhập tối thiểu cho người lao động, phù hợp với chi phí sinh hoạt, năng suất lao động và ổn định vĩ mô. Đồng thời, đây cũng là nội dung quan trọng trong chính sách tiền lương quốc gia, ảnh hưởng đến thị trường lao động và chi phí kinh doanh của doanh nghiệp.

2.2. Diễn biến và xu hướng điều chỉnh mức LTT vùng

2.2.1. Diễn biến mức lương tối thiểu vùng (2015–2026)

Dưới đây là số liệu mức lương tối thiểu vùng hàng năm (đơn vị: VND/tháng) cho các vùng I, II, III, IV từ năm 2015 đến khi có điều chỉnh mới nhất:

Năm áp dụng

Vùng I

Vùng II

Vùng III

Vùng IV

2015

3.100.000

2.750.000

2.400.000

2.150.000

2016

3.500.000

3.100.000

2.700.000

2.400.000

2017

3.750.000

3.320.000

2.900.000

2.580.000

2018

3.980.000

3.530.000

3.090.000

2.760.000

2019

4.180.000

3.710.000

3.250.000

2.920.000

2020

4.420.000

3.920.000

3.430.000

3.070.000

2021

4.420.000

3.920.000

3.430.000

3.070.000

2022

4.680.000

4.160.000

3.640.000

3.250.000

2024 (áp dụng từ 01/07/2024)*

4.960.000

4.410.000

3.860.000

3.450.000

2026 (áp dụng từ 01/01/2026)**

5.310.000

4.730.000

4.140.000

3.700.000

*Lưu ý: Năm 2023–2024: Mức lương tối thiểu vùng được điều chỉnh theo Nghị định 74/2024/NĐ-CP từ 01/07/2024.
**Mức mới dự kiến áp dụng từ 01/01/2026 theo Nghị định 293/2025/NĐ-CP.

Nhìn chung, mức LTT tại mỗi vùng đều có xu hướng tăng đều qua năm, phản ánh áp lực về chi phí sinh hoạt và nhu cầu đời sống của người lao động. Trong giai đoạn 2020–2021, do ảnh hưởng của dịch COVID-19, mức lương tối thiểu vùng giữ ổn định không tăng trong một thời gian trước khi tiếp tục điều chỉnh tăng trở lại.

2.2.2. Xu hướng tăng trưởng và so sánh với các chỉ số kinh tế

  • Tốc độ tăng trưởng LTT: Lương tối thiểu vùng Việt Nam tăng khá ổn định trung bình hàng năm trong giai đoạn gần đây, với mức tăng từ khoảng 3,1 triệu (Vùng I) năm 2015 lên hơn 4,9 triệu vào 2024 và dự kiến hơn 5,3 triệu vào 2026.
  • So sánh với CPI (Chỉ số giá tiêu dùng): Mức lương tối thiểu thường xuyên được điều chỉnh để bắt kịp CPI tăng qua các năm — điều này đảm bảo rằng lương thực tế không bị giảm giá trị mua sắm trong điều kiện lạm phát.
  • So sánh với năng suất lao động: Trong khi lương tối thiểu tăng đều, năng suất lao động ở Việt Nam cũng tăng nhưng tốc độ tăng năng suất thường chậm hơn so với chi phí sinh hoạt tại các vùng đô thị lớn — do đó việc điều chỉnh LTT còn phải cân nhắc tới hiệu quả kinh tế của doanh nghiệp và sức cạnh tranh lao động.

2.3. Phân tích các yếu tố dẫn đến sự thay đổi mức LTT

Việc thay đổi mức LTT ở Việt Nam chịu tác động bởi nhiều yếu tố kinh tế – xã hội sau:

  • Lạm phát và chi phí sinh hoạt

Chi phí sinh hoạt tại các thành phố lớn tăng theo thời gian đòi hỏi mức lương tối thiểu tương ứng tăng để người lao động đảm bảo nhu cầu tối thiểu và không bị giảm thu nhập thực tế. Lạm phát cao làm giảm giá trị thực của mức lương nếu không điều chỉnh kịp thời.

  • Tăng trưởng GDP và năng suất lao động

Mức tăng trưởng kinh tế GDP ổn định tạo điều kiện cho việc tăng lương mà không gây áp lực quá lớn cho doanh nghiệp. Đồng thời, năng suất lao động tăng giúp doanh nghiệp có khả năng chi trả lương cao hơn — điều này phản ánh trong sự tăng LTT trong các năm ổn định kinh tế.

  • Nhu cầu đời sống tối thiểu của người lao động

Nhà nước điều chỉnh mức LTT theo nhu cầu sinh hoạt thực tế, đặc biệt ở các vùng đô thị chi phí sinh hoạt cao hơn vùng nông thôn.

Các yếu tố trên không chỉ ảnh hưởng đến quyết định điều chỉnh lương tối thiểu hàng năm, mà còn là cơ sở cho các đề xuất của Hội đồng Tiền lương Quốc gia khi cân nhắc giữa lợi ích người lao động và chi phí doanh nghiệp.

Tóm lại

Qua hơn 10 năm gần đây, mức lương tối thiểu vùng tại Việt Nam đã có xu hướng tăng đều và rõ rệt ở tất cả vùng, phản ánh nỗ lực chính sách nhằm cải thiện thu nhập tối thiểu của người lao động trong bối cảnh chi phí sinh hoạt và lạm phát tăng lên theo thời gian. Đồng thời, các điều chỉnh cũng cân nhắc đến tình hình kinh tế vĩ mô, năng suất lao động và sức cạnh tranh của doanh nghiệp.

CHƯƠNG 3: PHÂN TÍCH TÁC ĐỘNG KINH TẾ VI MÔ CỦA MỨC LƯƠNG TỐI THIỂU THAY ĐỔI

3.1. Tác động đối với Người lao động (NLĐ)

3.1.1. Lợi ích

a. Tăng thu nhập thực tế
Khi mức lương tối thiểu (LTT) được điều chỉnh tăng với tốc độ cao hơn lạm phát, thu nhập thực tế của người lao động sẽ được cải thiện. Tác động này đặc biệt đặc biệt quan trọng đối với nhóm lao động có thu nhập thấp, vốn phụ thuộc lớn vào LTT trong hợp đồng lao động.

b. Cải thiện chất lượng cuộc sống
Thu nhập tăng giúp người lao động đáp ứng tốt hơn các nhu cầu sinh hoạt cơ bản như ăn uống, nhà ở, chăm sóc sức khỏe và giáo dục cho con cái. Đồng thời, điều này còn góp phần giảm áp lực tài chính, hạn chế tình trạng phải làm việc quá giờ để bù đắp thu nhập.

c. Tăng quyền thương lượng của người lao động
Việc LTT tăng làm mặt bằng tiền lương chung có xu hướng dịch chuyển lên, từ đó giúp người lao động có vị thế thương lượng tốt hơn trong quan hệ lao động. Người lao động có thêm cơ sở để đàm phán về mức lương, điều kiện làm việc và các quyền lợi khác với doanh nghiệp.

3.1.2. Thiệt hại / Rủi ro

a. Rủi ro thất nghiệp hoặc giảm giờ làm
Khi mức lương tối thiểu tăng quá nhanh so với năng suất lao động hoặc vượt quá khả năng chi trả của doanh nghiệp, các doanh nghiệp có thể phản ứng bằng cách hạn chế tuyển dụng lao động mới, cắt giảm số giờ làm hoặc tinh giản lao động hiện có. Những điều chỉnh này làm gia tăng thất nghiệp do giá sàn, phù hợp với dự báo của mô hình cung – cầu lao động trong kinh tế vi mô.

b. Khả năng chuyển dịch sang khu vực phi chính thức
Đối với các doanh nghiệp nhỏ hoặc hộ kinh doanh có khả năng tài chính hạn chế, việc tuân thủ mức lương tối thiểu mới có thể trở nên khó khăn. Trong bối cảnh đó, một bộ phận doanh nghiệp có thể chuyển lao động sang hình thức việc làm phi chính thức, chẳng hạn như không ký hợp đồng lao động hoặc trả lương ngoài sổ sách, nhằm tránh né các quy định về lương tối thiểu.

c. Gia tăng yêu cầu về năng suất lao động
Khi chi phí lao động tăng do điều chỉnh mức lương tối thiểu, doanh nghiệp thường buộc phải tối ưu hóa chi phí sản xuất. Điều này có thể dẫn đến việc tăng yêu cầu về năng suất và cường độ làm việc đối với người lao động, nhằm bù đắp phần chi phí lao động tăng thêm.

3.2. Tác động đối với Doanh nghiệp (DN)

3.2.1. Thiệt hại / Chi phí

  1. Tăng chi phí lao động trực tiếp
    Khi LTT tăng, tổng chi phí doanh nghiệp phải trả cho người lao động cũng tăng theo. Doanh nghiệp không chỉ trả mức lương tối thiểu mới, mà các chi phí liên quan như:
    • bảo hiểm xã hội
    • bảo hiểm y tế
    • bảo hiểm thất nghiệp
    • phụ cấp
      cũng tăng theo tỷ lệ.
  2. Giảm lợi nhuận trong ngắn hạn
    Chi phí tăng kéo biên lợi nhuận giảm (nếu không thể tăng giá bán). Điều này đặc biệt ảnh hưởng đến:
    • doanh nghiệp sử dụng nhiều lao động giản đơn
    • doanh nghiệp quy mô nhỏ
    • ngành sản xuất thâm dụng lao động (may mặc, da giày)
  3. Áp lực tăng giá sản phẩm
    Một số doanh nghiệp có thể chuyển chi phí tăng vào giá bán, gây ảnh hưởng đến sức cạnh tranh của sản phẩm.

3.2.2. Lợi ích gián tiếp

  1. Thúc đẩy doanh nghiệp tăng năng suất
    LTT tăng buộc doanh nghiệp phải:
    • đổi mới công nghệ
    • giảm lãng phí
    • cải tiến quy trình sản xuất
      Điều này có thể tăng hiệu quả dài hạn, dù gây áp lực ngắn hạn.
  2. Khuyến khích tiến tới mô hình sản xuất giá trị cao
    Khi chi phí lao động không còn quá rẻ, doanh nghiệp phải chuyển dần từ mô hình “gia công giá thấp” sang mô hình tạo giá trị cao hơn, góp phần nâng cấp chuỗi sản xuất.
  3. Ổn định lực lượng lao động
    Mức lương cao hơn giúp giảm tỷ lệ nghỉ việc, tăng sự gắn bó và cải thiện chất lượng nguồn nhân lực.

3.3. Tác động đến thị trường lao động

3.3.1. Sự thay đổi Cầu lao động của doanh nghiệp

Theo lý thuyết kinh tế vi mô, cầu lao động là cầu dẫn xuất, phát sinh từ nhu cầu sản xuất của doanh nghiệp. Khi mức lương tối thiểu (LTT) tăng, đặc biệt trong trường hợp LTT lớn hơn mức lương cân bằng (W_eq), cầu lao động trên thị trường sẽ có những thay đổi sau:

a. Cầu lao động giảm (khi LTT > W_eq)
Mức lương cao hơn làm chi phí sản xuất gia tăng, buộc doanh nghiệp phải điều chỉnh hành vi sử dụng lao động. Cụ thể, doanh nghiệp có xu hướng giảm nhu cầu tuyển dụng mới, ưu tiên tuyển chọn lao động có kỹ năng cao để nâng cao hiệu quả, đồng thời thay thế lao động bằng máy móc và công nghệ trong những trường hợp có thể.

b. Dịch chuyển nhu cầu sang lao động có kỹ năng cao
Khi mức sàn tiền lương tăng, doanh nghiệp thường chuyển hướng tuyển dụng sang những lao động có trình độ và kỹ năng tốt hơn nhằm bảo đảm năng suất tương xứng với mức lương phải chi trả.

c. Gia tăng thất nghiệp cấu trúc
Sự điều chỉnh trong cơ cấu sử dụng lao động có thể khiến các ngành thâm dụng lao động giản đơn bị thu hẹp, trong khi các ngành đòi hỏi kỹ năng cao mở rộng. Quá trình này tạo ra sự mất cân đối tạm thời trên thị trường lao động, dẫn đến hiện tượng thất nghiệp cấu trúc.

3.3.2. Hiệu ứng lan tỏa lên cung lao động
Khi mức lương tối thiểu (LTT) tăng, tiền lương trở nên hấp dẫn hơn, từ đó khuyến khích nhiều người lao động tham gia hoặc quay trở lại thị trường lao động. Tuy nhiên, sự gia tăng số lượng người tìm việc có thể dẫn đến cạnh tranh gay gắt hơn, đặc biệt trong nhóm lao động kỹ năng thấp, khi cung lao động tăng nhanh hơn khả năng tạo việc làm của doanh nghiệp.

3.3.3. Tác động tổng thể đến thị trường lao động
Tác động chung của chính sách lương tối thiểu phụ thuộc lớn vào mức độ điều chỉnh LTT so với năng suất lao động và lạm phát. Thị trường lao động có thể vận hành ổn định nếu mức tăng lương tối thiểu được thiết kế hợp lý và phù hợp với khả năng chi trả của doanh nghiệp. Ngược lại, nếu LTT tăng quá nhanh, chính sách này có thể gây ra biến động mạnh, tạo áp lực lớn lên doanh nghiệp và việc làm. Trong dài hạn, nếu việc điều chỉnh LTT góp phần thúc đẩy năng suất lao động và hỗ trợ nâng cấp mô hình kinh tế, thị trường lao động có thể phát triển theo hướng tích cực và bền vững hơn.

CHƯƠNG 4: Kinh Nghiệm Quốc Tế và Giải Pháp Hoàn Thiện Cơ Chế Xác Định Mức Lương Tối Thiểu Tại Việt Nam

4.1. Kinh nghiệm một số quốc gia về xác định mức Lương Tối Thiểu

Việc nghiên cứu kinh nghiệm quốc tế là cần thiết nhằm đánh giá mức độ phù hợp của cơ chế xác định lương tối thiểu (LTT) hiện hành tại Việt Nam và tìm kiếm các giải pháp cải thiện. Ba quốc gia được lựa chọn – Pháp, Hàn Quốc và Nhật Bản – đại diện cho ba mô hình xác định lương tối thiểu khác nhau: mô hình thống nhất – mô hình đàm phán – mô hình phân vùng linh hoạt.

4.1.1. Pháp – Mô hình LTT thống nhất, điều chỉnh tự động

Pháp áp dụng chính sách Salaire Minimum Interprofessionnel de Croissance (SMIC), tức lương tối thiểu tăng trưởng liên ngành, với một mức lương tối thiểu thống nhất trên phạm vi toàn quốc, không phân biệt vùng địa lý hay ngành nghề.

Mức lương tối thiểu tại Pháp được điều chỉnh tự động hằng năm vào ngày 1/1 theo các tiêu chí đã được quy định rõ ràng. Cụ thể, việc điều chỉnh dựa trên mức lạm phát của nhóm 20% hộ gia đình có thu nhập thấp nhất và 50% mức tăng trưởng sức mua của tiền lương công nhân. Cơ chế này nhằm đảm bảo tiền lương tối thiểu không bị xói mòn bởi lạm phát, đồng thời cho phép người lao động được hưởng một phần thành quả từ tăng trưởng kinh tế.

Từ mô hình của Pháp, có thể rút ra một số bài học cho Việt Nam. Trước hết, cơ chế điều chỉnh tự động mang lại tính minh bạch và khả năng dự đoán cao, giúp cả doanh nghiệp và người lao động chủ động hơn trong việc lập kế hoạch sản xuất, kinh doanh và chi tiêu. Tuy nhiên, do sự chênh lệch lớn về chi phí sinh hoạt giữa các vùng, việc áp dụng một mức lương tối thiểu thống nhất trên toàn quốc như Pháp có thể không phù hợp với điều kiện của Việt Nam và có nguy cơ gây méo mó thị trường lao động.

4.1.2. Hàn Quốc – Mô hình đàm phán ba bên, tập trung vào chi phí sinh hoạt

Hàn Quốc áp dụng chính sách lương tối thiểu theo giờ, được xem là một trong những công cụ quan trọng nhằm bảo vệ người lao động có thu nhập thấp và điều chỉnh phân phối thu nhập trong xã hội.

Mức lương tối thiểu được xác định bởi Hội đồng Tiền lương Tối th iểu, một cơ quan mang tính đàm phán ba bên, bao gồm đại diện của Chính phủ, người lao động và người sử dụng lao động. Trong quá trình quyết định, Hội đồng xem xét nhiều yếu tố kinh tế – xã hội như chi phí sinh hoạt, mức lương trung bình của nền kinh tế, khả năng chi trả của doanh nghiệp và năng suất lao động.

Một đặc điểm nổi bật trong những năm gần đây là Hàn Quốc đã tăng lương tối thiểu với tốc độ tương đối nhanh nhằm cải thiện phân phối thu nhập và nâng cao đời sống người lao động. Tuy nhiên, chính sách này cũng tạo ra cú sốc chi phí đối với nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa, từ đó làm gia tăng tình trạng thất nghiệp, đặc biệt ở nhóm lao động trình độ thấp.

Từ kinh nghiệm của Hàn Quốc, có thể rút ra một số bài học cho Việt Nam. Thứ nhất, cơ chế đàm phán ba bên trong việc xác định lương tối thiểu là cần thiết và Việt Nam đang đi đúng hướng khi áp dụng mô hình này. Thứ hai, việc điều chỉnh lương tối thiểu cần được thực hiện thận trọng, tránh tăng quá nhanh, nhằm hạn chế áp lực chi phí lên doanh nghiệp, đặc biệt là khu vực doanh nghiệp nhỏ và vừa.

4.1.3. Nhật Bản – Mô hình phân loại linh hoạt theo vùng và ngành

Nhật Bản áp dụng mô hình lương tối thiểu mang tính linh hoạt cao, kết hợp giữa lương tối thiểu theo khu vực (Regional Minimum Wage) và lương tối thiểu theo ngành nghề (Specific Minimum Wage). Cách tiếp cận này cho phép chính sách lương tối thiểu phản ánh sát hơn sự khác biệt về điều kiện kinh tế – xã hội giữa các vùng và các ngành trong nền kinh tế.

Đối với lương tối thiểu theo khu vực, mức lương được xác định riêng tại 47 tỉnh, thành phố, dựa trên các tiêu chí như chi phí sinh hoạt địa phương, mức lương trung bình và năng lực chi trả của doanh nghiệp tại từng khu vực. Cơ chế này giúp đảm bảo mức lương tối thiểu phù hợp với mặt bằng kinh tế của mỗi địa phương, hạn chế tác động tiêu cực đến thị trường lao động.

Bên cạnh đó, Nhật Bản còn áp dụng lương tối thiểu theo ngành nghề, với mức lương cao hơn lương tối thiểu vùng, dành cho những ngành có tính chất đặc thù hoặc yêu cầu tay nghề cao, như cơ khí, dệt may. Chính sách này nhằm bảo vệ người lao động trong các ngành có điều kiện lao động khắt khe hơn và khuyến khích nâng cao kỹ năng nghề nghiệp.

Từ kinh nghiệm của Nhật Bản, có thể rút ra nhiều bài học phù hợp cho Việt Nam. Với sự chênh lệch đáng kể về trình độ phát triển kinh tế giữa các vùng, mô hình của Nhật Bản được xem là phù hợp nhất với điều kiện của Việt Nam. Theo đó, Việt Nam có thể nghiên cứu thu hẹp phạm vi địa lý của lương tối thiểu vùng để phản ánh chính xác hơn chi phí sinh hoạt, đồng thời áp dụng lương tối thiểu theo ngành đối với những lĩnh vực đòi hỏi trình độ tay nghề cao.

4.2. Một số kiến nghị hoàn thiện chính sách lương tối thiểu tại Việt Nam

4.2.1. Hoàn thiện cơ sở khoa học cho việc xác định mức lương tối thiểu

Việc xác định mức lương tối thiểu cần được xây dựng trên cơ sở khoa học và định lượng rõ ràng, thay vì phụ thuộc chủ yếu vào đàm phán. Theo đó, cần bổ sung và sử dụng đồng bộ các tiêu chí như mức sống tối thiểu của người lao động, năng suất lao động, tốc độ tăng trưởng GDP và khả năng chi trả của doanh nghiệp.

Bên cạnh đó, Việt Nam nên xây dựng các mô hình dự báo tác động (micro-simulation) nhằm đánh giá trước ảnh hưởng của việc điều chỉnh lương tối thiểu đến việc làm, thu nhập và chi phí của doanh nghiệp. Điều này giúp giảm thiểu các tác động tiêu cực không mong muốn trước khi chính sách được ban hành.

4.2.2. Nâng cao tính linh hoạt trong điều chỉnh lương tối thiểu – Bài học từ Nhật Bản

Kinh nghiệm từ Nhật Bản cho thấy, chính sách lương tối thiểu chỉ phát huy hiệu quả khi phản ánh đúng đặc thù kinh tế của từng khu vực và từng ngành nghề. Vì vậy, Việt Nam cần điều chỉnh lương tối thiểu theo điều kiện kinh tế của từng vùng, thay vì chia thành bốn vùng với phạm vi quá rộng như hiện nay.

Ngoài ra, có thể xem xét áp dụng lương tối thiểu theo ngành nghề đối với những ngành có suất sinh lợi cao như điện tử, logistics hoặc các ngành đòi hỏi trình độ tay nghề cao, nhằm đảm bảo thu nhập tương xứng cho người lao động. Đồng thời, việc điều chỉnh lương tối thiểu nên được thực hiện thường xuyên hơn, theo chu kỳ hằng năm, kết hợp với khung dự báo trung hạn từ hai đến ba năm để tăng tính ổn định và khả năng dự đoán cho doanh nghiệp.

4.2.3. Thực hiện các giải pháp đồng bộ hỗ trợ chính sách lương tối thiểu

Bên cạnh việc điều chỉnh mức lương tối thiểu, cần triển khai các giải pháp đồng bộ nhằm nâng cao hiệu quả của chính sách. Trước hết, cần tăng cường tính minh bạch của Hội đồng Tiền lương Quốc gia thông qua việc công bố dữ liệu, phương pháp và mô hình tính toán mức lương tối thiểu.

Ngoài ra, việc nâng cao năng suất lao động đóng vai trò then chốt, bởi lương tối thiểu chỉ bền vững khi gắn liền với sự gia tăng năng suất. Nhà nước cũng cần hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa trong quá trình thích ứng với lương tối thiểu thông qua các chính sách ưu đãi thuế, đào tạo lao động và thúc đẩy chuyển đổi công nghệ.

Cuối cùng, cần tăng cường thanh tra, giám sát thị trường lao động, qua đó hạn chế tình trạng doanh nghiệp trả lương thấp hơn mức lương tối thiểu, đảm bảo quyền lợi chính đáng của người lao động.

CHƯƠNG 5: KẾT LUẬN VÀ LIÊN HỆ BẢN THÂN

5.1. Kết luận

Qua quá trình nghiên cứu, đề tài đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về mức lương tối thiểu (LTT), đồng thời phân tích thực trạng điều chỉnh LTT ở Việt Nam trong 10 năm gần đây và đánh giá tác động của chính sách ở góc độ kinh tế vi mô. Kết quả cho thấy:

  • Lương tối thiểu tại Việt Nam nhìn chung có xu hướng tăng đều, nhằm bù đắp chi phí sinh hoạt và đảm bảo mức sống tối thiểu cho người lao động.
  • Tuy nhiên, tốc độ tăng LTT chưa thực sự tương đồng với năng suất lao động, dẫn đến áp lực chi phí đối với doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và thâm dụng lao động.
  • Ở góc độ thị trường lao động, tác động của điều chỉnh LTT là hai mặt: nâng thu nhập cho người lao động nhưng đồng thời có thể làm giảm nhu cầu tuyển dụng, gia tăng tỷ lệ thất nghiệp cục bộ ở một số ngành.
  • Kinh nghiệm quốc tế từ Pháp, Hàn Quốc và Nhật Bản cho thấy Việt Nam cần tiếp tục hoàn thiện cơ chế xác định LTT theo hướng minh bạch hơn, linh hoạt hơn và dựa trên dữ liệu kinh tế – xã hội rõ ràng.
  • Đặc biệt, mô hình của Nhật Bản – phân loại mức LTT theo vùng và ngành – mang tính phù hợp cao với điều kiện đa dạng và chênh lệch phát triển giữa các địa phương tại Việt Nam.

Từ những phân tích trên, việc cải cách cơ chế xác định LTT tại Việt Nam cần hướng đến:
(1) Nâng cao cơ sở khoa học và phương pháp tính;
(2) Tăng tính linh hoạt của phân vùng LTT;
(3) Đồng bộ chính sách hỗ trợ doanh nghiệp và người lao động;
(4) Kết hợp hài hòa giữa mục tiêu an sinh và mục tiêu tăng trưởng.

5.2. Liên hệ bản thân

Từ góc độ một sinh viên/người nghiên cứu kinh tế, việc tìm hiểu chính sách lương tối thiểu mang lại cho bản thân mình nhiều nhận thức quan trọng:

  • Thứ nhất, mình hiểu rằng LTT không chỉ là một con số, mà là một công cụ điều tiết thị trường lao động có ảnh hưởng rộng đến thu nhập, năng suất và hoạt động của doanh nghiệp.
  • Thứ hai, quá trình nghiên cứu giúp mình rèn luyện tư duy phân tích dữ liệu kinh tế, biết đánh giá một chính sách từ nhiều góc độ: người lao động, doanh nghiệp và toàn nền kinh tế.
  • Thứ ba, bản thân mình nhận thấy tầm quan trọng của việc nâng cao năng lực lao động, bởi mức LTT dù tăng đến đâu cũng khó đảm bảo cuộc sống nếu năng suất cá nhân không được cải thiện.
  • Cuối cùng, đề tài giúp mình có cái nhìn thực tế hơn về sự vận hành của thị trường lao động Việt Nam, từ đó xác định trách nhiệm cá nhân:
    • không ngừng học hỏi,
    • trang bị kỹ năng nghề nghiệp,
    • theo dõi các chính sách lao động – tiền lương để chủ động thích ứng khi tham gia thị trường lao động sau này.

DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO

  1. N. Gregory Mankiw, (2014). Principles of Microeconomics [Kinh tế học vi mô]. Khoa Kinh tế – Trường Đại học Kinh tế TPHCM (dịch). NXB Hồng Đức, 2025.
  2. Thomas, S. (2021, October 29). Price Floors, Explained: A Microeconomics Tool With Macro Impact. Outlier. https://articles.outlier.org/price-floors
  3. Khánh Huyền. (2024, June 30). Nhìn lại mức lương tối thiểu vùng qua các năm [Tổng hợp]. LuatVietnam. https://luatvietnam.vn/tin-phap-luat/tong-hop-muc-luong-toi-thieu-vung-qua-cac-nam-230-17768-article.html
  4. Vietnam Briefing. (2025, November 10). What are the Minimum Wage Rates in Vietnam?. Dezan Shira & Associates. https://www.vietnam-briefing.com/doing-business-guide/vietnam/human-resources-and-payroll/minimum-wage
  5. Báo Lào Cai. (2025, July 21). Raising the regional minimum wage: Improving the lives of workers. Vietnam.vn. https://www.vietnam.vn/en/tang-luong-toi-thieu-vung-cai-thien-doi-song-nguoi-lao-dong
  6. VFE. (2024, May 22). Mức lương tối thiểu ở Pháp (SMIC) là bao nhiêu?. Vietnam France Exchange. https://vfegroup.vn/muc-luong-toi-thieu-o-phap/
  7. Korean Topik. (2025, June). South Korea Sets 2026 Minimum Wage at 10,320 KRW ($7.44) per hour!. https://www.koreantopik.com/2025/06/south-koreas-labor-unions-demand-11500.html
  8. Ministry of Health, Labour and Welfare [MHLW]. (n.d.). Realization of Meaningful, Secure Employment for Workers. https://www.mhlw.go.jp/www2/english/outline/0