-
Thông tin
-
Quiz
Vở luyện viết HSK sơ cấp - Ngôn ngữ Trung Quốc | Trường Đại học Thủ đô Hà Nội
Vở luyện viết HSK sơ cấp - Ngôn ngữ Trung Quốc | Trường Đại học Thủ đô Hà Nội được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Ngôn Ngữ Trung Quốc (D2021) 34 tài liệu
Đại học Thủ đô Hà Nội 603 tài liệu
Vở luyện viết HSK sơ cấp - Ngôn ngữ Trung Quốc | Trường Đại học Thủ đô Hà Nội
Vở luyện viết HSK sơ cấp - Ngôn ngữ Trung Quốc | Trường Đại học Thủ đô Hà Nội được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Môn: Ngôn Ngữ Trung Quốc (D2021) 34 tài liệu
Trường: Đại học Thủ đô Hà Nội 603 tài liệu
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Đại học Thủ đô Hà Nội
Preview text:
Tr u Hùng ương Hữ 哈喽 大家好
Vở luyện viết giáo trình sơ cấp 1 姓名 姓
:.............................................................. 河内,2021 年 Bài 6: 你好 Name 1 Name 2 .......年...月...日 nǐ nǐ nǐ nǐ nǐ nǐ nǐ nǐ nǐ nǐ 你 你 hǎo hǎo hǎo hǎo hǎo hǎo hǎo hǎo hǎo hǎo 好 好 好 nín nín nín nín nín nín nín nín nín nín 您 nín nín nín nín nín nín nín nín nín nín 您 您 您 您 您 您 您
Created using Chinese Converter - https://www.ChineseConverter.com Page 1/3 Bài 6: 你好 Name 1 Name 2 .......年...月...日 lǎo lǎo lǎo lǎo lǎo lǎo lǎo lǎo lǎo lǎo 老 老 老 shī shī shī shī shī shī shī shī shī shī 师 师 师 zǎo zǎo zǎo zǎo zǎo zǎo zǎo zǎo zǎo zǎo 早 早 早
Created using Chinese Converter - https://www.ChineseConverter.com Page 2/3 Bài 6: 你好 Name 1 Name 2 .......年...月...日
wǎn wǎn wǎn wǎn wǎn wǎn wǎn wǎn wǎn wǎn 晚 wǎn wǎn wǎn wǎn wǎn wǎn wǎn wǎn wǎn wǎn 晚 晚 晚 晚 晚 晚 晚 ān ān ān ān ān ān ān ān ān ān 安 安 安
mén mén mén mén mén mén mén mén mén mén 们 们 们 们
Created using Chinese Converter - https://www.ChineseConverter.com Page 3/3 Bài 7: 你叫什么名字? Name 1 Name 2 .......年...月...日 qǐng qǐng qǐng qǐng qǐng qǐng qǐng qǐng qǐng qǐng 请 qǐng qǐng qǐng qǐng qǐng qǐng qǐng qǐng qǐng qǐng
请 请 请 请 请 请 请 请 wèn wèn wèn wèn wèn wèn wèn wèn wèn wèn 问 问 问 guì guì guì guì guì guì guì guì guì guì 贵 guì guì guì guì guì guì guì guì guì guì
贵 贵 贵 贵 贵 贵 贵 贵 贵
Created using Chinese Converter - https://www.ChineseConverter.com Page 1/9 Bài 7: 你叫什么名字? Name 1 Name 2 .......年...月...日 xìng xìng xìng xìng xìng xìng xìng xìng xìng xìng 姓 wǒ wǒ wǒ wǒ wǒ wǒ wǒ wǒ wǒ wǒ 我 我 jiào jiào jiào jiào jiào jiào jiào jiào jiào jiào 叫 叫 叫 叫
Created using Chinese Converter - https://www.ChineseConverter.com Page 2/9 Bài 7: 你叫什么名字? Name 1 Name 2 .......年...月...日 zěn zěn zěn zěn zěn zěn zěn zěn zěn zěn 怎 zěn zěn zěn zěn zěn zěn zěn zěn zěn zěn
怎 怎 怎 怎 怎 怎 怎 怎 怎
shén shén shén shén shén shén shén shén shén shén 什 什 什 什 什 me me me me me me me me me me 么 么 么 么 么 么
Created using Chinese Converter - https://www.ChineseConverter.com Page 3/9 Bài 7: 你叫什么名字? Name 1 Name 2 .......年...月...日
chēng chēng chēng chēng chēng chēng chēng chēng chēng chēng 称 chēng chēng chēng chēng chēng chēng chēng chēng chēng chēng
称 称 称 称 称 称 称 称 hū hū hū hū hū hū hū hū hū hū 呼 shì shì shì shì shì shì shì shì shì shì 是 shì shì shì shì shì shì shì shì shì shì
是 是 是 是 是 是 是 是 是
Created using Chinese Converter - https://www.ChineseConverter.com Page 4/9 Bài 7: 你叫什么名字? Name 1 Name 2 .......年...月...日 nǎ nǎ nǎ nǎ nǎ nǎ nǎ nǎ nǎ nǎ 哪 nǎ nǎ nǎ nǎ nǎ nǎ nǎ nǎ nǎ nǎ
哪 哪 哪 哪 哪 哪 哪 哪 哪 guó guó guó guó guó guó guó guó guó guó 国
Created using Chinese Converter - https://www.ChineseConverter.com Page 5/9 Bài 7: 你叫什么名字? Name 1 Name 2 .......年...月...日 yuè yuè yuè yuè yuè yuè yuè yuè yuè yuè 越 yuè yuè yuè yuè yuè yuè yuè yuè yuè yuè 越 越 越 越 越 越 nán nán nán nán nán nán nán nán nán nán 南 nán nán nán nán nán nán nán nán nán nán
南 南 南 南 南 南 南 南 南 měi měi měi měi měi měi měi měi měi měi 美
Created using Chinese Converter - https://www.ChineseConverter.com Page 6/9 Bài 7: 你叫什么名字? Name 1 Name 2 .......年...月...日 měi měi měi měi měi měi měi měi měi měi
美 美 美 美 美 美 美 美 美 fǎ fǎ fǎ fǎ fǎ fǎ fǎ fǎ fǎ fǎ 法
yīng yīng yīng yīng yīng yīng yīng yīng yīng yīng 英
Created using Chinese Converter - https://www.ChineseConverter.com Page 7/9 Bài 7: 你叫什么名字? Name 1 Name 2 .......年...月...日 hán hán hán hán hán hán hán hán hán hán 韩 hán hán hán hán hán hán hán hán hán hán 韩 韩 韩 韩 韩 韩 shuí shuí shuí shuí shuí shuí shuí shuí shuí shuí 谁 shuí shuí shuí shuí shuí shuí shuí shuí shuí shuí
谁 谁 谁 谁 谁 谁 谁 谁 zhè zhè zhè zhè zhè zhè zhè zhè zhè zhè 这 这
Created using Chinese Converter - https://www.ChineseConverter.com Page 8/9 Bài 7: 你叫什么名字? Name 1 Name 2 .......年...月...日 nà nà nà nà nà nà nà nà nà nà 那 那 那 hěn hěn hěn hěn hěn hěn hěn hěn hěn hěn 很 hěn hěn hěn hěn hěn hěn hěn hěn hěn hěn
很 很 很 很 很 很 很 很 很
Created using Chinese Converter - https://www.ChineseConverter.com Page 9/9 Bài 8: 你来⾃哪⾥? Name 1 Name 2 .......年...月...日 lái lái lái lái lái lái lái lái lái lái 来 来 zì zì zì zì zì zì zì zì zì zì 自 自 自 hé hé hé hé hé hé hé hé hé hé 河
Created using Chinese Converter - https://www.ChineseConverter.com Page 1/7 Bài 8: 你来⾃哪⾥? Name 1 Name 2 .......年...月...日 nèi nèi nèi nèi nèi nèi nèi nèi nèi nèi 内 内 内 内 内 běi běi běi běi běi běi běi běi běi běi 北 北 北 北 jīng jīng jīng jīng jīng jīng jīng jīng jīng jīng 京
Created using Chinese Converter - https://www.ChineseConverter.com Page 2/7 Bài 8: 你来⾃哪⾥? Name 1 Name 2 .......年...月...日 hú hú hú hú hú hú hú hú hú hú 胡 hú hú hú hú hú hú hú hú hú hú
胡 胡 胡 胡 胡 胡 胡 胡 胡 zhì zhì zhì zhì zhì zhì zhì zhì zhì zhì 志 志
míng míng míng míng míng míng míng míng míng míng 明
Created using Chinese Converter - https://www.ChineseConverter.com Page 3/7 Bài 8: 你来⾃哪⾥? Name 1 Name 2 .......年...月...日
shěng shěng shěng shěng shěng shěng shěng shěng shěng shěng 省 shěng shěng shěng shěng shěng shěng shěng shěng shěng shěng
省 省 省 省 省 省 省 省 省 shì shì shì shì shì shì shì shì shì shì 市 市 市 市
shǒu shǒu shǒu shǒu shǒu shǒu shǒu shǒu shǒu shǒu 首
Created using Chinese Converter - https://www.ChineseConverter.com Page 4/7 Bài 8: 你来⾃哪⾥? Name 1 Name 2 .......年...月...日 shǒu shǒu shǒu shǒu shǒu shǒu shǒu shǒu shǒu shǒu
首 首 首 首 首 首 首 首 首 dū dū dū dū dū dū dū dū dū dū 都 dū dū dū dū dū dū dū dū dū dū
都 都 都 都 都 都 都 都
shuō shuō shuō shuō shuō shuō shuō shuō shuō shuō 说 shuō shuō shuō shuō shuō shuō shuō shuō shuō shuō
说 说 说 说 说 说 说 说 说
Created using Chinese Converter - https://www.ChineseConverter.com Page 5/7 Bài 8: 你来⾃哪⾥? Name 1 Name 2 .......年...月...日 yǔ yǔ yǔ yǔ yǔ yǔ yǔ yǔ yǔ yǔ 语 yǔ yǔ yǔ yǔ yǔ yǔ yǔ yǔ yǔ yǔ
语 语 语 语 语 语 语 语 语 yán yán yán yán yán yán yán yán yán yán 言 言
Created using Chinese Converter - https://www.ChineseConverter.com Page 6/7 Bài 8: 你来⾃哪⾥? Name 1 Name 2 .......年...月...日 má má má má má má má má má má 吗 吗 吗 huì huì huì huì huì huì huì huì huì huì 会 会 会 tā tā tā tā tā tā tā tā tā tā 她 她 她 tā tā tā tā tā tā tā tā tā tā 他 他 他 他
Created using Chinese Converter - https://www.ChineseConverter.com Page 7/7