VOCAB EST 2020 TEST 10 READING | Môn tiếng anh | trường Đại học Huế

P5.6 Metropolitan: Thuộc đô thị, thủ đô Outline -draft: phản thảo.Civic (a)Thuộc về công dân, Civic rights -        Quyền công dân . Simplify (v):Làm đơn giản hóa. Diversify (v) :Làm đa dạng hóa. Categorize(v):                     Phân loại = classify. Comedy :Phim hài, Comedian (n) :Diễn viên hài . Sense of humor: Hài hước. Inherit (v) something from somebody :Thừa kế cái gì từ ai (*).Cycling trip: Chuyến đạp xe. Reach an agreement: Đạt được sự thỏa thuận, đồng ý => ký dc hợp đồng. Wholesale : Bán sỉ. Formerly - Previously.Remarkably            Significantly. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!

lO MoARcPSD| 45467232
Dow nloaded by Mai Lan Nguy?n
(mailannguyen080898@gmail.com)
lO MoARcPSD| 45467232
VOCAB ETS 2020 TEST 10 READING
P5.6 Metropolitan Thuc đô thị, th đô Outline = draft: phn
thảo
Civic (a) Thuc vng dân
Civic rights Quyền công dân Simplify (v) Làm đơn giản
hóa
Diversify (v) Làm đa dng hóa
Categorize (v) Phân loại = classify
Comedy Phim i
Comedian (n) Diễn viên hài Sense of humor i ớc
Inherit (v) something from somebody Tha kế i từ ai (*)
Cycling trip Chuyến đạp xe
Reach an agreement Đạt được sự tha thuận, đng ý =>
ký dc hợp đng
Wholesale n sỉ
Formerly Previously
Remarkably Significantly
Rigid (a) = solid = firm = sturdy
Publication n phẩm
sự xut bản
sự công b
Take pride in ST/ SO To v
= boast (v)
Gauge = judge (v) = evaluate = appraise = assess
lO MoARcPSD| 45467232
Dow nloaded by Mai Lan Nguy?n
(mailannguyen080898@gmail.com)
Ferry terminal Bến phà
Collaborate Cooperate
Assorted (a) Hn hợp, ln lộn nhiu loi
Assortment (n) Shn hợp, nhiều loại
Courteous (a) Polite: lịch sự, nhã nhặn
Itinerary (n) Schedule
Element (n) Factor
Specify (v)
Chđnh
Stabilize (v)
Làm n đnh
Formulas
ng thức
Desired results
Kết quả mong mun
Suddenly Mt ch đt ngột
Loan specialists Chuyên gia vay vốn
Commit (v) Cam kết
Emphasis (n) Snhn mạnh
Workforce Ngun lực lao đng
Employee retention Sgiữ chân nhân viên
Retain (v) = keep
outfit somebody/something with Trang bcho ai đó cái gì something
an ambitious advertising campaign Chiến lược quảng o đy thảm
vng
Have a chance to do ST cơ hi làm gì
Network Mạng lưới
Networking Giao u, giao thip
strong computer literacy Khnăng thành thạo y tính tốt
A prerequisite Điều kiện tiên quyết
Proficiency Sthành tho
License Giấy phép
lO MoARcPSD| 45467232
Dow nloaded by Mai Lan Nguy?n (mailannguyen080898@gmail.com)
P7 Barrier o cản
ng o
Debt (n) Nợ
Tolerate = withstand = sustain: chu đựng
Drainage Hệ thống ng nước
Bus fare Tiền vé xe bus
Be mindful of ST = be aware of
Commuter = traveler On account of =
because of
take into consideration = take into = consider account
Time zone Múi giờ
Come across = meet by chance Tình cờ gp, tình cờ thấy
Intense interest Squan tâm mãnh liệt
Be fond of = be interested in
= be keen on
commemorate
Tưởng nim
Leave a comment
Để lại 1 bình luận
Recyclable
thtái chế được
Disposal (n) S vứt b
Dispose of (v)
Rehearsal (n) Sdiễn tập
Landfill (n) i c
Flatten (v) Làm bằng phng, san bng
Manually Làm bằng tay, làm bằng th công
Raw materials Nguyên liệu thô
Magnet (n) Nam châm
Adventurous tính phiêu lưu, mạo hiểm
Diverse (a) Đa dạng
Aspect (n) Khía cạnh
Cut down on ST Cắt gim i gì
lO MoARcPSD| 45467232
Dow nloaded by Mai Lan Nguy?n
(mailannguyen080898@gmail.com)
=
innovative
Scông nhận
Diminish = lessen (v) - Reduce
Deserve (v) Xứng đáng
= be worthy of ST
Coincidentally Tng hợp, ngẫu nhn
Theme (n) = topic = subject
Procure (v) (*) = buy = purchase
Remark (n) = speech
Garment (n) = outfit = apparel
Accessories Ph kiện, linh kiện
Erect (v) = build = construct
Auditorium Thính phòng, kn phòng
Possess (v) = own: sở hu, làm ch
Stimulate Kích thích, khuyến khích
Struggle (v) Đấu tranh đlàm gì
Delicacies (n) Cao ơng v
Handcrafted items Sản phm th công
Prominent (a) Li lạc, xuất chúng
Renowned (a) = famous
Cutting-edge (a) (*)
Recognition
lO MoARcPSD| 45467232
Dow nloaded by Mai Lan Nguy?n (mailannguyen080898@gmail.com)
Reputation
Danh tiếng
Mill (n)
= factory = plant
Harvesting process
Quá trình thu hoạch
Blend (v)
Hòa hợp, tn lẫn
Incorporate A with B Kết hợp A vs B
Ordinary (a) Bình thường, thông thường
Extraordinary (a) Phi thường
Transition (n,v) Dịch chuyển, thay đi
Turn ST into ST Biến cái gì thành cái gì
Convert Chuyn đi
Offset (v) Compensate
Deduction (n) S khấu trừ
Keynote address i diễn văn chính
Business outlook Triển vng kinh doanh
Rating scale Thanh đánh g
Dealership Đại lí
Murals Bích ha
Artifacts Khảo cổ vt
Exposition = expo = exhibit entrepreneurs = trader
businessman Exhibition booth Gian hàng trin lãm
Preceding (a) = previous
Cruise (n) Chuyến du ngoạn bng tàu trên biển
Carry on doing ST = continue
Enhance (v) = boost = strengthen
Spread (v) Trải dài, lan rộng
Contract (n) Hợp đng
Contraction (n) St ngắn, sự thu hp
lO MoARcPSD| 45467232
Dow nloaded by Mai Lan Nguy?n
(mailannguyen080898@gmail.com)
Contract (v) t ngắn, co lại, thu lại
Tighten (v) Tht chặt
Summary (n) Bản tóm tắt
Swiftly = rapidly
Instantly Ngay lập tức
Rush
Gấp gáp, vi vã, khẩn cp
Extract (v)
Chiết xut
Mission Smệnh
Momentary (a) Trong chc lát
Sensitive (a) Nhạy cảm Sensible (a) Nhạy bén
Deliberate (a) Thn trọngn
ch m, cố ý
Prudent (a) Cẩn thận, thận trọng
Feasible (a) = practical
Promising candidates ng cử viên tiềm ng
Fruitless efforts Nỗ lực vô ích, k trái ngọt
Rewarding movies Phim đáng xem
Raise SO’s spirits ng tinh thần của ai đón
Nurture a plan/ a child/ a new talent Nuôi dưỡng 1 bản kế hoạch, 1 đa
trẻ,1 tài ng mới
Motivate Thúc đẩy
Activate (v) Kích hoạt
Revolution Sch mạng hóa
Remodel (v) = renew
Transmit information Truyền tải thông tin
Alter (v) Change
Charm (v) = attract
Gloomy face/ atmosphere Bầu ko khí, vẻ mặt ảm đạm
Depressed (a) Chán nản
Precise (a) Chính xác
lO MoARcPSD| 45467232
Dow nloaded by Mai Lan Nguy?n (mailannguyen080898@gmail.com)
Mistaken = defective = faulty = Li flawed
Structurally sound Tt vmặt cấu tc
Delicate items Mng manh, d vỡ
In a poor condition Trong điều kiện, trạng thái ko tốt,
nghèo nàn
Variable Biến thiên, thay đi
Inconsistent (a) Ko nhất quán, ko kn định
Adaptable (a) ththích nghi dc
Uneven = rough Gồ gh, ko bng phng
Irregular
Ko thường xuyên, đu đặn
Fluctuate (v)
Dao đng
VOCAB ETS 2020 LISTENING TEST 10
Premium High-quality
Deluxe Sng trọng, xa xỉ
Silver Bằng bạc
Steel Thép
Floor tiles Gạch lát sàn
Special occasions Dip đặc biệt
Remodel = refurbish
Ticket booth Quầy bán vé
Box office (cinema, theater) quầy
Prescription Đơn thuốc
Specialize in Chuyên về
Flourish (v) Phát triển mạnh, thịnh vượng
Instantly Immediately
Filming the presentation Quay phim buổi trình chiếu
Scene Cảnh quay trong phim
Foundation - Nền tảng, nền móng
- T chức, cơ sở
- Sthành lp
Designated sites Địa điểm đã dc phân ng, ch định A bunch of
= a lot of: một đng cái gì đó, rất
nhiều
lO MoARcPSD| 45467232
Dow nloaded by Mai Lan Nguy?n
(mailannguyen080898@gmail.com)
Imperative Urgent
Go on a hike = hiking Đi bộ đường dài
Screening facility sở chiếu phim
Countertop Bề mặt bếp
One-of-a-kind Unique
Apron Tạp d
Blueprints Bản thiết kế
Parade Cuc diễu nh
Delegate (n) đại biểu
(v) = assign = appoint
Hazardous = risky Rủi ro, nguy hiểm
Tricky = difficult Khó nhằn
Compliment Lời khen, khen ngợi
| 1/8

Preview text:

lO M oARcPSD| 45467232 lO M oARcPSD| 45467232
VOCAB ETS 2020 TEST 10 READING P5.6 Metropolitan
Thuộc đô thị, thủ đô Outline = draft: phản thảo Civic (a) Thuộc về công dân Civic rights
Quyền công dân Simplify (v) Làm đơn giản hóa Diversify (v) Làm đa dạng hóa Categorize (v) Phân loại = classify Comedy Phim hài Comedian (n)
Diễn viên hài Sense of humor Hài hước
Inherit (v) something from somebody Thừa kế cái gì từ ai (*) Cycling trip Chuyến đạp xe Reach an agreement
Đạt được sự thỏa thuận, đồng ý => ký dc hợp đồng Wholesale Bán sỉ Formerly Previously Remarkably Significantly Rigid (a) = solid = firm = sturdy Publication ấn phẩm sự xuất bản sự công bố Take pride in ST/ SO Tự hào về = boast (v) Gauge = judge (v)
= evaluate = appraise = assess Dow nloaded by Mai Lan Nguy?n
(mailannguyen080898@gmail.com) lO M oARcPSD| 45467232 Ferry terminal Bến phà Collaborate Cooperate Assorted (a)
Hỗn hợp, lẫn lộn nhiều loại Assortment (n)
Sự hỗn hợp, nhiều loại Courteous (a)
Polite: lịch sự, nhã nhặn Itinerary (n) Schedule Element (n) Factor Specify (v) Chỉ định rõ Stabilize (v) Làm ổn định Formulas Công thức Desired results Kết quả mong muốn Suddenly Một cách đột ngột Loan specialists Chuyên gia vay vốn Commit (v) Cam kết Emphasis (n) Sự nhấn mạnh Workforce Nguồn lực lao động Employee retention Sự giữ chân nhân viên Retain (v) = keep
outfit somebody/something with Trang bị cho ai đó cái gì something
an ambitious advertising campaign
Chiến lược quảng cáo đầy thảm vọng Have a chance to do ST Có cơ hội làm gì Network Mạng lưới Networking Giao lưu, giao thiệp strong computer literacy
Khả năng thành thạo máy tính tốt A prerequisite Điều kiện tiên quyết Proficiency Sự thành thạo License Giấy phép Dow nloaded by Mai Lan Nguy?n
(mailannguyen080898@gmail.com) lO M oARcPSD| 45467232 P7 Barrier Rào cản Hàng rào Debt (n) Nợ Tolerate = withstand = sustain: chịu đựng Drainage Hệ thống ống nước Bus fare Tiền vé xe bus Be mindful of ST = be aware of Commuter = traveler On account of = because of
take into consideration = take into = consider account Time zone Múi giờ Come across = meet by chance
Tình cờ gặp, tình cờ thấy Intense interest Sự quan tâm mãnh liệt Be fond of = be interested in = be keen on commemorate Tưởng niệm Leave a comment Để lại 1 bình luận Recyclable Có thể tái chế được Disposal (n) Sự vứt bỏ Dispose of (v) Rehearsal (n) Sự diễn tập Landfill (n) Bãi rác Flatten (v)
Làm bằng phẳng, san bằng Manually
Làm bằng tay, làm bằng thủ công Raw materials Nguyên liệu thô Magnet (n) Nam châm Adventurous
Có tính phiêu lưu, mạo hiểm Diverse (a) Đa dạng Aspect (n) Khía cạnh Cut down on ST Cắt giảm cái gì
Dow nloaded by Mai Lan Nguy?n (mailannguyen080898@gmail.com) lO M oARcPSD| 45467232 Diminish = lessen (v) - Reduce Deserve (v) Xứng đáng = be worthy of ST Coincidentally Trùng hợp, ngẫu nhiên Theme (n) = topic = subject Procure (v) (*) = buy = purchase Remark (n) = speech Garment (n) = outfit = apparel Accessories Phụ kiện, linh kiện Erect (v) = build = construct Auditorium Thính phòng, khán phòng Possess (v) = own: sở hữu, làm chủ Stimulate Kích thích, khuyến khích Struggle (v) Đấu tranh để làm gì Delicacies (n) Cao lương mĩ vị Handcrafted items Sản phẩm thủ công Prominent (a) Lỗi lạc, xuất chúng Renowned (a) = famous Cutting-edge (a) (*) = innovative Recognition Sự công nhận Dow nloaded by Mai Lan Nguy?n
(mailannguyen080898@gmail.com) lO M oARcPSD| 45467232 Reputation Danh tiếng Mill (n) = factory = plant Harvesting process Quá trình thu hoạch Blend (v) Hòa hợp, trôn lẫn Incorporate A with B Kết hợp A vs B Ordinary (a)
Bình thường, thông thường Extraordinary (a) Phi thường Transition (n,v) Dịch chuyển, thay đổi Turn ST into ST
Biến cái gì thành cái gì Convert Chuyển đổi Offset (v) Compensate Deduction (n) Sự khấu trừ Keynote address Bài diễn văn chính Business outlook Triển vọng kinh doanh Rating scale Thanh đánh giá Dealership Đại lí Murals Bích họa Artifacts Khảo cổ vật
Exposition = expo = exhibit entrepreneurs = trader
businessman Exhibition booth Gian hàng triển lãm Preceding (a) = previous Cruise (n)
Chuyến du ngoạn bằng tàu trên biển Carry on doing ST = continue Enhance (v) = boost = strengthen Spread (v) Trải dài, lan rộng Contract (n) Hợp đồng Contraction (n)
Sự rút ngắn, sự thu hẹp
Dow nloaded by Mai Lan Nguy?n (mailannguyen080898@gmail.com) lO M oARcPSD| 45467232 Contract (v)
Rút ngắn, co lại, thu lại Tighten (v) Thắt chặt Summary (n) Bản tóm tắt Swiftly = rapidly Instantly Ngay lập tức Rush
Gấp gáp, vội vã, khẩn cấp Extract (v) Chiết xuất Mission Sứ mệnh Momentary (a) Trong chốc lát
Sensitive (a) Nhạy cảm Sensible (a) Nhạy bén Deliberate (a) Thận trọngn Có chủ tâm, cố ý Prudent (a) Cẩn thận, thận trọng Feasible (a) = practical Promising candidates ứng cử viên tiềm năng Fruitless efforts
Nỗ lực vô ích, k có trái ngọt Rewarding movies Phim đáng xem Raise SO’s spirits
Nâng tinh thần của ai đó lên
Nurture a plan/ a child/ a new talent
Nuôi dưỡng 1 bản kế hoạch, 1 đứa trẻ,1 tài năng mới Motivate Thúc đẩy Activate (v) Kích hoạt Revolution Sự cách mạng hóa Remodel (v) = renew Transmit information Truyền tải thông tin Alter (v) Change Charm (v) = attract Gloomy face/ atmosphere
Bầu ko khí, vẻ mặt ảm đạm Depressed (a) Chán nản Precise (a) Chính xác Dow nloaded by Mai Lan Nguy?n
(mailannguyen080898@gmail.com) lO M oARcPSD| 45467232
Mistaken = defective = faulty = Lỗi flawed Structurally sound Tốt về mặt cấu trúc Delicate items Mỏng manh, dễ vỡ In a poor condition
Trong điều kiện, trạng thái ko tốt, nghèo nàn Variable Biến thiên, thay đổi Inconsistent (a)
Ko nhất quán, ko kiên định Adaptable (a) Có thể thích nghi dc Uneven = rough Gồ ghề, ko bằng phẳng Irregular
Ko thường xuyên, đều đặn Fluctuate (v) Dao động
VOCAB ETS 2020 LISTENING TEST 10 Premium High-quality Deluxe Sạng trọng, xa xỉ Silver Bằng bạc Steel Thép Floor tiles Gạch lát sàn Special occasions Dip đặc biệt Remodel = refurbish Ticket booth Quầy bán vé Box office (cinema, theater) quầy vé Prescription Đơn thuốc Specialize in Chuyên về Flourish (v)
Phát triển mạnh, thịnh vượng Instantly Immediately Filming the presentation
Quay phim buổi trình chiếu Scene Cảnh quay trong phim Foundation - Nền tảng, nền móng - Tổ chức, cơ sở - Sự thành lập Designated sites
Địa điểm đã dc phân công, chỉ định A bunch of
= a lot of: một đống cái gì đó, rất nhiều
Dow nloaded by Mai Lan Nguy?n (mailannguyen080898@gmail.com) lO M oARcPSD| 45467232 Imperative Urgent Go on a hike = hiking Đi bộ đường dài Screening facility Cơ sở chiếu phim Countertop Bề mặt bếp One-of-a-kind Unique Apron Tạp dề Blueprints Bản thiết kế Parade Cuộc diễu hành Delegate (n) đại biểu (v) = assign = appoint Hazardous = risky Rủi ro, nguy hiểm Tricky = difficult Khó nhằn Compliment Lời khen, khen ngợi Dow nloaded by Mai Lan Nguy?n
(mailannguyen080898@gmail.com)