VOCAB LISTENING ETS 2020 TEST 4 | môn Tiếng anh| trường Đại học Huế

P1 Washing a knife in a sink - Rửa một con dao trong bồn rửa. Stirring (stir) a pot on a stove-Khuấy một cái nồi trên bếp. Some posters are scattered (scatter)-Poster được thả rải rác trên mặt sàn on the floor. Some trees are lining a walkway-Cây được trồng xếp thành hàng trên đường.Some vehicles are stuck in traffic-Xe cộ tắt nghẽn. mắt kẹt trong giao thông.Hold the reception -Tổ chức tiệc chào đón .Steel suppliers - Nhà cung cấp thép .Commuting time - Thời gian đi lại. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!

Môn:

English A12(ĐHH) 18 tài liệu

Trường:

Đại học Huế 272 tài liệu

Thông tin:
4 trang 7 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

VOCAB LISTENING ETS 2020 TEST 4 | môn Tiếng anh| trường Đại học Huế

P1 Washing a knife in a sink - Rửa một con dao trong bồn rửa. Stirring (stir) a pot on a stove-Khuấy một cái nồi trên bếp. Some posters are scattered (scatter)-Poster được thả rải rác trên mặt sàn on the floor. Some trees are lining a walkway-Cây được trồng xếp thành hàng trên đường.Some vehicles are stuck in traffic-Xe cộ tắt nghẽn. mắt kẹt trong giao thông.Hold the reception -Tổ chức tiệc chào đón .Steel suppliers - Nhà cung cấp thép .Commuting time - Thời gian đi lại. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!

50 25 lượt tải Tải xuống
lO MoARcPSD| 45467232
lO MoARcPSD| 45467232
VOCAB LISTENING ETS 2020 TEST 4
P1 Washing a knife in a sink Rửa mt con dao trong bn rửa
Stirring (stir) a pot on a stove Khuy mt cái ni trên bếp Some
posters are scattered (scatter) Poster đưc th ri rác trên mặt sàn on
the floor.
Some trees are lining a walkway. Cây được trồng xếp thành hàng trên
đường
Some vehicles are stuck in traffic. Xe c tắt nghẽn. mắt kt trong giao thông
P2 Hold the reception T chức tic chào đón
Steel suppliers N cung cấp thép
P3,4 Commuting time Thời gian đi lại
Commute (v) Commute = travel
Transfer a call Chuyển tiếp mt cuộc gi
Transfer an employee: thuyên
chuyn nn viên
Wrapping gift i quà
lO MoARcPSD| 45467232
Newsletter Bản tin
Wages = salary = paycheck
Pamphlet = brochure = booklet = leaflet = flyers =
handouts
Relief (n) S nh nhõm
Relieve (v) Làm du đi, làm nh bớt (=ease =
lessen = lighten = alleviate)
Unusual (a) Ko n thường l, bt thường
Presence (n) S có mặt # absence: svng mặt
Be present in/at …. mặt, hin din ở đâu # be
absent from
That makes sense Điu đó là có lý, là hợp lí
Film the video (v) Quay mt video
Necklace (n) Vòng c
Jewelry store Cửang trang sức
Inventory lists Danh sách hàng tn kho
The mall directory Sơ đ trung tâm mua sắm
Water fountain Đài phun nước
Across from (prep) Opposite: đối diện
Sàn nhà bng gỗ
Wooden flooring
Scratch (n,v)
Vết xước
Stains
Vết vy bẩn
-
-
Thuốc màu, thuốc nhum màu
Độ bền
Durable = long-lasting
Attorneys
Lawyers
Designated parking area
Khu vực đxe được ch đnh
Disrupt: gián đoạn
Interrupt
Maintenance crew
Đội ngũ bảo trì
Change the wiring
Electronic wire (n)
Thay hệ thng đường dây
Dây diện
Adjustable desks
Bàn có th điều chnh được (đ cao)
Standing desks
Bàn đứng
Sthăng chứng cho nn viên
Staff promotion
Enlarge (v)
Mở rộng = expand = widen = broaden =
extend = amplify
Theo dõi đơn hàng
Track orders (v)
keep track of ST
)
(
Đóng gói
Packaging
Considerably
Significantly = substantially =
dramatically = remarkably
lO MoARcPSD| 45467232
Be mindful of ST Chú ý, lưu m đến cái gì
Portray (v) Food stalls Gian ng bán thức ăn
Local election Cuộc bầu cđa phương
Marketing strategy Chiến lược marketing
Certificates Giấy chứng nhân => certify (v): chứng
nhân, chứng thực
A dietician Chun gia dinh dưỡng
= a nutritionist
Demonstrate a product Biểu din 1 sản phm
Handle complaints Gii quyết lời pnn
Congratulation card Thiệp chúc mng
= Greeting card
Greet (v) Greet (v): chào hỏi
Specialists Experts = professionals = consultants:
chuyên gia
A staffing change Sthay đi nhân sMisunderstanding S hiểu
nhầm, hiểu sai take-out dinner Bui tối mang đi
Nutritious Đầy dinh dưỡng
An airport lounge Snh chở airport
Amusement park ng viên gii trí
lO MoARcPSD| 45467232
Utensils Dụng cnhà bếp
Irrigation technology ng ngh ới tiêu (agriculture, farm)
Visit a booth Ghé thăm 1 gian ng
Urban landscapes Cảnh quan đô th
# Rural (a) # làng q, nông thôn
Extreme/ severe/ inclement weather Thời tiết khc nghit
| 1/4

Preview text:

lO M oARcPSD| 45467232 lO M oARcPSD| 45467232
VOCAB LISTENING ETS 2020 TEST 4 P1 Washing a knife in a sink
Rửa một con dao trong bồn rửa
Stirring (stir) a pot on a stove
Khuấy một cái nồi trên bếp Some
posters are scattered (scatter)
Poster được thả rải rác trên mặt sàn on the floor.
Some trees are lining a walkway.
Cây được trồng xếp thành hàng trên đường
Some vehicles are stuck in traffic.
Xe cộ tắt nghẽn. mắt kẹt trong giao thông P2 Hold the reception
Tổ chức tiệc chào đón Steel suppliers Nhà cung cấp thép P3,4 Commuting time Thời gian đi lại Commute (v) Commute = travel Transfer a call
Chuyển tiếp một cuộc gọi Transfer an employee: thuyên chuyển nhân viên Wrapping gift Gói quà lO M oARcPSD| 45467232 Wooden flooring Sàn nhà bằng gỗ Scratch (n,v) Vết xước Stains - Vết vấy bẩn
- Thuốc màu, thuốc nhuộm màu Durability Độ bền Durable = long-lasting Attorneys Lawyers Designated parking area
Khu vực đỗ xe được chỉ định Interrupt Disrupt: gián đoạn Maintenance crew Đội ngũ bảo trì Change the wiring
Thay hệ thống đường dây Electronic wire (n) Dây diện Adjustable desks
Bàn có thể điều chỉnh được (độ cao) Standing desks Bàn đứng Staff promotion
Sự thăng chứng cho nhân viên Enlarge (v)
Mở rộng = expand = widen = broaden = extend = amplify Track orders (v) Theo dõi đơn hàng k
( eep track of ST ) Packaging Đóng gói Considerably
Significantly = substantially = dramatically = remarkably Newsletter Bản tin Wages = salary = paycheck Pamphlet
= brochure = booklet = leaflet = flyers = handouts Relief (n) Sự nhẹ nhõm Relieve (v)
Làm dịu đi, làm nhẹ bớt (=ease =
lessen = lighten = alleviate) Unusual (a)
Ko như thường lệ, bất thường Presence (n)
Sự có mặt # absence: sự vắng mặt Be present in/at ….
Có mặt, hiện diện ở đâu # be absent from That makes sense
Điều đó là có lý, là hợp lí Film the video (v) Quay một video Necklace (n) Vòng cổ Jewelry store Cửa hàng trang sức Inventory lists Danh sách hàng tồn kho The mall directory
Sơ đồ trung tâm mua sắm Water fountain Đài phun nước Across from (prep) Opposite: đối diện lO M oARcPSD| 45467232 Be mindful of ST
Chú ý, lưu tâm đến cái gì
Portray (v) Food stalls Gian hàng bán thức ăn Local election
Cuộc bầu cử ở địa phương Marketing strategy Chiến lược marketing Certificates
Giấy chứng nhân => certify (v): chứng nhân, chứng thực A dietician Chuyên gia dinh dưỡng = a nutritionist Demonstrate a product Biểu diễn 1 sản phẩm Handle complaints
Giải quyết lời phàn nàn Congratulation card Thiệp chúc mừng = Greeting card Greet (v) Greet (v): chào hỏi Specialists
Experts = professionals = consultants: chuyên gia
A staffing change Sự thay đổi nhân sự Misunderstanding Sự hiểu
nhầm, hiểu sai take-out dinner Buổi tối mang đi Nutritious Đầy dinh dưỡng An airport lounge Sảnh chờ ở airport Amusement park Công viên giải trí lO M oARcPSD| 45467232 Utensils Dụng cụ nhà bếp Irrigation technology
Công nghệ tưới tiêu (agriculture, farm) Visit a booth Ghé thăm 1 gian hàng Urban landscapes Cảnh quan đô thị # Rural (a) # làng quê, nông thôn
Extreme/ severe/ inclement weather Thời tiết khắc nghiệt