Vocabulary - English | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên

Vocabulary - English | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

Môn:

English (HA2001) 23 tài liệu

Thông tin:
3 trang 5 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Vocabulary - English | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên

Vocabulary - English | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

21 11 lượt tải Tải xuống
New words:
1. Troubleshoot (v): sửa chữa
2. Replicate (v): tạo một bản sao
3. Execute (v): thi hành
4. Get executed by: thi hành
5. Parentheses (n nhiều): dấu ngoặc đơn
6. Start off (v): bắt đầu bằng cách làm một cái gì đó
7. Exclamation mark (n): dấu chấm than
8. Backslash (n): dấu \
9. forward-slash (n): dấu /
10. asterisk (n): dấu *
11. underscore (n): dấu _
12. colon (n): dấu :
13. square brackets : dấu [ ]
14. curly braces: dấu { }
15. minus sign (n): dấu trừ
16. commas (n): dấu phẩy
17. Lingo (n): biệt ngữ
18. Pearl necklace (n): chuỗi ngọc trai
19. Subtle (a): tinh tế
20. Hint (n): lời gợi ý
21. Differentiate (v): phân biệt
22. Concatenate (v): ràng buộc vào nhau
23. Cram in (v): nhồi, nhét
24. Primitive (a): nguyên thuỷ, thô sơ
25. binary (n): nhị phân
26. pull out (v): kéo ra
27. dissect (v): cắt ra từng mảnh
28. declare (v): công bố, trình bày
29. decimal (n, a): thập phân
30. be interpreted by: được giải thích, làm sáng tỏ
31. peel (v): bóc vỏ
32. prompt (v): nhắc nhở, gợi ý
33. wrap up (v): complete st successfully
34. numerical result: kết quả bằng số
35. subtraction (n): phép trừ
36. multiplication (n): phép tính nhân
37. modify (v): sửa đổi, thay đổi
38. shorthand (n): phép tốc ký
39. manipulate (v): thực hiện khéo léo
40. forgetful (a): có trí nhớ tồi, hay quên
41. overflow (v): tràn ra (thường nói đến chất lỏng)
42. diligent (a): cần cù, siêng năng
43. indentation (n): chỗ thụt vào ở đầu dòng
44. reverse (v): đảo ngược
45. flex (v): làm cong, uốn cong
46. beast (n): con thú
47. randomization (n): sự ngẫu nhiên hoá
48. splash (v): té, vẩy
49. determinism (n): thuyết tiền định, định mệnh
50. wrangle (v): cãi lộn, cãi nhau
51. algorithm (n): thuật toán
52. velocity (n): vận tốc, tốc độ, tốc lực
53. specify (v): chỉ rõ
54. collaboration (n): sự cộng tác
55. compatible (a: tin học): tương thích
56. queue (n): hàng (người, ô tô…) xếp nối đuôi nhau
57.
| 1/3

Preview text:

New words:
1. Troubleshoot (v): sửa chữa
2. Replicate (v): tạo một bản sao 3. Execute (v): thi hành 4. Get executed by: thi hành
5. Parentheses (n nhiều): dấu ngoặc đơn
6. Start off (v): bắt đầu bằng cách làm một cái gì đó
7. Exclamation mark (n): dấu chấm than 8. Backslash (n): dấu \ 9. forward-slash (n): dấu / 10. asterisk (n): dấu * 11. underscore (n): dấu _ 12. colon (n): dấu : 13. square brackets : dấu [ ] 14. curly braces: dấu { } 15. minus sign (n): dấu trừ 16. commas (n): dấu phẩy 17. Lingo (n): biệt ngữ 18.
Pearl necklace (n): chuỗi ngọc trai 19. Subtle (a): tinh tế 20. Hint (n): lời gợi ý 21.
Differentiate (v): phân biệt 22.
Concatenate (v): ràng buộc vào nhau 23. Cram in (v): nhồi, nhét 24.
Primitive (a): nguyên thuỷ, thô sơ 25. binary (n): nhị phân 26. pull out (v): kéo ra 27.
dissect (v): cắt ra từng mảnh 28.
declare (v): công bố, trình bày 29. decimal (n, a): thập phân 30.
be interpreted by: được giải thích, làm sáng tỏ 31. peel (v): bóc vỏ 32.
prompt (v): nhắc nhở, gợi ý 33.
wrap up (v): complete st successfully 34.
numerical result: kết quả bằng số 35. subtraction (n): phép trừ 36.
multiplication (n): phép tính nhân 37.
modify (v): sửa đổi, thay đổi 38. shorthand (n): phép tốc ký 39.
manipulate (v): thực hiện khéo léo 40.
forgetful (a): có trí nhớ tồi, hay quên 41.
overflow (v): tràn ra (thường nói đến chất lỏng) 42.
diligent (a): cần cù, siêng năng 43.
indentation (n): chỗ thụt vào ở đầu dòng 44. reverse (v): đảo ngược 45.
flex (v): làm cong, uốn cong 46. beast (n): con thú 47.
randomization (n): sự ngẫu nhiên hoá 48. splash (v): té, vẩy 49.
determinism (n): thuyết tiền định, định mệnh 50.
wrangle (v): cãi lộn, cãi nhau 51. algorithm (n): thuật toán 52.
velocity (n): vận tốc, tốc độ, tốc lực 53. specify (v): chỉ rõ 54.
collaboration (n): sự cộng tác 55.
compatible (a: tin học): tương thích 56.
queue (n): hàng (người, ô tô…) xếp nối đuôi nhau 57.