Vocabulary - Tiếng Anh | Trường Đại học Quy Nhơn

Vocabulary - Tiếng Anh | Trường Đại học Quy Nhơn được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

Từ vựng về ngoại hình
Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa ti
Attractive trækt v/ˈ ɪ adj Quyến rũ
Beautiful / bjutəfəl/ˈ adj Xinh đ
Body shape b di e p/ˈ ɑ ʃ ɪ noun vóc dáng,
Charming / rm ŋ/ˈʧɑ ɪ adj Quyến rũ
Cute /Kjut/ adj Đáng yêu,
Fat /fæt/ adj Thừa câ
Feature / fi ər/ˈ ʧ noun đặc điểm, n
Fit /f t/ɪ adj cân đối, g
Good-looking /g d- l k ŋ/ʊ ˈ ʊ ɪ adj ưa nhìn,
Handsome /g d- l k ŋ/ʊ ˈ ʊ ɪ adj đẹp
Height /ha t/ɪ noun chiều
Look /l k/ʊ noun vẻ n
Lovely / l vli/ˈ ʌ adj đáng
Muscular / m skjələr/ˈ ʌ adj cơ bắp, l
Pretty / pr ti/ˈ ɪ adj xinh
Short / rt/ʃɔ adj th
Tall /t l/ɔ adj ca
Thin n/ɪ adj gầ
Ugly / gli/ˈʌ adj xấu
Weight /we t/ɪ noun cân n
Từ vựng về ngoại hình
Có thể bạn quan tâm: Các hình thức đào tạo tại doanh nghiệp
Từ vựng về cơ thể
Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Nghĩa t
Arm / rm/ɑ noun cán
Back /bæk/ noun
Belly / b li/ˈ ɛ noun b
Blood /bl d/ʌ noun m
Body / b di/ˈ ɑ noun
Body part / b di p rt/ˈ ɑ ɑ noun bộ phậ
Bone /bo n/ʊ noun
Bottom / b təm/ˈ ɑ noun m
Brain /bre n/ɪ noun n
Chest / st/ʧɛ noun ngực, l
Ear /Ir/ noun
Eye /a /ɪ noun m
Face /fe s/ɪ noun khuô
Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Nghĩa t
Finger / f ŋgər/ˈ ɪ noun ngó
Foot /f t/ʊ noun bàn
Hair /h r/ɛ noun t
Hand /hænd/ noun
Head /h d/ɛ noun đ
Heart /h rt/ɑ noun trá
Hip /h p/ɪ noun h
Leg /l g/ɛ noun c
Lip /l p/ɪ noun m
Mouth /ma θ/ʊ noun m
Neck /n k/ɛ noun
Nose /no z/ʊ noun m
Shoulder / o ldər/ˈʃ ʊ noun v
Skin /sk n/ɪ noun
Thigh /θa /ɪ noun đ
Toe /to /ʊ noun ngón
Tongue /t ŋ/ʌ noun lư
Tooth /tuθ/ noun r
Waist /we st/ɪ noun vòng
Từ vựng về tính cách con người
Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Nghĩa tiế
Brave /bre v/ɪ adj can đảm, d
Cheerful / rfəl/ˈʧɪ adj sôi nổi, v
Clever / kl vər/ˈ ɛ adj thông minh,
Confident / k nfədənt/ˈ ɑ adj tự ti
Easy-going / izi- go ŋ/ˈ ˈ ʊɪ adj thoải
Energetic / nər t k/ɛ ˈʤɛ ɪ adj tràn đầy nă
Friendly / fr ndli/ˈ ɛ adj thân th
Funny / f ni/ˈ ʌ adj hài hước,
Generous / nərəs/ˈʤɛ adj hào ph
Grumpy / gr mpi/ˈ ʌ adj cáu kỉnh, k
Hard-working /h rd- w rk ŋ/ɑ ˈ ɜ ɪ adj siêng năng,
Honest / nəst/ˈɑ adj thật thà, tru
Kind /ka nd/ɪ adj tử tế, tốt
Lazy / le zi/ˈ ɪ adj lười bi
Loyal / l əl/ˈ ɔɪ adj trung th
Nice /na s/ɪ adj tốt
Polite /pə la t/ˈ ɪ adj lịch sự, l
Quiet / kwa ət/ˈ ɪ adj im lặng, tr
Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Nghĩa tiế
Selfish / s lf /ˈ ɛ ɪʃ adj ích k
Shy / a /ʃ ɪ adj nhút nhát
Brave /bre v/ɪ adj can đảm, d
Cheerful / rfəl/ˈʧɪ adj sôi nổi, v
Clever / kl vər/ˈ ɛ adj thông minh,
Confident / k nfədənt/ˈ ɑ adj tự ti
Easy-going / izi- go ŋ/ˈ ˈ ʊɪ adj thoải
Energetic / nər t k/ɛ ˈʤɛ ɪ adj tràn đầy nă
Friendly / fr ndli/ˈ ɛ adj thân th
Funny / f ni/ˈ ʌ adj hài hước,
Generous / nərəs/ˈʤɛ adj hào ph
Grumpy / gr mpi/ˈ ʌ adj cáu kỉnh, k
Hard-working /h rd- w rk ŋ/ɑ ˈ ɜ ɪ adj siêng năng,
Honest / st/ˈɑ adj thật thà, tru
Kind /ka nd/ɪ adj tử tế, tốt
Lazy / le zi/ˈ ɪ adj lười bi
Loyal / l əl/ˈ ɔɪ adj trung th
Nice /na s/ɪ adj tốt
Polite /pə la t/ˈ ɪ adj lịch sự, l
Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Nghĩa tiế
Quiet / kwa ət/ˈ ɪ adj im lặng, tr
Selfish / s lf /ˈ ɛ ɪʃ adj ích k
Shy / a /ʃ ɪ adj nhút nhát
Có thể bạn quan tâm: Quy trình đào tạo nhân sự
Có thể bạn quan tâm: Quy trình đào tạo nhân viên mới
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề giao tiếp về cảm xúc/ cảm giác
Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Nghĩa ti
Afraid fre d/ˈ ɪ adj lo sợ,
Angry / æŋgri/ˈ adj tức giận
Bored /b rd/ɔ adj chán
Confused /kən fjuzd/ˈ adj bối rối, l
Disappointed / d p nt d/ˌ ɪ ˈ ɔɪ ɪ adj thất
Disgusted /d s g st d/ɪ ˈ ʌ ɪ noun kinh
Embarrassed / m b rəst/ɪ ˈ ɛ adj xấu hổ, n
Excited / k sa təd/ɪ ˈ ɪ adj hứng thú,
Fear /f r/ɪ adj nỗi s
Guilty / g lti/ˈ ɪ adj cảm thấ
Happy / hæpi/ˈ adj vui vẻ, h
Hungry / h ŋgri/ˈ ʌ adj đ
Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Nghĩa ti
Lonely / lo nli/ˈ ʊ adj
Nervous / n rvəs/ˈ ɜ adj lo l
Sad /sæd/ adj buồ
Sick /s k/ɪ adj ốm yế
Surprised /sər pra zd/ˈ ɪ adj ngạc
Thirsty / θ rsti/ˈ ɜ adj kh
Tired / ta ərd/ˈ ɪ adj mệt
Worried / w rid/ˈ ɜ adj lo l
| 1/7

Preview text:

Từ vựng về ngoại hình Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa ti Attractive /əˈtrækt v/ ɪ adj Quyến rũ Beautiful / bjutəfəl/ ˈ adj Xinh đẹ Body shape b ˈ ɑdi ʃe p/ ɪ noun vóc dáng, Charming / rm ˈʧɑ ɪŋ/ adj Quyến rũ Cute /Kjut/ adj Đáng yêu, Fat /fæt/ adj Thừa câ Feature / fi ˈ ʧər/ noun đặc điểm, n Fit /f t/ ɪ adj cân đối, g Good-looking /g d- ʊ lˈ k ʊ ŋ/ ɪ adj ưa nhìn, Handsome /g d- ʊ lˈ k ʊ ŋ/ ɪ adj đẹp Height /ha t/ ɪ noun chiều Look /lʊk/ noun vẻ n Lovely / lˈʌvli/ adj đáng Muscular / m ˈ ʌskjələr/ adj cơ bắp, lự Pretty / pr ˈ ti/ ɪ adj xinh Short /ʃɔrt/ adj thấ Tall /tɔl/ adj ca Thin /θɪn/ adj gầ Ugly / gli/ ˈʌ adj xấu Weight /we t/ ɪ noun cân n Từ vựng về ngoại hình
Có thể bạn quan tâm: Các hình thức đào tạo tại doanh nghiệp Từ vựng về cơ thể Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Nghĩa t Arm / rm/ ɑ noun cán Back /bæk/ noun lư Belly / b ˈ li/ ɛ noun b Blood /blʌd/ noun m Body / b ˈ di/ ɑ noun cơ Body part / b ˈ di p ɑ ɑrt/ noun bộ phậ Bone /boʊn/ noun xư Bottom / b ˈ tə ɑ m/ noun m Brain /breɪn/ noun n Chest / st/ ʧɛ noun ngực, l Ear /Ir/ noun Eye /aɪ/ noun m Face /feɪs/ noun khuô Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Nghĩa t Finger / f ˈ ŋgər/ ɪ noun ngó Foot /fʊt/ noun bàn Hair /h r/ ɛ noun t Hand /hænd/ noun bà Head /h d/ ɛ noun đ Heart /hɑrt/ noun trá Hip /hɪp/ noun h Leg /l g/ ɛ noun c Lip /lɪp/ noun m Mouth /maʊθ/ noun m Neck /n k/ ɛ noun Nose /noʊz/ noun m Shoulder / o ˈʃ ldər/ ʊ noun v Skin /skɪn/ noun là Thigh /θaɪ/ noun đ Toe /to / ʊ noun ngón Tongue /t ŋ/ ʌ noun lư Tooth /tuθ/ noun r Waist /weɪst/ noun vòng
Từ vựng về tính cách con người Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Nghĩa tiế Brave /breɪv/ adj can đảm, d Cheerful / rfəl/ ˈʧɪ adj sôi nổi, v Clever /ˈkl vər/ ɛ adj thông minh, Confident / k ˈ nfədənt/ ɑ adj tự ti Easy-going / izi- ˈ go ˈ ŋ/ ʊɪ adj thoải Energetic / nər ɛ t ˈʤɛ k/ ɪ adj tràn đầy nă Friendly / fr ˈ ɛndli/ adj thân th Funny /ˈfʌni/ adj hài hước, Generous / nərəs/ ˈʤɛ adj hào ph Grumpy / gr ˈ mpi/ ʌ adj cáu kỉnh, k Hard-working /h rd- ɑ w ˈ rk ɜ ŋ/ ɪ adj siêng năng, Honest / nə ˈɑ st/ adj thật thà, tru Kind /kaɪnd/ adj tử tế, tốt Lazy / lˈe zi/ ɪ adj lười bi Loyal / lˈ əl/ ɔɪ adj trung th Nice /naɪs/ adj tốt Polite /pəˈlaɪt/ adj lịch sự, l Quiet / kwa ˈ ət/ ɪ adj im lặng, tr Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Nghĩa tiế Selfish /ˈs lf ɛ ɪʃ/ adj ích k Shy / a ʃ / ɪ adj nhút nhát Brave /breɪv/ adj can đảm, d Cheerful / rfəl/ ˈʧɪ adj sôi nổi, v Clever /ˈkl vər/ ɛ adj thông minh, Confident / k ˈ nfədənt/ ɑ adj tự ti Easy-going / izi- ˈ go ˈ ŋ/ ʊɪ adj thoải Energetic / nər ɛ t ˈʤɛ k/ ɪ adj tràn đầy nă Friendly / fr ˈ ɛndli/ adj thân th Funny /ˈfʌni/ adj hài hước, Generous / nərəs/ ˈʤɛ adj hào ph Grumpy / gr ˈ mpi/ ʌ adj cáu kỉnh, k Hard-working /h rd- ɑ w ˈ rk ɜ ŋ/ ɪ adj siêng năng, Honest / nə ˈɑ st/ adj thật thà, tru Kind /kaɪnd/ adj tử tế, tốt Lazy / lˈe zi/ ɪ adj lười bi Loyal / lˈ əl/ ɔɪ adj trung th Nice /naɪs/ adj tốt Polite /pəˈlaɪt/ adj lịch sự, l Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Nghĩa tiế Quiet / kwa ˈ ət/ ɪ adj im lặng, tr Selfish /ˈs lf ɛ ɪʃ/ adj ích k Shy / a ʃ / ɪ adj nhút nhát
Có thể bạn quan tâm: Quy trình đào tạo nhân sự
Có thể bạn quan tâm: Quy trình đào tạo nhân viên mới
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề giao tiếp về cảm xúc/ cảm giác Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Nghĩa ti Afraid /ə fre ˈ d/ ɪ adj lo sợ, Angry /ˈæŋgri/ adj tức giận Bored /bɔrd/ adj chán Confused /kən fjuzd/ ˈ adj bối rối, l Disappointed / d ˌ sə ɪ p ˈ ɔɪnt d/ ɪ adj thất Disgusted /d s ɪ g ˈ ʌst d/ ɪ noun kinh Embarrassed /ɪm b ˈ ɛrəst/ adj xấu hổ, n Excited / k ɪ sa ˈ təd/ ɪ adj hứng thú, Fear /fɪr/ adj nỗi s Guilty / g ˈ lti/ ɪ adj cảm thấ Happy /ˈhæpi/ adj vui vẻ, h Hungry / h ˈ ʌŋgri/ adj đ Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Nghĩa ti Lonely / lo ˈ nli/ ʊ adj cô Nervous / n ˈ rvəs/ ɜ adj lo l Sad /sæd/ adj buồ Sick /sɪk/ adj ốm yế Surprised /sər pra ˈ zd/ ɪ adj ngạc Thirsty / θ ˈ ɜrsti/ adj kh Tired / ta ˈ ərd/ ɪ adj mệt Worried /ˈw rid/ ɜ adj lo l