






Preview text:
Từ vựng về ngoại hình Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa ti Attractive /əˈtrækt v/ ɪ adj Quyến rũ Beautiful / bjutəfəl/ ˈ adj Xinh đẹ Body shape b ˈ ɑdi ʃe p/ ɪ noun vóc dáng, Charming / rm ˈʧɑ ɪŋ/ adj Quyến rũ Cute /Kjut/ adj Đáng yêu, Fat /fæt/ adj Thừa câ Feature / fi ˈ ʧər/ noun đặc điểm, n Fit /f t/ ɪ adj cân đối, g Good-looking /g d- ʊ lˈ k ʊ ŋ/ ɪ adj ưa nhìn, Handsome /g d- ʊ lˈ k ʊ ŋ/ ɪ adj đẹp Height /ha t/ ɪ noun chiều Look /lʊk/ noun vẻ n Lovely / lˈʌvli/ adj đáng Muscular / m ˈ ʌskjələr/ adj cơ bắp, lự Pretty / pr ˈ ti/ ɪ adj xinh Short /ʃɔrt/ adj thấ Tall /tɔl/ adj ca Thin /θɪn/ adj gầ Ugly / gli/ ˈʌ adj xấu Weight /we t/ ɪ noun cân n Từ vựng về ngoại hình
Có thể bạn quan tâm: Các hình thức đào tạo tại doanh nghiệp Từ vựng về cơ thể Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Nghĩa t Arm / rm/ ɑ noun cán Back /bæk/ noun lư Belly / b ˈ li/ ɛ noun b Blood /blʌd/ noun m Body / b ˈ di/ ɑ noun cơ Body part / b ˈ di p ɑ ɑrt/ noun bộ phậ Bone /boʊn/ noun xư Bottom / b ˈ tə ɑ m/ noun m Brain /breɪn/ noun n Chest / st/ ʧɛ noun ngực, l Ear /Ir/ noun Eye /aɪ/ noun m Face /feɪs/ noun khuô Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Nghĩa t Finger / f ˈ ŋgər/ ɪ noun ngó Foot /fʊt/ noun bàn Hair /h r/ ɛ noun t Hand /hænd/ noun bà Head /h d/ ɛ noun đ Heart /hɑrt/ noun trá Hip /hɪp/ noun h Leg /l g/ ɛ noun c Lip /lɪp/ noun m Mouth /maʊθ/ noun m Neck /n k/ ɛ noun Nose /noʊz/ noun m Shoulder / o ˈʃ ldər/ ʊ noun v Skin /skɪn/ noun là Thigh /θaɪ/ noun đ Toe /to / ʊ noun ngón Tongue /t ŋ/ ʌ noun lư Tooth /tuθ/ noun r Waist /weɪst/ noun vòng
Từ vựng về tính cách con người Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Nghĩa tiế Brave /breɪv/ adj can đảm, d Cheerful / rfəl/ ˈʧɪ adj sôi nổi, v Clever /ˈkl vər/ ɛ adj thông minh, Confident / k ˈ nfədənt/ ɑ adj tự ti Easy-going / izi- ˈ go ˈ ŋ/ ʊɪ adj thoải Energetic / nər ɛ t ˈʤɛ k/ ɪ adj tràn đầy nă Friendly / fr ˈ ɛndli/ adj thân th Funny /ˈfʌni/ adj hài hước, Generous / nərəs/ ˈʤɛ adj hào ph Grumpy / gr ˈ mpi/ ʌ adj cáu kỉnh, k Hard-working /h rd- ɑ w ˈ rk ɜ ŋ/ ɪ adj siêng năng, Honest / nə ˈɑ st/ adj thật thà, tru Kind /kaɪnd/ adj tử tế, tốt Lazy / lˈe zi/ ɪ adj lười bi Loyal / lˈ əl/ ɔɪ adj trung th Nice /naɪs/ adj tốt Polite /pəˈlaɪt/ adj lịch sự, l Quiet / kwa ˈ ət/ ɪ adj im lặng, tr Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Nghĩa tiế Selfish /ˈs lf ɛ ɪʃ/ adj ích k Shy / a ʃ / ɪ adj nhút nhát Brave /breɪv/ adj can đảm, d Cheerful / rfəl/ ˈʧɪ adj sôi nổi, v Clever /ˈkl vər/ ɛ adj thông minh, Confident / k ˈ nfədənt/ ɑ adj tự ti Easy-going / izi- ˈ go ˈ ŋ/ ʊɪ adj thoải Energetic / nər ɛ t ˈʤɛ k/ ɪ adj tràn đầy nă Friendly / fr ˈ ɛndli/ adj thân th Funny /ˈfʌni/ adj hài hước, Generous / nərəs/ ˈʤɛ adj hào ph Grumpy / gr ˈ mpi/ ʌ adj cáu kỉnh, k Hard-working /h rd- ɑ w ˈ rk ɜ ŋ/ ɪ adj siêng năng, Honest / nə ˈɑ st/ adj thật thà, tru Kind /kaɪnd/ adj tử tế, tốt Lazy / lˈe zi/ ɪ adj lười bi Loyal / lˈ əl/ ɔɪ adj trung th Nice /naɪs/ adj tốt Polite /pəˈlaɪt/ adj lịch sự, l Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Nghĩa tiế Quiet / kwa ˈ ət/ ɪ adj im lặng, tr Selfish /ˈs lf ɛ ɪʃ/ adj ích k Shy / a ʃ / ɪ adj nhút nhát
Có thể bạn quan tâm: Quy trình đào tạo nhân sự
Có thể bạn quan tâm: Quy trình đào tạo nhân viên mới
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề giao tiếp về cảm xúc/ cảm giác Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Nghĩa ti Afraid /ə fre ˈ d/ ɪ adj lo sợ, Angry /ˈæŋgri/ adj tức giận Bored /bɔrd/ adj chán Confused /kən fjuzd/ ˈ adj bối rối, l Disappointed / d ˌ sə ɪ p ˈ ɔɪnt d/ ɪ adj thất Disgusted /d s ɪ g ˈ ʌst d/ ɪ noun kinh Embarrassed /ɪm b ˈ ɛrəst/ adj xấu hổ, n Excited / k ɪ sa ˈ təd/ ɪ adj hứng thú, Fear /fɪr/ adj nỗi s Guilty / g ˈ lti/ ɪ adj cảm thấ Happy /ˈhæpi/ adj vui vẻ, h Hungry / h ˈ ʌŋgri/ adj đ Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Nghĩa ti Lonely / lo ˈ nli/ ʊ adj cô Nervous / n ˈ rvəs/ ɜ adj lo l Sad /sæd/ adj buồ Sick /sɪk/ adj ốm yế Surprised /sər pra ˈ zd/ ɪ adj ngạc Thirsty / θ ˈ ɜrsti/ adj kh Tired / ta ˈ ərd/ ɪ adj mệt Worried /ˈw rid/ ɜ adj lo l