Vocabulary - Tiếng Anh | Trường Đại học Quy Nhơn

Vocabulary - Tiếng Anh | Trường Đại học Quy Nhơn được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

TU VUNG
TEST 5
beverage: đồ uống
describe A as B: mô tả/xem A như/là B
nutritional: giàu dinh dưỡng
upfront: trả trước, ứng trước
investment: đầu tư
manufacturing sector: lĩnh vực sản xuất
result in: dẫn đến, gây nên
dress code: quy định trang phục
policy: chính sách
construction equipment: thiết bị xây dựng
due to: do, vì
competitive: có tính cạnh tranh
reach: tiếp cận, với tới
complaint: khiếu nại, phàn nàn
overheating: quá nóng
recall: thu hồi ( sản phẩm lỗi)
originality: có tính nguyên bản
entry: bài dự thi
deny: phủ nhận
final round: vòng chung kết
art competition: cuộc thi nghệ thuật
give much notice: đưa ra thông báo sớm( không cần gấp)
bid: sự bỏ thầu, dự thầu
reputation for: danh tiếng về
reliability: độ tin cậy
physician: bác sĩ
dizziness: sự chóng mặt
accompany: đi kèm, đồng hành
thirst: cơn khát
emphasis: sự nhấn mạnh
support: hỗ trợ
safety: an toàn
fire alarm: chuông báo cháy
be familiar with: quen thuộc với
latest: mới nhất
release: bản phát hành
analyst: nhà phân tích
predict: dự đoán
hybrid vehicle: xe hybrid ( kết hợp xăng và điện)
at least: ít nhất, tối thiểu
promotion: sự thăng chức
emergency procedure: thủ tục khẩn cấp
power outage: sự mất điện
annual: hằng năm
of all ages: mọi lứa tuổi
athletic: (thuộc) thể thao
owing to: do, vì
contents: nội dung
stack: xếp lên, chất chồng
personel: đội ngũ nhân viên
product lauch: ra mắt sản phẩm
exceed: vượt quá
projection: sự dự đoán, dự kiến
therapist: chuyên gia trị liệu
be required to V: bắt buộc phải, được yêu cầu
valid: hợp lệ, có hiệu lực
state: nhà nước, quốc gia
security: an ninh
flip over: lật
when in operation: khi đang hoạt động
nonetheless: dù vậy, vẫn phải
tenant: người thuê nhà
landlord: chủ nhà
make the right decision: đưa ra quyết định đúng đắn
claim: tuyên bố, cho là
evenly: đều
odor: mùi hôi
expand: mở rộng
exponentially: theo cấp số nhân
enthusiast: người say mê
procure: kiếm được, mua được (theo cách đặc biệt)
rare: hiếm có
extraordinary measure: biện pháp đặc biệt
put ~ into circulation: cho lưu hành
general consensus: điều hiển nhiên
set out: bắt tay vào làm, can dự
take a vacation: đi nghỉ
illustrate: minh họa
storyline: cốt truyện
residential: thuộc về dân cư, cư trú
patio: sân trong (phía sau tòa nhà)
in advance: trước
accommodate: đáp ứng, chứa (không gian)
appreciate: đánh giá cao
bring to attention: khiến chú ý
usual: bình thường
fill out: điền vào
afford: cung cấp
essential: quan trọng, cần thiết
rating: xếp hạng
take ~ into consideration: xem xét, cân nhắc
circumstance: trường hợp, hoàn cảnh
alternatively: ngoài ra, thay vào đó
it is estimated that: người ta ước tính rằng
in person: trực tiếp
a wide variety of: các loại khác nhau, đa dạng
sleep disorder: rối loạn giấc ngủ
analyze: phân tích
prescription: đơn thuốc
continous positive airway pressure (CPAP): máy thở áp lực dương liên tục
advisor: cố vấn
replace: thay thế
step down: rút khỏi, từ chức
highly respected: rất được kính trọng
expertise: kiến thức chuyên môn
parliament: quốc hội
generate: tạo ra, phát sinh
opponent: người phản đối
result in: dẫn đến
reliable: đáng tin cậy
unlikely: không thể, không có khả năng
modernize: hiện đại hóa
account: tài khoản
update: cập nhập
newsletter: bản tin
place an order: đặt hàng
terms of use: điều khoản sử dụng
take a moment to V: dành chút thời gian đề..
regular customer: khách hàng thường xuyên
apparel: quần áo, trang phục
special occasion: dịp đặc biệt
purchase: mua
practical: thực tế
less affordable = the recent increase in prices.: it phải chăng hơn
go straight home: về thẳng nhà
be supposed to V: có nhiệm vụ, bổn phận làm gì.
i own you one: tôi nợ bạn lần này
incorporated: tập đoàn
Human Resource Director: giám đốc nhân sự
hold a party: tổ chức bữa tiệc
commemorate: kỉ niệm
achievement: thành tựu, thành tích
planning board: ban kế hoạch
no later than: muộn nhất là
availability: tính khả dụng, khả năng
work: hữu hiệu
point of contact: đầu mối liên hệ
billing address: địa chỉ thanh toán
shipping address: địa chỉ giao hàng
loyalty program: chương trình khách hàng thân thiết
overnight express: gửi hàng nhanh qua đêm
return cutoff date: ngày hết hạn trả hàng
wire hanger: mắc áo
cardboard: bìa cứng
shoulder guard: đệm vai
stain remover: chất tẩy vêt bẩn
all-in-one: đa năng
detergent: chất tẩy rửa
quantity: số lượng
total due: giá mỗi đơn vị
delivery: giao hàng
complete: hoàn thành
brief: ngắn gọn
customer service questionare: bảng câu hỏi dịch vụ khách hàng
on-site parking lot: bãi đỗ xe tại chỗ
make arrangements: sắp xếp, bố trí
work crew: đội thợ
repave: lát lại
section: khu, phần
seal: lấp kín, bịt kín
minor: nhỏ, nhẹ
crack: vết nứt
entrance: lối vào chính
locked: bị khóa
offer: cung cấp
throughout the week: trong suốt cả tuần
affect: ảnh hưởng
private: riêng tư
regarding: liên quan đến
progress: tiến độ
be located near: nằm gần, tọa lạc gần
unfortunately: không may
reimburse: hoàn lại
apologize: xin lỗi
be willing to: sẵn lòng
patience: sự kiên nhẫn
intend: dự định
further: thêm nữa
put forward: đưa ra, đề xuất
site manager: quản lí công trình
directly: trực tiếp
a vast array of: rất nhiều
option=choose(from)=select: lựa chọn
camping gear: đồ cắm trại
compile: tổng hợp, sưu tập
based on: dựa vào
waive: miễn phí
in just minutes: chỉ trong vài phút
battery-operated: chạy bằng pin
charge: sạc
on the lowest setting: ở mức thấp nhất
blend: sự pha trộn
be suitable for: thích hợp
compressed into: được nén thành
lightweight: nhẹ, nhẹ nhàng
please note that~: xin lưu ý rằng
indicate: chỉ ra
your recent order -> previously made purchase
wooden frame: khung gỗ
a bale of straw: một kiện rơm nhỏ
stuffing: sự nhồi
ask for: yêu cầu
register: đăng kí
pick up: đến lấy
material: nguyên liệu
baker: thợ làm bánh
contest: cuộc thi
booth: giang hàng
northern end: cuối phía bắc
disposable: dùng một lần
judge: đánh giá
worth of: trị giá
baking accessory: dụng cụ làm bánh
annouce: công bố
advance registration: đăng kí trước
critique: bình phẩm, phê bình
a compete list of: một danh sách đầy đủ
charities -> nonprofit organizations: từ thiện/tổ chức phi lợi nhuận
go forward with: tiến hành
contract negotiation: đàm phán/ thương lượng hợp đồng
hire: thuê
sales pitch: bài chào hàng
well-established: ổn định, được thiết lập tôt
eventually: cuối cùng
figure out: nhận ra
worth: đáng giá
tech support team: đội hỗ trợ kĩ thuật
dependable: đáng tin cậy
opportunity: cơ hội
secure a contract: dành được hợp đồng
renewal period: thời gian gia hạn
defeat: đánh bại
put~behind: để lại/ bỏ lại phía sau
address: giải quyết
specific need: nhu cầu cụ thể
rang → made a phone call
cenclosure: tài liệu đính kèm
recuperation period: giai đoạn phục hồi
trial: thử nghiệm
adult: người lớn
patient’s room: phòng bệnh
technical college: cao đẳng kĩ thuật
specialized facility: cơ sở vật chất chuyên dụng
medical outcome: kết quả y tế
grant application: đơn xin tài trợ
upgrade: nâng cấp
consultancy: tư vấn
counterpart: đối tác
benefit from: hưởng lợi từ
assistance: sự hỗ trợ
pediatrics: khoa nhi
upcoming: sắp tới
community: cộng đồng
gazebo: ban công
construction: xây dựng
behind schedule: chậm tiến độ
in time: kịp thời
temporary: tạm thời
crew: đội
set up: lắp đặt
take down: hạ xuống
run out of: hết, sử dụng hết
post a message: đăng một thông điệp/ tin nhắn
remind: nhắc nhở
on behalf of: thay mặt cho
event planning committee: ủy ban tổ chức sự kiện
cordially: trân trọng
desighnated: được chỉ định
city council member: thành viên của hội đồng thành phố
have a perfect view of: có tầm nhìn hoàn hảo về….
enclosed: đính kèm
postcard: bưu thiếp
booking the bands → arranged some live entertainment
worried → concerned
quickly run out of space for vehicles → a lack of parking spaces
city council member → a city politician
custom-made: tùy chỉnh
furnishing: nội thất, đồ đạc
curtain: rèm cửa, màn che
drapes: màn cửa
customize: làm/ sản xuất theo yêu cầu
specification: thông số kĩ thuật
insulated layer: lớp cách nhiệt
keep heat in: giữ nhiệt
pattern: hoa văn
book an appointment with: đặt lịch hẹn với
take a measurement: tiến hành đo đạc
precise: chính xác
session: buổi, phiên
produce: sản xuất
within: trong
express service: dịch vụ chuyển phát nhanh
put down a deposit: đặt cọc
accept return: châp nhận hoàn lại
confirmation: xác nhận
appoitment: cuộc hẹn
property: bất động sản
expedite: đẩy nhanh
technician: kĩ thuật viên
have easy access: dễ dàng tiếp cận
pay less for energy → reduce energy bills
custom-made curtains → customized products: sản phẩm tùy chỉnh
footwear: giày dép
shopper: khách mua sắm
closure: việc đóng cửa
merchadise = goods: hàng hóa
an impressive range of: một lượng lớn
attentive: chu đáo, ân cần
salespeople: nhân viên bán hàng
genuinely: thật lòng
make recommendations: đưa ra các gợi ý
tailored to: phù hợp với
specific: cụ thể
original store: cửa hàng ban đầu
move forward: tiến hành
construction: xây dựng
permit: giấy phép
approve: phê duyệt, cho phép
land acquisition: thu hồi đất
deal: giao dịch
finalize: hoàn tất
oversee: giám sát
make room for: nhường chỗ
architect: kiến trúc sư
city official: quan chức thành phố
generate: tạo ra
welcome addition: nhân tố bổ sung được hoan nghênh
retractable roof: mái nhà có thể thu vào
year-round: quanh năm
regardless of: bất kể
functionality: chức năng
appearance: diện mạo, bề ngoài
take away from: phá hỏng
stunning: tuyệt đẹp
be demolished → be torn down: bị phá bỏ
blend in with the buildings and environment around it = complementing nearby
structures:
take a journey: du hành
back in time: ngược thời gian
castle: lâu đài
majestic: hùng vĩ, nguy nga
military outpost: tiền đồn quân sự
guided tour: tham quan có hướng dẫn viên
meticulously: tỉ mỉ, kỹ càng
manicured: được cắt tỉa
assigned to: được chỉ định
medieval: trung cổ
cuisine: ẩm thực
horse-back riding: cưỡi ngựa
host: tổ chức
pottery-making: làm gốm
master gardener: chuyên gia làm vườn
woodland: rừng cây
sword-fighting: đấu kiếm
pre-registration: đăng kí trước
hectic: bận rộn
cooperative spirit: tinh thần hợp tác
take on; đảm nhận
remind: nhắc nhở
institute: học viện
To Whom It May Concern: gởi đến những ai quan tâm
with the exception of: ngoại trừ
time limitation: giới hạn thời gian
occurrence: sự kiện
the gift shop → a retail establishment
colleague: đồng nghiệp
exceeding 20 people → more than 20 people
runway: sàn diễn
amateur: nghiệp dư
preliminary: sơ bộ. dự bị
judging panel: ban giám khảo/ hội đồng đánh giá
intrigue: thu hút
prior: trước
description: bản mô tả
otherwise: nếu không thì
make adjustments: điều chỉnh
in-house: nội bộ
flattering: trông đẹp hơn
plenty of: nhiều
must → be required to
TEST 6
handle: đảm nhận, đảm đương
receptionist: lễ tân
urgent: cấp bách
tailor to: điều chỉnh
meet the needs of: đáp ứng các nhu cầu
client: khách hàng
completion: sự hoàn thành
manuscript: bản thảo
expert: có chuyên môn
editor: biên tập viên
transit authority: ban giao thông
bus pass: vé xe bus
travel expense: chi phí đi lại
swift: nhanh chóng
refund: sự hoàn tiền
in the event that: trong trường hợp
advance: trước
merger: sáp nhập
operating profit: lợi nhuận hoạt động
potential: tiềm năng
boost: đẩy, làm tăng lên
undertake: thực hiện
consequence: hậu quả
nomination: tiến cử
commitment: sự cam kết
mission: sứ mệnh
remove: loại bỏ
soft drink: nước ngọt
spray: phun, xịt
multicultural: da văn hóa
theme: chủ đề
expire: hết hạn
artistic skill: kỹ năng nghệ thuật
thanks to: nhờ vào
infrastructure: cơ sở hạ tầng
board of directors: hội đồng quản trị
separate: riêng biệt
courier: người đưa thư
urgent: khẩn cấp
directly: trực tiếp
protocol: thủ tục, nghi thức
renovate: cải tạo, tu sửa
brand recognition: sự nhận diện thương hiệu
stimulate: kích thích, xúc tiến
multimillion: hàng triệu
indicate: chỉ ra
region: khu vực
portable: cầm tay, có thể mang theo
entirely: hoàn toàn, toàn bộ
economist: nhà kinh tê học
unusually: bất thường
plentiful: dồi dào
no longer: không còn nữa
as per request: theo yêu cầu
rest assured that: yên tâm rằng
greeting: lời chào
press: nhấn, ấn
display: màn hình
flash: nhấp nháy
release: thải/ thoát ra
automatically: tự động
be unsatisfied with: không hài lòng với
prompt: lời nhắc
self-addressed: ghi sẵn địa chỉ
strictly: nghiêm khắc
after all: sau cùng, rốt cuộc
innovative: mang tính đổi mới, cải tiến
attendee: người tham sự
representative: đại diện
senior: cấp cao, có thâm niên
be involved in: tham gia vào, liên quan đến
utilize: sử dụng, tận dụng
likewise: tương tự
same-day completion → expedited service
complimentary: miễn phí
be eligible for: đủ điều kiện, đủ tư cách
register for: đăng kí
usage: sự sử dụng, cách dùng
in the wake of: sau khi
refresh: gợi nhớ
policy: chính sách, quy định
on a first-come, first-served basis: trên cơ sở ai đến trước được phục vụ trước
duration: thời gian, thời kỳ
property: tài sản, đồ sở hữu
dispose of: vứt bỏ
at any time: bất cứ lúc nào
be outfitted with: được trang bị
high-security: độ an toàn cao
padlock: khóa móc
prohibit: cấm
reserve the right: có quyền
inspect: kiểm tra
compliance: sự tuân thủ
refresh members memory → give a reminder
estimating the cost → calculated a potential cost
a range of options → some choices
paid vacation: thời gian nghỉ phép
roll over: kéo dài, gia hạn
previously: trước đây
accrued: được tích lũy
medical leave: nghỉ ốm
modify: sửa đổi, điều chỉnh
adjustment: sự điều chỉnh
far in advance: trước đó rất lâu
refer to: tham khảo
extension: số máy lẻ
inquiry: câu hỏi, thắc mắc
complex: khu phức hợp
board of directions: ban giám đốc, hội đồng quản trị
waterfall: thác nước
sculpture: điêu khắc
vacant: trống
affordable: phải chăng
maintenance cost: chi phí bảo trì
come up with: đưa ra, nãy ra
shortlist: danh sách rút gọn
in one’s favour: có lợi cho ai, ủng hộ ai
nationwide: toàn quốc
guest night: đêm lưu trú
accommodation: chỗ lưu trú
surge: sự tăng lên
offset: bù đắp
domestic: nội địa
alternative: thay thế
campground: khu cắm trại
visitors from overseas → international travelers
footage: đoạn phim, cảnh quay
unflattering: kém đẹp, không thuận lợi
relief: sự nhẹ nhõm
stackable: có thể xếp chồng
look over → view
expand: mở rộng
maintenance: sự bảo trì, bảo dưỡng
on top of: ngoài ra, bên cạnh
janitorial: bảo vệ, trông coi
conscientiously: một cách tận tâm, tâm huyết
enlarge: tăng cường
certified: được chứng nhận
workforce: nhân sự
licensing requirements: các yêu cầu để được cấp phép
cutting-edge: tiên tiến, vượt trội
make use of: tận dụng
reduced rate: mức chiết khấu → discount
exclusively: dành riêng, độc quyền
combined: kết hợp
savings: khoản tiết kiệm
outdoor maintenance services → groundskeeping: dịch vụ bảo trì ngoài trời
look over → view
billing period → financial cycle: thời hạn thanh toán
on-site: tại chỗ
interpersonal: giao tiêp ứng xử
expert: chuyên gia
dispute: xung đột, tranh luận
supervisor: giám sát viên
authority: quyền lực
cordial: thân mật, thân ái
subordinate: cấp dưới
performance evaluation: đánh giá hiệu suất
instructions: tài liệu hướng dẫn
advanced: cao cấp, nâng cao
familiarize: làm quen …
shortcut: phím tắt
productivity: năng suất
polished: trau chuốt
persuasive: đầy thuyết phục
longtime: lâu dài
act out scenarios → role plays
catering: cung cấp thực phẩm, phục vụ ăn uống
mouth-watering: hấp dấn ( rớt nước miếng)
complimentary: khen ngợi
logistics: hậu cần
expertise: chuyên môn
cutlery: đồ dao kéo ( dao, nĩa, thìa,..)
devise: tìm ra, sáng chế
hand-squeezed: vắt tay
Garrel-based suppliers → from local vendors
requires access to electricity → use a power source
booklet: cuốn sách nhỏ, sổ tay
rework: làm lại → revision
comprehensive: tổng hợp
extensive: phong phú
dormitory: kí túc xá
municipal :(thuộc) thành phố
unavailable: không có mặt
invaluable: vô giá, rất giá trị
acquaintance: người quen
the municipal bus system → public transportation
the director → an administrator
as much as: nhiều tới
come to the end: chấm dứt, kết thúc
site: địa điểm
commisstion: ủy ban
poll: thăm dò ý kiến
incorporate~into…: kết hơp ~ vào…
submit: đệ trình
board of supervisors: hội đồng giám sát
take~ out of consideration: bỏ qua, không xem xét
predict: dự đoán
would probably require → may be necessary
raising the country sales tax → an increase in a tax obligation
data was collected → conduct the survey
via telephone interview → called
much better than we had predicted → unexpected: ngoài mong đợi
executive producer: giám đốc sản xuất
modernize: hiện đại hóa
exceed: vượt quá
all at once: cùng lúc, đồng thời
premiere: buổi ra mắt, công chiếu
abstract: trừu tượng
monkey business: trò khỉ, trò lừa đảo, hành động ngốc nghếch
transformation: biến đổi
mixed feeling: cảm xúc lẫn lộn
backdrop: phông nền
ridiculously: lố bịch
pity: đáng tiếc
sophisticated: tinh xảo
appeal to a younger audience → attract a new group of viewers
inspection: cuộc thanh tra, kiểm tra
take place: diễn ra
suspend: hoãn lại
ing machine: máy cắt
foam: bột
injector: máy phun
parts: linh kiện
maintenance procedures: các quy trình bảo trì
behind schedule: chậm tiến độ
work overtime: làm thêm giờ
compensate: bù đắp, bồi thường
address to: nói với
be a credit to: làm vẻ vang
operate: vận hành
employee break room: phòng nghỉ nhân viên
Goffney’s exciting new agreement → made a deal with a new client
TEST 7
savings account: tài khoản tiết kiệm
on display: được trưng bày
plug in: cắm điện
much-needed: rất cần thiết
refurbishment: sửa sang
negotiator: người đàm phán
internal: nội bộ
conflict: xung đột
identical: giống hệt nhau
inquiry: thắc mắc, câu hỏi
time frame: khung thời gian
prize drawing: chương trình bốc thăm trúng thưởng
overhead compartment: ngăn để hành lí phía trên đầu
omit: bỏ qua
fertilizer: phân bón
pesticide: thuốc trừ sâu
in attendance: tham dự
on the market: trên thị trường
top-selling product: sản phẩm bán chạy nhất
cross-contamination: sự nhiễm chéo
at all times: luôn luôn
standard class: hạng tiêu chuẩn
copper: đồng
malfunction: gặp trục trặc
make an adaptation: thích nghi
city council: hội đồng thành phố
nod one’s head: gật đầu, đồng ý
break down into: chia thành
food processing: chế biến thực phẩm
renewable: có thể tái tạo
initiative: sáng kiến
press conference: cuộc họp báo
circulation: lưu thông
carry out: tiến hành
promote: quảng bá
box office: phòng vé
handling charge: phí xử lí
restoration: sự phục hồi
renovation: sự cải tạo
build an extension: xây dựng thêm, mở rộng
renewal: sự thay mới, cấp mới, gia hạn
consecutive: liên tiếp
expire: hết hạn
be subject to: phải chịu
a penalty charge → a fine may be imposed
isolation: cô độc
assign: chỉ định, phân công
shift: ca làm việc
on duty: đang trong phiên trực
namely: cụ thể là
reference: sự tham khảo
publication: xuất bản
horizontal: ngang
run into: vướng phải
obstacle: trở ngại
press briefing: cuộc họp báo
activewear: quần áo thể thao
parent company: công ty mẹ
respectively: tương ứng
obesity: béo phì
pediatrician: bác sĩ nhi khoa → a medical professional
capitalize on: tận dụng
apparel: trang phục, sản phẩm may mặc
resistant to: chống
water pipe: đường ống nước
boulevard: đại lộ
date back: có từ trước
galvanized steel: thép mạ kẽm
federal grant: khoản trợ cấp liên bang
temporary: tạm thời
at most: tối đa
be torn up: bị phá nát
interruption: sự gián đoạn
signage: biển báo
adverse weather: thời tiết xấu, khắc nghiệt
watch for notices and signage → look out for informational signs
grand opening: lễ khai trương
figure out: tìm ra
give a speech: phát biểu
state-of-the-art: mới nhất
brief: ngắn gọn
I’ve got an employee evaluation report due soon —> she has to finish writing a
report
carpool there → traveling to a site together
verify: xác minh
interest: lãi suất
deposit: gởi, đặt cọc
withdrawal: sự rút ra
my corporate account → operates her own business
previously: trước đây
around the clock: suốt cả ngày, 24/24 → twenty-four hours per day
subscription: sự đăng kí
permanent: vĩnh viễn
terminate an agreement: chấm dứt hợp đồng
sign -up fee: phí đăng kí
multiple: nhiều
without penalty → without incurring a fee
tips on how to search our collection efficiently → advice for conducting searches
grow in popularity: đang ngày càng được yêu thích
be scheduled to: dự kiến
charity: tổ chức từ thiện
registration: việc đăng kí
devoted to: tận tậm với
low-income: thu nhập thấp
topped with: được phủ bên trên với
passion: đam mê
browse: xem quanh
hour-long: kéo dài một tiếng đồng hồ
get a buzz: Vui vẻ
source of income: nguồn thu nhập
pollinate: thụ phấn
complement: sự bổ sung
with a twist of: với một chút
honeycomb: tổ ong
beeswax: sáp ong
stir: khuấy
infuse: pha, ngấm
that doesn’t require land ownership → do not need to own property
botanical garden: vườn bách thảo
avid: nhiệt thành, khao khát
admission fee: phí vào cửa
nature reserve: khu bảo tồn thiên nhiên
quote: đánh giá
off the beaten path: ở nơi xa xôi hẻo lánh
economical: tiết kiệm
collision: sự va chạm
retreat: chuyến nghỉ xả hơi
outing: chuyến dã ngoại
gathering: buổi họp mặt
sightseeing: tham quan
at regular intervals: các khoảng thời gian cố định
depart: khởi hành
textile: dệt
estimate: sự ước tính
accuracy: sự chính xác
economical prices → affordable rates
zero collisions and zero roadway incidents → an excellent safety record
all of our drivers have been operating shuttle buses for at least five years →: its
staff members are experienced
loyalty program: chương trình khách hàng thân thiết
enroll in: đăng kí
instantly: ngay lập tức
issuance: phát hành
pile up: chồng chất, tích lũy
within 48 hours of its issuance → up to two dáy after a purchase
register to receive our monthly newsletter → signed up for an e-mail newsletter
TEST 8
handbook: sổ tay
guideline: sự chỉ dẫn, hướng dẫn
lid: nắp
firmly: chắc chắn/ chặt
leak: rò rỉ
vital: quan trọng
accuracy: sự chính xác
measuring instrument: dụng cụ đo đạc
law: luật
homeowner: chủ nhà
property: bất động sản
assess: đánh giá
alternative: thay thế
transportantion: sự vận chuyển, vận tải
business travel: chuyến công tác
be meant to+V: dự kiến
treat: điều trị
muscle-related soreness: đau nhức cơ
minimize: giảm thiểu
negative: tiêu cực
impact: tác động
statue: bức tượng
timing: thời cơ
make a correction: sửa chửa
article: bài báo, bài viết
| 1/26

Preview text:

TU VUNG TEST 5 beverage: đồ uống
describe A as B: mô tả/xem A như/là B
nutritional: giàu dinh dưỡng
upfront: trả trước, ứng trước investment: đầu tư
manufacturing sector: lĩnh vực sản xuất
result in: dẫn đến, gây nên
dress code: quy định trang phục policy: chính sách
construction equipment: thiết bị xây dựng due to: do, vì
competitive: có tính cạnh tranh
reach: tiếp cận, với tới
complaint: khiếu nại, phàn nàn overheating: quá nóng
recall: thu hồi ( sản phẩm lỗi)
originality: có tính nguyên bản entry: bài dự thi deny: phủ nhận final round: vòng chung kết
art competition: cuộc thi nghệ thuật
give much notice: đưa ra thông báo sớm( không cần gấp)
bid: sự bỏ thầu, dự thầu
reputation for: danh tiếng về reliability: độ tin cậy physician: bác sĩ dizziness: sự chóng mặt
accompany: đi kèm, đồng hành thirst: cơn khát emphasis: sự nhấn mạnh support: hỗ trợ safety: an toàn fire alarm: chuông báo cháy
be familiar with: quen thuộc với latest: mới nhất release: bản phát hành analyst: nhà phân tích predict: dự đoán
hybrid vehicle: xe hybrid ( kết hợp xăng và điện)
at least: ít nhất, tối thiểu promotion: sự thăng chức
emergency procedure: thủ tục khẩn cấp
power outage: sự mất điện annual: hằng năm
of all ages: mọi lứa tuổi athletic: (thuộc) thể thao owing to: do, vì contents: nội dung
stack: xếp lên, chất chồng
personel: đội ngũ nhân viên
product lauch: ra mắt sản phẩm exceed: vượt quá
projection: sự dự đoán, dự kiến
therapist: chuyên gia trị liệu
be required to V: bắt buộc phải, được yêu cầu
valid: hợp lệ, có hiệu lực
state: nhà nước, quốc gia security: an ninh flip over: lật
when in operation: khi đang hoạt động
nonetheless: dù vậy, vẫn phải tenant: người thuê nhà landlord: chủ nhà
make the right decision: đưa ra quyết định đúng đắn claim: tuyên bố, cho là evenly: đều odor: mùi hôi expand: mở rộng
exponentially: theo cấp số nhân enthusiast: người say mê
procure: kiếm được, mua được (theo cách đặc biệt) rare: hiếm có
extraordinary measure: biện pháp đặc biệt
put ~ into circulation: cho lưu hành
general consensus: điều hiển nhiên
set out: bắt tay vào làm, can dự take a vacation: đi nghỉ illustrate: minh họa storyline: cốt truyện
residential: thuộc về dân cư, cư trú
patio: sân trong (phía sau tòa nhà) in advance: trước
accommodate: đáp ứng, chứa (không gian) appreciate: đánh giá cao
bring to attention: khiến chú ý usual: bình thường fill out: điền vào afford: cung cấp
essential: quan trọng, cần thiết rating: xếp hạng
take ~ into consideration: xem xét, cân nhắc
circumstance: trường hợp, hoàn cảnh
alternatively: ngoài ra, thay vào đó
it is estimated that: người ta ước tính rằng in person: trực tiếp
a wide variety of: các loại khác nhau, đa dạng
sleep disorder: rối loạn giấc ngủ analyze: phân tích prescription: đơn thuốc
continous positive airway pressure (CPAP): máy thở áp lực dương liên tục advisor: cố vấn replace: thay thế
step down: rút khỏi, từ chức
highly respected: rất được kính trọng
expertise: kiến thức chuyên môn parliament: quốc hội generate: tạo ra, phát sinh
opponent: người phản đối result in: dẫn đến reliable: đáng tin cậy
unlikely: không thể, không có khả năng modernize: hiện đại hóa account: tài khoản update: cập nhập newsletter: bản tin place an order: đặt hàng
terms of use: điều khoản sử dụng
take a moment to V: dành chút thời gian đề..
regular customer: khách hàng thường xuyên
apparel: quần áo, trang phục
special occasion: dịp đặc biệt purchase: mua practical: thực tế
less affordable = the recent increase in prices.: it phải chăng hơn
go straight home: về thẳng nhà
be supposed to V: có nhiệm vụ, bổn phận làm gì.
i own you one: tôi nợ bạn lần này incorporated: tập đoàn
Human Resource Director: giám đốc nhân sự
hold a party: tổ chức bữa tiệc commemorate: kỉ niệm
achievement: thành tựu, thành tích
planning board: ban kế hoạch
no later than: muộn nhất là
availability: tính khả dụng, khả năng work: hữu hiệu
point of contact: đầu mối liên hệ
billing address: địa chỉ thanh toán
shipping address: địa chỉ giao hàng
loyalty program: chương trình khách hàng thân thiết
overnight express: gửi hàng nhanh qua đêm
return cutoff date: ngày hết hạn trả hàng wire hanger: mắc áo cardboard: bìa cứng shoulder guard: đệm vai
stain remover: chất tẩy vêt bẩn all-in-one: đa năng detergent: chất tẩy rửa quantity: số lượng
total due: giá mỗi đơn vị delivery: giao hàng complete: hoàn thành brief: ngắn gọn
customer service questionare: bảng câu hỏi dịch vụ khách hàng
on-site parking lot: bãi đỗ xe tại chỗ
make arrangements: sắp xếp, bố trí work crew: đội thợ repave: lát lại section: khu, phần seal: lấp kín, bịt kín minor: nhỏ, nhẹ crack: vết nứt entrance: lối vào chính locked: bị khóa offer: cung cấp
throughout the week: trong suốt cả tuần affect: ảnh hưởng private: riêng tư regarding: liên quan đến progress: tiến độ
be located near: nằm gần, tọa lạc gần unfortunately: không may reimburse: hoàn lại apologize: xin lỗi be willing to: sẵn lòng patience: sự kiên nhẫn intend: dự định further: thêm nữa
put forward: đưa ra, đề xuất
site manager: quản lí công trình directly: trực tiếp a vast array of: rất nhiều
option=choose(from)=select: lựa chọn
camping gear: đồ cắm trại
compile: tổng hợp, sưu tập based on: dựa vào waive: miễn phí
in just minutes: chỉ trong vài phút
battery-operated: chạy bằng pin charge: sạc
on the lowest setting: ở mức thấp nhất blend: sự pha trộn be suitable for: thích hợp
compressed into: được nén thành
lightweight: nhẹ, nhẹ nhàng
please note that~: xin lưu ý rằng indicate: chỉ ra
your recent order -> previously made purchase wooden frame: khung gỗ
a bale of straw: một kiện rơm nhỏ stuffing: sự nhồi ask for: yêu cầu register: đăng kí pick up: đến lấy material: nguyên liệu baker: thợ làm bánh contest: cuộc thi booth: giang hàng
northern end: cuối phía bắc disposable: dùng một lần judge: đánh giá worth of: trị giá
baking accessory: dụng cụ làm bánh annouce: công bố
advance registration: đăng kí trước
critique: bình phẩm, phê bình
a compete list of: một danh sách đầy đủ
charities -> nonprofit organizations: từ thiện/tổ chức phi lợi nhuận go forward with: tiến hành
contract negotiation: đàm phán/ thương lượng hợp đồng hire: thuê sales pitch: bài chào hàng
well-established: ổn định, được thiết lập tôt eventually: cuối cùng figure out: nhận ra worth: đáng giá
tech support team: đội hỗ trợ kĩ thuật dependable: đáng tin cậy opportunity: cơ hội
secure a contract: dành được hợp đồng
renewal period: thời gian gia hạn defeat: đánh bại
put~behind: để lại/ bỏ lại phía sau address: giải quyết
specific need: nhu cầu cụ thể rang → made a phone call
cenclosure: tài liệu đính kèm
recuperation period: giai đoạn phục hồi trial: thử nghiệm adult: người lớn
patient’s room: phòng bệnh
technical college: cao đẳng kĩ thuật
specialized facility: cơ sở vật chất chuyên dụng
medical outcome: kết quả y tế
grant application: đơn xin tài trợ upgrade: nâng cấp consultancy: tư vấn counterpart: đối tác
benefit from: hưởng lợi từ assistance: sự hỗ trợ pediatrics: khoa nhi upcoming: sắp tới community: cộng đồng gazebo: ban công construction: xây dựng
behind schedule: chậm tiến độ in time: kịp thời temporary: tạm thời crew: đội set up: lắp đặt take down: hạ xuống
run out of: hết, sử dụng hết
post a message: đăng một thông điệp/ tin nhắn remind: nhắc nhở on behalf of: thay mặt cho
event planning committee: ủy ban tổ chức sự kiện cordially: trân trọng
desighnated: được chỉ định
city council member: thành viên của hội đồng thành phố
have a perfect view of: có tầm nhìn hoàn hảo về…. enclosed: đính kèm postcard: bưu thiếp
booking the bands → arranged some live entertainment worried → concerned
quickly run out of space for vehicles → a lack of parking spaces
city council member → a city politician custom-made: tùy chỉnh
furnishing: nội thất, đồ đạc curtain: rèm cửa, màn che drapes: màn cửa
customize: làm/ sản xuất theo yêu cầu
specification: thông số kĩ thuật
insulated layer: lớp cách nhiệt keep heat in: giữ nhiệt pattern: hoa văn
book an appointment with: đặt lịch hẹn với
take a measurement: tiến hành đo đạc precise: chính xác session: buổi, phiên produce: sản xuất within: trong
express service: dịch vụ chuyển phát nhanh
put down a deposit: đặt cọc
accept return: châp nhận hoàn lại confirmation: xác nhận appoitment: cuộc hẹn property: bất động sản expedite: đẩy nhanh technician: kĩ thuật viên
have easy access: dễ dàng tiếp cận
pay less for energy → reduce energy bills
custom-made curtains → customized products: sản phẩm tùy chỉnh footwear: giày dép shopper: khách mua sắm closure: việc đóng cửa merchadise = goods: hàng hóa
an impressive range of: một lượng lớn
attentive: chu đáo, ân cần
salespeople: nhân viên bán hàng genuinely: thật lòng
make recommendations: đưa ra các gợi ý tailored to: phù hợp với specific: cụ thể
original store: cửa hàng ban đầu move forward: tiến hành construction: xây dựng permit: giấy phép
approve: phê duyệt, cho phép
land acquisition: thu hồi đất deal: giao dịch finalize: hoàn tất oversee: giám sát make room for: nhường chỗ architect: kiến trúc sư
city official: quan chức thành phố generate: tạo ra
welcome addition: nhân tố bổ sung được hoan nghênh
retractable roof: mái nhà có thể thu vào year-round: quanh năm regardless of: bất kể functionality: chức năng
appearance: diện mạo, bề ngoài take away from: phá hỏng stunning: tuyệt đẹp
be demolished → be torn down: bị phá bỏ
blend in with the buildings and environment around it = complementing nearby structures: take a journey: du hành
back in time: ngược thời gian castle: lâu đài majestic: hùng vĩ, nguy nga
military outpost: tiền đồn quân sự
guided tour: tham quan có hướng dẫn viên
meticulously: tỉ mỉ, kỹ càng
manicured: được cắt tỉa
assigned to: được chỉ định medieval: trung cổ cuisine: ẩm thực
horse-back riding: cưỡi ngựa host: tổ chức pottery-making: làm gốm
master gardener: chuyên gia làm vườn woodland: rừng cây sword-fighting: đấu kiếm
pre-registration: đăng kí trước hectic: bận rộn
cooperative spirit: tinh thần hợp tác take on; đảm nhận remind: nhắc nhở institute: học viện
To Whom It May Concern: gởi đến những ai quan tâm
with the exception of: ngoại trừ
time limitation: giới hạn thời gian occurrence: sự kiện
the gift shop → a retail establishment colleague: đồng nghiệp
exceeding 20 people → more than 20 people runway: sàn diễn amateur: nghiệp dư
preliminary: sơ bộ. dự bị
judging panel: ban giám khảo/ hội đồng đánh giá intrigue: thu hút prior: trước description: bản mô tả otherwise: nếu không thì
make adjustments: điều chỉnh in-house: nội bộ flattering: trông đẹp hơn plenty of: nhiều must → be required to TEST 6
handle: đảm nhận, đảm đương receptionist: lễ tân urgent: cấp bách tailor to: điều chỉnh
meet the needs of: đáp ứng các nhu cầu client: khách hàng completion: sự hoàn thành manuscript: bản thảo expert: có chuyên môn editor: biên tập viên
transit authority: ban giao thông bus pass: vé xe bus
travel expense: chi phí đi lại swift: nhanh chóng refund: sự hoàn tiền
in the event that: trong trường hợp advance: trước merger: sáp nhập
operating profit: lợi nhuận hoạt động potential: tiềm năng boost: đẩy, làm tăng lên undertake: thực hiện consequence: hậu quả nomination: tiến cử commitment: sự cam kết mission: sứ mệnh remove: loại bỏ soft drink: nước ngọt spray: phun, xịt multicultural: da văn hóa theme: chủ đề expire: hết hạn
artistic skill: kỹ năng nghệ thuật thanks to: nhờ vào
infrastructure: cơ sở hạ tầng
board of directors: hội đồng quản trị separate: riêng biệt courier: người đưa thư urgent: khẩn cấp directly: trực tiếp
protocol: thủ tục, nghi thức
renovate: cải tạo, tu sửa
brand recognition: sự nhận diện thương hiệu
stimulate: kích thích, xúc tiến multimillion: hàng triệu indicate: chỉ ra region: khu vực
portable: cầm tay, có thể mang theo
entirely: hoàn toàn, toàn bộ economist: nhà kinh tê học unusually: bất thường plentiful: dồi dào no longer: không còn nữa
as per request: theo yêu cầu
rest assured that: yên tâm rằng greeting: lời chào press: nhấn, ấn display: màn hình flash: nhấp nháy release: thải/ thoát ra automatically: tự động
be unsatisfied with: không hài lòng với prompt: lời nhắc
self-addressed: ghi sẵn địa chỉ strictly: nghiêm khắc
after all: sau cùng, rốt cuộc
innovative: mang tính đổi mới, cải tiến attendee: người tham sự representative: đại diện
senior: cấp cao, có thâm niên
be involved in: tham gia vào, liên quan đến
utilize: sử dụng, tận dụng likewise: tương tự
same-day completion → expedited service complimentary: miễn phí
be eligible for: đủ điều kiện, đủ tư cách register for: đăng kí
usage: sự sử dụng, cách dùng in the wake of: sau khi refresh: gợi nhớ
policy: chính sách, quy định
on a first-come, first-served basis: trên cơ sở ai đến trước được phục vụ trước
duration: thời gian, thời kỳ
property: tài sản, đồ sở hữu dispose of: vứt bỏ
at any time: bất cứ lúc nào
be outfitted with: được trang bị
high-security: độ an toàn cao padlock: khóa móc prohibit: cấm reserve the right: có quyền inspect: kiểm tra compliance: sự tuân thủ
refresh member’s memory → give a reminder
estimating the cost → calculated a potential cost
a range of options → some choices
paid vacation: thời gian nghỉ phép
roll over: kéo dài, gia hạn previously: trước đây accrued: được tích lũy medical leave: nghỉ ốm
modify: sửa đổi, điều chỉnh
adjustment: sự điều chỉnh
far in advance: trước đó rất lâu refer to: tham khảo extension: số máy lẻ
inquiry: câu hỏi, thắc mắc complex: khu phức hợp
board of directions: ban giám đốc, hội đồng quản trị waterfall: thác nước sculpture: điêu khắc vacant: trống affordable: phải chăng
maintenance cost: chi phí bảo trì
come up with: đưa ra, nãy ra
shortlist: danh sách rút gọn
in one’s favour: có lợi cho ai, ủng hộ ai nationwide: toàn quốc guest night: đêm lưu trú accommodation: chỗ lưu trú surge: sự tăng lên offset: bù đắp domestic: nội địa alternative: thay thế campground: khu cắm trại
visitors from overseas → international travelers
footage: đoạn phim, cảnh quay
unflattering: kém đẹp, không thuận lợi relief: sự nhẹ nhõm
stackable: có thể xếp chồng look over → view expand: mở rộng
maintenance: sự bảo trì, bảo dưỡng
on top of: ngoài ra, bên cạnh
janitorial: bảo vệ, trông coi
conscientiously: một cách tận tâm, tâm huyết enlarge: tăng cường
certified: được chứng nhận workforce: nhân sự
licensing requirements: các yêu cầu để được cấp phép
cutting-edge: tiên tiến, vượt trội make use of: tận dụng
reduced rate: mức chiết khấu → discount
exclusively: dành riêng, độc quyền combined: kết hợp savings: khoản tiết kiệm
outdoor maintenance services → groundskeeping: dịch vụ bảo trì ngoài trời look over → view
billing period → financial cycle: thời hạn thanh toán on-site: tại chỗ
interpersonal: giao tiêp ứng xử expert: chuyên gia
dispute: xung đột, tranh luận supervisor: giám sát viên authority: quyền lực
cordial: thân mật, thân ái subordinate: cấp dưới
performance evaluation: đánh giá hiệu suất
instructions: tài liệu hướng dẫn advanced: cao cấp, nâng cao familiarize: làm quen … shortcut: phím tắt productivity: năng suất polished: trau chuốt
persuasive: đầy thuyết phục longtime: lâu dài
act out scenarios → role plays
catering: cung cấp thực phẩm, phục vụ ăn uống
mouth-watering: hấp dấn ( rớt nước miếng) complimentary: khen ngợi logistics: hậu cần expertise: chuyên môn
cutlery: đồ dao kéo ( dao, nĩa, thìa,..) devise: tìm ra, sáng chế hand-squeezed: vắt tay
Garrel-based suppliers → from local vendors
requires access to electricity → use a power source
booklet: cuốn sách nhỏ, sổ tay
rework: làm lại → revision comprehensive: tổng hợp extensive: phong phú dormitory: kí túc xá
municipal :(thuộc) thành phố unavailable: không có mặt
invaluable: vô giá, rất giá trị acquaintance: người quen
the municipal bus system → public transportation
the director → an administrator as much as: nhiều tới
come to the end: chấm dứt, kết thúc site: địa điểm commisstion: ủy ban poll: thăm dò ý kiến
incorporate~into…: kết hơp ~ vào… submit: đệ trình
board of supervisors: hội đồng giám sát
take~ out of consideration: bỏ qua, không xem xét predict: dự đoán
would probably require → may be necessary
raising the country sales tax → an increase in a tax obligation
data was collected → conduct the survey
via telephone interview → called
much better than we had predicted → unexpected: ngoài mong đợi
executive producer: giám đốc sản xuất modernize: hiện đại hóa exceed: vượt quá
all at once: cùng lúc, đồng thời
premiere: buổi ra mắt, công chiếu abstract: trừu tượng
monkey business: trò khỉ, trò lừa đảo, hành động ngốc nghếch transformation: biến đổi
mixed feeling: cảm xúc lẫn lộn backdrop: phông nền ridiculously: lố bịch pity: đáng tiếc sophisticated: tinh xảo
appeal to a younger audience → attract a new group of viewers
inspection: cuộc thanh tra, kiểm tra take place: diễn ra suspend: hoãn lại ing machine: máy cắt foam: bột injector: máy phun parts: linh kiện
maintenance procedures: các quy trình bảo trì
behind schedule: chậm tiến độ
work overtime: làm thêm giờ
compensate: bù đắp, bồi thường address to: nói với be a credit to: làm vẻ vang operate: vận hành
employee break room: phòng nghỉ nhân viên
Goffney’s exciting new agreement → made a deal with a new client TEST 7
savings account: tài khoản tiết kiệm
on display: được trưng bày plug in: cắm điện
much-needed: rất cần thiết refurbishment: sửa sang
negotiator: người đàm phán internal: nội bộ conflict: xung đột identical: giống hệt nhau
inquiry: thắc mắc, câu hỏi time frame: khung thời gian
prize drawing: chương trình bốc thăm trúng thưởng
overhead compartment: ngăn để hành lí phía trên đầu omit: bỏ qua fertilizer: phân bón pesticide: thuốc trừ sâu in attendance: tham dự
on the market: trên thị trường
top-selling product: sản phẩm bán chạy nhất
cross-contamination: sự nhiễm chéo at all times: luôn luôn
standard class: hạng tiêu chuẩn copper: đồng
malfunction: gặp trục trặc
make an adaptation: thích nghi
city council: hội đồng thành phố
nod one’s head: gật đầu, đồng ý break down into: chia thành
food processing: chế biến thực phẩm
renewable: có thể tái tạo initiative: sáng kiến
press conference: cuộc họp báo circulation: lưu thông carry out: tiến hành promote: quảng bá box office: phòng vé handling charge: phí xử lí restoration: sự phục hồi renovation: sự cải tạo
build an extension: xây dựng thêm, mở rộng
renewal: sự thay mới, cấp mới, gia hạn consecutive: liên tiếp expire: hết hạn be subject to: phải chịu
a penalty charge → a fine may be imposed isolation: cô độc
assign: chỉ định, phân công shift: ca làm việc
on duty: đang trong phiên trực namely: cụ thể là reference: sự tham khảo publication: xuất bản horizontal: ngang run into: vướng phải obstacle: trở ngại
press briefing: cuộc họp báo
activewear: quần áo thể thao parent company: công ty mẹ respectively: tương ứng obesity: béo phì
pediatrician: bác sĩ nhi khoa → a medical professional capitalize on: tận dụng
apparel: trang phục, sản phẩm may mặc resistant to: chống
water pipe: đường ống nước boulevard: đại lộ date back: có từ trước
galvanized steel: thép mạ kẽm
federal grant: khoản trợ cấp liên bang temporary: tạm thời at most: tối đa be torn up: bị phá nát
interruption: sự gián đoạn signage: biển báo
adverse weather: thời tiết xấu, khắc nghiệt
watch for notices and signage → look out for informational signs
grand opening: lễ khai trương figure out: tìm ra give a speech: phát biểu state-of-the-art: mới nhất brief: ngắn gọn
I’ve got an employee evaluation report due soon —> she has to finish writing a report
carpool there → traveling to a site together verify: xác minh interest: lãi suất deposit: gởi, đặt cọc withdrawal: sự rút ra
my corporate account → operates her own business previously: trước đây
around the clock: suốt cả ngày, 24/24 → twenty-four hours per day subscription: sự đăng kí permanent: vĩnh viễn
terminate an agreement: chấm dứt hợp đồng sign -up fee: phí đăng kí multiple: nhiều
without penalty → without incurring a fee
tips on how to search our collection efficiently → advice for conducting searches
grow in popularity: đang ngày càng được yêu thích be scheduled to: dự kiến
charity: tổ chức từ thiện
registration: việc đăng kí devoted to: tận tậm với low-income: thu nhập thấp
topped with: được phủ bên trên với passion: đam mê browse: xem quanh
hour-long: kéo dài một tiếng đồng hồ get a buzz: Vui vẻ
source of income: nguồn thu nhập pollinate: thụ phấn complement: sự bổ sung
with a twist of: với một chút honeycomb: tổ ong beeswax: sáp ong stir: khuấy infuse: pha, ngấm
that doesn’t require land ownership → do not need to own property
botanical garden: vườn bách thảo
avid: nhiệt thành, khao khát admission fee: phí vào cửa
nature reserve: khu bảo tồn thiên nhiên quote: đánh giá
off the beaten path: ở nơi xa xôi hẻo lánh economical: tiết kiệm collision: sự va chạm
retreat: chuyến nghỉ xả hơi outing: chuyến dã ngoại gathering: buổi họp mặt sightseeing: tham quan
at regular intervals: các khoảng thời gian cố định depart: khởi hành textile: dệt estimate: sự ước tính accuracy: sự chính xác
economical prices → affordable rates
zero collisions and zero roadway incidents → an excellent safety record
all of our drivers have been operating shuttle buses for at least five years →: its staff members are experienced
loyalty program: chương trình khách hàng thân thiết enroll in: đăng kí instantly: ngay lập tức issuance: phát hành
pile up: chồng chất, tích lũy
within 48 hours of its issuance → up to two dáy after a purchase
register to receive our monthly newsletter → signed up for an e-mail newsletter TEST 8 handbook: sổ tay
guideline: sự chỉ dẫn, hướng dẫn lid: nắp firmly: chắc chắn/ chặt leak: rò rỉ vital: quan trọng accuracy: sự chính xác
measuring instrument: dụng cụ đo đạc law: luật homeowner: chủ nhà property: bất động sản assess: đánh giá alternative: thay thế
transportantion: sự vận chuyển, vận tải
business travel: chuyến công tác be meant to+V: dự kiến treat: điều trị
muscle-related soreness: đau nhức cơ minimize: giảm thiểu negative: tiêu cực impact: tác động statue: bức tượng timing: thời cơ
make a correction: sửa chửa
article: bài báo, bài viết