



Preview text:
VOCABULARY LEVEL: B1 1. Achieve (v) /ə tˈ iʃːv/ Đạt được 2. Guess (v) /ɡes/ Đoán 3. Talented (adj) / tæl.ən. ˈ t d/ ɪ Có năng khiếu, tài năng 4. Subject (n) / s ˈ b.d ʌ ekt/ ʒ Môn học 5. Degree (n) /d ri ɪˈɡ / ː Bằng cấp 6. Expert (n) / ek.sp ˈ t/ ɝː Chuyên gia 7. Pass (v) /pɑːs/ /pæs/ Đỗ, qua 8. Fail (v) /fe l/ ɪ Trượt, rớt 9. Revise (v) /r va ɪˈ z/ ɪ Ôn tập, xem lại 10. Remind (v) /r ma ɪˈ nd/ ɪ Gợi nhớ, nhắc nhở 11. Poverty (n) / p ˈ v ɒ .ə.ti/ Sự nghèo khó 12. Boss (n) /bɒs/ Ông chủ, sếp 13. Colleague (n) / k ˈ l.i ɒ / ːɡ Đồng nghiệp 14. Pension (n) / pen. ˈ ʃən/ Lương hưu 15. Manager (n) / mæn. ˈ .d ɪ ər/ ʒ Quản lý 16. Salary (n) / sæl.ər ˈ .i/ Lương 17. Challenge (n) / tˈ æl ʃ nd ɪ / ʒ Thử thách, thách thức 18. Coach (n) /kəʊt / /ko ʃ ʊt / ʃ Huấn luyện viên 19. Team (n) /ti m/ ː Đội 20. Pleasure (n) / ple ˈ ər/ ʒ Niềm vui thích, điều thú vị 21. Referee (n) / refə ˌ ri ˈ / ː Trọng tài 22. Captain (n) /ˈkæptɪn/ Đội trưởng 23. Champion (n) / tˈ æmpiən/ ʃ Nhà vô địch 24. Leader (n) / li ˈ .dər/ ː Lãnh đạo, trưởng nhóm... 25. Pressure (n) / pre ˈ .ər/ ʃ Áp lực 26. Breathe (v) /bri ð/ ː Thở, hít thở 27. Infection (n) /ɪn fek. ˈ ən/ ʃ Nhiễm trùng 28. Pain (n) /pe n/ ɪ Sự đau đớn 29. Addicted + to (adj) /ə d ˈ k.t ɪ d/ ɪ Bị nghiện cái gì đó 30. Affect (v) /ə fekt/ ˈ Ảnh hưởng LEVEL: B2 31. Academic (n) / æk.ə ˌ dem. ˈ k/ ɪ Giới học giả 32. Abandon (n) /əˈbæn.dən/ Bỏ rơi 33. Accurate (adj) / æk.jə.rət/ ˈ Chính xác 34. Acknowledge (v) /ək n ˈ l. ɒ d ɪ / ʒ Công nhận 35. Aggressive (adj) /əˈɡres.ɪv/ Tấn công, hung hăng 36. Afterwards (adv) / f.tə.wədz/ ˈɑː Về sau, sau này, sau đó... 37. Administration (n) /əd m ˌ n. ɪ stre ɪˈ . ɪ ən/ ʃ Chính quy, ban chính trị 38. Agenda (n) /ə d ˈ en.də/ ʒ Kế hoạch, chương trình 39. Affair (n) /ə feər/ ˈ Công việc, ngoại tình 40. Aid (n) /e d/ ɪ Viện trợ 41. Aid (v) /e d/ ɪ Hỗ trợ 42. Angle (n) / æŋ. ˈ əl/ ɡ Góc 43. Anxious (adj) / æŋk. ˈ ʃəs/ Lo lắng 44. Apparent (adj) /əˈpær.ənt/ Rõ ràng, minh bạch 45. Appeal (n) /ə pi ˈ l/ ː Điểm thu hút, sự kháng cáo 46. Appeal (v) /ə pi ˈ l/ ː Thu hút, kháng cáo 47. Bond (n) /bɒnd/ Mối liên kết, sự gắn kết 48. Brief (adj) /bri f ː / Ngắn gọn 49. Broadcast (n) /ˈbrɔːd.kɑːst/ Chương trình phát sóng, sự phát sóng 50. Broadcast (v) /ˈbrɔːd.kɑːst/ Phát sóng 51. Bullet (n) / b ˈ ʊl.ɪt/ Viên đạn 52. Capable (adj) / ke ˈ .pə.bəl/ ɪ Có khả năng 53. Capacity (n) /kəˈpæs.ə.ti/ Sức chứa, công suất, dung tích 54. Capture (n) / kæp.t ˈ ər/ ʃ Sự bắt giữ 55. Capture (v) / kæp.t ˈ ər/ ʃ Bắt giữ, chiếm được 56. Calculate (v) / kæl.kjə.le ˈ t/ ɪ Tính toán 57. Cancer (n) / kæn.sər/ ˈ Ung thư, bệnh ung thư 58. Maximum (adj) / mæk.s ˈ .məm/ ɪ Mang tính tối đa 59. Maximum (n) / mæk.s ˈ .məm/ ɪ Tối đa, cực điểm 60. Melt (v) /melt/ Tan chảy 61. Military (adj) / m ˈ ɪl. .tər ɪ .i/ Thuộc về quân đội 62. Nevertheless (adv) / nev ˌ .ə.ðə les/ ˈ Tuy nhiên 63. Nightmare (n) / na ˈ t.meər/ ɪ Cơn ác mộng 64. Observation (n) / b.zə ˌɒ ve ˈ . ɪ ən/ ʃ Sự quan sát 65. Offence (n) /ə fens/ ˈ Sự xúc phạm, lăng mạ 66. Obtain (v) /əb te ˈ n/ ɪ Đạt được, có được 67. Organ (n) / . ˈɔː ən/ ɡ Cơ quan, nội tạng 68. Parliament (n) / p ˈ .l ɑː .mənt/ ɪ Nghị viện 69. Presence (n) /ˈprez.əns/ Sự hiện diện 70. Popularity (n) / p ˌ p.jə ɒ lær ˈ .ə.ti/
Sự phổ biến, độ nổi tiếng LEVEL: C1 71. Abuse (v) /ə bju ˈ z/ ː Lạm dụng, ngược đãi, hành hạ 72. Accomplishment (n) /ə k ˈ m.pl ʌ ɪʃ.mənt/ Thành quả, thành tựu 73. Accessible (adj) /ək ses.ə.bəl/ ˈ Đến được, tiếp cận được 74. Activist (n) / æk.t ˈ .v ɪ st/ ɪ Nhà hoạt động xã hội, chính trị 75. Adjustment (n) /ə d ˈ st.mənt/ ʒʌ Sự điều chỉnh 76. Aftermath (n) / f.tə.mæθ/ ˈɑː Hậu quả 77. Bureaucracy (n) /bjʊə r ˈ k.rə.si/ ɒ Quan liêu 78. Complexity (n) /kəm plek.sə.ti/ ˈ Sự phức tạp 79. Enthusiast (n) /ɪn θju ˈ .zi.æst/ ː Người say mê, hăng hái 80. Justification (n) / d ˌ s.t ʒʌ .f ɪ ke ɪˈ .ɪ ən/ ʃ Sự chứng minh, biện hộ, bào chữa 81. Humanitarian (adj) /hjuːˌmæn.ɪˈteə.ri.ən/ Nhân đạo 82. Governance (n) / v ˈɡʌ .ən.əns/ Sự cai quản, cai trị (công ty hoặc quốc gia) 83. Documentation (n) / d ˌ k.jə.men ɒ te ˈ . ɪ ən/ ʃ Tài liệu về giấy tờ 84. Satisfaction (n) / sæt. ˌ s ɪ fæk. ˈ ən/ ʃ Sự hài lòng, thỏa mãn 85. Breathtaking (adj) / breθ ˈ te ˌ .k ɪ ŋ/ ɪ Rất đẹp, ngoạn mục 86. Souvenir (n) / su ˌ ː.vənˈɪər/ Quà lưu niệm 87. Anonymous (adj) /ə n ˈ n. ɒ .məs/ ɪ Ẩn danh, vô danh 88. Momentary (adj) /ˈməʊ.mən.tər.i/ Tạm thời 89. Loathe (v) /lə ð/ ʊ Không ưa 90. Liable (v) / la ˈ .ə.bəl/ ɪ Chịu trách nhiệm 91. Lever (n) / li ˈ .vər/ ː Đòn bẩy 92. Jagged (adj) /ˈdʒæ . ɡ d/ ɪ Răng cưa 93. Irritant (n) / r ˈɪ . .tənt/ ɪ Chất kích ứng 94. Hydroponics (n) / ha ˌ .drə ɪ p ˈ n. ɒ ɪks/ Thủy canh 95. Housemate (n) / ha ˈ s.me ʊ t/ ɪ Bạn cùng phòng 96. Multilingual (adj) / m ˌ l.ti ʌ lˈ ŋ. ɪ wəl/ ɡ Đa ngôn ngữ 97. Muggy (adj) / m ˈ ʌɡ.i/ Nóng ẩm 98. Oppression (n) /ə pre ˈ .ən/ ʃ Sự áp bức 99. Putrid (adj) / pju ˈ .tr ː d/ ɪ Hư, mốc 100. quick-witted (adj) / kw ˌ ɪk w ˈ t. ɪ ɪd/ Nhanh trí