-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Vocabulary-tourism - English | Trường Đại Học Hạ Long
Vocabulary-tourism - English | Trường Đại Học Hạ Long được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
English (ENGL1467) 54 tài liệu
Đại Học Hạ Long 112 tài liệu
Vocabulary-tourism - English | Trường Đại Học Hạ Long
Vocabulary-tourism - English | Trường Đại Học Hạ Long được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Môn: English (ENGL1467) 54 tài liệu
Trường: Đại Học Hạ Long 112 tài liệu
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Đại Học Hạ Long
Preview text:
VOCABULARY
UNIT 1 : What is tourism ? Receptionist : Porter Airline check-in clerk Catering Charter flight Excursion Public sector
UNIT 2 WORLD DESTINATIONS Historic monument Cathedral Ski resort Expenses Expenditure Earnings Receipt Heritage Damp Metro Coastline Cottage Remote Inclusive Component UNIT 3 TOUR OPERATOR Itinerary Supplement Wholesaler Glimpse Commission Specialist In bunk
UNIT 4 TOURIST MOTIVATION Trek Conference Pilgrimage
Familiarization ( fam trip) Incentive tour Tailor-made UNIT 5 TRAVEL AGENCIES Consultant Rapport
UNIT 6 TRANSPORT IN TOURISM Terminal Steward Purser Conductor Hovercraf Long-haul Short-haul Hydrofoil Pier Terminus -> station Scenic route Ferry crossing Yacht UNIT 7 ACCOMMODATION Profitable Pitch Boutique Unrivalled Chic Metropolitan Medieval Refuge Conference facilities
UNIT 8 MARKETING AND PROMOTION
Gear something towards somebody Array Grain Warehouse
SWOT ( STRENGTH-WEAKNESSES-OPPORTUNITY-THREAT) Picturesque Diminutive Fragrant Scent
UNIT 9 THE AIRLINE INDUSTRY Embark Board Queue No-frills Carriers=airlines Turnaround time Open-jaw trip Baggage
UNIT 10 HOLIDAYS WITH A DIFFERENCE Heli Clif Bungee Scuba Camel Gliding Ecotourism Aromatherapy Expedition Enlightenment Gastronomic
UNIT 11 RESERVATIONS AND SALES Retrieve Conduct Channel Guarantee Abbreviation Inventory Surcharge Tarif Tax
UNIT 12 AIRPORT DEPARTURES Immigration Bureau de change Cashier Escalator First aid Aisle Compensation Refund Trolley Seatbelt