



















Preview text:
  lOMoAR cPSD| 60734260
 TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐÔNG Á 
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN      BÀI TẬP LỚN 
HỌC PHẦN: MẠNG MÁY TÍNH    MÃ ĐỀ THI: 3 
 XÂY DỰNG HỆ THỐNG MẠNG CÔNG TY CMS 
 LỚP TÍN CHỈ: MMT.03.K15.02.LH.C04.1_LT.1_TH   
Giảng viên hướng dẫn: Hồ Anh Dũng 
Danh sách sinh viên thực hiện: Nhóm 6  T  T  Mã sinh viên 
Sinh viên thực hiện  Lớp hành chính  1 24000513  Đinh Minh Nhật  DCCNTT 15.2  2 Mã sv2  Nguyễn Thị Mai Phương  DCCNTT 15.2  3 Mã sv3  Nguyễn Đình Phúc  DCCNTT 15.2  4 Mã sv4  Nguyễn Minh Đức  DCCNTT 15.2  5 Mã sv5  Hoàng Công Đức  DCCNTT 15.2 
Bắc Ninh – 2025  MỤC LỤC  
DANH MỤC CÁC TỪ VIẾT TẮT………………………………………………………3 
DANH MỤC BẢNG BIỂU VÀ SƠ ĐỒ………………………………………………….4      lOMoAR cPSD| 60734260
1: GIỚI THIỆU…………………………………………………………………….……..5 
2: CƠ SỞ LÝ THUYẾT………………………………….……………………………….6 
3: PHÂN TÍCH YÊU CẦU VÀ THIẾT KẾ HỆ THỐNG……………………………...9 
4: MÔ PHỎNG, KẾT QUẢ VÀ ĐÁNH GIÁ……………………………………………  13  5:    KẾT    LUẬN    VÀ    HƯỚNG    PHÁT 
TRIỂN…………………………………………….18  TÀI    LIỆU    THAM 
KHẢO………………………………………………………………..23        lOMoAR cPSD| 60734260
DANH MỤC CÁC TỪ VIẾT TẮT   STT  Chữ viết tắt  Giải thích  1  LAN  Local Area Network –  Mạng cục bộ  2  WAN  Wide Area Network –  Mạng diện rộng  3  IP  Internet Protocol – Giao  thức Internet  4  DHCP  Dynamic Host  Configuration Protocol  5  VLSM  Variable Length Subnet  Mask  6  CMS  Company Management  System (tên công ty) 
DANH MỤC BẢNG BIỂU VÀ SƠ ĐỒ   Số hiệu  Tên  Trang  1.1            Lưu ý  
- Các sơ đồ, hình vẽ, bảng biểu phải có tên và số thứ tự được sắp  xếp theo chương. 
- Đối với sơ đồ, hình vẽ, đồ thị thì tên được đặt ở dưới - Đối với 
bảng số liệu thì tên đặt ở trên.        lOMoAR cPSD| 60734260 1. Giới thiệu  
Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, mạng máy tính đã trở thành 
nền tảng hạ tầng thiết yếu trong mọi hoạt động của doanh nghiệp. Một hệ thống 
mạng nội bộ (LAN) được thiết kế tốt giúp tổ chức tối ưu hóa quá trình trao đổi 
dữ liệu, chia sẻ tài nguyên, triển khai các ứng dụng doanh nghiệp như ERP 
(Enterprise Resource Planning), CRM (Customer Relationship Management), 
và đảm bảo tính bảo mật thông tin. Với các công ty quy mô vừa và nhỏ, việc 
đầu tư một hệ thống mạng bài bản không chỉ đáp ứng nhu cầu vận hành hiện 
tại mà còn tạo nền tảng cho sự phát triển trong tương lai (Stallings, 2017). 
Đề tài “Xây dựng hệ thống mạng công ty CMS” được lựa chọn nhằm 
mô phỏng việc thiết kế một mạng nội bộ tối ưu cho một doanh nghiệp vừa. 
Công ty CMS có các phòng ban cơ bản gồm: Kế toán, Nhân sự, Kỹ thuật, Hành 
chính và phòng Server trung tâm. Nhu cầu đặt ra là xây dựng một hệ thống 
mạng khoa học, sử dụng địa chỉ IP hợp lý, bảo mật cao, và có khả năng mở 
rộng. Đây cũng là tình huống điển hình mà các kỹ sư mạng cần giải quyết khi 
thiết kế hạ tầng CNTT cho doanh nghiệp. 
Mục tiêu chính của nghiên cứu này là: 
- Thiết kế mô hình mạng đáp ứng yêu cầu kết nối và chia sẻ dữ liệu của  các phòng ban. 
- Sử dụng phương pháp chia mạng con theo VLSM (Variable Length 
Mạng con Mask) để tối ưu địa chỉ IP. 
- Cấu hình router, DHCP và định tuyến nhằm đảm bảo hệ thống vận hành  ổn định. 
- Đánh giá kết quả triển khai và đề xuất hướng phát triển trong tương lai. 
Từ đó, nghiên cứu không chỉ mang ý nghĩa thực tiễn trong đào tạo kỹ sư 
mạng máy tính mà còn cung cấp tài liệu tham khảo cho các doanh nghiệp khi 
triển khai hạ tầng CNTT.      lOMoAR cPSD| 60734260
2. Cơ sở lý thuyết  
2.1. Mạng máy tính và vai trò trong doanh nghiệp 
Mạng máy tính (Computer Network) là hệ thống kết nối các máy tính và 
thiết bị ngoại vi thông qua các phương tiện truyền dẫn vật lý (cáp đồng, cáp 
quang) hoặc không dây (Wi-Fi, sóng vô tuyến). Kết nối này cho phép các thiết 
bị trao đổi dữ liệu, chia sẻ tài nguyên phần cứng và phần mềm, đồng thời hỗ  trợ quản lý tập trung. 
Theo Kurose & Ross (2021), một hệ thống mạng doanh nghiệp hiện đại  đóng vai trò trong: 
- Chia sẻ tài nguyên: Nhân viên cùng sử dụng máy in, máy chủ 
lưu trữ, hệ thống phần mềm. 
- Bảo mật dữ liệu: Cơ chế phân quyền và mã hóa giúp bảo vệ  thông tin quan trọng. 
- Nâng cao năng suất: Email, hội nghị trực tuyến, ứng dụng 
ERP giúp tối ưu quy trình làm việc. 
- Khả năng mở rộng: Hệ thống mạng cho phép thêm thiết bị, 
mở rộng chi nhánh mà không cần thay đổi toàn bộ cấu trúc. 
Ví dụ, trong công ty thương mại điện tử, hệ thống mạng đảm bảo bộ 
phận bán hàng, kế toán, chăm sóc khách hàng có thể sử dụng chung cơ sở dữ 
liệu, nhưng quyền truy cập vẫn được phân tách rõ ràng. Điều này giúp dữ liệu 
an toàn hơn và hoạt động doanh nghiệp diễn ra thông suốt. 
2.2. Mô hình OSI và TCP/IP 
Mô hình OSI (Open Systems Interconnection) do ISO phát triển gồm 7 
tầng: Vật lý, Liên kết dữ liệu, Mạng, Giao vận, Phiên, Trình diễn, Ứng dụng. 
Mỗi tầng đảm nhận một chức năng riêng biệt trong quá trình truyền dữ liệu 
(Tanenbaum & Wetherall, 2011). Ưu điểm của mô hình OSI là tính chuẩn hóa, 
giúp dễ dàng nghiên cứu và giảng dạy, song trong thực tế ít được áp dụng  nguyên bản.      lOMoAR cPSD| 60734260
Trong khi đó, mô hình TCP/IP là nền tảng thực tế của Internet, gồm 4 
tầng: Liên kết, Mạng, Giao vận, Ứng dụng. Đây là mô hình đơn giản hơn, 
nhưng lại được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu. Theo Comer (2018), sự thành 
công của TCP/IP đến từ việc nó vừa mang tính linh hoạt, vừa gắn chặt với nhu 
cầu triển khai thực tiễn của mạng Internet.  So sánh hai mô hình: 
- OSI: 7 tầng, chi tiết, dùng trong giảng dạy. 
- TCP/IP: 4 tầng, thực tế, được áp dụng rộng rãi. 
- Ứng dụng trong nghiên cứu: OSI hữu ích trong phân tích, 
TCP/IP hữu ích trong triển khai. 
Trong thiết kế mạng công ty CMS, mô hình TCP/IP sẽ được áp dụng để 
đảm bảo khả năng kết nối thực tế, trong khi mô hình OSI sẽ được dùng để giải 
thích cơ sở lý thuyết. 2.3. Topology vật lý và logic 
Topology là cách bố trí và kết nối các thiết bị trong hệ thống mạng. Có  hai dạng: 
1. Topology vật lý (Physical Topology): Mô tả cách các thiết bị kết nối 
bằng dây cáp hoặc tín hiệu vô tuyến. Các dạng phổ biến: Bus, Star, Ring,  Mesh, Hybrid. 
- Star topology (ngôi sao) thường được sử dụng trong mạng 
LAN doanh nghiệp vì dễ quản lý và mở rộng.      lOMoAR cPSD| 60734260 - 
Mesh topology (lưới) có độ tin cậy cao nhưng chi phí lớn, thích hợp cho  WAN. 
2. Topology logic (Logical Topology): Mô tả cách dữ liệu di chuyển trong 
hệ thống. Ví dụ: VLAN (Virtual LAN), mạng conting, routing, NAT. 
- VLAN giúp phân tách luồng dữ liệu theo phòng ban, tăng bảo  mật. 
- Routing đảm bảo các mạng con có thể giao tiếp với nhau. 
- NAT giúp tiết kiệm địa chỉ IPv4 và bảo mật IP nội bộ (Stallings,  2017). 
Trong hệ thống mạng công ty CMS, topology vật lý sẽ chủ yếu theo dạng 
Star (router trung tâm kết nối đến các switch phòng ban). Topology logic sẽ sử 
dụng VLAN và mạng conting để đảm bảo phân chia hợp lý giữa các phòng. 
2.4. Kỹ thuật chia mạng con (VLSM, CIDR) 
Một trong những vấn đề quan trọng của thiết kế mạng là tối ưu hóa địa 
chỉ IP. Nếu chia mạng con không hợp lý, địa chỉ sẽ bị lãng phí, đặc biệt với 
IPv4. Hai kỹ thuật thường dùng: 
- CIDR (Classless Inter-Domain Routing): Cho phép sử dụng 
mặt nạ mạng linh hoạt, không phụ thuộc lớp địa chỉ A/B/C. 
CIDR giúp tổng hợp route và tiết kiệm IP (Comer, 2018). 
- VLSM (Variable Length Mạng con Mask): Cho phép chia 
nhỏ một mạng con thành nhiều mạng con có kích thước khác 
nhau, dựa trên nhu cầu thực tế. Đây là kỹ thuật phù hợp với 
doanh nghiệp vừa và nhỏ khi số lượng Chủ ở mỗi phòng ban 
khác nhau (Cisco Networking Academy, 2020). 
Ví dụ: Công ty CMS có phòng kỹ thuật 20 máy, phòng kế toán 10 máy, 
phòng nhân sự 8 máy. Nếu sử dụng cùng một mạng con /24 cho tất cả thì lãng      lOMoAR cPSD| 60734260
phí IP. Sử dụng VLSM, ta có thể chia mạng con /27, /28, /29 phù hợp cho từng  phòng. 
3.Phân tích yêu cầu và thiết kế hệ thống 
3.1. Phân tích yêu cầu 
Trước khi thiết kế hệ thống mạng, cần xác định rõ nhu cầu và đặc điểm 
hoạt động của công ty CMS. Đây là bước quan trọng vì thiết kế mạng chỉ hợp 
lý khi phản ánh đúng thực tiễn sử dụng. 
Cơ cấu tổ chức và nhu cầu kết nối: 
- Phòng Kế toán (10 máy tính): Phục vụ công tác quản lý tài 
chính, báo cáo, khai thuế. Các máy cần truy cập ổn định đến 
phần mềm kế toán và cơ sở dữ liệu chung.      lOMoAR cPSD| 60734260 - 
- Phòng Nhân sự (8 máy tính): Quản lý hồ sơ nhân viên, chấm 
công, tính lương. Yêu cầu sử dụng DHCP để linh hoạt khi thay  đổi nhân sự. 
Phòng Kỹ thuật (20 máy tính): Đây là bộ phận lớn nhất, phục vụ 
nghiên cứu, phát triển sản phẩm và kiểm thử. Yêu cầu cao về băng thông 
và có thể mở rộng trong tương lai. 
- Phòng Hành chính (5 máy tính): Dùng cho công tác văn thư, 
hành chính, cần kết nối email và lưu trữ nội bộ. 
- Phòng Server (3 máy chủ): Gồm server quản trị hệ thống, 
server ứng dụng và server sao lưu. Các server cần gán IP tĩnh 
để đảm bảo tính cố định. 
Tổng cộng, công ty có 46 thiết bị đầu cuối cần cấp phát địa chỉ IP. Ngoài 
ra, cần dự trù khả năng mở rộng trong tương lai (ví dụ: thêm 10–15% số lượng 
máy tính). Yêu cầu quản lý và bảo mật: 
- Phòng ban cần được phân chia thành các mạng con riêng biệt 
để giảm broadcast domain và tăng khả năng kiểm soát. 
- Các mạng con phải liên thông với nhau thông qua router trung  tâm. 
- Phòng Server phải truy cập được từ tất cả các phòng, nhưng có 
cơ chế bảo mật để tránh rủi ro. 
- Một số phòng (Nhân sự, Kỹ thuật) sử dụng DHCP để cấp phát  IP động. 
- Một số phòng (Server, Kế toán) sử dụng IP tĩnh để đảm bảo  ổn định. 
Yêu cầu mở rộng và linh hoạt: 
- Hệ thống phải dễ dàng bổ sung thêm máy tính hoặc thiết bị  IoT.      lOMoAR cPSD| 60734260
- Các mạng con phải được chia theo VLSM để tiết kiệm tối đa  địa chỉ IPv4. 
- Router và switch cần hỗ trợ VLAN, NAT, và định tuyến cơ bản. 
Như vậy, bài toán đặt ra là thiết kế một hệ thống mạng tối ưu – bảo mật 
– dễ quản lý – có khả năng mở rộng, phù hợp với nhu cầu thực tế của công  ty. 
3.2. Sơ đồ hệ thống mạng 
a) Sơ đồ tổng thể 
Mạng công ty CMS sẽ sử dụng một router trung tâm kết nối với các 
switch phòng ban. Tất cả máy tính trong một phòng ban kết nối với switch 
tương ứng. Phòng server kết nối trực tiếp vào router để đảm bảo tốc độ và tính  ổn định.  Cấu trúc tổng thể: 
Bảng……………………………….. 
Lý do chọn mô hình Star topology: 
- Dễ dàng quản lý và bảo trì. 
- Nếu một switch hỏng, chỉ ảnh hưởng phòng ban tương ứng, không ảnh  hưởng toàn hệ thống. 
- Dễ mở rộng bằng cách thêm switch cho phòng ban mới. 
b) Sơ đồ từng phòng ban 
- Phòng Kế toán: 10 PC kết nối đến 1 switch. 
- Phòng Nhân sự: 8 PC kết nối đến 1 switch, sử dụng DHCP. 
- Phòng Kỹ thuật: 20 PC kết nối đến 1 switch, sử dụng DHCP. 
- Phòng Hành chính: 5 PC kết nối đến 1 switch. 
- Phòng Server: 3 server kết nối vào switch riêng và nối trực tiếp với  router.      lOMoAR cPSD| 60734260 - 
3.3. Chia mạng con và lập bảng địa chỉ IP 
Dải địa chỉ cấp cho công ty: 192.168.1.0/24 (256 địa chỉ, Có thể sử dụng:  254).  Nhu cầu thực tế: 
- Phòng Kỹ thuật: 20 Chủ → cần 30 IP có thể sử dụng→ mạng con /27. 
- Phòng Kế toán: 10 Chủ → cần 14 IP có thể sử dụng→ mạng con /28. 
- Phòng Nhân sự: 8 Chủ → cần 14 IP có thể sử dụng→ mạng con /28. 
Phòng Hành chính: 5 Chủ → cần 6 IP có thể sử dụng→ mạng con /29. 
- Phòng Server: 3 Chủ → cần 6 IP có thể sử dụng→ mạng con /29. 
Phân bổ chi tiết (theo VLSM): 
- Phòng Kỹ thuật: 192.168.1.0/27 → Có thể sử dụng 192.168.1.1– 
192.168.1.30, GW: 192.168.1.1. 
- Phòng Kế toán: 192.168.1.32/28 → Có thể sử dụng 192.168.1.33– 
192.168.1.46, GW: 192.168.1.33.  Phòng Mạng 
Mạng con mask Cổng vào 
IP có thể sử Broadcast  Số có  ban  dụng phạm vi  thể  sử  dụng  Kỹ 
192.168.1.0 255.255.255.224 192.168.1.1 192.168.1.2–  192.168.1.31 30  thuật  (/27)  192.168.1.30  Kế 
192.168.1.3 255.255.255.240 192.168.1.33 192.168.1.34– 192.168.1.47 14  toán  2  (/28)  192.168.1.46  Nhân 
192.168.1.4 255.255.255.240 192.168.1.49 192.168.1.50– 192.168.1.63 14  sự  8  (/28)  192.168.1.62  Hành 
192.168.1.6 255.255.255.248 192.168.1.65 192.168.1.66– 192.168.1.71 6  chính  4  (/29)  192.168.1.70      lOMoAR cPSD| 60734260
Server 192.168.1.7 255.255.255.248 192.168.1.73 192.168.1.74– 192.168.1.79 6    2  (/29)    192.168.1.78     
- Phòng Nhân sự: 192.168.1.48/28 → Có thể sử dụng 192.168.1.49– 
192.168.1.62, GW: 192.168.1.49. 
- Phòng Hành chính: 192.168.1.64/29 → Có thể sử dụng 192.168.1.65– 
192.168.1.70, GW: 192.168.1.65. 
- Phòng Server: 192.168.1.72/29 → Có thể sử dụng 192.168.1.73– 
192.168.1.78, GW: 192.168.1.73. 
- Dự phòng: 192.168.1.80–192.168.1.254.  Bảng tóm tắt: 
3.5. Giải pháp bảo mật cơ bản 
Một hệ thống mạng doanh nghiệp không chỉ cần kết nối mà còn phải an 
toàn. Một số giải pháp cơ bản: 
- VLAN: Phân chia các phòng ban thành các VLAN riêng biệt, hạn chế 
broadcast và tăng bảo mật. 
- Access Control List (ACL): Giới hạn quyền truy cập, ví dụ: phòng 
Nhân sự không được truy cập trực tiếp vào server kế toán. 
- NAT (Network Address Translation): Ẩn địa chỉ IP nội bộ khi truy cập 
Internet, tăng tính bảo mật. 
- VPN (Virtual Private Network): Cho phép nhân viên làm việc từ xa 
kết nối an toàn vào mạng công ty. 
- Firewall: Ngăn chặn tấn công từ bên ngoài và kiểm soát lưu lượng truy  cập. 
Cisco (2020) khuyến nghị doanh nghiệp vừa và nhỏ triển khai VLAN + 
ACL + NAT như lớp bảo mật cơ bản, sau đó tích hợp tường lửa chuyên dụng  nếu có ngân sách.      lOMoAR cPSD| 60734260 - 
4.Mô Phỏng, Kết Qủa và Đánh giá 
4.1. Mô phỏng và công cụ triển khai      lOMoAR cPSD| 60734260
Vì phạm vi nghiên cứu chỉ dừng ở mức mô hình và thử nghiệm, hệ thống 
mạng công ty CMS được triển khai mô phỏng trên phần mềm Cisco Packet 
Tracer – một công cụ đào tạo và mô phỏng mạng phổ biến của Cisco 
Networking Academy. Ngoài ra, để kiểm chứng chi tiết hơn, có thể sử dụng 
GNS3 (Graphical Network Simulator-3), cho phép tích hợp thiết bị ảo hóa gần  với thực tế. 
Lý do lựa chọn Packet Tracer: 
- Giao diện trực quan, dễ sử dụng cho sinh viên và kỹ sư mới vào nghề. 
- Hỗ trợ đầy đủ tính năng thiết yếu: routing, switching, DHCP, VLAN,  NAT. 
- Cho phép kiểm thử kết nối (ping, traceroute), theo dõi cấp phát IP. 
- Chi phí bằng 0 (miễn phí cho sinh viên theo chương trình Cisco). 
GNS3 được khuyến nghị cho các bước phát triển tiếp theo, vì nó cho 
phép mô phỏng mạng phức tạp với hệ điều hành router thực. Tuy nhiên, trong 
phạm vi bài tập lớn, Packet Tracer đã đáp ứng đầy đủ yêu cầu nghiên cứu. 
4.2. Kịch bản kiểm thử 
Để đánh giá hệ thống mạng, nhóm nghiên cứu xây dựng một số kịch bản 
kiểm thử tiêu chuẩn, theo gợi ý của Tanenbaum & Wetherall (2011) và Cisco  Networking Academy (2020): 
1. Kiểm tra kết nối nội bộ (Intra-mạng con connectivity): 
- Thực hiện ping giữa các máy trong cùng một phòng ban. 
- Mục tiêu: đảm bảo switch nội bộ hoạt động ổn định và cấp phát IP đúng. 
2. Kiểm tra kết nối liên phòng ban (Inter-mạng con connectivity): 
- Ping giữa hai phòng khác nhau, ví dụ từ máy Phòng Kế toán đến máy  Phòng Kỹ thuật.      lOMoAR cPSD| 60734260
- Mục tiêu: xác minh router trung tâm định tuyến chính xác giữa các mạng  con.  3. Kiểm tra DHCP: 
- Khởi động máy tính tại Phòng Nhân sự và Kỹ thuật, đặt chế độ nhận IP  tự động. 
- Kiểm tra bằng lệnh ipconfig (Windows) hoặc ifconfig (Linux) để xem IP  được cấp. 
- Mục tiêu: xác minh DHCP server trên router hoạt động đúng, cấp phát 
trong dải Có thể sử dụng. 
4. Kiểm tra truy cập server:    - 
Các máy trong các phòng phải ping được đến IP server (ví dụ: 
192.168.1.74 – file server).   
- Mục tiêu: xác minh phòng Server có thể truy cập từ toàn mạng. 
5. Kiểm tra bảo mật cơ bản: 
- Cấu hình ACL để chặn một phòng ban (ví dụ Nhân sự) truy cập trực tiếp  vào mạng con Kế toán. 
- Mục tiêu: đánh giá khả năng giới hạn truy cập dựa trên chính sách. 
4.3. Kết quả thử nghiệm 
a) Kiểm tra kết nối nội bộ 
- Khi ping giữa hai máy trong cùng mạng con (ví dụ: từ máy Kế toán 
192.168.1.34 đến máy 192.168.1.35), kết quả trả về Reply from... thành  công. 
- Điều này chứng minh: switch nội bộ hoạt động bình thường, IP được gán 
đúng, không có xung đột địa chỉ. 
b) Kiểm tra kết nối liên phòng ban      lOMoAR cPSD| 60734260
- Ping từ máy Kế toán (192.168.1.34) sang máy Kỹ thuật (192.168.1.10) 
trả về phản hồi thành công. 
- Chứng tỏ router trung tâm đã định tuyến chính xác giữa các mạng con. 
- Thử nghiệm với các phòng khác (Nhân sự → Hành chính, Kỹ thuật →  Server) đều thành công.  c) Kiểm tra DHCP 
- Máy tại Phòng Nhân sự được cấp IP tự động 192.168.1.54, mạng con 
mask 255.255.255.240, default gateway 192.168.1.49. 
- Máy tại Phòng Kỹ thuật được cấp IP tự động 192.168.1.12, mạng con 
mask 255.255.255.224, default gateway 192.168.1.1. 
- Cả hai kết quả đều nằm trong dải Có thể sử dụng đã cấu hình. 
- DHCP server cấp phát ổn định, không có tình trạng cấp trùng địa chỉ. 
d) Kiểm tra truy cập server  - 
Máy tại Phòng Hành chính (192.168.1.66) ping đến server  192.168.1.74 thành công.  - 
Máy tại Phòng Kỹ thuật (192.168.1.15) truy cập được server  192.168.1.75.  - 
Kết quả cho thấy server có thể truy cập từ toàn bộ hệ thống, đúng như  thiết kế. 
e) Kiểm tra bảo mật (ACL)  - 
Cấu hình ACL trên router: chặn mạng con Nhân sự (192.168.1.48/28) 
truy cập mạng con Kế toán (192.168.1.32/28).  - 
Khi ping từ máy Nhân sự 192.168.1.50 đến máy Kế toán 192.168.1.34, 
kết quả Request timed out.  - 
Nhưng khi ping từ Nhân sự sang server 192.168.1.74 thì thành công.      lOMoAR cPSD| 60734260 - 
Điều này chứng minh ACL hoạt động đúng, kiểm soát truy cập giữa các  phòng ban. 
4.4. Đánh giá hệ thống 
a) Ưu điểm đạt được 
1. Hoạt động ổn định: 
- Các phòng ban đều kết nối thông suốt trong nội bộ và với nhau. 
- DHCP cấp phát địa chỉ chính xác, router định tuyến hiệu quả. 
2. Phân bổ IP hợp lý: 
- Sử dụng VLSM giúp tiết kiệm địa chỉ, không gây lãng phí như chia mạng  con cố định. 
- Có vùng địa chỉ dự phòng để mở rộng. 
3. Bảo mật cơ bản: 
- Các mạng con được phân tách, giảm broadcast. 
- ACL chứng minh khả năng giới hạn truy cập, tăng an toàn dữ liệu. 
4. Khả năng mở rộng: 
- Dễ bổ sung thêm phòng ban bằng cách dùng vùng địa chỉ chưa phân bổ. 
- Cấu trúc star topology linh hoạt, chỉ cần thêm switch nếu mở rộng. 
b) Hạn chế còn tồn tại 
1. Chỉ dừng ở mô phỏng: 
- Packet Tracer không phản ánh toàn bộ thực tế như nhiễu, tải cao, hỏng  thiết bị. 
- Hiệu suất thực tế cần kiểm chứng bằng triển khai trên thiết bị thật. 
2. Chưa triển khai bảo mật nâng cao:      lOMoAR cPSD| 60734260
- Mới chỉ áp dụng ACL, NAT, VLAN. 
- Chưa có firewall chuyên dụng, IDS/IPS hay VPN cho làm việc từ xa. 
3. Chưa tính đến lưu lượng lớn: 
- Phòng Kỹ thuật có 20 máy, nhưng khi tăng lên 50–100 máy, cần kiểm tra 
lại khả năng chịu tải. 
4. Chưa triển khai dịch vụ doanh nghiệp nâng cao: 
- ERP, CRM, lưu trữ đám mây chưa được thử nghiệm. 
- Nếu có thể, cần kiểm tra băng thông khi đồng thời nhiều dịch vụ chạy. 
c) So sánh với mục tiêu ban đầu  - 
Mục tiêu 1: Thiết kế hệ thống mạng hợp lý → Đã đạt được.  - 
Mục tiêu 2: Chia mạng con theo VLSM → Đã áp dụng thành công.  - 
Mục tiêu 3: Cấu hình router, DHCP, định tuyến → Hoạt động chính xác.  - 
Mục tiêu 4: Đánh giá thực nghiệm → Đã kiểm thử, hoạt động ổn định. 
Như vậy, hệ thống đạt toàn bộ mục tiêu nghiên cứu, nhưng vẫn cần phát 
triển thêm về bảo mật và triển khai thực tế. 
4.5. Liên hệ nghiên cứu trước 
Các kết quả trên phù hợp với khuyến nghị của nhiều nghiên cứu về thiết kế 
mạng doanh nghiệp vừa và nhỏ: 
- Cisco (2020) nhấn mạnh rằng phân chia VLAN và sử dụng ACL là giải 
pháp bảo mật cơ bản nhưng hiệu quả. 
- Stallings (2017) chỉ ra rằng VLSM giúp tiết kiệm tài nguyên IPv4 và 
tăng khả năng mở rộng.      lOMoAR cPSD| 60734260 - 
Kurose & Ross (2021) khuyến nghị thử nghiệm trên mô phỏng trước khi 
triển khai thực tế để giảm rủi ro. 
Điều này cho thấy việc áp dụng cơ sở lý thuyết vào mô phỏng mạng 
CMS là hợp lý và có cơ sở khoa học. 
5.Kết luận và hướng phát triển 
5.1. Kết quả đạt được 
Sau quá trình nghiên cứu, thiết kế và mô phỏng, đề tài “Xây dựng hệ 
thống mạng công ty CMS” đã đạt được một số kết quả quan trọng, có thể tóm  lược như sau: 
1. Thiết kế hệ thống mạng khoa học, hợp lý: 
- Hệ thống mạng được xây dựng dựa trên mô hình Star topology, với 
router trung tâm kết nối đến các switch của từng phòng ban. 
- Kiến trúc này giúp dễ quản lý, dễ mở rộng, và hạn chế ảnh hưởng khi 
một thiết bị gặp sự cố. 
2. Phân chia địa chỉ IP tối ưu bằng VLSM:      lOMoAR cPSD| 60734260 - 
- Địa chỉ IP được phân bổ cho từng phòng ban dựa trên nhu cầu thực tế,  tránh lãng phí. 
Các mạng con được thiết kế phù hợp: /27 cho Phòng Kỹ thuật, /28 cho 
Kế toán và Nhân sự, /29 cho Hành chính và Server. 
- Kết quả là hệ thống sử dụng hiệu quả tài nguyên IPv4, đồng thời vẫn có  không gian mở rộng. 
3. Cấu hình router, DHCP và định tuyến thành công: 
- Router trung tâm được cấu hình để đảm bảo kết nối giữa các mạng con. 
- DHCP hoạt động ổn định tại Phòng Nhân sự và Kỹ thuật, cấp phát IP  động đúng dải. 
- Các kết nối nội bộ và liên phòng ban đều thông suốt, chứng minh tính 
chính xác của cấu hình. 
4. Đánh giá thực nghiệm khả quan: 
- Kiểm thử bằng ping, traceroute, ipconfig/ifconfig cho thấy hệ thống vận  hành ổn định. 
- ACL được triển khai thành công để hạn chế quyền truy cập, đảm bảo tính  bảo mật cơ bản. 
5. Đáp ứng mục tiêu nghiên cứu: 
- Toàn bộ mục tiêu đề ra ban đầu (thiết kế mô hình, chia mạng con, cấu hình 
router/DHCP, đánh giá kết quả) đều đạt được. 
Từ đó có thể khẳng định, hệ thống mạng công ty CMS đã được xây dựng 
theo một quy trình khoa học, có cơ sở lý thuyết vững chắc và kết quả thử  nghiệm thuyết phục.