Preview text:
lOMoAR cPSD| 59960339
ĐẠI HỌC QUỐC GIA THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
TIỂU LUẬN MÔN HỌC TRIẾT HỌC MÁC – LÊNIN Tên tiểu luận:
Ý THỨC, NGUỒN GỐC, BẢN CHẤT CỦA Ý THỨC.
MỐI QUAN HỆ BIỆN CHỨNG GIỮA VẬT CHẤT VÀ Ý THỨC
GIẢNG VIÊN HƯỚNG DẪN: NHÓM 9
PHAN THỊ HIÊN 1 Hồ Đắc Đại Thành Đạt
2 Nguyễn Trần Đăng Nhiên 3 Đoàn Trung Danh 4 Lê Bùi Quốc Đại 5 Lê Quốc Đạt 6 Mai Phước Thành Đạt 7 Bùi Quốc Đạt TP HỒ CHÍ MINH 2024 MỤC LỤC lOMoAR cPSD| 59960339
Ý THỨC, NGUỒN GỐC VÀ BẢN CHẤT CỦA Ý THỨC.......................................1
1.1 Khái niệm về ý thức và các quan điểm triết học liên quan..............................1
1.1.1 Quan điểm triết học phương Tây từ cổ đại đến hiện đại về ý thức...........1
1.1.2 Cách nhìn nhận về ý thức trong triết học phương Đông...........................1
1.1.3 So sánh và phân tích các trường phái triết học về ý thức..........................2
1.2 Nguồn gốc của ý thức dưới góc nhìn triết học và khoa học..............................2
1.2.1 Phân tích nguồn gốc ý thức theo các trường phái triết học khác nhau.....2
1.2.2 Các nghiên cứu khoa học về não bộ và ý thức............................................2
1.2.3 Sự phối hợp giữa triết học và khoa học trong nghiên cứu ý thức.............2
1.3 Bản chất của ý thức liên hệ với thực tiễn và nhận thức....................................3
1.3.1 Vai trò của ý thức trong việc định hình thực tiễn xã hội...........................3
1.3.2 Quá trình nhận thức và sự phát triển của ý thức.......................................3
1.3.3 Các yếu tố tác động đến biến đổi của ý thức theo thời gian.......................3
MỐI QUAN HỆ BIỆN CHỨNG GIỮA VẬT CHẤT VÀ Ý THỨC.........................3
2.1 Quan điểm biện chứng về vật chất và ý thức....................................................3
2.1.1 Lịch sử phát triển tư duy biện chứng..........................................................3
2.1.2 Các trường phái triết học về biện chứng.....................................................4
2.1.3 Ứng dụng biện chứng trong phân tích xã hội hiện nay..............................4
2.2 Vai trò của vật chất trong việc hình thành và phát triển ý thức......................4
2.2.1 Tầm quan trọng của môi trường vật chất trong nhận thức và hình thức ý
thức.........................................................................................................................4
2.2.2 Những khám phá khoa học liên quan đến mối quan hệ giữa vật chất và ý
thức.........................................................................................................................4
2.2.3 Sự tương tác giữa vật chất và đời sống tinh thần của con người...............5
2.3 Tác động qua lại giữa vật chất và ý thức trong quá trình tiếp nhận thông tin
và sự biến đổi xã hội..................................................................................................5
2.3.1 Các hiện tượng xã hội chứng minh mối quan hệ biện chứng....................5
2.3.2 Sự tương tác giữa vật chất và ý thức trong các cuộc cách mạng khoa học
và xã hội..................................................................................................................5 lOMoAR cPSD| 59960339
2.3.3 Phân tích ảnh hưởng của công nghệ tới ý thức và xã hội hiện thời.....................................5 lOMoAR cPSD| 59960339 CHƯƠNG 1
Ý THỨC, NGUỒN GỐC VÀ BẢN CHẤT CỦA Ý THỨC
1.1 Khái niệm về ý thức và các quan điểm triết học liên quan
1.1.1 Quan điểm triết học phương Tây từ cổ đại đến hiện đại về ý thức
Triết học phương Tây xem ý thức là một thuộc tính đặc biệt của con người, gắn với khả
năng tự nhận thức, tư duy, và phản tỉnh. Từ thời cổ đại, Plato coi ý thức như sự phản
chiếu của linh hồn con người đối với thế giới bên ngoài. Aristotle mở rộng khái niệm
này bằng cách liên kết ý thức với các cấp độ nhận thức, từ tri giác đến lý trí. Descartes,
triết gia nổi bật của thời hiện đại, đặt nền móng cho triết học duy tâm với câu nói nổi
tiếng “Cogito, ergo sum” (Tôi tư duy, nên tôi tồn tại), nhấn mạnh ý thức là cốt lõi của sự tồn tại.
Các trường phái triết học sau này như hiện sinh, hiện tượng học, và phân tâm học tiếp
tục khai phá về ý thức với nhiều cách tiếp cận đa dạng. Trong đó, hiện sinh và hiện
tượng học cho rằng ý thức không chỉ là nhận thức mà còn là cảm giác và trải nghiệm
nội tâm sâu sắc, góp phần vào việc định hình bản sắc cá nhân.
1.1.2 Cách nhìn nhận về ý thức trong triết học phương Đông
Trong khi triết học phương Tây nhấn mạnh vào tính cá nhân và tự nhận thức, triết học
phương Đông (Ấn Độ, Trung Hoa, và Phật giáo) thường coi ý thức như một phần
không thể tách rời khỏi vũ trụ. Ý thức trong triết học phương Đông mang tính cộng
đồng, hòa hợp với bản chất tự nhiên và quy luật vũ trụ. Ví dụ, trong tư tưởng Ấn Độ
giáo, ý thức (chit) được coi là một phần của ba nguyên lý vũ trụ gồm sattva (thuần
khiết), rajas (hành động), và tamas (u tối). Còn trong đạo Phật, ý thức (vijñāna) là sự
nhận thức tạm thời và luôn thay đổi, không có bản chất cố định. lOMoAR cPSD| 59960339
1.1.3 So sánh và phân tích các trường phái triết học về ý thức
Khi so sánh các quan điểm triết học Đông - Tây, sự khác biệt nổi bật nằm ở vai trò của
cá nhân trong quá trình nhận thức. Triết học phương Tây đặt nặng vào ý thức cá nhân,
trong khi phương Đông đề cao sự hòa hợp và tính nhất quán giữa cá nhân với tổng thể
vũ trụ. Việc này dẫn đến sự phân hóa trong nhận thức về tự do cá nhân, trách nhiệm xã
hội, và mục đích của đời sống.
1.2 Nguồn gốc của ý thức dưới góc nhìn triết học và khoa học
1.2.1 Phân tích nguồn gốc ý thức theo các trường phái triết học khác nhau
Các trường phái duy vật, duy tâm, và hiện tượng học có cách lý giải khác nhau về
nguồn gốc của ý thức. Theo duy vật, ý thức chỉ là sản phẩm của các phản ứng hóa học
trong não bộ và môi trường tác động. Duy tâm cho rằng ý thức là khía cạnh nền tảng,
không thể chỉ là sản phẩm vật chất. Trường phái hiện tượng học thì cho rằng ý thức
hình thành thông qua trải nghiệm cá nhân và tương tác với thế giới.
1.2.2 Các nghiên cứu khoa học về não bộ và ý thức
Nhiều nghiên cứu về khoa học thần kinh hiện đại đã chỉ ra rằng ý thức có sự liên kết
mạnh mẽ với cấu trúc và chức năng của não bộ. Các vùng như vỏ não trước trán
(prefrontal cortex) và hệ limbic có vai trò quan trọng trong việc quản lý các hoạt động
suy nghĩ, cảm xúc, và trí nhớ - những yếu tố cơ bản hình thành nên ý thức. Qua các
công nghệ tiên tiến như fMRI và EEG, các nhà khoa học có thể nghiên cứu hoạt động
não bộ trong các trạng thái ý thức khác nhau.
1.2.3 Sự phối hợp giữa triết học và khoa học trong nghiên cứu ý thức
Sự kết hợp giữa triết học và khoa học giúp mở rộng cách tiếp cận về ý thức. Triết học
cung cấp góc nhìn về bản chất và vai trò của ý thức, trong khi khoa học giúp đo lường lOMoAR cPSD| 59960339
và phân tích các biểu hiện vật chất của ý thức. Điều này giúp chúng ta có cái nhìn đa
chiều về cách thức ý thức phát triển và biến đổi.
1.3 Bản chất của ý thức liên hệ với thực tiễn và nhận thức
1.3.1 Vai trò của ý thức trong việc định hình thực tiễn xã hội
Ý thức có vai trò dẫn dắt hành động của cá nhân, giúp họ nhận thức vị trí và vai trò của
mình trong xã hội. Ý thức xã hội tạo ra động lực cho những hành động cải cách và xây
dựng xã hội, góp phần vào tiến trình phát triển văn minh.
1.3.2 Quá trình nhận thức và sự phát triển của ý thức
Nhận thức không chỉ là quá trình tiếp nhận thông tin, mà còn là sự phát triển liên tục
của ý thức, qua đó giúp cá nhân điều chỉnh hành vi để thích nghi và phát triển trong
môi trường xã hội thay đổi.
1.3.3 Các yếu tố tác động đến biến đổi của ý thức theo thời gian
Ý thức của mỗi cá nhân có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như văn hóa, giáo dục, và
công nghệ. Những yếu tố này không ngừng biến đổi theo thời gian và góp phần định
hình cách thức nhận thức và thái độ của con người đối với cuộc sống. CHƯƠNG 2
MỐI QUAN HỆ BIỆN CHỨNG GIỮA VẬT CHẤT VÀ Ý THỨC
2.1 Quan điểm biện chứng về vật chất và ý thức
2.1.1 Lịch sử phát triển tư duy biện chứng
Tư duy biện chứng là một phương pháp phân tích mọi hiện tượng và sự vật dựa trên sự
thay đổi và phát triển. Bắt nguồn từ triết học cổ đại Hy Lạp với các nhà triết học như lOMoAR cPSD| 59960339
Heraclitus, người tin rằng tất cả đều biến đổi, tư duy biện chứng tiếp tục được phát
triển bởi Hegel và Marx với quan điểm duy vật biện chứng và duy tâm biện chứng.
2.1.2 Các trường phái triết học về biện chứng
Duy vật biện chứng cho rằng vật chất là yếu tố cơ bản của sự tồn tại, còn ý thức chỉ là
phản ánh của vật chất. Trong khi đó, duy tâm biện chứng nhấn mạnh sự tương tác hai
chiều giữa vật chất và ý thức, cho rằng ý thức cũng có khả năng ảnh hưởng ngược lại đến vật chất.
2.1.3 Ứng dụng biện chứng trong phân tích xã hội hiện nay
Phương pháp biện chứng hỗ trợ việc phân tích các vấn đề xã hội phức tạp, từ đó đưa ra
các giải pháp để giải quyết những thách thức mà xã hội phải đối mặt, như vấn đề biến
đổi khí hậu, bất bình đẳng xã hội, và các mâu thuẫn văn hóa.
2.2 Vai trò của vật chất trong việc hình thành và phát triển ý thức
2.2.1 Tầm quan trọng của môi trường vật chất trong nhận thức và hình thức ý thức
Môi trường vật chất, bao gồm điều kiện sống, văn hóa và giáo dục, đóng vai trò lớn
trong việc định hình ý thức. Những yếu tố này ảnh hưởng đến cách con người nhìn
nhận, đánh giá và phản ứng với thế giới. Người tiếp cận với điều kiện giáo dục tốt có
xu hướng phát triển nhận thức sâu sắc hơn. Đồng thời, các trải nghiệm và tương tác
hàng ngày cũng góp phần hình thành ý thức qua sự tác động trực tiếp lên giác quan và nhận thức cá nhân.
2.2.2 Những khám phá khoa học liên quan đến mối quan hệ giữa vật chất và ý thức
Khoa học hiện đại cho thấy ý thức có mối liên hệ chặt chẽ với cấu trúc và hoạt động
của não bộ. Các nghiên cứu thần kinh học đã xác định rằng một số vùng của não, như lOMoAR cPSD| 59960339
vỏ não trước trán, có vai trò quan trọng trong nhận thức, cảm xúc và trí nhớ. Những tác
động vật lý đến não, như chấn thương hoặc bệnh lý, có thể ảnh hưởng đến ý thức, nhấn
mạnh vai trò của yếu tố vật chất trong quá trình hình thành nhận thức..
2.2.3 Sự tương tác giữa vật chất và đời sống tinh thần của con người
Vật chất không chỉ tạo nền tảng cho ý thức mà còn ảnh hưởng đến tâm lý và cảm xúc.
Các điều kiện sống, kinh tế, và các yếu tố sinh học như chế độ dinh dưỡng có thể tác
động đến sức khỏe tinh thần và từ đó định hình ý thức. Một môi trường sống ổn định
thường hỗ trợ sự phát triển ý thức tích cực, trong khi điều kiện khó khăn dễ gây ra áp
lực, tác động tiêu cực đến nhận thức và ý thức của mỗi cá nhân.
2.3 Tác động qua lại giữa vật chất và ý thức trong quá trình tiếp nhận thông tin và
sự biến đổi xã hội
2.3.1 Các hiện tượng xã hội chứng minh mối quan hệ biện chứng
Những sự kiện như cuộc cách mạng công nghiệp và công nghệ đã minh chứng cho mối
quan hệ chặt chẽ giữa vật chất và ý thức, khi những thay đổi trong điều kiện vật chất
dẫn đến thay đổi về nhận thức xã hội.
2.3.2 Sự tương tác giữa vật chất và ý thức trong các cuộc cách mạng khoa học và xã hội
Các cuộc cách mạng khoa học và xã hội không chỉ thay đổi điều kiện vật chất mà còn
tác động mạnh mẽ đến ý thức và tư duy của con người. Khi điều kiện sống và sản xuất
thay đổi, ý thức con người cũng phải thích nghi, dẫn đến những cách nhìn mới về thế
giới, giá trị, và quan hệ xã hội. Từ đó, các hệ thống tư tưởng và cấu trúc xã hội cũng
được định hình lại theo những giá trị mới, phản ánh hiện thực mới của xã hội. lOMoAR cPSD| 59960339
2.3.3 Phân tích ảnh hưởng của công nghệ tới ý thức và xã hội hiện thời
Công nghệ hiện đại, đặc biệt là truyền thông xã hội và trí tuệ nhân tạo, đã thay đổi cách
con người tiếp cận thông tin và tương tác. Mặt tích cực là công nghệ giúp mở rộng ý
thức xã hội, cho phép tiếp cận thông tin nhanh chóng và kết nối toàn cầu. Tuy nhiên,
nó cũng dẫn đến phân mảnh thông tin, dễ tạo ra thiên kiến và “buồng vang” (echo
chamber), làm gia tăng mâu thuẫn trong xã hội. Đồng thời, việc phụ thuộc vào công
nghệ cũng có thể làm giảm khả năng tập trung và tư duy phản biện, ảnh hưởng đến ý thức cá nhân.