10 câu hỏi ôn thi hiến pháp | Đại học Nội Vụ Hà Nội

1. Khái niệm, vai trò của luật Hiến Phápa. Khái niệm:o Luật Hiến pháp (còn gọi là Hiến pháp) là văn bản quy định các nguyên tắc cơ bản về tổ chức,hoạt động của quốc gia và quyền lợi của công dân.o Nó là đạo luật gốc, có giá trị pháp lý cao nhất trong hệ hống pháp luật của một quốc gia.Tài liệu giúp bạn tham khảo ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem.

Môn:
Trường:

Đại Học Nội Vụ Hà Nội 1.1 K tài liệu

Thông tin:
9 trang 2 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

10 câu hỏi ôn thi hiến pháp | Đại học Nội Vụ Hà Nội

1. Khái niệm, vai trò của luật Hiến Phápa. Khái niệm:o Luật Hiến pháp (còn gọi là Hiến pháp) là văn bản quy định các nguyên tắc cơ bản về tổ chức,hoạt động của quốc gia và quyền lợi của công dân.o Nó là đạo luật gốc, có giá trị pháp lý cao nhất trong hệ hống pháp luật của một quốc gia.Tài liệu giúp bạn tham khảo ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem.

28 14 lượt tải Tải xuống
lOMoARcPSD| 45740413
TÀI LIỆU ÔN THI LUẬT HIẾN PHÁP
1. Khái niệm, vai trò của luật Hiến Pháp
a. Khái niệm:
o Luật Hiến pháp (còn gọi là Hiến pháp) là văn bản quy định các nguyên tắc cơ bản về tổ chức,
hoạt động của quốc gia và quyền lợi của công dân.
o Nó là đạo luật gốc, có giá trị pháp lý cao nhất trong hệ thống pháp luật của một quốc gia. b. Vai
trò của Luật Hiến pháp:
o Đối với quốc gia:
Hiến pháp thiết lập các nguyên tắc chính trị căn bản, quy định chế độ chính trị, cơ cấu của
chính phủ, quyền hạn và trách nhiệm của các cơ quan nhà nước.
Nó tạo ra cơ sở pháp lý cho việc hoạt động của các cơ quan nhà nước và quyền lợi của
công dân.
o Đối với công dân:
Hiến pháp định rõ quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.
Nó bảo vệ quyền lợi của công dân và định hình quyền tự do và dân chủ.
2. Vị trí của Hiến pháp trong hệ thống pháp luật Việt Nam:
Hiến pháp là đạo luật gốc do Quốc hội ban hành, có giá trị pháp lý cao nhất trong hệ thống pháp luật Việt
Nam.
Nó quy định những vấn đề cơ bản nhất về chủ quyền quốc gia, chế độ chính trị, chính sách kinh tế, xã hội,
quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân, tổ chức và hoạt động của các cơ quan nhà nước.
3. Đối tượng điều chỉnh và phương pháp điều chỉnh của luật Hiến Pháp:
Luật Hiến pháp là một ngành luật độc lập trong hệ thống pháp luật Việt Nam. Nó có đối tượng điều chỉnh
và phương pháp điều chỉnh riêng, cùng với hệ thống các quy tắc và khái niệm đặc thù.
a. Đối tượng điều chỉnh của Luật Hiến pháp:
* Đối tượng điều chỉnh của Luật Hiến pháp là những quan hệ xã hội cơ bản và quan trọng
nhất gắn liền với việc xác định:
- Chế độ chính trị: Bao gồm cơ cấu tổ chức của các cơ quan nhà nước và mối quan hệ giữa
chúng.
- Chế độ kinh tế: Liên quan đến cơ sở kinh tế, văn hóa, và xã hội của tổ chức nhà nước. - Chính
sách văn hóa – xã hội: Bao hàm các quy định về quyền và nghĩa vụ của công dân. - Quốc
phòng – an ninh: Định hình quyền lực và trách nhiệm của bộ máy nhà nước.
* Đối tượng điều chỉnh này liên quan đến việc xác định cơ sở của quyền lực nhân dân và bản chất
quyền lực nhà nước.
b. Phương pháp điều chỉnh của Luật Hiến pháp:
*Luật Hiến pháp sử dụng các phương pháp sau để điều chỉnh quan hệ xã hội:
- Phương pháp cho phép: Thiết lập các quy tắc và quyền lợi.
- Phương pháp bắt buộc: Áp đặt các quy định và nghĩa vụ.
- Phương pháp cấm: Hạn chế hoặc cấm một số hành vi.
- Phương pháp xác lập nguyên tắc mang tính định hướng: Định rõ các nguyên tắc chung để hướng dẫn
tham gia vào các quan hệ Luật Hiến pháp
4. Mối quan hệ của luật Hiến pháp với các loại luật khác:
Luật Hiến pháp có mối quan hệ chặt chẽ với các loại luật khác trong hệ thống pháp luật của một quốc gia.
a. Vị trí quan trọng của Luật Hiến pháp
- Luật Hiến pháp là đạo luật gốc, có giá trị pháp lý cao nhất trong hệ thống pháp luật.
- Nó quy định các nguyên tắc cơ bản về tổ chức, hoạt động của quốc gia và quyền lợi của công dân.
- Các ngành luật khác phải dựa vào các quy phạm của Luật Hiến pháp để điều chỉnh các mối quan hệ xã
hội.
b. Tác động qua lại giữa Luật Hiến pháp và các ngành luật khác:
lOMoARcPSD| 45740413
- Luật Hiến pháp là ngành luật điều chỉnh các mối quan hệ xã hội thượng tầng kiến trúc xã hội.
- Các ngành luật khác (ví dụ: luật dân sự, kinh tế, đất đai) điều chỉnh cơ sở được định rõ bởi Luật Hiến
pháp. - Ví dụ, quyền sở hữu là đối tượng điều chỉnh của ngành luật dân sự, và Luật Hiến pháp không
thể vi phạm quy luật khách quan phát triển của cuộc sống.
c. Mối quan hệ với luật hành chính:
- Luật Hiến pháp và luật hành chính cùng nằm trong hệ thống pháp luật của Quốc hội.
- Hai ngành luật này có điểm chung về quản lý Nhà nước và tổ chức Nhà nước.
- Tuy nhiên, luật hành chính tập trung vào việc tổ chức quyền lực Nhà nước ở mức vi mô hơn, trong khi
Luật Hiến pháp quy định ở tầm vĩ mô.
5. Lịch sử lập hiến Việt Nam: Tính đến thời điểm hiện nay, trong lịch sử lập Hiến của nước ta, có 05 bản
Hiến pháp đã được ban hành:
Hiến pháp năm 1946: Đây là bản Hiến pháp đầu tiên của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Lập hiến năm
1946 đã định hình hình thức chính thể là cộng hoà và đặt nền tảng cho quyền tự do và dân chủ.
Hiến pháp năm 1959: Bản Hiến pháp này đã được ban hành sau khi Việt Nam Dân chủ Cộng hòa chuyển
sang hình thức xã hội chủ nghĩa. Nó quy định về cơ cấu chính trị và quyền lợi của công dân.
Hiến pháp năm 1980: là một bước quan trọng trong lịch sử phát triển của Việt Nam nó đã góp phần
quan trọng trong việc xây dựng và phát triển đất nước Việt Nam sau chiến tranh.
Hiến pháp năm 1992: Bản Hiến pháp này đã được sửa đổi và bổ sung năm 2001. Nó định rõ quyền tự do,
dân chủ và quyền lợi của công dân
Hiến pháp năm 2013: Đây là bản Hiến pháp đang có hiệu lực. Nó tiếp tục thể hiện tư tưởng dân chủ và
quyền tự do của nhân dân Việt Nam.
a.Vắn tắt một số quan điểm trước 1946:
Trước năm 1946, trong quá trình lập Hiến pháp của Việt Nam, đã có một số quan điểm quan trọng:
Đoàn kết toàn dân:
- Hiến pháp 1946 khẳng định nguyên tắc đoàn kết toàn dân, không phân biệt giống nòi, giới tính, giai
cấp,hay tôn giáo.
- Điều này thể hiện tư tưởng về sự đoàn kết và đồng lòng của nhân dân trong việc xây dựng quốc gia.
Quyền tự do dân chủ:
- Hiến pháp 1946 cam kết đảm bảo các quyền tự do dân chủ cho công dân.
- Điều này bao gồm quyền tự do ngôn luận, tôn giáo, hội họp, và quyền tham gia vào quản lý quốc gia.
Chính quyền mạnh mẽ và sáng suốt của nhân dân:
- Hiến pháp 1946 khuyến khích việc thực hiện chính quyền mạnh mẽ và sáng suốt của nhân dân.- Điều
này thể hiện tư tưởng về quyền lực thuộc về nhân dân và sự tự quản lý của họ.
b. Hoàn cảnh ra đời và nội dung của 5 bản Hiến pháp Việt Nam đã chứng kiến sự phát triển và biến đổi
của quốc gia qua các giai đoạn lịch sử.
* Hiến pháp năm 1946:
- Hoàn cảnh ra đời: Sau Cách mạng tháng Tám năm 1945, Chủ tịch Hồ Chí Minh đề xuất ý tưởng về một Hiến
pháp dân chủ cho Việt Nam.
- Nội dung cơ bản: Hiến pháp này ghi nhận sự độc lập và chủ quyền quốc gia, mặc dù không được công bố chính
thức do chiến tranh.
- Ý nghĩa: Đánh dấu sự khởi đầu của quốc gia dân chủ.
* Hiến pháp năm 1959:
- Hoàn cảnh ra đời: Sau chiến thắng Điện Biên Phủ và Hiệp định Giơ-ne-vơ, Việt Nam đứng trước sự phân chia
giữa Bắc và Nam.
- Nội dung cơ bản: Hiến pháp 1946 không phù hợp với tình hình mới, và năm 1959, bản Hiến pháp mới đã được
thông qua sau quá trình thảo luận rộng rãi.
- Ý nghĩa: Đối mặt với biến cố chính trị, Hiến pháp 1959 thể hiện sự thích nghi với tình hình.
* Hiến pháp năm 1980:
lOMoARcPSD| 45740413
- Hoàn cảnh ra đời: Năm 1975, thống nhất đất nước và cuộc Tổng tuyển cử diễn ra, mở đầu cho
việc sửa đổi Hiến pháp.
- Nội dung cơ bản: Thể hiện ảnh hưởng của Đảng Cộng sản Việt Nam trong quản lý đất nước. - Ý
nghĩa: Đặt niềm tin vào Đảng Cộng sản.
* Hiến pháp năm 1992:
- Hoàn cảnh ra đời: Để thể hiện phương châm của Đảng và nhà nước trong việc xây dựng đất nước trong thời kỳ
đổi mới.
- Nội dung cơ bản: Điều chỉnh để phản ánh mục tiêu đổi mới đất nước.
- Ý nghĩa: Điều chỉnh trong thời kỳ đổi mới.
* Hiến pháp năm 2013:
- Hoàn cảnh ra đời: Thể hiện quyết tâm bảo vệ chủ quyền nhân dân và phát triển kinh tế - xã hội trong bối cảnh
hội nhập quốc tế.
- Nội dung cơ bản: Bản Hiến pháp của thời kỳ tiếp tục đổi mới đất nước.
- Ý nghĩa: Thời kỳ tiếp tục đổi mới.
6. Hình thức nhà nước và chế độ chính trị trong 5 bản Hiến Pháp Việt Nam:
Hình thức nhà nước và chế độ chính trị trong 5 bản Hiến pháp Việt Nam đã trải qua sự biến đổi và phát triển
qua các giai đoạn lịch sử:
* Hiến pháp năm 1946:
- Hình thức nhà nước: Cộng hòa.
- Chế độ chính trị: Dân chủ dân quyền, không quy định việc áp dụng một Đảng duy nhất trong hệ thống chính
trị.
* Hiến pháp năm 1959:
- Hình thức nhà nước: Cộng hòa.
- Chế độ chính trị: Dân chủ dân quyền, Quốc hội có quyền lập Hiến và tự quyết định công việc quan trọng nhất
của đất nước. Lời nói đầu khẳng định "nhà nước ta là nhà nước do giai cấp công nhân lãnh đạo"
1
.
* Hiến pháp năm 1980:
- Hình thức nhà nước: Cộng hòa XHCN (Xã hội chủ nghĩa).
- Chế độ chính trị: Chuyên chính vô sản, Đảng Cộng sản là lực lượng lãnh đạo xã hội
1
.
* Hiến pháp năm 1992:
- Hình thức nhà nước: Cộng hòa XNCH (Xã hội chủ nghĩa).
- Chế độ chính trị: Đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ cơ bản của công dân, Quốc hội và Hội đồng chính phủ là cơ
quan đại diện của nhân dân quyết định công việc quan trọng nhất của đất nước
1
.
* Hiến pháp năm 2013:
- Hình thức nhà nước: Cộng hòa XNCH (Xã hội chủ nghĩa).
- Chế độ chính trị: Thể hiện sự phát triển kế tiếp của Nhà nước Việt Nam dân chủ cộng hòa, quyền
lực nhà nước thuộc về nhân dân, và tổ chức chính trị - xã hội góp phần thực hiện quyền lực nhà nước 7.
Chế độ kinh tế - văn hóa - xã hội - giáo dục:
Hiến pháp năm 2013 của Việt Nam đã thể chế hóa những quy định quan trọng về kinh tế, xã hội, văn hóa, giáo
dục, khoa học, công nghệ và môi trường.
a. Kinh tế:
o Hiến pháp khẳng định đường lối xây dựng nền kinh tế độc lập, tự chủ, phát huy nội lực, hội nhập,
hợp tác quốc tế, và thực hiện công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
o Kinh tế nhà nước giữ vai trò chủ đạo, nhưng cũng khuyến khích và tạo điều kiện cho doanh
nghiệp, cá nhân, tổ chức khác đầu tư, sản xuất, kinh doanh.
b. Văn hóa, giáo dục, khoa học, công nghệ: o Hiến pháp quy định về phát triển
giáo dục, tiếp thu tinh hoa văn hóa thế giới.
o Khuyến khích phát triển khoa học, kỹ thuật, công nghệ, và bảo vệ môi trường. c. Môi trường:
o Hiến pháp thể hiện quan điểm về phát triển bền vững, kết hợp kinh tế với bảo vệ môi trường.
o Đặt mục tiêu phát triển kinh tế gắn kết chặt chẽ với phát triển văn hóa, thực hiện tiến bộ và công
bằng xã hội.
lOMoARcPSD| 45740413
8. Quyền con người, công dân (so sánh 2 quyền):
Mối quan hệ giữa quyền con người và quyền công dân đã trải qua sự phát triển qua các bản Hiến pháp của Việt
Nam:
* Hiến pháp năm 1946:
- Đây là bản Hiến pháp đầu tiên của Việt Nam.
- Chương về quyền lợi và nghĩa vụ công dân được xếp thứ hai trong số bảy chương của Hiến pháp.
- Lần đầu tiên trong lịch sử Việt Nam, nhân dân được đảm bảo các quyền tự do, dân chủ, bao gồm quyền tự do
ngôn luận, xuất bản, tổ chức hội họp, tín ngưỡng, cư trú và đi lại.
- Quyền bình đẳng của mọi công dân trước pháp luật được ghi nhận, và phụ nữ được ngang quyền với nam giới
về mọi phương diện.
* Hiến pháp năm 1959:
- Tiếp tục đảm bảo quyền tự do và dân chủ cho công dân.
- Đặc biệt, quyền bầu cử và ứng cử được thể hiện rõ ràng.
* Hiến pháp năm 1980:
- Đánh dấu giai đoạn mới trong phát triển quyền con người và quyền công dân.
- Quyền tự do ngôn luận, xuất bản, tôn trọng quyền của người khác và nghĩa vụ đối với Nhà nước và xã hội tiếp
tục được khẳng định.
* Hiến pháp năm 1992:
- Đảm bảo quyền tự do tín ngưỡng và quyền tự do cư trú.
- Công dân được hưởng quyền bầu cử, ứng cử và bãi miễn các đại biểu không xứng đáng.
* Hiến pháp năm 2013:
- Đặc biệt chú trọng đến quyền con người và quyền công dân.
- Quyền công dân không tách rời nghĩa vụ công dân.
- Công dân có trách nhiệm thực hiện nghĩa vụ đối với Nhà nước và xã hội.
- Việc thực hiện quyền con người, quyền công dân không được xâm phạm lợi ích quốc gia, dân tộc, và quyền của
người khác.
* Trình bày quy định về quyền con người, công dân trong 5 bảng Hiến pháp:
Quy định về số chương, vị trí chương và số lượng điều trong các Hiến pháp của Việt Nam đã thay đổi qua
các phiên bản khác nhau:
Hiến pháp năm 1946:
- Tên chương: CHƯƠNG II, qui định 18 quyền.
- Số chương: Hiến pháp này gồm 7 chương.
- Vị trí chương: Chương về quyền lợi và nghĩa vụ công dân được xếp thứ hai trong số bảy chương.
- Số lượng điều trong chương: Không có thông tin cụ thể về số lượng điều trong mỗi chương.
- Nội dung: Nghĩa vụ đặt trước quyền lợi, đề cao quyền tư hữu tài sản.
=> Đồng nhất quyền con người với quyền công dân.
Hiến pháp năm 1959:
- Tên chương: CHƯƠNG III, qui định 21 quyền.
- Số chương: Hiến pháp này gồm 10 chương.
- Vị trí chương: Chương về quyền lợi và nghĩa vụ công dân được xếp thứ ba trong số mười chương.
- Số lượng điều trong chương: Không có thông tin cụ thể về số lượng điều trong mỗi chương.
- Nội dung: Quyền lời đặt trước nghĩa vụ, quyền tư hữu tài sản bị hạn chế, quy định thêm những quyền và nghĩa
vụ mới.
=> Đồng nhất quyền con người với quyền công dân.
Hiến pháp năm 1980:
- Tên chương: CHƯƠNG V, qui định 29 quyền.
- Số chương: Hiến pháp này gồm 11 chương.
- Vị trí chương: Chương về quyền lợi và nghĩa vụ công dân được xếp thứ ba trong số mười một chương.
- Số lượng điều trong chương: Không có thông tin cụ thể về số lượng điều trong mỗi chương.
lOMoARcPSD| 45740413
- Nội dung: Quyền lợi đặt trước nghĩa vụ, xóa bỏ quyền sở hữu tư nhân, quy định thêm một số quyền mới nhưng
không mang tính khả thi.
=> Đồng nhất quyền con người với quyền công dân.
Hiến pháp năm 1992:
- Tên chương: CHƯƠNG V, qui định 34 quyền.
- Số chương: Hiến pháp này gồm 11 chương.
- Vị trí chương: Chương về quyền lợi và nghĩa vụ công dân được xếp thứ ba trong số mười một chương. -
Số lượng điều trong chương: Không có thông tin cụ thể về số lượng điều trong mỗi chương.
- Nội dung: Quyền lợi đặt trước nghĩa vụ, quyền tư hữu tài sản được xác lập trở lại, quyền con người về kinh tế,
chính trị, văn hóa, xã hội được tôn trọng.
=> Lần đầu tiên xuất hiện thuật ngữ “quyền con người”
Hiến pháp năm 2013:
- Tên chương: CHƯƠNG II, qui định 38 quyền.
- Số chương: Hiến pháp này gồm 11 chương.
- Vị trí chương: Chương về quyền lợi và nghĩa vụ công dân được xếp thứ ba trong số mười một chương. -
Số lượng điều trong chương: Không có thông tin cụ thể về số lượng điều trong mỗi chương.
- Nội dung: Quyền lợi đặt trước nghĩa vụ.
=> Bổ sung 5 quyền mới: quyền sống, quyền hưởng thụ và tiệp cận các giá trị văn hóa, quyền xác định
dân tộc của mình, quyền được sống trong môi trường trong lành, quyền công dân.
9. BỘ MÁY NHÀ NƯỚC (6 câu – 6 thiết chế: Quốc hội, Chính phủ, Chủ tịch nước, Kiểm sát,
Tòaán, Chính quyền địa phương).
* Quốc hội:
1946
1959
1980
1992
2013
Tên gọi
Nghị viện
Quốc hội
Quốc hội
Quốc hội
Quốc hội (LẬP
PHÁP)
Cơ chế
hình thành
Do toàn nhân dân
cả nước bầu ra.
Do toàn nhân dân
cả nước bầu ra.
Do toàn nhân dân
cả nước bầu ra.
Do toàn nhân dân
cả nước bầu ra.
Do toàn nhân dân
cả nước bầu ra.
Cơ cấu tổ
chức &
nhiệm kỳ
- Cơ cấu tổ chức:
1 viện, BTV là cơ
quan thường
xuyên của viện. -
Nhiệm kỳ: 3
năm.
- Cơ cấu tổ chức:
Ủy ban thường vụ
Quốc hội là cơ
quan thường trực.
- Nhiệm kỳ: 4
năm.
- Cơ cấu tổ
chức: không có
UBVQH, hội
đồng nhà nước có
chức năng là
Cquan thường
trực QH và Chủ
tịch tập thể.
- Nhiệm kỳ:
5 năm.
- Cơ cấu tổ chức:
Cơ quan thường
trực Quốc hội là
Ủy ban thường
vụ Quốc hội. -
Nhiệm kỳ: 5 năm.
- Cơ cấu tổ
chức: Cơ quan
thường trực Quốc
hội là Ủy ban
thường vụ Quốc
hội.
- Nhiệm kỳ:
5 năm.
Thẩm
quyền
Nghị viện nhân
dân
Chủ tịch Quốc hội
Chủ tịch Quốc hội
Chủ tịch Quốc hội
Chủ tịch Quốc hội
* Chủ tịch nước:
1946
1959
1980
1992
2013
Tên gọi
Chủ tịch nước
Chủ tịch nước
Chủ tịch nước
Chủ tịch nước
Chủ tịch nước
Cơ chế
hình thành
Do nghị viện
nhân dân bầu ra.
Do Quốc hội bầu
ra.
Do Quốc hội bầu
ra.
Do Quốc hội bầu
ra.
Do Quốc hội bầu
ra.
lOMoARcPSD| 45740413
Cơ cấu tổ
chức &
nhiệm kỳ
- Cơ cấu tổ chức:
Có nhiều quyền
hạn, vừa là
người đứng đầu
nhà nước, chính
phủ, nắm quyền
hành pháp, tổng
chỉ huy quân đội.
- Nhiệm kỳ: 5
năm.
- Cơ cấu tổ
chức: Chủ tịch
nước không còn
nằm trong chính
phủ, được tách
ra thành 1 chế
định riêng,
quyền hạn hẹp
hơn hiến pháp
1946. - Nhiệm
kỳ: 4 năm.
- Cơ cấu tổ
chức: Chủ tịch
nước tập thể (Hội
đồng nhà nước)
vừa là chủ tịch
tập thể vừa là cơ
quan thường trực,
hoạt động thường
xuyên của QH.
- Nhiệm kỳ:
5 năm.
- Cơ cấu tổ chức:
CTN là cá nhân
quyền hạn không
lớn. Đứng đầu
nhà nước, chỉ
huy thay mặt nhà
nước về đối nội,
đối ngoại. -
Nhiệm kỳ: 5
năm.
- Cơ cấu tổ
chức: Chủ tịch
nước là cá nhân,
nhiệm vụ và quyền
hạn được tăng lên.
- Nhiệm kỳ:
5 năm.
Thẩm
quyền
Chủ tịch nước.
Chủ tịch nước.
Chủ tịch nước.
Chủ tịch nước.
Chủ tịch nước.
* Chính phủ:
1946
1959
1980
1992
2013
Tên gọi
Chính phủ
Hội đồng Chính
phủ
Hội đồng Bộ
trưởng
Chính phủ
Chính phủ (HÀNH
PHÁP)
Cơ chế
hình thành
Do Quốc hội bầu
ra.
Do Quốc hội bầu
ra.
Do Quốc hội bầu
ra.
Do Quốc hội bầu
ra.
Do Quốc hội bầu
ra.
Cơ cấu tổ
chức &
- Cơ cấu tổ chức:
gồm có Chủ tịch
- Cơ cấu tổ chức:
Thủ tướng, các
- Cơ cấu tổ chức:
Chủ tịch Hội
- Cơ cấu tổ chức:
Thủ tướng, các
- Cơ cấu tổ chức:
Thủ tướng, các Phó
nhiệm kỳ
nước, phó Chủ
tịch nước và nội
các (Thủ tướng,
Phó Thủ tướng và
các bộ trưởng, thứ
trưởng).
-Nhiệm kỳ: không
có quy định cụ
thể về nhiệm kỳ
Chính phủ.
Phó Thủ tướng,
các bộ trưởng,
các chủ nhiệm ủy
ban nhà nước,
tổng giám đốc
ngân hàng nhà
nước. -Nhiệm kỳ:
không có quy
định cụ thể về
nhiệm kỳ Chính
phủ.
đồng bộ trưởng,
các Phó Chủ tịch
Hội đồng bộ
trưởng, các bộ
trưởng và chủ
nhiệm ủy ban. -
Nhiệm kỳ: không
có quy định cụ
thể về nhiệm kỳ
Chính phủ.
Phó Thủ tưởng và
các Bộ trưởng. -
Nhiệm kỳ: không
có quy định cụ
thể về nhiệm kỳ
Chính phủ.
Thủ tưởng và các
Bộ trưởng, thủ
trưởng cơ quan
ngang Bộ.
- Nhiệm kỳ: 5 năm.
Thẩm
quyền
Chủ tịch nước.
Thủ tướng.
Hội đồng Bộ
trưởng.
Thủ tướng
Thủ tướng
* Chính quyền địa phương:
1946
1959
1980
1992
2013
Tên gọi
Chính quyền địa
phương.
Chính quyền địa
phương.
Chính quyền địa
phương.
Chính quyền địa
phương.
Chính quyền địa
phương.
Cơ chế
hình thành
Do Chính phủ
bầu ra.
Do Chính phủ
bầu ra.
Do Chính phủ
bầu ra.
Do Chính phủ bầu
ra.
Do Chính phủ bầu
ra.
lOMoARcPSD| 45740413
Cơ cấu tổ
chức &
nhiệm kỳ
- Cơ cấu tổ chức:
Chia thành 4 cấp:
bộ, tỉnh, huyện,
xã.
-Nhiệm kỳ:
không có quy
định cụ thể về
nhiệm kỳ Chính
quyền địa phương
=> Có sự phân
biệt cấp chính
quyền hoàn
chỉnh và không
hoàn chỉnh.
Phân biệt địa bàn
nông thôn và đô
thị.
- Cơ cấu tổ chức:
chia thành 3 cấp:
Tỉnh, khu tự trị,
thành phố trực
thuộc trung ương;
huyện, thành phố,
thị xã; xã, thị
trấn; khu phố, ấp,
thôn. -Nhiệm kỳ:
không có quy
định cụ thể về
nhiệm kỳ Chính
quyền địa
phương.
=>Không phân
biệt địa bàn nông
thôn và đô thị.
- Cơ cấu tổ chức:
Cơ bản giống
hiến pháp năm
1959.
-Nhiệm kỳ: không
có quy định cụ
thể về nhiệm kỳ
Chính quyền địa
phương.
=>Không phân
biệt địa bàn nông
thôn và đô thị.
- Cơ cấu tổ chức:
Cơ bản giống
hiến pháp năm
1959.
-Nhiệm kỳ: không
có quy định cụ
thể về nhiệm kỳ
Chính quyền địa
phương.
=>Không phân
biệt địa bàn nông
thôn và đô thị.
- Cơ cấu tổ chức:
Cơ bản giống hiến
pháp năm 1959. -
Nhiệm kỳ: 5 năm.
=> Có sự phân
biệt cấp chính
quyền hoàn chỉnh
và không hoàn
chỉnh. Phân biệt
địa bàn nông thôn
và đô thị.
Thẩm
quyền
Ủy ban Hành
chính Bộ
HĐND và UBND
cấp tỉnh
HĐND và UBND
cấp tỉnh
HĐND và UBND
cấp tỉnh
HĐND và UBND
cấp tỉnh
* Tòa án, Viện kiểm sát
1946
1959
1980
1992
2013
Tên gọi
Tòa án, Viện
kiểm sát
Tòa án, Viện
kiểm sát
Tòa án, Viện
kiểm sát.
Tòa án, Viện
kiểm sát
Tòa án, Viện kiểm
sát
Cơ chế
hình thành
Do Quốc hội bầu
ra.
Do Quốc hội bầu
ra.
Do Quốc hội bầu
ra.
Do Quốc hội bầu
ra.
Do Quốc hội bầu
ra.
Cơ cấu tổ
chức &
nhiệm kỳ
- Cơ cấu tổ chức:
+ Tòa án tổ chức
theo cấp xét xử:
tòa án tối cao,
các tòa phúc
thẩm, các tòa đề
nhị cấp và sơ cấp.
+ Không có Viện
kiểm sát chỉ có
viện công tố của
- Cơ cấu tổ chức:
+ Tổ chức theo
cấp hành chính
lãnh thổ: tòa án
nhân dân tối cao,
tòa án nhân dân
địa phương, TA
quân sự.
+ Lần đầu ttieen
lập ra VKS có
- Cơ cấu tổ chức:
Cơ bản giống
hiến pháp năm
1959. Nhưng
VKS có thêm
chức năng công
tố.
-Nhiệm kỳ: không
có quy định cụ
thể về nhiệm kỳ
- Cơ cấu tổ chức:
Cơ bản giống
hiến pháp năm
1959. Thành lập
thêm tòa án kinh
tế, lao động, hành
chính. Nhưng
VKS hạn chế
quyền lực, bỏ
chức năng kiểm
- Cơ cấu tổ chức:
+ Hướng tới tổ
chức theo cấp xét
xử: TAND tối cao,
TAND cấp cao,
TAND cấp tỉnh,
TAND cấp huyện.
+ VKS: thực hiện
quyền công tố,
kiểm sát hoạt động
tòa án.
-Nhiệm kỳ: không
có quy định cụ
thể về nhiệm kỳ
tòa án, viện kiểm
sát.
chức năng kiểm
sát chung và hoạt
động tư pháp -
Nhiệm kỳ: không
có quy định cụ
thể về nhiệm kỳ
tòa án, viện kiểm
sát.
tòa án, viện kiểm
sát.
sát chung. -
Nhiệm kỳ: không
có quy định cụ
thể về nhiệm kỳ
tòa án, viện kiểm
sát.
tư pháp.
- Nhiệm kỳ: 5 năm.
Thẩm
quyền
TAND tối cao,
VKSND tối cao.
TAND tối cao,
VKSND tối cao.
TAND tối cao,
VKSND tối cao.
TAND tối cao,
VKSND tối cao.
TAND tối cao,
VKSND tối cao.
10. Chế độ bầu cử:
a. Chế độ bầu cử trong Hiến Pháp Việt Nam được quy định như sau:
* Quyền bầu cử của công dân:
lOMoARcPSD| 45740413
- Công dân Việt Nam đủ mười tám tuổi trở lên có quyền bầu cử.
- Công dân đủ hai mươi mốt tuổi trở lên có quyền ứng cử vào Quốc hộiHội đồng nhân dân.
* Chế độ bầu cử: Chế độ bầu cử là tổng thể những quy phạm pháp luật điều chỉnh quan hệ xã hội được hình
thành trong quá trình tiến hành bầu cử b. Ý nghĩa của chế độ bầu cử:
- Thứ nhất, bầu cử có vai trò hợp pháp hóa chính quyền.
- Thứ hai, bầu cử là nền tảng của nền dân chủ.
- Thứ ba, bầu cử phản ánh tương quan lực lượng chính trị xã hội. c. Nguyên tắc bầu cử
* Nguyên tắc bầu cử phổ thông:
- Bầu cử phải có một phạm vi đông đảo nhất người dân tham gia.
- Nhà nước chịu trách nhiệm bảo đảm tính phổ thông của cuộc bầu cử.
- Điều kiện pháp lý để được hưởng và thực hiện quyền bầu cử phải là tối thiểu, bao gồm tư cách công dân Việt
Nam và đủ 18 tuổi trở lên.
- Tính phổ thông trong quyền ứng cử của người dân cũng được quy định hợp lý và công bằng.
* Nguyên tắc bầu cử trực tiếp:
- Nguyên tắc này đảm bảo cho người dân có quyền thể hiện ý chí của mình trong việc lựa chọn người đại biểu.
- Cử tri được trực tiếp bỏ phiếu vào thùng phiếu mà không qua trung gian.
- Cử tri cũng trực tiếp lựa chọn người mình muốn bỏ phiếu, không được nhờ người khác bầu hộ, và không bầu
bằng cách gửi thư.
* Nguyên tắc bầu cử bỏ phiếu kín:
- Cử tri viết phiếu bầu trong khu vực riêng, không ai được xem, kể cả thành viên Tổ bầu cử. - Không ai được
biết và can thiệp vào việc viết phiếu bầu của cử tri.
- Cử tri tự mình bỏ phiếu vào hòm phiếu.
* Nguyên tắc bầu cử bình đẳng:
- Quyền bầu cử cho tất cả công dân: Điều này đảm bảo rằng tất cả nam và nữ công dân từ 18 tuổi trở lên đều
có quyền bầu cử và ứng cử, không phân biệt giàu nghèo, tôn giáo, dòng giống, hay tình trạng xã hội.
-Tính đại diện của đại biểu: Mỗi đại biểu được bầu cử phải đại diện cho một số lượng cử tri nhất định. Điều
này đảm bảo rằng mỗi cử tri chỉ được ghi tên một lần trong danh sách cử tri và chỉ được bỏ một phiếu bầu. -
Không phân biệt giới tính, địa vị xã hội, sắc tộc, tôn giáo: Nguyên tắc này đảm bảo rằng giá trị phiếu bầu
không phụ thuộc vào các yếu tố cá nhân như giới tính, địa vị xã hội, sắc tộc, hay tôn giáo. d. Tiến trình
của một cuộc bầu cử:
* Chuẩn bị bầu cử:
- Nguyên tắc bầu cử: Việc bầu cử đại biểu Quốc hội và đại biểu HĐND được tiến hành theo nguyên tắc phổ
thông, bình đẳng, trực tiếp và bỏ phiếu kín.
- Về bầu cử của công dân: Công dân từ đủ mười tám tuổi trở lên có quyền bầu cử và đủ hai mươi mốt tuổi trở
lên có quyền ứng cử vào Quốc hội, HĐND.
- Về bầu HĐND và UBND:
+ HĐND là cơ quan quyền lực nhà nước ở địa phương, đại diện cho ý chí, nguyện vọng và quyền làm chủ của
Nhân dân địa phương, do Nhân dân địa phương bầu ra, chịu trách nhiệm trước Nhân dân địa phương và cơ quan
nhà nước cấp trên.
+ UBND ở cấp chính quyền địa phương do HĐND cùng cấp bầu là cơ quan chấp hành của HĐND, cơ quan
hành chính nhà nước ở địa phương, chịu trách nhiệm trước HĐND và cơ quan hành chính nhà nước cấp trên.
- Về Hội đồng bầu cử quốc gia: Điều 117 Hiến pháp 2013 quy định:
1-Hội đồng bầu cử quốc gia là cơ quan do Quốc hội thành lập, có nhiệm vụ tổ chức bầu cử đại biểu Quốc hội;
chỉ đạo và hướng dẫn công tác bầu cử đại biểu HĐND các cấp.
2-Hội đồng bầu cử quốc gia gồm Chủ tịch, các Phó Chủ tịch và các Ủy viên.
3-Tổ chức, nhiệm vụ, quyền hạn cụ thể của Hội đồng bầu cử quốc gia và số lượng thành viên Hội đồng bầu cử
quốc gia do luật định.
* Bỏ phiếu:
- Bước 1: Đến khu vực bỏ phiếu
- Bước 2: Đọc bảng danh sách tiểu sử người ứng cử
- Bước 3: Đưa thẻ cử tri để nhận phiếu bầu cử
lOMoARcPSD| 45740413
- Bước 4: Điền phiếu đủ và đúng
- Bước 5: Đích thân bỏ phiếu vào Hòm phiếu - Bước 6: Đóng dấu “Đã bỏ phiếu”
* Kiểm phiếu và xác định kết quả: là quá trình quan trọng để đảm bảo tính minh bạch và công bằng
trong cuộc bầu cử.
- Kiểm phiếu:
+ Sau khi cử tri bỏ phiếu, các phiếu bầu được thu thập và kiểm tra.
+ Các phiếu hợp lệ được đếm và ghi nhận.
+ Phiếu không hợp lệ (ví dụ: viết sai tên ứng cử viên, không đúng quy định) được loại bỏ.
+ Các phiếu bầu được phân loại theo ứng cử viên hoặc tùy chọn bỏ phiếu.
- Xác định kết quả:
+ Dựa trên số phiếu hợp lệ cho mỗi ứng cử viên, kết quả bầu cử được xác định.
+ Ứng cử viên có số phiếu nhiều nhất trở thành người trúng cử.
+ Các đại biểu được xác định dựa trên kết quả bầu cử để đại diện cho cử tri trong cơ quan lập pháp.
| 1/9

Preview text:

lOMoAR cPSD| 45740413
TÀI LIỆU ÔN THI LUẬT HIẾN PHÁP
1. Khái niệm, vai trò của luật Hiến Pháp a. Khái niệm:
o Luật Hiến pháp (còn gọi là Hiến pháp) là văn bản quy định các nguyên tắc cơ bản về tổ chức,
hoạt động của quốc gia và quyền lợi của công dân.
o Nó là đạo luật gốc, có giá trị pháp lý cao nhất trong hệ thống pháp luật của một quốc gia. b. Vai
trò của Luật Hiến pháp:
o Đối với quốc gia:
Hiến pháp thiết lập các nguyên tắc chính trị căn bản, quy định chế độ chính trị, cơ cấu của
chính phủ, quyền hạn và trách nhiệm của các cơ quan nhà nước.
Nó tạo ra cơ sở pháp lý cho việc hoạt động của các cơ quan nhà nước và quyền lợi của công dân.
o Đối với công dân:
Hiến pháp định rõ quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.
Nó bảo vệ quyền lợi của công dân và định hình quyền tự do và dân chủ.
2. Vị trí của Hiến pháp trong hệ thống pháp luật Việt Nam: •
Hiến pháp là đạo luật gốc do Quốc hội ban hành, có giá trị pháp lý cao nhất trong hệ thống pháp luật Việt Nam. •
Nó quy định những vấn đề cơ bản nhất về chủ quyền quốc gia, chế độ chính trị, chính sách kinh tế, xã hội,
quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân, tổ chức và hoạt động của các cơ quan nhà nước.
3. Đối tượng điều chỉnh và phương pháp điều chỉnh của luật Hiến Pháp:
Luật Hiến pháp là một ngành luật độc lập trong hệ thống pháp luật Việt Nam. Nó có đối tượng điều chỉnh
và phương pháp điều chỉnh riêng, cùng với hệ thống các quy tắc và khái niệm đặc thù.
a. Đối tượng điều chỉnh của Luật Hiến pháp:
* Đối tượng điều chỉnh của Luật Hiến pháp là những quan hệ xã hội cơ bản và quan trọng
nhất gắn liền với việc xác định:
- Chế độ chính trị: Bao gồm cơ cấu tổ chức của các cơ quan nhà nước và mối quan hệ giữa chúng.
- Chế độ kinh tế: Liên quan đến cơ sở kinh tế, văn hóa, và xã hội của tổ chức nhà nước. - Chính
sách văn hóa – xã hội: Bao hàm các quy định về quyền và nghĩa vụ của công dân. - Quốc
phòng – an ninh:
Định hình quyền lực và trách nhiệm của bộ máy nhà nước.
* Đối tượng điều chỉnh này liên quan đến việc xác định cơ sở của quyền lực nhân dân và bản chất quyền lực nhà nước.
b. Phương pháp điều chỉnh của Luật Hiến pháp:
*Luật Hiến pháp sử dụng các phương pháp sau để điều chỉnh quan hệ xã hội:
- Phương pháp cho phép: Thiết lập các quy tắc và quyền lợi.
- Phương pháp bắt buộc: Áp đặt các quy định và nghĩa vụ.
- Phương pháp cấm: Hạn chế hoặc cấm một số hành vi.
- Phương pháp xác lập nguyên tắc mang tính định hướng: Định rõ các nguyên tắc chung để hướng dẫn
tham gia vào các quan hệ Luật Hiến pháp
4. Mối quan hệ của luật Hiến pháp với các loại luật khác:
Luật Hiến pháp có mối quan hệ chặt chẽ với các loại luật khác trong hệ thống pháp luật của một quốc gia.
a. Vị trí quan trọng của Luật Hiến pháp
- Luật Hiến pháp là đạo luật gốc, có giá trị pháp lý cao nhất trong hệ thống pháp luật.
- Nó quy định các nguyên tắc cơ bản về tổ chức, hoạt động của quốc gia và quyền lợi của công dân.
- Các ngành luật khác phải dựa vào các quy phạm của Luật Hiến pháp để điều chỉnh các mối quan hệ xã hội.
b. Tác động qua lại giữa Luật Hiến pháp và các ngành luật khác: lOMoAR cPSD| 45740413
- Luật Hiến pháp là ngành luật điều chỉnh các mối quan hệ xã hội thượng tầng kiến trúc xã hội.
- Các ngành luật khác (ví dụ: luật dân sự, kinh tế, đất đai) điều chỉnh cơ sở được định rõ bởi Luật Hiến
pháp. - Ví dụ, quyền sở hữu là đối tượng điều chỉnh của ngành luật dân sự, và Luật Hiến pháp không
thể vi phạm quy luật khách quan phát triển của cuộc sống.
c. Mối quan hệ với luật hành chính:
- Luật Hiến pháp và luật hành chính cùng nằm trong hệ thống pháp luật của Quốc hội.
- Hai ngành luật này có điểm chung về quản lý Nhà nước và tổ chức Nhà nước.
- Tuy nhiên, luật hành chính tập trung vào việc tổ chức quyền lực Nhà nước ở mức vi mô hơn, trong khi
Luật Hiến pháp quy định ở tầm vĩ mô.
5. Lịch sử lập hiến Việt Nam: Tính đến thời điểm hiện nay, trong lịch sử lập Hiến của nước ta, có 05 bản
Hiến pháp đã được ban hành:
Hiến pháp năm 1946: Đây là bản Hiến pháp đầu tiên của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Lập hiến năm
1946 đã định hình hình thức chính thể là cộng hoà và đặt nền tảng cho quyền tự do và dân chủ.
Hiến pháp năm 1959: Bản Hiến pháp này đã được ban hành sau khi Việt Nam Dân chủ Cộng hòa chuyển
sang hình thức xã hội chủ nghĩa. Nó quy định về cơ cấu chính trị và quyền lợi của công dân.
Hiến pháp năm 1980: là một bước quan trọng trong lịch sử phát triển của Việt Nam nó đã góp phần
quan trọng trong việc xây dựng và phát triển đất nước Việt Nam sau chiến tranh.
Hiến pháp năm 1992: Bản Hiến pháp này đã được sửa đổi và bổ sung năm 2001. Nó định rõ quyền tự do,
dân chủ và quyền lợi của công dân
Hiến pháp năm 2013: Đây là bản Hiến pháp đang có hiệu lực. Nó tiếp tục thể hiện tư tưởng dân chủ và
quyền tự do của nhân dân Việt Nam.
a.Vắn tắt một số quan điểm trước 1946:
Trước năm 1946, trong quá trình lập Hiến pháp của Việt Nam, đã có một số quan điểm quan trọng:
Đoàn kết toàn dân:
- Hiến pháp 1946 khẳng định nguyên tắc đoàn kết toàn dân, không phân biệt giống nòi, giới tính, giai cấp,hay tôn giáo.
- Điều này thể hiện tư tưởng về sự đoàn kết và đồng lòng của nhân dân trong việc xây dựng quốc gia.
Quyền tự do dân chủ:
- Hiến pháp 1946 cam kết đảm bảo các quyền tự do dân chủ cho công dân.
- Điều này bao gồm quyền tự do ngôn luận, tôn giáo, hội họp, và quyền tham gia vào quản lý quốc gia.
Chính quyền mạnh mẽ và sáng suốt của nhân dân:
- Hiến pháp 1946 khuyến khích việc thực hiện chính quyền mạnh mẽ và sáng suốt của nhân dân.- Điều
này thể hiện tư tưởng về quyền lực thuộc về nhân dân và sự tự quản lý của họ.
b. Hoàn cảnh ra đời và nội dung của 5 bản Hiến pháp Việt Nam đã chứng kiến sự phát triển và biến đổi
của quốc gia qua các giai đoạn lịch sử.
* Hiến pháp năm 1946:
- Hoàn cảnh ra đời: Sau Cách mạng tháng Tám năm 1945, Chủ tịch Hồ Chí Minh đề xuất ý tưởng về một Hiến
pháp dân chủ cho Việt Nam.
- Nội dung cơ bản: Hiến pháp này ghi nhận sự độc lập và chủ quyền quốc gia, mặc dù không được công bố chính thức do chiến tranh.
- Ý nghĩa: Đánh dấu sự khởi đầu của quốc gia dân chủ.
* Hiến pháp năm 1959:
- Hoàn cảnh ra đời: Sau chiến thắng Điện Biên Phủ và Hiệp định Giơ-ne-vơ, Việt Nam đứng trước sự phân chia giữa Bắc và Nam.
- Nội dung cơ bản: Hiến pháp 1946 không phù hợp với tình hình mới, và năm 1959, bản Hiến pháp mới đã được
thông qua sau quá trình thảo luận rộng rãi.
- Ý nghĩa: Đối mặt với biến cố chính trị, Hiến pháp 1959 thể hiện sự thích nghi với tình hình.
* Hiến pháp năm 1980: lOMoAR cPSD| 45740413 -
Hoàn cảnh ra đời: Năm 1975, thống nhất đất nước và cuộc Tổng tuyển cử diễn ra, mở đầu cho
việc sửa đổi Hiến pháp. -
Nội dung cơ bản: Thể hiện ảnh hưởng của Đảng Cộng sản Việt Nam trong quản lý đất nước. - Ý
nghĩa: Đặt niềm tin vào Đảng Cộng sản.
* Hiến pháp năm 1992:
- Hoàn cảnh ra đời: Để thể hiện phương châm của Đảng và nhà nước trong việc xây dựng đất nước trong thời kỳ đổi mới.
- Nội dung cơ bản: Điều chỉnh để phản ánh mục tiêu đổi mới đất nước.
- Ý nghĩa: Điều chỉnh trong thời kỳ đổi mới.
* Hiến pháp năm 2013:
- Hoàn cảnh ra đời: Thể hiện quyết tâm bảo vệ chủ quyền nhân dân và phát triển kinh tế - xã hội trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
- Nội dung cơ bản: Bản Hiến pháp của thời kỳ tiếp tục đổi mới đất nước.
- Ý nghĩa: Thời kỳ tiếp tục đổi mới.
6. Hình thức nhà nước và chế độ chính trị trong 5 bản Hiến Pháp Việt Nam:
Hình thức nhà nước và chế độ chính trị trong 5 bản Hiến pháp Việt Nam đã trải qua sự biến đổi và phát triển
qua các giai đoạn lịch sử:
* Hiến pháp năm 1946:
- Hình thức nhà nước: Cộng hòa.
- Chế độ chính trị: Dân chủ dân quyền, không quy định việc áp dụng một Đảng duy nhất trong hệ thống chính trị.
* Hiến pháp năm 1959:
- Hình thức nhà nước: Cộng hòa.
- Chế độ chính trị: Dân chủ dân quyền, Quốc hội có quyền lập Hiến và tự quyết định công việc quan trọng nhất
của đất nước. Lời nói đầu khẳng định "nhà nước ta là nhà nước do giai cấp công nhân lãnh đạo"1.
* Hiến pháp năm 1980:
- Hình thức nhà nước: Cộng hòa XHCN (Xã hội chủ nghĩa).
- Chế độ chính trị: Chuyên chính vô sản, Đảng Cộng sản là lực lượng lãnh đạo xã hội1.
* Hiến pháp năm 1992:
- Hình thức nhà nước: Cộng hòa XNCH (Xã hội chủ nghĩa).
- Chế độ chính trị: Đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ cơ bản của công dân, Quốc hội và Hội đồng chính phủ là cơ
quan đại diện của nhân dân quyết định công việc quan trọng nhất của đất nước1.
* Hiến pháp năm 2013: -
Hình thức nhà nước: Cộng hòa XNCH (Xã hội chủ nghĩa). -
Chế độ chính trị: Thể hiện sự phát triển kế tiếp của Nhà nước Việt Nam dân chủ cộng hòa, quyền
lực nhà nước thuộc về nhân dân, và tổ chức chính trị - xã hội góp phần thực hiện quyền lực nhà nước 7.
Chế độ kinh tế - văn hóa - xã hội - giáo dục:

Hiến pháp năm 2013 của Việt Nam đã thể chế hóa những quy định quan trọng về kinh tế, xã hội, văn hóa, giáo
dục, khoa học, công nghệ và môi trường. a. Kinh tế:
o Hiến pháp khẳng định đường lối xây dựng nền kinh tế độc lập, tự chủ, phát huy nội lực, hội nhập,
hợp tác quốc tế, và thực hiện công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
o Kinh tế nhà nước giữ vai trò chủ đạo, nhưng cũng khuyến khích và tạo điều kiện cho doanh
nghiệp, cá nhân, tổ chức khác đầu tư, sản xuất, kinh doanh. b.
Văn hóa, giáo dục, khoa học, công nghệ: o Hiến pháp quy định về phát triển
giáo dục, tiếp thu tinh hoa văn hóa thế giới.
o Khuyến khích phát triển khoa học, kỹ thuật, công nghệ, và bảo vệ môi trường. c. Môi trường:
o Hiến pháp thể hiện quan điểm về phát triển bền vững, kết hợp kinh tế với bảo vệ môi trường.
o Đặt mục tiêu phát triển kinh tế gắn kết chặt chẽ với phát triển văn hóa, thực hiện tiến bộ và công bằng xã hội. lOMoAR cPSD| 45740413
8. Quyền con người, công dân (so sánh 2 quyền):
Mối quan hệ giữa quyền con người và quyền công dân đã trải qua sự phát triển qua các bản Hiến pháp của Việt Nam:
* Hiến pháp năm 1946:
- Đây là bản Hiến pháp đầu tiên của Việt Nam.
- Chương về quyền lợi và nghĩa vụ công dân được xếp thứ hai trong số bảy chương của Hiến pháp.
- Lần đầu tiên trong lịch sử Việt Nam, nhân dân được đảm bảo các quyền tự do, dân chủ, bao gồm quyền tự do
ngôn luận, xuất bản, tổ chức hội họp, tín ngưỡng, cư trú và đi lại.
- Quyền bình đẳng của mọi công dân trước pháp luật được ghi nhận, và phụ nữ được ngang quyền với nam giới về mọi phương diện.
* Hiến pháp năm 1959:
- Tiếp tục đảm bảo quyền tự do và dân chủ cho công dân.
- Đặc biệt, quyền bầu cử và ứng cử được thể hiện rõ ràng.
* Hiến pháp năm 1980:
- Đánh dấu giai đoạn mới trong phát triển quyền con người và quyền công dân.
- Quyền tự do ngôn luận, xuất bản, tôn trọng quyền của người khác và nghĩa vụ đối với Nhà nước và xã hội tiếp
tục được khẳng định.
* Hiến pháp năm 1992:
- Đảm bảo quyền tự do tín ngưỡng và quyền tự do cư trú.
- Công dân được hưởng quyền bầu cử, ứng cử và bãi miễn các đại biểu không xứng đáng.
* Hiến pháp năm 2013:
- Đặc biệt chú trọng đến quyền con người và quyền công dân.
- Quyền công dân không tách rời nghĩa vụ công dân.
- Công dân có trách nhiệm thực hiện nghĩa vụ đối với Nhà nước và xã hội.
- Việc thực hiện quyền con người, quyền công dân không được xâm phạm lợi ích quốc gia, dân tộc, và quyền của người khác.
* Trình bày quy định về quyền con người, công dân trong 5 bảng Hiến pháp:
Quy định về số chương, vị trí chương và số lượng điều trong các Hiến pháp của Việt Nam đã thay đổi qua các phiên bản khác nhau:
Hiến pháp năm 1946:
- Tên chương: CHƯƠNG II, qui định 18 quyền.
- Số chương: Hiến pháp này gồm 7 chương.
- Vị trí chương: Chương về quyền lợi và nghĩa vụ công dân được xếp thứ hai trong số bảy chương.
- Số lượng điều trong chương: Không có thông tin cụ thể về số lượng điều trong mỗi chương.
- Nội dung: Nghĩa vụ đặt trước quyền lợi, đề cao quyền tư hữu tài sản.
=> Đồng nhất quyền con người với quyền công dân.
Hiến pháp năm 1959:
- Tên chương: CHƯƠNG III, qui định 21 quyền.
- Số chương: Hiến pháp này gồm 10 chương.
- Vị trí chương: Chương về quyền lợi và nghĩa vụ công dân được xếp thứ ba trong số mười chương.
- Số lượng điều trong chương: Không có thông tin cụ thể về số lượng điều trong mỗi chương.
- Nội dung: Quyền lời đặt trước nghĩa vụ, quyền tư hữu tài sản bị hạn chế, quy định thêm những quyền và nghĩa vụ mới.
=> Đồng nhất quyền con người với quyền công dân.
Hiến pháp năm 1980:
- Tên chương: CHƯƠNG V, qui định 29 quyền.
- Số chương: Hiến pháp này gồm 11 chương.
- Vị trí chương: Chương về quyền lợi và nghĩa vụ công dân được xếp thứ ba trong số mười một chương.
- Số lượng điều trong chương: Không có thông tin cụ thể về số lượng điều trong mỗi chương. lOMoAR cPSD| 45740413
- Nội dung: Quyền lợi đặt trước nghĩa vụ, xóa bỏ quyền sở hữu tư nhân, quy định thêm một số quyền mới nhưng không mang tính khả thi.
=> Đồng nhất quyền con người với quyền công dân.
Hiến pháp năm 1992:
- Tên chương: CHƯƠNG V, qui định 34 quyền.
- Số chương: Hiến pháp này gồm 11 chương.
- Vị trí chương: Chương về quyền lợi và nghĩa vụ công dân được xếp thứ ba trong số mười một chương. -
Số lượng điều trong chương: Không có thông tin cụ thể về số lượng điều trong mỗi chương.
- Nội dung: Quyền lợi đặt trước nghĩa vụ, quyền tư hữu tài sản được xác lập trở lại, quyền con người về kinh tế,
chính trị, văn hóa, xã hội được tôn trọng.
=> Lần đầu tiên xuất hiện thuật ngữ “quyền con người”
Hiến pháp năm 2013:
- Tên chương: CHƯƠNG II, qui định 38 quyền.
- Số chương: Hiến pháp này gồm 11 chương.
- Vị trí chương: Chương về quyền lợi và nghĩa vụ công dân được xếp thứ ba trong số mười một chương. -
Số lượng điều trong chương: Không có thông tin cụ thể về số lượng điều trong mỗi chương.
- Nội dung: Quyền lợi đặt trước nghĩa vụ.
=> Bổ sung 5 quyền mới: quyền sống, quyền hưởng thụ và tiệp cận các giá trị văn hóa, quyền xác định
dân tộc của mình, quyền được sống trong môi trường trong lành, quyền công dân.
9. BỘ MÁY NHÀ NƯỚC (6 câu – 6 thiết chế: Quốc hội, Chính phủ, Chủ tịch nước, Kiểm sát,
Tòaán, Chính quyền địa phương). * Quốc hội: 1946 1959 1980 1992 2013 Tên gọi Nghị viện Quốc hội Quốc hội Quốc hội Quốc hội (LẬP PHÁP) Cơ chế
Do toàn nhân dân Do toàn nhân dân Do toàn nhân dân Do toàn nhân dân Do toàn nhân dân
hình thành cả nước bầu ra. cả nước bầu ra. cả nước bầu ra. cả nước bầu ra. cả nước bầu ra. Cơ cấu tổ - Cơ cấu tổ chức: - Cơ cấu tổ chức: - Cơ cấu tổ - Cơ cấu tổ chức: - Cơ cấu tổ chức &
1 viện, BTV là cơ Ủy ban thường vụ chức: không có Cơ quan thường chức: Cơ quan nhiệm kỳ quan thường Quốc hội là cơ UBVQH, hội trực Quốc hội là thường trực Quốc xuyên của viện. -
quan thường trực. đồng nhà nước có Ủy ban thường hội là Ủy ban Nhiệm kỳ: 3 - Nhiệm kỳ: 4 chức năng là vụ Quốc hội. - thường vụ Quốc năm. Cquan thường hội. năm. Nhiệm kỳ: 5 năm. trực QH và Chủ - Nhiệm kỳ: tịch tập thể. 5 năm. - Nhiệm kỳ: 5 năm. Thẩm Nghị viện nhân
Chủ tịch Quốc hội Chủ tịch Quốc hội Chủ tịch Quốc hội Chủ tịch Quốc hội quyền dân
* Chủ tịch nước: 1946 1959 1980 1992 2013 Tên gọi Chủ tịch nước Chủ tịch nước Chủ tịch nước Chủ tịch nước Chủ tịch nước Cơ chế Do nghị viện Do Quốc hội bầu Do Quốc hội bầu Do Quốc hội bầu Do Quốc hội bầu
hình thành nhân dân bầu ra. ra. ra. ra. ra. lOMoAR cPSD| 45740413 Cơ cấu tổ - Cơ cấu tổ chức: - Cơ cấu tổ - Cơ cấu tổ - Cơ cấu tổ chức: - Cơ cấu tổ chức & Có nhiều quyền chức: Chủ tịch chức: Chủ tịch CTN là cá nhân chức: Chủ tịch nhiệm kỳ hạn, vừa là nước không còn
nước tập thể (Hội quyền hạn không nước là cá nhân, người đứng đầu nằm trong chính đồng nhà nước) lớn. Đứng đầu nhiệm vụ và quyền nhà nước, chính phủ, được tách vừa là chủ tịch nhà nước, chỉ hạn được tăng lên. phủ, nắm quyền ra thành 1 chế tập thể vừa là cơ huy thay mặt nhà - Nhiệm kỳ: quan thường trực, hành pháp, tổng định riêng, 5 năm.
hoạt động thường nước về đối nội,
chỉ huy quân đội. quyền hạn hẹp xuyên của QH. đối ngoại. - - Nhiệm kỳ: 5 hơn hiến pháp - Nhiệm kỳ: Nhiệm kỳ: 5 năm. 1946. - Nhiệm 5 năm. năm. kỳ: 4 năm. Thẩm Chủ tịch nước. Chủ tịch nước. Chủ tịch nước. Chủ tịch nước. Chủ tịch nước. quyền * Chính phủ: 1946 1959 1980 1992 2013 Tên gọi Chính phủ Hội đồng Chính Hội đồng Bộ Chính phủ Chính phủ (HÀNH phủ trưởng PHÁP) Cơ chế Do Quốc hội bầu Do Quốc hội bầu Do Quốc hội bầu Do Quốc hội bầu Do Quốc hội bầu
hình thành ra. ra. ra. ra. ra. Cơ cấu tổ - Cơ cấu tổ chức:
- Cơ cấu tổ chức: - Cơ cấu tổ chức: - Cơ cấu tổ chức: - Cơ cấu tổ chức: chức & gồm có Chủ tịch Thủ tướng, các Chủ tịch Hội Thủ tướng, các Thủ tướng, các Phó nhiệm kỳ nước, phó Chủ Phó Thủ tướng, đồng bộ trưởng,
Phó Thủ tưởng và Thủ tưởng và các tịch nước và nội các bộ trưởng, các Phó Chủ tịch các Bộ trưởng. - Bộ trưởng, thủ các (Thủ tướng,
các chủ nhiệm ủy Hội đồng bộ
Nhiệm kỳ: không trưởng cơ quan
Phó Thủ tướng và ban nhà nước, trưởng, các bộ có quy định cụ ngang Bộ.
các bộ trưởng, thứ tổng giám đốc trưởng và chủ thể về nhiệm kỳ - Nhiệm kỳ: 5 năm. trưởng). ngân hàng nhà nhiệm ủy ban. - Chính phủ. -Nhiệm kỳ: không
nước. -Nhiệm kỳ: Nhiệm kỳ: không có quy định cụ không có quy có quy định cụ thể về nhiệm kỳ định cụ thể về thể về nhiệm kỳ Chính phủ. nhiệm kỳ Chính Chính phủ. phủ. Thẩm Chủ tịch nước. Thủ tướng. Hội đồng Bộ Thủ tướng Thủ tướng quyền trưởng.
* Chính quyền địa phương: 1946 1959 1980 1992 2013 Tên gọi Chính quyền địa Chính quyền địa Chính quyền địa Chính quyền địa Chính quyền địa phương. phương. phương. phương. phương. Cơ chế Do Chính phủ Do Chính phủ Do Chính phủ
Do Chính phủ bầu Do Chính phủ bầu
hình thành bầu ra. bầu ra. bầu ra. ra. ra. lOMoAR cPSD| 45740413 Cơ cấu tổ - Cơ cấu tổ chức: - Cơ cấu tổ chức: - Cơ cấu tổ chức: - Cơ cấu tổ chức: - Cơ cấu tổ chức: chức &
Chia thành 4 cấp: chia thành 3 cấp: Cơ bản giống Cơ bản giống Cơ bản giống hiến nhiệm kỳ bộ, tỉnh, huyện, Tỉnh, khu tự trị, hiến pháp năm hiến pháp năm pháp năm 1959. - xã. thành phố trực 1959. 1959. Nhiệm kỳ: 5 năm. -Nhiệm kỳ:
thuộc trung ương; -Nhiệm kỳ: không -Nhiệm kỳ: không => Có sự phân không có quy
huyện, thành phố, có quy định cụ có quy định cụ
biệt cấp chính định cụ thể về thị xã; xã, thị thể về nhiệm kỳ thể về nhiệm kỳ
quyền hoàn chỉnh nhiệm kỳ Chính
trấn; khu phố, ấp, Chính quyền địa Chính quyền địa
và không hoàn
quyền địa phương thôn. -Nhiệm kỳ: phương. phương.
chỉnh. Phân biệt
=> Có sự phân không có quy
=>Không phân
=>Không phân
địa bàn nông thôn
biệt cấp chính định cụ thể về
biệt địa bàn nông biệt địa bàn nông và đô thị. quyền hoàn nhiệm kỳ Chính
thôn và đô thị.
thôn và đô thị.
chỉnh và không quyền địa hoàn chỉnh. phương.
Phân biệt địa bàn =>Không phân
nông thôn và đô
biệt địa bàn nông thị.
thôn và đô thị. Thẩm Ủy ban Hành
HĐND và UBND HĐND và UBND HĐND và UBND HĐND và UBND quyền chính Bộ cấp tỉnh cấp tỉnh cấp tỉnh cấp tỉnh
* Tòa án, Viện kiểm sát 1946 1959 1980 1992 2013 Tên gọi Tòa án, Viện Tòa án, Viện Tòa án, Viện Tòa án, Viện Tòa án, Viện kiểm kiểm sát kiểm sát kiểm sát. kiểm sát sát Cơ chế Do Quốc hội bầu Do Quốc hội bầu Do Quốc hội bầu Do Quốc hội bầu Do Quốc hội bầu
hình thành ra. ra. ra. ra. ra. Cơ cấu tổ - Cơ cấu tổ chức: - Cơ cấu tổ chức: - Cơ cấu tổ chức: - Cơ cấu tổ chức: - Cơ cấu tổ chức: chức & + Tòa án tổ chức + Tổ chức theo Cơ bản giống Cơ bản giống + Hướng tới tổ nhiệm kỳ theo cấp xét xử: cấp hành chính hiến pháp năm hiến pháp năm chức theo cấp xét tòa án tối cao, lãnh thổ: tòa án 1959. Nhưng 1959. Thành lập xử: TAND tối cao, các tòa phúc nhân dân tối cao, VKS có thêm thêm tòa án kinh TAND cấp cao, thẩm, các tòa đề tòa án nhân dân chức năng công
tế, lao động, hành TAND cấp tỉnh, địa phương, TA tố. nhị cấp và sơ cấp. TAND cấp huyện. quân sự. chính. Nhưng -Nhiệm kỳ: không + Không có Viện + VKS: thực hiện + Lần đầu ttieen có quy định cụ VKS hạn chế kiểm sát chỉ có quyền công tố, lập ra VKS có quyền lực, bỏ thể về nhiệm kỳ viện công tố của kiểm sát hoạt động chức năng kiểm tòa án. chức năng kiểm tòa án, viện kiểm sát chung. - tư pháp.
-Nhiệm kỳ: không sát chung và hoạt sát.
Nhiệm kỳ: không - Nhiệm kỳ: 5 năm. có quy định cụ động tư pháp - có quy định cụ thể về nhiệm kỳ Nhiệm kỳ: không thể về nhiệm kỳ tòa án, viện kiểm có quy định cụ tòa án, viện kiểm sát. thể về nhiệm kỳ sát. tòa án, viện kiểm sát. Thẩm TAND tối cao, TAND tối cao, TAND tối cao, TAND tối cao, TAND tối cao, quyền VKSND tối cao. VKSND tối cao. VKSND tối cao. VKSND tối cao. VKSND tối cao.
10. Chế độ bầu cử:
a. Chế độ bầu cử trong Hiến Pháp Việt Nam được quy định như sau:
* Quyền bầu cử của công dân: lOMoAR cPSD| 45740413
- Công dân Việt Nam đủ mười tám tuổi trở lên có quyền bầu cử.
- Công dân đủ hai mươi mốt tuổi trở lên có quyền ứng cử vào Quốc hộiHội đồng nhân dân.
* Chế độ bầu cử: Chế độ bầu cử là tổng thể những quy phạm pháp luật điều chỉnh quan hệ xã hội được hình
thành trong quá trình tiến hành bầu cử b. Ý nghĩa của chế độ bầu cử:
- Thứ nhất, bầu cử có vai trò hợp pháp hóa chính quyền.
- Thứ hai, bầu cử là nền tảng của nền dân chủ.
- Thứ ba, bầu cử phản ánh tương quan lực lượng chính trị xã hội. c. Nguyên tắc bầu cử
* Nguyên tắc bầu cử phổ thông:
- Bầu cử phải có một phạm vi đông đảo nhất người dân tham gia.
- Nhà nước chịu trách nhiệm bảo đảm tính phổ thông của cuộc bầu cử.
- Điều kiện pháp lý để được hưởng và thực hiện quyền bầu cử phải là tối thiểu, bao gồm tư cách công dân Việt
Nam và đủ 18 tuổi trở lên.
- Tính phổ thông trong quyền ứng cử của người dân cũng được quy định hợp lý và công bằng.
* Nguyên tắc bầu cử trực tiếp:
- Nguyên tắc này đảm bảo cho người dân có quyền thể hiện ý chí của mình trong việc lựa chọn người đại biểu.
- Cử tri được trực tiếp bỏ phiếu vào thùng phiếu mà không qua trung gian.
- Cử tri cũng trực tiếp lựa chọn người mình muốn bỏ phiếu, không được nhờ người khác bầu hộ, và không bầu bằng cách gửi thư.
* Nguyên tắc bầu cử bỏ phiếu kín:
- Cử tri viết phiếu bầu trong khu vực riêng, không ai được xem, kể cả thành viên Tổ bầu cử. - Không ai được
biết và can thiệp vào việc viết phiếu bầu của cử tri.
- Cử tri tự mình bỏ phiếu vào hòm phiếu.
* Nguyên tắc bầu cử bình đẳng:
- Quyền bầu cử cho tất cả công dân: Điều này đảm bảo rằng tất cả nam và nữ công dân từ 18 tuổi trở lên đều
có quyền bầu cử và ứng cử, không phân biệt giàu nghèo, tôn giáo, dòng giống, hay tình trạng xã hội.
-Tính đại diện của đại biểu: Mỗi đại biểu được bầu cử phải đại diện cho một số lượng cử tri nhất định. Điều
này đảm bảo rằng mỗi cử tri chỉ được ghi tên một lần trong danh sách cử tri và chỉ được bỏ một phiếu bầu. -
Không phân biệt giới tính, địa vị xã hội, sắc tộc, tôn giáo: Nguyên tắc này đảm bảo rằng giá trị phiếu bầu
không phụ thuộc vào các yếu tố cá nhân như giới tính, địa vị xã hội, sắc tộc, hay tôn giáo. d. Tiến trình
của một cuộc bầu cử:

* Chuẩn bị bầu cử:
- Nguyên tắc bầu cử: Việc bầu cử đại biểu Quốc hội và đại biểu HĐND được tiến hành theo nguyên tắc phổ
thông, bình đẳng, trực tiếp và bỏ phiếu kín.
- Về bầu cử của công dân: Công dân từ đủ mười tám tuổi trở lên có quyền bầu cử và đủ hai mươi mốt tuổi trở
lên có quyền ứng cử vào Quốc hội, HĐND.
- Về bầu HĐND và UBND:
+ HĐND là cơ quan quyền lực nhà nước ở địa phương, đại diện cho ý chí, nguyện vọng và quyền làm chủ của
Nhân dân địa phương, do Nhân dân địa phương bầu ra, chịu trách nhiệm trước Nhân dân địa phương và cơ quan nhà nước cấp trên.
+ UBND ở cấp chính quyền địa phương do HĐND cùng cấp bầu là cơ quan chấp hành của HĐND, cơ quan
hành chính nhà nước ở địa phương, chịu trách nhiệm trước HĐND và cơ quan hành chính nhà nước cấp trên.
- Về Hội đồng bầu cử quốc gia: Điều 117 Hiến pháp 2013 quy định:
1-Hội đồng bầu cử quốc gia là cơ quan do Quốc hội thành lập, có nhiệm vụ tổ chức bầu cử đại biểu Quốc hội;
chỉ đạo và hướng dẫn công tác bầu cử đại biểu HĐND các cấp.
2-Hội đồng bầu cử quốc gia gồm Chủ tịch, các Phó Chủ tịch và các Ủy viên.
3-Tổ chức, nhiệm vụ, quyền hạn cụ thể của Hội đồng bầu cử quốc gia và số lượng thành viên Hội đồng bầu cử quốc gia do luật định. * Bỏ phiếu:
- Bước 1: Đến khu vực bỏ phiếu
- Bước 2: Đọc bảng danh sách tiểu sử người ứng cử
- Bước 3: Đưa thẻ cử tri để nhận phiếu bầu cử lOMoAR cPSD| 45740413
- Bước 4: Điền phiếu đủ và đúng
- Bước 5: Đích thân bỏ phiếu vào Hòm phiếu - Bước 6: Đóng dấu “Đã bỏ phiếu”
* Kiểm phiếu và xác định kết quả: là quá trình quan trọng để đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong cuộc bầu cử. - Kiểm phiếu:
+ Sau khi cử tri bỏ phiếu, các phiếu bầu được thu thập và kiểm tra.
+ Các phiếu hợp lệ được đếm và ghi nhận.
+ Phiếu không hợp lệ (ví dụ: viết sai tên ứng cử viên, không đúng quy định) được loại bỏ.
+ Các phiếu bầu được phân loại theo ứng cử viên hoặc tùy chọn bỏ phiếu.
- Xác định kết quả:
+ Dựa trên số phiếu hợp lệ cho mỗi ứng cử viên, kết quả bầu cử được xác định.
+ Ứng cử viên có số phiếu nhiều nhất trở thành người trúng cử.
+ Các đại biểu được xác định dựa trên kết quả bầu cử để đại diện cho cử tri trong cơ quan lập pháp.