1296 bài tập trắc nghiệm Toán 10 học kì 1 có đáp án – Trần Quốc Nghĩa

Nhằm chuẩn bị cho năm học mới 2019 – 2020, VietJack giới thiệu đến quý thầy, cô giáo cùng các em học sinh tài liệu 1296 bài tập trắc nghiệm Toán 10 học kì 1 có đáp án do thầy Trần Quốc Nghĩa biên soạn. Tài liệu gồm 132 trang với các câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán lớp 10 chọn lọc thuộc các chủ đề: mệnh đề và tập hợp, hàm số bậc nhất và hàm số bậc hai, phương trình, vectơ – tọa độ, tích vô hướng của hai vectơ và ứng dụng.

Chủ đề:
Môn:

Toán 10 2.8 K tài liệu

Thông tin:
132 trang 1 năm trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

1296 bài tập trắc nghiệm Toán 10 học kì 1 có đáp án – Trần Quốc Nghĩa

Nhằm chuẩn bị cho năm học mới 2019 – 2020, VietJack giới thiệu đến quý thầy, cô giáo cùng các em học sinh tài liệu 1296 bài tập trắc nghiệm Toán 10 học kì 1 có đáp án do thầy Trần Quốc Nghĩa biên soạn. Tài liệu gồm 132 trang với các câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán lớp 10 chọn lọc thuộc các chủ đề: mệnh đề và tập hợp, hàm số bậc nhất và hàm số bậc hai, phương trình, vectơ – tọa độ, tích vô hướng của hai vectơ và ứng dụng.

144 72 lượt tải Tải xuống
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI TẬ
P TR
P TRP TR
P TR
C NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHIỆ
ỆM TOÁN 10
M TOÁN 10M TOÁN 10
M TOÁN 10
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Quố
ốc Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩaĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4
ĐT: 098 373 4ĐT: 098 373 4
ĐT: 098 373 4349
349349
349
Trang
Trang Trang
Trang 1
11
1
Phn 1. ĐỀ BÀI
Ch
ChCh
Chương
ương ương
ương 1
11
1.
. .
. M
MM
MỆ
ỆNH Đ
NH ĐNH Đ
NH Đ
Ề. T
. T. T
. TẬ
ẬP H
P HP H
P HỢ
P
PP
P
Bài 1. MỆNH ĐỀ
Câu 1. Trong các câu sau câu nào là mnh đề?
A.
15
là s nguyên t. B.
a b c
+ =
.
C.
2
0
x x
+ =
. D.
2 1
n
chia hết cho
3
.
Câu 2. Mnh đề ph định ca mnh đề
14
là hp slà mnh đề:
A.
14
là s nguyên t. B.
14
chia hết cho
2
.
C.
14
không phi là hp s. D.
14
chia hết cho
7
.
Câu 3. Mnh đề o sau đây sai?
A.
20
chia hết cho
5
. B.
5
chia hết cho
20
.
C.
20
bi s ca
5
. D. C A, B và C đều sai.
Câu 4. Mnh đề o sau đây đúng? Mnh đề ph định ca mnh đề:
5 4 10
+ =
là mnh đề:
A.
5 4 10
+ <
. B.
5 4 10
+ >
. C.
5 4 0
+
. D.
5 4 10
+
.
Câu 5. Trong các câu sau, câu nào không phi là mnh đề?
A.
5 2 8
+ =
. B.
2
2 0
x
+ >
. C.
4 17 0
>
. D.
5 2
x
+ =
.
Câu 6. Trong các mnh đề sau mnh đề nào sai?
A. Nếu “
5 3
>
” t
7 2
>
”. B. Nếu “
5 3
>
” t
2 7
>
”.
C. Nếu “
3
π
>
” t
4
π
<
”. D. Nếu “
( )
2
2 2
2
a b a ab b
+ = + +
” thì
2
1 0
x
+ >
”.
Câu 7. Trong các mnh đề sau mnh đề nào đúng?
A. Nếu “
33
là hp s” thì
15
chia hết cho
25
”.
B. Nếu “
7
là s nguyên t” thì
8
là bi s ca
3
”.
C. Nếu “
20
là hp s” thì
24
chia hết cho
6
”.
D. Nếu “
3 9 12
+ =
” t
4 7
>
”.
Câu 8. Trong các mnh đề sau, mnh đề nào là có mnh đề đảo đúng?
A. Nếu
a
b
chia hết cho
c
thì
a b
+
chia hết cho
c
.
B. Nếu hai tam giác bng nhau thì din tích bng nhau.
C. Nếu
a
chia hết cho
3
t
a
chia hết cho
9
.
D. Nếu mt s tn cùng bng
0
thì s đó chia hết cho
5
.
Câu 9. Trong các mnh đề tương đương sau đây, mnh đề o sai?
A.
n
là s nguyên l
2
n
là s l.
B.
n
chia hết cho
3
tng các ch s ca
n
chia hết cho
3
.
C.
ABCD
là hình ch nht
AC BD
=
.
D.
ABC
là tam giác đều
AB AC
=
60
A
= °
.
Câu 10. Trong các mnh đề sau, mnh đề nào sai?
A.
2
2 4
π π
< <
. B.
2
4 16
π π
< <
.
C.
23 5 2 23 2.5
< < . D.
(
)
23 5 2 23 2.5
< >
.
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI TẬ
P TR
P TRP TR
P TR
C NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHIỆ
ỆM TOÁN 10
M TOÁN 10M TOÁN 10
M TOÁN 10
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Quố
ốc Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩaĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4
ĐT: 098 373 4ĐT: 098 373 4
ĐT: 098 373 4349
349349
349
Trang
Trang Trang
Trang 2
22
2
Câu 11. Xét Câu:
(
)
P n
=
n
chia hết cho
12
”. Vi giá tr nào ca
n
sau đây t
(
)
P n
mnh đề
đúng?
A.
48
. B.
4
. C.
3
. D.
88
.
Câu 12. Vi giá tr thc nào ca biến
x
sau đây tmnh đề cha biến
(
)
2
" 3 2 0"
P x x x
= + =
tr
thành mt mnh đề đúng?
A.
0
. B.
1
. C.
1
. D.
2
.
Câu 13. Mnh đề cha biến: “
3 2
3 2 0
x x x
+ =
đúng vi g tr o ca
x
là
A.
0; 2
x x
= =
. B.
0; 3
x x
= =
. C.
0; 2; 3
x x x
= = =
. D.
0; 1; 2
x x x
= = =
.
Câu 14. Cho hai mnh đề:
2
" : 1 0"
A x x
=
,
2
" : "
B n n n
= =
. Xét tính đúng, sai ca hai
mnh đề
A
B
?
A.
A
đúng,
B
sai. B.
A
sai,
B
đúng. C.
,
A B
đều đúng. D.
,
A B
đều sai.
Câu 15. Vi s thc
x
bt kì, mnh đề nào sau đây đúng?
A.
2
, 16 4
x x x
±
. B.
2
, 16 4 4
x x x
.
C.
2
, 16 4, 4
x x x x
. D.
2
, 16 4 4
x x x
< <
.
Câu 16. Cho
x
là s thc, mnh đề nào sau đây đúng?
A.
2
, 5 5
x x x > > hoc
5
x
<
. B.
2
, 5 5 5
x x x > < < .
C.
2
, 5 5
x x x
> > ±
. D.
2
, 5 5
x x x > hoc
5
x
.
Câu 17. Trong các mnh đề sau mnh đề nào đúng?
A.
2
,
x x x
>
. B.
, 3 3
x x x
< <
.
C.
2
, 1
n n
+
chia hết cho
3
. D.
2
, 2
a a
=
.
Câu 18. Trong các câu sau, câu nào sai?
A. Ph đnh ca mnh đề
* 2
, 1
n n n
+ +
là mt s nguyên t là mnh đ
* 2
, 1
n n n
+ +
là hp s”.
B. Ph định ca mnh đề
2
, 1
x x x
> +
là mnh đề
2
, 1
x x x
+
”.
C. Ph định ca mnh đề
2
, 3
x x
=
là mnh đề
2
, 3
x x
”.
D. Ph định ca mnh đề
2
1
,
1 3
m
m
m
+
là mnh đề
2
1
,
1 3
m
m
m
>
+
”.
Câu 19. Trong các câu sau, câu nào đúng?
A. Ph định ca mnh đề
2
,4 1 0
x x
=
là mnh đề
2
,4 1 0
x x
>
”.
B. Ph đnh ca mnh đề
2
, 1
n n
+
chia hết cho
4
là mnh đề
2
, 1
n n
+
không
chia hết cho
4
”.
C. Ph định ca mnh đề
( )
2
, 1 1
x x x
là mnh đề
( ) ( )
2
, 1 1
x x x
=
”.
D. Ph định ca mnh đề
2
,
n n n
>
là mnh đề
2
,
n n n
<
”.
Câu 20. Trong các mnh đề sau, mnh đề nào đúng?
A.
3
,
n n n
không chia hết cho
3
. B.
2
, 3 9
x x x
< <
.
C.
2
, 1
k k k
+ +
là mt s chn,. D.
3 2
2
2 6 3
,
2 1
x x x
x
x
+
+
.
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI TẬ
P TR
P TRP TR
P TR
C NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHIỆ
ỆM TOÁN 10
M TOÁN 10M TOÁN 10
M TOÁN 10
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Quố
ốc Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩaĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4
ĐT: 098 373 4ĐT: 098 373 4
ĐT: 098 373 4349
349349
349
Trang
Trang Trang
Trang 3
33
3
Câu 21. Trong các mnh sau, mnh đề nào không phi đnh ?
A.
2
,
x x
chia hết cho
3
x
chia hết cho
3
.
B.
2
,
x x
chia hết cho
6
x
chia hết cho
3
.
C.
2
,
x x
chia hết cho
9
x
chia hết cho
9
.
D.
,
x n
chia hết cho
4
6
n
chia hết cho
12
.
Câu 22. Trong các mnh đề sau, mnh đề nàođịnh ?
A.
2
, 2 4
x x x
> >
. B.
2
, 2 4
x x x
> >
.
C.
2
, 4 2
x x x
> >
. D. Nếu
a b
+
chia hết cho
3
t
,
a b
đều chia hết cho
3
.
Câu 23. Gii bài toán sau bng phương pháp phn chng: “chng minh rng, vi các s
, ,
x y z
bt kì t
các bt đẳng thc sau không đồng thi xy ra
x y z
<
;
y z x
<
;
z x y
<
”.
Mt hc sinh đã lp lun tun t như sau:
(I) Gi đnh các bt đẳng thc đã cho xy ra đồng thi.
(II) Thế thìng lên nh phương hai vế các bt đẳng thc, chuyn vế phi sang vế trái, ri
phân tích, ta được:
(
)
(
)
0
x y z x y z
+ + <
.
(
)
(
)
0
y z x y z x
+ + <
.
(
)
(
)
0
z x y z x y
+ + <
.
(III) Sau đó, nhân vế theo vế thì ta thu được:
( ) ( ) ( )
2 2 2
0
x y z x y z x y z
+ + + + <
: vô lí.
lun trên, nếu sai, t sai t giai đon nào?
A. (I). B. (II). C. (III). D. Lí lun đúng.
Câu 24. Cho định lí: “Cho
m
là mt s nguyên. Chng minh rng: nếu
2
m
chia hết cho
3
t
m
chia
hết cho
3
”. Mt hc sinh đã chng minh như sau:.
Bước 1: Gi s
m
không chia hết cho
3
. Thế t
m
có mt trong hai dng như sau:
3 1
m k
= +
hoc
3 2
m k
= +
, vi
k
.
Bước 2: Nếu
3 1
m k
= +
thì
(
)
2 2 2
9 6 1 3 3 2 1
m k k k k
= + + = + +
, còn nếu
3 2
m k
= +
thì
(
)
2 2 2
9 12 4 3 3 4 1 1
m k k k k
= + + = + + +
.
Bước 3: Vy trong c hai trường hp
2
m
cũng không chia hết cho
3
, trái vi gi thuyết.
Bước 4: Do đó
m
phi chia hết cho
3
.
lun trên đúng ti bước nào?
A. Bước 1. B. Bước 2.
C. Bước 3. D. Tt c các bước đều đúng.
Câu 25. “Chng minh rng
2
là s vô t”. Mt hc sinh đã lp lun như sau:.
Bước 1: Gi s
2
là s hu t, thế t tn ti các s nguyên dương
,
m n
sao cho 2
m
n
=
(1).
Bước 2: Ta có th gi đnh thêm
m
n
là phân s ti gin.
T đó
2 2
2
n m
= (2).
Suy ra
2
m
chia hết cho
2
m
chia hết cho
2
ta có th viết
2
m p
=
.
Nên (2) tr thành
2 2
2
n p
= .
Bước 3: Như vy ta cũng suy ra
n
chia hết cho
2
và cũng có th viết
2
n p
=
. Và (1) tr thành
2
2
2
p p m
q q n
= =
không phi là phân s ti gin, trái vi gi thuyết.
Bước 4: Vy
2
là s vô t.
Lp lun trên đúng ti bước nào?
A. Bước 1. B. Bước 2. C. Bước 3. D. Bước 4.
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI TẬ
P TR
P TRP TR
P TR
C NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHIỆ
ỆM TOÁN 10
M TOÁN 10M TOÁN 10
M TOÁN 10
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Quố
ốc Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩaĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4
ĐT: 098 373 4ĐT: 098 373 4
ĐT: 098 373 4349
349349
349
Trang
Trang Trang
Trang 4
44
4
Câu 26. Trong các mnh đề sau, mnh đề nào không phi là đnh ?
A. Điu kin đủ để trong mt phng, hai đường thng song song vi nhau là hai đường thng y
cùng vuông góc vi đường thng th ba.
B. Điu kin đủ để din tích hai tam giác bng nhau là hai tam giác y bng nhau.
C. Điu kin đủ để hai đường chéo ca mt t giác vuông góc vi nhau là t giác y là hình thoi.
D. Điu kin đủ để mt s nguyên dương
a
tn cùng bng
5
là s đó chia hết cho
5
.
Câu 27. Trong các mnh đề sau mnh đề nào không phi định lí?
A. Điu kin cn để hai tam giác bng nhau là chúng có ít nht mt cnh bng nhau.
B. Điu kin cn để hai tam giác bng nhau là chúng các góc tương ng bng nhau.
C. Điu kin cn để mt s t nhiên chia hết cho
3
là nó chia hết cho
6
.
D. Điu kin cn để
a b
=
là
2 2
a b
=
.
Câu 28. Trong các mnh đề sau, mnh đề nào đúng?
A. Để t giác
T
là mt hình vuông, điu kin cn và đủ là nóbn cnh bng nhau.
B. Để tng hai s t nhiên chia hết cho
7
, điu kin cn đủ là mi s đó chia hết cho
7
.
C. Để
0
ab
>
, điu kin cn là c hai s
a
b
đều dương.
D. Để mt s nguyên dương chia hết cho
3
, điu kin đủ là nó chia hết cho
9
.
Câu 29. Nếu
a
b
là hai s hu t thì tng
a b
+
cũng s hu t”. Mnh đề nào sau đây mnh
đề tương đương vi mnh đề đó?
A. Điu kin cn để tng
a b
+
là s hu t là c hai s
a
b
đều là s hu t.
B. Điu kin đủ để tng
a b
+
là s hu t là c hai s
a
b
đều là s hu t.
C. Điu kin cn để c hai s
a
b
hu t là tng
a b
+
là s hu t.
D. Tt c các Câu trên đều sai.
Câu 30. Trong các mnh đề sau, mnh đề nào sai?
A. Điu kin cn để mt t giác là hình thang cân là t giác đó có hai đường chéo bng nhau.
B. Điu kin đủ để s t nhiên
n
chia hết cho
24
là
n
chia hết cho
6
4
.
C. Điu kin đủ để
2
20
n
+
là mt hp s là
n
là mt s nguyên t ln hơn
3
.
D. Điu kin đủ để
2
1
n
chia hết cho
24
n
là mt s nguyên t ln hơn
3
.
Câu 31. Trog các mnh đề sau, mnh đề o đúng?
A. Điu kin cn v đ đ t giác là hình thoi là khi có th ni tiếp trong t giác đó là mt đường tròn.
B. Vi các s thc dương
a
b
, điu kin cn và đủ để
( )
2
a b a b
+ = +
là
a b
=
.
C. Điu kin cn đủ đ hai s nguyên dương
m
n
đều khng chia hết cho
9
là tích
mn
không chia hết cho
9
.
D. Điu kin cn và đủ để hai tam giác bng nhau là hai tam giác đồng dng.
Câu 32. Mnh đề nào sau đây đúng?
A. Điu kin đủ đ hai s nguyên
,
a b
chia hết cho
3
là tng bình phương hai s đó chia hết cho
3
.
B. Điu kin cn đ hai s nguyên
,
a b
chia hết cho
3
là tng bình phương hai s đó chia hết cho
3
.
C. Điu kin cn đ tng bính phương hai s nguyên
,
a b
chia hết cho
3
là hai s đó chia hết cho
3
.
D. C A, B, C đều đúng.
Câu 33. Cho mnh đề: Nếu
2
a b
+ <
t mt trong hai s
a
b
nh hơn
1
”. Mnh đề o sau đây
tương đương vi mnh đề đã cho?
A. Điu kin đủ để mt trong hai s
a
b
nh hơn
1
2
a b
+ <
.
B. Điu kin cn để mt trong hai s
a
b
nh hơn
1
2
a b
+ <
.
C. Điu kin đủ để
2
a b
+ <
là mt trong hai s
a
b
nh hơn
1
.
D. C B và C.
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI TẬ
P TR
P TRP TR
P TR
C NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHIỆ
ỆM TOÁN 10
M TOÁN 10M TOÁN 10
M TOÁN 10
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Quố
ốc Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩaĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4
ĐT: 098 373 4ĐT: 098 373 4
ĐT: 098 373 4349
349349
349
Trang
Trang Trang
Trang 5
55
5
Câu 34. Cho mnh đề: “Nếu t giác là mt hình thoi t trong t giác đó ni tiếp đưc mt đường tròn”.
Mnh đề nào sau đây tương đương vi mnh đề đã cho?
A. Điu kin đủ để t giác là hình thoi là trong t giác đó ni tiếp được mt đường tròn.
B. Điu kin đủ để trong t giác ni tiếp được mt đường tròn là t giác đó là hình thoi.
C. Điu kin cn để t giác là mt hình thoi là trong t giác đó ni tiếp được mt đường tròn.
D. C B, C đều tương đương vi mnh đề đã cho.
Câu 35. Cho mnh đề “Nếu mt t giác hình thang cân tt giác đó hai đường chéo bng nhau”.
Mnh đề nào sau đây tương đương vi mnh đề đã cho?
A. Điu kin cn để t giác là hình thang cân, là t giác đó có hai đưng chéo bng nhau.
B. Điu kin đủ để mt t giác có hai đường chéo bng nhau là t giác đó là mt hình thang cân.
C. Điu kin đủ để t giác là hình thang cân là t giác có hai đưng chéo bng nhau.
D. C A, B đều đúng.
Câu 36. Cho mnh đề Nếu
n
là mt s nguyên t ln hơn
3
t
2
20
n
+
là mt hp s (tc là ước
khác
1
và khác chính nó)”. Mnh đề nào sau đây tương đương vi mnh đề đã cho?
A. Điu kin cn để
2
20
n
+
là mt hp s là
n
là mt s nguyên t ln hơn
3
”.
B. Điu kin đủ để
2
20
n
+
là mt hp s là
n
là mt s nguyên t ln hơn
3
”.
C. Điu kin cn để s nguyên
n
ln hơn
3
và là mt s nguyên t là
2
20
n
+
là mt hp s.
D. cà B, C đều đúng.
Câu 37. Trong các mnh để sau, mnh đề nào có mnh đề đảo đúng?
A. Nếu mt t giác là hình thang cân thì t giác đó có hai đường chéo bng nhau.
B. Nếu hai tam giác bng nhau thì chúng có các góc tương ng bng nhau.
C. Nếu mt tam giác không phi là tam giác đều thì ít nht mt góc (trong) nh hơn
0
60
.
D. Nếu mi s t nhiên
,
a b
chia hết cho
11
thì tng hai s
a
b
chia hết cho
11
.
Câu 38. Trong các mnh đề sau, mnh đề nào đúng?
A. Để mt t giác là mt hình vuông, điu kin cn và đủ là nó có
4
cnh bng nhau.
B. Để tng hai s t nhiên chia hết cho
7
, điu kin cn đủ là mt s chia hết cho
7
.
C. Để
0
ab
>
, điu kin cn đủ là hai s
a
b
đều dương.
D. Để mt s nguyên dương chia hết cho
3
, điu kin đủ là nó chia hết cho
9
.
Câu 39. Trong các mnh đề sau, mnh đề nào có mnh đềđnh ?
A. Nếu mt tam giác mt tam giác vuông tđường trung tuyến v ti cnh huyn bng na
cnh y.
B. Nếu mt s t nhiên tn cùng bng
0
t s đó chia hết cho
5
.
C. Nếu mt t giác là hình thoi thì t giác đó có hai đưng chéo vuông góc vi nhau.
D. Nếu mt t giác là hình ch nht t t giác đó có hai đường chéo bng nhau.
Câu 40. Trong các mnh để sau, mnh đề nào sai?
A. Điu kin cn đủ để mi s nguyên
,
a b
chia hết cho
7
là tng các bình phương ca
chúng chia hết cho
7
.
B. Điu kin cn đủ để mt t giác ni tiếp đưng tn là tng ca hai góc đối din ca
bng
180
°
.
C. Điu kin cn và đủ để mt t giác là hình ch nht là hai đường chéo bng nhau.
D. Điu kin cn và đủ để mt tam giác là tam giác đều là tam giác có ba đưng phân giác bng nhau.
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI TẬ
P TR
P TRP TR
P TR
C NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHIỆ
ỆM TOÁN 10
M TOÁN 10M TOÁN 10
M TOÁN 10
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Quố
ốc Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩaĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4
ĐT: 098 373 4ĐT: 098 373 4
ĐT: 098 373 4349
349349
349
Trang
Trang Trang
Trang 6
66
6
Bài 2. TẬP HỢP. CÁC PHÉP TOÁN TRÊN TẬP HỢP
Câu 41. hiu nào sau đây để ch
6
là s t nhiên?
A.
6
. B.
6
. C.
6
. D.
6
=
.
Câu 42. hiu nào sau đây để ch
5
không phi là s hu t?
A. 5
. B. 5
. C. 5
. D. Mt kí hiu kC.
Câu 43. Cho
{
}
1;2;3
A = . Trong các khng đnh sau, khng đnh nào sai?
A.
A
. B.
1
A
. C.
{
}
1;2
A
. D.
2
A
=
.
Câu 44. Trong các mnh đề sau, mnh đề nào sai?
A.
A A
. B.
A
. C.
A A
. D.
{
}
A A
.
Câu 45. Các phn t ca tp hp:
{
}
2
/ 1 0
A x x x
= + + =
là
A.
0
A
=
. B.
{
}
0
A = . C.
A
=
. D.
{
}
A
=
.
Câu 46. Cho tp hp
(
)
(
)
{
}
2 2
/ 1 2 0
A x x x
= + =
. Các phn t ca tp
A
là
A.
{
}
1;1
A = . B.
{
}
2; 1;1; 2
A =
.
C.
{
}
1
A
=
. D.
{
}
1
A = .
Câu 47. Các phn t ca tp hp:
{
}
2
/ 2 5 3 0
A x x x
= + =
là
A.
{
}
0
A = . B.
{
}
1
A = . C.
A
=
. D.
1;
A
=
.
Câu 48. Cho tp hp
{
}
4 2
/ 6 8 0
A x x x
= + =
. Các phn t ca tp hp
A
A.
{
}
2; 2
A =
. B.
{
}
2; 2
A
=
.
C.
{
}
2; 2
A
=
. D.
{
}
2; 2;2; 2
A
=
.
Câu 49. Cho tp hp
{
/
A x x
=
là ước chung ca
36
}
120
. Các phn t ca tp hp
A
là
A.
{
}
1;2;3;4;6;12
A = . B.
{
}
1;2;4;6;8;12
A = .
C.
{
}
2;4;6;8;10;12
A = . D. Mt đáp s khác.
Câu 50. Trong các tp hp sau, tp hp nào tp rng?
A.
{
}
2
/ 4 0
A x x
= =
. B.
{
}
2
/ 2 3 0
B x x x
= + + =
.
C.
{
}
2
/ 5 0
C x x
= =
. D.
{
}
2
/ 12 0
D x x x
= + =
.
Câu 51. Trong các tp hp sau, tp nào khác rng?
A.
{
}
2
/ 1 0
A x x x
= + + =
. B.
{
}
2
/ 2 0
B x x
= =
.
C.
(
)
(
)
{
}
2 2
/ 3 1 0
C x x x
= + =
. D.
(
)
{
}
2
/ 3 0
D x x x
= + =
.
Câu 52. Gi
n
B
là tp hp các s nguyên là ni s ca
n
. S liên h gia
m
n
sao cho
n
B B
là
A.
m
là bi s ca
n
. B.
n
là bi s ca
m
.
C.
,
m n
nguyên t cùng nhau. D.
,
m n
đều là s nguyên t.
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI TẬ
P TR
P TRP TR
P TR
C NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHIỆ
ỆM TOÁN 10
M TOÁN 10M TOÁN 10
M TOÁN 10
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Quố
ốc Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩaĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4
ĐT: 098 373 4ĐT: 098 373 4
ĐT: 098 373 4349
349349
349
Trang
Trang Trang
Trang 7
77
7
Câu 53. Cho hai tp hp:
{
/
X x n
=
là bi s ca
4
}
6
,
{
/
Y n n
=
là bi s ca
}
12
. Trong
các mnh đề sau mnh đềo sai?
A.
X Y
. B.
Y X
. C.
X Y
=
. D.
:
n n X
n Y
.
Câu 54. S các tp con
2
phn t ca
{
}
; ; ; ; ;
B a b c d e f
= là
A.
15
. B.
16
. C.
22
. D.
25
.
Câu 55. S các tp con
3
phn t có cha
,
α π
ca
{
}
; ; ; ; ; ; ; ; ;
C
α π ξ ψ ρ η γ σ ω τ
= là
A.
8
. B.
10
. C.
12
. D.
14
.
Câu 56. Trong các tp sau, tp nào có đúng mt tp con?
A.
. B.
{
}
a
. C.
{
}
. D.
{
}
;
a
.
Câu 57. Trong các tp hp sau đây, tp ođúng hai tp hp con?
A.
{
}
;
x y
. B.
{
}
x
. C.
{
}
;
x
. D.
{
}
; ;
x y
.
Câu 58. Cho tp
{
}
0;1;2
X = bao nhiêu tp hp con?
A.
3
. B.
6
. C.
7
. D.
8
.
Câu 59. Cho tp
{
}
; ; ;
A a b c d
= . Tp
A
có my tp con?
A.
16
. B.
15
. C.
12
. D.
10
.
Câu 60. Khng định nào sau đây sai?. Các tp
A B
=
vi
,
A B
là các tp hp sau:
A.
{
}
(
)
(
)
{
}
1;3 ; / 1 3 0
A B x x x
= = =
.
B.
{
}
{
}
1;3;5;7;9 ; / 2 1, ,0 4
A B n n k k k
= = = +
.
C.
{
}
{
}
2
1;2 ; / 2 3 0
A B x x x
= = =
.
D.
{
}
2
; / 1 0
A B x x x
= = + + =
.
Câu 61. Cho hai tp hp:
{
/
A x x
= ước s nguyên dương
}
12
,
{
/
B x x
= là ưc nguyên dương
}
18
.
Các phn t ca tp hp
A B
là
A.
{
}
0;1;2;3;6
. B.
{
}
1;2;3;4
. C.
{
}
1;2;3;6
. D.
{
}
1;2;3
.
Câu 62. Cho hai tp hp
{
}
{
}
1;2;3;4 ; 2;4;6;8
A B= = . Tp hp nào sau đây bng tp hp
A B
?
A.
{
}
2; 4
. B.
{
}
1;2;3;4;6;8
. C.
{
}
6;8
. D.
{
}
1;3
.
Câu 63. Cho các tp hp sau:
(
)
(
)
{
}
2 2
/ 2 2 3 2 0
A x x x x x
= =
;
{
}
* 2
/ 3 30
B n n= < <
A.
{
}
2; 4
A B = . B.
{
}
2
A B = . C.
{
}
4;5
A B = . D.
{
}
3
A B = .
Câu 64. Gi
n
B
là tp hp các bi s ca
n
trong tp
các s nguyên. S liên h gia
m
n
sao
cho
n m nm
B B B
= là
A.
m
là bi s ca
n
. B.
n
là bi s ca
m
.
C.
,
m n
nguyên t cùng nhau. D.
,
m n
đều là s nguyên t.
Câu 65. Gi
n
B
là tp hp các bi s ca
n
trong
. Tp hp
3 6
B B
A.
2
B
. B.
. C.
6
B
. D.
3
B
.
Câu 66. Gi
n
B
là tp hp các bi s ca
n
trong
. Tp hp
2 4
B B
A.
2
B
. B.
4
B
. C.
. D.
3
B
.
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI TẬ
P TR
P TRP TR
P TR
C NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHIỆ
ỆM TOÁN 10
M TOÁN 10M TOÁN 10
M TOÁN 10
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Quố
ốc Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩaĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4
ĐT: 098 373 4ĐT: 098 373 4
ĐT: 098 373 4349
349349
349
Trang
Trang Trang
Trang 8
88
8
Câu 67. Cho tp hp
A
. Trong các mnh đề sau, mnh đề nào sai?
A.
A A A
=
. B.
A A
=
. C.
A
=
. D.
=
.
Câu 68. Cho hai tp hp:
{
}
{
}
1;3;5;8 ; 3;5;7;9
X Y= = . Tp hp
A B
bng tp hp nào sau đây?
A.
{
}
3;5
. B.
{
}
1;3;5;7;9
. C.
{
}
1;7;9
. D.
{
}
1;3;5
.
Câu 69. Gi
n
B
là tp hp các bi s ca
n
trong tp
các s nguyên. S liên h gia
m
n
sao
cho
m n
B B B
=
là
A.
m
là bi s ca
n
. B.
n
là bi s ca
m
.
C.
,
m n
nguyên t cùng nhau. D.
,
m n
đều là s nguyên t.
Câu 70. Gi
n
B
là tp hp các bi s ca
n
trong
. Tp hp
3 6
B B
A.
. B.
3
B
. C.
6
B
. D.
12
B
.
Câu 71. Cho tp hp
A
. Trong các mnh đề sau, mnh đề nào sai?
A.
A
=
. B.
A A A
=
. C.
=
. D.
A A
=
.
Câu 72. Cho hai tp hp:
{
}
{
}
2;4;6;9 ; 1;2;3;4
A B= = . Tp hp
\
A B
bng tp hp nào sau đây?
A.
{
}
1;2;3;5
. B.
{
}
6;9;1;3
. C.
{
}
6;9
. D.
.
Câu 73. Cho hai tp hp:
{
}
{
}
0;1;2;3;4 ; 2;3;4;5;6
A B= = . Tp hp
\
B A
bng
A.
{
}
5
. B.
{
}
0;1
. C.
{
}
2;3;4
. D.
{
}
5;6
.
Câu 74. Cho hai tp hp:
{
}
{
}
0;1;2;3;4 ; 2;3;4;5;6
A B= = . Tp hp
\
A B
bng
A.
{
}
0
. B.
{
}
0;1
. C.
{
}
1;2
. D.
{
}
1;5
.
Câu 75. Cho tp
A
. Trong các mnh đề sau, tìm mnh đề đúng?
A.
\A
=
. B.
\
A A
=
. C.
\
A
=
. D.
\A A
=
.
Câu 76. Cho hai tp hp:
{
}
{
}
1;2;3;7 ; 2;4;6;7;8
A B= = . Khng định nào sau đây đúng?
A.
{
}
{
}
2;7 ; 4;6;8
A B A B = = . B.
{
}
{
}
2;7 ; \ 1;3
A B A B = = .
C.
{
}
{
}
\ 1;3 ; \ 2;7
A B B A= = . D.
{
}
{
}
\ 1;3 ; 1;3;4;6;8
A B A B= = .
Câu 77. Cho hai tp hp:
{
}
{
}
0;1;2;3;4 ; 1;3;4;6;8
A B= = . Trong các mnh đề sau, mnh đ sai
A.
A B B
=
. B.
A B A
=
. C.
{
}
0; 4
A
C B = . D.
{
}
\ 0;4
B A = .
Câu 78. Cho
{
}
{
}
0;1;2;3;4 ; 2;3;4;5;6
A B= = . Tp hp
(
)
(
)
\ \
A B B A
bng
A.
{
}
5
. B.
{
}
0;1;5;6
. C.
{
}
1;2
. D.
.
Câu 79. Cho
{
}
{
}
0;1;2;3;4 ; 2;3;4;5;6
A B= = . Tp hp
(
)
(
)
\ \
A B B A
bng
A.
{
}
0;1;5;6
. B.
{
}
1;2
. C.
{
}
2;3;4
. D.
{
}
5;6
.
Câu 80. Cho
A
tp hp các s t nhiên chn không ln hơn
10
.
{
}
/ 6
B n n
=
{
}
/ 4 10
C n n=
. Khi đó ta có Câu đúng là
A.
(
)
{
}
(
)
(
)
(
)
{
}
/ 6 ; \ \ \ 0;10
A B C n n A B A C B C = < =
.
B.
(
)
(
)
(
)
(
)
{
}
; \ \ \ 0;3;8;10
A B C A A B A C B C = = .
C.
(
)
(
)
(
)
(
)
{
}
; \ \ \ 0;1;2;3;8;10
A B C A A B A C B C = = .
D.
(
)
(
)
(
)
(
)
{
}
10; \ \ \ 0;1;2;3;8;10
A B C A B A C B C = = .
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI TẬ
P TR
P TRP TR
P TR
C NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHIỆ
ỆM TOÁN 10
M TOÁN 10M TOÁN 10
M TOÁN 10
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Quố
ốc Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩaĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4
ĐT: 098 373 4ĐT: 098 373 4
ĐT: 098 373 4349
349349
349
Trang
Trang Trang
Trang 9
99
9
Câu 81. Xác định tp hp
{
}
2
/ 2 3 0
A x x x
= =
bng cách lit kê các phn t.
A.
{
}
1;3
A = B.
{
}
1; 3
A
=
C.
{
}
1
A = D.
{
}
3
A =
Câu 82. Xác định tp hp
{
}
/ 2 3
B x x
= <
bng cách lit kê các phn t.
A.
{
}
2; 1; 1; 2
B = B.
{
}
0; 1; 2
B = C.
{
}
2; 1; 0; 1; 2
B = D.
{
}
1; 0; 1; 2
B =
Câu 83. Tp hp nào sau đây là tp rng?
A.
{
}
/ 4 0
A x x
= + =
B.
{
}
2 2
/ ( 1) 0
B x x x
= + =
C.
(
)
{
}
3 2
/ 8 ( 9) 0
C x x x
= + + =
D. Ba câu A, B, C
Câu 84. Tp hp nào sau đây khác tp rng
A.
{
}
2
/ 2 3 0
A x x x
= + =
B.
{
}
2
/ 6 0
B x x
= =
C.
{
}
3
/ 5 0
C x x x
= =
D.
{
}
3
/ 1 0
D x x
= + =
Câu 85. Cho ba tp hp E, F và G, biết ,
E F F G
G E
. Câu nào sau đây đúng.
A.
G F
. B.
E G
. C.
E G
=
. D.
E F G
= =
.
Câu 86. Cho ba tp hp
{
}
{
}
{
}
2; 5 , 5; , ; ; 5
A B x C x y= = = . Khi
A B C
= =
t:
A.
2
x y
= =
B.
2
x y
= =
hay
2, 5
x y
= =
C.
2, 5
x y
= =
D.
5, 2
x y
= =
hay
5
x y
= =
Câu 87. Cho hai tp hp
{
}
0; 2
A = và
{
}
0; 1; 2; 3; 4
B = . bao nhiêu tp hp X tha mãn
A X B
=
.
A. 2 B. 3 C. 4 D. 5
Câu 88. Câu nào sau đây đúng?
A.
B.
{
}
{
}
0; 2;4;6 / 2 , , 3
x x n n n
=
C.
{
}
D. Ba câu A, B, C
Dùng gi thiết sau cho các câu 89, 90: Cho A tp hp các t giác li, B tp hp các hình thang; C
là tp hp các hình bình hành; D là tp hp các hình ch nht; E là tp hp các hình thoiF là tp hp
các hình vuông.
Câu 89. Xét các câu sau:
I.
E F D B A
II.
F E C B A
III.
F D E B A
Câu nào đúng?
A. Ch I B. Ch II. C. Ch III. D. Ch II và III.
Câu 90. Xét các câu sau:
I.
E D C B A
II.
F E D B A
III.
F D C B A
Câu nào sai?
A. Ch I và II. B. Ch I và III. C. Ch II và III. D. C I, II và III.
Dùng gi thiết sau cho các câu 91, 92: Cho ba tp hp
{
}
; ;
A a b c
= ,
{
}
; ;
B b c d
= ,
{
}
; ;
C b c e
= (trong
đó a, b, c, d, e là các s đôi mt phân bit)
Câu 91.
Câu nào sau đây đúng?
A.
(
)
( )
A B C A B C
=
B.
(
)
(
)
( )
A B C A B A C
=
C.
(
)
(
)
( )
A B C A B A C
= D.
(
)
( )A B C A B
=
C
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI TẬ
P TR
P TRP TR
P TR
C NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHIỆ
ỆM TOÁN 10
M TOÁN 10M TOÁN 10
M TOÁN 10
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Quố
ốc Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩaĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4
ĐT: 098 373 4ĐT: 098 373 4
ĐT: 098 373 4349
349349
349
Trang
Trang Trang
Trang 10
1010
10
Câu 92. Xét bn đẳng thc tp hp sau:
I.
( ) ( ) ( )
A B C A B A C
=
II. ( ) ( )
A B C A B C
=
III.
( ) ( ) ( )
A C B A B A C
=
IV. ( ) ( )
A C B A C B
=
Đẳng thc nào sai?
A. Ch I và II B. Ch II và III. C. Ch I, II và III. D. Ch I, III và IV.
Dùng gi thiết sau cho các câu 93, 94: Kí hiu
X
là s phn t ca tp hp X. Cho tp hp A và B khác
tp hp rng.
Câu 93. Xét các mnh đề sau:
I.
A B A B A B
= + =
.
II.
A B A B A B A B
+ =
III.
A B A B A B A B
+ = +
Mnh đề nào đúng?
A. Ch I B. Ch I II C. Ch I và III D. Ch III.
Câu 94. Xét các bt đẳng thc sau:
I.
A B A A B
II.
A B A A B
< +
III. \
A B A B A B
< +
Câu nào sau đây đúng?
A. Ch I. B. Ch I II C. Ch II III D. C I, II và III.
Câu 95. Cho A B là hai tp hp con hu hn ca tp hp E được biu din bi biu đồ Ven dưới đây.
Hi câu nào sau đây đúng?
A. Vùng 1 là tp hp
E
A C B
B. Vùng 2 là tp hp
E
C A B
C. Vùng 3 là tp hp
E
B C A
D. C ba câu trên đều đúng.
Câu 96. S dng kí hiu khong để viết các tp hp sau đây:
(
)
(
]
4; \ ;2
E = +∞ −∞ Câu nào đúng?
A.
(
]
4;9
. B.
(
)
;
−∞ +∞
. C.
(
)
1;8
. D.
(
)
4;
+∞
.
Câu 97. S dng kí hiu khong để viết các tp hp sau đây:
(
]
[
]
[
)
4; 4 7;9 1;7
A = Câu nào đúng?
A.
(
]
4;9
. B.
(
)
;
−∞ +∞
. C.
(
)
1;8
. D.
(
]
6;2
.
Câu 98. S dng kí hiu khong để viết các tp hp sau đây:
(
]
(
)
;2 6;D
= +∞
Câu nào đúng?
A.
(
]
4;9
. B.
(
)
;
−∞ +∞
. C.
(
)
1;8
. D.
(
]
6;2
.
Câu 99. S dng hiu khong đ viết các tp hp sau đây:
[
)
(
)
(
)
1;3 ;6 2;B
= −∞ +∞
. u nào đúng?
A.
(
)
;
−∞ +∞
. B.
(
)
1;8
. C.
(
]
6;2
. D.
(
)
4;
+∞
.
Câu 100. S dng kí hiu khong để viết các tp hp sau đây:
[
)
(
)
3;8 1;11
C = . Câu nào đúng?
A.
(
]
4;9
. B.
(
)
1;8
. C.
(
]
6;2
. D.
(
)
4;
+∞
.
Câu 101. Cho
[
]
(
)
(
)
1;4 ; 2;6 ; 1;2
A B C= = = . Tp hp
A B C
A.
[
]
0; 4
. B.
[
)
5;
+∞
. C.
(
)
;1
−∞
. D.
.
Câu 102. Cho
(
]
[
)
(
)
; 1 ; 1; ; 2; 1
A B C
= −∞ = +∞ =
. Tp hp
A B C
A.
{
}
1
. B.
{
}
;
−∞ +∞
. C.
. D.
(
]
[
)
;4 5;
−∞ +
.
1
2
3
A
B
E
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI TẬ
P TR
P TRP TR
P TR
C NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHIỆ
ỆM TOÁN 10
M TOÁN 10M TOÁN 10
M TOÁN 10
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Quố
ốc Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩaĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4
ĐT: 098 373 4ĐT: 098 373 4
ĐT: 098 373 4349
349349
349
Trang
Trang Trang
Trang 11
1111
11
Câu 103. Cho
[
]
(
)
(
)
0;3 ; 1;5 ; 0;1
A B C= = = . Câu nào sau đây là sai?
A.
A B C
=
. B.
[
)
0;5
A B C = .
C.
(
)
(
)
\ 1;5
A B C = . D.
(
)
(
]
\ 1;3
A B C = .
Câu 104. Cho
(
]
[
)
(
]
;1 ; 1; ; 0;1
A B C= −∞ = + = . Câu nào sau đây sai?
A.
{
}
1
A B C = . B.
(
)
;A B C
= +∞
.
C.
(
)
(
]
(
)
\ ;0 1;A B C
= −∞ +∞
. D.
(
)
\
A B C C
=
.
Câu 105. Cho
[
]
[
)
(
)
3;1 ; 2; ; ; 2
A B C
= = +∞ = −∞
. Câu nào sau đây đúng?
A.
A B C
=
. B.
(
)
;A B C
= +∞
.
C.
(
)
(
)
\ ;1
A B B
= −∞
. D.
(
)
(
]
\ 2;1
A B B = .
Câu 106. Trong các mnh đề sau, mnh đề sai là
A.
(
)
(
)
(
)
3;2 1;4 1;2
= . B.
[
]
(
]
[
]
1;5 2;6 1;6
= .
C.
[
)
(
)
\ 1; ;1
+∞ = −∞
. D.
[
)
(
)
\ 3; ; 3
+∞ = −∞
.
Câu 107. Trong các mnh đề sau, mnh đề sai là
A.
[
]
(
)
1;7 7;10
=
. B.
[
)
[
)
(
)
2; 4 4; 2;
+∞ = +∞
.
C.
[
]
(
)
[
)
1;5 \ 0;7 1;0
= . D.
(
]
(
)
\ ;3 3;
−∞ = +∞
.
Câu 108. Trong các mnh đề sau, mnh đề sai là
A.
(
)
[
)
;3 3;
−∞ +∞ =
. B.
(
]
\ ;0
+
−∞ =
.
C.
(
)
\ 0;
+∞ =
. D.
(
)
\ 0;
+∞ =
.
Câu 109. Tp hp
(
)
[
]
2;3 \ 1;5
bng tp hp nào sau đây?
A.
(
)
2;1
. B.
(
]
2;1
. C.
(
)
3; 2
. D.
(
)
2;5
.
Câu 110. Tp hp
[
)
(
]
3;1 0;4
bng tp hp nào sau đây?
A.
(
)
0;1
. B.
[
]
0;1
. C.
[
]
3;4
. D.
[
]
3;0
.
Câu 111. Cho
(
]
[
]
[
)
3;5 8;10 2;8
A = . Đẳng thc nào sau đây đúng?
A.
(
]
3;8
. B.
(
)
3;10
. C.
(
]
3;10
. D.
(
]
2;10
.
Câu 112. Cho
[
)
(
)
(
)
0; 2 ;5 1;A
= −∞ +∞
. Đẳng thc nào sau đây đúng?
A.
(
)
5;A
= +∞
. B.
(
)
2;A
= +
. C.
(
)
;5
A = −∞ . D.
(
)
;A
= +∞
.
Câu 113. Cho
[
]
(
)
(
)
0;4 ; 1;5 ; 3;1
A B C= = = . Câu nào sau đây sai?
A.
[
)
0;5
A B = . B.
(
)
3;5
B C = . C.
{
}
1
B C = . D.
[
]
0;1
A C = .
Câu 114. Cho
(
]
[
)
(
)
;2 ; 2; ; 0;3
A B C= −∞ = + = . Câu nào sau đây sai?
A.
{
}
\ 2
A B =
. B.
(
)
0;B C
= +∞
. C.
[
)
2;3
B C = . D.
(
]
0; 2
A C = .
Câu 115. Cho
(
]
[
)
(
)
5;1 ; 3; ; ; 2
A B C
= = + = −∞
. Câu nào sau đây đúng?
A.
(
)
5;A B
= +∞
. B.
(
)
;B C
= −∞ +∞
. C.
B C
=
. D.
[
]
5; 2
A C
=
.
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI TẬ
P TR
P TRP TR
P TR
C NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHIỆ
ỆM TOÁN 10
M TOÁN 10M TOÁN 10
M TOÁN 10
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Quố
ốc Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩaĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4
ĐT: 098 373 4ĐT: 098 373 4
ĐT: 098 373 4349
349349
349
Trang
Trang Trang
Trang 12
1212
12
Bài 3. TRẮC NGHIỆM TỔNG HỢP CHƯƠNG I
Câu 116. Trong các mnh đề sau, mnh đề nào sai?
A. Hai tam giác bng nhau khi và ch khi chúng đồng dng và mt cnh bng nhau.
B. Mt tam giác là tam gc vuông khi và ch khi tam gc đó có mt góc (trong) bng tng hai
góc còn li.
C. Mt tam giác là tam gc đều khi và ch khi hai trung tuyến bng nhau mt c
bng
60
°
.
D. Mt tam giác là tam giác cân khi và ch khi nó có hai phân gc bng nhau.
Câu 117. Trong các mnh đề sau, mnh đề nào sai?
A.
* 2
, 1
n n n
+ +
không phi là s nguyên t.
B.
2
,
x x x
. C.
2
2
, 1
1
x
x
x
>
+
. D.
2
3 2
,
1
x
x
x
+
+
.
Câu 118. Trong các câu sau, câu nào đúng?
A. Ph định ca mnh đề
2
2
1
,
2 1 2
x
x
x
<
+
là mnh đề
2
2
1
,
2 1 2
x
x
x
>
+
”.
B. Ph định ca mnh đề
2
, 1
k k k
+ +
là mt s lmnh đ
2
, 1
k k k
+ +
là mt
s chn”.
C. Ph đnh ca mnh đề
n
sao cho
2
1
n
chia hết cho
24
là mnh đề
2
, 1
n n
không chia hết cho
24
”.
D. Ph định ca mnh đề
3
, 3 1 0
x x x
+ >
” là mnh đề
3
, 3 1 0
x x x
+
”.
Câu 119. Trong các mnh đề sau, mnh đề nào đúng?
A.
2
,
x x x
. B.
(
)
(
)
2
, 1
x x x x
> >
.
C.
,
n n
2
n
+
là các s nguyên t. D.
n
, nếu
n
l thì
2
1
n n
+ +
là s nguyên t.
Câu 120. Trong các mnh đề
A B
sau đây, mnh đề nào có mnh đề đảo sai?
A. Tam giác
ABC
cân
tam giác
ABC
có hai cnh bng nhau.
B.
x
chia hết cho
6
x
chia hết cho
2
3
.
C.
ABCD
hình bình hành
//
AB CD
.
D.
ABCD
hình ch nht
90
A B
= = °
.
Câu 121. Cho mnh đ
" 2 "
:
A x x x
= <
. Trong các mnh đề sau, mnh đề nào là ph đnh ca mnh
đề
A
?
A.
" 2 "
:
x x x
<
. B.
" 2 "
:
x x x
. C.
" 2 "
:
x x x
<
. D.
" 2 "
:
x x x
.
Câu 122. Cho mnh đề
" 2 "
1
:
4
A x x x
= +
. Lp mnh đề ph đnh ca mnh đề
A
xét tính
đúng sai ca nó
A.
" 2 "
1
:
4
A x x x
= +
. Đây là mnh đề đúng.
B.
" 2 "
1
:
4
A x x x
= +
. Đây là mnh đề đúng.
C.
" 2 "
1
:
4
A x x x
= + <
. Đây là mnh đề đúng.
D.
" 2 "
1
:
4
A x x x
= + <
. Đây là mnh đề sai.
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI TẬ
P TR
P TRP TR
P TR
C NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHIỆ
ỆM TOÁN 10
M TOÁN 10M TOÁN 10
M TOÁN 10
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Quố
ốc Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩaĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4
ĐT: 098 373 4ĐT: 098 373 4
ĐT: 098 373 4349
349349
349
Trang
Trang Trang
Trang 13
1313
13
Câu 123. Để chng minh đnh sau đây bng phương pháp phn chng: “Nếu
n
s t nhiên
2
n
chia hết cho
5
thì
n
chia hết cho
5
”, mt hc sinh lun như sau:.
(I) Gi s
n
chia hết cho
5
.
(II) Như vy,
5
n k
=
, vi
k
là s nguyên.
(III) Suy ra
2 2
25
n k
= . Do đó
2
n
chia hết cho
5
.
(IV) Vy mnh đề đã được chng minh.
Lp lun trên:
A. Sai t giai đon (I). B. Sai t giai đon (II).
C. Sai t giai đon (III). D. Sai giai đon (IV).
Câu 124. Cho mnh đề cha biến
(
)
P n
: “
2
1
n
chia hết cho
4
” vi
n
là s nguyên. Xét xem các mnh
đề
(
)
5
P
(
)
2
P đúng hay sai?
A.
(
)
5
P đúng và
(
)
2
P đúng. B.
(
)
5
P sai
(
)
2
P sai.
C.
(
)
5
P đúng và
(
)
2
P sai. D.
(
)
5
P sai
(
)
2
P đúng.
Câu 125. Cho tam giác
ABC
vi
H
là chân đường cao t
A
. Mnh đề nào sau đây sai?
A.
ABC
là tam giác vuông
A
2 2 2
1 1 1
AH AB AC
= + ”.
B.
ABC
là tam giác vuông
A
2
.
BA BH BC
= ”.
C.
ABC
là tam giác vuông
A
2
.
HA HB HC
= .
D.
ABC
là tam giác vuông
A
2 2 2
BA BC AC
= + ”.
Câu 126. Cho mnh đềphương trình
2
4 4 0
x x
+ =
có nghim”. Mnh đề ph đnh ca mnh đề đã cho
và tính đúng, sai ca nó là
A. Phương trình
2
4 4 0
x x
+ =
có nghim kép. Đây là mnh đề đúng.
B. Phương trình
2
4 4 0
x x
+ =
có nghim kép. Đây là mnh đề sai.
C. Phương trình
2
4 4 0
x x
+ =
vô nghim. Đây là mnh đề đúng.
D. Phương trình
2
4 4 0
x x
+ =
vô nghim. Đây là mnh đề sai.
Câu 127. Cho mnh đề
"
:3 1
A n n
= +
là s l
"
, mnh đề ph định ca mnh đề
A
tính đúng, sai
ca nó là
A.
"
:3 1
A n n
= +
s l
"
. Đây là mnh đề đúng.
B.
"
:3 1
A n n
= +
là s chn
"
. Đây là mnh đề sai.
C.
"
:3 1
A n n
= +
s chn
"
. Đây là mnh đề sai.
D.
"
:3 1
A n n
= +
s chn
"
. Đây là mnh đề đúng.
Câu 128. Trong các mnh đề sau, mnh đề nào sai?
A. Để t giác
ABCD
là nh nh hành, điu kin cn đủ là hai cnh đối din ca song
song và bng nhau.
B. Để
2
25
x
=
điu kin đủ là
2
x
=
.
C. Để tng
a b
+
ca hai s nguyên
,
a b
chia hết cho
13
, điu kin cn và đủ là mi s đó chia
hết cho
13
.
D. Để có ít nht môt trong hai s
,
a b
là s dương điu kin đủ
0
a b
+ >
.
Câu 129. Trong các mnh đề sau, mnh đề nào có mnh đề đảo đúng?
A. Nếu tng hai s
2
a b
+ >
thì có ít nht mt s ln hơn
1
.
B. Trong mt tam gc cân hai đường cao bng nhau.
C. Nếu mt t giác là hình vuông t hai đường chéo vuông góc vi nhau.
D. Nếu mt s t nhiên chia hết cho
6
thì nó chia hết cho
3
.
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI TẬ
P TR
P TRP TR
P TR
C NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHIỆ
ỆM TOÁN 10
M TOÁN 10M TOÁN 10
M TOÁN 10
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Quố
ốc Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩaĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4
ĐT: 098 373 4ĐT: 098 373 4
ĐT: 098 373 4349
349349
349
Trang
Trang Trang
Trang 14
1414
14
Câu 130. Câu nào sau đây là mt mnh đề?
A. Bn đi đâu vy? B. S 12 là mt s l.
C. Anh hc trường nào? D. Hoa hng đẹp quá!
Câu 131. Câu nào sau đây là mt mnh đề?
A. Ôi bun quá! B. Bn là người Pháp phi không?
C.
3 5
>
. D.
2
x
s nguyên.
Câu 132. Câu nào sau đây là mt mnh đề?
A. Bordeau là mt thành ph ca nước Anh. B. Liverpool là th đô nước Anh.
C. Đà Lt là thành ph đẹp nht Vit Nam. D. Hai câu (A) và (B).
Câu 133. Câu nào sau đây là mt mnh đề?
A. S 150 có phi là s chn không? B. S 30 là s chn.
C.
2 1
x
s l. D.
3
1 0
x
+ =
Câu 134. Câu nào sau đây là mt mnh đề?
I.
3 4 2
+
. II.
2
: 3 4 0
x x x
+ =
. III.
2
, 6 5 0
x x x
+ + =
.
A. Ch I và II B. Ch I III C. Ch II III D. C I, II và III
Câu 135. Câu nào sau đây là mt mnh đề?
A.
2 3 3
+ >
B.
2
: 4 0
x x
=
. C.
2
! : ( 3) 9
x x
=
D. Ba câu A, B, C.
Câu 136. Tìm
x
để mnh đề cha biến
( )
P x
: “
x
là s t nhiên tha mãn
4 2
3 4 0
x x
=
đúng.
A.
{
}
1;4
x B.
{
}
1;2
x C.
{
}
1
x D.
{
}
2
x
Gi thiết sau đây dùng cho các câu 137, 138:
Cho mnh đề cha biến
( )
P x
:”
x
là s t nhiên
3
x x
”.
Câu 137. Câu nào sau đây sai?
I. P(0). II. P(1) III. P(2) IV. P(3)
A. Ch I và II B. Ch II và III. C. Ch III và IV. D. Ch II, III và IV.
Câu 138. Câu nào sau đây đúng?
I. P(4) II. P(3) III. P(1) IV. P(0).
A. Ch I và II. B. Ch I và III. C. Ch II, III và IV. D. Ch III và IV.
Câu 139. Câu nào sau đây đúng?
I. Ph đnh ca
2
" :9 1 0"
x x
=
là
2
" ,9 1 0"
x x
.
II. Ph định ca
2
" ,( 4) 4"
x x x
là
2
" ,( 4) 4"
x x x
=
III. Ph định ca “
2
,
x x x
>
” là
2
,
x x x
A. Ch I và II. B. Ch II và III. C. Ch I III. D. C I, II và III.
Câu 140. Câu nào sau đây là mt mnh đề?
A.
2 9 0
x
+ =
B.
3
là s hu t.
C. Hãy hc hành chăm ch! D. Bn tch mùa thu không?
Câu 141. Câu nào sau đây là mt mnh đề?
I. Chiến tranh thế gii th hai kết thúc năm 1945.
II. Phương trình
4 2
6 5 0
x x
+ + =
có nghim.
III. 84 chia hết cho 3.
A. I và II B. I và III. C. II và III. D. I, II và III.
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI TẬ
P TR
P TRP TR
P TR
C NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHIỆ
ỆM TOÁN 10
M TOÁN 10M TOÁN 10
M TOÁN 10
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Quố
ốc Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩaĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4
ĐT: 098 373 4ĐT: 098 373 4
ĐT: 098 373 4349
349349
349
Trang
Trang Trang
Trang 15
1515
15
Câu 142. Câu nào sau đây là mt mnh đề?
A.
2
, 4 4
x x x
+
B.
2
3 2 0
x x
+ =
C.
3 2 5
x y
+ >
D.
3
a
b
=
Câu 143. Tìm x để mnh đề cha biến P(x): “x s t nhiên tha mãn
2
25
x
<
đúng.
A. 1; 2; 3; 4. B. 0; 1; 2; 3; 4; 5. C. 0; 1; 2; 3; 4 D. 1; 2; 3; 4; 5.
Câu 144. Mnh đề nào sau đây sai?
A.
: ,
x y y xy
=
B. : ,
x y x y
<
C.
: , 3
a b a b
=
D.
2
! : 6 9 0
a a a
+ =
Câu 145. Cho mnh đ cha biến P(x):x là s t nhiên tha mãn
2
9
x x
. Xét mnh đ nào sau đây đúng?
A. P(0). B. P(2). C. P(3). D. P(5).
Câu 146. Cách đọc mnh đề
A B
?
A. Nếu A thì B B. A là điu kin đủ để có B
C. B là điu kin cn để có A D. C ba câu trên.
Câu 147. Mnh đề nào sau đây mnh đề ph đnh sai?
I.
3 2
: 3 3 1 0
x x x x
+ =
II.
2
:
x x x
>
III.
2
: 6 6
x x
+
A. I và II B. I và III C. I, II và III D. II và III.
Câu 148. Mnh đề nào sau đây mnh đề ph đnh đúng?
A.
2
: 2 2
x x
+ >
B.
4 2
: 3 2 0
x x x
+ =
C.
3
: 1 0
x x
+ >
D. Hai câu A và C
Câu 149. Cho hai mnh đề A và B. t các câu sau:
I. Nếu A đúng và B đúng t mnh đề
A B
đúng.
II. Nếu A đúng B sai thì mnh đề
A B
sai.
III. Nếu A sai và B đúng thì mnh đề
A B
đúng.
IV. Nếu A sai và B sai t mnh đề
A B
đúng.
u nào đúng?
A. Ch I. B. Ch IV C. I, II và III D. I, II, III và IV
Câu 150. Cho các mnh đề:
I. 125 chia hết cho 3 thì 125 chia hết cho 6.
II. 150 chia hết cho 6 thì 150 chia hết cho 9.
III. 6 là s nguyên t thì 721 chia hết cho 7.
Mnh đềo sai?
A. Ch I B. Ch II C. I và III D. II và III
Câu 151. Xét các mnh đề sau đây:
I. Nếu x chia hết cho 4 thì x chia hết cho 2.
II. Nếu mt tam gc có hai góc bng 60
0
t tam giác đó là tam giác đều.
III. Nếu mt t giác li hai đường chéo bng nhau thì t giác đó là nh ch nht.
Mnh đềo đúng?
A. Ch I B. Ch II. C. I và II D. I, II và III
Câu 152. Đnh nào sau đây định đảo sai?
A. Nếu x chia hết cho 4 thì x chia hết cho 2.
B. Hai tam giác bng nhau t có din tích bng nhau.
C. Hai tam giác bng nhau t đồng dng.
D. Ba câu A, B, C.
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI TẬ
P TR
P TRP TR
P TR
C NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHIỆ
ỆM TOÁN 10
M TOÁN 10M TOÁN 10
M TOÁN 10
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Quố
ốc Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩaĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4
ĐT: 098 373 4ĐT: 098 373 4
ĐT: 098 373 4349
349349
349
Trang
Trang Trang
Trang 16
1616
16
Câu 153. Cho ba s t nhiên a, b c (trong đó
0
c
). Xét các mnh đề sau:
I. Điu kin cn để a và b chia hết cho c là a + b chia hết cho C.
II. Điu kin cn để a + b chia hết cho c là a và b chia hết cho C.
III. Điu kin đủ để a + b chia hết cho c là ab chia hết cho C.
IV. Điu kin đủ để a b chia hết cho c là a + b chia hết cho C.
Mnh đềo đúng?
A. I và II. B. I và III. C. II và IV. D. II và IV.
Câu 154. Cho hai s t nhiên aB. t các phát biu sau:
I. Điu kin cn và đủ để a + b chia hết cho 3 là a hay b chia hết cho 3.
II.
2 2
a b
+
chia hết cho 5 nếu và ch nếu ab chia hết cho 5.
III. ab chia hết cho 2 khi và ch khi a hay b s t nhiên chn.
Phát biu o đúng?
A. I và II. B. II và III. C. Ch III. D. I, II và III.
Câu 155. Cho
{
}
1;2;3;4;5;6
A = . Sc tp con khác nhau ca
A
gm hai phn t là
A.
13
. B.
15
. C.
11
. D.
17
.
Câu 156. Cho
{
}
7;8;9;10;11;12
A = . S các tp con khác nhau ca
A
gm hai phn t là
A.
16
. B.
18
. C.
20
. D.
22
.
Câu 157. Cho
{
}
0;1;2;3;4;5;6;7;8;9
A = . Sc tp con gm
3
phn t, trong đó có phn t
0
là
A.
32
. B.
34
. C.
36
. D.
38
.
Câu 158. Khng đnh nào sau đây sai? Các tp
A B
=
vi
A B
=
là các tp hp sau?
A.
{
}
{
}
| 5 ; 0;1;2;3;4
A x x B= < =
.
B.
{
}
{
}
| 2 3 ; 1;0;1;2;3
A x x B= < =
Z
.
C.
1 1 1 1 1
| , , ; ; ;
2 8 2 4 8
k
A x x k x B
= = =
.
D.
{
}
{
}
3;9;27;81 ; 3 | ,1 4
n
A B n n
= =
.
Câu 159. Cho hai đa thc
(
)
f x
và
(
)
g x
. Xét các tp hp:
(
)
{
}
| 0
A x f x
= =
,
(
)
{
}
| 0
B x g x
= =
,
(
)
( )
| 0
f x
C x
g x
= =
. Trong các mnh đề sau, mnh đề nào đúng?
A.
C A B
=
. B.
C A B
=
. C.
\
C A B
=
. D.
\
C B A
=
.
Câu 160. Cho hai đa thc
(
)
f x
và
(
)
g x
. t các tp hp:
(
)
{
}
| 0
A x f x
= =
,
(
)
{
}
| 0
B x g x
= =
,
(
)
(
)
{
}
2 2
| 0
C x f x g x
= + =
. Trong các mnh đề sau, mnh đề o đúng?
A.
C A B
=
. B.
C A B
=
. C.
\
C A B
=
. D.
\
C B A
=
.
Câu 161. Cho hai tp hp:
(
)
{
}
| 0
E x f x
= =
,
(
)
{
}
| 0
F x g x
= =
. Tp hp:
(
)
(
)
{
}
| . 0
H x f x g x
= =
. Trong các mnh đề sau, tìm mnh đề đúng?
A.
H E F
=
. B.
H E F
=
. C.
\
H E F
=
. D.
\
H F E
=
.
Câu 162. Cho
(
]
[
]
[
]
1;5 7;9 2;7
A = . Câu nào sau đây đúng?
A.
(
]
1;7
A = . B.
[
]
2;5
A = . C.
(
)
1;9
A = . D.
(
]
1;9
.
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI TẬ
P TR
P TRP TR
P TR
C NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHIỆ
ỆM TOÁN 10
M TOÁN 10M TOÁN 10
M TOÁN 10
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Quố
ốc Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩaĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4
ĐT: 098 373 4ĐT: 098 373 4
ĐT: 098 373 4349
349349
349
Trang
Trang Trang
Trang 17
1717
17
Câu 163. Cho
[
)
(
]
(
)
0;3 ;4 2;A
= −∞ +∞
. Câu nào sau đây đúng?
A.
(
)
;2
A = −∞ . B.
(
)
0;A
= +∞
. C.
(
)
;A
= −∞ +∞
. D.
(
]
0; 4
A = .
Câu 164. Cho
[
)
(
]
2; 4 ; 0;5
A B= = . Câu nào sau đây sai?
A.
[
]
2;5
A B = . B.
[
]
0; 4
A B = . C.
[
]
\ 2;0
A B = . D.
[
]
\ 4;5
B A = .
Câu 165. Cho
[
]
(
]
4;0 ; 1;3
A B= = . Câu nào sau đây sai?
A.
[
]
\ 4;0
A B = . B.
[
]
\ 1;3
B A = .
C.
(
)
(
)
;4 0;C A
= −∞ +∞
. D.
(
]
(
)
;1 3;C B
= −∞ +∞
.
Câu 166. Cho mnh đề P: “
3
là s vô t”. Ph định ca mnh đề P là mnh đề:
A.
3
là s t nhiên”. B.
3
là s nguyên”.
C.
3
là s hu t”. D.
3
là s thc”.
Câu 167. Cho
,
P Q
là hai mnh đề. Mnh đề
P Q
sai khi nào?
A.
P
đúng và
Q
đúng. B.
P
sai
Q
sai.
C.
P
sai
Q
đúng. D.
P
đúng và
Q
sai.
Câu 168. Mnh đề đảo ca mnh đề
P Q
là mnh đề nào?
A.
P Q
. B.
Q P
. C.
P Q
. D.
Q P
.
Câu 169. Cho
,
P Q
là hai mnh đề. Mnh đề
P Q
là mnh đề nào?
A. “Nếu
P
thì
Q
”. B. Nếu
Q
t
P
”.
C.
P
khi và ch khi
Q
”. D. “Nếu
P
thì
Q
”.
Câu 170. Vi
ABC
là tam giác cho trước. Cho hai mnh đề: P:
ABC
là tam giác n”, Q:
ABC
là
tam giác đều”. Các mnh đề sau mnh đề nào đúng?
A.
P Q
. B.
Q P
. C.
P Q
. D.
Q P
.
Câu 171. Cho
a
là s t nhiên cho trước. Cho hai mnh đề: P:
a
chia hết cho
12
”, Q:
a
là bi chung
ca
4
6
”. Các mnh đề sau mnh đề nào sai?
A.
P Q
. B.
Q P
. C.
P Q
. D.
P Q
.
Câu 172. Cho mnh đề cha biến
(
)
2
:" 1
P n n
+
chia hết cho
"
. Giá tri nào ca
n
trong các giá tr sau làm
cho
(
)
P n
là mnh đề đúng?
A.
1
n
=
. B.
2
n
=
. C.
3
n
=
. D.
15
n
=
.
Câu 173. Cho
(
)
P x
vi
x X
là mnh đề cha biến. Mnh đề
( )
"
"
,
x X P x
đúng khi nào?
A.
(
)
P x
là mnh đề sai vi mi
x X
. B.
(
)
P x
là mnh đề đúng vi mi
x X
.
C.
0
x X
để
(
)
P x
là mnh đề sai. D. Có
0
x X
để
(
)
P x
là mnh đề đúng.
Câu 174. Cho
(
)
P x
vi
x X
là mnh đề cha biến. Mnh đề
( )
"
"
,
x X P x
đúng khi nào?
A.
(
)
P x
là mnh đề đúng vi mi
x X
. B.
(
)
P x
là mnh đề sai vi mi
x X
.
C.
0
x X
để
(
)
P x
là mnh đề đúng. D. Có
0
x X
để
(
)
P x
là mnh đề sai.
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI TẬ
P TR
P TRP TR
P TR
C NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHIỆ
ỆM TOÁN 10
M TOÁN 10M TOÁN 10
M TOÁN 10
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Quố
ốc Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩaĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4
ĐT: 098 373 4ĐT: 098 373 4
ĐT: 098 373 4349
349349
349
Trang
Trang Trang
Trang 18
1818
18
Câu 175. Cho mnh đề
" 2 "
: : 2 3 0
P x x x
+ >
. Ph định ca mnh đề
P
là mnh đề:
A.
" 2 "
: 2 3 0
x x x
+
. B.
" 2 "
: 2 3 0
x x x
+ <
.
C.
" 2 "
: 2 3 0
x x x
+ >
. D.
" 2 "
: 2 3 0
x x x
+
.
Câu 176. S
2
là
A. S vô t. B. S hu t.
C. S t nhiên. D. S nguyên dương.
Câu 177. S
2 5
là
A. S chn. B. S vô t. C. S hu t. D. S nguyên.
Câu 178. Phương trình mt:
A. Mnh đề. B. Không phi mnh đề.
C. Mnh đề cha biến. D. Không có tên gi.
Câu 179. Phát biu: Nếu
, ,
a b c
là 3 s nguyên;
a
b
cùng chia hết cho
c
t
a b
+
chia hết cho
c
A. Không phi mnh đề. B. Là mnh đề ph đnh.
C. Không có tên gi. C. Là mnh đề kéo theo.
Câu 180. Cho mnh đề:
"
P ABC
=
cân và có mt góc bng
60 "
°
, "
Q ABC
=
đều
"
thì
P
,
Q
A. Hai mnh đề tương đương.
B. Hai mnh đề không tương đương.
C.
P
điu kin cn nhưng không đủ để
Q
.
D.
P
đủ nhưng không cn để
Q
.
Câu 181. Mt s t nhiên chia hết cho
5
thì:
A. Điu kin cn và đủ là s đó có s tn cùng là
0
.
B. Điu kin cn là s đó có s tn cùng bng
0
.
C. Điu kin đủ s đó có tn cùng bng
0
.
D. S đó ch s tn cùng là s chn.
Câu 182.
M
là tp hp s nguyên dương;
P
là tp s nguyên âm t
M P
là
A.
. B.
. C.
{
}
\ 0
Z
. D.
Z
.
Câu 183.
M
là tp hp s nguyên dương;
P
là tp s nguyên âm t
M P
là
A.
Z
. B.
. C.
{
}
\ 0
Z
. D.
.
Câu 184. Tp hp
{
}
;
M x y
= tp
M
có s tp con là
A.
4
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 185. Cho
(
]
5;10
M = ,
[
)
6;9
N = t
M N
là
A.
N
. B.
M
. C.
(
)
5;9
. D.
[
]
6;10
.
Câu 186. Cho
(
]
5;10
M = ,
[
)
6;9
N = t
M N
là
A.
M
. B.
[
]
6;9
. C.
N
. D.
(
]
9;10
.
Câu 187. Cho
(
]
5;10
M = ,
[
)
6;9
N = t
\
M N
là
A.
M
. B.
N
.
C.
[
]
[
]
5;6 9;10
. D.
(
)
[
]
5;6 9;10
.
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI TẬ
P TR
P TRP TR
P TR
C NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHIỆ
ỆM TOÁN 10
M TOÁN 10M TOÁN 10
M TOÁN 10
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Quố
ốc Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩaĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4
ĐT: 098 373 4ĐT: 098 373 4
ĐT: 098 373 4349
349349
349
Trang
Trang Trang
Trang 19
1919
19
Câu 188. Cho hai tp hp
M
,
N
khi đó
\
M N
là
A. Phn bù ca
M
trong
N
.
B. Phn bù ca
N
trong
M
.
C. Nếu
N M
thì
\
M N
là phn bù ca
N
trong
M
.
D. Nếu
N M
thì
\
M N
là phn bù ca
M
trong
N
.
Câu 189.
5
vn động viên TDTT đều được đăng kí ít nht mt môn bóng bàn, cu lông. Kết qu có
4
vn động viên đăng kí bóng bàn,
4
vn động viên đăng kí cu lông. Thế ts vn động
viên đăng kí hai môn
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
4
.
Câu 190. Cho hai mnh đề
"
P ABC
=
90 "
A
= °
;
2 2 2
" "
Q BC AB AC
= = + ; khng định đúng là
A.
ABC
vuông cân. B.
P Q
.C.
P Q
. D.
ABC
cân.
Câu 191. Cho hai mnh đề
"
P ABC
=
"
A B
= ; "
Q ABC
=
cân
"
khng đnh
A.
ABC
vuông cân. B.
P Q
là sai. C.
Q P
là sai. D.
Q P
đúng.
Câu 192. Mnh đề cha biến: “Mi s thc
x
đều có
2
2 0
x x
+ + =
” nhn giá tr:
A. Đúng. B. Tu giá tr ca
x
. C. Sai. D. Không xác định.
Câu 193. Mnh đề cha biến: “Có ít nht mt s thc
x
tho mãn:
2
2 5 0
x x
+ + =
” có giá tr
A. Đúng. B. Tu giá tr ca
x
.
C. Không xác định. D. Mnh đề sai.
Câu 194. S:
(
)
2
3 12
+
A. S hu t. B. S âm. C. S vô t. D. S vô t dương.
Câu 195. Mnh đề cha biến:
" "
x x
<
là mnh đề:
A. Đúng. B. Đúng vi
0
x
>
. C. Sai. D. Đúng vi
x
âm.
Câu 196.
,
M N
là 2 tp hp
x M
x N
khng đnh đúng là
A.
x M N
. B.
\
x N M
. C.
x M N
. D.
N
M
x C
.
Câu 197.
,
M N
là 2 tp hp t
(
)
M N M
là
A.
M
. B.
M N
. C.
\
M N
. D.
N
.
Câu 198.
,
M N
là 2 tp hp t
(
)
\
M N N
là
A.
M
. B.
M N
. C.
N
. D.
\
M N
.
Câu 199.
,
M N
là 2 tp hp t
(
)
M N N
là
A.
M
. B.
M N
. C.
N
. D.
\
M N
.
Câu 200.
,
M N
là 2 tp hp t
(
)
(
)
\ \
M N N M
là
A.
M
. B.
M N
. C.
M N
. D.
.
Câu 201.
,
M N
là 2 tp hp khác rng t:
A.
M M N
. B.
\
M N M
. C.
M M N
. D.
M N
.
Câu 202.
, ,
a b c
là các s thc và
a b c
< <
t
(
)
(
)
; ;
a b b c
là
A.
(
)
;
a c
. B.
. C.
{
}
b
. D.
(
)
;
b c
.
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI TẬ
P TR
P TRP TR
P TR
C NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHIỆ
ỆM TOÁN 10
M TOÁN 10M TOÁN 10
M TOÁN 10
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Quố
ốc Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩaĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4
ĐT: 098 373 4ĐT: 098 373 4
ĐT: 098 373 4349
349349
349
Trang
Trang Trang
Trang 20
2020
20
Câu 203.
, ,
p q r
3
s thc
p q r
< <
thì
(
)
(
)
; ;
p q q r
là
A.
{
}
q
. B.
(
)
;
p r
. C.
(
)
{
}
; \
p r q
. D.
[
)
;
p r
.
Câu 204.
, ,
p q r
3
s thc
p q r
< <
thì
(
)
(
)
; \ ;
p r q r
là
A.
(
)
;
p r
. B.
(
)
;
r q
. C.
(
)
;
q r
. D.
(
]
;
p q
.
Câu 205. Nếu
,
M N
là
2
tp hp t:
A.
M M N
. B.
M M N
. C.
M N
. D.
N
M
M C
.
Câu 206. Nếu
,
M N
là
2
tp hp t:
A.
M N M N
. B.
M N M N
.
C.
\
M N M N
. D.
\
M N M N
.
Câu 207. Cho
M
=
”Tp hp các t giác”;
N
=
”Tp hp các hình bình hành”;
P
=
”Tp hp các hình
thang”;
Q
=
”Tp hp các hình ch nht”. Khi đó:
A.
M N P Q
. B.
N M Q P
.
C.
Q N P M
. D.
P Q N M
.
Câu 208. Cho
M
=
”Tp hp các hình bình nh”;
N
=
”Tp hp các hình thang”;
P
=
”Tp hp các
nh vuông”;
Q
=
”Tp hp các hình thoi”. Khi đó:
A.
M N P Q
. B.
M P N Q
.
C.
Q P N M
. D.
P Q M N
.
Câu 209. Cho
M
=
”Tp hp các nh nh nh”;
N
=
“Tp hp các nh thang”;
P
=
“Tp hp các
nh vuông”;
E
=
“Tp hp các t giác”. Khi đó:
A.
P M N E
. B.
M P N E
.
C.
E M P N
. D.
N M P E
.
Câu 210. Cho
P
=
“Tp hp các hình vng”;
M
=
“Tp hp các nh ch nht”;
N
=
“Tp hp các
nh thang”;
E
=
“Tp hp các t giác”. Khi đó:
A.
M P N E
. B.
P M N E
.
C.
M N P E
. D.
N M P E
.
Câu 211. Cho
P
=
Tp hp hình thang”;
N
=
Tp hp hình bình hành”;
Q
=
Tp hp hình ch
nht”;
E
=
“Tp hp các t giác”. Khi đó:
A.
Q N P E
. B.
N P Q E
.
C.
P Q N E
. D.
P N Q E
.
Câu 212. Cho
M
=
Tp hp các hình bình hành”;
N
=
Tp hp các nh thang”;
Q
=
Tp hp các
nh thoi;
E
=
“Tp hp các t giác”. Khi đó:
A.
N M Q E
. B.
Q N M E
.
C.
Q M N E
. D.
M Q N E
.
Câu 213. Cho
,
M N
là
2
tp hp khác rng thì:
A.
\
M N N
. B.
\
M N M
.
C.
(
)
\M N N
. D.
\
M N M N
.
Câu 214. Tp
M N
t:
A.
M N N
=
. B.
\
M N N
=
. C.
M N M
=
. D.
\
M N M
=
.
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI TẬ
P TR
P TRP TR
P TR
C NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHIỆ
ỆM TOÁN 10
M TOÁN 10M TOÁN 10
M TOÁN 10
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Quố
ốc Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩaĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4
ĐT: 098 373 4ĐT: 098 373 4
ĐT: 098 373 4349
349349
349
Trang
Trang Trang
Trang 21
2121
21
Câu 215. Tp
{
}
2 1| 0;1;2;3
M k k= = khi đó
M
gm các phn t:
A.
{
}
1;0;1;2
. B.
{
}
1;1;3;5
. C.
{
}
0;1;2;3
. D.
{
}
1;2;3;5
.
Câu 216. Tp
{
}
*
12
| 2M x x x= < khi đó
M
gm các phn t:
A.
{
}
1;2;4;6;8;10
. B.
{
}
2;4;6;8;10;112
. C.
{
}
2; 4;6;8;10
. D.
{
}
0; 2;4;6;8;10;12
.
Câu 217. Tp
( )
{
}
1 |
n
M n=
t tp
M
là
A.
{
}
1
. B.
{
}
1
. C.
{
}
1;0;1
. D.
{
}
1;1
.
Câu 218. Cho
4
s thc:
x y t z
< < <
thì:
A.
(
)
(
)
(
)
; ; ;
x t y z y t
= . B.
(
)
(
)
[
)
; ; ;
x t y z y t
= .
C.
(
)
[
)
[
]
; ; ;
x t y z y t
= . D.
(
)
(
)
(
)
; ; ;
x t y z y z
= .
Câu 219. Biết
M N
là mnh đề đúng khng định:
A.
M
điu kin cn để
N
. B.
M
là điu kin đủ để
N
.
C.
N
điu kin cn và đủ để
M
. D.
N
điu kin đủ để
M
.
Câu 220. Mt lp tng kết
30
em khá môn t nhiên;
25
em khá môn xã hi;
10
em hc k c t
nhiên và xã hi;
5
em yếu c các môn t nhiên và xã hi; thì s s lp có:
A.
55
em. B.
40
em. C.
50
em. D.
60
em.
Câu 221. Cho tp hp
{
}
9; 12; 15; 18
E = . Câu nào sau đây đúng?
A.
{
}
| 3 , ,3 6
E x x k k k
= =
. B.
(
)
{
}
| 3 2 , ,1 4
E x x k k k
= = +
.
C.
(
)
(
)
(
)
(
)
{
}
| 9 12 15 18 0
E x x x x x
= =
. D. Ba câu A, B và C.
Câu 222. Câu nào sau đây đúng?
A.
{
}
2
/ 3 4 0
A x x x
= =
có 4 tp hp con.
B.
{
}
2
/ 3 0
B x x
= =
1 tp hp con.
C.
{
}
4 2
/ 6 5 0
C x x x
= + =
có 16 tp con.
D. Hai câu B và C.
Câu 223. Cho
{
}
{
}
; ; ; ; , ; ; ; ;
A a b c d e B b d e f g
= = . Xét tp hp X tha
X A
X B
. Tìm tt c
các tp hp con ca X.
A.
{
}
{
}
{
}
{
}
, , , , ; .
a b d e f
B.
{
}
{
}
{
}
{
}
, , , ; , ; .
b d b e d e
C.
{
}
{
}
{
}
{
}
{
}
, , , , ; , ; ; .
b d c e f e f g
D.
{
}
{
}
{
}
{
}
{
}
{
}
{
}
, , , ; , ; ; , ; ; , .
b d e b d b e d e b d e
Câu 224. Tp hp nào sau đây ch mt tp hp con?
A.
{
}
0
. B.
{
}
1
. C.
. D.
{
}
.
Câu 225. Cho A B là hai tp hp con ca tp hp E được biu din bi biu đồ Ven sau đây. Xét mnh
đềo đúng?
I. Vùng 1 là tp hp A \ B.
II. Vùng 2 là tp hp
A B
.
III. Vùng 3 là tp hp
B \ A.
IV. Vùng 4 là tp hp
\ ( )
E A B
.
A. I và II. B. I và III. C. I, II và III. D. I, II, III và IV.
4
A
B
E
2
1
3
A
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI TẬ
P TR
P TRP TR
P TR
C NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHIỆ
ỆM TOÁN 10
M TOÁN 10M TOÁN 10
M TOÁN 10
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Quố
ốc Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩaĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4
ĐT: 098 373 4ĐT: 098 373 4
ĐT: 098 373 4349
349349
349
Trang
Trang Trang
Trang 22
2222
22
Câu 226. Cho tp hp
{
}
2; 1; 0; 1; 2; 3
A = , thế t ta có:
A.
[
)
2; 4A
=
. B.
[
)
2; 4A
=
. C.
[
)
2; 4A
=
. D.
[
)
2; 4A
=
.
Câu 227. Cho đon
[
]
6; 8
E = và khong
(
)
(
)
; 3 2;F
= −∞ +
.
Xét câu nào sau đây đúng?
A.
[
]
[
]
6; 3 2;8
E F = . B.
[
]
(
]
6; 3 2;8
E F = .
C.
(
)
[
)
;2 3;E F
= +∞
. D.
(
)
(
)
; 6 8;E F
= +∞
Câu 228. Cho hai tp hp:
{
}
/ 3 2 4
A x x x
= < +
{
}
/ 3 7 2 5
B x x x
= + < +
.
Gi
{
/
C x x A
=
}
x B
. Khi đó ta có:
A.
{
}
1; 2;3
C = . B.
{
}
2;3
C = . C.
{
}
1;2
C = . D.
{
}
0;1;2
C = .
Dùng gi thiết sau cho các câu 229, 230, 231, 232:
Cho hai na khong
(
]
[
)
; 4 , 2;A B
= −∞ = +
và khong
(
)
1;5
C = .
Câu 229. Tp hp
(
)
A B C
là
A.
{
}
/ 1 2
x x
<
. B.
{
}
/ 1 2
x x
< <
.
C.
{
}
/ 2 5
x x
<
. D.
{
}
/ 2 5
x x
< <
.
Câu 230. Xác đnh tp hp
(
)
A B C
.
A.
{
/ 4
x x
hay
}
1
x
>
. B.
{
/ 4
x x
hay
}
1
x
.
C.
{
/ 1
x x
hay
}
5
x
. D.
{
/ 1
x x
<
hay
}
5
x
>
.
Câu 231. Xác đnh tp hp
( )
A B C
.
A.
{
/ 2
x x
hay
}
5
x
>
. B.
{
/ 4
x x
hay
}
2 5
x
<
.
C.
{
}
/ 1 2
x x
<
. D.
{
}
/ 4 1
x x
< <
.
Câu 232. Tìm tp hp
( )
A B C
.
A.
{
/ 4
x x
hay
}
5
x
>
. B.
{
/ 4
x x
hay
}
1
x
>
.
C.
. D.
{
}
/ 4 5
x x
<
.
Dùng gi thiết sau cho các câu 233, 234, 235: Cho ba khong
(
)
(
)
(
)
2; , 5;3 , ;1
A B C
= +∞ = = −∞
.
Câu 233. Tìm tp hp
A B C
.
A.
{
}
/ 2 1
x x
. B.
{
/ 1
x x
hay
}
3
x
C.
{
}
/1 3
x x
< <
D.
{
}
/ 2 1
x x
< <
.
Câu 234. Xác đnh tp hp ( \ )
A B C
.
A.
. B.
{
/ 2
x x
<
hay
}
1
x
>
C.
{
}
/ 3 1
x x
< <
. D.
{
}
/ 3
x x
.
Câu 235. Xác đnh tp hp ( \ )
A C B
.
A.
{
}
/ 5 1
x x
< <
. B.
{
/ 1
x x
<
hay
}
3
x
>
.
C.
{
}
/ 5
x x
>
. D.
{
}
/ 1
x x
>
.
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI TẬ
P TR
P TRP TR
P TR
C NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHIỆ
ỆM TOÁN 10
M TOÁN 10M TOÁN 10
M TOÁN 10
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Quố
ốc Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩaĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4
ĐT: 098 373 4ĐT: 098 373 4
ĐT: 098 373 4349
349349
349
Trang
Trang Trang
Trang 23
2323
23
Câu 236. Cho s thc m<0. Điu kin cn và đủ để hai khong
(
)
;2
m
−∞
8
;
m
+
giao khác tp
hp rng là
A.
2 0
m
<
. B.
2
m
<
. C.
2
m
. D.
2 0
m
< <
.
Câu 237. Cho ba tp hp A, B, C khác tp hp rng. Biu đồ Ven nào sau đây biu din tp hp
( )
A B C
(phn gch chéo)?
A.
B.
C.
D. C ba câu A, B và C.
Dùng gi thiết sau cho các câu 238, 239: Cho tp hp A, B, C khác tp hp rng được biu din bi biu
đồ Ven sau đây.
Câu 238. Vùng nào biu din
A B C
?
A. 2 + 3 + 4 + 5. B. 3
C. 2 + 5. D. 1 + 6 + 7.
Câu 239. Vùng nào biu din
( \ ) ( \ ) ( \ )
A B A C B C
?
A. 1 + 2 + 4 + 6. B. 1 + 6 + 7.
C. 2 + 4 + 5. D. 3 + 6.
Dùng gi thiết sau cho các câu 240, 241: Cho hai tp hp:
(
)
{
}
(
)
{
}
| 0 , | 0 .
F x f x G x g x= = = =
Câu 240. Cho tp hp
( ) ( )
{
}
| 0
H x f x g x
= + =
. Xét câu nào sau đây đúng:
A.
H F G
=
. B.
H F G
=
.
C.
\
H F G
=
. D.
\
H G F
=
.
Câu 241. Cho tp hp
(
)
(
)
{
}
| 0
K x f x g x
= =
. Chn câu đúng trong các câu sau:
A.
\
K F G
=
. B.
K F G
=
.
C.
K F G
=
. D.
\
K G F
=
.
Câu 242. Cho hai tp hp A và B khác tp hp rng. Câu nào sau đây là đúng?
A. Nếu
A B A
=
thì
A B
. B.
A B A
=
nếu và ch nếu
B A
.
C.
\
A B A
=
khi và ch khi
A B
=
. D. C ba câu trên.
Câu 243. Cho ba tp hp hu hn
A
,
B
,
C
(khác
). Câu nào sau đây đúng?
A.
\ \
A B B A A B
= =
B.
A C B C A B
= =
C.
A C B C A B
= =
D. C ba câu trên.
Câu 244. Cho tp hp
{
}
| 3
A x x
=
. Thế t:
A.
(
)
(
)
; 3 3;A
= −∞ +
. B.
(
]
[
)
; 3 3;A
= −∞ +
.
C.
(
)
3;3
A = . D.
[
]
3;3
A = .
B
A
C
A
C
B
A
C
B
A
B
C
1
2
3
4
7
6
5
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI TẬ
P TR
P TRP TR
P TR
C NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHIỆ
ỆM TOÁN 10
M TOÁN 10M TOÁN 10
M TOÁN 10
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Quố
ốc Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩaĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4
ĐT: 098 373 4ĐT: 098 373 4
ĐT: 098 373 4349
349349
349
Trang
Trang Trang
Trang 24
2424
24
Câu 245. Để chng minh
\A B A B
=
vi A và B hai tp hp hu hn, mt hc sinh lun
qua các giai đon sau:
I. Gi s
A B
. Nếu mt phn t
( \ )
x A B
t
x A
x B
: u thun vi gi thiết
A B
, nên không tn ti x, do đó
\A B
=
.
II. Gi s
\A B
=
. Nếu mt phn t x sao cho
x A
x B
t
( \ )
x A B
: Mâu
thun vi gi thiết
\A B
=
. Do đó
A B
.
III. Vy
\A B A B
=
Trong lí lun trên, nếu có sai t sai giai đon nào?
A. Ch I. B. Ch II.
C. Ch III. D. Không giai đon nào sai.
Câu 246. Cho hai tp hp
{
}
1;3;5
A = ,
{
}
0;1;2;3;4;5;6
B = . Câu nào sau đây sai:
A.
A B A
=
. B.
{
}
\ 0;2;4;6
A B = . C.
{
}
0;2;4;6
A
C B = D.
A B B
=
.
Câu 247. Cho hai tp hp
{
/
A x x
=
chia hết cho
}
2
;
{
/
B x x
=
chia hết cho
}
3
. Câu nào sau
đây đúng:
A.
{
|
A B x x
=
chia hết cho
}
6
.
B.
{
}
| 2 1,
A
C x x n n= = +
.
C.
{
|
A B
C C x x
=
không chia hết cho
}
6
.
D. Hai câu A và B.
Câu 248. Cho đường thng D nm trong mt phng P. Có bao nhiêu tp hp con to thành bi P D?
A. 10 B. 9 C. 8 D. 7
Dùng gi thiết sau cho các câu 249, 250: Mt lp hc 25 hc sinh chơi bóng đá; 23 hc sinh chơi
bóng bàn; 14 hc sinh chơi bóng đá và bóng bàn và 6 hc sinh không chơi môn nào c.
Câu 249. Hi lp hc có bao nhiêu hc sinh?
A. 40. B. 54. C. 26. D. 68.
Câu 250. S hc sinh chơi mt môn th thao mà thôi
A. 48. B. 20. C. 34. D. 28.
Dùng gi thiết sau cho các câu 251, 252, 253: Trước khi bu c, mt phóng viên có cuc phng vn thăm
cm tình ca 100 c tri đối vi ba ng c viên A, B, C kết qu như sau: S người cm tình
vi ng c viên: A là 43; B là 21; C là 18; A và B là 9; B và C là 5; C và A là 10; A, B và C là 3.
Câu 251. S c tri cm tình vi ng c viên A thôi là
A. 32. B. 40. C. 26. D. 27.
Câu 252. S c tri cm tình vi ng c viên B thôi là
A. 10. B. 4. C. 5. D. 6.
Câu 253. S c tri không có ý kiến là
A. 18. B. 39. C. 42. D. 57.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩaần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 25
2525
25
Ch
ChCh
Chương 2
ương 2ương 2
ương 2.
..
.
HÀM S
HÀM SHÀM S
HÀM SỐ
B
BB
BẬ
C NH
C NHC NH
C NHẤ
T VÀ B
T VÀ BT VÀ B
T VÀ B
C HAI
C HAIC HAI
C HAI
BI 1. HM SỐ
Câu 1. Tp xác định ca hàm s
(
)
3 4
y f x x x
= =
là
A.
[
]
3; 4
. B.
(
)
\ 3; 4
. C.
(
)
3; 4
. D.
[
]
\ 3;4
.
Câu 2. Tp hp xác đnh ca hàm s
2 6 2
y x x
= + +
là
A.
(
)
2;3
. B.
[
]
\ 2;3
. C.
(
)
\ 2;3
. D.
[
]
2;3
.
Câu 3. Tp hp xác đnh ca hàm s
2
3
3 4 9
y x x
= +
là
A.
. B.
4
;
3
+∞
. C.
4
;
3
+∞
. D.
4
\ ;
3
+∞
.
Câu 4. Tp hp xác đnh ca hàm s 2
y x x
= + là
A.
1
;
4
+∞
. B.
1
0;
. C.
[
)
0;
+∞
. D.
1
\ 0;
4
.
Câu 5. Tp hp xác đnh ca hàm s
3 2
2 3
3
x
y x
x
+
=
là
A.
3
;3
2
. B.
3
\ ;3
2
. C.
3
\ ;3
2
. D.
3
;3
2
.
Câu 6. Min giá tr ca hàm s
2
2 6
y x
=
là
A.
(
)
\ ; 6
−∞
. B.
(
)
6;
+∞
. C.
[
)
6;
+∞
. D.
(
]
\ ; 3
−∞
.
Câu 7. Min giá tr ca hàm s
2
2 3
y x x
= +
là
A.
(
]
; 2
−∞
. B.
(
)
; 2
−∞
. C.
[
)
\ 2;
+∞
. D.
(
)
\ 1;
+∞
.
Câu 8. Min giá tr ca hàm s
3
2 5
y
x
=
là
A.
(
)
0;
+∞
. B.
(
)
;0
−∞ . C.
5
\
2
. D.
{
}
\ 0
.
Câu 9. Min giá tr ca hàm s
3 2
2 1
x
y
x
=
+
là
A.
. B.
1
\
2
. C.
2
\
3
. D.
3
\
2
.
Câu 10. Min giá tr ca hàm s
2
2
1
x
y
x
=
+
là
A.
{
}
\ 1
. B.
. C.
{
}
\ 2
. D.
(
)
1;
+∞
.
Câu 11. Tp hp xác đnh ca hàm s
5
1 3 2
x
y
x x
=
+
là
A.
3 2
1; \
2 3
. B.
3
1;
2
. C.
3 2
1; \
2 3
. D.
3
\ 1;
2
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩaần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 26
2626
26
Câu 12. Tp xác đnh ca hàm s
3 3
1
x x
y
x
+
=
là
A.
(
]
1;3
. B.
[
]
1;3
. C.
(
]
\ 1;3
. D.
[
]
\ 1;3
.
Câu 13. Tp xác đnh ca hàm s
( )
4
3
2 2 3
y x x
= +
là
A.
(
]
; 2
−∞ . B.
(
)
\ 2;
+∞
. C.
3
\ ; 2
2
. D.
.
Câu 14. Tp xác đnh ca hàm s
2
2 5
4 5 4
x
y
x x x
+
=
+ +
là
A.
{
}
\ 1;4
. B.
{
}
\ 4
. C.
{
}
\ 1
. D.
.
Câu 15. Tp xác đnh ca hàm s
2 2
3
3 2 1
y
x x x
=
+ + +
là
A.
{
}
\ 2; 1;1
. B.
{
}
\ 2;1
. C.
{
}
\ 2; 1
. D.
{
}
\ 1
.
Câu 16. Tp xác đnh ca hàm s
2
2 2
4 3
4 3 2
x x
y
x x x
+
=
+
là
A.
{
}
\ 2
. B.
1
\
2
. C.
1
\ ; 2
2
. D.
1
\ ;2
2
.
Câu 17. Tìm min giá tr ca hàm s
4 5
y x
= +
A.
(
)
5;
+∞
. B.
(
)
\ 5;
+∞
. C.
[
)
5;
+∞
. D.
(
)
; 4
−∞ .
Câu 18. Tìm min giá tr ca hàm s 2
y x
=
A.
(
]
; 2
−∞ . B.
[
)
0;
+∞
. C.
(
)
0;
+∞
. D.
(
)
; 2
−∞ .
Câu 19. Tìm min giá tr ca hàm s
2
9
y x
= +
A.
[
)
3;
+∞
. B.
[
)
0;
+∞
. C.
(
)
5;
+∞
. D.
(
)
; 2
−∞ .
Câu 20. Hàm s nào sau đây có tp xác định min giá tr bng nhau?
A.
2
1
x
y
x
+
=
. B.
3 4
3
x
y
x
=
.
C.
2 6
2
x
y
x
+
=
. D. Ba hàm s câu A, B và C.
Câu 21. Hàm s
2
1
1
y
x
=
+
có min giá tr
A.
. B.
(
)
0;
+∞
. C.
(
)
\ ;0
−∞
. D.
(
]
0;1
.
Câu 22. Cho hai hàm s
(
)
4 3
f x x
=
( )
2
4 3
3
x x
g x
x
+
=
. Xét Câu nào sau đây đúng ?
A.
(
)
f x
đồng biến và
(
)
g x
nghch biến trong tng khong xác đnh ca chúng.
B.
(
)
f x
(
)
g x
đồng biến trong tng khong xác định ca chúng.
C.
(
)
f x
(
)
g x
nghch biến trong tng khong xác định ca chúng.
D.
(
)
f x
nghch biến
(
)
g x
đồng biến trong tng khong xác định ca chúng.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩaần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 27
2727
27
Câu 23. Cho hai hàm s
( )
2
2
1
x x
f x
x
+
=
+
( )
2
4
2
x
g x
x
=
+
. Xét Câu nào sau đây đúng ?
A.
(
)
f x
(
)
g x
đồng biến trong tng khong xác đnh ca chúng.
B.
(
)
f x
đồng biến và
(
)
g x
nghch biến trong tng khong xác định ca chúng.
C.
(
)
f x
nghch biến
(
)
g x
đồng biến trong tng khong xác định ca chúng.
D.
(
)
f x
(
)
g x
nghch biến trong tng khong xác định ca chúng.
Câu 24. Cho hàm s
(
)
4 2
2
f x x x
= + xác đnh trên
. Xét các mnh đề sau:
I.
(
)
f x
đồng biến trên
.
II.
(
)
f x
nghch biến trên
(
)
0;
+∞
.
III.
(
)
f x
đồng biến trên
(
)
;0
−∞ .
Mnh đề nào sai?
A. I và II. B. I và III. C. II và III. D. I, II III.
Câu 25. Cho hàm s
(
)
(
)
2 2
4 2 , f x m x m m m
= +
. Hàm s
(
)
f x
đồng biến trên min xác
ca nó định khi
m
tha mãn điu kin sau đây:
A.
2
m
<
hoc
2
m
>
. B.
2 2
m
< <
. C.
2
m
>
. D.
2
m
<
.
Câu 26. Cho hàm s
(
)
(
)
2 2
4 2 , f x m x m m m
= +
. Định
m
để hàm s
(
)
f x
nghch biến
trên min xác đnh ca
A.
2
m
<
hoc
2
m
>
. B.
2 2
m
< <
. C.
2
m
>
. D.
2
m
<
.
Câu 27. Cho hàm s
(
)
3
1
f x x
= +
tp hp xác đnh
. Xét các câu sau đây:
I
.
(
)
f x
đồng biến trên
.
II
.
(
)
f x
nghch biến trên
.
III
.
(
)
f x
nghch biến trong
(
]
;0
−∞ .
Câu nào sai ?
A. Ch I. B. Ch II. C. Ch II và III. D. Ch I III.
Câu 28. Cho hàm s
( )
3
2
f x
x
= c đnh trên
{
}
\ 0
D =
. Câu nào sau đây đúng?
A.
(
)
f x
đồng biến trong mi khong xác định ca nó.
B.
(
)
f x
đồng biến trong
(
)
;0
−∞ .
C.
(
)
f x
đồng biến trong
(
)
0;
+∞
.
D.
(
)
f x
nghch biến trong mi khong xác định ca nó.
Câu 29. Cho hàm s
(
)
2
2 2
f x x x
= +
xác đnh trên
. Xét các mnh đề sau đây:
I
.
(
)
f x
đồng biến trong
(
)
; 1
−∞
.
II
.
(
)
f x
nghch biến trong
(
)
; 1
−∞
.
III
.
(
)
f x
đồng biến trong
(
)
1;
+∞
.
IV
.
(
)
f x
nghch biến trong
(
)
1;
+∞
.
Mnh đề nào đúng ?
A. Ch I và III. B. Ch II và III. C. Ch I và IV. D. Ch II và IV.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩaần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 28
2828
28
Câu 30. Cho hàm s
( )
2
3
f x
x
=
xác đnh trên
{
}
\ 3
D =
. Câu nào sau đây đúng?
A. Đồng biến trong
(
)
;3
−∞ .
B. Đồng biến trong
(
)
3;
+∞
.
C. Nghch biến trong tng khong xác định ca nó.
D. Đồng biến trong tng khong xác định ca nó.
Câu 31. Cho hàm s
(
)
2
4 3
f x x x
= +
xác định trên
. Xét các mnh đề sau đây:
I
.
(
)
f x
đồng biến trong
(
)
2;
+∞
.
II
.
(
)
f x
nghch biến trong
(
)
2;
+∞
.
III
.
(
)
f x
đồng biến trong
(
)
; 2
−∞ .
IV
.
(
)
f x
nghch biến trong
(
)
; 2
−∞ .
Mnh đề nào sai ?
A. Ch I và III. B. Ch I và IV. C. Ch I. D. Ch IV.
Câu 32. Hàm s
(
)
4
4
y f x x
= =
đồ th
(
)
C
dưới đây có bng biến thiên
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 33. Lp bng biến thiên ca hàm s
1
y
x
=
đồ th
(
)
C
như sau:
A. .
B. .
C. . D. .
Câu 34. Cho hàm s
(
)
(
)
2 2
3 2 16
f x m m x m
= + +
. Định
m
để
(
)
f x
là hàm s chn.
A.
1
m
hoc
2
m
=
. B.
1
m
. C.
2
m
=
. D.
2
m
=
.
Câu 35. Cho hàm s
(
)
(
)
2 2
3 2 16
f x m m x m
= + +
. “Khi
(
)
f x
là hàm s l t…”. Chn câu đin
khuyết đúng ”
A.
1
m
. B.
2
m
=
. C.
2
m
=
. D.
4
m
= ±
.
x
−∞
0
+
y
0
+∞
−∞
0
x
−∞
0
+
y
0
−∞
+∞
0
x
−∞
0
+
y
+∞
−∞
+∞
−∞
x
−∞
0
+
y
−∞
+∞
−∞
+∞
x
−∞
0
+
y
+∞
4
−∞
x
−∞
0
+
y
−∞
4
+∞
x
−∞
0
+
y
−∞
4
−∞
x
−∞
0
+
y
+∞
4
+∞
O
x
y
2
2
4
O
x
y
1
1
1
1
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩaần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 29
2929
29
Câu 36. Cho
(
)
f x
là hàm s tp xác định
D
đối xng qua
0
0
x
=
và hai hàm s
(
)
(
)
(
)
g x A f x f x
= +
,
(
)
(
)
(
)
h x B f x f x
=
xác định trên
D
. Xét các mnh đề sau:
I
.
(
)
g x
hàm s l.
II
.
(
)
g x
hàm s chn.
III
.
(
)
g x
hàm s không chn không l.
Mnh đềo sai ?
A. Ch I. B. Ch II. C. Ch III. D. Ch I và III.
Câu 37. Cho
(
)
f x
là hàm s tp xác định
D
đối xng qua
0
0
x
=
và hai hàm s
(
)
(
)
(
)
g x A f x f x
= +
,
(
)
(
)
(
)
h x B f x f x
=
xác định trên
D
. Xét các mnh đề sau:
I
.
(
)
h x
hàm s l.
II
.
(
)
h x
hàm s chn.
III
.
(
)
h x
hàm s không có tính chn, l.
Mnh đềo sai ?
A. Ch I. B. Ch II. C. Ch III. D. Ch II và III.
Câu 38. Cho hai hàm s
( ) ( ) ( ) ( )
2 2
3 2
3 3
2 2 , 3 3
f x x x g x x x x
= + + = +
. Câu nào sau đây đúng?
A.
(
)
f x
hàm s chn. B.
(
)
g x
là hàm s chn.
C.
(
)
f x
hàm s l. D.
(
)
g x
hàm s l.
Câu 39. Cho hàm s
(
)
(
)
(
)
2 2 2
2 2 3 2, g x m x m m x m m m
= + + + + +
.
(
)
g x
là hàm chn khi
và ch khi
....
m
=
”. Chn câu đin khuyết đúng
A.
1
m
=
hoc
2
m
=
. B.
1
m
=
hoc
2
m
=
.
C.
2
m
=
. D.
2
m
=
.
Câu 40. Cho hàm s
(
)
(
)
(
)
2 2 2
2 2 3 2, g x m x m m x m m m
= + + + + +
.
(
)
g x
là hàm l khi
ch khi
...
m
=
”. Chn câu đin khuyết đúng
A.
1
m
=
hoc
2
m
=
. B.
2
m
=
.
C.
1
m
=
hoc
2
m
=
. D.
2
m
=
.
Câu 41. Cho hàm s
(
)
f x
xác định trên
(
)
0f x x
tha mãn h thc
:
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
1 2 1 2 1 2 1 2
, : 2 . 1
x x f x x f x x f x f x + + =
. Xét các mnh đề sau:
I
.
(
)
f x
hàm s chn.
II
.
(
)
f x
hàm s l.
III
.
(
)
f x
không cónh chn, l.
Mnh đềo đúng ?
A. Ch I. B. Ch II. C. Ch III. D. Ch I và II.
Câu 42. Cho hàm s
( )
2
2
4 khi 0
0 khi 0
4 khi 0
x x
f x x
x x
+ >
= =
<
. Xét các mnh đề sau:
I
.
(
)
f x
là hàm s chn.
II
.
(
)
f x
là hàm s l.
III
.
(
)
f x
là hàm s không có tính chn, l.
Mnh đềo sai ?
A. Ch I. B. Ch II. C. Ch III. D. Ch I III.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩaần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 30
3030
30
Câu 43. Để chng minh
( )
2
4
f x x
=
là hàm s chn. Mt hc sinh lun qua các giai đon sau:
I
. Min xác đnh:
( )( )
2
2 0
2 0
4 0 2 2 0 2 2
2 0
2 0
x
x
x x x x
x
x
+
+
+
.
Vy min xác đnh
[
]
2; 2
D = đối xng qua
0
0
x
=
.
II
.
x D x D
( ) ( ) ( )
2
2
4 4
f x x x f x
= = = .
III
. Vy
(
)
f x
là hàm s chn.
Trong các lí lun trên, nếu có ch o sai t sai giai đon nào ?
A. Ch I. B. Ch II. C. Ch I và II. D. C ba giai đon đều đúng.
Câu 44. Cho hàm s
(
)
(
)
(
)
(
)
3 2 2 2
1 2 2 2 , f x a x a x a a x a a a
= + + +
. Đnh
a
để
(
)
f x
là
hàm s chn.
A.
1
a
=
. B.
0, 1
a a
= =
. C.
2
a
=
. D.
0
a
=
.
Câu 45. Cho hàm s
(
)
(
)
(
)
(
)
3 2 2 2
1 2 2 2 , f x a x a x a a x a a a
= + + +
. Định
a
để
(
)
f x
là
hàm s l
A.
1
a
=
. B.
0
a
=
. C.
2
a
=
. D.
0, 2
a a
= =
.
Câu 46. Trong mt phng ta đ
Oxy
cho hàm s
( )
2
3
y f x
x
= =
đồ th
(
)
C
. Tnh tiến
(
)
C
lên
trên 3 đơn v, ta được đồ th
(
)
1
C
ca hàm s:
A.
2
6
y
x
=
. B.
2
y
x
=
. C.
2
3
y
x
= +
. D.
2
2
y
x
= +
.
Câu 47. Trong mt phng ta độ
Oxy
cho hàm s
( )
2
3
y f x
x
= =
đồ th
(
)
C
. Tnh tiến
(
)
C
xung dưới 2 đơn v, ta được đồ th
(
)
2
C
ca hàm s:
A.
2
2
y
x
=
. B.
2
1
y
x
=
. C.
2
1
y
x
= +
. D.
2
5
y
x
=
.
Câu 48. Trong mt phng
Oxy
cho hàm s
(
)
2
4
y f x x
= = +
đồ th
(
)
. Tnh tiến
(
)
lên trên 2
đơn v, ta được đồ th
(
)
1
P
ca hàm s:
A.
2
y x
=
. B.
2
4
y x x
=
. C.
2
4
y x x
= +
. D.
2
6
y x
= +
.
Câu 49. Trong mt phng
Oxy
cho hàm s
(
)
2
4
y f x x
= = +
đồ th
(
)
. Tnh tiến
(
)
xung
dưới 3 đơn v, ta được đ th
(
)
2
P
ca hàm s:
A.
2
7
y x
= +
. B.
2
1
y x
= +
. C.
2
6 13
y x x
= +
. D.
2
6 1
y x x
= + +
.
Câu 50. Trong mt phng
Oxy
cho hàm s
(
)
2
4
y f x x
= = +
đồ th
(
)
. Mun đồ th
(
)
3
P
ca
hàm s
2
6 5
y x x
= +
, ta phi tnh tiến
(
)
.
A. Lên trên 3 đơn v. B. Xung dưới 3 đơn v.
C. Sang trái 3 đơn v. D. Sang phi 3 đơn v.
Câu 51. Trong h trc ta đ
Oxy
cho hàm s
( )
2
y f x
x
= =
đồ th
(
)
H
. Mun đồ th
( )
1
3 2
:
x
H y
x
+
= , ta phi tnh tiến
(
)
H
như thế nào ?
A. Tnh tiến
(
)
H
lên trên 3 đơn v. B. Tnh tiến
(
)
H
xung dưới 3 đơn v.
C. Tnh tiến
(
)
H
sang trái 3 đơn v. D. Tnh tiến
(
)
H
sang phi 3 đơn v.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩaần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 31
3131
31
BI 2: HM SỐ BẬC NHẤT.
Câu 52. Hình v bên là đồ th ca hàm s nào?
A.
3
1
2
x
y
= +
.
B.
3 2
y x
= +
.
C.
3 2
2
x
y
= .
D.
3 2
y x
= +
.
Câu 53. Hình v bên là đồ th ca hàm s:
A.
10 15
y x
= +
.
B.
10 5
y x
= +
.
C.
10 5
9 3
x
y
= +
.
D.
10 5
9
x
y
+
= .
Câu 54. Cho
(
)
D
(
)
D
ln lượt là đồ th ca hai hàm s
3 2
y x
= +
3 2
y x
=
. Xét các mnh đề
sau đây:
I.
(
)
D
(
)
D
đối xng vi nhau qua trc
Ox
.
II.
(
)
D
(
)
D
đối xng vi nhau qua trc
Oy
.
III.
(
)
D
(
)
D
ct nhau.
Mnh đề o đúng ?
A. Ch I. B. Ch I và III. C. Ch II và III. D. Ch III.
Câu 55. Hình v bên là đồ th ca hàm s nào ?
A.
( )
3 khi 2
2 3 khi 2
x x
f x
x x
+
=
+ <
.
B.
( )
3 khi 2
2 3 khi 2
x x
f x
x x
=
+ <
.
C.
( )
3 khi 2
2 3 khi 2
x x
f x
x x
=
+ <
.
D.
( )
3 khi 2
2 3 khi 2
x x
f x
x x
+
=
+ <
.
Câu 56. Gi
(
)
d
và
(
)
d
ln lượt đồ th ca hai hàm s
4
y x
= +
4
y x
= +
. Xét các câu sau đây:
I.
(
)
d
và
(
)
d
đối xng vi nhau qua trc
Ox
.
II.
(
)
d
và
(
)
d
đối xng vi nhau qua trc
Oy
.
III.
(
)
d
,
(
)
d
và trc
Oy
đồng quy.
Câu nào đúng ?
A. Ch I. B. Ch II. C. Ch I và III. D. Ch II và III.
Câu 57. Cho hàm s
(
)
2 2
9 2 3 , y m x m m m
= +
. Hàm s đồng biến trên
khi ch khi:
A.
3, 3
m m
< >
. B.
3 3
m
< <
. C.
3, 3
m m
. D.
3, 1
m m
< >
.
O
x
y
2
2
2
4
O
x
y
A
B
3
2
5
3
O
x
y
1
2
3
B
A
C
3
z
t
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩaần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 32
3232
32
Câu 58. Cho hàm s
(
)
2 2
9 2 3 , y m x m m m
= +
. Hàm s nghch biến trên
khi ch khi:
A.
3 3
m
. B.
3, 3
m m
. C.
3 3
m
< <
. D.
3 1
m
< <
.
Câu 59. Cho hàm s :
(
)
2 2
9 2 3 , y m x m m m
= +
. Gi
(
)
D
là đồ th hàm s. Đồ th
(
)
D
song song vi trc
Ox
khi:
A.
3
m
= ±
. B.
3
m
=
. C.
3
m
=
. D.
3, 1
m m
= ± =
.
Câu 60. Cho hàm s :
(
)
2 2
9 2 3 , y m x m m m
= +
. Gi
(
)
D
là đồ th hàm s. Đồ th
(
)
D
cùng phương vi trc
Ox
khi:
A.
3
m
=
. B.
3
m
=
. C.
1
m
=
. D.
3, 3
m m
= =
.
Câu 61. Cho hàm s :
(
)
2 2
9 2 3 , y m x m m m
= +
. Gi
(
)
D
là đồ th hàm s. Đồ th
(
)
D
qua gc ta độ
O
khi:
A.
3, 1
m m
= =
. B.
3
m
= ±
. C.
3
m
=
. D.
3
m
=
.
Câu 62. Hình v bên đồ th ca hàm s nào?
A.
2
y x x
=
.
B.
2 2
y x x
= +
.
C.
2
y x x
= +
.
D.
2 2
y x x
= + +
.
Câu 63. Gi
(
)
T
là đồ thm s
(
)
2 2
f x x x
= +
. Xét các mnh đề sau:
I
.
(
)
T
đối xng qua gc ta đ
O
.
II
.
(
)
T
đối xng qua trc
Ox
.
III
.
(
)
T
đối xng qua trc
Oy
.
IV
.
(
)
T
không có trc đi xng.
Mnh đề nào đúng ?
A. Ch I. B. Ch II. C. Ch III. D. Ch I và IV.
Câu 64. Cho
(
)
H
là đồ th ca hàm s
( )
2
10 25 5
f x x x x
= + + +
. Xét các mnh đề sau:
I
.
(
)
H
đối xng qua trc
Oy
.
II
.
(
)
H
đối xng qua trc
Ox
.
III
.
(
)
H
không có tâm đối xng.
Mnh đề nào đúng ?
A. Ch I. B. Ch I III. C. Ch II. D. Ch II III.
Câu 65. Gi
(
)
D
đồ th hàm s
(
)
f x x
=
. Câu nào sau đây đúng?
A.
(
)
D
đối xng qua gc ta đ
O
ca h trc ta độ
Oxy
.
B.
(
)
D
đối xng qua đường phân giác ca góc phn tư th I ca h trc
Oxy
.
C. Hai câu A và B đều đúng.
D. Hai câu A và B đều sai.
Câu 66. Đường gp khúc
zOt
trong hình v dưới đây đồ th ca hàm s nào sau đây?
A.
y x
=
.
B.
y x
=
.
C.
y x
= ±
.
D.
1
y
x
=
.
O
x
y
1
2
3
C
E
A
B
O
x
y
2
2
2
z
t
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩaần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 33
3333
33
Câu 67. Hàm s
2 1 2
y x x
=
đồ th là hình v sau đây:
A. B.
C. D.
Câu 68. Cho 6 đồ th ca 6 hàm s sau:
( )
1
1
: 1
2
D y x
= +
,
( )
2
1
: 3
2
D y x
= +
,
( )
3
2
: 2
2
D y x
= +
,
(
)
4
: 2 2
D y x
=
,
( )
5
1
: 1
2
D y x
=
,
( )
6
2
: 1
2
D y x
=
. Có bao nhiêu cp đ th song song?
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 69. Cho 6 đồ th ca 6 hàm s sau:
( )
1
1
: 1
2
D y x
= +
,
( )
2
1
: 3
2
D y x
= +
,
( )
3
2
: 2
2
D y x
= +
,
(
)
4
: 2 2
D y x
=
,
( )
5
1
: 1
2
D y x
=
,
( )
6
2
: 1
2
D y x
=
. Sáu đồ th trên to to thành
bao nhiêu hình bình hành?
A. 2. B. 3. C. 4. D. 5.
Câu 70. Cho hai đường thng
(
)
(
)
2 2
: 9 2 3
D y m x m m
= + +
,
(
)
: 8 2 2
D y mx m
= +
vi
m
.
Nếu
(
)
D
song song vi trc hoành
Ox
thì :
A.
3
m
=
. B.
3
m
= ±
. C.
3
m
=
. D.
1, 3
m m
= = ±
.
Câu 71. Cho hai đường thng
(
)
(
)
2 2
: 9 2 3
D y m x m m
= + +
,
(
)
: 8 2 2
D y mx m
= +
vi
m
.
Nếu
(
)
D
đi qua gc ta độ
O
thì:
A.
1
m
. B.
3
m
= ±
. C.
1, 3
m m
= =
. D.
3
m
=
.
Câu 72. Cho hai đường thng
(
)
(
)
2 2
: 9 2 3
D y m x m m
= + +
,
(
)
: 8 2 2
D y mx m
= +
vi
m
.
Nếu
(
)
D
song song vi
(
)
D
thì :
A.
1, 9
m m
= =
. B.
1
m
=
. C.
1
m
= ±
. D.
9
m
=
.
Câu 73. Cho hai đường thng
(
)
(
)
2 2
: 9 2 3
D y m x m m
= + +
,
(
)
: 8 2 2
D y mx m
= +
vi
m
.
Định
m
để
(
)
D
ct
(
)
D
.
A.
1
m
. B.
9
m
. C.
1, 9
m m
. D.
1, 9
m m
.
O
x
y
3
2
3
5
O
x
y
4
2
3
4
3
O
x
y
4
2
3
5
3
O
x
y
4
1
2
3
5
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩaần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 34
3434
34
Câu 74. Gi
(
)
D
là đồ th ca hai hàm s bc nht
(
)
y f x
= trong hình v bên.
Nếu
(
)
0
f x
thì :
A.
2
x
.
B.
2
x
.
C.
2 2
x
.
D.
3
x
.
Câu 75. Gi
(
)
1
D
(
)
2
D
ln lượt là đồ th ca hai hàm s
bc nht
(
)
y f x
=
(
)
y g x
= trong hình v bên.
Nếu
(
)
(
)
0
f x g x
thì:
A.
0 2
x
.
B.
2
x
.
C.
3
x
.
D.
2 2
x
.
BI 3: HM SỐ BẬC HAI.
Câu 76. Cho hàm s
( )
2
1
4
y f x x x
= = +
đồ th
(
)
C
. Hàm s:
A. Có giá tr ln nht là
1
2
. B. Có giá tr nh nht là
0
.
C. Hàm s đồng biến trong
;
2
−∞
. D. Hàm s nghch biến trong
1
;
2
+∞
.
Câu 77. Cho hàm s
( )
2
1
4
y f x x x
= = +
đồ th
(
)
C
. Hàm s bng biến thiên nào sau đây?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 78. Cho hàm s
( )
2
1
4
y f x x x
= = +
đồ th
(
)
C
. Xét các mnh đề sau đây:
I
.
(
)
C
có trc đối xng
(
)
: 2 1 0
D x
=
.
II
.
(
)
C
ct trc
Ox
ti hai đim phân bit.
III
.
(
)
C
tiếp xúc vi trc
Ox
.
Mnh đề nào đúng ?
A. Ch I. B. Ch II. C. Ch I và II. D. Ch I III.
Câu 79. Cho hàm s
(
)
2
4 5
y f x x x
= = + +
đồ th
(
)
. Hàm s :
A. Nghch biến trên
. B. Nghch biến trong
(
)
; 2
−∞ .
C. Đồng biến trong
(
)
; 2
−∞ . D. Đồng biến trong
(
)
2;
+∞
.
x
−∞
1
2
+
y
−∞
0
+∞
x
−∞
1
2
+
y
+∞
0
−∞
x
−∞
1
2
+
y
−∞
0
−∞
x
−∞
1
2
+
y
+∞
0
+∞
O
x
y
2
2
2
1
(
)
D
O
x
y
2
2
2
1
(
)
1
D
(
)
2
D
6
3
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩaần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 35
3535
35
Câu 80. Cho hàm s
(
)
2
4 5
y f x x x
= = + +
đồ th
(
)
. Xét các mnh đề sau:
I
.
(
)
đỉnh
(
)
2;9
S .
II
.
(
)
có trc đối xng
(
)
: 2 0
D x
+ =
.
III
.
(
)
ct trc
Ox
ti hai đim pn bit.
Mnh đề nào đúng ?
A. Ch I và II. B. Ch I và III. C. Ch II và III. D. Ch I, II và III.
Câu 81. Gi
(
)
là đồ th ca m s
( ) ( )
2
, ,y f x a x m a m
= =
. Nếu
(
)
đỉnh
(
)
3; 0
S
và ct trc
Oy
ti
(
)
0; 5
M
thì:
A.
5
3,
9
m a
= =
. B.
5
3,
9
m a
= =
. C.
0, 5
m a
= =
. D.
5
3,
9
m a
= =
.
Câu 82. Gi
(
)
là đồ th ca m s
( ) ( )
2
, ,y f x a x m a m
= =
. Đường thng
(
)
: 4
d y
=
ct
(
)
ti hai đim
(
)
1; 4
A
(
)
3;4
B . Tính
m
a
A.
4
4,
25
m a= = . B.
2, 4
m a
= =
. C.
1, 1
m a
= =
. D.
1, 1
m a
= =
.
Câu 83. Cho parabol
(
)
(
)
:
P y f x
= đỉnh
S
trên trc
Oy
. Xác đnh hàm s
(
)
y f x
= biết giá tr
nh nht ca nó là
1
và khi
2
x
=
thì
3
y
=
A.
2
1
y x
=
. B.
2
1
y x
=
. C.
2
1
y x
= +
. D.
2
4 1
y x
=
.
Câu 84. Cho parabol
(
)
(
)
:
P y f x
= đnh
S
trên trc
Oy
. Xác đnh hàm s
(
)
y f x
= biết đồ th
(
)
đỉnh
(
)
0;3
S và mt trong hai giao đim ca
(
)
vi trc
Ox
(
)
2;0
A .
A.
2
3
3
4
x
y
= +
. B.
2
3
3
4
x
y
= +
. C.
2
3
3
4
x
y
=
. D.
2
3
3
4
x
y
=
.
Câu 85. Xác đnh hàm s bc hai
(
)
2
y f x ax bx c
= = + +
biết đồ th
(
)
ct trc
Oy
ti
(
)
0; 2
A và ct
trc
Ox
ti
(
)
1;0
B
(
)
2; 0
C .
A.
2
2
y x x
= +
. B.
2
2
y x x
= + +
. C.
2
2
y x x
= + +
. D.
2
2
y x x
= +
.
Câu 86. Đường cong
(
)
trong hình bên đồ th ca hàm s:
A.
2
6 5
y x x
= +
.
B.
2
5
3
2 2
x
y x
= +
.
C.
2
3 5
6
2 2
x
y x
= +
.
D.
2
5
4
2 2
x
y x
= +
.
Câu 87. Đường cong
(
)
trong hình bên đồ th ca hàm s:
A.
2
2 3
y x x
=
.
B.
2
3
2
x x
y
= .
C.
2
2 3
2
x x
y
+
= .
D.
2
3
2 2
x
y x
=
.
O
x
y
B
A
2
S
6
3
1
5
2
O
x
y
4
4
2,5
(
)
1, 5
1
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩaần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 36
3636
36
Câu 88. Hình v bên đồ th ca hàm s o ?
I
.
2
2 3
y x x
=
.
II
.
2
2 3
y x x
= +
.
III
.
2
2 3
y x x
= + +
A. Ch I. B. Ch II.
C. Ch I và II. D. Ch I III.
Câu 89. Hình v bên đồ th ca hàm s o?
A.
2
1 2 2
y x x
= + +
.
B.
2
1 2 2
y x x
= +
.
C.
2
2 4 3
y x x x
= + +
.
D.
2
2 4 2
y x x x
= +
.
Câu 90. Cho hàm s
(
)
(
)
2 2 2 2
4 3 1 2 5 , y m x m x m m
= + + +
, Ccó đ th
(
)
. Câu nào sau đây đúng?
A.
(
)
ct trc
Ox
ti hai đim phân bit.
B.
(
)
nhn đường thng
2
2
3 1
4
m
x
m
=
+
là trc đối xng.
C. Hàm s có giá tr ln nht ti
( )
2
2
1 3
2 4
m
x
m
=
+
.
D. Vi
3
m
±
,
(
)
ct trc
Ox
ti hai đim pn bit.
Câu 91. Cho hàm s
(
)
(
)
2
2 2 1 5
y m x m x m
= + + +
đồ th
(
)
C
. Định
m
để
(
)
C
ct trc
Ox
ti
hai đim phân bit
A.
11
5
m
>
. B.
11
, 2
5
m m
<
. C.
11
2
5
m
<
. D.
11
m
< .
Câu 92. Cho hàm s
(
)
(
)
2
2 2 1 5
y m x m x m
= + + +
đồ th
(
)
C
. Định
m
để
(
)
C
có trc đối xng
đường thng
(
)
: 3
D x
=
.
A.
5
2
m
=
. B.
5
2
m
= . C.
11
5
m
= . D.
11
5
m
=
.
Câu 93. Gi
(
)
(
)
D
ln lưt là đồ th ca
hai hàm s
(
)
2
4 3
f x x x
= +
(
)
3
g x x
=
được v trong hình n.
Tp hp các g tr ca
x
sao cho
(
)
(
)
0
f x g x
là :
A.
0, 3
x x
. B.
0 3
x
.
C.
3
x
. D.
1, 3
x x
.
O
x
y
(
)
C
1
1
3
4
3
1
O
x
y
4
4
3
1
1
3
3
(
)
C
O
x
y
3
1
2
3
1
(
)
D
(
)
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩaần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 37
3737
37
Câu 94. Gi
(
)
(
)
D
ln lượt là đồ th
ca hai hàm s
(
)
2
4 3
f x x x
= +
và
(
)
3
g x x
=
được v trong hình
bên. Tp hp các g tr ca
x
sao
cho
(
)
0
f x
>
là
A.
1 3
x
< <
. B.
1 3
x
.
C.
1, 3
x x
< >
. D.
3
x
.
Câu 95. Gi
(
)
(
)
D
ln lượt là đồ th
ca hai hàm s
(
)
2
4 3
f x x x
= +
và
(
)
3
g x x
=
được v trong hình
bên. Tp hp các g tr ca
x
sao
cho
(
)
0
g x
là :
A.
0 3
x
. B.
0, 3
x x
.
C.
0
x
. D.
3
x
.
Câu 96. Cho parabol
(
)
2
:
P y ax c
= +
.
(
)
có b lõm quay xung dưới và đỉnh
S
phía trên trc
Ox
nếu:
A.
0, 0
a c
> <
. B.
0, 0
a c
< >
.
C.
0, 0
a c
> >
. D.
0, 0
a c
< <
.
Câu 97. Cho parabol
(
)
2
:
P y ax c
= +
. Tìm điu kin ca
a
c
để
(
)
b lõm quay lên trên và
đỉnh
S
phía dưới trc
Ox
:
A.
0, 0
a c
> <
. B.
0, 0
a c
< >
.
C.
0, 0
a c
> >
. D.
0, 0
a c
< <
.
Câu 98. Cho hàm s bc hai
2
y ax bx c
= + +
đồ th
(
)
.
(
)
ct trc
Ox
ti hai đim pn bit
hoành độ dương nếu:
.
I
0, 0, 0, 0
a b c
> > < >
.
.
II
0, 0, 0, 0
a b c
> > > >
.
.
III
0, 0, 0, 0
a b c
< > > <
A. Ch I. B. Ch II. C. Ch I và III. D. Ch II và III.
Câu 99. Cho hàm s bc hai
2
y ax bx c
= + +
đồ th
(
)
.
(
)
ct trc
Ox
ti hai đim pn bit
hoành độ âm nếu:
. 0, 0, 0, 0
I a b c
< > > <
.
. 0, 0, 0, 0
II a b c
> > > >
.
. 0, 0, 0, 0
III a b c
< > < <
A. Ch I và II. B. Ch II. C. Ch III. D. Ch II và III.
Câu 100. Cho hàm s bc hai
2
y ax bx c
= + +
đồ th
(
)
.
(
)
ct trc
Ox
ti hai đim nm hai
phía so vi gc
O
nếu:
.
I
0, 0
a c
> <
.
.
II
0, 0
a c
< >
.
.
III
0, 0
a c
> >
A. Ch I. B. Ch I và II.
C. Ch II và III. D. Ch III.
O
x
y
3
1
2
3
1
(
)
O
x
y
3
3
(
)
D
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩaần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 38
3838
38
BI TẬP TỔNG HỢP
Câu 101. [0D2-1] Cho hàm s
(
)
5
y f x x
= =
, kết qu nào sau đây sai ?
A.
(
)
1 5
f
=
. B.
(
)
2 10
f
=
. C.
(
)
2 10
f
=
. D.
1
1
5
f
=
.
Câu 102. [0D2-1] Đim nào sau đây thuc đồ th hàm s
2 1 3 2
y x x
= +
?
A.
(
)
2; 6
. B.
(
)
1; 1
. C.
(
)
2; 10
. D.
(
)
0; 4
.
Câu 103. [0D2-1] Cho hàm s:
2
1
2 3 1
x
y
x x
=
+
. Trong các đim sau đây, đim nào thuc đ th hàm s ?
A.
(
)
1
2;3
M . B.
(
)
2
0; 1
M
. C.
3
1 1
;
2 2
M
. D.
(
)
4
1;0
M .
Câu 104. [0D2-1] Cho hàm s
( )
[ ]
(
]
2
2
khi ;0
1
1 khi 0; 2
1 khi 2;5
x
x
y x x
x x
−∞
= +
. Tính
(
)
4
f , ta được kết qu:
A.
2
3
. B.
15
. C.
5
. D.
3
.
Câu 105. [0D2-1] Tp xác đnh ca hàm s
2
1
3
x
y
x x
=
+
là
A.
. B.
. C.
{
}
\ 1
D.
{
}
\ 2
.
Câu 106. [0D2-1] Tp xác đnh ca hàm s:
( )
2
2
2
1
x x
f x
x
+
=
+
là tp hp nào sau đây?
A.
. B.
{
}
\ 1;1
. C.
{
}
\ 1
. D.
{
}
\ 1
.
Câu 107. [0D2-1] Cho đồ th hàm s
3
y x
=
(hình bên). Khng định nào sau đây sai?
Hàm s
y
đồng biến:
A. trên khong
(
)
;0
−∞ . B. trên khong
(
)
0;
+∞
.
C. trên khong
(
)
;
−∞ +∞
. D. ti
O
.
Câu 108. [0D2-1] Tp hp nào sau đây là tp xác đnh ca hàm s:
2 3
y x
=
?
A.
3
;
2
+∞
. B.
3
;
2
+∞
. C.
3
;
2
−∞
. D.
.
Câu 109. [0D2-1] Cho hai hàm s
(
)
f x
(
)
g x
cùng đồng biến trên khong
(
)
;
a b
. Có th kết lun gì
v chiu biến thiên ca hàm s
(
)
(
)
y f x g x
= + trên khong
(
)
;
a b
?
A. đồng biến. B. nghch biến. C. không đổi. D. không kết lun được.
Câu 110. [0D2-1] Trong các hàm s sau, hàm s o tăng tn khong
(
)
1;0
?
A.
y x
=
. B.
1
y
x
=
. C.
y x
=
. D.
2
y x
=
.
Câu 111. [0D2-1] Cho hàm s
4 2
3 4 3
y x x
= +
. Trong các mnh đề sau, mnh đề nào đúng?
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩaần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 39
3939
39
A.
y
là hàm s chn. B.
y
là hàm s l.
C.
y
là hàm s không có tính chn l. D.
y
là hàm s va chn va l.
Câu 112. [0D2-1] Tp xác đnh ca hàm s
2
1
x
y
x
+
=
là
A.
{
}
\ 1
. B.
{
}
\ 2
. C.
{
}
\ 1
. D.
{
}
\ 2
.
Câu 113. [0D2-1] Tp xác đnh ca hàm s
2
2
1
x
y
x
+
=
+
là
A.
{
}
\ 2
. B.
{
}
\ 1
±
. C.
. D.
)
1;
+∞
.
Câu 114. [0D2-1] Tp xác đnh ca hàm s
2 3
y x
=
là
A.
3
;
2
+∞
. B.
2
;
3
+∞
. C.
3
;
2
+∞
. D.
3
;
2
+∞
.
Câu 115. [0D2-1] Đim o sau đây thuc đồ th hàm s
2
3 4
y x x
= + +
?
A.
(
)
0; 2
A . B.
(
)
1;1
B . C.
(
)
2;0
C . D.
(
)
1;4
D .
Câu 116.
[0D2-1] Cho hàm s
2
y mx
= +
. Tìm tt c giá tr ca
m
để hàm s nghch biến trên
.
A.
1
m
. B.
0
m
. C.
1
m
. D.
0
m
<
.
Câu 117. [0D2-1] Tung độ đỉnh
I
ca parabol
2
4 3
y x x
= +
là
A.
–1
. B.
1
. C.
5
. D.
7
.
Câu 118. [0D2-1] Cho hàm s
2
4 2
y x x
= + +
. Câu nào sau đây là đúng?
A.
y
gim trên
(
)
2;
+∞
. B.
y
gim trên
(
)
; 2
−∞
C.
y
tăng trên
(
)
2;
+∞
. D.
y
tăng trên
(
)
;
−∞ +∞
.
Câu 119. [0D2-1] Cho hàm s
2
2 2
y x x
= +
. Câu nào sau đây là sai ?
A.
y
tăng trên
(
)
1;
+
. B.
y
gim trên
(
)
1;
+
.
C.
y
gim trên
(
)
;1
−∞
. D.
y
tăng trên
(
)
3;
+
.
Câu 120. [0D2-1] Hàm s nào sau đây nghch biến trong khong
(
)
;0
−∞ ?
A.
2
2 1
y x
= +
. B.
2
2 1
y x
= +
. C.
( )
2
2 1
y x
= +
D.
( )
2
2 1
y x
= +
.
Câu 121. [0D2-1] Hàm s nào
sau đây đồng biến trong khong
(
)
1;
+∞
?
A.
2
2 1
y x
= +
. B.
2
2 1
y x
= +
. C.
( )
2
2 1
y x
= +
D.
( )
2
2 1
y x
= +
.
Câu 122. [0D2-1] Cho hàm s:
2
2 3
y x x
= +
. Trong các mnh đề sau, tìm mnh đề đúng?
A.
y
tăng trên
(
)
0;
+∞
. B.
y
gim trên
(
)
;1
−∞
.
C. Đồ th ca
y
đỉnh
(
)
1;0
I . D.
y
tăng trên
(
)
1;
+∞
.
Câu 123. [0D2-1] Bng biến thiên ca hàm s
2
2 4 1
y x x
= + +
là bng nào sau đây ?
A. . B.
x
−∞
2
+∞
y
−∞
1
−∞
x
−∞
2
+∞
y
+∞
1
+∞
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩaần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 40
4040
40
C. .
D. .
Câu 124. [0D2-1] Đim o dưới đây thuc đồ th hàm s
( )
2
1
x
y
x x
=
?
A.
(
)
2;1 .
M B.
(
)
1;1
M . C.
(
)
2; 0
M . D.
(
)
0; 1
M
.
Câu 125. [0D2-1] Tìm tp xác đnh ca hàm s
2
2 1
y x x
= +
là
A.
.
D
=
B.
{
}
\ 1
D =
. C.
(
)
;1
D
= −∞
. D.
(
)
1;D
= +∞
Câu 126. [0D2-1] Tìm tp xác đnh ca hàm s
2
2 1
2
x x
y
x
+
=
+
.
A.
D
=
R
. B.
{
}
\ 2
D =
R
. C.
{
}
\ 2
D
=
R
. D.
(
)
1;D
= +∞
.
Câu 127. [0D2-1] Trong các hàm s sau, hàm s o là hàm s chn?
A.
3
y x x
=
. B.
3
1
y x
=
. C.
3
4
y x x
= +
. D.
2 4
2 3 2
y x x
= +
.
Câu 128. [0D2-1] Cho hàm s
3 3
y x
= +
. Tìm mnh đề đúng.
A. Hàm s đồng biến trên
. B. m s nghch biến trên
(
)
; 3
−∞
.
C. Hàm s nghch biến trên
. D. Hàm s đồng biến trên.
(
)
; 3
−∞
.
Câu 129. [0D2-1] Cho
(
)
2
: 2 3
P y x x
= +
. Tìm mnh đề đúng:
A. Hàm s đồng biến trên
(
)
;1
−∞
. B. Hàm s nghch biến trên
(
)
;1
−∞
.
C. Hàm s đồng biến trên
(
)
; 2
−∞ . D. Hàm s nghch biến trên
(
)
; 2
−∞ .
Câu 130. [0D2-1] Cho hàm s
2
2 3
y x x
= +
, đim nào thuc đồ th hàm s
A.
(
)
2;1
M . B.
(
)
1;1
M . C.
(
)
2;3
M . D.
(
)
0;3
M .
Câu 131. [0D2-1] Parabol
2
4 4
y x x
= +
đỉnh là
A.
(
)
1;1
I . B.
(
)
2;0
I . C.
(
)
1;1
I . D.
(
)
1; 2
I .
Câu 132. [0D2-1] Cho
(
)
2
: 4 3
P y x x
= +
. Mnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm s đồng biến trên
(
)
; 4
−∞ . B. m s nghch biến trên
(
)
; 4
−∞ .
C. Hàm s đồng biến trên
(
)
; 2
−∞ . D. Hàm s nghch biến trên
(
)
; 2
−∞ .
Câu 133. [0D2-1] Cho hàm s
2
2
y x bx c
= + +
. Xác định hàm s trên biết đồ th đi qua hai đim
(
)
0;1
A ,
(
)
2;7
B ?
A.
2
9 53
2
5 5
y x x= + . B.
2
2 1
y x x
= + +
. C.
2
2 1
y x x
= +
. D.
2
2 1
y x x
= +
.
Câu 134. [0D2-1] Đồ th hàm s o sau đây có ta độ đỉnh
(
)
2;4
I và đi qua
(
)
1;6
A :
A.
2
2 8 12
y x x
= +
. B.
2
8 12
y x x
= +
.
C.
2
2 8 12
y x x
=
. D.
2
2 8 12
y x x
= + +
.
Câu 135. [0D2-1] Tp xác đnh ca hàm s
1
y x
= +
là
A.
. B.
{
}
\ 1
. C.
[
)
1;
+∞
. D.
(
)
1;
+∞
.
x
−∞
1
+∞
y
−∞
3
−∞
x
−∞
1
+∞
y
+∞
3
+∞
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩaần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 41
4141
41
Câu 136. [0D2-1] Tp xác đnh ca hàm s
2
2 5
x
y
x
=
+
là
A.
5
\
2
. B.
. C.
{
}
\ 2
. D.
5
;
2
+∞
.
Câu 137. [0D2-1] Cho hàm s
2
. 3
y x x
= +
đim nào thuc đồ th ca hàm s đã cho:
A.
(
)
7;51
. B.
(
)
4;12
. C.
(
)
5; 25
. D.
(
)
3; 9
.
Câu 138. [0D2-1] Cho hàm s
(
)
2
: 2 3
P y x x
= +
đồ th là parabol
(
)
. Trc đối xng ca
(
)
là
A.
1
x
=
. B.
1
x
=
. C.
2
x
=
. D.
2
x
=
.
Câu 139. [0D2-1] Tp xác đnh ca hàm s
. 4
y x
=
là
A.
(
)
4;
+∞
. B.
(
)
; 4
−∞ . C.
[
)
4;
+
. D.
(
]
; 4
−∞ .
Câu 140. [0D2-1] Cho hàm s
2 2
6
x
y
x
=
. Đim nào sau đây thuc đồ th hàm s?
A.
(
)
6; 0
. B.
(
)
2; 0,5
. C.
(
)
2; 0,5
. D.
(
)
0; 6
.
Câu 141. [0D2-1] Tp xác đnh ca hàm s
4
4
x
y
x
=
là
A.
(
)
4;
+∞
. B.
(
)
; 4
−∞ . C.
[
)
4;
+
. D.
(
]
; 4
−∞ .
Câu 142. [0D2-1] Parabol
2
2 2
y x x
= + +
đỉnh là
A.
1 19
;
4 8
I
. B.
1 15
;
4 8
I
. C.
1 15
;
4 8
I
. D.
1 15
;
4 8
I
.
Câu 143. [0D2-1] Tp xác đnh ca hàm s:
3
2
x
y
x
=
+
là
A.
. B.
{
}
\ 2
.
C.
{
}
\ 2
. D.
(
)
2;
+
.
Câu 144. [0D2-1] Cho hàm s:
2
4 7
y x x
= +
. Chn khng đnh đúng:
A. Hàm s đồng biến trên
. B. m s nghch biến trên
.
C. Hàm s đồng biến trên khong
(
)
2;
+∞
. D. Hàm s đồng biến trên khong
(
)
; 2
−∞
.
Câu 145. [0D2-1] Đồ th dưới đây là ca hàm s nào:
A.
2
4 3
y x x
= +
.
B.
2
4 3
y x x
= + +
.
C.
2
4 3
y x x
= + +
.
D.
2
2 8 7
y x x
= +
.
Câu 146. [0D2-1] Hàm s chn là hàm s:
A.
2
2
2
x
y x
=
. B.
2
2
2
x
y
= +
. C.
2
2
x
y
= +
. D.
2
2
2
x
y x
= +
.
Câu 147. [0D2-1] Tp xác đnh ca hàm s
2
5
y
x
=
là
A.
{
}
5
\
D =
. B.
(
)
;5
D = −∞ . C.
(
]
;5
D = −∞ . D.
(
)
5;D
= +
.
O
x
y
2
1
3
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩaần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 42
4242
42
Câu 148. [0D2-1] Hàm s
( )
2
1
x
y
x x
=
, đim nào thuc đồ th?
A.
(
)
2;1
M . B.
(
)
1;1
M . C.
(
)
2; 0
M . D.
(
)
0; 1
M
.
Câu 149. [0D2-2] Tp xác đnh ca hàm s 2 7
y x x
= + +
là
A.
(
)
7;2
B.
[
)
2;
+
. C.
[
]
7;2
. D.
{
}
\ 7; 2
.
Câu 150. [0D2-2] Tp xác đnh ca hàm s
( )
5 2
2 1
x
y
x x
=
là
A.
5
1;
2
. B.
5
;
2
+∞
. C.
{ }
5
1; \ 2
2
. D.
5
;
2
−∞
.
Câu 151. [0D2-2] Tp xác đnh ca hàm s
( )
( )
3 khi ;0
1
khi 0;
x x
y
x
x
−∞
=
+∞
là
A.
{
}
\ 0
. B.
[
]
\ 0;3
. C.
{
}
\ 0;3
. D.
.
Câu 152. [0D2-2] Tp xác đnh ca hàm s
1
y x
=
là
A.
(
]
[
)
; 1 1;
−∞ +∞
B.
[
]
1;1
. C.
[
)
1;
+
. D.
(
]
; 1
−∞
.
Câu 153. [0D2-2] Cho hàm s:
( )
1
1
3
f x x
x
= +
. Tp xác đnh ca
(
)
f x
A.
(
)
1;
+
. B.
[
)
1;
+
. C.
[
)
(
)
1;3 3;
+
. D.
(
)
{
}
1; \ 3
+ .
Câu 154. [0D2-2] Cho hàm s:
1
khi 0
1
2 khi 0
x
x
y
x x
=
+ >
. Tp xác đnh ca hàm s là
A.
[
)
2;
+∞
. B.
{
}
\ 1
.
C.
. D.
{
}
/ 1 2
x x va x
.
Câu 155. [0D2-2] Trong các hàm s sau đây:
y x
=
;
2
4
y x x
= +
;
4 2
2
y x x
= + có bao nhiêu hàm s chn?
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 156. [0D2-2] Hàm s nào sau đây hàm s l ?
A.
2
x
y
=
. B.
1
2
x
y
= +
. C.
1
2
x
y
= . D.
2
2
x
y
= +
.
Câu 157. [0D2-2] t tính chn, l ca hai hàm s
(
)
2 2
f x x x
= +
,
(
)
g x x
=
A.
(
)
f x
hàm s chn,
(
)
g x
hàm s chn. B.
(
)
f x
hàm s l,
(
)
g x
là hàm s chn.
C.
(
)
f x
là hàm s l,
(
)
g x
là hàm s l. D.
(
)
f x
là hàm s chn,
(
)
g x
là hàm s l.
Câu 158. [0D2-2] t tính cht chn l ca hàm s:
3
2 3 1
y x x
= + +
. Trong các mnh đề sau, tìm mnh
đề đúng?
A.
y
là hàm s chn. B.
y
là hàm s l.
C.
y
là hàm s không có tính chn l. D.
y
là hàm s va chn va l.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩaần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 43
4343
43
Câu 159. [0D2-2] Trong các hàm s sau, hàm s o không phi là hàm s l?
A.
3
1
y x
= +
. B.
3
y x x
=
. C.
3
y x x
= +
. D.
1
y
x
=
.
Câu 160. [0D2-2] Trong các hàm s sau, hàm s o không phi là hàm s chn?
A.
(
)
1 1
f x x x
= +
. B.
(
)
4 1
f x x x
= +
.
C.
(
)
2 2
1 1
f x x x
= +
. D.
(
)
2 2
1 1
f x x x
= + .
Câu 161. [0D2-2] Trong bn hàm s sau, hàm s nào là hàm s l?
A.
2
y x
=
. B.
4 2
2
y x x
= + . C.
3
2 2
y x x
= +
. D.
3
2
y x x
=
.
Câu 162. [0D2-2] Cho hàm s
2
y x
=
. Khng định o sau đây là khng định sai?
A. Đồ th hàm s ct trc hoành ti đim có hoành độ bng
2
.
B. Hàm s nghch biến trên tp
.
C. Hàm s có tp xác đnh là
.
D. Đồ th hàm s ct trc tung ti đim có tung độ bng
2
.
Câu 163. [0D2-2] Cho hàm s
2 1
y x
=
đồ th đường thng
d
. Đim o sau đây thuc đường
thng
d
?
A.
(
)
3;5
P . B.
(
)
1;3
K . C.
1
;1
2
H
. D.
(
)
0;1
Q .
Câu 164. [0D2-2].Cho hàm s bc hai
2
y ax bx c
= + +
(
)
0
a
đồ th
(
)
. Ta độ đỉnh ca
(
)
là
A. ;
4
b
I
a a
. B. ;
2 4
b
I
a a
. C. ;
2 4
c
I
a a
. D. ;
2 4
b
I
a a
.
Câu 165. [0D2-2] Ta độ đỉnh ca parabol
2
3 6 1
y x x
= +
là
A.
(
)
2; 25
I . B.
(
)
1; 10
I . C.
(
)
1; 2
I . D.
(
)
2; 1
I
.
Câu 166. [0D2-2] Tp xác đnh ca hàm s 4 2
y x x
= + +
là
A.
[
]
4; 2
. B.
[
]
2;4
. C.
[
]
4;2
. D.
.
Câu 167. [0D2-2] Cho hàm s
( )
2
3 khi 0
1 khi 0
x x x
y f x
x x
+
= =
<
. Khi đó,
(
)
(
)
1 1
f f
+
bng
A.
2
. B.
3
. C.
6
. D.
0
.
Câu 168. [0D2-2] Ta độ giao đim ca parabol
(
)
2
: 2 3 2
P y x x
= +
vi đường thng
: 2 1
d y x
= +
là
A.
(
)
1; 1
,
1
;2
2
. B.
(
)
0;1
,
(
)
3; 5
.
C.
(
)
1;3
,
3
; 2
2
. D.
(
)
2; 3
,
3
;4
2
.
Câu 169. [0D2-2] Gi
(
)
;
A a b
(
)
;
B c d
là ta độ giao đim ca
(
)
2
: 2
P y x x
=
: 3 6
y x
=
.
Giá tr
b d
+
bng
A.
7
. B.
7
. C.
15
. D.
15
.
Câu 170. [0D2-2] Đường thng trong hình bên là đồ th ca mt
hàm s trong bn hàm s được lit bn phương
án A, B, C, D dưới đây. Hi hàm s đó là hàm s nào?
A.
3 3
y x
=
. B.
3 2
y x
=
.
C.
3
y x
= +
. D.
5 3
y x
= +
.
O
x
y
1,5
3
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩaần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 44
4444
44
Câu 171. [0D2-2] Cho parabol
(
)
2
:
P y ax bx c
= + +
đồ th như nh bên. Phương trình ca parabol
này
A.
2
2 4 1
y x x
=
.
B.
2
2 3 1
y x x
= +
.
C.
2
2 8 1
y x x
= +
.
D.
2
2 1
y x x
=
.
Câu 172. [0D2-2] Giá tr o ca
k
thàm s
(
)
1 2
y k x k
= +
nghch biến trên tp c đnh ca
hàm s.
A.
1
k
<
. B.
1
k
>
. C.
2
k
<
. D.
2
k
>
.
Câu 173. [0D2-2] Cho hàm s
(
)
0
y ax b a
= +
. Mnh đề nào sau đây là đúng ?
A. Hàm s đồng biến khi
0
a
>
. B. Hàm s đồng biến khi
0
a
<
.
C. Hàm s đồng biến khi
b
x
a
>
. D. Hàm s đồng biến khi
b
x
a
<
.
Câu 174. [0D2-2] Đồ th ca hàm s
2
2
x
y
= +
là nh nào ?
A. B.
C. D.
Câu 175. [0D2-2] nh v sau đây đồ th ca hàm s nào ?
A.
2
y x
=
.
B.
2
y x
=
.
C.
2 2
y x
=
.
D.
2 2
y x
=
.
Câu 176. [0D2-2] nh v sau đây đồ th ca hàm s nào?
A.
y x
=
.
B.
1
y x
= +
.
C. 1
y x
=
.
D.
1
y x
=
.
Câu 177. [0D2-2] nh v sau đây đồ th ca hàm s nào?
A.
y x
=
.
B.
y x
=
.
C.
y x
=
vi
0
x
.
D.
y x
=
vi
0
x
<
.
O
x
y
4
2
O
x
y
4
2
O
x
y
4
2
O
x
y
4
2
O
x
y
1
2
O
1
1
1
x
y
O
x
y
O
x
y
1
3
1
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩaần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 45
4545
45
Câu 178. [0D2-2] Vi gtr nào ca
a
b
t đồ th hàm s
y ax b
= +
đi qua các đim
(
)
2;1
A ,
(
)
1; 2
B
?
A.
2
a
=
1
b
=
. B.
2
a
=
1
b
=
. C.
1
a
=
1
b
=
. D.
1
a
=
1
b
=
.
Câu 179. [0D2-2] Phương trình đường thng
y ax b
= +
đi qua hai đim
(
)
1; 2
A và
(
)
3;1
B là
A.
1
4 4
x
y
= +
. B.
7
4 4
x
y
= +
. C.
3 7
2 2
x
y
= +
. D.
3 1
2 2
x
y
= +
.
Câu 180. [0D2-2] Cho hai đường thng
1
: 100
d y x= + và
2
1
: 100
2
d y x= + . Mnh đề nào sau đây đúng?
A.
1
d
2
d
trùng nhau. B.
1
d
2
d
ct nhưng không vuôngc.
C.
1
d
2
d
song song vi nhau. D.
1
d
2
d
vuông góc.
Câu 181. [0D2-2] Ta độ giao đim ca hai đường thng
2
y x
= +
3
3
4
y x
= +
là
A.
4 18
;
7 7
. B.
4 18
;
7 7
. C.
4 18
;
7 7
. D.
4 18
;
7 7
.
Câu 182. [0D2-2] Ta độ đỉnh
I
ca parabol
(
)
2
: 4
P y x x
= +
là
A.
(
)
2;12
I . B.
(
)
2; 4
I . C.
(
)
2; 4
I
. D.
(
)
2; 12
I .
Câu 183. [0D2-2] Hàm s nào sau đâygiá tr nh nht ti
3
4
x
=
?
A.
2
4 3 1
y x x
= +
. B.
2
3
1
2
y x x
= + +
. C.
2
2 3 1
y x x
= + +
. D.
2
3
1
2
y x x
= +
.
Câu 184. [0D2-2] nh v dưới là đồ th ca hàm s nào?
A.
( )
2
1
y x
= +
. B.
(
)
1
y x
=
.
C.
( )
2
1
y x
= +
. D.
( )
2
1
y x
=
.
Câu 185. [0D2-2] Parabol
2
2
y ax bx
= + +
đi qua hai đim
(
)
1;5
M
(
)
2;8
N có phương trình là
A.
2
2
y x x
= + +
. B.
2
2
y x x
= +
. C.
2
2 2
y x x
= + +
. D.
2
2 2 2
y x x
= + +
.
Câu 186. [0D2-2] Parabol
2
y ax bx c
= + +
đi qua
(
)
8;0
A và có đỉnh
(
)
6; 12
S có phương trình là
A.
2
12 96
y x x
= +
. B.
2
2 24 96
y x x
= +
. C.
2
2 36 96
y x x
= +
. D.
2
3 36 96.
y x x= +
Câu 187. [0D2-2] Parabol
2
y ax bx c
= + +
đạt giá tr nh nht bng
4
ti
2
x
=
đi qua
(
)
0; 6
A
phương trình là
A.
2
1
2 6
2
y x x
= + +
. B.
2
2 6
y x x
= + +
. C.
2
6 6
y x x
= + +
. D.
2
4
y x x
= + +
.
Câu 188. [0D2-2] Parabol
2
y ax bx c
= + +
đi qua
(
)
0; 1
A
,
(
)
1; 1
B
,
(
)
1;1
C có phương trình là
A.
2
1
y x x
= +
. B.
2
1
y x x
=
. C.
2
1
y x x
= +
. D.
2
1
y x x
= + +
.
Câu 189. [0D2-2] Tìm tp xác đnh ca hàm s
2 5
2
4
x
y x
x
+
= +
.
A.
{
}
\ 4
D =
. B.
{
}
\ 2
D =
. C.
(
]
; 2
D = −∞ . D.
[
)
{
}
2; \ 4
D = +∞ .
O
x
y
1
1
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩaần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 46
4646
46
Câu 190. [0D2-2] Cho hàm s:
2
2 1
y x x
=
, mnh đề nào sai?
A. Hàm s đồng biến trên
(
)
1;
+
. B. Đồ th hàm s có trc đối xng:
2
x
=
.
C. Hàm s nghch biến trên
(
)
;1
−∞
. D. Đồ th hàm s đỉnh
(
)
1; 2
I
.
Câu 191. [0D2-2] Mnh đề nào sau đây là mnh đề SAI?
A. Hàm s
2
3 3 1
y x x
= +
đồng biến trên khong
(
)
;1
−∞
.
B. Hàm s
2
3 6 2
y x x
= +
đồng biến trên khong
(
)
1;
+
.
C. Hàm s
5 2
y x
=
nghch biến trên khong
(
)
;1
−∞
.
D. Hàm s
2
1 3
y x
= đồng biến trên khong
(
)
;0
−∞ .
Câu 192. [0D2-2] Tp xác đnh ca hàm s
2
2 1
4
x
y
x
+
=
là
A.
D
=
. B.
{
}
\ 2;2
D =
. C.
\
2
D
=
. D.
{
}
2;2
D = .
Câu 193. [0D2-2] Tp xác đnh ca hàm s
3 2
y x
= là
A.
1 3
;
2 2
D
=
. B.
3
;
2
D
= +∞
. C.
1 3
;
2 2
. D.
3
;
2
D
= −∞
.
Câu 194. [0D2-2] Cho hàm s
( )
(
)
2
2 2 khi 1 1
1 khi 1
x x
f x
x x
<
=
. Giá tr
(
)
1
f
bng
A.
6
. B.
6
. C.
5
. D.
5
.
Câu 195. [0D2-2] Hàm s nào sau đây đồng biến trên khong
(
)
0;
+
.
A.
2 1
y x
=
. B.
2
2 1
y x x
= +
. C.
y x
=
. D.
y x
=
.
Câu 196. [0D2-2] Tìm to độ giao đim ca đường thng
4 3
y x
= +
vi parabol
(
)
2
: 2 3
P y x x
= + +
.
A.
(
)
(
)
3;3 ; 6; 21 .
B.
(
)
(
)
3;0 ; 6; 21 .
C.
(
)
(
)
0;3 ; 6; 21 .
D.
(
)
(
)
0;3 ; 21;6
.
Câu 197. [0D2-2] Tp xác đnh ca hàm s
3 2 2 1
y x x
= + +
là
A.
1 3
;
2 2
D
=
. B.
1 3
;
2 2
D
=
. C.
1 3
;
2 2
D
=
. D.
3
;
2
D
= −∞
.
Câu 198. [0D2-2] Vi g tr o ca
m
thì hàm s
2 2
y x mx m
= + +
là hàm chn?
A.
0
m
=
. B.
1
m
=
. C.
1
m
. D.
m
.
Câu 199. [0D2-2] Đồ th sau đây là ca hàm s nào?
A.
2
4 3
y x x
=
.
B.
2
4
y x x
= +
.
C.
2
4 3
y x x
= +
.
D.
2
4 3
y x x
= +
.
Câu 200. [0D2-2] Bng biến thiên sau là ca hàm so?
A.
2
4 3
y x x
=
.
B.
2
4
y x x
= +
.
C.
2
4 3
y x x
= +
.
D.
2
4 3
y x x
= +
.
x
−∞
2
+∞
y
−∞
1
−∞
O
x
y
2
1
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩaần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 47
4747
47
Câu 201. [0D2-2] Mt parabol
(
)
mt đường thng
d
song song vi trc hoành. Mt trong hai giao
đim ca
d
(
)
là
(
)
2;3
. Tìm giao đim th hai ca
d
(
)
biết đỉnh ca
(
)
hoành độ bng
1
?
A.
(
)
3; 4
. B.
(
)
3; 4
. C.
(
)
4;3
. D.
(
)
4;3
.
Câu 202. [0D2-2] Tp xác đnh ca hàm s
1
7
1
y x
x
= +
là
A.
{
}
\ 1
. B.
{
}
\ 1; 7
. C.
(
)
{
}
;7 \ 1
−∞ . D.
(
]
{
}
;7 \ 1
−∞ .
Câu 203. [0D2-2] Hàm s
3
. 2 3 1
y x x
= + +
là
A. Hàm s chn. B. Hàm s l.
C. Hàm s không có tính chn l. D. Hàm s va chn, va l.
Câu 204. [0D2-2] Ta độ giao đim ca đường thng
3
y x
= +
parabol
2
4 1
y x x
= +
là
A.
(
)
2; 0
. B.
1
; 1
3
. C.
1
1;
2
,
(
)
4;12
D.
(
)
(
)
1;4 , 2;5
.
Câu 205. [0D2-2] Tìm parabol
2
. 2
y ax bx
= + +
biết rng parabol đi qua hai đim
(
)
1;5
A
(
)
2;8
B .
A.
2
4 2
y x x
= +
. B.
2
2 2
y x x
= + +
. C.
2
2 2
y x x
= + +
. D.
2
2 8 1
y x x
= + +
.
Câu 206. [0D2-2] Đường parabol trong hình bên là đồ th ca mt hàm s trong bn hàm s được lit
bn phương án A, B, C, D dưới đây. Hi hàm s đó là hàm s nào?
A.
2
2 3
y x x
= +
. B.
2
2 3
y x x
= +
.
C.
2
2 3
y x x
= +
. D.
2
2 3
y x x
=
.
Câu 207. [0D2-2] Tp xác định ca hàm s . 2 4 6
y x x
= +
là
A.
. B.
[
]
2; 6
. C.
(
)
; 2
−∞ . D.
[
)
6;
+∞
.
Câu 208. [0D2-2] Cho
(
)
2
: 2 3
P y x x
= +
. Khng đnh nào sau đây là đúng
A. Hàm s đồng biến trên
(
)
;1
−∞
. B. Hàm s nghch biến trên
(
)
;1
−∞
.
C. Hàm s đồng biến trên
(
)
; 2
−∞ . D. Hàm s nghch biến trên
(
)
2;
+∞
.
Câu 209. [0D2-2] Tp xác định ca hàm s
2
4 3
y x x
= +
là
A.
(
)
(
)
;1 3;D
= −∞ +∞
. B.
(
)
1;3
D = .
C.
(
]
[
)
;1 3;D
= −∞ +∞
. D.
[
]
1;3
D = .
Câu 210. [0D2-2] Trong các hàm s sau, hàm s nào không phi hàm s l?
A.
3
y x x
= +
. B.
3
1
y x
= +
. C.
3
y x x
=
. D.
1
y
x
=
.
Câu 211. [0D2-2] Vi giá tr nào ca a và c thì đồ th ca hàm s
2
y ax c
= +
là parabolđỉnh
(
)
0; 2
và mt giao đim ca đồ th vi trc hoành là
(
)
1;0
:
A.
1
a
=
1
c
=
. B.
2
a
=
2
c
=
. C.
2
a
=
2
c
=
. D.
2
a
=
1
c
=
.
Câu 212. [0D2-2] Cho hàm s:
( )
2
2 1 khi 0
3 khi 0
x x
f x
x x
>
=
. Giá tr ca biu thc
(
)
(
)
1 1
P f f
= + là
A.
0
. B.
4
. C.
2
. D.
1
.
O
x
y
4
3
3
1
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩaần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 48
4848
48
Câu 213. [0D2-2] Tp xác định ca hàm s: 2 3 3 2
y x x
=
là
A.
. B.
3
;2
2
. C.
[
)
2;
+
. D.
3
;2
2
.
Câu 214. [0D2-2] Tìm
m
để hàm s:
(
)
5 2
y m x
=
nghch biến trên
? Đáp án đúng
A.
5
m < . B.
5
m . C.
5
m > . D.
5
m .
Câu 215. [0D2-2] Hàm so dưới đây là hàm s l?
A.
3
1
y x x
= +
. B.
4 2
2 1
y x x
= +
. C.
1 1
y x x
= + +
. D.
3
2
y x x
=
.
Câu 216. [0D2-2] Cho parabol
(
)
2
: 3 9 2
P y x x
= + +
và các đim
(
)
2;8
M ,
(
)
3;56
N . Chn khng đnh đúng?
A.
(
)
(
)
,
M P N P
.
B.
(
)
(
)
,
M P N P
.
C.
(
)
(
)
,
M P N P
. D.
(
)
(
)
,
M P N P
.
Câu 217. [0D2-2] S giao đim ca đường thng
: 2 4
d y x
= +
vi parabol
(
)
2
: 2 11 3
P y x x
= + +
là
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 218. [0D2-2] Cho hàm s
2
y ax bx c
= + +
đ th
(
)
2
y a x b x c
= + +
đ th
(
)
P
vi
0
aa
. Chn khng đnh đúng v s giao đim ca
(
)
(
)
P
:
A. Không vượt quá 2. B. Luôn bng 1. C. Luôn bng 2. D. Luôn bng 1 hoc 2.
Câu 219. [0D2-2] Ta độ đỉnh
I
ca parabol
(
)
2
: 4
P y x x
= +
là
A.
(
)
2;4
I . B.
(
)
1; 5
I
. C.
(
)
2; 12
I . D.
(
)
1;3
I .
Câu 220. [0D2-2] Tp xác định ca hàm s
2
1
1
x
y
x
=
+
là
A.
D
=
. B.
D
=
. C.
{
}
1
\D
= ±
. D.
{
}
1
\
D =
.
Câu 221. [0D2-2] Parabol
2
2 3 1
y x x
= + +
nhn đường thng
A.
3
2
x
=
làm trc đối xng. B.
3
4
x
=
làm trc đối xng.
C.
3
2
x
=
làm trc đối xng. D.
3
4
x
=
làm trc đối xng.
Câu 222. [0D2-2] Hàm s
2
2 3
y x x
= +
.
A. Đồng biến trên khong
(
)
; 1
−∞
. B. Đồng biến trên khong
(
)
1;
+
.
C. Nghch biến trên khong
(
)
; 1
−∞
. D. Đồng biến trên khong
(
)
1;
+
.
Câu 223. [0D2-2] Cho hàm s
4
2 5
y x x
= + +
, mnh đề nào sau đây đúng
A.
y
hàm s l. B.
y
là hàm s va chn va l.
C.
y
hàm s chn. D.
y
hàm s không chn cũng không l.
Câu 224. [0D2-2] Tp xác định ca hàm s
3
y x
=
là
A.
{
}
3
\
D =
. B.
(
)
; 3
D = −∞ . C.
(
]
; 3
D = −∞ . D.
[
)
3;D
= +
.
Câu 225. [0D2-2] Cho hàm s
3
y x x
= +
, mnh đề nào sau đây đúng
A.
y
hàm s l. B.
y
là hàm s chn.
C.
y
hàm s không chn cũng không l. D.
y
hàm s va chn va l.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩaần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 49
4949
49
Câu 226. [0D2-2] Ta độ đỉnh ca parabol
(
)
2
: 2 3
P y x x
= + +
là
A.
(
)
1; 4
I . B.
(
)
1; 4
I . C.
(
)
1; 4
I
. D.
(
)
1; 4
I
.
Câu 227. [0D2-2] Bng biến thiên ca hàm s
2
2 4 1
y x x
= + +
bng o sau đây?
A. . B.
C. .
D. .
Câu 228. [0D2-2] Trong bn bng biến thiên được lit kê dưới đây, bng biến thiên nào là ca hàm s
2
4 2
y x x
=
?
A. . B. .
C. .
D. .
Câu 229. [0D2-2] Tp xác định ca hàm s
2 4 6
y x x
= +
là
A.
. B.
[
]
2; 6
. C.
(
]
; 2
−∞ . D.
[
)
6;
+
.
Câu 230. [0D2-2] Parabol
2
4 4
y x x
= +
có đỉnh là
A.
(
)
1;1
I . B.
(
)
2;0
I . C.
(
)
1;1
I . D.
(
)
1; 2
I .
Câu 231. [0D2-2] Cho
(
)
2
: 2 3
P y x x
= + +
. Tìm câu đúng:
A.
y
đồng biến trên
(
)
; 1
−∞ . B.
y
nghch biến trên
(
)
; 1
−∞ .
C.
y
đồng biến trên
(
)
; 2
−∞ . D.
y
nghch biến trên
(
)
; 2
−∞
Câu 232. [0D2-3] Hàm s
1
2 1
x
y
x m
+
=
+
c đnh trên
[
)
0;1
khi:
A.
1
2
m
<
. B.
1
m
. C.
1
2
m
<
hoc
1
m
. D.
2
m
hoc
1
m
.
Câu 233. [0D2-3] Xác định hàm s
y ax b
= +
, biết đồ th ca nó qua hai đim
(
)
2; 1
M
(
)
1; 3
N .
A.
4 7
y x
= +
. B.
3 5
y x
= +
. C.
3 7
y x
=
. D.
4 9
y x
=
.
Câu 234. [0D2-3] Xác định
(
)
2
: 2
P y x bx c
= + +
, biết
(
)
đỉnh là
(
)
1;3
I
A.
(
)
2
: 2 3 1
P y x x
= + +
. B.
(
)
2
: 2 4 1
P y x x
= + +
.
C.
(
)
2
: 2 4 1
P y x x
= +
. D.
(
)
2
: 2 4 1
P y x x
= +
.
Câu 235. [0D2-3] Cho hàm s
y x x
=
. Trên đồ th ca hàm s ly hai đim
A
B
hoành độ ln
l
ượt là
–2
1
. Phương trình đường thng
AB
là
A.
3 3
4 4
x
y
=
. B.
4 4
3 3
x
y
=
. C.
3 3
4 4
x
y
= +
. D.
3 1
2 2
x
y
= +
.
x
−∞
4
+∞
y
+∞
6
+∞
x
−∞
4
+∞
y
−∞
2
−∞
x
−∞
4
+∞
y
−∞
6
−∞
x
−∞
4
+∞
y
+∞
2
+∞
x
−∞
2
+∞
y
+∞
1
+∞
x
−∞
2
+∞
y
−∞
1
−∞
x
−∞
1
+∞
y
+∞
3
+∞
x
−∞
1
+∞
y
−∞
3
−∞
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩaần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 50
5050
50
Câu 236. [0D2-3] Không v đồ th, hãy cho biết cp đường thng o sau đây ct nhau ?
A.
1
1
2
y x
=
2 3
y x
= +
. B.
1
2
y x
=
2
1
2
y x
=
.
C.
1
1
2
y x
= +
2
1
2
y x
=
. D.
2 1
y x
=
2 7
y x
= +
.
Câu 237. [0D2-3] c đường thng
(
)
5 1
y x
= +
,
3
y ax
= +
, 3
y x a
= +
đồng quy vi giá tr ca
a
là
A.
–10
. B.
–11
. C.
–12
. D.
–13
.
Câu 238. [0D2-3] Cho
(
)
2
:
M P y x
=
(
)
3;0
A . Để
AM
ngn nht thì:
A.
(
)
1;1 .
M B.
(
)
1;1 .
M C.
(
)
1; 1
M
. D.
(
)
1; 1 .
M
=
Câu 239. [0D2-3] Cho hàm s
2
.
1
mx
y
x m
+
=
+
,
m
là tham s. Đồ th không ct trc tung vi giá tr ca
m
A.
2
m
=
. B.
2
m
=
. C.
1
m
. D.
1
m
=
.
Câu 240. [0D2-3] Cho hàm s
2
2 1
y x x
= + +
. Trong các mnh đề sau, tìm mnh đề sai.
A.
y
gim trên khong
(
)
2;
+∞
. B.
y
tăng trên khong
(
)
; 2
−∞ .
C.
y
gim trên khong
(
)
1;
+
. D.
y
tăng trên khong
(
)
; 1
−∞
.
Câu 241. [0D2-3] Giá tr ln nht ca hàm s
2
2 8 1
y x x
= + +
là
A. 2. B. 9. C. 6. D. 4.
Câu 242. [0D2-3] t tính chn, l ca hàm s Đi-rich-lê:
( )
1 khi
0 khi
x
D x
x
=
ta được hàm s đó là
A. Hàm s chn. B. Va chn, va l.
C. Hàm s l. D. Không chn, không l.
Câu 243. [0D2-3] Cho hàm s
(
)
2
2 2, 0
y x mx m m
= + + >
. Giá tr ca m để parabolđỉnh nm trên
đường thng
1
y x
= +
là
A.
3
m
=
. B.
1
m
=
. C.
1
m
. D.
2
m
=
.
Câu 244. [0D2-3] Tìm
m
để 3 đường thng
1
: 1
d y x
= +
,
2
: 3 1
d y x
=
,
3
: 2 4
d y mx m
= đồng quy?
A.
1
m
=
. B.
1
m
. C.
0
m
=
. D.
m
.
Câu 245. [0D2-3] Xác định parabol
(
)
2
: 4
P y ax x c
= +
biết
(
)
đỉnh là
1
; 2
2
I
là
A.
2
4 4 1
y x x
= +
. B.
2
4 4 1
y x x
=
.
C.
2
1
2 4
2
y x x
=
. D.
2
1
2 4
2
y x x
= +
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc Nghĩa – ĐT: 098 373 4349 Trang 51
CHƯƠNG III. PHƯƠNG TRÌNH. HỆ PHƯƠNG TRÌNH
Bài 1. ĐẠI CƯƠNG VỀ PHƯƠNG TRÌNH
Câu 1. Cho phương trình
2
1
1 .
1
x
x
Tập xác định của phương trình là
A.
. B.
1; .

C.
1; .

D.
\ 1 .
Câu 2. Tập xác định của phương trình 5 5
x x
là
A.
5;

. B.
;5

. C.
5;5
. D.
5
.
Câu 3. Trong các cặp phương trình sau, cặp phương tnh nào tương đương với nhau?
A.
2
x
2 0
x
. B.
2 1
x
2 1
x
.
C.
2
3 2 0
x x
2
3 2 0
x x
. D.
2 1 0
x
2 2 1
0
1
x x
x
.
Câu 4. Phương trình
2 2
1 1 2 1
x x x x
có tập nghiệm
A.
1
. B.
0
. C.
. D.
\ 1
S
.
Câu 5. Phương trình
2
1
1
1
x x
x
có tập nghiệm
A.
1
. B.
0
. C.
. D.
.
Câu 6. Tập nghiệm của phương trình
2
5 4 2 3 0
x x x
là
A.
3
1; 4;
2
. B.
3
4;
2
. C.
3
1; .
2
D.
1; 4 .
Câu 7. Cho phương trình
1 3 0
x x
. Trong các phương trình sau đây, phương trình o tương
đương với phương trình đã cho?
A.
1 3 1 0
x x x
. B.
1 3 1 0
x x x
.
C.
1 3 3 0
x x x
. D.
1 3 3 0
x x x
.
Câu 8. Tập nghiệm của phương trình
2 2 1 1 0
x x x
là
A.
1
2; ; 1
2
. B.
1
2;
2
. C.
1
; 1
2
. D.
1
.
Câu 9. Cho hai phương trình 3 2
x x
(1)
2
3 2
x x
(2). Khng định nào sau đây là đúng?
A. Phương trình (1) là phương trình hệ quả của phương tnh (2).
B. Phương trình (2) là phương trình hệ quả của phương tnh (1).
C. Phương trình (1) tương đương với phương trình (2).
D. Cả ba kết luận đều sai.
Câu 10. Điều kiện xác định của phương trình 2 3 3 7
x x
là
A.
3
.
2
x
B.
7.
x
C.
3
7.
2
x
D.
3
7.
2
x
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc Nghĩa – ĐT: 098 373 4349 Trang 52
Câu 11. Phương trình
1 1
1
1 1
x x
x x
có tập nghiệm
A.
1
. B.
0
. C.
. D.
\ 0
.
Câu 12. Phương trình
2
2 2
1 1
1
1 1
x
x x
có tập nghiệm
A.
0
. B.
1;1
. C.
. D.
.
Câu 13. Tập nghiệm phương trình
4 2
2 0
x x x
là
A.
0
. B.
. C.
. D.
.
Câu 14. Tập nghiệm phương trình
2
2 4 1
x x x
là
A.
2
. B.
2; 2
. C.
2
. D.
.
Câu 15. Tập nghiệm phương trình
2
3 1 4
x x x
là
A.
2; 2
. B.
1;3
. C.
. D.
.
Câu 16. Gọi
1
S
là tập nghiệm của phương trình (I);
2
S
là tập nghiệm của phương trình (II). Cho biết
(II) là phương trình hệ quả của (I). Câu nào sau đây là đúng?
A.
1 2
S S
. B.
1 2
S S
. C.
2 1
S S
. D.
1 2
S S
.
Câu 17. Câu nào sau dây đúng ?
A.
2
2 2
1 1 1
x x x x
. B.
2 2
2 2
1 1
1 1
1 1
x x
x x
.
C.
2 2
2 2
1 1
1 1
1 1
x x
x x
. D.
2 2
1 1 1 1
x x
.
Câu 18. Để gii phương trình
2
4 3 2(1)
x x x một học sinh lập luận như sau:
(I) (1) có nghĩa khi
4 1
x
.
(II) Bình phương hai vế và thu gọn ta được
2 7 0
x x
.
(III) Giải phương trình tích , ta được :
7
0;
2
x x
.
(IV)
7
0;
2
x x
thỏa điều kiện (1) nên là nghiệm phương trình.Hỏi bước nào sai?
A.
I
. B.
II
. C.
III
. D.
IV
.
Câu 19. Tập xác định của phương trình
2
1 1
3
2
x x
x
x
là
A.
2;

. B.
0;

. C.
0; \ 3
 . D.
2; \ 3
 .
Câu 20. Phương trình
1
1 1
x
x x
có tập nghiệm
A.
1; 1
. B.
1
. C.
1
. D.
.
Câu 21. Phương trình
2
1
1 2 1
2
x x x
x x
x
có tập nghiệm
A.
3 3 3 3
1; ; .
3 3
B.
C.
.
D. Cả ba kết quả trên đều sai.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc Nghĩa – ĐT: 098 373 4349 Trang 53
Câu 22. Phương trình
2 2
.
3 3
x
x x
A. nghim
2.
x
B. Có nghiệm
4.
x
C. nghim
2.
x
D. Cả ba kết luận trên đều sai.
Câu 23. Trong các phương trình sau,phương trình nào có nghim?
A.
2
3 2
0
4
x x
x
. B.
2 3 7.
x
C.
2
7 6
0
2 3
x x
x
. D.
2 1
1.
x
x
Câu 24. Các phương trình sau,phương trình nào tương đương với phương trình
2
1
x
?
A.
2
3 4 0.
x x
B.
2
3 4 0.
x x
C.
1.
x
D.
2
1 .
x x x
Câu 25. Cho phương trình
0 (1).
x x Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Phương trình (1) tương đương với phương trình
.
x x
B. Phương trình (1) tương đương với phương trình
2
.
x x
C. Phương trình (1) có tập nghiệm là
0;1 .
D. Phương trình (1) có tập nghiệm là
1;0 .
Câu 26. Cho hai phương trình
1
x
(1)
2
3 2 0
x x
(2). Khng định nào sau đây là đúng?
A. Phương trình (1) là phương trình hệ quả của phương tnh (2).
B. Phương trình (2) là phương trình hệ quả của phương tnh (1).
C. Phương trình (1) tương đương với phương trình (2).
D. Cả ba kết luận đều sai.
Câu 27. Cho hai phương trình
1
1 2
1
x
x
(1)và
2
2 5 0
x x
(2). Khẳng định nào sau đây là sai?
A. Phương trình (1) là hệ quả của phương trình (2).
B. Phương trình (2) là hệ quả của phương trình (1).
C. Phương trình (1) tương đương với phương trình (2).
D. Cả ba kết luận đều sai.
Bài 2. PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT MỘT ẨN
Câu 28. Cho phương trình có tham số
2
: 3 2 3
m m x m m
. (*)
A. Khi
1
m
3
m
thì phương trình (*)nghiệm.
B. Khi
3
m
thì phương trình (*)nghim duy nhất.
C. Khi
1
m
thì phương trình (*)nghim duy nhất.
D. Cả ba kết luận đều sai.
Câu 29. Phương trình
2
2 3 1 2017 0
m m x m m
có nghim khi
A.
3 2
m
. B.
3 2
m
. C.
3 2
m
. D.
3 2
m
.
Câu 30. Cho phương trình có tham số
2 2
: 2 3 2 0
m x m x m m
. (*)
A. Khi
3
m
thì phương trình (*) có tích hai nghiệm bằng 3.
B. Khi
3
m
thì phương trrình (*) có tích hai nghiệm bằng 3 và tổng hai nghiệm bằng
3
.
C. Khi
1
m
thì phương trình (*) có tích hai nghiệm bằng 3.
D. Cả ba kết luận trên đều đúng.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc Nghĩa – ĐT: 098 373 4349 Trang 54
Câu 31. Cho phương trình có tham số
2 2
: 3 0
m mx m x m
(*).
A. Khi
2
m
thì phương trình (*)hai nghiệm dương.
B. Khi
2
m
thì phương trình (*)hai nghiệm ng dấu.
C. Khi
4
m
thì phương trình (*)hai nghiệm dương.
D. Khi
4
m
thì phương trình (*)nghim âm.
Câu 32. Cho phương trình
2
1 1 0
m x m
.
Trong các kết luận sau, kết luận nào đúng?
A. Với
1
m
, phương tnh có nghiệm duy nhất.
B. Với
1
m
, phương trình nghim duy nhất.
C. Với
1
m
, phương tnh có nghiệm duy nhất.
D. Cả ba kết luận trên đều đúng.
Câu 33. Cho phương trình
2
2 4
m x x m
(1).Câu nào sau đây sai?
A. (1) có nghim duy nhất
2
2
m
x
m
khi
2
m
.
B. (1) có tập nghiệm là R khi
2
m
.
C. (1) có tập nghim
khi
2
m
.
D. Cả 3 câu đều đúng.
Câu 34. Cho phương trình
2
1 1
m x x
. Để phương trình tập nghiệm R thì chọn:
A.
1
m
. B.
1
m
. C.
1
m
. D. Không có
m
.
Câu 35. Cho phương trình
2
1 3 2
m x m m
. Để phương trình nghim
1
x
, ta chn:
A.
1
m
. B.
2
m
. C.
1
m
. D. Không có
m
.
Câu 36. Cho phương trình
2 2
3 2
m x m
. Để phương trìnhnghiệm, ta chọn :
A.
1
m
. B. Không có
m
. C.
0
m
. D.
0
m
.
Câu 37. Tập xác định của hàm số
2
3
7 1
x
y
x x
là
A.
\ 7 3 5
. B.
7 3 5
\
2
. C.
. D.
7 3 5
\ 3;
2
.
Bài 3. PHƯƠNG TRÌNH HAI MỘT ẨN
Câu 38. Cho phương trình
2
3 3
4
4
x x
x
x
.
A. Phương trình đã cho tương đương với phương trình
2
3 3 4
x x x
.
B. Phương trình đã cho là hệ quả của phương trình
2
3 3 4
x x x
.
C. Phương trình đã cho có nghim kép
1
x
.
D. Phương trình đã cho vô nghim.
Câu 39. Phương trình
2
2 1 2 1 0
x m x m
có 2 nghiệm
1
x
,
2
x
thỏa
2 2
1 2
2
x x
thì chọn:
A.
0
m
. B.
1
m
. C.
0
m
hoặc
1
m
. D.
1
m
.
Câu 40. Để phương trình
2
2 1 2 3 0
x m x m
có hai nghiệm cùng dấu ta chọn:
A.
3
2
m
. B.
3
2
m
. C.
3
2
m
. D.
3
2
m
;
2
m
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc Nghĩa – ĐT: 098 373 4349 Trang 55
Câu 41. Phương trình
2
2 1 2 1 0
x m x m
(1). Câu nào sau đây sai ?
A. (1) luôn ln có mt nghiệm bằng 1.
B. (1) luôn ln có nghiệm kép.
C. (1) có nghim kép khi
0
m
.
D. Có thể chn được
m
mt giá trị thích hợp để (1) vô nghim.
Câu 42. Phương trình
2
2 1 2 1 0
x m x m
(1). Câu nào sau đây sai ?
A. (1) có hai nghiệm dương, ta chọn
1
2
m
.
B. (1) có hai nghiệm âm, ta chọn
1
2
m
.
C. (1) có một nghiệm bằng
3
, ta chọn
1
m
D. (1) có hai nghiệm cùng dấu, ta chn
1
2
m
.
Câu 43. Phương trình
2
2 1 2 1 0
x m x m
(1). Đ (1) có một nghiệm gấp đôi nghiệm kia, ta chọn:
A.
1
2
m
. B.
1
4
m
. C.
1
2
m
hoặc
1
4
m
. D.
0
m
.
Câu 44. Phương tnh
2
2 1 2 1 0
x m x m
(1). Đ (1) có hai nghiệm
1 2
,
x x
thỏa
1 2
2 1
2
x x
x x
thì chọn:
A.
1
m
. B.
1
2
m
. C.
0
m
. D.
1
m
.
Câu 45. Phương trình
2
2 1 2 1 0
x m x m
(1). Để (1) có hai nghiệm đều thuộc
0; 2
ta chọn:
A.
1
2
m
. B.
1
2
m
. C.
1 1
2 2
m
. D.
1 1
m
.
Câu 46. Gọi
1
x
,
2
x
là hai nghiệm (nếu có) của phương trình
2
2 3 1 0
x x
.
Trong các kết luận sau, kết luận nào sai?
A. Phương trình hai nghim phân biệt. B.
2 2
1 2
6 2 3
x x .
C.
2 2
1 2
2 3
x x . D.
1 2
1 1
3 1
x x
.
Câu 47. Phương trình
2
0
ax bx c
0
a
có hai nghiệm
1
x
2
x
thì
1 2
S x x
cho bởi:
A.
b
S
a
. B.
2
b
S
a
. C.
c
S
a
. D.
b
S
a
.
Câu 48. Cho phương trình
2 2
2 1 5 10 5 0
x m x m m
(1). Câu nào sau đây sai?
A. (1) có nghim kép khi
1
m
. B. Khi
1
m
phương trình có nghiệm
0
x
.
C. (1) vô nghiệm với mọi
m
. D. (1) không thể có 2 nghim phân biệt.
Câu 49. Trong 4 phương trình sau, phương trình nào luôn luôn có hai nghiệm phân biệt ?
A.
2
1 2 3 2 0
m x m x m
. B.
2
1 2 2 3 0
m x m x m
.
C.
2
2 2 4 0
x m x m
. D.
2
2 1 2 1 0
x m x m
.
Câu 50. Cho phương trình
2
3 2 3 1 0
m x m x
. Để phương trình nghim kép, ta chọn:
A.
3
m
. B.
2
m
. C.
2
m
hay
3
m
. D.
3
m
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc Nghĩa – ĐT: 098 373 4349 Trang 56
Câu 51. Phương trình
2
2 2 1 0
m x mx m
có đúng 1 nghim thì:
A.
2
m
. B.
2
m
. C.
1
m
. D. Không có
m
.
Câu 52. Phương trình
2
1 5 4 2 0
m x m x m
có mt nghiệm bằng
1
t:
A.
1
m
. B.
1
m
. C.
1
m
. D.
1
2
m
.
Câu 53. Để phương trình
2 2
4 2 2 1 0
m x m x
có hai nghiệm phận biệt t:
A.
2
m
. B.
2
m
. C.
2
m
. D.
2
m
2
m
.
Câu 54. Cho phương trình
2
2 1 3 0
m x m x m
. Để phương trình hai nghiệm trái dấu,
chn:
A.
3 2
m
. B.
3 2
m
. C.
1 2
m
. D.
3
m
hay
2
m
.
Câu 55. Câu nào đúng ? Cho phương trình
2
2 2 3 4 0
m x m x m
(1).
A. (1) luôn ln có hai nghiệm pn biệt. B. (1) luôn ln có hai nghiệm bằng
1
.
C. (1) luôn ln có hai nghiệm bằng 1. D. (1) ln ln có hai nghiệm trái dấu.
Câu 56. Để phương trình
2 2
9 2 3 1 0
m x m x
nghim thì:
A.
3
m
. B.
3
m
. C.
3
m
. D.
3
m
.
Câu 57. Phương trình
2 2
1 2 1 1 0
m m x m x
có nghim, ta chọn:
A.
0
m
. B.
1
m
. C.
1
m
. D. Không có
m
.
Câu 58. Cho phương trình
2
2 3 1 5 1
m x x m
. Trong các kết luận sau, kết luận nào sai?
A. Phương trình đã cho tương đương với phương trình
2
2 4 2
m x m
.
B. Nghiệm của phương trình đã cho là
1
2 2
m
.
C. Khi
2
m
thì phương trình đã cho vô nghim.
D. Khi
2
m
thì phương trình đã cho có vô s nghim.
Câu 59. Phương trình (có tham số
p
)
2
2 4
p p x p
có nghim duy nhất khi:
A.
0
p
. B.
2
p
. C.
2
p
. D.
0
p
2
p
.
Câu 60. Phương trình (có tham số
m
):
3
m x m x m
vô số nghiệm khi:
A.
0
m
. B.
3
m
. C.
0
m
. D.
3
m
.
Câu 61. Phương trình (có tham số
m
):
2 1 2
m x m m x
vô nghim khi:
A.
1
m
. B.
1
m
. C.
2
m
. D.
2
m
1
m
.
Câu 62. Cho phương trình có tham số
2
: 2 2
m m x m mx
(*). Chỉ ra khẳng định sai trong các khẳng
định sau:
A. Khi
0
m
thì phương trình (*)nghiệm.
B. Khi
1
m
thì phương trình (*)vô số nghiệm.
C. Khi
0
m
thì phương trình (*)nghim duy nhất.
D. Khi
1
m
0
m
thì phương trình (*) là phương trình bậc nhất.
Câu 63. Cho các phương trình có tham số
m
sau:
0 1 ;
mx m
2 2 0 2 ;
m x m
2
1 2 0 3 ;
m x
2
3 2 0 4
m x m
Phương trình luôn có nghiệm duy nhất với mi giá trị của
m
là
A. Phương trình
1
B. Phương trình
2
C. Phương trình
3
D. Phương trình
4
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc Nghĩa – ĐT: 098 373 4349 Trang 57
Câu 64. Cho các phương trình có tham số
m
sau:
3 1 2 1 ;
mx mx
2 2 1 2 ;
mx mx
2
1 1 3 ;
m mx m x m
2 0 4 .
mx m
Phương trình luôn vô nghiệm với mọi giá tr của
m
A. Phương trình
1
. B. Phương trình
2
. C. Phương trình
3
. D. Phương trình
4
.
Câu 65. Cho phương trình có tham số
m
:
2 1 1 0.
x x mx
*
Chỉ ra khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A. Khi
1
m
thì phương trình
*
nghim.
B. Với mi giá tr của
,
m
phương trình đã chonghim.
C. Khi
1
m
thì phương trình
*
có hai nghim pn biệt.
D. Khi
1
m
thì phương trình
*
có nghim duy nhất.
Câu 66. Trường hợp nào sau đây phương trình:
2
1 0
x m x m
(
m
tham số) hai nghiệm
phân biệt?
A.
1.
m
B.
1.
m
C.
1.
m
D.
1.
m
Câu 67. Cho các phương trình có tham s
m
sau:
2 2
1 6 2 0 1 ;
m x m x
2
3 1 0 2 ;
x m x
2
2 0 3 ;
mx m m
2
2 1 0 4 .
x mx
Phương trình nào hai nghiệm phân biệt với mọi gtr của m? Chỉ ra khẳng định sai trong
các khng định sau:
A. Phương trình
1
B. Phương trình
2
C. Phương trình
3
D. Phương trình
4
.
Câu 68. Cho phương trình có tham số
m
:
2
2 1 0
mx x
.
Chỉ ra khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A. Khi
1
m
thì phương trình
*
nghim.
B. Khi
1
m
0
m
thì phương trình
*
có hai nghiệm phân biệt.
C. Khi
0
m
thì phương trình
*
có hai nghim.
D. Khi
1
m
hoặc
0
m
thì phương trình
*
có mt nghiệm.
Câu 69. Cho phương trình có tham số
m
:
2
2 3 2 1 0 *
x mx m x m
.
Chỉ ra khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A. Phương trình
*
ln có ít nhất mt nghim với mọi giá trị của
m
.
B. Khi
0
m
thì phương trình
*
có hai nghiệm phân biệt.
C. Khi
0
m
thì phương trình
*
có ba nghiệm.
D. Khi
8
m
thì phương trình
*
có hai nghim pn biệt.
Câu 70. Cho phương trình tham số
m
:
2 2
1 1 2 1 2 0 *
m x m x mx m
. Chỉ ra khẳng
định sai trong các khẳng định sau:
A. Phương trình
*
ln có ba nghiệm phân biệt.
B. Khi
1
m
thì phương trình
*
có ba nghiệm phân biệt.
C. Khi
2
m
thì phương trình
*
có ba nghiệm phân biệt.
D. Khi
0
m
thì phương trình
*
có hai nghim pn biệt.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc Nghĩa – ĐT: 098 373 4349 Trang 58
Câu 71. Cho phương trình tham số
m
:
2
4 3 0 *
x x m . Chỉ ra khẳng định đúng trong các
khẳng định sau:
A. Khi
3
m
thì phương trình
*
có hai nghim dương.
B. Khi
3
m
thì phương trình
*
có hai nghiệm âm.
C. Khi
3
m
thì phương trình
*
có hai nghim không âm.
D. Khi
3 7
m
thì phương trình
*
có hai nghim dương.
Câu 72. Cho phương trình tham số
m
:
2
1 3 1 0 *
m x x . Chỉ ra khẳng định sai trong các
khẳng định sau:
A. Khi
1
m
thì phương trình
*
có hai nghim trái dấu.
B. Khi
3
m
thì phương trình
*
có hai nghiệm
1 2
;
x x
mà
1 2
0
x x
1 2
x x
.
C. Khi
1
m
thì phương trình
*
có hai nghim âm.
D. Khi
1
m
thì phương trình
*
có nghim duy nhất.
Câu 73. Hoành độ giao đim của parabol
2
: 2 5
P y x x
và đường thẳng
: 6 0
d x y
A.
1 5
2
1 5
2
. B. không có.
C.
1 5
2
1 5
2
. D.
1 5
2
1 5
2
.
Câu 74. Biết phương trình
2
3 1 0
x x
có hai nghiệm
1
x
2
x
.
2 2
1 2
x x
bằng
A.
7
. B.
7
. C.
8
. D.
2 2
.
Câu 76. Cho phương trình
2
2 2 0
x mx m
. Chỉ ra khẳng định sai trong các khng định sau.
A. Phương trình nghiệm với mi giá trị của
m
.
B. Khi
4
m
thì phương trình nghim kép.
C. Phương trình luôn có mt nghim
2
2
m
.
D. Khi
4
m
thì phương trình nghim kép.
Câu 77. Phương trình
2
2 2 0
x mx m
.
Chỉ ra khẳng định sai trong các khẳng định sau.
A. Khi
3
m
thì
1 2
4 2
x x . B. Khi
2
m
thì
1 2
4
x x
.
C. Khi
1
m
thì
1 2
2 2
x x . D. Có giá trị của
m
để
1 2
x x
.
Câu 78. Cho phương trình có tham số
m
:
2
2 2 1 2 0 *
m x m x .
Chỉ ra khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A. Khi
2
m
thì phương trình
*
có hai nghim trái dấu.
B. Khi
2
m
thì phương trình
*
có hai nghiệm cùng dấu.
C. Khi
5
m
thì phương trình
*
có hai nghim trái dấu và tổng hai nghiệm bằng
3
.
D. Khi
3
m
thì phương trình
*
có hai nghim trái dấu
1 2
;
x x
1 2
0
x x
1 2
x x
.
Câu 79. Cho phương trình có tham số
m
:
2
2 1 3 0
x m x m
*
.
Chỉ ra khẳng định định trong các khng định sau:
A. Khi
1
m
thì phương trình
*
có tổng hai nghiệm là s dương.
B. Khi
3
m
thì phương trình
*
có hai nghiệm trái dấu.
C. Khi
3
m
thì phương trình
*
có hai nghim ng dấu.
D. Với mi giá trị của
m
đều tìm được số
0
k
sao cho hiệu hai nghiệm bằng
k
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc Nghĩa – ĐT: 098 373 4349 Trang 59
Câu 80. Cho hàm số với tham số
m
:
2 2
1 1
y x m x m
. Đồ thị hàm số cắt trục hoành tại hai
điểm
A
,
B
sao cho gốc tọa độ
O
ở giữa
A
B
, đồng thời
2
OB OA
khi:
A.
1
m
. B.
1
2
m
. C.
1
m
. D.
3
m
.
Câu 81. Cho phương trình tham số
m
:
2 2
2 1 3 4 0
x m x m m
(*). Gi
1
x
,
2
x
là hai
nghiệm (nếu có) của phương trình (*). Chỉ ra khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A. Khi
2
m
thì
2 2
1 2
8
x x
. B. Khi
3
m
thì
2 2
1 2
20
x x
.
C. Khi
1
m
thì
2 2
1 2
4
x x
. D. Khi
4
m
thì
2 2
1 2
20
x x
.
Bài 4. MỘT SỐ PHƯƠNG TRÌNH QUY VỀ BẬC NHẤT HOẶC BẬC HAI
Câu 82. Phương trình
1 2 3 0
x x
có tập nghiệm
A.
. B.
4
;2
3
. C.
4
; 2
3
. D.
4
; 2
3
.
Câu 83. Tập nghiệm của phương trình
5 2 3 3
x x
là
A.
5
. B.
8
. C.
2
; 8
5
. D.
.
Câu 84. Cho phương trình tham số
m
:
2 1
1
m x m
x m
x
(*). Chn khẳng định đúng trong các
khẳng định sau:
A. Phương trình luôn có hai nghiệm phân biệt.
B. Khi
2
m
thì phương trình hai nghim phân biệt.
C. Khi
1
m
thì phương trình hai nghim pn biệt.
D. Khi
4
m
2
m
t phương tnh luôn có hai nghiệm phân biệt.
Câu 85. Phương trình
2
2 0
x x
có tập nghiệm
A.
2;1
. B.
1;1
. C.
1;1; 2
. D.
1; 1;2; 2
.
Câu 86. Phương trình
2
4
2 2
1
1 1 1
x
x
x x x
có tập nghiệm
A.
1;1
. B.
3;3
. C.
1;3
. D.
1; 3;1;3
.
Câu 87. Phương trình
4 2
1 4 5 1
x x
có tập nghiệm
A.
2;0
. B.
3;1
. C.
3; 2;0;1
. D.
0;1
.
Câu 88. Cho phương trình tham số
m
:
1 1 0
mx x
(*). Chn khẳng định đúng trong các
khẳng định sau:
A. Khi
0
m
thì phương trình ln có hai nghiệm pn biệt.
B. Khi
1
m
thì phương trình hai nghim phân biệt.
C. Khi
1
m
thì phương trình hai nghim phân biệt.
D. Khi
1 0
m
thì phương trình ln có hai nghiệm pn biệt.
Câu 89. Cho phương trình
1
2
1
mx
x
(1). Để (1) có nghim, ta chọn:
A.
0
m
. B.
1
m
2
m
C.
2
m
. D.
0
m
2
m
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc Nghĩa – ĐT: 098 373 4349 Trang 60
Câu 90. Cho phương trình:
2
1 2
1 1 1
m
x x x
(1). Với
1
m
, (1) có tập nghim:
A.
. B.
1
. C.
1
. D.
1;1
.
Câu 91. Cho phương trình:
2
1 2
1 1 1
m
x x x
(1). Với
1
m
, (1) có tập nghim:
A.
. B.
1
. C.
R
. D.
\ 1;1
.
Câu 92. Cho phương trình
2
1 1 1
x x m
x x x
(1). Để (1) nghim ta chọn:
A.
0
m
. B.
2
m
. C.
0
m
2
m
D.
m
tùy ý.
Câu 93. Phương trình 2 2
x x
nghim:
A.
2
. B.
. C.
;2
 . D.
;2
 .
Câu 94. Cho phương trình
1 1 4
x x
. Tập nghiệm của phương trình là :
A.
2
. B.
2
. C.
2; 2
. D.
.
Câu 95. Cho phương trình
2 6
3 .
2 2
x x
mx
x x
Trong các kết luận sau, kết luận nào đúng?
A. Phương trình đã cho tương đương với phương trình
2
2 0
mx mx
.
B. Khi
0,
m
phương trình đã cho có tập nghim
.
C. Khi
0,
m
phương trình đã cho có tập nghim
0; 2 .
D. Khi
0,
m
phương trình đã cho có tập nghim
0 .
Câu 96. Cho phương trình
2
6 4 3 .
m x x m
Trong các kết luận sau, kết luận nào sai?
A. Khi
2,
m
phương trình đã chonghiệm.
B. Khi
2,
m
phương trình đã chonghim duy nhất.
C. Khi
2,
m
phương trình đã cho có tập nghim
.
.
D. Khi
2,
m
phương trình đã chohai nghiệm phân biệt.
Câu 97. Tập nghiệm của phương trình
5 2 3 2
x x
.
A.
{7}
. B.
5
. C.
3
7;
. D.
.
Câu 98. Tập nghiệm của phương trình
2
3 1 2 3
x x x
.
A.
1 17 1 17 5 33
; ;
2 2 2
. B.
1 17 5 33
;
2 2
.
C.
1 17 1 17 5 33 5 33
; ; ;
2 2 2 2
. D.
1 17 5 33
;
2 2
.
Câu 99. Tập nghiệm của phương trình
2
4 1 2 4
x x x
.
A.
1 6;1 6; 3 2 3; 3 2 3
. B.
1 6; 3 2 3; 3 2 3
.
C.
1 6; 3 2 3
. D.
1 6; 3 2 3
.
Câu 100. Phương trình
2 1
ax ax
, với
0
a
ln là phương tnh
A. nghiệm. B. nghim duy nhất.
C. hai nghim phân biệt. D. Có vô số nghim.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc Nghĩa – ĐT: 098 373 4349 Trang 61
Câu 101. Phương trình
1
ax b ax b
, với
0
a
1
2
b
ln là phương trình
A. nghiệm. B. nghim duy nhất.
C. hai nghim phân biệt. D. Có vô số nghim.
Câu 102. Phương trình
2 3 1 1 3 (*)
mx x m , với hai nghiệm phân biệt khi
A.
4
m
. B.
2
3
m
.
C.
4
m
2
3
m
. D.
4
m
,
2
3
m
,
8
7
m
.
Câu 103. Phương trình
2
3 6 3 2 1
x x x
có tập nghiệm
A.
1 3;1 3
. B.
1 3
. C.
1 3
. D.
.
Câu 104. Cho phương trình có tham số
2 3
: 2 1
1
m x
m m
x
(*).
Khng định nào sau đây sai?
A. Khi
1
m
thì phương trình (*)nghiệm.
B. Khi
1
m
thì phương trình (*)nghim duy nhất.
C. Phương trình (*)nhiều nhất một nghim.
D. Khi
1
m
5
m
thì phương trình (*)nghim duy nhất.
Câu 105. Số nghim của phương trình
2
5 1 1 0
x x
là
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 106. Phương trình
2 4
1 1
1
x
x
x
có tập nghiệm
A.
1;

. B.
2
. C.
5
. D.
2;5
.
Câu 107. Phương trình
4 2
2 1 1 2 0
x m x m
(1). Để (1) có đúng mt nghim, ta chn:
A.
1
2
m
. B.
1
2
m
. C.
1
2
m
. D. Không có
m
.
Câu 108. Phương trình
4 2
2 1 1 2 0
x m x m
(1). Để (1) có bốn nghim, ta chọn:
A.
1
2
m
. B.
1
2
m
. C.
m
tùy ý. D. Không có
m
.
Câu 109. Phương trình
4 2
2 1 1 2 0
x m x m
(1). Câu nào sau đây sai ?
A. (1) vô nghiệm nếu
1
2
m
.
B. Phương trình tối đa hai nghiệm.
C. Khi
1
m
, phương trình nghim bằng 1.
D. Khi
1
2
m
, phương trình hai nghiệm đều dương.
Câu 110. Cho ba phương trình:
(I):
4 2
1 2 ;
x x
(II):
2 2
1 2 12
x x x x
; (III):
2
2
1 3
3 4 0
x x
x x
.
Cặp phương tnh nào sau đây tập nghim bằng nhau:
A.
( ),( )
I II
. B.
( ),( )
II III
. C.
( ),( )
III I
. D. Không có.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc Nghĩa – ĐT: 098 373 4349 Trang 62
Bài 5: HỆ PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT NHIỀU ẨN
Câu 111. Cho phương trình
2 4
x y
. Tập nghiệm của phương trình
A.
2;0
. B.
;2 4 |x x x
.
C.
2 4; |x x x
. D.
.
Câu 112. Cho hệ phương trình
4 6 8
3 6
3
x y
x y
. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
1 10
;
3 9
là một nghim của phương trình.
B. Biểu diễn tập nghiệm của phương trình là mt điểm.
C. Biểu diễn tập nghiệm của phương trình là mt đường thẳng.
D. Tập nghiệm của hệ phương trình là
1 10
;
3 9
.
Câu 113. Biểu diễn tập nghim của phương trình
3 2 1
x y
là
A. B.
C. D.
Câu 114. Cho hệ phương trình
3 5 6
2 1 4
x m y
x m y
.
Kết luận nào sau đây là sai?
A. Hệ luôn có nghiệm với mọi giá trị của
m
.
B. Có giá trị của
m
để hệ vô nghiệm.
C. Hệ có vô số nghiệm khi
7.
m
.
D. Khi
7
m
tbiểu diễn tập nghiệm của hệ trên mặt phẳng ta độ
Oxy
là đường thẳng
1
2 .
4
y x
Câu 115. Cho hệ phương trình:
0
1
x my
mx y m
. Hệ phương trình sau có mt nghiệm duy nhất khi:
A.
1
m . B.
1
m . C.
0
m . D.
1
m .
O
x
y
1
2
1
3
d
O
x
y
1
1
3
d
O
x
1
2
1
3
y
d
O
x
y
1
3
1
2
d
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc Nghĩa – ĐT: 098 373 4349 Trang 63
Câu 116. Cho hệ phương trình:
0
1
x my
mx y m
. Hệ phương trình vô số nghim khi:
A.
1
m . B.
0
m .
C.
1
m . D.
0
m
hoặc
1
m
.
Câu 117. Nghiệm của hệ phương trình
3 3 6 2
2 3 6
x y
x y
A.
6; 2
. B.
6; 2
. C.
6; 2
. D.
6; 2
.
Câu 118. Nghiệm của hệ phương trình
3 5
4 0
2 7
5 0
x y
x y
A.
3 7
;
11 11
. B.
11 11
;
3 7
. C.
7 3
;
11 11
. D.
11 3
;
7 7
.
Câu 119. Hệ phương trình
3 2 1
2 3
x y
x y
có tập nghiệm
A.
1;2
. B.
1;4
. C.
1; 2
. D.
.
Câu 120. Để hệ phương trình
1
2
mx y m
x my m
tập nghiệm ta chọn:
A.
0
m
. B.
1
m
. C.
2
m
. D.
1
m
.
Câu 121. Cho hệ phương trình
2
6 2 0
3
9 3 1 0
x y
x y
. Tập nghiệm của hệ
A.
2 2
;
3 3
. B.
2
;1
3
. C.
. D.
.
Câu 122. Để hệ phương trình
2
2 3 0
mx y
x y
nghim
6; 4
, ta chọn:
A.
1
m
. B.
1
m
. C.
2
m
. D.
2
m
.
Câu 123. Hệ phương trình
2 3 4
3 2 4
4 3 2 1
x y z
x y z
x y z
có nghim
A.
1;1;1
. B.
1; 1;1
. C.
1;1; 1
. D.
1;1;1
.
Câu 124. Hệ phương trình
3 2 2 0
2 5 5 0
3 7 4 8 0
x y z
x y z
x y z
có nghim
A.
9;2;11
. B.
2;9;21
. C.
21;9;2
. D. nghiệm.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc Nghĩa – ĐT: 098 373 4349 Trang 64
Câu 125. Nghiệm của hệ phương trình
1 2 3
0
3 2 1
0
1 3 2
3
x y z
x y z
x y z
A.
1;2; 1
. B.
1; 2;1
. C.
1;2;1
. D.
1
1; ; 1
2
.
Câu 126. Cho hệ phương trình
2 3 4
3 2
2
x y z
x y z m
x y z m
. Để h có nghiệm là
25 16 1
; ;
36 9 36
ta chọn
m
bằng
A.
0
m
. B.
1
m
. C.
1
m
. D.
0
m
hoặc
1
m
.
Câu 127. Hệ phương trình
2 1 0
3 3 0
x y
x y
có nghim
A.
3; 2
. B.
3;2
. C.
3; 2
. D.
3;2
.
Câu 128. Giao đim của hai đường thẳng
1
: 2 1
d x y
2
: 2 3 5
d x y
là
A.
13;7
. B.
13; 7
. C.
13;7
. D.
13; 7
.
Câu 129. Hệ phương trình
1
2017
mx y m
x my
có nghim khi
A.
1
m
. B.
1
m
.
C.
1
m
. D. Với mi giá tr của
m
.
Câu 130. Hệ phương trình
2 3 4
2
x y
x y
A. nghiệm duy nhất
8 2
; .
5 5
B. có vô số nghim.
C. nghiệm. D. có nghim duy nhất
2 8
; .
5 5
Câu 131. Hệ phương trình
2 5 10
2 3 10
3 2 16
x y z
x y z
x y z
có nghim
A.
2; 2 .
B.
2; 2;4 .
C.
2; 2; 4
. D.
2; 1;1 .
Câu 132. Cho ba đường thẳng
1
:2 3 1
d x y
,
2
: 2
d x y
,
3
: 2 1 2
d mx m y
. Ba đường
thẳng này đồng quy khi:
A.
12
m
. B.
13.
m
C.
14.
m
D.
15.
m
Câu 133. Cho hệ phương trình tham số
:
m
mx y m
x my m
. Hệ có nghim duy nhất khi
A.
1.
m
B.
1.
m
C.
1.
m
D.
0
m
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc Nghĩa – ĐT: 098 373 4349 Trang 65
Câu 134. Cho hệ phương trình tham số
:
m
mx y m
x my m
. Hệ có nghim khi
A.
1.
m
B.
1.
m
C.
1.
m
D.
0
m
.
Câu 135. Cho hệ phương trình tham số
:
m
mx y m
x my m
. Hệ vô nghiệm khi
A.
0.
m
B.
1.
m
C.
1.
m
D. Với mi
.
m
.
Câu 136. Cho hệ phương trình tham số
:
m
2 1
1
x y
mx y m
. Trường hợp nào sau đây h nghiệm
duy nhất?
A.
2.
m
B.
2.
m
C.
2.
m
D.
2
m
2.
m
Câu 137. Cho tam giác
ABC
độ dài ba cạnh lần lượt
9,7
6
. Ba đường tròn tâm
A
, tâm
B
, tâm
C
đôi mt tiếp xúc ngoài nhau. Bán kính của ba đường tròn đó là
A.
1;5
6
. B.
3;4
5
. C.
2;4
5
. D.
1;5
8
.
Bài 6: MỘT SỐ VÍ DỤ VỀ HỆ PHƯƠNG TRÌNH BẬC HAI HAI ẨN
Câu 138. Hệ phương trình
2 2
2 1
16
x y
x y xy
có các nghim
A.
3; 1
2; 3
. B.
1;3
3;2
. C.
1;3
2; 3
. D.
3;1
3; 2
.
Câu 139. Hệ phương trình
2 2
9
41
x y
x y
A. Đúng một nghim
4;5
. B. Đúng mt nghiệm
5;4
.
C. đúng hai nghiệm
4;5
5;4
. D. Nhiều hơn hai nghiệm.
Câu 140. Hệ phương trình
2 2
2 7
2 1
x y
x y xy
có nghim
A.
2;3
5 8
; .
3 3
B.
2;3
8 5
; .
3 3
C.
3;2
5 8
; .
3 3
D.
3;2
8 5
; .
3 3
Câu 141. Tập nghim của hệ phương trình:
2 2
13
32
x y xy
x y x y
A.
5;2 ; 5; 3
. B.
5;2 ; 5; 3 ; 3;5
.
C.
5;2 ; 2;5 ; 5; 3 ; 3;5
. D.
5;2 ; 2; 5 ; 5; 3 ; 3;5
.
Câu 142. Hệ phương trình:
2 2
2
164
x y
x y
có tập nghiệm
A.
10;8
. B.
10;8 ; 8;10
.
C.
10;8 ; 8;10 ; 8; 10 ; 10; 8
. D.
10;8 ; 8; 10
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc Nghĩa – ĐT: 098 373 4349 Trang 66
Câu 143. Hệ phương trình:
3 3
1
7
x y
x y
có tập nghiệm
A.
2;1
. B.
2;1 ; 1;2
.
C.
2;1 ; 1; 2
. D.
2;1 ; 2; 1
.
Câu 144. Hệ phương trình:
2 2
3
2 9
x y
x y
có tập nghiệm
A.
3 3
;
2 2
. B.
3 3 3 3
; ; ;
2 2 2 2
.
C.
3 3 3 3 3 3 3 3
; ; ; ; ; ; ;
2 2 2 2 2 2 2 2
. D. có nhiều hơn bốn nghiệm.
Câu 145. Cho hệ phương trình:
3
3
3 8
3 8
x x y
y y x
. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
0;0
là một nghim của hệ.
B.
11; 11
11; 11
là hai nghiệm của hệ.
C. Hệ còn có nghim dạng
0 0
;
x y
với
0 0
x y
.
D. Hệ chỉ ba nghiệm.
Câu 146. Nghiệm của hệ phương trình
2 2
2 12 0
8 6 0
x y
x y x y
A.
0;6
. B.
4;8
.
C.
0;6
4;8
. D.
0;6
4; 8
.
Câu 147. Nghiệm của hệ phương trình
2 2
8
16
x y xy
x y y x
A.
2; 2
. B.
2; 2
. C.
2;2
. D.
2; 2
.
Câu 148. Nghiệm của hệ phương trình
13
36
x y
xy
A.
81;16
. B.
16;81
.
C.
3;2
2;3
. D.
81;16
16;81
.
Câu 149. Số nghim của hệ phương trình
2
2
3 2
3 2
x x y
y y x
là
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 150. Cho hệ phương trình:
2
2
2
2
x x my
y y mx
. Khẳng định nào sau đây sai?
A. Khi
2
m
thì hệ nghim duy nhất. B. Khi
2
m
thì hệ có hai nghiệm phân biệt.
C. Hệ luôn có nghiệm
0;0
. D. Khi
1
m
thì hệ bốn nghiệm phân biệt.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc Nghĩa – ĐT: 098 373 4349 Trang 67
BÀI TẬP TỔNG HỢP CHƯƠNG 3
Câu 151. [0D3-2] Nghim của phương trình
2
2
1 3 5 2 3
2 2 4
x x x
x x x
là
A.
15
4
. B.
15
4
. C.
5
. D.
5
.
Câu 152. [0D3-2] Nghim của phương trình
2
3 3 4
3
1 1
x
x x
là
A.
1
hoặc
10
3
. B.
1
hoặc
10
3
. C.
10
3
. D.
1
.
Câu 153. [0D3-3] Với điều kiện nào của
m
t phương trình
2
3 4 1
m x m x
có nghim duy nhất?
A.
1
m
. B.
1
m
. C.
1
m
. D.
0
m
.
Câu 154. [0D3-3] Với điều kiện nào của
m
t phương trình
4 5 3 6 3
m x x m
có nghim
A.
0
m
. B.
1
2
m
. C.
1
2
m
. D.
m
.
Câu 155. [0D3-4] Với giá trị nào của
m
thì phương trình
2 3 2
3
2 1
x m x
x x
nghim?
A.
7
3
. B.
4
3
. C.
7
3
hoặc
4
3
. D.
0
.
Câu 156. [0D3-2] Xác định
m
để phương trình
4 5 2 2
m x x m
nghiệm đúng với mi
x
.
A.
0
. B.
2
. C.
m
. D.
1
.
Câu 157. [0D3-3] Với điều kiện nào của
a
t phương trình
2
2 4 4
a x x a
có nghim âm?
A.
0; 4
a a
. B.
4
a
. C.
0 4
a
. D.
0
a
4
a
.
Câu 158. [0D3-3] Phương trình
2
2 3 9 9
3 3 9
m x x m
m m m
có nghim không âm khi chỉ khi
A.
0
m
. B.
0
m
với
3
m
9
m
.
C.
0 3
m
. D.
3 9
m
.
Câu 159. [0D3-2] Tìm tất cả các giá tr của
m
để phương trình
2
m x m x m
vô số nghiệm?
A.
1
m
. B.
0
m
hoặc
1
m
. C.
0
m
hoặc
1
m
. D.
1 1, 0
m m
.
Câu 160. [0D3-2] Phương trình
2
2
1 . 4 2
m x m x m
nghiệm đúng với mi
x
khi chỉ khi:
A.
0
m
. B.
2
m
. C.
0
m
hoặc
2
m
. D.
m
.
Câu 161. [0D3-3] Phương trình
3 2
2
1
x m x m
x x
có nghim không dương khi chỉ khi?
A.
1
m
hoặc
0
m
. B.
1
m
hoặc
0
m
.
C.
1
m
0
m
. D.
1 0
m
1
2
m
.
Câu 162. [0D3-2] Với giá trị nào của
m
thì phương trình
2 2
3 2 4
m x m x m
vô nghiệm
A.
0
m
. B.
2
m
hoặc
2
m
. C.
2
m
. D.
4
m
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc Nghĩa – ĐT: 098 373 4349 Trang 68
Câu 163. [0D3-2] Phương trình
2
2 1 5 3
m x
nghim khi và chỉ khi:
A.
1
m
. B.
1
m
. C.
1
m
. D.
1
1
m
m
.
Câu 164. [0D3-2] Tổng các bình phương
2
nghim của phương trình
2
2 8 0
x x
là
A.
17
. B.
20
. C.
12
. D.
10
.
Câu 165. [0D3-2] Tổng các lập phương hai nghiệm của phương trình
2
2 8 0
x x
là
A.
40
. B.
40
. C.
52
. D.
56
.
Câu 166. [0D3-2] Phương trình
4 2
2 3 0
x x
có bao nhiêu nghiệm?
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 167. [0D3-2] Phương trình
4 2
1,5 2,6 1 0
x x
có bao nhiêu nghiệm?
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 168. [0D3-2] Điều kiện xác định của phương trình
3 4
1
2
x
x
x
là
A.
2
x
. B.
2
x
. C.
2
x
. D.
2
x
.
Câu 169. [0D3-2] Điều kiện xác định của phương trình
1
3
3
x
x
là
A.
3
x
. B.
3
x
. C.
3
x
. D.
3
x
.
Câu 170. [0D3-1] Trong bn phép biến đổi sau, phép biến đổi nào là phép biến đổi tương đương?
A.
1
1 1
1
x x
x
x
. B.
2 2
x x
.
C.
4 3 4 3
x x x x
. D.
5 3 3 5
x x x x
.
Câu 171. [0D3-2] Nghim của phương trình
2 2 3
2 4
x x
x x
là
A.
3
8
x
. B.
3
8
x
. C.
8
3
x
. D.
8
3
x
.
Câu 172. [0D3-2] Tập nghiệm của phương trình
3 2 5
2 1 1
x x x
A.
1
; 6
2
. B.
1
;6
2
. C.
1
;3
4
. D.
1
; 3
4
.
Câu 173. [0D3-2] Tập nghiệm của phương trình
1 1
x x
A.
. B.
3
. C.
3;2
. D.
3;1
.
Câu 174. [0D3-2] Tập nghiệm của phương trình
4 1 5
x x
A.
12; 2
. B.
2
. C.
12
. D.
12;2
.
Câu 175. [0D3-1] Nghim của phương trình
2016
2
x là
A.
1008
1
2
. B.
4032
1
2
. C.
4032
2
. D.
1008
2
.
Câu 176. [0D3-2] Nghim của hệ phương trình
2 5
2 5 7
x y
x y
là
A.
17 11
;
9 9
. B.
11 17
;
9 9
. C.
11 17
;
9 9
. D.
1 7
;
9 9
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc Nghĩa – ĐT: 098 373 4349 Trang 69
Câu 177. [0D3-2] Nghim của hệ phương trình
3 2 1
2 2 3 0
x y
x y
là
A.
3; 2 2
. B.
3; 2 2
. C.
3;2 2
. D.
3;2 2
.
Câu 178. [0D3-2] Nghim của hệ phương trình
2 5
2 5 7
10
x y z
x y z
x y z
là
A.
17 62
; 5;
3 3
. B.
47 2
;5;
3 3
. C.
17 62
; 5;
3 3
. D.
11;5; 4
.
Câu 179. [0D3-2] Trong những hệ phương trình sau, hệ phương trình nào vô nghiệm?
A.
3 5
1
x y
x y
. B.
2 3 5
0
x y
x y
. C.
5
2 3 4
x y
x y
. D.
3 5
3 1
x y
x y
.
Câu 180. [0D3-2] Gọi
0 0
;
x y
nghiệm của hệ phương trình
2 3 1
4 6
x y
x y
. Giá trị của biểu thức
2 2
0 0
2 3
4
x y
A
bằng
A.
9
4
. B.
4
. C.
13
2
. D.
11
4
.
Câu 181. [0D3-2] Cho phương trình
2
2 8 0
x x
. Tổng bình phương các nghim phương trình bằng
A.
36
. B.
12
. C.
20
. D.
4
.
Câu 182. [0D3-1] Số nghiệm của phương trình
2 2
1 10 31 24 0
x x x
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 183. [0D3-2] Tìm tất cả giá tr của tham số
m
để phương trình
2 2
2 2 0
x mx m m
hai
nghiệm pn biệt?
A.
1
m
. B.
2
m
. C.
2
m
. D.
0
m
.
Câu 184. [0D3-2] Gọi
0 0
;
x y
là nghiệm ca h
4 2 8
2 4
x y
x y
. Giá tr của biu thức
0
0
3
2
y
A x
bằng
A.
6
. B.
4
. C.
12
. D.
2
.
Câu 185. [0D3-2] Biết phương trình
2 2
2 1 0
x mx m
luôn hai nghiệm phân biệt
1
x
,
2
x
với mi
m. Tìm
m
để
1 2 1 2
2 2 0
x x x x
.
A.
1
m
hoặc
2
m
. B.
0
m
. C.
2
m
. D.
3
m
.
Câu 186. [0D3-3] Cho một tam giác vuông. Khi ta tăng mi cạnh c vng lên
2cm
t diện tích tam
giác tăng thêm
2
17cm
. Nếu giảm các cạnh c vng đi
3cm
và
1cm
thì diện tích tam giác
giảm đi
2
11cm
. Tính diện tích của tam giác ban đầu.
A.
2
50 cm
. B.
2
25 cm
. C.
2
50 5 cm
. D.
2
50 2 cm
.
Câu 187. [0D3-3] Hai vòi nước ng chảy vào bể t sau
24
5
giờ sẽ đầy bể. Mỗi giờ lượng nước của i
mt chảy đuợc bằng
3
2
ln lượng nước của vòi thứ hai. Hỏi vòi thứ hai chảy riêng mtnh thì
sau bao u sẽ đầy bể ?
A.
12
giờ. B.
10
giờ. C.
8
giờ. D.
3
giờ.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc Nghĩa – ĐT: 098 373 4349 Trang 70
Câu 188. [0D3-1] Tìm điều kiện xác định của phương trình
5 5
12
4 4
x
x x
.
A.
4
x
. B.
. C.
4
x
. D.
4
x
.
Câu 189. [0D3-1] Tìm điều kiện xác định của phương trình
1 1
x x
.
A.
1
x
. B.
1
x
. C.
1
x
. D.
.
Câu 190. [0D3-1] Với giá trị nào sau đây của
x
thoả mãn phương trình 1 1
x x
.
A.
1
x
. B.
3
x
. C.
4
x
. D.
6
x
.
Câu 191. [0D3-1] Với giá trị nào sau đây của
x
thoả mãn phương trình
2 3 3
x x
.
A.
9
x
. B.
8
x
. C.
7
x
. D.
6
x
.
Câu 192. [0D3-2] Phương trình
5 6 6
x x
có tập nghiệm :
A.
7
S . B.
5
S . C.
15
S . D.
8
S .
Câu 193. [0D3-2] Phương trình
2
3 2 2 5
2 3 4
x x x
x
có tập nghiệm
A.
23
16
S
. B.
3
16
S
. C.
23
16
S
. D.
2
16
S
.
Câu 194. [0D3-2] Phương trình
3 5 3
x
có tập nghiệm
A.
23
3
S
. B.
17
3
S
. C.
14
3
S
. D.
14
3
S
.
Câu 195. [0D3-1] Nghim của hệ phương trình
3 1
2 2 5
2 3 0
x y z
x y z
x y z
là
A.
; ; 2; 1;1
x y z . B.
; ; 1;1; 1
x y z
.
C.
; ; 1; 1; 1
x y z
. D.
; ; 1; 1;1
x y z .
Câu 196. [0D3-3] Bạn Hồng Lan vào cửa hàng mua bút vở. Bạn Hồng mua
3
quyển vở
4
cây
bút hết
12
nghìn đồng. Bạn Lan mua
5
quyển vở
2
y bút hết
13
nghìn đồng. Hỏi giá tin
của mi cây bút và mi quyển vbao nhiêu?
A. Mỗi quyn vở có giá
3000
đồng và miy bút có giá
2500
đồng.
B. Mỗi quyển vở có giá
2000
đồng và miy bút có giá
1500
đồng.
C. Mỗi quyn vở có giá
1000
đồng và miy bút có giá
2500
đồng.
D. Mỗi quyn vở có giá
2000
đồng và miy bút có giá
2000
đồng.
Câu 197. [0D3-3] Tìm điều kiện xác định của hệ phương trình
10 1
1
1 2
25 3
2
1 2
x y
x y
.
A.
1
2
x
y
. B.
1
2
x
y
. C.
1
2
x
y
. D.
1
2
x
y
.
Câu 198. [0D3-1] Nghim của hệ phương trình
4 1
5
2
5 2
3
2
x y
x y
A.
; 3;1
x y . B.
; 3;11
x y . C.
; 3;1
x y . D.
; 13;1
x y .
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc Nghĩa – ĐT: 098 373 4349 Trang 71
Câu 199. [0D3-3] Với gtr nào của
m
để phương trình
2 2
2 1 3 0
x m x m m
hai nghiệm
thỏa
2 2
1 2
8
x x
.
A.
2
1
m
m
.
B.
2
1
m
m
.
C.
2
1
m
m
. D.
2
1
m
m
.
Câu 200. [0D3-1] Tìm điều kiện xác định của hệ phương trình
10 1
1
3 2
25 3
2
3 2
x y
x y
.
A.
3
2
x
y
. B.
3
2
x
y
. C.
3
2
x
y
. D.
3
2
x
y
.
Câu 201. [0D3-1] Tìm điều kiện xác định của phương trình:
2 10 50
1
2 3 2 3
x x x x
A.
2
3
x
x
. B.
2
3
x
x
. C.
2
3
x
x
. D.
2
3
x
x
.
Câu 202. [0D3-1] Nghim của hệ phương trình
2 3 1
5 7 3
5 5 2
3 7 3
x y
x y
A.
11 13
;
21 45
. B.
11 13
;
21 45
. C.
11 13
;
21 45
.
D.
11 13
;
21 45
.
Câu 203. [0D3-1] Nghim của hệ phương trình sau
3 2 1
2 3 8
x y
x y
là
A.
1; 2
. B.
1;2
. C.
1;2
. D.
1; 2
.
Câu 204. [0D3-3]
9
x
là nghiệm của phương trình nào sau đây:
A. 2
x x
. B.
2
2 8
1 1
x
x x
. C.
2 7 4
x x
. D.
14 2 3
x x
.
Câu 205. [0D3-2] Nghim của phương trình
2 5 3
1
3 3
x x
x x
là
A.
0; 1
x x
. B.
1
x
. C.
0
x
. D.
1
x
.
Câu 206. [0D3-2] Nghim của phương trình
2
2 1 2 3
x x x
là
A.
0; 1
x x
. B.
16
0;
5
x x . C.
0
x
. D.
16
5
x
.
Câu 207. [0D3-3] Nghim của phương trình
2 8 4 2 2 8 0
x x x
là
A.
4
x
. B.
4
x
C.
0
x
D. Vô nghiệm.
Câu 208. [0D3-3] Nghim của phương trình
2 5 5 2 1 0
x x
là
A.
0; 1
x x
. B.
15
0;
2
x x . C.
0
x
. D.
15
2
x
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc Nghĩa – ĐT: 098 373 4349 Trang 72
Câu 209. [0D3-3] Nghim của phương trình
2 2
5 5 1 0
x x
A.
0; 15
x x . B.
0; 13
x x . C.
0; 17
x x . D.
0
x
.
Câu 210. [0D3-3] Cho phương trình
2 2
1
3 2 7 0
4
x m x m m
. Tìm
m
để phương trình hai
nghiệm pn biệt.
A.
1
2
m
. B.
1
2
m
. C.
1
2
m
. D.
1
2
m
.
Câu 211. [0D3-3] Nghim của hệ phương trình sau
2 2
5
7
x y xy
x y xy
là
A.
1;2 , 2;1
. B.
1;3 , 3; 1
. C.
1; 2 , 2; 1
. D.
1; 2
.
Câu 212. [0D3-3] Cho phương trình
2 2
2 0
x mx m m
. Tìm tham số
m
để phương trình hai
nghiệm pn biệt
1
x
,
2
x
thỏa mãn:
2 2
1 2 1 2
3
x x x x
.
A.
0
5
m
m
. B.
0
5
m
m
. C.
5
m
. D.
0
m
.
Câu 213.
[0D3-4] Nghiệm của hệ phương trình sau
3 2 3 2
2 2
3 9 22 3 9 1
1
2
2
x x x y y y
x y x y
là
A.
3 1 1 3
; , ;
2 2 2 2
. B.
3 1 1 3
; , ;
2 2 2 2
. C.
3 1 1 3
; , ;
2 2 2 2
. D.
3 1 1 3
; , ;
2 2 2 2
.
Câu 214.
[0D3-1] Đoàn xe gồm xe tải chở
36
tấn xi măng cho mt công trình xây dựng. Đoàn xe chỉ
hai loại: xe chở
3
tấn và xe chở
2,5
tấn. Tính số xe mi loi.
A.
7
xe loại chở
3
tấn,
6
xe loại chở
2,5
tấn.
B.
6
xe loại chở
3
tấn,
7
xe loại chở
2,5
tấn.
C.
6
xe loại chở
3
tấn,
5
xe loại chở
2,5
tấn.
D.
5
xe loại chở
3
tấn,
7
xe loại chở
2,5
tấn.
Câu 215. [0D3-3] Một mnh vườn hình chữ nhật hai ch
tớc là
40m
60m
. Cần tạo ra mt li đi xung
quanh mảnh vườn chiều rộng như nhau sao cho
diện tích còn lại
2
1500m
(hình vẽ bên). Hỏi chiều
rộng của li đi là bao nhiêu?
A.
5m
. B.
45m
. C.
4m
. D.
9m
.
Câu 216. [0D3-1] Trong các phương trình sau phương trình vô nghiệm
A.
2
3 5 0
x x
. B.
2
2 1 0
x x
. C.
2
5 6 0
x x
. D.
2
3 11 0
x x
.
Câu 217. [0D3-1] Trong c phương trình sau, phương trìnho tương đương với phương trình
1 0
x
?
A.
( 1)( 2) 0
x x
. B.
1 0
x
. C.
2 2 0
x
. D.
2 0
x
.
Câu 218. [0D3-1] Điều kiện xác định của phương trình
3
2
x
x
x
là
A.
2
x
. B.
0
x
. C.
3
x
. D.
3
2
x
.
2
1500 m
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc Nghĩa – ĐT: 098 373 4349 Trang 73
Câu 219. [0D3-1] Số nghiệm của phương trình
2 0
x
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
4
.
Câu 220. [0D3-1] Điều kiện xác định của phương trình:
2 5 3 2
5
3
x x
x x
là
A.
3
x
. B.
0
x
. C.
3, 0
x x
. D.
3
2
x
.
Câu 221. [0D3-2] Nghim của phương trình:
3 1 5
x
là
A.
2
x
. B.
1
3
x
. C.
1
2,
3
x x
. D.
4
2,
3
x x
.
Câu 222. [0D3-2] Nghim của phương trình
3 1
x
là
A.
2
x
. B.
2
x
. C.
3
x
. D. nghiệm.
Câu 223. [0D3-2] Nghim của phương trình
2
2 1 1
x x x
là
A. nghiệm. B.
1
x
. C.
0
x
. D.
1
x
.
Câu 224. [0D3-1] Số nghiệm của hệ phương trình
3 6 5
2 4 3
x y
x y
là
A. s. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
Câu 225. [0D3-2] Hệ phương trình
1 1
2
4 3
1 1
1
2
x y
x y
có nghim là
A.
1 1
;
4 3
. B.
1 1
;
4 3
. C.
1 1
;
4 3
. D.
1 1
;
4 3
.
Câu 226. [0D3-2] mt hội chợ vào cửa được bán ra với g
12
nghìn đồng cho trẻ em
45
nghìn
đồng cho người lớn. Trong một ngày
5700
người khách tham quan hội chợ ban t chức
thu được
117900
nghìn đồng. Hỏi bao nhiêu người lớn trem vào tham quan hội chợ
ngày hôm đó?
A.
4000
trẻ em,
1500
người lớn. B.
4200
trẻ em,
1500
người lớn.
C.
4200
trẻ em,
1550
người lớn. D.
4000
trẻ em,
1600
người lớn.
Câu 227. [0D3-2] Nghim của hệ phương trình
3 2 8
2 2 6
3 6
x y z
x y z
x y z
là
A.
1;1; 1
. B.
1;2;3
. C.
1;1; 2
. D.
1;3;1
.
Câu 228. [0D3-2] Hệ phương trình
0
1
x y
mx y m
nghim với giá trị của
m
là
A.
1
m
. B.
1
m
. C.
2
m
. D.
2
m
.
Câu 229. [0D3-2] Cho phương trình
2 2
2 1 3 4 0
x m x m m
. Tìm
m
để phương trình 2
nghiệm pn biệt
1
x
,
2
x
thỏa
2 2
1 2
20
x x
.
A.
3, 4
m m
. B.
4
m
. C.
3
m
. D.
3, 4
m m
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc Nghĩa – ĐT: 098 373 4349 Trang 74
Câu 230. [0D3-1] Nghim của phương trình
2
5 6 0
x x
là
A.
2
3
x
x
. B.
2
3
x
x
. C.
2
3
x
x
. D.
2
3
x
x
.
Câu 231. [0D3-1] Nghim của phương trình
2
5 6 0
x x
là
A.
2
3
x
x
. B.
2
3
x
x
. C.
2
3
x
x
. D.
2
3
x
x
.
Câu 232. [0D3-2] Phương trình
2
2 0
x x m
có nghim khi:
A.
1
m
. B.
1
m
. C.
1
m
. D.
1
m
.
Câu 233. [0D3-2] Phương trình
2
2 0
x x m
có nghim khi:
A.
1
m
. B.
1
m
. C.
1
m
. D.
1
m
.
Câu 234. [0D3-2] Phương trình
2
4 4 1 0
x x m
có nghim khi:
A.
0
m
. B.
0
m
. C.
1
m
. D.
1
m
.
Câu 235. [0D3-2] Phương trình
2
4 4 1 0
x x m
nghim khi:
A.
0
m
. B.
0
m
. C.
1
m
. D.
1
m
.
Câu 236. [0D3-1] Hệ phương trình nào sau đây là hệ hai phương trình bậc nhất hai ẩn:
A.
3 1
2 2
x y
x y
. B.
2
2
5 1
0
x y
x y
. C.
2
1 0
1 0
x x
x
. D.
2
1
0
x y z
x y
.
Câu 237. [0D3-2] Hệ phương trình nào sau đây nghim là
1;1; 1
?
A.
1
2 2
3 5 1
x y z
x y z
x y z
. B.
2 0
3 1
0
x y z
x y z
z
. C.
3
2
7 0
x
x y z
x y z
. D.
4 3
2 7
x y
x y
.
Câu 238. [0D3-2] Hệ phương trình
1 0
2 7 0
x y
x y
có nghim
A.
2;0
. B.
2; 3
. C.
2;3
. D.
3; 2
.
Câu 239. [0D3-2] Hệ phương trình nào sau đây nghim?
A.
1
2 0
x y
x y
. B.
0
2 2 6
x y
x y
. C.
4 3 1
2 0
x y
x y
. D.
3
3
x y
x y
.
Câu 240. [0D3-2] Hệ phương trình nào sau đây duy nhất mt nghiệm?
A.
1
2 0
x y
x y
. B.
3
2 2 6
x y
x y
. C.
3 1
6 2 0
x y
x y
. D.
5 3
10 2 1
x y
x y
.
Câu 241. [0D3-2] Tập nghiệm của phương trình
2 2
3 10 12
x x x x
A.
3
S
. B.
3;1
S . C.
3;3
S . D.
3;1;3
S .
Câu 242. [0D3-2] Nghim của phương trình
2 2
2 6 12 7 0
x x x x
là
A.
1
hoặc
7
. B.
7
. C.
1
. D. nghiệm.
Câu 243. [0D3-3] Một xe hơi khởi hành từ tỉnh
X
đi đến tnh
Y
ch nhau
150
km. Khi v xe ng vận tốc
n vận tốc lúc đi là
25
km/giờ. Biết rằng thời gian dùng để đi và về là
5
giờ; vận tốc lúc đi
A.
60
km/giờ. B.
45
km/giờ. C.
55
km/giờ. D.
50
km/giờ.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc Nghĩa – ĐT: 098 373 4349 Trang 75
Câu 244. [0D3-3] Tìm độ dài hai cnh góc vuông của một tam giác vng, biết rằng: Khi ta tăng mi
cạnh
2cm
t diện tích tăng
2
17cm
; khi ta gim chiều dài cạnh này
3cm
cạnh kia
1cm
t
diện tích gim
2
11cm
. Đáp án đúng
A.
5cm
10cm
. B.
4cm
7cm
. C.
2cm
3cm
. D.
5cm
6cm
.
Câu 245. [0D3-1] Điều kiện của phương trình:
1
1
1
x
x
x
x
là
A.
1
x
. B.
0; 1
x x
. C.
0; 1
x x
. D.
1
x
.
Câu 246. [0D3-2] Cho các phương trình:
1 3
x
1
2
2
1 3 2
x . Chọn khẳng định SAI.
A. Phương trình
1
là phương trình hệ quả của phương trình
2
.
B. Phương trình
2
là phương trình hệ quả của phương trình
1
.
C. Phương trình
1
và phương trình
2
là hai phương trình tương đương.
D. Phương trình
2
nghim.
Câu 247. [0D3-2] Số nghiệm của phương trình
2
6 5
2 2
x x
x x
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Câu 248. [0D3-2] Tập nghiệm của phương trình:
2 1 1
x x
là
A.
2 2;2 2
. B.
2 2
. C.
2 2
. D.
Câu 249. [0D3-2] Số nghiệm của phương trình: 2 2
x x x
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 250. [0D3-2] Tập nghiệm của pt:
2
9 6 2 0
m x m
trong trường hợp
2
9 0
m
là
A.
B.
. C.
2
3
m
. D.
2
3
m
Câu 251. [0D3-1] Chn khẳng định đúng về số nghiệm phương trình:
2 1 0
x y
.
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D. Vô số.
Câu 252. [0D3-3] Tìm
m
để phương trình:
4 2 2
3 3 0
x m x m
đúng
3
nghim.
A.
3
m
. B.
3
m . C.
3
m . D.
m
.
Câu 253. [0D3-2] Nghim của hệ phương trình:
5 6
5 0
x y
x y
A.
1; 5
. B.
5;1
. C.
5; 1
. D.
1; 5
.
Câu 254. [0D3-3] Nghim của hệ phương trình:
3 4
1
1 1
5 6
8
1 1
x y
x y
là
A.
1;1
. B.
0; 2
. C.
1
1;
2
. D.
0;3
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc Nghĩa – ĐT: 098 373 4349 Trang 76
Câu 255. [0D3-2] Hệ phương trình:
3
2 3
2 2 2
x y z
x y z
x y z
có nghim là
A.
8;1;12
. B.
1;1;3
. C.
0; 3;0
. D.
2;1;0
.
Câu 256. [0D3-3] Hệ phương trình:
2 1
2 1
x y
x my
nghim khi:
A.
m
.
B.
4
m
. C.
1
4
m
. D.
4
m
.
Câu 257. [0D3-3] Nghim của hệ phương trình:
2 2
3
1
6
5
1
m
x y
m y
x y
trong thường hợp
0
m
là
A.
1;0
. B.
1;2
m . C.
1 1
;
2
m
. D.
3;
m
.
Câu 258. [0D3-2] Hin tại tuổi cha của An gấp
3
ln tuổi của An,
5
năm trước tuổi cha An gấp
4
ln
tuổi An. Hỏi cha An sinh An lúc bao nhiêu tuổi?
A.
30
. B.
25
. C.
35
. D.
28
.
Câu 259. [0D3-1] Điều kiện xác định của phương trình
2 2
2 3
5
1 1
x
x x
là
A.
1
x
. B.
1
x
. C.
1
x
D.
0
x
.
Câu 260. [0D3-2] Số nghiệm của phương trình
2 6 2 6 0
x x
A. s. B.
1
. C.
0
. D.
2
.
Câu 261. [0D3-2] Nghim của phương trình
2 3 3
x x
là
A.
0
x
. B.
6
x
. C.
2
x
. D.
2; 6
x x
.
Câu 262. [0D3-2] Hãy chỉ ra khẳng định sai:
A.
1 2 1 1 0
x x x
. B.
2
1
1 0 0
1
x
x
x
.
C.
2 2
2 1 2 1
x x x x
. D.
2
1 1, 0
x x x
.
Câu 263. [0D3-2] Tập nghiệm của phương trình
4 2
5 4 0
x x
A.
1;4
S . B.
1;2; 2
S
. C.
1;1; 2; 2
S
. D.
1;2
S .
Câu 264. [0D3-2] Tập nghiệm của phương trình
2
4
1 1
x
x x
A.
2
S . B.
2;2
S . C.
2
S
. D.
S
.
Câu 265. [0D3-2] Tìm g trị của
m
để phương trình
2
2 3 0
x x m
mt nghiệm bằng
1
. Tìm
nghiệm n lại.
A.
2
1
1;
2
m x
.
B.
2
1
1;
2
m x
.
C.
2
1
1;
2
m x
. D.
2
1
1;
2
m x
.
Câu 266. [0D3-1] Hai phương trình được gọi là tương đương khi:
A. cùng dạng phương trình. B. Có cùng tập xác định.
C. cùng tập hợp nghiệm. D. Cả A, B, C đều đúng.
Câu 267. [0D3-1] Trong các phương trình sau, phương trình nào tương đương với phương trình
2
9
x
A.
2
3 4 0
x x
. B.
2
3 4 0
x x
. C.
3
x
. D.
2
9
x x x
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc Nghĩa – ĐT: 098 373 4349 Trang 77
Câu 268. [0D3-2] Tập nghiệm của phương trình
3 3 4
x x x
A.
3
S . B.
3;4
S . C.
4
S . D.
S
.
Câu 269. [0D3-2] Tìm giá trị của
m
để phương trình
2
3 5 0
mx x
có mt nghiệm bằng
1
.
A.
4
m
B.
4
m
C.
2
m
D.
2
m
Câu 270. [0D3-1] Điều kiện xác định của phương trình
2 2
2 3
5
1 1
x
x x
là
A.
\ 1
D
. B.
\ 1
D
. C.
\ 1
D
. D.
D
.
Câu 271. [0D3-1] Điều kiện xác định của phương trình
2
1
3
1
x
x
là
A.
1;

. B.
3;

. C.
3; \ 1
. D.
3; \ 1
.
Câu 272. [0D3-3] Với gtrị nào của
m
thì phương trình
2
1 3 1 0
m x x
2 nghiệm phân biệt
trái dấu?
A.
1
m
B.
1
m
C.
m
D. Không tn tại
m
Câu 273. [0D3-4] Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình:
2
2
2
5
11
5
x
x
x
gần nht với snàoới đây?
A.
2,5
. B.
3
. C.
3,5
. D.
2,8
.
Câu 274. [0D3-4] Có bao nhiêu g tr nguyên của
m
để phương trình
2
2 2
2 2 4 3 2 1 2 0
x x m x x m
có đúng 3 nghim thuộc đọan
3;0
?
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
0
.
Câu 275. [0D3-3] Phương trình sau đây bao nhiêu nghiệm âm:
6 3
2003 2005 0
x x
?
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
6
.
Câu 276. [0D3-2] Cho phương trình
4 2
0
ax bx c
(1) (
0
a
). Đặt:
2
4
b ac
, ,
b c
S P
a a
. Ta
có (1) vô nghim khi và chỉ khi:
A.
0
. B.
0
hoặc
0
0
0
S
P
. C.
0
0
S
. D.
0
0
P
.
Câu 277. [0D3-4] Cho phương trình:
2
2 2 2
2 3 2 3 2 3+
6 0
x x m x x m m
. Tìm
m
để
phương tnh có nghiệm.
A.
m
. B.
4
m
. C.
2
m
. D.
2
m
.
Câu 278. [0D3-4] Tìm tất cả giá tr của
m
để phương trình:
2
2 2
2
2
x mx
m x
x
có nghim dương.
A.
0 2 6 4
m . B.
3
4 2 6; \ 1
2
m
.
C.
4+2 6 1
m
. D.
3
1
2
m
.
Câu 279. [0D3-4] Có bao nhiêu giá tr nguyên của
a
đ phương trình:
2
2 2
2
0
1 1
x x
a
x x
có đúng 4 nghim.
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D. s.
Câu 280. [0D3-4] Định
m
để phương trình:
2
2
1 1
2 1 0
x m x
x x
có nghim.
A.
3 3
4 4
m
. B.
3
4
m
. C.
3
4
m
. D.
3 3
; ;
4 4
m
 
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc Nghĩa – ĐT: 098 373 4349 Trang 78
Câu 281. [0D3-4] Định
k
để phương trình:
2
2
4 2
4 1 0
x x k
x x
có đúng hai nghiệm lớn hơn 1.
A.
8
k
. B.
8 1
k
. C.
0 1
k
. D.
8 1
k
.
Câu 282. [0D3-4] Tìm
m
đ phương trình:
2
2 2
2 4 2 2 4 4 1 0
x x m x x m
có đúng hai nghiệm.
A.
3 4
m
. B.
2 3
m hoặc
4
m
.
C.
2 3 4
m
. D.
2 3
m hoặc
2 3
m .
Câu 283. [0D3-4] Nghim dương lớn nhất của phương trình:
2
2
5 3
4 0
5
x x x
x x x
gần nhất với
số o dưới đây?
A.
2
. B.
2,5
. C.
1
. D.
1,5
.
Câu 284. [0D3-4] Tìm tất cả các giá trị của
m
để phương trình:
4 2
2 1 4 8 0
x m x m
có 4
nghiệm pn biệt.
A.
2
m
3
m
. B.
2
m
. C.
1
m
3
m
. D.
3
m
.
Câu 285. [0D3-3] Phương trình sau đây bao nhiêu nghiệm:
4 2
7 2 3 10 2 5 0
x x
.
A.
0
B.
2
. C.
1
. D.
4
.
Câu 286. [0D3-2] Cho phương trình
4 2
0
ax bx c
(1) (
0
a
). Đặt:
2
4
b ac
, ,
b c
S P
a a
. Ta
phương trình (1) có 4 nghim phân biệt khi và chỉ khi:
A.
0
. B.
0
0
0
S
P
. C.
0
0
0
S
P
. D.
0
0
0
S
P
.
Câu 287. [0D3-3] Hệ phương trình:
3
4 2
mx y m
x my
có vô s nghiệm khi:
A.
2, 2
m m
. B.
2
m
. C.
2
m
. D.
2
m
2
m
.
Câu 288. [0D3-3] Tìm
a
để hệ phương trình
2
1
ax y a
x ay
nghim.
A.
1
a
. B.
1
a
hoặc
1
a
. C.
1
a
. D. không có
a
.
Câu 289. [0D3-3] Tìm tham số
m
để phương trình sau vô nghim:
0
0
mx y m
x my m
.
A.
–1
m
. B.
1
m
. C.
0
m
. D.
1
m
.
Câu 290. [0D3-3] Cho phương trình:
2
2 2 2
2 3 2 3 2 3 6 0
x x m x x m m
. Tìm
m
để
phương tnh có nghiệm.
A. Với mi
m
B.
4
m
C.
2
m
D.
2
m
Câu 291. [0D3-3] Tìm tất cả giá tr của
m
để phương trình:
2
2 2
2
2
x mx
m x
x
có nghim dương.
A.
0 2 6 4
m . B.
2 6 4 1
m
. C.
4 2 6 1
m
. D.
4 2 6 1
m
.
Câu 292. [0D3-4] Định
m
để phương trình:
2
2
1 1
2 1 0
x m x
x x
có nghim.
A.
3 3
4 4
m
. B.
3
4
m
. C.
3
4
m
. D.
3
4
m
hoặc
3
4
m
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc Nghĩa – ĐT: 098 373 4349 Trang 79
Câu 293. [0D3-3] Định
k
để phương trình:
2
2
4 2
4 1 0
x x k
x x
có đúng hai nghiệm lớn hơn 1.
A.
8
k
. B.
8 1
k
. C.
0 1
k
. D.
1
k
.
Câu 294. [0D3-4] Tìm
m
để phương trình:
2
2 2
2 4 2 2 4 4 1 0
x x m x x m
có
đúng hai nghiệm.
A.
3 4
m
. B.
2 3
m hoặc
2 3
m .
C.
2 3 4
m
. D.
2 3
m hoặc
4
m
.
Câu 295. [0D3-2] Với g trị nào của m t hai đưng thẳng sau trùng nhau
2
1
: 1 2 5 0
d m x y m
2
: 3 1 0
d x y
A.
2
m
. B.
2
m
. C.
2 2
m hay m
.
D.
3
m
.
Câu 296. [0D3-2] Biết hệ phương tnh
2 5
4 2 1
x y
x y m
có vô s nghiệm. Ta suy ra:
A.
–1
m
. B.
12
m
. C.
11
m
. D.
–8
m
.
Câu 297. [0D3-2] Để hệ phương tnh:
.
x y S
x y P
có nghim, điều kiện cần và đủ là
A.
2
0
S P
. B.
2
0
S P
. C.
2
4 0
S P
. D.
2
4 0
S P
.
Câu 298. [0D3-2] Hệ phương trình
2 1
2 2
2 3
x y
y z
z x
có nghim
A.
0;1;1
. B.
1;1;0
. C.
1;1;1
. D.
1;0;1
.
Câu 299. [0D3-3] Hệ phương trình:
2 3 4 0
3 1 0
2 5 0
x y
x y
mx y m
duy nhất mt nghiệm khi:
A.
10
3
m
. B.
10
m
. C.
–10
m
. D.
3
m
.
Câu 300. [0D3-3] Hệ phương trình
2 2
. 11
x y x y
x y xy
A.
2
nghim
2;3
1;5
. B.
2
nghiệm
2;1
3;5
.
C.
1
nghim là
5;6
. D.
4
nghim
2;3 , 3;2 , 1;5 , 5;1
.
Câu 301. [0D3-3] Hệ phương trình
2 2
1
x y
y x m
có đúng 1 nghim khi và chỉ khi:
A.
2
m
. B.
2
m
. C.
2
m
. D.
m
tuỳ ý.
Câu 302. Hệ phương trình:
3 0
3 3
x y
x y
có bao nhiêu nghiệm?
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 303. [0D3-3] Hệ phương trình
3 2 1
2 3
mx y m
x m y m
nghiệm duy nhất với g trị của
m
là
A.
1
m
. B.
3
m
. C.
1
m
hoặc
3
m
. D.
1
m
3
m
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc Nghĩa – ĐT: 098 373 4349 Trang 80
Câu 304. [0D3-3] Cho phương trình:
2
4 2
1
m x m y
m x y y
. Để h này nghiệm, điều kiện tch hợp
cho tham số
m
A.
0
m
hay
2
m
. B.
1
m
hay
2
m
. C.
1
–1
2
m hay m
. D.
1
3
2
m hay m
.
Câu 305. [0D3-3] Cho phương trình:
4
2
mx y
x my
. Hệ luôn luôn nghiệm với mi
m
hệ thức giữa
x
y
độc lập đối với tham số
m
là
A.
2 2
2 4 0
x y x y
. B.
2 2
2 4 0
x y x y
.
C.
2 2
2 4 0 .
x y x y
D.
2 2
2 4 0
x y x y
.
Câu 306. [0D3-2] Hệ phương trình:
2 3 6
7 8
3 2 7
x y z
x y z
x y z
có nghim là
A.
2, 1, 1
x y z
. B.
1, 2, 2
x y z
C.
–2, –1, –1
x y z
. D.
–1; –2, –2
x y z
.
Câu 307. [0D3-2] Hệ phương trình:
2 7
2 2
3 5 2 7
x y z
x y z
x y z
có nghim là
A.
3, 1, 2
x y z
. B.
2, 3, 1
x y z
.
C.
–3, –1, –2
x y z
. D.
–2; –3, –1
x y z
.
Câu 308. [0D3-2] Hệ phương trình:
1
2
2
2 3 5 2
4 7 4
x y z
x y z
x y z
có nghim là
A.
1 5 7
; ;
2 2 2
. B.
53 25 11
; ;
12 12 12
. C.
1 5 7
; ;
2 2 2
. D.
1 5 7
; ;
2 2 2
.
Câu 309. [0D3-2] Hệ phương trình:
2 4
2 1 2 2
2 2
x y
x z
y z
có nghim là
A.
1;2;2 2
. B.
2;0; 2
. C.
1;6; 2
. D.
1;2; 2
.
Câu 310. [0D3-3] Hệ phương trinh:
1
5
1
5
y x
x
x y
y
có bao nhiêu cặp nghiệm
,
x y
mà
x y
?
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 311. [0D3-3] Nghim của hệ phương trình:
9
27
1 1 1
1
x y z
xy yz zx
x y z
là
A.
1,1,1
. B.
1,2,1
. C.
2,2,1
. D.
3,3,3
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc Nghĩa – ĐT: 098 373 4349 Trang 81
Chương 1. VÉCTƠ. TỌA ĐỘ
Bài 1. VÉCTƠ
Câu 1. Trong các điều kin sau, câu nào xác định được một véctơ duy nhất?
A. Hai điểm phân biệt. B. Hướng của mt véctơ.
C. Độ dài mt véctơ. D. Hướng và độ dài.
Câu 2. Mệnh đề nào sau đây là sai?
A.
0 0
a a
B. Cho ba điểm
A
,
B
,
C
phân biệt thẳng hàng
CA
,
CB
cùng hướng khi chỉ khi
C
nằm
ngoài đoạn
AB
.
C.
a
,
b
cùng phương với
c
thì
a
,
b
cùng phương.
D.
AB AC AC
.
Câu 3. Cho ba đim
A
,
B
,
C
phân biệt thẳng hàng. Câu nào sau đây đúng?
A. Nếu
B
là trung đim của
AC
t
AB CB
B. Nếu điểm
B
nằm giữa
A
C
t
BC
,
BA
ngược hướng.
C. Nếu
AB AB
thì
B
nằm trên đoạn
AC
.
D.
CA AB CA AB

.
Câu 4. Mệnh đề nào sau đây là sai?
A.
AB AC B C
.
B. Với mi điểm
A
,
B
,
C
bất kì ta ln có:
AB BC AC
.
C.
0
BA BC

khi và chỉ khi B là trung đim
AC
.
D. Tứ giác
ABCD
là hình bình hành khi và chỉ khi
AB CD
.
Câu 5. Cho tam giác
ABC
trực tâm
H
nội tiếp trong đường tn tâm
O
.
B
là điểm đối xứng
của
B
qua
O
. Mệnh đề nào sau đây là sai?
A.
AH
,
B C
cùng phương. B.
CH
,
B A
cùng phương.
C.
AHCB
là hình bình hành. D.
HB HA HC
.
Câu 6. Cho tam giác
ABC
trọng tâm
G
,
là trung điểm của
BC
O
là điểm bất kì. Mệnh đề
o sau đây sai?
A.
0
MB MC

. B. 2
OB OC OM
.
C.
OG OA OB OC
. D.
0
GA GB GC
.
Câu 7. Cho
ABC
có trọng tâm
G
và đim
thỏa mãn
2 3 0
MA MB MC

thì
GM
bằng
A.
1
6
BC

. B.
1
6
CA
. C.
1
6
AB

. D.
1
3
BC

.
Câu 8. Cho tam giác
ABC
câu nào sau đây là đúng?
A.
AB AC BC

. B.
0
AB CA BC
.
C.
AC BA CB

. D.
AB AC BC
.
Câu 9. Cho tam giác
ABC
cân tại đỉnh
A
. Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
AB AC
. B.
AB AC BC
. C.
BC AB AB

. D.
AB AC

.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc Nghĩa – ĐT: 098 373 4349 Trang 82
Câu 10. Cho tam giác ABC đều cạnh a . Khi đó
AB AC
bằng
A. 3a . B.
3
2
a
. C. 2a . D. 2 3a .
Câu 11. Cho tam giác đều ABC cạnh a . Khi đó
AB AC
bằng
A. 0 . B.
2
a
. C. a . D. 3a .
Câu 12. Cho bốn vectơ a
, b
, c
, d
bất kì. Câu nào sau đây sai ?
A.
a b c d a d b c
. B.
a b a b
.
C. b c a b a c
. D.
0a a
.
Câu 13. Cho tam giác ABC vuông cân tại A 6AB . Độ dài của vectơ BC BA
bằng
A. 6 2 . B. 6 . C. 3 2 . D. 3.
Câu 14. Gọi G là trọng tâm của tam giác ABC , nếu đim M
thỏa hệ thức 4 0MA MB MC
thì vị trí của đim
M trong hình v?
A. Miền 1. B. Min 2.
C. Miền 3. D. ở ngoài tam giác ABC .
Câu 15. Cho tam giác ABC . Trên cạnh BC ly điểm D sao cho
1
3
BD BC
, vectơ AD
bằng
A.
2 1
3 3
AB AC

. B.
1 2
3 3
AB AC

. C.
2
3
AB AC
. D.
5 1
3 3
AB AC

.
Câu 16. Cho hình bình hành ABCD . Nếu 2AB CI
thì câu o sau đây đúng?
A. I D . B. I D đối xứng nhau qua C .
C. I B . D. I là trung điểm của CD .
Câu 17. Cho hình bình hành ABCD . Vectơ BC AB
bằng vectơ:
A. AC
. B. DB
. C. BD
. D. CA
.
Câu 18. Cho tgiác li ABCD . Gọi M , N , I ln lượt là trung điểm của AB , CD , MN . Mệnh đề
o sau đây sai ?
A. 2IA IB IM
. B. 2IC ID IN
.
C. 0IA IB IC ID
. D. AB AC AD

.
Câu 19. Cho tứ giác ABCD và điểm G thỏa mãn 2 2 0GA GB GC GD
. Gọi I , J lần lượt là các
trọng tâm của cả tam giác ACD , BCD . Tổng GI GJ
bằng
A. GA
. B. 3.GB
. C. 2.GC
. D. 0
.
Câu 20. Cho tứ giác ABCD và điểm G thỏa mãn 2 2 0GA GB GC GD
. Gọi I , J lần lượt là các
trọng tâm của cả tam giác ACD , BCD . Vectơ IJ
bằng
A.
1
3
AB
. B.
1
3
BD

. C.
1
2
CD
. D.
1
2
DB

.
Câu 21. Cho hình chữ nhật ABCD . Biểu thức DA DB DC
bằng
A. AB
B. AC
C. DB
D. 0
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc Nghĩa – ĐT: 098 373 4349 Trang 83
Câu 22. Cho tam giác
ABC
. Gọi
I
,
J
,
K
là các điểm sao cho:
2
CI CB

,
3
4
CJ CA
,
2
AK AB
.
Ba đường thẳng
AI
,
BJ
,
CK
:
A. song song với nhau. B. Đng quy. C. Trùng nhau. D. Đáp án khác.
Câu 23. Cho tam giác
ABC
BC a
,
CA b
,
AB C
. Gọi
G
,
E
,
F
các điểm sao cho
. . 0
b GB c GC
,
b
AE AB
b c

,
c
AF AC
b c
. Tứ giác
AEGF
là hình gì?
A. hình thang cân. B. Hình thang vuông. C. Hình bình hành. D. Hình thoi.
Câu 24. Cho tam giác
ABC
BC a
,
CA b
,
AB C
. Gọi
G
,
E
,
F
các điểm sao cho
. . 0
b GB c GC
,
b
AE AB
b c

,
c
AF AC
b c
. Tam giác
ABC
AG
A. Pn giác trong của
BAC
. B. Phân giác ngoài của
BAC
.
C. Trung tuyến. D. Đường cao.
Câu 25. Cho tam giác
ABC
trọng tâm
,
G I
là trung điểm của
BC
,
A
là điểm đối xứng của
A
qua
B
,
là điểm tùy ý. Hỏi mnh đề nào sau đây đúng?
I. 3
MA MB MC MG
II. 2 2 2
MA MA MC MB MC
III. Nếu 2
MA MA MC MA MB MC
thì
, ,
M I G
thẳng hàng.
A. Chỉ I và II. B. Chỉ I và III. C. Chỉ II và III. D. Cả I, II, III.
Câu 26. Cho hình bình hành
ABCD
tâm
O
đim
thỏa mãn hệ thức
MA MB MC k MD

(trong đó
k
là mt số thực khác 3). Khi
k
thay đổi
luôn nm trên mt đường thẳng:
A.
DA
. B.
DC
. C.
BD
. D.
AC
.
Câu 27. Cho tgiác
ABCD
. Gọi
G
là trọng tâm của tam giác
ABC
O
trung điểm của
BC
. Vẽ
1
2
OM DA
. Ba đim nào sau đây thẳng hàng?
A.
, ,
M G D
. B.
, ,
M G A
. C.
, ,
M G B
. D.
, ,
M G C
.
Câu 28. Cho tam giác
ABC
trung tuyến
AD
. Xét các đim
,
N
,
P
cho bởi:
1
2
AM AB

,
1
4
AN AC
,
AP t AD
. Tìm
t
để ba đim
,
N
,
P
thẳng hàng:
A.
1
6
t
. B.
1
3
t
. C.
1
4
t
. D.
2
3
t
.
Câu 29. Cho tam giác đều
ABC
cạnh
a
. Tập hợp các điểm
sao cho
MA MB MC

là
A. Một đường thẳng . B. Một đường tròn tâm
B
.
C. Một đường tròn tâm
C
. D. Một đường tròn tâm
A
.
Câu 30. Cho nh bình hành
ABCD
, tâm
O
và
I
trung đim của
CD
. Tập hợp những điểm
2.
MA MB MC MD MI

A. Chỉ gồm mt điểm trên cạnh
CD
. B. Chỉ gồm mt đim trên cạnh
AB
.
C. Chỉ gồm điểm
O
. D. Là mt đường thảng đi qua hai điểm
A
,
B
.
Câu 31. Cho hình chữ nhật
ABCD
, tâm
O
I
trung đim của
BC
. Tp hợp các điểm
sao cho
2
MA MC MB MC

A. đường tròn tâm
O
. B. Đường tròn tâm
I
.
C. Đường tròn có tâm khác
O
I
. D. Đường thẳng vuông góc với
OI
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc Nghĩa – ĐT: 098 373 4349 Trang 84
Câu 32. Cho tam giác
ABC
cố định
k
mt số thay đi. Tập hợp những điểm
mà
MA k MB k MC
A.
A
. B.
B
.
C.
C
. D. Đường thẳng
d
đi qua
A
và song song với
BC
.
Câu 33. Cho tam giác
ABC
cố định
k
mt số thay đi. Tập hợp những điểm
mà
2 1
kMA k MB MC k
A. Đường thẳng chứa trung tuyến vẽ t
C
. B. Đường thẳng chứa trung tuyến vẽ t
B
.
C. Đường thẳng chứa trung tuyến vẽ t
A
. D. Một đường thẳng kc.
Câu 34. Cho tam giác
ABC
trọng tâm
G
. Tập hợp những điểm
mà
3
MA MB MC MA
là
đường thẳng:
A. Qua
A
G
. B. Qua
A
và song song với
BC
.
C. Qua
G
và song song vi
BC
. D. Đường trung trực của
AG
.
Câu 35. Cho
ABC
. Tập hợp những điểm
thỏa mãn:
4 2
MA MB MC MA MB MC
là
A. Đường thẳng đi qua
A
. B. Đường thẳng qua
B
C
.
C. Đường tròn. D. Một đim duy nhất.
Câu 36. Cho
ABC
. Tập hợp những điểm
2
MA MB MC MB MC
 
là đường tròn có:
A. Tâm
I
, bán kính
CJ
(
I
là trung điểm của
BC
).
B. Tâm
J
, bán kính
BI
(
J
là trung đim của
AB
).
C. Tâm
B
, bán kính
2
AB
.
D. Tâm
C
, bán kính
AC
.
Câu 37. Cho tam giác
ABC
, có bao nhiêu vectơ kc
0
có
2
điểm mút là các đỉnh của tam giác?
A.
3.
B.
4.
C.
5.
D.
6.
Câu 38. Vectơ
a
được xác định khi biết:
A. Độ dài. B. Hướng. C. Hướng và độ dài. D. Phương và độ dài.
Câu 39. Cho tam giác đều
ABC
cạnh
.
a
Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A.
0
AB BC CA
. B.
AB BC a
. C.
0
AB AC
. D.
2
AB BC AB
.
Câu 40. [0H1-2] Cho tam giác
ABC
các trung tuyến
, , .
AD BE CF
Mệnh đề nào sau đây sai ?
A.
0
AB BC CA
. B.
0
AD BE CF

.
C.
AB AC BC
. D.
0
DB DC
.
Câu 41. Cho tam giác
ABC
. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A.
CA CB AB
. B.
AB AC k BC
. C.
AB BC AC
. D.
0
. .
AB BC CA
AB BC CA
 
.
Câu 42. Hình chữ nhật
ABCD
ni tiếp trong đường tn
;
C O R
và
;
M C O R
, vectơ
MA MB MC MD
có độ dài:
A.
4 .
R
B.
3 .
R
C.
2 .
R
D.
R
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc Nghĩa – ĐT: 098 373 4349 Trang 85
Câu 43. Cho tam giác đều
ABC
cạnh
a
ni tiếp trong đường tròn
C
tâm
.
O
Tập hợp nhng điểm
thỏa
3
2
a
MA MB MC
là đường tròn tâm
O
, bán kính:
A.
3
2
a
R . B.
3
6
a
R . C.
3
3
a
R . D.
3
4
a
R .
Câu 44. Cho hình chữ nhật
ABCD
, tập hợp những điểm
nào thỏa c điều kiện sau đây là tập hp
?
A.
MA MC MB MD
. B.
MA MC MB MD
.
C.
MA MB MC MD
 
. D.
0
MA MB MC MD
.
Câu 45. Cho tam giác vuông
ABC
có hai cạnh góc vuông
4, 6
AB AC
. Tính:
CB AB
.
A.
10
. B.
8
. C.
12
. D.
2 13
.
Câu 46. Cho sáu điểm
A
,
B
,
C
,
D
,
E
,
F
. Đẳng thức nào dưới đây sai ?
A.
.
AB CB CA
B.
0
CD EF DE CF
.
C.
0
AB AC DC DB

. D.
AC BF CE AE BE CF
.
Câu 47. Cho tam giác
ABC
chia đoạn
BC
theo tỉ số
4
3
. Đẳng thức nào sau đây đúng ?
A.
3 4 .
AM AB AC
B.
3 4 .
AM AB AC
C.
3 4
.
7 7
AM AB AC
D.
3 4
.
7 7
AM AB AC
Câu 48. Cho tam giác
ABC
nằm trên đưng thẳng
BC
thỏa:
3 2
.
5 5
AM AB AC
Điểm
chia đoạn
BC
theo tỉ số nào ?
A.
2
3
. B.
2
3
. C.
3
5
. D.
2
5
.
Câu 49. Cho tam giác
ABC
có trọng tâm
G
. Đặt
CA a
,
CB b
. Tính
GA
theo
a
b
.
A.
2 1
3 3
GA a b
. B.
2 1
.
3 3
GA a b
C.
2 1
.
3 3
GA a b
D.
1
.
3
GA a b
Câu 50. Cho hình bình hành
ABCD
. Tập hợp đim
mà
MA MB MD MC

A.
.
A
B.
.
B
C. Đường thẳng
CD
. D. Đường tròn đường kính
CD
.
Câu 51. Tập hợp những điểm
mà
MA MB MC MD
(với
ABCD
là hìnhnh nh cho trước) là
A.
A
. B.
B
.
C. Đường thẳng
D
. D. Đường tn đường kính
AB
.
Câu 52. Cho hình vuông
ABCD
tâm
A
, cạnh
a
. Tập hợp những điểm
2
MA MB MC MD AC AD

A. Đường tròn ngoại tiếp hình vuông
ABCD
. B. Đường tròn nội tiếp hình vuông
ABCD
.
C. Đường tròn
CD
. D. Đường trung trực của
AD
.
Câu 53. Tứ giác
ABCD
thỏa điều kiện:
0
DB mDC DA m
A. Hình thang. B. Hình bình hành. C. Hình chữ nhật. D. Hình thoi.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc Nghĩa – ĐT: 098 373 4349 Trang 86
Câu 54. Cho tam giác
ABC
. Hỏi mệnh đề nào sau đây đúng ?
I
.
2 0 .
DA DB DC D
II
.
2 0
EA EB EC

E
là trung đim của trung tuyến
AI
.
III
.
1
2 0 .
2
FA FB FC AF BC
 
A. Chỉ
I
. B. Chỉ
II
. C. Chỉ
III
. D. Cả
I
,
II
,
III
.
Câu 55. Cho hình bình hành
ABCD
. Nếu viết được
AB AC AD k AC
thì
k
bằng
A.
4
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 56. Cho
, 0
m n
. Nếu
m n m n
thì:
A.
m n
. B.
,
m n
cùng hướng. C.
,
m n
ngược hướng. D.
0
m n
.
Câu 57. Cho
, 0
m n
. Nếu
m n m n
thì:
A.
m n
. B.
,
m n
cùng hướng. C.
,
m n
ngược hướng. D.
m n
.
Câu 58. [0H1-1] Cho
,
a b
là hai vectơ bất kì;
,
m n
là hai số thực bất kì. Câu nào sau đây sai ?
A.
m a b ma mb
. B.
.
m n a ma na
C.
.
ma na m n
D.
0
0
0
m
ma
a
.
Câu 59. Cho 4 điểm
A
,
B
,
C
,
D
. Gọi
,
N
lần lượt trung đim của
AD
BC
. Đẳng thức nào
sau đây sai ?
A. 2
MN AB DC
. B. 2
MN AD BC

.
C. 2
MN AC DB
. D.
2 0
MN BA CD
.
Câu 60. Cho tam giác
ABC
trung tuyến
AD
, gọi
là trung điểm của
,
AD
BM
cắt
AC
tại
N
.
Hỏi điểm
N
chia đoạn
MB
theo tỉ số nào?
A.
1
4
. B.
1
3
. C.
1
5
. D.
2
3
.
Bài 2. TỌA ĐỘ
Câu 61. Cho ba điểm
A
,
B
,
C
trên trục
x Ox
có vectơ đơn vị
i
. Mệnh đề nào sau đây sai ?
A.
A
x
là tọa độ của
.
A OA x i
.
B.
,
B C
x x
là tọa độ của
B
C
thì:
B C
BC x x
.
C.
AC CB AB
.
D.
M
là trung đim của
2
OA OB
AB OM
.
Câu 62. Trên trục
x Ox
, cho bốn đim
A
,
B
,
C
,
D
có tọa độ ln lượt
3
,
5
,
7
,
9
. Mệnh đề o
sau đây sai ?
A.
2
AB
. B.
10
AC
. C.
16
CD
. D.
8
AB AC
.
Câu 63. Cho bốn đim
A
,
B
,
C
,
D
trên trục
;
O i
. Mệnh đề nào sau đây sai ?
A.
AB AD DB
. B.
AB CD BC AD
.
C.
CD BD BC
. D.
0
AB BA
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc Nghĩa – ĐT: 098 373 4349 Trang 87
Câu 64. Trên trục
x Ox
cho hai điểm
A
,
B
tọa độ ln lượt là
5
và
10
. Điểm
M
nằm trên
x Ox
thỏa 5 3
MA MB
có tọa độ là
A.
5
2
. B.
5
2
. C.
3
2
. D.
2
.
Câu 65. Trên trục
x Ox
, cho ba đim
A
,
B
,
C
. Nếu biết
5, 7
AB AC
t
CB
bằng
A.
2
. B.
2
. C.
4
. D.
3
.
Câu 66. Trên trục
;
O i
, cho bốn điểm
A
,
B
,
C
,
D
tọa độ lần lượt
a
,
b
,
c
,
d
và điểm
M
tọa độ
x
. Hỏi mệnh đề nào sau đây sai ?
A. Nếu
0
MA MB
thì
2
a b
x
.
B. Nếu
0
MA MB MC
t
3
a b c
x
.
C. Nếu
0
MA MB MC MD
thì
4
a b c d
x
.
D.
0
MA AB BD MD
.
Câu 67. Cho ba điểm
A
,
B
,
C
tọa độ theo thứ tự là
2, 4, 5
. Tìm ta độ đim
M
trên trục này sao
cho
3 4 2 0
MA MB MC

.
A.
4
3
. B.
2
3
. C.
7
9
. D.
4
3
.
Câu 68. Trên trục
x Ox
cho bốn điểm
A
,
B
,
C
,
D
tùy ý. Để chứng minh
. . . 0
AB CD AC DB AD BC
, một học sinh giải như sau, hỏi sai từ ớc nào ?
A. Gọi
a
,
b
,
c
,
d
ln lượt là tọa độ của
A
,
B
,
C
,
D
trên trục
x Ox
. Ta có :
.
AB CD b a d c bd ad bc ac
. (1)
B. Tương tự :
. .
AC DB cb ab cd ad
(2)
C. Tương tự : .
AD BC dc ac ba ab
. (3)
D. Cộng (1), (2), (3) theo từng vế và rút gọn ta suy ra:
. . . 0
AB CD AC DB AD BC
.
Câu 69. Cho bn điểm
A
,
B
,
C
,
D
trên mt trục
;
O i
, tọa độ ln lượt
a
,
b
,
c
,
d
. Tìm hệ
thức giữa
a
,
b
,
c
,
d
để
CA DA
CB DB
.
A.
a b c d ab cd
. B.
2
a b c d ab cd
.
C.
a b c d ab cd
. D.
2
a b c d ab cd
.
Câu 70. Cho hai điểm
A
,
B
trên trục
x Ox
có tọa độ 2 và 5. Tìm điểm
C
đối xứng với
B
qua điểm
A
.
A.
1
. B.
2
. C.
1
. D.
2
.
Câu 71. Trong hệ trục
; ,
O i j
cho 2 vectơ
3 ; 2
a
,
5
b i j
. Mệnh đề nào sau đây sai ?
A.
3 2
a i j
. B.
1; 5
b
. C.
2 ; 7
a b
. D.
2 ; 3
a b
.
Câu 72. Cho
3 ; 4
a
. Mệnh đề nào sau đây sai ?
A.
3 ; 4
a
. B.
5
a
. C.
0. 0
a
. D.
2 10
a
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc Nghĩa – ĐT: 098 373 4349 Trang 88
Câu 73. Cho
2 3
a i j
2
b i j
. Tìm ta độ của
c a b
.
A.
1 ; 1
c
. B.
3 ; 5
c
. C.
3 ; 5
c
. D.
2 ; 7
c
.
Câu 74. Cho
2 3
u i j
,
5
v i j
. Gọi
;
X Y
là tọa độ của
2 3
w u v
t tích
XY
bằng
A.
57
. B.
57
. C.
63
. D.
63
.
Câu 75. Cho ba điểm
1 ; 3
A
,
4 ; 5
B ,
2 ; 3
C
. Xét các mệnh đề sau :
I.
3 ; 8
AB
.
II.
A
là trung đim của
BC
thì
6 ; 2
A
.
III. Tam giác
ABC
có trọng tâm
7 1
;
3 3
G
.
Hỏi mệnh đề nào đúng ?
A. Chỉ I và II. B. Chỉ II và III. C. Chỉ I và III. D. Cả I, II, III.
Câu 76. Trọng tâm
G
của tam giác
ABC
với
4 ; 7
A ,
2 ; 5
B ,
1 ; 3
C
có tọa độ là
A.
1 ; 4
. B.
2 ; 6
. C.
1 ; 2
. D.
1 ; 3
.
Câu 77. Cho
1 ; 5
A ,
2 ; 4
B ,
3 ; 3
G . Nếu
G
là trọng tâm tam giác
ABC
thì ta độ của
C
là
A.
3 ; 1
. B.
5 ; 7
. C.
10 ; 0
. D.
10 ; 0
.
Câu 78. Cho
6 ; 10
A ,
12 ; 2
B . Tính
AB
.
A.
10
. B.
2 65
. C.
2 97
. D.
2 95
.
Câu 79. Cho hai điểm
5 ; 7
A ,
3 ; 1
B .nh khoảng ch từ gốc
O
đến trung điểm
M
của đoạn
AB
.
A.
4 2
. B.
10
. C.
5
. D.
2 2
.
Câu 80. Tìm
x
để khoảng cách giữa hai điểm
6 ; 1
A
; 9
B x bằng 12.
A.
6 4 10
. B.
6 4 5
. C.
6 2 7
. D.
6 2 11
.
Câu 81. Tìm tọa đ trung điểm
M
của đoạn nối hai điểm
3 ; 7
A
6 ; 1
B .
A.
9
; 3
2
. B.
3
; 4
2
. C.
3 ; 6
. D.
3
; 4
2
.
Câu 82. Trong mt phẳng Oxy cho
3 2
a i j
,
5 4
b j i
và
7;4
c
. Mệnh đề o dưới đây là đúng?
A.
20 3
13 13
c a b
. B.
25 2
13 13
c a b
. C.
51 2
23 13
c a b
. D.
47 3
23 23
c a b
.
Câu 83. Cho tam giác
ABC
1 ; 3
A ,
4 ; 1
B
, trọng tâm
2 ; 3
G
. Tọa độ điểm
C
là
A.
7; 11
C . B.
7; 11
C . C.
7;11
C . D.
7;11
C .
Câu 84. Cho
0 ; 2
A
,
3 ; 1
B . Tìm ta độ giao đim
M
của
AB
với trục
x Ox
.
A.
2 ; 0
M . B.
2 ; 0
M . C.
1
; 0
2
M
. D.
1
; 0
2
M
.
Câu 85. Cho
2 3
a i j
,
b m j i
. Nếu
,
a b
cùng phương thì :
A.
6
m
. B.
6
m
. C.
2
3
m
. D.
3
2
m
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc Nghĩa – ĐT: 098 373 4349 Trang 89
Câu 86. Cho
2 1; 3
u x
,
1 ; 2
v x
. Có hai giá tr
1 2
,
x x
ca
x
đ
u
cùng phương vi
v
. nh
1 2
.
x x
.
A.
5
3
. B.
5
3
. C.
5
2
. D.
5
2
.
Câu 87. Cho ba điểm
0 ; 1
A ,
0 ; 2
B
,
3 ; 0
C . Vẽ hình bình hành
ABDC
. Tìm tọa độ đim
D
.
A.
3 ; 3
D . B.
3 ; 3
D
. C.
3 ; 3
D . D.
3 ; 3
D
.
Câu 88. Hai vectơ nào sau đây không cùng phương :
A.
3 ; 5
a
6 10
;
7 7
b
. B.
c
4
c
.
C.
1 ; 0
i
5
; 0
2
m
. D.
3 ; 0
m
0 ; 3
n
.
Câu 89. Các điểm các vectơ sau đây cho trong hệ trục
; ,
O i j
(githiết
m
,
n
,
p
,
q
là nhng số
thực khác
0
). Mệnh đề nào sau đây sai ?
A.
; 0 //
a m a i
. B.
0 ; //
b n b j
.
C. Đim
; 0
A n p x Ox n
. D.
0 ;
A p
,
;
B q p
thì
//
AB x Ox
.
Câu 90. Cho ba điểm
2 ; 4 ,
A
6 ; 0 ,
B
; 4
C m . Định
m
để
A
,
B
,
C
thẳng hàng.
A.
10
m
. B.
6
m
. C.
2
m
. D.
10
m
.
Câu 91. Cho hai điểm
;
A A
A x y
,
;
B B
B x y
. Tọa độ của điểm
M
mà
1
MA k MB k
A.
.
1
.
1
A B
M
A B
M
x k x
x
k
y k y
y
k
. B.
1
1
A B
M
A B
M
x x
x
k
y y
y
k
. C.
.
1
.
1
A B
M
A B
M
x k x
x
k
y k y
y
k
. D.
.
1
.
1
A B
M
A B
M
x k x
x
k
y k y
y
k
.
Câu 92. Cho hai điểm
1 ; 6
M
6 ; 3
N . Tìm điểm
P
mà 2
PM PN

.
A.
11 ; 0
P . B.
6 ; 5
P . C.
2 ; 4
P . D.
11 ; 0
P .
Câu 93. Cho tam giác
ABC
với
5 ; 6
A ,
3 ; 2
B ,
0 ; 4
C
. Chân đường phân giác trong c
A
có tọa đ :
A.
5 ; 2
. B.
5 2
;
2 3
. C.
5 2
;
3 3
. D.
5 2
;
3 3
.
Câu 94. Cho tam giác
ABC
với
1 ; 2
A
,
2 ; 3
B
,
3 ; 0
C . Tìm giao điểm của đường phân giác
ngoài của góc
A
và đường thẳng
BC
.
A.
1 ; 6
. B.
1 ; 6
. C.
1 ; 6
. D.
1 ; 6
.
Câu 95. Cho hai điểm
3 ; 1
A và
5 ; 5
B . Tìm điểm
M
trên trục
y Oy
sao cho
MB MA
lớn nhất.
A.
0 ; 5
M
. B.
0 ; 5
M . C.
0 ; 3
M . D.
0 ; 6
M
.
Câu 96. Cho ba điểm
2
A
,
3
B ,
6
C trên trục
x Ox
. Tìm tọa độ
x
của điểm
D
sao cho
DA CA
DB CB
.
A.
15
.
11
x B.
18
.
11
x C.
20
.
11
x D.
18
x
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc Nghĩa – ĐT: 098 373 4349 Trang 90
Câu 97. Cho ba điểm
2
A ,
5
B ,
8
C . Tìm ta độ
x
của đim
G
thỏa:
2 1 1
AB AC AD
.
A.
3
x
. B.
4.
x
C.
6.
x
D.
5.
x
Câu 98. Trong mặt phẳng
Oxy
cho
1;3
A ,
4;9
B . Tìm điểm
C
đối xứng của
m
qua
B
.
A.
7;15 .
C B.
6;14 .
C C.
5;12 .
C D.
15;7 .
C
Câu 99. Trong mặt phẳng
Oxy
, cho
1;3
A
,
3; 2
B
,
4;1
C
. Xét các mệnh đề sau:
I.
2 2
3 1 2 3 29
AB .
II.
2 2
29; 58
AC BC
.
III.
ABC
là tam giác vng cân.
Hỏi mệnh đề nào đúng?
A. Chỉ I. B. Chỉ II. C. Chỉ III. D. Cả I, II, III.
Câu 100. Ba đim nào sau đây không thẳng hàng ?
A.
2;4
M ,
2;7
N ,
2;2
P . B.
2;4
M ,
5;4
N ,
7;4
P .
C.
3;5 , 2;5 , 2;7 .
M N P D.
5; 5 , 7; 7 , 2;2 .
M N P
Câu 101. Cho hai điểm
2; 3 , 4;7 .
A B Tìm điểm
M y Oy
thẳng hàng với
A
B
.
A.
4
0; .
3
M
B.
1
0; .
3
M
C.
0;1 .
M D.
0;3 .
M
Câu 102. Trong mặt phẳng
Oxy
cho
4;2 ,
A
1; 5 .
B
Tìm trọng tâm
G
của tam giác
OAB
.
A.
5
; 1
3
G
. B.
5
;2
3
G
. C.
1;3
G . D.
5 3
;
2 2
G
.
Câu 103. Trong mặt phẳng
Oxy
cho
4;2 ,
A
1; 5 .
B
Tìm điểm
C
để
OABC
là hình bình hành.
A.
5;3
I . B.
5; 3
C
. C.
3;7
C . D.
3; 7
C
.
Câu 104. Trong mặt phẳng
Oxy
cho hai điểm
2 ; ,
A m m
2 ;
B m m
. Với giá trị nào của
m
t đường
thẳng
AB
đi qua
O
?
A.
3
m
. B.
5
m
. C.
m
. D. Không tồn tại
m
.
Câu 105. Trong mặt phẳng
Oxy
cho hai điểm
3;1 ,
A
1;5 .
B Tìm tođộ giao điểm của đường thẳng
AB
với trục hoành.
A.
0; 2
M
. B.
2;0
M . C.
4;0
M . D.
0;4
M .
Câu 106. Trong hệ tọa độ
,
Oxy
cho 4 đim
3;0
A ,
4; 3
B
,
8; 1
C
,
2;1
D . Ba đim nào trong
bốn điểm đã cho thẳng hàng?
A.
B
,
C
,
D
. B.
A
,
B
,
C
. C.
A
,
B
,
D
. D.
A
,
C
,
D
.
Câu 107. Hai vectơ nào có toạ độ sau đây cùng phương?
A.
1; 0
0; 1
. B.
2; 1
2; –1
. C.
–1;0
1;0
. D.
3;–2
6; 4
.
Câu 108. Tìm ta đ vectơ
u
biết
0
u b
,
2; –3
b
A.
2; –3
. B.
–2; –3
. C.
–2;3
. D.
2;3
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 10 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc Nghĩa – ĐT: 098 373 4349 Trang 91
Câu 109. Cho hai vectơ
1; 4
a
;
6;15
b
. Tìm ta độ vectơ
u
biết
u a b
.
A.
7;19
. B.
–7;19
. C.
7; –19
. D.
–7; –19
.
Câu 110. Cho 3 đim
–4;0
A ,
–5;0
B ,
3;0
C . Tìm điểm
M
trên trục
Ox
sao cho
0
MA MB MC
.
A.
–2;0
. B.
2;0
. C.
–4;0
. D.
–5;0
.
Câu 111. Cho 3 vectơ
5;3
a
;
4;2
b
;
2;0
c
. Hãy phân tích vectơ
c
theo 2 vectơ
a
b
.
A.
2 3
c a b
. B.
2 3
c a b
. C.
c a b
. D.
2
c a b
.
Câu 112. Cho hai điểm
–2;2
M ,
1;1
N . Tìm tọa đ điểm
P
trên
Ox
sao cho 3 điểm
M
,
N
,
P
thng hàng.
A.
0;4
P . B.
0; –4
P . C.
–4;0
P . D.
4;0
P .
Câu 113. Trong mặt phẳng
Oxy
, cho ba vectơ
1;2
a
,
3;1
b
,
4;2
c
. Biết
3 2 4
u a b c
.
Chn khẳng định đúng.
A.
u
cùng phương với
i
. B.
u
không cùng phương với
i
.
C.
u
cùng phương với
j
. D.
u
vuông góc với
i
.
Câu 114. Cho hình bình hành
ABCD
biết
2;0
A ,
2;5
B ,
6;2
C . Tọa đ đim
D
là
A.
2; 3
D
. B.
2;3
D . C.
2; 3
D
. D.
2;3
D .
Câu 115. Cho
ABC
với
2;2
A ,
3;3
B ,
4;1
C . Tìm toạ độ đỉnh
D
sao cho
ABCD
là hình bình
nh.
A.
5;2
D . B.
5;2
D . C.
5; 2
D
. D.
3;0
D .
Câu 116. Cho bn đim
1; 1
A
,
2;4
B ,
2; 7
C
,
3;3
D . Ba điểm nào trong bốn đim đã cho thng
hàng?
A.
, ,
A B C
. B.
, ,
A B D
. C.
, ,
B C D
. D.
, ,
A C D
.
Câu 117. Trong mặt phẳng
Oxy
, cho
1;3
A ,
2;4
B ,
5;3
C . Trọng tâm của
ABC
tọa độ là
A.
10
2;
3
. B.
8 10
;
3 3
. C.
2;5
. D.
4 10
;
3 3
.
Câu 118. Trong mặt phẳng
Oxy
, cho
ABC
với
2;2
A ,
3;3
B ,
4;1
C . Tìm tođộ đỉnh
D
sao cho
ABCD
là hình bình hành.
A.
5;2
D . B.
5;2
D . C.
5; 2
D
. D.
3;0
D .
Câu 119. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
cho
ABC
5;1
A ,
2; 2
B
,
1;2
C . Đim
D
thuộc trục
Oy
sao cho
ABCD
là hình thang mà
//
AB CD
. Tung độ của đim
D
là
A.
5
2
D
y
. B.
9
2
D
y
. C.
4
D
y
. D.
3
D
y
.
Câu 120. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
cho
ABC
5;1
A ,
2; 2
B
,
1;2
C .
M
là điểm trên trục
Ox
sao cho
MA MB
cùng phương với
MC
.
M
có hoành độ là
A.
14
5
M
x
. B.
9
5
M
x
. C.
13
5
M
x
. D.
2
5
M
x
.
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI TẬ
P TR
P TRP TR
P TR
C NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHIỆ
ỆM TOÁN 10
M TOÁN 10M TOÁN 10
M TOÁN 10
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Quố
ốc Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩaĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 92
9292
92
Bài 3. BI TẬP TỔNG HỢP
Câu 121. Cho tam giác
ABC
. th xác định đưc bao nhiêu ctơ (khác véctơ không) đim đầu
đim cui là đnh
A
,
B
,
C
?
A.
2
. B.
3
. C.
4
. D.
6
.
Câu 122. Cho
3
đim phân bit
A
,
B
,
C
. Khi đó khng định nào sau đây đúng nht?
A.
A
,
B
,
C
thng hàng khi ch khi
AB
AC
cùng phương.
B.
A
,
B
,
C
thng hàng khi và ch khi
AB
BC
cùng phương.
C.
A
,
B
,
C
thng hàng khi ch khi
AC
BC
cùng phương.
D. C A, B, C đều đúng.
Câu 123. Mnh đề nào sau đây đúng?
A. duy nht mt véctơ cùng phương vi mi véctơ.
B. Có ít nht hai ctơ cùng phương vi mi véctơ.
C. vô s véctơ cùng phương vi mi véctơ.
D. Không có véctơ nào cùng phương vi mi véctơ.
Câu 124. Cho hình bình hành
ABCD
. Trong các khng định sau hãy tìm khng đnh sai?
A.
AD CB
=
. B.
AD CB
=
. C.
AB DC
=
. D.
AB CD
=
.
Câu 125. Cho lc giác
ABCDEF
, tâm
O
. Khng định o sau đây đúng nht?
A.
AB ED
=
. B.
AB OC
=
. C.
AB FO
=
. D. C A, B, C đều đúng.
Câu 126. Trong các khng định sau, khng định nào đúng. Cho hình vuông
ABCD
. Khi đó:
A.
AB BD
=
. B.
AB CD
=
. C.
AB BC
=
. D.
AB
AC
cùng hướng.
Câu 127. Khng định nào sau đây đúng?
A. Hai véctơ
a
và
b
được gi bng nhau, kí hiu
a b
=
, nếu chúng cùng hướng và cùng độ dài.
B. Hai véctơ
a
và
b
được gi là bng nhau, hiu
a b
=
, nếu chúng ng phương và ng đi.
C. Hai véctơ
AB
và
CD
được gi bng nhau khi và ch khi t giác
ABCD
là nhnh hành.
D. Hai véctơ
a
và
b
được gi bng nhau khi và ch khi chúng cùng độ dài.
Câu 128. Cho ba đim
A
,
B
,
C
không thng hàng,
M
là đim bt kì. Mnh đềo sau đây đúng?
A. ,
M MA MB
=

. B. ,
M MA MB MC
= =
.
C. ,
M MA MB MC
. D. ,
M MA MB
=
.
Câu 129. Cho véctơ
a
. Mnh đềo sau đây đúng?
A. vô s véctơ
u
mà
a u
=
. B. Có duy nht mt
u
mà
u a
=
.
C. duy nht mt
u
mà
u a
=
. D. Không có véctơ
u
nào mà
u a
=
.
Câu 130. Cho tam giác
ABC
vi trc tâm
H
,
D
là đim đối xng vi
B
qua tâm
O
ca đường tròn
ngoi tiếp tam giác
ABC
. Khng đnh nào sau đây đúng?
A.
HA CD
=
AD CH
=
. B.
AH CD
=
AD HC
=
.
C.
HA CD
=
AD HC
=
. D. ,
HA CD AD HC
= =

OB OD
=
.
Câu 131. Cho t giác
ABCD
. Gi
M
,
N
,
P
,
Q
ln lượt trung đim ca
AB
,
BC
và
DA
. Trong
các khng định sau, hãy tìm khng định sai
A.
MN QP
=

. B.
MQ NP
=
. C.
PQ MN
=

. D.
MN AC
=
.
Câu 132. Cho tam giác đều
ABC
. Mnh đề nào sau đây sai?
A.
AB BC
=
. B.
AC BC

. C.
AB BC
=
. D.
AC
không cùng phương
BC
.
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI TẬ
P TR
P TRP TR
P TR
C NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHIỆ
ỆM TOÁN 10
M TOÁN 10M TOÁN 10
M TOÁN 10
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Quố
ốc Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩaĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 93
9393
93
Câu 133. Cho tam giác
ABC
đều cnh
a
. Mnh đềo sau đây đúng?
A.
AC a
=
. B.
AC BC
=

.
C.
AB a
=
. D.
AB
cùng hưng vi
BC
.
Câu 134. Cho hai véctơ không cùng phương
a
b
. Khng định nào sau đây đúng?
A. Không có véctơ nào cùng phương vi c hai véctơ
a
b
.
B. Có vô s véctơ cùng phương vi c hai véctơ
a
b
.
C. mt véctơ cùng phương vi c hai véctơ
a
b
, đó là véctơ
0
.
D. C A, B, C đều sai.
Câu 135. Chn câu sai
A. Mi véctơ đều có mt độ dài, đó là khong cách gia đim đầu và đim cui ca véctơ đó.
B. Độ dài ca véctơ
a
được kí hiu là
a
.
C.
0 0
=
,
PQ PQ
=
.
D.
AB AB BA
= =
.
Câu 136. Gi
C
là trung đim ca đon thng
AB
. Hãy chn khng định đúng trong c khng định sau:
A.
CA CB
=

. B.
AB
AC
cùng hướng.
C.
AB
CB
ngược hướng. D.
AB CB
=
.
Câu 137. Véctơ có đim đu và đim cui trùng nhau:
A. được gi là véctơ suy biến. B. được gi véctơ có phương tu ý.
C. được gi là véctơ không, hiu là
0
. D. véctơ độ cài không xác đnh.
Câu 138. Câu nào sai trong các câu sau đây?
A. Véctơ đối ca
0
a
là véctơ ngược hướng vi véctơ
a
và có cùng độ dài vi véctơ
a
.
B. Véctơ đối ca véctơ
0
là véctơ
0
.
C. Nếu
MN
là mt véctơ đã cho, t vi đim
O
bt kì ta luôn có th viết:
MN OM ON
=
.
D. Hiu ca hai véctơ tng ca véctơ th nht vi véctơ đối ca véctơ th hai.
Câu 139. Chn khng định đúng nht trong các khng định sau:
A. Véctơ là mt đon thng có định hướng.
B. Véctơ không là véctơ đim đầu đim cui trùng nhau.
C. Hai véctơ gi là bng nhau nếu chúng cùng hưng và cùng độ dài.
D. C A, B, C đều đúng.
Câu 140. Cho ba đim
A
,
B
,
C
phân bit. Khi đó:
A. Điu kin cn và đủ để
A
,
B
,
C
thng hàng
AB
cùng phương vi
AB
.
B. Điu kin đủ để
A
,
B
,
C
thng hàng là vi mi
M
,
MA
cùng phương vi
AB
.
C. Điu kin đủ để
A
,
B
,
C
thng hàng vi mi
M
,
MA
cùng phương vi
AB
.
D. Điu kin cn và đủ để
A
,
B
,
C
thng hàng
AB AC
=
.
Câu 141. Cho tam giác
ABC
,
, ,
D E F
là trung đim ca các cnh
BC
,
CA
,
AB
. H thc nào đúng?
A.
AD BE CE AB AC BC
+ + = + +
. B.
AD BE CE AF CE BD
+ + = + +
.
C.
AD BE CE AE BF CD
+ + = + +

. D.
AD BE CE BA BC AC
+ + = + +
.
Câu 142. Cho hình bình hành
ABCD
. Câu nào sau đây sai?
A.
AB AD AC
+ =
. B.
BA BD BC
+ =
. C.
DA CB
=
. D.
0
OA OB OC OD
+ + + =
.
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI TẬ
P TR
P TRP TR
P TR
C NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHIỆ
ỆM TOÁN 10
M TOÁN 10M TOÁN 10
M TOÁN 10
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Quố
ốc Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩaĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 94
9494
94
Câu 143. Câu nào sau đây sai?
A. Vi ba đim bt kì
I
,
J
,
K
ta có:
IJ KJ IK
+ =
.
B. Nếu
AB AC AD
+ =

t
ABCD
là hình nh hành.
C. Nếu
OA OB
=
thì
O
là trung đim ca
AB
.
D. Nếu
G
là trng tâm tam gc
ABC
thì
0
GA GB GC
+ + =
.
Câu 144. Cho tam giác
ABC
.
M
,
N
,
P
ln lưt là trung đim ca các cnh
BC
,
CA
AB
.
(I)
(
)
0 1
AM BN CP+ + =
. (II)
(
)
0 2
GA GB GC+ + =
.
Câu nào sau đây đúng?
A. T
(
)
(
)
1 2
. B. T
(
)
(
)
2 1
.
C. T
(
)
(
)
1 2
. D. C ba Câu trên đều đúng.
Câu 145. Cho tam giác
ABC
.
M
,
N
,
P
ln lượt là trung đim ca các cnh
BC
,
CA
AB
. Xét các
mnh đề:.
(I)
0
AB BC AC
+ + =

.(II)
KB JC AI
+ =
(III)
0
AK BI CJ
+ + =

.
Mnh đề sai
A. Ch (I). B. (II) và (III). C. Ch (II). D. (I) và (III).
Câu 146. Cho hình nh hành
ABCD
. Gi
G
là trng tâm tam giác
ABC
. Mnh đề nào sau đây đúng?
A.
GA GC GD BD
+ + =
. B.
GA GC GD BD
+ + =
.
C.
0
GA GC GD
+ + =
. D.
GA GC GD CD
+ + =
.
Câu 147. Cho hình nh hành
ABCD
,
M
là đim tu ý. Tìm khng đnh đúng cho các khng định sau:
A.
MA MB MC MD
+ = +
. B.
MB MC MD MA
+ = +
.
C.
MC CB MD DA
+ = +
. D.
MA MC MB MD
+ = +

.
Câu 148. Cho hai lc
1 2
100
F F N
= = đim đặt ti
O
to vi nhau c
0
60
. Cường độ lc tng
hp ca hai lc y bng bao nhiêu?
A.
100 3
N
. B.
50 3
N
. C.
100
N
. D.
200
N
.
Câu 149. Cho
6
đim
A
,
B
,
C
,
D
,
E
,
F
. Để chng minh:
AD BE CF AE BF CD
+ + = + +
. Mt hc
sinh tiến hành như sau:.
(I) Ta có:
AD BE CF AE ED BF FE CD DE
+ + = + + + + +

.
(II) Ta li có:
0
DF FE ED DD
+ + = =
 
.
(III) Suy ra:
AD BE CF AE BF CD
+ + = + +
A. Lp lun trên sai t giai đon (I). B. Lp lun trên sai t giai đon (II).
C. Lp lun trên sai t giai đon (III). D. Lp lun trên đúng hoàn toàn.
Câu 150. Cho tam giác
ABC
,
I
là trung đim
BC
. Xét các mnh đề:.
(I)
AB AI IB
= +
.(II)
AI AB AC
= +
.(III)
AC BI AI
= +
.
Mnh đề đúng là
A. Ch (I). B. (I) và (III). C. Ch (III). D. (II) và (III).
Câu 151. Ch ra véctơ tng
MN PQ RN NP QR
+ + + +

trong các véctơ sau:
A.
MR
. B.
MP
. C.
MQ
. D.
MN
.
Câu 152. Vi bn đim
A
,
B
,
C
,
D
trong đó không
3
đim thng hàng:
A.
ABCD
là hình bình hành khi
AB DC
=
.
B.
ABCD
là hình bình hành khi
AB AD AC
+ =
.
C.
ABCD
là hình bình hành khi
AD BC
=
.
D. C ba Câu trên đều đúng.
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI TẬ
P TR
P TRP TR
P TR
C NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHIỆ
ỆM TOÁN 10
M TOÁN 10M TOÁN 10
M TOÁN 10
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Quố
ốc Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩaĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 95
9595
95
Câu 153. Hai lc
1
F
2
F
đim đặt
O
, có cường độ bng nhau bng
100N
. Góc hp bi
1
F
2
F
120
°
. Tính cường độ lc tng hp
1 2
F F F
= +
.
Bước 1:
1
OA F
=
,
2
OB F
=
.
1 2
100N
OA F F OB= = = = .
Bước 2: V
OC OA OB
= +
.
Ta có
OACB
là hình thoi
OACB
là hình bình hành và có
60
OA OB AOC BOC
= = = °
(vì
120
AOB
= °
).
Tam giác
OAC
OA AC
=
(vì
OACB
là hình thoi) và
60
AOC
= °
nên
OAC
là
tam giác đều
1
100
OC OA F N
= = = .
Bước 3:
1 2
OC OA OB F F
= + = +
nên
100N
OC F F OC= = =
.
Vy cưng độ tng hp
1 2
F F F
= +
là
100N
F
=
.
Bài gii trên đúng hay sai? Nếu sai thì sai đâu?
A. Đúng. B. Sai t bước 1. C. Sai t bước 2. D. Sai t bước 3.
Câu 154. Cho hình vng
ABCD
có cnh bng
a
. Độ dài
AD AB
+

bng
A.
2
a
. B.
2
a
. C.
3
2
a
. D.
2
2
a
.
Câu 155. Cho tam giác vuông cân
ABC
đnh
C
,
2
AB =
. Tính độ dài ca
AB AC
+
.
A.
5
. B.
2 5
. C.
3
. D.
2 3
.
Câu 156. Cho hình thang
ABCD
AB
song song vi
CD
. Cho
2
AB a
=
,
CD a
=
,
O
trung đim
ca
AD
. Khi đó:
A.
3
2
a
OB OC+ =

. B.
OB OC a
+ =
. C.
2
OB OC a
+ =
. D.
3
OB OC a
+ =
.
Câu 157. Cho hai véctơ
a
b
(
)
0, 0
a b
. Tìm khng định đúng trong các khng đnh sau:
A.
a b a b
+ = +
. B.
a b a b a
+ = +
b
cùng phương.
C.
a b a b a
+ = +
b
cùng hướng. D.
a b a b a
+ = +
b
ngược hướng.
Câu 158. Cho tam giác
ABC
. Tìm khng định đúng:
A.
AB BC AC
+ =
. B.
0
AB BC CA
+ + =
.
C.
AB BC AB BC
= =
. D.
AB AC BC
+ =
.
Câu 159. Cho tam giác đều
ABC
cnh
a
. Khi đó:
A.
AB AC a
+ =
. B.
3
AB AC a
+ =

. C.
3
2
a
AB AC+ =
. D.
2
AB AC a
+ =
.
Câu 160. Cho hình bình hành
ABCD
,
O
là giao đim hai đưng chéo. Khi đó tng:
OA OB OC OD
+ + +
bng
A.
0
. B.
AC BD
+
. C.
CA BD
+
. D.
CA DB
+
.
Câu 161. Cho ba đim bt kì
A
,
B
,
C
. Đẳng thc nào dưới đây đúng?
A.
AB CB CA
=
. B.
BC AB AC
=

. C.
AC CB BA
=
. D.
CA CB AB
=
.
Câu 162. Ba đim
A
,
B
,
C
bt kì. Câu nào sau đây sai?
A.
CA BA BC
=
. B.
AB CB CA
=
. C.
BC AC BA
= +
. D.
AB BC CA
+ =

.
O
A
B
C
2
F
1
F
F
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI TẬ
P TR
P TRP TR
P TR
C NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHIỆ
ỆM TOÁN 10
M TOÁN 10M TOÁN 10
M TOÁN 10
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Quố
ốc Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩaĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 96
9696
96
Câu 163.
, ,
I J K
là ba đim bt kì. Phát biu o sau đây sai?
A.
IJ JK IK
+ =
.
B. Nếu
I
là trung đim ca
JK
thì
IJ
là véctơ đối ca
IK
.
C.
KJ KI IJ
=

khi
K
trên tia đối ca
IJ
.
D.
JK IK IJ
= =

.
Câu 164. Cho hình bình hành
ABCD
2 cm
DA
=
,
4 cm
AB
=
đường chéo
5 cm
BD
=
. Tính
BA DA
.
A.
3 cm
. B.
4 cm
. C.
5 cm
. D.
6 cm
.
Câu 165. Cho hình ch nht
ABCD
tâm
O
. Trong các mnh đề sau đây, mnh đề nào đúng?
A.
0
AB BC BD
=
. B.
0
AC BD CB DA
+ =
 
.
C.
0
AD DA
=

. D.
0
OA BC DO
+ + =
.
Câu 166. Cho hai tam giác
ABC
, v bên ngoài tam gc các nh nh hành
ABEF
,
ACPQ
,
BCMN
.
Xét các mnh đề:
(I)
NE FQ MP
+ =
; (II)
EF QP MN
+ =
;(III)
AP BF CN AQ EB MC
+ + = + +

;
Mnh đề đúng là
A. Ch (I). B. Ch (III). C. Ch (II). D. (I) và (II).
Câu 167. Cho hình nh hành
ABCD
. Khi đó:
A.
0
DA DB DC
+ =
. B.
0
DA DB CD
+ =
 
. C.
0
DA DB BA
+ + =
. D.
0
DA DB AD
+ =
.
Câu 168. Cho t giác
ABC
. Tìm đim
M
sao cho
0
MA MB MO
+ =
,
M
là
A. Đỉnh th tư ca hình bình hành
ACMB
. B. Đỉnh th tư ca hình bình nh
ABMC
.
C. Đỉnh th tư ca hình bình hành
CAMB
. D. Đỉnh th tư ca hình bình hành
ABCM
.
Câu 169. Cho tam giác
ABC
đim
M
tho điu kin:
0
MA MB MC
=
. Khi đó:
A.
M
là trung đim ca
BC
. B.
M
là trung đim ca
AB
.
C.
M
là trung đim ca
AC
. D.
ABMC
là hình bình hành.
Câu 170. Cho véctơ
AB
và mt đim
C
. Có bao nhiêu đim
D
tho mãn
0
AB CD
=
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D. Vô s.
Câu 171. Cho tam giác
ABC
đim
M
tho mãn điu kin
0
MA MB MC
+ =
. Khi đó:
A.
M
là trng tâm tam giác
ABC
. B.
M
là trung đim ca
AB
.
C.
ABMC
là hình bình hành. D.
ABCM
là hình bình hành.
Câu 172. Trong các khng đnh sau, khng đnh nào sai?
A.
a
là véctơ đối ca
b
thì
a b
=
.
B.
a
b
ngược hướng là điu kin cn để
b
là ctơ đối
a
.
C.
b
là véctơ đối ca
a
b a
=
.
D.
a
b
là hai véctơ đối
0
a b
+ =
.
Câu 173. Cho sáu đim
ABCDEF
phân bit. Trong các mnh đề sau đây mnh đề nào sai?
A.
0
AB DF BD FA
+ + + =
 
. B.
0
BE CE CF BF
+ =
.
C.
AD BE CF AE BF CD
+ + = + +
. D.
FD BE AC BD AE CF
+ + = + +

.
Câu 174. Tìm khng định đúng nht trong các khng định sau:
A. Véctơ đối ca véctơ
a
là ctơ ngưc hưng vi véctơ
a
và có cùng độ dài vi véctơ
a
.
B. Véctơ đối ca véctơ
0
là véctơ
0
.
C.
(
)
a b a b
= +
.
D. C A, B, C đều đúng.
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI TẬ
P TR
P TRP TR
P TR
C NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHIỆ
ỆM TOÁN 10
M TOÁN 10M TOÁN 10
M TOÁN 10
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Quố
ốc Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩaĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 97
9797
97
Câu 175. Cho tam giác
ABC
. Gi
I
,
J
,
K
ln lượt là trung đim ca
AB
,
BC
,
CA
. Tìm câu sai.
A.
JK
,
BI
,
IA
là ba ctơ bng nhau.
B. Véctơ đối ca
IK
là
CJ
JB
.
C. Trong ba véctơ
IJ
,
AK
,
KC
có ít nht hai véctơ đối nhau.
D.
0
IA KJ
+ =
.
Câu 176. Nếu
MN
là mt ctơ đã cho thì vi đim
O
bt kì ta ln:
A.
MN OM ON
=
. B.
MN ON OM
=
. C.
MN OM ON
= +
. D.
MN ON MO
=

.
Câu 177. Cho hình vng
ABCD
cnh
a
. Khi đó
AB DA

bng
A.
0
. B.
a
. C.
2
a
. D.
2
a
.
Câu 178. Cho nh thang
ABCD
hai đáy
AB a
=
,
2
CD a
=
. Gi
M
,
N
ln lưt là trung đim ca
AD
BC
. Khi đó
MA MC MN
+
bng
A.
3
2
a
. B.
3
a
. C.
a
. D.
2
a
.
Câu 179. Cho hai véctơ khác không
a
b
và các mnh đề:
(I) Nếu
a
ngược hướng vi
b
thì
a b a b
= +
;
(II) Nếu
a
ngược hướng vi
b
t
a b a b
=
;
(III) Nếu
a
cùng hướng vi
b
thì
a b a b
= +
.
Mnh đề đúng là
A. (I) và (III). B. Ch (I). C. (I), (II), (III). D. Ch (III).
Câu 180. Cho tam giác đều
ABC
cnh
a
. Khi đó:
A.
3
AB CA a
=
. B.
3
2
a
AB CA =
. C.
AB CA a
=

. D.
0
AB CA
=

.
Câu 181. Cho tam giác
ABC
. Gi
M
là trung đim ca
AB
N
là mt đim trên cnh
AC
sao cho:
2
NC NA
=
. Gi
K
là trung đim ca
MN
. Khi đó, khng đnh nào trong các khng đnh sau
đây đúng?
A.
1 1
6 4
AK AB AC
= +

. B.
1 1
4 6
AK AB AC
=
.
C.
1 1
4 6
AK AB AC
= +

. D.
1 1
6 4
AK AB AC
=
.
Câu 182. Cho tam giác
ABC
,
N
là đim định bi
1
2
CN BC
=
,
G
là trng tâm ca tam giác
ABC
. H
thc tính
AC
theo
AG
AN
là
A.
2 1
3 2
AC AG AN
= +

. B.
4 1
3 2
AC AG AN
=

.
C.
3 1
4 2
AC AG AN
= +

. D.
3 1
4 2
AC AG AN
=

.
Câu 183. Cho tam giác
ABC
và mt đim
M
tu ý. Hãy chn h thc đúng:
A.
2 3 2
MA MB MC AC BC
+ = +
. B.
2 3 2
MA MB MC AC BC
+ = +
.
C.
2 3 2
MA MB MC CA CB
+ = +
. D.
2 3 2
MA MB MC CB CA
+ =
.
Câu 184. Cho tam giác
ABC
có trung tuyến
AM
. Hãy phân tích
AM
theo hai véctơ
AB
AC
.
A.
2
AB AC
AM
+
=
. B.
2
AB AC
MA
+
=
.
C.
2
AB AC
AM
=

. D. Tt cc Câu trên đều sai.
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI TẬ
P TR
P TRP TR
P TR
C NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHIỆ
ỆM TOÁN 10
M TOÁN 10M TOÁN 10
M TOÁN 10
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Quố
ốc Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩaĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 98
9898
98
Câu 185. Cho tam giác
ABC
,
E
là đim trên
BC
sao cho
1
3
BE BC
=
. Hãy biu din
AE
qua
AB
AC
. Mt hc sinh gii như sau:.
I. Gi
D
là trung đim
EC
thì
BE ED DC
= =
; II. Ta có:
(
)
1
2
AD AE AC
= +

;
III.
(
)
1 1
2 4
AE AB AE AC
= + +
 
; IV.
1 1
3 3
AE AB AC
= +

.
Cách gii trên sai bước nào?
A. I. B. II. C. III. D. IV.
Câu 186. Gi
G
là trng tâm tam giác
ABC
. Đặt
GA a
=
,
GB b
=
. Hãy tìm các s
m
,
n
tch hp đề
đẳng thc:
. .
BC m a n b
= +
. Đáp s là
A.
1, 2
m n
= =
. B.
1, 2
m n
= =
. C.
2, 1
m n
= =
. D.
2, 1
m n
= =
.
Câu 187. Cho t giác
ABCD
,
I
,
J
ln lượt là trung đim ca
AB
và
DC
,
C
là trung đim ca
IJ
.
Xét các mnh đề sau:
(I)
4
AB AC AD AG
+ + =

. (II)
2
IA IC IG
+ =
. (III)
JB ID JI
+ =
.
Mnh đề sai
A. (I) và (II). B. (II) và (III). C. Ch (I). D. Tt c sai.
Câu 188. Cho t giác
ABCD
. Gi
M
,
N
ln lưt là trung đim ca
AD
BC
. Hãy tìm các s
m
,
n
thích hp để đẳng thc:
. .
MN m AB n DC
= +
. Đáp s là
A.
1 1
;
2 2
m n
= =
. B.
1 1
;
2 2
m n
= =
. C.
1 1
;
2 2
m n
= =
. D.
1 1
;
2 2
m n
= =
.
Câu 189. Cho t giác
ABCD
. Gi
M
N
ln lưt là trung đim ca
AB
CD
. Ly các đim
P
,
Q
ln lượt thuc các đường thng
AD
BC
sao cho
2
PA PD
=
, 2
QP QC
=
. Khi đó:
A.
(
)
1
2
MN AD BC
=
. B.
MN MP MQ
= +

.
C.
(
)
3
4
MN MP MQ
= +
. D. C ba kết lun trên đều sai.
Câu 190. Cho hình nh hành
ABCD
, đim
M
tho
4
AM AB AC AD
= + +
. Khi đó đim
M
là
A. Trung đim ca
AC
. B. Trùng vi đim
C
.
C. Trung đim ca
AB
. D. Trung đim ca
AD
.
Câu 191. Cho hình bình hành
ABCD
. Gi
I
là đim đnh bi
.
BI k BC
=

(
)
0
k
. H thc gia
,
AB
,
AC
k
là
A.
(
)
1 .
AI k AB k AC
=
. B.
(
)
1 .
AI k AB k AC
= +
.
C.
(
)
1 .
AI k AB k AC
= +

. D.
(
)
1 .
AI k AB k AC
= + +
.
Câu 192. Cho hình thang
ABCD
,
M
là trung đim
AB
,
DM
ct
AC
ti
I
. Câu nào sau đây đúng?
A.
2
3
AI AC
=
. B.
1
3
AI AC
=
. C.
1
4
AI AC
=
. D.
3
4
AI AC
=
.
Câu 193. Cho hình ch nht
ABCD
,
I
K
ln lượt là trung đim ca
BC
,
CD
. H thc nào đúng?
A.
2
AI AK AC
+ =
. B.
AI AK AB AD
+ = +
.
C.
AI AK IK
+ =
. D.
3
2
AI AK AC
+ =

.
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI TẬ
P TR
P TRP TR
P TR
C NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHIỆ
ỆM TOÁN 10
M TOÁN 10M TOÁN 10
M TOÁN 10
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Quố
ốc Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩaĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 99
9999
99
Câu 194. Cho hình vng
ABCD
, tâm
O
. Trong các khng đnh sau, khng đnh nào sai?
A.
2
AC BD BC
+ =
 
. B.
1
2
OA OB CB
+ =
. C.
1
2
AD DO CA
+ =

. D.
2
AB AD AO
+ =

.
Câu 195. Cho tam giác vuông cân
OAB
vi
OA OB a
= =
. Độ dài ca:
21 5
4 2
u OA OB
= +

là
A.
321
4
a
. B.
520
4
a
. C.
140
4
a
. D. Mt kết qu khác.
Câu 196. Cho tam giác vuông cân
OAB
vi
OA OB a
= =
. Độ dài ca
11 3
4 7
v OA OB
=
là
A.
2
a
. B.
6073
28
a
. C.
3
2
a
. D. Mt kết qu khác.
Câu 197. Cho
ABC
đều cnh
a
. Gi
G
là trng tâm tam giác
ABC
. Đẳng thc o sau đây sai?
A.
AB AC a
=
. B.
3
AB AC a
+ =
.
C.
0
GA GB GC
+ + =
. D.
3
2
a
GB GC+ =
.
Câu 198. Cho tam giác
ABC
. Có bao nhiêu đim
M
tho mãn:
3
MA MB MC
+ + =
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D. Vô s.
Câu 199. Cho tam giác
ABC
đim
M
tho mãn đẳng thc:
3 2
MA MB MC MB MA
+ =
  
. Tp
hp
M
A. Mt đon thng. B. Mt đường tròn. C. Na đường tròn. D. Mt đường thng.
Câu 200. Cho tam giác
ABC
, biết
8
AB
=
,
9
AC
=
,
11
BC
=
.
M
trung đim ca
BC
,
N
là đim
nm trên đon
AC
sao cho
AN x
=
(
)
0 9
x
< <
. Tìm h thc đúng trong các h thc sau:
A.
1 1
2 9 2
x
MN AC AB
= +
. B.
1 1
9 2 2
x
MN CA BA
= +
.
C.
1 1
9 2 2
x
MN AC AB
= +

. D.
1 1
9 2 2
x
MN AC AB
=
.
Câu 201. Cho hai véctơ
(
)
2; 4
a
=
,
(
)
5;3
b =
. Tìm to độ ca véctơ
2
u a b
=
là
A.
(
)
7; 7
u
=
. B.
(
)
9; 11
u =
. C.
(
)
9;5
u =
. D.
(
)
1;5
u =
.
Câu 202. Cho
(
)
3; 2
u
=
và hai đim
(
)
0; 3
A
,
(
)
1;5
B . Biết
2 2 0
x u AB
+ =
, véctơ
x
A.
5
;6
2
x
=
. B.
5
; 6
2
x
=
. C.
(
)
5;12
x =
. D.
(
)
5; 12
x =
.
Câu 203. Cho
(
)
2;5
A ,
(
)
1;1
B ,
(
)
3;3
C , mt đim
E
trong mt phng to độ tho
3 2
AE AB AC
=
 
.
To độ ca
E
là
A.
(
)
3; 3
E
. B.
(
)
3;3
E . C.
(
)
3; 3
E
. D.
(
)
2; 3
E
.
Câu 204. Cho
(
)
2; 1
A
,
(
)
0;3
B ,
(
)
4;2
C . Mt đim
D
to độ tho mãn
2 3 4 0
AD BD CD
=
. To
độ ca
D
là
A.
(
)
1;12
D . B.
(
)
12;1
D . C.
(
)
12; 1
D
. D.
(
)
12; 1
D
.
Câu 205. Cho ba véctơ
(
)
2;1
a =
,
(
)
3; 4
b =
,
(
)
7; 2
c =
. Giá tr ca các s
k
,
h
để
. .
c k a h b
= +
là
A.
2, 5; 1,3
k h
= =
. B.
4,6; 5,1
k h
= =
. C.
4, 4; 0, 6
k h
= =
. D.
3, 4; 0,2
k h
= =
.
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI TẬ
P TR
P TRP TR
P TR
C NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHIỆ
ỆM TOÁN 10
M TOÁN 10M TOÁN 10
M TOÁN 10
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Quố
ốc Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩaĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 100
100100
100
Câu 206. Cho tam gc
ABC
ba trung đim cnh
BC
(
)
1;1
M trng tâm tam gc là
(
)
2;3
G .
To độ đỉnh
A
ca tam giác là
A.
(
)
3;5
. B.
(
)
4;5
. C.
(
)
4; 7
. D.
(
)
2; 4
.
Câu 207. Cho tam giác
ABC
vi
(
)
4; 0
A ,
(
)
2; 3
B
,
(
)
9; 6
C . Tìm to độ trng tâm
G
ca tam giác
ABC
A.
(
)
3;5
. B.
(
)
5;3
. C.
(
)
15;9
. D.
(
)
9;15
.
Câu 208. Cho tam giác
ABC
có
(
)
6;1
A ,
(
)
3;5
B . Trng tâm
G
ca tam giác to độ
(
)
1;1
G . To
độ đỉnh
C
là
A.
(
)
6; 3
C
. B.
(
)
6;3
C . C.
(
)
6; 3
C
. D.
(
)
3;6
C .
Câu 209. Cho
(
)
1; 2
A
,
(
)
3;0
B ,
2
5 3;1
2
C
. Kết lun nào trong các Câu sau đây đúng?
A.
A
,
B
,
C
thng hàng. B.
A
,
B
,
C
không thng hàng.
C.
.
AB k AC
=
. D. Tt c các Câu trên đều sai.
Câu 210. Cho
(
)
2; 3
A
,
(
)
3;4
B . To độ ca đim
M
trên trc hoành để
A
,
B
,
M
thng ng là
A.
(
)
1; 0
M . B.
(
)
4; 0
M . C.
5 1
;
3 3
M
. D.
17
;0
7
M
.
Câu 211. Xác đnh
x
sao cho
u
v
cùng phương 2
u i j
=
v i x j
= +
A.
1
x
=
. B.
1
2
x
=
. C.
1
4
x
=
. D.
2
x
=
.
Câu 212. Cho bn đim
(
)
3; 2
A
,
(
)
3;1
B ,
(
)
3;1
C
(
)
1; 2
D . Kết lun nào đúng?
A.
AB
cùng phương vi
CD
. B.
AC
cùng phương vi
BC
.
C.
AD
cùng phương vi
BC
. D. Tt c ba Câu trên đều sai.
Câu 213. Đin vào to độ
D
biết rng
D
thuc đường thng
AB
vi
(
)
1; 2
A
(
)
2; 3
B
(
)
...;0
D
hoành độ
D
là
A.
1
. B.
5
. C.
1
5
. D.
0
.
Câu 214. Cho
(
)
2;1
A ,
(
)
1; 3
B
. To độ giao đim
I
ca hai đường chéo hình bình hành
OABC
là
A.
1 2
;
3 3
I
. B.
5 1
;
2 2
I
. C.
(
)
2;6
I . D.
1 3
;
2 2
I
.
Câu 215. Cho
(
)
1; 2
A ,
3;
3
B
23
6;
6
C
. Tìm Câu đúng trong các Câu sau?
A.
A
,
B
,
C
thng hàng. B.
A
,
B
,
C
không thng hàng.
C.
.
AB k AC
=
. D. Hai Câu B và C đều đúng.
Câu 216. Trong h trc to độ
Oxy
cho
(
)
1; 2
A ,
(
)
0; 4
B ,
(
)
3; 2
C . Tìm to độ đim
D
sao cho
ABCD
hình bình hành và to độ tâm
I
ca hình bình nh
A.
(
)
(
)
2; 0 , 4; 4
D I
. B.
(
)
(
)
4; 4 , 2;0
D I . C.
(
)
(
)
4; 4 , 0; 2
D I . D.
(
)
(
)
4;4 , 2; 0
D I .
Câu 217. Cho
(
)
3;1
M ,
(
)
1; 4
N ,
(
)
5;3
P . Tìm to đ đim
Q
sao cho
MNPQ
là hình bình hành là
A.
(
)
1;0
Q . B.
(
)
1; 0
Q . C.
(
)
0; 1
Q
. D.
(
)
0;1
Q .
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI TẬ
P TR
P TRP TR
P TR
C NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHIỆ
ỆM TOÁN 10
M TOÁN 10M TOÁN 10
M TOÁN 10
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Quố
ốc Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩaĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 101
101101
101
Câu 218. Cho ba đim
(
)
2;1
A ,
(
)
2; 1
B
,
(
)
2; 3
C
. To đ đim
D
để
ABCD
là hình bình hành là
A.
(
)
2; 1
. B.
(
)
2;1
. C.
(
)
2; 1
. D.
(
)
1; 2
.
Câu 219. Cho
(
)
1; 2
A ,
(
)
1; 1
B
(
)
4; 3
C
. To đ đim
D
sao cho
ABCD
là hình bình hành là
A.
(
)
0; 0
. B.
(
)
6; 6
. C.
(
)
0; 6
. D.
(
)
6; 0
.
Câu 220. Trong h trc to độ
Oxy
cho bn đim
(
)
2;1
A ,
(
)
2; 1
B
,
(
)
2; 3
C
,
(
)
2; 1
D
. Xét ba
mnh đề sau:
(I)
ABCD
là hình thoi. (II)
ABCD
là hình bình hành. (III)
AC
ct
BD
ti
(
)
0; 1
I
.
Tìm khng định đúng trong các khng đnh sau:
A. Ch (I) đúng. B. Ch (II) đúng.
C. Ch (II) và (III) đúng. D. C (I), (II), (III) đều đúng.
Câu 221. Cho
ABC
trc tâm
H
, ni tiếp đường tròn tâm
(
)
O
,
M
là trung đim
BC
;
A
,
B
ln
lượt là đim đối xng ca
A
,
B
qua
O
. Xét các mnh đề:
(I)
AB BA
=
. (II)
'
HA CB
=
. (III)
MH MA
=
.
Mnh đề đúng
A. Ch (I). B. (I) và (III). C. (II) và (III). D. Tt c đều đúng.
Câu 222. Khng định nào sau đây sai?
A. Hai véctơ cùng phương vi mt véctơ th ba khác véctơ
0
thìng phương vi nhau.
B. Hai véctơ cùng hướng vi mt véctơ th ba khác véctơ
0
thìng hưng.
C. Ba véctơ
a
,
b
,
c
đều khác
0
đôi mt cùng phương t ít nht hai véctơ cùng hưng.
D. Điu kin cn và đủ để
a b
=
a b
=
.
Câu 223. Cho hình bình hành
ABCD
tâm
O
. Gi
P
,
Q
,
R
ln lưt là trung đim ca các cnh
AB
,
BC
,
AD
. Ly
8
đim trên làm gc hoc ngn ca các véctơ. Tìm mnh đề sai:
A.
2
véctơ bng
PQ
. B.
4
véctơ bng
AR
.
C.
3
véctơ bng
BO
. D.
5
véctơ bng
OP
.
Câu 224. (I): véctơ
0
là véctơđộ dài bng
0
.
(II): véctơ
0
là véctơnhiu phương.
A. Ch (I) đúng. B. Ch (II) đúng.
C. (I) và (II) đều đúng. D. (I) và (II) đều sai.
Câu 225. Cho bn đim
A
,
B
,
C
,
D
phân bit. Hi có bao nhiêu ctơ to bi hai trong bn đim nói trên.
A.
4
. B.
8
. C.
12
. D.
16
.
Câu 226. Cho đường tn tâm
O
. T đim
A
nm ngoài
(
)
O
k hai tiếp tuyến
AB
,
AC
ti
O
. t
mnh đề:.
(I)
AB AC
=
. (II)
OB OC
=
. (III)
BO CO
=

.
Mnh đề đúng
A. Ch (I). B. (I) và (II). C. (I), (II), (III). D. Ch (III).
Câu 227. Để chng minh
ABCD
là hình bình hành ta cn chng minh:
A.
AB DC
=
. B.
AB CD
=
.
C.
AB CD
=
. D. Tt c các câu trên đều sai.
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI TẬ
P TR
P TRP TR
P TR
C NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHIỆ
ỆM TOÁN 10
M TOÁN 10M TOÁN 10
M TOÁN 10
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Quố
ốc Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩaĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 102
102102
102
Câu 228. T giác
ABCD
là hình gì nếu
AB DC
=
A. Hình thang. B. Hình thang cân.
C. Hình bình hành. D. Hình ch nht.
Câu 229. Cho hình thang
ABCD
cnh đáy
2
AB a
=
,
CD a
=
. Trong các khng đnh sau, khng đnh
nào đúng?
A.
AC BD
=
. B.
AC BD
=

. C.
AD BC
=
. D.
AB DC
=
.
Câu 230. Mt vt nng
(
)
Đ
được o bi hai lc
1
F
và
2
F
như nh v. c định hướng di chuyn ca
(
)
Đ
và tính đ dài lc tng hp ca
1
F
và
2
F
biết
1 2
50
F F N
= = và góc gia
1
F
và
2
F
bng
60
°
.
Bước 1:* Đặt
1
OA F
=
2
OB F
=
.
* V hình bình hành
OACB
.
- Ta
1 2
OC OA OB F F
= + = +

.
- Vy vt nng
(
)
Đ
di chuyn t
O
đến
C
.
Bước 2:Vì
OACB
là hình bình hành
OA OB
=
.
OACB
là hình thoi
30
AOC BOC
= = °
.
OAC
là na tam giác đều cnh
(
)
50
OA N
=
( )
50 3
25 3
2
OC N
= = .
Bước 3:Cường độ lc tng hp ca
1
F
2
F
là
(
)
25 3
OC N
= .i gii trên đúng hay sai?
Nếu sai t sai đâu?
A. Đúng. B. Sai t bước 1. C. Sai t bước 2. D. Sai bước 3.
Câu 231. Cho hình bình hành
ABCD
. Khi đó tng
CB CD
+
bng
A.
AB AD
+
. C.
AC
. C.
CA
. D.
AB BC
+
.
Câu 232. Trong các khng đnh sau. Tìm khng đnh sai
A.
a b b a
+ = +
. B.
(
)
(
)
a b c a b c
+ + = + +
.
C.
0 0
a a a
+ = + =
. D.
a b a b
+ = +
.
Câu 233. Cho tam giác đều
ABC
cnh
a
. Khi đó
AB AC
bng
A.
0
. B.
a
. C.
3
2
a
. D.
3
a
.
Câu 234. Cho tam giác đều
ABC
cnh bng
3
cm
.
H
là trung đim ca
BC
. Tìm mnh đề sai:
A.
3 3
AB AC+ =
. B.
2
BA BH+ =
.
C.
3
HA HB
+ =
. D.
3
HA HB =
.
Câu 235. Cho hai véctơ
a
b
to vi nhau mt góc
60
°
. Biết
6
a
=
;
3
b
=
. Tính
a b a b
+ =
?
A.
(
)
3 7 5
+
. B.
(
)
3 7 3
+
. C.
(
)
6 5 3
+
. D.
(
)
1
2 3 51
2
+ .
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI TẬ
P TR
P TRP TR
P TR
C NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHIỆ
ỆM TOÁN 10
M TOÁN 10M TOÁN 10
M TOÁN 10
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Quố
ốc Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩaĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 103
103103
103
Câu 236. Cho hai véctơ khác
0
,
a
b
to vi nhau mt góc
α
. Xét các mnh đề:.
(I) Nếu
90
α
= °
t
a b a b
+ =
.
(II) Nếu
90
α
< °
thì
a b a b
+ >
.
(III) Nếu
90
α
> °
thì
a b a b
+ <
.
Mnh đề đúng
A. (II) và (III). B. (I), (II) và (III). C. Ch (I). D. Ch (II).
Câu 237. Cho tam giác vuông
ABC
(
)
90
A
= °
biết
12
AB cm
=
,
5
AC cm
=
. Câu nào sau đây sai?
A.
AB AC AD
+ =
,
D
đỉnh ca hình ch nht
ABCD
.
B.
2 2
13
AB AC cm
+ =
.
C.
AB AC AB AC
=
.
D.
7
BC BA cm
=
.
Câu 238. Cho tam giác
ABC
trng tâm
G
. Gi
I
là đim đối xng ca
B
qua
G
. Các s
m
,
n
tch hp đểđẳng thc:
. .
AI m AC n AB
= +

A.
2 1
;
3 3
m n
= =
. B.
2 1
;
3 3
m n
= =
. C.
2 1
;
3 3
m n
= =
. D.
2 1
;
3 3
m n
= =
.
Câu 239. Cho tam giác
ABC
. Gi
H
đim đối xng ca trng tâm
G
qua
B
. S
m
tho mãn đẳng
thc:
.
HA HC m HB
+ =
. Đáp s là
A.
1
2
m
=
. B.
2
m
=
. C.
4
m
=
. D.
5
m
=
.
Câu 240. Cho tam giác
ABC
vi
H
,
O
,
G
ln lượt là trc tâm, tâm đường tn ngoi tiếp, trng tâm
ca tam giác. H thc đúng trong các h thc sau là
A.
3
2
OH OG
=
. B.
3
OH OG
=
. C.
1
2
OG GH
=
. D.
2
OG OH
=
.
Câu 241. Cho tam giác
ABC
,
D
trung đim cnh
AC
. Gi
I
đim tho mãn điu kin:
2 3 0
IA IB IC
+ + =
. Câu nào sau đây đúng?
A.
I
là trc tâm tam giác
BCD
. B.
I
là trng tâm tam giác
ABC
.
C.
I
là trng tâm tam giác
CDB
. D. C ba kết lun trên đều sai.
Câu 242. Cho tam giác đều
ABC
, tâm
O
.
M
là mt đim bt trong tam giá. C. nh chiếu ca
M
xung ba cnh ca tam giác là
D
,
E
,
F
. H thc gia các véctơ
MD
,
ME
,
MF
,
MO
là
A.
1
2
MD ME MF MO
+ + =

. B.
2
3
MD ME MF MO
+ + =

.
C.
3
4
MD ME MF MO
+ + =

. D.
3
2
MD ME MF MO
+ + =

.
Câu 243. Cho tam gc đều
ABC
, có cnh bng
a
,
H
là trung
đim
BC
. Ch ra câu sai:
A.
2
AB AC AH
+ =

. B.
2
AB AC AH
+ =
.
C.
AB AC CB
=
. D.
0
AB BC CA
+ + =
.
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI TẬ
P TR
P TRP TR
P TR
C NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHIỆ
ỆM TOÁN 10
M TOÁN 10M TOÁN 10
M TOÁN 10
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Quố
ốc Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩaĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 104
104104
104
Câu 244. Cho tam giác
OAB
. Gi
M
,
N
ln lượt là trung đim hai cnh
OA
OB
. Các s
m
n
tch hp đểđẳng thc:
. .
MN m OA n OB
+ +
A.
1
2
m
=
;
0
n
=
. B.
0
m
=
;
1
2
n
=
. C.
1
2
m
=
;
1
2
n
=
. D.
1
2
m
=
;
1
2
n
=
.
Câu 245. Cho tam giác
ABC
đim
M
tho mãn đẳng thc:
2 3
MA MB MC MB MC
+ + = +

. Tp
hp
M
A. Mt đường tròn. B. Mt đường thng. C. Mt đon thng. D. Na đường thng.
Câu 246. Cho
(
)
1;1
A ,
(
)
1; 2
B . To độ đim
C
để
OABC
là hình bình hành là
A.
(
)
1;1
. B.
(
)
1; 1
. C.
(
)
1;1
. D.
1
1;
2
.
Câu 247. Cho
(
)
4;3
A ,
(
)
1;7
B ,
(
)
2; 5
C
. Trng tâm
G
ca tam giác
ABC
có to đ là
A.
(
)
3;3
. B.
(
)
4; 1
. C.
2 4
;
3 3
. D.
5 5
;
3 3
.
Câu 248. Trong h to độ
Oxy
cho
(
)
1; 2
A
,
(
)
0; 4
B ,
(
)
3; 2
C . To độ ca đim
M
tho:
2 3
CM AB AC
=
A.
(
)
2;11
M . B.
(
)
5; 2
M . C.
(
)
2; 5
M
. D.
(
)
11; 5
M
.
Câu 249. Cho
(
)
3; 2
u
=
,
(
)
4; 0
v =
,
(
)
3;2
w =
~.*.~ nào sau đây đúng?
A.
2 3 2
u v w
=
. B.
2 3 2
u v w
=
.
C.
2 3 3
u v w
=
. D.
2 3 3
u v w
=
.
Câu 250. To độ ca véctơ
u
, biết
2 3
u a b u
= +
vi
(
)
5;6
a =
,
(
)
3; 1
b
=
A.
(
)
15;18
u =
. B.
(
)
6;5
u =
. C.
(
)
12;17
u =
. D.
(
)
8; 7
u
=
.
Câu 251. Cho tam giác
ABC
. S các véctơ khác
0
đim cui là đỉnh ca tam giác bng
A.
4
. B.
5
. C.
6
. D.
7
.
Câu 252. Cho hình bình hành
ABCD
tâm
O
. S các véctơ khác
0
cùng phương vi
OD
đim đầu
đim cui là các đnh và tâm ca hình bình hành
A.
3
. B.
4
. C.
5
. D.
6
.
Câu 253. Cho hình bình nh
ABCD
tâm
O
. S các véctơ bng véctơ
OC
đim đầu đim cui
đỉnh và tâm ca hình bình hành
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 254. Cho hình vuông
ABCD
cnh
a
. Độ dài véctơ
BD
là
A.
2
a
. B.
2
a
. C.
2
2
a
. D.
2
a
.
Câu 255. Cho ba đim phân bit
A
,
B
,
C
. Đẳng thc nào sau đây là sai?
A.
AB AC CB
=
. B.
BC AB CB BA
= +

.
C.
CB CA CB AC
= +
. D.
0
CB AB AC
+ =
.
Câu 256. Cho hai đim
M
,
N
đim
P
được gi là đối xng vi đim
M
qua đim
N
khi:
A.
PN NM
=
. B.
PN NM
=
. C.
NP NM
=
. D.
NP NM
=
.
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI TẬ
P TR
P TRP TR
P TR
C NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHIỆ
ỆM TOÁN 10
M TOÁN 10M TOÁN 10
M TOÁN 10
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Quố
ốc Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩaĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 105
105105
105
Câu 257. Cho tam giác có
G
là trng tâm,
M
là trung đim ca
AC
. Đẳng thc nào sau đây là sai?
A.
GA GC GB
+ =
. B.
2
GB MG
=
. C.
0
GA GB AB
+ =
. D.
1
3
GM MB
=
.
Câu 258. Cho hình thoi
ABCD
tâm
O
. Đẳng thc nào sau đây là đúng?
A.
OA OB OD OA
+ =

. B.
AB AC OD OC
= +

.
C.
CA AD OB OC
+ =
. D.
BD CB BA
= +

.
Câu 259. Trong mt phng to độ
Oxy
cho hình bình hành
OMNP
, đim
M
nm trên
Oy
. Khng đnh
nào sau đây đúng?
A.
NP
có hoành độ khác
0
. B.
N
P
có hoành độ khác nhau.
C.
M
có tung độ bng
0
. D.
0
P M N
y y y
+ =
.
Câu 260. Trong các khng đnh sau khng đnh nào đúng?
A.
(
)
2; 1
u
=
(
)
1; 2
v =
ngược hướng.
B.
(
)
1; 2
u
=
(
)
1; 2
v =
không cùng phương.
C.
(
)
3; 6
u
=
(
)
1; 2
v =
ngược hướng.
D.
3 2
u i j
=
2 3
v j i
=
cùng phương.
Câu 261. Cho tam giác
ABC
(
)
1;3
A ,
(
)
2; 0
B ,
(
)
4;6
C . Trng tâm ca tam giác
ABC
to độ là
A.
5
;3
3
. B.
7
;3
3
. C.
(
)
5;9
. D.
7
;9
3
.
Câu 262. Cho bn đim
(
)
1; 2
M
,
(
)
3;2
N ,
(
)
4; 1
P
,
(
)
0; 5
Q
. Chn mnh đề sai?
A. T giác
MNPQ
là hình bình hành.
B. Đim
7 4
;
3 3
G
là trng tâm ca tam giác
NPQ
.
C.
QM PN
=
.
D.
MP
QN
cùng phương.
Câu 263. Trong mt phng to độ
Oxy
cho bn đim
(
)
2; 5
A
,
(
)
1; 4
B ,
(
)
3; 2
C
,
(
)
1; 3
D
. Khng
định nào sau đây đúng?
A. T giác
ABCD
là hình ch nht. B. Đim
(
)
1; 8
M
là trung đim ca
AD
.
C.
OC OD OA
+ =

. D.
AD
BC
cùng hướng.
Câu 264. Cho tam giác
ABC
. Đặt
x AB
=
,
y AC
=
. Các cp véctơo sau đây cùng phương?
A.
x y
2
x
. B.
x y
2
x y
+
.
C. 3
x y
x y
. D.
1 1
2 2
x y
+
2 2
x y
+
.
Câu 265. Trong mt phng to độ
Oxy
cho hình ch nht
ABCD
gc
O
là tâm ca hình ch nht
các cnh ca nó song song vic trc to độ. Khng đnh o sau đây là đúng?
A.
OC OD

cùng hưng vi
BA
. B.
D C
x x
=
D C
y y
=
.
C.
A B
x x
=
A B
y y
=
. D.
OA OD DC
+ =
.
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI TẬ
P TR
P TRP TR
P TR
C NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHIỆ
ỆM TOÁN 10
M TOÁN 10M TOÁN 10
M TOÁN 10
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Quố
ốc Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩaĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 106
106106
106
Câu 266. Cho đim
(
)
2;1
N . K
1
NN
vuông c vi
Ox
,
2
NN
vuông góc vi
Oy
. Khng đnh o sau
đây đúng?
A.
1 2
ON ON
+

có to độ
(
)
2; 1
. B.
1 2
ON ON

to đ
(
)
2; 1
.
C.
1
2
ON
=
. D.
2
1
ON
=
.
Câu 267. Trong mt phng to độ
Oxy
cho
(
)
0; 5
A
,
(
)
4; 1
B
. To độ trung đim
M
ca đon thng
AB
A.
(
)
2; 3
. B.
(
)
4; 6
. C.
(
)
2;3
. D.
(
)
4; 3
.
Câu 268. Trong mt phng to đ
Oxy
cho
(
)
2; 3
M
,
(
)
1; 2
N
. To đ ca véctơ
MN
A.
(
)
1;1
. B.
(
)
3; 5
. C.
(
)
1; 5
. D.
3
2
.
Câu 269. Cho tam giác
MNP
(
)
2; 1
N
,
(
)
0;3
P ,
A
và
B
là trung đim ca
MN
và
MP
. To độ
ca véctơ
AB
A.
(
)
2;4
. B.
(
)
1; 2
. C.
(
)
2; 2
. D.
(
)
1;1
.
Câu 270. Trong mt phng to đ
Oxy
cho bn đim
(
)
1; 2
A ,
(
)
2;2
B ,
(
)
3; 3
C
,
(
)
1; 3
D
. Khng
địn nào sau đây đúng?
A.
AB CD
=
. B. Ba đim
A
,
B
,
C
thng hàng.
C.
BD
AC
cùng phương. D.
BA
CD
ngược hướng.
Câu 271. Cho ba đim
(
)
1; 2
M ,
(
)
4; 6
N ,
(
)
11; 6
P
. Khng định nào sau đây là không đúng?
A. Hai véctơ
MN
MP
cùng phương. B. Ba đim
M
,
N
,
P
thng hàng.
C. Hai véctơ
NP
MP
cùng phương. D. Hai ctơ
MN
MP
đối nhau.
Câu 272. Cho
(
)
2;1
u =
,
(
)
7; 3
v
=
. To độ ca véctơ
u v
+
là
A.
(
)
5; 2
. B.
(
)
9;4
. C.
(
)
5; 4
. D.
(
)
9; 2
.
Câu 273. Cho
(
)
2;3
u =
,
(
)
0; 4
v
=
. To độ ca véctơ
u v
là
A.
(
)
2; 1
. B.
(
)
2;7
. C.
(
)
2; 1
. D.
(
)
2;1
.
Câu 274. Cho
(
)
; 2
u m
=
,
(
)
1;3
v =
. Hai véctơ
u
v
cùng phương nếu s
m
là
A.
3
2
. B.
1
2
. C.
2
3
. D.
2
3
.
Câu 275. Cho
(
)
1; 0
a =
,
(
)
3 ; 2
b m=
,
(
)
4;
c m
=
. Véctơ
2
b a c
=
nếu s
m
là
A.
2
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 276. Cho ba đim
(
)
2;1
M ,
(
)
4;3
N ,
(
)
0; 5
P
.
A. Đim
P
nm gia hai đim
M
N
.
B. Hai véctơ
MN
MP
cùng hướng.
C. Đim
2 1
;
3 3
G
là trng tâm ca tam giác
MNP
.
D. Hai véctơ
MN
NP
ngược hướng.
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI TẬ
P TR
P TRP TR
P TR
C NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHIỆ
ỆM TOÁN 10
M TOÁN 10M TOÁN 10
M TOÁN 10
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Quố
ốc Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩaĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 107
107107
107
Câu 277. Cho ba đim
(
)
4; 4
M ,
(
)
6; 4
N ,
(
)
4; 2
P ln lượt là trung đim các cnh
AB
,
BC
AC
ca
tam giác
ABC
. To đ đỉnh
B
ca tam giác
A.
(
)
2; 2
. B.
(
)
6; 6
. C.
(
)
6; 2
. D.
(
)
3;3
.
Câu 278. Cho
ABC
(
)
5; 6
B ,
(
)
3; 2
C , trng tâm
2 4
;
3 3
G
. To độ đỉnh
A
ca tam giác là
A.
(
)
0; 4
. B.
(
)
1; 3
. C.
(
)
2;5
. D.
(
)
1;3
.
Câu 279. Khng định nào trong các khng đnh sau là đúng?
A. Véctơ
(
)
2; 3
u
=
là véctơ đối ca véctơ
(
)
3; 2
v =
.
B. Hai véctơ
(
)
1; 3
u
=
2 6
v j i
=
cùng hướng.
C. Hai véctơ
(
)
1;3
u =
(
)
4; 6
v =
cùng phương.
D. Hai véctơ
(
)
6; 2
u =
(
)
3; 1
v
=
ngược hướng.
Câu 280. Trong h to độ
(
)
; ;
O i j
, to độ ca véctơ
3
2
4
j i
là
A.
3
2;
4
. B.
3
; 2
4
. C.
2;
. D.
(
)
8; 3
.
Câu 281. Cho t giác
ABCD
. S các véctơ khác
0
đim đầu đim cui là đnh ca t giác bng
A.
4
. B.
6
. C.
8
. D.
12
.
Câu 282. Cho lc gc đều
ABCDEF
tâm
O
. S các véctơ khác
0
cùng phương vi
OC
đim
đầu và đim cui đnh ca lc giác bng
A.
4
. B.
6
. C.
7
. D.
8
.
Câu 283. Cho lc giác đều
ABCDEF
có tâm
O
. S các véctơ bng véctơ
OC
đim đầu và đim cui
đnh ca lc giác bng
A.
2
. B.
3
. C.
4
. D.
6
.
Câu 284. Cho hình ch nht
ABCD
3
AB
=
,
4
BC
=
. Độ dài ca véctơ
AC
A.
5
. B.
6
. C.
7
. D.
9
.
Câu 285. Cho ba đim phân bit
A
,
B
,
C
. Đẳng thc nào sau đâyđúng?
A.
CA BA BC
=
. B.
AB AC BC
+ =
. C.
AB CA CB
+ =
. D.
AB BC CA
=
.
Câu 286. Cho hai đim phân bit
A
B
. Điu kin để đim
I
là trung đim ca đon thng
AB
là
A.
IA IB
=
. B.
IA IB
=
. C.
IA IB
=
. D.
AI BI
=
.
Câu 287. Cho tam giác
ABC
G
là trng tâm,
I
là trung đim ca đon thng
BC
. Đẳng thc o
sau đây đúng?
A.
2
GA GI
=
. B.
1
3
IG IA
=
. C.
2
GB GC GI
+ =
. D.
GB GC GA
+ =
.
Câu 288. Cho hình bình hành
ABCD
. Đẳng thc nào sau đây là đúng?
A.
2
AC BD BC
+ =
 
. B.
AC BC AB
+ =

. C.
2
AC BD CD
=

. D.
AC AD CD
=

.
Câu 289. Trong mt phng to đ
Oxy
cho hình bình hành
OABC
,
C
nm trên
Ox
. Khng định nào sau
đây đúng?
A.
AB
có tung độ khác
0
. B.
A
B
có tung độ khác nhau.
C.
C
có hoành độ bng
0
. D.
0
A C B
x x x
+ =
.
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI TẬ
P TR
P TRP TR
P TR
C NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHIỆ
ỆM TOÁN 10
M TOÁN 10M TOÁN 10
M TOÁN 10
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Quố
ốc Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩaĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 108
108108
108
Câu 290. Cho
(
)
3; 2
u
=
,
(
)
1;6
v =
. Khng định nào sau đây đúng?
A.
u v
+
(
)
4; 4
a =
ngược hướng. B.
u
v
cùng phương.
C.
u v
(
)
6; 24
b =
cùng hướng. D.
2
u v
+
v
cùng phương.
Câu 291. Cho tam giác có
(
)
3;5
A ,
(
)
1; 2
B ,
(
)
5; 2
C . Trng tâm ca tam giác
ABC
A.
(
)
1
3; 4
G . B.
(
)
2
4; 0
G . C.
(
)
3
2;3
G
. D.
(
)
4
3;3
G .
Câu 292. Cho bn đim
(
)
1;1
A ,
(
)
2; 1
B
,
(
)
4;3
C ,
(
)
3;5
D . Chn mnh đề đúng
A. T giác
ABCD
là hình bình hành.
B. Đim
5
2;
3
G
là trng tâm ca tam giác
BCD
.
C.
AB CD
=
.
D.
AC
,
AD
cùng phương.
Câu 293. Trong mt phng
Oxy
cho bn đim
(
)
5; 2
A
,
(
)
5;3
B ,
(
)
3;3
C ,
(
)
3; 2
D
. Khng định nào
sau đây đúng?
A.
AB
CD
cùng hướng. B. T giác
ABCD
là hình ch nht.
C. Đim
(
)
1;1
I là trung đim
AC
. D.
OA OB OC
+ =
.
Câu 294. Cho tam giác
ABC
. Đặt
a BC
=
,
b AC
=
. Các cp véctơo sau đây cùng phương?
A.
2
a b
+
2
a b
+
. B.
2
a b
2
a b
.
C.
5
a b
+
10 2
a b
. D.
a b
+
a b
.
Câu 295. Trong mt phng to độ
Oxy
cho hình vuông
ABCD
gc
O
là tâm ca hình vuông các
cnh ca nó song song vi các trc to độ. Khng đnh nào sau đây đúng?
A.
OA OB AB
+ =
. B.
OA OB
DC
cùng hướng.
C.
A C
x x
=
A C
y y
=
. D.
B C
x x
=
C B
y y
=
.
Câu 296. Cho
(
)
3; 4
M
. K
1
MM
vng c vi
Ox
,
2
MM
vng c vi
Oy
. Khng đnh nào sau
đây đúng?
A.
1
3
OM
=
. B.
2
4
OM
=
.
C.
1 2
OM OM

có to độ
(
)
3; 4
. D.
1 2
OM OM
+
có to độ là
(
)
3; 4
.
Câu 297. Trong mt phng to độ
Oxy
cho
(
)
2; 3
A
,
(
)
4; 7
B . To độ trung đim
I
ca đon thng
AB
A.
(
)
6; 4
. B.
(
)
2;10
. C.
(
)
3; 2
. D.
(
)
8; 21
.
Câu 298. Trong mt phng to đ
Oxy
cho
(
)
5; 2
A ,
(
)
10;8
B . To độ ca véctơ
AB
A.
(
)
15;10
. B.
(
)
2; 4
. C.
(
)
5; 6
. D.
(
)
50;16
.
Câu 299. Cho tam giác
ABC
(
)
9; 7
B ,
(
)
11; 1
C
,
M
N
ln lượt là trung đim ca
AB
AC
.
To đ ca véctơ
MN
là
A.
(
)
2; 8
. B.
(
)
1; 4
. C.
(
)
10;6
. D.
(
)
5;3
.
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI TẬ
P TR
P TRP TR
P TR
C NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHIỆ
ỆM TOÁN 10
M TOÁN 10M TOÁN 10
M TOÁN 10
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Quố
ốc Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩaĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 109
109109
109
Câu 300. Trong mt phng to đ
Oxy
cho bn đim
(
)
3; 2
A
,
(
)
7;1
B ,
(
)
0;1
C ,
(
)
8; 5
D
. Khng
định nào sua đây đúng?
A.
AB
CD
đối nhau.
B.
AB
CD
cùng phương nhưng ngược hướng.
C.
AB
CD
cùng phương và ngược hưng.
D.
A
,
B
,
C
,
D
thng hàng.
Câu 301. Cho ba đim
(
)
1;5
A ,
(
)
5;5
B ,
(
)
1;11
C . Khng định nào sau đây đúng?
A.
A
,
B
,
C
thng hàng. B.
AB
AC
cùng phương.
C.
AB
AC
không cùng phương. D.
AC
BC
cùng phương.
Câu 302. Cho
(
)
3; 4
a
=
,
(
)
1; 2
b =
. To độ ca véctơ
a b
+
là
A.
(
)
4;6
. B.
(
)
2; 2
. C.
(
)
4; 6
. D.
(
)
3; 8
.
Câu 303. Cho
(
)
1; 2
a =
,
(
)
5; 7
b
=
. To độ ca véctơ
a b
là
A.
(
)
6; 9
. B.
(
)
4; 5
. C.
(
)
6;9
. D.
(
)
5; 14
.
Câu 304. Cho
(
)
5;0
a =
,
(
)
4;
b x
=
. To độ ca véctơ
a
b
cùng phương nếu s
x
là
A.
5
. B.
4
. C.
0
. D.
1
.
Câu 305. Cho
(
)
;2
a x
=
,
(
)
5;1
b =
,
(
)
;7
c x
=
. To độ ca véctơ
2 3
c a b
= +
nếu:
A.
15
x
=
. B.
3
x
=
. C.
15
x
=
. D.
5
x
=
.
Câu 306. Cho
(
)
1;1
A ,
(
)
2; 2
B
,
(
)
7;7
C . Khng định nào đúng?
A.
(
)
2; 2
G là trng tâm ca tam giác
ABC
. B. Đim
B
gia hai đim
A
C
.
C. Đim
A
gia hai đim
B
C
. D. Hai véctơ
AB
AC
cùng hưng.
Câu 307. Các đim
(
)
2;3
M ,
(
)
0; 4
N
,
(
)
1;6
P ln lượt là trung đimc cnh
BC
,
CA
,
AB
ca tam
giác
ABC
. To độ đỉnh
A
ca tam giác là
A.
(
)
1;5
. B.
(
)
3; 1
. C.
(
)
2; 7
. D.
(
)
1; 10
.
Câu 308. Cho tam giác
ABC
trng tâm gc to độ, hai đnh
A
B
to độ
(
)
2;2
A ,
(
)
3;5
B . To đ ca đỉnh
C
A.
(
)
1; 7
. B.
(
)
2; 2
. C.
(
)
3; 5
. D.
(
)
1; 7
.
Câu 309. Khng định nào trong các khng đnh sau là đúng?
A. Hai véctơ
(
)
5;0
a =
(
)
4; 0
b =
cùng hưng.
B. Véctơ
(
)
7;3
c =
là véctơ đối ca
(
)
7;3
d =
.
C. Hai véctơ
(
)
4; 2
u =
(
)
8;3
v =
cùng phương.
D. Hai véctơ
(
)
6;3
a =
(
)
2;1
b =
ngược hướng.
Câu 310. Trong h thc
(
)
; ;
O i j
, to độ ca véctơ
i j
+
là
A.
(
)
0;1
. B.
(
)
1;1
. C.
(
)
1; 0
. D.
(
)
1;1
.
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI T
ẬP TR
P TRP TR
P TR
ẮC NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHI
ỆM TOÁN 10
M TOÁN 10M TOÁN 10
M TOÁN 10
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Qu
c Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩaĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 110
110110
110
Ch
ChCh
Chương
ương ương
ương 2
22
2.
. .
. TÍCH VÔ H
TÍCH VÔ HTÍCH VÔ H
TÍCH VÔ HƯ
ƯƯ
ƯỚNG
ỚNGỚNG
ỚNG
Bài 1. GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC CỦA MỘT GÓC BẤT KÌ TỪ 0
0
ĐẾN 180
0
Câu 1. [0H2-1] Giá tr ca
sin 36 cos 6 sin126 cos84
E
= ° ° ° °
là
A.
1
2
. B.
3
2
. C.
1
. D.
1
.
Câu 2. [0H2-1] Cho
α
β
là hai c khác nhau và bù nhau. Trong các đẳng thc sau đây, đẳng thc
nào sai?
A.
sin sin
α β
=
. B.
cos cos
α β
=
. C.
tan tan
α β
=
. D.
cot cot
α β
=
.
Câu 3. [0H2-1] Cho
α
là góc tù. Điu khng đnh nào sau đây đúng?
A.
sin 0
α
<
. B.
cos 0
α
>
. C.
tan 0
α
<
. D.
cot 0
α
>
.
Câu 4. [0H2-1] Trong các khng định sau đây, khng định nào sai?
A.
cos 45 sin 45
° = °
. B.
cos 45 sin135
° = °
. C.
cos30 sin120
° = °
. D.
sin 60 cos120
° = °
.
Câu 5. [0H2-1] Tam giác
ABC
vuông
A
có góc
30
= °
B
. Khng định nào sau đây sai?
A.
1
cos
3
=B . B.
3
sin
2
=C . C.
1
cos
2
=
C
. D.
1
sin
2
=
B
.
Câu 6. [0H2-1] Điu khng định nào sau đây đúng?
A.
(
)
sin sin 180
α α
= °
. B.
(
)
cos cos 180
α α
= °
.
C.
(
)
tan tan 180
α α
= °
. D.
(
)
cot cot 180
α α
= °
.
Câu 7. [0H2-1] Tìm khng đnh sai trong các khng đnh sau đây
A.
cos35 cos10
° > °
. B.
sin 60 sin80
° < °
. C.
tan 45 tan 60
° < °
. D.
cos 45 sin 45
° = °
.
Câu 8. [0H2-1] Cho hai góc nhn
α
β
ph nhau. H thc nào sau đây là sai?
A.
sin cos
α β
=
. B.
cos sin
α β
=
. C.
cos sin
β α
=
. D.
cot tan
α β
=
.
Câu 9. [0H2-1] Giá tr
cos 45 sin 45
° + °
bng bao nhiêu?
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
0
.
Câu 10. [0H2-1] Trong các đẳng thc sau, đẳng thco đúng?
A.
(
)
sin 180 cos
α α
° = . B.
(
)
sin 180 sin
α α
° = .
C.
(
)
sin 180 sin
α α
° = . D.
(
)
sin 180 cos
α α
° = .
Câu 11. [0H2-1] Trong các đẳng thc sau, đẳng thco sai?
A.
sin 0 cos0 0
° + ° =
. B.
sin 90 cos90 1
° + ° =
.
C.
sin180 cos180 1
° + ° =
. D.
3 1
sin 60 cos60
2
+
° + ° = .
Câu 12. [0H2-1]nh giá tr biu thc:
sin 30 cos 60 sin 60 cos30
° ° + ° °
.
A.
1
. B.
0
. C.
3
. D.
3
.
Câu 13. [0H2-1]nh giá tr biu thc:
sin 30 cos15 sin150 cos165
° ° + ° °
A.
1
. B.
0
. C.
1
2
. D.
3
4
.
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI T
ẬP TR
P TRP TR
P TR
ẮC NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHI
ỆM TOÁN 10
M TOÁN 10M TOÁN 10
M TOÁN 10
HỌC KÌ 1 M HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Qu
c Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩaĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 111
111111
111
Câu 14. [0H2-1]nh giá tr biu thc:
cos30 cos 60 sin30 sin 60
° ° ° °
A.
3
. B.
3
2
. C.
1
. D.
0
.
Câu 15. [0H2-1] Cho hai góc
α
β
vi
90
α β
+ = °
. Tìm giá tr ca biu thc:
sin cos sin cos
α β β α
+
.
A.
0
. B.
1
. C.
1
. D.
2
.
Câu 16. [0H2-1] Cho hai góc
α
và
β
vi
90
α β
+ = °
, tìm giá tr ca biu thc:
cos cos sin sin
α β β α
A.
0
. B.
1
. C.
1
. D.
2
Câu 17. [0H2-1] Cho hai góc
α
β
vi
180
α β
+ = °
, tìm giá tr ca biu thc:
cos cos sin sin
α β β α
.
A.
0
. B.
1
. C.
1
. D. 2.
Câu 18. [0H2-2] Cho
1
sin
3
α
=
. Tính giá tr biu thc
2 2
3sin cos
P
α α
= + .
A.
25
9
P =
. B.
9
25
P =
. C.
11
9
P
=
. D.
9
11
P
=
.
Câu 19. [0H2-2] Cho
α
là góc tù và
5
sin
13
α
=
. Giá tr ca biu thc
3sin 2cos
α α
+
A.
3
. B.
9
13
. C.
3
. D.
9
13
.
Câu 20. [0H2-2] Trong các đẳng thc sau đây đẳng thc nào là đúng?
A.
3
sin150
2
° = . B.
3
cos150
2
° = . C.
1
tan150
3
° = . D.
cot150 3
° =
.
Câu 21. [0H2-2] Cho hai góc nhn
α
và
β
trong đó
α β
<
. Khng đnh nào sau đây là sai?
A.
cos cos
α β
<
. B.
sin sin
α β
<
.
C.
O
90 cos sin
α β α β
+ = = . D.
tan tan 0
α β
+ >
.
Câu 22. [0H2-2] Tam giác đều
ABC
đường cao
AH
. Khng đnh nào sau đâyđúng?
A.
3
sin
2
=BAH . B.
1
cos
3
=BAH . C.
3
sin
2
=ABC . D.
1
sin
2
=
AHC
.
Câu 23. [0H2-2] Bt đẳng thc nào dưới đây đúng?
A.
sin90 sin150
° < °
. B.
sin 90 15' sin 90 30'
° < °
.
C.
cos90 30' cos100
° > °
. D.
cos150 cos120
° > °
.
Câu 24. [0H2-2] Trong các h thc sau, h thc nào không đúng?
A.
( )
2
sin cos 1 2 sin cos
α α α α
+ = + . B.
( )
2
sin cos 1 2sin cos
α α α α
= .
C.
4 4 2 2
cos sin cos sin
α α α α
=
. D.
4 4
cos sin 1
α α
+ =
.
Câu 25. [0H2-2] Cho tam giác
ABC
. Hãy tính
(
)
(
)
sin .cos cos .sin
A B C A B C
+ + +
A.
0
. B.
1
. C.
1
. D.
2
.
Câu 26. [0H2-2] Cho tam giác
ABC
. Hãy tính
(
)
(
)
cos cos sin sin
A B C A B C
+ +
A.
0
. B.
1
. C.
1
. D.
2
.
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI T
ẬP TR
P TRP TR
P TR
ẮC NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHI
ỆM TOÁN 10
M TOÁN 10M TOÁN 10
M TOÁN 10
HỌC KÌ 1 M HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Qu
c Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩaĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 112
112112
112
Câu 27. [0H2-2] Nếu
tan 3
α
=
thì
cos
α
bng bao nhiêu?
A.
10
10
± . B.
10
10
. C.
10
10
. D.
1
3
.
Câu 28. [0H2-2]
cos
α
bng bao nhu nếu
1
cot
2
α
=
?
A.
5
5
± . B.
5
2
. C.
5
5
. D.
1
3
.
Bài 2. TÍCH VÔ HƯỚNG V) ỨNG DỤNG
Câu 29. [0H2-1] Cho
ABC
H
là trc tâm. Biu thc
(
)
2
AB HC
+
bng biu thco sau đây?
A.
2 2
AB HC
+ . B.
( )
2
AB HC
+ . C.
2 2
AC AH
+ . D.
2 2
2 .
AC AH
+
Câu 30. [0H2-1] Cho tam giác
ABC
, có
1
AB
=
,
3
BC =
,
2
AC
=
. Gi
M
là trung đim ca
AB
. Giá
tr ca
.
AM AC
là
A.
1
2
. B.
1
. C.
2
2
. D.
8 2
.
Câu 31. [0H2-1] Cho tam giác
ABC
đều cnh bng
4
. Khi đó, tính
.
AB AC
ta được:
A.
8
. B.
8
. C.
6
. D.
6.
Câu 32. [0H2-1] Cho
u
và
v
là
2
vectơ khác
0
. Khi đó
(
)
2
u v
+
bng
A.
2 2
u v
+
. B.
2 2
2 .
u v u v
+
. C.
(
)
2
2 .
u v u v
+ +
. D.
2 2
2 .
u v u v
+ +
.
Câu 33. [0H2-1]
u
và
v
là 2 vectơ đều khác
0
. Khi đó
2
u v
+
bng
A.
2 2
2 .
u v u v
+
. B.
2 2
2 .
u v u v
+ +
. C.
2 2
u v
+
. D.
(
)
u v u v
.
Câu 34. [0H2-1] Cho ba đim
A
,
B
,
C
phân bit. Tp hp nhng đim
M
mà
. .
CM CB CA CB
=
A. Đường tròn đường kính
AB
.
B. Đường thng đi qua
A
và vuông góc vi
BC
.
C. Đường thng đi qua
B
và vuông góc vi
AC
.
D. Đường thng đi qua
C
và vuông góc vi
AB
.
Câu 35. [0H2-1] Trong các h thc sau, h thc nào đúng?
A. .
a b a b
=
. B.
2
a a
=
. C.
2
a a
=
. D.
a a
= ±
.
Câu 36. [0H2-1] Cho tam giác đều
ABC
có cnh bng
m
. Khi đó
.
AB BC
bng
A.
2
m
. B.
2
3
2
m . C.
2
2
m
. D.
2
2
m
.
Câu 37. [0H2-1] Cho tam giác đều
ABC
có cnh bng
m
. Khi đó
.
AB AC
bng
A.
2
2
m
. B.
2
3
2
m . C.
2
2
m
. D.
2
2
m
.
Câu 38. [0H2-1] ch vô hướng ca hai véctơ
a
b
cùng khác
0
là s âm khi
A.
a
b
cùng chiu. B.
a
b
cùng phương.
C.
(
)
0 , 90
a b
° < < °
. D.
(
)
90 , 180
a b
° < < °
.
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI T
ẬP TR
P TRP TR
P TR
ẮC NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHI
ỆM TOÁN 10
M TOÁN 10M TOÁN 10
M TOÁN 10
HỌC KÌ 1 M HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Qu
c Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩaĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 113
113113
113
Câu 39. [0H2-1] Chn kết qu đúng
(
)
2
a b
=
A.
2 2
a b
. B.
2 2
a b
.
C.
2 2
2 .
a b a b
+
. D.
(
)
2 2
2 . cos ,
a b a b a b
+
.
Câu 40. [0H2-1] Điu kin ca
a
b
sao cho
(
)
2
0
a b
=
A.
a
b
đối nhau. B.
a
b
ngược hưng.
C.
a
b
bng nhau. D.
a
b
cùng hướng.
Câu 41. [0H2-2] Cho hình vuông
MNPQ
,
I J
ln lưt là trung đim ca
PQ
,
MN
. nh tích vô
hưng
.
QI NJ
.
A.
.
PQ PI
. B.
.
PQ PN
. C.
.
PM PQ
. D.
2
.
4
PQ
Câu 42. [0H2-2] Nếu tam giác
ABC
là tam giác đều t mnh đề nào sau đây đúng?
A.
2
1
.
2
AB AC AB
=
. B.
2
3
.
2
AB AC AB
=
. C.
2
1
.
4
AB AC AB
=
. D.
. 0.
AB AC
=
Câu 43. [0H2-2] Trong nh dưới đây, cho AB = 2;
3
.
2
AH
=
Khi đó, tính
.
AB AC

ta được:
A.
3
. B.
3
.
C.
4
. D.
5.
Câu 44. [0H2-2] Trong nh v dưới đây, tính
2 .
ED FG
, ta được:
A.
8
. B.
12
.
C.
6
. D.
8
.
Câu 45. [0H2-2] Cho hình vuông
ABCD
tâm
,
O
cnh
.
a
Tính
.
BO BC
ta được:
A.
2
a
. B.
2
a
. C.
2
3
2
a
. D.
2
2
a
.
Câu 46. [0H2-2] Cho tam giác
ABC
có
H
trc tâm;
A
,
B
ln lượt chân đường cao xut phát t
các đim
,
A
B
. Gi
,
D
,
M
,
N
P
ln lượt là trung đim ca
AH
,
,
BC
,
CA
.
AB
Đẳng thc
nào sau đây đúng?
A. . .
NM ND A M A D
=
 
. B.
. .
NM ND PD PC
=

.
C. . .
NM ND DP DM
=
  
. D. . .
NM ND DA DB
=
 
.
Câu 47. [0H2-2] Cho tam giác
ABC
vngn đỉnh
A
, có
AB AC a
= =
. Mnh đề nào sau đây sai?
A.
2
.
AB AB
=
B.
. 0.
AB AC
=

C.
2
.
CB CA a
=
. D. . .
AB AC AB AC
=
.
Câu 48. [0H2-2] Cho
ABC
là tam giác đều. Mnh đề nào sau đây sai?
A.
.AB AC
. B.
. .
AB AC AC AB
=

.
C.
(
)
(
)
. .
AB AC BC AB AC BC
=
   
. D.
. .
AB AC BA BC
=

.
Câu 49. [0H2-2] Cho hình thang vuông
ABCD
đáy ln
4
AB a
=
, đáy nh
2
CD a
=
, đường cao
3
AD a
=
;
I
là trung đim ca
AD
. Câu nào sau đây sai?
A.
2
. 8
AB DC a
=
. B.
. 0
AD CD
=
. C.
. 0
AD AB
=
. D.
. 0
DA DB
=
.
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI T
ẬP TR
P TRP TR
P TR
ẮC NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHI
ỆM TOÁN 10
M TOÁN 10M TOÁN 10
M TOÁN 10
HỌC KÌ 1 M HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Qu
c Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩaĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 114
114114
114
Câu 50. [0H2-2] Cho tam giác
ABC
6
BC
=
,
4
CA
=
,
5
AB
=
. Mnh đề nào sau đây sai?
A.
(
)
1
cos ,
8
=

AB AC
. B.
(
)
1
cos ,
8
=
BA AC
.
C.
(
)
1
cos ,
8
=
BA CA
. D.
(
)
3
cos ,
4
=
BA BC
.
Câu 51. [0H2-2] Cho tam giác
ABC
60
A
= °
,
5
AB
=
,
8
AC
=
. Tính
.
BC AC
.
A.
20
. B.
44
. C.
64
. D.
60
.
Câu 52. [0H2-2] Cho tam giác
ABC
AB c
=
,
CA b
=
,
BC a
=
. Tính
.
AB BC
theo
, ,
a b c
.
A.
( )
2 2 2
1
2
+
b c a
. B.
( )
2 2 2
1
2
a b c
. C.
( )
2 2 2
1
2
+
a b c
. D.
( )
2 2 2
1
2
b c a
.
Câu 53. [0H2-2] Trong tam giác
ABC
10
AB
=
,
12
AC
=
, góc
120
BAC
= °
. Khi đó,
.
AB AC
bng
A.
30
. B.
60
. C.
60
. D.
30
.
Câu 54. [0H2-2] Cho ba đim
, ,
A B C
phân bit. Tp hp nhng đim
M
mà
. .
CM CB CA CB
=

là
A. Đường tròn đường kính
AB
.
B. Đường thng đi qua
A
vuông góc vi
BC
.
C. Đường thng đi qua
B
vuông góc vi
AC
.
D. Đường thng đi qua
C
vuông góc vi
AB
.
Câu 55. [0H2-2] Cho hai đim
,
B C
phân bit. Tp hp nhng đim
M
tha mãn
2
.
CM CB CM
=

là
A. Đường tròn đường kính
BC
. B. Đường tròn
(
)
;
B BC
.
C. Đường tròn
(
)
;
C CB
. D. Mt đường khác.
Câu 56. [0H2-2] Cho
ABC
là tam giác đều. Mnh đề nào sau đây đúng?
A. .AB AC
. B.
. .
AB AC AC AB
=
.
C.
(
)
(
)
. .
AB AC BC AB AC BC
=

. D.
. .
AB AC BA BC
=

.
Câu 57. [0H2-2] Cho tam giác đều
ABC
cnh
2
a
=
. Hi mnh đề nào sau đây sai?
A.
(
)
. 2
AB AC BC BC
=
. B.
. 2
BC CA
=
.
C.
(
)
. 4
AB BC AC
+ =
. D.
(
)
. 4
AC BC BA
=
.
Câu 58. [0H2-2] Cho hình vuông
ABCD
tâm
O
. Câu nào sau đây sai?
A.
. 0
OAOB
=
. B.
1
. .
2
OA OC OA CA
=

.
C.
. .
AB AC AB DC
=
. D.
. .
AB AC AC AD
=
.
Câu 59. [0H2-2] Cho hình vuông
ABCD
cnh
a
. Câu nào sau đây sai?
A.
2
.
DA CB a
=
. B.
2
.
AB CD a
=
.
C.
(
)
2
.
AB BC AC a
+ =
. D.
. . 0
AB AD CB CD
+ =

.
Câu 60. [0H2-2] Cho tam giác đều
ABC
cnh
a
, vi các đường cao
AH
,
BK
v
HI AC
.
Câu nào
sau đây sai?
A.
. 2 .
BA BC BA BH
=
. B.
. 4 .
CB CA CB CI
=

.
C.
(
)
2 .
AC AB BC BA BC
=
. D.
. 4 .
CA CB KC CH
=
.
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI T
ẬP TR
P TRP TR
P TR
ẮC NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHI
ỆM TOÁN 10
M TOÁN 10M TOÁN 10
M TOÁN 10
HỌC KÌ 1 M HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Qu
c Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩaĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 115
115115
115
Câu 61. [0H2-2] Cho tam giác đều
ABC
cnh
a
, vi các đường cao
AH
,
BK
v
HI AC
.
Câu nào
sau đây đúng?
A.
2
.
2
a
AB AC =

. B.
2
.
8
a
CB CK =
. C.
(
)
2
AB AC BC a
+ =
. D.
2
.
2
a
CB CK =
.
Câu 62. [0H2-2] Cho hình vuông
ABCD
cnh
a
. Mnh đề nào sau đây sai?
A.
. 0
AB AD
=
. B.
2
.
AB AC a
=
.
C.
2
.
AB CD a
=
. D.
(
)
2
AB CD BC AD a
+ + =
.
Câu 63. [0H2-2] Cho hình vuông
ABCD
có cnh
a
. Tính
.
AB AD
.
A.
0
. B.
a
. C.
2
2
a
. D.
2
a
.
Câu 64. [0H2-2] Tam giác
ABC
vuông
A
góc
50
= °
B
. H thc nào sau đây sai?
A.
(
)
, 130
= °
AB BC . B.
(
)
, 40
= °
BC AC .
C.
(
)
, 50
= °
AB CB . D.
(
)
, 120
= °
AC CB .
Câu 65. [0H2-2] Cho
a
b
là hai véctơ cùng hướng đều khác véctơ
0
. Trong các kết qu sau đây,
hãy chn kết qu đúng.
A.
. .
=
a b a b
. B.
. 0
=
a b . C.
. 1
=
a b . D.
. .
=
a b a b
.
Câu 66. [0H2-2] Cho tam giác
ABC
vuông ti
A
. Khng định nào sau đây là sai?
A.
. .
<

AB AC BA BC
. B.
. .
<
 
AC CB AC BC
. C.
. .
<
AB BC CA CB
. D.
. .
<
AC BC BC AB
.
Câu 67. [0H2-2] Cho tam giác
ABC
vng ti
A
5
AB
=
cm,
13
BC
=
cm. Gi c
ABC
α
=
và
ACB
β
=
. Hãy chn kết lun đúng khi so sánh
α
β
:
A.
β α
>
. B.
β α
<
. C.
β α
=
. D.
α β
.
Câu 68. [0H2-2] Đường tròn tâm
O
có bán kính
15
R
=
cm. Gi
P
mt đim cách tâm
O
mt khong
9
PO
=
cm. Dây cung đi qua
P
vuông góc vi
PO
độ dài
A.
22
cm. B.
23
cm. C.
24
cm. D.
25
cm.
Câu 69. [0H2-2] Cho tam giác
ABC
. Tìm tng
(
)
(
)
(
)
, , ,
AB BC BC CA CA AB
+ +
.
A.
180
°
. B.
360
°
. C.
270
°
. D.
120
°
.
Câu 70. [0H2-2] Cho tam giác
ABC
, tìm
(
)
(
)
(
)
, , ,
AB BC BC CA AB AC
+
.
A.
180
°
. B.
90
°
. C.
270
°
. D.
120
°
.
Câu 71. [0H2-2] Cho tam giác
ABC
vuông
A
. Tìm tng
(
)
(
)
, ,
AB BC BC CA
+
.
A.
180
°
. B.
360
°
. C.
270
°
. D.
240
°
.
Câu 72. [0H2-2] Cho tam giác
ABC
vi
60
A
= °
, tìm tng
(
)
(
)
, ,
AB BC BC CA
+
.
A.
120
°
. B.
360
°
. C.
270
°
. D.
240
°
.
Câu 73. [0H2-2] Tam giác
ABC
vuông A và 2
BC AC
=
. Tính cosin ca góc
(
)
,
AC CB
.
A.
1
2
. B.
1
2
. C.
3
2
. D.
3
2
.
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI T
ẬP TR
P TRP TR
P TR
ẮC NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHI
ỆM TOÁN 10
M TOÁN 10M TOÁN 10
M TOÁN 10
HỌC KÌ 1 M HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Qu
c Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩaĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 116
116116
116
Câu 74. [0H2-2] Tam giác
ABC
vuông
A
2
BC AC
=
. Tính cosin ca góc
(
)
,
AB BC
.
A.
1
2
. B.
1
2
. C.
3
2
. D.
3
2
.
Câu 75. [0H2-2] Cho tam giác đều
ABC
. Tính
(
)
(
)
(
)
cos , cos , cos ,
AB AC BA BC CB CA
+ +

.
A.
3 3
2
. B.
3
2
. C.
3
2
. D.
3
2
.
Câu 76. [0H2-2] Cho tam giác đều
ABC
. Tính
(
)
(
)
(
)
cos , cos , cos ,
AB BC BC CA CA AB
+ +
.
A.
3 3
2
. B.
3
2
. C.
3
2
. D.
3 3
2
.
Câu 77. [0H2-2] Tam giác
ABC
vuông
A
,
AB c
=
,
AC b
=
. Tính tích vô hưng
.
BA BC
A.
2 2
b c
+
. B.
2 2
b c
. C.
2
b
. D.
2
c
.
Câu 78. [0H2-2] Cho
O
là tâm đường tròn ngoi tiếp tam giác đều
MNP
. Góc nào sau đây bng
O
120
?
A.
(
)
,
MN NP
. B.
(
)
,
MO ON

. C.
(
)
,
MN OP
. D.
(
)
,
MN MP
.
Câu 79. [0H2-2] Cho
, , ,
M N P Q
là bn đim tùy ý. Trong các h thc sau, h thc nào sai?
A.
(
)
. .
MN NP PQ MN NP MN PQ
+ = +
. B.
. .
MP MN MN MP
=

.
C.
. .
MN PQ PQ MN
=
 
. D.
(
)
(
)
2 2
MN PQ MN PQ MN PQ
+ =
.
Câu 80. [0H2-2] Tam giác
ABC
vuông
A
,
AB c
=
,
AC b
=
. Tính tích vô hưng
.
AC CB
A.
2 2
b c
+
. B.
2 2
b c
. C.
2
b
. D.
2
c
.
Câu 81. [0H2-2] Cho tam giác đều
ABC
cnh
a
. Tính
. . .
AB BC BC CA CA AB
+ +

.
A.
2
3
2
a
. B.
2
3
2
a
. C.
2
3
2
a
. D.
2
3
2
a
.
Câu 82. [0H2-2] Cho biết
(
)
; 120
a b
= °
;
3
a
=
,
5
b
=
. Độ dài ca véctơ
a b
bng
A.
19
. B.
7
. C.
4
. D.
2
.
Câu 83. [0H2-2] Cho tam giác
ABC
biết:
1 2
3 4
AB e e
=
;
1 2
5
BC e e
= +
;
1 2
1
e e
= =
1 2
e e
.
Độ dài cnh
AC
bng
A.
1 2
4
e e
+
. B.
5
. C.
1 2
4
e e
+
. D.
17
.
Câu 84. [0H2-2] Cho hình vuông
ABCD
cnh
a
.
.
AB AC
bng
A.
2
a
. B.
2
2
a . C.
2
2
2
a
. D.
2
1
2
a
.
Câu 85. [0H2-2] Cho hình vuông
ABCD
cnh
a
.
(
)
.
AC CD CA
+

bng
A.
1
. B.
2
3
a
. C.
2
3
a
. D.
2
2
a
.
Câu 86. [0H2-2] Cho nh vuông
ABCD
cnh
a
. Gi
E
là đim đi xng ca
D
qua
C
. Khi đó:
.
AE AB
bng
A.
2
2
a
. B.
2
3
a
. C.
2
5
a
. D.
2
5
a
.
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI T
ẬP TR
P TRP TR
P TR
ẮC NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHI
ỆM TOÁN 10
M TOÁN 10M TOÁN 10
M TOÁN 10
HỌC KÌ 1 M HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Qu
c Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩaĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 117
117117
117
Câu 87. [0H2-2] Cho hai véctơ
a
b
khác
0
. Xác định góc gia hai véctơ
a
b
khi
. .
a b a b
=
A.
180
°
. B.
0
°
. C.
90
°
. D.
45
°
.
Câu 88. [0H2-2] Cho hai véctơ
a
b
khác
0
. Xác định góc gia hai véctơ
a
b
nếu
. .
a b a b
=
A.
180
°
. B.
0
°
. C.
90
°
. D.
45
°
.
Câu 89. [0H2-2] Cho ba đim
, ,
O A B
không thng hàng. Điu kin cn đủ để tích hướng
(
)
. 0
OA OB AB
+ =
A. Tam giác
OAB
đều. B. Tam giác
OAB
cân ti
O
.
C. Tam giác
OAB
vuông ti
O
. D. Tam giác
OAB
vuông cân ti
O
.
Câu 90. [0H2-2] Cho hai véctơ
a
và
b
. Đẳng thc nào sau đây là sai ?
A.
(
)
. . .cos ,
a b a b a b
=
. B.
(
)
2 2 2
1
.
2
a b a b a b
= +
.
C.
(
)
2 2
1
.
2
a b a b a b
= +
. D.
(
)
2 2
1
.
4
a b a b a b
= +
.
Câu 91. [0H2-3] Cho 2 đim
A
,
B
O
là trung đim ca
AB
,
=
OA a
. Tp hp nhng đim
M
mà
2
.
=
MA MB a
đường tròn tâm
O
, có bán kính bng
A.
a
. B.
2
a
. C.
2
a
. D.
2 2
a
.
Câu 92. [0H2-3] Cho đon thng
=
AB a
c định. Tp hp nhng đim
M
mà
2
.
=
AM AB a
là
A. Đường tròn tâm
A
, bán kính
a
. B. Đường tròn tâm
B
, bán kính
a
.
C. Đường thng vuông góc vi
AB
ti
A
. D. Đường thng vuông góc vi
AB
ti
B
.
Câu 93. [ 0H2-3] Cho hình ch nht
ABCD
2,
AB =
1.
AD
=
nh góc gia hai vec tơ
AC
và
.
BD
A.
89
°
. B.
92
°
. C.
109
°
. D.
91
°
.
Câu 94. [0H2-3] Cho đon thng
4,
AB
=
3,
AC
=
.
AB AC k
=
. Hi my đim
C
để
8
k
=
?
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
Câu 95. [0H2-3] Cho đon thng
4,
AB
=
3,
AC
=
.
AB AC k
=
. Hi my đim
C
để
12
k
=
?
A.
2
. B.
0
. C.
1
. D.
3
.
Câu 96. [0H2-3] Cho hình vuông
ABCD
I
là trung đim ca
.
AD
Tính
(
)
cos ,
AC BI
.
A.
1
3
. B.
1
10
. C.
1
5
. D.
2
.
10
Câu 97. [0H2-3] Cho tam gc vuông
ABH
vng
H
ti
2
BH
=
,
3
AB
=
. Hình chiếu ca
H
lên
AB
K
. Tính tích vô hưng
.
BK BH
.
A.
4
. B.
4
3
. C.
3
4
. D.
16
9
.
Câu 98. [0H2-3] Cho hình vuông
ABCD
cnh
a
. Trên các cnh
,
AB
,
BC
,
CD
DA
ln lượt ly các đim
,
M
,
N
,
P
Q
sao cho
(0 )
AM BN CP DQ x x a
= = = = < <
. Tích tích vô hướng
.
PN PQ

.
A.
2
AB
. B.
2
AC
. C.
0
. D.
2
AD
.
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI T
ẬP TR
P TRP TR
P TR
ẮC NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHI
ỆM TOÁN 10
M TOÁN 10M TOÁN 10
M TOÁN 10
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Qu
c Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩa ĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 118
118118
118
Câu 99. [0H2-3] Cho nh vuông
ABCD
cnh
a
. Trên các cnh
,
AB
,
BC
,
CD
DA
ln lượt ly các
đim
,
M
,
N
,
P
Q
sao cho
(0 )
AM BN CP DQ x x a
= = = = < <
. Tính din tích t giác
MNPQ
ta được:
A.
2 2
2 2
x ax a
+ +
. B.
2 2
2 2
x ax a
+
. C.
2 2
2
x ax a
+
. D.
2 2
2
x ax a
+
.
Câu 100. [0H2-3] Cho nh vuông
ABCD
cnh
a
. Trên các cnh
,
AB
,
BC
,
CD
DA
ln lượt ly các
đim
,
M
,
N
,
P
Q
sao cho
(0 )
AM BN CP DQ x x a
= = = = < <
. ch tích hướng
.
PN PM
ta được:
A.
( )
2
2
x x a
+ + . B.
( )
2
2
2
x a x
+ . C.
( )
2
2
x a x
+ . D.
( )
2
2
2
x a x
+ .
Câu 101. [0H2-3] Cho nh vuông
ABCD
cnh
a
. Trên các cnh
,
AB
,
BC
,
CD
DA
ln lượt ly c
đim
,
M
,
N
,
P
Q
sao cho
(0 )
AM BN CP DQ x x a
= = = = < <
. Nếu
2
.
2
a
PM DC =

t giá
tr ca
x
bng
A.
4
a
. B.
2
a
. C.
4
a
. D.
a
.
Câu 102. [0H2-3] Cho
u
v
là 2 vectơ đều khác
0
. Mnh đề nào sau đây đúng?
A.
(
)
(
)
2 2
. 0
u v u v u v
= + =
. B. . 0
u v u v
= =
.
C.
(
)
(
)
. 0 . 0
u v u v u v
= + =
. D.
(
)
(
)
. 0 . 2 0
u v u v u v
= + =
.
Câu 103. [0H2-3] Cho 3 đim
D
,
E
,
F
theo th t bt k trên trc
x Ox
. Mnh đề nào sau đây đúng?
A.
. .
DE DF DE DF
=

. B.
. .
DE DF DE DF
=

.
C.
. .
DE DF DE DF
=

. D.
. .
DE DF DE DF
=

.
Câu 104. [0H2-3] Cho tam gc đều
ABC
cnh
2
a
=
. Hi mnh đề nào sau đây sai?
A.
(
)
. 2
AB AC BC BC
=
 
. B.
. 2
BC CA
=
.
C.
(
)
. 4
AB BC AC
+ =
. D.
(
)
. 4
AC BC BA
=

.
Câu 105. [0H2-3] Cho nh vuông
ABCD
tâm
O
. Câu nào sau đây sai?
A.
. 0
OA OB
=
. B.
1
. .
2
OA OC OA CA
=
 
.
C.
. .
AB AC AC DC
=
 
. D.
. .
AB AC AC AD
=
.
Câu 106. [0H2-3] Cho nh vuông
ABCD
cnh
a
. Câu nào sau đây sai?
A.
2
.
DA CB a
=
. B.
2
.
AB CD a
=
.
C.
(
)
2
.
AB BC AC a
+ =

. D.
. . 0
AB AD CB CD
+ =
 
.
Câu 107. [0H2-3] Cho hình thang vuông
ABCD
đáy ln
4
AB a
=
, đáy nh
2
CD a
=
, đường cao
3
AD a
=
;
I
là trung đim ca
AD
.
.
DA BC
bng
A.
2
9
a
. B.
2
15
a
. C.
0
. D. Không tính được.
Câu 108. [0H2-3] Cho hình thang vng
ABCD
đáy ln
4
AB a
=
, đáy nh
2
CD a
=
, đường cao
3
AD a
=
;
I
là trung đim ca
AD
.
(
)
.
IA IB AC
+
bng
A.
2
3
2
a
. B.
2
3
2
a
. C.
0
. D.
2
9
a
.
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI T
ẬP TR
P TRP TR
P TR
ẮC NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHI
ỆM TOÁN 10
M TOÁN 10M TOÁN 10
M TOÁN 10
HỌC KÌ 1 M HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Qu
c Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩa ĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 119
119119
119
Câu 109. [0H2-3] Cho 2 đim
A
B
4cm
=
AB . Tp hp nhng đim M sao cho
. 0
=

MA MB
A. Đường thng vuông góc vi
AB
. B. Đường tròn đường kính
AB
.
C. Đon thng vuông góc vi
AB
. D. Kết qu khác.
Câu 110. [0H2-3] Cho tam giác
ABC
vng ti A,
3
AB
=
,
5
AC
=
. V đường cao
AH
. ch hướng
.
HB HC
bng
A.
34
. B.
34
. C.
225
34
. D.
225
34
.
Câu 111. [0H2-3] Cho tam giác đều
ABC
cnh
a
, vi các đường cao
AH
,
BK
v
.
HI AC
Câu nào
sau đây đúng?
A.
. 2 . .
BA BC BA BH
=

B.
. 4 .
CB CA CB CI
=
.
C.
(
)
(
)
2
.
AC AB BC BC
=

. D. C ba câu trên.
Câu 112. [0H2-3] Cho tam giác đều
ABC
cnh
a
, vi các đường cao
AH
,
BK
v
.
HI AC
Câu nào
sau đây đúng?
A.
2
. .
2
a
AB AC =

B.
2
.
8
a
CB CK =
.
C.
(
)
2
.
AB AC BC a
+ =
. D. C ba câu trên.
Câu 113. [0H2-3] Cho nh vuông
ABCD
cnh
.
a
Mnh đề nào sau đây sai?
A.
. 0.
AB AD
=
B.
2
.
AB AC a
=
.
C.
2
.
AB CD a
=

. D.
(
)
2
.
AB CD BC AD a
+ + =

.
Câu 114. [0H2-3] Cho hình thang vng
ABCD
đáy ln
AB a
=
, đáy nh
2
CD a
=
, đường cao
3
AD a
=
;
I
là trung đim ca
AB
.
.
DA BC
bng
A.
2
9
a
. B.
2
15
a
. C.
0
. D.
2
9
a
.
Câu 115. [0H2-3] Cho hình thang vng
ABCD
đáy ln
AB a
=
, đáy nh
2
CD a
=
, đường cao
3
AD a
=
;
I
là trung đim ca
AB
. Câu nào sau đây sai?
A.
2
. 8
AB DC a
=

. B.
. 0
AD CD
=
. C.
. 0
AD AB
=

. D.
. 0
DA DB
=
.
Câu 116. [0H2-3] Cho hình thang vng
ABCD
đáy ln
AB a
=
, đáy nh
2
CD a
=
, đường cao
3
AD a
=
;
I
là trung đim ca
AB
.
(
)
IA IB ID
+

bng
A.
2
3
2
. B.
2
3
2
a
. C.
0
. D.
2
9
a
.
Câu 117. [0H2-3] Trong tam giác
10
AB
=
,
12
AC
=
, góc
120
BAC
= °
. Khi đó,
.
AB AC
bng
A.
30
. B.
60
. C.
60
.
D.
30
.
Câu 118. [0H2-3] Cho hai đim
B
,
C
phân bit. Tp hp nhng đim
M
tha mãn
2
.
CM CB CM
=

thuc
A. Đường tròn đường kính
BC
. B. Đường tròn
(
)
,
B BC
.
C. Đường tròn
(
)
,
C CB
. D. Mt đường khác không phi đường tròn.
Câu 119. [0H2-3] Cho tam giác
ABC
vng cân ti
A
có
30
= =
AB AC cm. Hai đường trung tuyến
BF
và
CE
ct nhau ti
G
. Din tích tam giác
GFC
là
A. 50 cm
2
. B.
50 2
cm
2
. C. 75 cm
2
. D.
15 105
cm
2
.
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI T
ẬP TR
P TRP TR
P TR
ẮC NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHI
ỆM TOÁN 10
M TOÁN 10M TOÁN 10
M TOÁN 10
HỌC KÌ 1 M HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Qu
c Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩa ĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 120
120120
120
Câu 120. [0H2-3] Cho góc
30
xOy
= °
. Gi
A
B
là hai đim di động ln lượt trên
Ox
Oy
sao cho
1
AB
=
. Độ dài ln nht ca đon
OB
bng
A.
1,5
. B.
3
. C.
2 2
. D.
2
.
Câu 121. [0H2-3] Tam giác
ABC
góc A bng
100
°
trc tâm H. Tìm tng:
(
)
(
)
(
)
, , ,
HA HB HB HC HC HA
+ +
.
A.
360
°
. B.
180
°
. C.
80
°
. D.
160
°
.
Câu 122. [0H2-3] Cho hình vuông
ABCD
cnh
a
.
(
)
(
)
.
AB AC BC BD BA
+ + +
bng
A.
2 2
a
. B.
2
3
a
. C.
0
. D.
2
2
a
Câu 123. [0H2-3] Cho hai véctơ
a
b
khác
0
. Xác đnh góc gia hai véctơ
a
b
nếu hai ctơ
2
3
5
a b
a b
+
vuông góc vi nhau và
1
a b
= =
.
A.
90
°
. B.
180
°
. C.
60
°
. D.
45
°
.
Câu 124. [0H2-4] Cho tam giác
ABC
có
H
trc tâm. Gi các đim
D
, ,
E F
ln lưt là trung đim
ca
, ,
HA HB HC
;
, ,
M N P
ln lượt là trung đim ca
, ,
BC CA AB
;
, ,
A B C
ln lưt là
chân đường cao xut phát t
, ,
A B C
; Đường tròn đường kính
NE
đi qua:
A.
M
và
A
. B.
N
B
. C.
P
C
. D.
, ,
M N P
Câu 125. [0H2-3] Cho hình vuông
ABCD
cnh
a
, tâm
O
. Tp hp các đim
M
tha mãn
2
. .
MA MC MB MD a
+ =
 
A. đường tròn
(
)
, 2
O a
. B. đường tròn
(
)
,
O a
.
C. đường tròn
2
,
2
a
O
. D. đường tròn đường kính
AC
.
Câu 126. [0H2-3] Cho nh vuông
ABCD
tâm
O
. Tp hp các đim
M
tha mãn
2 2 2 2
3
MA MB MC MD
+ + =
A. đường thng
AC
. B. đường thng
CD
.
C. đường tròn đường kính
BC
. D. đường tròn đường kính
AC
.
Câu 127. [0H2-4] Cho tam gc
ABC
vuông cân ti
A
,
I
là trung đim ca
BC
. V ra ngoài tam giác
các hình vuông
ABMN
ACEF
. H thc nào sau đây sai?
A.
MN FE
. B.
AN FA
. C.
MF NE
. D.
AI FN
.
Câu 128. [0H2-4] Cho hai vectơ
a
b
5
a
=
,
12
b
=
13
a b
+ =
. Khi đó cosin ca góc gia hai
vectơ
a
a b
+
bng
A.
12
13
. B.
5
12
. C.
5
13
. D.
13
12
.
Câu 129. [0H2-4] Cho hình ch nht
ABCD
3
AB
=
,
4
AD
=
. Gi
M
là đim tho mãn điu kin
.
AM k AB
=
. Xác định
k
để hai đưng thng
AC
và
DM
vuông góc nhau?
A.
9
16
. B.
16
9
. C.
4
3
. D.
3
4
.
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI T
ẬP TR
P TRP TR
P TR
ẮC NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHI
ỆM TOÁN 10
M TOÁN 10M TOÁN 10
M TOÁN 10
HỌC KÌ 1 M HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Qu
c Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩa ĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 121
121121
121
Câu 130. [0H2-4] Cho hình thang cân
ABCD
, đáy ln
AB
, góc nhn đáy
60
°
, biết
AB a
=
,
AD b
=
,
0
a m
= >
,
0
b n
= >
,
m n
>
. Hai đường thng
AC
và
BD
vuông góc nhau khi
A.
(
)
1 3
2
n
m = + . B.
(
)
1 3
2
n
m = + hoc
(
)
1 3
2
n
m = .
C.
(
)
1 3
2
m
n = + . D.
(
)
1 3
2
m
n = + hoc
(
)
1 3
2
m
n = .
Câu 131. [0H2-4] Cho tam giác
ABC
AB c
=
,
CA b
=
,
BC a
=
,
BAC
α
=
. V đường phân giác
AD
cac
( )
A D BC
. Tính
AD
.
A.
( )
2 1 cos
bc
b c
α
+
+
. B.
cos
α
+
bc
b c
. C.
1 cos
α
+
+
bc
b c
. D.
(
)
cos
b c
bc
α
+
.
Câu 132. [0H2-1] Cho 2 vectơ
(
)
4;5
u =
và
(
)
3;
v a
=
. Tính
a
để
. 0
=
u v .
A.
12
5
=a
. B.
12
5
=
a
. C.
5
12
=a
. D.
5
12
=
a
.
Câu 133. [0H2-1] Trong h trc ta độ
Oxy
, cho 2 vectơ 2
=
u i j
và
3 2
= +
v i j
. Tính
.
u v
ta được:
A.
6
. B.
2
. C.
4
. D.
4
.
Câu 134. [0H2-1] Trong h trc ta đ
Oxy
, cho 2 vectơ
1 3
;
2 2
=
u và
3 1
;
2 2
=
v . Lúc đó
(
)
.
u v v
bng
A.
2
v
. B.
0
. C.
2
u
. D.
(
)
(
)
2
.
u v u
.
Câu 135. [0H2-1] Trong h trc
(
)
; ;
O i j
, mnh đề nào sau đây sai?
A.
2
.
i i
=
B.
1.
i
=
C.
.
i j
=
D.
. 0.
i j
=
Câu 136. [0H2-1] Trong mt phng
Oxy
, cho
(
)
2;1
a =
và
(
)
3; 2
b
=
. Tích vô hưng ca hai véctơ đã
cho là
A.
4
. B.
–4
. C.
0
. D.
1
.
Câu 137. [0H2-1] Trong mt phng
Oxy
, cho
(
)
2; 1 ,
a
=
(
)
3;4
b =
. Khng đnh nào sau đây là sai?
A. ch vô hướng ca hai véctơ đã cho là
–10
. B. Đ ln ca véctơ
a
là
5
.
C. Độ ln ca véctơ
b
là
5
. D. Góc gia hai ctơ là
90
°
.
Câu 138. [0H2-1] Cho các véctơ
(
)
2;1 ,
u =
(
)
1; 2
v =
. Tích vô hướng ca
u
và
v
là
A.
0
. B.
0
. C.
2
. D.
5
.
Câu 139. [0H2-1] Cho hai đim
(
)
1; 2
=A
(
)
3;4
=B . Giá tr ca
2
AB
là
A. 4. B.
4 2
. C.
6 2
. D.
8
.
Câu 140. [0H2-1] Cho hai ctơ
(
)
4;3
=
a và
(
)
1;7
=
b . Góc gia hai ctơ
a
và
b
là
A.
90
°
. B.
60
°
. C.
45
°
. D.
30
°
.
Câu 141. [0H2-1] Cho hai đim
(
)
1; 2
M
và
(
)
3;4
N . Khong cách gia hai đim
M
và
N
là
A.
4
. B.
6
. C.
3 6
. D.
2 13
.
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI T
ẬP TR
P TRP TR
P TR
ẮC NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHI
ỆM TOÁN 10
M TOÁN 10M TOÁN 10
M TOÁN 10
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Qu
c Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩa ĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 122
122122
122
Câu 142. [0H2-1] Trong mt phng to đ
Oxy
cho hai đim
( )
3; 1A
,
( )
2; 10B
. Tích hướng
.OA OB
bng bao nhiêu?
A.
4.
B.
4.
C.
16.
D.
0.
Câu 143. [0H2-1] Trong mt phng to độ
Oxy
cho ba đim
( )
3; 1A
,
( )
2; 10B
,
( )
4; 2C
. Tích
hướng
.AB AC
bng bao nhiêu?
A.
40.
B.
12.
C.
26.
D.
26.
Câu 144. [0H2-1] Cho hai đim
( )
0;1A
( )
3;0B
. Khong cách gia hai đim
A
B
là
A.
3
. B.
4
. C.
5
.
D.
10
.
Câu 145. [0H2-2]
Trong hình d
ướ
i
đ
ây,
.
u v
b
ng
A.
13
.
B.
0
.
C.
13
.
D.
13 2
.
Câu 146. [0H2-2]
Trong m
t ph
ng
( )
, ,O i j
cho ba
đ
i
m
( )
3;6A
,
( )
; 2B x
,
( )
2;C y
. Tính
. :
OA BC
A.
. 3 6 12OA BC x y= +
.
B.
. 3 6 18OA BC x y= + +
.
C.
. 3 6 12OA BC x y= + +
.
D.
. 0OA BC =
.
Câu 147. [0H2-2]
Trong m
t ph
ng
( )
, ,O i j
cho ba
đ
i
m
( )
3;6A
,
( )
; 2B x
,
( )
2;C y
. Tìm
x
để
OA
vuông c v
i
.AB
A.
19x =
.
B.
19x =
.
C.
12x =
.
D.
18x =
.
Câu 148. [0H2-2]
Trong m
t ph
ng
( )
, ,O i j
cho ba
đ
i
m
( )
3;6A
,
( )
; 2B x
,
( )
2;C y
. Tính
y
bi
ế
t r
ng
. 12
OA OC
=
.
A.
3y =
.
B.
2
y
=
.
C.
1
y
=
.
D.
1
y
=
.
Câu 149. [0H2-2]
N
ế
u trong m
t ph
ng
Oxy
cho
( )
1;1
A
,
( )
;5
B x
,
( )
2;
C x
thì
.
AB AC
b
ng
A.
5 5
x
.
B.
2 2x +
.
C.
10
.
D.
0
.
Câu 150. [0H2-2]
Trong m
t ph
ng
Oxy
cho
( )
1;2
A
,
( )
4;1
B
,
( )
5;4
C
. Tính
BAC
?
A.
60°
.
B.
45°
C.
90°
.
D.
30°
.
Câu 151. [0H2-2]
Trong m
t ph
ng
( )
; ,O i j
cho 2 vect
ơ
: 3 6a i j= +
và 8 4 .b i j=
K
ế
t lu
n o sau
đ
ây sai?
A.
. 0.a b =
B.
a b
.
C.
. 0a b =
.
D.
. 0a b =
.
Câu 152. [0H2-2]
Trong m
t ph
ng
Oxy
cho
( )
1;2A
,
( )
4;1B
,
( )
5;4C
. Tính
BAC
.
A.
60°
.
B.
45°
.
C.
90°
.
D.
120°
.
Câu 153. [0H2-2]
Trong m
t ph
ng
( )
, ,O i j
cho 2 vect
ơ
3 6a i j
= +
8 4b i j
=
. K
ế
t lu
n nào sau
đ
ây sai?
A.
. 0a b =
.
B.
a b
.
C.
. 0a b =
.
D.
. 0a b =
.
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI T
ẬP TR
P TRP TR
P TR
ẮC NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHI
ỆM TOÁN 10
M TOÁN 10M TOÁN 10
M TOÁN 10
HỌC KÌ 1 M HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Qu
c Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩa ĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 123
123123
123
Câu 154.
[0H2-2] Trong mt phng
Oxy
cho
3
đim
(
)
2; 4
A ,
(
)
1;2
B ,
(
)
6; 2
C . Tam giác
ABC
là tam
giác gì?
A. Vuông cân ti
A
. B. n ti
A
. C. Đều. D. Vuông ti
A
.
Câu 155. [0H2-2] Cho các vectơ
(
)
1; 2
a
=
,
(
)
2; 6
b
=
. Khi đó góc gia chúng là
A.
45
°
. B.
60
°
. C.
30
°
. D.
135
°
.
Câu 156. [0H2-2] Cho các véctơ
(
)
1; 3 ,
a
=
(
)
2;5
b =
. Tính tích vô hướng ca
(
)
2
a a b
+
.
A.
16
. B.
26
. C.
36
. D.
16
.
Câu 157. [0H2-2] Cho
(
)
2; 1 ,
OM
=
(
)
3; 1
ON
=
. Tính góc
(
)
,
OM ON
.
A.
135
°
. B.
2
2
. C.
135
°
. D.
2
2
.
Câu 158. [0H2-2] Trong mt phng
Oxy
cho tam gc
ABC
biết
(
)
1; 1 ,
A
(
)
5; 3 ,
B
(
)
0;1
C . nh chu
vi tam giác
ABC
.
A.
5 3 3 5
+
. B.
5 2 3 3
+
. C.
5 3 41
+
. D.
3 5 41
+
.
Câu 159. [0H2-2] Trong mt phng
Oxy
cho hai véctơ
a
và
b
biết
(
)
1; 2 ,
a
=
(
)
1; 3
b
=
. nh góc
gia hai véctơ
a
và
b
.
A.
45
°
. B.
60
°
. C.
30
°
. D.
135
°
.
Câu 160. [0H2-2] Cp véctơ nào sau đây vuôngc vi nhau?
A.
(
)
2; 1
a
=
và
(
)
3;4
b =
. B.
(
)
3; 4
a
=
và
(
)
3;4
b =
.
C.
(
)
2; 3
a
=
và
(
)
6;4
b =
. D.
(
)
7; 3
a
=
và
(
)
3; 7
b
=
.
Câu 161. [0H2-2] Góc gia hai véctơ
(
)
3; 4
u
=
và
(
)
8; 6
v
=
là
A.
30
°
. B.
60
°
. C.
90
°
. D.
45
°
.
Câu 162. [0H2-2] Góc gia hai véctơ
(
)
2;2
u =
và
(
)
1;0
v =
là
A.
45
°
. B.
90
°
. C.
135
°
. D.
150
°
.
Câu 163. [0H2-2] Cho tam gc
ABC
(
)
(
)
10;5 , 3; 2
= =A B
(
)
6; 5
=
C . Khng đnh nào sau đây
là đúng?
A.
ABC
tam gc đều. B.
ABC
là tam gc vuông cân ti
B
.
C.
ABC
tam gc vuông cân ti
A
. D.
ABC
tam gc có góc ti
A
.
Câu 164. [0H2-2] Trong mt phng ta độ, cho
(
)
(
)
3;4 , 4; 3
a b
= =
. Kết lun nào sau đây là sai?
A.
. 0
a b
=
. B.
a b
. C.
. 0
a b
=
. D.
. 0
a b
=
.
Câu 165. [0H2-2] Trong mt phng ta độ, cho
(
)
9;3
a =
. Vectơ nào sau đây không vuông góc vi vectơ
a
?
A.
(
)
1; 3
v
=
. B.
(
)
2; 6
v
=
. C.
(
)
1;3
v =
. D.
(
)
1;3
v =
.
Câu 166. [0H2-2] Trong mt phng to độ
Oxy
cho hai đim
(
)
1; 2
A ,
(
)
3; 1
B . Tìm to đ đim
C
trên
Oy
sao cho tam gc
ABC
vuông ti
.
A
A.
(
)
5; 0
. B.
(
)
0; 6
. C.
(
)
3; 1
. D.
(
)
0; 6
.
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI T
ẬP TR
P TRP TR
P TR
ẮC NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHI
ỆM TOÁN 10
M TOÁN 10M TOÁN 10
M TOÁN 10
HỌC KÌ 1 M HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Qu
c Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩa ĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 124
124124
124
Câu 167. [0H2-2] Trong mt phng to độ
Oxy
cho hai đim
(
)
2; 4
A ,
(
)
8; 4
B . Tìm to độ đim
C
trên
Ox
(khác đim
)
O
sao cho tam giác
ABC
vuông ti
.
C
A.
(
)
1; 0
. B.
(
)
3; 0
. C.
(
)
1; 0
. D.
(
)
6; 0
.
Câu 168. [0H2-2] Trong mt phng to đ
Oxy
cho hai đim
(
)
1; 2
A ,
(
)
6; 3
B
. Tính din tích tam giác
.
OAB
A.
8.
B.
7,5.
C.
3 3
. D.
5 2.
Câu 169. [0H2-2] Trong mt phng to đ
Oxy
cho hai đim
(
)
2; 5
A
,
(
)
10; 4
B . nh din ch tam
giác
.
OAB
A.
29.
B.
58.
C.
14,5.
D.
29.
Câu 170. [0H2-2] Trong mt phng to độ
Oxy
cho ba đim
(
)
5; 0
A ,
(
)
0; 10
B ,
(
)
8; 4
C . Tính din tích
tam gc
.
ABC
A.
50.
B.
25.
C.
10.
D.
5 2.
Câu 171. [0H2-3] Cho hai đim
(
)
3;2 ,
A
(
)
4;3
B . Tìm đim
M
thuc trc
Ox
và hoành độ dương
để tam giác
MAB
vuông ti
M
.
A.
(
)
7;0
M . B.
(
)
5;0
M . C.
(
)
3;0
M . D.
(
)
9;0
M .
Câu 172. [0H2-3] Trong mt phng ta đ
Oxy
, cho tam giác
ABC
có
(
)
5;5 ,
A
(
)
3;1 ,
B
(
)
1; 3
C
. Din
ch tam gc
ABC
.
A.
24
S
=
. B.
2
S
=
. C.
2 2
S = . D.
12
S
=
.
Câu 173. [0H2-3] Trong mt phng
Oxy
cho bn đim
(
)
0; 2 ,
A
(
)
1;5 ,
B
(
)
8;4 ,
C
(
)
7; 3
D
. Chn
khng định đúng.
A. Ba đim
, ,
A B C
thng hàng. B. Ba đim
, ,
A C D
thng hàng.
C. Tam giác
ABC
tam gc đều. D. T giác
ABCD
hình vuông.
Câu 174. [0H2-3] Trong mt phng
Oxy
cho các đim
(
)
2;3
A ,
11 7
;
2 2
I
.
B
là đim đối xng vi
A
qua
I
. Gi s
C
là đim ta đ
(
)
5;
y
. Giá tr ca
y
đ tam giác
ABC
là tam giác vng ti
C
là
A.
0, 7
y y
= =
B.
0, 5
y y
= =
. C.
5, 7
y y
= =
. D.
5
y
=
.
Câu 175. [0H2-3] Tam giác
ABC
(
)
(
)
1;1 , 1;3
= =A B
(
)
1; 1
=
C . Trong các phát biu sau đây,
hãy chn phát biu đúng:
A.
ABC
tam gc có ba cnh bng nhau. B.
ABC
là tam gc có ba góc đều nhn.
C.
ABC
tam gc cân ti
B
(
=
BA BC
). D.
ABC
tam gc vuông cân ti
A
.
Câu 176. [0H2-4] Trong mt phng to độ
Oxy
, cho
(
)
4;1
a =
,
(
)
1;4
b =
. S giá tr ca
n
để
.
x n a b
= +
to vi
y i j
= +
mt góc
45
°
là
A.
3
. B.
2
. C.
0
. D.
1
.
Câu 177. [0H2-4] Trong mt phng to đ
Oxy
, cho tam giác
ABC
có
(
)
3;4
A ,
(
)
2;1
B ,
(
)
1; 2
C
. Cho
(
)
;
M x y
trên đon thng
BC
sao cho 3
ABC ABM
S S= . Khi đó
2 2
x y
+
bng
A.
13
. B.
1
. C.
113
. D.
221
.
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI T
ẬP TR
P TRP TR
P TR
ẮC NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHI
ỆM TOÁN 10
M TOÁN 10M TOÁN 10
M TOÁN 10
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Qu
c Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩaĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 125
125125
125
Phn 2. ĐÁP ÁN
Ch
ChCh
Chương
ương ương
ương 1
11
1.
. .
. M
MM
MỆ
ỆNH Đ
NH ĐNH Đ
NH Đ
Ề. T
. T. T
. TẬ
ẬP H
P HP H
P HỢ
P
PP
P
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A C D D D B C C C A A B D B B A A A B D
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
C B D D D D C D B B B D A D D D C D A C
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60
B C D A C A D D A B D B D A A A B D A C
61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80
C A B C C B B B B B A C D B D B D D A C
81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
D C A C D B C D B A C D C D D D A D A B
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
D B C D A D C D A C C D C A C A C B B C
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
A D A C D D B C B B C D B D D D C D D B
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
D A C B D D C D D B C D B C B C C C C B
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
B D C B B C D A C A D C B C D A B C D A
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
C C D A B C D C A B C C D A B C D B C D
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
A B C D A B C D A B A C A C B C D A B C
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
D D D C D A B D C A B C D A C D D B A A
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
C D A B C B D C A B D A B
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI T
ẬP TR
P TRP TR
P TR
ẮC NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHI
ỆM TOÁN 10
M TOÁN 10M TOÁN 10
M TOÁN 10
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Qu
c Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩaĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 126
126126
126
Ch
ChCh
Chương 2. H
ương 2. Hương 2. H
ương 2. HÀM S
ÀM SÀM S
ÀM SỐ
B
BB
BẬ
C NH
C NHC NH
C NHẤ
T HÀM S
T HÀM ST HÀM S
T HÀM SỐ
B
BB
BẬ
C HAI
C HAIC HAI
C HAI
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
D D A C D C A D D B C A D B D D C B A D
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
D B D D A B C D B C B A C A D D D A A B
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60
A D D A C B D D B D A A C B B D A C B D
61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80
A C D B C B B D B A C D C A A B A D C B
81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
A C B A D B D D A D C B B A D B A C D B
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
D A B B B A B D A A A A C C A D D A B A
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
C B D C A C D C B D B D B A C A A A C C
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
A B B C A B B C C C A B C C C A B C A B
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
D B A D C B C C D B A A A A D C C D B B
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
A B D C C D A B D B A B D B C C B A D D
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
C D C D C A B B C B B B D A D A C A A A
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
B A D D A A D D D B A C A B B A D A C B
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
B A C A B
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI T
ẬP TR
P TRP TR
P TR
ẮC NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHI
ỆM TOÁN 10
M TOÁN 10M TOÁN 10
M TOÁN 10
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Qu
c Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩaĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 127
127127
127
Ch
ChCh
Chương 3. PHƯƠNG TR
ương 3. PHƯƠNG TRương 3. PHƯƠNG TR
ương 3. PHƯƠNG TRÌNH
ÌNHÌNH
ÌNH
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
C D D A C B B C B C A C B D C B B D D D
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
B B D C A D D C A D D C D D A C B D C A
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60
D B C C C C A C C B A B D D C B D B D B
61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80
D D C C A D C C C A D C D B C B D B B D
81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
D A C D B B C D B A D C D C D A C D D B
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
B D C B C C A D D D B C B B D C A B D D
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
C B A C D A B C D D C B C B C A C D C C
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
D D C C C C B D D B B C A D C D A C A C
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
A C C B D C B C C D D C B D C B A C D D
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
C B B A A B A A B A D C C C D B A C A C
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
B A A C A C A B A D A C A A A D C A B C
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
D B A D D D C A B D C A C A B A A C B A
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
A C D A B D C C B C D A B D A B B A B A
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
B C C A A C C D C D C A D C B B D B D D
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
B B D A B B C A A D B D B D A C D D B D
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
C C D A D A B B D B D
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI T
ẬP TR
P TRP TR
P TR
ẮC NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHI
ỆM TOÁN 10
M TOÁN 10M TOÁN 10
M TOÁN 10
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Qu
c Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩaĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 128
128128
128
Ch
ChCh
Chương 1. VÉCTƠ. T
ương 1. VÉCTƠ. Tương 1. VÉCTƠ. T
ương 1. VÉCTƠ. T
A Đ
A ĐA Đ
A Đ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
D C B D D C A B A A C B B A A D C D D A
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
D B D A D C A B C B C D A D C A D C A A
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60
C A B C A D D B C B D B A D C A B C B A
61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80
B C D B A D A C B A B B D C B A C D C D
81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
B A B C B A D C B D C A C A C D A A C C
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
B A D C C D C C B A B D B A D D D D D C
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
D D A A D C A C A C C B C D A A D A D B
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
C B C D A A D A D B D D A B A D C B B A
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
A B A C D D A D D A D D D D C B C A A A
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
C C C A D B B A C A B B D B D B D D B D
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
B A C D C C B C A D B A D D B B ? A D C
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
D D D C C D A C B C C D B D B B C C D C
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
C D B D B B C C D C C D C D B C D B A C
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
A D C D D B A A B D A A B C A C B A D B
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
D B A A C C C A D C D A B C A D C C B B
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
C B C C C C B A A D
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI T
ẬP TR
P TRP TR
P TR
ẮC NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHI
ỆM TOÁN 10
M TOÁN 10M TOÁN 10
M TOÁN 10
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Qu
c Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩaĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 129
129129
129
Ch
ChCh
Chương 2. TÍCH VÔ HƯ
ương 2. TÍCH VÔ HƯương 2. TÍCH VÔ HƯ
ương 2. TÍCH VÔ HƯỚ
NG
NGNG
NG
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A D C D A A A A B C A A B D B A C C B C
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
A C C D A C A A A A A D B B B C D D D C
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60
D A B B D A D C D C B D C B A A C C B D
61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80
A C A D A D B C B A C D B D B C D A B C
81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
B A D A C A B A B C C D C C C D D C B C
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
C A B C B C A C B C D A C A D C C A C D
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
D D B D A A C C B A A B C B A A D A D C
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
D A B D B B A D A B C B C D A D A D A D
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
C C B D C B D B A B C A D A D D B
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI T
ẬP TR
P TRP TR
P TR
ẮC NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHI
ỆM TOÁN 10
M TOÁN 10M TOÁN 10
M TOÁN 10
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Qu
c Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩaĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 130
130130
130
MC LC
A – ĐẠI SỐ
Chương 1. MỆNH ĐỀ - TẬP HỢP .............................................................................. 1
Bài 1. MỆNH ĐỀ ......................................................................................................... 1
Bài 2. TẬP HỢP. CÁC PHÉP TOÁN TRÊN TẬP HỢP ........................................ 6
Bài 3. TRẮC NGHIỆM TỔNG HỢP .................................................................... 12
Chương 2. HÀM SỐ BẬC NHẤT HÀM SỐ BẬC HAI ..............
............................ 25
Bài 1. ĐẠI CƯƠNG VỀ HÀM SỐ ......................................................................... 25
Bài 2. HÀM SỐ BẬC NHẤT y = ax + b .................................................................. 31
Bài 3. HÀM SỐ BẬC HAI y = ax
2
+ bx + c ............................................................. 34
Bài 4. TRẮC NGHIỆM TỔNG HỢP ..................................................................... 38
Chương 3. PHƯƠNG TRÌNH ..............................
...................................................... 51
Bài 1. ĐẠI CƯƠNG VỀ PHƯƠNG TRÌNH ........................................................ 51
Bài 2. PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT: AX + B = 0 ............................................... 53
Bài 3. PHƯƠNG TRÌNH BẬC HAI: AX
2
+ BX + C = 0 ......................................... 54
Bài 4. PHƯƠNG TRÌNH QUY VỀ PT BẬC NHẤT, BẬC HAI ......................... 59
Bài 5. PHƯƠNG TRÌNH VÀ HỆ PTBẬC NHẤT NHIỀU ẨN .......................... 62
Bài 6. HỆ PHƯƠNG TRÌNH BẬC HAI HAI ẨN................................................ 65
Bài 7. TRẮC NGHIỆM TỔNG HỢP ..................................................................... 67
B – HÌNH HỌC
C
hương 1. VÉCTƠ. TỌA ĐỘ ..................................................................................... 81
Bài 1. VÉCTƠ ............................................................................................................ 81
Bài 2. TỌA ĐỘ .......................................................................................................... 86
Bài 3. TRẮC NGHIỆM TỔNG HỢP ..................................................................... 92
Chương 2. CH VÔ HƯỚNG .............................
.................................................... 110
Bài 1. GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC CỦA MỘT GÓC BẤT KÌ TỪ 0
0
ĐẾN 180
0
... 110
Bài 2. TÍCH VÔ HƯỚNG VÀ ỨNG DỤNG ...................................................... 112
C – ĐÁP ÁN
Chương 1. MỆNH ĐỀ - TẬP HỢP .......................................................................... 125
Chương 2. HÀM SỐ BẬC NHẤT HÀM SỐ BẬC HAI ........................................ 126
Chương 3. PHƯƠNG TRÌNH .................................................................................. 127
Chương 1. VÉCTƠ. TỌA ĐỘ ................................................................................... 128
Chương 2. CH VÔ HƯỚNG ................................................................................. 129
MỤC LỤC .................................................................................................................... 130
| 1/132