164 bài toán hệ – bất – phương trình trong các đề thi thử Quốc gia 2016 – Trần Văn Tài

Tài liệu gồm 92 trang tuyển tập 164 bài toán hệ phương trình và bất phương trình trong các đề thi thử Quốc gia 2016 từ các trường và các sở GD và ĐT trên toàn quốc, mỗi bài toán đều được giải chi tiết đến đáp số cuối cùng. Các bài toán được sưu tầm và tổng hợp bởi thầy Trần Văn Tài.

TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 1
H - BT - PHƢƠNG TRÌNH
TRONG CÁC ĐỀ THI TH NĂM 2016
Bài 1: Giải hệ phƣơng trình:
32
3 3 2 2
3 1 2 9 5
12 3 3 6 7
x y x y x
x y x y y x
.
Lần 2 THPT ANH SƠN 2
Lời gii tham khảo
K :
3
1
x
y


33
( 2) ( 1)xy
1yx
(3)

32
3 2 2 5 3x x x x x

23x
32
2( (3 )( 2) 2)
2 5 6
3 2 3
xx
x x x
xx
2
2( 2)
( 1)( 2)( 3)
( 3 2 3)( (3 )( 2) 2)
xx
x x x
x x x x
2
2
2( 2)
( 2)( 3)
( 3 2 3)( (3 )( 2) 2)
xx
x x x
x x x x
2
2
( 2)( ( 3)) 0
( 3 2 3)( (3 )( 2) 2)
x x x
x x x x

23x
nên
2
( 3) 0
( 3 2 3)( (3 )( 2) 2)
x
x x x x
Suy ra
2
20xx
1; 2xx

Khi
10xy

Khi
23xy

-1;0), (2;3)
Bài 2: Giải phƣơng trình
32
2 1 6x x x x
.
Lần 1 THPT BẮC YÊN THÀNH
Lời gii tham khảo

0x
trình. Xét
0x
.

2
2
1 1 1
2 2 4 1 1y y y
x x x
(1)Xét hàm s
2
1f t t t t
2
2
2
' 1 1 0
1
t
f t t
t

11
1 2 2f y f y
xx



.
  
2
1f t t t t
2
2
2
' 1 1 0
1
t
f t t
t
     
11
1 2 2f y f y
xx



.
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 2

32
2 1 6x x x x

0;

1x

1
1;
2



.
Bài 3: Giải hệ phƣơng trình:
22
2x 3( 1) 2
,
2 2 9
29
3 2 3 4 5
y x xy y
xy
xy
x y x


.
Lần 1 THPT BẢO THẮNG SỐ 3
Lời gii tham khảo
ĐK :
20
4
5
xy
x


22
2x 3( 1) 2 1 2x 3 0 1y x xy y x y y y x

1yx

2 2 9
10
3 1 3 4 5x
x
x

2 10 6 1 4 5x 9 9 3 1 3 4 5x 1 4 5xx x x x
1 4 5x 3 9 1 9 4 5x 4x 41 0xx
( Do
4
1;
5
x




nên
9 1 9 4 5x 4x 41 0x
)
1 4 5x 3 0x
1 4 5x 3 2 1. 4 5x 4 4xxx
1 0 1
1. 4 5x 2 1 0
0
4 5x 2 1
xx
xx
x
x

0 1; 1 2x y x y

( ; ) (0; 1);( ; ) ( 1; 2)x y x y
Bài 4: Giải phƣơng trình:
2
3
3
2 2 1
1
2 1 3
x x x
x
x
.
Lần 1 THPT BÌNH MINH
Lời gii tham khảo

1, 13xx
Pt
2
33
6 ( 2)( 1 2)
1 2 1
2 1 3 2 1 3
x x x x
x
xx

3
(2 1) 2 1 ( 1) 1 1x x x x x

3
()f t t t
 
3
2 1 1xx
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 3
2 3 3 2
1/ 2 1/ 2
(2 1) ( 1) 0
xx
x x x x x



1/ 2
15
0,
15
2
0,
2
x
xx
xx



15
{0, }
2
S
Bài 5: Giải hệ phƣơng trình:
5
3
32 5 2 ( 4) 2 2
,
( 2 1) 2 1 8 13( 2) 82 29
x y y y y x
xy
y x x y x
.
Lần 2 THPT Bố Hạ
Lời gii tham khảo

1
,2
2
xy
+)
5
5 2 5
(1) (2 ) 2 ( 4 ) 2 5 2 (2 ) 2 2 2(3)x x y y y y x x y y
Thay
2 2( 0)x y x

32
22
2
(2 1) 2 1 8 52 82 29
(2 1) 2 1 (2 1)(4 24 29) (2 1) 2 1 4 24 29 0
1
2
2 1 4 24 29 0(4)
x x x x x
x x x x x x x x x
x
x x x

1
2
x
. Ta có y=3
2
23
(4) ( 2 1 2) (4 24 27) 0 (2 3)(2 9) 0
2 1 2
x
x x x x x
x

3/ 2
1
(2 9) 0(5)
2 1 2
x
x
x



3
2
x
. Ta có y=11Xét (5). t
2
2 1 0 2 1t x x t

32
2 10 21 0 ( 3)( 7) 0t t t t t

1 29
2
t
.

2
2 1 0 2 1t x x t

32
2 10 21 0 ( 3)( 7) 0t t t t t

1 29
2
t
.

13 29 103 13 29
,
42
xy



54
( ) , '( ) 5 1 0,f t t t f t t x R

(2 ) ( 2) 2 2f x f y x y
Thay
2 2( 0)x y x

TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 4
Bài 6: Giải hệ phƣơng trình:
3 3 2 2
2
2
3 3 24 24 52 0
1
4
x y x y x y
x
y

.
Lần 1 THPT CAM RANH
Lời gii tham khảo

22
11
x
y
.

2ty

3 2 3 2
3 24 3 24x x x t t t

32
3 24f x x x x
liên 
2;2


2
2
2
1
4
xy
x
y


2
2
0
0
6/5
4/5
4/5
x
xy
y
y
x
y
y







Bài 7: Giải hệ phƣơng trình:
3 2 3
32
x -6x +13x = y + y +10
2x+ y +5 - 3- x-y = x - 3x -10y +6
.
Lần 2 THPT CAM RANH
Lời gii tham khảo
XÉT PT(1):
3 2 3
x 6x 13x y y 10
3
3
2 ( 2)x x y y
(*)

3
f t t t
. Ta có
'2
3 1 0f t t t f t


2yx
. Thay
2yx
v
32
3 3 5 2 3 10 26x x x x x
32
3 3 3 1 5 2 3 10 24x x x x x
 :
5
1
2
x
)
2
3 2 2 2
2 12
3 3 3 1 5 2
xx
x x x
xx

2
2
32
12 (3)
3 3 3 1 5 2
x
xx
xx

5
1
2
x
thì
2
12 0xx
.

2
0
x
y
Bài 8: Giải bất phƣơng trình:
3 2 9
3 1 3
xx
x
xx

.
Lần 1 THPT CAO LÃNH 2
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 5
Lời gii tham khảo

1 9; 0xx
2
3 2 9 3 3 1
(1) 0
3 3 1
x x x x x
x x x

2
( 3) 9( 1) 2 9 3 3 1
0
3 3 1
x x x x x
x x x

3 3 1 3 3 1 2 9
0
3 3 1
x x x x x
x x x

1 1 3 2 1 9
3 3 1 2 9
00
x x x
x x x
xx
8 1 2 8
0 0 0 8
1 3 1 9
x x x
x
xx
xx





08x
Bài 9: Gii bt phƣơng trình: x
2
+ x 1 (x + 2)
2
22xx
Lần 1 THPT chuyên LÊ QÚY ĐÔN - KH
Lời gii tham khảo
TA CÓ : x
2
2x 7 + (x + 2)(3
2
22xx
) 0 (x
2
2x 7)
2
2
( 1) 1 ( 1)
3 2 2
xx
xx
0.
Vì:
2
( 1) 1 1 1x x x
nên :
2
2
( 1) 1 ( 1)
3 2 2
xx
xx
> 0 , x.
x
2
2x 7 0 x 1 2
2
1 + 2
2
x
Vy bt pt có tp nghim: S = (;1 2
2
] [1 + 2
2
;+)
Bài 10: Giải bất phƣơng trình:
3
3
2 2 3 2x x x
..
Lần 1 THPT chuyên NGUYỄN HUỆ
Lời gii tham khảo
3
3
3
3
3
3
2
2
33
3
2
2
33
2 2 3 2
3 2 2 3 2 2
32
3 2 2
3 2 3 2
2
3 2 1 0
3 2 3 2
x x x
x x x x
xx
xx
x x x x
xx
x x x x





3
2
2
33
2
3 2 0 1 0,
3 2 3 2
x x x
x x x x


TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 6
1
2
x
x


1
.
Bài 11: Giải hệ phƣơng trình:
3 3 2
3
3 3 6 4 0
2 3 7 13 3 1
x y x x y
y x y x
.
Lần 2 THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ
Lời gii tham khảo

3
3
3 1 3 1x x y y

3
3f t t t
,
2
33f t t

0ft

ft
 .
11f x f y x y
Th
1xy


1xy

3
1 2 3 7 6 3 1 3x x x x
Ta có
1x

3
3
2 3 7 6
1
x
xx
x


3
3
2 3 7 6
1
x
g x x x
x


3
\1
2
D



2
2
3
1 7 6
23
1
3 7 6
gx
x
x
x
33
0 ; 1,
22
g x x g






3
;1
2



1; 
.
Ta
1 0; 3 0gg
    
0gx
   
1x 
và
3x
.

1; 2
3;2
.
Bài 12: Giải hệ phƣơng trình:
32
22
( 1)
3 2 9 3 4 2 1 1 0
xy x x y x y
y x y x x
.
Lần 1 THPT CHUYÊN SƠN LA
Lời gii tham khảo

2
2
(1) 1 0
1
yx
x y x y
yx

TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 7

22
2
2
3 2 9 3 4 2 1 1 0
2 1 2 1 3 2 ( 3 ) 2 ( 3 ) 3
2 1 3
x x x x x
x x x x
f x f x
Xét
2
( ) 3 2f t t t
'( ) 0, .f t t
f 
11
2 1 3
55
x x x y
2
1yx
2
1yx
Th vào (2)
2 2 2 2
3( 1) 2 9 3 4 1 2 1 1 0x x x x x
V m.
Vy hnghim duy nht:
11
;.
55




Bài 13: Giải hệ phƣơng trình:
2
2
2 1 1
1
,
3 8 3 4 1 1
x
x y x y
x
xy
x x x y
.
Lần 1 THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
Lời gii tham khảo

1
1
x
y


3
32
1
1 2 1 1 2 1
1
11
x x x
x x x
y x y y y
x
xx



3
3
11
11
xx
yy
xx




.

3
f t t t
trên 
2
3 1 0f t t t
suy ra f(t)  . Nên
11
11
xx
f f y y
xx




. (2) 
2
3 8 3 4 1x x x x
.
2
2
2 1 2 1x x x
2
2
1
6 3 0
3 2 3
2 1 1
1
5 2 13
2 1 1 3
3
9
9 10 3 0
x
xx
x
xx
x
xx
x
xx



2
1
1
x
y
x


4 3 3
3 2 3
2
xy
. 
5 2 13 41 7 13
9 72
xy

.
 .

4 3 3
; 3 2 3;
2
xy





5 2 13 41 7 13
& ; ;
9 72
xy






.
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 8
Bài 14: Giải hệ phƣơng trình:
3 3 2 2
2 3 2
8 8 3 3
5 5 10 7 2 6 2 13 6 32
x y x y x y
x y y y x x y x
.
Lần 2 THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
Lời gii tham khảo
u kin :
2 0 2
7 0 7
xx
yy



T 
1
ta
33
1 5 1 1 5 1 3x x y y
Thay
4
vào
2
c pt:
2 3 2
5 5 10 7 2 6 2 13 6 32 5x x x x x x x x

2x 
2 3 2
5 5 10 7 3 2 6 2 2 2 5 10 5x x x x x x x x
2
2
5 5 10 2 6
2 2 5
7 3 2 2
x x x
x x x
xx



4
2 2 ; 2;2x y x y

22
5 5 10 2 6 5 5 10 2 6
0
52
7 3 2 2
x x x x x x
xx



2
0, 2
0, 2
0, 2 0, 2
1 1 1 1
5 5 10 2 6 0
52
7 3 2 2
x
x
xx
x x x
xx







; 2;2xy
Bài 15: Giải bất phƣơng trình:
2
2 2 1
2
6 2 4 2 2
x
x x x

.
Lần 3 THPT chuyên VĨNH PHÚC
Lời gii tham khảo
u kin :
2x 

2
2 2 2 6 2 4 2 2x x x x
2
2 2 2 12 2 6 1x x x x
Xét hàm s
3
5f t t t
, trên tp ,
2
3 5 0,f t t t
hàm s
ft
ng bin trên
. T
3 : 1 1f x f y x y
4
2 3 2
5 5 10 7 3 2 6 2 2 2 5 10 5x x x x x x x x
2
2
5 5 10 2 6
2 5 0
7 3 2 2
x x x
xx
xx



4
2 2 ; 2;2x y x y
  

Ta
2
2
2
2 2 4
6 2 4 2 2 0, 2
6 2 4 2 2
xx
x x x x
x x x

Do ó bt phng trình
2
2 2 2 6 2 4 2 2x x x x
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 9

2x 
không là nghim ca b
2
2
22
1
2 2 0
2 2 12 6 2
4 8 4 12 6
2 2 0
t
t
t t t
t t t
t




2
0
2 2 2 2 3
4 8 0
2
x
x
tx
xx
x
.
Bm duy nht
2 2 3x 
.
Bài 16: Giải hệ phƣơng trình:
x y y x x y
xy
xy
2 2 2 2
1 97 1 97 97( )
( , ).
27 8 97

.
Lần 2 THPT CHUYÊN HẠ LONG
Lời gii tham khảo

1
0,
97
xy
Thay
( ; )xy

1 1 1 1
(0;0), 0; , '0 , ;
97 97 97 97
vào (1), (2) ta

1
0,
97
xy

97 , 97x a y b
. Do
1
0,
97
xy
nên
0 , 1ab

2 2 2 2
1 1 1 1 0a b b a a b a a b b b a
2 2 2 2
22
( 1) 0 1
11
ab
a b a b
a b b a




. Suy ra
22
1
.
97
xy

1 2 1 2
, , ,a a b b
, ta có
2 2 2 2
1 1 2 2 1 2 1 2
.a b a b a a b b

khi
1 2 2 1
a b a b

22
2 2 2 2 2 2 2 2
1 1 2 2 1 2 1 2 1 1 2 2 1 2 1 2 1 2 2 1
. . 0a b a b a a b b a b a b a a b b a b a b

22
27 8 97 9 4 97 97 97x y x y x y
(do
22
1
97
xy
)

22
1
97
xy
i chiu vi iu kin ta c nghim ca h

94
;;
97 97
xy




94
;;
97 97
xy



Khi
2x 
chia hai v b  
1
cho
20x 
 c
2
2 2 12 6 2
22
xx
xx





2
x
t
x
thì b
2
c
2
2 2 12 6 2
22
xx
xx




2
x
t
x
thì b
2
c
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 10
Bài 17: Giải hệ phƣơng trình:
22
22
2x x 3y 7
x 6xy y 5x 3y

.
Lần 1 THPT CHUYÊN LONG AN
Lời gii tham khảo



2
2
uv
x
x y u
x y v u v
y


33
22
7(1)
2 4 (2)
uv
u u v v

33
3 2 3 2
6 12 8 3 3 1 0 2 1 0u u u v v v u v
1uv
.Thay vào phng trình (2), ta c:
2
20vv

2
20vv
1
2
v
v

+
1v 
suy ra u = 2. Suy ra
13
,,
22
xy



+
1v 
suy ra u = 2. Suy ra
13
,,
22
xy



+
2v

13
,,
22
xy




Bài 18: Giải hệ phƣơng trình:
3 3 2
3
3 3 6 4 0
2 3 7 13 3( 1)
x y y x y
y x y x
.
Lần 1 THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ
Lời giải tham khảo

3
2
x 

33
3 ( 1) 3( 1)x x y y

32
( ) 3 ; ( ) 3 3 0,f t t t f t t t
( ) 0ft

t


( ) 0ft

t

( ) ( 1)f x f y
nên
1xy

1xy

3
( 1) 2 3 7 6 3( 1) (3)x x x x
Ta có
1x

3
3( 1)
2 3 7 6
1
x
xx
x

3
3( 1)
g( ) 2 3 7 6
1
x
x x x
x

3
; \ 1
2
D



2
2
3
1 7 6
g ( )
( 1)
23
3 (7 6)
x
x
x
x
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 11
33
( ) 0, ; 1,
22
g x x x g





3
;1
2



1; 
.Ta
( 1) 0; (3) 0gg
. T
( ) 0gx

1x 
3.x
Ta có
( 1) 0; (3) 0gg
. T
( ) 0gx

1x 
3.x

( 1; 2)
(3;2)
Bài 19: Giải bất phƣơng trình:
2 2 2
1 1 2
1 3 5 2 1x x x

.
Lần 1 THPT ĐA PHÚC
Lời gii tham khảo

2

1 1 2
3 3 1 1t t t

 
11
( 1)( ) 2
3 3 1
t
tt

. Theo Cô-si ta có:
1 1 1
.
1 3 2 1 3
3
1 1 2 1 1 2
.
2 3 2 2 3
3
t t t t t
t t t t
t
tt
t








1 2 1 1 2
.
2 3 1 2 2 3 1
31
1 1 1 1 1 1
.
1 3 1 2 1 3 1
31
2 0.
t t t
tt
t
tt
t t t t
t
VT t








1 2 1 1 2
.
2 3 1 2 2 3 1
31
1 1 1 1 1 1
.
1 3 1 2 1 3 1
31
2 0.
t t t
tt
t
tt
t t t t
t
VT t









2
2
( ; 2] [ 2; ) ( ; 2] [ 2; ).xT   
Bài 20: Giải phƣơng trình:
42
32 16 9 9 2 1 2 0x x x x
.
Lần 2 THPT ĐA PHÚC
Lời gii tham khảo

1
2
x

4 2 2
22
2
32 32 16 16 7 7 9 9 2 1 0
32 1 16 1 7( 1) 9 1 2 1 0
9 2 2
32 1 ( 1) 16 1 7( 1) 0
1 2 1
x x x x x x
x x x x x x
x
x x x x x x
x

2
32
18
1 32 ( 1) 16 7 0
1 2 1
18
1 32 32 16 7 0 (*)
1 2 1
x x x x
x
x x x x
x








TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 12
Ta có
3
2 3 2
32
32
32 4
8
1 32
32 8 32 32 16 7 27
24
16
16 8
2
18
1 2 1 1 18
1 2 1
18
32 32 16 7 9 0.
1 2 1
x
x x x x x
x
x
x
x x x
x





(*) 1x
.
Kết luận: 
Bài 21: Giải hệ phƣơng trình:
2
2
3 5 4
4 2 1 1
x xy x y y y
y x y x
.
Lần 1 THPT PHƢỚC BÌNH
Lời gii tham khảo

2
2
0
4 2 0
10
xy x y y
yx
y

. Ta có (1)
3 1 4( 1) 0x y x y y y

,1u x y v y
(
0, 0uv
)

22
3 4 0u uv v
4 ( )
uv
u v vn

Vi
uv
ta
21xy
, thay vào (2)
 :
2
4 2 3 1 2y y y y

uv
ta
21xy
 :
2
4 2 3 1 2y y y y
2
4 2 3 2 1 1 1 0y y y y
2
22
2
0
11
4 2 3 2 1
y
y
y
y y y


2
21
20
11
4 2 3 2 1
y
y
y y y





2y
( vì
2
21
01
11
4 2 3 2 1
y
y
y y y

)

2y
thì
5x

5;2
Bài 22: Giải bất phƣơng trình:
2
3
3
2 2 1
1
2 1 3
x x x
x
x


.
Lần 2 THPT PHƢỚC BÌNH
Lời gii tham khảo
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 13
- 
1, 13xx
- :
22
3
33
2 2 1 6
1 1 2
2 1 3 2 1 3
x x x x x
xx
xx
3
2 1 2
1 , *
2 1 3
xx
x


- 
3
2 1 3 0 13xx
(1)
thì (*)
3
2 1 2 1 1 1 1x x x x x
Do hàm
3
()f t t t
 , (*):
32
33
2 1 1 2 1 1 0f x f x x x x x x
Suy ra:
1 5 1 5
; 0;
22
x


DK(1)

VN
- 
3
2 1 3 0 1 13xx
(2)
thì (2*)
3
2 1 2 1 1 1 1x x x x x
Do hàm
3
()f t t t
 , (2*):
33
23
1
1
2
1
2 1 1 2 1 1
13
2
2 1 1
x
f x f x x x
x
xx
Suy ra:
15
1;0 ;
2
x



DK(2)

15
1;0 ;13
2
x


-KL:
15
1;0 ;13
2
x


Bài 23: Giải hệ phƣơng trình:
2 3 2
x xy 2y 1 2y 2y x
6 x 1 y 7 4x y 1
.
Lần 3 THPT PHƢỚC BÌNH
Lời gii tham khảo

1x
.
2
1 2y x 1 x y 0 y x 1
2
2y x 0, x 1

2
2
2
6 x 1 x 8 4x x 1 3 2x 2x x 1 3
2
4x 13x 10 0
2x 3 x 1 x 2
3
x
2
3 y

)3;2();( yx
.
Bài 24: Giải hệ phƣơng trình:
3 2 3
3
2 4 3 1 2 2 3 2 1
2 14 3 2 1 2
x x x x y y
x x y
.
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 14
Lần 4 THPT PHƢỚC BÌNH
Lời gii tham khảo

0x

3
x

23
4 3 1
1 2 2 2 3 2yy
x x x
3
11
1 1 3 2 3 2 3 2 *y y y
xx
Xét hàm
3
f t t t

1
* 1 3 2 3y
x

33
2 15 1 2 3 2 15 0x x x x
2
33
0
11
70
23
4 2 15 15
x
x
xx








111
; 7; .
98
xy



Bài 25: Giải hệ phƣơng trình:
2
2 6 1
9 1 9 0
x y y
x xy y
.
Lần 5 THPT PHƢỚC BÌNH
Lời gii tham khảo

60
1
xy
x


0y

10y
.
(1) 2 6 2 5
(1) (1)
(1) 1 1
VT x y
VT VP
VP y



2
2
2
33
9 1 9 0 9 9 (3)x xy y y y
xx

2
2
2
92
( ) 9 , 0; '( ) 0 0
9
t
f t t t t f t t
t
2
3 3 9
(3) ( )f f y y x
y
xx




2
9
2 6 1yy
y

2
9
( ) 2 6g y y
y

;0
h(y)=1-y 
;0

y=---3).
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 15
Bài 26: Giải hệ phƣơng trình:
32
22
2 4 3
3 2 1
x x y x x y
x x x y x x y
.
Lần 1 THPT HÙNG VƢƠNG – BÌNH PHƢỚC
Lời gii tham khảo

40
40
xy
xy
21yx

32
2 2 3 2x x x x x
2
1 2 3 1 4 2 3 2 8 0x x x x x
1
2
x
x


; 1; 2 , 2; 2 1xy
Bài 27: Giải bất phƣơng trình:
22
6 1 2 1 3 9 2x x x x x x x
.
Lần 2 THPT HÙNG VƢƠNG – BÌNH PHƢỚC
Lời gii tham khảo
22
22
6 1 2 1 3 9 2
6 1 1 2 1 2 2 10 12
x x x x x x x
x x x x x x x
2
2
22
2
2
2
2
62
23
2 10 12
1 1 1 2
5 6 2 5 6
2 5 6
1 1 1 2
21
5 6 2 0
1 1 1 2
11
1
5 6 0
1 1 1 2
1;2 3;
x x x
xx
xx
xx
x x x x x
xx
xx
x
xx
xx
x
xx
xx
x











Bài 28: Giải hệ phƣơng trình:
22
22
1 2 1 3
3 3 7
y y x x xy y
x y y x
.
Lần 1 THPT ĐỒNG XOÀI
Lời gii tham khảo

2
1, 0, 3y x y x

1
1 2 1 0
1
y x y x
yx





Suy ra, y = x + 1
Thay và
22
1 1 7 3x x x x
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 16

22
( ) 1 1f x x x x x



Bài 29: Giải hệ phƣơng trình:
22
2
2
1
xy
xy
xy
x y x y
.
Lần 2 THPT ĐỒNG XOÀI
Lời gii tham khảo

xy0
.
(1)
x y xy
xy
2
1
( ) 1 2 1 0



x y x y x y
22
( 1)( ) 0
xy10
(vì
xy0
nên
x y x y
22
0
)
Thay
xy1
vào 
xx
2
1 (1 )
xx
2
20
xy
xy
10
23
2; 3)
Bài 30: Giải hệ phƣơng trình:
2
32
2 1 5 2 8 2 6 0
2 1 5 10 4 ( 1)
x y x x x y
x xy y x y y y
.
Lần 3 THPT ĐỒNG XOÀI
Lời gii tham khảo

2 1 0
50
xy
x

2
22
2 1 5 2 8 2 6 0
2 2 2 2 5 0
x y x x x y
x y x xy y y
2
22
2 1 5 2 8 2 6 0
20
2 2 2 5 0
x y x x x y
xy
x xy y y

2 2 2 2 2
2 2 2 5 0 2 2 1 4 0x xy y y x xy y y y
22
1 4 0x y y

,.x y R

2
2 1 5 2 8 2 6 0
2
x y x x x y
xy
2
2 1 5 2 7 6 0 (*)
2
x x x x
xy

2
2 1 5 2 7 7 0 (*)x x x x

1
5
2
x
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 17

2
2 1 3 1 5 2 7 4 0x x x x
2 8 4
( 4)(2 1) 0
2 1 3 1 5
xx
xx
xx
40
21
(2 1) 0
2 1 3 1 5
x
x
xx

21
(2 1) 0
2 1 3 1 5
x
xx
nên
42xy

; 4;2 .xy
Bài 31: Giải hệ phƣơng trình:
3
2 2 2 2
3 2 2 2
3
2
2
,
22
1
21
x x y x x y
xy
x x y x y
y
x
xx

.
Lần 2 THPT CHUYÊN QUANG TRUNG
Lời gii tham khảo

2
0xy

2 2 2
x x y x x y
 

3
3
1 1 2 2
1 1 1 1
x x x x




Xét hàm
3
f t t t

»

3
12
11
xx

5 1 5 1
,
22
x L x N

Nghiệm
5 -1
2
; ± 5 - 2
æ
è
ç
ö
ø
÷
Bài 32: Giải hệ phƣơng trình:
2 2 2 2
2
13
x y x y
x y x y
.
Lần 1 THPT NGUYỄN HỮU CẢNH
Lời gii tham khảo
x+y
0, x-y
0

u x y
v x y



2 2 2 2
2 ( ) 2 4
22
33
22
u v u v u v uv
u v u v
uv uv





2
2 4 (1)
( ) 2 2
3(2)
2
u v uv
u v uv
uv


TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 18
2
8 9 3 8 9 (3 ) 0uv uv uv uv uv uv uv
.

0
4, 0
4
uv
uv
uv

(vì u>v).
x =2; y 
x; y)=(2; 2)..
Bài 33: Giải hệ phƣơng trình:
2 2 2 2
2
( )( 3) 3( ) 2
4 2 16 3 8
x y x xy y x y
x y x
.
Lần 2 THPT NGUYỄN HỮU CẢNH
Lời gii tham khảo

16
2,
3
xy
33
(1) ( 1) ( 1) 2x y y x
Thay y=x-
2
4( 2) 3( 2)
4 2 22 3 8 ( 2)( 2)
2 2 22 3 4
xx
x x x x x
xx

2
43
( 2) 0(*)
2 2 22 3 4
x
x
xx
Xét f(x)=VT(*) trên [-2;21/3],có f’(xuy ra x=-

-1;-3)
Bài 34: Giải hệ phƣơng trình:
22
2 4 1 3 5
44
x x x y y y
x y x y
.
Lần 3 THPT NGUYỄN HỮU CẢNH
Lời gii tham khảo

24f t t t t
trên
0;
, có
1 1 1
0, 0;
2 2 2 2 4
f t t
t t t

Nên (1)
2 4 5 4 5 2 5x x x y y y
5xy
(*)
Thay (*) vào (2):
3 2 1yy
(3)

5 3 2yy
(4)
(3), (4)
3 3 6yy

1; 6
Bài 35: Giải hệ phƣơng trình:
2 4 3
9
1 ( 1)
2
x x y y x x x
x y x y y
.
Lần 1 THPT HÀ HUY TẬP
Lời gii tham khảo

1; 0xy
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 19
2 2 2 2
(1)pt x x y y x x x x x x y x x x y
22
10
x
yx
x y x x





22
10
x
x y x x

i
1; 0xy

xy
(2):
9
1 ( 1)
2
x x x x x
2
1 2 1 8 0x x x x
(2’)Giai pt(2) c:
25 25
66
xy
(2) :
25 25
66
xy

25 25
;
66



Bài 36: Giải hệ phƣơng trình:
2
2
2 1 1
1
,
3 8 3 4 1 1
x
x y x y
x
x y R
x x x y
.
Lần 2 THPT HÀ HUY TẬP
Lời gii tham khảo

1
1
x
y


3
32
1
1 2 1 1 2 1
1
11
x x x
x x x
y x y y y
x
xx



3
3
11
11
xx
yy
xx




.
Xet ham sô
3
f t t t
trên R 
2
3 1 0f t t t R
suy ra f(t)  R. Nên
11
11
xx
f f y y
xx




. (2) 
2
3 8 3 4 1x x x x
.

3
f t t t
trên R 
2
3 1 0f t t t R
suy ra f(t)  R. Nên
11
11
xx
f f y y
xx




. (2) 
2
3 8 3 4 1x x x x
.
2
2
2 1 2 1x x x
2
2
1
6 3 0
3 2 3
2 1 1
1
5 2 13
2 1 1 3
3
9
9 10 3 0
x
xx
x
xx
x
xx
x
xx



2
1
1
x
y
x

TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 20

4 3 3
3 2 3
2
xy
. 
5 2 13 41 7 13
9 72
xy

.
 .
KL: 
4 3 3
; 3 2 3;
2
xy





5 2 13 41 7 13
& ; ;
9 72
xy






.
Bài 37: Giải bất phƣơng trình:
2 2 2
1 1 1(1 2)x x x x x x
.
Lần 2 THPT ANH SƠN 2
Lời gii tham khảo

2 2 2 2
( 1 1 2) (1 1) 0x x x x x x x x
2
2 2 2 2
( 1)(2 2) (1 )
0
1 1 2 1 1
x x x x x
x x x x x x x x
2
2 2 2 2
22
( 1)( ) 0
1 1 2 1 1
x x x
x
x x x x x x x x

( 1). 0xA

2
2 2 2 2
22
1 1 2 1 1
x x x
A
x x x x x x x x



0x
thì
22
2 2 2
2
11
1 2 1
2
x x x
x x x x x x
x x x
2 2 2
1 2 1 0x x x x x x
0A
-GM ta có:
22
2 2 2
22
22
1 2 3
12
22
11
1
22
x x x x
x x x x x x
xx
x x x

2 2 2 2
1 2 1 2 2x x x x x x x x
2
10
11
x
A
xx
2
1
11
x
xx

x

1 0 1xx
.

(1; )
.
Chú ý : Cách 2. Phƣơng pháp hàm số

11
222
xxuxxu

11
)11(1
2222
2222
xxxxuuuu
uuxxxxu
Xét
1)(
22
tttttf
)
tttttf 01)1()('
222


1 xxubpt
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 21
Bài 38: Giải hệ phƣơng trình:
2 2 2
2
2 2 1 2 3 4 2 1
,
2 1 2
x y x x x x y
xy
xy y x x
.
Lần 1 THPT THỰC HÀNH CAO NGUYÊN
Lời gii tham khảo

2
12y x x

22
1 1 1 2 1 2x x x x
2
22
2
1 2 ' 1 2 0,
2
t
f t t t f t t t
t


Cho ta
1
10
2
x x x y

1
; ;0
2
xy




Bài 39: Giải bất phƣơng trình:
2 3 2
5 5 10 7 2 6 2 13 6 32x x x x x x x x
.
Lần 1 THPT ĐOÀN THỊ ĐIỂM
Lời gii tham khảo

2x 

22
32
(5 5 10) 7 3 (2 6) 2 2 3(5 5 10) 2(2 6)
13 6 32
x x x x x x x x
x x x
2 3 2
(5 5 10) 7 3 (2 6) 2 2 2 5 10 0x x x x x x x x
2
2
5 5 10 2 6
2 5 0
7 3 2 2
x x x
xx
xx



Do
11
2 2 2 2
2
22
xx
x

và vì
2 6 0x 
2 6 2 6
3
2
22
xx
x
x


(1)
Do
2x
11
7 3 5 3 5
5
73
x
x

và
2
5 5 10 0 x x x
2 2 2
22
5 5 10 5 5 10 5 5 10
2 5 3
5
7 3 7 3
x x x x x x
x x x x
xx
(2)
(1) và (2)
2
2
5 5 10 2 6
50
7 3 2 2
x x x
x
xx

2 0 2xx

2 2 2xx
.
Bài 40: Giải hệ phƣơng trình:
32
2
1 1 3 2
2 4 2 4 2
x y x x y x y
x y x x y
.
Lần 1 THPT ĐOÀN THƢỢNG
Lời gii tham khảo

2, 4xy
.
2 2 3 2
(1) ( 3) 2 2 0y x x y x x x
     
1yx

2
2yx
Vi
1yx
     
2
2 5 2 4 1x x x x x

1yx

2
2 5 2 4 1x x x x x
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 22
2
2
2 2 3 1 ( 1) 3x x x x
Xét hàm s
2
( ) 3f t t t
2
'( ) 1 0, ( )
3
t
f t t f t
t
 .

2
( ) 3f t t t
2
'( ) 1 0, ( )
3
t
f t t f t
t
 .

2
1
10
2 1 2 1
3 13
2 ( 1)
2
x
x
f x f x x x
xx
x


3 13 5 13
22
xy

Vi
2
2yx


2
2yx

2 2 2 2 2 2
2 6 2 4 2 1 6 2 4 1x x x x x x x x x x
22
1 2 2
( 1)( 1)
21
6 2 4
xx
xx
x
x x x


22
10
13
12
7 81
1
21
4 16
6 2 4
x
xy
x
xy
x
x x x




3 13 5 13 7 81
; , 1;3 , ;
2 2 4 16








Bài 41: Giải hệ phƣơng trình:
23
2 2 2 2
4 2 7 2 85 50 7 13
2 3 4 4 3 2 3( )
y x y x y y x
x xy y x xy y x y
.
Lần 2 THPT ĐOÀN THƢỢNG
Lời gii tham khảo
- Ta có
2 2 2 2 2
7 11 23 7 11
2 3 4 ( x y) (x y) ( x y)
6 6 36 6 6
x xy y
.
- Nên
2 2 2
7 11 7 11 7 11
2 3 4 ( x y) x y x y
6 6 6 6 6 6
x xy y
.
- 
2 2 2
11 7 11 7 11 7
4 3 2 ( x y) x y x y
6 6 6 6 6 6
x xy y
- 
2 2 2 2
2 3 4 4 3 2 3( )x xy y x xy y x y

0xy
.
Chú ý : Cách tìm các hệ số
7 11 23
;;
6 6 36
trên như sau :
Do tính đối xứng nên giả sử :
2 2 2 2
2 2 2 2
2 3 4 ( ) .(x y)
4 3 2 (b ) .(x y)
x xy y ax by c
x xy y x ay c
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 23
Khai triển và đồng nhất hệ số ta có hệ số của x là
2
2
2
4
3 3(x y)
ac
bc
a b do VP


Trừ từng vế (1) cho (2) kết hợp với (3), ta được
7 11 23
;;
6 6 36
a b c
.
23
(1) 4 2 7 2 85 57 13PT x x x x x x
-
23
(1) 4 2 7 2 85 57 13PT x x x x x x
2
4 2 7 2x 5 4 1x x x x


Áp dng bt ng thc bunhia
copki ta có :
- bunhia copki ta có :
2 2 2 2 2
(4 x) 1 . (x 2) (7 2x) (4 x) 1 .(5 x)VT
2
4 2 7 2x 5 4 1x x x x


Du bng xy ra khi
41
3
2 7 2x
x
x
x


(x;y) (3;3)
- 
41
3
2 7 2x
x
x
x


(x;y) (3;3)
-
Bài 42: Giải phƣơng trình:
3(2 2) 2 6x x x
.
Lần 1 THPT ĐÔNG DU
Lời gii tham khảo
Vy pt có tp nghim
3S
Bài 43: Giải bất phƣơng trình:
2 7 5 3 2x x x
.
Lần 2 THPT ĐÔNG DU
Lời gii tham khảo

2
5
3
x

2 7 3 2 5x x x

2
3 17 14 0xx

2x
3(2 2) 2 6 2( 3) 6 3 2 0
8( 3)
2( 3) 0
6 3 2
3
3
8
20
6 3 2 4
6 3 2
3
11 3 5
2
x x x x x x
x
x
xx
x
x
xx
xx
x
x


TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 24

1x

14
3
x

2
1
3
x

14
5
3
x
Bài 44: Giải hệ phƣơng trình:
3 3 2
3
3 4 2 0
( , )
3 2 2
x y y x y
xy
x x x y
.
Lần 3 THPT ĐÔNG DU
Lời gii tham khảo

2x 
.
3
3 3 2 3
(1) 2 3 4 2 1 1 2x x y y y x x y y
.Xét hàm s
3
2f t t t
trên
2; 
.

3
2f t t t
trên
2; 
.
Ta có:
2
' 3 1 0, 2;f t t t 
.
ft

2; 

ft

2; 
.
Do 
1xy
.Thay
1yx
và phng trình (2) ta c:
3
3 2 2 1xx
Thay
1yx

3
3 2 2 1xx
32
2 2 2 2 2
8 2 2 2 2 2 4
22
xx
x x x x x
x

22
22
2
2 2 4 2 2 4 0
2 2 2 2
x
x x x x x x
xx




2 0 2 3x x y
22
22
2 4 0 2 4
2 2 2 2
x x x x
xx
(*)
Ta có
2
2
2
2 4 1 3 3; 1, 2;
22
VT x x x VP x
x



; 2;3xy
.
Bài 45: Giải bất phƣơng trình:
32
( 1) 5 8 6x x x x x
(
xR
)..
Lần 1 THPT ĐỒNG GIA
Lời gii tham khảo

0.
(1)
3 2 2
( 6 12 8) ( 4 4) 2x x x x x x x x
3 3 2
( ) ( 2) ( 2) ( 2)x x x x x x
(2) t hàm s f(t) = t
3
+ t
2
+ t, có f
(t) = 3t
2
+ 2t +
1 > 0,
.t

3
+ t
2
+ t, có f
(t) = 3t
2
+ 2t + 1 > 0,
.t

22f x f x x x
(3). +) Vi
02x

TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 25

02x


2
5 4 0 1 4x x x

4


04x

Bài 46: Giải hệ phƣơng trình:
22
2 2 2 (1)
1 2. (2)
x xy y y x
y x y x
.
Lần 2 THPT ĐỒNG XOÀI
Lời gii tham khảo

1 0.xy
2 2 2
(3)
(1) 2 2 0 ( )( 2 2) 0
2 2 (4)
xy
x y xy y y x x y x y
xy

x=y=1.

0; 2
22
18
;.
3 3 2
33
yx
xy
yx
y y y




81
; 1;1 ; ; 2;0 ; ; ; .
33
x y x y x y



Bài 47: Giải hệ phƣơng trình:
22
2 3 1 1
3 6 2 3 7 2 7
x xy y y y x
y x y x
.
Lần 1 THPT ĐỒNG ĐẬU
Lời gii tham khảo

0
16
2 3 7 0
x
y
xy

.

1
(1) ( 1 )( 1 ) ( 1 ) 0
1
1
( 1 ) 1 0
1
yx
y x y x y y x
yx
y x y x y
yx







1
1
1 0 (*)
1
yx
y x y
yx



0
16
x
y



1yx

3 5 3 5 4 2 7 (3)x x x

4
5 ó:
5
x ta c
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 26
2
2
2
(3) 7 3 5 3( 5 4) 0
3 5 4
7 9 5
0
7 3 5 5 4
13
5 4 0
7 3 5 5 4
x x x x
xx
xx
x x x x
xx
x x x x




2
1
5 4 0
4
13
0( )
7 3 5 5 4
x
xx
x
VN
x x x x



( ; ) (1;2) à ( ; ) (4;5)x y v x y
Bài 48: Giải hệ phƣơng trình:
3 2 3 2
2
2 2 4 2 1
4 6 5 1 2 1 4 2
x xy x y x y y
x x y y
.
Lần 1 THPT ĐỨC THỌ
Lời gii tham khảo
(1)
22
( 2 )(2 1) 0 2x y x y x y

2
4 6 2 1 5 1 (3)x x x x
2
2
1
4 6 (1 2 ) 5 1 1
4 6 1 2
x
x x x x x
x x x
2
4 6 1 2 1
1 0 1
(4)x x x x
xx

2
1
27
2 1 2 1
2
2
4 8 3 0
x
x x x
xx

27
1;
2
xx
Bài 49: Giải hệ phƣơng trình:
3
2 1 0 1
(3 ) 2 2 2 1 0 2
xy
x x y y
.
Lần 1 THPT CAM LÂM
Lời giải tham khảo

1
2
2
x va y
(2)
1 2 2 1 2 1 2 1x x y y
f(t) = (1 + t
2
)t = t
3
+ t
f’(t)= 3t
2
+ 1 > 0
t
R. Vậy hàm số tăng trên R
(2)
2 2 1 2 2 1f x f y x y
2 x = 2y 1
2y = 3 x
Thay vào (1): x
3
+ x 2 = 0 
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 27
Bài 50: Giải hệ phƣơng trình:
,
5 4 10 6
2
4 5 8 6
xy
x xy y y
xy
.
Lần 2 THPT CAM LÂM
Lời gii tham khảo

5
4
x 

0y

0x
,
x=ky
k

5 5 5 10 6 5 5
k y ky y y k k y y
(3).

5
()f t t t
trên , ta có
4
'( ) 5 1 0 .f t t t
f(t)  ,

x=1 thì
1y 
.
Bài 51: Giải hệ phƣơng trình:
2 2 2 2
(1)
23
2 5 3 4 5 3 (2)
x y x xy y
xy
x xy x xy x
.
Lần 1 THPT GDTX NHA TRANG
Lời gii tham khảo
Ta có
22
xy
2
=
1
4
(x+y)
2
+
1
4
(x - y)
2
1
4
(x+y)
2
22
2
xy
1
xy
2
1
2
(x+y) (3)
 y khác 0.

2
(3) ( ) ( ) .f k f y k y x y
Th vào (2) ta c
2
4 5 8 6 5 13 2 4 37 40 36
2
2 4 37 40 23 5
x x x x x
x x x
23 5 0
22
16 148 160 25 230 529
23
5 23
5
1
2
1
9 378 369 0
41
x
x x x x
x
x
x
x
xx
x



 :
, 1;1 ; , 1; 1x y x y
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 28
và

22
3
x xy y
=
1
4
(x+y)
2
+
1
12
(x - y)
2
1
4
(x+y)
2
22
3
x xy y
1
xy
2
1
2
(x+y) (4)
à (4) suy ra
2 2 2 2
23
x y x xy y
xy
 0.
(1) x = y và x 0.

2
2 5 3x x x
= 4x
2
-5x 


2
53
2
xx

= 4 (
5
x
+
2
3
x
)

2
53
2
xx

, (t 0),

2
+ t 6 = 0  
- 
2
53
2
xx

= 2 2 +
5
x
+
2
3
x
= 4 2x
2
5x 3 = 0

1
2


; 3;3xy
.
Bài 52: Giải hệ phƣơng trình:
2
22
( ) 4 1
( ) 2 7 2
x x y y x
x x y y x
.
Lần 2 THPT GDTX NHA TRANG
Lời gii tham khảo

+ Khi
0x

2
2
2
1
4
1
( ) 2 7
y
xy
x
y
xy
x

2
1
x y a
y
b
x

ta 
2
4
27
ab
ab



35
19
aa
bb





25
12
xx
yy




Bài 53: Giải hệ phƣơng trình:
3 2 3
3
2 4 3 1 2 2 3 2 1
2 14 3 2 1 2
x x x x y y
x x y
.
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 29
Lần 2 THPT HẬU LỘC
Lời gii tham khảo

0x

3
x

23
4 3 1
1 2 2 2 3 2yy
x x x
3
11
1 1 3 2 3 2 3 2 *y y y
xx
Xét hàm
3
f t t t

1
* 1 3 2 3y
x

33
2 15 1 2 3 2 15 0x x x x
2
33
0
11
70
23
4 2 15 15
x
x
xx








111
; 7; .
98
xy



Bài 54: Giải phƣơng trình:
6
2
4515
2
x
x
xxxx
.
Lần 1 THPT HOÀNG HOA THÁM
Lời gii tham khảo

15 x

015 xxy
, PT
366
2
1
3
2
1
2
2
xxyy
(*)

0,3
2
1
2
ttttf
,
0,01
/
tttf

;0
.
(*)
6 xfyf
5
8412
6
xxy

Bài 55: Giải hệ phƣơng trình:
3 3 2 2 2
2
3
2(4x ) 12 2 ( 3) 1 0
2. 5 6
y x y x y
y x x x
.
Lần 2 THPT HOÀNG HOA THÁM
Lời gii tham khảo

2y 
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 30

3 2 2 3
(8 12 6 1) (2 1) 2 0x x x y x y
3
3 2 3
22
2
2
2
2
2 1 (2 1) 0
2 1 (2 1) (2 1) 2 0
7
(2 1 ) (2 1 ) 0
24
21
7
(2 1 ) 0
24
x y x y y
x y x y x y
yy
x y x
yx
yy
x







2
2
7
2 1 0
24
yy
x



2
2 1 0
1
2
2
7
0
0
4
y
x
x
y
y





2
3
2 5 6y x x x
3
9 1 1
2. 6
2 4 2
vô .

21yx
Suy ra :
2
3
2 1 5 6x x x x

2
2 3 0
2
60
x
x
xx



2
3
33
2 3 2
3
22
33
2
3
2
2
3
6 2 3 5 0
2 3 5 1 5 2 6 0
( 2 3) 5 ( 3 2 6)
2 6 0
2 3 ( 1) ( 1) 5 ( 5)
( 1) 5 ( 2)
3 2 0
23
1 3( 1)
5
24
3
x x x x
x x x x x x x
x x x x x x x
x
x x x x x x
x x x x
x
xx
xx
x
x












2
2
2
3
1 2 3
( 2)
2 4 0
23
1 3( 1)
5
24
xx
xx
x
xx
xx
x






.
KẾT LUẬN:
Bài 56: Giải bất phƣơng trình:
1 1 1
1
x
x
x x x
.
Lần 1 THPT HỒNG LĨNH
Lời gii tham khảo

[-1; 0)
[1; +
)
 
1 1 1 1
1 1 1x x x
x x x x

).
Trên (1; +
): (1) <=>
11
1 1 1 1
xx
xx
xx

.
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 31
Do
2
11
10
xx
x
xx

khi x > 1 nên:
(1) <=>
22
1 1 1 1
1 2 1 2 1 0
x x x
xx
x x x x
<=>
2 2 2
2
1 1 1
2 1 0 ( 1) 0
x x x
x x x
<=>
15
2
x
.

1
15
2
x
x
Bài 57: Giải hệ phƣơng trình:
3 2 2
2
6 3 3 2
4 2 1 1
x x y y xy x
x y x y
.
Lần 1 THPT HỒNG QUANG
Lời gii tham khảo
HD: 
1000x


2
2
3
1 3 2 1 0
21
yx
y x y x
yx



1y
nên
2
3yx

Thay
21yx

2
4 2 3 1 2x x x x

2x



25xy
Bài 58: Giải hệ phƣơng trình:
22
2016 504 1008
6 4 1 8 6 1
x x y y
x x xy xy x
.
Lần 2 THPT HỒNG QUANG
Lời gii tham khảo
HD: 
2
2
2016 2016 2 2
2
x x y y
x
y
(Chú ý:
22
00x a x x x a x a

Thay vào (2):
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 32
22
2
2
2
2
2
2 6 1 4 6 1 0
25
2 6 1 0
42
1
2 6 1 3
3 11
2 6 1 2
2
x x x x x
xx
xx
x
x x x
x
x x x






1 3 11 3 11
; 1; ; ;
2 2 4
xy












Bài 59: Giải phƣơng trình:
22
6 1 2 1 3 9 2x x x x x x x
.
Lần 3 THPT HÙNG VƢƠNG – BÌNH PHƢỚC
Lời gii tham khảo
22
6 1 1 2 1 2 2 10 12pt x x x x x x x
2
2
22
2
2
2
2
62
23
2 10 12
1 1 1 2
5 6 2 5 6
2 5 6
1 1 1 2
21
5 6 2 0
1 1 1 2
11
1
5 6 0
1 1 1 2
1;2 3;
x x x
xx
xx
xx
x x x x x
xx
xx
x
xx
xx
x
xx
xx
x











Bài 60: Giải hệ phƣơng trình:
2
2
3 5 4
4 2 1 1
x xy x y y y
y x y x
.
Lần1 – THPT KHÁNH SƠN
Lời gii tham khảo

2
2
0
4 2 0
10
xy x y y
yx
y

Ta có (1)
3 1 4( 1) 0x y x y y y

,1u x y v y
(
0, 0uv
)

22
3 4 0u uv v
4 ( )
uv
u v vn

Vi
uv
ta
21xy
, thay vào (2)
 :
2
4 2 3 1 2y y y y
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 33

uv
ta
21xy
 :
2
4 2 3 1 2y y y y
2
4 2 3 2 1 1 1 0y y y y
2
22
2
0
11
4 2 3 2 1
y
y
y
y y y


2
21
20
11
4 2 3 2 1
y
y
y y y





2
22
2
0
11
4 2 3 2 1
y
y
y
y y y


2
21
20
11
4 2 3 2 1
y
y
y y y





2y
( vì
2
21
01
11
4 2 3 2 1
y
y
y y y

)

2y
thì
5x

5;2
Bài 61: Giải hệ phƣơng trình:
2
8 2 1 2 2 1 2 4
;
4 2 2 2 5 12 6
x x x y y y
xy
xy y y x y x
.
Lần 1 THPT KHOÁI CHÂU
Lời giải tham khảo

1
2
2 2 0
x
y y x


0y
PT
32
32
1 2 2 1 2 2 2 1 4 2 2 1 2 4x x x y y y
(*)

32
2 4 0f t t t t t
2
22
3 4 4 2 2 0 0f t t t t t t
nên f(t) luôn
T pt (*)
2 2 1 2 2 1f x f y x y

2 2 1 2 2 1f x f y x y

3
2 2 2 3 2y y y y y
t
2zy

2
3 3 2
2
2 3 2 0
/
y z loi
y z yz y z y z
y z t m


2zy

2
3 3 2
2
2 3 2 0
/
y z loi
y z yz y z y z
y z t m


2 2 1 ( / )y y y x t m
Bài 62: Giải hệ phƣơng trình:
2
4 (1)
9 3 3 3 2 (2)
x y x y x y
x y x
.
Lần 1 THPT KINH MÔN
Lời gii tham khảo
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 34

2
3; 0
0; ;4
3
;4 ;
9; 3 3
3
xy
y x y x y
y
x y x y
x y x




0

22
2 2 2
2 2 4 2 2
2
2
0( )
4 4 4( )
44
x x y x y y x x y
yx
yx
yl
y xy x x y
yx



Thay y = 4x-4 vào (2) ta có:
2
9 3 1 2xx

2
2
2
2
25 3( 5)
(3) 9 4 3( 1 2)
( 1 2)
94
5 16
53
(4)
( 1 2)
94
xx
xx
x
x
xy
x
x
x





Do
2
2
55
3 9 1
4
94
xx
x x x
x
x


3
1 1 1 2
( 1 2)
xx
x

luôn

3x


Bài 63: Giải hệ phƣơng trình:
2
2
3 5 4
4 2 1 1
x xy x y y y
y x y x
.
Lần 1 THPT LAM KINH
Lời gii tham khảo

2
2
0
4 2 0
10
xy x y y
yx
y

. Ta có (1)
3 1 4( 1) 0x y x y y y

,1u x y v y
(
0, 0uv
)
nh :
22
3 4 0u uv v
4 ( )
uv
u v vn


uv
ta
21xy
 :
2
4 2 3 1 2y y y y
2
4 2 3 2 1 1 1 0y y y y
2
22
2
0
11
4 2 3 2 1
y
y
y
y y y


2
21
20
11
4 2 3 2 1
y
y
y y y





2y
2y
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 35
( vì
2
21
01
11
4 2 3 2 1
y
y
y y y

)

2y
thì
5x

5;2
Bài 64: Giải hệ phƣơng trình:
22
2
2 5 2 2 1 3 3
1 4 5 2 2
x y xy x y y x x
x y x y x y
.
Lần 2 THPT LÊ LỢI
Lời gii tham khảo

2 1 0,4 5 0, 2 2 0, 1y x x y x y x

00
2 1 0 1
3 3 0 1
1 10 1
y x x
xy





1, 1xy

2
( 2)(2 1)
2 1 3 3
xy
x y x y
y x x

1
( 2) 2 1 0
2 1 3 3
x y y x
y x x




. Do
2 1 0yx
nên
1
2 1 0 2 0
2 1 3 3
y x x y
y x x
* Thay
2yx

2
3 3 7 2x x x x
2
2 3 7 1 2 2x x x x
3 6 2
( 2)( 1)
3 7 1 2 2
xx
xx
xx

31
( 2) 1 0
3 7 1 2 2
xx
xx



20x
(vì
1x
nên
31
10
3 7 1 2 2
x
xx
)
*
2 0 2 4x x y

( ; ) ( 2; 4)xy
Bài 65: Giải hệ phƣơng trình:
22
7 25 19 2 35 7 2x x x x x
.
Lần 1 THPT LÊ LỢI
Lời gii tham khảo

7x

22
7 25 19 7 2 2 35x x x x x
.

2
3 11 22 7 ( 2)( 5)( 7)x x x x x
22
3( 5 14) 4( 5) 7 ( 5)( 5 14)x x x x x x

2
5 14; 5a x x b x
.( a ,b

2 2 2 2
3 4 7 3 7 4 0
34
ab
a b ab a ab b
ab

3 2 7 ( / ); 3 2 7 ( )x t m x l
.
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 36

61 11137 61 11137
( / ); ( )
18 18
x t m x l


.

61 11137
3 2 7;
18
xx
.
Bài 66: Giải hệ phƣơng trình:
2
2
2
3 x 2x 3
7x 19x 12
16x 11x 27
x 4 1 12 7x


.
Lần1 – THPT LÊ QUÝ ĐÔN
Lời gii tham khảo

12
4x
7
x3

(*)
1 x 1 3 x 4 12 7x 16x 24 0
x1
3 x 4 12 7x 16x 24 0 2
22
2
2
2 3 x 4 12 7x 9 x 4 12 7x
3 x 4 12 7x 3 x 4 12 7x 3 x 4 12 7x
3 x 4 12 7x 1 3 x 4 12 7x 1
9 x 4 12 7x 1 2 12 7x
23 12
x
2 12 7x 16x 23
16 7
48 28x 256x 736x 529
23 12
x
23 12
x
16 7
16 7
256x 764x 481 0

382 6 633
x
256
382 6 633
x
256




x1
,
382 6 633
x
256

Bài 67: Giải hệ phƣơng trình:
2
3 3 3 1 2 1
,
3 1 1 2 3 1 2
x xy x y x y y
xy
x y y x x x
.
Lần 3 THPT LƢƠNG TÀI 2
Lời gii tham khảo
Pt(1)
3 3 1 2 1 1x x y x y y

3
, 0 ,(1)
1
ax
ab
by



22
20
2 1 0
ab
a b ab a b
ab
+
2 1 0ab
nghiệm do
,0ab
+ Xét a = b
2yx
thay vào (2) ta đƣợc:
2
3 3 1 2x 3 1 2x x x x x
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 37
2
3
3 3 1 2x 3 .
12
x
x x x x
x

2
3 5( )
3 1 2 1 2x 3 *
x y tm
x x x x
(*)
2
2
1 2 1 2 1 2 1 2x x x x







Xét hàm số
2
22f t t t
,
0t
'0f t t
Suy ra
ft
đồng biến
1 1 1 1f x f x x x
2
1
35
3x 0
x
xy
x

Vậy hpt có nghiệm:
3;5
Bài 68: Giải hệ phƣơng trình:
2
2 1 1
3 6 3 2 3 7 2 7
xy y y x y x
y x y x
.
Lần 1 THPT LÝ THÁI TỔ
Lời gii tham khảo

0 1 6 2 3 7 0x , y , x y (*)
 
1
0
y
x
      
10yx
Khi ó,
PT
2
1
1 1 1
1
yx
( ) x(y ) (y )
yx


, PT
2
1
1 1 1
1
yx
( ) x(y ) (y )
yx


1
11
1
yx
(y )(x y )
yx


1
1 1 0
1
(x y ) y
yx





1 0 1x y y x
(do (*))

3 5 3 5 4 2 7x x x

4 5 5/x
(**)
3 5 7 3 5 4 0x ( x) ( x x)
22
4 5 3 4 5
0
3 5 7 5 4
x x ( x x )
x ( x) x x
2
13
4 5 0
3 5 7 5 4




( x x )
x ( x) x x
2
5 4 0xx
(do (**)
2
5 4 0xx
(do (**)
12
45
xy
xy

TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 38

1 2 4 5( ; ), ( ; ).
Bài 69: Giải bất phƣơng trình:
x x x x x x x
32
20 4 4 2 4
.
Lần1 THPT LÝ THƢỜNG KIỆT
Lời gii tham khảo
:
, (* )
x
pt x x x x x
x x x x
2
2
0
20 4 2 4 0
20 4 2 4 0
(*) xx
x
x
42
20 1 2 0




;t x t
x
2
22

t
t
tt
2
1
3
2
3 4 15 0


[ ; ] [ ; )S 0 1 4
Bài 70: Giải phƣơng trình:
5 4 3
4 3 2
2 3 14 2
14 3 2 1
22
x x x
4x x x .
xx





.
Lần 2 THPT BLÝ THÁI TỔ
Lời gii tham khảo

2x (*).
PT
3 2 4 3 2
2 3 14 4 14 3 2 2 2x ( x x ) ( x x x ) x
3 4 3 2
3 4 3 2
3 4 3 2
2 2 7 2 2 4 14 3 2 2 4
2 2 7 2 2 4 14 3 2 2
2 0 2
2 7 2 2 4 14 3 2 1
x (x )( x ) x ( x x x )(x )
x (x )( x ) x ( x x x )(x )
x x (thoûa maõn (*))
x ( x ) x x x x ( )
3 4 3 4 3 2
1 2 7 2 4 14 4 14 3 2( ) x ( x ) x x x x x x
32
2 7 2 3 2x ( x ) x x

0x

0x.

3
32
2 4 3 2( x ) x
x
x
3
23
2 2 2 3 2 2(x ) x x ( )
x
x

3
23f(t) t t

t.
Ta có:
2
6 3 0f '(t) t t

.
11
2 2 2 2 1( ) f x f x x x
xx



2
0
15
2
1 1 0
x
x
(x )(x x )


TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 39

15
2
2
x ,x .


Bài 71: Giải hệ phƣơng trình:
3 2 2
5 1 1 4 25 18x x x x
.
Lần 1 THPT MARIE CURIE
Lời gii tham khảo
u kin:
1x 
.
3 2 2
5 1 1 4 25 18x x x x
3 4 3 2
5 5 1 4 25 18x x x x
3 3 4 2
25 25 5 1 4 18 20x x x x
3 3 4 2 2
25 1 5 1 4 16 16 2 4x x x x x
2
2
3 3 2 2
5 1 5 1 2 4 2 4x x x x
(1)
Hàm s
2
f t t t
ng bin trên
0;
nên
32
(1) 5 1 2 4f x f x
32
5 1 2 2xx
22
5 1 1 2 1 1x x x x x x


(2)
t:
10ux
2
10v x x
(2) thành:
2
22
2
5 2 2 5 2 0
1
2
u
uu
v
uv u v
u
vv
v
Vi
2
u
v
:
2
2
1
1 2 1
4 5 3 0
x
x x x
xx

vô nghim.
Vi
1
2
u
v
:
2
2
1
5 37
2 1 1
2
5 3 0
x
x x x x
xx

.

5 37
2
x
.
Bài 72: Giải bất phƣơng trình:
2 2 2
3
( 2)( 2 2 5) 9 ( 2)(3 5 12) 5 7x x x x x x x
.
Lần 3 THPT MINH CHÂU
Lời gii tham khảo
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 40
 
5
2
2
x
Bài 73: Giải hệ phƣơng trình:
3 2 3 2
2
2
2 2 4 2
( , )
2 2 16 1
13
8 7 2
x xy x y x y y
xy
y x y
yx
xy




.
Lần 2 THPT MINH CHÂU
Lời gii tham khảo

1x 
(*)
+)
3 2 2 3 2 2
(1) ( 2 ) (2 4 ) ( 2 ) 0 ( 2 )(1 2 ) 0 2pt x y x x y xy y x y x y x y
22
1 2 0, ,x y x y
Th c:
2
2
22
2( ) 16
1 4 32
2
1 3 1 1 3
4 7 2 2 4 7
x
xx
x x x
x x x
x x x x





2
8 4 1 8
47
13
x x x x
xx
x



2
8
41
3
47
13
x
xx
xx
x



+)
8 4 ( ).x y tm
+)
2
3 1 3 4 1 4 7pt x x x x x
+)
2
3 1 3 4 1 4 7pt x x x x x
2
2
1 3 1 3 2 3 . 2 3x x x x







(4)

2
33f t t t

t
2
' 3 1 0,f t t t
nên
ft
 .

12f x f x
2
2
2
2
33
22
4( 2) 3( 2) 5( 2)
( 2) 5 9 0(*)
2 5 3
53
9 3 5 7 5 7
x x x
x x x
x
x
xx









2
2
2
2
33
22
4( 2) 4 3( 2) 3
( 2); ( 2)
35
2 5 3
53
5
5( 2) 5( 2)
2
9
9 3 5 7 5 7
xx
xx
x
x
x
xx
xx




2
2
2
2
33
22
4( 2) 3( 2) 5( 2)
59
2 5 3
53
9 3 5 7 5 7
x x x
xx
x
x
xx


2
18 57 127 5
0,
45 2
xx
x


2 0 2xx

5
2
x 
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 41

2
2
4 1 2
1 4 4
x
xx
x x x
2
2
5 13
2
5 3 0
x
x
xx
(T/M)

5 13 11 13
24
xy


;xy
là:
5 13 11 13
(8;4); ;
24
T









Bài 74: Giải hệ phƣơng trình:
2
2 3 1 3 2 2 5 3 16x x x x x
.
Lần 1 THPT NAM DUYÊN HÀ
Lời gii tham khảo

1x 
.

2
2 3 1 2 3 1 20x x x x

2 3 1t x x
, t >0

2
20 0tt
5
4
t
t


5t
.

5t
, ta có:
2
2 3 1 5 2 2 5 3 3 21x x x x x
2
2
3 21 0
2 5 3 0
3 21 0
146 429 0
x
xx
x
xx
7
3
37
x
x
x


1x 

3; 
Bài 75: Giải hệ phƣơng trình:
22
2
( 2) 4 7 3 2 0
1 1
x x x y y x y
x y x y
.
Lần 1 THPT NGHỀ NHA TRANG
Lời gii tham khảo

2
( ) 3f t t t t
2
2
2
'( ) 3 1 0
3
t
f t t t
t


2xy
Thay vào (2) ta có
Thay vào (2) ta có
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 42
2
2 2 2 2
2
33
1 2 3
22
1 4 12 9 1 4 12 9
3
2
3
1 1 (tmdk)
1
2
3 13 10 0
10
3
xx
x x x
x x x x x x x x
x
x
xy
x
xx
x











-1;-1).
Bài 76: Giải hệ phƣơng trình:
2
3 2 1 12
4 2 8 0
x x y x
x x y
.
Lần 2 THPT NGHỀ NHA TRANG
Lời gii tham khảo
TA CÓ:
2
2
2
3 2 12
3 2 1 12
(1)
4 2 8 0
3 2 8
x y x x
x x y x
x x y
x y x x



2
32u x y
v x x



. 12 6 2
8 2 6
u v u u
u v v v
2
1
3/ 2
3 2 6
6
2
2
2
6
x
y
xy
u
v
xx
x
y






2
3
11/ 2
3 2 2
2
6
6
2
2
x
y
xy
u
v
xx
x
y





KẾT LUẬN:
Bài 77: Giải hệ phƣơng trình:
22
4 8x 17 1
21 1 2 4 3x
x x y y
x y y y
.
Lần 1 THPT NGHỀ NINH HÒA
Lời gii tham khảo

0
22
22
4 8x 17 1
( 4) ( 4) 1 1
x x y y
x x y y

2
( ) 1f t t t

0
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 43
Ta có :
2
'( ) 1 0, 0
1
t
f t t
t

0
 :
22
( 4) ( 4) 1 1x x y y
f(x+4)=f(y)
y = x + 4
Thay y = x +4 vào ph :
4 25 1 2 16x x x x

-4
-

4 25 1 2 16x x x x
x
(-4;

)

1 1 1
1
2 4 2 25 16x x x

1 1 16 1
2 4 2 25 16
x
x x x



1 1 15
2 4 2 25 16( 16 1)
x
x x x x

0

(-4;

)

(-4;

)

(-4;

)
 
y = x + 4 = 0+ 4 =4
 : x = 0 ; y = 4
Bài 78: Giải bất phƣơng trình:
2
( 1) ( 2 3 1)
2
( 1)(2 3)
x x x
xx

.
Lần 2 THPT NGHỀ NINH HÒA
Lời gii tham khảo

3
; \ 1
2
x




2
( 1) ( 2 3 1)
2
( 1)(2 3)
x x x
xx

2
( 1) ( 2 3 1)
1
2 3 1 ( 2 3 1)(2 3)
x x x
x x x

2
2 (*)
( 1)
1 ( 1) ( 2 3 1)(2 3)
2 3 1 (2 3)
xx
x x x x
xx
32
2
2x (2 3) 2 3 2 3
( 2) (2 3) 2 3 3 0
x x x x x
x x x x x
2x
 :
2x
2
2
* 1 1 ( 1) 2 3 1 2 3x x x x

2
 1> 1)
Ta có : f(t) = t
3
+ t
2
2
'( ) 3 2 , 1f t t t t

1; 
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 44
hay
( 1) ( 2 3)f x f x
. Khi ó:

2
2
4x 2 0
26
1 2 3
2
x
x
x
xx
x



2 6;

Bài 79: Giải hệ phƣơng trình:
2
1 2 3 2 2 2x x x x x
.
Lần 2 THPT NGÔ SỸ LIÊN
Lời gii tham khảo

1; 
.
2
1 2 3 2 2 2x x x x x
32
32
1 1 1 2 3 2 3 2 3x x x x x x
1 2 3f x f x

32
f t t t t
2
3 2 1 0,f t t t t

ft
 .
Suy ra:
1 2 3f x f x
2
1 2 3
3
2
2
1 4 12 9
xx
x
x
x x x

2x

Bài 80: Giải hệ phƣơng trình:
2
3
22
2 3 2 1 11
x x y x y y
x y x
.
Lần 1 THPT NGUYỄN BÌNH
Lời gii tham khảo

2
3
22
1
2 3 2 1 11 2
x x y x y y
x y x

0y
y<0 thì x-y>0 1)
22
3
1 1 0x x y x y x x y y
22
2
22
3
3
1
0
1
x y x x y y
x x y
x x y y
x y x y
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 45
2
22
3
3
1 0 1 0
1
x x y
xy
x y x y
x x y y
x y x y






1yx

2
2
4 4 2 3 2 1 11 2 1 3 2 1 10 0x x x x x

2 1, 0t x t
, ta có
4
3 10 0tt
32
2 2 4 5 0t t t t
2t

53
2 1 2
22
x x y

53
; ; .
22
xy



Bài 81: Giải hệ phƣơng trình:
2 2 2 2
2
(x y)(x xy y 3) 3(x y ) 2
4 x 2 16 3y x 8
.
Lần 2 THPT NGUYỄN HUỆ - KHÁNH HÒA
Lời gii tham khảo

16
x 2,y
3
33
(1) (x 1) (y 1) y x 2
Thay y=x-
2
4(x 2) 3(x 2)
4 x 2 22 3x x 8 (x 2)(x 2)
x 2 2 22 3x 4

x2
43
(x 2) 0(*)
x 2 2 22 3x 4
Xét f(x)=VT(*) trên [-2;21/3],có f’(xx=-

-1;-3)
Bài 82: Giải hệ phƣơng trình:
22
22
3 2 2 3 2 0
5 2 5 3 3 2 0
x x y y x y
x x y y x y
.
Lần 1 THPT CHUYÊN NGUYỄN QUANG DIỆU
Lời gii tham khảo

22
4 4 6 3 2 0x xy y x y
2
(2 ) 3(2 ) 2 0x y x y
21
22
xy
xy


.

21xy
thì
12yx
, thay 
2
01
7 5 0
53
77
xy
xx
xy

22xy
thì
22yx

2
10
7 11 4 0
46
77
xy
xx
xy
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 46

5 3 4 6
0;1 ; 1;0 ; ; ; ;
7 7 7 7
.
Bài 83: Giải hệ phƣơng trình:
2
2 2 2
22
(2 3) 2 3 2 5 .
xy y x
y x x x y x x
.
Lần 1 THPT NGUYỄN SIÊU
Lời gii tham khảo

2 2 2
2
2
2
( 2 ) 2 2
2
( 2 )
22y x x y x x
xx
do x x x
xy y x

ào (2) ta có
2 2 2 2 2
22
2 2 2 2 (2 3) 2 3 2 2 5
2( 1) 1 ( 1) 2 2( 1) (1 2 ) ( ) 2 2( ) (3)
x x x x x x x x x x
x x x x x x
Xét hàm s
22
2
( ) (2 1) 2 2 , '( ) 2 2 (2 1) 2 0
2
t
f t t t t f t t t t
t

22
2
( ) (2 1) 2 2 , '( ) 2 2 (2 1) 2 0
2
t
f t t t t f t t t t
t
Phng trình (3)
1
( 1) ( ) 1
2
f x f x x x x

1
( 1) ( ) 1
2
f x f x x x x


1
2
; 1)
Bài 84: Giải hệ phƣơng trình:
3 2 2 2
2
5 5 8 8 3
,
4 5 3 1 0
y y y xy x xy x
xy
x x x y
.
Lần 2 THPT NGUYỄN SIÊU
Lời gii tham khảo

1
*
3
x 

2
1 1 8 5 0y x y x
2
10
85
yx
yx

2
10
85
yx
yx

*)
2
10yx

1
3
x 

*)
85yx
Thay vào
2

TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 47
2
2
4 3 1 13 5 0 2 3 3 1 4 5x x x x x x

5

3
3 1 2 3 ,
2
x t t

5

2
2
2 3 2 1
2 2 5 0
2 5 2
2 3 3 1
x t x
tx
x t x t
tx
tx

*) Vi
tx

2
3
15 97
3 1 3 2
2
8
4 15 8 0
x
x x x
xx

tx

2
3
15 97
3 1 3 2
2
8
4 15 8 0
x
x x x
xx

10 97y 

2 5 2tx

2
1
11 73
3 1 2 2
8
4 11 3 0
x
x x x
xx

6 73y 


;xy
15 97 11 73
;10 97 ; ;6 73
88


Bài 85: Giải hệ phƣơng trình:
yxxyx
yxyxyx
314419)23(
173151442
.
Lần 1 THPT NGUYỄN TRÃI - KONTUM
Lời giải tham khảo
 :
0,0 yx

0,,173,15 bayxbyxa

babababa 0)(22
222
yxyxyx 317315
 :
xxxxx 14413)23(
(3)
 :
14
41
3
2
3)3(
xxx
t
3,3
11
3
2
uu
xx
u

3,3
11
3
2
uu
xx
u
 :
2026342
23
uuuu

* u = 2
2
1
3
x
31 yx
 ; 3)
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 48
Bài 86: Giải hệ phƣơng trình:
22
2
4 9 3 1 5 8
12 12 12
x y x x x x y
x y y x
.
Lần 1 THPT NGUYỄN VIẾT XUÂN
Lời gii tham khảo

2
2
1
3
12
*
12 0
5 8 0
x
y
yx
x x y


Ta có
2
2
12 12
2 12 12 12
12 24 12 12 12
xy
y x x y
x x y y

2
2
12
12 12
1
2 3; 0 12
12 0
3
yx
xy
xy
xy







1

2
3 3 3 1 5 4x x x x
2
2
3 1 3 1 2 5 4 0
11
30
1 3 1 2 5 4
x x x x x x
xx
x x x x



2
00x x x

1x

;xy
0;12
1;11
.
Bài 87: Giải phƣơng trình:
2
2
2
16x 208x 96
9 log 2 3x 4 6x 3 5x 9
12x 16 45x 81
x

.
Lần 1 THPT NGUYỄN VĂN TRỖI
Lời gii tham khảo

4
3
x 
ta có :
2
2
2
16x 208x 96
9 log 2 3x 4 6x 3 5x 9
12x 16 45x 81
x

22
22
6x 13 log 6x 13 2 3x 4 3 5x 9 log 2 3x 4 3 5x 9xx
2
6x 13 3x 4 3 5x 9 *f x f

2
1
(t) log ,(t 0) f'(t) 1 0, 0
ln2
f t t t
t


2
(t) logf t t

trên
0;

2
6x 13 3x 4 3 5x 9x
2
x 2 (x 2) 3x 4 3 (x 3) 5x 9 0x
22
22
2 x 3 x
23
x 0 x 1 0
x 2 3x 4 x 3 5x 9 x 2 3x 4 x 3 5x 9
xx
xx




2
0
x0
1
x
x
x

(Do
2 3 3
1 0,
4
x 2 3x 4 x 3 5x 9
x
)

0; 1xx
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 49
Bài 88: Giải hệ phƣơng trình:
1
1221)14(
224
22
yyxx
yxxy
.
Lần 1 THPT NHƢ XUÂN
Lời gii tham khảo
-1)
1221
22
yxx

1
2
x
1

2
(4y-1)t + 2y 1 = 0

12
)(1
2
1
yt
loait
yyx
y
44
1
22

2
(y - 1)
2
+4y
2
(y - 1)
+ y
2
1 = 0
yyx
y
44
1
22

2
(y - 1)
2
+4y
2
(y - 1)
+ y
2
1 = 0
y = 1(do y
1
)
x = 0
V
1
0
y
x
.
Bài 89: Giải hệ phƣơng trình:
2
3 1 2 3 4
3 2 2 3 2 4 4
x y xy y y x y
x y x x x y
.
Lần 1 THPT PHẠM VĂN ĐỒNG
Lời gii tham khảo

2
1
1
2 4 0
x
y
x x y


2 1 ; ; , 0a x b y a b
   

22
2 4 0 2 2 1a b a ab b a b y x

2
2
3 1 3 2 3 4
3 2 3 3 1
x x x x x
x x x x x

3 1; 0t x x t
ta có pt:
2
2
2 8 0
4
tL
tt
tN

4t

13 17
;;
48
xy




Bài 90: Giải hệ phƣơng trình:
2
2 2 2
22
2( 1) 2 3 2 4
xy y x
y x x x x x
.
Lần 1 THPT PHAN BỘI CHÂU
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 50
Lời gii tham khảo
22
2 | | 0, x x x x x x x R
2
0, x x x x R
Nên
22
2
2
(1) ( 2 ) 2 2
2
y x x y x x
xx

Th
2
2y x x
vào (2) :

2
2y x x
vào (2) :
2
2 2 2 2 2
22
2 2( 1) 2 3 2 4 1 2 2 ( 1) 2 3 0
( 1) 1 ( 1) 2 ( ) 1 ( ) 2 (*)
x x x x x x x x x x x x x
x x x x

2
( ) (1 2)f t t t
2
2
2
'( ) 1 2 0,
2
t
f t t t R f
t

.R
1
(*) ( 1) ( ) 1
2
f x f x x x x

1
2
x
thì
1y

1
;1 .
2



Bài 91: Giải hệ phƣơng trình:
22
2
2 x 5 2 2y x
x 3 xy x y y 5y 4
.
Lần 2 THPT PHAN BỘI CHÂU
Lời gii tham khảo
ĐIỀU KIỆN:
2
xy x y y 0 , y 0
2
2
2 x 2y 1 3 xy x y y y 1 0
3 y 1
x 2y 1 1 0
xy x y y y 1




2
3 y 1
x 2y 1 0 1 0
xy x y y y 1





2y x 1

2 2 2 2
2
2 x 5 2 x 1 x 2 x 5 3 2 x 1 1 x 4
x 2 2
x 2 x 2 0 3
x 1 1
x 5 3






x1
nên
22
x 2 2 1 2
x 2 x 2 1 0
x 1 1 x 1 1
x 5 3 x 5 3




TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 51
3 x 2

1
2;
2



Bài 92: Giải hệ phƣơng trình:
5
2
( 3) 2 ( 3 ) 2
9 16 2 2 8 4 2
xy y x x y x y
x y x
.
Lần 1 THPT PHAN THÚC TRỰC
Lời gii tham khảo

02
(*)
2
x
y



(1)
1
( 1) ( 3) 2 ( 1) 0
( 3) 2 ( 1) (3)
x
x y y x x
y y x x



31
2 2 8 1 ( )
8
y y loai
Ta có:
3
3
(3) 2 2 ( )y y x x

32
( ) '( ) 3 1 0;f t t t f t t t

(4)
( 2) ( ) 2 2f y f x y x y x

(4)
( 2) ( ) 2 2f y f x y x y x

2
4 2 2 2 4 9 16x x x
2 2 2 2 2
32 8 16 2(4 ) 9 8(4 ) 16 2(4 ) ( 8 ) 0x x x x x x x
:
2
2(4 ) ( 0)t x t

22
2
4 16 ( 8 ) 0
4 0( )
2
x
t
t t x x
x
t loai
Hay
2
2
02
4 2 4 2 6
2(4 )
32
2 3 3
9
x
x
x x y
x


4 2 4 2 6
;
33




Bài 93: Giải hệ phƣơng trình:
2
2
5 13 57 10 3
2 3 2 9
3 19 3
x x x
x x x
xx
.
Lần 1 THPT PHÙ CỪ
Lời gii tham khảo

19
3
3
4
x
x

2
3 19 3 2 3 19 3
2 3 2 9
3 19 3
x x x x
x x x
xx
2
4 3 19 3 2 9x x x x
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 52
2
5 13
4 3 19 3 2
33
xx
x x x x

2
2
2
42
2
2
5 13
9 3 9 19 3
33
xx
xx
xx
xx
xx

2
41
2 0 *
5 13
9 3 9 19 3
33
xx
xx
xx








41
0
5 13
9 3 9 19 3
33
xx
xx


 
19
3; \ 4
3
x





2
* 2 0 2 1x x x


2;1S



.
Bài 94: Giải bất phƣơng trình:
4 3 2 3 2
2 6 10 6 8 1 2x x x x x x x x
.
Lần 1 THPT phú riềng
Lời gii tham khảo
u kin :
4 3 2
3
2 6 10 6 8 0
0
x x x x
xx

22
1 2 6 8 0
0
0
x x x
x
x
Khi ó
2 2 2 2
(1) 1 2 6 8 1 1 2 0x x x x x x x

2 2 2 2
(1) 1 2 6 8 1 1 2 0x x x x x x x
22
1 2 6 8 2 0x x x x x
2
2 6 8 2 0x x x x
(2)Xét TH1 : Vi
0x
m
Xét TH1 : Vi
0x
m
Xét TH2 : Vi x>0, chia hai v ca (2) cho
x
c :
4 2 4 2
2 6 1 0 2 6 1x x x x
xx
xx
(3)
t
2
24
4t x x t
x
x
c :
2
2
2
1
1
2 2 1 1
2 1 0
10
t
t
t t t
tt
t




Vi
1t
ta:
1( )
2
1 2 0
24
x vn
x x x
x
xx

TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 53
Vi
1t
ta:
1( )
2
1 2 0
24
x vn
x x x
x
xx

Kt hng hu kin ta thy bm x=4
Bài 95: Giải hệ phƣơng trình:
2 2 2 2
2
13
x y x y
x y x y
.
Lần 2 THPT phú riềng
Lời gii tham khảo
x+y
0, x-y
0

u x y
v x y



2 2 2 2
2 ( ) 2 4
22
33
22
u v u v u v uv
u v u v
uv uv





2
2 4 (1)
( ) 2 2
3(2)
2
u v uv
u v uv
uv


2
8 9 3 8 9 (3 ) 0uv uv uv uv uv uv uv
.

0
4, 0
4
uv
uv
uv

(vì u>v).
x =2; y 
x; y)=(2; 2).
Bài 96: Giải phƣơng trình:
2
2
x 2x 8
x 1 x 2 2
x 2x 3


.
Lần 3 THPT PHÚ RIỀNG
Lời gii tham khảo

2x 
Pt
2
2
2
2 4 1 2
41
23
22
23
22
x
x x x x
xx
xx
x
xx
x





(1)
(1)
2
4 2 2 1 2 3x x x x x
2
2
2 2 2 2 1 2 1 2x x x x







(2)
Xét pt
2
22tt
có pt
2
' 3 4 2 0f t t t t


2
1
3 13
2 1 2 1
2
3 1 0
x
f x f x x x x
xx

3 13
2
x
Bài 97: Giải hệ phƣơng trình:
22
2 1 5
( , ).
( 2 ) (4 ) 1
x xy y
xy
y y x y y y x
.
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 54
Lần 2 THPT QUẢNG HÀ
Lời gii tham khảo

4 2 0y x y
 :
2 2 2 2
2 5 ( 2 4 ) 0x xy y y xy y y xy


2
ta có
2 5 1 2 4 0
x x x x
y y y y




2;4
x
tt
y

2
2 5 1 2 4 0t t t t
2
2 6 2( 2 1) (1 4 ) 0
(t 3) 2 3
2t(t 3) 0
2 1 1 4
21
(t 3) 2 0
2 1 1 4
t t t t t
tt
tt
t
t
tt





21
2 0, 2;4
2 1 1 4
t
tt
tt




.

2
13
21
22
y y x
2
13
21
22
y y x

31
(x;y) ;
22



Bài 98: Giải hệ phƣơng trình:
2 2 2
3
2 . 1 2
3
1 2 4
x
x x y
y
x
y x y x
y
.
Lần 1 THPT QUỐC OAI
Lời gii tham khảo

3
0;1 0
x
y
y
.

2
2 2 2
2
2 3 2
3
. 1 1
2 . 1 2 (1)
3
34
1 2 4
1 2 1
x x x
x
x x y
y y y y
y
x
x x x
y x y x
y
y y y











1
x
a
y
b
y

2
2 1 3 2 1
1 3 2 4 1
a b a a
a a ab
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 55

2
2 1 1 3 2 2 4
2 1 1 3 2 0
12
1 3 2
a b a a a ab
a b a a
ab
aa



2
1 2 1 2
x
a b x y
yy
.

2
3 2 3 2 2 2
1 2 2 1 1
2
0
20
22
4 7 0
8 14
27
11 11
4
y y y
y y y
y y y
y
yx
y
yy
y
yy
yx
y




Thay
8 14
;
11 11
yx


2
0
1 3 2 1
4 3 1 0
a
a a a x y
aa

1 2 2 4; 4x x x y

; 0;2 ; 4;4xy
.
Bài 99: Giải hệ phƣơng trình:
2
2
9 9 5 4 9 7
2 1 9 7 7
x xy x y y
x y x y x y
.
Lần 1 THPT QUỲNH LƢU 1
Lời gii tham khảo

0y
 
(2)
2xy
-
77xy
+ 1 [3(x- y )]
2
= 0
2 6 6
1 3 3 1 3 3 0
2 7 7
xy
x y x y
x y x y

2
1 3 3 1 3 3 0
2 7 7
x y x y
x y x y




x > y
0 nên
2
1 3 3
2 7 7
xy
x y x y




> 0 suy ra 13x + 3y =0
Thay y = x
1
3

9x
2
+ 9x(x -
1
3
) + 5x 4(x -
1
3
) + 9
1
3
x
= 7
18x
2
8x + 6x -
8
3
+ 9
1
3
x
- 3 = 0
2x(9x 4 ) +
2
3
(9x 4 ) +3(
93x
- 1 ) = 0
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 56
(9x 4 )
23
2
3
9 3 1
x
x






= 0
x =
4
9
vì x > 0

4
9
thì y =
1
9

4
9
;
1
9
)
Bài 100: Giải hệ phƣơng trình:
2 2. 2 8 4
2 11 12 7 3 0
x y y x y x
xy x x y x
.
Lần 1 THPT QUỲNH LƢU 3
Lời gii tham khảo

7
2 , 0
3
xy
Ta có
48
2 2. 4( 2)
2
xy
x y x y

-8
48
2 8 8 4
2
xy
y x y x

-8
Suy ra
2 2. 2 8 4x y y x y x
-8

y=4x-8. 
2
2
22
2
2
2
4 6 11 4 3 7 3 0
4 3 4 3 1 7 3 2 0
33
7
4 3 0 do 2;
3
4 3 1 7 3 2
11
3 4 0
4 3 1 7 3 2
3 0 ( )
11
4 (3)
4 3 1 7 3 2
x x x x
x x x x x x
x x x x
x x x
x x x x
xx
x x x x
xx
x x x x










+
2
1 13 1 13
( ) 3 0
22
pt x x x x


1 13
2
x

1 13
;2 13 6
2



+Xét pt(3)
7 1 1
2; 4 3 1 3 10 6
36
4 3 1
x x x
xx




7 3 2 7 3 3
2; : ( ) 7 3 2 '( ) 1 0
3
2 7 3 2 7 3
7 1 1
( ) 3
33
7 3 2
x
x g x x x g x
xx
g x g
xx








TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 57
7
2;
3
x




:
1 1 1
34
6
4 3 1 7 3 2x x x x


1 13
;2 13 6
2



Bài 101: Giải hệ phƣơng trình:
2 3 2
x xy 2y 1 2y 2y x
6 x 1 y 7 4x y 1
.
Lần 1 THPT SỐ 1 BẢO YÊN
Lời gii tham khảo

1x
.
2
1 2y x 1 x y 0 y x 1
2
2y x 0, x 1
Thay vào (2) ta c
2
2
2
6 x 1 x 8 4x x 1 3 2x 2x x 1 3

2
2
2
6 x 1 x 8 4x x 1 3 2x 2x x 1 3
2
4x 13x 10 0
2x 3 x 1 x 2
3
x
2
3 y

)3;2();( yx
.
Bài 102: Giải hệ phƣơng trình:
2
8 2 1 2 2 1 2 4
;
4 2 2 2 5 12 6
x x x y y y
xy
xy y y x y x
.
Lần 2 THPT SỐ 1 BẢO YÊN
Lời gii tham khảo

1
2
2 2 0
x
y y x


0y
PT
32
32
1 2 2 1 2 2 2 1 4 2 2 1 2 4x x x y y y
(*)

32
2 4 0f t t t t t
2
22
3 4 4 2 2 0 0f t t t t t t
nên f(t) luôn
T pt (*)
2 2 1 2 2 1f x f y x y

2 2 1 2 2 1f x f y x y

3
2 2 2 3 2y y y y y

2zy


3 3 2 2 2
2
2 3 2 0
/
y z loaïi
y z yz y z y yz z
y z t m

2 2 1 ( / )y y y x t m
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 58
Bài 103: Giải hệ phƣơng trình:
3 3 2
32
7 3 ( ) 24 3 27 14
,.
3 4 5
x y xy x y y x y
xy
x y x y
.
Lần 1 THPT SỞ BẮC GIANG
Lời gii tham khảo

3
4
x
y


3
3
( ) 3( ) 2 2 3 2 2x y x y y y
2
2
2 ( ) ( ) 2 2 2 2 3 0x y x y x y y y


2yx
. Suy ra
23x
.
Th vào (2) ta c
Th c
3 2 2
11
2 3 4 1 2 ( 4) 3 ( 5) ( 2)( 2)
33
x x x x x x x x x x x x
2
11
2 3 2 0
3 2 4 3 3 5
x x x
x x x x



2
2 1 0
1
x
xx
x

2
2 1 0
1
x
xx
x


2 0; 1 3x y x y
.
KL
( ; ) 1; 3 ,( ; ) 2;0x y x y
Bài 104: Giải hệ phƣơng trình:
2
2
2 1 1
1
,
3 8 3 4 1 1
x
x y x y
x
xy
x x x y
.
Lần 1 THPT SỞ VĨNH PHÚC
Lời gii tham khảo

1
1
x
y


3
32
1
1 2 1 1 2 1
1
11
x x x
x x x
y x y y y
x
xx



3
3
11
11
xx
yy
xx




.

3
f t t t
trên 
2
3 1 0f t t t
suy ra f(t)  . Nên
11
11
xx
f f y y
xx




. (2) 
2
3 8 3 4 1x x x x
.
2
2
2 1 2 1x x x
2
2
1
6 3 0
3 2 3
2 1 1
1
5 2 13
2 1 1 3
3
9
9 10 3 0
x
xx
x
xx
x
xx
x
xx


TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 59

2
1
1
x
y
x


4 3 3
3 2 3
2
xy
. 
5 2 13 41 7 13
9 72
xy

.
 .

4 3 3
; 3 2 3;
2
xy





5 2 13 41 7 13
& ; ;
9 72
xy






Bài 105: Giải bất phƣơng trình:
2
4 6 1 4 2x x x x
.
Lần 1 THPT SỞ BÀ RỊA VŨNG TÀU
Lời gii tham khảo

1x 
.
Ta có:
2
2
4 6 1 4 2 2 1 5 1 1 2 2 1 .x x x x x x x x
(1)

1x 
trình.

1x 
, ta có:
2
2 1 2 2 1
1 5 1 .
1
1
xx
x
x

.

21
.
1
x
t
x

2
5 2 1.tt
Ta có:
2
2
5 2 1 .
3
t t t
2 1 2 10 5
2 1 6 3 1 .
3 18
1
x
x x x
x


10 5
1; .
18
T




Bài 106: Giải hệ phƣơng trình:
2 2 2
2 2 1 2 1 8 8 1 0x x x x x x x
.
Lần 1 THPT SỞ HÀ TĨNH
Lời gii tham khảo

01x
.
2 2 2
2
22
2 2 1 2 1 8 8 1 0
1 2 2 1 2 2 1 1 0
x x x x x x x
x x x x x x

2
2 1;a x b x x

22
1 2 2 1 0 2 1 0
2 1 0
ab
b a a b a b ab
ab


ab
, ta có:
2
2 2 2
11
55
21
22
10
4 4 1 5 5 1 0
xx
x x x x
x x x x x x







2 1 0ab
, ta có
22
2 2 1 1 0 2 1 2 1 1x x x x x x

1
0 0 1 2 1
2
xx
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 60

2
2 2 1 1 1x x x x x x
.Suy ra
2
2 1 2 1x x x
.


55
10
x
.
Bài 107: Giải hệ phƣơng trình:
5
2
( 3) 2 ( 3 ) 2
9 16 2 2 8 4 2
xy y x x y x y
x y x
.
Lần 1 THPT SỞ LÀO CAI
Lời gii tham khảo

02
(*)
2
x
y



(1)
1
( 1) ( 3) 2 ( 1) 0
( 3) 2 ( 1) (3)
x
x y y x x
y y x x



1x

31
2 2 8 1
8
yy
Ta có:
3
3
(3) 2 2 ( )y y x x
(4).
Ta có:
3
3
(3) 2 2 ( )y y x x
(4).

3
()f t t t
trên ;
2
'( ) 3 1 0,f t t t

ft
 
(4)
( 2) ( ) 2 2f y f x y x y x
Thay
2yx

2
4 2 2 2 4 9 16x x x
2 2 2 2 2
32 8 16 2(4 ) 9 8(4 ) 16 2(4 ) ( 8 ) 0x x x x x x x

2
2(4 ) ( 0)t x t

22
2
4 16 ( 8 ) 0
4 0( )
2
x
t
t t x x
x
t loai
Ta có:
2
2
02
4 2 4 2 6
2(4 )
32
2 3 3
9
x
x
x x y
x


4 2 4 2 6
;;
33
xy




Bài 108: Giải hệ phƣơng trình:
2
2
x 3y 2 xy y x y 0
3 8 x 4 y 1 x 14y 12
.
Lần 1 THPT SỞ QUẢNG NAM
Lời gii tham khảo
(I)
2
x y (x y)(y 1) 2(y 1) 0 (1)
3 8 x 4 y 1 x 14y 12 (2)
 8, y 1, (x y)(y + 1) 0 (*)
 1. Suy ra x y 0.
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 61

x y x y x y x y
(1) 2 0 1 1 x 2y 1
y 1 y 1 y 1 y 1

22
3 7 2y 4 y 1 (2y 1) 14y 12 4 y 1 3 7 2y 4y 10y 11 0
2
4( y 1 2) 3( 7 2y 1) 4y 10y 6 0
23
(y 3) 2y 1 0
y 1 2 7 2y 1




(3)
7
1y
2
nên
2 2 2
y 1 2 3 2 2
,
33
4
7 2y 1

, 2y + 1 > 1
23
2y 1 0
y 1 2 7 2y 1

(3) y 3 0 y 3

Bài 109: Giải hệ phƣơng trình:
3
2 2 2
2 2 1 3 1
( , )
9 4 2 6 7
y y x x x
xy
y x y
.
Lần 1 THPT SỞ QUẢNG NGÃI
Lời gii tham khảo

33
1; ;
22
xy



. Ta
3
3
(1) 2 2 1 2 1 1
2 2(1 ) 1 1
y y x x x x
y y x x x

3
( ) 2 ,f t t t
ta có
2
'( ) 6 1 0, ( )f t t t f t
 .

2
0
(1) ( ) ( 1 ) 1
1
y
f y f x y x
yx


2
4 5 2 6 1x x x
Pt
2
2 4 5 4 12 2x x x
2
2
4 5 1 2 2xx
4 5 2 3( )
4 5 1 2
x x vn
xx
1
2
1 2( )
12
x
xl
x



4
4
2
12
2
y
x
y


Bài 110: Giải bất phƣơng trình:
xxxxxxx 322522
22
.
Lần 1 THPT SỞ THANH HÓA
Lời gii tham khảo

2x
.
5222322)1(
22
xxxxxxxx
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 62
52216222
22
xxxxxx
1622)522(16222
222
xxxxxxxx
16222
2
xxxx
(Do
Rxxx ,0522
2
)
)2(2)1(212
2
xxxx
(2)

)0(1,2 axbxa

0
0)(
0
22)(
0
22
2222
22
ba
ba
ba
baba
ba
baba

2
133
013
1
)1(2
01
12
22
x
xx
x
xx
x
xx
.

2
133
x
.
Bài 111: Giải hệ phƣơng trình:
2 2 2
1 1 1
(2 7 ) 3 2 3 5
x y x xy
x xy x x xy
.
Lần 1 THPT SỞ HÀ NỘI
Lời gii tham khảo

2
3
30
x
x xy

22
22
1 1 1 1
(1) 1 1 1 1 (3)y y y y
xx
xx

2
( ) 1 , . ( ) 0f t t t t Do f t


11
(3) ( )f y f y
xx




5
(2) (2 7) 3 2 3 5 3 2 3 0
27
x x x x x
x
(vì
7
2
x
không là


5
( ) 3 2 3
27
g x x x
x

27
;\
32
x


2
3 1 10
( ) 0
(2 7)
2 3 2 2 3
gx
x
xx


27
;\
32
x


Suy ra
()gx

27
;
32


7
;
2




(1) (6) 0gg

1; 6xx

1
(1;1); 6;
6



Bài 112: Giải hệ phƣơng trình:
2 2 2 2
22
2 6 17 17 6 2 5( )
( 1) 2 2 (6 11) 2
x xy y x xy y x y
x x y y x x
.
Lần 1 THPT SỞ NAM ĐỊNH
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 63
Lời gii tham khảo

2x 

0xy
2 2 2 2 2 2
(1) ( 4 ) ( ) (4 ) ( ) ( 4 ) (4 ) 4 4 5VT x y x y x y x y x y x y x y x y

0xy
Th
xy


xy

22
( 1) 2 2 (6 11) 2x x x x x x
2 3 2 3 2
23
32
32
( 6 12) 2 2 2 2 ( 2) 6( 2) 2 0
2 2 2 6 2 0
2 6 0( 0)
2 2 2
x x x x x x x x x x x x
x x x x x x
x x x
do x
x x x



2
x
t
x

3 2 2
3
2 6 0 (2 3)( 2 2) 0
2
t t t t t t t
2
9 369
( / )
3
8
3 2 2 4 9 18 0
2
2
9 369
()
8
x t m
x
x x x x
x
xl

9 369 9 369
88
xy


9 369 9 369
;
88





Bài 113: Giải hệ phƣơng trình:
22
2
22
2
2016 ( 2 )( 2 ) 2
( , ).
18
25x 9 9 4 2
1
xy
x x y y
x y
y
xx
y
.
Lần 2 THPT SÔNG LÔ
Lời gii tham khảo
 :
2
||
3
x
22
22
(1) 2016 ( 2 ) 2016 ( 2 )
ln2016 ln( 2 ) ln2016 ln[ ( ) 2 ( )]
xy
x x y y
x x x y y y
 :
2
( ) ln2016 ln( 2 ),tf t t t t R
2
1
' ln2016 0,
2
f t t
t
.
 
xy
.
Thay vào (2) ta có :
2
22
2
18
25 9 9 4 2
1
x
x x x
x
(3)

2
3
x
thì
2
22
2
18
18 ,7 2 (3) (3)
1
x
x x VT VP
x


2
3
x 
thì
2 2 2
4 2 18
25 9 9
1x x x
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 64

2
19
(0 )
4
tt
x

18 18
25 9 9 4 2 12 2 4 9 9 4 9 0
11
tt
t t t t
tt




6 36( 2)
( 2) 2( 2) 0
1
9 4 1
t
tt
t
t

2
6 36
2 0 (4)
1
9 4 1
t
t
t

2
6 36
2 0 (4)
1
9 4 1
t
t
t

36 9
0 9 4 3 12 36 (4) 0, 0;
4
9 4 1
t VT t
t



2t

11
,
22
xy

Bài 114: Giải bất phƣơng trình:
43
32
2 2 1
22
x x x
xx
x x x


.
Lần 1 THPT TAM ĐẢO
Lời gii tham khảo
HD: 
2
2
10
1
yx
x y x y
yx

TH1:
2
1yx

TH2:
yx
h:
22
3 2 9 3 4 2 1 1 0x x x x x

2
2
1
3 2 9 3 2 1 2 2 1 2 3 2 1
5
x x x x x x x

11
;;
55
xy



Bài 115: Giải bất phƣơng trình:
2
2
2
22
1
3
3
xx
x
x
x

.
Lần 1 THPT THẠCH THÀNH 1
Lời gii tham khảo

3.x 
B
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 65
2
2
2
22
22
2
22
2
2
2
2
24
22
33
1 0 1 0
3
3 2 2
3
3
16
33
10
22
3
3
xx
xx
xx
xx
x
x x x
x
x
x x x
xx
x
xx
x
x





2
2
2
2
2
6
1 1 0
22
33
3
3
xx
x
xx
xx
x
x













2
1 0 1 1xx

3x 


1;1S 
Bài 116: Giải hệ phƣơng trình:
33
22
2 9 2 3
3.
x y x y xy
x y xy
.
Lần 2 THPT THẠCH THÀNH 1
Lời gii tham khảo
Ta có
3 3 3 3 2 2
2 2 2 2
2x - 9y = (x - y)(2xy + 3) 2 9 ( )(2 )
x + y = 3 + xy 3
x y x y xy x y xy
x y xy



3 3 3 3
33
2 2 2 2
22
2
29
8
33
3
xy
x y x y
xy
x y xy x y xy
x y xy


2
2
1
2
33
2
1
x
y
xy
y
x
y



Vậy h có 2 nghiệm
; 2;1 ; ; 2; 1x y x y
.
Bài 117: Giải hệ phƣơng trình:
10 6 5 4
2
22
5 2 1 6
x x y x y
xy
.
Lần 3 THPT THẠCH THÀNH 1
Lời gii tham khảo

1
2 1 0
2
yy
- Xét
0x
,

5
0x

5
5
22
yy
xx
xx
(1)
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 66
- Xét
0x

5
0x

5
5
22
yy
xx
xx
(1)

5
2,f t t t t
. Ta có
'4
5 2 0,f t t t
.

5
2f t t t
 
2
y
x y x
x
.

5 2 1 6yy
(2)

1
( ) 5 2 1,
2
g y y y y
.
Ta có
'
1 1 1
( ) 0,
2
2 5 2 1
g y y
yy


1
;
2




.
Mà g(4)=6 nên (2)
4y
Suy ra
2
2
4
4
x
yx
y

2
4
x
y

Bài 118: Giải hệ phƣơng trình:
2
9 2 3 4 7
2 1 1 2 1 1 2
y y y x xy x
y x y x y
.
Lần 1 THPT THANH CHƢƠNG 1
Lời gii tham khảo

2
9 2 3 0; 0; 1 1.y y y x xy x

00xy
+ Xét
0
0
x
y


2
2
22
2
2
9 2 3 3 4 4 0
4
9 2 3 9
0
9 2 3 3
9 2 3
4
0
9 2 3 3
y y y x x xy x
xy x
y y y x x
xy x
y y y x x
x y y
x
yx
xy x
y y y x x
yx





yx

2 1 1 2 1 1 2
2 1 1 1 1 1 0
x x x x x
x x x x x

22
1 ; 0
2
1 ; 0
a x a
x a b
b x b
.

22
10a b a b a b
.
2
1 1 0
15
10
2
ab
ab
a b a b a b
a b a b
ab



TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 67

1 1 0a b x x x


1 5 1 5 5 5 5 5
1 1 .
2 2 8 8
a b x x x y

5 5 5 5
; 0;0 ; ;
88
xy





.
Bài 119: Giải hệ phƣơng trình:
2
2
3 5 4
4 2 1 1
x xy x y y y
y x y x
.
Lần 1 THPT THANH CHƢƠNG 3
Lời gii tham khảo

2
2
0
4 2 0
10
xy x y y
yx
y

Ta có (1)
3 1 4( 1) 0x y x y y y

,1u x y v y
(
0, 0uv
)

22
3 4 0u uv v
4 ( )
uv
u v vn


uv
ta
21xy
 :
2
4 2 3 1 2y y y y
2
4 2 3 2 1 1 1 0y y y y
2
22
2
0
11
4 2 3 2 1
y
y
y
y y y


2
21
20
11
4 2 3 2 1
y
y
y y y





2y
( vì
2
21
01
11
4 2 3 2 1
y
y
y y y

)

2y
thì
5x

5;2
Bài 120: Giải hệ phƣơng trình:
3
23
33
12.44202727
14)2(6)(3
xyxxx
yyyxyx
.
Lần 1 THPT THỐNG NHẤT
Lời gii tham khảo

141563
233
yyyxx
yyxx 2323
3
3

tttf 3)(
3

Ta có
033)('
2
ttf
v
Rt

xyyxyfxfpt 22)2()(:
-
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 68
3
3
3
23
141)13(41314420227 xxxxxxxx

tttg 4)(
3

Ta có
043)('
2
ttg

Suy ra:
1192727113)1()13(
23
33
xxxxxxxgxg
)(082727
20
082727
2
23
vnxx
yx
xxx

Bài 121: Giải hệ phƣơng trình:
2 2 2 2
24
2 6 5 2 2 13 2( ) (1)
( 2 ) 2 4 . 8 . 2 2 (2)
x xy y x xy y x y
x y x y y y y x
.
Lần 1 THPT BÌNH LONG
Lời gii tham khảo

2
0
0
x
y
xy



22
2 6 5 2 2 13 2( 1)
Dat t= ( 1)
x x x x x
y y y y y
x
t
y

22
4 3 2
22
: 2 6 5 2 2 13 2( 1)
t 2 3 4 4 0
1( i)
1 2 0
2( / )
PT t t t t t
t t t
t loa
tt
t t m


24
42
3
3
4 2 2 4 . 8 . 2 2 2
4 2 2 2 2 2 8 . 4 .
2 2 2
4 2 2 8 4
2 2 2
2 2 2 2 2 2. 2 (3)
y y y y y y y
y y y y y y y
yy
y y y
yy
y y y




3

2


3
22
2 2 2 2 4 2 2 0 1f f y y y y y
yy





Bài 122: Giải hệ phƣơng trình:
32
2
1 3 ( 1) 1
55
y x y x y x xy y
y y x
.
Lần 2 THPT BÌNH LONG
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 69
Lời gii tham khảo

0
1
y
xy
( vì y
(1)
2
( 1)
( 1)( 1) 3 ( 1)( 1)
1

x
x x x y x x y
y x y
22
1
( 1)[ 3 3 3 1 ]
1
x x x xy y y
y x y
22
1
( 1)[ (3 1) 3 3 1 ] (3)
1
x x y x y y
y x y
Xét A = x
2
+ (3y 1 )x + 3y
2
3y + 1 ;
= -3(y - 1)
2
0 xR
=>
0 , A x y R
(3)
x = -1
Thay x = -1 vào (2) ta có :
2
55 yy
1 17
2
1 17
()
2


y
yl
- 1 ;
1 17
2

)
Bài 123: Giải hệ phƣơng trình:
3 2 2
2 2 2 2
4( 1)
( 1) (2 1) 3 2
y y x y xy
x y x y x x
.
Lần 3 THPT BÌNH LONG
Lời gii tham khảo

2
( 2)( 2)( 1 ) 0 2
1
y
y y y x y
yx


2
8 3 6 0xx


( ; ) ( 2; 2)xy
Bài 124: Giải bất phƣơng trình:
22
(4 7) 2 4 8 10x x x x x
.
Lần 1 THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN – ĐÀ NẴNG
Lời gii tham khảo

2.x
- 2 thay vào (2):
3 6 0 2xx
-2;-2)

1yx
thay vào (2):
4 2 2 2
1 1 5
3 0 ( ) ( ) 0 ( )
2 2 2
x x x x vn
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 70
22
2
2
2
2
2
2
(1) (4 7) 2 8 2 14 2 4
(4 7) 2 2 2 2
(4 7) 2 2 2 2 2 2 2 0
2 2 (4 7) 2 2 2 0
4 7 2 2 2 0 2 2 0
4 3 2 2 2 2 0
2
4
x x x x x x
x x x x
x x x x x
x x x x
x x x do x
x x x do x
x
x



2
2
3 0 (2)
4 3 4 2 (3)
x
x x x
3
2 1
4
x v x
4 3 2
2
3 16 8 23 2 1 0
1 4 1 4 5 1 0
x x x x
x x x x

3
5 48 1 5 48
; 1 ; ;
8 4 8
T

 

5 48
2; 1 ;
8
T





Bài 125: Giải hệ phƣơng trình:
22
2 2 2
2 1 2 4 1 3 2 1
1 2 3 9
x x xy y y y
x x xy x y xy x
.
Lần 1 THPT HÙNG VƢƠNG
Lời gii tham khảo

2
2
1
2
2 1 0
1
2 1 0
2
10
10
x
x
yy
x xy
x xy
+) Ta có PT (1)
22
2 1 2 1 2 4 3 1 0x y x xy y y
21
1 3 1 0
2 1 2 1
xy
x y x y
xy
2
1 3 1 0
2 1 2 1
x y x y
xy
10
2
3 1 0(*)
2 1 2 1
xy
xy
xy
, Vì
11
, 3 1 0
22
x y x y


1 0 1x y y x

22
2 1 4 4 6x x x x x
2 2 2 2
2 1 2 4 2 6 2 1 2 2 2 2 3x x x x x x x x x x x
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 71
2
2
2
2
2
2 3 0
23
2 2 3 0
2
2 1 2
2 1 2
xx
x x x
xx
x
xx
xx

2
1
2 3 0
3
()
2
x
xx
xl

1
2
x
y

2
2
2
4
4
2 2 2 1 4
6 2 30
7 12 12 0
()
2 1 2
7
x
x
x
x x x
xx
xl
xx

1
2
x
y
Bài 126: Giải hệ phƣơng trình:
22
33
3
2 9 ( )(2xy 3)
x xy y
x y x y
.
Lần 1 THPT HỒNG PHONG
Lời giải tham khảo
Thay 
3 3 2 2
2 9 ( )(2xy )x y x y x xy y
(*)
22
22
3 3 3 3
3
3
2
29
x xy y
x xy y
xy
x y x y


2
1
2
y
xy
22
11
xx
v
yy



KẾT LUẬN:
Bài 127: Giải hệ phƣơng trình:
2
2
2x 2x x y y x y
x 1 xy y 21
.
Lần 1 THPT LỘC NINH
Lời gii tham khảo

x 1,x y 0

2 2 2
2x 2x x y y x y 2x xy y 2x x y 0
x y 1
x y 2x y 0 x y 2x y 0
2x x y 2x x y




.
Do
x 1,x y 0 2x y 0

xy
.
Thay vào (2) ta có
2 2 2 2
x 1 x x 21 x 1 1 x 4 x 21 5
2
1 x 2
x 2 x 2 0 (3)
x 1 1
x 21 5





2
x2
x2
x 21 5


2
1
x 2 1 0
10 x 91





x2
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 72

2;2
.
Bài 128: Giải bất phƣơng trình:
2 3 2
5 5 10 7 2 6 2 13 6 32x x x x x x x x
.
Lần 2 THPT LỘC NINH
Lời gii tham khảo

2x 

2 2 3 2
(5 5 10) 7 3 (2 6) 2 2 3(5 5 10) 2(2 6) 13 6 32x x x x x x x x x x x
2 3 2
(5 5 10) 7 3 (2 6) 2 2 2 5 10 0x x x x x x x x
2
2
5 5 10 2 6
2 5 0
7 3 2 2
x x x
xx
xx



(*)
Do
11
2 2 2 2
2
22
xx
x

và vì
2 6 0x 
2 6 2 6
3
2
22
xx
x
x


(1)
Do
2x
11
7 3 5 3 5
5
73
x
x

và
2
5 5 10 0x x x
2 2 2
22
5 5 10 5 5 10 5 5 10
2 5 3
5
7 3 7 3
x x x x x x
x x x x
xx
(2)

2
2
5 5 10 2 6
50
7 3 2 2
x x x
x
xx

2 0 2xx

2 2 2xx
.
Bài 129: Giải hệ phƣơng trình:
2 2 2
4 1 3 2 1 2 2 2x x x x x x
.
Lần 2 THPT Bố Hạ
Lời gii tham khảo

1
1 v .
3
xx

2 2 2
2 2 2
2 2 2 2 2
22
22
4 1 3 2 1 2 2 2
8 2 2 3 2 1 4 2 2 0
3 2 1 3 2 1 1 2 2 4 2 2 4 0
3 2 1 1 2 2 2 0
x x x x x x
x x x x x x
x x x x x x x x x x
x x x x x
22
22
3 2 1 1 0 3 2 1 1
2 2 2 0 2 2 2
x x x x
x x x x x x






22
2 2 2
3 2 1 1 3 2 2 0
17
00
2
2 2 4 3 2 2 0
x x x x
x x x
x x x x x






17
2
x
.
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 73
Bài 130: Giải hệ phƣơng trình:
2
4 2 2 3 2
(x x 2)y x 0
(x 4x 1)y (2x x)y x 0.
.
Lần 1 THPT NGUYỄN DU
Lời gii tham khảo

0, y
 0, y 0:
2
4 2 2 2 2 3 2
x y xy 2y x 0
(I)
x y 4x y y 2x y xy x 0
2 2 2 2 2
x(xy 1) 2y xy
x (xy 1) xy(xy 1) y 5x y
2
2
12
(x ) 1
yx
1 1 1 1
x x 5
y y x
x

11
a x , b
yx

22
a 2b 1
a ab b 5

1) và (a ; b) = (7 ; 4)
1) thì:
1
x;y 1;
4




7 ; 4) thì:
14
x;y ;
4 29




Bài 131: Giải hệ phƣơng trình:
3 2 2 2
xy x 2 0
(x, y R)
2x x y x y 2xy y 0
.
Lần 2 THPT NGUYỄN DU
Lời gii tham khảo
(2) <=> x²(2x y + 1) y(2x y + 1) = 0 <=> (x² y)(2x y + 1) = 0
 2 = 0 <=> (x 1)(x² + x + 2) = 0 <=> x = 1 y = 1
 2x 2 = 0 <=> x =
15
2

y =
5

1 5 1 5
( ; 5),( ; 5)
22
}
Bài 132: Giải bất phƣơng trình:
2 3 2
5 5 10 7 2 6 2 13 6 32x x x x x x x x
.
Lần 1 THPT NGUYỄN VĂN TRỖI
Lời gii tham khảo

2x 

2 2 3 2
(5 5 10) 7 3 (2 6) 2 2 3(5 5 10) 2(2 6) 13 6 32x x x x x x x x x x x

TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 74
2 3 2
(5 5 10) 7 3 (2 6) 2 2 2 5 10 0x x x x x x x x
2
2
5 5 10 2 6
2 5 0
7 3 2 2
x x x
xx
xx



(*)
Do
11
2 2 2 2
2
22
xx
x

và vì
2 6 0x 
2 6 2 6
3
2
22
xx
x
x


(1)
Do
2x
11
7 3 5 3 5
5
73
x
x

và
2
5 5 10 0x x x
2 2 2
22
5 5 10 5 5 10 5 5 10
2 5 3
5
7 3 7 3
x x x x x x
x x x x
xx
(2)

2
2
5 5 10 2 6
50
7 3 2 2
x x x
x
xx

2 0 2xx

2 2 2xx
.
Bài 133: Giải hệ phƣơng trình:
22
2
2 3 1 1
;,
2 2 3 4 3 14 8 0
y y y x x xy
x y R
x y y x x x
.
Lần 1 THPT THANH HOA
Lời gii tham khảo

0
1
2 3 4 0
x
y
yx
(nhận thấy x = 0 và y = 1 không thỏa hệ đã cho)
22
22
(1):2 3 1 1
1
2 3 1
1
0
11
( 1)( 2 1) 0; ( 2 1 0, )
1
11
1
y y y x x xy
yx
x xy y y
yx
x
y x x y x y
y
y x y x
yx


2
2
(2): 2 2 3 4 3 14 8 0
3 1 6 3 14 8 0
( 3 1 4) (1 6 ) ( 5)(3 1) 0
31
( 5)( 3 1) 0
3 1 4 1 6
5
x y y x x x
x x x x
x x x x
xx
xx
x


5
6
x
y
Bài 134: Giải hệ phƣơng trình:
2 4 3
9
1 ( 1)
2
x x y y x x x
x y x y x
.
Lần 2 THPT THANH HOA
Lời gii tham khảo
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 75

1
0
x
y
22
22
22
(1) ( ) ( ) 0
0 ( )( ) 0
x x y x x x y
yx
x x y x y x y x x x
x y x x
1
0
x
y

(1) xy
. Thay vào pt (2) :
9
1 ( 1)
2
x x x x x

2
1( 0) 2 1 2 ( 1)t x x t t x x x

2
+1+2t=9 hay t
2
+2t-
12xx
22
5
25
2 ( 1) 5 2
2
16
4 4 25 20 4
x
x x x x
x x x x

25 25
;
16 16
)
Bài 135: Giải hệ phƣơng trình:
2 2 2 2
22
2 5 2 4
3 2 2 9 0
x xy y y xy y y xy
y x x x x y
.
Lần 1 THPT CHUYÊN BIÊN HÒA
Lời gii tham khảo

4 2 0y x y

0y
thì
0x
.




2 2 2 2
2
0,(1) 2 5 2 4 0
2 5 1 2 4 0
y x xy y y xy y y xy
x x x x
y y y y

[2; 4]
x
tt
y
2
2 5 1 2 4 0 2 ( 3) 2( 2 1) (1 4 ) 0
( 3) 2 3
2 ( 3) 0 3 3
2 1 1 4
t t t t t t t t t
t t t
t t t x y
tt
Thay
3xy

2 2 2
2 2 0 1 2 1 2x x x x x x x x x x

2
22
2
( ) 1 2 , ( ) 1 2 0,
2
t
f t t t f t t t
t
00
1
1
3
xy
f x f x x x
xy

1
(0;0), 1;
3



TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 76
Bài 136: Giải phƣơng trình:
2
12
22
2 .log 1 4 .log (3 )
xx
x x x
.
Lần 2 THPT CHUYÊN ĐẠI HỌC VINH
Lời gii tham khảo

0x

2
1 2 3
22
2 .log 1 2 .log (3 ) (1)
x x x
x x x


2
1 2 3
22
2 .log 1 2 0 2 .log (3 ) (1)
x x x
x x x


TH2:
1
3
x
. Ta
2
1xx
3x

[1; )

2
( ) 2 .log
t
f t t

[1; )
Ta có
2
1
( ) 2 ln 2.log 2 . 0
ln2
tt
f t t
t

t

[1; )
Suy ra
()ft

[1; )

2
13x x x

1
3
x

1
3
x
Bài 137: Giải hệ phƣơng trình:
3 3 2 2
2
2 2 3 2 0
8 2015 4 2016
x y x y x y
xy x x x y x
.
Lần 1 THPT LIÊN SƠN
Lời gii tham khảo

2
80
40
xy x
x x y
3 2 3 2
3 2 3 2 2
32
32
1 2 3 2 2
2 3 3 3 1 2 2 1 3 3
2 3 1 2 1 3 1
y y y x x x
y y y x x x x x x
y y y x x x

32
2 3 ,f t t t t t
'2
3 4 3 0f t t t t
, suy ra
ft


1 1 1f y f x y x
Thay
1yx
vào
2

22
8 2015 3 2016 *x x x
Ta có
22
2015
8 3 2016 2015 0
2016
x x x x

22
2015
8 3 2016 2015 ,
2016
g x x x x x
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 77
'
22
22
22
2016
83
38
2015
2016 0
2016
83
xx
gx
xx
x x x
x
xx


Suy ra
gx

2015
;
2016





0gx


10g

1x


12xy


; 1; 2xy 
Bài 138: Giải hệ phƣơng trình:
2 2 2
3
3
22
3
2
3 3 2 3 2 3
3
2 3 2 3 3 5 2
x x y y x y x y
y x y x y x x



.
Lần 3 THPT NGUYỄN KHUYẾN
Lời gii tham khảo
HD: 
2
22
3
3
35
3 3 3 3 .1.1
3
xx
x x x x

2
22
3
3
2 3 4
2 3 2 2 3 2 .1.1
3
yy
y y y y


22
22
3
3
2 3 2 3 9
1 3 3 2 3 2
33
x x y y
x y x x x y y



2
00x y x y
. Thay
yx


11
; ; , 3;3
22
xy






Bài 139: Giải hệ phƣơng trình:
32
2
5 26 44 20 5 1 1 4 0
6 3 1 6 3 4 0
x x x y y y
x x x x y
.
Lần 1 THPT THỪA LƢU
Lời gii tham khảo

32
32
2
5 2 4 2 5 1 4 1
45
x x y y
y x x
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 78

22
6 3 1 3 6 19 0x x x x x


23 341 353 19 341
22
23 341 353 19 341
22
xy
xy


Bài 140: Giải hệ phƣơng trình:
12
12
3221
3221
x
y
yyy
xxx
.
Lần 1 THPT ISCHOOL KHÁNH HÒA
Lời gii tham khảo
 1 , v = y 
)2(31
)1(31
2
2
u
v
vv
uu

(*).3131
22 vu
vvuu

t
tttf 31)(
2
trên R ,
.,03ln3
1
1)('
2
Rt
t
t
tf
t

.)()((*) vuvfuf

(**).1133
1
1
31
2
2
2
uu
uu
uu
uuu

.,0
1
1
3ln13)(',13)(
2
22
Ru
u
uuuguuug
uu
 v= 0 x = y = 1.

Bài 141: Giải hệ phƣơng trình:
2
2x y 1 3y 1 x x 2y
x x 3y 17 6 x 7 2x 3y 1 0
.
Lần 2 THPT THUẬN THÀNH 1
Lời gii tham khảo

x0
1
y
3
2x y 1 0
x 2y 0


1 2x y 1 x 3y 1 x 2y 0

- 
x0
2x y 1 0
y 1 L
x0


2x y 1 x 0
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 79
- 
2
x
3y 1 0
3
1
x 2y 0
y
3





3y 1 x 2y 0
x y 1 x y 1
0
2x y 1 x 3y 1 x 2y
x y 1 0
2x y 1 x 3y 1 x 2y
+ TH1:
x y 1 0 y x 1

2
x 4x 14 6 x 7 2x 3x 2 0

2
x
3
(3)
2
2 6 x 7 x 16 x 4 3x 2 3x 2 x 4x 4 0
2
2 9x
x 4x 4 1 0
6 x 7 x 16 4 3x 2 3x 2



2
2 6x 2 4 3x 2
x 2 0
6 x 7 x 16 4 3x 2 3x 2



2
2
2 3x 2 1
2
x 2 0
6 x 7 x 16 4 3x 2 3x 2






x2
(TM)
y1
(TM).+ TH2:
2x y 1 x 3y 1 x 2y
+ TH2:
2x y 1 x 3y 1 x 2y
Ta có:
2x y 1 3y 1 x x 2y
2x y 1 x 3y 1 x 2y

x 3y 1 3y x 1
. Th vào PT (2) ta c:

2
x 2x 16 6 x 7 2x x 0

x0
PT(4)
22
x 7 3 x x 0
x 7 3 0 x 2
x0
x x 0



(vô lý)


Bài 142: Giải hệ phƣơng trình:
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 80
2 2 2 2 1 2
2 6 3 2 6 3 3
2 6 2
3 .2 9.2 2 .3 18.4
x x y x x y x x y
x y x y x y
x
y x y
y
.
Lần 1 THPT NH GIA 1
Lời gii tham khảo

22
(1) 2 2 3 2 0
32
y x y
y x y y x y
y x y


2 2 2 2
2 6 4 2 6 4 3 2
22
3 2 3 2
2
32
32
2
2 3 .2 2 2 .3 4
4 3 1 4 3 1
3 1 3 1
4
4
2 3 2
x x y x x y x x y
x y x y x y
x x y x x y
x y x y
x x y
xy
xy
x x y
x x y x y






TH1:
2
52
22
12
42
2
0
2 3 2
2
xy
y x y
x
y y x
y
y
x x y x y
xy






TH2:
2
92
8
32
34
3
4
0
2 3 2
9
2
y y x
x
y x y
xy
y
x x y x y
y
xy




Bài 143: Giải hệ phƣơng trình:
22
22
3 3 7
1 2 1 3
x y y x
y y x x xy y
.
Lần 1 THPT VĂN ƠN
Lời gii tham khảo

)2(3121
)1(733
22
22
yxyxxyy
xyyx

xyxy 3,0,1
2
.
0)()12(1)2(
222
yxyyxyyxy
0)1()1(
1
1
22
xyyxy
xy
xy
012
1
1
)1(
xy
xy
xy
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 81
1 xy
0,1,012
1
1
Do xyxy
xy
+) y 
3711
22
xxxx
(3)
Xét
11)(
22
xxxxxf
,
3)12(
12
3)12(
12
12
12
12
12
)('
2222
x
x
x
x
xx
x
xx
x
xf
Xét
2 2 3
3
( ) , '( ) 0,
3 ( 3)

t
g t g t t
tt

Do
1212 xx
nên
)12()12( xgxg
suy ra
'( ) (2 1) (2 1) 0,f x g x g x x

)(xf
 , nên
32)2()()3( yxfxf

)3;2();( yx
Bài 144: Giải hệ phƣơng trình:
3
22
3
( ) 2 ( 2 1)
5 7( ) 4 6 1
x x y x y y y
x y x x y xy x
.
Lần 2 THPT VĂN ƠN
Lời giải tham khảo

0 ; y
0

+ y > 0 , ta có :
22
2 2 0x y y y x y y
( )( 2 ) 2 0x y x y x y y
1
( )( 2 ) 0
2
x y x y
x y y

x = y
+ Ta có :
3 2 3 2
5 14 4 6 1x x x x x
3 2 3 2
( 1) 3( 1) 8 8 8 3 8 8 8x x x x x x

3
+ 3t trên R , y' = 3t
2

Mà f(x+1) =
32
( 8 8 8)f x x
x+1 =
32
8 8 8xx
x = 1

Bài 145: Giải hệ phƣơng trình:
23
3
23
(1 )( 3 3) ( 1) .
( , )
2 4 2( 2)
y x y x y x
xy
x y x y
.
Lần 1 THPT TÔN ĐỨC THẮNG
Lời gii tham khảo

22
0
0, 1 1, 1
x y x y
x y x y






1, 1xy

1y

22
( 1) 3( 1) ( 1) ( 1) 0x x y y y x y
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 82
2
30
1 1 1
x x x
y y y



,0
1
x
tt
y

 thành:
,0
1
x
tt
y

 thành:
4 2 3 2
3 0 1 2 3 0 1.t t t t t t t t

11
1
x
yx
y

33
2 3 2 3
2
2
2
2
3
33
3
2
2
2
2
3
33
3
1 2 4 2 1 1 2 4 1 0
1
1 6 0
4 1 4 1
61
1 1 0
4 1 4 1
x x x x x x x x
xx
xx
x x x x
xx
xx
x x x x














2
15
1 0 1
2
x x x x
.
Vi
1 5 3 5
.
22
xy

i chi m :
1 5 3 5
; ; .
22
xy





Bài 146: Giải hệ phƣơng trình:
6 4 2 3 2
2
3
3 4 6 13 12
2 3 4
y y y x x x
xy
.
Lần 1 THPT TRẦN BÌNH TRỌNG
Lời gii tham khảo

2 1 0xy

2 1 (t 0)xy
Phng trình (1) tr thành : 2t
2
t 6 = 0
2
3
2
t
t

loaïi

2
t 6 = 0
2
3
2
t
t

loaïi

22
23
4 3 6
xy
x y xy

2
5
1
1
2
x
x
y
y



KẾT LUẬN:
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 83
Bài 147: Giải hệ phƣơng trình:
2
2
2x 2x x y y x y
x 1 xy y 21
.
Lần 1 THPT TRẦN PHÚ
Lời gii tham khảo

x 1,x y 0

2 2 2
2x 2x x y y x y 2x xy y 2x x y 0
x y 1
x y 2x y 0 x y 2x y 0
2x x y 2x x y




.
Do
x 1,x y 0 2x y 0

xy
.Thay vào (2) ta có
2 2 2 2
x 1 x x 21 x 1 1 x 4 x 21 5
Thay vào (2) ta có
2 2 2 2
x 1 x x 21 x 1 1 x 4 x 21 5
2
1 x 2
x 2 x 2 0 (3)
x 1 1
x 21 5





2
x2
x2
x 21 5


2
1
x 2 1 0
10 x 91





x2

2;2
.
Bài 148: Giải hệ phƣơng trình:
2 3 2
x xy 2y 1 2y 2y x
6 x 1 y 7 4x y 1
.
Lần 2 THPT TRẦN PHÚ
Lời gii tham khảo

1x
.
2
1 2y x 1 x y 0 y x 1
2
2y x 0, x 1

2
2
2
6 x 1 x 8 4x x 1 3 2x 2x x 1 3
2
4x 13x 10 0
2x 3 x 1 x 2
3
x
2
3 y

)3;2();( yx
Bài 149: Giải hệ phƣơng trình:
2
2 1 1
3 6 3 2 3 7 2 7
xy y y x y x
. y . x y x
.
Lần 3 THPT TRẦN QUANG KHẢI
Lời gii tham khảo

0 1 6 2 3 7 0x , y , x y (*)
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 84

1
0
y
x

10yx
Khi ó,
PT
2
1
1 1 1
1
yx
( ) x(y ) (y )
yx



2
1
1 1 1
1
yx
( ) x(y ) (y )
yx


1
1 1 0
1
(x y ) y
yx





1 0 1x y y x
(do (*))
c:
3 5 3 5 4 2 7x x x

4 5 5/x
7 3 5 3 5 4 0 ( x) x (x x )
2
13
4 5 0
3 5 7 5 4




( x+x )
x ( x) x x
2
5 4 0 x x+
12
45
xy
xy

1 2 4 5( ; ), ( ; ).
Bài 150: Giải hệ phƣơng trình:
3 3 2
3
3 4 2 0
( , )
3 2 2
x y y x y
xy
x x x y
.
Lần 1 THPT TRẦN QUÝ CÁP
Lời gii tham khảo

2x 
.

3
2f t t t
trên
2; 
.
Ta có:
2
' 3 1 0, 2;f t t t 
.
ft

2; 

ft

2; 
.

1xy
.
Thay
1yx

3
3 2 2 1xx
32
2 2 2 2 2
8 2 2 2 2 2 4
22
xx
x x x x x
x

22
22
2
2 2 4 2 2 4 0
2 2 2 2
x
x x x x x x
xx




2 0 2 3x x y
22
22
2 4 0 2 4
2 2 2 2
x x x x
xx
(*)
3
3 3 2 3
(1) 2 3 4 2 1 1 2x x y y y x x y y
.Xét hàm s
3
2f t t t
trên
2; 
.
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 85
Ta có
2
2
2
2 4 1 3 3; 1, 2;
22
VT x x x VP x
x


Bài 151: Giải hệ phƣơng trình:
22
3
4 2 2
(2 4 1)(2 4 1) 1
,
4 4 3
x x y y
xy
x x y y
.
Lần 1 THPT TRẦN PHÚ – VĨNH PHÚC
Lời gii tham khảo
2 2 2 2
2 4 1 4 1 2 2 (2 ) 1 ( 2x) 1 ( 2 )y y x x y y x
(*)

2
( ) t 1f t t
trên R
Ta có
2
22
1
'( ) 1 0,
11
t t t
f t t
tt


(*)
xy
(*)
xy
Thay v
3
4 2 2
4 4 3 x x x x
3
4 2 2
4( 1) 3 0 x x x x
22
3
( 1) 1
4 3 0
xx
xx



2
3
( 1)x
t
x
. PTTT:
3
4 3 0 1t t t

2
22
3
15
( 1)
2
1 1 1 0
15
2
x
x
x x x x
x
x
suy ra
15
2
15
2
y
y



;xy
.
Bài 152: Giải bất phƣơng trình:
2
3
3
2 2 1
1
2 1 3
x x x
x
x


.
Lần 1 THPT TRIỆU SƠN 1
Lời gii tham khảo
- 
1, 13xx
- 
22
3
33
2 2 1 6
1 1 2
2 1 3 2 1 3
x x x x x
xx
xx
3
2 1 2
1 , *
2 1 3
xx
x


- 
3
2 1 3 0 13xx
(1)
thì (*)
3
2 1 2 1 1 1 1x x x x x
Do hàm
3
()f t t t
là hàm  , (*):
32
33
2 1 1 2 1 1 0f x f x x x x x x

; 2;3xy
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 86
Suy ra:
1 5 1 5
; 0;
22
x


DK(1)

VN
- 
3
2 1 3 0 1 13xx
(2)
thì (2*)
3
2 1 2 1 1 1 1x x x x x
Do hàm
3
()f t t t
 , (2*):
33
23
1
1
2
1
2 1 1 2 1 1
13
2
2 1 1
x
f x f x x x
x
xx
Suy ra:
15
1;0 ;
2
x



DK(2)

15
1;0 ;13
2
x


-KL:
15
1;0 ;13
2
x


Bài 153: Giải hệ phƣơng trình:
2 4 3
(1)
9
1 ( 1) (2)
2
x x y y x x x
x y x y x
.
Lần 1 THPT DÂN LẬP LÊ THÁNH TÔN
Lời gii tham khảo

1
0
x
y
22
22
22
22
(1) ( ) ( ) 0
0 ( )( ) 0
( ) 0( )
x x y x x x y
yx
x x y x y x y x x x
x y x x
x y x x x vn

9
1 ( 1)
2
x x x x x
t
2
1( 0) 2 1 2 ( 1)t x x t t x x x

2
+1+2t=9 hay t
2
+2t-
12xx
22
5
25
2 ( 1) 5 2
2
16
4 4 25 20 4
x
x x x x
x x x x

25 25
;
16 16
)
Bài 154: Giải hệ phƣơng trình:
5
2
( 3) 2 ( 3 ) 2
9 16 2 2 8 4 2
xy y x x y x y
x y x
.
Lần 1 THPT ƠNG DƢƠNG
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 87
Lời gii tham khảo

02
(*)
2
x
y



(1)
1
( 1) ( 3) 2 ( 1) 0
( 3) 2 ( 1) (3)
x
x y y x x
y y x x



31
2 2 8 1 ( )
8
y y loai
Ta có:
3
3
(3) 2 2 ( )y y x x
(4). Xét hàm 
32
( ) '( ) 3 1 0;f t t t f t t t

(4)
( 2) ( ) 2 2f y f x y x y x

2
4 2 2 2 4 9 16x x x
2 2 2 2 2
32 8 16 2(4 ) 9 8(4 ) 16 2(4 ) ( 8 ) 0x x x x x x x

2
2(4 ) ( 0)t x t

22
2
4 16 ( 8 ) 0
4 0( )
2
x
t
t t x x
x
t loai
Hay
2
2
02
4 2 4 2 6
2(4 )
32
2 3 3
9
x
x
x x y
x


4 2 4 2 6
;
33




Bài 155: Giải hệ phƣơng trình:
2
1 2 1
3
24
31
yy
x
xx
x y y
.
Lần 1 THPT VĂN GIANG
Lời gii tham khảo

1
0;
2
xy
2
2
2
1 2 1
1 3 2 2 1 3 2 1
24
2 1 3 2 1 2 0
21
1
21
21
21
3 2 0
1
21
21
2
2
yy
x y x x y
xx
y x y x
y
xy
y
y
x
xx
xy
y
x



21xy

3 1 1yy
2
1
5 17
2
5 2 0
y
y
yy
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 88
Suy ra
4 17x 
Vi
1
21
2
xy


1
21
2
xy


1
31
24
y
y
. Do
11
0
2 2 4
y
y


4 17
5 17
2
x
y

Bài 156: Giải hệ phƣơng trình:
2
2
3 5 4
( , )
( )( 1) ( 2) 1 1
x xy x y y y
xy
y x y y x
.
Lần 1 THPT VẠN NINH
Lời gii tham khảo

2
0
1
xy x y y
x


( ) 3 ( )( 1) 4( 1) 0 3 4 0
11
x y x y
x y x y y y
yy


(Vì
1y 

1 2 1 (3)
1
xy
xy
y

2
2
2 ( 1) 2
( 2)( 1 1) ( 1)( 1) (4)
1
11
yx
y x x y
y
x

Xét hàm
2
,
2
21
( ) ( ) 1 0; 1 ( )
1 ( 1)
t
f t f t t f t
tt


0;
 ta có:
2
0
( ) ( 1) 1 (5)
1
y
f y f x y x
xy

 :
13y 
 ;
13y 

3 2 3x
 : (
3 2 3 ; 1 3xy
)
Bài 157: Giải hệ phƣơng trình:
2 2 2 2
2
13
x y x y
x y x y
.
Lần 2 THPT VẠN NINH
Lời gii tham khảo
x+y
0, x-y
0

u x y
v x y



2 2 2 2
2 ( ) 2 4
22
33
22
u v u v u v uv
u v u v
uv uv





2
2 4 (1)
( ) 2 2
3(2)
2
u v uv
u v uv
uv

.

TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 89
2
8 9 3 8 9 (3 ) 0uv uv uv uv uv uv uv
.

0
4, 0
4
uv
uv
uv

(vì u>v).
x = 2; y 
x; y)=(2; 2).
Bài 158: Giải hệ phƣơng trình:
yxyxyxxx
xxyxxyx
121211
853194
2234
22
.
Lần 2 THPT VIỆT TRÌ
Lời gii tham khảo

222
120121 xyxyxx

1

2
3 3 3 1 5 4x x x x
2
2
3 1 3 1 2 5 4 0
11
30
1 3 1 2 5 4
x x x x x x
xx
x x x x



2
00x x x

1x
.

;xy
0;12
1;11
.
Bài 159: Giải hệ phƣơng trình:
2
1 1 2 5 2 2
81
2 1 3
47
x x y x y y
xy
yx
xx


.
Lần 1 THPT XUÂN TRƢỜNG
Lời gii tham khảo

1; 2xy
.

1 ; 2 , 0x a y b a b

2 2 2 2 2
1 5 2 2 0
1 2 0
a ab a b b a b ab b a b
a b a b
ab
(do
, 0 1 2 0a b a b
1 2 3x y y x

22
8 4 8 4 1 8
1 1 3
4 7 4 7
13
x x x x x x
xx
x x x x
x

2
8
41
*
47
13
x
xx
xx
x



+
8 11; xy
+
2
* 1 3 4 1 4 7x x x x x
2
2
1 3 1 3 2 3 . 2 3x x x x







(**)
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 90

2
33f t t t

t
2
' 3 1 0f t t t
nên
ft

trên .

2
2
** 1 2 1 2
1 4 4
x
f x f x x x
x x x
2
2
5 13
2
5 3 0
x
x
xx
(T/M)
5 13 11 13
22

xy

;xy
8;11
5 13 11 13
;
22





Bài 160: Giải hệ phƣơng trình:
22
22
3 3 7
1 2 1 3
x y y x
y y x x xy y
.
Lần 2 THPT YÊN PHONG SỐ 2
Lời gii tham khảo

2
1, 0, 3y x y x
+ (2)
2 2 2
1 ( 1) 0y x y x y xy y
1
( 1) 2 1 0
1
y x y x
yx




1
1 0 2 1 0 1, 0
1
y x do y x y x
yx





22
1 1 7 3x x x x
(3)

22
( ) 1 1f x x x x x
2 2 2 2
2 1 2 1 2 1 2 1
'( )
2 1 2 1 (2 1) 3 (2 1) 3
x x x x
fx
x x x x x x

2
3
t
t

3
2
3
0
3
tR
t

Do 2x + 1 > 2x 1 nên g(2x + 1) > g(2x 1), suy ra:
- g(2x 1) > 0 x R
 f(x) = f(2) x = 2

Bài 161: Giải bất phƣơng trình:
22
1 4 20 4 9x x x
.
Lần 2 THPT YÊN LẠC
Lời gii tham khảo
 
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 91
22
22
4 9 4 20 1 0
4 8 4 8
2 1 0
4 9 5 4 20 6
x x x
xx
x
xx





22
1 4 20 4 9 0 1x x x x
.

22
22
22
4 8 4 8 1 4 20 4 9
1 4 8 1 0
4 9 5 4 20 6
4 9 5 4 20 6
x x x x
x
xx
xx

2x
Bài 162: Giải hệ phƣơng trình:
3 2 9
31
xx
x
x
x


.
Lần 2 THPT YÊN THẾ
Lời gii tham khảo

3 3 1 3 3 1 2 9
0
3 1 3
3 3 1 2 9
0
1 1 3 2 1 9
0
8 1 2
0
1 3 1 9
8
0 0 8
x x x x x
x x x
x x x
x
x x x
x
xx
x
xx
x
x
x






Bài 163: Giải hệ phƣơng trình:
32
11
6 20 171 40 1 5 1 2
x y x x y y
x x y y y
.
Lần 3 THPT YÊN THẾ
Lời gii tham khảo

1 1 0
11
0
1
x y x y x y
y
xy
xy
x y x y
xy






TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT BPT HPT
VÌ CỘNG ĐỒNG THẦY TÀI 0977.413.341 MINH CHÂU YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 92
32
2
6 20 171 40 1 5 1
1 2 5 1 2 8 5 1 27 12 0
1 2 5 1 0 11 2 29 11 2 9
x x x x x
x x x x x x
x x x y



Bài 164: Giải hệ phƣơng trình:
22
22
3 3 7
1 2 1 3
x y y x
y y x x xy y
.
Lần 2 THPT YÊN PHONG SỐ 2
Lời gii tham khảo

2
1, 0, 3y x y x
+ (2)
2 2 2
1 ( 1) 0y x y x y xy y
1
( 1) 2 1 0
1
y x y x
yx




1
1 0 2 1 0 1, 0
1
y x do y x y x
yx





22
1 1 7 3x x x x
(3)

22
( ) 1 1f x x x x x
2 2 2 2
2 1 2 1 2 1 2 1
'( )
2 1 2 1 (2 1) 3 (2 1) 3
x x x x
fx
x x x x x x

2
3
t
t
t) =
3
2
3
0
3
tR
t

Do 2x + 1 > 2x 1 nên g(2x + 1) > g(2x 1), suy ra:
- g(2x 1) > 0 x R
 f(x) = f(2) x = 2
) = (2; 3)
| 1/92

Preview text:

TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT
H - BT - PHƢƠNG TRÌNH
TRONG CÁC ĐỀ THI TH NĂM 2016 3 2
 3 x y 1  x  2y 9x 5
Bài 1: Giải hệ phƣơng trình: . 3 3 2 2
x y 12x  3y  3y  6x  7
Lần 2 – THPT ANH SƠN 2
Lời giải tham khảo x  3
Điều Kiện : y  1 
Phương trình thứ 2 tương đương với 3 3
(x  2)  ( y 1)  y x 1 (3)
Thay (3) v|o phương trình thứ nhất ta được: 3 2 3  x
x  2  x  2x  5x  3 điều kiện 2   x  3  3 2 3 2 3  x
x  2  x  2x  5x  3  3  x
x  2  3  x  2x  5x  6
2( (3  x)(x  2)  2) 3 2 
x  2x  5x  6
3  x x  2  3 2
2(x x  2) 
 (x 1)(x  2)(x  3) ( 3  x
x  2  3)( (3  x)(x  2)  2) 2
2(x x  2) 2 
 (x x  2)(x  3) ( 3  x
x  2  3)( (3  x)(x  2)  2) 2 2
 (x x  2)(  (x  3))  0 ( 3  x
x  2  3)( (3  x)(x  2)  2) 2 Do điều kiện 2   x  3 nên  (x  3)  0 ( 3  x
x  2  3)( (3  x)(x  2)  2) Suy ra 2
x x  2  0  x  1
 ; x  2 thoả mãn điều kiện. Khi x  1   y  0 TMĐK
Khi x  2  y  3 TMĐK
Vậy hệ đã cho có hai nghiệm (-1;0), (2;3)
Bài 2: Giải phƣơng trình 3
x x   2 2 x   1 x  6 .
Lần 1 – THPT BẮC YÊN THÀNH
Lời giải tham khảo
ĐK: x  0 . Nhận thấy (0; y) không l| nghiệm của hệ phương trình. Xét x  0 . 1 1 1
Từ phương trình thứ 2 ta có 2
2 y  2 y 4 y 1  
1 (1) Xét hàm số f t 2
t t t 1 2 x x x t   có f 't  2 2 1 t 1 
 0 nên h|m số đồng biến. Vậy    f y 1 1 1 2  f  2y    . 2 t 1  x x t
Xét h|m số f t  2
t t t 1 có f 't 2 2 1 t 1 
 0 nên h|m số đồng biến. Vậy 2 t 1      f y 1 1 1 2  f  2y    .  x x
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 1
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT
Thay v|o phương trình (1): 3
x x   2 2 x   1 x  6
Vế tr{i của phương trình l| h|m đồng biến trên 0;  nên có nghiệm duy nhất  1 
x  1 v| hệ phương trình có nghiệm 1;  .  2  2 2
2x  y x  3(xy 1)  2y
Bài 3: Giải hệ phƣơng trình:  2 2 9 x, y   .
3 2x y 3 45x 2x y 9 
Lần 1– THPT BẢO THẮNG SỐ 3
Lời giải tham khảo
2x y  0  ĐK :  4 x   5
Biến đổi phương trình thứ nhất của hệ ta có : 2 2
2x  y x  3(xy 1)  2 y   x y  
1 2x  y  3  0  y x 1
Với y x 1 thay v|o phương trình thứ hai ta được phương trình sau : 2 2 9   3  x 1 3  4  5x x 10
 2x 106 x 1 45x  993 x 13 45x  x1 45x 
x1 45x 39 x19 45x 4x4 10  4  ( Do x  1  ; 
 nên 9 x 1  9 4  5x  4x  41  0 )  5 
x 1  4  5x  3  0
x 1  4  5x  3  2 x 1. 4  5x  4  4x      
x     x   x 1 0 x 1 1. 4 5x 2 1  0         x  0 4 5x 2 x 1
Với x  0  y  1  ; x  1   y  2 
Đối chiếu với điều kiện v| thay lại hệ phương trình ban đầu ta thấy hệ đã cho có nghiệm : ( ; x y)  (0; 1  );( ; x y)  ( 1  ; 2  ) 2 3 x x 2 2x 1
Bài 4: Giải phƣơng trình: x 1 . 3 2x 1 3
Lần 1 – THPT BÌNH MINH
Lời giải tham khảo Điều kiện: x 1,x 13 2 x x  6
(x  2)( x 1  2) Pt  x 1  2  1  ( x=3 không l| nghiệm) 3 3 2x 1  3 2x 1  3 3
 (2x 1)  2x 1  (x 1) x 1  x 1 H|m số 3
f (t)  t t đồng biến trên do đó phương trình 3
 2x 1  x 1
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 2
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT x  1  / 2 x  1  / 2    2 3 3 2 (
 2x 1)  (x 1)
x x x  0 x  1  / 2  1 5    x  0, 1 5 x
x  0, x  2  2 1 5
Vậy phương trình có nghiệm S {0, } 2 5 3
 2x 5 y  2  y(y  4) y  2  2x
Bài 5: Giải hệ phƣơng trình:
x, y  . 3
( y  2 1) 2x 1  8x 13(y  2)  82x  29 
Lần 2 – THPT Bố Hạ
Lời giải tham khảo 1
Đặt đk x   , y  2 2 +)
x x y y y   y
x x   y  5 5 2 5 (1) (2 ) 2 ( 4 ) 2 5 2 (2 ) 2 2  y  2(3) Xét h|m số 5 4
f (t)  t t, f '(t)  5t 1  0, x
  R , suy ra h|m số f(t) liên tục trên R. Từ (3) ta có
f (2x)  f ( y  2)  2x
y  2 Thay 2x
y  2(x  0) v|o (2) được
Thay 2x y  2(x  0) v|o (2) được 3 2
(2x 1) 2x 1  8x  52x  82x  29 2
 (2x 1) 2x 1  (2x 1)(4x  24x  29)  (2x 1) 2
2x 1  4x  24x  29  0  1 x    2  2
 2x 1  4x  24x  29  0(4) 1 Với x  . Ta có y=3 2 2x  3 2
(4)  ( 2x 1  2)  (4x  24x  27)  0 
 (2x 3)(2x 9)  0 2x 1  2 x  3 / 2   1  (2x  9)  0(5)  2x 1  2 3 Với x
. Ta có y=11 Xét (5). Đặt 2 t
2x 1  0  2x t 1. Thay vao (5) được 2 1 29 3 2
t  2t 10  21  0  (t  3)(t t  7)  0 . Tìm được t  . 2 Xét (5). Đặt 2 t
2x 1  0  2x t 1. Thay vao (5) được 1 29 3 2
t  2t 10  21  0  (t  3)(t t  7)  0 . Tìm được t  . 2 13  29 103 13 29
Từ đó tìm được x  , y  4 2
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 3
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT 3 3 2 2
x y  3x  3y  24x  24y  52  0 
Bài 6: Giải hệ phƣơng trình: 2  x . 2   y  1  4
Lần 1 – THPT CAM RANH
Lời giải tham khảo  2   x  2 Đk  .  1   y 1
Đặt t y  2. Biến đổi phương trình đầu về dạng. 3 2 3 2
x  3x  24x t  3t  24t
Xét h|m số f x 3 2
x  3x  24x liên tục trên  2  ;2 Chứng minh được x=t=y+2 x  2 x y  2 x y  2    y  0
Hệ pt được viết lại: 2  x  y  0  2   y  1   x  6 / 5  4  y  4  / 5  y  4  / 5 KẾT LUẬN:  3 2 3
x - 6x + 13x = y + y + 10
Bài 7: Giải hệ phƣơng trình: .  3 2
2x + y + 5 - 3 - x - y = x - 3x - 10y + 6
Lần 2 – THPT CAM RANH
Lời giải tham khảo XÉT PT(1): 3 2 3
x  6x 13x  y  y 10   x  3 3 2
 (x  2)  y y (*) Xét h|m số   3
f t t t . Ta có ' f t  2
 3t 1  0 t
   f t đồng biến trên
Do đó (*)  y x  2 . Thay y x  2 v|o (2) ta được: 3 2
3x  3  5  2x x  3x 10x  26 5 3 2
 3x  3  3 1 5  2x x  3x 10x  24 (ĐK :   x 1) 2 3 x  2 2  x  2    x  2 2
x x 12 3x  3  3 1 5  2xx  2   3 2 2  
x x 12 (3)
 3x  3  3 1 5  2x 5
PT (3) vô nghiệm vì với   x 1 thì 2
x x 12  0 . 2 x  2
Hệ có nghiệm duy nhất  y  0 x  3 2 9  x
Bài 8: Giải bất phƣơng trình: .
3 x  1  x  3 x
Lần 1– THPT CAO LÃNH 2
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 4
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT
Lời giải tham khảo Điều kiện: 1
  x  9; x  0 2
x  3x  2 9  x x  3  3 x 1 (1)  
xx   x   0 3 3 1 2
(x  3)  9(x  1)  2 9  x x  3 3 x 1  
xx   x   0 3 3 1
x33 x1x33 x12 9x  
xx   x   0 3 3 1 x  1    
x1321 9  3 3 1 2 9 x x x x    0   0 x x x  8  x  1 2  x  8      0 
 0  0  x  8 x  
x  1  3 1  9   x x
Kết hợp điều kiện ta được nghiệm của bất phương trình l| 0  x  8
Bài 9: Giải bất phƣơng trình: x2 + x – 1  (x + 2) 2 x  2x  2
Lần 1 – THPT chuyên LÊ QÚY ĐÔN - KH
Lời giải tham khảo  2 ( x 1  ) 1  ( x 1  ) 2 3 x 2 x  0. 2 
TA CÓ : x2  2x – 7 + (x + 2)(3  2
x  2x  2 )  0  (x2  2x – 7) 2 ( x 1  ) 1  ( x 1  ) Vì: 2
(x 1) 1  x 1  x 1 nên : 2 3 x 2 x > 0 , x. 2
 x2 – 2x – 7  0  x  1  2 2  1 + 2 2  x
Vậy bất pt có tập nghiệm: S = (;1  2 2 ] [1 + 2 2 ;+)
Bài 10: Giải bất phƣơng trình: 3 3
x x  2  2 3x  2 ..
Lần 1 – THPT chuyên NGUYỄN HUỆ
Lời giải tham khảo 3 3
x x  2  2 3x  2 3 3
x  3x  2  2 3x  2  2x 3   3 3x 2 x
x  3x  2  2 2 3 3 2
3x  2  x 3x  2  x     3 x x   2 3 2 1    0  2  3 3 2 
3x  2  x 3x  2  x    3 2
x  3x  2  0 1  0, x     2  3 3 2 
3x  2  x 3x  2  x
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 5
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT x  1   x  2
Vậy tập nghiệm của bất phương trình l|      1 . 3 3 2
 x  y 3x  3x  6y  4  0 
Bài 11: Giải hệ phƣơng trình: y x y x .   3
2  3  7 13   3   1
Lần 2 – THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ
Lời giải tham khảo 3 3
Từ phương trình (1) ta có: x  3x   y   1  3 y   1
Xét h|m số f t  3
t  3t , f t 2  3t  3
f t   0 với mọi t suy ra h|m số f t  đồng biến trên .
f x  f y  
1  x y 1 Thế x y 1 v|o phương trình (2) ta được:
Thế x y 1 v|o phương trình (2) ta được: x   3 1
2x  3  7x  6   3x   1 3
Ta có x  1 không l| nghiệm phương trình. Từ đó:  3 x  3
2x  3  7x  6     x 1 3 x 
Xét h|m số g x   3
2x  3  7x  6     x 1  3 
TXĐ: D    \     1  2  g x 1 7 6    2x  3    x x  2 2 3 1 3 7 6   g x 3 3
 0   ; x  1, g    không x{c định. 2  2   3 
H|m số đồng biến trên từng khoảng  ;1   và 1; .  2  Ta có g  
1  0; g 3  0 . Từ đó phương trình g x  0 có đúng hai nghiệm x  1  và x  3.
Vậy hệ phương trình có hai nghiệm  1  ; 2   và 3;2 . 3 2
xy(x 1) x y x y
Bài 12: Giải hệ phƣơng trình: . 3y   2
2  9x  3   4y  2 2
1  x x   1  0
Lần 1 – THPT CHUYÊN SƠN LA
Lời giải tham khảo y x
Biến đổi PT (1)   x y 2 x y   1  0   2  y x 1
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 6
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT 3x  2
2  9x  3   4x  2 2
1  x x   1  0
x = y thế v|o PT (2) ta được:  2x   1  2x  2 1  3  2 ( 3  x) 2 2  ( 3  x)  3
f 2x  
1  f 3x
Xét f t t  2 ( )
t  3  2 có f '(t)  0, t  . 1 1
f l| h|m số đồng biến nên: 2x  1   3x x    y   2 y x  1 5 5  2 y x  1 Thế vào (2) 2 x   2  x     2 x    2 3( 1) 2 9 3 4 1 2
1  x x   1  0 Vế tr{i luô n dương, PT vô nghiệm.  1 1 
Vậy hệ có nghiệm duy nhất:  ; .    5 5   x 2 x
  y  2 x   1  y    1
Bài 13: Giải hệ phƣơng trình: x 1 
x, y  . 2
3x 8x 3  4  x   1 y 1
Lần 1 – THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
Lời giải tham khảo x  1  Điều kiện:  y  1  3 2 3  
x x x     
y    x   y   x x x  1 1 2 1 1    y  2  x  x   y 1 1 1 x 1 3  xx       y 3 1  y 1 .  x 1  x 1 Xét h|m số   3
f t t t trên
f t  2
 3t 1  0 t
  suy ra f(t) đồng biến trên . Nên  x      x f f y 1 
y 1 . Thay vào (2) ta được 2
3x  8x  3  4x x 1 .  x 1  x 1   x  1   2 
 x  6x  3  0  x  3 2 3      2 x 1 x 1 
x     x x  2 2 2 1 2 1     1   52 13
2 x 1 13x  x x   3    9 2  9 
 x 10x  3  0 2 x Ta có y  1 x 1 4  3 3 5  2 13 41 7 13
Với x  3  2 3  y  . Với x   y   . 2 9 72
C{c nghiệm n|y đều thỏa mãn điều kiện .       
Hệ phương trình có hai nghiệm  x y 4 3 3 ;  3 2 3;   
x y 5 2 13 41 7 13 & ;   ;     . 2   9 72  
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 7
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT 3 3 2 2
x y  8x 8y  3x  3y
Bài 14: Giải hệ phƣơng trình:  . 2 5x  5y 10 
y7 2y6 3 2
x  2  x 13y  6x  32
Lần 2 – THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
Lời giải tham khảo x  2  0 x  2  Điều kiện :    y  7  0 y  7  3 3 Từ phương trình   1 ta có  x   1  5 x   1   y   1  5 y   1 3
Thay 4 vào 2 ta được pt:  2 x x
x  x  3 2 5 5 10 7 2 6
x  2  x 13x  6x  32 5 Đ/K x  2 
 2x x  x   x  x   3 2 5 5 10 7 3 2 6 2
2  x  2x  5x 10 5
Xét hàm số f t  3
t  5t , trên tập , f t 2
 3t  5  0, t
   hàm số f t đồng biến trên . Từ
3: f x  
1  f y   1  x y
4  2x x  x   x  x   3 2 5 5 10 7 3 2 6 2
2  x  2x  5x 10 5       x   2 5x 5x 10 2x 6 2  
  x  2 2 x  5  x  7  3 x  2  2   4
x  2  y  2   ;
x y  2;2 ( thỏa mãn đ/k) 2 2          5x 5x 10 2x 6 5x 5x 10 2x 6      0 x  7  3 x  2  2  5 2        4 x   2 5x 5x 10 2x 6 2     2 x  5  0
x  2  y  2   ;
x y  2;2 ( thỏa mãn  x  7  3 x  2  2  đ/k)   1 1    1 1  2
 5x  5x 10       2x  6    0   (pt n|y vô nghiệm)             x    xx 7 3 5 x 2 2 2 0, 2 0, 2 0, x   2  0, x  2
Vậy hệ phương trình có một nghiệm duy nhất :  ; x y  2; 2 x  2  2 1
Bài 15: Giải bất phƣơng trình:   . 2
x x     x   2 6 2 4 2 2
Lần 3 – THPT chuyên VĨNH PHÚC
Lời giải tham khảo
Điều kiện : x  2 
Do đó bất phương trình   x      2 2 2 2
6 x  2x  4  2 x  2  x   x  x   2 2 2 2 12 2  6x   1 2 2 x  2x  4 2 
Ta có 6 x  2x  4  2 x  2   x
   Do đó bất phương trình 6 0, 2 2
x  2x  4  2 x  2
  x      2 2 2 2
6 x  2x  4  2 x  2
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 8
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT Nhận xét x  2
 không là nghiệm của bất phương trình 2  2t  0 t   1   2
2  2t  12  6t      t
4  8t  4t 12  6t 2  t  2 2 2 2 2  0 Khi x  2
 chia hai vế bất phương trinh   1 cho x  2  0 ta được 2 xxx 2  2   12  6  2. Đặt t
thì bất phương trình 2 được x  2  x  2  x  2 2 x x x  0 xx t 2   2 2    1 2 2   6     2 . x  Đặ 2 t  t 2
 3 . thì bất phương trình 2 được 2 x x2  2 x x 4  x 2   8  0 x  2
Bất phương trình có nghiệm duy nhất x  2  2 3 .
x y2  y x2  x2  y2 1 97 1 97 97( )
Bài 16: Giải hệ phƣơng trình:
(x,y )..
27 x  8 y  97 
Lần 2 – THPT CHUYÊN HẠ LONG
Lời giải tham khảo 1
Điều kiện: 0  x, y  97  1   1   1 1 
Thay (x; y) bằng một trong c{c cặp số (0; 0),0;  , '0  , ;  vào (1), (2) ta  97   97   97 97  1
thấy c{c cặp n|y đều không l| nghiệm. Do đó 0  x, y  97 1
Đặt 97x a, 97y b . Do 0  x, y
nên 0  a,b  1 . Khi đó (1) trở th|nh 97 2 2 a
b b a a b a 2 a   b b 2 1 1 1
b  1  a   0   2 2 a b 2 2
 (a b 1) 
  0  a b  1   . Suy ra 2 2 1 x y  . 2 2  a  1 b
b  1  a  97
Với c{c số dương a ,a ,b ,b , ta có 2 2 2 2
a b a b a a . b b . Đẳng thức xảy ra khi v| chỉ 1 2 1 2 1 1 2 2 1 2 1 2
khi a b a b . Thật vậy, 1 2 2 1
a b a b a a . b b  a b a b 2  a a .b b   a b a b 2 2 2 2 2 2 2 2 2  0 1 1 2 2 1 2 1 2 1 1 2 2 1 2 1 2 1 2 2 1 Do đó 2 2
27 x  8 y  97 9x  4y  97
97 x y  97 (do 2 2 1 x y  ) 97
Đẳng thức xảy ra khi 4x = 9y v| 2 2 1 x y
Đối chiếu với điều kiện ta được nghiệm của hệ 97  
pt đã cho l| x y 9 4 ;   ;   97 97   
Đối chiếu với điều kiện ta được nghiệm của hệ pt đã cho l| x y 9 4 ;   ;   97 97 
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 9
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT 2x 2 2 x  3y   7
Bài 17: Giải hệ phƣơng trình: . 2 2
x  6xy  y  5x  3y
Lần 1 – THPT CHUYÊN LONG AN
Lời giải tham khảo u v x  x y u     2  3 u  3 v  7(1) Đặt   
. Ta có hệ phương trình: 
x y v u   v 2 2 y
2u  4u v v(2)  2
Lấy (2) nh}n với −3 rồi cộng với (1) ta được: 3 3 3 2 3 2
u  6u 12u  8  v  3v  3v 1  0  u  2  v   1  0
u 1 v . Thay vào phương trình (2), ta được: 2
v v  2  0
Thay v|o phương trình (2), ta được: 2
v v  2  0 v  1      + v  1
 suy ra u = 2. Suy ra x y 1 3 ,  ,   v  2  2 2    + v  1
 suy ra u = 2. Suy ra x y 1 3 ,  ,  2 2     
+ v  2 suy ra u = −1. Suy ra  x y 1 3 ,  ,  2 2    3 3 2
x y  3y  3x  6y  4  0 
Bài 18: Giải hệ phƣơng trình: . y   3
2x  3  7y  13   3(x 1)
Lần 1 – THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ
Lời giải tham khảo 3
Điều kiện: x   2 Từ pt(1) ta có 3 3
x  3x  (y  1)  3(y  1) Xét h|m số 3 2
f (t)  t  3t; f (
t)  3t  3  0, t
  f (t)  0 với mọi t suy ra h|m số đồng biến trên f (
t)  0 với mọi t suy ra h|m số đồng biến trên Mà f ( )
x f (y  1) nên x y  1
Thế x y  1v|o pt(2) ta được: x   3 ( 1)
2x  3  7x  6   3(x 1) (3) x
Ta có x  1 không l| nghiệm của pt(3). Từ đó 3 3( 1)
2x  3  7x  6  x 1 x  Xét h|m số 3 3( 1)
g(x)  2x  3  7x  6  x 1  3 
Tập x{c định D   ;     \  1  2  1 7 6 g (  x)    2 3 2 2x  3  (x  1) 3 (7x 6)
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 10
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT 3  3  ( g x)  0, x
   ; x  1, g    không x{c định. 2  2   3 
H|m số đồng biến trên từng khoảng  
;1 và 1;  . Ta có ( g 1  )  0; (
g 3)  0 . Từ đó pt  2  (
g x)  0 có đúng hai nghiệm x  1  và x  3. Ta có ( g 1  )  0; (
g 3)  0 . Từ đó pt (
g x)  0 có đúng hai nghiệm x  1  và x  3.
Vậy hệ phương trình có hai nghiệm ( 1  ; 2  ) và (3;2) 1 1 2
Bài 19: Giải bất phƣơng trình:   . 2 2 2 x 1 3x  5 x  2 1
Lần 1 – THPT ĐA PHÚC
Lời giải tham khảo 1 1 2
+) Đặt t = x2 – 2, bpt trở th|nh:  
ĐK: t  0 với đk trên, bpt tương đương t  3 3t 1 t 1 1 1 ( t 1)(  )  2 . Theo Cô-si ta có: t  3 3t 1 t 1 2t 1  1 2t   .     t t t 1 1  t t 1  3t 1 2 3t 1 2  2 3t 1  .     t  3 t 1 t  3
2  t 1 t  3  1 1 t 1 1  1 t 1   .     1 1 2 1  1 2  3t 1 t 1 3t 1
2  t 1 3t 1  .     t  3 2 t  3 2  2 t  3   VT  2 t   0. t 1 2t 1  1 2t   .     3t 1 2 3t 1 2  2 3t 1 1 1 t 1 1  1 t 1   .     3t 1 t 1 3t 1
2  t 1 3t 1  VT  2 t   0.
+) Thay ẩn x được x2  2  x ( ;   2][ 2; )   T  ( ;   2][ 2; )  .
Bài 20: Giải phƣơng trình: 4 2
32x 16x  9x  9 2x 1  2  0 .
Lần 2 – THPT ĐA PHÚC
Lời giải tham khảo 1 Điều kiện x
, phương trình đã cho tương đương 2 4 2 2
32x  32x 16x 16x  7x  7  9  9 2x 1  0 2  32x  2 x  
1 16x x  
1  7(x 1)  9 1 2x 1  0 9 2  2x 2
 32x x  
1 (x 1) 16x x     1  7(x 1)   0 1 2x 1     x   18 2
1 32x (x 1) 16x  7   0    1 2x 1      x   18 3 2
1 32x  32x 16x  7   0 (*)    1 2x 1 
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 11
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT Ta có  32 3 32x   4  8  1  32 2 3 2 x   32x
 8  32x  32x 16x  7  27 2 4   16 16x   8  2 18
1  2x 1  1    18 1  2x  1 18 3 2
 32x  32x 16x  7   9  0. 1  2x  1 Vậy (*)  x 1.
Kết luận: Phương trình có nghiệm x =1. 2
x 3 xy x y y  5y  4
Bài 21: Giải hệ phƣơng trình: . 2
 4y x  2  y 1  x 1 
Lần 1 – THPT PHƢỚC BÌNH
Lời giải tham khảo 2
xy x y y  0  Đk: 2
4y x  2  0
. Ta có (1)  x y  3  x y y   1  4( y 1)  0 y 1 0 
Đặt u x y , v y 1 ( u  0,v  0 ) u v Khi đó (1) trở th|nh : 2 2
u  3uv  4v  0  
Với u v ta có x  2y 1, thay vào (2) u  4  v(vn) ta được : 2
4 y  2 y  3  y 1  2y
Với u v ta có x  2y 1, thay v|o (2) ta được : 2
4 y  2 y  3  y 1  2y 2 y  2 y  2 2
 4y  2y  3  2y  
1   y 1   1  0   0 2
4 y  2 y  3  2 y 1 y 1 1     y   2 1 2     0    y 2 2        4 y 2 y 3 2 y 1 y 1 1   2 1 ( vì    0 y   1) 2
4 y  2 y  3  2 y 1 y 1 1
Với y  2 thì x  5. Đối chiếu điều kiện ta được nghiệm của hệ PT l| 5; 2 2 3
x x  2 2x 1
Bài 22: Giải bất phƣơng trình: x 1  . 3 2x 1  3
Lần 2 – THPT PHƢỚC BÌNH
Lời giải tham khảo
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 12
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT - ĐK: x  1  , x 13 2 3 2
x x  2 2x 1 x x  6 - Khi đó: x 1   x 1  2  3 3 2x 1  3 2x 1  3
x  2 x12  1  , * 3 2x 1  3
- Nếu 3 2x 1  3  0  x  13 (1)
thì (*)   x   3 2
1  2x 1   x   1
x 1  x 1 Do hàm 3
f (t)  t t l| h|m đồng biến trên , mà (*):
f  3 2x 1  f x 1 3 3 2
 2x 1  x 1  x x x  0  1 5   1 5  Suy ra: x   ;    0;  DK(1)   VN 2 2    
- Nếu 3 2x 1  3  0  1   x  13 (2)
thì (2*)   x   3 2
1  2x 1   x   1
x 1  x 1 Do hàm 3
f (t)  t t l| h|m đồng biến trên , mà (2*):  1 1   x    2 
f  3 2x 1  f x 1 3
 2x 1  x 1   1   x 13  2      2x   2 1  x  3 1       Suy ra: x   1 5 1; 0   ;   DK(2)    x   1 5 1; 0   ;13 2   2      -KL: x   1 5 1; 0   ;13 2   2       3 2 x xy 2y 1  2y  2y  x
Bài 23: Giải hệ phƣơng trình: . 6 x 1  y  7  4x  y   1
Lần 3 – THPT PHƢỚC BÌNH
Lời giải tham khảo ĐK: x  1.     2 1
2y  x1 x  y  0  y  x 1 vì 2 2y  x  0, x  1 2 2 Thay v|o (2) ta được 2
6 x 1  x  8  4x   x 1  3  2x  2x  x 1  3 2 4x 13x 10  0 
 2x  3  x 1    x  2 3  y  3 x   2
Vậy nghiệm của phương trình l| ( ; x y)  ) 3 ; 2 ( . 3 2 3
2x  4x  3x 1 2x 2 y 3 2y   1 
Bài 24: Giải hệ phƣơng trình: . 3
x  2  14  x 3 2y 1 2 
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 13
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT
Lần 4 – THPT PHƢỚC BÌNH
Lời giải tham khảo
Ta thấy x  0 không phải l| nghiệm của hệ, chia cả hai vế của (1) cho 3 x ta được   4 3 1 1  2   
 2 2  y 3 2y 2 3   x x x 3  1   1   1  1    
 3 2y 3 2y  3 2y *  x   x  Xét hàm   3
f t t t luôn đồng biến trên   1 *  1  3 2y 3 x Thế (3) v|o (2) ta được 3 3
x  2  15  x 1 
x  2  3  2  15  x  0         x   1 1 7     x  2  3 
4  2 x 15   x 15 0 2 3 3     0   
Vậy hệ đã cho có nghiệm  x y 111 ;  7; .    98 
2 x y  6 1 y
Bài 25: Giải hệ phƣơng trình: . 2 9
 1 x xy 9  y  0 
Lần 5 – THPT PHƢỚC BÌNH
Lời giải tham khảo
x y  6  0 Đk:  x  1 
+) Nếu y  0, để hệ có nghiệm thì 1  y  0.
VT (1)  2 x y  6  2 5  
 VT(1)  VP(1) hệ vô nghiệm.
VP(1)  1 y  1 
+) Nếu y<0, từ (2) suy ra x>0 2  3   3 
9 1  x xy 9  y  0  9      
y 9  y2 2 (3)  x   x  2 9  2t Xét h|m số 2
f (t)  t 9  t ,t  0; f '(t)   0 t   0 2 9  t  3  3 9 (3)  ff (y) 
 y x    2  x x y 9 9
Thế v|o pt(1) ta có phương trình 2
y  6  1 y (4). H|m số g(y)  2  y  6 2 y 2 y đồng biến trên  ;0
 ; h|m số h(y)=1-y nghịch biến trên  ;0
  v| phương trình có ngiệm
y=-3 nên pt(4) có nghiệm duy nhất y=-3. Vậy, hệ có nghiệm duy nhất (1;-3).
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 14
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT 3 2 x 2 x y 4 x x y 3
Bài 26: Giải hệ phƣơng trình: . 2 2 x x x y 3 2x x y 1
Lần 1 – THPT HÙNG VƢƠNG – BÌNH PHƢỚC
Lời giải tham khảo
x y  4  0 Điều kiện 
x y  4  0
2  y x 1 thế (1) ta được: x  3 2 2
2x  3  x x x  2  x  2
1  2x  3  x   1  4
 2x  3  2x 8  0 x  1   x  2 Hệ có nghiệm  ; x y   1  ; 2  , 2; 2   1
Bài 27: Giải bất phƣơng trình:  2
x x   x   x   2 6 1 2
x  1  3x  9x  2 .
Lần 2 – THPT HÙNG VƢƠNG – BÌNH PHƢỚC
Lời giải tham khảo
 2x x  6 x 1  x 2 2
x  1  3x  9x  2   2
x x  6 x  1  
1  x  2 x  1  2 2
 2x  10x  12
 2x x  6x  2 x 2x  3 2  
 2x  10x  12  x 1 1 x  1  2 2
x  5x  6x  2  2
x  5x  6    2  2
x  5x  6 x  1  1 x  1  2    x  2 1  2
x  5x  6    2  0 x  1  1 x  1  2    x  1  1  1  2  2
 x  5x  6     0  x  1  1 x  1  2     x  1  ;2  3;     2 2
y 1  2y 1 x x xy  3y
Bài 28: Giải hệ phƣơng trình: . 2 2
x y  3  y  3x  7 
Lần 1 – THPT ĐỒNG XOÀI
Lời giải tham khảo Đk: 2
y  1, x  0, y  3x  
Từ pt (2) ta có :  y x   1 1 
 2y 1 x   0   y 1  x   Suy ra, y = x + 1 Thay vào pt (1) ta được 2 2
x x 1  x x 1  7  3
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 15
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT Xét h|m số: 2 2 f ( )
x x x 1  x x 1
Chứng minh h|m số đồng biến
Ta có nghiệm duy nhất x = 2
Vậy nghiệm của hệ l| (2;3) 2xy 2 2 x y 1
Bài 29: Giải hệ phƣơng trình: x y . 2 x y x y
Lần 2 – THPT ĐỒNG XOÀI
Lời giải tham khảo
Điều kiện: x y  0 .  
(1)  x y 2 1 ( ) 1 2xy1
  0  x y x2  y2 ( 1)(
x y)  0  x y
x y 1 0 (vì x y  0 nên x2  y2  x y  0 ) x 1  y  0
Thay x  1 y vào (2) ta được:  x2 1
 (1 x)  x2  x  2  0  x  2  y 3
Vậy hệ có 2 nghiệm: (x;y) = (1; 0), (x;y) = (–2; 3) 2 x 2y 1 5 x 2x 8x 2y 6 0
Bài 30: Giải hệ phƣơng trình: . 3 2 x 2xy y 1 5x 10y 4y (y 1)
Lần 3 – THPT ĐỒNG XOÀI
Lời giải tham khảo x 2y 1 0 + Điều kiện: 5 x 0 2 x 2y 1 5 x 2x 8x 2y 6 0 +Ta có hệ 2 2 x 2y x 2xy 2y 2y 5 0 2 x 2y 1 5 x 2x 8x 2y 6 0 x 2y 0 2 2 x 2xy 2y 2y 5 0 Dễ thấy 2 2 2 2 2 x 2xy 2y 2y 5 0 x 2xy y y 2y 1 4 0 2 2 x y y 1 4
0 : vô nghiệm với x,y . R 2 x 2y 1 5 x 2x 8x 2y 6 0 Do đó hệ x 2y 2 2x 1 5 x 2x 7x 6 0 (*) x 2y Giải phương trình: 2 2x 1 5 x 2x 7x 7 0 (*) 1 +) Điều kiện: x 5 2
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 16
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT +) Phương trình  2 2x 1 3 1 5 x 2x 7x 4 0 2x 8 x 4  (x 4)(2x 1) 0 2x 1 3 1 5 x x 4 0  2 1 (2x 1) 0 2x 1 3 1 5 x 2 1 Dễ thấy (2x 1) 0 nên x 4 y 2 2x 1 3 1 5 x
Vậy hệ có nghiệm x;y 4;2 .
xx y  x  2 xy 3 2 2 2 2 
Bài 31: Giải hệ phƣơng trình: x, y . 3 2 3  x  2 y  2 x y  2 2  
x y  2 1  x    x 2x 1
Lần 2 – THPT CHUYÊN QUANG TRUNG
Lời giải tham khảo ĐK: 2 x y  0 Từ PT(1) tìm được 2 2 2 x
x y x x y
Thế v|o (2) đưa về pt chỉ có ẩn x 3  1  1 2 2 Đưa được về h|m 3
 1   1 1  1   x x x x   1 2 Xét hàm   3
f t t t đồng biến trên » từ đó được pt 3 1  1 giải được x x 5 1  x   L 5 1 , x  N 2 2 æ 5 -1 ö Nghiệm ; ç ± 5 - 2÷ è 2 ø
x y x y  2 
Bài 32: Giải hệ phƣơng trình: . 2 2 2 2
x y 1  3 x y
Lần 1 – THPT NGUYỄN HỮU CẢNH
Lời giải tham khảo
Điều kiện: x+y 0, x-y 0
u v  2 (u v) 
u v  2 uv  4 u   x y   Đặt:  ta có hệ: 2 2   2 2      
v x y u v 2 u v 2   uv  3   uv  3  2  2
u v  2 uv  4 (1)   2
 (u v)  2uv  2 . Thế (1) v|o (2) ta có:   uv  3 (2)  2
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 17
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT 2
uv  8 uv  9  uv  3  uv  8 uv  9  (3  uv )  uv  0 .  uv  0 Kết hợp (1) ta có: 
u  4, v  0 (vì u>v). u   v  4
Từ đó ta có: x =2; y =2.(Thỏa đ/k)
KL: Vậy nghiệm của hệ l|: (x; y)=(2; 2).. 2 2 2 2
(x y)(x xy y  3)  3(x y )  2
Bài 33: Giải hệ phƣơng trình: . 2
4 x  2  16  3y x  8 
Lần 2 – THPT NGUYỄN HỮU CẢNH
Lời giải tham khảo 16 ĐK: x  2,  y  3 3 3
(1)  (x 1)  ( y 1)  y x  2 Thay y=x-2 vao (2) được 4(x  2) 3(x  2) 2
4 x  2  22  3x x  8 
 (x  2)(x  2)  x  2  2 22  3x  4 x  2   4  3   (x  2)   0(*)  x  2  2 22  3x  4
Xét f(x)=VT(*) trên [-2;21/3],có f’(x)>0 nên h|m số đồng biến. suy ra x=-1 l| nghiệm duy nhất của (*)
KL: HPT có 2 nghiệm (2;0),(-1;-3)
 x x  2  x  4  y 1  y 3  y 5
Bài 34: Giải hệ phƣơng trình: . 2 2
x y x y  44
Lần 3– THPT NGUYỄN HỮU CẢNH
Lời giải tham khảo
Xéth|m số f t  t t  2  t  4 trên 0;   , có f t  1 1 1     0, t  0;  2 t 2 t  2 2 t  4
Nên (1)  x x  2  x  4   y  5  4   y  5  2  y  5  x y  5 (*)
Thay (*) vào (2): y  3  y  2  1 (3)
Nh}n (3) với lượng liên hợp: 5  y  3  y  2 (4)
(3), (4)  y  3  3  y  6 ĐS: 1; 6  2 4 3
x x y y x x x
Bài 35: Giải hệ phƣơng trình:  9 .
x y x 1  y(y 1)   2
Lần 1– THPT HÀ HUY TẬP
Lời giải tham khảo
Đk: x  1; y  0
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 18
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT 2 2 pt
x x y y x x x x x 2 2 (1)
x y x x   x y     xy x  1  0  2 2 x y x x       x L}̣p lu}̣n
1  0 với x  1; y  0 2 2
x y x x 9
Với x y thay vào pt(2): x x x 1  x(x  1)  2 25 25
  x x  2
1  2 x x 18  0 (2’) Giải pt(2’) được: x   y  6 6 25 25
Giải pt(2’) được: x   y  6 6  25 25  V}̣y hpt có nghiệm ;  6 6     x 2 x
  y  2 x   1  y    1
Bài 36: Giải hệ phƣơng trình: x 1 
x, yR. 2
3x 8x 3  4  x   1 y 1
Lần 2 – THPT HÀ HUY TẬP
Lời giải tham khảo x  1  Điều kiện:  y  1  3 2 3  
x x x     
y    x   y   x x x  1 1 2 1 1    y  2  x  x   y 1 1 1 x 1 3  xx       y 3 1  y 1 .  x 1  x 1 Xét hàm số   3
f t t t trên R có f t  2
 3t 1  0 t
  R suy ra f(t) đồng biến trên R. Nên  x      x f f y 1 
y 1 . Thay vào (2) ta được 2
3x  8x  3  4x x 1 .  x 1  x 1 Xét h|m số   3
f t t t trên R có f t  2
 3t 1  0 t
  R suy ra f(t) đồng biến trên R. Nên  x      x f f y 1 
y 1 . Thay vào (2) ta được 2
3x  8x  3  4x x 1 .  x 1  x 1   x  1   2 
 x  6x  3  0  x  3 2 3      2 x 1 x 1 
x     x x  2 2 2 1 2 1     1   52 13
2 x 1 13x  x x   3    9 2  9 
 x 10x  3  0 2 x Ta có y  1 x 1
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 19
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT 4  3 3 5  2 13 41 7 13
Với x  3  2 3  y  . Với x   y   . 2 9 72
C{c nghiệm n|y đều thỏa mãn điều kiện .   
KL: Hệ phương trình có hai nghiệm  x y 4 3 3 ;  3 2 3;    2        x y  5 2 13 41 7 13 & ;   ;     . 9 72  
Bài 37: Giải bất phƣơng trình: 2 2 2 1 x x 1 
x x 1(1 x x  2) .
Lần 2 – THPT ANH SƠN 2
Lời giải tham khảo
Bất phương trình đã cho tương đương 2 2 2 2
(x x 1  x x 1 x x  2)  (1 x x 1)  0 2
(x 1)(2x x  2) x(1 x)    0 2 2 2 2
x x 1  x x 1 x x  2
1 x x 1 2    2x x 2 x (x 1)(  )  0 2 2 2 2
x x 1  x x 1 x x  2
1 x x 1 2    2x x 2 x
(x 1).A  0 (1) với A   2 2 2 2
x x 1  x x 1 x x  2
1 x x 1 2 2
 x x 1  x 1 Nếu x  0 thì 2 2 2 
x x 1 x x  2  x x 1 2
 x x  2  x 2 2 2
x x 1 x x  2  x x 1  0  A  0
Nếu x>0 , {p dụng bất đẳng thức AM-GM ta có: 2 2 
x x 1 x x  2 3 2 2 2
x x 1 x x  2   x x   2 2  2 2  x x 1 1 2 2 x x 1   x   2 2 2 2 2 2
x x 1 x x  2  x x 1  2x x  2 xx A  1  0 vì 1 2
1 x x 1 2 1 x x 1
Tóm lại , với mọi x
ta có A>0. Do đó (1) tương đương x 1  0  x 1.
Vậy tập nghiệm của bất phương trình đã cho l| (1; )  .
Chú ý : Cách 2. Phƣơng pháp hàm số Đặt 2 u x x  1 2 2
u x x 1 thế v|o bpt đã cho ta có 2 2 2
u x x x x  1  u 1 ( 2  u 1) 2 2
u u u u 1 2 2
x x x x 1 Xét f (t) 2 2
t t t t 1) f ' t ( )   t (  t 2  )
1 2  t 2 1  0 t
 nên h|m nghịch biến trên R
Do đó bpt u x x  1
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 20
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT 2 2
2x y  2  x   2 1
x  2x  3  4x  2 y 1
Bài 38: Giải hệ phƣơng trình:
x, y  . xy  2    y   2 1 x  2  x
Lần 1 – THPT THỰC HÀNH CAO NGUYÊN
Lời giải tham khảo
Từ phương trình thứ hai của hệ ta có: 2 y 1  x  2  x 2 2    
Thay v|o phương trình thứ nhất ta được:  x   1 1  x  
1  2  x 1 x  2       t f t t 1  t 2      f 't 2 2 2 1 t  2   0, t    2 t  2 1  
Cho ta x 1  x x    y  0 . Nghiệm của hệ :  x y 1 ;   ;0   2  2 
Bài 39: Giải bất phƣơng trình:  2 x x
x  x  3 2 5 5 10 7 2 6
x  2  x 13x  6x  32 .
Lần 1 – THPT ĐOÀN THỊ ĐIỂM
Lời giải tham khảo Điều kiện x  2
 . Bất phương trình đã cho tương đương với bất phương trình 2
(5x  5x 10)  x  7  3  (2x  6) x  2  2 2
 3(5x  5x 10)  2(2x  6) 3 2
x 13x  6x  32 2  x x
x   x  x   3 2 (5 5 10) 7 3 (2 6) 2
2  x  2x  5x 10  0    x x x   x  2 2 5 5 10 2 6 2  
x  5  0 x  7  3 x  2  2  1 1 x x  Do x  2
  x  2  2  2 
 và vì 2x  6  2 6 2 6 0    x  3 (1) x  2  2 2 x  2  2 2 1 1 Do x  2
  x  7  3  5  3  5   và vì 2
5x  5x 10  0 x x  7  3 5 2 2 2 5x  5x 10 5x  5x 10 5x  5x 10 2 2  
x x  2 
x  5  x  3(2) x  7  3 5 x  7  3 2 5x  5x 10 2x  6 Từ (1) và (2) 2  
x  5  0 . Do đó (*)  x  2  0  x  2 x  7  3 x  2  2
Kết hợp điều kiện x  2   2
  x  2. x   y   1  x   3 2
1  x y x  3y  2
Bài 40: Giải hệ phƣơng trình: . 2
x  2  y  4  x  2x  4  y  2 
Lần 1 – THPT ĐOÀN THƢỢNG
Lời giải tham khảo ĐKXĐ x  2  , y  4  . 2 2 3 2
(1)  y  (x x  3) y x x  2 x  2  0
Giải pt bậc 2 ta được y x 1 hoặc 2
y x  2 Với y x 1 thay v|o PT (2) ta được 2 x  2 
x  5  x  2x  4  x 1
Với y x 1 thay v|o PT (2) ta được 2 x  2 
x  5  x  2x  4  x 1
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 21
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT
x    x  2 2 2 2
 3  x 1 (x 1)  3 Xét hàm số 2
f (t)  t t  3 có t f '(t)  1  0, t
   f (t) đồng biến trên . 2 t  3 t Xét h|m số 2
f (t)  t t  3 có f '(t)  1  0, t
   f (t) đồng biến trên . 2 t  3 x 1 x 1  0 
Vậy f x  2  f x   1 
x  2  x 1      2 3 13
x  2  (x 1) x   2 3  13 5  13  x   y  Với 2
y x  2 thay v|o PT (2) ta được 2 2 Với 2
y x  2 thay v|o PT (2) ta được 2 2 2 x
x   x x   x   x     2 2 x
x x   2 2 6 2 4 2 1 6 2 4  x 1 x 1 2x  2  
 (x 1)(x 1) 2 2 x  2 1
x  6  x  2x  4 x 1  0 x  1   y  3    1 2  7 81    x 1
x   y  2 2  x  2 1 x  6  x  2x  4  4 16  3 13 5  13   7 81
Vậy hệ có 3 nghiệm l|  ; , 1  ;3, ;     2 2    4 16    4 y 2 3
x  2  7  2 y  85  50x  7 y 13y x
Bài 41: Giải hệ phƣơng trình: . 2 2 2 2
 2x  3xy  4y  4x  3xy  2y  3(x y) 
Lần 2 – THPT ĐOÀN THƢỢNG
Lời giải tham khảo 7 11 23 7 11 - Ta có 2 2 2 2 2
2x  3xy  4 y  ( x y)  (x y)  ( x y) . 6 6 36 6 6 7 11 7 11 7 11 - Nên 2 2 2
2x  3xy  4 y  ( x y)  x y  x y . 6 6 6 6 6 6 11 7 11 7 11 7 - Tương tự 2 2 2
4x  3xy  2 y  ( x y)  x y  x y 6 6 6 6 6 6 - Cộng lại ta được : 2 2 2 2
2x  3xy  4 y  4x  3xy  2 y  3(x y) dấu bằng xảy ra khi x y  0. 7 11 23
Chú ý : Cách tìm các hệ số ; ; trên như sau : 6 6 36 2 2 2 2
2x  3xy  4y  (ax by)  .c(x y)
Do tính đối xứng nên giả sử : 2 2 2 2
4x  3xy  2y  (b x ay)  .c(x y)
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 22
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT 2 a c  2 
Khai triển và đồng nhất hệ số ta có hệ số của x là 2 b   c  4
a b  3 do VP  3(x y)  Trừ từng vế (1) cho (2) kết hợp với (3), ta được 7 11 23 a  ; b  ; c . PT    x 2 3 (1) 4
x  2  7  2x  85  57x 13x x 6 6 36 - PT    x 2 3 (1) 4
x  2  7  2x  85  57x 13x x xx
xx 2 4 2 7 2x 5 4 1          
 Áp dụng bất đẳng thức bunhia copki ta có :
- Áp dụng bất đẳng thức bunhia copki ta có : 2 2 2 VT             2 2 (4 x)
1 . (x 2) (7 2 x)  (4  x) 1 .(5  x)    xx
xx 2 4 2 7 2x 5 4 1            Dấu bằng xảy ra khi 4  x 1  
x  3, nghiệm (x;y)  (3;3) x  2 7  2x 4  x 1
- Dấu bằng xảy ra khi  
x  3, nghiệm (x;y)  (3;3) x  2 7  2x -
Bài 42: Giải phƣơng trình: 3(2  x  2)  2x x  6 .
Lần 1 – THPT ĐÔNG DU
Lời giải tham khảo ĐK: x  2
3(2  x  2)  2x x  6  2(x  3)  x  6  3 x  2  0 8(x  3)  2(x  3)   0
x  6  3 x  2 x  3 x  3   8 2 0    
x  6  3 x  2  4 
x  6  3 x  2 x  3   11 3 5 x   2
Vậy pt có tập nghiệm S    3
Bài 43: Giải bất phƣơng trình: 2x  7  5  x  3x  2 .
Lần 2 – THPT ĐÔNG DU
Lời giải tham khảo 2 + ĐK:
x  5 . Biến đổi PT về dạng 3
2x  7  3x  2  5  x
+ Bình phương hai vế, đưa về được 2
3x 17x 14  0
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 23
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT 14
+ Giải ra được x 1 hoặc x  3 2 14
+ Kết hợp với điều kiện, nhận được  x 1 hoặc  x  5 3 3 3 3 2
x y  3y x  4y  2  0
Bài 44: Giải hệ phƣơng trình:
(x, y  ) . 3
x x 3  2 x  2  y
Lần 3 – THPT ĐÔNG DU
Lời giải tham khảo Điều kiện: x  2  .
x x   y y y x x    y  3 3 3 2 3 (1) 2 3 4 2 1   y  
1  2 . Xét hàm số f t  3
t t  2 trên  2;  .
Xét h|m số f t  3
t t  2 trên  2;  .
Ta có: f t  2 '
 3t 1  0, t   2  ;.
f t  liên tục trên  2;
 , suy ra h|m số f t đồng biến trên  2;  .
Do đó: x y 1. Thay y x 1 và phương trình (2) ta được: 3
x  3  2 x  2 1
Thay y x 1 v| phương trình (2) ta được: 3
x  3  2 x  2 1 2 x  2  2 x  2  2 3
x 8  2 x  2 2  x 2 2x  2x  4      x  2  2     x x  2 2 2 2 2
x  2x  4             x   
x 2 2x 2x 4   x    0 2 2 2 2 
x  2  0  x  2  y  3 2 2  2
x  2x  4        (*) x    2 0 x 2x 4 2 2  x2 2 2 2 Ta có 2
VT x  2x  4   x   1  3  3;VP  1, x   2  ; x  2  2
Do đó phương trình (*) vô nghiệm.
Vậy hệ phương trình đã cho có nghiệm duy nhất  ; x y  2;3 .
Bài 45: Giải bất phƣơng trình: 3 2
x(x 1)  x  5x  8x  6 ( x R )..
Lần 1 – THPT ĐỒNG GIA
Lời giải tham khảo Điều kiện: x  0. (1) 3 2 2
x x x  (x  6x 12x 8)  (x  4x  4)  2 3 3 2
 ( x)  x x  (x  2)  (x  2)  (x  2) (2) Xét hàm số f(t) = t3 + t2 + t, có f’(t) = 3t2 + 2t + 1 > 0, . t
Xét h|m số f(t) = t3 + t2 + t, có f’(t) = 3t2 + 2t + 1 > 0, . t
Do đó h|m số y = f(t) đồng biến trên R, mặt kh{c (2) có dạng
f x   f x  2  x x  2 (3). +) Với 0  x  2 l| nghiệm của (3).
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 24
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT
+) Với 0  x  2 l| nghiệm của (3).
+) Với x > 2, bình phương hai vế (3) ta được 2
x  5x  4  0 1 x  4
Kết hợp nghiệm ta được 2 < x  4 l| nghiệm của (3).
Vậy nghiệm của (3) l| 0  x  4 , cũng l| nghiệm của bất phương trình (1). 2 2
x xy  2y  2y  2x (1) 
Bài 46: Giải hệ phƣơng trình: .
y x y 1  x  2. (2) 
Lần 2 – THPT ĐỒNG XOÀI
Lời giải tham khảo
ĐK: x y 1 0. x y (3) 2 2 2
(1)  x y xy y  2 y  2x  0  (x y)(x  2 y  2)  0  
x  2  2y (4)
 Từ (3) & (2) ta có x=y=1.
y  0; x  2
x  2  2y    Từ (4) & (2) ta có   1 8
y 3  3y  2y
y   ; x  .   3 3  
Vậy hệ phương trình đã cho có 3 nghiệm  x y  
 x y    x y 8 1 ; 1;1 ; ; 2;0 ; ;  ;  .    3 3  2 2
x xy  2y  3y 1 y 1  x
Bài 47: Giải hệ phƣơng trình: . 3
  6 y  2x 3y 7  2x 7
Lần 1 – THPT ĐỒNG ĐẬU
Lời giải tham khảo x  0  Điều kiện 1   y  6 .
2x 3y 7  0 
Với điều kiện trên ta có : y 1 x (1) 
 (y 1 x)(y 1 x)  y( y 1 x)  0 y 1  x  1 
 (y 1 x)
y 1 x y   0   y 1  x    y x 1   1  
y 1 x y  0 (*)  y 1  x  x  0 + Với 
, suy ra phương trình (*) vô nghiệm 1   y  6
+ Với y x 1 thay v|o (2) ta được 3 5  x  3 5x  4  2x  7 (3) 4 Điều kiện
x  5 ta ó c : 5
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 25
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT
(3)  7  x  3 5  x  3(x  5x  4)  0
7  x2 95 x 3 2x 5x  4    0
7  x  3 5  x x  5x  4    1 3  2
x  5x  4   0  
 7  x  3 5  x x  5x  4   x 1 2
x  5x  4  0     x  4  1 3    0(VN)
7  x  3 5  x x  5x  4
Vậy hệ phương trình đã cho có nghiệm là ( ; x y)  (1;2) à v ( ; x y)  (4;5) 3 2 3 2
2x xy x  2y  4x y  2y    1
Bài 48: Giải hệ phƣơng trình: . 2
 4x x  6  5 1 2y 1 4y  2
Lần 1 – THPT ĐỨC THỌ
Lời giải tham khảo (1) 2 2
 (x  2y)(2x y 1)  0  x  2y . Thay v|o (2) ta có phương trình 2
4x x  6  2x  1 5 x 1 (3) x 1 2
 4x x  6  (1 2x)  5 x 1   x 1 2
4x x  6 1 2x
x 1  0  x  1    2
 4x x  6 1 2x x 1 (4)  1 x  2  7
Kết hợp (3) v| (4) ta được 2 x 1  2x 1   2  x  2 2
4x 8x 3  0 2  7
Kết luận: Phương trình đã cho có 2 nghiệm: x  1  ; x  2 3
x  2y 1  0    1
Bài 49: Giải hệ phƣơng trình: .
(3 x) 2  x  2y 2y 1  0  2
Lần 1 – THPT CAM LÂM
Lời giải tham khảo 1
Điều kiện x  2 va y  2 (2)  1  
 2  x 2  x  1     2y   1  2 y 1 
Xét h|m số f(t) = (1 + t2)t = t3 + t
f’(t)= 3t2 + 1 > 0
t R. Vậy hàm số tăng trên R
(2)  f  2  x   f  2y 1  2  x  2y 1  2 – x = 2y – 1  2y = 3 – x
Thay vào (1): x3 + x – 2 = 0  x = 1. Nghiệm của hệ (1;1)
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 26
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT 5 4 10 6
x xy y y
Bài 50: Giải hệ phƣơng trình:
x,y  . 2
 4x  5  y  8  6 
Lần 2 – THPT CAM LÂM
Lời giải tham khảo 5 ĐK: x   4
Nếu y  0 thì từ phương trình (1) ta suy ra x  0 ,
thế v|o phương trình (2) ta thấy không thỏa mãn, vậy y khác 0.
Đặt x=ky k   ta được (1) trở th|nh 5 5 5 10 6 5 5
k y ky y
y k k y y (3). Xét h|m số 5
f (t)  t t trên , ta có 4
f '(t)  5t  1  0 t   .
Do đó f(t) l| h|m số đồng biến trên , vậy 2
(3)  f (k )  f ( y)  k y x y . Thế vào (2) ta được Thế v|o (2) ta được 2
4x  5  x  8  6  5x  13  2 4x  37 x  40  36 2
 2 4x  37x  40  23  5x 23  5x  0    2 2 16
 x 148x 160  25x  230x  529  23 x  5x  23    5      x  1 2 x  1 9
 x  378x  369  0  x  41
Với x=1 thì y  1  .
Vậy cặp nghiệm của hệ phương trình :  x, y  1; 
1 ; x, y  1;  1  2 x  2 2 y x xy  2  
y x y (1)
Bài 51: Giải hệ phƣơng trình:  2 3 .
x 2xy  5x  3  4xy  5x   3 (2)
Lần 1 – THPT GDTX NHA TRANG
Lời giải tham khảo Ta có 2 2 x y 1 1 1 = (x+y)2 + (x - y)2 (x+y)2 2 4 4 4 2 2 x y 1 1 x y (x+y) (3) 2 2 2
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 27
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT 2 x xy  2 y 1 1 1 và = (x+y)2 + (x - y)2 (x+y)2 3 4 12 4 2 2
x xy y 1 1 x y (x+y) (4) 3 2 2 2 2 2 2 x y
x xy y Từ (3) và (4) suy ra   x y 2 3
Đẳng thức xảy ra khi v| chỉ khi x = y v| x + y 0. (1) x = y và x 0.
Thay y = x v|o phương trình (2) ta được : 2
x 2x  5x  3 = 4x2 -5x – 3 (2’).
+ Với x = 0 thì x = 0 không phải l| nghiệm của phương trình (2’). 5 3 5 3 + Với x > 0 thì (2’) 2   = 4 – ( + ) 2 x x x 2 x 5 3 Đặt t = 2   , (t 0), 2 x x
ta có phương trình: t2 + t – 6 = 0
t = 2 hoặc t = – 3 (loại) 5 3 5 3 - Với t = 2 2   = 2 2 + + = 4 2x2 – 5x – 3 = 0 2 x x x 2 x 1 x = 3 hoặc x = (loại) 2
Vậy hệ phương trình có nghiệm  x;y  3;3 . 2
x(x y)  y  4x 1
Bài 52: Giải hệ phƣơng trình: . 2 2
x(x y)  2y  7x  2
Lần 2 – THPT GDTX NHA TRANG
Lời giải tham khảo
+ nhận thấy x=0 không thỏa 2  y 1 x y   4  x
+ Khi x  0 ta có hệ tương đương  2  y 1 2 (x y)  2  7  x
x y a  a b  4 + Đặt 2  y 1
ta có hệ phương trình   b  2
a  2b  7  x
a  3 a  5  giải ra ta có    b  1 b   9
x  2 x  5 + Từ đó tìm được   
y 1 y  2  3 2 3
2x  4x  3x 1 2x 2 y 3 2y   1 
Bài 53: Giải hệ phƣơng trình: . 3
x  2  14  x 3 2y 1 2 
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 28
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT
Lần 2 – THPT HẬU LỘC
Lời giải tham khảo
Ta thấy x  0 không phải l| nghiệm của hệ, chia cả hai vế của (1) cho 3 x ta được   4 3 1 1  2   
 2 2  y 3 2y 2 3   x x x 3  1   1   1  1    
 3 2y 3 2y  3 2y *  x   x  Xét hàm   3
f t t t luôn đồng biến trên   1 *  1  3 2y 3 x Thế (3) v|o (2) ta được 3 3
x  2  15  x 1 
x  2  3  2  15  x  0         x   1 1 7     x  2  3 
4  2 x 15   x 15 0 2 3 3     0   
Vậy hệ đã cho có nghiệm  x y 111 ;  7; .    98  x
Bài 54: Giải phƣơng trình: 5  x  1 x  5  4 2 x x   x  6 . 2
Lần 1 – THPT HOÀNG HOA THÁM
Lời giải tham khảo 1 2 1 2
ĐK :  5  x  1, đặt y  5  x  1 x  0 , PT 
y y  3 
x6  x6 3(*) 2 2 1
Xét h|m số f t 2
t t  , 3 t  0 , /
f t  t  1  ,
0 t  0 nên h|m số luôn đồng biến trên 2  ;0  .
(*)  f y  f x  6 2 41  8
y x  6  x  (thỏa đk) 5 3 3 2 2 2
2(4x  y ) 12x y  2x(y 3) 1 0
Bài 55: Giải hệ phƣơng trình: . 3 2
y  2. x  5  x x  6 
Lần 2 – THPT HOÀNG HOA THÁM
Lời giải tham khảo
Điều kiện : y  2 
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 29
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT Từ phương trình : 3 2 2 3
 (8x 12x  6x 1)  y (2x 1)  2y  0  2x  3 3 2 3
1  y  (2x 1) y y  0
 2x 1 y 2 2
(2x 1)  y(2x 1)  2y   0   2  y 7 y  2
 (2x 1 y) (2x 1 )   0    2 4 
y  2x 1  2  y 7 y 2 (2x 1 )   0  2 4  y      2 2x 1 0 1 2   y  7 y  2 x  Với 2x 1   0       2  2  4 2 7 y    0 y  0  4 9 1 1 Thay v|o phương trình 3 2
y  2 x  5  x x  6 3  2.    6 vô lý. 2 4 2
Với y  2x 1 2x  3  0 Suy ra : 3 2
2x 1 x  5  x x  6 Điều kiện :   x  2 2
x x  6  0 2 3
x x  6  2x  3 x  5  0
 x  2x 3 3 x 5  x 3
x 1 x  5   2x  6  0 2 3 3 2
(x  2x  3) x  5
x(x  3x  2x  6)    2x  6  0 2 3 3 2 x  2x  3
(x 1)  (x 1) x  5  ( x  5)          x   3 2 (x 1) x 5 x(x 2) 3    2  0 2 2
x  2x  3  x 1  3(x 1)  3  x  5        2  4   x  3 x   2 1 2x  3 x(x  2) Vì x  2    4  0 . 2 2 x  2x  3  x 1 3(x 1) 3 x  5      2  4 KẾT LUẬN: 1 1 x 1
Bài 56: Giải bất phƣơng trình: x   1  . x x x
Lần 1 – THPT HỒNG LĨNH
Lời giải tham khảo
).+ ĐK: x [-1; 0)  [1; +  )
Lúc đó:VP của (1) không }m nên (1) chỉ có nghiệm khi: 1 1 1 1 x
 1  x   1  x  1. Vậy (1) chỉ có nghiệm trên (1; +  ). x x x x x 1 x 1
Trên (1; +  ): (1) <=> x 1 1   x 1   1. x x
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 30
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT 2 x 1 x 1 Do x 1   0 khi x > 1 nên: x x 2 2 x 1 x 1 1 x 1 (1) <=> x 1  2 1  x   2 1  0 x x x x 2 2 2 x 1 x 1 x 1 1 5 <=> 2  2 1  0  (
1)  0 <=> x  . x x x 2 x 1  Vậy nghiệm BPT l|:  1 5 x   2 3 2 2
6x  3x y y xy  3x  2
Bài 57: Giải hệ phƣơng trình: . 2
 4x y  2  x 1  y 1 
Lần 1 – THPT HỒNG QUANG
Lời giải tham khảo
HD: Coi phương trình (1) l| phương trình bậc hai ẩn y, g{n x  1000 rồi bấm nghiệm ta được 2  y  3  x
ph}n tích nh}n dạng nh}n tử:   1   2
y  3x  y  2x   1  0  
y  2x 1
Từ phương trình (2) ta có: y 1 nên 2 y  3
x không thỏa mãn.
Thay y  2x 1 v|o phương trình (2) ta được 2
4x  2x  3  x 1  2x
Khảo s{t casio thấy x  2 l| nghiệm đơn nên có thể truy ngược dấu để liên hợp, hoặc bình
phương liên tiếp khử căn.
ĐS: x  2  y  5  2  x x   2 2016
504  y y 1008
Bài 58: Giải hệ phƣơng trình: .
x 6x  4xy 1  8xy  6x 1 
Lần 2 – THPT HỒNG QUANG
Lời giải tham khảo
HD: Phương trình (1) tương đương:  x x    y2 2 2016 2016 2   2  yxy   2 (Chú ý: 2 2
x a x x
x a x  0 a  0 để đảm bảo kh{c 0 khi liên hợp). Thay vào (2):
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 31
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT 2 2
x 2x  6x 1  4x  6x 1  0 2 2 25xx  2  
2x  6x 1   0   4  2  x  1 2
 2x  6x 1  3x     3  11  2  2  6 1  2  x x x x   2        ĐS:  x y 1 3 11 3 11 ;   1; ;    ;   2   2 4   
Bài 59: Giải phƣơng trình:  2
x x   x   x   2 6 1 2
x  1  3x  9x  2 .
Lần 3 – THPT HÙNG VƢƠNG – BÌNH PHƢỚC
Lời giải tham khảo pt   2
x x   x     x   x     2 6 1 1 2 1 2
2x  10x  12
 2x x  6x 2 x 2x  3 2  
 2x  10x  12  x 1 1 x  1  2 2
x  5x  6x  2  2
x  5x  6    2  2
x  5x  6 x  1  1 x  1  2    x  2 1  2
x  5x  6    2  0  x  1  1 x  1  2    x  1  1  1  2  2
 x  5x  6     0  x  1  1 x  1  2     x  1  ;2  3;     2
x 3 xy x y y  5y  4
Bài 60: Giải hệ phƣơng trình: . 2
 4y x  2  y 1  x 1 
Lần1 – THPT KHÁNH SƠN
Lời giải tham khảo 2
xy x y y  0  Đk: 2
4y x  2  0 y 1 0 
Ta có (1)  x y  3  x y y   1  4( y 1)  0
Đặt u x y , v y 1 ( u  0,v  0 ) u v Khi đó (1) trở th|nh : 2 2
u  3uv  4v  0  
Với u v ta có x  2y 1, thay vào (2) u  4  v(vn) ta được : 2
4 y  2 y  3  y 1  2y
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 32
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT
Với u v ta có x  2y 1, thay v|o (2) ta được : 2
4 y  2 y  3  y 1  2y 2 y  2 y  2 2
 4y  2y  3  2y  
1   y 1   1  0   0 2
4 y  2 y  3  2 y 1 y 1 1     y   2 1 2     0  2        4 y 2 y 3 2 y 1 y 1 1   2 y  2   y  2   2 1 0   y  2    0 2        
4 y  2 y  3  2 y 1 y 1 1 2 4 y 2 y 3 2 y 1 y 1 1    2 1 y  2 ( vì    0 y   1) 2
4 y  2 y  3  2 y 1 y 1 1
Với y  2 thì x  5. Đối chiếu Đk ta được nghiệm của hệ PT l| 5; 2 
x   x x    y 2 8 2 1 2 2 1 y  2y   4
Bài 61: Giải hệ phƣơng trình:
 ;xy  .
4xy  2 y  2y  2x  5y 12x   6
Lần 1 – THPT KHOÁI CHÂU
Lời giải tham khảo  1 x  ĐK:  2
. Từ pt (1)  dể pt có nghiệm thì y  0 y2 
y2x  0 3 2 PT     x     x     x   3 2 1 2 2 1 2 2 2 1 4 2 2
1  y  2y  4y (*)
Xét h|m số f t 3 2
t  2t  4tt  0 có f t  t t   t t  2 2 2 3 4 4 2 2  0 t
  0 nên f(t) luôn
đồng biến Từ pt (*)  f 2 2x 1  f y  2 2x 1  y
Từ pt (*)  f 2 2x 1  f y  2 2x 1  y
Thay v|o pt ( 2 ) ta được pt 3
y  2y 2 y 2  3yy  2 Đặt z y  2 ta được pt
y   z loaïi
y  2z  3yz  y z2 2 3 3 2 y2z    0 
y zt / m
y   z loaïi 2 2
Đặt z y  2 ta được pt 3 3 2
y  2z  3yz  y z y  2z    0 
y zt / m
Với y = z ta được y y  2  y  2  x  1 (t / m)
 xy xy  4xy(1)
Bài 62: Giải hệ phƣơng trình: . 2
x  9  3 y  3x  3  2 (2) 
Lần 1 – THPT KINH MÔN
Lời giải tham khảo
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 33
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT
x  3; y  0
y  0; x y;4x y  Đk:    y  3 2
x  9; y  3x 3
x y;4x y;  3
Từ (1) suy ra VT(1)  0 nên bình phương hai vế ta có : 2 2
2x  2 x y  4x y y  2x  2 x yy  2xy  2x   
 y  0(l) 2 2 2
y  4xy  4x  4(x y) 
 y  4x  4
Thay y = 4x-4 vào (2) ta có: 2
x  9  3 x 1  2 (3) Giải (3): 2 x  25 3(x  5) 2 (3) 
x  9  4  3( x 1  2)   2 x  9  4 ( x 1  2)
x  5  y 16   x  5 3   (4) 2
 x 9  4 ( x 1  2) x  5 x  5 3 Do 2 x  3 
x  9  x   1 và
1 1 x 1  x  2 luôn 2   x  4 x 9 4 ( x 1  2)
đúng khi x  3 nên (4) vô nghiệm.
Vậy x= 5 ; y =16 l| nghiệm duy nhất của hệ phương trình. 2
x 3 xy x y y  5y  4
Bài 63: Giải hệ phƣơng trình: . 2
 4y x  2  y 1  x 1 
Lần 1 – THPT LAM KINH
Lời giải tham khảo 2
xy x y y  0  Đk: 2
4y x  2  0
. Ta có (1)  x y  3  x y y   1  4( y 1)  0 y 1 0 
Đặt u x y , v y 1 ( u  0,v  0 ) u v Khi đó (1) trở th|nh : 2 2
u  3uv  4v  0   u  4  v(vn)
Với u v ta có x  2y 1, thay v|o (2) ta được : 2
4 y  2 y  3  y 1  2y 2 y  2 y  2 2
 4y  2y  3  2y  
1   y 1   1  0   0 2
4 y  2 y  3  2 y 1 y 1 1     y   2 1 2     0    y 2 2        4 y 2 y 3 2 y 1 y 1 1    y  2
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 34
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT 2 1 ( vì    0 y   1) 2
4 y  2 y  3  2 y 1 y 1 1
Với y  2 thì x  5. Đối chiếu điều kiện ta được nghiệm của hệ PT l| 5; 2 2 2
2x y xy 5x y  2  y  2x 1  33x
Bài 64: Giải hệ phƣơng trình: . 2
x y 1 4x y  5  x  2y  2 
Lần 2 – THPT LÊ LỢI
Lời giải tham khảo
* ĐK: y  2x 1 0,4x y  5  0, x  2y  2  0, x 1
y  2x 1  0 x  1 0  0  * Xét trường hợp:      (Không TM hệ) 3   3x  0 y  1  1   10 1
* Xét trường hợp: x  1, y  1. Đưa PT(1) về dạng tích ta được x y  2
(x y  2)(2x y 1) 
y  2x 1  3  3x  1 
(x y  2) 
y  2x 1  0. Do y  2x 1 0
y  2x 1  3  3x   1 nên
y  2x 1  0  x y  2  0
y  2x 1  3  3x
* Thay y  2  x v|o PT(2) ta được 2
x x  3  3x  7  2  x x   x 2
x x  2  3x  7 1 2  2  3 6 2
x  (x  2)(x 1)   3x  7 1 2  2  x  3 1   (x  2)  1 x  0    x  2  0
 3x  7 1 2  2  x  3 1 (vì x  1 nên  1 x  0) 3x  7 1 2  2  x
* x  2  0  x  2
  y  4 (TMĐK). Nghiệm của hệ l| ( ; x y)  ( 2  ; 4  )
Bài 65: Giải hệ phƣơng trình: 2 2
7x  25x 19  x  2x 35  7 x  2 .
Lần 1 – THPT LÊ LỢI
Lời giải tham khảo Điều kiện x  7
Phương trình tương đương 2 2
7x  25x 19  7 x  2 
x  2x  35 . Bình phương 2 vế suy ra: 2
3x 11x  22  7 (x  2)(x  5)(x  7) 2 2
3(x  5x 14)  4(x  5)  7 (x  5)(x  5x 14) Đặt 2 a
x  5x 14;b
x  5 .( a ,b  0) Khi đó ta có phương trình a b 2 2 2 2
3a  4b  7ab  3a  7ab  4b  0   3a  4b
Với a = b suy ra x  3 2 7 (t / )
m ; x  3  2 7 (l) .
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 35
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT 61 11137 61 11137
Với 3a = 4b suy ra x  (t / ) m ; x  (l) . 18 18 61 11137
Đs: x  3  2 7 ; x  . 18 3 2 x  2x  3 2 7x 19x 12
Bài 66: Giải hệ phƣơng trình: 2  16x 11x  27 . x  4 1 12  7x
Lần1 – THPT LÊ QUÝ ĐÔN
Lời giải tham khảo  12 4  x  Điều kiện :  7 (*) x  3   1  x  
1 3 x  4  12  7x 16x  24  0 x 1
 3 x4  127x 16x240  2
2  3 x  4  127x  9 x 42  127x 2
 3 x  4  12  7x  3 x  4  127x 3 x  4  12 7x 
 3 x  4  12  7x 1  3 x  4  12  7x 1
 9x  4 12  7x 1 2 12  7x  23 12   x 
 2 12  7x 16x  23   16 7  2
48  28x  256x  736x  529  23 12  23 12   x    x   16 7    382 6 633  16 7    x   38  2  6 633 256 2   256x  764x  481  0 x   256 3  82  6 633
Kết luận nghiệm của phương trình l| : x  1 , x  256
x  3  xy x  3y  3  x 1 2y y 1 
Bài 67: Giải hệ phƣơng trình:    x y .
x  3 y   1   y  
1  x  2x  3   x12 ,  2
Lần 3 – THPT LƢƠNG TÀI 2
Lời giải tham khảo
Pt(1)  x  3   x  3 y  
1  x  2 y 1  y 1
a x 3 a b Đặt 
a,b  0,(1) trở th|nh: 2 2
a  2b ab a b  0   b   y 1 
a  2b 1  0
+ a  2b 1  0 vô nghiệm do , a b  0
+ Xét a = b y x  2 thay vào (2) ta đƣợc:
x   x     x   2 3 3
1 x  2x  3 x 1  2
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 36
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT x  3
  x  3 x  3   x   1  2 x  2x  3. x 1  2
x  3  y  5(tm)    x  3 
x12x 1 2x 2x3* 2  
(*)   x    
  x      x        x  2 1 2 1 2 1 2 1  2   
Xét hàm số f t   t   2
2 t  2 , t  0 f 't   0 t  
Suy ra f t đồng biến mà f x 1  f x   1 
x 1  x 1 x 1  
x  3  y  5 2 x  3x  0
Vậy hpt có nghiệm: 3;5 2
xy  y  2y  x 1 y 1 x
Bài 68: Giải hệ phƣơng trình: . 3
 6  y  3 2x  3y  7  2x  7 
Lần 1 – THPT LÝ THÁI TỔ
Lời giải tham khảo
Điều kiện: x  0, 1 y  6, 2x  3y  7  0 (*) x  0 Nhận thấy 
không l| nghiệm của hệ phương trình  y 1  x  0 Khi đó, y  1 y 1 x PT 2 1
( )  x(y 1)  (y 1)  y 1  x y 1 x Khi đó, PT 2 1
( )  x(y 1)  (y 1)  y 1  x y 1 x
 (y 1)(x  y 1)  y 1  x   1
 (x  y 1) y 1   0  y  1  x  
 x  y 1 0  y  x 1 (do (*))
Thay v|o PT (2) ta được: 3 5  x  3 5x  4  2x  7 ĐK: 4/ 5  x  5 (**)  3 5  x  7
(  x) 3( 5x  4  x)  0 2 2 4   5x  x 3( 4   5x  x )    0 3 5  x  (7  x) 5x  4  x  1 3  2  ( 4   5x  x )    0    3 5  x  (7  x) 5x  4  x  2
 x  5x  4  0 (do (**) 2
 x  5x  4  0 (do (**) x 1  y  2   (thỏa mãn (*),(**)) x  4  y  5
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 37
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT
Vậy nghiệm của hệ phương trình l|: 1 ( ;2), (4;5).
Bài 69: Giải bất phƣơng trình: x3  x2 20
 4x  4x  2x x  4 x .
Lần1 – THPT LÝ THƢỜNG KIỆT
Lời giải tham khảo x  0
: pt x x2  20x 4  x  2x  4  0  
 x2  20x  4  x  2x  4  , 0 (*) 4  2  2
(*)  x   20 1 2 x
  0 ; Đặt t x  ;t  2 2 xx x  1 t  
Ta được bất phương trình  2  t  3  t2 3  t 4  15  0 Đ{p số: S  [ ; 0 ] 1 [ ; 4  )  5 4 3 2x  3x 14x  2 
Bài 70: Giải phƣơng trình:   4 3 2
4x 14x  3x  21 . . x  2  x  2 
Lần 2 – THPT BLÝ THÁI TỔ
Lời giải tham khảo Điền kiện: x  2  (*). PT 3 2 4 3 2
 x (2x  3x 14)  (4x 14x  3x  2)  x  2 2 3
 x (x  2)(2x  7) x  2  2 4 3 2
 (4x 14x  3x  2)(x  2  4) 3
 x (x  2)(2x  7) x  2  2 4 3 2
 (4x 14x  3x  2)(x  2)
x  2  0  x  2 (thoûa maõn(*))   3 x (2x  7)   x22 4 3 2  4x 14x  3x  2 1 ( ) 3 4 3 4 3 2 1
( )  x (2x  7) x  2  4x 14x  4x 14x 3x  2 3 2
 x (2x  7) x  2  3x  2
Nhận thấy x  0 không l| nghiệm của phương trình  x  0. 3 2
Khi đó, PT  (2x  4  3) x  2   3 x x 2 3
 2(x  2) x  2  3 x  2   (2) 3 x x Xét h|m số: 3
f(t)  2t  3t với t  . Ta có: 2 f '(t)  6t  3  0 t  
 H|m số f(t) đồng biến trên .   ( )  f  x   1 1 2 2  f
 x  2   x x  2 1  x    x x  0 1   5    x  (thỏa mãn (*)) 2 (
 x 1)(x  x 1)  0 2
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 38
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT 1   5
Vậy nghiệm của phương trình đã cho l|: x  ,x  2. 2
Bài 71: Giải hệ phƣơng trình:  3   x  2  x  2 5 1 1
4x  25x  18 .
Lần 1 – THPT MARIE – CURIE
Lời giải tham khảo Điều kiện: x  1  .  3   x  2  x  2 5 1 1
4x  25x  18 3 4 3 2
 5  5 1 x  4x  25x 18x 3 3 4 2
 25x  25  5 1 x  4x 18x  20   3x   3   x   4 2 x x   2 25 1 5 1 4 16 16  2x  4    x 2 
x   x  2 3 3 2 2 5 1 5 1 2 4  2x  4 (1) Hàm số   2
f t t t đồng biến trên 0;  nên  f  3
x   f  2 (1) 5 1 2x  4 3   x   2 5 1 2 x  2 
x   2x x    x    2 5 1 1 2 1 x x   1 (2)
Đặt: u x  1  0 và 2 v
x x  1  0 u  2 u u      v
(2) thành: 5uv  2 u v  2 2 2  2  5  2  0        v   v u 1   v 2 ux  1  Với  2 : 2
x  1  2 x x  1   vô nghiệm. v 2
4x  5x  3  0 u 1 x  1  5  37 Với  : 2 2 x  1 
x x  1    x  . v 2 2
x  5x  3  0 2 5  37
Phương trình có hai nghiệm: x  . 2
Bài 72: Giải bất phƣơng trình: 2 2 3 2 (x 2)(x 2 2x 5) 9 (x 2)(3 x 5 x 12) 5x 7 .
Lần 3 – THPT MINH CHÂU
Lời giải tham khảo
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 39
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT    2 4(x 2) 3(x 2) 5(x 2)     2
 (x  2)x  5x  9      0(*) Ta có với  2x  5  3 x  5  3 2 
9  3 5x  7   2 5x  7 2 2 3 3    2  4(x  2) 4 3(x  2) 3 2   (x  2);  (x  2) 2  x   3 5 2 5 3 x  5  3 5 x     5(x  2) 5(x  2) 2   9 2 9  3 5x  7    25x 72 3 3 2 4(x  2) 3(x  2) 5(x  2) 2
x  5x  9     2x  5  3 x  5  3 2
9  3 5x  7   2 5x  7 2 2 3 3 2
18x  57x  127 5  0, x    45 2 5
Do đó (*)  x  2  0  x  2, kết hợp với điều kiện x   2 5
ta suy ra bất phương trình đã cho có nghiệm l|   x  2 2 3 2 3 2
2x xy x  2y  4x y  2y
Bài 73: Giải hệ phƣơng trình: 2     ( x, y  ) 2 y x 2 y 16  1   . y x  1  3    2    x  8 y  7  2 
Lần 2 – THPT MINH CHÂU
Lời giải tham khảo +) ĐKXĐ: x  1  (*) +) 3 2 2 3 2 2
pt(1)  (x  2 y)  (2x  4x y)  (xy  2 y )  0  ( x  2 y)(1  2x y )  0  x  2 y Vì 2 2
1  2x y  0, x, y Thế v|o (2) được: x 2
2( )  x x 16 2  x 1  x  4x  32 2   x  1  3   x 1 x  1  3   2     2   x  4x  7  2 2  x  4x  7  x  8
x  8  x  4 x   1  x  8     x  4 x  1 2 x  4x  7 x  1  3     3 2
 x  4x  7 x  1  3
+) x  8  y  4 (t )
m . +) pt     x   x    x   2 3 1 3 4
1 x  4x  7
+) pt     x   x    x   2 3 1 3 4
1 x  4x  7 2 2  
  x 1  3  x 1  3   
  x  2  3.
  x  2  3    (4)
+) Xét h|m số f t   t   2
3 t  3 với t  có f t  t  2 ' 3 1  0, t  
nên f t  đồng biến trên .
+) M| pt(4) có dạng: f x 1  f x  2
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 40
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT x  2
Do đó 4  x 1  x  2   2
x 1  x  4x  4 x  2 5  13    x  (T/M) 2
x  5x  3  0 2 5  13 11  13 +) Với x   y  2 4 
 5  13 11 13  
Vậy hệ đã cho có tập nghiệm  ;
x y là: T  (8;4);  ;   2 4    
Bài 74: Giải hệ phƣơng trình: 2
2x  3  x 1  3x  2 2x  5x  3 16 .
Lần 1 – THPT NAM DUYÊN HÀ
Lời giải tham khảo Điều kiện: x  1  . Bpt (1) tương đương: x   x    x   x  2 2 3 1 2 3 1  20
Đặt t  2x  3  x 1, t >0 t  Bpt trở th|nh: 2
t t  20  5 0  
. Đối chiếu đk được t  5 . t  4 
Với t  5 , ta có: 2
2x  3  x 1  5  2 2x  5x  3  3  x  21  3  x  21  0  2
2x  5x  3  0    3  x  21  0  2
x 146x  429  0 x  7   x  3  3  x  7
Kết hợp với điều kiện x  1
 suy ra tập nghiệm bất pt l|: S=3; 2 2
 (x  2) x  4x  7  y y  3  x y  2  0
Bài 75: Giải hệ phƣơng trình: . 2
x y 1  x y 1 
Lần 1 – THPT NGHỀ NHA TRANG
Lời giải tham khảo 2 t Xét h|m số 2
f (t)  t t  3  t Có 2 f '(t)  t  3  1  0 t  2 t  3
H|m số f(t) đồng biến trên R Phương trình (1)  x  2  y Thay vào (2) ta có Thay vào (2) ta có
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 41
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT  3  3  x    x   2
x x 1  2x  3   2   2 2 2 2 2
x x 1 4x 12x  9 x x 1 4x 12x  9  3 x     3 2  x      2   x  1   x  1   y  1  (tmdk) 2      3x 13x 10 0 10 x    3
Vậy hệ có nghiệm (x;y) = (-1;-1).
x3x  2yx   1  12
Bài 76: Giải hệ phƣơng trình: . 2
x  4x  2y 8  0
Lần 2 – THPT NGHỀ NHA TRANG
Lời giải tham khảo
x3x  2yx   1  12   3x  2y 
 2x x 12 TA CÓ:    (1) 2
x  4x  2y 8  0 
 3x  2y  
 2x x 8 u
  3x  2y  . u v  12 u   6 u   2 Đặt  thì hệ (1)       2 v   x x u   v  8 v   2 v   6 x 1  u   6 3
x  2y  6  y  3 / 2     2 v  2 x x  2 x  2  y  6 x  3  u   2 3
x  2y  2  y  11/ 2     2 v  6 x x  6 x  2  y  2  KẾT LUẬN: 2 2
x  4 x 8x 17  y y 1
Bài 77: Giải hệ phƣơng trình: .
x y y  21 1  2 4y  3x 
Lần 1 – THPT NGHỀ NINH HÒA
Lời giải tham khảo Điều kiện: y  0 2 2
x  4  x  8x 17  y y 1 2 2
 (x  4)  (x  4) 1  y y 1 Xét h|m số: 2
f (t)  t t 1 với t  0
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 42
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT t
Ta có : f '(t) 1  0,t  0 2 t 1
Suy ra f(t) l| h|m số đồng biến v| liên tục với t  0 Do đó : 2 2
(x  4)  (x  4) 1  y y 1  f(x+4)=f(y)  y = x + 4
Thay y = x +4 vào phương trình thứ hai, ta có :
x x  4  x  25 1  2 x 16 (*) , đk: x  -4
Nhận xét: x = -4 không phải l| nghiệm của phương trình (*)
Xét h|m số: g(x) = x x  4  x  25 1 2 x 16 với x(-4;  ) 1 1 1 Ta có: g’(x) = 1   2 x  4 2 x  25 x 16    1 1 x 16 1 g’(x) =   2 x  4 2 x  25 x 16   1 1 x 15 g’(x) =    0 2 x  4 2 x  25
x 16( x 16 1) với x(-4;  )
Suy ra g(x) l| h|m số đồng biến v| liên tục với x(-4;  )
Do đó phương trình g(x) = 0 có tối đa một nghiệm với x(-4;  )
Mặt kh{c : g(0) = 0 nên phương trình (*) có nghiệm duy nhất x = 0.  y = x + 4 = 0+ 4 =4
Vậy hệ phương trình có nghiệm duy nhất : x = 0 ; y = 4 2
x(x 1) ( 2x  3 1)
Bài 78: Giải bất phƣơng trình:  2 (x 1)(2x . 3)
Lần 2 – THPT NGHỀ NINH HÒA
Lời giải tham khảo  3 
Điều kiện: x   ;  \     1  2  2
x(x 1) ( 2x  3 1) 2
x(x 1) ( 2x  3 1) Mà  2  1
(x 1)(2x  3)
 2x3 1( 2x31)(2x3) 2 x(x 1) 2 (*)          x    1 x(x 1) ( 2x 3 1)(2x 3) 2 3 1 (2x  3) 3 2
x  2x  x  (2x  3) 2x  3  2x  3 2
x (x  2)  (2x  3) 2x  3  x  3  0
x  2. Vậy điều kiện của phương trình l| : x  2
   x    x   x   x  2 2 * 1 1 ( 1) 2 3 1 2 3
Xét h|m số f(t) = (t+1)t2 với t > 1 (vì x >2 nên x – 1> 1) Ta có : f(t) = t3 + t2 2
f '(t)  3t  2t, t  1
Suy ra f(t) l| h|m số liên tục v| đồng biến trên 1; 
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 43
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT
hay f (x 1)  f ( 2x  3) . Khi đó: Khi đó: 2 x  2 
x  4x  2  0     x  2  6
x 1 2x  3 x  2 Vậy S= 2  6;   2
Bài 79: Giải hệ phƣơng trình: x x 1  2x  3 2x  2  x  2 .
Lần 2 – THPT NGÔ SỸ LIÊN
Lời giải tham khảo TXĐ: D  1; .
x x    x  2 1 2 3
2x  2 x  2 3 2 3 2 
x 1  x 1  x 1  2x  3  2x  3  2x  3
f x 1  f 2x  3 Xét h|m số   3 2
f t t t t f t  2
 3t  2t 1  0, t  
Do đó h|m số f t  đồng biến trên .
Suy ra: f x 1  f 2x  3
x 1  2x  3  3  x    2  x  2  2
x 1  4x 12x  9
▪ Vậy x  2 l| nghiệm duy nhất của phương trình. 2  x  
x y 3 x y y
Bài 80: Giải hệ phƣơng trình: .   2 2
2 x y   3 2x 1  11
Lần 1 – THPT NGUYỄN BÌNH
Lời giải tham khảo 2  x  
x y 3 x y y  1
Hệ đã cho tương đương với  2   2 2
x y   3 2x 1  112
Từ (1) suy ra y  0, vì nếu y<0 thì x-y>0, do đó VT(1) > VP( 1)   2
x  x y  x y     2 3 1 1
x   x y  y  0 2 2 x y 1
x x y y 2
x  x y   0 x y2 2 3 3  x y 1
x x y y
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 44
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT  2 
x x y x y
  x y     1  
  0  x y 1 0           x y2 2 3 3 x y 1 x x y y  
Thế y x 1 v|o phương trình (2) ta được: x x   x     x  2 2 4 4 2 3 2 1 11 2
1  3 2x 1 10  0
Đặt t  2x 1, t  0 , ta có 4
t  3t 10  0  t   3 2
2 t  2t  4t  5  0  t  2 5 3  
Khi đó 2x 1  2  x
y  . Vậy hệ phương trình có nghiệm x y 5 3 ;  ; .   2 2  2 2  2 2 2 2
(x  y)(x  xy  y 3)  3(x  y )  2
Bài 81: Giải hệ phƣơng trình: . 2
4 x  2  16  3y  x  8 
Lần 2 – THPT NGUYỄN HUỆ - KHÁNH HÒA
Lời giải tham khảo 16 ĐK: x  2  , y  3 3 3
(1)  (x 1)  (y 1)  y  x  2 Thay y=x-2 vao (2) được 4(x  2) 3(x  2) 2
4 x  2  22  3x  x  8   (x  2)(x  2)  x  2  2 22  3x  4 x  2   4  3   (x  2)   0(*)  x  2  2 22  3x  4
Xét f(x)=VT(*) trên [-2;21/3],có f’(x)>0 nên h|m số đồng biến. suy ra x=-1 l| nghiệm duy nhất của (*)
KL: HPT có 2 nghiệm (2;0),(-1;-3) 2 2 3
 x  2xy  2y 3x  2y  0
Bài 82: Giải hệ phƣơng trình: . 2 2
5x  2xy  5y  3x  3y  2  0
Lần 1 – THPT CHUYÊN NGUYỄN QUANG DIỆU
Lời giải tham khảo
Nh}n hai vế của phương trình (1) với 3 rồi trừ theo vế cho (2), ta được phương trình: 2 2
4x  4xy y  6x  3y  2  0
2x y  1  2
(2x y) 3(2x y)  2  0   .
2x y  2
Nếu 2x y 1 thì y 1 2x , thay v|o (1) ta được:
x  0  y  1  2
7x  5x  0  5 3 
x   y    7 7
Nếu 2x y  2 thì y  2  2x , thay v|o (1) ta được:
x  1 y  0  2
7x 11x  4  0  4 6  x   y   7 7
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 45
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT    
Vậy hệ phương trình đã cho có 4 nghiệm l|     5 3 4 6 0;1 ; 1;0 ; ; ; ;  7 7  7 7 .     2
xy  2  y x  2
Bài 83: Giải hệ phƣơng trình: . 2 2 2
y  (2x 3) x  2x 3  y  2x 5 . x
Lần 1 – THPT NGUYỄN SIÊU
Lời giải tham khảo
Từ phương trình (1) của hệ ta có 2 2 2 2
xy  2  y x  2  y( x  2  x)  2  y
x  2  x 2 x  2  x 2
(do x  2  x x) Thế vào (2) ta có 2 2 2 2 2
2x  2  2x x  2  (2x  3) x  2x  3  x
x  2  2x  5x Xét hàm số
 2(x 1)   2 2 1
(x 1)  2  2(x 1)  (1 2x) (x)  2  2(x) (3) t 2 2
f (t)  (2t 1) t  2  2t, f '(t)  2 t  2  (2t 1)  2  0 t  2 t  2 t Xét h|m số 2 2
f (t)  (2t 1) t  2  2t, f '(t)  2 t  2  (2t 1)  2  0 t  2 t  2 1
Suy ra h|m số f(t) đồng biến trên R Phương trình (3)  f (x 1)  f (x)  x 1  x x  2 1
Phương trình (3)  f (x 1)  f (x)  x 1  x x  2
Từ đó ta tìm được y=1 1
Vậy hệ có nghiệm (x;y)=( ; 1) 2 3 2 2 2
y  5y y  5  8xy 8x xy  3x
Bài 84: Giải hệ phƣơng trình:
x, y . 2
4x  5x  3x 1  y  0
Lần 2 – THPT NGUYỄN SIÊU
Lời giải tham khảo 1
Điều kiện x     * 3 2
y x 1  0
Phương trình     2 1 y x  
1  y  8x  5  0  
y  8x  5 2
y x 1  0  
y  8x  5 1 *) 2
y x 1  0 kết hợp với điều kiện x   dẫn tới phương trình vô nghiệm. 3
*) y  8x  5
Thay vào 2 ta được phương trình:
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 46
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT x x   x     x  2 2 4 3 1 13 5 0 2 3
  3x 1  x  45
Xét phương trình 5 : Đặt
x    t   3 3 1 2 3 ,t  2
Kết hợp với phương trình 5 ta có hệ:   2x  3 
2  2t x 1      t x x t
2x  2t  5  0 
*) Với t x ta được       2   2t  5  2 2 3 3 1 x t x  3 x  15  97
3x 1  3  2x   2  x  8 2
4x 15x 8  0  3 x  15  97
*) Với t x ta được 3x 1  3  2x   2  x  8 2
4x 15x 8  0
Khi đó y  10  97 x 1 11 73
*) Với 2t  5  2x ta được 3x 1  2x  2    x  2
4x 11x  3  0 8
Khi đó y  6  73
Kiểm tra c{c nghiệm trên đều thỏa mãn. 15  97  11 73 
Vậy hệ đã cho có nghiệm  ; x y là  ;10  97 ; ;6  73  8 8    
2 4x  4y 1  5x y 1  3x  7y 1
Bài 85: Giải hệ phƣơng trình: .  3 ( x  ) 2
9 y  1  4 x  14x 3y
Lần 1 – THPT NGUYỄN TRÃI - KONTUM
Lời giải tham khảo * ĐK : x  , 0 y  0
* Đặt a  5x y  , 1 b  3x  7 y  , 1 a, b  0 Từ (1)  a 2 2  b
2 2  a b  (a b)2  0  a b
 5x y 1  3x  7 y 1  x  3y * Thay v|o (2) được : 3 ( x  ) 2
3x 1  4 x  14x x (3)
Vì x = 0 không phải l| nghiệm của (3) nên :  2  1 4 1 1 ) 3 (
 3   3    14 Đặt u  3 2    u  , 3 u  3  x x x x x 1 1 Đặt u  3 2    u  , 3 u  3 x x Từ (3) ta có pt : 2 3 u  4 2
u  3u  26  0  u  2 (nhận) 1 * u = 2  3 
 2  x 1 y  3 x
Thử lại => hệ có một nghiệm l| (1 ; 3)
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 47
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT 2 2
4x y x 9  3x 1 x 5x y 8 
Bài 86: Giải hệ phƣơng trình: .
x 12  y y  2 12  x  12 
Lần 1 – THPT NGUYỄN VIẾT XUÂN
Lời giải tham khảo  1 x    3   Điều kiện: y 12  *  y 2 12  x   0  2
x  5x y 8  0 Ta có   xy  2  y  12 12 2
12  x   12  x 12  y   2 1
 2x  24x 12  y 12  12 y 2    y 12 12 12  x x y      
x  12  y 2 1  0
  x  2 3; 0  y  12    3
Thay v|o phương trình   1 ta được: 2
3x x  3  3x 1  5x  4  3 2
x x   x 1 3x 1   x  2  5x  4   0    1 1  2 x x 3    0   
x 1 3x 1
x  2  5x  4  2
x x  0  x  0 hoặc x 1. Khi đó ta được nghiệm  ;
x y là 0;12 và 1;1  1 . 2 16x  208x  96
Bài 87: Giải phƣơng trình: 2 x  9  log
 2 3x  4  6x  3 5x  9 . 2 12x 16  45x  81
Lần 1– THPT NGUYỄN VĂN TRỖI
Lời giải tham khảo 4 2 16x  208x  96
ĐK : x   ta có : 2 x  9  log
 2 3x  4  6x  3 5x  9 2 3 12x 16  45x  81 2
x  6x 13 log  2
x  6x 13  2 3x  4  3 5x  9  log 2 3x  4  3 5x  9 2  2   f  2
x  6x 13  f  3x  4  3 5x  9  * 1
Xét h|m số : f (t)  t  log t,(t  0)  f'(t)  1  0, t
  0 nên h|m số f (t)  t  log t đồng 2 2 t ln 2
biến trên 0; . Từ (*) suy ra 2
x  6x 13  3x  4  3 5x  9 2
x  x  2 (x 2)  3x  4   3 (x 3)  5x  9   0      x x    x  x  2  2 x 3 2 x 2 3 2     0   2 x  x  1   0   x 2  3x  4 x 3  5x  9  x 2  3x  4 x 3  5x  9  x  0 2 3 3 2
x  x  0   (Do 1   0, x    ) x  1  x 2  3x  4 x 3  5x  9 4
Đối chiếu với điều kiện ban đầu suy ra phương trình có nghiệm : x  0; x  1 
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 48
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT (4y  ) 1 2 x  1  2 2 x  2 y  1
Bài 88: Giải hệ phƣơng trình: .  4 x  2 x y  2 y  1
Lần 1 – THPT NHƢ XUÂN
Lời giải tham khảo Xét phương trình: (4y-1) 2 x 1  2 2 x  2y 1 Đặt: t = 2
x  1  1, ta được pt: 2t2 – (4y-1)t + 2y – 1 = 0
t  1  (1loa )iy  1 Giải ra được:    2 
thay v|o pt (2) ta được: 16y2(y - 1)2+4y2(y - 1) x2  4 y 2   4 y t  2 y  1  + y2 – 1 = 0 y  1  
thay v|o pt (2) ta được: 16y2(y - 1)2+4y2(y - 1) + y2 – 1 = 0
x2  4y2  4y
 y = 1(do y  1)  x = 0 x  0
Vậy nghiệm của phương trình l|  . y  1 
x  3y   1
2xy   y y 3x  4 y   
Bài 89: Giải hệ phƣơng trình:  .
x  3  2 y  2     2 x  3 
x x  2 y  4   4
Lần 1 – THPT PHẠM VĂN ĐỒNG
Lời giải tham khảo x  1   ▪ Điều kiện:  y  1  2
x x  2y  4  0
▪ Đặt a  2 x   1 ;b
y ;a,b  0 thay v|o phương trình (1) của hệ phương trình ta được:
a b 2 2 2
a ab  4b   0  a  2b  2y x 1. Thay v|o pt(2) ta được:
x3 x1 2 x  3 
x  2x  3   4 2
x  3  x  2x  3  x  3  x 1 t  2  L 2   Đặt t
x  3  x 1;t  0 ta có pt: t  2t  8  0   t  4  N   
Với t  4 giải ra ta được  x y 13 17 ;  ; 
 l| nghiệm của hệ.  4 8  2
xy  2  y x  2
Bài 90: Giải hệ phƣơng trình: . 2 2 2
y  2(x 1) x  2x  3  2x  4x
Lần 1 – THPT PHAN BỘI CHÂU
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 49
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT
Lời giải tham khảo Vì 2 2
x  2  x x x |
x | x  0,xR 2
x x x  0,xR 2 Nên 2 2
(1)  y( x  2  x)  2  y
x  2  x Thế 2 y
x  2  x vào (2) : 2 x  2  x Thế 2 y
x  2  x vào (2) :
x 2x2 2 2 2 2 2
 2(x 1) x  2x  3  2x  4x  1 x x  2  2x  (x 1) x  2x  3  0 2 2 (x 1) 1  (x 1) 2  ( x) 1  ( x) 2            (*)     Xét h|m số 2
f (t)  t(1 t  2) 2 t 2
f '(t)  1 t  2 
 0,t R f đồng biến trên . R 2 t  2 1 
(*)  f (x 1)  f (x)  x 1  x x  2 1   1  Với x
thì y  1. Vậy nghiệm của hệ phương trình l|  ;1 .   2  2   2 2 2 x  5  2 2y  x
Bài 91: Giải hệ phƣơng trình: . 2
x  3 xy  x  y  y  5y  4 
Lần 2 – THPT PHAN BỘI CHÂU
Lời giải tham khảo ĐIỀU KIỆN:  2
xy  x  y  y  0 , y  0
2  x  2y 1 3 2
xy  x  y  y  y   1  0        3y   1 x 2y 1 1     0 2 
xy  x  y  y  y  1    3y   1 
 x  2y 1  0 1  0  2 xy x y y y 1        
Thế 2y  x 1 v|o (1) ta được : 2 2
2 x  5  2 x 1  x  2  2 x  5   3  2  x 1   2 1  x  4     x  2 2  x 2  
 x  2  0 3 2    x 1  1 x 5 3  x  2 2  1  2 Vì x  1 nên 
 x  2  x  2 1   0   2 2   x 1  1    x 1  1 x 5 3 x 5 3 
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 50
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT 3  x  2  1 
Vậy nghiệm của hệ phương trình l| : 2;    2  5
(xy 3) y  2  x x (y 3x) y  2
Bài 92: Giải hệ phƣơng trình: . 2
 9x 16  2 2y  8  4 2  x
Lần 1 – THPT PHAN THÚC TRỰC
Lời giải tham khảo 0  x  2 Đk:  (*) .Với đk(*) ta có y  2  x  1
(1)  (x 1) ( y  3) y  2  (x 1) x   0    
(y  3) y  2  (x 1) x (3)  31
Với x = 1 thay v|o (2) ta được: 2 2y  8  1  y   (loai) 8 Ta có:   y  3 3 (3) 2
y  2  ( x)  x (4). Xét h|m số 3 2
f (t)  t t f '(t)  3t 1  0; t
  H|m số f(t) l| hs đồng biến, do
đó: (4)  f ( y  2)  f ( x)  y  2  x y x  2 thay v|o pt(2) ta được:
(4)  f ( y  2)  f ( x)  y  2  x y x  2 thay v|o pt(2) ta được: 2
4 2  x  2 2x  4  9x 16 2 2 2 2 2
 32 8x 16 2(4  x )  9x  8(4  x ) 16 2(4  x )  (x 8x)  0  x t   Đặt: 2
t  2(4  x )
(t  0) ; PT trở th|nh: 2 2 2
4t 16t  (x  8x)  0   x
t    4  0(loai)  2 0  x  2 x  4 2 4 2  6 Hay 2 2(4  x )    32  x   y  2 2 x  3 3  9  4 2 4 2  6 
Vậy hệ pt có nghiệm (x; y) l|:  ;    3 3   2
5x  13  57  10x  3x
Bài 93: Giải hệ phƣơng trình: 2
 2 x  3  x  2x  9.
x  3  19  3x
Lần 1 – THPT PHÙ CỪ
Lời giải tham khảo  19 3  x  Điều kiện  3 x   4 
Bất phương trình tương đương
x 3  193x2 x 3  193x 2
 2 x  3  x  2x  9
x  3  19  3x 2
 4 x  3  19  3x x  2x  9
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 51
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT x  5   13  x  2  4  x  3 
   19  3x
  x x  2 3 3     4  2 x   x  2 2 x   x  2 2  
x x  2  x  5   13  x  9 x   3  9 19    3x   3 3          4 1 2 x x 2        0 *   x  5   13  x   9 x   3  9 19    3x     3 3       4 1  19 Vì 
 0 với mọi x  3  ; \     4  x  5   13  x  3 9 x     3  9 19    3x   3 3     Do đó   2
*  x x  2  0  2
  x  1 (thoả mãn)
Vậy tập nghiệm của bất phương trình l| S   2  ;1   .
Bài 94: Giải bất phƣơng trình: 4 3 2 3 2
2x  6x 10x  6x  8  x x
x 1  x  2 .
Lần 1 – THPT phú riềng
Lời giải tham khảo 4 3 2
2x  6x 10x  6x  8 0 Điều kiện :  3
x x  0  2  x   2
1 2x  6x  8  0    x  0 Khi đó x  0 2 2 2 2 (1) 
x 1 2x  6x  8  x 1 x x 1  x  2  0 Khi đó 2 2 2 2 (1) 
x 1 2x  6x  8  x 1 x x 1  x  2  0 2  x   2 1
2x  6x  8   x x  2  0 2
 2x  6x  8  x x  2  0 (2) Xét TH1 : Với x  0 khi đó (2) vô nghiệm
Xét TH1 : Với x  0 khi đó (2) vô nghiệm
Xét TH2 : Với x>0, chia hai vế của (2) cho x ta được :  4   2   4   2  2 x   6 1 x   0  2 x   6  x  1         (3)  x   x   x   x  2 4 Đặt 2 t x
x   t  4 , thay v|o (3) ta được : x x t   1  t   1   2
2t  2  t 1    
t  Với t 1 ta có : t   2t 1 0   t    1 2 2 1  0 2  x  1  (v ) n x
1  x x  2  0  x
 x  2  x  4
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 52
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT 2  x  1  (v ) n
Với t 1 ta có : x
1  x x  2  0  x
 x  2  x  4
Kết hợp hai trường hợp v| điều kiện ta thấy bất phương trình (1) có nghiệm x=4
x y x y  2 
Bài 95: Giải hệ phƣơng trình: . 2 2 2 2
x y 1  3 x y
Lần 2 – THPT phú riềng
Lời giải tham khảo
Điều kiện: x+y 0, x-y 0
u v  2 (u v) 
u v  2 uv  4 u   x y   Đặt:  ta có hệ: 2 2   2 2      
v x y u v 2 u v 2   uv  3   uv  3  2  2
u v  2 uv  4 (1)   2
 (u v)  2uv  2 . Thế (1) v|o (2) ta có:   uv  3 (2)  2 2
uv  8 uv  9  uv  3  uv  8 uv  9  (3  uv )  uv  0 .  uv  0 Kết hợp (1) ta có: 
u  4, v  0 (vì u>v). u   v  4
Từ đó ta có: x =2; y =2.(Thỏa đ/k)
KL: Vậy nghiệm của hệ l|: (x; y)=(2; 2). 2 x  2x  8
Bài 96: Giải phƣơng trình:  x 1 x  2  2 2    x  2x  . 3
Lần 3 – THPT PHÚ RIỀNG
Lời giải tham khảo ĐK: x  2    
x   x  
x  x   x 2 2 4 1 2  Pt    x  4 x 1 (1) 2 x  2x  3 x  2  2   2
 x  2x  3 x  2  2
(1)   x   x     x   2 4 2 2
1 x  2x  3     x
  x 2    
  x        x  2 2 2 2 2 1 2 1  2    (2)
Xét pt  t   2
2 t  2 có pt f t 2 '
 3t  4t  2  0 t  
Vậy f(t) đồng biến trên x 1 3  13
Do đó: (2)  f x  2  f x   1 
x  2  x 1    x  2
x 3x 1  0 2 3  13
Vậy pt có nghiệm: x = 2, x 2 2 2
2x  1 5xy y
Bài 97: Giải hệ phƣơng trình:   . y
  y x y y y x  (x, y ). ( 2 ) (4 )  1
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 53
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT
Lần 2 – THPT QUẢNG HÀ
Lời giải tham khảo
Điều kiện 4y x  2y  0
Trừ vế với vế ta được : 2 2 2 2
2x  5xy y y( xy  2 y  4 y xy )  0
Nhận thấy y=0 không thỏa mãn hệ.
Do y>0 ta chia hai vế của phương trình cho y2 ta có  x x x x 2  5 1  2  4   0    y y y y x Đặt
t t 2;4. Khi đó ta được: 2
2t  5t 1 t  2  4  t  0 y 2
 2t  6t t  2( t  2 1)  (1 4  t )  0 (t 3) t  2 t  3  2 t(t 3)    0 t  2 1 1 4  tt  2 1   (t 3)2t     0  
t  2 1 1 4  t    t  2 1  Ta thấy  2t     0, t  2;4   .
t  2 1 1 4  t   1 3
Vậy t=3 suy ra x=3y thế v|o phương trình (1) của hệ ta được 2
2y  1 y   x  2 2 1 3 2
2y  1 y   x  2 2  3 1 
Kết luận hệ phương trình có nghiệm (x; y)  ;    2 2       3x x 2 . 1  2x yy
Bài 98: Giải hệ phƣơng trình: .  3x 2 2 2 y 1
 2x y  4xy
Lần 1 – THPT QUỐC OAI
Lời giải tham khảo 3x
Điều kiện: y  0;1  0 . y    xxx xx  2 3 2 3 2 . 1  2x y (1)   . 1  1    yy y   y y Hệ phương trình    2  3x    2 2 2 3x x 4x y 1
 2x y  4x 1  2 1     2 yy   y yx a   y
 a  2b 13a  2a 1 Đặt: 
. Khi đó ta có được hệ:  1 2      b   1 3a 2a 4ab 1  y
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 54
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT
Cộng theo vế hai phương trình cho nhau, ta được:
a b   2 2 1
1 3a  2a  2a  4ab
 a  2b  
1  1 3a  2a  0 a 1  2b
  13a 2a x 2
Với a 1  2b
1  x y  2 . y y Thế v|o (1) ta được: 32  y  yyy 1  22  y 32  22   y   1  1 y y y 2  y  0 2 
y  2  x  0  2  y  2  y y  4  7  0       8 14  y y 2  y 7  y   x     11 11  y 4 8 14 Thay y  ; x
v|o hệ, không thỏa mãn. 11 11 a  0
Với 1 3a  2a  
a 1  x y 2
4a 3a 1  0 Khi đó:  
1  2 x  2  x x  4; y  4
Hệ phương trình có hai nghiệm:  ;
x y  0; 2;4; 4 . 2 9
x 9xy 5x  4y 9 y 7 
Bài 99: Giải hệ phƣơng trình: .
x y  2 19 
xy2  7x7y
Lần 1 – THPT QUỲNH LƢU 1
Lời giải tham khảo
Đk : x  y 0 . Nếu x = y thì (2) vô nghiệm nên x > y (2) 
x y  2 - 7x  7 y + 1 – [3(x- y )]2 = 0 2  6x  6 y
13x3y13x3y0
x y  2  7x  7 y  2 
 13x  3y 
 13x  3y 0
x y  2  7x  7 y    2  x > y  0 nên 
 13x  3y > 0 suy ra 1–3x + 3y =0
x y  2  7x  7 y   1
Thay y = x – v|o phương trình (1) ta được 3 1 1 1
9x2 + 9x(x - ) + 5x – 4(x - ) + 9 x  = 7 3 3 3  8 1
18x2 – 8x + 6x - + 9 x  - 3 = 0 3 3  2
2x(9x – 4 ) + (9x – 4 ) +3( 9x 3 - 1 ) = 0 3
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 55
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT    2 3 4
(9x – 4 )  2x     = 0  x = vì x > 0 3  9x  3 1   9 4 1 4 1
Với x = thì y = . Vậy hệ có nghiệm (x;y) = ( ; ) 9 9 9 9
2 x  2. y  2  y 8x y  4x
Bài 100: Giải hệ phƣơng trình: .
xy  2x 11 12  x y  7  3x  0 
Lần 1 – THPT QUỲNH LƢU 3
Lời giải tham khảo 7
Điều kiện 2  x  , y  0 3 Ta có 4x  8  y 2 x  2. y  4(x  2) y
. Dấu “=” xẩy ra khi y=4x-8 2   
y   x   y   4x y 8 2 8 8 4x
. Dấu “=” xẩy ra khi y=4x-8 2
Suy ra 2 x  2. y  2  y  8 x y  4x . Dấu “=” xẩy ra khi y=4x-8
Như vậy, pt(1)  y=4x-8. Thế v|o pt(2) ta có: 2
4x  6x 11  4  3x  7  3x  0  4 2
x x  3   4  3x x  
1   7  3x x  2  0 x x x x     
 4x x  3  2 3  2 3 7 2     0 do x  2;    
4  3x x 1
7  3x x  2   3     1 1  2
x x  3 4    0   
4  3x x 1
7  3x x  2  2
x x  3  0 ( )    1 1    4 (3)
 4  3x x 1
7  3x x  2 1 13 1 13 + 2 pt( )
  x x  3  0  x   x  2 2 1 13 1 13 
Đối chiếu điều kiện ta có x  , hệ có nghiệm  ; 2 13  6  2 2   +Xét pt(3)  7  1 1 x   2;
 4  3x x 1  3  10  6      3
4  3x x 1 6  7  3 2 7  3x  3 x   2;
: g(x)  7  3x x  2  g '(x)   1   0    3  2 7  3x 2 7  3x Xét h|m số  7  1 1
g(x)  g    3    3  3
7  3x x  2 Do đó,
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 56
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT  7  1 1 1 x   2;   : 
  3  4 hay pt(3) vô nghiệm  3
4  3x x 1
7  3x x  2 6 1 13 
Vậy, hệ có nghiệm duy nhất  ; 2 13  6  2   2       3 2 x xy 2y 1  2y  2y  x
Bài 101: Giải hệ phƣơng trình: . 6 x 1  y  7  4x  y   1
Lần 1 – THPT SỐ 1 BẢO YÊN
Lời giải tham khảo ĐK: x  1.     2 1
2y  x1 x  y  0  y  x 1 vì 2 2y  x  0, x
 1 Thay vào (2) ta được    
    2   2 2 6 x 1 x 8 4x x 1 3 2x  2x  x 1  3 2 Thay v|o (2) ta được    
       2 2 6 x 1 x 8 4x x 1 3 2x  2x  x 1  3 2 4x 13x 10  0 
 2x  3  x 1    x  2 3  y  3 x   2
Vậy nghiệm của phương trình l| ( ; x y)  ) 3 ; 2 ( . 
x   x x    y 2 8 2 1 2 2 1 y  2y   4
Bài 102: Giải hệ phƣơng trình:
 ;xy  .
4xy  2 y  2y  2x  5y 12x   6
Lần 2 – THPT SỐ 1 BẢO YÊN
Lời giải tham khảo  1 x  ĐK:  2
. Từ pt (1)  dể pt có nghiệm thì y  0 y2 
y2x  0 3 2 PT     x     x     x   3 2 1 2 2 1 2 2 2 1 4 2 2
1  y  2y  4y (*)
Xét h|m số f t 3 2
t  2t  4tt  0 có f t  t t   t t  2 2 2 3 4 4 2 2  0 t
  0 nên f(t) luôn
đồng biến Từ pt (*)  f 2 2x 1  f y  2 2x 1  y
Từ pt (*)  f 2 2x 1  f y  2 2x 1  y
Thay v|o pt ( 2 ) ta được pt 3
y  2y 2 y 2  3yy  2
y  2z loaïi
Đặt z y  2 ta được pt 3 y  3 2z  2
3yz  y z 2y yz  2 2z     0 
y zt / m
Với y = z ta được y y  2  y  2  x  1 (t / m)
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 57
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT 3 3 2
x 7y 3xy(x y)  24y 3x  27y 14
Bài 103: Giải hệ phƣơng trình:
x, y . . 3 2
 3 x y  4  x y  5 
Lần 1 – THPT SỞ BẮC GIANG
Lời giải tham khảo x  3 Đkxđ  y  4  3 Từ (1) ta có 3
(x y)  3(x y)  2y  2  32y  2
 x y   x y x y y    y  2 2 2 ( ) ( ) 2 2 2 2  3  0  
y x  2 . Suy ra 2   x  3. Thế vào (2) ta được Thế v|o (2) ta được 1 1 3 2 2
x  2  3  x x x  4x 1 
x  2  (x  4)  3  x  (x  5)  (x x  2)(x  2) 3 3      1 1  x 2
x x  2 3   x  2    0 
 x  x   2 2 1  0   
3 x  2  x  4
3 3  x  5  x  x  1     
x   x   x 2 2
1  0  x  1 
Với x  2  y  0; x  1   y  3  . KL ( ; x y)   1  ; 3,( ;
x y)  2;0 x 2 x
  y  2 x   1  y    1
Bài 104: Giải hệ phƣơng trình: x 1 
x, y  . 2
3x 8x 3  4  x   1 y 1
Lần 1 – THPT SỞ VĨNH PHÚC
Lời giải tham khảo x  1  Điều kiện:  y  1  3 2 3  
x x x     
y    x   y   x x x  1 1 2 1 1    y  2  x  x   y 1 1 1 x 1 3  xx       y 3 1  y 1 .  x 1  x 1 Xét h|m số   3
f t t t trên
f t  2
 3t 1  0 t
  suy ra f(t) đồng biến trên . Nên  x      x f f y 1 
y 1 . Thay vào (2) ta được 2
3x  8x  3  4x x 1 .  x 1  x 1   x  1   2 
 x  6x  3  0  x  3 2 3      2 x 1 x 1 
x     x x  2 2 2 1 2 1     1   52 13
2 x 1 13x  x x   3    9 2  9 
 x 10x  3  0
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 58
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT 2 x Ta có y  1 x 1 4  3 3 5  2 13 41 7 13
Với x  3  2 3  y  . Với x   y   . 2 9 72
C{c nghiệm n|y đều thỏa mãn điều kiện .       
Hệ phương trình có hai nghiệm  x y 4 3 3 ;  3 2 3;   
x y 5 2 13 41 7 13 & ;   ;     2   9 72  
Bài 105: Giải bất phƣơng trình: 2
4x x  6  x 1  4x  2 .
Lần 1 – THPT SỞ BÀ RỊA VŨNG TÀU
Lời giải tham khảo Điều kiện: x  1  . 2 Ta có: 2
4x x  6  x 1  4x  2  2x   1  5 x  
1  x 1  22x   1 . (1) Dễ thấy x  1
 l| một nghiệm của bất phương trình. 2 2x 1 2 2x 1 Với x  1  , ta có:       1   5 1 .. x 1 x 1 2x 1 Đặt t  . Ta thu được BPT: 2
t  5  2t 1. x 1 2 Ta có: 2
t  5  2t 1  t  . 3 2x 1 2 10  5
  2 x 1  6x  3  1   x  . x 1 3 18  10  5 
Vậy BPT có tập nghiệm: T   1  ; . 18  
Bài 106: Giải hệ phƣơng trình:  2
x x   x     2 x x   2 2 2 1 2 1 8 8 1
x x  0 .
Lần 1 – THPT SỞ HÀ TĨNH
Lời giải tham khảo
Điều kiện: 0  x 1.  2
2x  2x   1 2x   1   2
8x  8x   2 1 x x  0
 12x x 2x  
1  22x  2 2 1   2 1 x x  0 Đặt 2
a  2x 1;b  x x . Phương trình đã cho trở th|nh:  a b 2
b a  2 1 2 2a  
1 b  0  a b2ab   1  0   2ab 1  0  1  1 x  x  5  5
Với a b , ta có: 2
2x 1  x x   2   2  x  10 2 2 2
 x x 4x 4x 1 5      
x  5x 1  0
Với 2ab 1  0, ta có  x   2
x x      x 2 2 2 1 1 0 2 1 2
x x  1   1 1
Phương trình có nghiệm khi 0  x   0 1 2x 1 2
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 59
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT Mặt kh{c 2
2 x x  2 x 1 x  x  1 x 1 .Suy ra   x 2 2 1 2
x x 1.
Do không tồn tại x để đẳng thức xảy ra nên phương trình vô nghiệm. 5  5
Vạy nghiệm của phương trình l| x  . 10 5
(xy 3) y  2  x x (y 3x) y  2
Bài 107: Giải hệ phƣơng trình: . 2
 9x 16  2 2y  8  4 2  x
Lần 1 – THPT SỞ LÀO CAI
Lời giải tham khảo 0  x  2 Điều kiện: 
(*) . Với điều kiện (*) ta có y  2  x  1
(1)  (x 1) ( y  3) y  2  (x 1) x   0    
(y  3) y  2  (x 1) x (3)  31
Với x  1 thay v|o (2) ta được: 2 2y  8  1  y  
( Không thỏa mãn điều kiện) Ta có: 8   y  3 3 (3) 2
y  2  ( x)  x (4). Ta có:   y  3 3 (3) 2
y  2  ( x)  x (4). Xét h|m số 3
f (t)  t t trên ; 2
f '(t)  3t  1  0, t  
Suy ra, h|m số f t  đồng biến v| liên tục trên . Khi đó:
(4)  f ( y  2)  f ( x)  y  2  x y x  2
Thay y x  2 v|o (2) ta được: 2
4 2  x  2 2x  4  9x 16 2 2 2 2 2
 32 8x 16 2(4  x )  9x  8(4  x ) 16 2(4  x )  (x  8x)  0  x t   Đặt: 2 t  2(4  x )
(t  0) ; PT trở th|nh: 2 2 2
4t 16t  (x  8x)  0   x
t    4  0(loai)  2 0  x  2 x  4 2 4 2  6 Ta có: 2 2(4  x )    32  x   y  2 2 x  3 3  9   
Vậy hệ phương trình đã cho có nghiệm duy nhất  x y 4 2 4 2 6 ;   ;    3 3    2
x  3y  2  xy  y  x  y  0
Bài 108: Giải hệ phƣơng trình: . 2 3
 8  x  4 y 1  x 14y 12 
Lần 1 – THPT SỞ QUẢNG NAM
Lời giải tham khảo
x  y  (x  y)(y 1)  2(y 1)  0 (1)  (I)   2 3
 8  x  4 y 1  x 14y 12 (2) 
Điều kiện: x  8, y  – 1, (x – y)(y + 1)  0 (*)
Nếu (x ; y) l| nghiệm của hệ (I) thì y > – 1. Suy ra x – y  0.
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 60
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT x  y x  y x  y x  y Do đó: (1)    2  0  1  1  x  2y 1 y 1 y 1 y 1 y 1
Thay x = 2y + 1 v|o (2) ta được: 2 2
3 7  2y  4 y 1  (2y 1) 14y 12  4 y 1  3 7  2y  4y 10y 11  0 2
 4( y 1 2) 3( 7  2y 1)  4y 10y 6  0  2 3   (y  3)   2y 1  0   (3) y 1  2 7  2y 1   7 2 2 2 3 3 Vì 1   y  nên  ,  , 2y + 1 > –1 2 y 1  2 3  2 2 7  2y 1 4 2 3  
 2y 1  0 . Do đó: (3)  y 3  0  y  3 y 1  2 7  2y 1
 x = 7 (thỏa (*)). Vậy hệ phương trình đã cho có một nghiệm (x ; y) = (7 ; 3). 3
2y y  2x 1 x  3 1 x
Bài 109: Giải hệ phƣơng trình:
(x, y  ) . 2 2 2
 9  4y  2x  6y  7 
Lần 1 – THPT SỞ QUẢNG NGÃI
Lời giải tham khảo  3 3
Điều kiện: x  1; y   ;   . Ta có  2 2 3
(1)  2 y y  2 1 x  2x 1 x  1 x 3
 2y y  2(1 x) 1 x  1 x Xét h|m số 3
f (t)  2t t, ta có 2
f '(t)  6t 1  0, t
   f (t) đồng biến trên . y  0
Vậy (1)  f ( y)  f ( 1 x)  y  1 x   2 y 1 x Thế v|o (2) ta được : 2
4x  5  2x  6x 1  2    2 x x vn Pt 2
 2 4x  5  4x 12x  2   4x 5   1  2x  4 5 2 3( ) 2   
4x  5  1 2x  1 x   2    x  1 2(l)    x 1 2 4  y  2
Với x  1 2   Vậy hệ có hai nghiệm. 4 y   2 2x2  x  2  5 
2 x  2  x
Bài 110: Giải bất phƣơng trình:
x2  x  3  x .
Lần 1 – THPT SỞ THANH HÓA
Lời giải tham khảo
Gọi bất phương trình đã cho l| (1). Điều kiện x{c định: x  2  . ) 1
(  2 x  2  x 2
x x  3   x  2  x 2 2 x  2x  5
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 61
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT
  x  2  x 2 2
x  2x  6   1  2 2 x  2x  5
  x  2  x2 2
x  2x  6   1  (2 2 x  2x  ) 5  2 2
x  2x  6   1
x  2  x  2 2
x  2x  6 1 (Do 2x2  2x  5  , 0 x   R )
x  2  x 1 ( 2 x  ) 1 2  ( 2 x  ) 2 (2)
Đặt a x  2,b x  ( 1 a  ) 0 , (2) trở th|nh a b  0 a b  0 a b  2 2 a  2 2 b    
a b  0 (  a  )2 b  2 2 a  2 2 b (
a b)2  0 x 1 0 x 1 3  13
Do đó ta có x  2  x 1      x  .
x  2  (x  ) 1 2 2
x  3x 1  0 2 3  13
Vậy bất phương trình đã cho có nghiệm x  . 2  2 x   2  y  2 1
 1 x 1 xy
Bài 111: Giải hệ phƣơng trình: . (2x  7xy) 
 3x2  x3xy5
Lần 1 – THPT SỞ HÀ NỘI
Lời giải tham khảo  2 x  ĐK:  3 x  3xy   0 2 1 1 2 1 1 (1)  1 y  1
  y y  1 y   1 (3) 2 2 x x x x Xét h|m số 2
f (t)  t  1 t ,t  . Do f (
t)  0  h|m số đồng biến trên  1  1
Do đó (3)  f (y)  fy     x x 7 Khi đó,
x   x   x   5 (2) (2 7) 3 2
3  5  3x  2  x  3   0 x  không là 2x  (vì 7 2 nghiệm) 5 2  7  Xét h|m số (
g x)  3x  2  x  3  x  ;   \  2x  , với 7 3  2 3 1 10  2  7  g (  x)     0 , với x ;   \  2 2 3x  2 2 x  3 (2x  7) 3  2 2 7   7  Suy ra (
g x) đồng biến trên ;   và ;    3 2   2  Mà ( g 1)  (
g 6)  0 nên phương trình có hai nghiệm x  1; x  6  1 
Vậy hệ có nghiệm l| (1;1);6;   6   2 2 2 2
2x  6xy  17y  17x  6xy  2y  5(x y) 
Bài 112: Giải hệ phƣơng trình: . 2 (  x  1) 
x22y 2
 (6y 11) x  2  x
Lần 1– THPT SỞ NAM ĐỊNH
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 62
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT
Lời giải tham khảo Điều kiện: x  2 
Từ (1)  x y  0 và 2 2 2 2 2 2
VT(1)  (x  4y)  (x y)  (4x y)  (x y)  (x  4y)  (4x y)  x  4y  4x y  5
Dấu “=” xảy ra x y  0 Thế x y v|o pt(2) ta được
Thế x y v|o pt(2) ta được 2
x   x   x 2 ( 1) 2 2
(6x 11) x  2  x 2 3 2
 (x  6x  12) x  2  2x x  2x  3 2 2x  (
x x  2)  x  6(x  2) x  2  0  
 2x xx  22  x x  2 6 x  23 3 2  0 3 2  x   xx  2       6  0(do x  0)  x  2   x  2  x  2 x Đặt t  , pt trên trở th|nh: 3 2 2 3
2t t t  6  0  (2t  3)(t  2t  2)  0  t x  2 2  9  369 x  (t / ) m x 3 2            8 3 x 2 2x 4x 9x 18 0 x  2 2  9  369 x  (l)  8 9  369 9  369  9  369 9  369  Với x   y
Vậy hệ phương trình có nghiệm  ;  8 8  8 8    x y 2 2 2016 ( x 2 x)( y 2 y) 2
Bài 113: Giải hệ phƣơng trình: 2 (x, y ). 18y . 2 2 25 x 9x 9x 4 2 2 y 1
Lần 2 – THPT SÔNG LÔ
Lời giải tham khảo 2
Điều kiện : | x | 3 x 2  y 2
(1)  2016 ( x  2  x)  2016 ( y  2  y) 2 2
xln 2016  ln( x  2  x)  y ln 2016  ln[ (y)  2  (y)] 1 Xét h|m số : 2
f (t)  t ln 2016  ln( t  2  t), t  R f 't   ln 2016   0, t   . 2 t  2
Do đó h|m số đồng biến trên
, do đó x   y . 2 18x Thay vào (2) ta có : 2 2
25x  9x 9x  4  2  2 x  (3) 1 2 2 18x Nếu x  thì 2 2 18x
, 7x  2  VT (3)  VP(3) 3 2 x  (loại) 1 2 4 2 18 Nếu x   thì 25  9 9    3 2 2 2 x x x  1
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 63
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT 1 9 Đặt t
(0  t  ) ta được 2 x 4 18t  18t
25  9 9  4t  2t  
12  2t  4  9 9  4t  9  0   t 1  t 1  t  2 6 36(t  2)  
(t  2)  2(t  2)   0  6 36 t 1 9  4t 1   2   0 (4) t 1 9  4t 1 t  2   6 36   2   0 (4) t 1 9  4t 1 36  9 
Vì 0  9  4t  3  12 
 36  VT(4)  0, t   0;   9t  4 1  4   1 1
t  2 . Từ đó tìm được x  , y  2 2 4 3
x  2x  2x 1
Bài 114: Giải bất phƣơng trình: x x  3 2   x  2x . 2x
Lần 1 – THPT TAM ĐẢO
Lời giải tham khảo
HD: Từ phương trình (1) dùng casio nhóm nh}n tử ta có:    x y y x 2 x y   1  0   2  y x 1 TH1: 2
y x 1 thay v|o pt (2), suy ra pt vô nghiệm.
TH2: y x thay v|o (2) ta được phương trình: x  2 
x     x   2 3 2 9 3 4 2
1 x x   1  0 Đưa về dạng h|m:
3x 2  9x  3   2  x   1  2   2  x  2 1 2 1  2  3x  2
x 1  x   5   ĐS:  x y 1 1 ;   ;    5 5  2 x x  2 2
Bài 115: Giải bất phƣơng trình: 2  x  1. 2 x  3 x  3
Lần 1 – THPT THẠCH THÀNH 1
Lời giải tham khảo Điều kiện x  3.
 Bất pt đã cho tương đương với
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 64
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT 2 x x  2 4  2 2 x x  2 2 2 x  3 x  3 2   x 1  0   x 1  0 2 2 x  3 x  3 x x  2 2  2 x  3 x  3  2 x   1  2 x x  6
x  3 2x 3 2   x 1  0 2 x x  2 2  2 x  3 x  3           x   2 x x 6 2 1 1    0    x x  
x  3 x  3 2 2 2 2         2 x 3 x  3     2  x 1 0  1
  x 1(Với x  3
 thì biểu thức trong ngoặc vuông luôn dương).
Vậy tập nghiệm của bất pt l| S  1;  1 3 3
2x 9y  x y2xy  3
Bài 116: Giải hệ phƣơng trình: . 2 2
x y  3 x . y
Lần 2 – THPT THẠCH THÀNH 1
Lời giải tham khảo 3 3 3 3 2 2 2x - 9y = (x - y)(2xy + 3)
 2x  9y  (x y)(2xy x y xy) Ta có    2 2 2 2  x + y = 3 + xy
x y xy  3 3 3 3 3 3 3
2x 9y x yx  8yx  2y       2 2 2 2 2 2
x y xy  3
x y xy  3
x y xy  3 x  2   x  2y y  1    2 3  y  3 x  2   y  1 
Vậy hệ có 2 nghiệm ; x y 2;1 ; ; x y 2; 1 . 10 6 5 4
x  2x y  2x y
Bài 117: Giải hệ phƣơng trình: . 2
x  5  2y 1  6 
Lần 3 – THPT THẠCH THÀNH 1
Lời giải tham khảo 1
Điều kiện: 2y 1  0  y   2
- Xét x=0, từ pt đầu suy ra y=0, thay x=y=0 v|o pt thứ hai không thỏa mãn (loại) Xét x  0 , 5  y   y
chia 2 vế của pt đầu cho 5 x  0 , ta được 5 x  2x   2     (1)  x   x
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 65
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT 5  y   y
- Xét x  0 , chia 2 vế của pt đầu cho 5 x  0 , ta được 5 x  2x   2     (1)  x   x
Xét h|m số f t  5
t  2t, t
  . Ta có 'f t 4
 5t  2  0, t   . y
Vậy h|m số f t  5
t  2t đồng biến trên . Do đó (1) 2
x   y x . x
Thay v|o pt thứ 2 của hệ ta được: y  5  2 y 1  6 (2) 1
Xét h|m số g( y)  y  5  2y 1, y    . 2 1 1 1  1  Ta có ' g ( y)    0, y
   . Vậy g(y) đồng biến trên khoảng  ;   . 2 y  5 2 y 1 2  2 
Mà g(4)=6 nên (2)  y  4 x  2 x  2  Suy ra 2
y x  4   hoặc  y  4 y  4 2
 9y 2y 3y x  4 xy  7x
Bài 118: Giải hệ phƣơng trình: .   2y    1
1 x  2 y   1 1 x  2 y
Lần 1 – THPT THANH CHƢƠNG 1
Lời giải tham khảo Điều kiện: 2
9 y  2y  3 y x  0; xy  0; 1   x 1.
Từ phương trình thứ nhất, ta có được: x  0  y  0 x  0 + Xét 
, thỏa mãn hệ phương trình. y  0
+ Xét x, y không đồng thời bằng 0, phương trình thứ nhất tương đương với: 2
9 y  2 y  3 y x  3x  4 xy  4x  0
9 y  2 y  3 y x  9x 4  2 2 2 xy x     0 2
9 y  2 y  3 y x  3x xy x      
9  x y  2 y  3 4x y x     0 2
 9y  2y  3 y x  3x xy x     y x
Thế y x v|o phương trình thứ hai, ta được: 2x   1
1 x  2x   1 1 x  2x
 2x 1 x  1 x  
1   1 x  1 x   0
a  1 x;a  0 Đặt 2 2 
 2x a b . b
  1 x;b  0
Phương trình trở th|nh:  2 2
a b a b  
1  a b  0 . a b  
        a b   a b a b a b 1 1  0      
a b2 a b 1 5 1 0       a b   2
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 66
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT
+ Với a b  1 x  1 x x  0 (loại) 1 5 1 5 5  5 5  5
+ Với a b
 1 x  1 x   x   y  . 2 2 8 8    
Hệ phương trình có nghiệm:  x y    5 5 5 5 ; 0; 0 ; ;   . 8 8    2
x 3 xy x y y  5y  4
Bài 119: Giải hệ phƣơng trình: . 2
 4y x  2  y 1  x 1 
Lần 1– THPT THANH CHƢƠNG 3
Lời giải tham khảo 2
xy x y y  0  Đk: 2
4y x  2  0 y 1 0 
Ta có (1)  x y  3  x y y   1  4( y 1)  0
Đặt u x y , v y 1 ( u  0,v  0 ) u v Khi đó (1) trở th|nh : 2 2
u  3uv  4v  0   u  4  v(vn)
Với u v ta có x  2y 1, thay v|o (2) ta được : 2
4 y  2 y  3  y 1  2y 2
 4y  2y  3  2y  
1   y 1   1  0 2 y  2   y  2   2 1 0   y  2    0 2        
4 y  2 y  3  2 y 1 y 1 1 2 4 y 2 y 3 2 y 1 y 1 1    2 1 y  2 ( vì    0 y   1) 2
4 y  2 y  3  2 y 1 y 1 1
Với y  2 thì x  5. Đối chiếu Đk ta được nghiệm của hệ PT l| 5; 2  3 x  3 y  (
3 x y)  6 y( y  ) 2  14
Bài 120: Giải hệ phƣơng trình: .  3 27x  2
27x  20x  4  3 . 4 y  2x 1
Lần 1 – THPT THỐNG NHẤT
Lời giải tham khảo Phương trình (1) 3  x  3 3
x   y  6 2
y  15y  14
x3  3x  2  y3   3 2  y
Xét h|m số: f (t)  t 3  t 3 liên tục trên R.
Ta có f '(t)  3 2
t  3  0 với  t
  R h|m số đồng biến trên R.
pt : f (x)  f 2
(  y)  x  2  y y  2  x
Thế y = 2-x v|o phương trình (2) ta được.
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 67
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT 3 2
27x  2x  20x  4  4 1 x  3x  3 3 3 1  3 ( 4 x  )
1  x 1 4 x 1 Xét h|m số: g t
( )  t 3  t 4 liên tục trên R.
Ta có g'(t)  3 2
t  4  0  h|m số đồng biến trên R. Suy ra: g 3 ( x  )
1  g(3 x  ) 1  3x 1 3  x 1  27 3 x  27 2
x  9x 1  x 1
x  0  y  2  27 3 x  27 2
x  8x  0   27 2
x  27x  8  ( 0 ) vn
Vậy hệ phương trình có nghiệm (x;y)=(0;2) 2 2 2 2
 2x 6xy 5y  2x  2xy 13y  2(x y) (1)
Bài 121: Giải hệ phƣơng trình: . 2 4
(x  2y) x  2  4y . y  8y . y  2 x  2 (2) 
Lần 1 – THPT BÌNH LONG
Lời giải tham khảo x  2 
Điều kiện:  y  0 x y  0 
Xét y = 0, hệ vô nghiệm nên y kh{c 0 . Chia cả 2 vế của (1) cho y ta được: 2 2  x xx x x 2  6  5  2  2 13  2( 1)      y yy y y x Dat t= (t  1  ) y 2 2
PT : 2t  6t  5  2t  2t 13  2(t 1) 4 3 2
 t  2t  3t  4t  4  0     
t  2 t  2 t 1( i loa ) 1 2
 0  t  2(t /m)
Với t = 2 => x=2y, thế v|o (2) ta được: 2 4
4 y 2 y  2  4 y . y  8 y . y  2 2 y  2 4 2
 4y 2y  2  2 2y  2  8y . y  4y . y 2 2 2 3  4  2 
 2  8y  4y y y y  2  2 2   2  2  2  2   
2y3  2.2y (3)  yy y
Xét h|m số f(u)=u3+2u với u>0; có f’(u) = 3u2 +2>0, mọi u>0 => h|m số đồng biến  2  2 Từ (3)  f
 2   f 2y 3 
 2  2y  4y  2y  2  0  y  1   y y  
Hệ có nghiệm duy nhất (2;1 3 2
 y x y 1  x 3y(x xy y 1)1
Bài 122: Giải hệ phƣơng trình: . 2
y y  5x  5 
Lần 2 – THPT BÌNH LONG
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 68
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT
Lời giải tham khảo y  0 Điều kiện :  ( vì y=0 không thỏa hpt) x y  1  (x 1) (1) 2 
 (x 1)(x x 1)  3y(x 1)(x y 1) y x y 1 1 2 2
 (x 1)[x x  3xy  3y  3y 1 ] y x y 1 1 2 2
 (x 1)[x  (3y 1)x  3y  3y 1 ] (3) y x y 1
Xét A = x2 + (3y – 1 )x + 3y2 – 3y + 1 ;  = -3(y - 1)2  0 x R => A  0  , x y R (3)  x = -1  1   17  y  2
Thay x = -1 vào (2) ta có : 2 y y  5  5    1   17  y  (l)  2 1   17
Vậy hệ phương trình có nghiệm ( - 1 ; ) 2 3 2 2
y y  4(x y 1)  xy
Bài 123: Giải hệ phƣơng trình: . 2 2 2 2
(x 1)y x (2y 1)  x  3x  2
Lần 3 – THPT BÌNH LONG
Lời giải tham khảo y  2 
Biến đổi pt ban đầu về dạng ( y  2)( y  2)( y 1 x)  0  y  2    y x 1 
TH 1: Với y = 2 thay v|o pt (2) : 2
8x  3x  6  0 vô nghiệm
TH 2: Với y = - 2 thay vào (2): 3x  6  0  x  2
 suy ra nghiệm (x; y) =(-2;-2) 1 1 5
TH 3: Với y x 1 thay vào (2): 4 2 2 2
x x  3  0  (x  )  (x  )   0 (v ) n 2 2 2
Kl: hệ phương trình có nghiệm ( ; x y)  ( 2  ; 2  ) 2 2      
Bài 124: Giải bất phƣơng trình: (4x x 7) x 2 4x 8x 10 .
Lần 1 – THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN – ĐÀ NẴNG
Lời giải tham khảo
Điều kiện x  2.
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 69
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT 2 2
(1)  (4x x  7) x  2  8x  2x 14  2x  4 2
 (4x x  7)  x  2  2  2 x  2 2
 (4x x  7)  x  2  2  2 x  2  2 x  2  2  0
  x  2  2 2
(4x x  7)  2 
x2 2  0  2
 4x x  7  2  x  2  2  0 do x  2  2  0 2
 4x x  3  2 x  2 do x  2  2  0 x  2   2
 4x x  3  0 (2)
4x x3  2 2  4x  2 (3)   3
2  x  1 v x   4 3 4 3 2
 16x 8x  23x  2x 1  0   x   1 4x   1  2
4x  5x   1  0
Lập bảng xét dấu của biểu thức VT. Khi đó, phương trình (3) có tập nghiệm l|:
 5  48 1   5  48  T  ;  1    ;    ;   3       8 4 8    
Kết hợp với (2) v| điều kiện ban đầu, bất phương trình đã cho có tập nghiệm:    T     5 48 2; 1   ;     8   2 2 2x 1 x 2xy 4y 1 3y 2y 1
Bài 125: Giải hệ phƣơng trình: . 2 2 2 x x xy 1 2x 3y xy x 9
Lần 1 – THPT HÙNG VƢƠNG
Lời giải tham khảo 1 x 2 2x 1 0 +) ĐK: 1 2y 1 0 y 2 2 x xy 1 0 2 x xy 1 0 +) Ta có PT (1) 2 2 2x 1 2y 1 x 2xy 4y 3y 1 0 2 x y 1 2 x y 1 x 3y 1 0 x y 1 x 3y 1 0 2x 1 2y 1 2x 1 2y 1 x y 1 0 1 1 2 , Vì x , y x 3y 1 0 nên (*) vô nghiệm. x 3y 1 0(*) 2 2 2x 1 2y 1 +) Với x y 1 0 y x
1 thay v|o phương trình (2) ta có: 2 2 x 2x x 1 4x 4x 6 2 2 2 2 x 2x x 1 2x 4x 2x 6 x 2x x 1 2 2 2x 2x 3
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 70
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT 2 2 2x x 3 0 x 2x x 3 2 2 2x x 3 0 x 2 2 2x x 1 2 2 2x x 1 2 x 1 x 1 Với 2 2x x 3 0 Hệ có nghiệm 3 x (l) y 2 2 x 4 x x 4 Với 2 2 2 2x x 1 x 4 2 6 2 30 2 2x x 1 2 7x 12x 12 0 x (l) 7 x 1
+) Kết luận: Hệ có nghiệm l| y 2 2 2
x xy y  3
Bài 126: Giải hệ phƣơng trình: . 3 3
2x  9y  (x y)(2 xy 3)
Lần 1 – THPT LÊ HỒNG PHONG
Lời giải tham khảo Thay (1) v|o (2) ta được 3 3 2 2
2x  9 y  (x y)(2 xy x xy y ) 2 2 2 2
x xy y  3
x xy y  3 (*)     3 3 3 3
2x  9y x yx  2y 2 y 1   x  2y
x  2 x  2    v
y 1 y  1  KẾT LUẬN: 2
2x  2x  x  yy  x  y
Bài 127: Giải hệ phƣơng trình: . 2
 x 1  xy  y  21 
Lần 1 – THPT LỘC NINH
Lời giải tham khảo
Điều kiện x{c định x 1, x  y  0 Khi đó 2      2 2 2x 2x x
y y  x  y  2x  xy  y  2x  x  y  0       x  y       1  x y 2x y 0 x y  2x  y    0   . 2x  x  y 2x  x  y  
Do x 1, x  y  0  2x  y  0 , từ đó suy ra x  y . Thay vào (2) ta có 2 2 2 2 x 1  x  x  21  x 1 1 x  4  x  21  5     1 x  2  x 2  x  2   0 (3)   2  x 1 1 x  21  5  x  2  1  Vì x  2   x  21
  0 , từ (3) suy ra x  2 2 x  21  5 2  10  x  91 
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 71
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT
Vậy nghiệm của hệ phương trình l| 2; 2 .
Bài 128: Giải bất phƣơng trình:
 2x x  x  x  3 2 5 5 10 7 2 6
x  2  x 13x  6x  32 .
Lần 2 – THPT LỘC NINH
Lời giải tham khảo Điều kiện x  2
 . Bất phương trình đã cho tương đương với bất phương trình 2 x x
x   x  x   2 3 2 (5 5 10) 7 3 (2 6) 2
2  3(5x  5x 10)  2(2x  6)  x 13x  6x  32 2  x x
x   x  x   3 2 (5 5 10) 7 3 (2 6) 2
2  x  2x  5x 10  0    x x x   x  2 2 5 5 10 2 6 2  
x  5  0 (*) x  7  3 x  2  2  1 1 x x  Do x  2
  x  2  2  2 
 và vì 2x  6  2 6 2 6 0    x  3 (1) x  2  2 2 x  2  2 2 1 1 Do x  2
  x  7  3  5  3  5   và vì 2
5x  5x 10  0 x   x  7  3 5 2 2 2 5x  5x 10 5x  5x 10 5x  5x 10 2 2  
x x  2 
x  5  x  3 (2) x  7  3 5 x  7  3 2 5x  5x 10 2x  6 Từ (1) v| (2) 2  
x  5  0 . Do đó (*)  x  2  0  x  2 x  7  3 x  2  2
Kết hợp điều kiện x  2   2   x  2.
Bài 129: Giải hệ phƣơng trình: 2 2 2
4x 1  3x  2x 1  2x x  2x  2 .
Lần 2 – THPT Bố Hạ
Lời giải tham khảo 1
Điều kiện: x  1 v x   . 3 Phương trình: 2 2 2
4x 1  3x  2x 1  2x x  2x  2 2 2 2
 8x  2  2 3x  2x 1  4x x  2x  2  0   2 2
3x  2x 1 3x  2x 1   1   2 2 2
x  2x  2  4x x  2x  2  4x   0
  3x 2x 1 2
1   x  2x  2  2x2 2 2  0 2 2
 3x 2x 1 1 0     
 3x  2x 1 1     2 2
 x  2x  2  2x  0
 x  2x  2  2x 2 2 3
x  2x 1 1 3
x  2x  2  0   1 7  x  0  x  0  x  2   2 2 2
x  2x  2  4x 3
x  2x  2  0   1 7
Vậy, phương trình đã cho có nghiệm x  . 2
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 72
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT  2
(x  x  2)y  x  0
Bài 130: Giải hệ phƣơng trình: . 4 2 2 3 2
(x  4x 1)y  (2x  x)y  x  0.
Lần 1 – THPT NGUYỄN DU
Lời giải tham khảo
+ (x ; y) = (0 ; 0) l| một nghiệm của (I).
+ Mọi cặp số (x ; 0) v| (0 ; y) với x0, y0 đều không phải l| nghiệm của (I).
+ Trường hợp x  0, y  0:  2
x y  xy  2y  x  0 x(xy 1)  2y  xy  (I)     4 2 2 2 2 3 2  2 2 2 2 2
x y  4x y  y  2x y  xy  x  0
x (xy 1)  xy(xy 1)  y  5x y  1 2 (x  )  1  y x    2   1   1  1 1 x   x    5      2  y    y  x x 1 1 a  2b  1  Đặt a  x  , b 
(b ≠ 0), hệ trên trở th|nh: (II)  y x 2 2 a  ab  b  5
Giải hệ (II) được: (a ; b) = (3 ; –1) và (a ; b) = (–7 ; 4)  
+ Với (a ; b) = (3 ; –1) thì:   1 x; y  1  ;    4   
+ Với (a ; b) = (–7 ; 4) thì:   1 4 x; y  ;     4 29  xy  x  2  0 
Bài 131: Giải hệ phƣơng trình:  (x, y  R) . 3 2 2 2
2x  x y  x  y  2xy  y  0
Lần 2 – THPT NGUYỄN DU
Lời giải tham khảo
(2) <=> x²(2x – y + 1) – y(2x – y + 1) = 0 <=> (x² – y)(2x – y + 1) = 0
<=> y = x² hoặc y = 2x + 1
Với y = x², (1) trở th|nh x³ + x – 2 = 0 <=> (x – 1)(x² + x + 2) = 0 <=> x = 1 → y = 1 1   5
Với y = 2x + 1, (2) trở th|nh 2x² + 2x – 2 = 0 <=> x = → y =  5 2 1   5 1 5
Vậy hệ phương trình đã cho có tập nghiệm: S = {(1; 1), ( ; 5), ( ;  5) } 2 2
Bài 132: Giải bất phƣơng trình:  2 x x
x  x  3 2 5 5 10 7 2 6
x  2  x 13x  6x  32 .
Lần 1 – THPT NGUYỄN VĂN TRỖI
Lời giải tham khảo Điều kiện x  2
 . Bất phương trình đã cho tương đương với bất phương trình 2 x x
x   x  x   2 3 2 (5 5 10) 7 3 (2 6) 2
2  3(5x  5x 10)  2(2x  6)  x 13x  6x  32
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 73
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT 2  x x
x   x  x   3 2 (5 5 10) 7 3 (2 6) 2
2  x  2x  5x 10  0    x x x   x  2 2 5 5 10 2 6 2  
x  5  0 (*) x  7  3 x  2  2  1 1 x x  Do x  2
  x  2  2  2 
 và vì 2x  6  2 6 2 6 0    x  3 (1) x  2  2 2 x  2  2 2 1 1 Do x  2
  x  7  3  5  3  5   và vì 2
5x  5x 10  0 x   x  7  3 5 2 2 2 5x  5x 10 5x  5x 10 5x  5x 10 2 2  
x x  2 
x  5  x  3 (2) x  7  3 5 x  7  3 2 5x  5x 10 2x  6 Từ (1) v| (2) 2  
x  5  0 . Do đó (*)  x  2  0  x  2 x  7  3 x  2  2
Kết hợp điều kiện x  2   2   x  2. 2 2
2y 3y 1 y 1  x x xy
Bài 133: Giải hệ phƣơng trình:
; x, y R . 2
 2x y  2y  3x  4  3x 14x 8  0 
Lần 1 – THPT THANH HOA
Lời giải tham khảo x  0  Đk:  y  1
(nhận thấy x = 0 và y = 1 không thỏa hệ đã cho)
2y 3x  4  0  2 2
(1) : 2 y  3y 1 y 1  x x xy y 1 x 2 2 
x xy  2y  3y 1 y 1  x 1 1 x  0
 (y x 1)(
x  2y 1)  0; (
x  2y 1  0,  ) y 1  x y 1  xy 1  y x 1 2
(2) : 2x y  2 y  3x  4  3x 14x  8  0 2
 3x 1  6  x  3x 14x 8  0
 ( 3x 1  4)  (1 6  x)  (x  5)(3x 1)  0 3 1  (x  5)(   3x 1)  0 3x 1  4 1 6  xx  5 x  5
Vậy nghiệm của hệ l|:  y  6 2 4 3
x x y y x x x
Bài 134: Giải hệ phƣơng trình:  9 .
x y x 1  y(x 1)   2
Lần 2 – THPT THANH HOA
Lời giải tham khảo
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 74
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT x 1 Đk:  y  0 2 2
(1)  x( x y x x)  (x y)  0 y x 2 2  x
x y  0  (x y)( x y x x x)  0 2 2
x y x xx 1 9 Vì 
Do đó: (1)  x y . Thay vào pt (2) : x x x 1  x(x 1)  y  0 2 Đặt 2 t x
x 1(t  0)  t  2x 1 2 x(x 1)
Pt trở th|nh t2+1+2t=9 hay t2+2t-8=0 chỉ lấy t=2  x 1  x  2  5 x  25
2 x(x 1)  5  2x   2  x  16 2 2
4x 4x  2520x  4x 25 25
Vậy hệ có nghiệm duy nhất( ; ) 16 16  2 2
2x  5xy y y   2 2
xy  2y  4y xy
Bài 135: Giải hệ phƣơng trình: . 2 2
 3y x  2x x x 2  9y  0 
Lần 1 – THPT CHUYÊN BIÊN HÒA
Lời giải tham khảo
Điều kiện: 4y x  2y  0
Với y  0 thì x  0 . y  0,(1)  2 2x  5xy  2
y y xy  2 2y  2
4y xy   0 Với  x 2  x x x 2    5  1  2  4   0  y y y y x Đặt
t t [2; 4] y 2
 2t  5t 1 t  2  4  t  0  2t(t  3)  t  2( t  2 1)  (1 4  t)  0
(t  3) t  2 t  3
 2t(t  3)  
 0  t  3  x  3y t  2  1 1  4  t
Thay x  3y v|o (2) ta được: 2 2
x x x x x x
  x   x    x 2 2 2 0 1 2 1  x  2  t
Xét h|m số f (t)  t 1 t  2 2 2 2 , f (
t)  1 t  2   0, t   2 t  2     f x x 0 y 0 f xx x      1 
x  1  y   3  1 
Vậy hệ phương trình có nghiệm (0; 0),1;   3 
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 75
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT 2
Bài 136: Giải phƣơng trình: x 1 2 .log  2   1  4x x x .log (3x) . 2  2
Lần 2 – THPT CHUYÊN ĐẠI HỌC VINH
Lời giải tham khảo
Điều kiện: x  0 . Phương trình đã cho tương đương với 2 xx 1 2 .log  2   1 3  2 x x x .log (3x) (1) 2 2 2
Xét hai trường hợp sau: xx 1 2 .log  2   1 3  2  0  2 x x x .log (3x) (1) 2 2 Suy ra (1) không thỏa mãn 1 TH2: x  . Ta có 2
x x  1 và 3x đều thuộc khoảng [1; )  3
Xét h|m số ( )  2t f t
.log t trên khoảng [1; )  2 t t 1 Ta có f (
t)  2 ln 2.log t  2 .
 0 với mọi t thuộc khoảng [1; )  2 t ln 2
Suy ra f (t) đồng biến trên khoảng [1; )  1
Do đó (1) tương đương với 2
x x  1  3x . Từ đó giải ta được x  3 1
Vậy phương trình đã cho có nghiệm duy nhất x  3 3 3 2 2
x y x  2y  2x  3y  2  0 
Bài 137: Giải hệ phƣơng trình: . 2
 8  xy x  2015  x x y  4  2016x
Lần 1 – THPT LIÊN SƠN
Lời giải tham khảo 8
  xy x  0 ĐK :  2
x x y  4  0   3 2 3 2
1  y  2 y  3y  x x  2x  2 3 2
y  2y  3y   3 2
x  3x  3x   1  2 2 x  2x   1  3x  3
y  2y  3y  x  3 1  2x  2 3 2 1  3x   1
Xét h|m số f t  3 2
t  2t  3t , t  Có ' f t  2
 3t  4t  3  0 t
  , suy ra f t đồng biến trên Ta được  
1  f y  f x  
1  y  x 1
Thay y  x  1 vào 2 v| rút gọn được phương trình 2 2 x  8  2015 
x  3  2016x   * 2015 Ta có 2 2
x  8  x  3  2016x  2015  0  x  2016 2015
Xét h|m số g x 2 2
x  8  x  3  2016x  2015 , x  2016
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 76
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT x x ' g x    2016 2 2 x  8 x  3 x 2 2 x  3  x  8  2015    2016  0 x   2 x   2 x   2016 8 3  2015 
Suy ra g x nghịch biến trên ;    2016 
Suy ra phương trình g x  0 (Phương trình (*)) có tối đa 1 nghiệm Mặt kh{c g   1  0
Từ đó ta được x  1 l| nghiệm duy nhất của phương trình (*)
Với x  1  y  2 (thỏa mãn điều kiện ban đầu)
Vậy hệ đã cho có nghiệm duy nhất  ; x y  1; 2     2  3 2 2 3
x  3x  3  2 y  3y  2   x y 2
x   y  3  
Bài 138: Giải hệ phƣơng trình:   3  .  2 2 3
2 y  3x  2 y  3 
x y  3  5x  2x
Lần 3 – THPT NGUYỄN KHUYẾN
Lời giải tham khảo
HD: Từ phương trình (1) của hệ ta có c{c đ{nh gi{: x  3x  5 3 3
x  3x  3   x  3x  3 2 2 2 .1.1  và 3 y y
2 y  3y  2  2y  3y  2 2 2 3 4 2 2 3 3 .1.1  3  2 
x  3x  2 y  3y  9
Từ (1) suy ra:  x y 2 2 3 2 2 3 x 1 
x  3x  3  2 y  3y  2     3  3
 x y2  0  x y  0. Thay y  x v|o phương trình (2), rồi liên hợp ta tìm được nghiệm:     x y 1 1 ;   ; ,    3  ;3   2 2   3 2 5
x  26x  44x  20  5 
1 yy 1  4y  0
Bài 139: Giải hệ phƣơng trình: . 2
x x  6  3 x 1  6x  3y  4  0 
Lần 1 – THPT THỪA LƢU
Lời giải tham khảo
Đưa phương trình (1) về dạng h|m số:
5 x  2  4 x  2  5 y 13  4 y 12 3 2 2
y x  4x  5
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 77
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT
Thay v|o phương trình (2) ta được phương trình: 2 2
x x  6  3 x 1  3x  6x 19  0
Chuyển vế bình phương liên tiếp giải phương trình bậc 4 ( viet đảo + casio) hoặc đặt ẩn phụ  23  341 353 19 341 x   y  2 2
đưa về bậc 2,< thử lại có nghiệm:   23  341 353 19 341 x   y   2 2 x 1 2
x  2x  2  y1 3
Bài 140: Giải hệ phƣơng trình: . y 1 2
y  2y  2  x1 3
Lần 1– THPT ISCHOOL – KHÁNH HÒA
Lời giải tham khảo u  2 u 1  3v ) 1 (
Đặt u = x – 1 , v = y – 1 , hệ trở th|nh  v  2 v 1  3u(2)
Trừ (1) v| (2) vế theo vế ta có 2
u u 1  3u 2
v v 1  3v(*). t Xét h|m số 2 t f t
( )  t t 1  3 trên R , f '(t)  1  3t ln3  , 0 t   . R 2 t 1 Do đó (*)  f ( ) u f ( ) v u  .
v Với u = v thay v|o (1) ta được 2 u 1
u u 1  3 
 3u  3u 2 u 1  u  ( 1 **). 2 u u 1   ( g ) u  3u 2
u 1  u, 'g( ) u  3u 2 u 1  u 1 Xét h|m số ln3   , 0 u   . R  2  u 1 
Mặt kh{c g(0) = 0 do đó (**) có nghiệm duy nhất u = 0. Với u = 0  v= 0  x = y = 1.
Vậy hệ có nghiệm duy nhất (x;y) = (1;1).
 2x  y 1  3y 1  x  x  2y
Bài 141: Giải hệ phƣơng trình: . 2
x  x  3y 17  6 x  7  2x 3y 1  0 
Lần 2 – THPT THUẬN THÀNH 1
Lời giải tham khảo x  0  1 y   ĐK:  3 2x  y 1 0  x  2y  0   1 
2x  y 1  x  3y  1  x  2y  0 * Nhận xét:
 2x  y 1  0 x  0 - Nếu     2x  y 1  x  0 y  1     L x 0 
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 78
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT  2 x   3y 1  0  3 - Nếu   
. Thay v|o PT(2) thấy không thỏa mãn    1 x 2y 0  y    3
 3y 1  x  2y  0 x  y 1 x  y 1    0 2x  y 1  x 3y  1  x  2y x  y 1  0  
 2x  y 1  x  3y 1  x  2y 
+ TH1: x  y 1  0  y  x 1. Thế v|o PT (2) ta được: 2 2
x  4x 14  6 x  7  2x 3x  2  0 (3). ĐK: x  3 (3)               2 2 6 x 7 x 16 x 4 3x 2 3x 2   x  4x  4  0        2 9x  2 x  4x  4  1  0  
 6 x  7  x 16 4 3x  2  3x  2           2 2 6x 2 4 3x 2 x 2     0 6 x  7  x  16 4 3x  2  3x  2     2 3x  2 1 2  2  2    x  2   0  
 6 x  7  x 16 4 3x  2  3x  2   
 x  2 (TM)  y 1 (TM). + TH2: 2x  y 1  x  3y 1  x  2y + TH2: 2x  y 1  x  3y  1  x  2y
 2x  y 1  3y 1  x  x  2y Ta có: 
 2x  y 1  x  3y 1  x  2y 
Trừ hai vế tương ứng của hai phương trình ta được:
x  3y  1  3y  x 1. Thế vào PT (2) ta được: Thế v|o PT (2) ta được: 2
x  2x 16  6 x  7  2x x  0 (4). ĐK: x  0 2 2
PT(4)   x  7  3  x  x   0
 x  7  3  0 x  2    
(vô lý)  PT vô nghiệm    x  0 x x 0
Vậy hệ phương trình đã cho có nghiệm (x; y) = (2; 1)
Bài 142: Giải hệ phƣơng trình:
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 79
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT x 2  6 y   x  2yy.
xx2y 2 2x6y3 2 x6 y3
2 xx2 y 1  x3 y xx2 3  .2  9.2  2 .3 18.4 y
Lần 1 – THPT TĨNH GIA 1
Lời giải tham khảo
 y x y Phương trình
  y x y  y x y  2 2 (1) 2 2 3 2  0  
3y x  2y  Từ :              2 x x 2 y 2 x 6 y 4 2 x 6 y 4 2 x x 2 y x 3 y 2 x x 2  3 .2  2  2 .3  4 y x3 y2      4  x x 2 3 y   x x 2 1  4
y x3y2 3   1
xx2 y x3 y2 3 1 3 1   x3 y2
xx2 y 4 4
x x  2y x  3y  2
x  5y  2   2 2
y x  2y
4y  2y xx  12     TH1:        y  0  y  2 x x 2 y x 3y 2   x  2y 2 9
y  2y x  8    3   2 x y x y
x  3y  4  3 TH2:            y  0 4 x x 2 y x 3y 2    y    x  2y  9 2 2
 x y  3  y 3x  7
Bài 143: Giải hệ phƣơng trình: . 2 2
y 1  2y 1  x x xy  3y
Lần 1 – THPT TÔ VĂN ƠN
Lời giải tham khảo  2
x y  3  2 y  3x  7 ) 1 (
Ta có hệ phương trình   y 1  2 2 y  1  x  2
x xy  3y ( ) 2 Điều kiện: y  , 1 x  ,
0 y2  3x . ( ) 2 
y 1  x  ( 2 y  2y  ) 1 2  x  ( 2
y xy y)  0 y 1   x  (y  ) 1 2 2
x y(y x  ) 1  0 y 1  x  1 
 ( y x  ) 1 
 2y 1 x  0   y  1   x
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 80
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT  1 
y x 1  Do
 2y 1 x  , 0 y  , 1 x  0    y 1  x
+) Thế y v|o (1) ta được 2 x x  1 2
x x 1  7  3 (3) Xét f ( ) 2 x x x 1 2
x x 1, 2x  1 2x 1 2x  1 2x 1 f '(x)     2 2 x x  1 2 2 x x  1 (2x  ) 1 2  3 (2x  ) 1 2  3 t 3 Xét g(t)  , g '(t) 
 0,t  suy ra g(t) đồng biến trên 2 2 3 t  3 (t  3)
Do 2x 1  2x 1 nên g 2 ( x  ) 1  g 2 ( x  ) 1 suy ra f '( )
x g(2x 1)  g(2x 1)  0, x   Do đó f ( )
x đồng biến trên , nên ) 3 (  f ( ) x f ) 2 (
x  2  y  3
Vậy hệ đã cho có nghiệm ( ; x y)  ) 3 ; 2 ( 3
x(x y) x y  2y( 2y 1)
Bài 144: Giải hệ phƣơng trình: . 2 2 3
x y  5x  7(x y)  4  6 xy x 1 
Lần 2 – THPT TÔ VĂN ƠN
Lời giải tham khảo +ĐK x+ y  0 ; y  0
+ y = 0 hệ không có nghiệm + y > 0 , ta có : 2 2
x y y  2 y
x y  2 y  0
 (x y)(x  2y)  x y  2y  0  1
(x y)(x  2 y  )  0  x = y
x y  2 y + Ta có : 3 2 3 2
x  5x 14x  4  6 x x 1  3 2 3 2
(x 1)  3(x 1)  8x 8x  8  3 8x 8x  8
+ Xét h|m số f(t) = t3 + 3t trên R , y' = 3t2 + 3 > 0, mọi t thuộc R Mà f(x+1) = 3 2
f ( 8x 8x 8)  x+1 = 3 2
8x  8x  8  x = 1
Vậy hệ có nghiệm duy nhất (1;1)  2 3 (
 1 y)(x 3y  3)  x  (y 1) . x
Bài 145: Giải hệ phƣơng trình:  ( , x y  ) . 2 3 3
x y  2 x  4  2(y  2) 
Lần 1– THPT TÔN ĐỨC THẮNG
Lời giải tham khảo 2 2
x y  0 x y ĐKXĐ:   
x  0, y 1
x 1, y 1
Nhận xét x 1, y 1 không l| nghiệm của hệ. Xét y  1 thì pt (1) của hệ (I) 2 2
x x( y 1)  3( y 1)  ( y 1) x( y 1)  0
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 81
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT 2  x x x    x 3   0   t
, t  0 . Khi đó, pt (1) trở thành:  y 1 y 1 y 1 y 1 x t
, t  0 . Khi đó, pt (1) trở thành: y 1 4 2
t t t    t   3 2 3 0
1 t t  2t  3  0  t 1. x Với t = 1, thì
1  y x 1 , thế v|o pt(2), ta được y 1 2 3 3 x x 1 2 x 4 2  x  2 3 3 1 x x 1 2  x 4 x  1                0     2  x x 1  2
x x 1  6  0     3
x  42    x   3 3 1
x  4   x  2 3 1      2  6 x x 1  2
x x 1 1  0     3
x  42    x   3 3 1
x  4   x  2 3 1    1 5 2
x x 1  0  x  x   1 . 2 1 5 3  5 Với x   y  . 2 2    
Đối chiếu ĐK, hệ phương có nghiệm :  x y 1 5 3 5 ;   ; .   2 2   6 4 2 3 2
y  3y  4y x  6x 13x 12 
Bài 146: Giải hệ phƣơng trình: . 2 3
x  2  y  3  4 
Lần 1– THPT TRẦN BÌNH TRỌNG
Lời giải tham khảo
Điều kiện: x  2y 1  0 t  2
Đặt t = x  2y 1 (t  0) Phương trình (1) trở thành : 2t  2 – t – 6 = 0  3  t   loaïi  2 t  2 
Phương trình (1) trở th|nh : 2t2 – t – 6 = 0  3  t   loaïi  2
x  2y  3 + Hệ   2 2
x  4y  3xy  6 x  2  x  5     1 y   y  1   2 KẾT LUẬN:
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 82
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT 2  2x  2x   x  yy  x  y
Bài 147: Giải hệ phƣơng trình: . 2
 x 1  xy  y  21 
Lần 1– THPT TRẦN PHÚ
Lời giải tham khảo
Điều kiện x{c định x 1, x  y  0 Khi đó 2      2 2 2x 2x x
y y  x  y  2x  xy  y  2x  x  y  0       x  y       1  x y 2x y 0 x y  2x  y    0   . 2x  x  y 2x  x  y  
Do x 1, x  y  0  2x  y  0 , từ đó suy ra x  y . Thay vào (2) ta có 2 2 2 2
x 1  x  x  21  x 1 1 x  4  x  21  5 Thay vào (2) ta có 2 2 2 2
x 1  x  x  21  x 1 1 x  4  x  21  5     1 x  2  x 2   x  2    0 (3) 2  x 1 1 x  21  5  x  2  1  Vì x  2   x  21
  0 , từ (3) suy ra x  2 2 x  21  5 2  10  x  91 
Vậy nghiệm của hệ phương trình l| 2; 2 . 2       3 2 x xy 2y 1  2y  2y  x
Bài 148: Giải hệ phƣơng trình: . 6 x 1  y  7  4x  y   1
Lần 2 – THPT TRẦN PHÚ
Lời giải tham khảo ĐK: x  1.     2 1
2y  x1 x  y  0  y  x 1 vì 2 2y  x  0, x  1 2 2 Thay v|o (2) ta được 2
6 x 1  x  8  4x   x 1  3  2x  2x  x 1  3 2 4x 13x 10  0 
 2x  3  x 1    x  2 3  y  3 x   2
Vậy nghiệm của phương trình l| ( ; x y)  ) 3 ; 2 ( 2
xy  y  2y  x 1 y 1 x
Bài 149: Giải hệ phƣơng trình: . 3
 . 6  y  3. 2x  3y  7  2x  7 
Lần 3 – THPT TRẦN QUANG KHẢI
Lời giải tham khảo
Điều kiện: x  0, 1 y  6, 2x  3y  7  0 (*)
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 83
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT x  0 Nhận thấy 
không l| nghiệm của hệ phương trình  y 1  x  0 Khi đó, y  1 y 1 x PT 2 1
( )  x(y 1)  (y 1)  y 1  x y 1 x Khi đó, PT 2 1
( )  x(y 1)  (y 1)  y 1  x   1
 (x  y 1) y 1   0  y  1  x  
 x  y 1 0  y  x 1 (do (*))
Thay v|o PT (2) ta được: 3 5  x  3 5x  4  2x  7 ĐK: 4/ 5  x  5  7
(  x) 3 5 x 3(x  5x  4)  0  1 3  2  (4  5x+x )    0    3 5  x  (7  x) 5x  4  x  x 1  y  2 2  x 5x+4  0   x  4  y  5
Vậy nghiệm của hệ phương trình l|: 1 ( ;2), (4;5). 3 3 2
x y  3y x  4y  2  0
Bài 150: Giải hệ phƣơng trình:
(x, y  ) . 3
x x 3  2 x  2  y
Lần 1 – THPT TRẦN QUÝ CÁP
Lời giải tham khảo Điều kiện: x  2  .
x x   y y y x x    y  3 3 3 2 3 (1) 2 3 4 2 1   y  
1  2 . Xét hàm số f t  3
t t  2 trên  2;  .
Xét h|m số f t  3
t t  2 trên  2;  .
Ta có: f t  2 '
 3t 1  0, t   2  ;.
f t  liên tục trên  2;
 , suy ra h|m số f t đồng biến trên  2;   .
Do đó: x y 1.
Thay y x 1 v| phương trình (2) ta được: 3
x  3  2 x  2 1 2 x  2  2 x  2  2 3
x 8  2 x  2 2  x 2 2x  2x  4      x  2  2     x x  2 2 2 2 2
x  2x  4             x   
x 2 2x 2x 4   x    0 2 2 2 2 
x  2  0  x  2  y  3 2 2  2
x  2x  4        (*) x    2 0 x 2x 4 2 2  x2 2
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 84
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT 2
Ta có VT x  2x  4   x  2 2 1  3  3;VP  1, x   2  ; x  2  2
Do đó phương trình (*) vô nghiệm.
Vậy hệ phương trình đã cho có nghiệm duy nhất  ; x y  2;3 2 2
(2x  4x 1)(2y  4y 1) 1
Bài 151: Giải hệ phƣơng trình:
x, y  . 3 4 2 2
 x x  4  4y 3y
Lần 1 – THPT TRẦN PHÚ – VĨNH PHÚC
Lời giải tham khảo 2 2 2 2
2 y  4 y 1  4x 1  2x  2 y  (2 y) 1  ( 2  x) 1  ( 2  ) x (*) Xét h|m số 2
f (t)  t t 1 trên R 2 t t 1  t
Ta có f '(t)  1   0, t
 suy ra h|m số đồng biến trên R (*)  x  y 2 2 t 1 t 1
(*)  x  y Thay v|o (2) ta được 3 4 2 2
x x  4  4x  3x 3 4 2 2
x x  4(x 1)  3x  0 2 2 (x 1) x 1 3   4
 3  0 (chia 2 vế cho x vì x=0 không thỏa mãn) x x 2 (x 1) Đặt 3  t . PTTT: 3
4t t  3  0  t 1 x  1 5  1   5 x   y  2 (x 1) 2 2 Với t=1 2 2 3
1  x 1  x x x 1  0   suy ra  x  1 5  1   5 x   y   2  2
Vậy, hệ phương trình đã cho có 2 cặp nghiệm  ; x y . 2 3
x x  2 2x 1
Bài 152: Giải bất phƣơng trình: x 1  . 3 2x 1  3
Lần 1 – THPT TRIỆU SƠN 1
Lời giải tham khảo - ĐK: x  1  , x 13 2 3 2
x x  2 2x 1 x x  6 - Khi đó: x 1   x 1  2  3 3 2x 1  3 2x 1  3
x  2 x12  1  , * 3 2x 1  3
- Nếu 3 2x 1  3  0  x  13 (1)
thì (*)   x   3 2
1  2x 1   x   1
x 1  x 1 Do hàm 3
f (t)  t t là hàm đồng biến trên , mà (*):
f  3 2x 1  f x 1 3 3 2
 2x 1  x 1  x x x  0
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 85
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT  1 5   1 5  Suy ra: x   ;    0;  DK(1)   VN 2 2    
- Nếu 3 2x 1  3  0  1   x  13 (2)
thì (2*)   x   3 2
1  2x 1   x   1
x 1  x 1 Do hàm 3
f (t)  t t l| h|m đồng biến trên , mà (2*):  1 1   x    2 
f  3 2x 1  f x 1 3
 2x 1  x 1   1   x  13  2      2x   2 1  x  3 1       Suy ra: x   1 5 1; 0   ;   DK(2)    x   1 5 1; 0   ;13 2   2      -KL: x   1 5 1; 0   ;13 2   2 4 3
x x y y x x x (1) 
Bài 153: Giải hệ phƣơng trình:  9 .
x y x 1  y(x 1)  (2)  2
Lần 1 – THPT DÂN LẬP LÊ THÁNH TÔN
Lời giải tham khảo x 1 Đk:  y  0 2 2
(1)  x( x y x x )  (x y)  0 y x 2 2  x
x y  0  (x y)( x y x x x)  0 2 2 x y x x 2 2 ( x y
x x x)  0(vn) 9
Do đ ó x=y thay v |o pt (2) : x x x 1  x(x 1)  2 Đ ặt 2 t
x x 1(t  0)  t  2x 1 2 x(x 1)
Pt trở th|nh t2+1+2t=9 hay t2+2t-8=0 chỉ lấy t=2  x 1  x  2  5 x  25
2 x(x 1)  5  2x   2  x  16 2 2
4x 4x  2520x  4x 25 25
Vậy hệ có nghiệm duy nhất( ; ) 16 16 5
(xy 3) y  2  x x (y 3x) y  2
Bài 154: Giải hệ phƣơng trình: . 2
 9x 16  2 2y  8  4 2  x
Lần 1 – THPT TƢƠNG DƢƠNG
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 86
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT
Lời giải tham khảo 0  x  2 Đk:  (*) .Với đk(*) ta có y  2  x  1
(1)  (x 1) ( y  3) y  2  (x 1) x   0    
(y  3) y  2  (x 1) x (3)  31
Với x = 1 thay v|o (2) ta được: 2 2y  8  1  y   (loai) 8 Ta có:   y  3 3 (3) 2
y  2  ( x)  x (4). Xét hàm số 3 2
f (t)  t t f '(t)  3t 1  0; t
  H|m số f(t) l| hs đồng biến, do đó:
(4)  f ( y  2)  f ( x)  y  2  x y x  2 thay v|o pt(2) ta được: 2
4 2  x  2 2x  4  9x 16 2 2 2 2 2
 32 8x 16 2(4  x )  9x  8(4  x ) 16 2(4  x )  (x 8x)  0  x t   Đặt: 2
t  2(4  x )
(t  0) ; PT trở th|nh: 2 2 2
4t 16t  (x  8x)  0   x
t    4  0(loai)  2 0  x  2 x  4 2 4 2  6 Hay 2 2(4  x )    32  x   y  2 2 x  3 3  9  4 2 4 2  6 
Vậy hệ pt có nghiệm (x; y) l|:  ;    3 3   y 1 2 y 1   x   3
Bài 155: Giải hệ phƣơng trình: x 2x 4 .  2
x y  3y 1 
Lần 1 – THPT VĂN GIANG
Lời giải tham khảo 1
Điều kiện: x  0; y  2   y 1 2 y 1 2 1   x   3
 2y  2x 1  3x 2y 1 x 2x 4  2y   2
1  3x 2 y 1  2x  0  2y 1   1 x  2y 1 2 y 1 2 y 1 x        3 2 0  2   1 x x 2 y 1 x  2 y 1   2  2  x
Với x  2 y 1 thay v|o phương trình (2): y 1 5  17
3y 1  y 1    y  2
y  5y  2  0 2
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 87
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT 1
Suy ra x  4  17 ( thoả mãn) Với x
2 y 1 thay v|o phương trình (2) 2 1 Với x
2 y 1 thay v|o phương trình (2) 2 y 1 1 y 1 Ta được: 
  3y 1. Do y      0 . Vậy phương trình vô nghiệm 2 4 2 2 4 x  4 17 
Kết luận: Hệ có nghiệm duy nhất:  5  17 y   2 2
x 3 xy x y y  5y  4
Bài 156: Giải hệ phƣơng trình:
(x, y  ) . 2
(y x)(y 1)  (y  2) 1 x 1
Lần 1 – THPT VẠN NINH
Lời giải tham khảo 2
xy x y y  0 ĐK:  x  1  x y x y
Từ ( 1) ta có: (x y)  3 (x y)( y 1)  4( y 1)  0   3  4  0 y 1 y 1 x y (Vì y  1  không thoả (2) )
1 x  2y 1 (3) y 1 2 y  2 (x 1)  2 Từ ( 2) ta có: 2
( y  2)( 1 x 1)  (x 1)( y 1)   (4) y 1 x 1 1 2 t  2 1 Xét hàm , f (t) 
f (t) 1  0; t   1   f (t) 0;  2 t 1 (t  đồng biến trên   1) y  0
Do đó từ (4) ta có: f ( y)  f ( x 1)  y x 1   (5) 2 x y 1
Từ (3) v| (5) giải được : y 1 3 (loại) ; y  1 3 (nhận)  x  3  2 3
Hệ có nghiệm : ( x  3  2 3 ; y  1 3 )
x y x y  2 
Bài 157: Giải hệ phƣơng trình: . 2 2 2 2
x y 1  3 x y
Lần 2 – THPT VẠN NINH
Lời giải tham khảo
Điều kiện: x+y 0, x-y 0
u v  2 (u v) 
u v  2 uv  4 u   x y   Đặt:  ta có hệ: 2 2   2 2      
v x y u v 2 u v 2   uv  3   uv  3  2  2
u v  2 uv  4 (1)   2
 (u v)  2uv  2 .   uv  3 (2)  2 Thế (1) v|o (2) ta có:
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 88
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT 2
uv  8 uv  9  uv  3  uv  8 uv  9  (3  uv )  uv  0 .  uv  0 Kết hợp (1) ta có: 
u  4, v  0 (vì u>v). u   v  4
Từ đó ta có: x = 2; y = 2.(Thỏa đ/k)
KL: Vậy nghiệm của hệ l|: (x; y)=(2; 2).
4x2  y x  9  1 3x y x2  5x  8
Bài 158: Giải hệ phƣơng trình: .
x4  x3  x
11 2  y x2  y  
12 x  12  y
Lần 2 – THPT VIỆT TRÌ
Lời giải tham khảo
Phương trình (2) tương đương với
 2x x  1 2
y 12  x  2
 0  y  12  x
Thay v|o phương trình   1 ta được: 2
3x x  3  3x 1  5x  4  3 2
x x   x 1 3x 1   x  2  5x  4   0    1 1  2 x x 3    0   
x 1 3x 1
x  2  5x  4  2
x x  0  x  0 hoặc x 1.
Khi đó ta được nghiệm  ;
x y là 0;12 và 1;1  1 .
x 1  x  
1  y  2  x  5  2y y  2 
Bài 159: Giải hệ phƣơng trình: x 8 y   1 .
  y  2 x 1  3 2  
x  4x  7
Lần 1 – THPT XUÂN TRƢỜNG
Lời giải tham khảo Điều kiện x  1  ; y  2 . Đặt x 1  ; a
y  2  b  ,
a b  0 , từ (1) ta có: 2
a ab a     2 b   2 2 2 1 5 2
2  b a b ab b a b  0
 a b1 2a b  0
a b (do ,
a b  0 1 2a b  0
x 1  y  2  y x  3 Thế v|o (2) ta được:
x 8x  4 x  8 x  4 x  1 x  8  x   1  x 1  3         2 2 x  4x  7 x  4x  7 x  1  3 x  8   x  4 x  1    * 2
 x  4x  7 x  1  3
+ x  8  y 11;
+     x   x    x   2 * 1 3 4
1 x  4x  7    
x     x  2    
  x        x  2 1 3 1 3 2 3 . 2  3    (**)
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 89
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT
Xét h|m số f t   t   2
3 t  3 với t  có f t  t  2 ' 3 1  0 t
  nên f t đồng biến trên . x  2 Do đó * 
*  f x 1  f x  2  x 1  x  2   2
x 1  x  4x  4 x  2 5  13    x  (T/M) 2
x  5x  3  0 2 5  13 11 13 x   y  2 2  5  13 11 13 
Vậy hệ đã cho có nghiệm  ; x y là 8  ;11 và  ;    2 2   2 2
 x y  3  y  3x  7
Bài 160: Giải hệ phƣơng trình: . 2 2
y 1  2 y 1  x x xy  3y
Lần 2 – THPT YÊN PHONG SỐ 2
Lời giải tham khảo + Đk 2
y  1, x  0, y  3x + (2)  2 2 2 y  1 
x  ( y  1)  x y xy y  0  1 
 ( y x  1) 
 2 y 1 x   0 y  1  x    1 
y x 1  0  do
 2 y 1 x  0y  1, x  0 y  1  x   + Thế y = x + 1 v|o pt(1): 2 2
x x  1 
x x  1  7  3 (3) Xét h|m số 2 2 f (x) 
x x 1  x x 1 2x  1 2x  1 2x  1 2x  1 f '( x)     2 2 2 2 2 x x  1 2 x x  1 (2x  1)  3 (2x  1)  3 t 3 Xét h|m số g(t) = , g’(t) =  0 t
  R nên hs g(t) đồng biến trên R 2 t  3  t 33 2
Do 2x + 1 > 2x – 1 nên g(2x + 1) > g(2x – 1), suy ra:
F’(x) = g(2x + 1) - g(2x – 1) > 0  x  R
Do đó h|m số f(x) đồng biến trên R, nên (3)  f(x) = f(2)  x = 2
Vậy hệ có 1 nghiệm (x; y) = (2; 3)
Bài 161: Giải bất phƣơng trình: 2 2
1 4x  20  x  4x  9 .
Lần 2 – THPT YÊN LẠC
Lời giải tham khảo
Bất phương trình tương đương:
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 90
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT 2 2
4x  9  x  4x  20 1  0       x   4x 8 4x 8 2   1  0 2 2  4x  9  5 4x  20  6 
Từ Bất phương trình ban đầu suy ra: 2 2
x 1  4x  20  4x  9  0  x  1. Do đó 2 2 4x  8 4x  8
1 4x  20  4x  9  1  4x 8 1  0 2 2 4x  9  5 4x  20  6  2 4x  9  5 2 4x  20  6
Nên nghiệm của bpt l|: x  2 x  3 2 9  x
Bài 162: Giải hệ phƣơng trình:  x . 3 x 1 x
Lần 2 – THPT YÊN THẾ
Lời giải tham khảo
Bất phương trình tương đương:
x33 x1x33 x12 9 x  x
x   x   0 3 1 3
x  3  3 x 1  2 9  x   0 x
x 1 x 1  3  21 9  x    0 x x  8  x 1 2       0 x x 1  3 1  9  x   x  8   0  0  x  8 xx y  x  
1  x y y   1
Bài 163: Giải hệ phƣơng trình: . 3 2
x  6x  20 171y  40   y   1 5y 1 2
Lần 3 – THPT YÊN THẾ
Lời giải tham khảo Phương trình:   1 
x y x   1  y x y  0   1  y 1
  x y    
x yx   0 1  y x y     x y Thay v|o pt (2) ta được:
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 91
TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CHUYÊN ĐỀ PT – BPT – HPT 3 2
x  6x  20  171x  40 x   1 5x 1
 x 1 2 5x 12x 8 2
5x 1  x  27x 12  0  
x 1 2 5x 1  0  x  11 2 29  y  11 2 9 KẾT LUẬN: 2 2
 x y  3  y  3x  7
Bài 164: Giải hệ phƣơng trình: . 2 2
y 1  2 y 1  x x xy  3y
Lần 2 – THPT YÊN PHONG SỐ 2
Lời giải tham khảo + Đk 2
y  1, x  0, y  3x + (2)  2 2 2 y  1 
x  ( y  1)  x y xy y  0  1 
 ( y x  1) 
 2 y 1 x   0 y  1  x    1 
y x 1  0  do
 2 y 1 x  0y  1, x  0 y  1  x   + Thế y = x + 1 v|o pt(1): 2 2
x x  1 
x x  1  7  3 (3) Xét h|m số 2 2 f (x) 
x x 1  x x 1 2x  1 2x  1 2x  1 2x  1 f '( x)     2 2 2 2 2 x x  1 2 x x  1 (2x  1)  3 (2x  1)  3 t 3 Xét h|m số g(t) = , g’(t) =  0 t
  R nên hs g(t) đồng biến trên R 2 t  3  t 33 2
Do 2x + 1 > 2x – 1 nên g(2x + 1) > g(2x – 1), suy ra:
F’(x) = g(2x + 1) - g(2x – 1) > 0  x  R
Do đó h|m số f(x) đồng biến trên R, nên (3)  f(x) = f(2)  x = 2
Vậy hệ có 1 nghiệm (x; y) = (2; 3)
VÌ CỘNG ĐỒNG – THẦY TÀI – 0977.413.341 MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Trang 92