






Preview text:
lOMoAR cPSD| 59561309
50 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM VỀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC TRONG KINH TẾ 1.
Theo quy định của lớp học, sinh viên nghỉ học quá bao nhiêu phần
trăm thời gian giảng dạy sẽ bị trừ điểm chuyên cần? A. 10% B. 20% C. 30% D. 40% 2.
Trong đánh giá học phần, điểm thi kết thúc học phần chiếm trọng số
bao nhiêu? A. 10% B. 30% C. 60% D. 100% 3.
Mục tiêu chính của nghiên cứu khoa học được đề cập là gì? A. Giảm
chi phí sản xuất B. Tăng doanh thu cho doanh nghiệp C. Khám phá và mở
rộng tri thức D. Phát triển kỹ năng cá nhân 4.
Theo nguồn tài liệu, Việt Nam có số lượng ấn phẩm được trích dẫn
trong nghiên cứu kinh tế là bao nhiêu? A. 2752 B. 2739 C. 903 D. 228 5.
Chủ đề "Hành vi của nhân viên như hiệu suất làm việc, vắng mặt và tỷ
lệ nghỉ việc" thuộc về lĩnh vực nghiên cứu phổ biến nào trong kinh doanh?
A. Tài chính B. Marketing C. Quản trị nguồn nhân lực D. Kế toán 6.
Theo định nghĩa, "Khoa học" có nguồn gốc từ tiếng Latin "Scientia"
mangý nghĩa là gì? A. Thực nghiệm B. Hệ thống C. Tri thức D. Phương pháp 7.
Sự hiểu biết sự việc thông qua việc thực hiện các nghiên cứu hay kinh
nghiệm của chính mình được gọi là gì? A. Thực tế đồng thuận (agreement
reality) B. Thực tế trải nghiệm (experiential reality) C. Tri thức kinh nghiệm D. Tri thức khoa học 8.
Khoa học nghiên cứu các hiện tượng xã hội được gọi là gì? A. Khoa
học tự nhiên B. Khoa học ứng dụng C. Khoa học cơ bản D. Khoa học xã hội 9.
Nghiên cứu nhằm áp dụng tri thức khoa học cơ bản vào thực tiễn được
gọilà gì? A. Nghiên cứu cơ bản B. Nghiên cứu thăm dò C. Nghiên cứu mô tả D. Nghiên cứu ứng dụng
10. Phương pháp nghiên cứu nào sử dụng dữ liệu định lượng (con số) và
các phương pháp toán, thống kê? A. Nghiên cứu định tính B. Nghiên cứu
định lượng C. Nghiên cứu hỗn hợp D. Nghiên cứu thăm dò lOMoAR cPSD| 59561309
11. Mục đích của loại nghiên cứu nào là "Tìm cách giải thích các hiện
tượng, các vấn đề nảy sinh hoặc trạng thái của sự vật"? A. Nghiên cứu thăm
dò B. Nghiên cứu mô tả C. Nghiên cứu giải thích D. Nghiên cứu ứng dụng
12. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của phương pháp
nghiên cứu khoa học tốt? A. Tính tái lập (Replicability) B. Tính khách quan
(Objective) C. Tính tối giản (Parsimony) D. Tính cảm tính (Emotionality)
13. Một trong ba sứ mệnh cốt lõi của trường đại học là "Kiến tạo tri thức
mới". Việc này chỉ có thể thực hiện thông qua hoạt động nào? A. Giảng dạy
và đào tạo B. Chuyển giao công nghệ C. Phụng sự xã hội D. Nghiên cứu khoa học
14. Lợi ích nào sau đây thuộc về cá nhân khi tham gia nghiên cứu khoa
học?A. Uy tín và danh tiếng của trường B. Uy tín quốc gia C. Cống hiến tri
thức cho xã hội D. Cập nhật kiến thức và thăng tiến sự nghiệp
15. Một trong những lý do nhà quản lý cần biết về nghiên cứu là để hỗ trợ
họ trong việc gì? A. Tăng lương cho nhân viên B. Quyết định mua lại doanh
nghiệp C. Giải quyết các vấn đề trong công việc D. Nộp báo cáo tài chính
16. Ưu điểm nào sau đây thuộc về nghiên cứu nội bộ (tư vấn/nghiên cứu
bêntrong)? A. Mức độ chuyên nghiệp cao hơn B. Lĩnh vực nghiên cứu/tư
vấn rộng hơn C. Chi phí cho hoạt động tư vấn/nghiên cứu có thể thấp hơn D. Ít gặp lỗi chủ quan
17. Nhược điểm nào sau đây thuộc về nghiên cứu bên ngoài (thuê tư
vấn/nghiên cứu từ bên ngoài)? A. Các kết quả khuyến nghị khó được chấp
nhận thực hiện B. Nhóm nghiên cứu/tư vấn cần nhiều thời gian để hiểu về
cấu trúc bộ máy C. Chi phí thường cao hơn so với các nhóm nội bộ D. Dễ
rơi vào những khuôn mẫu lối mòn
18. Tiêu chuẩn "FEASIBLE" (Khả thi) trong tiêu chí FINE R cho một
nghiên cứu tốt đề cập đến điều gì? A. Tạo cảm hứng cá nhân B. Có khả năng
ảnh hưởng tích cực đến cộng đồng C. Có khả năng tiếp cận nguồn dữ liệu D.
Có tính mới trong cách tiếp cận
19. Một trong những khía cạnh về tính đạo đức trong thực hành nghiên
cứu là gì? A. Công khai tất cả thông tin cá nhân của đối tượng B. Sử dụng lOMoAR cPSD| 59561309
dữ liệu thứ cấp không thể kiểm chứng C. Không xâm hại đối tượng nghiên
cứu/khảo sát D. Không cần trích dẫn tài liệu tham khảo đầy đủ
20. Vấn đề nghiên cứu được định nghĩa là gì? A. Một giải pháp cho một
bài toán cụ thể B. Một kết quả đã được chứng minh rõ ràng C. Một
điểm/một hiện tượng/một vấn đề chưa rõ ràng, còn gây tranh cãi D. Một giả
thuyết đã được kiểm định
21. Theo Bhattacherjee (2012), "Câu hỏi nghiên cứu là những câu hỏi cụ
thể bạn muốn tìm câu trả lời trong nghiên cứu của bạn". Tiêu chí nào sau
đây đánh giá một câu hỏi nghiên cứu tốt? A. Có tính cảm tính B. Ngôn ngữ
sử dụng mơ hồ C. Có thể chia thành những phần nhỏ hơn dễ trả lời D.
Không cần giải thích tại sao câu trả lời lại quan trọng
22. Trong hành trình nghiên cứu khoa học, sau bước "Thăm dò" (gồm
Câu hỏi nghiên cứu, Khảo cứu tài liệu, Lý thuyết) là bước nào? A. Báo cáo
nghiên cứu B. Phân tích dữ liệu C. Thiết kế nghiên cứu D. Thu thập dữ liệu
23. Đặc điểm nào sau đây phù hợp nhất với dữ liệu trong nghiên cứu định
tính? A. Dạng con số và dễ dàng tính được giá trị trung bình B. Thường
không ở dạng con số mà ở dạng chữ, văn bản hoặc hình ảnh, video, ghi âm
C. Luôn phản ánh giá trị trung bình của hiện tượng D. Dữ liệu có cấu trúc rõ
ràng và dễ định lượng
24. Nghiên cứu định tính phù hợp trong việc trả lời các câu hỏi liên quan
đếnđiều gì? A. "Bao nhiêu" (how much), "Mức độ" (to what extent) B. "Tại
sao" (why), "Thế nào" (how), hoặc "Cái gì" (what) C. "Tần suất" (how
often), "Số lượng" (how many) D. "Tỷ lệ phần trăm" (percentage), "Mối tương quan" (correlation)
25. Phương pháp định tính nào là "Kỹ thuật thu thập dữ liệu bằng cách trò
chuyện trực tiếp để khai thác suy nghĩ, cảm xúc sâu sắc từ người tham gia"?
A. Phỏng vấn nhóm (Focus Group) B. Phỏng vấn sâu (In-depth Interview)
C. Quan sát tham dự (Participant Observation) D. Nghiên cứu tình huống (Case Study)
26. Phương pháp định tính nào "xây dựng lý thuyết từ việc mã hóa và phân
tích dữ liệu thực địa qua các bước lặp đi lặp lại đến khi lý thuyết hình
thành"? A. Phân tích nội dung (Content Analysis) B. Phân tích tường lOMoAR cPSD| 59561309
thuật (Narrative Analysis) C. Phân tích quy nạp (Analytic Induction) D.
Lý thuyết nền tảng (Grounded Theory)
27. "Tính bão hòa lý thuyết" (theoretical saturation) trong Lý thuyết nền
tảngcó nghĩa là gì? A. Nhà nghiên cứu đã thu thập đủ dữ liệu định tính
để bắt đầu phân tích định lượng. B. Các lý thuyết sẵn có đã giải thích
được tất cả các khía cạnh của hiện tượng. C. Mọi thứ đã đều rõ ràng,
không có cái gì chưa rõ hoặc mới; việc phỏng vấn những đối tượng mới
đem lại các kết quả như những đối tượng cũ. D. Lý thuyết được xây
dựng đã hoàn chỉnh và không cần so sánh thêm với dữ liệu.
28. Các hình thức mã hóa dữ liệu trong Lý thuyết nền tảng bao gồm những
gì? A. Mã hóa số, mã hóa biểu đồ, mã hóa văn bản B. Mã hóa mở, mã
hóa theo trục, mã hóa chọn lọc C. Mã hóa dự đoán, mã hóa so sánh, mã
hóa tổng hợp D. Mã hóa định lượng, mã hóa định tính, mã hóa hỗn hợp
29. Một trong các công cụ phổ biến được sử dụng để thu thập dữ liệu định
tính là gì? A. Bảng hỏi có cấu trúc B. Thí nghiệm khoa học C. Thảo luận
nhóm (Focus Group) D. Phân tích thống kê
30. Phương pháp quan sát nào mà nhà nghiên cứu tham gia như một thành
viên và KHÔNG cho đối tượng biết mình là nhà nghiên cứu? A. Tham
gia chủ động để quan sát B. Tham gia thụ động để quan sát C. Quan sát
thuần túy D. Tham gia như một thành viên
31. Thảo luận tay đôi thường được sử dụng cho các tình huống nào? A. Khi
cần thu thập thông tin đa dạng từ nhiều người cùng lúc. B. Khi cần có sự
tương tác giữa các thành viên để tạo ra ý tưởng mới. C. Thảo luận các
chủ đề có tính cá nhân cao, tế nhị không phù hợp cho thảo luận tập thể.
D. Khi muốn khảo sát một cỡ mẫu lớn để có tính đại diện.
32. Phân tích dữ liệu định tính được mô tả là quá trình đi tìm gì của dữ liệu
thu thập được? A. Số liệu trung bình B. Ý nghĩa C. Tần suất xuất hiện D. Giá trị định lượng
33. Theo Kothari (2004), "Nghiên cứu định lượng dựa vào việc đo lường số
lượng; áp dụng đối với các hiện tượng có thể được diễn tả bằng con số".
Mục đích chính của nghiên cứu định lượng là gì? A. Khám phá các yếu lOMoAR cPSD| 59561309
tố có liên quan đến chủ đề nghiên cứu. B. Xây dựng lý thuyết mới từ dữ liệu. C.
Đo lường mức độ của các mối quan hệ và kiểm định các giả thuyết nghiên
cứu. D. Giải thích lý do sâu xa của các hiện tượng xã hội.
34. Một nghiên cứu sử dụng thang đo Likert để đo lường mức độ hài lòng
vềdịch vụ và ý định tiếp tục mua hàng, sau đó dùng mô hình hồi quy để
kiểm định mối quan hệ. Đây là ví dụ của phương pháp nghiên cứu nào?
A. Nghiên cứu định tính B. Nghiên cứu hỗn hợp C. Nghiên cứu định
lượng D. Nghiên cứu tình huống
35. Trong nghiên cứu định lượng, loại biến nào là "biến có thể khảo sát trực
tiếp được mà không phải đo lường thông qua các yếu tố khác"? A. Biến
tiềm ẩn (latent variable) B. Biến quan sát (item/manifest variable) C.
Biến độc lập (independent variable) D. Biến phụ thuộc (dependent variable)
36. Theo phân loại biến nghiên cứu, biến nào vừa giữ vai trò là biến độc lập
vừa giữ vai trò là biến phụ thuộc trong một quan hệ khác (A -> B -> C)?
A. Biến độc lập B. Biến phụ thuộc C. Biến trung gian
(mediator/mediating) D. Biến điều tiết (moderator/moderating)
37. Đặc điểm nào là điểm khác biệt chính giữa nghiên cứu định lượng và
định tính về quy trình nghiên cứu? A. Định lượng linh hoạt, có thể điều
chỉnh trong quá trình nghiên cứu. B. Định lượng chặt chẽ, có cấu trúc và
được xác định trước. C. Định tính bắt đầu với giả thuyết và kiểm định
bằng dữ liệu. D. Định tính có thể tổng quát hóa cho một quần thể lớn.
38. Về loại dữ liệu sử dụng, nghiên cứu định lượng sử dụng loại dữ liệu nào?
A. Dữ liệu phi cấu trúc (văn bản, hình ảnh, clip) B. Dữ liệu từ phỏng vấn sâu
C. Dữ liệu có cấu trúc, có thể lượng hóa thành các con số D. Dữ liệu từ quan sát tham dự
39. Quy tắc kinh nghiệm khi xây dựng một biến tiềm ẩn trong bảng câu
hỏi định lượng là gì? A. Mỗi biến tiềm ẩn phải được thiết kế tối thiểu 7 biến
quan sát. B. Mỗi biến tiềm ẩn phải được thiết kế tối thiểu 3 biến quan sát và
không nên quá 7 biến. C. Mỗi biến tiềm ẩn không nên có quá 3 biến quan
sát. D. Không có quy tắc cố định về số lượng biến quan sát cho biến tiềm ẩn. lOMoAR cPSD| 59561309
40. Mục đích của nghiên cứu hỗn hợp là gì? A. Chỉ thu thập dữ liệu định
tính. B. Chỉ thu thập dữ liệu định lượng. C. Kết hợp cả nghiên cứu định tính
và định lượng để cung cấp sự hiểu biết tốt hơn. D. Thực hiện các nghiên cứu
độc lập giữa định tính và định lượng.
41. Sự kiện nào đánh dấu khái niệm pha trộn các phương pháp khác nhau
trong nghiên cứu, được đề cập trong lịch sử phương pháp hỗn hợp? A.
Tashakkori & Teddli mở rộng quy trình (1989) B. Jick tập hợp các nguồn dữ
liệu (1979) C. S.D. Sieber kết hợp dữ liệu (1973) D. Campbell & Fiske đưa
ra khái niệm pha trộn (1959)
42. Trong phân biệt nghiên cứu hỗn hợp và đa phương pháp, điểm khác
biệt chính là gì? A. Đa phương pháp có tính trình tự trước – sau. B. Hỗn hợp
là phương pháp lựa chọn kết hợp nghiên cứu định tính và định lượng có tính
trình tự trước – sau và các nghiên cứu phụ thuộc lẫn nhau. C. Đa phương
pháp sử dụng cả bảng câu hỏi có cấu trúc và phỏng vấn bán cấu trúc. D. Hỗn
hợp sử dụng các nghiên cứu độc lập với nhau giữa phần định tính và định lượng.
43. Thiết kế nghiên cứu hỗn hợp nào mà nhà nghiên cứu ưu tiên thu thập
và phân tích dữ liệu định lượng (QUAN) trước, sau đó sử dụng dữ liệu định
tính để tinh chỉnh kết quả? A. Hỗn hợp đa phương pháp (Triangulation
design) B. Hỗn hợp gắn kết (Embedded design) C. Hỗn hợp giải thích
(Explanatory design) D. Hỗn hợp khám phá (Exploratory design)
44. Trong thiết kế nghiên cứu hỗn hợp, khi nghiên cứu nhấn mạnh dữ liệu
định tính hơn dữ liệu định lượng và thu thập dữ liệu định tính trước để xây
dựng hoặc giải thích các phát hiện ban đầu, đó là loại thiết kế nào? A. Hỗn
hợp đa phương pháp B. Hỗn hợp giải thích C. Hỗn hợp gắn kết D. Hỗn hợp khám phá
45. Trong nghiên cứu hỗn hợp, khi nhà nghiên cứu ưu tiên lựa chọn một
phương pháp là chính và phương pháp còn lại đóng vai trò hỗ trợ, đó là loại
thiết kế nào? A. Hỗn hợp đa phương pháp B. Hỗn hợp giải thích C. Hỗn hợp
khám phá D. Hỗn hợp gắn kết (Embedded design)
46. "Đạo đức nghiên cứu là sự xem xét trách nhiệm của nhà nghiên cứu
đảmbảo tính trung thực và sự tôn trọng với tất cả các cá nhân là những
người chịu ảnh hưởng từ nghiên cứu của họ hoặc báo báo về kết quả nghiên lOMoAR cPSD| 59561309
cứu của họ". Nghiên cứu phi đạo đức bao gồm hành vi nào? A. Đảm bảo
tính ẩn danh cho đối tượng. B. Cung cấp sự đồng ý tự nguyện. C. Chế tạo
hoặc làm sai lệch dữ liệu. D. Bảo vệ quyền riêng tư.
47. Ví dụ về vi phạm đạo đức nghiên cứu "Nghiên cứu về bệnh giang mai
(Syphilis) ở Tuskegee, Alabama, Mỹ" cho thấy vấn đề đạo đức nào nghiêm
trọng nhất? A. Sử dụng quá nhiều dữ liệu cá nhân. B. Chi phí nghiên cứu
quá cao. C. Lừa dối đối tượng tham gia và không cung cấp phương pháp
điều trị cần thiết. D. Thiếu sự đa dạng về chủng tộc trong đối tượng nghiên cứu.
48. Nguyên tắc đạo đức "Tôn trọng con người/quyền con người" (Respect
for persons) yêu cầu điều gì? A. Ép buộc người tham gia bằng những ưu đãi
lớn. B. Chuyển đổi dữ liệu thu thập mà không thông báo. C. Cung cấp TẤT
CẢ thông tin về nghiên cứu và sự đồng ý tự nguyện. D. Lừa dối người tham
gia về mục đích thực sự của nghiên cứu.
49. "Đạo văn" (plagiarism) được định nghĩa là gì? A. Sử dụng ý tưởng của
người khác nhưng có trích dẫn nguồn đầy đủ. B. Thay đổi từ ngữ, cụm từ
nhưng vẫn giữ nguyên cấu trúc của đoạn văn gốc và có trích dẫn nguồn. C.
Tự "xào nấu" dữ liệu cũ của mình để xuất bản bài báo mới mà có đóng góp
khoa học đáng kể. D. Việc sử dụng ý tưởng, câu văn, hình ảnh, kết quả
nghiên cứu của người khác một cách không thích hợp (không ghi rõ nguồn
gốc) như thế chúng là của mình.
50. Một báo cáo khoa học tốt nên có một thông điệp chính và cốt truyện
phảiđược xây dựng xoay quanh điều gì? A. Ý kiến chủ quan của tác giả B.
Các tranh luận gây sốc C. Thông điệp chính của báo cáo D. Xu hướng nóng nhất trong ngành