



















Preview text:
lOMoAR cPSD| 59561451 Downloaded by Trang Lê
Th? (tranglt.nhksolution@gmail.com) lOMoAR cPSD| 59561451 lOMoAR cPSD| 59561451 M Trang Anh ID [101962] TỔNG ÔN NGỮ PHÁP TIẾNG ANH
NHÀ XUẤT BẢN ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
MỤC LỤC [101962]
Hướng dẫn tra ID . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .. . 5
Lời giới thiệu . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .. . . . . . 7
Lời nói đầu . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .. . . . . . . . . 9
Chuyên đề 1 Thì độ ng từ [101963] .. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 11
Chuyên đề 2 Sừ phộ i thì [101998] . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 45
Chuyên đề 3 Sừ hộ a hợ p giừ a chủ ngừ va độ ng từ [102006] .. . . . . . . . . . . . . . . . . . . 55
Chuyên đề 4 Danh độ ng từ [102014] . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 64
Chuyên đề 5 Độ ng từ ngủyê n ma ủ [102014] .. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 75
Chuyên đề 6 Thừ c gia đi nh [102029] .. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 93
Chuyên đề 7 Ca ủ chủ độ ng – bi độ ng [102039] .. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 103
Chuyên đề 8 Ca ủ điê ủ kiê n [102050] . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 121
Chuyên đề 9 Độ ng từ khủyê t thiê ủ [102058] .. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 141
Chuyên đề 10 Ca ủ từợ ng thủa t [102063] .. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 161
Chuyên đề 11 Ca ủ hộ i đủộ i [102073] .. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 185
Chuyên đề 12 Mê nh đê qủan hê [102080] .. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 197
Chuyên đề 13 Ca c lộa i mê nh đê [102080] .. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 209
Chuyên đề 14 Ma ộ từ [102092] .. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 223
Chuyên đề 15 Giợ i từ [102100] .. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 233
Chuyên đề 16 Liê n từ [102109] .. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 253
Chuyên đề 17 Củ m độ ng từ [102121] .. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 280
Chuyên đề 18 Đa ộ ngừ [102134] .. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 321
Chuyên đề 19 Ca c ca p sộ sa nh [102147] . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 335
Chuyên đề 20 Tra t từ tì nh từ [102156] . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 351
Chuyên đề 21 Ca ủ ta ộ từ [102158] .. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 361
Chuyên đề 22 Từ chì sộ lừợ ng [102167] .. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 376
Chuyên đề 23 Củ m từ cộ đi nh [102195] .. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 388
Chuyên đề 24 Tha nh ngừ [102201] .. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 411
Chuyên đề 25 Ca ủ trủ c tộ ng hợ p [102237] .. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 435
Chuyên đề 26 Pha t a m – trộ ng a m [102178] - [102184] .. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 471
Chuyên đề 27 Tì nh hủộ ng giaộ tiê p [102211] .. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 487 lOMoAR cPSD| 59561451
Chuyên đề 28 Sừ a lộ i sai [102229] . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 513
Chuyên đề 29 Ca ủ độ ng nghì a [102224] .. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 548
Chuyên đề 30 Kê t hợ p ca ủ [102216] .. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 578 5 Downloaded by Trang Lê Th?
(tranglt.nhksolution@gmail.com) lOMoAR cPSD| 59561451
3. Tra ID Bài giảng hoặc Bài luyện tập: Vào trong cuốn sách, mỗi một bài học hoặc một
bài luyện tập sẽ có một ID, tra ID này bạn sẽ xem được bài giảng video hoặc đáp án chi
tiết của cả bài luyện tập.
H ọ c đ ể kh ẳ ng đ ịnh mình
4. Tra ID câu hỏi: Mỗi một câu hỏi bài tập có một ID, tra ID này bạn sẽ tìm được đáp án
và lời giải của câu hỏi đó.
Câu 3 4 . " Mary looks sad. Did you tell her about the accident? " - " Yes, but I ___ ____ ____ her. "
A. shouldn't have told
B. mustn't have told
C. must have told
D. should have told
Đáp án: A ID: 769084 Chưa phân lo ạ i
( 1 ) L ờ i gi ả i & bình lu ậ n
HD: D ị ch nghĩa : – “ Mary trông bu ồ n l ắ m. Có ph ả i c ậ u đã k ể cho cô ấ y v ề v ụ tai n ạ n không?”
– “ Ừ . N hưng l ẽ ra mình không nên k ể v ớ i cô ấ y.” Xét các đáp án:
A. shouldn’t have told: l ẽ ra đã không nên k ể ( nhưng đã k ể r ồ i).
B. mustn’t have told → không dùng d ạ ng di ễ n đ ạ t này.
C. must have told: ch ắ c h ẳ n đã k ể .
D. should have told: l ẽ ra đã nên k ể ( nh ữ ng đã không k ể ).
=> Đáp án A lOMoAR cPSD| 59561451 6 LỜI GIỚI THIỆU
“Tôi tự tin là người sẽ thay đổi quan điểm của người học bằng cách đơn giản hóa
Tiếng Anh để người học nhận thấy học Tiếng Anh thật dễ.” Cô Trang Anh
Cộ Trang Anh la mộ t cộ gia ộ trê đê n từ Tha i Ngủyê n va cộ hợn 10 na m kinh nghiê m
lủyê n thi THPT Qủộ c gia da nh chộ ca c êm hộ c sinh. Vợ i lộ ng yê ủ nghê va mộng mủộ n
mang la i nhừ ng tri thừ c đa tì ch lủ y đê n vợ i ca c thê hê hộ c sinh, từ na m 2017, cộ
Trang Anh đa xa y dừ ng ca c khộ a hộ c ộnlinê cha t lừợ ng, ta ộ điê ủ kiê n chộ ca c êm
hộ c sinh ợ ba t ky vủ ng miê n na ộ củ ng đê ủ cộ thê tiê p ca n va hộ c ta p. Đa c biê t, đê
ca c êm hộ c sinh cộ thê dê da ng tiê p ca n hợn, từ 2018, cộ Trang Anh thừợ ng xủyê n
livêstrêam trê n facêbộộk, chia sê ta i liê ủ hộ c ta p củ ng nhừ phừợng pha p hộ c nha m
khợi gợ i sừ hừ ng thủ va niê m đam mê độ i vợ i bộ mộ n Tiê ng Anh củ a ca c êm hộ c
sinh. Chộ đê n thợ i điê m hiê n ta i, facêbộộk ca nha n củ a cộ Trang Anh đa thủ hủ t tợ i
hợn 100.000 lượt theo dõi.
Bê n ca nh cộ ng ta c gia ng da y, cộ Trang Anh cộ n trừ c tiê p biê n sộa n va đa xủa t ba n
hợn 20 đa ủ sa ch tiê ng Anh nộ i tiê ng va đừợ c ha ủ hê t ca c êm hộ c sinh THPT yê ủ
thì ch. Từ tha ng 4/2019, cộ Trang Anh đa chì nh thừ c hợ p ta c vợ i Mộộn.vn trộng xa y
dừ ng va pha t triê n ca c khộ a hộ c ộnlinê da nh chộ ca c êm hộ c sinh THPT. Khộ ng chì
cộ ng ta c gia ng da y ta i Mộộn.vn, cộ Trang Anh cộ n tiê p tủ c đêm nhiê t hủyê t va đam
mê củ a mì nh ta p trủng biê n sộa n sa ch tiê ng Anh nhừng tì ch hợ p thê m ca c khộ a hộ c
ộnlinê ta i Mộộn.vn, gộ i la sa ch ID.
Vợ i sừ hợ p ta c củ a cộ Trang Anh vợ i Mộộn.vn củ ng sừ ra đợ i củ a nhừ ng củộ n sa ch
ID tiê ng Anh, hộ c sinh sê khộ ng cộ n bi ha n chê nộ i dủng kiê n thừ c chì đừợ c trủyê n
đa t ba ng va n ba n trê n gia y ma cộ n đừợ c lủyê n ta p thộ ng qủa ca c vidêộ ba i gia ng cộ
hì nh a nh va a m thanh dộ chì nh cộ Trang Anh trừ c tiê p thừ c hiê n.
Khộ ng giộ ng vợ i nhừ ng củộ n sa ch lủyê n thi trủyê n thộ ng trê n thi trừợ ng, sa ch ID
baộ gộ m hê thộ ng kiê n thừ c đừợ c trủyê n ta i trê n hai phừợng diê n: nộ i dủng kiê n
thừ c trộng sa ch va nộ i dủng khộ a hộ c ộnlinê trê n Mộộn.vn. Sộ vợ i sa ch trủyê n thộ ng,
khi mủa sa ch ID, ngộa i sợ hừ ủ củộ n sa ch, ba n cộ n đừợ c ta ng thê m khộ a hộ c ộnlinê
tì ch hợ p thêộ sa ch. Khộ a hộ c ộnlinê na y đừợ c chì nh nhừ ng tha y cộ ủy tì n va da y da n
kinh nghiê m trừ c tiê p thừ c hiê n, ba m sa t thêộ từ ng nộ i dủng ba i hộ c trộng sa ch. Vợ i
củộ n Tổng ôn Ngữ pháp Tiếng Anh, cộ Trang Anh đa thừ c hiê n hợn 200 vidêộ ba i
gia ng từợng ừ ng vợ i 30 chuyên đề, củng ca p tộa n bộ kiê n thừ c ngừ pha p tiê ng Anh 7 lOMoAR cPSD| 59561451
thủộ c chừợng trì nh hộ c. Khi na m trộng tay củộ n sa ch, ba n sê độ ng thợ i đừợ c sợ hừ ủ
ca khộ a hộ c cha t lừợ ng na y.
Ta t nhiê n, sa ch ID va n mang tì nh cha t la mộ t ta i liê ủ hộ c ta p hộa n tộa n độ c la p. Điê ủ
na y cộ nghì a la ngừợ i hộ c cộ thê hộ c thêộ sa ch ID ma khộ ng ca n hộ c khộ a hộ c ộnlinê.
Nhừng đê đa t hiê ủ qủa caộ nha t trộng qủa trì nh ộ n lủyê n, viê c hộ c kê t hợ p thêộ sa ch
củ ng vợ i khộ a hộ c ộnlinê la ca n thiê t.
Sa ch ID khộ ng chì củng ca p khộ ba i ta p lợ n cộ cha t lừợ ng củ ng hê thộ ng đa p a n tra c
nghiê m ma cộ n bộ sủng lợ i gia i chi tiê t chộ từ ng ba i ta p trê n sa ch ba ng ca ch ca ch
tra ma ID trê n Mộộn.vn. Chì vợ i va i thaộ ta c cừ c ky đợn gia n va tiê n dủ ng, từợng
thì ch trê n nhiê ủ thiê t bi , ngừợ i hộ c hộa n tộa n cộ thê hộ c ta p dê da ng va hiê ủ qủa
hợn sa ch thộ ng thừợ ng.
Đê tra cừ ủ lợ i gia i chi tiê t chộ mộ i ba i ta p trộng sa ch ID, ngừợ i hộ c chì ca n mộ t thaộ
ta c đợn gia n la nha p ma ID ta i thanh cộ ng củ tra ID hiê n thi trê n Mộộn.vn. Ngay saủ
độ , ca ủ hộ i củ ng lợ i gia i chi tiê t sê xủa t hiê n đê ngừợ i hộ c tham kha ộ. Nhừ va y, viê c
tì ch hợ p giừ a khộ a hộ c ộnlinê va sa ch ID giủ p ngừợ i hộ c khộ ng ca n đa ng ky thê m
ba t cừ khộ a hộ c ộnlinê na ộ kha c. Hay nộ i ca ch kha c, sa ch ID mang đê n gia i pha p hộ c
ta p tộa n diê n từ ly thủyê t, ba i ta p đê n vidêộ ba i gia ng.
Trừợ c tì nh tra ng sa ch in la ủ kê m cha t lừợ ng đang tra n lan trê n thi trừợ ng, sa ch ID
la i la mộ t gia i pha p kha c phủ c hộa n tộa n đừợ c tì nh tra ng na y. Mộ i củộ n sa ch ID đê ủ
kê m thêộ mộ t ma ca ộ ợ bì a saủ hộa c bì a phủ sa ch. Đê sừ dủ ng sa ch, độ ng thợ i trủy
ca p va ộ khộ a hộ c ộnlinê thêộ sa ch, ngừợ i dủ ng ca n kì ch hộa t ma ca ộ na y. Đa y củ ng
chì nh la gia tri tủyê t vợ i nha t củ a sa ch ID đêm la i chộ nhừ ng ngừợ i la m gia ộ dủ c
cha n chì nh, đê chủ ng tộ i tộa n ta m tộa n y ta p trủng pha t triê n va da nh nhiê ủ ta m
hủyê t củ a mì nh chộ nhừ ng sa n pha m gia ộ dủ c cha t lừợ ng nha t.
Moon.vn – Học để khẳng định mình lOMoAR cPSD| 59561451 8 LỜI NÓI ĐẦU Ca c ba n tha n mê n!
Nê ủ sộ sa nh hộ c tiê ng Anh nhừ viê c xa y mộ t ngộ i nha , thì ngừ pha p tiê ng Anh độ ng
vai trộ la nê n mộ ng va khủng nha . Mộ ng va khủng cộ cha c thì nha mợ i xa y caộ va
cha c cha n đừợ c. Va thêộ thừ từ thì mộ ng va pha n khủng pha i la pha n đừợ c xa y dừ ng
đa ủ tiê n. Qủa hì nh a nh sộ sa nh na y, cộ thê kha ng đi nh ngừ pha p ra t qủan trộ ng va
la nha n tộ qủyê t đi nh trộng viê c tha nh tha ộ tiê ng Anh.
Tủy nhiê n, ngừ pha p tiê ng Anh ra t rộ ng va phộng phủ . Dộ độ , ngừợ i hộ c tiê ng Anh
sê tha y ra t khộ đê na m ba t va lì nh hộ i đừợ c từợ ng ta n pha m trủ na y. Xủa t pha t từ
thừ c tê độ , Cộ Trang Anh đa da y cộ ng nghiê n cừ ủ va biê n sộa n củộ n sa ch TỔNG ÔN
NGỮ PHÁP TIẾNG ANH. Củộ n sa ch da y 600 trang baộ trộ n tộa n bộ ca c chủyê n đê
ngừ pha p trộ ng a m va ca c da ng ba i ta p ngừ pha p thừợ ng ga p trộng ca c kì thi. Mộ i
mộ t chủyê n đê trộng sa ch đừợ c bộ củ c tha nh ba pha n rộ ra ng: hê thộ ng ly thủyê t,
ba i ta p a p dủ ng va đa p a n chi tiê t. Pha n ly thủyê t đừợ c tì ch hợ p va ộ khộ a hộ c PrộS,
pha n ba i ta p đừợ c thiê t kê từ đợn gia n đê n na ng caộ va pha n đa p a n cộ ma ID đê cộ
thê tra cừ ủ trừ c tiê p. Dộ pha n đa p a n đừợ c ta ch ra khộ i sa ch, nê n vợ i củộ n sa ch
TỔNG ÔN NGỮ PHÁP TIẾNG ANH da y 600 trang na y cộ đủ sừ c chừ a chộ ga n 7000
câu bài tập a p dủ ng. Va vợ i hì nh thừ c nhừ va y, củộ n sa ch na y cộ thê đừợ c cội la
củộ n sa ch đa y đủ va chi tiê t nha t vê ngừ pha p Tiê ng Anh củ ng nhừ la củộ n ngừ pha p
cộ lừợ ng ba i ta p nhiê ủ nha t.
Vợ i nộ i dủng nhừ va y, củộ n sa ch đa c biê t phủ hợ p chộ hộ c sinh ba c trủng hộ c từ lợ p
6 đê n lợ p 12 đê củ ng cộ kiê n thừ c trê n lợ p va la m ta i liê ủ ộ n thi hộ c sinh giộ i, ộ n thi
va ộ 10, ộ n thi chủyê n va lủyê n thi THPT Qủộ c gia. Ngộa i ra, củộ n sa ch cộ n phủ hợ p
chộ sinh viê n, ngừợ i đi la m đê lủyê n thi ca c chừ ng chì qủộ c tê va la ta i liê ủ tham
kha ộ chộ độ ng nghiê p, độ ng mộ n.
Ma c dủ ta c gia đa ra t nộ lừ c củ ng vợ i mộng mủộ n thiê t tha mang tợ i chộ ngừợ i hộ c
mộ t ta i liê ủ tham kha ộ bộ ì ch, sộng trộng qủa trì nh biê n sộa n củộ n sa ch cộ thê cộ
nhừ ng thiê ủ sộ t. Ta c gia ra t mộng nha n đừợ c nhừ ng y kiê n độ ng gộ p qủy ba ủ củ a
qủy độ c gia đê la n ta i ba n saủ củộ n sa ch hộa n thiê n hợn. Ta c gia Trang Anh 9 lOMoAR cPSD| 59561451 lOMoAR cPSD| 59561451
Chủyê n đ ê 1
THÌ Đ Ộ NG T Ừ
HỆ THỐNG BÀI GIẢNG VIDEO VÀ ĐỀ LUYỆN TẬP [101963] Bài giảng/đề thi Tra ID
Bài giảng/đề thi Tra ID Thì hiê n ta i đợn 101964 Thê past tênsês - Ex 10 101987
Thì hiê n ta i tiê p diê n 101965 Thê past tênsês - Ex 11 67184
Thì hiê n ta i tiê p diê n 101966 Thê past tênsês - Ex 12 101982
Thì hiê n ta i hộa n tha nh tiê p diê n 101967 Thì từợng lai đợn 101974
Ô n ta p ca c thì hiê n ta i 101968
Thì từợng lai tiê p diê n 101975
Thì từợng lai hộa n tha nh va
Thê prêsênt tênsês - Ex 1 67230
từợng lai hộa n tha nh tiê p diê n 101976
Thê prêsênt tênsês - Ex 2 67231
Ô n ta p ca c thì từợng lai 101977
Thê prêsênt tênsês - Ex 3 67232
Thê fủtủrê tênsês - Ex 13 101988
Thê prêsênt tênsês - Ex 4 101983
Thê fủtủrê tênsês - Ex 14 101989
Thê prêsênt tênsês - Ex 5 67171
Thê fủtủrê tênsês - Ex 15 101990
Thê prêsênt tênsês - Ex 6 67183
Thê fủtủrê tênsês - Ex 16 101991 Thì qủa khừ đợn 101969
Thê fủtủrê tênsês - Ex 17 101992
Thì qủa khừ tiê p diê n 101970
Thê fủtủrê tênsês - Ex 18 101993
Thì qủa khừ hộa n tha nh 101971
Thê fủtủrê tênsês - Ex 19 101994
Thì qủa khừ hộa n tha nh tiê p diê n 101972
Ba i ta p tộ ng hợ p 12 thì 101978
Ba i ta p củ ng cộ va na ng caộ vê
Ô n ta p ca c thì qủa khừ 101973 thì độ ng từ (pha n 1) 86982
Ba i ta p củ ng cộ va na ng caộ vê Thê past tênsês - Ex 7 101984 thì độ ng từ (pha n 2) 101997 Thê past tênsês - Ex 8 101985
Rêvisiộn fộr tênsês - Ex 20 101995 Thê past tênsês - Ex 9 101986
Rêvisiộn fộr tênsês - Ex 21 101996
Tra ID tương ứng để xem video bài giảng và làm đề luyện tập tại www.moon.vn 11 lOMoAR cPSD| 59561451 Chuyên đề 1 – THÌ ĐỘNG TỪ Moon.vn
Học để khẳng định mình
A. SUMMARIES OF TENSES Thì động từ Cách dùng Công thức Từ nhận biết - diê n ta ha nh - sêldộm/rarêly
độ ng thừợ ng xủyê n
V (barê): I/s ộ nhi ê ủ /hardly - xa y ra. V sộmêtimês/ V (s/ês): s - ộ diê n ta thộ i ì t ộccasiộnally - S + V qủên. am: I ộftên/ủsủally/ - diê n ta thợ i bê is: s ộ ì t frêqủêntly - 1. Thì gian biê ủ, li ch trì nh, arê: s ộ nhi ê ủ hiện tại always/ thộ ng ba ộ.
Thành lập phủ định và nghi vấn: * đơn cộnstantly - -
diê n ta sừ tha t, V (dộ/dộês): êvêr cha n lì .
(-): S + dộ/dộês + nột + V(barê) - nêvêr - diê n ta nghê
(?): Dộ/dộês + S+ V(barê)? * Bê nghiê p, sợ thì ch, - êvêry ngủộ n gộ c, bì nh (am/ is/ arê): pha m.
(-): S + am/is/ arê + nột+……… (?): Am/is/arê + S+……….? - diê n ta ha nh - agộ V (êd)/V (c độ ng đa xa y ra va đa ộ t 2) - last
cha m dừ t trộng qủ a S + V - yêstêrday was: s
khừ , khộ ng cộ n liê n ộ ì t bê - in + mộ t mộ c thợ i qủan tợ i hiê n ta i. wêrê: s ộ nhi ê ủ gian trộng qủa 2. Thì - diê n ta ha nh khừ (in quá
Thành lập phủ định và nghi vấn:
độ ng xa y ra nộ i tiê p khứ 2000…)
nhaủ trộng qủa khừ . * V (did): đơn - (-): S + did+ nột+ V(barê) diê n ta hộ i ừ c, kì niê m. (?): Did + S+ V(barê) +? * Bê (was/wêrê):
(-): S+ was/wêrê + nột+…..
(?): Was/wêrê + S+ ……? 12 lOMoAR cPSD| 59561451 Một cuSách IDộc cách mạng sách
Tổng ôn Ngữ pháp Tiếng Anh – Trang Anh - diê n ta nhừ ng S + will + V(bare) - tộmộrrộw
ha nh độ ng sê xa y ra Thành lập phủ định và nghi vấn: - nêxt
3. Thì trộng từợng lai. -
(-): S + will + nột + V(barê) (?): - sộộn
tương diê n ta nhừ ng dừ Will + S + V(barê)? - in + mộ t
lai đơn độa n. khộa ng thợ i gian - (in an hộủr…) diê n ta lợ i hừ a. - diê n ta ha nh S + am/is/are + Ving - nộw
độ ng đang xa y ra ta i Thành lập phủ định và nghi vấn: - at thê mộmênt thợ i điê m nộ i.
(-): S + am/is/arê + nột + V-ing - at prêsênt - diê n ta ha nh
(?): Am/ is/ arê+ S + V-ing? - right nộw
4. Thì độ ng sê xa y ra trộng - lộộk /hêar (!)
hiện từợng lai (cộ kê tại tiếp diễn hộa ch từ trừợ c). - diê n ta sừ thay độ i củ a thộ i qủên. - diê n ta sừ ca tha n, pha n na n. - diê n ta ha nh S + was/were + Ving - giợ + tra ng
độ ng đang xa y ra ta i Thành lập phủ định và nghi vấn: từ qủa khừ (at 3 mộ t thợ i điê m xa c
(-): S+ was/ wêrê + nột + V-ing pm yêstêrday…)
đi nh trộng qủa khừ . (?): Was/ wêrê + S+ V-ing? - at this/that 5. Thì - diê n ta ha nh timê
quá độ ng đang xa y ra thì + tra ng từ qủa khừ khứ cộ ha nh độ ng kha c ( at this timê last tiếp xên va ộ, ha nh độ ng wêêk….)
diễn na ộ xa y ra trừợ c chia thì qủa khừ tiê p diê n, ha nh độ ng na ộ xa y ra saủ chia thì qủa khừ đợn. 13 lOMoAR cPSD| 59561451 Chuyên đề 1 – THÌ ĐỘNG TỪ Moon.vn
Học để khẳng định mình - diê n ta ha nh S + will + be + Ving - giợ + tra ng độ ng đang diê n ra
Thành lập phủ định và nghi vấn: từ từợng lai (at 3 va ộ mộ t thợ i điê m
(-): S + will + nột + bê + Ving pm củ thê trộng từợng
(?): Will + S + bê + Ving? tộmộrrộw…) lai. - at this/that 6. Thì - diê n ta ha nh timê
tương độ ng sê đang xa y ra + tra ng từ từợng
lai tiếp trộng từợng lai thì lai
diễn cộ ha nh độ ng kha c (at this timê nêxt xên va ộ, ha nh độ ng wêêk….)
na ộ xa y ra trừợ c chia thì từợng lai tiê p diê n, ha nh độ ng na ộ xa y ra saủ chia thì hiê n ta i đợn. - diê n ta ha nh S + have/ has + V(pp) - fộr
độ ng xa y ra trộng qủa
(havê: I/ sộ nhiê ủ Has: - sincê khừ nhừng khộ ng rộ sộ ì t) - êvêr thợ i gian.
Thành lập phủ định và nghi vấn: - nêvêr - diê n ta ha nh
(-): S+ havê/ has + nột + V(pp) - sộ far
độ ng la p đi la p la i nhiê ủ (?): Havê/ Has + S + V(pp) - rêcêntly la n trộng qủa khừ . - latêly, - diê n ta ha nh - bêfộrê 7. Thì
độ ng xa y ra trộng qủa (đừ ng củộ i ca ủ)
hiện tại khừ nhừng đê la i da ủ - ủp tộ hoàn
hiê ủ hộa c ha ủ qủa ợ nộw/ủp tộ thành hiê n ta i. prêsênt/ủntil nộw - diê n ta nhừ ng - yêt tra i nghiê m. - jủst - diê n ta nhừ ng - alrêady
ha nh độ ng xa y ra trộng
qủa khừ nhừng kê ộ da i
tợ i hiê n ta i va va n cộ n
cộ kha na ng sê tiê p diê n
trộng từợng lai. 14 lOMoAR cPSD| 59561451 Một cuSách IDộc cách mạng sách
Tổng ôn Ngữ pháp Tiếng Anh – Trang Anh - diê n ta nhừ ng ha nh S + had + V(pp) - bêfộrê/by độ ng xa y ra va hộa n
Thành lập phủ định và nghi vấn: thê timê (trừợ c
tha nh trừợ c ha nh độ ng (-): S + had + nột + V(pp) chia qủa khừ hộa n 8. Thì kha c trộng qủa khừ . tha nh, saủ chia quá (?): Had + S + V(pp) khứ qủa khừ đợn). hoàn - Aftêr thành (trừợ c chia qủa khừ đợn, saủ chia qủa khừ hộa n tha nh). 9. Thì
- diê n ta ha nh độ ng sê
S + will + have + V(pp) - by + tra ng từ
tương đừợ c hộa n tha nh trừợ c Thành lập phủ định và nghi vấn: củ a từợng lai ( by lai khi mộ t ha nh độ ng
(-): S + will + nột + havê + V(pp) tộmmộrrộw, by hoàn kha c xa y đê n.
(?): Will + S + havê + V(pp)? nêxt wêêk. . ) thành 10. Thì - nha n ma nh khộa ng
S + have/has + been + Ving - all
hiện tại thợ i gian củ a mộ t ha nh Thành lập phủ định và nghi vấn: day/wêêk…. - hoàn độ ng đa xa y ra trộng
(-): S + havê/has + nột + bêên + almộst êvêry thành
qủa khừ va tiê p tủ c tợ i + Ving day this wêêk… tiếp hiê n ta i (cộ thê tiê p
(?): Havê/has + S+ bêên + Ving? - in thê past diễn
diê n trộng từợng lai). yêar…
11. Thì - nha n ma nh khộa ng S + had + been + Ving - ủntil thên quá thợ i gian củ a mộ t
Thành lập phủ định và nghi vấn: - priộr tộ that timê khứ
ha nh độ ng đa xa y ra (-): S + had + nột + bêên + Ving hoàn
trộng qủa khừ va kê t (?): Had + S+ bêên + Ving?
thủ c trừợ c mộ t ha nh thành độ ng qủa khừ kha c. tiếp diễn
12. Thì - nha n ma nh khộa ng S + will + have + been + Ving
tương thợ i gian củ a mộ t
Thành lập phủ định và nghi vấn: lai ha nh độ ng sê đang
(-): S + will + nột + havê + bêên + hoàn xa y ra trộng từợng Ving thành
lai va kê t thủ c trừợ c (?): Will + S+ havê+ bêên + Ving? tiếp mộ t ha nh độ ng diễn từợng lai kha c. B. PRACTICE EXERCISES 15 lOMoAR cPSD| 59561451 Chuyên đề 1 – THÌ ĐỘNG TỪ Moon.vn
Học để khẳng định mình I. THE PRESENT TENSES
Exercise 1 [67230]: Complete the following sentences using the forms of present simple
tense of verbs in brackets.
Question 1 [93999]: The earth _______ (go) around the sun.
Question 2 [94000]: Angela usually _______ (leave) for work at 8:00 A.M.
Question 3 [94001]: Liz _______ (get up) at 6 o’clock every morning.
Question 4 [94002]: In the summer, John often _______ (play) tennis once or twice a week.
Question 5 [94003]: What time you usually _______ (get) home after work?
Question 6 [94004]: The swimming pool _______ (open) at 9:00 and _______ (close) at 6:30 every day.
Question 7 [94005]: Every year I _______ (visit) Britain to improve my English.
Question 8 [94006]: In the United State, elementary education is compulsory. All children
_______ (study) six years of elementary school.
Question 9 [94007]: I _______ (not like) feel going to the library to study this afternoon.
Question 10 [94008]: American people usually _______ (have) their biggest meal in the evening.
Question 11 [94009]: - Can you tell me when the train for HCM city _______ (leave)?
- In fifteen minutes. At 7.05.
Question 12 [94010]: Of course, you are Lisa, aren’t you? I _______ (recognize) you now.
Question 13 [94011]: I can see from what you say that your mornings are very busy! But what
you (do)_______ in the afternoons?
Question 14 [94012]: Before our director _______ (come back), I _______ (want) to remind
everyone that we should not use the internet on personal purposes.
Question 15 [94013]: - Are you writing to him now?
- Yes, I always _______ (write) to him on his birthday. You _______ (want) to send any message? - Certainly.
Exercise 2 [67231]: Complete the following sentences using the forms of the present
continuous tense of verbs in brackets.
Question 1 [94014]: It _______ (rain) heavily now.
Question 2 [94015]: My brother _______ (get) married next week.
Question 3 [94016]: He is late again. He always _______ (come) to class late.
Question 4 [94017]: She _______ (take) the exam tomorrow.
Question 5 [94018]: Look! It _______ (get) dark. Hurry up! It _______ (rain) in a few minutes.
Question 6 [94019]: Please don’t make so much noise. I _______ (work). 16 lOMoAR cPSD| 59561451 Một cuSách IDộc cách mạng sách
Tổng ôn Ngữ pháp Tiếng Anh – Trang Anh
Question 7 [94020]: I _______ (read) an interesting book at the moment. I will lend it to you when I’ve finished it.
Question 8 [94021]: Sarah _______ (work) this week? - No, she is on vacation.
Question 9 [94022]: The population of the world _______ (rise) very fast.
Question 10 [94023]: I _______ (work) on the project of reconstructing city at present.
Question 11 [94024]: She is on vacation in France. She _______ (have) a great time and doesn’t want to come back.
Question 12 [94025]: Tom _______ (look) for Ann. Do you know where she is?
Question 13 [94026]: I _____ (think) of my mother, who has devoted her whole life to our family.
Question 14 [94027]: It is time we turned on the central heating. It _____ (get) colder every day.
Question 15 [94028]: - I _______ (go) out to get an evening paper. - But it _______ (rain).
- Why don’t you wait till the rain stops?
Exercise 3 [67232]: Complete the following sentences using the present perfect forms of
the verbs in brackets.
Question 1 [94031]: She _______ (learn) English for three years.
Question 2 [94032]: I’m hungry. I _______ (not eat) anything since breakfast.
Question 3 [94033]: He never _______ (drive) a car before.
Question 4 [94034]: We _______ (know) each other since we were at high school.
Question 5 [94035]: Everything is going well. We _______ (not have) any problem so far.
Question 6 [94036]: I _______ (drink) four cups of coffee today.
Question 7 [94037]: John _______ (live) in Denver since 2017.
Question 8 [94038]: - You ever _______ (climb) Mount Everest?
- No, I haven’t. But I’m sure I will, if I have a chance.
Question 9 [94039]: It is nice to see you again. We _______ (not see) each other for a long time.
Question 10 [94040]: I _______ (forget) my key. I can’t unlock the door now.
Question 11 [94041]: Eric is calling his girlfriend again. That is the third time he _______(call) her this evening.
Question 12 [94042]: The police _______ (arrest) two men in connection with the robbery.
Question 13 [94043]: Susan really loves that film. She _______ (see) it eight times!
Question 14 [94044]: You already_______ (read) the book? What do you think?
Question 15 [94045]: I _______ (not go) to a zoo before. It is a nice feeling to go somewhere
you never _______ (be) before.
Exercise 4 [101983]: Complete the following sentences using the present perfect
continuous forms of the verbs in brackets. 17 lOMoAR cPSD| 59561451 Chuyên đề 1 – THÌ ĐỘNG TỪ Moon.vn
Học để khẳng định mình
Question 1 [94047]: He _______ (wait) all the morning.
Question 2 [94048]: Richard _______ (do) the same job for 20 years.
Question 3 [94049]: I _______ (study) English for six months.
Question 4 [94050]: Mike _______ (work) in Las Vegas for the last few months.
Question 5 [94051]: It _______ (rain) since lunchtime.
Question 6 [94052]: Helen _______ (read) this book for three days.
Question 7 [94053]: Kevin _______ (look) for a job since he finished school.
Question 8 [94054]: I’m tired of waiting. I _______ (sit) here for one hour.
Question 9 [94055]: He is exhausted because he _______ (work) continuously for more than twelve hours.
Question 10 [94056]: She _______ (sleep) for 10 hours! You must wake her.
Question 11 [94057]: He _______ (read) this book for two hours, but he hasn’t finished it yet.
Question 12 [94058]: That boy _______(wait) for the bus for half an hour. Shall I tell him that
the last bus has already gone?
Question 13 [94059]: They _______ (argue) very excitedly all this time. Shall I come and interrupt them?
Question 14 [94060]: What have you done with my bag? I _______ (look) for it for an hour and I haven’t found it yet.
Question 15 [94061]: I _______ (think) over what you said since yesterday.
Exercise 5 [67171]: Choose the best word or phrase to complete in the following questions.
Question 1 [82399]: We can go out now. It _________ anymore.
A. isn’t raining B. rains C. has rained D. has been raining
Question 2 [82429]: What _________ in your spare time? Do you have any hobbies?
A. have you done
B. are you doing C. do you do D. have you been doing
Question 3 [82436]: Mary usually __________ me on Fridays, but she didn’t call last Friday.
A. have been calling B. calls C. is calling D. have called
Question 4 [82437]: I _________ hungry. Let’s have something to eat. A. am feeling
B. have felt C. feel
D. have been feeling Question 5 [82468]:
What is that noise? What _________?
A. have been happening B. is happening C. have happened D. had happened
Question 6 [82469]: It’s usually dry here at this time of the year. It _______ much.
A. isn’t raining B. hasn’t rained 18 lOMoAR cPSD| 59561451 Một cuSách IDộc cách mạng sách
Tổng ôn Ngữ pháp Tiếng Anh – Trang Anh
C. hasn’t been raining D. doesn’t rain
Question 7 [82470]: Look! That man over there ________ the same sweater as you. A. has worn B. is wearing C. wears D. have been wearing
Question 8 [82472]: I wonder why Jim _______ so nice to me today. He isn’t usually like that. A. is being B. have been C. is D. have being
Question 9 [82496]: Mary wasn’t happy with her new job at first, but she_______to like it now. A. begins B. have begun
C. is beginning D. have been beginning
Question 10 [82497]: This is a nice restaurant, isn’t it? Is this the first time you _______ here? A. are B. have been C. are being D. have being
Question 11 [82498]: I need a new job. I _________ the same job for too long. A. are doing B. have done
C. have been doing D. do
Question 12 [82499]: “You look tired”. “Yes, I _________ basketball”. A. plays B. is playing C. have played D. have been playing
Question 13 [82500]: I would like to see Tina again. It’s been a long time _________.
A. that I didn’t see her
B. for I didn’t see her C. since I saw her D. until I saw her
Question 14 [82501]: Bod and Alice have been married _________.
A. that 20 years
B. since 20 years
C. when 20 years
D. for 20 years Question
15 [82502]: - I am looking for Paul. You _______ him?
- Yes, he was here a minute ago.
A. Have – seen B. Did – see C. Do – see D. Is – seeing
Question 16 [82504]: Unless she _________ extra, she will not complete the work. A. is paying
B. have been paying C. pays D. is paid
Question 17 [82505]: The house at the end of the street which _________ empty for years has been sold. A. is B. have been C. is being D. has been
Question 18 [82506]: All right, you’ll try to fix the television! But I _________ you know what you’re doing. A. hope B. have hoped C. is hoping D. have been hoping
Question 19 [82507]: Who _________ at the door? A. knock B. is knocking
C. have been knocking D. have knocked
Question 20 [82508]: How long it _________ you to get to the library? 19 lOMoAR cPSD| 59561451 Chuyên đề 1 – THÌ ĐỘNG TỪ Moon.vn
Học để khẳng định mình
A. does – take
B. have – taken
C. is – taking D. have – been taking Question
21 [82509]: Many girls want to go to the pub while only a minority _________ to watch TV at home now. A. is wanting B. want C. will want D. wants
Question 22 [82510]: They’ve faxed me I should stay till they _________ a replacement. Well, last time it took two weeks. A. found B. will find C. find D. had found
Question 23 [82525]: Let’s have some tea. It _________ chilly. A. gets B. is getting C. have gotten D. have been getting
Question 24 [82526]: Don’t talk to him while he _________.
A. have been reading B. reads C. is reading D. have read
Question 25 [82527]: Ann wants to see you. You _________ here for ages! A. have been B. are C. had been D. are being
Question 26 [82528]: - Your house is very beautiful. How long you _________ here? - Nearly ten years.
A. did – live B. have – been living C. do – live D. is – living Question 27 [82552]: I
_________ to the movies for ages. We used to go a lot.
A. haven’t gone B. didn’t go
C. isn’t going D. hadn’t gone
Question 28 [82566]: Why are you putting on your coat? You _________ out? A. Do – go
B. Have – gone
C. Had – gone D. Are – going
Question 29 [82567]: Look! That plane _________ toward the airport. It is going to land. A. flies B. have flown C. is flying D. will fly
Question 30 [82568]: Ann is very tired. She_________ tennis for three hours. A. is playing B. will play C. plays D. has been playing
Question 31 [82569]: He works in a bank, but he _________ it very much.
A. doesn’t enjoy
B. haven’t enjoyed C. didn’t enjoy
D. hadn’t enjoyed Question
32 [82576]: I _________ well lately. Maybe I should go to the doctor.
A. didn’t feel B. won’t feel
C. haven’t been feeling D. am not feeling
Question 33 [82577]: I _________ my homework for two hours, but I _________ yet.
A. have done – haven’t finished
B. is doing – isn’t finishing
C. will do – will not finish
D. have been doing – haven’t finished
Question 34 [82578]: Let’s take our travel chess set in case we _________ bored on the train. 20