-
Thông tin
-
Quiz
Ảnh hưởng từ chính sách "ngoại giao Vaccine" của Trung Quốc trong đại dịch COVID-19 tới vận động địa chính trị tại Châu Á | Tiểu luận Địa chính trị thế giới
Trong bối cảnh đại dịch COVID-19 đã làm thay đổi sâu sắc cấu trúc xã hội, kinh tế và chính trị toàn cầu, Trung Quốc - với tư cách một cường quốc đã tạo ra nhiều ảnh hưởng sâu rộng đến quan hệ quốc tế và địa chính trị tại Châu Á, đồng thời định hình lại các mối quan hệ kinh tế và chính trị trong khu vực. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời đọc đón xem!
Địa chính trị thế giới 27 tài liệu
Học viện Báo chí và Tuyên truyền 2.5 K tài liệu
Ảnh hưởng từ chính sách "ngoại giao Vaccine" của Trung Quốc trong đại dịch COVID-19 tới vận động địa chính trị tại Châu Á | Tiểu luận Địa chính trị thế giới
Trong bối cảnh đại dịch COVID-19 đã làm thay đổi sâu sắc cấu trúc xã hội, kinh tế và chính trị toàn cầu, Trung Quốc - với tư cách một cường quốc đã tạo ra nhiều ảnh hưởng sâu rộng đến quan hệ quốc tế và địa chính trị tại Châu Á, đồng thời định hình lại các mối quan hệ kinh tế và chính trị trong khu vực. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời đọc đón xem!
Môn: Địa chính trị thế giới 27 tài liệu
Trường: Học viện Báo chí và Tuyên truyền 2.5 K tài liệu
Thông tin:
Tác giả:












Tài liệu khác của Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Preview text:
HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN
KHOA QUAN HỆ QUỐC TẾ
HỌ VÀ TÊN TÁC GIẢ:
TRẦN MỸ TÂM - 1956100042
TÊN ĐỀ TÀI TIỂU LUẬN:
ẢNH HƯỞNG TỪ CHÍNH SÁCH "NGOẠI GIAO VACCINE" CỦA
TRUNG QUỐC TRONG ĐẠI DỊCH COVID-19 (2020-2022) TỚI QUÁ
TRÌNH VẬN ĐỘNG ĐỊA CHÍNH TRỊ TẠI CHÂU Á
TIỂU LUẬN MÔN HỌC ĐỊA CHÍNH TRỊ THẾ GIỚI GIẢNG VIÊN HƯỚNG DẪN:
TS.Đỗ Thị Hùng Thuý TS.Bùi Thị Vân
ẢNH HƯỞNG TỪ CHÍNH SÁCH "NGOẠI GIAO VACCINE" CỦA
TRUNG QUỐC TRONG ĐẠI DỊCH COVID-19 (2020-2022) TỚI QUÁ
TRÌNH VẬN ĐỘNG ĐỊA CHÍNH TRỊ TẠI CHÂU Á
1. Tính cấp thiết của đề tài
Trong bối cảnh đại dịch COVID-19 đã làm thay đổi sâu sắc cấu trúc xã hội,
kinh tế và chính trị toàn cầu, Trung Quốc - với tư cách một cường quốc đã tạo
ra nhiều ảnh hưởng sâu rộng đến quan hệ quốc tế và địa chính trị tại Châu Á,
đồng thời định hình lại các mối quan hệ kinh tế và chính trị trong khu vực. Cung
cấp vaccine không chỉ là một hành động nhân đạo mà còn là một công cụ để
Trung Quốc mở rộng ảnh hưởng kinh tế, trong khi ở chiều ngược lại, các quốc
gia phải đối mặt với nhiều thách thức khi phụ thuộc vào nguồn vaccine từ quốc
gia này; đồng thời tạo ra những thay đổi lớn trong cách thức các quốc gia ở
Châu Á tương tác với nhau. Bài tiểu luận sẽ giúp làm rõ hơn động lực và mục
tiêu của Trung Quốc trong việc xây dựng chính sách “Ngoại giao Vaccine”,
cách thức mà các quốc gia có thể điều chỉnh chính sách đối ngoại của mình để
thích ứng với những thay đổi, cách mà các quốc gia châu Á tận dụng hoặc đối
phó với sự gia tăng ảnh hưởng này trong các lĩnh vực thương mại và đầu tư,
cách các quốc gia các quốc gia trong khu vực về cách thức ứng phó với các
chính sách ngoại giao tương tự trong tương lai.
2. Mục đích, nhiệm vụ nghiên cứu
2.1 Mục đích nghiên cứu
Bài tiểu luận được viết với mục đích làm rõ cơ chế hoạt động, các ảnh hưởng về
địa chính trị nảy sinh tại Châu Á xuất phát từ chính sách “Ngoại giao Vaccine”.
2.2 Nhiệm vụ nghiên cứu
Để thực hiện mục đích trên, tiểu luận tập trung vào phân tích và đánh giá các tác
động đến quan hệ quốc tế, kinh tế; những thách thức và cơ hội mà các quốc gia Châu Á đối mặt.
3. Kết cấu đề tài
CHƯƠNG 1: NHỮNG VẤN ĐỀ LÝ LUẬN VỀ ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU
1.1 Khái niệm “Ngoại giao Vaccine”
"Ngoại giao vaccine" là một khái niệm mới nổi lên trong bối cảnh đại dịch
COVID-19, được định nghĩa là chiến lược mà các quốc gia sử dụng việc cung
cấp vaccine cho các nước khác như một công cụ để tăng cường ảnh hưởng
chính trị, kinh tế và ngoại giao. Trong thời điểm khủng hoảng y tế toàn cầu,
vaccine không chỉ đơn thuần là một sản phẩm y tế mà còn trở thành một công
cụ quyền lực, giúp các quốc gia khẳng định vị thế của mình trên trường quốc tế.
Chính sách này không chỉ mang lại lợi ích về mặt sức khỏe mà còn tạo ra những
cơ hội mới trong quan hệ quốc tế. Chính sách “ngoại giao vaccine” được Trung
Quốc đưa ra thể hiện vai trò và trách nhiệm của một “cường quốc hào phóng”.
CHƯƠNG 2: THỰC TRẠNG, NGUYÊN NHÂN VÀ MỘT SỐ KINH NGHIỆM
2.1. Thực trạng chính sách “Ngoại giao vaccine” và các ảnh hưởng địa chính trị
Mục tiêu chính của Chính sách "Ngoại giao vaccine" của Trung Quốc là cung
cấp vaccine COVID-19 cho các quốc gia khác, đặc biệt là những nước đang
phát triển và có thu nhập thấp. Trung Quốc đã cam kết cung cấp hàng triệu liều
vaccine miễn phí hoặc với giá ưu đãi cho các quốc gia này, nhằm hỗ trợ họ
trong cuộc chiến chống lại đại dịch.
Tại Lễ khai mạc hội nghị truyền hình Đại hội đồng Y tế Thế giới lần thứ 73,
Chủ tịch Trung Quốc Tập Cận Bình đã tuyên bố Trung Quốc sẽ cung cấp 2 tỷ
USD viện trợ quốc tế trong vòng hai năm để hỗ trợ cuộc chiến chống lại dịch
bệnh và phục hồi phát triển kinh tế và xã hội ở các nước bị ảnh hưởng bởi dịch
bệnh, đặc biệt là các nước đang phát triển. Ngoài ra, đối với các nước nghèo ở
khu vực Mỹ Latinh, Trung Quốc đã cung cấp khoản vay 1 tỷ đô la Mỹ để giúp
các nước Mỹ Latinh có được vaccine. Bên cạnh đó, Trung Quốc còn tăng cường
hợp tác quốc tế trong sản xuất vaccine. Trung Quốc là nước đầu tiên hợp tác với
các nước đang phát triển trong sản xuất vaccine, cũng như cung cấp vaccine
miễn phí hoặc với giá ưu đãi, hỗ trợ kỹ thuật trong việc triển khai tiêm chủng tại 24 quốc gia Châu Á
Thứ hai, Trung Quốc đã tham gia vào các cơ chế hợp tác quốc tế như COVAX,
một sáng kiến toàn cầu nhằm đảm bảo rằng các quốc gia có thu nhập thấp và
trung bình có thể tiếp cận vaccine COVID-19. Mặc dù COVAX chủ yếu do
WHO dẫn dắt và được tài trợ bởi các quốc gia phương Tây, Trung Quốc đã cam
kết cung cấp vaccine cho cơ chế này, từ đó thể hiện cam kết của mình trong việc
chống lại đại dịch toàn cầu.
Bên cạnh mục tiêu nhân văn, “Ngoại giao vaccine" còn là cách tạo dựng hình
ảnh tích cực cho quốc gia cung cấp vaccine. Hành động một quốc gia cung cấp
vaccine cho các nước khác, đặc biệt là những nước đang phát triển không chỉ
thể hiện sự quan tâm và trách nhiệm mà còn giúp nâng cao uy tín và hình ảnh
của quốc gia đó trên trường quốc tế. Ngoài việc tạo dựng hình ảnh tích cực,
"ngoại giao vaccine" còn nhằm thiết lập và củng cố mối quan hệ với các quốc
gia nhận vaccine, đặc biệt là các nước đang phát triển.
Chính sách ngoại giao vaccine của Trung Quốc đã tạo ra những tác động địa
chính trị sâu sắc trong khu vực Châu Á, đặc biệt trong bối cảnh đại dịch
COVID-19. Chính sách này không chỉ phản ánh nỗ lực của Trung Quốc trong
việc kiểm soát dịch bệnh mà còn thể hiện tham vọng mở rộng ảnh hưởng của mình trong khu vực.
Chính sách "Ngoại giao vaccine" đã giúp Trung Quốc củng cố quan hệ với
nhiều quốc gia đang phát triển trong khu vực Trung Quốc đã triển khai nhiều dự
án hợp tác vaccine tại các quốc gia Đông Nam Á. Tại Indonesia, Trung Quốc đã
cung cấp tổng cộng 18 triệu liều vaccine Sinovac và hợp tác xây dựng nhà máy
sản xuất vaccine tại nước này, nhằm tăng cường khả năng sản xuất vaccine
trong nước. Ở Philippines, nước này đã nhận viện trợ 500.000 liều vaccine miễn
phí từ Trung Quốc, cùng với việc đặt hàng 25 triệu liều vaccine từ công ty
Sinovac Biotech, thể hiện sự cam kết mạnh mẽ trong việc hỗ trợ y tế. Đối với
Thái Lan, Trung Quốc không chỉ cam kết cung cấp vaccine mà còn hỗ trợ trong
việc phát triển cơ sở hạ tầng y tế, với các đợt vaccine khác sẽ được chuyển đến
theo thỏa thuận giữa hai bên. Ngoài ra, Campuchia đã nhận 600.000 liều
vaccine từ Trung Quốc, với sự tham gia của Thủ tướng Hun Sen trong lễ tiếp
nhận, và đã cấp phép sử dụng khẩn cấp vaccine Sinopharm. Myanmar cũng
nhận viện trợ 300.000 liều vaccine trong khuôn khổ chuyến thăm của Ngoại
trưởng Trung Quốc. Brunei và Lào cũng không nằm ngoài xu hướng này, khi
Brunei nhận viện trợ vaccine đầu tiên từ Trung Quốc, thể hiện quan hệ đối tác
chiến lược, trong khi Lào nhận 300.000 liều vaccine và được ưu tiên trong
chương trình hỗ trợ vaccine của Trung Quốc.
Những ví dụ này cho thấy rằng việc cung cấp vaccine không chỉ đơn thuần là
một hành động nhân đạo mà còn là một chiến lược quan trọng trong việc củng
cố quan hệ ngoại giao và mở rộng ảnh hưởng của Trung Quốc trong khu vực
Đông Nam Á. Chính sách ngoại giao vaccine đã tạo dựng lòng tin và sự ủng hộ
từ các quốc gia này, từ đó mở ra cơ hội cho Trung Quốc trong việc thiết lập các
mối quan hệ đối tác chiến lược, góp phần định hình lại bối cảnh địa chính trị trong khu vực.
Trong bối cảnh nhiều quốc gia gặp khó khăn trong việc tiếp cận vaccine, việc
nhận được sự hỗ trợ từ một quốc gia lớn như Trung Quốc cũng tạo ra sự phụ
thuộc về mặt y tế và chính trị.
Chính sách ngoại giao vaccine của Trung Quốc đã tạo ra những tác động sâu sắc
đến quan hệ quốc tế trong khu vực Châu Á, đặc biệt là trong bối cảnh đại dịch
COVID-19. Nhiều quốc gia trong khu vực đã phải đối mặt với khó khăn trong
việc tiếp cận vaccine, và sự hỗ trợ từ Trung Quốc không chỉ giúp họ kiểm soát
dịch bệnh mà còn tạo ra sự phụ thuộc về mặt y tế và chính trị. Sau khi nhận
vaccine, các quốc gia này đã thực hiện nhiều dự án hợp tác kinh tế với Trung
Quốc, thể hiện sự nhân nhượng và động thái hợp tác mạnh mẽ.
Sau khi nhận vaccine, Indonesia đã tăng cường hợp tác với Trung Quốc trong
việc phát triển công nghệ sinh học và sản xuất vaccine nội địa. Một trong những
dự án đáng chú ý là việc xây dựng nhà máy sản xuất vaccine tại Indonesia,
nhằm giảm bớt sự phụ thuộc vào nguồn cung từ nước ngoài trong tương lai.
Ngoài ra, Indonesia cũng đã ký kết các thỏa thuận đầu tư trong lĩnh vực hạ tầng,
bao gồm các dự án giao thông và năng lượng, với sự hỗ trợ tài chính từ Trung Quốc.
Philippines sau khi nhận viện trợ 500.000 liều vaccine miễn phí từ Trung Quốc
và đặt hàng 25 triệu liều vaccine Sinovac đã dẫn đến sự ủng hộ mạnh mẽ từ
Tổng thống Rodrigo Duterte đối với Bắc Kinh. Sau khi nhận vaccine,
Philippines đã mở rộng các dự án hạ tầng với sự hỗ trợ tài chính từ Trung Quốc,
bao gồm việc xây dựng cầu, đường bộ và các cơ sở hạ tầng khác. Một trong
những dự án lớn là xây dựng cầu nối giữa Manila và các khu vực lân cận, nhằm
cải thiện giao thông và thúc đẩy phát triển kinh tế. Ngoài ra, Philippines cũng đã
ký kết các thỏa thuận thương mại song phương với Trung Quốc, tạo điều kiện
thuận lợi cho việc xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ giữa hai nước.
Sau khi nhận vaccine Sinovac, chính phủ Thái Lan đã công nhận vaccine này là
một phần quan trọng trong chiến lược tiêm chủng quốc gia. Quốc gia này sau đó
đã tham gia vào sáng kiến "Vành đai và Con đường" của Trung Quốc, với các
dự án lớn như xây dựng đường sắt cao tốc nối Bangkok với Trung Quốc. Dự án
này không chỉ giúp cải thiện hạ tầng giao thông mà còn tạo ra cơ hội cho các
doanh nghiệp Thái Lan tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu. Thái Lan cũng
đã ký kết các thỏa thuận hợp tác trong lĩnh vực du lịch và thương mại với Trung
Quốc, nhằm thu hút du khách và đầu tư từ nước này.
Về phía Campuchia, sau khi nhận 600.000 liều vaccine từ Trung Quốc,
Campuchia đã ký kết nhiều thỏa thuận đầu tư trong lĩnh vực du lịch và nông
nghiệp. Sự hỗ trợ từ Trung Quốc đã giúp Campuchia khôi phục ngành du lịch
sau đại dịch, với nhiều gói du lịch hấp dẫn được thiết kế cho du khách Trung
Quốc. Đồng thời, Campuchia cũng đã tăng cường hợp tác trong các lĩnh vực
như năng lượng và khai thác khoáng sản, với sự hỗ trợ tài chính từ Bắc Kinh.
Myanmar cũng đã nhận được sự hỗ trợ từ Trung Quốc trong các dự án phát triển
cơ sở hạ tầng. Sau khi nhận 300.000 liều vaccine, Myanmar đã ký kết nhiều
thỏa thuận hợp tác với Trung Quốc trong lĩnh vực xây dựng hạ tầng, bao gồm cả
cảng biển và đường ống dẫn dầu. Những dự án này không chỉ giúp Myanmar
cải thiện cơ sở hạ tầng mà còn tạo ra cơ hội việc làm cho người dân địa phương.
Sự phụ thuộc vào vaccine Trung Quốc đã củng cố mối quan hệ chính trị giữa
Myanmar và Bắc Kinh, đặc biệt trong bối cảnh quốc tế áp đặt các biện pháp
trừng phạt đối với chính phủ quân sự Myanmar.
Lào cũng đã ký kết các thỏa thuận hợp tác trong lĩnh vực năng lượng và giao
thông vận tải sau khi nhận 300.000 liều vaccine từ Trung Quốc. Lào đã tham gia
vào nhiều dự án xây dựng đường cao tốc và cầu, với nguồn vốn tài trợ bởi
Trung Quốc. Sự gia tăng phụ thuộc vào đầu tư và hỗ trợ từ Trung Quốc đã
khiến Lào trở thành một trong những quốc gia có mối quan hệ chặt chẽ nhất với
Bắc Kinh trong khu vực Đông Nam Á.
Ngoài các dự án hạ tầng, các quốc gia này cũng đã tăng cường hợp tác trong
lĩnh vực giáo dục và đào tạo. Trung Quốc đã cung cấp nhiều học bổng cho sinh
viên từ các quốc gia như Indonesia, Philippines, và Campuchia, nhằm nâng cao
trình độ chuyên môn và kỹ năng cho lực lượng lao động địa phương. Điều này
không chỉ giúp các quốc gia này phát triển nguồn nhân lực mà còn tạo ra sự gắn
kết chặt chẽ hơn giữa các thế hệ trẻ với Trung Quốc.
Tuy nhiên, sự phụ thuộc vào Trung Quốc cũng đặt ra nhiều thách thức cho các
quốc gia này. Nhiều nhà phân tích cảnh báo rằng việc quá phụ thuộc vào đầu tư
và hỗ trợ từ Bắc Kinh có thể dẫn đến tình trạng "nợ nần" và mất đi tinh thần chủ
động và tự quyền trong các quyết định chính trị và kinh tế. Các quốc gia như Sri
Lanka đã phải đối mặt với những hệ lụy từ việc không thể trả nợ cho các dự án
do Trung Quốc tài trợ, dẫn đến việc phải cho thuê cảng Hambantota cho Trung Quốc trong 99 năm.
2.2. Nguyên nhân và kinh nghiệm 2.2.1. Nguyên nhân
Thành công của chiến lược ngoại giao vaccine của Trung Quốc là kết quả của
nhiều yếu tố khách quan và chủ quan, phản ánh khả năng vận dụng linh hoạt các
công cụ chính sách đối ngoại của quốc gia này. Có thể phân tích những nguyên
nhân chính dẫn đến thành công này như sau:
Trước hết, Trung Quốc đã tận dụng được lợi thế về năng lực nghiên cứu, phát
triển và sản xuất vaccine quy mô lớn của mình. Với nền tảng công nghiệp dược
phẩm phát triển mạnh và đầu tư lớn vào nghiên cứu khoa học, Trung Quốc đã
sớm phát triển thành công nhiều loại vaccine COVID-19 như Sinovac và
Sinopharm. Năng lực sản xuất vaccine với quy mô lớn của Trung Quốc đã cho
phép nước này không chỉ đáp ứng nhu cầu trong nước mà còn có khả năng cung
cấp vaccine cho nhiều quốc gia khác.
Thứ hai, Trung Quốc đã triển khai chiến lược ngoại giao vaccine một cách có hệ
thống và toàn diện. Nước này đã kết hợp linh hoạt các hình thức viện trợ, bán
thương mại và chuyển giao công nghệ sản xuất vaccine cho các nước đối tác.
Đặc biệt, Trung Quốc đã ưu tiên cung cấp vaccine cho các nước đang phát triển
ở châu Á, châu Phi và Mỹ Latin - những khu vực mà các nước phương Tây
chưa tiếp cận được hoặc chưa quan tâm đúng mức. Điều này đã giúp Trung
Quốc tạo được thiện cảm và uy tín với nhiều quốc gia đang phát triển.
Thứ ba, thời điểm triển khai chiến lược ngoại giao vaccine của Trung Quốc rất
phù hợp. Khi các nước phương Tây còn đang tập trung vào việc đáp ứng nhu
cầu vaccine trong nước và thực hiện chính sách "chủ nghĩa vaccine", Trung
Quốc đã nhanh chóng nắm bắt cơ hội để mở rộng ảnh hưởng thông qua việc
cung cấp vaccine cho các nước đang phát triển. Điều này không chỉ giúp lấp đầy
khoảng trống trong chuỗi cung ứng vaccine toàn cầu mà còn tạo ra hình ảnh tích
cực về vai trò và trách nhiệm của Trung Quốc trong cuộc chiến chống đại dịch.
Thứ tư, Trung Quốc đã khéo léo kết hợp ngoại giao vaccine với các sáng kiến
phát triển khác, đặc biệt là Sáng kiến Vành đai và Con đường (BRI). Việc cung
cấp vaccine được tích hợp vào chiến lược tổng thể về hợp tác y tế và phát triển
cơ sở hạ tầng với các nước đối tác, tạo ra hiệu ứng cộng hưởng và củng cố mối
quan hệ đối tác toàn diện. Nhiều quốc gia tham gia BRI đã được ưu tiên tiếp cận
vaccine của Trung Quốc, góp phần tăng cường sự ủng hộ đối với sáng kiến này.
Thứ năm, chiến lược truyền thông hiệu quả cũng đóng vai trò quan trọng trong
thành công của ngoại giao vaccine Trung Quốc. Thông qua các kênh truyền
thông chính thức và mạng xã hội, Trung Quốc đã tích cực quảng bá về nỗ lực
hợp tác quốc tế trong phòng chống đại dịch và vai trò của vaccine Trung Quốc
trong việc bảo vệ sức khỏe cộng đồng toàn cầu. Những hình ảnh về các chuyến
bay chở vaccine cứu trợ và các buổi lễ bàn giao vaccine được đưa tin rộng rãi đã
góp phần tạo dựng hình ảnh tích cực về Trung Quốc trong mắt cộng đồng quốc tế.
Cuối cùng, sự ổn định về chính trị và khả năng huy động nguồn lực của hệ
thống chính trị Trung Quốc cũng là yếu tố quan trọng. Hệ thống ra quyết định
tập trung cho phép Trung Quốc triển khai nhanh chóng và đồng bộ các chính
sách ngoại giao vaccine, trong khi khả năng huy động nguồn lực lớn giúp duy
trì ổn định chuỗi cung ứng vaccine cho các đối tác quốc tế.
2.2.2. Một số kinh nghiệm cho Việt Nam
Việc giảm thiểu sự phụ thuộc vào các cường quốc trong những tình huống
khủng hoảng toàn cầu đòi hỏi các quốc gia phải có chiến lược tổng thể và lâu
dài. Từ bài học của đại dịch COVID-19 và quan sát về biến động địa chính trị
hậu chiến lược “Ngoại giao vaccine”, một số bài học kinh nghiệm được rút ra bao gồm:
Thứ nhất, cần chú trọng phát triển năng lực nghiên cứu và sản xuất trong nước,
đặc biệt là trong các lĩnh vực thiết yếu như y tế, dược phẩm. Việt Nam đã cho
thấy tiềm năng này khi phát triển thành công vaccine Nanocovax, dù chưa kịp
đưa vào sử dụng rộng rãi trong đại dịch. Tuy nhiên, đây là nền tảng quan trọng
cho việc phát triển ngành công nghiệp dược phẩm trong tương lai.
Thứ hai, đa dạng hóa quan hệ đối tác quốc tế và nguồn cung. Trong đại dịch
COVID-19, Việt Nam đã thành công trong việc tiếp cận vaccine từ nhiều nguồn
khác nhau như COVAX, các nước phương Tây, Nga, và cả Trung Quốc. Chiến
lược ngoại giao đa phương, đa dạng này giúp tránh phụ thuộc vào một đối tác
duy nhất và tăng khả năng đảm bảo nguồn cung trong tình huống khẩn cấp.
Thứ ba, xây dựng hệ thống dự phòng và ứng phó khủng hoảng hiệu quả. Việt
Nam đã thể hiện điều này qua việc duy trì được hệ thống y tế cơ sở và mạng
lưới giám sát dịch bệnh từ trung ương đến địa phương.
Thứ tư, tăng cường hợp tác khu vực và với các nước có cùng lợi ích. Trong
ASEAN, các nước thành viên đã thành lập Quỹ ứng phó COVID-19 và thiết lập
cơ chế chia sẻ thông tin, kinh nghiệm phòng chống dịch.
Thứ năm, đầu tư phát triển công nghệ và chuyển đổi số. Trong đại dịch, các
nước có nền tảng công nghệ phát triển đã thích ứng tốt hơn với việc làm việc từ
xa, học trực tuyến và thương mại điện tử. Việt Nam đã áp dụng điều này thông
qua đẩy mạnh ứng dụng công nghệ trong phòng chống dịch thông qua các ứng
dụng khai báo như Bluezone, NCOVI và đẩy nhanh tiến trình chuyển đổi số quốc gia.
Cuối cùng, phát triển nguồn lực nội sinh và tăng cường khả năng tự chủ của nền
kinh tế. Các quốc gia cần đảm bảo duy trì sản xuất trong nước, đảm bảo cung
ứng lương thực thực phẩm và nhu yếu, đảm bảo cho tình huống nguồn cung từ
bên ngoài bị gián đoạn.
Bên cạnh đó, việc giảm thiểu sự phụ thuộc về kinh tế - chính trị cũng là một yêu
cầu cấp thiết đối với nhiều quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển. Để đạt
được mục tiêu này, các quốc gia cần triển khai đồng bộ nhiều giải pháp mang
tính chiến lược và lâu dài. Trước hết, việc tập trung phát triển nội lực thông qua
đẩy mạnh công nghiệp hỗ trợ, nâng cao năng lực nghiên cứu và phát triển, cũng
như đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao là những nhiệm vụ then chốt. Bên
cạnh đó, chiến lược đa dạng hóa quan hệ kinh tế đối ngoại cũng đóng vai trò
quan trọng, có thể áp dụng thông qua việc mở rộng thị trường xuất khẩu, đa
dạng hóa nguồn cung nguyên liệu và đối tác thương mại, đồng thời tham gia sâu
rộng vào các hiệp định thương mại tự do đa phương.
Tuy nhiên, điều quan trọng cần nhận thức là việc giảm thiểu sự phụ thuộc
không đồng nghĩa với việc tách rời khỏi nền kinh tế toàn cầu. Thay vào đó, mục
tiêu chính là xây dựng một nền kinh tế có khả năng tự chủ và thích ứng cao
trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng. Điều này đòi hỏi sự cân
bằng tinh tế giữa phát triển nội lực và hội nhập quốc tế, giữa bảo vệ lợi ích quốc
gia và thúc đẩy hợp tác đa phương. Đặc biệt, trong bối cảnh địa chính trị toàn
cầu ngày càng phức tạp, việc tăng cường hợp tác khu vực, đặc biệt là trong
khuôn khổ ASEAN, sẽ giúp các quốc gia thành viên xây dựng được sức mạnh
tập thể và vị thế đàm phán tốt hơn trước các cường quốc.
CHƯƠNG 3: PHƯƠNG HƯỚNG VÀ GIẢI PHÁP
Trong bối cảnh thế giới đang chứng kiến những biến động sâu sắc về địa chính
trị và sự cạnh tranh ngày càng gay gắt giữa các cường quốc, các quốc gia đang
phát triển đứng trước thách thức to lớn trong việc bảo vệ lợi ích và duy trì chủ
quyền của mình. Những sự kiện gần đây như cuộc khủng hoảng chuỗi cung ứng
toàn cầu, đại dịch COVID-19, và các căng thẳng thương mại giữa các cường
quốc đã cho thấy mức độ dễ bị tổn thương của các nước đang phát triển trước
những biến động địa chính trị. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc xây
dựng các phương hướng và giải pháp hiệu quả để giảm thiểu sự phụ thuộc và
ảnh hưởng từ các cường quốc.
Về phương hướng chiến lược, trước hết cần xác định rõ nguyên tắc "đa dạng
hóa và cân bằng" trong quan hệ quốc tế. Điều này có nghĩa là không để bị phụ
thuộc quá nhiều vào một cường quốc nào, đồng thời duy trì mối quan hệ hợp tác
cân bằng với nhiều đối tác khác nhau. Bên cạnh đó, việc tăng cường năng lực tự
chủ về kinh tế, công nghệ và an ninh quốc phòng cũng cần được đặt lên hàng
đầu trong chiến lược phát triển quốc gia.
Để hiện thực hóa những phương hướng này, các giải pháp cụ thể cần được triển
khai đồng bộ trên nhiều lĩnh vực. Trong lĩnh vực kinh tế, cần tập trung vào việc
đa dạng hóa thị trường xuất nhập khẩu và nguồn vốn đầu tư nước ngoài. Điều
này có thể thực hiện thông qua việc tích cực tham gia các hiệp định thương mại
tự do đa phương, đồng thời xây dựng các cơ chế bảo vệ trước các rủi ro từ việc
phụ thuộc quá mức vào một số thị trường lớn.
Về mặt công nghệ, việc đầu tư phát triển năng lực nghiên cứu và đổi mới sáng
tạo trong nước là vô cùng quan trọng. Các quốc gia cần xây dựng chiến lược
phát triển công nghệ độc lập, đặc biệt trong các lĩnh vực then chốt như công
nghệ thông tin, trí tuệ nhân tạo, và công nghệ sinh học. Song song với đó, việc
thúc đẩy hợp tác công nghệ với nhiều đối tác khác nhau sẽ giúp tránh phụ thuộc
vào công nghệ của một số ít cường quốc.
Trong lĩnh vực an ninh - quốc phòng, cần theo đuổi chính sách độc lập, tự chủ
và không liên kết quân sự. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là tách biệt hoàn
toàn, mà cần duy trì hợp tác quốc phòng với nhiều đối tác khác nhau trên
nguyên tắc tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của nhau.
Về mặt ngoại giao, cần tăng cường vai trò trong các tổ chức quốc tế và khu vực.
Việc chủ động tham gia và đóng góp vào các diễn đàn đa phương sẽ giúp nâng
cao tiếng nói và vị thế của quốc gia trên trường quốc tế. Đặc biệt, việc thúc đẩy
hợp tác khu vực và tăng cường đoàn kết giữa các nước đang phát triển sẽ tạo ra
sức mạnh tập thể trong việc đối phó với áp lực từ các cường quốc.
Bên cạnh đó, việc phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao và xây dựng thể chế
vững mạnh cũng đóng vai trò quan trọng. Một đội ngũ cán bộ có trình độ
chuyên môn cao và tầm nhìn chiến lược sẽ giúp quốc gia có khả năng hoạch
định và thực thi chính sách đối ngoại hiệu quả, đồng thời ứng phó linh hoạt với
các thách thức từ môi trường quốc tế.
Cuối cùng, việc tăng cường khả năng chống chịu của nền kinh tế thông qua phát
triển thị trường nội địa và nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong
nước cũng là một giải pháp quan trọng. Một nền kinh tế có sức đề kháng tốt sẽ
giúp quốc gia duy trì được độc lập và tự chủ trong bối cảnh biến động của tình hình quốc tế.
Tất cả những phương hướng và giải pháp trên cần được triển khai một cách
đồng bộ và linh hoạt, phù hợp với điều kiện cụ thể của từng quốc gia. Điều quan
trọng là phải duy trì được sự cân bằng giữa việc bảo vệ lợi ích quốc gia và thúc
đẩy hợp tác quốc tế, giữa phát triển độc lập tự chủ và hội nhập toàn cầu. Chỉ có
như vậy, các quốc gia đang phát triển mới có thể vững vàng trước những biến
động của tình hình thế giới và giảm thiểu được sự phụ thuộc vào các cường quốc. KẾT LUẬN
Trong bối cảnh đại dịch COVID-19, chính sách "ngoại giao vaccine" đã trở
thành một công cụ quan trọng trong việc định hình lại mối quan hệ quốc tế, đặc
biệt là tại khu vực Châu Á. Qua việc cung cấp vaccine cho các quốc gia khác,
Trung Quốc không chỉ thể hiện vai trò lãnh đạo toàn cầu mà còn khẳng định sức
mạnh và tầm ảnh hưởng của mình trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị ngày
càng gia tăng. Chính sách này không chỉ giúp các quốc gia nhận vaccine kiểm
soát dịch bệnh mà còn tạo ra sự phụ thuộc về mặt y tế và chính trị, từ đó củng
cố mối quan hệ giữa các quốc gia.
Tuy nhiên, "ngoại giao vaccine" cũng đặt ra nhiều thách thức. Việc các quốc gia
nhận vaccine trở nên phụ thuộc vào một quốc gia lớn có thể dẫn đến những hệ
lụy không mong muốn trong quan hệ quốc tế, như sự phân cực trong lựa chọn
đồng minh và gia tăng căng thẳng giữa các cường quốc.
Trong tương lai, những chiến lược tương tự "ngoại giao vaccine" có thể sẽ còn
lặp lại. Các quốc gia cần có chiến lược phù hợp để ứng phó với những thay đổi
này, đồng thời cân nhắc đến lợi ích và rủi ro khi tham gia. Tuy nhiên, không thể
phủ nhận sự hợp tác quốc tế sẽ là chìa khóa để xây dựng một thế giới an toàn và
bền vững hơn, nơi mà các quốc gia có thể cùng nhau vượt qua những thách thức toàn cầu. TÀI LIỆU THAM KHẢO
(1)VIETNAMPLUS: Ngoại giao vaccine - quyền lực mềm của Trung Quốc tại Đông Nam Á?, 2021
(2)Tạp chí Cộng sản: Ngoại giao vaccine trên thế giới và thực tiễn triển khai ở Việt Nam, 2022
(3) Tạp chí Quản lý nhà nước: Ngoại giao kinh tế của Trung Quốc trong đại dịch Covid-19, 2022
(4) Nguyễn Thu Hà, Luận án Tiến sĩ: SÁNG KIẾN “VÀNH ĐAI, CON
ĐƯỜNG” CỦA TRUNG QUỐC Ở ĐÔNG NAM Á (2013 - 2023), Trường
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn
(5)Tạp chí VnEconomy: "Giải mã" chính sách ngoại giao vaccine của Trung Quốc, 2021
(6)Báo Tuổi trẻ Cuối tuần: Đông Nam Á và vaccine Trung Quốc: Lựa chọn khó khăn, 2021