-
Thông tin
-
Quiz
Tác động của chiến tranh thương mại Mỹ - Trung đối với nền kinh tế Việt Nam từ 2018 - nay | Bài tập cuối kì địa chính trị thế giới
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của các nền kinh tế lớn, chiến tranh thương mại giữa hai cường quốc Mỹ và Trung Quốc đã trở thành một trong những sự kiện địa chính trị quan trọng nhất trong những năm gần đây. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời đọc đón xem!
Địa chính trị thế giới 27 tài liệu
Học viện Báo chí và Tuyên truyền 2.5 K tài liệu
Tác động của chiến tranh thương mại Mỹ - Trung đối với nền kinh tế Việt Nam từ 2018 - nay | Bài tập cuối kì địa chính trị thế giới
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của các nền kinh tế lớn, chiến tranh thương mại giữa hai cường quốc Mỹ và Trung Quốc đã trở thành một trong những sự kiện địa chính trị quan trọng nhất trong những năm gần đây. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời đọc đón xem!
Môn: Địa chính trị thế giới 27 tài liệu
Trường: Học viện Báo chí và Tuyên truyền 2.5 K tài liệu
Thông tin:
Tác giả:




















Tài liệu khác của Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Preview text:
HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN BÀI TẬP CUỐI KÌ
MÔN: ĐỊA CHÌNH TRỊ THẾ GIỚI
Đề tài: Tác động của chiến tranh thương mại Mỹ- Trung đối với
nền kinh tế Việt Nam từ 2018- nay.
Giảng viên hướng dẫn: Ngô Thị Thúy Hiền Sinh viên thực : hiện Lớp : QT02552_K43_3 Mã sinh viên : Hà Nội, 2024 M C Ụ L C Ụ
LỜI MỞ ĐẦU......................................................................................................................................3
I. Giới thiệu.........................................................................................................................................4 1.
Đặt vấn đề và lí do chọn đề tài..............................................................................................4 2.
Mục tiêu nghiên cứu..............................................................................................................5 3.
Phương pháp nghiên cứu......................................................................................................5 4.
Câu hỏi nghiên cứu................................................................................................................5
II.Tổng quan về chiến tranh thương mại Mỹ - Trung..........................................................................5
1. Diễn biến và nguyên nhân của chiến tranh thương mại Mỹ - Trung........................................6
2. Các biện pháp thương mại và thuế quan..................................................................................7
3. Tình hình kinh tế toàn cầu và ảnh hưởng đến Việt Nam..........................................................9
III.Tác động của chiến tranh thương mại Mỹ - Trung đối với nền kinh tế Việt Nam.........................10
1. Tác động tích cực.....................................................................................................................10
2. Tác động tiêu cực.....................................................................................................................12
3. Phân tích các ngành kinh tế bị ảnh hưởng..............................................................................14
IV.Các cơ hội và thách thức đối với Việt Nam...................................................................................16
1. Cơ hội.......................................................................................................................................16
2. Thách thức...............................................................................................................................17
V. Các chính sách và giải pháp đối phó của Việt Nam.......................................................................19
1. Chính sách đối ngoại và hợp tác quốc tế.................................................................................19
2. Khuyến khích chuyển dịch đầu tư.............................................................................................20
3. Phát triển công nghiệp chế biến và sản xuất thông minh.......................................................22
VI. Kết luận và đề xuất......................................................................................................................24
1. Kết luận....................................................................................................................................24
2. Đề xuất.....................................................................................................................................24
LỜI CẢM ƠN....................................................................................................................................27 2 LỜI MỞ ĐẦU
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của các nền kinh tế lớn,
chiến tranh thương mại giữa hai cường quốc Mỹ và Trung Quốc đã trở thành
một trong những sự kiện địa chính trị quan trọng nhất trong những năm gần đây.
Từ năm 2018, khi cuộc chiến thương mại này bắt đầu leo thang, không chỉ hai
nền kinh tế này mà cả thế giới đều chịu ảnh hưởng sâu sắc, trong đó có nền kinh tế Việt Nam.
Việt Nam, với vị trí chiến lược tại khu vực Đông Nam Á và mối quan hệ thương
mại chặt chẽ với cả Mỹ và Trung Quốc, đã không thể tránh khỏi những tác động
từ cuộc chiến thương mại này. Cả cơ hội và thách thức đều đã xuất hiện, từ việc
tăng trưởng xuất khẩu nhờ chuyển dịch chuỗi cung ứng, cho đến việc đối mặt
với những khó khăn do gián đoạn chuỗi cung ứng và sự biến động của thị trường.
Tiểu luận này sẽ phân tích tác động của chiến tranh thương mại Mỹ - Trung đối
với nền kinh tế Việt Nam từ năm 2018 đến nay. Cụ thể, bài viết sẽ làm rõ các
yếu tố kinh tế bị ảnh hưởng, bao gồm xuất khẩu, đầu tư, sản xuất, chuỗi cung
ứng và lạm phát, đồng thời đánh giá các cơ hội và thách thức mà Việt Nam phải
đối mặt trong bối cảnh này. Mục tiêu của bài tiểu luận là cung cấp cái nhìn toàn
diện về tác động của chiến tranh thương mại đối với nền kinh tế Việt Nam, qua
đó giúp hiểu rõ hơn về những yếu tố địa chính trị đang tác động đến sự phát
triển kinh tế của quốc gia trong một thế giới đầy biến động. 3 I. Giới thiệu 1. Đ t ặ v n ấ đ
ề và lí do ch n ọ đ ề tài
Chiến tranh thương mại Mỹ - Trung, bắt đầu từ năm 2018, đã trở thành một sự
kiện quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu. Cuộc xung đột này không chỉ là một
cuộc đối đầu giữa hai nền kinh tế lớn nhất thế giới, mà còn có tác động sâu rộng
tới các quốc gia khác, trong đó có Việt Nam. Các biện pháp thuế quan và chính
sách bảo vệ mậu dịch được cả hai quốc gia áp dụng đã làm thay đổi cục diện
thương mại quốc tế, kéo theo sự dịch chuyển của chuỗi cung ứng toàn cầu và
ảnh hưởng đến các quốc gia phụ thuộc vào các đối tác lớn như Mỹ và Trung Quốc.
Giới thiệu về chiến tranh thương mại Mỹ - Trung: Diễn biến chính, nguyên
nhân và tác động toàn cầu
Chiến tranh thương mại Mỹ - Trung bùng phát khi Tổng thống Mỹ Donald
Trump quyết định áp thuế lên hàng hóa nhập khẩu từ Trung Quốc với mục tiêu
giảm thâm hụt thương mại và thúc đẩy Trung Quốc thay đổi các chính sách về
chuyển giao công nghệ, sở hữu trí tuệ và hỗ trợ ngành công nghiệp. Trung Quốc
đã đáp trả bằng các biện pháp thuế quan lên hàng hóa Mỹ, đặc biệt là nông sản,
ô tô và các sản phẩm công nghệ. Cuộc chiến này không chỉ gây gián đoạn trong
thương mại giữa hai quốc gia, mà còn có tác động lớn đến nền kinh tế toàn cầu,
khi giá trị chuỗi cung ứng toàn cầu bị xáo trộn, và các nhà đầu tư bắt đầu điều
chỉnh chiến lược đầu tư và sản xuất.
Tại sao chiến tranh thương mại này lại có tác động sâu rộng đối với nền
kinh tế toàn cầu và đặc biệt là Việt Nam?
Chiến tranh thương mại Mỹ - Trung có tác động sâu rộng vì các nền kinh tế lớn
này đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Các quyết định của
Mỹ và Trung Quốc không chỉ ảnh hưởng đến hai quốc gia này mà còn kéo theo
tác động đến các nền kinh tế phụ thuộc vào thương mại quốc tế, trong đó có Việt
Nam. Các thay đổi trong chuỗi cung ứng, biến động tỷ giá và giá dầu, cùng với
sự dịch chuyển sản xuất từ Trung Quốc sang các quốc gia Đông Nam Á, đã tạo
ra những cơ hội và thách thức mới cho nền kinh tế Việt Nam. Hơn nữa, việc Mỹ
và Trung Quốc áp thuế lên hàng hóa của nhau cũng tác động trực tiếp đến các
ngành xuất khẩu của Việt Nam, nhất là trong các lĩnh vực nông sản, điện tử, và dệt may.
Mối liên hệ giữa Việt Nam và các nền kinh tế lớn 4
Việt Nam là một trong những quốc gia có quan hệ thương mại mạnh mẽ với cả
Mỹ và Trung Quốc. Mỹ là đối tác thương mại lớn của Việt Nam, với kim ngạch
xuất khẩu sang Mỹ ngày càng tăng, đặc biệt trong các lĩnh vực dệt may, giày
dép, điện tử và nông sản. Trung Quốc cũng là đối tác thương mại quan trọng,
không chỉ là thị trường xuất khẩu lớn mà còn là nguồn cung cấp hàng hóa,
nguyên liệu cho các ngành công nghiệp trong nước. Do đó, chiến tranh thương
mại giữa Mỹ và Trung Quốc có tác động trực tiếp và gián tiếp đến nền kinh tế
Việt Nam, từ việc ảnh hưởng đến giá trị đồng tiền, chuỗi cung ứng, đầu tư nước
ngoài cho đến sự chuyển dịch trong các ngành sản xuất và xuất khẩu.
Với lý do đó, việc nghiên cứu tác động của chiến tranh thương mại Mỹ - Trung
đối với nền kinh tế Việt Nam là cần thiết và cấp bách, giúp hiểu rõ hơn về
những cơ hội và thách thức mà Việt Nam phải đối mặt trong bối cảnh này. 2. M c
ụ tiêu nghiên c u ứ
• Đánh giá tác động của chiến tranh thương mại Mỹ - Trung đối viws nền
kinh tế Việt Nam trong các khía cạnh: xuất khẩu, đầu tư, sản xuất, chuỗi cung ứng và lạm phát.
• Phân tích các cơ hội và thách thức mà Việt Nam đối mặt trong bối cảnh này. 3. Ph n
ươ g pháp nghiên c u ứ
• Phân tích định tính qua việc tổng hợp các nghiên cứu, báo cáo chính thức
của các tổ chức quốc tế và nghiên cứu trường hợp.
• Phân tích định lượng qua các chỉ số kinh tế; tăng trưởng GDP, FDI, xuất khẩu, nhập khẩu,...
• Khảo sát thị doanh nghiệp: Thu thập ý kiến từ các công ty trong các
ngành bị ảnh hưởng lớn như dệt may, điện tử, nông sản.
4. Câu hỏi nghiên c u ứ
• Cuộc chiến thương mại Mỹ - Trung đã tác động đến nền kinh tế Việt
Nam như thế nào trong các lĩnh vực chính?
• Những cơ hội nào Việt Nam có thể tận dụng từ cuộc chiến này?
• Việt Nam nên làm gì để giảm thiểu những tác động tiêu cực từ cuộc chiến thương mại này? 5
II.Tổng quan về chiến tranh thương mại Mỹ - Trung 1. Diễn bi n
ế và nguyên nhân c a ủ chi n ế tranh th n ươ g m i ạ Mỹ - Trung 1.1 Nguyên nhân
• Cán cân thương mại: Mỹ đã liên tục đối mặt với thâm hụt thương mại
lớn đối với Trung Quốc, với mức thâm hụt lên đến hàng trăm tỷ USD mỗi
năm. Điều này gây ra sự bất mãn ở Mỹ, đặc biệt đối với các ngành công
nghiệp và chính trị gia, dẫn đến yêu cầu Trung Quốc phải mua nhiều hơn
từ Mỹ và mở cửa thị trường để giảm bớt sự mất cân bằng này.
• Chính sách bảo hộ mậu dịch: Mỹ cáo buộc Trung Quốc thực hiện các
chính sách bảo vệ thương mại không công bằng, bao gồm trợ cấp cho các
doanh nghiệp nhà nước, bảo vệ thị trường trong nước bằng các hàng rào
thuế quan và hành chính, và giới hạn quyền tiếp cận của các công ty nước
ngoài vào thị trường Trung Quốc. Những biện pháp này khiến các công ty
Mỹ khó khăn trong việc cạnh tranh và tăng trưởng tại Trung Quốc.
• Cạnh tranh công nghệ và quyền sở hữu trí tuệ: Một yếu tố quan trọng
khác là cuộc cạnh tranh trong lĩnh vực công nghệ cao. Mỹ lo ngại sự phát
triển mạnh mẽ của Trung Quốc trong các ngành công nghệ thông tin, trí
tuệ nhân tạo, và viễn thông. Trung Quốc bị cáo buộc sao chép công nghệ
của các công ty Mỹ và vi phạm quyền sở hữu trí tuệ, gây thiệt hại cho các
doanh nghiệp Mỹ. Mỹ yêu cầu Trung Quốc thay đổi các chính sách bảo
vệ sở hữu trí tuệ và ngừng hành vi buộc chuyển giao công nghệ.
1.2 Mô tả các bước đi chủ yếu của hai quốc gia Áp thuế quan:
• 2018: Mỹ bắt đầu áp thuế đối với hàng hóa Trung Quốc trị giá 50 tỷ
USD, nhắm vào các sản phẩm công nghệ và công nghiệp, với mục tiêu
giảm thâm hụt thương mại và buộc Trung Quốc thay đổi chính sách.
Trung Quốc đáp trả bằng việc áp thuế đối với hàng hóa Mỹ trị giá 50 tỷ USD.
• 2019: Mỹ tiếp tục nâng mức thuế lên 200 tỷ USD hàng hóa Trung Quốc,
với mức thuế từ 10% lên 25%. Trung Quốc đáp trả bằng các biện pháp
tương tự đối với hàng hóa Mỹ, đặc biệt là trong các lĩnh vực nông sản, ô tô, và hóa chất.
• 2020: Mỹ vẫn giữ mức thuế cao đối với hàng hóa Trung Quốc, trong khi
Trung Quốc tiếp tục phản đối và áp thuế trả đũa.
Đàm phán và Thỏa thuận Thương mại Giai đoạn 1: 6
2020: Sau nhiều vòng đàm phán không thành công, Mỹ và Trung Quốc ký
Thỏa thuận Thương mại Giai đoạn 1 vào tháng 1/2020. Theo thỏa thuận này,
Trung Quốc cam kết mua thêm hàng hóa Mỹ, đặc biệt là nông sản và năng
lượng, trị giá khoảng 200 tỷ USD trong hai năm. Trung Quốc cũng đồng ý
cải thiện các quy định về sở hữu trí tuệ và chuyển giao công nghệ, giảm hành
vi sao chép công nghệ và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của các công ty Mỹ.
Tuy nhiên, thỏa thuận không giải quyết triệt để các vấn đề cơ bản như trợ
cấp cho doanh nghiệp nhà nước và các rào cản thương mại khác.
Tình hình tiếp tục căng thẳng: Mặc dù Thỏa thuận Giai đoạn 1 đã đạt
được, căng thẳng thương mại giữa hai quốc gia vẫn tiếp tục. Mỹ duy trì các
mức thuế cao và tiếp tục theo đuổi các chính sách bảo vệ thương mại, trong
khi Trung Quốc thực hiện các biện pháp điều chỉnh để giảm thiểu tác động.
Các vấn đề lớn như chuyển giao công nghệ và trợ cấp cho doanh nghiệp nhà
nước vẫn chưa được giải quyết triệt để. 2. Các bi n ệ pháp th n ươ g m i ạ và thu ế quan
Trong cuộc chiến thương mại Mỹ - Trung, các biện pháp thuế quan và chính
sách thương mại đã gây ra sự thay đổi lớn trong chuỗi cung ứng toàn cầu, đặc
biệt là đối với các mặt hàng điện tử và sản phẩm công nghệ cao. Mỹ đã áp thuế
lên hàng hóa Trung Quốc trị giá hàng trăm tỷ USD và ngược lại, tác động sâu
rộng đến nền kinh tế hai quốc gia và toàn cầu.
2.1 Mỹ áp thuế lên hàng hóa Trung Quốc và ngược lại
Kể từ năm 2018, Mỹ đã bắt đầu áp thuế lên hàng hóa Trung Quốc trị giá hàng
trăm tỷ USD, với mục tiêu giảm thâm hụt thương mại và yêu cầu Trung Quốc
thay đổi các chính sách liên quan đến sở hữu trí tuệ, chuyển giao công nghệ và
bảo vệ các doanh nghiệp nhà nước. Trong khi đó, Trung Quốc đã trả đũa bằng
cách áp thuế lên hàng hóa Mỹ, đặc biệt là các sản phẩm nông sản, ô tô và điện
tử. Những biện pháp thuế này không chỉ làm gia tăng chi phí cho các công ty mà
còn gây gián đoạn chuỗi cung ứng toàn cầu.
2.2 Các lĩnh vực chịu ảnh hưởng mạnh
• Nông sản: Một trong những lĩnh vực bị tác động mạnh mẽ là nông sản.
Trung Quốc là thị trường xuất khẩu lớn của Mỹ đối với các sản phẩm
nông sản như đậu nành, ngô và thịt heo. Việc áp thuế đối với nông sản
Mỹ đã khiến giá trị xuất khẩu giảm mạnh, đồng thời tạo ra sự dịch chuyển
trong chuỗi cung ứng thực phẩm toàn cầu.
• Điện tử: Ngành điện tử là lĩnh vực chịu ảnh hưởng nặng nề bởi các biện
pháp thuế quan. Các sản phẩm điện tử như máy tính, điện thoại di động,
linh kiện điện tử và các thiết bị gia dụng đã bị áp thuế cao, đặc biệt là các 7
mặt hàng nhập khẩu từ Trung Quốc. Điều này làm tăng chi phí sản xuất
cho các công ty Mỹ và gián đoạn chuỗi cung ứng linh kiện toàn cầu.
• Ô tô: Ngành công nghiệp ô tô cũng bị ảnh hưởng khi Mỹ và Trung Quốc
áp thuế lên các sản phẩm ô tô và phụ tùng ô tô. Các công ty ô tô lớn của
Mỹ như Ford, General Motors và Tesla đã phải đối mặt với chi phí tăng
lên do mức thuế cao và sự gián đoạn trong chuỗi cung ứng.
2.3 Sự thay đổi trong chuỗi cung ứng toàn cầu, đặc biệt là trong lĩnh vực điện tử và công nghệ cao
Cuộc chiến thương mại đã tạo ra những thay đổi đáng kể trong chuỗi cung ứng
toàn cầu, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp điện tử và công nghệ cao. Các
công ty sản xuất toàn cầu đã phải điều chỉnh chiến lược sản xuất và tìm kiếm các
nguồn cung ứng thay thế để giảm thiểu tác động từ thuế quan.
• Ngành điện tử: Ngành điện tử đã phải chịu tác động mạnh mẽ từ thuế
quan, với các sản phẩm như điện thoại di động, máy tính và linh kiện điện
tử bị đánh thuế cao. Các công ty công nghệ lớn của Mỹ như Apple, Dell
và HP đã phải tìm cách giảm chi phí sản xuất bằng cách chuyển một phần
sản xuất sang các quốc gia khác như Việt Nam, Ấn Độ và Mexico. Các
nhà sản xuất linh kiện điện tử cũng bắt đầu dịch chuyển sản xuất khỏi
Trung Quốc để tránh thuế quan và giảm thiểu rủi ro gián đoạn trong chuỗi cung ứng.
Ví dụ: Apple đã chuyển một phần sản xuất iPhone sang Ấn Độ và Việt
Nam, đồng thời tìm cách thay thế nguồn cung linh kiện từ Trung Quốc
bằng các nhà cung cấp từ các quốc gia khác. Điều này không chỉ giúp
công ty giảm chi phí thuế mà còn đảm bảo khả năng cung ứng ổn định.
• Sản phẩm công nghệ cao: Các sản phẩm công nghệ cao như bộ vi xử lý,
phần mềm và thiết bị viễn thông cũng bị ảnh hưởng. Mỹ đã áp thuế lên
các linh kiện nhập khẩu từ Trung Quốc, gây khó khăn cho các công ty sản
xuất viễn thông và các sản phẩm công nghệ cao. Các công ty như Huawei
(Trung Quốc) và các công ty công nghệ của Mỹ đã phải điều chỉnh chuỗi
cung ứng của mình để giảm sự phụ thuộc vào các nhà cung cấp Trung Quốc.
Ví dụ: Huawei đã bị ảnh hưởng bởi lệnh cấm của Mỹ, buộc phải tìm
các nhà cung cấp thay thế cho các linh kiện và công nghệ phần mềm
mà họ không thể sử dụng từ các công ty Mỹ. Điều này dẫn đến sự gián
đoạn trong sản xuất và phát triển các sản phẩm công nghệ cao của Huawei. 8
Cuộc chiến thương mại Mỹ - Trung đã làm thay đổi chuỗi cung ứng toàn cầu,
đặc biệt trong các ngành công nghiệp điện tử và sản phẩm công nghệ cao. Các
công ty sản xuất đã phải điều chỉnh chiến lược của mình để đối phó với thuế
quan cao và sự gián đoạn trong chuỗi cung ứng. Sự dịch chuyển của các công ty
từ Trung Quốc sang các quốc gia khác như Việt Nam, Ấn Độ và Mexico phản
ánh sự thay đổi trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự cần thiết phải tìm kiếm các
nguồn cung ứng linh hoạt hơn.
3. Tình hình kinh t ế toàn c u ầ và n ả h h n ưở g đ n ế Vi t ệ Nam
Cuộc chiến thương mại Mỹ - Trung đã tạo ra những tác động gián tiếp đáng kể
đối với nền kinh tế toàn cầu, đặc biệt là trong các yếu tố như giá dầu, tỷ giá tiền
tệ, và sự dịch chuyển chuỗi cung ứng. Những yếu tố này không chỉ ảnh hưởng
đến các nền kinh tế lớn mà còn tác động sâu sắc đến các quốc gia nhỏ và trung
bình, trong đó có Việt Nam. 1.1Tác đ n ộ g đ n ế giá d u ầ
Giá dầu là một yếu tố quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu, ảnh hưởng đến chi
phí sản xuất, tiêu dùng và nền kinh tế nói chung. Cuộc chiến thương mại giữa
Mỹ và Trung Quốc đã tạo ra những biến động lớn trong giá dầu, khi thị trường
lo ngại về khả năng suy thoái kinh tế toàn cầu, làm giảm nhu cầu tiêu thụ năng
lượng. Đồng thời, các cuộc đàm phán thương mại và căng thẳng giữa hai quốc
gia lớn này cũng tác động đến dự báo về sản lượng và xuất khẩu dầu từ các quốc gia sản xuất dầu.
Tác động đến giá dầu: Trong suốt giai đoạn của cuộc chiến thương mại,
giá dầu thường xuyên chịu ảnh hưởng bởi các thông tin liên quan đến
cuộc chiến này. Khi nhu cầu toàn cầu đối với dầu giảm, giá dầu có xu
hướng giảm theo. Tuy nhiên, các yếu tố như cắt giảm sản lượng của
OPEC (Tổ chức Các nước xuất khẩu dầu mỏ) cũng đã tác động lên giá
dầu theo chiều hướng tăng.
Ảnh hưởng đến Việt Nam: Giá dầu thấp có thể mang lại lợi ích cho Việt
Nam trong ngắn hạn, khi chi phí nhập khẩu dầu và các sản phẩm dầu mỏ
giảm. Tuy nhiên, giá dầu thấp kéo dài cũng có thể ảnh hưởng đến ngành
dầu khí trong nước, làm giảm doanh thu từ xuất khẩu dầu và nguồn thu ngân sách. 1.2 Tác đ n ộ g đ n ế tỷ giá ti n ề tệ
Cuộc chiến thương mại đã gây ra những biến động lớn trong tỷ giá tiền tệ giữa
các quốc gia, đặc biệt là đồng USD và đồng Nhân dân tệ (CNY). Sự biến động 9
của tỷ giá tiền tệ có thể ảnh hưởng đến nền kinh tế Việt Nam theo nhiều cách
khác nhau, bao gồm chi phí nhập khẩu, xuất khẩu và sự ổn định của các thị trường tài chính.
Tỷ giá USD: Khi Mỹ áp đặt thuế quan lên hàng hóa Trung Quốc, đồng
Nhân dân tệ đã giảm giá so với đồng USD, khiến hàng hóa Trung Quốc rẻ
hơn trên thị trường quốc tế. Tuy nhiên, điều này cũng làm tăng áp lực lên
các nền kinh tế khác, bao gồm Việt Nam, vì giá trị đồng Nhân dân tệ thấp
có thể làm giảm khả năng cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam xuất khẩu sang Trung Quốc.
Tỷ giá CNY: Đồng Nhân dân tệ yếu đi khiến Việt Nam, với nền kinh tế
phụ thuộc lớn vào xuất khẩu sang Trung Quốc, gặp phải thách thức trong
việc duy trì cạnh tranh giá trị của các sản phẩm Việt Nam. Điều này có
thể ảnh hưởng đến kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam, đặc biệt trong các
lĩnh vực như nông sản, dệt may, giày dép, và điện tử. 1.3 S ự d c ị h chuy n ể chu i ỗ cung n ứ g toàn c u ầ
Cuộc chiến thương mại Mỹ - Trung đã thúc đẩy sự dịch chuyển chuỗi cung ứng
toàn cầu, khi các công ty tìm cách tránh các mức thuế cao và các rủi ro từ các
tranh chấp thương mại. Các doanh nghiệp đang chuyển hướng sản xuất sang các
quốc gia khác, đặc biệt là các nước Đông Nam Á, trong đó có Việt Nam. Điều
này có thể tạo ra cơ hội cho nền kinh tế Việt Nam, nhưng cũng đồng thời mang
đến những thách thức mới.
Cơ hội cho Việt Nam: Việt Nam đã trở thành điểm đến hấp dẫn cho các
công ty chuyển dịch chuỗi cung ứng, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất điện
tử và dệt may. Việc chuyển các dây chuyền sản xuất từ Trung Quốc sang
Việt Nam đã giúp Việt Nam gia tăng xuất khẩu, thu hút đầu tư trực tiếp
nước ngoài (FDI) và tạo việc làm cho người lao động.
Thách thức: Tuy nhiên, sự dịch chuyển chuỗi cung ứng cũng đặt ra nhiều
thách thức đối với Việt Nam, đặc biệt là về cơ sở hạ tầng và nguồn nhân
lực. Việt Nam cần nâng cao chất lượng sản phẩm, cải thiện môi trường
đầu tư, và tăng cường khả năng cạnh tranh trong bối cảnh toàn cầu hóa và
sự cạnh tranh gay gắt từ các quốc gia khác.
Tình hình kinh tế toàn cầu bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi cuộc chiến thương mại
Mỹ - Trung, và những tác động gián tiếp này đã tác động đến nền kinh tế
Việt Nam thông qua các yếu tố như giá dầu, tỷ giá tiền tệ, và sự dịch chuyển
chuỗi cung ứng. Mặc dù có những cơ hội từ việc dịch chuyển chuỗi cung ứng
và tăng trưởng xuất khẩu, Việt Nam cũng phải đối mặt với các thách thức về
chi phí, nguồn nhân lực và cơ sở hạ tầng để tận dụng tốt nhất các lợi ích này. 10
III.Tác động của chiến tranh thương mại Mỹ - Trung đối với nền kinh tế Việt Nam 1. Tác đ n ộ g tích c c ự
Cuộc chiến thương mại giữa Mỹ và Trung Quốc không chỉ tạo ra những thách
thức mà còn mở ra cơ hội cho nền kinh tế Việt Nam. Đặc biệt, Việt Nam có thể
tận dụng những thay đổi trong chuỗi cung ứng toàn cầu để gia tăng xuất khẩu,
thu hút đầu tư và phát triển các ngành chế biến chế tạo. Sau đây là những tác
động tích cực rõ rệt đối với nền kinh tế Việt Nam:
1.1 Tăng trưởng xuất khẩu
Trong bối cảnh chiến tranh thương mại, Việt Nam đã có cơ hội gia tăng xuất
khẩu vào các thị trường lớn như Mỹ và EU. Do việc Mỹ áp thuế cao lên hàng
hóa Trung Quốc, nhiều công ty đã tìm kiếm nguồn cung thay thế từ các quốc gia
khác, trong đó có Việt Nam. Các mặt hàng dệt may, giày dép, điện tử, và linh
kiện điện tử của Việt Nam đã được tăng cường xuất khẩu vào Mỹ và các thị
trường thay thế khác như EU, Nhật Bản và các quốc gia ASEAN.
Số liệu thực tế: Theo Tổng cục Thống kê Việt Nam, kim ngạch xuất khẩu
của Việt Nam sang Mỹ trong năm 2019 đã tăng 27,8% so với năm 2018,
đạt 64 tỷ USD. Đặc biệt, các sản phẩm dệt may và giày dép chiếm tỷ
trọng lớn trong nhóm hàng xuất khẩu này. Bên cạnh đó, xuất khẩu sang
EU và các thị trường thay thế cũng ghi nhận sự tăng trưởng ổn định, nhờ
vào các hiệp định thương mại tự do (FTA) mà Việt Nam đã ký kết.
1.2 Thu hút đầu tư FDI
Cuộc chiến thương mại đã thúc đẩy các công ty quốc tế tìm kiếm địa điểm thay
thế Trung Quốc trong chuỗi cung ứng. Việt Nam đã trở thành điểm đến hấp dẫn
cho dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), đặc biệt trong các ngành chế
tạo, điện tử, và sản xuất ô tô. Nhiều công ty lớn như Samsung, LG, và Foxconn
đã mở rộng sản xuất tại Việt Nam để giảm thiểu rủi ro từ thuế quan và tận dụng chi phí lao động thấp.
Ví dụ: Foxconn, nhà cung cấp linh kiện lớn của Apple, đã đầu tư mạnh mẽ
vào Việt Nam, với các nhà máy sản xuất linh kiện điện tử và điện thoại di
động. Việc này giúp Việt Nam không chỉ thu hút đầu tư mà còn tạo ra cơ hội
việc làm cho hàng nghìn lao động. 11
1.3 Cơ hội từ việc Mỹ và các quốc gia khác tìm kiếm địa điểm thay thế Trung
Quốc trong chuỗi cung ứng
Các quốc gia lớn như Mỹ và Nhật Bản đã bắt đầu tìm kiếm các đối tác thương
mại thay thế Trung Quốc trong chuỗi cung ứng. Điều này đã mở ra cơ hội cho
Việt Nam khi các công ty muốn giảm sự phụ thuộc vào Trung Quốc và chuyển
sản xuất sang các quốc gia Đông Nam Á, trong đó có Việt Nam.
Ví dụ: Các công ty trong ngành điện tử và công nghệ như Apple và
Microsoft đã bắt đầu chuyển một phần dây chuyền sản xuất từ Trung Quốc
sang các quốc gia khác như Việt Nam, Ấn Độ, và Mexico. Điều này không
chỉ giúp Việt Nam tăng trưởng trong ngành công nghiệp chế tạo mà còn
củng cố vị thế của nước này trong mắt các nhà đầu tư quốc tế.
1.4 Tăng trưởng ngành chế biến chế tạo
Ngành chế biến chế tạo của Việt Nam đã ghi nhận sự phát triển mạnh mẽ nhờ
vào việc chuyển hướng sản xuất của các công ty từ Trung Quốc sang Việt Nam.
Các lĩnh vực như sản xuất linh kiện điện tử, dệt may, và giày dép đều được
hưởng lợi từ việc các công ty tìm kiếm nguồn cung ứng mới.
Ví dụ: Các công ty như Samsung, LG, và Canon đã mở rộng các cơ sở sản
xuất tại Việt Nam, với mục tiêu thay thế hoặc bổ sung các sản phẩm xuất
khẩu từ Trung Quốc. Điều này không chỉ giúp tăng trưởng xuất khẩu mà còn
thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp phụ trợ trong nước.
1.5 Lợi ích từ các hiệp định thương mại tự do (FTA)
Việc tham gia vào các hiệp định thương mại tự do (FTA) như CPTPP và
EVFTA đã tạo ra cơ hội lớn cho Việt Nam trong việc mở rộng thị trường xuất
khẩu và nâng cao vị thế quốc tế. Các hiệp định này giúp Việt Nam tiếp cận các
thị trường lớn như EU, Nhật Bản, và các quốc gia trong khu vực Châu Á - Thái
Bình Dương, đồng thời giảm bớt các rào cản thuế quan, tạo điều kiện thuận lợi
cho việc xuất khẩu hàng hóa Việt Nam.
Ví dụ: EVFTA, có hiệu lực từ năm 2020, đã giúp giảm thuế suất đối với
nhiều mặt hàng xuất khẩu của Việt Nam vào EU, bao gồm thủy sản, dệt may,
giày dép, và sản phẩm nông sản. Điều này giúp tăng khả năng cạnh tranh của
hàng hóa Việt Nam tại các thị trường này và gia tăng giá trị xuất khẩu.
Nhìn chung, chiến tranh thương mại Mỹ - Trung đã mang lại những cơ hội lớn
cho nền kinh tế Việt Nam, đặc biệt trong các lĩnh vực xuất khẩu, thu hút đầu tư
FDI, và phát triển ngành chế biến chế tạo. Những thay đổi trong chuỗi cung ứng
toàn cầu và sự dịch chuyển sản xuất sang Việt Nam đã giúp Việt Nam tận dụng 12
tối đa các cơ hội này để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Đồng thời, việc tham gia
vào các FTA như CPTPP và EVFTA càng mở rộng cơ hội tiếp cận các thị
trường quốc tế, giúp Việt Nam củng cố vị thế trong nền kinh tế toàn cầu. 2. Tác đ n ộ g tiêu c c ự
Mặc dù chiến tranh thương mại Mỹ - Trung mang lại nhiều cơ hội cho nền kinh
tế Việt Nam, nhưng nó cũng đặt ra không ít thách thức và tác động tiêu cực. Các
khó khăn liên quan đến xuất khẩu, chuỗi cung ứng, và vấn đề tỷ giá có thể làm
giảm tốc độ phát triển của một số ngành công nghiệp trong nước. Dưới đây là
các tác động tiêu cực đáng chú ý:
2.1 Khó khăn trong xuất khẩu sang Trung Quốc
Trung Quốc, là một trong những đối tác thương mại lớn của Việt Nam, đã áp
dụng các chính sách hạn chế nhập khẩu đối với một số mặt hàng của Việt Nam,
đặc biệt là nông sản, thủy sản và gỗ. Những chính sách bảo vệ thương mại này
đã khiến xuất khẩu của Việt Nam sang Trung Quốc gặp khó khăn, làm giảm kim
ngạch xuất khẩu trong một số ngành hàng truyền thống.
Ví dụ: Năm 2019, Trung Quốc đã siết chặt các quy định kiểm dịch và an
toàn thực phẩm đối với hàng nông sản và thủy sản nhập khẩu, khiến việc
xuất khẩu sản phẩm như tôm, cá tra và rau quả của Việt Nam sang Trung
Quốc giảm mạnh. Điều này đã gây khó khăn cho các doanh nghiệp Việt Nam
trong việc duy trì nguồn thu từ xuất khẩu vào thị trường này.
2.2 Gián đoạn chuỗi cung ứng
Chuỗi cung ứng toàn cầu, đặc biệt trong các ngành điện tử và sản phẩm công
nghệ cao, đã bị gián đoạn mạnh mẽ trong chiến tranh thương mại Mỹ - Trung.
Việc áp thuế quan và các biện pháp thương mại khác đã làm gián đoạn hoạt
động sản xuất của các doanh nghiệp FDI tại Việt Nam, nhất là những doanh
nghiệp phụ thuộc vào nguồn linh kiện và nguyên liệu từ Trung Quốc. Các ngành
sản xuất linh kiện điện tử, điện thoại và máy tính tại Việt Nam phải đối mặt với
sự chậm trễ trong nguồn cung và chi phí tăng cao do sự thay đổi trong chuỗi cung ứng.
Ví dụ: Các công ty điện tử lớn như Samsung và LG tại Việt Nam đã phải đối
mặt với sự gián đoạn trong chuỗi cung ứng khi các linh kiện điện tử nhập
khẩu từ Trung Quốc bị trì hoãn hoặc tăng giá. Điều này ảnh hưởng trực tiếp
đến năng suất và chi phí sản xuất tại các nhà máy ở Việt Nam. 13
2.3 Sự giảm sút trong nhập khẩu nguyên liệu từ Trung Quốc
Trung Quốc là một trong những đối tác cung cấp nguyên liệu lớn nhất cho Việt
Nam, đặc biệt trong các ngành sản xuất thép, nhựa, hóa chất, và dệt may. Tuy
nhiên, chiến tranh thương mại đã làm giảm nguồn cung nguyên liệu từ Trung
Quốc, hoặc làm tăng chi phí nhập khẩu do các biện pháp thuế quan và hạn chế
thương mại. Điều này dẫn đến việc các doanh nghiệp trong nước gặp khó khăn
trong việc duy trì sản xuất, gây áp lực lên chi phí sản xuất và giá thành hàng hóa.
Ví dụ: Ngành dệt may của Việt Nam đã phải đối mặt với tình trạng thiếu hụt
nguyên liệu vải và sợi, do sự gián đoạn trong việc nhập khẩu từ Trung Quốc.
Việc này làm tăng chi phí sản xuất, đồng thời làm giảm khả năng cạnh tranh
của các sản phẩm dệt may Việt Nam trên thị trường quốc tế.
2.4 Áp lực về tỷ giá và lạm phát
Chiến tranh thương mại Mỹ - Trung có thể dẫn đến sự biến động mạnh mẽ về tỷ
giá và giá trị đồng tiền, ảnh hưởng đến nền kinh tế Việt Nam. Việc Trung Quốc
phá giá đồng nhân dân tệ để đối phó với thuế quan của Mỹ có thể gây áp lực lên
tỷ giá VND/USD, từ đó tác động đến giá trị đồng tiền và làm gia tăng chi phí
nhập khẩu hàng hóa. Sự tăng giá hàng hóa nhập khẩu, đặc biệt là nguyên liệu và
hàng hóa tiêu dùng, có thể dẫn đến lạm phát, ảnh hưởng đến sức mua của người
tiêu dùng và tăng chi phí sinh hoạt.
Ví dụ: Việc phá giá đồng nhân dân tệ đã khiến giá các sản phẩm nhập khẩu
từ Trung Quốc vào Việt Nam tăng lên, làm tăng chi phí của các doanh
nghiệp sản xuất và phân phối hàng hóa. Điều này cũng tác động đến giá cả
tiêu dùng trong nước, đặc biệt là đối với các mặt hàng thực phẩm và hàng
tiêu dùng, gây áp lực lên người tiêu dùng và làm giảm sức mua.
Tuy chiến tranh thương mại Mỹ - Trung mang lại cơ hội cho Việt Nam, nhưng
những tác động tiêu cực như khó khăn trong xuất khẩu sang Trung Quốc, gián
đoạn chuỗi cung ứng, sự thiếu hụt nguyên liệu và áp lực tỷ giá cũng là những
thách thức không nhỏ. Các doanh nghiệp Việt Nam cần phải linh hoạt và chủ
động trong việc tìm kiếm thị trường mới, đa dạng hóa nguồn cung ứng, và ứng
phó với những biến động về tỷ giá để giảm thiểu tác động tiêu cực từ cuộc chiến thương mại này.
3. Phân tích các ngành kinh t ế b ị n ả h h n ưở g
Cuộc chiến thương mại giữa Mỹ và Trung Quốc không chỉ tác động đến các nền
kinh tế lớn mà còn có ảnh hưởng sâu rộng đến nền kinh tế Việt Nam. Các ngành 14
kinh tế chủ lực của Việt Nam như nông sản, thủy sản, và điện tử đã chịu nhiều
tác động từ sự gián đoạn trong chuỗi cung ứng và các biện pháp thuế quan của
hai quốc gia này. Dưới đây là phân tích chi tiết về các ngành kinh tế bị ảnh hưởng:
3.1 Nông sản và thủy sản
Ngành nông sản và thủy sản của Việt Nam là những lĩnh vực xuất khẩu truyền
thống bị ảnh hưởng trực tiếp bởi chiến tranh thương mại Mỹ - Trung. Trung
Quốc là thị trường tiêu thụ lớn đối với các mặt hàng nông sản, thủy sản, và gỗ
của Việt Nam. Tuy nhiên, các biện pháp bảo hộ và hạn chế nhập khẩu từ Trung
Quốc đã làm giảm khả năng xuất khẩu của Việt Nam sang thị trường này.
• Gạo: Trung Quốc là một trong những thị trường lớn nhất của gạo Việt
Nam. Tuy nhiên, khi chiến tranh thương mại leo thang, Trung Quốc đã
thực hiện các biện pháp kiểm tra chặt chẽ hơn đối với các sản phẩm nông
sản nhập khẩu, bao gồm gạo, làm cho việc xuất khẩu gạo gặp khó khăn.
Các yêu cầu về kiểm dịch và chất lượng sản phẩm ngày càng nghiêm ngặt
khiến gạo Việt Nam khó vào được thị trường Trung Quốc.
• Thủy sản: Ngành thủy sản, đặc biệt là tôm và cá tra, là một trong những
ngành xuất khẩu chủ lực của Việt Nam sang Trung Quốc. Tuy nhiên,
Trung Quốc đã áp dụng các biện pháp bảo vệ thương mại, bao gồm tăng
cường kiểm tra an toàn thực phẩm và siết chặt tiêu chuẩn đối với thủy sản
nhập khẩu, gây khó khăn cho xuất khẩu thủy sản của Việt Nam. Mặc dù
vậy, các doanh nghiệp Việt Nam đã bắt đầu tìm kiếm các thị trường thay
thế như EU, Mỹ và Nhật Bản, nhưng sự suy giảm xuất khẩu sang Trung
Quốc vẫn tác động không nhỏ đến ngành này.
• Cao su: Việt Nam là một trong những nước xuất khẩu cao su lớn nhất
sang Trung Quốc. Tuy nhiên, chiến tranh thương mại đã làm giảm nhu
cầu tiêu thụ cao su của Trung Quốc, do chính sách giảm thuế và bảo vệ
ngành công nghiệp trong nước. Điều này đã dẫn đến giảm sản lượng xuất
khẩu của Việt Nam và làm giảm giá trị xuất khẩu cao su.
3.2 Điện tử và công nghệ
Ngành điện tử và công nghệ cao tại Việt Nam cũng chịu ảnh hưởng lớn từ chiến
tranh thương mại Mỹ - Trung, đặc biệt trong bối cảnh sự dịch chuyển của chuỗi cung ứng toàn cầu.
• Sự chuyển dịch chuỗi cung ứng điện tử toàn cầu: Do các biện pháp
thuế quan của Mỹ và Trung Quốc đối với các sản phẩm điện tử, nhiều
công ty quốc tế đã tìm cách chuyển dịch sản xuất sang các quốc gia khác,
trong đó có Việt Nam, để giảm thiểu rủi ro và chi phí. Các công ty như 15
Samsung, LG, Foxconn, và Intel đã mở rộng hoạt động sản xuất tại Việt
Nam, chủ yếu trong các lĩnh vực sản xuất linh kiện điện tử, điện thoại thông minh, và máy tính.
Tuy nhiên, sự chuyển dịch này không chỉ mang lại cơ hội mà còn tạo ra
những thách thức. Các công ty sản xuất điện tử tại Việt Nam phải đối mặt với
sự gián đoạn chuỗi cung ứng, đặc biệt là sự thiếu hụt linh kiện nhập khẩu từ
Trung Quốc, nơi có vai trò quan trọng trong việc cung cấp các linh kiện điện
tử giá rẻ. Điều này đã khiến các nhà máy ở Việt Nam phải tìm nguồn cung
ứng mới hoặc chấp nhận chi phí linh kiện cao hơn, ảnh hưởng đến lợi nhuận
và tính cạnh tranh của sản phẩm.
• Ảnh hưởng đến ngành sản xuất tại Việt Nam: Ngành điện tử tại Việt
Nam đã có sự tăng trưởng mạnh mẽ trong những năm qua, đặc biệt là
trong các sản phẩm điện thoại di động và thiết bị điện tử tiêu dùng. Tuy
nhiên, chiến tranh thương mại đã làm gián đoạn các chuỗi cung ứng, dẫn
đến việc chậm trễ trong việc cung cấp linh kiện và nguyên liệu, ảnh
hưởng đến năng suất và chi phí sản xuất. Các công ty lớn trong ngành
như Samsung và LG đã phải đối mặt với những khó khăn trong việc duy
trì sản xuất khi nguồn linh kiện nhập khẩu từ Trung Quốc bị ảnh hưởng.
Các nhà sản xuất Việt Nam cũng gặp khó khăn trong việc duy trì chuỗi cung
ứng ổn định, đặc biệt khi giá nguyên liệu tăng cao và tình trạng thiếu hụt linh
kiện diễn ra. Điều này tạo ra áp lực lớn đối với các doanh nghiệp trong nước,
khiến nhiều công ty phải điều chỉnh kế hoạch sản xuất hoặc tìm kiếm các thị
trường mới để duy trì tăng trưởng.
Nhìn chung, chiến tranh thương mại Mỹ - Trung đã gây ra những tác động
không nhỏ đối với các ngành kinh tế chủ lực của Việt Nam, đặc biệt là nông sản,
thủy sản và ngành điện tử. Các biện pháp bảo vệ thương mại, thuế quan, và sự
gián đoạn chuỗi cung ứng đã làm giảm khả năng xuất khẩu của Việt Nam và ảnh
hưởng đến sản xuất trong nước. Tuy nhiên, các doanh nghiệp Việt Nam cũng
đang tìm kiếm các cơ hội mới từ việc dịch chuyển chuỗi cung ứng và mở rộng
thị trường xuất khẩu để giảm thiểu tác động tiêu cực từ cuộc chiến thương mại này.
IV.Các cơ hội và thách thức đối với Việt Nam 1. Cơ h i ộ
Chiến tranh thương mại Mỹ - Trung đã tạo ra không ít cơ hội cho nền kinh tế
Việt Nam. Dù có không ít thách thức, nhưng với những đặc điểm thuận lợi như
chi phí lao động thấp, vị trí địa lý chiến lược và các chính sách ưu đãi, Việt Nam 16
đang dần chuyển mình để tận dụng những cơ hội mà cuộc chiến thương mại này
mang lại. Dưới đây là một số cơ hội chính:
1.1 Thay thế Trung Quốc trong chuỗi cung ứng
Một trong những cơ hội lớn đối với Việt Nam là khả năng thay thế Trung Quốc
trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Khi các công ty đa quốc gia tìm cách đa dạng
hóa chuỗi cung ứng, giảm thiểu rủi ro từ việc phụ thuộc vào Trung Quốc, nhiều
doanh nghiệp đã chuyển dịch sản xuất sang các quốc gia như Việt Nam. Điều
này đặc biệt có lợi cho Việt Nam nhờ vào chi phí lao động thấp, vị trí địa lý
thuận lợi trong việc kết nối với các thị trường lớn và các hiệp định thương mại
tự do (FTA) mà Việt Nam đã ký kết.
Các ngành công nghiệp chế tạo, điện tử, và dệt may đang chứng kiến sự chuyển
dịch mạnh mẽ của các nhà đầu tư từ Trung Quốc sang Việt Nam. Các doanh
nghiệp như Samsung, LG, và Foxconn đã mở rộng sản xuất tại Việt Nam, tạo ra
hàng triệu việc làm và đóng góp vào sự phát triển của nền kinh tế.
1.2 Mở rộng thị trường xuất khẩu
Chiến tranh thương mại giữa Mỹ và Trung Quốc tạo ra cơ hội lớn cho Việt Nam
trong việc mở rộng thị trường xuất khẩu. Các hiệp định thương mại tự do (FTA),
đặc biệt là CPTPP (Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình
Dương) và EVFTA (Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - EU), đã mở ra cơ
hội cho Việt Nam tiếp cận thị trường Mỹ, EU và Nhật Bản một cách dễ dàng hơn.
Ví dụ: Theo thống kê của Bộ Công Thương, xuất khẩu của Việt Nam sang
các thị trường Mỹ, EU, và Nhật Bản đã tăng trưởng mạnh mẽ trong những
năm qua, nhờ vào các FTA này. Các mặt hàng xuất khẩu như dệt may, giày
dép, thủy sản, và điện tử đều hưởng lợi từ việc giảm thuế quan và cải thiện môi trường thương mại.
1.3 Đẩy mạnh phát triển công nghiệp chế biến
Sự thay đổi trong chuỗi cung ứng toàn cầu tạo ra cơ hội lớn cho các ngành công
nghiệp chế biến tại Việt Nam. Việt Nam có thể tận dụng sự chuyển hướng của
các công ty quốc tế để đẩy mạnh phát triển các ngành chế biến nông sản và chế
tạo. Các ngành như chế biến thực phẩm, chế tạo linh kiện điện tử, và gia công
sản phẩm xuất khẩu đang có cơ hội phát triển mạnh mẽ khi các công ty tìm kiếm
các địa điểm sản xuất thay thế Trung Quốc.
Ví dụ: Ngành chế biến nông sản và thủy sản tại Việt Nam đã chứng kiến sự
chuyển dịch của một số công ty lớn từ Trung Quốc sang Việt Nam. Việc tăng 17
cường chế biến trong nước không chỉ giúp tăng giá trị gia tăng cho sản phẩm
xuất khẩu mà còn tạo thêm cơ hội việc làm và thúc đẩy nền kinh tế địa phương.
Chiến tranh thương mại Mỹ - Trung đã tạo ra nhiều cơ hội cho nền kinh tế Việt
Nam. Việc thay thế Trung Quốc trong chuỗi cung ứng toàn cầu, mở rộng thị
trường xuất khẩu và đẩy mạnh phát triển công nghiệp chế biến là những cơ hội
quan trọng mà Việt Nam có thể tận dụng để thúc đẩy sự phát triển kinh tế trong
bối cảnh hiện nay. Tuy nhiên, để tối ưu hóa những cơ hội này, Việt Nam cần
tiếp tục cải thiện môi trường đầu tư, nâng cao năng lực cạnh tranh và tìm kiếm
các giải pháp bền vững để duy trì sự phát triển dài hạn. 2. Thách th c ứ
Mặc dù cuộc chiến thương mại Mỹ - Trung mang đến những cơ hội cho nền
kinh tế Việt Nam, nhưng nó cũng tạo ra không ít thách thức mà quốc gia này cần
phải đối mặt. Dưới đây là một số thách thức chủ yếu mà Việt Nam sẽ gặp phải
trong bối cảnh hiện tại:
2.1 Phụ thuộc vào thị trường Trung Quốc
Một trong những thách thức lớn nhất đối với nền kinh tế Việt Nam là sự phụ
thuộc vào thị trường Trung Quốc, đặc biệt trong các lĩnh vực xuất khẩu nông
sản, thủy sản và công nghiệp. Trung Quốc là thị trường tiêu thụ lớn đối với
nhiều mặt hàng xuất khẩu của Việt Nam, từ nông sản như gạo, cao su, thủy sản,
đến các sản phẩm công nghiệp như dệt may và linh kiện điện tử.
Khi chiến tranh thương mại Mỹ - Trung leo thang, Trung Quốc có thể thực hiện
các biện pháp bảo hộ như tăng cường kiểm tra chất lượng, kiểm dịch, hoặc áp
đặt thuế quan cao hơn đối với sản phẩm nhập khẩu. Điều này có thể làm giảm
khả năng xuất khẩu của Việt Nam sang Trung Quốc, đồng thời tạo ra áp lực lớn
đối với các ngành xuất khẩu truyền thống. Sự phụ thuộc quá lớn vào một thị
trường có thể khiến nền kinh tế Việt Nam dễ bị tổn thương nếu Trung Quốc thay
đổi chính sách hoặc gặp phải các vấn đề kinh tế nội tại.
2.2 Gián đoạn chuỗi cung ứng và thiếu hụt nguyên liệu
Ngành công nghiệp sản xuất của Việt Nam, đặc biệt là ngành điện tử và chế tạo,
hiện đang chịu ảnh hưởng từ sự gián đoạn chuỗi cung ứng toàn cầu. Chiến tranh
thương mại Mỹ - Trung đã làm thay đổi cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu, gây
ra sự thiếu hụt nguyên liệu, linh kiện và các sản phẩm trung gian. 18
Ví dụ: Các công ty sản xuất điện tử tại Việt Nam, đặc biệt là trong ngành
điện thoại và máy tính, thường xuyên phụ thuộc vào các linh kiện nhập khẩu
từ Trung Quốc. Khi chuỗi cung ứng bị gián đoạn do chiến tranh thương mại,
các công ty này có thể phải đối mặt với việc thiếu hụt nguyên liệu hoặc phải
trả giá cao hơn để nhập khẩu linh kiện từ các quốc gia khác. Điều này không
chỉ làm tăng chi phí sản xuất mà còn ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của
sản phẩm Việt Nam trên thị trường quốc tế.
2.3 Tăng trưởng không ổn định
Mặc dù chiến tranh thương mại tạo ra cơ hội lớn cho Việt Nam, nhưng cũng cần
phải thận trọng về sự bền vững của tăng trưởng. Nếu không có các chiến lược
dài hạn, việc tăng trưởng nhanh chóng có thể tạo ra sự bất ổn cho nền kinh tế.
Ví dụ: Các công ty chuyển dịch sản xuất sang Việt Nam có thể mang lại lợi
ích ngắn hạn, nhưng nếu Việt Nam không phát triển đủ mạnh về cơ sở hạ
tầng, nhân lực, và các chính sách hỗ trợ phù hợp, những công ty này có thể
dễ dàng chuyển đi khi có những thay đổi lớn trong môi trường kinh tế toàn
cầu. Điều này có thể khiến nền kinh tế Việt Nam phải đối mặt với sự sụt
giảm trong sản xuất và xuất khẩu, nếu không có những chiến lược phát triển dài hạn và ổn định.
Mặc dù chiến tranh thương mại Mỹ - Trung mở ra nhiều cơ hội cho Việt Nam,
nhưng cũng đi kèm với những thách thức đáng kể. Sự phụ thuộc vào thị trường
Trung Quốc, sự gián đoạn chuỗi cung ứng và tình trạng thiếu hụt nguyên liệu,
cùng với nguy cơ tăng trưởng không ổn định, là những yếu tố mà Việt Nam cần
phải đối mặt để tận dụng tối đa các cơ hội mà cuộc chiến thương mại này mang
lại. Do đó, Việt Nam cần có những chiến lược dài hạn để giảm thiểu rủi ro và
phát triển bền vững trong bối cảnh toàn cầu đang thay đổi nhanh chóng.
V. Các chính sách và giải pháp đối phó của Việt Nam
1. Chính sách đ i ố ngo i ạ và h p ợ tác qu c ố tế
Để tận dụng tối đa các cơ hội và giảm thiểu tác động tiêu cực từ chiến tranh
thương mại Mỹ - Trung, Việt Nam cần tiếp tục củng cố và phát triển chính sách
đối ngoại, hợp tác quốc tế một cách chiến lược. Các bước đi đúng đắn sẽ giúp
đất nước không chỉ thích ứng với tình hình hiện tại mà còn tạo ra những nền
tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững trong tương lai. 19
1.1 Tăng cường quan hệ với các đối tác chiến lược: Mỹ, Nhật Bản, EU
Mỹ, Nhật Bản và EU là ba trong số các đối tác kinh tế quan trọng của Việt Nam.
Trong bối cảnh chiến tranh thương mại Mỹ - Trung, việc tăng cường quan hệ
với các quốc gia này là rất cần thiết để Việt Nam tận dụng tối đa cơ hội xuất
khẩu và thu hút đầu tư.
• Mỹ: Là một trong những thị trường xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam, đặc
biệt trong các lĩnh vực dệt may, điện tử, giày dép và thủy sản. Mối quan
hệ mạnh mẽ với Mỹ không chỉ giúp Việt Nam duy trì thị phần xuất khẩu
mà còn mở rộng cơ hội trong các lĩnh vực khác như công nghệ và tài
chính. Chính sách thương mại của Mỹ có thể tạo ra các cơ hội mới cho
Việt Nam khi các công ty Mỹ tìm kiếm nguồn cung cấp thay thế từ các
quốc gia như Việt Nam để giảm bớt sự phụ thuộc vào Trung Quốc.
• Nhật Bản: Nhật Bản là đối tác quan trọng trong đầu tư trực tiếp nước
ngoài (FDI) vào Việt Nam, đặc biệt trong các ngành công nghiệp chế tạo
và công nghệ. Việc tăng cường hợp tác với Nhật Bản có thể giúp Việt
Nam phát triển các ngành công nghiệp chế biến, điện tử và cơ sở hạ tầng.
Ngoài ra, Nhật Bản cũng có thể giúp Việt Nam nâng cao trình độ công
nghệ và cải thiện chất lượng sản phẩm xuất khẩu.
• EU: Liên minh châu Âu (EU) là một trong những thị trường xuất khẩu
lớn của Việt Nam, đặc biệt là trong các mặt hàng nông sản, thủy sản, và
điện tử. Tham gia vào các hiệp định thương mại như EVFTA không chỉ
giúp Việt Nam giảm thuế quan, mà còn tạo cơ hội tăng trưởng bền vững
trong thương mại và đầu tư. Các hiệp định này sẽ giúp Việt Nam mở rộng
thị trường, đa dạng hóa các nguồn thu nhập và giảm thiểu rủi ro từ sự phụ
thuộc vào các thị trường truyền thống như Trung Quốc.
1.2 Tham gia sâu hơn vào các hiệp định thương mại đa phương
Để tối đa hóa lợi ích từ chiến tranh thương mại Mỹ - Trung, Việt Nam cần tham
gia sâu hơn vào các hiệp định thương mại đa phương như CPTPP (Hiệp định
Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương), EVFTA (Hiệp định
Thương mại Tự do Việt Nam - EU) và RCEP (Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện khu vực).
• CPTPP: Đây là một hiệp định thương mại quan trọng giữa 11 quốc gia,
bao gồm các nền kinh tế lớn như Nhật Bản, Canada, Úc và Mexico. Việc
tham gia vào CPTPP giúp Việt Nam có cơ hội tiếp cận các thị trường lớn,
giảm thuế quan và nâng cao vị thế trong khu vực. CPTPP cũng giúp Việt
Nam cải thiện cơ sở hạ tầng và khuyến khích các đầu tư từ các nước
thành viên vào các ngành công nghiệp chế tạo, điện tử, và dịch vụ. 20