-
Thông tin
-
Quiz
Bài giảng Vật lý điện tử __vector-analysis-formulas-(electromagnetic-fields) | Môn Vật lý điện tử | Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội
Bài giảng Vật lý điện tử __vector-analysis-formulas-(electromagnetic-fields) | Môn Vật lý điện tử | Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội. Tài liệu gồm 2 trang giúp bạn tham khảo ôn tập đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem.
Vật lý điện tử 17 tài liệu
Đại học Bách Khoa Hà Nội 2.8 K tài liệu
Bài giảng Vật lý điện tử __vector-analysis-formulas-(electromagnetic-fields) | Môn Vật lý điện tử | Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội
Bài giảng Vật lý điện tử __vector-analysis-formulas-(electromagnetic-fields) | Môn Vật lý điện tử | Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội. Tài liệu gồm 2 trang giúp bạn tham khảo ôn tập đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem.
Môn: Vật lý điện tử 17 tài liệu
Trường: Đại học Bách Khoa Hà Nội 2.8 K tài liệu
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Đại học Bách Khoa Hà Nội
Preview text:
PHY2206 (Electromagnetic Fields) Vector Analysis Formulae Vector Analysis Formulae Identities 1
• (A × B)⋅C = A⋅(B × C) 2
• A × (B × C) = B(A⋅C) − C(A⋅B) 3
(A × B)⋅(C × D) = (A⋅C)(B⋅D) − (A⋅D)(B⋅C) 4
(A × B) × (C × D) = C A
{ ⋅(B× D)}− D A { ⋅(B× C)} 5
(A × B) × (C × D) = B A
{ ⋅(C× D)}− A B { ⋅(C× D)} 6
• ∇( fg) = f ∇g + g∇f 7 ∇( f g) = 1
( g)∇f − f g2 ( )∇g 8
∇(A⋅B) = (B⋅∇)A + (A⋅∇)B + B × (∇ × A) + A × (∇ × B) 9
∇⋅( fA) = (∇f )⋅A + f (∇⋅A)
10 • ∇⋅(A × B) = B⋅(∇ × A) − A ⋅(∇ × B)
11 • (∇⋅ ∇) f = ∇2 f
12 • ∇ × (∇f ) = 0
13 • ∇⋅(∇ × A) = 0 14
∇ × ( fA) = (∇f ) × A + f (∇ × A) 15
∇ × (A × B) = (B⋅∇)A − (A ⋅∇)B + (∇ ⋅ B)A − (∇ ⋅ A)B
16a • ∇ × (∇ × A) = ∇(∇ ⋅ A) − ∇2A 16b
∇2A = ∇ ⋅(∇ ⋅ A) − ∇ × (∇ × A) 17 • ∇ 1
( / r) = −ˆr / r2 cuu duong than cong . com
If S is the closed surface that encloses the volume V and C is the closed curve that bounds an open surface A then: b 18
• ∫ (∇f )⋅ dl = f(b) − f(a) a 19
∫ (∇f) dV = f dS ∫ V S 20
∫ (∇ × B)dV = − B× dS ∫ V S 21 • B⋅ dS ∫
= ∫ (∇⋅B) dV (The Divergence Theorem) S V 22 • B⋅ dl ∫
= ∫ (∇ × B)⋅dA (Stokes’s Theorem) C A 1 CuuDuongThanCong.com
https://fb.com/tailieudientucntt
PHY2206 (Electromagnetic Fields) Vector Analysis Formulae Special Coordinate Systems
Cartesian Coordinates (x, y, z)
• ∇f = ∂f ˆ ˆ ˆ
∂ x + ∂f y + ∂f z x ∂y ∂z ∂ • ∇ ⋅ A A = ∂Ax + y + ∂Az ∂x ∂y ∂z ∂ ∂ • ∇ × A A A = ∂Az − y − ∂Az y − ∂Ax ∂y
∂z ˆx + ∂Ax ∂z
∂x ˆy + ∂x ∂y ˆz • ∂2 ∂2 ∂2 ∇2 f f f f = + + ∂x2 ∂y2 ∂z2
• ∇2A = ∇2A ˆx + ∇2A ˆy + ∇2A ˆz = ∇(∇ ⋅ A) − ∇ × (∇ × A) x y z
Cylindrical Polar Coordinates (r,θ, z) ∇ ∂f f = ∂f ˆ ˆθ + ∂f ˆ ∂ r + 1 z r r ∂θ ∂z ∇⋅ ∂ ∂A A = 1
(rA )+ 1 θ + ∂Az r ∂r r r ∂θ ∂z ∇ × ∂A ∂ A = 1 z − ∂Aθ ˆ ( ) − ∂Az θ + 1 rAθ − ∂Ar r ∂θ
∂z ˆr + ∂Ar ∂z ∂r r ∂r ∂θ ˆz ∇ ∂ ∂ ∂2 2 f f f = 1 r + ∂2 f
r ∂r ∂r + 1 r2 ∂θ 2 ∂z2
Spherical Polar Coordinates (r,θ,ϕ) ∇ ∂f ∂f f = ∂f ˆ ˆθ + 1 ˆ ϕ ∂ r + 1 r r ∂θ r sin θ ∂ϕ cuu duong than cong . com ∂ ∇ ⋅ ∂ ∂ Aϕ A = 1 (r2A )+ 1 (Aθsinθ) + 1 r2 ∂r r r sin θ ∂θ r sin θ ∂ϕ ∇ × ∂ 1 ∂A ∂ A = 1 A ( r ϕ sin θ ) − ∂Aθ − ∂ rA ( ϕ) (rAθ)− ∂Ar r sin θ ∂θ
∂ϕ ˆr + 1r sin θ ∂ϕ ∂r
ˆθ + 1r ∂r ∂θ ˆϕ ∇ ∂ ∂ ∂ ∂ ∂2 2 f f f f = 1 r2 sin θ r2 ∂r ∂r + 1 r2 sin θ ∂θ ∂θ + 1 r2 sin2 θ ∂ϕ 2 © Copyright CDH Williams Exeter 1996, CW000127/1 2 CuuDuongThanCong.com
https://fb.com/tailieudientucntt