Bài làm giữa kì phong cách học văn bản | Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Văn bản trên chứa những yêu sách khiêm tốn của nhân dân nước An Nam (nay là xứ Đông - Pháp) đối với các quý Chính phủ trong Đồng minh nói chung và Chính  phủ Pháp đáng kính nói riêng. Phân tích về việc sử dụng ngôn ngữ trong văn bản. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời đọc đón xem!

Môn:
Thông tin:
2 trang 1 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Bài làm giữa kì phong cách học văn bản | Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Văn bản trên chứa những yêu sách khiêm tốn của nhân dân nước An Nam (nay là xứ Đông - Pháp) đối với các quý Chính phủ trong Đồng minh nói chung và Chính  phủ Pháp đáng kính nói riêng. Phân tích về việc sử dụng ngôn ngữ trong văn bản. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời đọc đón xem!

28 14 lượt tải Tải xuống
Tên: Nguyễn Ngọc Thiện – 2258020045
Lớp: Xuất bản điện tử K42
BÀI LÀM GIỮA KỲ MÔN
"Phong cách học văn bản"
---------------
Câu 1:
- Văn bản trên chứa những yêu sách khiêm tốn của nhân dân nước An Nam (nay là xứ
Đông - Pháp) đối với các quý Chính phủ trong Đồng minh nói chung và Chính phủ Pháp đáng
kính nói riêng.
Phân tích về việc sử dụng ngôn ngữ trong văn bản:
1. Tính chính xác và rõ ràng: Văn bản sử dụng ngôn ngữ chính xác, không mơ hồ. Các
yêu sách được diễn đạt một cách rõ ràng và chi tiết.
2. Sử dụng từ ngữ chính trị và pháp luật: Văn bản sử dụng thuật ngữ chính trị như
“nguyên tắc dân tộc,” “lĩnh vực lý tưởng,” “lĩnh vực hiện thực,” và “chỗ quyền tự quyết
thiêng liêng.” Ngoài ra, còn đề cập đến cải cách nền pháp luật và các quyền tự do.
3. Sự liên kết giữa các câu: Các câu trong văn bản được liên kết mạch lạc, tạo thành đoạn
văn có ý nghĩa lớn hơn. Ví dụ, yêu sách về tự do báo chí và tự do ngôn luận được đặt
cùng nhau để tạo nên một hệ thống ý kiến liên quan.
4. Tính chung và cụ thể của ngôn ngữ: Ngôn ngữ trong văn bản mang tính chung cho toàn
xã hội, nhưng cách thức sắp xếp để tạo câu thể hiện phong cách viết riêng của từng cá
nhân.
- Tổng quan, văn bản này sử dụng ngôn ngữ chính xác, rõ ràng và có tính chất chính trị, phản
ánh quan điểm của nhân dân An Nam về các quyền tự do và cải cách pháp luật.
Câu 2:
- Những giá trị Nội dung của văn bản:
1. Tổng ân xá cho tất cả những người bản xứ bị án tù chính trị: Yêu sách này thể hiện
lòng khoan dung và lòng nhân ái, mong muốn giảm bớt khổ đau cho những người bị kết
án vì lý tưởng và hoạt động chính trị.
2. Cải cách nền pháp luật ở Đông Dương: Đề xuất này nhấn mạnh quyền bình đẳng của
người bản xứ, cho phép họ được hưởng những đảm bảo về mặt pháp luật tương tự như
người Âu châu. Đồng thời, việc loại bỏ toàn bộ các toà án đặc biệt, được sử dụng để
khủng bố và áp bức bộ phận trung thực nhất trong nhân dân An Nam, là một bước tiến
quan trọng.
3. Tự do báo chí và tự do ngôn luận: Yêu sách này đề cao quyền tự do thông tin và quyền
tự do biểu đạt ý kiến. Điều này là cơ sở cho một xã hội dân chủ và minh bạch.
4. Tự do lập hội và hội họp: Quyền tự do tụ tập, họp mặt và tự do thành lập các tổ chức xã
hội là quan trọng để thúc đẩy sự tham gia và tương tác xã hội.
5. Tự do cư trú ở nước ngoài và tự do xuất dương: Yêu sách này nhấn mạnh quyền tự do
di cư và quyền tự do ra nước ngoài. Điều này có thể giúp người dân An Nam tìm kiếm cơ
hội và an sinh tốt hơn.
6. Tự do học tập và thành lập các trường kỹ thuật và chuyên nghiệp: Yêu sách này thể
hiện mong muốn phát triển giáo dục và đào tạo cho người bản xứ, giúp họ có cơ hội phát
triển cá nhân và đóng góp cho xã hội.
7. Thay thế chế độ ra các sắc lệnh bằng chế độ ra các đạo luật: Đề xuất này nhấn mạnh
việc thay đổi cách quyết định và thể hiện mong muốn tạo ra một hệ thống pháp luật công
bằng và minh bạch.
- Ý nghĩa Văn bản trên thể hiện tinh thần đấu tranh cho quyền tự do, bình đẳng và công :
bằng, và là một phần quan trọng trong lịch sử phong trào dân tộc An Nam.
Câu 3:
- Văn bản trên có phong cách chức năng . Điều này thể hiện qua việc tác giả đưa chính luận
ra những yêu sách, đề xuất cụ thể và lý luận về các vấn đề xã hội, chính trị, và pháp luật. Các
điểm yêu sách được trình bày một cách chi tiết và có mục tiêu thuyết phục người đọc hoặc
quan tâm đến việc thay đổi chính sách, pháp luật, và quyền tự do
| 1/2

Preview text:

Tên: Nguyễn Ngọc Thiện – 2258020045
Lớp: Xuất bản điện tử K42
BÀI LÀM GIỮA KỲ MÔN
"Phong cách học văn bản" --------------- Câu 1:
- Văn bản trên chứa những yêu sách khiêm tốn của nhân dân nước An Nam (nay là xứ
Đông - Pháp) đối với các quý Chính phủ trong Đồng minh nói chung và Chính phủ Pháp đáng kính nói riêng.
Phân tích về việc sử dụng ngôn ngữ trong văn bản:
1. Tính chính xác và rõ ràng: Văn bản sử dụng ngôn ngữ chính xác, không mơ hồ. Các
yêu sách được diễn đạt một cách rõ ràng và chi tiết.
2. Sử dụng từ ngữ chính trị và pháp luật: Văn bản sử dụng thuật ngữ chính trị như
“nguyên tắc dân tộc,” “lĩnh vực lý tưởng,” “lĩnh vực hiện thực,” và “chỗ quyền tự quyết
thiêng liêng.” Ngoài ra, còn đề cập đến cải cách nền pháp luật và các quyền tự do.
3. Sự liên kết giữa các câu: Các câu trong văn bản được liên kết mạch lạc, tạo thành đoạn
văn có ý nghĩa lớn hơn. Ví dụ, yêu sách về tự do báo chí và tự do ngôn luận được đặt
cùng nhau để tạo nên một hệ thống ý kiến liên quan.
4. Tính chung và cụ thể của ngôn ngữ: Ngôn ngữ trong văn bản mang tính chung cho toàn
xã hội, nhưng cách thức sắp xếp để tạo câu thể hiện phong cách viết riêng của từng cá nhân.
- Tổng quan, văn bản này sử dụng ngôn ngữ chính xác, rõ ràng và có tính chất chính trị, phản
ánh quan điểm của nhân dân An Nam về các quyền tự do và cải cách pháp luật. Câu 2:
- Những giá trị Nội dung của văn bản:
1. Tổng ân xá cho tất cả những người bản xứ bị án tù chính trị: Yêu sách này thể hiện
lòng khoan dung và lòng nhân ái, mong muốn giảm bớt khổ đau cho những người bị kết
án vì lý tưởng và hoạt động chính trị.
2. Cải cách nền pháp luật ở Đông Dương: Đề xuất này nhấn mạnh quyền bình đẳng của
người bản xứ, cho phép họ được hưởng những đảm bảo về mặt pháp luật tương tự như
người Âu châu. Đồng thời, việc loại bỏ toàn bộ các toà án đặc biệt, được sử dụng để
khủng bố và áp bức bộ phận trung thực nhất trong nhân dân An Nam, là một bước tiến quan trọng.
3. Tự do báo chí và tự do ngôn luận: Yêu sách này đề cao quyền tự do thông tin và quyền
tự do biểu đạt ý kiến. Điều này là cơ sở cho một xã hội dân chủ và minh bạch.
4. Tự do lập hội và hội họp: Quyền tự do tụ tập, họp mặt và tự do thành lập các tổ chức xã
hội là quan trọng để thúc đẩy sự tham gia và tương tác xã hội.
5. Tự do cư trú ở nước ngoài và tự do xuất dương: Yêu sách này nhấn mạnh quyền tự do
di cư và quyền tự do ra nước ngoài. Điều này có thể giúp người dân An Nam tìm kiếm cơ hội và an sinh tốt hơn.
6. Tự do học tập và thành lập các trường kỹ thuật và chuyên nghiệp: Yêu sách này thể
hiện mong muốn phát triển giáo dục và đào tạo cho người bản xứ, giúp họ có cơ hội phát
triển cá nhân và đóng góp cho xã hội.
7. Thay thế chế độ ra các sắc lệnh bằng chế độ ra các đạo luật: Đề xuất này nhấn mạnh
việc thay đổi cách quyết định và thể hiện mong muốn tạo ra một hệ thống pháp luật công bằng và minh bạch.
- Ý nghĩa: Văn bản trên thể hiện tinh thần đấu tranh cho quyền tự do, bình đẳng và công
bằng, và là một phần quan trọng trong lịch sử phong trào dân tộc An Nam. Câu 3:
- Văn bản trên có phong cách chức năng chính luận. Điều này thể hiện qua việc tác giả đưa
ra những yêu sách, đề xuất cụ thể và lý luận về các vấn đề xã hội, chính trị, và pháp luật. Các
điểm yêu sách được trình bày một cách chi tiết và có mục tiêu thuyết phục người đọc hoặc
quan tâm đến việc thay đổi chính sách, pháp luật, và quyền tự do