Bài ôn tập MS Exccel - Tin ứng dụng | Trường Đại Học Duy Tân

Bài ôn tập MS Exccel - Tin ứng dụng | Trường Đại Học Duy Tân được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

Môn:
Trường:

Đại học Duy Tân 1.8 K tài liệu

Thông tin:
49 trang 4 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Bài ôn tập MS Exccel - Tin ứng dụng | Trường Đại Học Duy Tân

Bài ôn tập MS Exccel - Tin ứng dụng | Trường Đại Học Duy Tân được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

90 45 lượt tải Tải xuống
Chng ch CNTT chu n Nâng cao 1
1. MS Excel 2013: Để ấy được đơn giá từ l bng 1. Ta ph d i s ụng hàm nào sau đây?
A. =HLOOKUP, IF
B. =HLOOKUP, MATCH
C. =HLOOKUP, RIGHT, LEFT
D. =HLOOKUP, MID, IF
Answer: B
2. MS Excel 2013: T n ng v i ta ph i s d ng hàm vé, để điề n xe tương
nào sau đây:
A. MID
B. LEFT
C. RIGHT
D. FIND, LEN
Answer: A
3. MS Excel 2013: T ng v i ta ph i s d ng công vé, để điền tên xe tương
thức nào sau đây:
A. LEFT(B4, 6)
B. MID(B4, 4, LEN(B4)-5)
C. RIGHT(B4, LEN(B4)-5)
D. FIND(B4, LEN(B4)-5)
Answer: B
Chng ch CNTT chu n Nâng cao 2
4. MS Excel 2013: T ng v i ta ph i s d ng công vé, để điền tên xe tương
thức nào sau đây:
A. LEFT(B4, 6)
B. RIGHT(B4, LEN(B4)-5)
C. MID(B4, FIND(“-“,B4)+1, LEN(B4)-5)
D. FIND(B4, LEN(B4)-5)
Answer: C
5. MS Excel 2013: T b n giá vé và s ng khách ta ph d ng hàm ảng giá vé, để điề lượ i s
nào sau đây:
A. VLOOKUP, RIGHT
B. VLOOKUP, LEN
C. VLOOKUP, PROPER
D. VLOOKUP, LEFT
Answer: D
6. MS Excel 2013: T b n giá vé và s ng khách ta ph d ng hàm ảng giá vé, để điề lượ i s
nào sau đây:
A. HLOOKUP, LEFT, IF
B. HLOOKUP, RIGHT, IF
C. HLOOKUP, PROPER, IF
D. HLOOKUP, LEN, IF
Answer: A
Chng ch CNTT chu n Nâng cao 3
7. MS Excel 2013: T b n giá vé và s ng khách ta ph d ng hàm ảng giá vé, để điề lượ i s
và ki u tìm ki ếm nào sau đây:
A. VLOOKUP, RIGHT, Ki u tìm =0
B. VLOOKUP, RIGHT, Ki u tìm =1
C. VLOOKUP, LEFT, Ki u tìm =0
D. VLOOKUP, LEFT, Ki u tìm =1
Answer: B
8. MS Excel 2013: T b n giá vé và s ng khách ta ph d ng hàm ảng giá vé, để điề lượ i s
nào sau đây:
A. INDEX, IF, RIGHT
B. INDEX, IF, LEN, MID
C. INDEX, IF, LEFT
D. INDEX, IF, FIND
Answer: C
9. MS Excel 2013: Đế mã vé “QD” loại “B” xuấm s t hin bao nhiêu ln, ta phi s dng
hàm nào sau đây:
A. COUNT
B. COUNTA
C. COUNTIF
D. COUNTIF, COUNTIFS
Answer: D
Chng ch CNTT chu n Nâng cao 4
10. MS Excel 2013: Tính t ng s lượng khách đi “QUY NHƠN” loại “B” ta
ph d i s ụng hàm nào sau đây:
A. SUMIF
B. SUM
C. SUMPRODUCT
D. PRODUCT
Answer: A
11. MS Excel 2013: Tính t ng s lượng khách đi “ĐĂK LĂK” loại C” ta phải
s d ụng hàm nào sau đây:
A. SUM
B. SUMIFS
C. SUMPRODUCT
D. PRODUCT
Answer: B
12. MS Excel 2013: Đế “QD” loại “B” xuấm s t hin bao nhiêu ln, ta phi s
d u ki ụng điề ện đếm nào sau đây:
A. S d u ki ụng 2 điề ện “QD*”, “B*”
B. S d u kiụng 1 điề ện “QD-B*”
C. S d u ki ụng 1 điề ện “QD*B”
D. S d u ki ụng 1 điề ện “*QD-B*”
Answer: C
Chng ch CNTT chu n Nâng cao 5
13. MS Excel 2013: Tính t ng s lượng khách đi “ĐĂK LĂK” mã vé loại “C” ta phải
s d u ki ụng điề ện nào sau đây:
A. S d u ki ụng 2 điề ện “ĐĂK LĂK”, “C”
B. S d u ki ụng 2 điề ện “ĐĂK LĂK*”, “C*”
C. S d u ki ụng 1 điề ện “ĐĂK LĂK*C”
D. S d u ki ụng 1 điề ện “*ĐĂK LĂK-C”
Answer: D
14. MS Excel 2013: Thành ti n = S khách * Giá vé. Bi t r ng n ế ếu ngày đi rơi vào tháng
03 ho c gi m 2% còn l i không gi m ta ph i s d ng các hàm nào sau ặc 04 giá đượ
đây:
A. IF, OR, MONTH
B. IF, AND, OR, DAY, MONTH
C. IF, AND, MONTH
D. IF, AND, OR, DAY, YEAR
Answer: A
15. MS Excel 2013: Ph i tr = Thành ti n m giá. Bi t r ng n u lo i A ho Gi ế ế c
mã vé lo i B thì ph i tr c gi m 3% còn l i không gi m ta ph i s d ng các hàm này đượ
sau đây:
A. IF, AND, RIGTH
B. IF, OR, RIGTH
C. IF, OR, AND , RIGTH
Chng ch CNTT chu n Nâng cao 6
D. IF, OR, AND, LEFT
Answer: B
16. MS Excel 2013: Điề ảm giá tương n gi ng vi ta phi s dng hàm nào sau
đây:
A. VLOOKUP, IF, DAY
B. VLOOKUP, IF, DATE
C. HLOOKUP, IF, DAY
D. HLOOKUP, IF, DATE
Answer: A
17. MS Excel 2013: Thành ti n = S khách * Giá vé. Bi t r ng n u s khách l ế ế ớn hơn 30
thì giá vé được gim 2% còn li không gim ta phi s d ng công th c nào sau đây:
A. =E4 * F4 * IF(E4>30, 2%, 0%)
B. =E4 * F4 * IF(E4>30, 98%, 100%)
C. =E4 * F4 * IF(E4>30, 2%, 1%)
D. =E4 * F4 * IF(E4>30, 102%,100%)
Answer: B
18. MS Excel 2013: Thành ti n = S khách * Giá vé. Bi t r ng n ế ếu ngày đi rơi vào tháng
03 ho c gi m 2% còn l i không gi m ta ph i s d ng công th c nào sau ặc 04 giá đượ
đây:
A. =E4 * F4 * IF(AND(MONTH(C4)=3, MONTH(C4)=4), 2%, 0%)
B. =E4 * F4 * IF(AND(MONTH(C4)=3, MONTH(C4)=4), 98%, 100%)
Chng ch CNTT chu n Nâng cao 7
C. =E4 * F4 * IF(OR(MONTH(C4)=3, MONTH(C4)=4), 98%, 100%)
D. =E4 * F4 * IF(OR(MONTH(C4)=3, MONTH(C4)=4), 2%, 0 %)
Answer: C
19. MS Excel 2013: Ph i tr = Thành ti n m giá. Bi t r ng n u lo i A ho Gi ế ế c
lo i B thì ph i tr c gi m 3% còn l i không gi m ta ph i s d ng công th đượ c
nào sau đây:
A. =(G4 - H4) * IF(AND(RIGTH(B4,1)=”A”, RIGHT(B4,1)=”B”), 3%, 0%)
B. =(G4 - H4) * IF(AND(RIGTH(B4,1)=”A”, RIGHT(B4,1)=”B”), 97%, 100%)
C. =(G4 - H4) * IF(OR(RIGTH(B4,1)=”A”, RIGHT(B4,1)=”B”), 3%, 0%)
D. =(G4 - H4) * IF(OR(RIGTH(B4,1)=”A”, RIGHT(B4,1)=”B”), 97%, 100%)
Answer: D
20. MS Excel 2013: T b ng ta ph i s d ng ảng giá vé. Để tìm giá tương
công thức nào sau đây:
A. =VLOOKUP(E4,$K$4:$N$6,MATCH(LEFT(A4,2),$L$3:$N$3 ,0)+1,1)
B. =VLOOKUP(E4,$K$4:$N$6,MATCH(LEFT(A4,2),$L$3:$N$3,0)+1,0)
C. =HLOOKUP(E4,$K$4:$N$6,MATCH(LEFT(A4,2),$L$3:$N$3,0)+1,1)
D. =HLOOKUP(E4,$K$4:$N$6,MATCH(LEFT(A4,2),$L$3:$N$3 ,0)+1,0)
Answer: A
21. MS Excel 2013: T b ng ta ph i s d ng ảng giá vé. Để tìm giá tương
công thức nào sau đây:
A. =HLOOKUP(RIGHT(A4,2), $L$3:$N$6,MATCH(E4,$K$4:$K$4,0)+1,1)
Chng ch CNTT chu n Nâng cao 8
B. =HLOOKUP(RIGHT(A4,2), $L$3:$N$6,MATCH(E4,$K$4:$K$4,1)+1,0)
C. =HLOOKUP(RIGHT(A4,2), $L$3:$N$6,MATCH(E4,$K$4:$K$4,0)+1,0)
D. =HLOOKUP(RIGHT(A4,2), $L$3:$N$6,MATCH(E4,$K$4:$K$4,1)+1,1)
Answer: B
22. MS Excel 2013: T b ng ta ph i s d ng ảng giá vé. Để tìm giá tương
công thức nào sau đây:
A. =INDEX($L$4:$N$6,MATCH(E4,$K$4:$K$6,1),MATCH(LEFT(B4,2),$L$3:$N$3,1))
B. =INDEX($L$4:$N$6,MATCH(E4,$K$4:$K$6,0),MATCH(LEFT(B4,2),$L$3:$N$3,1))
C. =INDEX($L$4:$N$6,MATCH(E4,$K$4:$K$6,1),MATCH(LEFT(B4,2),$L$3:$N$3,0))
D. =INDEX($L$4:$N$6,MATCH(E4,$K$4:$K$6,0),MATCH(LEFT(B4,2),$L$3:$N$3,0))
Answer: C
23. MS Excel 2013: T ng gi tìm t l gi ng vé, ngày đi bả ảm giá. Để ảm giá tươ
ng ta phi s dng công th c nào sau đây:
A. =VLOOKUP(MID(B4,2),$K$10:$N$12, IF(DAY(C4)>=1,2,IF(DAY(C4)>=11,3,4)),0)
B. =VLOOKUP(MID(B4,2),$K$10:$N$12,IF(DAY(C4)>=21,4,IF(DAY(C4)>=1,3,2)),0)
C. =VLOOKUP(LEFT(B4,2),$K$10:$N$12,IF(DAY(C4)>=1,2,IF(DAY(C4)>=11,3,4)),0)
D. =VLOOKUP(LEFT(B4,2),$K$10:$N$12,IF(DAY(C4)>=21,4,IF(DAY(C4)>=1,3,2)),0)
Answer: D
24. MS Excel 2013: Tính t ng ph i tr c a vé lo i A và C, ta ph i s d ng công th c
nào sau đây:
A. =SUMIF($B$4:$B$12,"*A",$I$4:$I$12) + SUMIF($B$4:$B$12,"*C",$I$4:$I$12)
Chng ch CNTT chu n Nâng cao 9
B. =SUMIF($B$4:$B$12,"A*",$I$4:$I$12) + SUMIF($B$4:$B$12,"C*",$I$4:$I$12)
C. =SUMIFS($B$4:$B$12,"*A",$I$4:$I$12) + SUMIFS($B$4:$B$12,"*C",$I$4:$I$12)
D. =SUMIFS($B$4:$B$12,"A*",$I$4:$I$12) + SUMIFS($B$4:$B$12,"C*",$I$4:$I$12)
Answer: A
25. MS Excel 2013: Đ gn mt khu cho Workbook hi n hành ta th c hi n c m thao tác
nào sau đây?
A. Vào File\ \Protect Workbook\Encrypt With Password Info
B. Vào File\ \Protect Workbook\Protect CurrentSheet Info
C. Vào File\ \Protect Workbook\Protect Workbook Structure Info
D. Click chut ph i t i tên Sheet\Protect Sheet
Answer: A
26. MS Excel 2013: Đ gn mt khu cho Work Sheet hi n hành ta th c hi n c m thao
tác nào sau đây?
A. Vào File\ \Protect Workbook\Encrypt With Password Info
B. Vào File\ \Info\Protect Workbook\Protect Current Sheet New
C. Vào File\ \ Protect Current Sheet New
D. Vào File\ \ Protect Current Sheet Edit
Answer: A
27. MS Excel 2013: Đ gn mt khu cho Workbook h ng yêu c u ta nh p m t kh th u
m y l n?
A. 1
B. 2
C. 3
D. 1 hoc 2 l c ần đều đư
Answer: B
28. MS Excel 2013: Để ột Workbook đã đượ m m c gn mt khu h thng yêu cu ta
nh p m t kh u m y l n?
A. 1
B. 2
C. Không yêu cu nh p.
D. 1 hoc 2 l c ần đều đư
Answer: A
29. MS Excel 2013: đ gn mt khu cho Work Sheet h ng yêu c u ta nh p m t kh u th
m y l n?
A. 1
B. 2
C. 3
D. 1 hoc 2 l c ần đều đư
Answer: B
30. MS Excel 2013: Đ thao tác trên Work Sheet đã đư c gn mt khu h thng yêu cu
ta nhp m t kh u m y l n?
A. 1
Chng ch CNTT chu n Nâng cao 10
B. 2
C. Không yêu c u nh p m t kh u g n m t kh u ch b o v Work Sheet không b để
xóa.
D. 1 hoc 2 l c ần đều đư
Answer: A
31. MS Excel 2013: Đ xóa mt khu cho Workbook hi n hành ta th c hi n c m thao tác
nào sau đây?
A. Vào File\ \Protect Workbook\Encrypt with Password, xóa m Info t khẩu và lưu File
B. Vào File\ \Protect Workbook\Protect Current Sheet, xóa m t kh Info ẩu và lưu File
C. Vào File\ \Protect Workbook\Protect Workbook Structure Info
D. Click chut ph i t i tên Sheet\Unprotect Sheet
Answer: A
32. MS Excel 2013: Trong b ng tính Excel, khi ta th c hi n l nh Data\Filter ch nh đị
điề u kin l c ti một Trườ ột) trên cơ sở ểu nào sau đây là đúng?ng (c d liu, phát bi
A. sở ỏa mãn điề ột đượ d liu ch hin th nhng dòng th u kin lc ti c c ch định
điề u kin l c
B. sở ỏa mãn điề ột đượ d liu s xóa nhng dòng không th u kin lc ti c c ch định
điề u kin l c
C. sở ỏa mãn điề ột đượ định điề d liu s xut nhng dòng th u kin lc ti c c ch u
ki n l trí khác trên b ng tính c ra v
D. Cơ sở ỏa mãn điề d liu không hin th các dòng th u kin lc
Answer: A
33. MS Excel 2013: Trong b ng tính Excel, khi ta th c hi n l nh Data\Filter ch nh đị
điề u kin l c ti một Trườ ột) trên cơ sở ểu nào sau đây là đúng?ng (c d liu, Phát bi
A. sở ỏa mãn điề ột đượ định điề d liu s xut nhng dòng th u kin lc ti c c ch u
ki n l trí khác trên b ng tính c ra v
B. sở ỏa mãn điề ột đượ d liu s xóa nhng dòng không th u kin lc ti c c ch định
điề u kin l c
C. sở ỏa mãn điề ột đư d liu s n nhng dòng không th u kin lc ti c c ch định
điề u kin l c
D. Cơ sở ỏa mãn điề d liu s xut nhng dòng không cn th u kin lc
Answer: C
34. MS Excel 2013: Trong b ng tính Excel, khi ta th c hi n l nh Data\Filter ch nh đị
điề u kin l c tại hai Trườ ột) trên cơ sở ểu nào sau đây là đúng?ng (c d liu, phát bi
A. Cơ sở ỏa mãn điề ột đư d liu s xut nhng dòng th u kin lc ti c hai c c ch định
điề u kin l c ra v trí khác trên bng tính
B. Cơ sở hai điề ột đượ d liu s n nhng dòng không tha mãn c u kin lc ti các c c
ch u kiđịnh điề n l c
C. Cơ sở ột trong hai đi d liu s n nhng dòng không tha mãn m u kin lc ti các ct
đượ c ch u kiđịnh điề n l c
D. Cơ sở d liu s hin th nhng dòng không tha mãn
Answer: B
Chng ch CNTT chu n Nâng cao 11
35. MS Excel 2013: Trong b ng tính Excel, khi ta th c hi n l nh Data\Filter ch nh đị
điề u kin l c tại hai Trườ ột) trên cơ sở ểu nào sau đây là đúng?ng (c d liu, phát bi
A. sở hai điề ột đượ d liu ch hin th nhng dòng tha mãn c u kin lc ti các c c
ch u kiđịnh điề n l c
B. Cơ sở ột trong hai điề d liu ch hin th nhng dòng tha mãn m u kin lc ti các ct
đượ c ch u kiđịnh điề n l c
C. sở hai đi ột đượ d liu s xut nhng dòng tha mãn c u kin lc ti các c c ch
định điều kin lc ra v trí khác trên bng tính
D. sở hai điề d liu s xu t nhng dòng không tha mãn c u kin lc ti các ct
đượ c ch u kiđịnh điề n l c ra v trí khác trên bng tính
Answer: A
36. MS Excel 2013: Trong b ng tính Excel, khi ta th c hi n trích xu t d u b ng l nh li
Data\Advanced thì ph i t o mi u ki n, phát bi v trí c a mi u ền điề ểu nào sau đây v ền điề
ki ện là đúng nhất?
A. Phi to t i Sheet ch d ứa cơ sở liu
B. Phi t t qu t do t i Sheet ch a kế trích xu liu
C. T i Sheet ch t qu t d u ho c Sheet ch d u a kế trích xu li ứa cơ sở li
D. T trí tùy ch n mà không làm d u i v ảnh hưởng đến Cơ sở li
Answer: D
37. MS Excel 2013: Trong b ng tính Excel, khi ta th c hi n trích xu t d u b ng l nh li
Data\ u ki n trích xu ng dAdvanced, có 2 điề ất liên quan đến 2 trườ liu và ph i th a mãn
đồng th u ki ời, phương án nhập điề n nào sau đây là đúng?
A. Nhập 2 điều kin trên cùng dòng
B. Nhập 2 điều kin trên khác dòng khác ct
C. Nhập 2 điều kin trên khác dòng cùng ct
D. Nhập 3 điều kin trên khác dòng cùng ct
Answer: A
38. MS Excel 2013: Trong b ng tính Excel, khi ta th c hi n trích xu t d u b ng l nh li
Data\ u ki n trích xu ng dAdvanced, 2 điề ất liên quan đến 2 trư liu ch c n th a
mãn 1 trong 2 điều ki u ki ện, phương án nhập điề ện nào sau đây là đúng?
A. Nhập 2 điều kin trên cùng dòng
B. Nhập 2 điều kin trên khác dòng khác ct
C. Nhập 2 điều kin trên khác dòng cùng ct
D. Nhập 3 điều kin trên khác dòng cùng ct
Answer: B
39. MS Excel 2013: Trong b ng tính Excel, khi ta th c hi n trích xu t d u b ng l nh li
Data\ u ki n trích xu ng dAdvanced, có 2 điề ất liên quan đến 1 trườ liu và ph i th a mãn
đồng th u ki ời, phương án nhập điề n nào sau đây là đúng?
A. Tên trường đượ ền điề ập 2 điềc s dng 2 ln trong mi u kin, nh u kin trên cùng dòng
B. Tên trường đượ ền điề ập 2 điềc s dng 2 ln trong mi u kin, nh u kin trên khác dòng
khác c t
C. Nhập 2 điều kin trên khác dòng cùng ct
D. Nhập 2 điều kin trên cùng dòng cùng ct
Answer: A
Chng ch CNTT chu n Nâng cao 12
40. MS Excel 2013: Trong b ng tính Excel, khi ta th c hi n trích xu t d u b ng l nh li
Data\ u ki n trích xu ng dAdvanced, 2 điề ất liên quan đến 1 trư liu ch c n th a
mãn 1 trong 2 điều ki u ki ện, phương án nhập điề ện nào sau đây là đúng?
A. Tên trường đượ ền điề ập 2 điềc s dng 2 ln trong mi u kin, nh u kin trên cùng dòng
B. Tên trường đượ ền điề ập 2 điềc s dng 2 ln trong mi u kin, nh u kin trên khác dòng
khác c t
C. Nhập 2 điều kin trên khác dòng cùng ct
D. Nhập 2 điều kin trên cùng dòng cùng ct
Answer: C
41. MS Excel 2013: Trong b ng tính Excel, khi ta th c hi n trích xu t d u b ng l nh li
Data\Advanced và ch nh mi u ki n, phát bi u v k đị ền điề ết qu nào sau đây là đúng?
A. Cơ sở ền điề d liu ch hin th nhng dòng tha mãn mi u kin và n các dòng còn li
B. Cơ sở ền điề d liu s xóa nhng dòng không tha mãn mi u kin
C. Cơ sở ền điề d liu s xut nhng dòng tha mãn mi u kin ra v trí khác
D. Nhập 2 điều kin trên cùng dòng cùng ct
Answer: C
42. MS Excel 2013: Trong b dảng tính Excel 2 Sheets (Sheet1 và Sheet2). sở liu
n m trên Sheet1, mi u ki n n Sheet2, khi ta Sheet1 th c hi n trích xu t d ền điề m
li thu b ng l nh Data\Advanced k t qu ế c hin cho phép xut ra đâu?
A. Sheet1
B. Sheet2
C. Sheet1 ho c ặc Sheet2 đều đượ
D. Kết qu t ra xu Sheet m i (không ph i Sheet1 hay Sheet2)
Answer: A
43. MS Excel 2013: Trong b ng tính Excel có 2 She d ets (Sheet1 và Sheet2). Cơ s liu
mi u ki n n m trên Sheet1, khi ta Sheet2 th c hi n trích xu t d u b ng ền điề li
l nh Data\Advanced k n cho phép xu ết qu thc hi t ra đâu?
A. Sheet1
B. Sheet2
C. Sheet1 ho c ặc Sheet2 đều đượ
D. Kết qu t ra xu Sheet m i (không ph i Sheet1 hay Sheet2)
Answer: B
44. MS Excel 2013: Trong b dảng tính Excel 2 Sheets (Sheet1 và Sheet2). sở liu
n m trên Sheet2, mi u ki n n Sheet1, khi ta Sheet1 th c hi n trích xu t d ền điề m
li thu b ng l nh Data\Advanced k t qu ế c hin cho phép xut ra đâu?
A. Sheet1
B. Sheet2
C. Sheet1 ho c ặc Sheet2 đều đượ
D. Kết qu t ra xu Sheet m i (không ph i Sheet1 hay Sheet2)
Answer: A
Chng ch CNTT chu n Nâng cao 13
45. MS Excel 2013: Trong b dảng tính Excel 2 Sheets (Sheet1 và Sheet2). sở liu
n m trên Sheet1, mi u ki n n Sheet2, khi ta Sheet2 th c hi n trích xu t d ền điề m
li thu b ng l nh Data\Advanced k t qu ế c hin cho phép xut ra đâu?
A. Sheet1
B. Sheet2
C. Sheet1 ho c ặc Sheet2 đều đượ
D. Kết qu t ra xu Sheet m i (không ph i Sheet1 hay Sheet2)
Answer: B
46. MS Excel 2013: Ô A1=DTITC. Hãy cho bi t k t qu công th c sau: ế ế
=RIGHT(LEFT(A1,SUM(1,2)))
A. I
B. C
C. D
D. T
Answer: A
47. MS Excel 2013: Ô A1=DTITC. Hãy cho bi t k t qu công th c sau: ế ế
=LEFT(RIGHT(LEFT("DTITC",SUM(0,1,2)),2))
A. T
B. C
C. D
D. T
Answer: A
48. MS Excel 2013: Ô A1=DTITC. Hãy cho bi t k t qu công th c sau: ế ế
=MID(LEFT(RIGHT(A1,6),AVERAGE(1,2,3)),1,2)
A. DT
B. TC
C. TI
D. IT
Answer: A
49. MS Excel 2013: Ô C1=DTITC; C2=1; C3=A; C4=2. Hãy cho bi t k t qu công thế ế c
sau: =COUNT(SUM(C2:C4),C1)
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Answer: A
50. MS Excel 2013: Ô C1=DTITC; C2=1; C3=A; C4=2. Hãy cho bi t k t qu công thế ế c
sau: =COUNT(C1:C4,SUM(C1:C4))
A. 3
B. 1
C. 2
D. 4
Answer: A
Chng ch CNTT chu n Nâng cao 14
51. MS Excel 2013: Ô A1=DTITC; A2=1; A3=2. Hãy cho bi t k t qu công th c sau: ế ế
=AND(LEFT(A1,A3)=RIGHT(A1,A2))
A. FALSE
B. TRUE
C. YES
D. NO
Answer: A
52. MS Excel 2013: Ô A1=DTITC; A2=1; A3=2. Hãy cho bi t k t qu công th c sau: ế ế
=AND(A1<>LEFT(A1,5),LEFT(A1,5)=A1)
A. FALSE
B. TRUE
C. YES
D. NO
Answer: A
53. MS Excel 2013: Ô A1=DTITC; A2=1; A3=2. Hãy cho bi t k t qu công th c sau: ế ế
=OR(MID(A1,A2,A3)=LEFT(A1,2),2>4)
A. TRUE
B. FALSE
C. YES
D. NO
Answer: A
54. MS Excel 2013: Ô A1=DTITC; A2=1; A3=2. Hãy cho bi t k t qu công th c sau: ế ế
=OR(AND(A1=RIGHT(A1,5),2>3),3<4)
A. TRUE
B. FALSE
C. YES
D. NO
Answer: A
55. MS Excel 2013: Ô A1=DTITC; A2=1; A3=2. Hãy cho bi t k t qu công th c sau: ế ế
=NOT(AND(LEFT(A1,A3)=RIGHT(A1,A2)))
A. TRUE
B. FALSE
C. YES
D. NO
Answer: A
56. MS Excel 2013: Ô A1=DTITC; A2=1; A3=2. Hãy cho bi t k t qu công th c sau: ế ế
=NOT(AND(A1<>LEFT(A1,5),LEFT(A1,5)=A1))
A. TRUE
B. FALSE
C. YES
D. NO
Answer: A
Chng ch CNTT chu n Nâng cao 15
57. MS Excel 2013: Ô A1=DTITC; A2=1; A3=2. Hãy cho bi t k t qu công th c sau: ế ế
=NOT(OR(MID(A1,A2,A3)=LEFT(A1,2),2>4))
A. FALSE
B. TRUE
C. YES
D. NO
Answer: A
58. MS Excel 2013: Ô A1=DTITC; A2=1; A3=2. Hãy cho bi t k t qu công th c sau: ế ế
=NOT(OR(AND(A1=RIGHT(A1,5),2>3),3<4))
A. FALSE
B. TRUE
C. YES
D. NO
Answer: A
59. MS Excel 2013: Ô C1=DTITC; C2=1; C3=A; C4=2. Hãy cho bi t k t qu công thế ế c
sau: =COUNT(SUM(C2:C4),C1)+COUNT(C1:C4,SUM(C1:C4))
A. 2
B. 3
C. 4
D. 1
Answer: A
60. MS Excel 2013: Ô A1=DTITC; A2=1; A3=2. Hãy cho bi t k t qu công th c sau: ế ế
=AND(A1<>LEFT(A1,5),LEFT(A1,5)=A1, OR(MID(A1,A2,A3)=LEFT(A1,2),2>4))
A. FALSE
B. TRUE
C. YES
D. NO
Answer: A
61. MS Excel 2013: Công th i cú pháp ức nào sau đây không có lỗ
A. =RIGHT(LEFT(A1,SUM(1,2)))
B. =RIIGHT(LEFT(A1,SUM(1,2)))
C. =RIGHT(LEFT(A1,SUM(1,2))
D. =RIGHT(LEEFT(A1,SUM(1,2)))
Answer: A
62. MS Excel 2013: Công th i cú pháp ức nào sau đây không có lỗ
A. =LEFT(RIGHT(LEFT("DTITC",SUM(0,1,2)),2))
B. =LEFT(RIGHT(LEFT"DTITC",SUM(0,1,2)),2))
C. =LEFT(RIGHT(LEFT("DTITC",SUM(0,1,2)),2)
D. =LEFT(RIGHT(LEFFT("DTITC",SUM(0,1,2)),2))
Answer: A
63. MS Excel 2013: Công th i cú pháp ức nào sau đây không có lỗ
Chng ch CNTT chu n Nâng cao 16
A. =MID(LEFT(RIGHT(A1,6),AVERAGE(1,2,3)),1,2)
B. =MIDLE(LEFT(RIGHT(A1,6),AVERAGE(1,2,3)),1,2)
C. =MID(LEFT(RIGHT(A1,6),AVERAGE(1,2,3)),1,2,3)
D. =MID(LEFT(RIGHT(A1,6,2),AVERAGE(1,2,3)),1,2)
Answer: A
64. MS Excel 2013: Công th i cú pháp ức nào sau đây không có lỗ
A. =COUNT(SUM(C2:C4),C1)
B. =COUT(SUM(C2:C4),C1)
C. =COUNT(SUM(C2:C4:C1))
D. =COUNT(SUM((C2:C4),C1))
Answer: A
65. MS Excel 2013: Công th i cú pháp ức nào sau đây không có lỗ
A. =AND(LEFT(A1,A3)=RIGHT(A1,A2))
B. =AND(LEFT(A1,A3)!=RIGHT(A1,A2))
C. =AN(LEFT(A1,A3)=RIGHT(A1,A2))
D. =AND(LEFT(A1,A3)= =RIGHT(A1,A2))
Answer: A
66. MS Excel 2013: Công th i cú pháp ức nào sau đây không có lỗ
A. =AND(A1<>LEFT(A1,5),LEFT(A1,5)=A1)
B. =ADND(A1<>LEFT(A1,5),LEFT(A1,5)=A1)
C. =AND(A1<>LEFT(5,A1),LEFT(A1,5)=A1)
D. =AND(A1<>LEFT(A1,5),LEFT(A1,5,2)=A1)
Answer: A
67. MS Excel 2013: Công th i cú pháp ức nào sau đây không có lỗ
A. =OR(AND(A1=RIGHT(A1,5),2>3),3<4)
B. =ORR(AND(A1=RIGHT(A1,5),2>3),3<4)
C. =OR(AND(AND1=RIGHT(A1,5),2>3),3<4)
D. =OR(AND(A1=RIGHT(A1,5),2>3) OR 3<4)
Answer: A
68. MS Excel 2013: C c hoàn thành b ột TÊN XE ĐI đượ i công thức nào dưới đây
A. =VLOOKUP(LEFT(B2,2),$E$4:$F$6,2,0)
B. =VLOOKUP(LEFT(B2,2),$E$4:$F$6,2,1)
C. =VLOOKUP(LEFT(B2,2),$E$4:$F$6,2)
D. =VLOOKUP(LEFT(B2,1),$E$4:$F$6,2,0)
Answer: A
69. MS Excel 2013: S d l c Giá vé? ụng hàm nào sau đây để ấy đượ
Chng ch CNTT chu n Nâng cao 17
A. VLOOKUP, HLOOKUP
B. INDEX, VLOOKUP
C. INDEX, HLOOKUP
D. VLOOKUP, LEFT, MATCH
Answer: D
70. MS Excel 2013: Để ức nào dướ điền tên xe ta s dng công th i đây
A. =VLOOKUP(LEFT(B2,2), $E$4:$F$6, 2, 1)
B. =HLOOKUP(LEFT(B2,2), $E$4:$F$6, 2, 1)
C. =HLOOKUP(LEFT(B2,2), $E$4:$F$6, 2, 0)
D.=VLOOKUP(LEFT(B2,2), $E$4:$F$6, 2, 0)
Answer: D
71. MS Excel 2013: THÀNH TI N = SL * GIÁ VÉ. Bi t r ng n u ngày bán l ế ế ớn hơn 15
thì thành ti c gi m 2%, n u ngày bán l c gi m 3% còn ền đượ ế ớn hơn 20 thì thành tiền đượ
l i không gim.
A. =E2*F2*IF(DAY(D2)>20,97%,IF(DAY(D2)>15,98%,0))
B.=E2*F2*IF(DAY(D2)>20,98%,IF(DAY(D2)>15,97%,1))
C. =E2*F2*IF(DAY(D2)>20,97%,IF(DAY(D2)>15,98%,1))
D. =E2*F2*IF(DAY(D2)>=20,97%,IF(DAY(D2)>=15,98%,1))
Answer: C
72. MS Excel 2013: Gi m giá =Thành ti n * T l %. Bi t r ng n u ngày bán trong tháng ế ế
04 thì đượ ếu ngày bán trong tháng 05 thì đưc gim 2%, n c gim 3% còn li không gim.
A. =G2*IF(MONTH(D2)=4,3%,IF(MONTH(D2)=5,2%,0%))
B. =G2*IF(MONTH(D2)=5,3%,IF(MONTH(D2)=4,2%,0%))
C. =G2*IF(D2=5,3%,IF(D2=4,2%,0%))
Chng ch CNTT chu n Nâng cao 18
D. =G2*IF(D2=4,3%,IF(D2=5,2%,0%))
Answer: B
73. MS Excel 2013: Ph i tr =Thành ti n - m giá. Bi t r ng n u ngày bán l Gi ế ế ớn hơn
20/04/2021 xe thu c lo i A ho c B thì ph i tr c gi m 5% còn l i không đượ
gi m.
A. =(G2-H2) * IF(AND(OR(RIGHT(B2)="A",RIGHT(B2)="B"), D2>DATE(2021,4,20)),95%,1)
B. =(G2-H2) * IF(AND(AND(RIGHT(B2)="A",RIGHT(B2)="B"), 2>DATE(2021,4,20)),95%,1)
C. =(G2-H2) * IF(OR(AND(RIGHT(B2)="A",RIGHT(B2)="B"), D2>DATE(2021,4,20)),95%,1)
D. =(G2-H2) * IF(OR(RIGHT(B2)="A",RIGHT(B2)="B"),95%,1)
Answer: A
74. MS Excel 2013: Đ tính Phi tr =Thành tin - Gim giá. Biết rng nếu ngày bán ln
hơn 20/04/2021 và mã vé xe thuộc loi A ho c B thì ph c gi m 5% còn l i không i tr đượ
gi m. Ta c n s d ụng các hàm nào dưới đây.
A. IF, VALUE, OR, RIGHT
B. IF, AND, VALUE, RIGHT
C. IF, AND, OR, RIGHT
D. IF, AND, OR, VALUE
Answer: C
75. MS Excel 2013: Để ấu “_” trong XE ta dùng ly các t nm gia hai d
công thức nào sau đây
A. LEFT(B2,LEN(B2)-6)
B. MID(B2,4,LEN(B2)-6)
C. MID (B2,3,LEN(B2)-6)
D. RIGHT(B2,4,LEN(B2)-6)
Answer: B
76. MS Excel 2013: Mu n th c hi n th ng kê t ng THÀNH TI ng ỀN theo TÊN XE ĐI bằ
công c Pivot Table như hình dướ ờng như thếi, ta thiế ế các trưt k nào
Chng ch CNTT chu n Nâng cao 19
A. Kéo trường TÊN XE ĐI vào mục Rows, kéo trường THÀNH TI N vào Values
B. Kéo trường TÊN XE ĐI vào mục Columns, kéo trường THÀNH TIN vào Values
C. Kéo trường TÊN XE ĐI vào mục Rows, kéo trường THÀNH TI N vào Columns
D. Kéo trường TÊN XE ĐI vào mục Columns, kéo trường THÀNH TIN vào Rows
Answer: A
77. MS Excel 2013: Đế ớn 10 và tên xe đi là Nam Hàm s lượt bán vé có s lượng bán l
A. =COUNTIFS(E2:E6,>10,C2:C6,"NAM HÀ")
B. =COUNTIFS(C2:C6," NAM HÀ ", E2:E6,>10)
C. =COUNTIFS(C2:C6,">10",E2:E6," NAM HÀ ")
D. =COUNTIFS(E2:E6,">10",C2:C6,"NAM HÀ")
Answer: D
78. MS Excel 2013: Tính t ng thành ti n c a các vé xe lo i A và giá vé >=100000
A. =SUMIFS(G2:G6,B2:B6,"A",F2:F6,">=100000")
B. =SUMIFS(G2:G6, F2:F6,">=100000",B2:B6,"A")
C. =SUMIFS($G$2:$G$6,$B$2:$B$6,"A",$F$2:$F$6,">=100000")
D. =SUMIFS($G$2:$G$6,$B$2:$B$6,"*A",$F$2:$F$6,">=100000")
Answer: D
79. MS Excel 2013: Tính t ng ph i tr n HUE s ng cho các xe nơi đế lượ
bán < 15
A. =SUMIFS(I2:I6,B2:B6,"*HUE*",E2:E6,"<15")
B. =SUMIFS(B2:B6,"*HUE*",E2:E6,"<15",I2:I6)
Chng ch CNTT chu n Nâng cao 20
C. =SUMIFS(I2:I6,B2:B6,"HUE",E2:E6,"<15")
D. =SUMIFS(B2:B6,"*HUE*",E2:E6,<15,I2:I6)
Answer: A
80. MS Excel 2013: Để đếm s t bán có ngày bán trong tháng 4, ta s dng công
thức nào dưới đây.
A. =COUNTIF(D2:D6,">=01/04/2021",D2:D6,"<=30/04/2021")
B. =COUNTIFS(D2:D6,">=01/04/2021")
C. =COUNTIFS(D2:D6,">=01/04/2021",D2:D6,"<=30/04/2021")
D. =COUNTIFS(D2:D6,>=01/04/2021,D2:D6,<=30/04/2021)
Answer: C
81. MS Excel 2013: Tính t ng thành ti t bán xe tên xe NH ền cho các
loi vé là loi A, ta s d ng công th ức nào dưới đây.
A. =SUMIFS(G2:G6,B2:B6,"NH",B2:B6,"A")
B. =SUMIFS(G2:G6,B2:B6,"*NH-A")
C. =SUMIF(B2:B6,"NH-A",G2:G6)
D. =SUMIFS(G2:G6,B2:B6,"NH*",B2:B6,"*A")
Answer: D
82. MS Excel 2013: Đ cho các lượt bán xe đi HUE của tên xe đi tính tng phi tr
QU C Đ T và s lượng l n 10, ta s d ng công th ức nào sau đây
A. =SUMIFS(I2:I6,C2:C6,"QUC ĐẠT",B2:B6,"*HUE*",E2:E6,">10")
B. =SUMIFS(C2:C6,"QU T",B2:B6,"*HUE*",E2:E6,">10", I2:I6) C Đ
C. =SUMIF(I2:I6,C2:C6,"QU T",B2:B6,"*HUE*",E2:E6,">10") ỐC ĐẠ
D. =SUMIFS(I2:I6,C2:C6,"QUC ĐẠT",B2:B6,"HUE*",E2:E6,>10)
Answer: A
83. MS Excel 2013: Để ớn hơn 15 hoặ tính s lượt bán xe loi B ngày bán l c xe
loi B có mã tên xe là QD, ta s d u ki ụng vùng điề ện nào sau đây
| 1/49

Preview text:

1. MS Excel 2013: Để lấy được đơn giá từ bảng 1. Ta phải sử dụng hàm nào sau đây? A. =HLOOKUP, IF B. =HLOOKUP, MATCH C. =HLOOKUP, RIGHT, LEFT D. =HLOOKUP, MID, IF Answer: B
2. MS Excel 2013: Từ mã vé, để điền tên xe tương ứng với mã vé ta phải sử dụng hàm nào sau đây: A. MID B. LEFT C. RIGHT D. FIND, LEN Answer: A
3. MS Excel 2013: Từ mã vé, để điền tên xe tương ứng với mã vé ta phải sử dụng công thức nào sau đây: A. LEFT(B4, 6) B. MID(B4, 4, LEN(B4)-5) C. RIGHT(B4, LEN(B4)-5) D. FIND(B4, LEN(B4)-5) Answer: B
Chứng chỉ CNTT chuẩn Nâng cao 1
4. MS Excel 2013: Từ mã vé, để điền tên xe tương ứng với mã vé ta phải sử dụng công thức nào sau đây: A. LEFT(B4, 6) B. RIGHT(B4, LEN(B4)-5)
C. MID(B4, FIND(“-“,B4)+1, LEN(B4)-5) D. FIND(B4, LEN(B4)-5) Answer: C
5. MS Excel 2013: Từ bảng giá vé, để điền giá vé và số lượng khách ta phải sử dụng hàm nào sau đây: A. VLOOKUP, RIGHT B. VLOOKUP, LEN C. VLOOKUP, PROPER D. VLOOKUP, LEFT Answer: D
6. MS Excel 2013: Từ bảng giá vé, để điền giá vé và số lượng khách ta phải sử dụng hàm nào sau đây: A. HLOOKUP, LEFT, IF B. HLOOKUP, RIGHT, IF C. HLOOKUP, PROPER, IF D. HLOOKUP, LEN, IF Answer: A
Chứng chỉ CNTT chuẩn Nâng cao 2
7. MS Excel 2013: Từ bảng giá vé, để điền giá vé và số lượng khách ta phải sử dụng hàm
và kiểu tìm kiếm nào sau đây:
A. VLOOKUP, RIGHT, Kiểu tìm =0
B. VLOOKUP, RIGHT, Kiểu tìm =1
C. VLOOKUP, LEFT, Kiểu tìm =0
D. VLOOKUP, LEFT, Kiểu tìm =1 Answer: B
8. MS Excel 2013: Từ bảng giá vé, để điền giá vé và số lượng khách ta phải sử dụng hàm nào sau đây: A. INDEX, IF, RIGHT B. INDEX, IF, LEN, MID C. INDEX, IF, LEFT D. INDEX, IF, FIND Answer: C
9. MS Excel 2013: Đếm số mã vé “QD” loại “B” xuất hiện bao nhiêu lần, ta phải sử dụng hàm nào sau đây: A. COUNT B. COUNTA C. COUNTIF D. COUNTIF, COUNTIFS Answer: D
Chứng chỉ CNTT chuẩn Nâng cao 3
10. MS Excel 2013: Tính tổng số lượng khách đi “QUY NHƠN” có mã vé loại “B” ta
phải sử dụng hàm nào sau đây: A. SUMIF B. SUM C. SUMPRODUCT D. PRODUCT Answer: A
11. MS Excel 2013: Tính tổng số lượng khách đi “ĐĂK LĂK” có mã vé loại “C” ta phải
sử dụng hàm nào sau đây: A. SUM B. SUMIFS C. SUMPRODUCT D. PRODUCT Answer: B
12. MS Excel 2013: Đếm số mã vé “QD” loại “B” xuất hiện bao nhiêu lần, ta phải sử
dụng điều kiện đếm nào sau đây:
A. Sử dụng 2 điều kiện “QD*”, “B*”
B. Sử dụng 1 điều kiện “QD-B*”
C. Sử dụng 1 điều kiện “QD*B”
D. Sử dụng 1 điều kiện “*QD-B*” Answer: C
Chứng chỉ CNTT chuẩn Nâng cao 4
13. MS Excel 2013: Tính tổng số lượng khách đi “ĐĂK LĂK” có mã vé loại “C” ta phải
sử dụng điều kiện nào sau đây:
A. Sử dụng 2 điều kiện “ĐĂK LĂK”, “C”
B. Sử dụng 2 điều kiện “ĐĂK LĂK*”, “C*”
C. Sử dụng 1 điều kiện “ĐĂK LĂK*C”
D. Sử dụng 1 điều kiện “*ĐĂK LĂK-C ” Answer: D
14. MS Excel 2013: Thành tiền = Số khách * Giá vé. Biết rằng nếu ngày đi rơi vào tháng
03 hoặc 04 giá vé được giảm 2% còn lại không giảm ta phải sử dụng các hàm nào sau đây: A. IF, OR, MONTH B. IF, AND, OR, DAY, MONTH C. IF, AND, MONTH D. IF, AND, OR, DAY, YEAR Answer: A
15. MS Excel 2013: Phải trả = Thành tiền – Giảm giá. Biết rằng nếu mã vé loại A hoặc
mã vé loại B thì phải trả được giảm 3% còn lại không giảm ta phải sử dụng các hàm này sau đây: A. IF, AND, RIGTH B. IF, OR, RIGTH C. IF, OR, AND , RIGTH
Chứng chỉ CNTT chuẩn Nâng cao 5 D. IF, OR, AND, LEFT Answer: B
16. MS Excel 2013: Điền giảm giá tương ứng với mã vé ta phải sử dụng hàm nào sau đây: A. VLOOKUP, IF, DAY B. VLOOKUP, IF, DATE C. HLOOKUP, IF, DAY D. HLOOKUP, IF, DATE Answer: A
17. MS Excel 2013: Thành tiền = Số khách * Giá vé. Biết rằng nếu số khách lớn hơn 30
thì giá vé được giảm 2% còn lại không giảm ta phải sử dụng công thức nào sau đây:
A. =E4 * F4 * IF(E4>30, 2%, 0%)
B. =E4 * F4 * IF(E4>30, 98%, 100%)
C. =E4 * F4 * IF(E4>30, 2%, 1%)
D. =E4 * F4 * IF(E4>30, 102%,100%) Answer: B
18. MS Excel 2013: Thành tiền = Số khách * Giá vé. Biết rằng nếu ngày đi rơi vào tháng
03 hoặc 04 giá vé được giảm 2% còn lại không giảm ta phải sử dụng công thức nào sau đây:
A. =E4 * F4 * IF(AND(MONTH(C4)=3, MONTH(C4)=4), 2%, 0%)
B. =E4 * F4 * IF(AND(MONTH(C4)=3, MONTH(C4)=4), 98%, 100%)
Chứng chỉ CNTT chuẩn Nâng cao 6
C. =E4 * F4 * IF(OR(MONTH(C4)=3, MONTH(C4)=4), 98%, 100%)
D. =E4 * F4 * IF(OR(MONTH(C4)=3, MONTH(C4)=4), 2%, 0 %) Answer: C
19. MS Excel 2013: Phải trả = Thành tiền – Giảm giá. Biết rằng nếu mã vé loại A hoặc
mã vé loại B thì phải trả được giảm 3% còn lại không giảm ta phải sử dụng công thức nào sau đây:
A. =(G4 - H4) * IF(AND(RIGTH(B4,1)=”A”, RIGHT(B4,1)=”B”), 3%, 0%)
B. =(G4 - H4) * IF(AND(RIGTH(B4,1)=”A”, RIGHT(B4,1)=”B”), 97%, 100%)
C. =(G4 - H4) * IF(OR(RIGTH(B4,1)=”A”, RIGHT(B4,1)=”B”), 3%, 0%)
D. =(G4 - H4) * IF(OR(RIGTH(B4,1)=”A”, RIGHT(B4,1)=”B”), 97%, 100%) Answer: D
20. MS Excel 2013: Từ mã vé và bảng giá vé. Để tìm giá vé tương ứng ta phải sử dụng công thức nào sau đây:
A. =VLOOKUP(E4,$K$4:$N$6,MATCH(LEFT(A4,2),$L$3:$N$3 ,0)+1,1)
B. =VLOOKUP(E4,$K$4:$N$6,MATCH(LEFT(A4,2),$L$3:$N$3,0)+1,0)
C. =HLOOKUP(E4,$K$4:$N$6,MATCH(LEFT(A4,2),$L$3:$N$3,0)+1,1)
D. =HLOOKUP(E4,$K$4:$N$6,MATCH(LEFT(A4,2),$L$3:$N$3 ,0)+1,0) Answer: A
21. MS Excel 2013: Từ mã vé và bảng giá vé. Để tìm giá vé tương ứng ta phải sử dụng công thức nào sau đây:
A. =HLOOKUP(RIGHT(A4,2), $L$3:$N$6,MATCH(E4,$K$4:$K$4,0)+1,1)
Chứng chỉ CNTT chuẩn Nâng cao 7
B. =HLOOKUP(RIGHT(A4,2), $L$3:$N$6,MATCH(E4,$K$4:$K$4,1)+1,0)
C. =HLOOKUP(RIGHT(A4,2), $L$3:$N$6,MATCH(E4,$K$4:$K$4,0)+1,0)
D. =HLOOKUP(RIGHT(A4,2), $L$3:$N$6,MATCH(E4,$K$4:$K$4,1)+1,1) Answer: B
22. MS Excel 2013: Từ mã vé và bảng giá vé. Để tìm giá vé tương ứng ta phải sử dụng công thức nào sau đây:
A. =INDEX($L$4:$N$6,MATCH(E4,$K$4:$K$6,1),MATCH(LEFT(B4,2),$L$3:$N$3,1))
B. =INDEX($L$4:$N$6,MATCH(E4,$K$4:$K$6,0),MATCH(LEFT(B4,2),$L$3:$N$3,1))
C. =INDEX($L$4:$N$6,MATCH(E4,$K$4:$K$6,1),MATCH(LEFT(B4,2),$L$3:$N$3,0))
D. =INDEX($L$4:$N$6,MATCH(E4,$K$4:$K$6,0),MATCH(LEFT(B4,2),$L$3:$N$3,0)) Answer: C
23. MS Excel 2013: Từ mã vé, ngày đi và bảng giảm giá. Để tìm tỷ lệ giảm giá tương ứng ta phải ử
s dụng công thức nào sau đây:
A. =VLOOKUP(MID(B4,2),$K$10:$N$12, IF(DAY(C4)>=1,2,IF(DAY(C4)>=11,3,4)),0)
B. =VLOOKUP(MID(B4,2),$K$10:$N$12,IF(DAY(C4)>=21,4,IF(DAY(C4)>=1,3,2)),0)
C. =VLOOKUP(LEFT(B4,2),$K$10:$N$12,IF(DAY(C4)>=1,2,IF(DAY(C4)>=11,3,4)),0)
D. =VLOOKUP(LEFT(B4,2),$K$10:$N$12,IF(DAY(C4)>=21,4,IF(DAY(C4)>=1,3,2)),0) Answer: D
24. MS Excel 2013: Tính tổng phải trả của mã vé loại A và C, ta phải sử dụng công thức nào sau đây:
A. =SUMIF($B$4:$B$12,"*A",$I$4:$I$12) + SUMIF($B$4:$B$12,"*C",$I$4:$I$12)
Chứng chỉ CNTT chuẩn Nâng cao 8
B. =SUMIF($B$4:$B$12,"A*",$I$4:$I$12) + SUMIF($B$4:$B$12,"C*",$I$4:$I$12)
C. =SUMIFS($B$4:$B$12,"*A",$I$4:$I$12) + SUMIFS($B$4:$B$12,"*C",$I$4:$I$12)
D. =SUMIFS($B$4:$B$12,"A*",$I$4:$I$12) + SUMIFS($B$4:$B$12,"C*",$I$4:$I$12) Answer: A
25. MS Excel 2013: Để gắn mật khẩu cho Workbook hiện hành ta thực hiện cụm thao tác nào sau đây?
A. Vào File\Info\Protect Workbook\Encrypt With Password
B. Vào File\Info\Protect Workbook\Protect CurrentSheet
C. Vào File\Info\Protect Workbook\Protect Workbook Structure
D. Click chuột phải tại tên Sheet\Protect Sheet Answer: A
26. MS Excel 2013: Để gắn mật khẩu cho Work Sheet hiện hành ta thực hiện cụm thao tác nào sau đây?
A. Vào File\Info\Protect Workbook\Encrypt With Password
B. Vào File\New\Info\Protect Workbook\Protect Current Sheet
C. Vào File\New\ Protect Current Sheet
D. Vào File\Edit\ Protect Current Sheet Answer: A
27. MS Excel 2013: Để gắn mật khẩu cho Workbook hệ thống yêu cầu ta nhập mật khẩu mấy lần? A. 1 B. 2 C. 3
D. 1 hoặc 2 lần đều được Answer: B
28. MS Excel 2013: Để mở một Workbook đã được gắn mật khẩu hệ thống yêu cầu ta
nhập mật khẩu mấy lần? A. 1 B. 2 C. Không yêu cầu nhập.
D. 1 hoặc 2 lần đều được Answer: A
29. MS Excel 2013: để gắn mật khẩu cho Work Sheet hệ thống yêu cầu ta nhập mật khẩu mấy lần? A. 1 B. 2 C. 3
D. 1 hoặc 2 lần đều được Answer: B
30. MS Excel 2013: Để thao tác trên Work Sheet đã được gắn mật khẩu hệ thống yêu cầu
ta nhập mật khẩu mấy lần? A. 1
Chứng chỉ CNTT chuẩn Nâng cao 9 B. 2
C. Không yêu cầu nhập mật khẩu vì gắn mật khẩu chỉ để bảo vệ Work Sheet không bị xóa.
D. 1 hoặc 2 lần đều được Answer: A
31. MS Excel 2013: Để xóa mật khẩu cho Workbook hiện hành ta thực hiện cụm thao tác nào sau đây?
A. Vào File\Info\Protect Workbook\Encrypt with Password, xóa mật khẩu và lưu File
B. Vào File\Info\Protect Workbook\Protect Current Sheet, xóa mật khẩu và lưu File
C. Vào File\Info\Protect Workbook\Protect Workbook Structure
D. Click chuột phải tại tên Sheet\Unprotect Sheet Answer: A
32. MS Excel 2013: Trong bảng tính Excel, khi ta thực hiện lệnh Data\Filter và chỉ định
điều kiện lọc tại một Trường (cột) trên cơ sở dữ liệu, phát biểu nào sau đây là đúng?
A. Cơ sở dữ liệu chỉ hiển thị những dòng thỏa mãn điều kiện lọc tại cột được chỉ định điều kiện lọc
B. Cơ sở dữ liệu sẽ xóa những dòng không thỏa mãn điều kiện lọc tại cột được chỉ định điều kiện lọc
C. Cơ sở dữ liệu sẽ xuất những dòng thỏa mãn điều kiện lọc tại cột được chỉ định điều
kiện lọc ra vị trí khác trên bảng tính
D. Cơ sở dữ liệu không hiển thị các dòng thỏa mãn điều kiện lọc Answer: A
33. MS Excel 2013: Trong bảng tính Excel, khi ta thực hiện lệnh Data\Filter và chỉ định
điều kiện lọc tại một Trường (cột) trên cơ sở dữ liệu, Phát biểu nào sau đây là đúng?
A. Cơ sở dữ liệu sẽ xuất những dòng thỏa mãn điều kiện lọc tại cột được chỉ định điều
kiện lọc ra vị trí khác trên bảng tính
B. Cơ sở dữ liệu sẽ xóa những dòng không thỏa mãn điều kiện lọc tại cột được chỉ định điều kiện lọc
C. Cơ sở dữ liệu sẽ ẩn những dòng không thỏa mãn điều kiện lọc tại cột được chỉ định điều kiện lọc
D. Cơ sở dữ liệu sẽ xuất những dòng không cần thỏa mãn điều kiện lọc Answer: C
34. MS Excel 2013: Trong bảng tính Excel, khi ta thực hiện lệnh Data\Filter và chỉ định
điều kiện lọc tại hai Trường (cột) trên cơ sở dữ liệu, phát biểu nào sau đây là đúng?
A. Cơ sở dữ liệu sẽ xuất những dòng thỏa mãn điều kiện lọc tại cả hai cột được chỉ định
điều kiện lọc ra vị trí khác trên bảng tính
B. Cơ sở dữ liệu sẽ ẩn những dòng không thỏa mãn cả hai điều kiện lọc tại các cột được
chỉ định điều kiện lọc
C. Cơ sở dữ liệu sẽ ẩn những dòng không thỏa mãn một trong hai điều kiện lọc tại các cột
được chỉ định điều kiện lọc
D. Cơ sở dữ liệu sẽ hiển thị những dòng không thỏa mãn Answer: B
Chứng chỉ CNTT chuẩn Nâng cao 10
35. MS Excel 2013: Trong bảng tính Excel, khi ta thực hiện lệnh Data\Filter và chỉ định
điều kiện lọc tại hai Trường (cột) trên cơ sở dữ liệu, phát biểu nào sau đây là đúng?
A. Cơ sở dữ liệu chỉ hiển thị những dòng thỏa mãn cả hai điều kiện lọc tại các cột được
chỉ định điều kiện lọc
B. Cơ sở dữ liệu chỉ hiển thị những dòng thỏa mãn một trong hai điều kiện lọc tại các cột
được chỉ định điều kiện lọc
C. Cơ sở dữ liệu sẽ xuất những dòng thỏa mãn cả hai điều kiện lọc tại các cột được chỉ
định điều kiện lọc ra vị trí khác trên bảng tính
D. Cơ sở dữ liệu sẽ xuất những dòng không thỏa mãn cả hai điều kiện lọc tại các cột
được chỉ định điều kiện lọc ra vị trí khác trên bảng tính Answer: A
36. MS Excel 2013: Trong bảng tính Excel, khi ta thực hiện trích xuất dữ liệu bằng lệnh
Data\Advanced thì phải tạo miền điều kiện, phát biểu nào sau đây về vị trí của miền điều kiện là đúng nhất?
A. Phải tạo tại Sheet chứa cơ sở dữ liệu
B. Phải tạo tại Sheet chứa kết quả trích xuất dữ liệu
C. Tại Sheet chứa kết quả trích xuất dữ liệu hoặc Sheet chứa cơ sở dữ liệu
D. Tại vị trí tùy chọn mà không làm ảnh hưởng đến Cơ sở dữ liệu Answer: D
37. MS Excel 2013: Trong bảng tính Excel, khi ta thực hiện trích xuất dữ liệu bằng lệnh
Data\Advanced, có 2 điều kiện trích xuất liên quan đến 2 trường dữ liệu và phải thỏa mãn
đồng thời, phương án nhập điều kiện nào sau đây là đúng?
A. Nhập 2 điều kiện trên cùng dòng
B. Nhập 2 điều kiện trên khác dòng khác cột
C. Nhập 2 điều kiện trên khác dòng cùng cột
D. Nhập 3 điều kiện trên khác dòng cùng cột Answer: A
38. MS Excel 2013: Trong bảng tính Excel, khi ta thực hiện trích xuất dữ liệu bằng lệnh
Data\Advanced, có 2 điều kiện trích xuất liên quan đến 2 trường dữ liệu và chỉ cần thỏa
mãn 1 trong 2 điều kiện, phương án nhập điều kiện nào sau đây là đúng?
A. Nhập 2 điều kiện trên cùng dòng
B. Nhập 2 điều kiện trên khác dòng khác cột
C. Nhập 2 điều kiện trên khác dòng cùng cột
D. Nhập 3 điều kiện trên khác dòng cùng cột Answer: B
39. MS Excel 2013: Trong bảng tính Excel, khi ta thực hiện trích xuất dữ liệu bằng lệnh
Data\Advanced, có 2 điều kiện trích xuất liên quan đến 1 trường dữ liệu và phải thỏa mãn
đồng thời, phương án nhập điều kiện nào sau đây là đúng?
A. Tên trường được sử dụng 2 lần trong miền điều kiện, nhập 2 điều kiện trên cùng dòng
B. Tên trường được sử dụng 2 lần trong miền điều kiện, nhập 2 điều kiện trên khác dòng khác cột
C. Nhập 2 điều kiện trên khác dòng cùng cột
D. Nhập 2 điều kiện trên cùng dòng cùng cột Answer: A
Chứng chỉ CNTT chuẩn Nâng cao 1 1
40. MS Excel 2013: Trong bảng tính Excel, khi ta thực hiện trích xuất dữ liệu bằng lệnh
Data\Advanced, có 2 điều kiện trích xuất liên quan đến 1 trường dữ liệu và chỉ cần thỏa
mãn 1 trong 2 điều kiện, phương án nhập điều kiện nào sau đây là đúng?
A. Tên trường được sử dụng 2 lần trong miền điều kiện, nhập 2 điều kiện trên cùng dòng
B. Tên trường được sử dụng 2 lần trong miền điều kiện, nhập 2 điều kiện trên khác dòng khác cột
C. Nhập 2 điều kiện trên khác dòng cùng cột
D. Nhập 2 điều kiện trên cùng dòng cùng cột Answer: C
41. MS Excel 2013: Trong bảng tính Excel, khi ta thực hiện trích xuất dữ liệu bằng lệnh
Data\Advanced và chỉ định miền điều kiện, phát biểu về kết quả nào sau đây là đúng?
A. Cơ sở dữ liệu chỉ hiển thị những dòng thỏa mãn miền điều kiện và ẩn các dòng còn lại
B. Cơ sở dữ liệu sẽ xóa những dòng không thỏa mãn miền điều kiện
C. Cơ sở dữ liệu sẽ xuất những dòng thỏa mãn miền điều kiện ra vị trí khác
D. Nhập 2 điều kiện trên cùng dòng cùng cột Answer: C
42. MS Excel 2013: Trong bảng tính Excel có 2 Sheets (Sheet1 và Sheet2). Cơ sở dữ liệu
nằm trên Sheet1, miền điều kiện nằm ở Sheet2, khi ta ở Sheet1 và thực hiện trích xuất dữ
liệu bằng lệnh Data\Advanced kết quả thực hiện cho phép xuất ra ở đâu? A. Sheet1 B. Sheet2
C. Sheet1 hoặc Sheet2 đều được
D. Kết quả xuất ra ở Sheet mới (không phải Sheet1 hay Sheet2) Answer: A
43. MS Excel 2013: Trong bảng tính Excel có 2 Sheets (Sheet1 và Sheet2). Cơ sở dữ liệu
và miền điều kiện nằm trên Sheet1, khi ta ở Sheet2 và thực hiện trích xuất dữ liệu bằng
lệnh Data\Advanced kết quả thực hiện cho phép xuất ra ở đâu? A. Sheet1 B. Sheet2
C. Sheet1 hoặc Sheet2 đều được
D. Kết quả xuất ra ở Sheet mới (không phải Sheet1 hay Sheet2) Answer: B
44. MS Excel 2013: Trong bảng tính Excel có 2 Sheets (Sheet1 và Sheet2). Cơ sở dữ liệu
nằm trên Sheet2, miền điều kiện nằm ở Sheet1, khi ta ở Sheet1 và thực hiện trích xuất dữ
liệu bằng lệnh Data\Advanced kết quả thực hiện cho phép xuất ra ở đâu? A. Sheet1 B. Sheet2
C. Sheet1 hoặc Sheet2 đều được
D. Kết quả xuất ra ở Sheet mới (không phải Sheet1 hay Sheet2) Answer: A
Chứng chỉ CNTT chuẩn Nâng cao 12
45. MS Excel 2013: Trong bảng tính Excel có 2 Sheets (Sheet1 và Sheet2). Cơ sở dữ liệu
nằm trên Sheet1, miền điều kiện nằm ở Sheet2, khi ta ở Sheet2 và thực hiện trích xuất dữ
liệu bằng lệnh Data\Advanced kết quả thực hiện cho phép xuất ra ở đâu? A. Sheet1 B. Sheet2
C. Sheet1 hoặc Sheet2 đều được
D. Kết quả xuất ra ở Sheet mới (không phải Sheet1 hay Sheet2) Answer: B
46. MS Excel 2013: Ô A1=DTITC. Hãy cho biết kết quả công thức sau: =RIGHT(LEFT(A1,SUM(1,2))) A. I B. C C. D D. T Answer: A
47. MS Excel 2013: Ô A1=DTITC. Hãy cho biết kết quả công thức sau:
=LEFT(RIGHT(LEFT("DTITC",SUM(0,1,2)),2)) A. T B. C C. D D. T Answer: A
48. MS Excel 2013: Ô A1=DTITC. Hãy cho biết kết quả công thức sau:
=MID(LEFT(RIGHT(A1,6),AVERAGE(1,2,3)),1,2) A. DT B. TC C. TI D. IT Answer: A
49. MS Excel 2013: Ô C1=DTITC; C2=1; C3=A; C4=2. Hãy cho biết kết quả công thức sau: =COUNT(SUM(C2:C4),C1) A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Answer: A
50. MS Excel 2013: Ô C1=DTITC; C2=1; C3=A; C4=2. Hãy cho biết kết quả công thức sau: =COUNT(C1:C4,SUM(C1:C4)) A. 3 B. 1 C. 2 D. 4 Answer: A
Chứng chỉ CNTT chuẩn Nâng cao 13
51. MS Excel 2013: Ô A1=DTITC; A2=1; A3=2. Hãy cho biết kết quả công thức sau:
=AND(LEFT(A1,A3)=RIGHT(A1,A2)) A. FALSE B. TRUE C. YES D. NO Answer: A
52. MS Excel 2013: Ô A1=DTITC; A2=1; A3=2. Hãy cho biết kết quả công thức sau:
=AND(A1<>LEFT(A1,5),LEFT(A1,5)=A1) A. FALSE B. TRUE C. YES D. NO Answer: A
53. MS Excel 2013: Ô A1=DTITC; A2=1; A3=2. Hãy cho biết kết quả công thức sau:
=OR(MID(A1,A2,A3)=LEFT(A1,2),2>4) A. TRUE B. FALSE C. YES D. NO Answer: A
54. MS Excel 2013: Ô A1=DTITC; A2=1; A3=2. Hãy cho biết kết quả công thức sau:
=OR(AND(A1=RIGHT(A1,5),2>3),3<4) A. TRUE B. FALSE C. YES D. NO Answer: A
55. MS Excel 2013: Ô A1=DTITC; A2=1; A3=2. Hãy cho biết kết quả công thức sau:
=NOT(AND(LEFT(A1,A3)=RIGHT(A1,A2))) A. TRUE B. FALSE C. YES D. NO Answer: A
56. MS Excel 2013: Ô A1=DTITC; A2=1; A3=2. Hãy cho biết kết quả công thức sau:
=NOT(AND(A1<>LEFT(A1,5),LEFT(A1,5)=A1)) A. TRUE B. FALSE C. YES D. NO Answer: A
Chứng chỉ CNTT chuẩn Nâng cao 14
57. MS Excel 2013: Ô A1=DTITC; A2=1; A3=2. Hãy cho biết kết quả công thức sau:
=NOT(OR(MID(A1,A2,A3)=LEFT(A1,2),2>4)) A. FALSE B. TRUE C. YES D. NO Answer: A
58. MS Excel 2013: Ô A1=DTITC; A2=1; A3=2. Hãy cho biết kết quả công thức sau:
=NOT(OR(AND(A1=RIGHT(A1,5),2>3),3<4)) A. FALSE B. TRUE C. YES D. NO Answer: A
59. MS Excel 2013: Ô C1=DTITC; C2=1; C3=A; C4=2. Hãy cho biết kết quả công thức
sau: =COUNT(SUM(C2:C4),C1)+COUNT(C1:C4,SUM(C1:C4)) A. 2 B. 3 C. 4 D. 1 Answer: A
60. MS Excel 2013: Ô A1=DTITC; A2=1; A3=2. Hãy cho biết kết quả công thức sau:
=AND(A1<>LEFT(A1,5),LEFT(A1,5)=A1, OR(MID(A1,A2,A3)=LEFT(A1,2),2>4)) A. FALSE B. TRUE C. YES D. NO Answer: A
61. MS Excel 2013: Công thức nào sau đây không có lỗi cú pháp A. =RIGHT(LEFT(A1,SUM(1,2))) B. =RIIGHT(LEFT(A1,SUM(1,2))) C. =RIGHT(LEFT(A1,SUM(1,2)) D. =RIGHT(LEEFT(A1,SUM(1,2))) Answer: A
62. MS Excel 2013: Công thức nào sau đây không có lỗi cú pháp
A. =LEFT(RIGHT(LEFT("DTITC",SUM(0,1,2)),2))
B. =LEFT(RIGHT(LEFT"DTITC",SUM(0,1,2)),2))
C. =LEFT(RIGHT(LEFT("DTITC",SUM(0,1,2)),2)
D. =LEFT(RIGHT(LEFFT("DTITC",SUM(0,1,2)),2)) Answer: A
63. MS Excel 2013: Công thức nào sau đây không có lỗi cú pháp
Chứng chỉ CNTT chuẩn Nâng cao 15
A. =MID(LEFT(RIGHT(A1,6),AVERAGE(1,2,3)),1,2)
B. =MIDLE(LEFT(RIGHT(A1,6),AVERAGE(1,2,3)),1,2)
C. =MID(LEFT(RIGHT(A1,6),AVERAGE(1,2,3)),1,2,3)
D. =MID(LEFT(RIGHT(A1,6,2),AVERAGE(1,2,3)),1,2) Answer: A
64. MS Excel 2013: Công thức nào sau đây không có lỗi cú pháp A. =COUNT(SUM(C2:C4),C1) B. =COUT(SUM(C2:C4),C1) C. =COUNT(SUM(C2:C4:C1)) D. =COUNT(SUM((C2:C4),C1)) Answer: A
65. MS Excel 2013: Công thức nào sau đây không có lỗi cú pháp
A. =AND(LEFT(A1,A3)=RIGHT(A1,A2))
B. =AND(LEFT(A1,A3)!=RIGHT(A1,A2))
C. =AN(LEFT(A1,A3)=RIGHT(A1,A2))
D. =AND(LEFT(A1,A3)= =RIGHT(A1,A2)) Answer: A
66. MS Excel 2013: Công thức nào sau đây không có lỗi cú pháp
A. =AND(A1<>LEFT(A1,5),LEFT(A1,5)=A1)
B. =ADND(A1<>LEFT(A1,5),LEFT(A1,5)=A1)
C. =AND(A1<>LEFT(5,A1),LEFT(A1,5)=A1)
D. =AND(A1<>LEFT(A1,5),LEFT(A1,5,2)=A1) Answer: A
67. MS Excel 2013: Công thức nào sau đây không có lỗi cú pháp
A. =OR(AND(A1=RIGHT(A1,5),2>3),3<4)
B. =ORR(AND(A1=RIGHT(A1,5),2>3),3<4)
C. =OR(AND(AND1=RIGHT(A1,5),2>3),3<4)
D. =OR(AND(A1=RIGHT(A1,5),2>3) OR 3<4) Answer: A
68. MS Excel 2013: Cột TÊN XE ĐI được hoàn thành bởi công thức nào dưới đâ y
A. =VLOOKUP(LEFT(B2,2),$E$4:$F$6,2,0)
B. =VLOOKUP(LEFT(B2,2),$E$4:$F$6,2,1)
C. =VLOOKUP(LEFT(B2,2),$E$4:$F$6,2)
D. =VLOOKUP(LEFT(B2,1),$E$4:$F$6,2,0) Answer: A
69. MS Excel 2013: Sử dụng hàm nào sau đây để lấy được Giá vé?
Chứng chỉ CNTT chuẩn Nâng cao 16 A. VLOOKUP, HLOOKUP B. INDEX, VLOOKUP C. INDEX, HLOOKUP D. VLOOKUP, LEFT, MATCH Answer: D
70. MS Excel 2013: Để điền tên xe ta sử dụng công thức nào dưới đây
A. =VLOOKUP(LEFT(B2,2), $E$4:$F$6, 2, 1)
B. =HLOOKUP(LEFT(B2,2), $E$4:$F$6, 2, 1)
C. =HLOOKUP(LEFT(B2,2), $E$4:$F$6, 2, 0)
D.=VLOOKUP(LEFT(B2,2), $E$4:$F$6, 2, 0) Answer: D
71. MS Excel 2013: THÀNH TIỀN = SL * GIÁ VÉ. Biết rằng nếu ngày bán lớn hơn 15
thì thành tiền được giảm 2%, nếu ngày bán lớn hơn 20 thì thành tiền được giảm 3% còn lại không giảm.
A. =E2*F2*IF(DAY(D2)>20,97%,IF(DAY(D2)>15,98%,0))
B.=E2*F2*IF(DAY(D2)>20,98%,IF(DAY(D2)>15,97%,1))
C. =E2*F2*IF(DAY(D2)>20,97%,IF(DAY(D2)>15,98%,1))
D. =E2*F2*IF(DAY(D2)>=20,97%,IF(DAY(D2)>=15,98%,1)) Answer: C
72. MS Excel 2013: Giảm giá =Thành tiền * Tỷ lệ %. Biết rằng nếu ngày bán trong tháng
04 thì được giảm 2%, nếu ngày bán trong tháng 05 thì được giảm 3% còn lại không giảm.
A. =G2*IF(MONTH(D2)=4,3%,IF(MONTH(D2)=5,2%,0%))
B. =G2*IF(MONTH(D2)=5,3%,IF(MONTH(D2)=4,2%,0%))
C. =G2*IF(D2=5,3%,IF(D2=4,2%,0%))
Chứng chỉ CNTT chuẩn Nâng cao 17
D. =G2*IF(D2=4,3%,IF(D2=5,2%,0%)) Answer: B
73. MS Excel 2013: Phải trả =Thành tiền - Giảm giá. Biết rằng nếu ngày bán lớn hơn
20/04/2021 và mã vé xe thuộc loại A hoặc B thì phải trả được giảm 5% còn lại không giảm.
A. =(G2-H2) * IF(AND(OR(RIGHT(B2)="A",RIGHT(B2)="B"), D2>DATE(2021,4,20)),95%,1)
B. =(G2-H2) * IF(AND(AND(RIGHT(B2)="A",RIGHT(B2)="B"), 2>DATE(2021,4,20)),95%,1)
C. =(G2-H2) * IF(OR(AND(RIGHT(B2)="A",RIGHT(B2)="B"), D2>DATE(2021,4,20)),95%,1)
D. =(G2-H2) * IF(OR(RIGHT(B2)="A",RIGHT(B2)="B"),95%,1) Answer: A
74. MS Excel 2013: Để tính Phải trả =Thành tiền - Giảm giá. Biết rằng nếu ngày bán lớn
hơn 20/04/2021 và mã vé xe thuộc loại A hoặc B thì phải trả được giảm 5% còn lại không
giảm. Ta cần sử dụng các hàm nào dưới đây. A. IF, VALUE, OR, RIGHT B. IF, AND, VALUE, RIGHT C. IF, AND, OR, RIGHT D. IF, AND, OR, VALUE Answer: C
75. MS Excel 2013: Để lấy các ký tự nằm giữa hai dấu “_” trong MÃ VÉ XE ta dùng công thức nào sau đây A. LEFT(B2,LEN(B2)-6) B. MID(B2,4,LEN(B2)-6) C. MID (B2,3,LEN(B2)-6) D. RIGHT(B2,4,LEN(B2)-6) Answer: B
76. MS Excel 2013: Muốn thực hiện thống kê tổng THÀNH TIỀN theo TÊN XE ĐI bằng
công cụ Pivot Table như hình dưới, ta thiết kế các trường như thế nào
Chứng chỉ CNTT chuẩn Nâng cao 18
A. Kéo trường TÊN XE ĐI vào mục Rows, kéo trường THÀNH TIỀN vào Values
B. Kéo trường TÊN XE ĐI vào mục Columns, kéo trường THÀNH TIỀN vào Values
C. Kéo trường TÊN XE ĐI vào mục Rows, kéo trường THÀNH TIỀN vào Columns
D. Kéo trường TÊN XE ĐI vào mục Columns, kéo trường THÀNH TIỀN vào Rows Answer: A
77. MS Excel 2013: Đếm số lượt bán vé có số lượng bán lớn 10 và tên xe đi là Nam Hà
A. =COUNTIFS(E2:E6,>10,C2:C6,"NAM HÀ")
B. =COUNTIFS(C2:C6," NAM HÀ ", E2:E6,>10)
C. =COUNTIFS(C2:C6,">10",E2:E6," NAM HÀ ")
D. =COUNTIFS(E2:E6,">10",C2:C6,"NAM HÀ") Answer: D
78. MS Excel 2013: Tính tổng thành tiền của các vé xe loại A và giá vé >=100000
A. =SUMIFS(G2:G6,B2:B6,"A",F2:F6,">=100000")
B. =SUMIFS(G2:G6, F2:F6,">=100000",B2:B6,"A")
C. =SUMIFS($G$2:$G$6,$B$2:$B$6,"A",$F$2:$F$6,">=100000")
D. =SUMIFS($G$2:$G$6,$B$2:$B$6,"*A",$F$2:$F$6,">=100000") Answer: D
79. MS Excel 2013: Tính tổng phải trả cho các vé xe có nơi đến là HUE và có số lượng bán < 15
A. =SUMIFS(I2:I6,B2:B6,"*HUE*",E2:E6,"<15")
B. =SUMIFS(B2:B6,"*HUE*",E2:E6,"<15",I2:I6)
Chứng chỉ CNTT chuẩn Nâng cao 19
C. =SUMIFS(I2:I6,B2:B6,"HUE",E2:E6,"<15")
D. =SUMIFS(B2:B6,"*HUE*",E2:E6,<15,I2:I6) Answer: A
80. MS Excel 2013: Để đếm số lượt bán vé có ngày bán trong tháng 4, ta sử dụng công thức nào dưới đây.
A. =COUNTIF(D2:D6,">=01/04/2021",D2:D6,"<=30/04/2021")
B. =COUNTIFS(D2:D6,">=01/04/2021")
C. =COUNTIFS(D2:D6,">=01/04/2021",D2:D6,"<=30/04/2021")
D. =COUNTIFS(D2:D6,>=01/04/2021,D2:D6,<=30/04/2021) Answer: C
81. MS Excel 2013: Tính tổng thành tiền cho các lượt bán vé xe có mã tên xe là NH và
loại vé là loại A, ta sử dụng công thức nào dưới đây.
A. =SUMIFS(G2:G6,B2:B6,"NH",B2:B6,"A")
B. =SUMIFS(G2:G6,B2:B6,"*NH-A") C. =SUMIF(B2:B6,"NH-A",G2:G6)
D. =SUMIFS(G2:G6,B2:B6,"NH*",B2:B6,"*A") Answer: D
82. MS Excel 2013: Để tính tổng phải trả cho các lượt bán vé xe đi HUE của tên xe đi là QUỐC Ạ
Đ T và số lượng lớn 10, ta sử dụng công thức nào sau đây
A. =SUMIFS(I2:I6,C2:C6,"QUỐC ĐẠT",B2:B6,"*HUE*",E2:E6,">10") B. =SUMIFS(C2:C6,"QUỐC Ạ
Đ T",B2:B6,"*HUE*",E2:E6,">10", I2:I6)
C. =SUMIF(I2:I6,C2:C6,"QUỐC ĐẠT",B2:B6,"*HUE*",E2:E6,">10")
D. =SUMIFS(I2:I6,C2:C6,"QUỐC ĐẠT",B2:B6,"HUE*",E2:E6,>10) Answer: A
83. MS Excel 2013: Để tính số lượt bán vé xe loại B có ngày bán lớn hơn 15 hoặc vé xe
loại B có mã tên xe là QD, ta sử dụng vùng điều kiện nào sau đây
Chứng chỉ CNTT chuẩn Nâng cao 20