Bài tập Bảng cân đối kế toán

Bài tập Bảng cân đối kế toán học phần Nguyên lý kế toán  của trường đại học Tài chính - Marketing giúp sinh viên củng cố, ôn tập kiến thức và đạt kết quả cao trong bài thi kết thúc học phần. Mời bạn đón đón xem! 

lOMoARcPSD|36244 503
Bảng cân đối kế toán đầu
2.2 Bảng cân đối kế toán đầu kì
1.DOANH THU BÁN HÀNG CUNG CẤP 1. 6.300
DỊCH V 2. 300
2.CÁC KHOẢN GIẢM TRỪ DOANH THU
3.DOANH THU THUẦN VỀ BÁN HÀNG & 3. 6.000
CCDV 4. 3.000
4.GIÁ VỐN HÀNG BÁN 5. 3.000
5.LỢI NHUẬN GỘP VỀ BÁN HÀNG &CCDV
6. 10
6.DOANH THU TÀI CHÍNH
7.CHI PTÀI CHÍNH 7. 50
8.CHI PBÁN HÀNG 8. 1.100
4
Quỹ đầu tư phát
triển
0
+100
100
Lợi nhuận sau
thuế chưa phân
phối
500
600
5
Tiền gởi ngân
ng
1.200
700
Vay dài hạn
1.000
1.500
Chỉ tiêu
Nội dung
lOMoARcPSD|36244 503
9.CHI PHÍ QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP 9. 800
10.LỢI NHUẬN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH
DOANH 10. 1.060
11.THU NHẬP KHÁC 11. 90
12.CHI PHÍ KHÁC 12. 150
13.LỢI NHUẬN KHÁC 13. -60
14.TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC
THUẾ 14. 1.000
15.CHI PHÍ THUẾ TNDN HIỆN NH 15. 200 16.LỢI
NHUẬN SAU THUẾ THU NHẬP 16. 800
DOANH NGHIỆP
2.1
3) Bảng cân đối kế toán cuối kì
TÀI SẢN SỐ TIỀN NGUỒN VỐN SỐ TIỀN
Tài sản ngắn hạn 3.600 Nợ phải trả 1.500
lOMoARcPSD|36244 503
(1)
Tiền mặt
(2)
Phải thu người mua
(3)
Tiền gởi ngân hàng
(4)
Thành phẩm
(5)
Ngun vật liệu
(6)
Hàng mua đang đi
trên đường
(7)
Ứng trước tiền bán
600
150
700
500
1.300
50
300
(1)
Vay ngắn hn
(2)
Vay dài hạn
(3)
ứng trước tiền bán
400
1,000
100
Tài sản dài hạn
3.500
Vốn chủ sở hữu
5.600
(1)
Tài sản cố định
hữu hình
(2)
Hao mòn tài sản cố
định
3,000
500
(1)
Vốnp chủ sở
hữu
(2)
Lợi nhuận sau thuế
chưa phân phối
(3)
Quỹ đầu tư phát
triển
5,000
500
100
Thành tiền
7.100
7.100
| 1/3

Preview text:

lOMoARc PSD|36244503
Bảng cân đối kế toán đầu kì 4 Quỹ đầu tư phát 0 +100 100 triển Lợi nhuận sau 600 -100 500 thuế chưa phân phối 5 Tiền gởi ngân 1.200 -500 700 hàng Vay dài hạn 1.500 -500 1.000
2.2 Bảng cân đối kế toán đầu kì Chỉ tiêu Nội dung
1.DOANH THU BÁN HÀNG VÀ CUNG CẤP 1. 6.300 DỊCH VỤ 2. 300
2.CÁC KHOẢN GIẢM TRỪ DOANH THU
3.DOANH THU THUẦN VỀ BÁN HÀNG & 3. 6.000 CCDV 4. 3.000 4.GIÁ VỐN HÀNG BÁN 5. 3.000
5.LỢI NHUẬN GỘP VỀ BÁN HÀNG &CCDV 6. 10 6.DOANH THU TÀI CHÍNH 7.CHI PHÍ TÀI CHÍNH 7. 50 8.CHI PHÍ BÁN HÀNG 8. 1.100 lOMoARc PSD|36244503
9.CHI PHÍ QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP 9. 800
10.LỢI NHUẬN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 10. 1.060 11.THU NHẬP KHÁC 11. 90 12.CHI PHÍ KHÁC 12. 150 13.LỢI NHUẬN KHÁC 13. -60
14.TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 14. 1.000
15.CHI PHÍ THUẾ TNDN HIỆN HÀNH 15. 200 16.LỢI NHUẬN SAU THUẾ THU NHẬP 16. 800 DOANH NGHIỆP 2.1
3) Bảng cân đối kế toán cuối kì TÀI SẢN SỐ TIỀN NGUỒN VỐN SỐ TIỀN Tài sản ngắn hạn 3.600 Nợ phải trả 1.500 lOMoARc PSD|36244503 (1) Tiền mặt 600 (1) Vay ngắn hạn 400
(2) Phải thu người mua 150 (2) Vay dài hạn 1,000
(3) Tiền gởi ngân hàng 700
(3) ứng trước tiền bán 100 (4) Thành phẩm 500 (5) Nguyên vật liệu 1.300 (6) Hàng mua đang đi 50 trên đường 300
(7) Ứng trước tiền bán Tài sản dài hạn 3.500 Vốn chủ sở hữu 5.600 (1) Tài sản cố định 3,000 (1) Vốn góp chủ sở 5,000 hữu hình 500 hữu 500 (2) Hao mòn tài sản cố
(2) Lợi nhuận sau thuế 100 định chưa phân phối (3) Quỹ đầu tư phát triển Thành tiền 7.100 7.100