Bài tập chọn lọc lũy thừa – mũ – lôgarit – Lê Minh Tâm

Tài liệu gồm 301 trang, được biên soạn bởi thầy giáo Lê Minh Tâm, tuyển chọn các bài tập trắc nghiệm chủ đề lũy thừa – mũ – lôgarit trong chương trình môn Toán 12 phần Giải tích chương 2, có đáp án và lời giải chi tiết.

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 1
Gv. Lê Minh Tâm 093.337.6281
MC LC
Ch đề 01. LŨY THỪA HÀM S LŨY THA ......................................................... 2
A. LŨY THỪA .......................................................................................................................................... 2
B. HÀM S LŨY THỪA .......................................................................................................................... 2
Ch đề 02. LOGARIT .......................................................................................... 20
A. LOGARIT ........................................................................................................................................... 20
B. HÀM S LOGARIT MŨ. ............................................................................................................... 20
Ch đề 03. PHƯƠNG TRÌNH – BẤT PHƯƠNG TRÌNH ....................................... 45
A. PHƯƠNG TRÌNH............................................................................................................................. 45
B. BẤT PHƯƠNG TRÌNH .................................................................................................................... 45
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 2
Gv. Lê Minh Tâm 093.337.6281
CHUYÊN ĐỀ KHI 12
CHƯƠNG II. LŨY THỪA, MŨ, LOGARIT
Ch đề 01. LŨY THỪA HÀM S LŨY THỪA
A. LŨY THỪA
Câu 1. Cho biu thc
4
3
35
..P x x x
vi
0x
. Mệnh đ nào sau đây đúng?
A.
3
8
Px
. B.
. C.
41
12
Px
. D.
5
6
Px
.
Câu 2. Tính giá tr ca biu thc
32
1 2 2 2
15
35

.
A
?
A.
45
. B.
3
5
. C.
1
. D.
5
3
.
Câu 3. Rút gọn biểu thức
3
7
5
5
32
.
.
aa
A
aa
với
0a
ta được kết quả
m
n
Aa
, trong đó
*
,mn
m
n
phân số tối giản. Khẳng định nào sau đây SAI?
A.
22
0mn
. B.
22
149mn
. C.
2
0mn
. D.
mn
.
Câu 4. Cho s thực dương
0x
1x
. Rút gn biu thc
1
53
3
44
51
22






x x x
C
x x x
ta được
A.
23
12
Cx
. B.
23
12
Cx
. C.
23
12
Cx
. D.
23
12
Cx
.
Câu 5. Biu thc
6
5
3
..xxx
vi
0x
viết dưới dạng lũy thừa vi s hữu t là:
A.
7
3
x
B.
5
2
x
C.
2
3
x
D.
5
3
x
Câu 6. Cho
00,ab
. Rút gn
4
4
32
3
12 6
.
.
ab
ab
ta được :
A.
2
ab
B.
2
ab
. C.
22
ab
. D.
.ab
.
Câu 7. Rút gn biu thc:
31
32
1



.Pa
a
vi
0a
.
A.
3
Pa
B.
31
Pa
C.
2 3 1
Pa
D.
Pa
Câu 8. Vi
0 1
a
. Rút gn biu thc:
1
11
22
9
3
.
aa
A
aa
A.
a
B.
5
a
C.
3a
a
D.
3
a
a
Câu 9. Rút gn biu thc



n n n n
n n n n
a b a b
F
a b a b
vi
0 ,ab a b
là:
A.
22
a
nn
nn
b
ba
B.
22
2a
nn
nn
b
ba
C.
22
3a
nn
nn
b
ba
D.
22
4a
nn
nn
b
ba
Câu 10. Cho
00,xy
, rút gn
77
66
6
6
..
.
x y x y
P
xy
A.
P x y
B.
6
6
P x y
C.
.P x y
D.
6
P xy
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 3
Gv. Lê Minh Tâm 093.337.6281
Câu 11. Cho
0a
, rút gn
52
52
1 3 3 2

.
a
P
aa
.
A.
1P
B.
Pa
C.
1
P
a
D.
2
Pa
Câu 12. Cho
0b
. Biu thc
5
2
3
bb
bb
đưc viết dưới dng lũy thừa vi s mũ hữu t là:
A. b B. 1 C.
1
2
b
D.
1
b
Câu 13. Cho
00,ab
. Biu thc
5
3
a b a
b a b
đưc viết dưới dng lũy thừa vi s mũ hữu t là:
A.
7
30



a
b
B.
31
30



a
b
C.
30
31



a
b
D.
1
6



a
b
Câu 14. Biết
2020 2021
5 2 6 5 2 6 P
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
9 10 ;P
. B.
01 ;P
. C.
78 ;P
. D.
34 ;P
.
Câu 15. Rút gn biu thc
3
3
4
..P x x x
vi
0x
ta được kết qu
m
n
Px
vi
*
,mn
m
n
phân s ti gin. Khi đó
5mn
bng?
A.
49
. B.
31
. C.
13
. D.
1
.
Câu 16. Tính giá tr ca biu thc
53
5 2 3 7 3
12
23

.
A
?
A.
288
. B.
32
9
. C.
2
9
. D.
18
.
Câu 17. Cho
vi
,
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
. B.
. C.
. D.
.
Câu 18. Cho
22
mn
vi
,mn
là các s nguyên. Khẳng định đúng là
A.
mn
. B.
mn
. C.
mn
. D.
mn
.
Câu 19. Mệnh đ nào sau đây là đúng?
A.
67
11 2 11 2
. B.
34
4 2 4 2
.
C.
34
2 2 2 2
. D.
45
3 2 3 2
.
Câu 20. Cho
3
0



;x
m
,
n
là các s thc tùy ý. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
mn
xx
mn
. B.
.
n
m m n
xx
. C.
.
m n m m
x x x
. D.
mn
xx
mn
Câu 21. Gi s
,ab
là các s thực dương và
,xy
là các s thc. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
y
x
a a x y
. B.
xx
a b a b
.
C. Vi
01:a
y
x
a a x y
. D. Vi
1 :a
y
x
a a x y
.
Câu 22. Cho
x
là s thc lớn hơn
8
mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
43
66
xx
. B.
32
11

xx
. C.
34
88

xx
. D.
3
25
xx
.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 4
Gv. Lê Minh Tâm 093.337.6281
Câu 23. Cho
a
thuc khong
2
0



;
e
, là nhng s thc tu ý. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
a a a
. B.
.a a a
. C.
aa
. D.
.
aa
.
Câu 24. So sánh hai s
,mn
nếu
33
22
mn
A.
.mn
B.
.mn
C.
.mn
D. Không so sánh
đưc.
Câu 25. Rút gọn biểu thức
3
2
4
2
3
.
.
aa
A
aa
với
0a
được biểu thức:
A.
6
1
aa
. B.
4
a
. C.
5
a
. D.
2
1
aa
.
Câu 26. Cho s thực dương
0a
1a
. Rút gn biu thc
4
33
3
42
5
1
6
4








a a a
C
a a a
ta được
A.
Ca
. B.
5
Ca
. C.
7
2
Ca
. D.
3
2
Ca
.
Câu 27. Cho biu thc
5
3
.P x x x x
,
0x
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2
3
Px
. B.
3
10
Px
. C.
13
10
Px
. D.
1
2
Px
.
Câu 28. Viết biu thc
5
3
0,,
ba
ab
ab
v dạng lũy thừa



m
a
b
ta được
?m
.
A.
2
15
. B.
4
15
. C.
2
5
. D.
2
15
.
Câu 29. Cho
a
,
b
là các s dương. Rút gn biu thc
4
4
32
3
12 6
.
.
ab
P
ab
đưc kết qu :
A.
2
ab
.
B.
2
ab
.
C.
ab
.
D.
22
ab
.
Câu 30. Nếu
2
2 3 1 2 3 1
a
thì
A.
1a
. B.
1a
. C.
1a
. D.
1a
.
Câu 31. So sánh hai s
,mn
nếu
2 1 2 1
mn
A.
.mn
B.
.mn
C.
.mn
D. Không so sánh
đưc.
Câu 32. Nếu
22
3 2 3 2
m
thì
A.
3
2
.m
B.
1
2
.m
C.
1
2
.m
D.
3
2
.m
Câu 33. Kết lun nào sau đây đúng về s thc a nếu
3
2
4
22 aa
A.
12.a
B.
1 .a
C.
1 .a
D.
01.a
Câu 34. Giá tr ca biu thc
11
11

A a b
vi
1
13
a
1
13
b
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 5
Gv. Lê Minh Tâm 093.337.6281
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
4
.
Câu 35. Tính giá tr ca biu thc
2017 2016
7 4 3 4 3 7 P
.
A.
1P
. B.
7 4 3P
. C.
7 4 3
. D.
2016
7 4 3P
Câu 36. Viết biu thc
4
22
8
v dng
2
x
và biu thc
3
28
4
v dng
2
y
. Ta có
22
?xy
A.
2017
567
B.
11
6
C.
53
24
D.
2017
576
Câu 37. Viết biu thc
3
0 75
24
16
,
v dạng lũy thừa
2
m
ta được
?m
.
A.
13
6
. B.
13
6
. C.
5
6
. D.
5
6
.
Câu 38. Kết lun nào sau đây đúng về s thc a nếu
11
22
11
aa
A.
12.a
B.
1 .a
C.
1 .a
D.
01.a
Câu 39. Khẳng định nào sau đây là sai?
A.
1
3
3
11
. B.
0
0 1 1,
. C.
1
. D.
1
0 5 2
,
.
Câu 40. Đơn giản biu thc
4
8
4
1xx
, ta được:
A.
2
1xx
. B.
2
1xx
C.
2
1xx
. D.
2
1xx
.
Câu 41. Viết biu thc
3
2
..P a a a
(
0a
) dưới dng lu tha vi s mũ hu t.
A.
5
3
Pa
. B.
5
6
Pa
. C.
11
6
Pa
. D.
2
Pa
.
Câu 42. Giá tr ca biu thc
2020 2022
4 15 15 4 .A
bng
15ab
. Khi đó
3ab
bng
A.
15
. B.
7
. C.
23
. D.
55
.
Câu 43. Biết
2 2 5

xx
. Giá tr ca biu thc
4 4 3
xx
A
bng
A.
26
. B.
25
. C.
5
. D.
26
.
Câu 44. Cho
1
2
11
22
1 2 0 0







,( ; ; )
yy
P x y x y x y
xx
. Biếu thc rút gn ca
P
A.
2x
. B.
xy
. C.
xy
. D.
x
.
Câu 45.
Giá tr biu thc
2018 2019
3 2 2 2 1.
bng
A.
2017
21
. B.
2019
21
. C.
2019
21
. D.
2017
21
.
Câu 46. Cho
0m
,
a m m
,
3
2
4
.
m
y
am
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
18
35
1
y
a
. B.
2
1
y
a
. C.
9
34
1
y
a
. D.
6
11
1
y
a
.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 6
Gv. Lê Minh Tâm 093.337.6281
Câu 47. Cho s thực dương
0a
và khác
1
. Hãy rút gn biu thc
1
15
3
22
1 7 19
4 12 12






a a a
P
a a a
.
A.
1Pa
. B.
1P
. C.
Pa
. D.
1Pa
.
Câu 48. Rút gn biu thc
7
3
5
3
7
42
.
.
aa
A
aa
vi
0a
ta được kết qu
m
n
Aa
, trong đó
m
,
*
n
m
n
là phân s ti gin. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
22
25mn
. B.
22
43mn
. C.
2
3 2 2mn
. D.
2
2 15mn
.
Câu 49. Cho biu thc
3
4
23
P x x x
vi
0x
. Mệnh đ nào dưới đây đúng?
A.
1
4
Px
. B.
23
12
Px
. C.
23
24
Px
. D.
12
23
Px
.
Câu 50. Cho
a
là s thực dương. Giá trị rút gn ca biu thc
1
3
P a a
bng
A.
2
3
a
. B.
5
a
. C.
5
6
a
. D.
1
6
a
.
Câu 51. Cho
a
,
b
2
s thc khác
0
. Biết
2
2
4
3 10
3
1
625
125



a ab
a ab
. Tính t s
a
b
.
A.
76
21
. B.
2
. C.
4
21
. D.
76
3
.
Câu 52. Viết biu thc
5
3
24
2
6
5
a a a
P
a
,
0a
i dạng lũy thừa vi s hữu t.
A.
Pa
. B.
5
Pa
. C.
4
Pa
. D.
2
Pa
.
Câu 53. Cho biu thc
7 1 2 7
22
22

.aa
P
a
vi
0a
. Rút gn biu thc
P
đưc kết qu
A.
5
Pa
. B.
4
Pa
. C.
3
Pa
. D.
Pa
.
Câu 54. Biết
4 4 6

xx
giá tr ca biu thc
2 2 3
16 16 2


xx
xx
A
bng
2
,,
a
ab
b
. Khi đó
ab
bng
A.
6
. B.
7
. C.
5
. D.
3
.
Câu 55. Biết
9 9 3

xx
. Giá tr ca biu thc
3 3 2
1 3 3


xx
xx
P
bng
A.
52
15
P
. B.
5
2
P
. C.
3P
. D.
7
4
P
.
Câu 56. Rút gn biu thc
24
3 5 5
3
4
2
1
. . . :P a a a a
a
,
0a
ta được biu thức dưới dng
m
n
a
trong
đó
m
n
là phân s ti gin và
*
, mn
. Tính giá tr
22
4mn
.
A.
833
. B.
17
. C.
1025
. D.
65
.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 7
Gv. Lê Minh Tâm 093.337.6281
Câu 57. Cho các s thực dương phân biệt
,ab
. Biết
0
m
giá tr sau khi thu gn ca biu thc
2
3 3 3
33



:
ab
A ab a b
ab
. Chn khẳng định đúng.
A.
0
15 ;m
. B.
0
23 ;m
. C.
0
03 ;m
. D.
0
21;m
.
Câu 58. Giá tr ca biu thc
10 4 9
3 2 1
1 1 1
27 25 128
3 5 2
. . .A
A.
9
. B.
8
. C.
4
. D.
1
.
Câu 59. Giá tr ca biu thc
3
34
0
32
11
25
45
1
10 10
2







..
:
B
A.
73
9
. B.
68
9
. C.
71
9
. D.
70
9
.
Câu 60. Giá tr ca biu thc
2020 2019
7 4 3 7 4 3 C
A.
7 4 3
. B.
2
7 4 3
. C.
2010
7 4 3
. D.
1
.
Câu 61. Cho
p
,
q
là các s thc tha mãn:
2
1



pq
m
e
,
2
pq
ne
, biết
mn
. So sánh
p
q
.
A.
pq
. B.
pq
. C.
pq
. D.
pq
.
Câu 62. Nếu
2020 2021
2021 2020
aa
2021 2020 2021 2020
b
thì
A.
1a
,
1b
. B.
1a
,
1b
. C.
1a
,
1b
. D.
1a
,
1b
.
Câu 63. Cho
a
,
0b
tho mãn
1
1
3
2
aa
,
2
3
3
4
bb
. Khi đó:
A.
01a
,
01b
. B.
0a
,
1b
. C.
01a
,
1b
. D.
1a
,
01b
.
Câu 64. Tìm s nguyên
n
ln nht tha mãn
360 480
3n
?
A.
3n
. B.
4n
. C.
2n
. D.
5n
.
Câu 65. Nếu
22
3 2 3 2
m
thì
A.
3
2
m
. B.
1
2
m
. C.
1
2
m
. D.
3
2
m
.
Câu 66. Cho
200
199A
;
150
2003B
100
40000C
. So sánh
A
,
B
C
.
A.
A B C
. B.
B C A
. C.
A C B
. D.
C B A
Câu 67. Sp theo
390
3A
,
210
11B
100
121C
theo th t t lớn đến bé.
A.
C A B
. B.
B A C
. C.
A B C
. D.
B C A
Câu 68. Viết các s
100
2
;
75
3
50
5
theo th t t bé đến ln.
A.
50 75 100
5 3 2
. B.
100 50 75
2 5 3
. C.
100 75 50
2 3 5
. D.
75 50 100
3 5 2
Câu 69. Cho
1
100
A
;
2
99
1000



B
;
2
2 2 2 2
1 1 1 1
11 12 99 1000



...C
. Hãy sp xếp
A
,
B
C
theo
th t t bé đến ln.
A.
A B C
. B.
B C A
. C.
B C A
. D.
C B A
Câu 70. So sánh ba s:
03
02
,
,
,
32
07
,
,
02
3
,
ta được
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 8
Gv. Lê Minh Tâm 093.337.6281
A.
02
3 2 0 3
0 7 0 2 3
,
,,
,,
. B.
02
0 3 3 2
0 2 0 7 3
,
,,
,,
.
C.
02
0 3 3 2
3 0 2 0 7
,
,,
,,
. D.
02
0 3 3 2
0 2 3 0 7
,
,,
,,
.
Câu 71. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A.
2020 2021
2 1 2 1
. B.
2021 2020
3 1 3 1
.
C.
2 1 3
22
. D.
2021 2020
22
11
22
.
Câu 72. Cho
2021
2 2020 .U
,
2021
2020V
,
2020
2019 2020 .W
,
2020
5 2020 .X
2020
2020Y
. S nào
trong các s ới đây là số bé nht?
A.
XY
. B.
UV
. C.
VW
. D.
WX
.
Câu 73. Giá tr ca biu thc
2222D
A.
7
16
2
. B.
15
8
2
. C.
15
16
2
. D.
7
8
2
.
Câu 74. Cho mệnh đề A:
2020 2021
12 12
sin sin
và mệnh đ B:
22
2020 2021log log
ee
. Khẳng định
nào dưới đây đúng?
A. A sai, B sai. B. A đúng, B sai. C. A đúng, B đúng. D. A sai, B đúng.
Câu 75. Cho biu thc
11
11

E a b
. Vi
1
23
a
,
1
23
b
thì giá tr ca biu thc
E
A.
33
. B.
1
. C.
33
. D.
2
.
Câu 76. Cho
,ab
là các s thực dương. Giá trị ca biu thc
11
33
3
66

a b b a
E ab
ab
A.
2
. B.
1
. C.
1
. D.
0
.
Câu 77. Cho
,ab
là các s thực dương và
ab
. Giá tr ca biu thc
2
3 3 3
33



:
ab
F ab a b
ab
A.
1
. B.
1
. C.
2
. D.
2
.
Câu 78. Cho hàm s
2
3
2
3
3
1
88
31
8
a a a
fa
a a a
vi
01,aa
. Tính giá tr
2018
2017Mf
.
A.
1009
2017 1 .
B.
3()
C.
1009
2017 1.
D.
1009
2017 .
Câu 79. Rút gn biu thc
1 5 1 5
0 5 0 5
0 5 0 5
0 5 0 5
,,
,,
,,
..
ab
ab
ab
ab
ta được :
A.
ab
. B.
ab
. C.
ab
. D.
ab
.
Câu 80. Rút gn biu thc
11
3
7
3
7
45
.
.
aa
A
aa
vi
0a
đưc kết qu
m
n
Aa
, trong đó
m
,
*n
m
n
phân s ti gin. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
22
312 mn
. B.
22
312mn
. C.
22
543mn
. D.
22
409mn
.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 9
Gv. Lê Minh Tâm 093.337.6281
Câu 81. Cho
0a
,
0b
và biu thc
1
2
2
1
1
2
1
21
4








..
ab
T a b ab
ba
. Khi đó:
A.
2
3
T
. B.
1
3
T
. C.
1
2
T
. D.
1T
.
Câu 82. Rút gn biu thc
24
27
3
4
1
. . :P a a a
a
,
0a
ta được biu thc dưới dng
m
n
a
trong đó
m
n
là phân s ti gin và
*
, mn
. Tính giá tr
22
mn
.
A.
5
. B.
13
. C.
10
. D.
25
.
Câu 83. Cho các s thực dương phân biệt
a
b
. Biu thc thu gn ca biu thc
4
4 4 4 4
4 16


a b a ab
P
a b a b
có dng
44
P m a n b
. Khi đó biu thc liên h gia
m
n
là:
A.
23 mn
. B.
2 mn
. C.
0mn
. D.
31 mn
.
Câu 84. Kết qu biu thc:
2
2
1
1 2 2 1
4
1
1 2 2 1
4
xx
xx
0x
là:
A.
21
21
x
x
. B.
1
. C.
21
21
x
x
. D.
22
xx
.
Câu 85. Cho biu thc
6
1
2
11
1
2
22
3
33
2









aP a b a b
vi
a
,
b
các s dương. Khẳng định nào sau
đây là đúng?
A.
3
a
P
ab
. B.
3
ba
P
a
. C.
3
P b a
. D.
3
a
P
b
.
Câu 86. Cho
4 4 7

xx
. Biu thc
5 2 2
8 4 2 4 2

..
xx
xx
P
có giá tr bng
A.
5
2
P
. B.
2P
. C.
2P
. D.
3
2
P
.
Câu 87. Tích
1 2 2017
1 1 1
2017 1 1 1
1 2 2017
! ...
đưc viết dưới dng
b
a
, khi đó
;ab
cp
nào trong các cp sau ?
A.
2018;2017
. B.
2019 2018;
. C.
2015;2014
. D.
2016 2015;
.
Câu 88. Cho hàm s
92
93
x
x
fx
. Tính tng
1 2 2017 2018
2018 2018 2018 2018
...S f f f f
A.
1009S
. B.
1347
4
S
. C.
2017
6
S
. D.
1009
3
S
.
Câu 89. Cho
22
11
1
1

e
x
x
fx
. Biết rng
1 2 3 2017 . . ... e
m
n
f f f f
vi
m
,
n
các s t nhiên
m
n
là phân s ti gin. Tính
2
mn
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 10
Gv. Lê Minh Tâm 093.337.6281
A.
2
1 mn
. B.
2
1mn
. C.
2
2018mn
. D.
2
2018 mn
.
Câu 90. Biu thc thu gn ca biu thc
1
2
1 1 1
2 2 2
1
2
2 2 1
01
1
21






.,
a a a
P a a
a
aa
a
, có dng
m
P
an
. Khi đó biểu thc liên h gia
m
n
là?
A.
31mn
. B.
2 mn
. C.
0mn
. D.
25mn
.
Câu 91. Cho các s thực dương
a
b
. Biu thc thu gn ca biu thc
1 1 1 1 1 1
4 4 4 4 2 2
2 3 2 3 4 9 P a b a b a b
có dng là
P xa yb
. Tính
?xy
A.
97xy
. B.
65 xy
. C.
56xy
. D.
97 yx
.
Câu 92. Cho
3 3 3
ax by cz
1 1 1
1
xyz
. Khẳng định nào sau đây là đúng
A.
333
2 2 2 2 2 2
3
ax by cz a b c
B.
2 2 2
3
ax by cz a b c
C.
2 2 2
333
3
ax by cz a b c
D.
2 2 2
33
3
ax by cz a b c
Câu 93. Rút gn biu thc
1 1 1 1 3 1
2 2 2 2 2 2
1 1 1 1
2 2 2 2
2









.
x y x y x y y
x y x y
xy x y xy x y
đưc kết qu là:
A.
xy
. B.
xy
. C.
2
. D.
2
xy
.
Câu 94. Rút gn
1
1
2 2 2
2
1
1
1
2






..
a b c
b c a
a b c
bc
a b c
ta được.
A.
1
2ab
. B.
1
2ac
. C.
1
2bc
. D.
1
2 bc
.
B. HÀM S LŨY THA
Câu 95. Đạo hàm ca hàm s
2
3
f x x
A.
5
3
2
3
.f x x
B.
3
5
2
3
 .f x x
C.
3
5
21
3
 .fx
x
D.
3
5
21
3
.fx
x
Câu 96. Cho hàm s
3
2
2 4 1 y x x
. Khi đó đạo hàm
0
y
bng
A.
43
. B.
0
. C.
12 3
. D.
28 3
.
Câu 97. Cho hàm s
2
yx
. Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. Đồ th hàm s không có tim cn.
B. Hàm s nghch biến trên khong
0 ;
.
C. Đồ th hàm s không ct trc hoành.
D. Hàm s có tập xác định là
0 ;
.
Câu 98. Đạo hàm ca hàm s
2
2
31
f x x
A.
21
2
6 2 3 1

.f x x
B.
21
2
6 2 3 1

.f x x x
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 11
Gv. Lê Minh Tâm 093.337.6281
C.
2
2
6 2 3 1
.f x x x
D.
21
2
6 2 3 1

.f x x x
Câu 99. Cho các s
,
là các s thực. Đồ th các hàm s
, y x y x
trên khong
0 ; +
đưc cho trong hình v
bên. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
01
.
B.
01
.
C.
01
.
D.
01
.
Câu 100. Đạo hàm ca hàm s
3
2
2
1yx
A.
1
2
2
3
1
2
.x
B.
1
4
3
4
x
. C.
1
2
3
2
2
x
. D.
1
2
2
31 .xx
Câu 101. Cho hàm s
yx
. Tính
1

y
.
A.
10

y
B.
2
1

lny
C.
1

lny
D.
11

.y
.
Câu 102. Trong các hàm s sau đây, hàm số nào đồng biến trên các khoảng xác định?
A.
4
yx
. B.
4
yx
. C.
3
4
yx
.
D.
3
yx
.
Câu 103. Trong các hàm s sau đây, hàm số nào đồng biến trên các khoảng xác định?
A.
4
yx
. B.
3
yx
. C.
3
4
yx
. D.
.
Câu 104. Cho đồ th các hàm s
a
yx
,
b
yx
,
c
yx
trên min
0 ;
(hình v bên dưới).
Chn khẳng định đúng trong các khẳng định sau đây:
A.
a c b
. B.
0 c b a
. C.
b c a
. D.
c b a
.
Câu 105. Cho hàm s
3
yx
khẳng định nào sau đây đúng ?
A. Đồ th hàm s ct trc
Ox
.
B. Đồ th hàm s không có tim cn.
C. Đồ th hàm s có mt tim cn đứng và không có tim cn ngang.
D. Đồ th hàm s có mt tim cn đứng và mt tim cn ngang.
Câu 106. Cho hàm s
yx
. Chn phát biu sai trong các phát biu sau.
A. Tập xác định ca hàm s
0 ;D
.
B. Khi
2
thì đồ th hàm s là mt parabol.
C. Đồ th hàm s là đường thng khi
1
.
D.
1
.yx
.
Câu 107. Cho hàm s
3
e
yx
trong các kết lun sau kết lun nào sai?
A. Hàm s luôn đồng biến trên
0 ,
.
x
y
y = x
c
y = x
b
y = x
a
O
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 12
Gv. Lê Minh Tâm 093.337.6281
B. Đồ th hàm s luôn đi qua
11,M
.
C. Tập xác định ca hàm s
0 ,D
.
D. Đồ th hàm s nhn
,Ox Oy
làm hai tim cn.
Câu 108. Đạo hàm ca hàm s
3
2
1yx
A.
2
2
3
1
31
y
x
. B.
1
22
3
11
lny x x
.
C.
2
2
3
2
31
x
y
x
. D.
2
2
3
2
1
x
y
x
.
Câu 109. Cho hàm s
4
yx
. Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. Hàm s luôn nghch biến trên
0 ;
. B. Đồ th hàm s không có tim cn.
C. Đồ th hàm s luôn đi qua điểm
11;M
. D. Hàm s có tập xác định
0 ;D
.
Câu 110. Đạo hàm ca hàm s
y f x x x
trên tập xác định ca nó là
A.
1
1
1
2




xx
x
. B.
1
1
2




xx
x
.
C.
1
1
1
2




xx
x
. D.
1
2
xx
x
.
Câu 111. Tập xác định ca hàm s
3
2
2
5
3 2 3
y x x x
A.
1 2 3  ; ; \D
. B.
12 ; \ ;D
.
C.
3  ;\D
. D.
12  ;;D
.
Câu 112. Đạo hàm ca hàm s
5
2
2 4 2 y x x
A.
4
2
5 2 4 2 'y x x
. B.
5
2
4 4 2 4 2 'y x x x
.
C.
4
2
20 1 2 4 2 'y x x x
. D.
6
2
5 4 4 2 4 2 'y x x x
.
Câu 113. Giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s lần lượt là
,Mm
ca hàm s
2
sin cosy x x
trên đoạn
0


;
, thì
Mm
bng
A.
3
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
Câu 114. Gi
,Mm
lần lượt giá tr ln nht, gtr nh nht ca hàm s
3
3
3y x x
trên đoạn
02


;
.Khi đó
2Mm
bng?
A.
16
. B.
16
. C.
8
. D.
8
.
Câu 115. Tìm tập xác định D ca hàm s
2019
2
2019
4 2 3
log .y x x
A.
33
22
22


;;D
. B.
33
22
22
;;D
.
C.
3
2
2



;D
. D.
22;D
.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 13
Gv. Lê Minh Tâm 093.337.6281
Câu 116. Tập xác định ca hàm s
1
2
3
3 4 2 y x x x
A.
12
;
. B.
12 ;
. C.
2

;
D.
12


;
Câu 117. Tập xác định ca hàm s
1
5
1yx
A.
1 ;
. B.
1

;
. C.
0 ;
. D.
1\
.
Câu 118. Hàm s
2
3
e
y x x
có giá tr ln nht trên đoạn
12


;
lần lượt là
M
, thì
M
bng
A.
9
4



e
M
. B.
2
e
M
. C.
3
4



e
M
. D.
1
4



e
M
.
Câu 119. Đạo hàm ca hàm s
2
2
33 y x x
A.
2
2
2 2 3 3 3 x x x
. B.
21
2
2 3 3
xx
.
C.
21
2
2 2 3 3 3
x x x
. D.
21
2
2 2 3 3 3
x x x
.
Câu 120. Tìm tập xác định
D
ca hàm s
23
2
34
y x x
.
A.
14\;D
. B.
14

 

;;D
.
C.
D
. D.
14  ;;D
.
Câu 121. Tìm tập xác định
D
ca hàm s
1
2
5
4yx
.
A.
22



;D
. B.
2\
. C.
22;D
. D.
 ;D
.
Câu 122. Có bao nhiêu giá tr
m
nguyên để hàm s
3
2
2
22 f x x mx
xác định vi mi
x
?
A.
5
. B.
4
. C.
7
. D.
9
.
Câu 123. Tập xác định ca hàm s
3
4
2
35 y x x
A.
35

;D
. B.
35

;\D
.
C.
35;D
. D.
3 ;D
.
Câu 124. Hình v bên là đồ th các hàm s
a
yx
,
b
yx
,
c
yx
trên min
0 ;
. Hi trong các s
a
,
b
,
c
s nào nhn giá tr trong khong
01;
?
A. S
a
và s
c
. B. S
b
. C. S
c
. D. S
a
.
Câu 125. Tp xác định ca hàm s
3
2
2
5
3 2 3
y x x x
là
A.
3 ;\D
. B.
1 2 3  ; ; \D
.
C.
12  ; \ ;D
. D.
12  ;;D
.
Câu 126. Tìm các giá tr thc ca
a
để hàm s
21
a
a
yx
nghch biến trên khong
0 ;
.
A.
1a
. B.
1
0
2
a
. C.
1
1
2
a
. D.
1a
.
Câu 127. Tìm s thực dương
a
để đưng thng
0x a a
cắt đồ th hàm s
1
4
yx
1
5
yx
lần lượt
tại hai điểm
,AB
. Biết rằng tung độ đim
A
bé hơn tung độ đim
B
.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 14
Gv. Lê Minh Tâm 093.337.6281
A.
01a
. B.
1a
. C.
1
4
5
a
. D.
1
5
4
a
.
Câu 128. Cho hàm s
1
4
10 0 ,y x x x
. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau.
A. Hàm s nghch biến trên khong
02;
. B. m s nghch biến trên khong
5 ;
.
C. Hàm s đồng biến trên khong
2 ;
. D. Hàm s đồng biến trên khong
25;
.
Câu 129. Tìm
a
để hàm s
2
2
aa
yx
đồng biến trên khong
0 ;
.
A.
02 ;a
. B.
0 ;a
. C.
2 ;a
. D.
02 ;;a
.
Câu 130. Tìm tọa độ giao điểm của đồ th hàm s
1
5
0y x x
và parabol
2
1
2
yx
.
A.
9
9
32 2;
. B.
9
9
4 64;
. C.
3
3
2 4 16;
. D.
93
1
32 32
2



;
.
Câu 131. Tìm phương trình tiếp tuyến của đồ th hàm s
1
5
0y x x
tại điểm có hoành độ bng 32.
A.
1 79
80 40
yx
. B.
18
80 5
yx
. C.
1 79
80 40
yx
. D.
18
80 5
yx
.
Câu 132. Hình v sau đây là đồ th ca ba hàm s
,,y x y x y x
(vi
0x
,,
các s thực cho trước). Tìm mệnh đ đúng trong các mệnh đề
sau.
A.

.
B.

.
C.

.
D.

.
Câu 133. Tìm phương trình tiếp tuyến của đồ th hàm s
2
0y x x
tại điểm có
hoành độ bng 1.
A.
1
2
yx
. B.
1
22
yx
. C.
1 yx
. D.
1
22
yx
.
Câu 134. Cho hai đường cong
12
,CC
như hình vẽ sau đây. Biết rng mi
đường cong đó đồ th ca mt trong hai hàm s
1
2
2
,y x y x
(vi
0x
). Tìm mệnh đ đúng trong các mnh đề sau.
A. Đưng cong
1
C
là đồ th ca hàm s
1
2
yx
.
B. Đưng cong
2
C
là đồ th ca hàm s
2
yx
.
C. Đưng cong
1
C
đồ th hàm s
2
yx
,
2
C
đồ th hàm s
1
2
yx
.
D. Ch có đáp án B đúng.
Câu 135. Tìm
a
để đồ th hàm s
2
23
0


aa
y x x
có tim cn ngang
0y
.
A.
13a
. B.
13 a
. C.
31 a
. D.
1
3

a
a
.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 15
Gv. Lê Minh Tâm 093.337.6281
Câu 136. Tập xác định ca hàm s
2
4
e
()y x x
A. . B.
04\ ; .
C.
04 ;;
D.
3 ;
.
Câu 137. bao nhiêu giá tr nguyên ca
2020 2020 ;m
để hàm s
3
2
21 y x x m
tp
xác định là .
A.
4038
B.
2019
. C.
2020
. D.
2021
.
Câu 138. S các giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s lũy thừa
5
2 y mx m
xác định trên
1
2



;
A.
3.
B.
4.
C.
5.
D. Vô s.
Câu 139. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s m để hàm s
7
1
21

y x m
mx
xác định trên
23;
.
A.
12m
B.
12m
C.
12 m
D.
12 m
Câu 140. Cho các hàm s lũy thừa
,yx
,yx
yx
trên
0 ;
có đồ th như hình vẽ.
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.

B.

.C.

. D.

.
Câu 141. Cho các hàm s lũy thừa
,yx
,yx
yx
trên
0 ;
có đồ th như
hình v. Mệnh đ nào sau đây đúng?
A.
0
.
B.
01
.
C.
1
.
D.
01
.
Câu 142. Cho các hàm s lũy tha
,yx
,yx
trên
0 ;
có đồ th như hình vẽ.
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
01
.
B.
01
.
C.
01
.
D.
01 .
.
Câu 143. Cho các hàm s lũy thừa
4
,f x x
1
4
g x x
có đồ th như hình vẽ.
Chn khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A.
11
22
fg
. B.
11fg
.
C.
88
33
fg
. D.
11
33
fg
.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 16
Gv. Lê Minh Tâm 093.337.6281
Câu 144. Tập xác định ca hàm s
A. B. . C. D. .
Câu 145. Tập xác định ca hàm s
A. . B. .
C. . D. .
Câu 146. Tập xác định ca hàm s . Khi đó bng
A. . B. . C. . D.
.
Câu 147. Tập xác định ca hàm s
A.
. B.
. C.
. D.
.
Câu 148. Tìm giá tr nh nht ca hàm s
3
2
2
22
1




xx
fx
x
.
A. -
22
. B.
22
. C.
8
. D.
4
.
Câu 149. Tp các giá tr ca tham s để hàm s xác định vi mi giá tr ca
A. . B.
. C.
. D.
.
Câu 150. Đạo hàm ca hàm s
2
2
3
5
y f x x
trên tập xác định ca nó là
A.
5
2
3
8
5
3
xx
. B.
5
2
3
4
5
3
xx
. C.
2
2
3
4
5
3
xx
. D.
2
2
3
8
5
3
xx
.
Câu 151. Đạo hàm ca hàm s
3
23
.y f x x x
vi
0x
A.
9
x
. B.
3
4
3
x
. C.
7
6
7 x
. D.
6
7
6
x
.
Câu 152. Cho đồ th ca ba hàm s
;;y x y x y x
trên khong
0 ;
như
hình v. Mệnh đ nào sau đây đúng?
A.
0
.
B.
01
.
C.
01
.
D.
1
.
Câu 153. Cho hàm s
2020
f x x
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
2018
2018
2020 .f x x
. B.
2018
2
2018 !.f x x
.
C.
2020
2020 !.f x x
. D.
2020
2020 !fx
.
2
2
24y x x
;1D
1;2D 
; 2 2;D
2;D 
2
2
3
2
43
2 3 1




xx
fx
xx
14
1; 0;
23
x
14
( ; 1) ;0 ;
23
 
x
14
1; 0;
23
x
4
1;
3




x
2
2
11
34
x
y
xx






;;a b c 
2 2 2
abc
0
2
1
3
2
2
3
21
2 2 1
3
x
y x x
x



1
; \ 3
2
D




3;D 
2; \ 3D 
2;D
m
2sin
2
3
1y x mx
1;x 
0m
0m
1m 
1m
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 17
Gv. Lê Minh Tâm 093.337.6281
Câu 154. Trên đồ th ca hàm s
1
2
yx
lấy điểm
0
M
có hoành độ
2
0
2x
. Tiếp tuyến ca (C) ti
đim
0
M
có h s góc bng:
A.
2
. B.
2
. C.
21
. D. 3
Câu 155. Cho hàm s
1
3
4
3
3
1
88
31
8
xx
f
x
x
x x x
vi
0x
,
1x
. Tính
f x
.
A.
1
2
1
2
f x x
. B.
1
2
1
2
f x x
C.
1
2
1
1
2
f x x
. D.
1
2
1
1
2
f x x
.
Câu 156. Gi
M
,
m
lần lượt là giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
2
2
3
3f x x x
. trên
12


;
.Tính
.Mm
A.
3
81
4
. B.
0
. C.
3
81
16
. D.
3
16
.
Câu 157. Hình v ới đây là đồ th ca hàm s
1
2
yx
. Hỏi đồ th ca hàm s
1
2
yx
là hình nào trong
các phương án A, B, C, D ới đây ?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 158. Cho các hàm s lũy thừa
,,y x y x y x
có đồ th như hình vẽ. Chọn đáp án đúng:
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 18
Gv. Lê Minh Tâm 093.337.6281
A.

. B.

. C.

. D.

.
Câu 159. Hàm s nào sau đây nghịch biến trên khong
0 ;
?
A.
1
4
yx
. B.
2
yx
. C.
6
x
y
x
. D.
6
yx
.
Câu 160. Cho hàm s
2
22
3
4




xx
y
. Trong các khẳng định dưới đây, khẳng định nào đúng?
A. Hàm s luôn đồng biến trên
B. Hàm s luôn nghch biến trên khong
1( ; )
C. Hàm s luôn đồng biến trên trên
1( ; )
D. Hàm s luôn nghch biến trên
Câu 161. Cho đồ th hàm s
,,y x y x y x
trên khong
0 ;
trên cùng mt h trc tọa độ
như hình vẽ.
A.
0 .
B.
01 .
C.
1 .
D.
01 .
Câu 162. Tìm
m
để hàm s
3
2
2
4 y x m
có giá tr ln nht bng
3
.
A.
5m
. B.
5m
. C.
3m
. D.
3m
.
Câu 163. Hình v ới đây là đồ th ca hàm s
1
2
yx
. Hỏi đồ th ca hàm s
1
2
1yx
là hình nào
nào trong các phương án A, B, C, D ới đây ?
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 19
Gv. Lê Minh Tâm 093.337.6281
A. . B. .
C. . D. .
Câu 164. Có bao nhiêu giá tr
m
nguyên để hàm s
3
2
2
22 f x x mx
xác định vi mi
x
?
A.
5
. B.
4
. C.
7
. D.
9
.
Câu 165. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
2018 2018



;m
để hàm s
2
1

x
ym
x
tập xác định là .
A.
2018
. B.
2019
. C.
2020
. D.
2017
.
Câu 166. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s m đ hàm s
2
3
1
21

y x m
mx
xác định trên
23;
.
A.
12m
. B.
12m
. C.
12 m
. D.
12 m
.
Câu 167. Tp hp tt c các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
2
6 2 2 y x mx
xác định trên
khong
2020 0 ;
A.
13
2
m
. B.
23m
. C.
23m
. D.
13
2
m
.
Câu 168. Tìm tt c giá tr ca tham s
m
để hàm s
1
23
2
4 1 4 y m x mx
xác định trên
.
A.
1
15
2

m
m
. B.
1m
. C.
1
1

m
m
. D.
1
15
2

m
m
.
---------- HT ----------
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 20
Gv. Lê Minh Tâm 093.337.6281
CHUYÊN ĐỀ KHI 12
CHƯƠNG II. LŨY THỪA, MŨ, LOGARIT
Ch đề 02. LOGARIT
A. LOGARIT
Câu 1. Cho
0,ab
1,ab
, biu thc
34
log .log
b
a
P b a
có giá tr bng bao nhiêu?
A.
18
. B.
24
. C.
12
. D.
6
.
Câu 2. Cho
2
5 log a
. Giá trị của
8
25log
theo
a
bằng
A.
3a
B.
2a
C.
3
2
a
D.
2
3
a
Câu 3. Cho
,ab
là các s thực dương với
1a
,
log
a
b
biu din theo
log
a
b
A.
2 log
a
b
. B.
1
2
log
a
b
. C.
1
2
log
a
b
. D.
2log
a
b
.
Câu 4. Biết các logarit sau đều có nghĩa. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ?
A.
log log
aa
b c b c
. B.
log log
aa
b c b c
C.
log log
aa
b c b c
. D.
00 log log
aa
b c b c
.
Câu 5. Cho
b
là s thực dương khác
1
. Tính
1
2
2



log .
b
P b b
.
A.
3
2
P
. B.
1P
. C.
5
2
P
. D.
1
4
P
.
Câu 6. Giá tr biu thc
42
95
2
log log
A
là:
A.
8A
. B.
15A
. C.
405A
. D.
86A
.
Câu 7. Vi giá tr nào ca
x
thì biu thc
2
21logBx
xác định?
A.
1
2




;x
. B.
1
2



;x
. C.
1
2



\x
. D.
1 ;x
.
Câu 8. Tính
4
1250 logM
theo
a
biết
2
5 loga
.
A.
2 1 4Ma
. B.
2 1 2Ma
. C.
1
2
Ma
. D.
1
2
2
Ma
.
Câu 9. Vi giá tr nào ca
x
thì biu thc
2
4lnCx
xác định?
A.
22( ; )x
. B.
22[ ; ]x
. C.
22\[ ; ]x
. D.
22\( ; )x
.
Câu 10. Cho
0 1 1 , , ; ; .a b c a b
, Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A.
1
log
log
a
b
b
a
. B.
log .log log
a b a
b c c
.
C.
log log
c
a
a
b c b
. D.
log ( . ) log log
a a a
b c b c
.
Câu 11. S thc
a
thỏa điều kin
32
0log log a
là:
A.
1
3
. B. 3. C.
1
2
. D. 2.
Câu 12. Cho
0,,a b c
1a
. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A.
log log
aa
b c b c
. B.
23
aa
.
C.
log log
aa
b c b c
. D.
01 log
a
bb
.
Câu 13. Cho
0,,a b c
1,ab
, Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A.
log
a
b
ab
. B.
log log
aa
b c b c
.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 21
Gv. Lê Minh Tâm 093.337.6281
C.
log
log
log
a
b
a
c
c
b
. D.
log log
aa
b c b c
.
Câu D sai, vì khẳng định đó chỉ đúng khi
1a
, còn khi
01 log log
aa
a b c b c
Câu 14. Cho
01,aa
. Tính giá tr ca biu thc
3
3
1



log
a
P
a
A.
9P
. B.
1P
. C.
1P
. D.
9P
Câu 15. Cho
01, , ;a b c a
và s
, Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A.
log
c
a
ac
. B.
1log
a
a
.
C.
log log
aa
bb
. D.
log log log
a a a
b c b c
.
Câu 16. Biểu thức
49 7
11
55

log log
P
bằng.
A.
7
5log
. B.
2
. C.
5
7log
. D.
1
2
.
Câu 17. Cho các số thực dương
;ab
thỏa mãn
2
log ax
,
2
log by
. Giá trị biểu thức
23
2
logP a b
theo
;xy
bằng:
A.
23xy
. B.
3xy
. C.
32xy
. D.
23xy
.
Câu 18. Tính
2018
2018
2
1
4
1009
log lne
.
A.
2018
. B.
2019
. C.
2020
. D.
2017
.
Câu 19. Cho
0,,a b c
1a
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai ?
A.
log log log
a a a
bc b c
. B.




log log log
a a a
b
bc
c
.
C.
log
c
a
b c b a
. D.
log log log
a a a
b c b c
.
Câu 20. Rút gn biu thc
2
01 log .log .log , , ; , ,
a b c
A b c a a b c a b c
.
A.
2A
. B.
1A
. C.
2
Aa
. D.
2
log
c
Aa
.
Câu 21. Vi
a
là s thực dương ty ,
2
2
log a
biu din theo
2
log a
A.
2
2log a
. B.
2
1
2
log a
. C.
2
2 log a
. D.
2
1
2
log a
.
Câu 22. Vi
a
là s thực đương ty ,
3
2
log a
biu din theo
2
log a
A.
2
3
2
log a
. B.
2
1
3
log a
. C.
2
3 log a
. D.
2
3log a
.
Câu 23. Đặt
4 log a
, khi đó
4000log
biu th theo
a
A.
3a
. B.
4a
. C.
32 a
. D.
42 a
.
Câu 24. Vi các s thực dương
, ba
bt kì,
3
2
2



log
a
b
biu din theo
2
log a
2
log b
A.
22
13log logab
. B.
22
1
1
3
log logab
.
C.
22
13log logab
. D.
22
1
1
3
log logab
.
Câu 25. Nếu
12 12
67log ; logab
thì
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 22
Gv. Lê Minh Tâm 093.337.6281
A.
2
7
1
log
a
a
. B.
2
7
1
log
a
b
. C.
2
7
1
log
a
b
. D.
2
7
1
log
b
a
.
Câu 26. Cho
3log a
. Tính
9000log
theo
a
.
A.
3a
. B.
32a
. C.
23a
. D.
2a
.
Câu 27. Tính giá tr ca biu thc
3



log .
a
P a a a
vi
01.a
A.
1
3
P
. B.
3
2
P
. C.
2
3
P
. D.
3P
.
Câu 28. Đặt
2
3 loga
5
3 logb
. Hãy biu din
6
25log
theo
a
b
.
A.
2
ab
ab b
. B.
2
a ab
ab b
. C.
2
a ab
ab b
. D.
2
a ab
ab b
.
Câu 29. Cho
22
67log ; logab
. Hãy biu din
18
42log
theo
a
b
.
A.
18
42
21
log
ab
a
. B.
18
1
42
21

log
ab
a
. C.
18
1
42
21

log
ab
b
. D.
18
42
21
log
ab
b
.
Câu 30. Cho
3
2 log a
3
5log
. Tính
10
60log
theo
a
b
.
A.
21
ab
ab
. B.
21
ab
ab
. C.
21
ab
ab
. D. .
1
ab
ab
Câu 31. Cho
57
35log ; logab
. Tính
15
105log
theo
a
b
.
A.
15
1
105
1

log
a ab
ab
. B.
15
1
105
1

log
b ab
a
.
C.
15
1
105
1

log
ab
ab
. D.
15
1
105
1

log
b ab
ab
.
Câu 32. Cho hai s thực dương
a
b
vi
1a
,
2
log
a
ab
biu din theo
log
a
b
A.
2
1
2
log log .
a
a
ab b
B.
2
1
4
log log .
a
a
ab b
C.
2
22log log .
a
a
ab b
D.
2
11
22
log log .
a
a
ab b
Câu 33. Cho hai s
a
,
b
tha mãn
2
49
5log logab
2
49
4log logab
. Giá tr
.ab
là:
A.
48
. B.
256
. C.
144
. D.
324
.
Câu 34. Cho
,ab
là các s hu t tha mãn:
6
2 2 2 2
360 2 3 5 log log log logab
. Tính
ab
.
A.
1
2
. B.
0
. C.
5
. D.
2
.
Câu 35. Cho
2 log a
Tính
125
4
log
theo
a
?
A.
41 a
. B.
25a
. C.
35 a
. D.
67 a
.
Câu 36. Đặt
15
3 log a
. Hãy biểu diễn
25
15log
theo
a
.
A.
25
2
15
1
log
a
B.
25
1
15
1
log
a
C.
25
1
15
log
a
a
D.
25
1
15
21
log
a
Câu 37. Cho
,,a b x
là các s thực dương. Biết
31
3
3
2log log logx a b
, tính
x
theo
a
b
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 23
Gv. Lê Minh Tâm 093.337.6281
A.
4
a
x
b
. B.
4x a b
. C.
a
x
b
. D.
4
x a b
.
Câu 4. Vi giá tr nào ca
x
thì biu thc
1
2
1
3
( ) log
x
fx
x
xác định?
A.
31[ ; ]x
. B.
31\[ ; ]x
. C.
31\( ; )x
. D.
31( ; )x
.
Câu 38. Vi
27
5 log a
,
3
7 log b
2
3 log c
, giá tr ca
6
35log
bng
A.
3
1
a b c
b
. B.
3
1
a b c
c
. C.
3
1
a b c
a
. D.
3
1
b a c
c
.
Câu 39. Cho
5
2 log a
,
5
3 log b
. Khi đó giá trị ca
5
42
15
log
A.
51
2
ab
. B.
51
2
ab
. C.
51
2
ab
. D.
51
2
ab
.
Câu 40. Cho hai s dương
a
,
b
vi
1a
. Đặt
log
a
Mb
. Tính
M
theo
log
a
Nb
.
A.
1
2
MN
. B.
2
MN
. C.
MN
. D.
2MN
.
Câu 41. Cho biu thc
93
3
3 6 3
9
log log log
x
B x x
. Biu thc
B
đưc rút gn thành.
A.
3
3 logBx
. B.
3
1 logBx
. C.
3
1logBx
. D.
3
1logBx
.
Câu 42. Cho
x
,
y
hai s thực dương,
1x
tha mãn
3
3
8
log
x
y
y
,
2
32
log x
y
. Tính giá tr
ca
22
P x y
.
A.
120 .P
B.
132 .P
C.
240 .P
D.
340 .P
Câu 43. Cho
00,ab
tha mãn
22
7a b ab
. Chon mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau
A.
27log log loga b ab
B.
1
32
log log log
ab
ab
C.
1
3
2
log log loga b a b
D.
3
2
log log loga b a b
Câu 44. Cho
14
4
1
0 log log =1 ,y x y y x
y
. Chn khẳng định đúng trong các khẳng
định sau?
A.
34xy
. B.
3
4
xy
. C.
3
4
xy
. D.
34xy
.
Câu 45. Nếu
2 8 8 2
log log log logxx
thì
2
2
log x
bng:
A.
1
3
. B.
27
. C.
3
. D.
33
.
Câu 46. Cho
a
là s thực dương khác
0
. Giá tr ca
5
3
log
a
aaaa
là:
A.
1
2
. B.
3
10
. C.
1
4
. D.
13
10
.
Câu 47. Cho các s thc
a
,
b
,
c
tha mãn
9log
a
b
,
10log
a
c
. Tính
log
b
M a c
.
A.
2
3
M
. B.
7
3
M
. C.
3
2
M
. D.
5
2
M
.
Câu 48. Cho
0log
a
cx
0log
b
cy
. Khi đó giá trị ca
log
ab
c
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 24
Gv. Lê Minh Tâm 093.337.6281
A.
11
xy
. B.
1
xy
. C.
xy
xy
. D.
xy
.
Câu 49. Cho
23
55log ; logab
. Khi đó
6
5log
tính theo
a
b
là.
A.
ab
ab
. B.
1
ab
. C.
22
ab
. D.
ab
.
Câu 50. Cho
2
3 loga
,
2
5 logb
. Tính theo
a
,
b
biu thc
2
30 logP
.
A.
1 P a b
. B.
P a b
. C.
P ab
. D.
1P ab
.
Câu 51. Cho
4
3
5
4
aa
12
23
log log
bb
thì :
A.
0 1 1 ,ab
B.
11,ab
C.
1 0 1 ,ab
D.
0 1 0 1 ,ab
Câu 52. Vi
0x
,
0y
,
0a
1a
, cho
1log
a
x
4log
a
y
. Tính
23
log
a
P x y
.
A.
3P
. B.
10P
. C.
14P
. D.
65P
.
Câu 53. Cho
22
37log ,logab
. Biu din
2
2016log
theo
a
b
.
A.
2
2016 5 2 log ab
. B.
2
2016 5 3 2 log ab
.
C.
2
2016 2 2 3 log ab
. D.
2
2016 2 3 2 log ab
.
Câu 54. Vi
a
b
là các s thực dương. Biểu thc
2
log
a
ab
biu din theo
log
a
b
A.
2 log
a
b
. B.
2 log
a
b
. C.
12 log
a
b
. D.
2log
a
b
.
Câu 55. Cho
2
log xa
. Tính giá tr ca biu thc
23
2 1 4
2
log log logA x x x
theo
a
.
A.
2
a
. B.
2
a
. C.
a
. D.
a
.
Câu 9. Cho
2
5 log a
mệnh đề nào sau đây đúng:
A.
4
1
1250 2
2
log a
B.
4
1250 4 1log a
C.
4
1250 1 4log a
D.
4
1
1250
2
log a
Câu 56. Cho
25
33log , log .ab
Tính
10
3log
tính theo
và .ab
.
A.
10
3log ab
. B.
10
3log ab
. C.
10
1
3
log
ab
. D.
10
3
log
ab
ab
.
Câu 57. Cho
6
9 log .a
Tính
3
2log
theo
a
.
A.
2a
a
. B.
2a
a
. C.
2 a
a
. D.
2
a
a
.
Câu 58. Biết
5
log xa
, giá tr ca biu thc
3
25 125
1
2 25 log log log
x
Px
x
là :
A.
2
21 a
a
. B.
2
a
. C.
2
21a
a
. D.
2
2 a
a
.
Câu 59. Đặt
2
3 loga
5
3 logb
. Hãy biu din
6
45log
theo
a
b
.
A.
6
2
45
log
a ab
ab
. B.
2
6
22
45
log
a ab
ab b
.
C.
6
2
45
log
a ab
ab b
. D.
2
6
22
45
log
a ab
ab
.
Câu 60. Cho các số dương
,,a b c
khác
1
thỏa mãn
2log
a
bc
,
4log
b
ca
. Tính giá trị của biểu
thức
log
c
ab
.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 25
Gv. Lê Minh Tâm 093.337.6281
A.
6
5
. B.
8
7
. C.
10
9
. D.
7
6
.
Câu 61. Cho
, , x y z
là các số thực dương ty  khác
1
xyz
khác
1
. Đặt
log , log
xz
a y b y
.
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
32
32

log
xyz
ab b
yz
ab a b
. B.
32
32
1

log
xyz
ab a
yz
ab
.
C.
32
32

log
xyz
ab a
yz
ab a b
. D.
32
32
1

log
xyz
ab b
yz
ab
.
Câu 62. Cho
,a
,b
c
ba số thực dương, khác
1
và
1abc
. Biết
32log
a
,
1
3
4
log
b
2
3
15
log
abc
. Khi đó, giá trị của
3log
c
bằng bao nhiêu?
A.
1
3
2
log
c
. B.
32log
c
. C.
33log
c
. D.
1
3
3
log
c
.
Câu 63. Đặt
35
44log , log .ab
Hãy biu din
12
80log
theo
a
.b
A.
12
2
80
log
a ab
ab b
. B.
2
12
22
80
log
a ab
ab
.
C.
2
12
22
80
log
a ab
ab b
. D.
12
2
80
log
a ab
ab
.
Câu 64. Cho
9 2 4
5 7 12 log ; log ; loga b c
. Tính
18
4200log
.
A.
18
82
4200
43

log
a b c
c
. B.
18
8 8 2 1
4200
43
log
ac a b c
c
.
C.
18
8 8 2 1
4200
43
log
ac a b c
c
. D.
18
8 2 1
4200
43
log
a b c
c
.
Câu 65. Cho
,xy
các s dương lớn hơn
1
tha mãn
22
96x y xy
. Tính
12 12
12
1
23

log log
log ( )
xy
M
xy
.
A.
1
2
M
. B.
1
3
M
. C.
1M
. D.
1
4
M
.
Câu 66. Đặt
22
67log , logab
. Hãy biểu diễn
18
42log
theo
a
b
.
A.
18
1
42
21

log
ab
a
B.
18
42
21
log
ab
b
C.
18
1
42
21

log
ab
b
D.
1
ax b
y
x
Câu 67. Tính giá tr ca biu thc
1 2 3 89 log tan log tan log tan log tanP
.
A.
0P
. B.
2P
. C.
1
2
P
. D.
1P
.
Câu 68. Cho
1n
mt s nguyên. Tính giá tr ca biu thc
23
1 1 1
log ! log ! log !
n
P
n n n
.
A.
.n
B.
0.
C.
!.n
D.
1.
Câu 69. Cho
25
7 loga
;
2
5 logb
. Tính
5
49
8
log
theo
a
,
b
.
A.
43ab
b
B.
43ab
b
C.
45ab
b
D.
53ab
b
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 26
Gv. Lê Minh Tâm 093.337.6281
Câu 70. Cho
2018 !x
. Tính giá tr ca biu thc
2 3 2018
1 1 1
...
log log log
A
x x x
.
A.
1
. B.
1
. C.
2018
. D.
2018
.
Câu 71. Cho
2 2 2 2 2 2
2 4 2018 1 3 2017
12
2 3 2 3
... ...
S S
. Kết qu ca
12
26 15 3
log .SS
bng
A.
679057
. B.
579067
. C.
679067
. D.
470071
.
Câu 72. Cho
2lnx
. Tính giá tr ca biu thc
2
2
3
23



ln ln ln .log
e
T ex ex
x
.
A.
21T
. B.
12T
. C.
13T
. D.
7T
.
Câu 73. Cho a,b là các số thực dương thoả mãn
22
14a b ab
. Khẳng định nào sau đây là sai?
A.
42

ln ln
ln
a b a b
. B.
2 2 2
24 log log loga b a b
.
C.
4 2 2
24 log log loga b a b
. D.
2
4
log log log
ab
ab
.
Câu 74. Cho hai s thc
a
,
b
tha mãn
100 40 16
4
12
log log log
ab
ab
. Giá tr
a
b
bng
A.
4
. B.
12
. C.
6
. D.
2
.
Câu 75. Cho
, , x y z
là các số thực dương ty  khác
1
xyz
khác
1
. Đặt
log
x
ay
,
log
z
by
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
32
32
1

log
xyz
ab a
yz
ab
. B.
32
32

log
xyz
ab b
yz
ab a b
.
C.
32
32

log
xyz
ab a
yz
ab a b
. D.
32
32
1

log
xyz
ab b
yz
ab
.
Câu 76. Cho các s thc
a
,
b
tha mãn
0 1 0 ;ab
23
1log
a
ab
. Khi đó giá trị biu thc
23
5
32
3
log
ab
ab
ab
A.
7
15
. B.
15
7
. C.
51
2
. D.
51
2
.
Câu 77. Cho
27 8
57log ; logab
,
2
3 log c
. Giá trị của
12
35log
bng
A.
32
3
b ac
c
. B.
32
2
b ac
c
. C.
33
1
b ac
c
. D.
33
2
b ac
c
.
Câu 78. Cho các s thực dương
a
,
b
,
x
tha mãn
3
51
5
5
2log log logx b a
. Mệnh đề nào sau
đây đúng?
A.
23
x a b
. B.
3
x a b
. C.
32
x a b
. D.
x ab
.
Câu 79. Cho
,ab
là hai s dương thỏa mãn
22
7a b ab
. Tính :
7
3



log
ab
I
A.
77
1
2
log logI a b
. B.
77
1
2
log logI a b
.
C.
77
1
2
log logI a b
. D.
77
1
3 2 3
log log
ab
I
.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 27
Gv. Lê Minh Tâm 093.337.6281
Câu 80. Cho các s thc
a
,
b
tha mãn
1ab
11
2020
log log
ba
ab
. Tính giá tr ca biu
thc
11

log log
ab ab
P
ba
.
A.
2020P
. B.
2018P
. C.
2016P
. D.
2022P
.
Câu 81. Cho
2 3 7
3 5 2 log ;log ;loga b c
tính theo
;;a b c
giá tr ca
140
63log .
A.
140
21
63
21

log .
ac
bc c
B.
140
21
63
21

log .
ac
ac c
C.
140
21
63
21

log .
ac
ab c
D.
140
21
63
21

log .
ac
abc c
Câu 82. Cho
2018 !x
. Tính
2018 2018 2018 2018
2 3 2017 2018
1 1 1 1
...
log log log log
A
x x x x
.
A.
1
2017
A
. B.
2018A
. C.
1
2018
A
. D.
2017A
.
Câu 83. Vi mi s
a
,
0b
tha mãn
22
9 10a b ab
thì đẳng thức đúng là.
A.
23 log log loga b a b
. B.
3
42
log
log log
ab
ab
.
C.
11 log logab
. D.
31
42
log log log
ab
ab
.
Câu 84. Cho
3
5 loga
,
2
7 logb
,
2
3 logc
1 1 2 3 149
126 2 3 4 150



log log log ... log
log
I
.
Tính
I
theo
a
,
b
,
c
.
A.
12
12


c ac
I
cb
. B.
2
12

c ac
I
cb
. C.
1 2 2
12


c ac
I
cb
. D.
12
12


c ac
I
cb
.
Câu 85. Đặt
35
44log , log .ab
Hãy biu din
12
80log
theo
a
.b
.
A.
12
2
80
log
a ab
ab b
. B.
2
12
22
80
log
a ab
ab
.
C.
2
12
22
80
log
a ab
ab b
. D.
12
2
80
log
a ab
ab
.
Câu 86. Cho các s hạng dương
,,a b c
là s hng th
,,m n p
ca mt cp s cng và mt cp
s nhân. Tính giá tr ca biu thc
2
log . .
b c c a a b
P a b c
A.
0
. B.
2
. C.
1
. D.
4
Câu 87. Gi
n
s nguyên dương sao cho
23
33
3 3 3
1 1 1 1 190
...
log log log log log
n
x x x x x
đúng
vi mi
x
dương,
1x
. Tìm giá tr ca biu thc
23Pn
.
A.
32P
. B.
23P
. C.
43P
. D.
41P
.
Câu 88. Cho
27 8 2
5 7 3 log ; log ; loga b c
. Giá trị của
12
35log
bng
A.
32
3
b ac
c
. B.
32
2
b ac
c
. C.
33
1
b ac
c
. D.
33
2
b ac
c
.
Câu 89. Cho
,,xyz
các s thực dương ty khác
1
1xyz
. Đặt
log
x
ay
,
log
z
by
. Mnh
đề nào sau đây đúng?
A.
32
32
1

log
xyz
ab a
yz
ab
. B.
32
32

log
xyz
ab b
yz
ab a b
.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 28
Gv. Lê Minh Tâm 093.337.6281
C.
32
32

log
xyz
ab a
yz
ab a b
. D.
32
32
1

log
xyz
ab b
yz
ab
.
Câu 90. Cho
x
,
y
,
z
ba s thực dương lp thành cp s nhân;
log
a
x
,
log
a
y
,
3
log
a
z
lp
thành cp s cng, vi
a
là s thực dương khác 1. Giá trị ca
93
xz
y
p
y z x
A. 13. B. 3. C. 12. D. 10.
Câu 91. Cho
2 3 7
3 5 2 log ; log ; loga b c
. Hãy tính
140
63log
theo
,,a b c
.
A.
21
21

ac
abc c
. B.
21
21

ac
abc c
. C.
21
21

ac
abc c
. D.
21
21

ac
abc c
.
B. HÀM S LOGARIT MŨ.
Câu 92. Số nào sau đây thuộc tập xác định của hàm số
2018
10logyx
?
A. 2020. B.
9
C.
10
D.
2018
Câu 93. Tìm tập xác định của hàm số
1lnyx
.
A.
1 ;D
. B.
1 ;D
. C.
1 ;D
. D.
1 ;D
.
Câu 94. Cho s thc
01( ; )a
. Đồ thì hàm s
y log
a
x
là đường cong nào dưới đây?
A. B.
C. D.
Câu 95. Đạo hàm ca hàm s
3
41logyx
A.
4
4 1 3
.
ln
y
x
B.
1
4 1 3
.
ln
y
x
C.
3
41
ln
.y
x
D.
43
41
ln
.y
x
Câu 96. Đưng cong trong hình sau là đồ th ca hàm s nào
A.
2
x
y
.
B.
2
2 logyx
.
C.
2
x
y
.
D.
1
1
2
yx
.
Câu 97. Đạo hàm ca hàm s
5
0log ,y x x
là:
A.
55' ln
x
y
. B.
5' lnyx
. C.
1
5
'
ln
y
x
. D.
1
55
'
ln
x
y
.
x
y
O
1
x
y
1
O
1
x
y
1
O
1
x
y
O
1
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 29
Gv. Lê Minh Tâm 093.337.6281
Câu 98. Tìm đạo hàm ca hàm s
log .yx
A.
10
ln
'.y
x
B.
1
10
'.
ln
y
x
C.
1
10
'.
ln
y
x
D.
1
'.y
x
Câu 99. Tính đạo hàm ca hàm s
13
x
y
.
A.
13
13
'.
ln
x
y
B.
1
13
' . .
x
yx
C.
13'.
x
y
D.
13 13' ln .
x
y
Câu 100. Hàm s
2
2
xx
y
có đạo hàm là:
A.
2
22
.ln
xx
. B.
2
21
2

.
xx
xx
. C.
2
2 1 2
.
xx
x
. D.
2
2 1 2 2
. .ln .
xx
x
Câu 101. Tìm tập xác định
D
của hàm số
1
2



x
y
.
A.
0 ;D
. B.
01;
. C.
1 ;D
. D.
 ;D
.
Câu 102. Hàm số
7
31logyx
có tập xác định là
A.
0 ;
. B.
1
3




;
. C.
1
3



;
. D.
1
3




;
.
Câu 103. Tập xác định của hàm số
3
1logyx
A.
1 ;
. B.
1 ;
. C.
1
;
. D.
0 ;
.
Câu 104. Đạo hàm ca hàm s
12
x
ye
là:
A.
12
2
'
x
ye
. B.
12
2
'
x
ye
. C.
12
2
'
x
e
y
. D.
12
'
x
ye
Câu 105. Cho hàm s
23
4
.
xx
x
y
Giá tr
0'y
bng:
A. 1. B.
8
3
ln
. C.
3
8
ln
. D. 0.
Câu 106. Tập xác định của hàm số
3
32logyx
:
A. . B.
3
2




;
. C.
3
2




;
. D.
3
2



;
.
Câu 107. Tìm tập xác định của hàm số
2
2 4 2 logy x x
.
A.
1\
. B.
1

;
. C.
1 ;
. D. .
Câu 108. Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau.
A.
( n) l
uu
a a a
, vi
u
là mt hàm s. B.
ln
xx
a a a
.
C.
xx
ee
. D.
1
ln 'x
x
, vi
0x
.
Câu 109. Tập xác định của hàm số
2
49logyx
A.
33
22
 


;;D
. B.
33
22
 
;;D
.
C.
33
22




;D
. D.
33
22




;D
.
Câu 110. Trong các hàm s ới đây, hàm số nào nghch biến?
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 30
Gv. Lê Minh Tâm 093.337.6281
A.
ln .yx
B.
2018
1
2019
log .yx
C.
log .yx
D.
43
log .yx
Câu 111. Tập xác định của hàm số
2
32 lny x x
A.
12


;
. B.
12 ;;
.
C.
12;
. D.
12


;;
.
Câu 112. Cho hàm s
4
1lnf x x
. Đạo hàm
1
f
bng
A.
2
. B.
2
2
ln
. C.
1
. D.
1
2
.
Câu 113. Hàm s
2
1 lny x x
tăng trên khoảng nào dưới đây?
A.
 ;.
B.
1
2




;.
C.
1 ;.
D.
1
2




;.
Câu 114. Tính đạo hàm ca hàm s
11 lnyx
.
A.
1
11

y
x
B.
1
1 1 1
y
xx
C.
1
2 1 1 1
y
xx
D.
2
1 1 1
y
xx
Câu 115. Tìm tập xác định
D
của hàm số
2
2
e
xx
y
.
A.
D
. B.
02


;D
. C.
02 \;D
. D.
D
.
Câu 116. Hàm s nào dưới đây đồng biến trên
0 ;
?
A.
3
log .yx
B.
6
log .yx
C.
3
log .
e
yx
D.
1
4
log .yx
Câu 117. Hàm s
2
3
2logy x x
nghch biến trên khong nào?
A.
2 ;.
B.
0;.
C.
1 ;.
D.
01;.
Câu 118. Hàm s nào dưới đây nghịch biến trên tập xác định ca nó?
A.
3
log .yx
B.
2
1log .yx
C.
4
log .yx
D.
3



.
x
y
Câu 119. Cho đồ th
3:
x
Cy
. Tìm kết lun sai:
A. Đồ th
C
nhn trc hoành làm tim cn ngang.
B. Đồ th
C
nm phía trên trc hoành.
C. Đồ th
C
đi qua điểm
01;
.
D. Đồ th
C
nhn trc tung làm tim cận đứng.
Câu 120. Cho hàm s
32
32
1
2
3

log
xx
y
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm s đã cho đồng biến trên khong
2 ;.
B. Hàm s đã cho đồng biến trên các khong
2;
2 ;.
C. Hàm s đã cho đồng biến trên khong
2;.
D. Hàm s đã cho đồng biến trên khong
02;.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 31
Gv. Lê Minh Tâm 093.337.6281
Câu 121. Trong các hàm s sau, hàm s nào đồng biến trên ?
A.
3



x
y
. B.
1
3



x
y
. C.
2



x
y
e
. D.
4



x
y
.
Câu 122. Hàm s nào dưới đây đồng biến trên tập xác định ca nó?
A.
05 ,
x
y
. B.
2
3



x
y
. C.
2
x
y
. D.



x
e
y
.
Câu 123. Xác định
a
để hàm s
25
x
ya
nghch biến trên .
A.
5
3
2
a
B.
5
3
2
a
C.
3a
D.
5
2
a
Câu 124. Trong các hàm s i đây, hàm số nào nghch biến trên tập xác định ca nó?
A.
3
log .yx
B.
2
log .yx
C.
log .
e
yx
D.
log .yx
Câu 125. Đồ thnh bên là ca hàm s nào?
A.
3
x
y
.
B.
1
2



x
y
.
C.
2
x
y
.
D.
1
3



x
y
.
Câu 126. Hình bên là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số sau đây?
A.
2
x
y
.
B.
08 ,
x
y
.
C.
2
logyx
.
D.
04
,
logyx
.
Câu 127. Hàm s nào trong các hàm s sau đây có đồ th như hình bên?
A.
2
x
y
.
B.
2
logyx
.
C.
06 ,
x
y
.
D.
06
,
logyx
.
Câu 128. Đường cong trong nh sau đ th ca mt hàm s trong bn
hàm s đã cho bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm s
đó là hàm số nào?
A.
1
2



x
y
.
B.
1
2
logyx
.
C.
2
logyx
.
D.
2
x
y
.
O
x
y
1
1
3
O
x
y
1
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 32
Gv. Lê Minh Tâm 093.337.6281
Câu 129. Đồ th sau đây của hàm s nào?
A.
2
logyx
. B.
1
2
logyx
.
C.
1
2



x
y
. D.
2
x
y
.
Câu 130. Đường cong trong hình bên đồ th ca mt hàm s trong bn
hàm s đưc lit bốn phương án
A
,
B
,
C
,
D
ới đây. Hỏi
hàm s đó là hàm số nào?
A.
1
2
logyx
. B.
2
logyx
.
C.
2
logyx
. D.
2
2 logyx
.
Câu 131. Hàm s
log
a
yx
có đồ th như hình v. Khẳng định nào sau đây
là đúng?
A.
0a
.
B.
01a
.
C.
1a
.
D.
0a
.
Câu 132. Đưng cong nh bên là đồ th ca mt hàm s trong bn hàm s đưc lit kê bn
phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm s đó là hàm số nào?
A.
2
21 y x x
. B.
05
,
logyx
. C.
1
2
x
y
. D.
2
x
y
.
Câu 133. Hàm s
2
48
xx
ye
đồng biến trên nhng khoảng nào sau đây?
A. B.
22 ;;
C.
2 ;
D.
2;
;
2 ;
Câu 134. Trong các hàm s sau,hàm s nào đồng biến trên TXĐ:
A.
2016
x
y
B.
1
2



x
y
C.
2015 1
2016 1
x
y
x
D.
3
2016 2



x
y
Câu 135. Cho
,,a b c
là các s thực dương khác
1
. Đồ th hàm s
x
ya
,
x
yb
,
x
yc
đưc cho
trong hình bên. Chn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A.
1 c a b
. B.
1c a b
. C.
1 c b a
. D.
1 c a b
.
Câu 136. Trong các đồ th sau, đâu là đồ th ca hàm s ?
ln 1yx
x
y
1
-1
1
2
O
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 33
Gv. Lê Minh Tâm 093.337.6281
A. . B. .
C. . D. .
Câu 137. Cho ba s thực dương
a
,
b
,
c
khác
1
. Đồ th các
hàm s
log
a
yx
,
log
b
yx
,
log
c
yx
đưc cho
trong hình v .
Tìm khẳng định đúng
A.
b c a
.
B.
a b c
.
C.
a c b
.
D.
b a c
.
Câu 138. Tập xác định ca hàm s
05
1
,
logyx
là:
A.
1 ( ; )D
. B.
0

;D
. C.
1\{ }D
. D.
1 ( ; )
.
Câu 139. Đạo hàm ca hàm s
2
2
sin x
y
A.
2
22
sin
.sin
x
yx
. B.
2
2 2 2
cos
.sin .ln
x
yx
.
C.
2
2 2 2
sin
.sin .ln
x
yx
. D.
2
22
sin
.sin .cos .ln
x
y x x
.
Câu 140. Cho ba s thực dương
a
,
b
,
c
khác
1
. Đồ th các hàm s
log
a
yx
,
log
b
yx
,
log
c
yx
đưc cho trong hình v bên.
Tìm khẳng định đúng.
A.
b c a
.
B.
a b c
.
C.
b a c
.
D.
a c b
.
Câu 141. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Đồ th hàm s
2
x
y
1
2
x
y
đối xng nhau qua trc hoành.
B. Đồ th hai hàm s
2
x
y
2
logyx
đối xứng nhau qua đường thng
yx
.
C. Đồ th ca hai hàm s
2
logyx
2
1
logy
x
đối xng nhau qua trc tung.
D. Đồ th ca hai hàm s
2
x
y
2
logyx
đối xứng nhau qua đường thng
yx
.
Câu 142. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau.
A. Hàm s
x
ya
vi
1a
là mt hàm s nghch biến trên
;
.
B. Đồ th các hàm s
x
ya
1



x
y
a
01a
đối xng vi nhau qua trc tung.
log
c
yx
log
a
yx
log
b
yx
O
1
x
y
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 34
Gv. Lê Minh Tâm 093.337.6281
C. Hàm s
x
ya
vi
01a
là mt hàm s đồng biến trên
;
.
D. Đồ th hàm s
x
ya
01a
luôn đi qua điểm
1;a
.
Câu 143. Tìm x để hàm s
2
12 logy x x
có nghĩa.
A.
43  ( ; ) ( ; )x
. B.
43( ; )x
.
C.
4
3

x
x
.
D.
x
.
Câu 144. Đạo hàm ca hàm s
2
35lnyx
A.
2
10
53
x
x
. B.
2
10
53x
. C.
2
10
53
x
x
. D.
2
2
35
x
x
.
Câu 145. Đường cong trong hình bên dưới đồ th ca mt hàm s
trong bn hàm s đưc lit bốn phương án A, B, C, D dưới
đây. Hỏi hàm s đó là hàm số nào?
A.
12 ln lnyx
.
B.
lnyx
.
C.
12 ln lnyx
.
D.
lnyx
.
Câu 146. Hàm s
3
log sinf x x
có đạo hàm là
A.
3
tan
ln
x
fx
. B.
3
cot .lnf x x
.
C.
1
3
sin .ln
fx
x
. D.
3
cot
ln
x
fx
.
Câu 147. Khẳng định nào sau đây là sai?
A. Hàm s
1
2
logyx
có tập xác định là
0 ;
.
B. Hàm s
2
x
y
2
logyx
đồng biến trên mi khong mà hàm s xác định.
C. Đồ th hàm s
1
2
logyx
nm phía trên trc hoành.
D. Đồ th hàm s
2
x
y
nhn trục hoành làm đường tim cn ngang.
Câu 148. Đồ th ới đây là đồ th ca hàm s nào trong 4 đáp án sau:
A.
2
2yx
.
B.
2
x
y
.
C.
3
x
y
.
D.
4
x
y
.
Câu 149. Cho ba s thực dương
a
,
b
,
c
khác
1
. Các hàm s
log
a
yx
,
log
b
yx
,
log
c
yx
đồ th như hình vẽ
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A.
01 log ;
b
xx
.
B. Hàm s
log
c
yx
đồng biến trên
01;
.
C. Hàm s
log
a
yx
nghch biến trên
01;
.
D.
a b c
.
x
y
1
y=log
c
x
y=log
b
x
y=log
a
x
O
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 35
Gv. Lê Minh Tâm 093.337.6281
Câu 150. Tập xác định ca hàm s
2
3
2
log
x
y
x
là:
A.
32( ; )D
. B.
2\{ 3; }D
.
C.
32  ( ; ) ( ; )D
. D.
2[ 3; ]D
.
Câu 151. Tập xác định ca hàm s
1
1
2
ln( )yx
x
là:
A.
12 ( ; )D
. B.
1 ( ; )D
. C.
0 ( ; )D
. D.
12 [ ; ]D
.
Câu 152. Cho hàm s
3
21logf x x
. Tính giá tr ca
0
f
.
A.
2
. B.
2
3ln
. C.
23ln
. D.
0
.
Câu 153. Hình v ới đây vẽ đồ th ca
3
hàm s mũ.
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
a b c
B.
1 a c b
C.
1 b c a
D.
b a c
Câu 154. Hàm s
2
5
2
xx
fx
có đạo hàm là
A.
2
5
2
2
ln
xx
fx
. B.
2
5
2 5 2
2
ln
xx
x
fx
.
C.
2
5
22
ln
xx
fx
. D.
2
5
2 2 5 2
ln
xx
f x x
.
Câu 155. Hàm s nào trong bn hàm s lit i nghch biến trên các khoảng xác định ca
nó?
A.
1
3



x
y
. B.
21
2




x
e
y
. C.
3



x
y
e
. D.
2020
x
y
.
Câu 156. Trong các hàm s sau, hàm s nào đồng biến?
A.
2020
2021



x
y
. B.
3
2020 2



x
y
.
C.
2
2020
x
y
. D.
2
01 ( , )
x
y
.
Câu 157. Trong các hàm s sau, hàm s nào nghch biến trên ?
A.
3



x
e
y
. B.
1
2
logyx
. C.
2
3



x
y
. D.
5
logyx
.
Câu 158. Đạo hàm ca hàm s
1
.
x
y x e
A.
1
1
.
x
y x e
. B.
1
1
.
x
y x e
. C.
1
x
ye
. D.
.
x
y x e
.
Câu 159. Tìm tập xác định ca hàm s
2
2
1 log lny x x
.
A.
1 ;D
. B.
11

 

;;D
.C.
1

;D
. D.
0 ;D
.
Câu 160. Hàm s
2
1
e
x
fx
có đạo hàm là
A.
2
1
2
21
.e
x
x
fx
x
. B.
2
1
2
1
.e
x
x
fx
x
.
D
6
4
2
y
y=
c
x
y=
a
x
y=
b
x
B
O
1
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 36
Gv. Lê Minh Tâm 093.337.6281
C.
2
1
2
2
1
.e
x
x
fx
x
. D.
2
1
2
2
1
.e .ln
x
x
fx
x
.
Câu 161. Hàm s nào dưới đây đồng biến trên tp xác định ca nó?
A.
1
x
y
. B.
2
1lnyx
. C.
21
1



x
y
e
. D.
2
1



y
x
.
Câu 162. Cho các s thực dương
,,a b c
khác 1. Đồ th các hàm s
log
a
yx
,
log
b
y x
và
log
c
y x
được cho như hình vẽ bên. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
c b a
. B.
a b c
. C.
c a b
. D.
b a c
.
Câu 163. Cho hàm s
1
2016
x
y
. Khẳng định nào dưới đây là khẳng định sai?
A. Hàm s nghch biến trên
;
.
B. Đồ th hàm s có mt tim cn ngang là trc
Ox
.
C. Đạo hàm ca hàm s
2016
2016
ln
'
x
y
.
D.Hàm s có tập xác định là
0 ( ; )
.
Câu 164. Tập xác định ca hàm s
1
x
x
e
y
e
là:
A.
\{1}D
. B.
0 ( ; )
. C.
\{0}
. D.
( ; )De
.
Câu 165. Tập xác định ca hàm s
5
x
y
A.
D
. B.
0

;D
. C.
0 ;D
. D.
0 \D
.
Câu 166. Tập xác định ca hàm s
2
3
29
34




xx
y
là:
A.
03 ;D
.
B.
03  ;;D
.
C.
03



;;D
D. .
Câu 167. Tập xác định ca hàm s
2017
1
1
x
x
y
e
là:
A.
11

;\
. B.
10

;\
. C.
11 ;\
. D.
10 ;\
.
Câu 168. Cho hàm s
2
2017 3

xx
y e e
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
3 2 2017
y y y
. B.
3 2 3
y y y
.
C.
3 2 0
y y y
. D.
3 2 2
y y y
.
log
a
yx
log
b
yx
log
c
yx
O
1
x
y
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 37
Gv. Lê Minh Tâm 093.337.6281
u 169. Cho 3 s
a
,
b
,
0c
,
1a
,
1b
,
1c
. Đồ th các hàm s
x
ya
,
x
yb
,
x
yc
được cho trong dưới nh v i. Mệnh đề nào
sau đây đúng?
A.
b c a
.
B.
a c b
.
C.
a b c
.
D.
c a b
.
Câu 170. Cho hàm s
2
log cos .f x x
Phương trình
0
fx
có bao nhiêu nghim trong
khong
0 2018;.
A.
1010
. B.
1008
. C.
2016
. D.
2018
.
Câu 171. Cho hàm s
sinx
ye
. Biu thc rút gn ca
cos sinK y x y x y
A.
1
B.
2
sinx
e
C.
sin
cos .
x
xe
. D.
0
.
Câu 172. Cho hàm s
2
2017 3

.
xx
y e e
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
3 2 2017
y y y
. B.
3 2 3
y y y
.
C.
3 2 0
y y y
. D.
3 2 2
y y y
.
Câu 173. Cho hàm s
sin cos
x
y e a x b x
. Biết
57
sin cos
x
y e x x
. Tính
3S a b
.
A.
7S
. B.
19S
. C.
38S
. D.
9S
.
Câu 174. Cho đồ thị hàm số
x
ya
;
x
yb
;
log
c
yx
như hình vẽ.
Tìm mối liên hệ của
,a
,b
c
.
A.
c b a
.
B.
b a c
.
C.
a b c
.
D.
c a b
.
Câu 175. Cho hàm s
1
1

.
ln
y
xx
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
1
lnxy y y x
. B.
1
lnxy y y x
.
C.
1
lnxy y y x
. D.
1
lnxy y y x
.
Câu 176. Cho bn hàm s
31
x
y
,
1
2
3



x
y
,
43
x
y
,
1
4
4



x
y
đồ th
4
đường cong theo phía trên đồ th, th
t t trái qua phi
1 2 3 4
, , ,C C C C
như hình v sau. Đồ th
ca các hàm s (1), (2), (3), (4) lần lượt là
A.
2 3 4 1
, , ,C C C C
. B.
1 2 3 4
, , , .C C C C
C.
4 1 3 2
, , ,C C C C
. D.
1 2 3 4
, , , .C C C C
O
x
y
1
1
x
ya
x
yb
log
c
yx
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 38
Gv. Lê Minh Tâm 093.337.6281
Câu 177. Trong hình v ới đây có đ th ca các hàm s
x
ya
,
x
yb
,
log
c
yx
.
Hãy chn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau đây?
A.
.c a b
B.
.a c b
C.
.b c a
D.
.a b c
Câu 178. bao nhiêu giá tr nguyên dương của
m
để hàm s
32
3 72 lny x m x m
xác định
trên
0 ;
A.
10
. B.
12
. C.
6
. D.
5
.
Câu 179. Đồ thị của ba hàm số
x
ya
,
x
yb
,
log
c
yx
(
a
,
b
,
c
ba số
dương khác
1
cho trước) được vẽ trong cng mặt phẳng tọa độ
(hình vẽ bên). Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
c a b
.
B.
a b c
.
C.
c b a
.
D.
b a c
.
Câu 180. Tìm tp hp tt c các giá tr ca
m
để hàm s
2
4 2 1
xx
y mx
đồng biến trên
khong
11 ;
.
A.
1
2
2



; ln
. B.
0

;
. C.
22
; ln
. D.
3
2
2



; ln
.
Câu 181. Tìm tp hp các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
1
x
x
me
y
em
đồng biến trên
khong
02;ln
.
A.
11 ;
. B.
1

;.
C.
11


;.
D.
2

;.
Câu 182. Cho hàm s
fx
có bng xét dấu đạo hàm như hình vẽ sau
Hi hàm s
1
.e
x
g x f x x
đồng biến trên khong nào?
A.
21;
. B.
11 ;
. C.
01;
. D.
13;
.
Câu 183. Có bao nhiêu giá trnguyên của tham số thực
m
thuộc đoạn
2018 2018


;
để hàm số
12 lny f x x x m x
đồng biến trên khoảng
2
0; e
.
A.
2016
. B.
2022
. C.
2014
. D.
2023
.
Câu 184. Tìm tp hp tt c các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
2
11 y ln x mx
đồng
biến trên khong
;
A.
5 6 2; ; B
B.
1 ;
C.
11


;
D.
1

;
Câu 185. S giá tr nguyên ca
10m
để hàm s
2
1 lny x mx
đồng biến trên
0 ;
A.
10
. B.
11
. C.
8
. D.
9
.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 39
Gv. Lê Minh Tâm 093.337.6281
Câu 186. Cho hàm s
6
2
ln
ln
x
y
xm
vi
m
là tham s. Gi
S
là tp hp các giá tr nguyên dương
ca
m
để hàm s đồng biến trên khong
1;e
. Tìm s phn t ca
S
.
A.
3
B.
1
C.
2
D.
4
Câu 187. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s m để hàm s
2
2
2
1

log
log
mx
y
xm
nghch biến trên
4 ;
A.
2m
hoc
1m
. B.
2m
hoc
1m
.
C.
2m
hoc
1m
. D.
2m
.
Câu 188. Cho hàm s
2018
ln
1
x
fx
x
. Tính tng
1 2 ... 2018S f f f
.
A.
2018
2019
S
. B.
1S
. C.
ln2018S
. D.
2018S
.
Câu 189. Cho hàm s
cos
.
x
ye
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
.cos .sin 0
y x y x y
. B.
.sin .cos 0
y x y x y
.
C.
.sin .cos 0
y x y x y
. D.
.cos .sin 0
y x y x y
.
Câu 190. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
thuộc đoạn
7;7
để tập giá trị của hàm số
2
1
2
mx
x
fx
chứa đoạn
1
;16
2



?
A.
6
. B.
8
. C.
7
. D.
9
.
Câu 191. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s
2
2
log 2 2y x x m
xác định vi
mi giá tr thc ca
x
A.
3m
. B.
3m 
. C.
3m
. D.
3m
.
Câu 192. Cho hàm s
2
2
1
ln
1
x mx
y
x




. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
đ hàm s đã cho
xác định trên ?
A.
4
. B.
3
. C.
6
. D.
5
.
Câu 193. Tìm tập xác định ca hàm s
2
1
ln 1
2
yx
x
.
A.
; 1 1; 2
.
B.
2\
.
C.
; 1 1; 2
.
D.
1; 2
.
Câu 194. Tìm tt c các giá tr của m để hàm s
2
3
log 2 1y x mx m
xác định vi mi
1;2x
.
A.
1
3
m
. B.
3
4
m
. C.
3
4
m
. D.
1
3
m
Câu 195. Tìm tp hp tt c các giá tr ca tham s thc
m
để hàm s
2
3
1
log 2 3

y
x x m
có tập xác định ?
A.
4,0 .
B.
2
;.
3




C.
1
;.
3




D.
2
;10 .
3



Câu 196. Tập xác định ca hàm s
2
22
31
log
11
x
x x x x
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 40
Gv. Lê Minh Tâm 093.337.6281
A.
3;1
. B.
1
;
3



. C. . D.
1
3



\
.
Câu 197. Tìm tập xác định ca hàm s
2
4
2
32
23
3
xx
xx
y


?
A.
3,4
. B.
;1 2; 
. C.
6;3
. D. .
Câu 198. Tìm tập xác định ca hàm s
2
23
1
1
5
x
x
y
?
A.
4;0
. B.
2;3
.
C.
66
;;
22
 



. D.
1\
.
Câu 199. Tập xác định
2
1
ln
1
4
x
y
là:
A.
( 1;1]D 
B.
[-1;1]D
C.
; 1 1;D  
D.
( 1;2)D
Câu 200. Hàm s
2
log 4 2
xx
ym
có tập xác định
D
khi
A.
1
4
m
. B.
0m
. C.
1
4
m
. D.
1
4
m
.
Câu 201. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s
ln 1 2 y m x m
xác định trên
đon
0;2
.
A.
02m
. B.
12m
. C.
2m
. D.
1m
.
Câu 202. S các giá tr nguyên ca tham s m để hàm s
log 2y mx m
xác định trên
1
;
2



A. 4. B. 5. C. Vô s. D. 3.
Câu 203. Cho các hàm s
log
a
yx
log
b
yx
có đồ th như hình v bên. Đường thng
7x
ct trục hoành, đồ th hàm s
log
a
yx
log
b
yx
lần lượt ti
H
,
M
,
N
. Biết rng
HM MN
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
7ab
. B.
2ab
. C.
7
ab
. D.
2
ab
.
Câu 204. Cho điểm
40;H
đưng thng
4x
cắt hai đồ th hàm s
log
a
yx
log
b
yx
ln
t tại hai điểm
,AB
và sao cho
2AB BH
. Khẳng định nào sau đây đúng ?
A.
3ba
. B.
3
ab
. C.
3ab
. D.
3
ba
.
O
7
M
N
x
y
log
b
yx
log
a
yx
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 41
Gv. Lê Minh Tâm 093.337.6281
Câu 205. Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số



2
2018
log 2018
2
x
x
y x m
xác định với mọi
giá trị x thuộc
0;

A.
9m
. B.
1m
. C.
01m
. D.
2m
.
Câu 206. Hàm số
2
log 4 2 1
xx
ym
có tập xác định là thì
A.
1
4
m
. B.
0m
. C.
1
4
m
. D.
5
4
m
.
Câu 207. Hi bao nhiêu s t nhiên
m
để hàm s
3
1
log
21
y x m
mx

xác định trên
2;3
.
A.
1
B.
2
C.
3
D. Vô s
Câu 208. Cho ba số thực dương
a
,
b
,
c
khác
1
. Đồ thị các hàm số
x
ya
,
log
b
yx
,
log
c
yx
được cho trong hình vẽ bên. Mệnh đề nào
dưới đây là mệnh đề đúng ?
A.
b c a
.
B.
c a b
.
C.
b a c
.
D.
c b a
.
Câu 209. Cho
a
b
các số thực dương khác
1
. Biết rằng bất kì đường
thẳng nào song song với trục tung cắt các đồ thị
log
a
yx
,
log
b
yx
trục hoành lần lượt tại
A
,
B
H
ta đều
23HA HB
(hình vẽ bên dưới). Khẳng định nào sau đây
đúng?
A.
23
1ab
.
B.
32ab
.
C.
32
1ab
.
D.
23ab
.
Câu 210. Gi
A
B
các điểm lần lượt nằm trên c đ th hàm s
2
logyx
1
2
logyx
sao cho đim
20,M
trung điểm ca
đon thng
AB
. Din tích tam giác
OAB
bao nhiêu biết rng
O
là gc tọa độ?
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 42
Gv. Lê Minh Tâm 093.337.6281
A.
2
17 1
8
2




logS
. B.
2
17 1
4
2




logS
.
C.
2
17 1
8
2




logS
. D.
2
17 1
4
2




logS
Câu 211. Tìm tt c các giá tr ca
m
để hàm s
2
2018
2018
2



log
x
x
y x m
xác định vi mi
0

;x
.
A.
9m
. B.
1m
. C.
01m
. D.
2m
.
Câu 212. bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
thuc khong
2019;2019
để hàm s sau tp
xác định là
D
:
2 2 2
2
2 1 2 4 log 2 1y x m x m x m m x m x
A.
2020
. B.
2021
. C.
2018
. D.
2019
.
Câu 213. Cho hàm s đồ th như hình vẽ. Đường
thng ct trục tung, đồ th hàm s ln
t ti
,M
,N
P
. Biết rng
2MN NP
. Mệnh đề nào sau đây
đúng?
A.
32
ab
.
B.
23
ab
.
C.
23ab
.
D.
32ab
.
Câu 214. Gi
A
là điểm có hoành độ dương di động trên đồ th hàm
s
1
10
x
y



. Gi
,HK
lần lượt là hình chiếu vuông góc
ca
A
trên các trc tọa độ
Ox
Oy
. Tìm din tích ln
nht ca hình ch nht
OHAK
.
A.
ln10
e
B.
logee
C.
ln10e
D.
loge
e
Câu 215. Cho đồ th hàm s
2
x
ye
như hình vẽ vi
ABCD
là hình ch nhật thay đổi sao cho
B
C
luôn thuộc đồ th hàm s đã cho. Cạnh
AD
nm trên trc hoành.
Giá tr ln nht ca din tích hình ch nht
ABCD
A.
2
e
B.
2
e
C.
2
e
D.
2
e
x
ya
x
yb
3y
x
ya
x
yb
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 43
Gv. Lê Minh Tâm 093.337.6281
Câu 216. Gi
,AB
tung độ lớn hơn
1
lần lượt là hai điểm thuộc các đồ th hàm s
3
x
y
1
3
x
y



sao cho tam giác
OAB
đều. Tính din tích
S
ca tam giác
OAB
.
A.
43S
. B.
33S
. C.
23S
. D.
3S
.
Câu 217. Cho hai s thực dương
,ab
khác
1
. Biết rng bất kì đường thng
nào song song vi trc hoành cắt các đường
,,
xx
y a y b
trc tung lần lượt tại các điểm
,MN
A
thì
2AN AM
(hình
v sau).
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
2ba
. B.
2
1ab
.
C.
2
ab
. D.
1
.
2
ab
Câu 218. Tìm tp các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
ln 3 1 2
m
yx
x
đồng biến trên
khong
1
;
2




.
A.
7
;
3



. B.
1
;
3



. C.
4
;
3



. D.
2
;
9



.
Câu 219. Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên của đạo hàm như sau
Bất phương trình đúng với mi khi và ch khi
A. . B. . C. . D. .
Câu 220. Cho hàm s
y f x
. Hàm s
'y f x
có bng biến thiên như sau
Bất phương trình
cos
23
x
f x m
đúng với mi
0;
2



x
khi và ch khi
A.
1
02
3



mf
. B.
1
02
3



mf
. C.
1
1
32







mf
. D.
1
1
32







mf
Câu 221. Cho hàm số
y f x
liên tục trên đồ thị như hình vẽ
bên. Hỏi hàm số
2017 2018 2018 2019 2018f x f x
y g x e
nghch
biến trên khoảng nào sau đây?
A.
2016; 2018
. B.
2017; 2019
.
C.
2018; 2020
. D.
2021; 2023
.
e
x
f x m
1;1x
1
1
e
mf
1emf
1emf
1
1
e
mf
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 44
Gv. Lê Minh Tâm 093.337.6281
Câu 222. Cho hàm s
y f x
có đồ th như hình v. Hi hàm s
lny g x f x
có tt c bao
nhiêu điểm cc tr?
A.
5
. B.
4
. C.
3
. D.
2
Câu 223. Đưng thng
1
2
y
cắt hai đồ th hàm s
; log
x
b
y a y x
trc hoành lần lượt ti
,,M N H
Gi
,PQ
lần lượt hình
chiếu vuông c ca
,MN
lên trc hoành. Biết
H
trung
đim ca
MN
din tích hình ch nht
MNPQ
bng
3
2
.
Tính giá tr ca biu thc
4S a b
A.
3
9
44
4
S
. B.
3
94S
. C.
13S
. D.
3
49S
.
Câu 224. Hình v bên đồ th ca hai hàm s
log
a
yx
y f x
. Đồ th của chúng đối xng vi nhau qua
đưng thng
1 yx
. Tính
2020log
a
f
A.
2020 1
2020
log
a
a
f
.
B.
1
2020 1
2020
log
a
f
a
.
C.
2020 1
2020
log
a
a
f
.
D.
1
2020 1
2020
log
a
f
a
.
Câu 225. Cho hàm s
y f x
liên tc trên có đồ th như hình vẽ
Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để bất phương
trình
22
9 6 4 9 5 4 . . .
f x f x f x
f x m m
đúng
x
A.
10
B.
4
C.
5
D.
9
----------Hết----------
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 45
Gv. Lê Minh Tâm 093.337.6281
CHUYÊN ĐỀ KHI 12
CHƯƠNG II. LŨY THỪA, MŨ, LOGARIT
Ch đề 03. PHƯƠNG TRÌNH – BẤT PHƯƠNG TRÌNH
A. PHƯƠNG TRÌNH
Câu 1. S nghim của phương trình
2
2 7 5
21

xx
A. 2. B. 1. C. 3. D. 0.
Câu 2. Tng các nghim của phương trình
42
3
3 81
xx
.
A.
0
. B.
1
. C.
3
. D.
4
.
Câu 3. Phương trình
4 3 2 2 0 .
xx
có tp nghim là
A.
01;
. B.
12;
. C.
0
. D.
1
.
Câu 4. Cho phương trình
1
9 3 4 0
xx
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Phương trình có hai nghiệm phân bit.
B. Phương trình có đúng một nghim là
3
4log
.
C. Phương trình có đúng một nghim là 0.
D. Phương trình có hai nghiệm phân bit trái du.
Câu 5. Nghim của phương trình
2
13log x
A.
7x
. B.
10
. C.
8x
. D.
9x
.
Câu 6. Tp nghim của phương trình
2
1
2
2
25log logxx
A.
32 4;
. B.
1
32
4



;
. C.
11
32 4



;
. D.
1
4
32



;
.
Câu 7. Tổng bình phương các nghiệm của phương trình
2
32
1
5
5



x
x
bng:
A. 0. B. 5. C. 2. D. 3.
Câu 8. Phương trình
9
1
1
2
log x
có nghim là
A.
2x
. B.
4x
. C.
4x
. D.
7
2
x
.
Câu 9. Nghim của phương trình
3
2log x
A.
9x
. B.
6x
. C.
8x
. D.
2x
.
Câu 10. S nghim của phương trình
77
22log logxx
A.
0
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Câu 11. Vi
3
logtx
thì phương trình
3
33
3 1 0 log logxx
tr thành phương trình nào
ới đây?
A.
2
3 2 0 tt
. B.
2
3 2 0 tt
. C.
2
3 2 0 tt
. D.
2
3 3 0 tt
.
Câu 12. Phương trình
1
2 2 4

xx
có nghim là
A.
2
32log
. B.
2
3log
. C.
2
13log
. D.
2
23 log
.
Câu 13. Nghiệm phương trình
2
4log x
A.
8x
. B.
2x
. C.
16x
. D.
4x
.
Câu 14. Phương trình
9 3 3 2 0 .
xx
có hai nghim
12
,xx
;
12
()xx
. Giá tr ca
12
23A x x
A.
0
. B.
2
. C.
2
43log
. D.
3
32log
.
Câu 15. Nghim của phương trình
33ln x
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 46
Gv. Lê Minh Tâm 093.337.6281
A.
1x
. B.
3
3
e
x
.
C.
3
e
x
. D.
xe
.
Câu 16. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình
2 2 2
1 1 3 5 log log logx x x
bằng
A.
7
. B.
6
. C.
5
. D.
4
.
Câu 17. Số nghiệm của phương trình
3 3 1
3
1 6 0 log log logxx
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 18. Tìm tập nghiệm
S
của phương trình
2
33
2 3 1 1 log logx x x
.
A.
05 ;S
. B.
5S
. C.
0S
. D.
15 ;S
.
Câu 19. S nghim của phương trình
9 2 3 3 0 .
xx
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 20. Ngim của phương trình
3
2 1 2log x
A.
4x
. B.
7
2
x
. C.
9
2
x
. D.
5x
.
Câu 21. Nghim của phương trình
55
7log logx
A.
5
57 .logx
. B.
7x
.
C.
8x
. D.
5x
.
Câu 22. Nghim của phương trình
63
3 2 0
xx
ee
A.
1
12
3
; lnxx
. B.
21 ;xx
.
C.
01 ;xx
. D.
1
02
3
; lnxx
.
Câu 23. Tp nghim của phương trình
2021 2021
1 2 3 log logxx
tương ứng là
A.
4
. B.
. C.
2
4
3



;
. D.
2
.
Câu 24. Tổng các nghiệm của phương trình
42
3
3 81
xx
bằng
A. B. C. D.
Câu 25. Tìm nghim của phương trình
26
31
27 3



.
x
x
A.
4x
. B.
2x
. C.
5x
. D .
3x
.
Câu 26. Phương trình
2
22
49log logx
có tp nghim là
A.
. B.
7
. C.
7
. D.
77 ;
.
Câu 27. Gi
12
,xx
là hai nghim của phương trình
2
59
7 343

xx
. Tng
12
xx
A.
5
. B.
4
. C.
2
. D.
3
.
Câu 28. Vi
2
logtx
thì phương trình phương trình
23
12
2
2 log logxx
tr thành phương
trình nào dưới đây ?
A.
2
3 2 0 tt
. B.
2
3 2 0 tt
. C.
2
3 2 0 tt
. D.
2
3 2 0 tt
.
Câu 29. Tìm tp hp tt c các nghim của phương trình
21
2
1
22
4



x
x
.
A.
2
11



. B.
2
11



. C.
11
2



. D.
11
2



.
0.
1.
3.
4.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 47
Gv. Lê Minh Tâm 093.337.6281
Câu 30. Nghim của phương trình
22
25log logx
A.
5x
. B.
2
2 5 2.logx
. C.
3x
. D.
2
25 .logx
.
Câu 31. Tp nghim của phương trình
2
56
21

xx
là.
A.
12;.
B.
16;.
C.
61;.
D.
23;.
Câu 32. Vi
5
logtx
thì phương trình
25
4 5 3log log
x
x
tr thành phương trình nào sau đây?
A.
1
20t
t
. B.
1
23 t
t
. C.
1
23t
t
. D.
1
23t
t
.
Câu 33. Tp nghim của phương trình
21
1
20
8

x
A.
2
. B.
1
. C.
1
. D.
2
.
Câu 34. Cho phương trình
22
12
1
51

log logxx
. Đặt
2
logtx
thì phương trình trở thành
phương trình nào sau đây?
A.
12
1
51

tt
. B.
12
1
51

tt
. C.
12
1
51

tt
. D.
12
1
51

tt
.
Câu 35. Tp nghiệm phương trình
2
31
3
4 2 4 15 log logxx
A.
53;
. B.
971
23
243



;
. C.
53
33
;
. D.
107
239
27



;
.
Câu 36. Nghim của phương trình
2
14log x
A.
9x
. B.
15x
. C.
5x
. D.
17x
.
Câu 37. Tp nghim của phương trình
2 2 2
38
2 27

xx
A.
8
5



. B.
8
3



. C.
4
. D.
2
.
Câu 38. Cho phương trình
43
34
xx
. Ly logarit hai vế của phương trình theo cơ số 3 ta được
phương trình nào sau đây ?
A.
3
4
4
3



log
x
. B.
3
3
4
4



log
x
. C.
3
4
41
3




log
x
. D.
3
4
4
3




log
x
.
Câu 39. Cho phương trình
16 4 12 3 9 0 ..
x x x
. Tp nghim ca phương trình là
A.
4
3
13





;log
. B.
4
3
03





;log
. C.
13;
D.
3
4
03





;log
Câu 40. S nghim của phương trình
2
4 3 2 1 log
x
x
A.
1
. B.
0
. C.
2
. D.
3
.
Câu 41. Phương trình
1
5 5 6


xx
có tt c các nghim là
A.
1x
. B.
1
1
5
x
x
. C.
1
0

x
x
. D.
1x
.
Câu 42. Nghim của phương trình
1
23
x
A.
2
31 logx
. B.
3
12 logx
. C.
3
21 logx
. D.
2
31 logx
.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 48
Gv. Lê Minh Tâm 093.337.6281
Câu 43. Phương trình
22
9 4 1 3 log log
x
x
có mt nghim là
log
a
xb
vi
19a
,
a
. Tính
2T a b
.
A.
6T
. B.
11T
. C.
10T
. D.
2T
.
Câu 44. Tng các nghim của phương trình
2
2 2 3
93log log .logxx
là:
A.
17
2
. B.
2
. C.
2
. D.
8
.
Câu 45. Gi
1
x
,
2
x
là hai nghim của phương trình
1
9 20 3 8 0
.
xx
. Trong các khẳng định
sau đây, khẳng định nào đúng ?
A.
1 2 3
8
9
logxx
. B.
12
20
9
xx
. C.
1 2 3
8
9
logxx
. D.
12
8
9
xx
.
Câu 46. Phương trình
9 3 3 2 0 .
xx
có hai nghim
1
x
,
2
x
12
xx
. Giá tr ca biu thc
12
23A x x
bng
A.
0
B.
2
. C.
2
43log
D.
3
32log
Câu 47. Tìm tt c các nghim của phương trình
2
1
3
9
x
.
A.
0x
. B.
2x
. C. vô nghim. D.
19
9
.x
Câu 48. Biết nghim của phương trình
13
2 15 3

.
x x x
đưc viết dưới dng
2log logx a b
, vi
,ab
là các s nguyên dương nhỏ hơn
10
. Tính
32
2017 2018S a b
.
A.
4009S
. B.
2014982S
. C.
1419943S
. D.
197791
.
Câu 49. Cho các s thc
00,xy
tha mãn
23
y
x
. Mệnh đề nào say đây sai?
A.
1
1
23
y
x
. B.
2
3 log
x
y
. C.
0xy
. D.
46
y
x
.
Câu 50. Tìm tp nghim của phương trình:
2
1
24
x
x
.
A.
4 3 4 3;
. B.
2 3 2 3 ;
.
C.
2 3 2 3;
. D.
4 3 4 3 ;
.
Câu 51. Gi
T
là tng các nghim của phương trình
2
13
3
5 6 0 log logxx
.Tính
T
.
A.
5T
. B.
3T
. C.
36T
. D.
1
243
T
.
Câu 52. Tng các nghim của phương trình
2 2 1
3 4 3 3 0

.
xx
A.
1
. B.
1
. C.
4
3
. D.
1
3
.
Câu 53. Tìm tp nghim
S
của phương trình
21
2 5 2 2 0
.
xx
.
A.
01 ;S
B.
10;S
. C.
11;S
. D.
1S
.
Câu 54. Tìm s nghim thc của phương trình
31
39
.
xx
A.
1.
B.
3
. C.
0
. D.
2
.
Câu 55. Tìm s nghim thc của phương trình
2 2 2
24
4 5 0 log logxx
.
A.
4
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 49
Gv. Lê Minh Tâm 093.337.6281
Câu 56. Cho phương trình
2
2
2
8 3 0 log logxx
. Khi đặt
2
logtx
, phương trình đã cho
tr thành phương trình nào dưới đây?:
A.
2
40tt
B.
2
4 3 0 tt
C.
2
8 2 3 0 tt
D.
2
8 2 6 0 tt
Câu 57. Tính tổng các nghiệm của phương trình
2
8
69
21
23

log
log
x
xx
x
A.
8
. B.
6
. C.
3
. D.
9
.
Câu 58. Phương trình
2
22
1
9 10 3 1 0


.
xx
xx
có tp nghim là:
A.
2 1 1 2; ; ;
. B.
2 0 1 2 ; ; ;
. C.
2 1 0 1; ; ;
. D.
1 0 2 ;;
.
Câu 59. Nếu
2
3 9 10 3 .
xx
thì giá tr ca
21x
là:
A.
1
hoc
5
. B.
5
. C.
1
. D.
0
hoc
2
.
Câu 60. Cho phương trình
3
13
8 8 0 5 3 2 125 24 0 5

. , . . , .
xx
xx
Khi đặt
1
2
2

x
x
t
, phương
trình đã cho tr thành phương trình nào dưới đây?
A.
3
8 3 12 0 tt
. B.
32
8 3 10 0 tt
. C.
3
8 125 0t
. D.
3
8 36 0 tt
.
Câu 61. Phương trình
2
11
2 1 2 1

xx
có bao nhiêu nghim?
A.
0
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 62. S nghim của phương trình
3 3 3
2 2 5 log log logxx
là:
A.
2
. B.
2
31 y x x
. C.
1
. D.
3
.
Câu 63. Tp nghim của phương trình
2
4
1
2
16

xx
là.
A.
24;
. B.
. C.
01;
. D.
22 ;
.
Câu 64. Cho phương trình
2
45
39

xx
tng lập phương các nghiệm thc của phương trình là:
A.
28.
B.
27.
C.
26.
D.
25.
Câu 65. Phương trình
55
12
1
42

log logxx
có nghim là
A.
1
5
1
25
x
x
B.
125
25
x
x
. C.
5
25
x
x
. D.
1
5
1
125
x
x
.
Câu 66. Tp nghim của phương trình
3
12log x
là:
A.
32 ,
. B.
42 ,
. C.
3
. D.
10 2 ,
.
Câu 67. Tp nghim của phương trình
2
1
4
2



x
xx
A.
2
0
3



;
. B.
1
0
2



;
. C.
02;
. D.
3
0
2



;
.
Câu 68. Phương trình
24
5 12
2
12 8



log .log
x
x
x
có bao nhiêu nghim thc?
A.
1
B.
2
C.
0
D.
3
Câu 69. Tng các nghim của phương trình
2
22
28

x x x
bng
A.
5
. B.
5
. C.
6
. D.
6
.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 50
Gv. Lê Minh Tâm 093.337.6281
Câu 70. Phương trình
2
31
4
1
3
9



x
x
có hai nghim
1
x
,
2
x
. Tính
12
.xx
.
A.
6
. B.
5
. C.
6
. D.
2
.
Câu 71. Phương trình
2
222
2 1 3 3 log log logx x x
có bao nhiêu nghim?
A.
2
. B.
4
. C.
1
. D.
3
.
Câu 72. Phương trình
5 5 5
62 log log logx x x
có nghim là.
A.
2
. B.
3
. C.
2
. D.
3
.
Câu 73. Nghim của phương trình
1
2
1
125
25



x
x
là:
A.
1
. B.
4
. C.
1
4
. D.
1
8
.
Câu 74. Tp nghim của phương trình:
2
2 1 2 log
x
là
A.
2
25 log
. B.
2
25 log
. C.
2
5log
. D.
2
25log
.
Câu 75. Phương trình:
3 2 0 ln lnxx
có my nghim?
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3
Câu 76. Nghiệm của phương trình
2017
2018 0log x
A.
1
2018
x
. B.
2018x
. C.
2018
2017x
. D.
1x
.
Câu 77. Tìm tập nghiệm của phương trình
2
33
2 3 1 1 log logx x x
là:
A.
05,
. B.
5
. C.
0
. D.
15,
.
Câu 78. Phương trình
21
2 5 3 3 0
xx
hai nghim
12
,xx
(vi
12
xx
). Tính giá tr ca
biu thc
12
3K x x
.
A.
5
23logK
. B.
2
513logK
. C.
2
5
1
3
2
logK
. D.
5
2
3
2
logK
.
Câu 79. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình
2 2 2
1 1 3 5 log log logx x x
bằng
A.
7.
B.
6.
C.
5
. D.
4
.
Câu 80. Xác định s nghim của phương trình
2
12
1
3
9

xx
A.
1
. B.
0
. C.
2
. D.
3
.
Câu 81. Tính tng S ca các nghiệm phương trình
2
58
39

xx
?
A.
1S
. B.
6S
. C.
5S
. D.
1S
.
Câu 82. Tp nghim của phương trình
33
log 3 log 1 1xx
A.
4
. B.
. C.
0
. D.
0;4
.
Câu 83. Tính tích S các nghim của phương trình
2
23
25
52



x
?
A.
1S
. B.
2S
. C.
0S
. D.
1S
.
Câu 84. Phương trình
3
5
25
x
có mt nghim là
2 log
a
bx
vi
10a
. Tính
2
T a b
A.
4
. B.
22
. C.
28
. D.
14
.
Câu 85. Phương trình
1
52
x
có nghim
log
a
xb
. Tính
S a b
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 51
Gv. Lê Minh Tâm 093.337.6281
A.
3S
. B.
5S
. C.
5S
. D.
3S
.
Câu 86. Nghiệm phương trình
3
42
x
?
A.
1
2
x
. B.
2
3
x
. C.
1
6
x
. D.
1
3
x
.
Câu 87. Biết rằng phương trình
2 2 4 4 3 ln ln ln lnxx
hai nghim phân bit
1
x
,
2
x
12
xx
. Tính
1
2
x
P
x
.
A.
1
4
. B.
64
. C.
1
64
. D.
4
.
Câu 88. Phương trình
4
99
3
11
3 1 2 4
22
log log logx x x
bao nhiêu nghim thc phân
bit?
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
Câu 89. Phương trình
2
3 3 1
3
1
2 5 8 0
2
log log logxx
có bao nhiêu nghim thc?
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 90. Biết rằng phương trình
3
100 110 10 10 0 .
xx
có hai nghim là
,ab
. Khi đó, ta có
A.
110ab
. B.
3
10.ab
. C.
3ab
. D.
100ab
.
Câu 91. Tính tng S các nghim của phương trình
1
2
4 16 1 2
log
xx
.
A.
2S
. B.
3
4 logS
. C.
4S
. D.
4
3 logS
.
Câu 92. Tính tng các nghim của phương trình
2
3 2 1 2 1 log .
x
x
.
A.
1
. B.
1
. C.
1
2
. D.
3
2
.
Câu 93. Phương trình
3
9 8 2 log
x
x
nghim dương dng
log
a
xb
vi
09 ,aa
. Tính
S a b
.
A.
3S
. B.
5S
. C.
5S
. D.
3S
.
Câu 94. Phương trình
3 25 8 15 5 9 0 . . .
x x x
có tp nghim là
A.
5
1
3



;
. B.
1
. C.
01;
. D.
0
.
Câu 95. Phương trình
5 2 6 5 2 6 10
xx
có tp nghim là
A.
5 2 6 5 2 6;
. B.
11 ;
. C.
1
. D.
5 2 6
.
Câu 96. S nghim của phương trình
1
5
5 20 2
log
x
x
A.
2
. B.
0
. C.
1
. D.
3
.
Câu 97. Cho phương trình:
2
3 8 2 1
39
x x x
, khi đó tập nghim của phương trình là:
A.
25 ;S
B.
61 61 ;S
C.
1
1
2



;S
D.
25 ;S
.
Câu 98. Nghim của phương trình
2
5 2 2 log
x
x
A.
0x
. B.
1x
. C.
1x
. D.
2x
.
Câu 99. Phương trình
2
3
10 9 2 log xx
có nghiệm là:
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 52
Gv. Lê Minh Tâm 093.337.6281
A.
10
0
.
x
x
B.
2
0

.
x
x
C.
2
9

.
x
x
. D.
10
9
.
x
x
.
Câu 100. Phương trình
2
2
9 10 4
4
2
x
x
có s nghim là
A.
0
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Câu 101. S nghiệm phương trình
4
3
36 3 1
log
x
x
A.
0
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Câu 102. Cho phương trình
3
42
2
40
2




log .log log
x
xx
. Nếu đặt
2
logtx
, ta được phương
trình nào sau đây?
A.
2
14 4 0 tt
. B.
2
14 2 0 tt
. C.
2
11 3 0 tt
. D.
2
11 2 0 tt
.
Câu 103. Cho hai s thực dương
,ab
tha
4 6 9
log log loga b a b
. Tính
a
b
.
A.
15
2
. B.
15
2

. C.
15
2

. D.
1
2
.
Câu 104. Tìm tập nghiệm thực của phương trình
2
3 2 1.
x x
.
A.
06 ;logS
. B.
2
03 ;logS
.
C.
2
1
0
3



;logS
. D.
0S
.
Câu 105. S nghim của phương trình
1
4
3
22
2
log
x
x
A.
3
. B.
1
. C.
0
. D.
2
.
Câu 106. Phương trình
21
2
log
x
x
mt nghim
2
1
log
m
x
a
vi
,am
. Tính
2T a m
A.
9
. B.
5
. C.
11
. D.
2
.
Câu 107. Biết rằng phương trình
2
11
23

xx
2 nghim
,ab
. Khi đó
a b ab
giá tr bng.
A.
2
1 2 3 log
.
B.
1
. C.
2
13log
. D.
2
1 2 3 log
.
Câu 108. Số nghiệm của phương trình
22
3 3 7 2 log logxx
bằng
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
0
Câu 109. Gi
T
tng tt c các nghim của phương trình
2
3 2 1.
xx
. Mệnh đề nào sau đây
đúng?
A.
1T
. B.
1T
. C.
1
1
2
T
. D.
1
2
T
.
Câu 110. Giải phương trình
2
2 2 2
2
3 2 2 log .log logx x x
. Ta được my nghim.
A.
3
. B.
0
. C.
2
. D.
1
.
Câu 111. Phương trình
33
3 3 1 0 log logxx
có tng các nghim bng.
A.
81
. B.
3
. C.
78
. D.
84
.
Câu 112. Biết
0
xx
nghim của phương trình
72
2 1 1 log logxx
. Chn khẳng định
đúng.
A.
0
34 ;x
. B.
0
13 ;x
. C.
0
24 ;x
. D.
0
12 ;x
.
Câu 113. Tổng các nghiệm của phương trình
2 2 3 6 2 .
x x x
bằng:
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 53
Gv. Lê Minh Tâm 093.337.6281
A.
22
. B.
25
. C.
7
. D.
1
.
Câu 114. Cho
x
tha mãn phương trình
2
5 2 8
3
22




.
log
x
x
x
. Giá tr ca biu thc
2
4
log x
Px
là
A.
4P
. B.
8P
. C.
2P
. D.
1P
.
Câu 115. Gi
1
x
,
2
x
hai nghim của phương trình
2 4 4 2
3log log .log logxx
. Giá tr
2 1 2 2
log .logxx
bng
A.
6
B.
2
C.
1
D.
4
33
2
Câu 116. Phương trình
2
23
2
3 4 18
.
x
x
x
có tt c bao nhiêu nghim?
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
4
.
Câu 117. Biết rằng phương tnh
2
11
3
3 25
25

.
xx
đúng hai nghiệm
1
x
,
2
x
. Tính giá tr ca
12
33.
xx
P
A.
26
5
.P
B.
26 .P
C.
26 .P
D.
26
25
.P
Câu 118. Phương trình
35
3 2 3 1 log log
xx
có bao nhiêu nghim thc?
A. 0. B. 1. C. 2 D. 3.
Câu 119. S nghim của phương trình
2
2 2 2
2
3 2 2 log .log logx x x
A.
2
. B.
1
. C.
3
. D.
0
.
Câu 120. Phương trình
2
3 5 6
23
x x x
hai nghim
12
,xx
trong đó
12
xx
, hãy chn phát biu
đúng?
A.
1 2 3
3 2 8logxx
. B.
1 2 3
2 3 8logxx
.
C.
1 2 3
2 3 54log .xx
D.
1 2 3
3 2 54log .xx
Câu 121. Phương trình
22
1
8 8 5
2 5 0 01 10

. , .
x
xx
có tổng các nghiệm là:
A.
5 .
B.
7.
C.
7 .
D.
5.
Câu 122. Phương trình
2
22
1
1
4 2 2 1

x
x x x
có tất cả bao nhiêu nghiệm?
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 123. Gi
0
x
nghim nguyên của phương trình
1
5 8 100
.
x
x
x
. Tính gtr ca biu thc
0 0 0
58 .P x x x
A.
40P
. B.
50P
. C.
60P
. D.
80P
Câu 124. Tp nghim
S
của phương trình
2
2017 1008
1 2 3 2 2

xx
là.
A.
1
1
2




;S
. B.
1
1
2




;S
. C.
1008 2017 ;S
. D.
12 ;S
.
Câu 125. Phương trình
33
3 3 1 0 log logxx
có tng các nghim bng.
A.
81
. B.
3
. C.
78
. D.
84
.
Câu 126. Tính tng
12
S x x
biết
1
x
,
2
x
là các giá tr thc thỏa mãn đẳng thc
2
3
61
1
2
4




x
xx
.
A.
5S
. B.
8S
. C.
4S
. D.
2S
.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 54
Gv. Lê Minh Tâm 093.337.6281
Câu 127. Nghim của phương trình
2
52
3 5 2 2 2
log log
x
x
dng
*
log , .
a
b a b
Giá tr
ab
A. 6. B. 10. C. 15. D. 14
Câu 128. S của phương trình sau :
21
1 1 4
log log
x
x
là:
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 129. Tìm s nghim của phương trình
2
1 2 4
93

xx
.
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
4
.
Câu 130. Tng các nghim của phương trình:
3
3
3
2 4 0 125 4 2. . .
xx
x
.
A. 3. B.
14
3
. C.
1
5
. D.
4
.
Câu 131. Phương trình
8
3 4 9
4 3 16
.
x
x
có hai nghim
1
x
2
x
. Tng
12
S x x
A.
1
. B.
4
. C.
2
. D.
3
.
Câu 132. Phương trình
2
2 7 10
25
x x x
có mt nghim dng
log
b
x b a
vi
,ab
là các s nguyên
dương thuộc khong
17;
. Khi đó
2ab
bng
A.
10
. B.
7
. C. 12. D.
14
.
Câu 133. Phương trình
1
27 2 72
.
x
x
x
một nghiệm viết dưới dạng
log
a
xb
, với
a
,
b
các số
nguyên dương. Tính tổng
S a b
.
A.
4S
. B.
5S
. C.
6S
. D.
8S
.
Câu 134. Nghim ln nht của phương trình
2
2
2
64
4
2

log
log
x
x
.
A.
3
1
2
. B.
2
. C.
4
. D.
8
.
Câu 135. Phương trình
2
2
4 4 4
2 3 1 2 4 log log logx x x x
có tt c bao nhiêu nghim.
A.
1
. B.
2
. C.
4
. D.
3
.
Câu 136. S nghim của phương trình
2 2 2
2 3 6
1 1 1 log .log logx x x x x x
là.
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D.
3
.
Câu 137. Gi
12
,xx
hai nghim ca phương trình
2
2 2 2
22
4 2 1 3
2 2 2 2 1
()
x
x x x
. Khi đó,
tng hai nghim bng?
A. 0. B. 2. C. -2. D. 1
Câu 138. Tính
S
là tng tt c các nghim ca phương trình
22
4 2 2 4 2 2 7 0

..
x x x x
A.
1S
.
.
B.
1S
. C.
3S
. D.
0S
.
Câu 139. Phương trình
22
3 25 3 10 5 3 0

.
xx
xx
có tt c bao nhiêu nghim?
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
4.
Câu 140. S nghim thc phân bit của phương trình
11
44
2 2 4


x
x
xx
A. 2. B. 3. C. 1. D. 0.
Câu 141. Phương trình
1
2 1 2 4 2 4 2 2 4 3 0
x x x x x
có bao nhiêu nghim?
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 55
Gv. Lê Minh Tâm 093.337.6281
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 142. Gi
12
,xx
hai nghiệm phương trình
2
4 28
2 1 2 2
24 3


x
xx
xx
x
. Khi đó, gtrị
ca
12
xx
thuộc khoảng nào dưới đây?
A.
11 ;
. B.
12;
. C.
23;
. D.
34;
.
Câu 143. Phương trình
1
2 1 2021 4 2 2021 2 2021 4 2020 0
x x x x x
bao nhiêu
nghim thuc khong
43
55




;
?
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 144. S nghim của phương trình
3
1
8 1 2 2 1
xx
bng
A.
3
. B.
0
. C.
1
. D.
2
.
Câu 145. S nghim nguyên của phương trình
3
4 2 5 4 2 4 5
x x x x
bng
A.
1
. B.
0
. C.
2
. D.
3
.
Câu 146. S nghim nguyên của phương trình
44
11
22
33


log logxx
x
bng
A.
1
. B.
0
. C.
2
. D.
3
.
Câu 147. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình
2
33
2 3 1 0 log .logx m x m
có 2 nghim
12
,xx
sao cho
12
27xx
.
A.
4
3
m
. B.
25m
. C.
28
3
m
. D.
1m
.
Câu 148. Tìm tt c các giá tr thc ca
m
để phương trình
2
2
3 10 3 log x x m
2
nghim thc phân bit trái du.
A.
4m
. B.
2m
. C.
2m
. D.
4m
.
Câu 149. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
33
3
2 log log logx x m
có nghim?
A.
1m
. B.
1m
. C.
1m
. D.
1m
.
Câu 150. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình
2
55
0 log logx x m
nghim
01 ;x
.
A.
0m
. B.
1
4
m
. C.
1m
. D.
1
4
m
.
Câu 151. Cho phương trình
2
77
4 3 0 log logx x m
. Tìm tt c các gtr nguyên ca tham
s
m
để phương trình có đúng hai nghiệm thc phân bit thuc
1 ;
.
A.
3
. B.
4
. C.
5
. D.
6
.
Câu 152. S giá tr nguyên ca
m
để phương trình
22
22
3 log logx x m
có nghim
18


;x
A.
4
. B.
2
. C.
3
. D.
5
.
Câu 153. S giá tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
2
3
33
9 2 0 log logx x m
nghim
3 81 ;x
A.
19
. B.
17
. C.
20
. D.
18
.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 56
Gv. Lê Minh Tâm 093.337.6281
Câu 154. Tìm tt c các g tr ca tham s
a
để phương trình sau nghiệm duy nht
23
33
10 log logx a x a
.
A.
1a
. B.
1a
. C.
1a
. D. Không tn ti
a
.
Câu 155. Biết điều kin cần đủ ca
m
để phương trình
2
2
11
22
1
2 4 5 8 4 0
2
log logx m m
x
. nghim thuc
5
4
2



;


;m a b
.Tính
T a b
A.
10
3
T
. B.
4T
. C.
4T
. D.
10
3
T
.
Câu 156. Cho phương trình
4
21 logx x m x
. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
thuc
0 18


;
để phương trình đã cho có nghiệm dương duy nhất?
A.
18
. B.
16
. C.
17
. D.
19
.
Câu 157. Cho phương trình
22
22
3 3 0 log logx m m x
. Tìm
m
để phương trình hai
nghim phân bit
1
x
,
2
x
tha mãn
12
16xx
.
A.
1
4
m
m
. B.
1
4

m
m
. C.
1
1

m
m
. D.
1
4

m
m
.
Câu 158. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình
28
33
10 log logx m x m
đúng hai nghiệm phân bit.
A.
1
15
2

m
m
. B.
1
15
2

m
m
. C.
2
1
3
m
. D.
15
1
2
m
.
Câu 159. S các giá tr nguyên nh hơn 2019 của tham s m để phương trình
64
2020 1010log logx m x
có nghim là:
A. 2019 B. 2018 C. 2020 D. 2021
Câu 160. Cho phương trình
5
5 log
x
m x m
vi
m
là tham s. Có bao nhiêu giá tr
nguyên ca
20 20 ;m
để phương trình đã cho có nghiệm ?
A.
21
. B.
20
. C.
19
. D.
9
.
Câu 161. S các giá tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
2
2
18 log logx mx
hai nghim thc phân bit là
A. 4. B. 5. C. Vô s. D.3.
Câu 162. Cho phương trình
2
33
2 7 9 20 4 0 log logx m x m
. (m là tham s thc). Tp
hp tt c giá tr ca m để phương trình có 2 nghiệm phân bit
12
,xx
tha
12
3xx
A.
1

;
. B.
2 ;
. C.
1 ;
. D.
1 ;
Câu 163. S giá tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
2
32
2
22
log
x
mx
có 4 nghim
phân bit là
A.
11
. B.
10
. C.
12
. D.
15
.
Câu 164. Tìm tt c các giá tr ca tham s m để phương trình
2
33
3 1 0 log logx x m
có đúng
2 nghim phân bit thuc khong
01;
.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 57
Gv. Lê Minh Tâm 093.337.6281
A.
9
0
4
m
. B.
9
4
m
. C.
1
0
4
m
. D.
9
4
m
.
Câu 165. Cho phương trình
2 2 2
25
1 1 1 log .log log .
m
x x x x x x
Có bao nhiêu
giá tr nguyên dương khác
1
ca
m
sao cho phương trình đã cho có nghiệm
x
lớn hơn
2
?
A.
5
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 166. Cho phương trình
22
10
10 2 10 0 log log log
x
x m x x
. Gi
S
là tp hp tt c các
giá tr nguyên ca
20 20



;m
để phương trình đã cho có đúng 3 nghiệm phân bit.
S phn t ca tp
S
là:
A.
20
. B.
21
. C.
38
. D.
19
.
Câu 167. Cho phương trình
2
22
2 5 1 0 log logx m x m
(vi
m
là tham s thc). Tp hp
tt c các giá tr ca
m
để phương trình đã cho có ít nhất mt nghim thuc
16

;
A.
8 17



;;
B.
8 17


;
.
C.
9 16


;
. D.
9 16


;;
.
Câu 168. Cho phương trình
2
3 3 3
4 5 1 log log logx x m x
vi
m
là tham s thc. Tìm tt c
các giá tr ca
m
để phương trình có nghiệm thuc
27

;
.
A.
02m
. B.
02m
. C.
01m
. D.
01m
.
Câu 169. Có bao nhiêu s nguyên m
10 10 m
, để phương trình
2
22
2
3 2 3 3 3 0
log log
.
xx
mm
có hai nghim phân bit tha mãn :
12
2xx
.
A.
10.
B.
11.
C.
12.
D.
9.
Câu 170. Cho phương trình
3 9 2 1 3 1 0
xx
m m m
1
. Biết rng tp các gtr ca
tham s
m
để phương trình hai nghiệm phân bit mt khong
;ab
. Tng
S a b
bng
A.
4
. B.
6
. C.
8
. D.
10
.
Câu 171. Tp các giá tr ca
m
để phương trình
4 5 2 5 2 3 0 .
xx
m
đúng hai
nghim âm phân bit là:
A.
17 ;;
. B.
78;
. C.
3;
. D.
79;
.
Câu 172. S giá tr nguyên ca
m
để phương trình
1 16 2 2 3 4 6 5 0 ..
xx
m m m
2
nghim trái du là
A.
2
. B.
0
. C.
1
. D.
3
.
Câu 173. Tìm tt c c gtr thc ca tham s
m
để phương trình
9 8 3 3 .
xx
m
có đúng hai
nghim thuc khong
33
28log ;log
.
A.
13 9 m
. B.
93 m
. C.
39m
. D.
13 3 m
.
Câu 174. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
22
1 1 1 1
9 3 3 2 1 0
xx
mm
có nghim thc?
A.
5
. B.
7
. C. Vô s. D.
3
.
Câu 175. Tìm tp hp tt c các tham s m sao cho phương trình
22
2 1 2 2
4 2 3 2 0
.
x x x x
mm
4 nghim phân bit.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 58
Gv. Lê Minh Tâm 093.337.6281
A.
2 ;
. B.
2

;
. C.
12 ;;
. D.
1;
.
Câu 176. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình
22
3 2 3 27 0
.
xx
bằng
A. 18. B. 27. C. 9. D. 3.
Câu 177. Tp các giá tr ca
m
để phương trình
4 10 3 10 3 3 0 .
xx
m
đúng hai
nghim âm phân bit là:
A.
17 ;;
. B.
78;
. C.
3;
. D.
79;
.
Câu 178. Tìm tt c các gtr ca tham s
m
để bất phương trình
9 2 6 4 0 ..
x x x
m
có hai
nghim trái du.
A.
1m
. B.
1m
hoc
1m
.
C.
01m
. D.
1m
.
Câu 179. Cho phương trình
1
4 .2 2 0
xx
mm
,
m
là tham số. Gọi
S
là tập hợp các giá trị của
m
sao cho phương trình trên có hai nghiệm dương phân biệt. Biết
S
là một khoảng có
dạng
;ab
tính
ba
.
A.
1
. B.
3
. C.
4
. D.
2
.
Câu 180. Để phương trình:
22
sin cos
22
xx
m
có nghim, thì các giá tr cn tìm ca tham s m là:
A.
12m
. B.
2 2 2m
. C.
2 2 3m
. D.
34m
.
Câu 181. Cho phương trình với tham s m:
22
8 3 7 8 3 7 3 *
xx
m
. Gi S là tp hp tt
c các giá tr của m sao cho phương trình (*) có đúng 2 nghiệm thc phân biệt. Khi đó S
dng:




;
b
Sa
c
vi
,,a b c
các s t nhiên phân thc
b
c
ti gin. Tính
giá tr
a b c
A. 14 B. 15 C. 13 D. 12
Câu 182. Tìm tp hp tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình
2
5 5 0


xx
m
nghim
thc.
A.
4
0;5 5
. B.
4
5 5;

. C.
0;
. D.
4
0;5 5


.
Câu 183. Cho phương trình
2
0 5 2
6 3 2 0
,
log logm x x x
(
m
tham s). bao nhiêu
giá tr nguyên dương của
m
để phương trình có nghiệm thc?
A.
17
. B.
18
. C.
23
. D.
15
.
Câu 184. Cho phương trình
22
33
1 2 1 0 log logx x m
*,(m
tham s thc). bao
nhiêu gtr nguyên dương của tham s
m
để phương trình
*
ít nht mt nghim
thuộc đoạn
15
13


;.
A.
7
. B.
8
. C.
9
. D.
10
.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 59
Gv. Lê Minh Tâm 093.337.6281
B. BẤT PHƯƠNG TRÌNH
Câu 185. Tìm tập nghiệm
S
của bất phương trình
1
42
xx
A.
1;S 
B.
;1S
C.
0;1S
D.
;S  
Câu 186. Tập nghiệm
S
của bất phương trình
2
1
5
25
x
x



A.
;2S 
. B.
;1S
. C.
1;S 
. D.
2;S
.
Câu 187. Tập nghiệm của bất phương trình
1
3
3
55
x
x
A.
;5
B.
5; 
C.
0;
D.
;0
Câu 188. Nghiệm của bất phương trình
2 1 3
33
xx
A.
2
3
x 
B.
3
2
x
C.
2
3
x
D.
2
3
x
Câu 189. Giải bất phương trình:
2 1 2
34
43
xx
ta được nghiệm là:
A.
1x
B.
1x
C.
1x
D.
1x
Câu 190. Tìm tập nghiệm
S
của bất phương trình
2
3
11
24
xx



.
A.
;1S
B.
1;2S
C.
1;2S
D.
2;S
Câu 191. Tập nghiệm của bất phương trình
21
11
33
x



A.
;0
. B.
0;1
. C.
1; 
. D.
;1
.
Câu 192. Tìm tp nghim
S
ca bất phương trình
3 1 2 2
55
22
xx
.
A.
;3 S
. B.
3; S
. C.
;3  S
. D.
3;S 
.
Câu 193. Tìm tp nghim
S
ca bất phương trình
2 1 3 2
11
22

xx
.
A.
;3 S
. B.
3; S
. C.
;3  S
. D.
1
;3
2




S
.
Câu 194. Tp nghim ca bất phương trình
2
3 log 4x
là:
A.
8;16
. B.
0;16
. C.
8;
. D. .
Câu 195. Tập nghiệm của bất phương trình
8
42
xx
A.
8;
. B.
;8
. C.
0;8
. D.
8;
.
Câu 196. Tập nghiệm của bất phương trình
3
3
2
x



A.
3
3
;log
2




. B.
3
2
;log 3




. C.
3
3
log ;
2




. D.
3
2
log 3;




.
Câu 197. Tập nghiệm của bất phương trình
2
5
3
x



A.
5
2
;log
3




. B.
2
3
;log 5




. C.
5
2
log ;
3




. D.
2
3
log 5;




.
Câu 198. Tìm tp nghim ca bất phương trình sau:
2
5 25
log 4log 8 0xx
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 60
Gv. Lê Minh Tâm 093.337.6281
A.
4
5 ;25
B.
4;2 .
C.
4
1
;25 .
5



D.
4
;5 25; .

Câu 199. Nếu đặt
2
logtx
thì bất phương trình
2
2
2
log 10log 1 0xx
tr thành bất phương
trình nào?
A.
2
1
20 1 0
4
tt
. B.
2
2 20 1 0tt
. C.
2
4 5 1 0tt
. D.
2
2 5 1 0tt
.
Câu 200. Tập nghiệm của bất phương trình
1
23
xx
A.
2
;log 3
. B.
2
3
;log 3




. C.
. D.
2
3
log 3;




.
Câu 201. Bất phương trình
1 2 2
3 1 3 1
xx
có tp nghim là
A.
; S
. B.
;3 S
. C.
3; S
. D.
;3 S
.
Câu 202. Nếu đặt
3
1
log
1
x
t
x
thì bất phương trình
4 3 1 3
4
11
log log log log
11
xx
xx


tr thành bt
phương trình nào?
A.
2
10t 
. B.
2
1
0
t
t
. C.
2
1
0
t
t
. D.
2
1
0
t
t
.
Câu 203. Tp nghim ca bất phương trình
2
22
log log 2 0xx
là:
A.
1
0; 2;
4
S




. B.
1
0; 2;
4
S




.
C.
2;S
. D.
1;S 
.
Câu 204. Tìm tp nghim ca bất phương trình sau
5
log 2log 5 1
x
x 
A.
1
;1 1;
5
S




. B.
1
; \ 1
5
S




. C.
1
;
5
S




. D.
1
;1 \ 1
5
S



.
Câu 205. Tp nghim ca bất phương trình
1
2
log 2 1 1 x
là:
A.
3
1;
2



. B.
3
;
2




. C.
13
;
22



. D.
3
;
2




.
Câu 206. Tập nghiệm của bất phương trình
2
5 25
xx
là:
A.
2;
. B.
;1 2; 
. C.
1;2
. D. .
Câu 207. Tập nghiệm của bất phương trình
21
3 27
x
là:
A.
1
;
2




. B.
3; 
. C.
1
;
3




. D.
2;
.
Câu 208. Gii bất phương trình .
A. B. C. D.
Câu 209. Tp nghim ca bất phương trình
31
2
log log 1



x
là:
A.
0;1
. B.
1
;1
8



. C.
1;8
. D.
1
;3
8



.
Câu 210. Tìm tp nghim
S
ca bất phương trình
0,5
log 2 1 2x
3
1
.3 1
9
x
2
.
3
x
2
.
3
x
3
.
2
x
3
.
2
x
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 61
Gv. Lê Minh Tâm 093.337.6281
A.
15
;
22



S
. B.
15
;
22


S
. C.
5
;
2




S
. D.
5
;
2



S
.
Câu 211. Nghim ca bất phương trình
2
1
3
9
x
là:
A.
4x
. B.
0x
. C.
0x
. D.
4x
.
Câu 212. Tp nghim ca bất phương trình
39
24
x



A.
2; x
. B.
2; x
. C.
;2 x
. D.
2;
.
Câu 213. Tìm s nghiệm nguyên dương của bất phương trình
A. B. C. D.
Câu 214. Tìm tp nghim
S
ca bất phương trình:
1
2
2
log 2
1
x
.
A.
1;1 2S
. B.
1; 9S
. C.
1 2; S
. D.
9; S
.
Câu 215. Tp nghim ca bất phương trình
3
46
log 0
x
x
là:
A.
3
2;
2


S
. B.
2;0S
. C.
;2 S
. D.
3
\ ;0
2




S
.
Câu 216. Tìm s nghim nguyên ca bất phương trình
2
31
log 2 1 0.
xx
A. Vô s. B.
0.
C.
2.
D.
1.
Câu 217. Nếu đặt
7
log 7 1
x
t 
tbất phương trình
1
7 49
log 7 1 .log 7 7 1
xx
tr thành bt
phương trình nào?
A.
2
20tt
. B.
2
20tt
. C.
12tt
. D.
10tt
.
Câu 218. Tp nghim ca bất phương trình
2
33
log 5log 6 0xx
là:
A.
9;27S
. B.
9;27S
.
C.
;9 27;S  
. D.
;9 27;S  
.
Câu 219. Nếu đặt
2
logtx
thì bất phương trình
22
2
22
log 64 log 16
3
log 2 logxx

tr thành bất phươngtrình
nào?
A.
62
30
1 tt
. B.
2
3 5 2
0
1
tt
tt

. C.
2
3 5 2
0
1
tt
tt

. D.
64
3
1 tt

.
Câu 220. Tp nghim ca bất phương trình
42
55
log log 12 0xx
là:
A.
1
;
25
S




. B.
1
;25
25
S



.
C.
25;S 
. D.
1
; 25;
25
S

 


.
Câu 221. Nếu đặt
2
7
logtx
thì bất phương trình
62
77
5log 6log 11 0xx
tr thành bất phương
trình nào?
A.
2
5 6 11 0tt
. B.
3
5 6 11 0tt
. C.
32
5 6 11 0tt
. D.
3
5 6 11 0tt
.
Câu 222. Tp nghim ca bất phương trình
11
2 4 2 4
x x x x
A.
1
2
log 3;




. B.
2
; log 3
. C.
1
2
log 3;




. D.
2
;log 3
.
2
2
11
.
5 125
xx



3.
4.
5.
6.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 62
Gv. Lê Minh Tâm 093.337.6281
Câu 223. Tp nghim ca bất phương trình
1
22
x
A.
0;
B.
;0
C.
1; 
D.
;1
Câu 224. Nghim ca bất phương trình
1
1
1
5 2 5 2
x
x
x
là.
A.
31x
. B.
1x
.
C.
21x
hoc
1x
. D.
21x
.
Câu 225. Bất phương trình
2
1
1
125 25
xx
x
có tp nghim là :
A. . B.
; 2 1;
.
C.
2, 1
. D.
.
Câu 226. Khi đặt
5
logtx
thì bất phương tnh
2
5
5
log 5 3log 5 0xx
tr thành bất phương
trình nào sau đây?
A.
2
6 4 0tt
. B.
2
4 4 0tt
C.
2
6 5 0tt
. D.
2
3 5 0tt
.
Câu 227. Bất phương trình
2
0,2 0,2
log 5log 6 xx
có tp nghim là:
A.
11
;
125 25



S
. B.
2;3S
. C.
1
0;
25



S
. D.
0;3S
.
Câu 228. Xác định tp nghim
S
ca bất phương trình
2
22
log log 2 3 0 xx
A.
1
; 2;
4

 


S
. B.
2; S
.
C.
1
0; 2;
4




S
. D.
1; S
.
Câu 229. Tp nghim ca bất phương trình
1
2 3 7 4 3 2 3
xx
A.
1
;2
2



B.
1
;
2




C.
1
;
2




D.
1
2;
2



Câu 230. Tp nghim ca bất phương trình
12
2
log log 2 1 0x
là:
A.
3
1;
2



S
. B.
3
0;
2



S
. C.
0;1S
. D.
3
;2
2



S
.
Câu 231. Tp nghim ca bất phương trình
2
1
3
3
x
x



là.
A.
2;
.
B.
0;
.
C.
2; 1
. D.
0;2
.
Câu 232. Nghiệm nguyên dương lớn nht ca bất phương trình:
12
4 2 3
xx

là:
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 233. Bất phương trình:
42
log 7 log 1xx
có tp nghim là:
A.
1;2
. B.
3;2
. C.
;1
. D.
3; 
.
Câu 234. Nghim nguyên nh nht ca bất phương trình
3
log 3 log 3 0
xx
là:
A.
3x
. B.
1x
. C.
2x
. D.
4x
.
Câu 235. Bất phương trình
2
13
3
log 5log 6 0xx
có nghiệm là:
A.
1
0
729
x
hoặc
3.x
B.
1
3.
729
x
C.
9 27.x
D.
2 3.x
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 63
Gv. Lê Minh Tâm 093.337.6281
Câu 236. Tìm tập nghiệm
S
của bất phương trình
3
log log 3 2
x
x 
A.
(1;3)S
. B.
( ;1) (3; )S
.
C.
(3; )
D.
(1; )
Câu 237. Tp nghim ca bất phương trình
31
3
log 4 3 log 2 1xx
là:
A.
;1
. B.
1; 
. C.
3
;
4




. D.
3
;
4




.
Câu 238. Tp nghim ca bất phương trình
0,2 5 0,2
log log 2 log 3xx
A.
3;T 
. B.
; 1 3;T 
.
C.
2;T
. D.
1;3T 
.
Câu 239. Bất phương trình
2 1 3
2 1 2 1
xx
bao nhiêu nghim nguyên thuc
100;100
A.
98
. B.
99
. C.
100
. D.
101
.
Câu 240. S nghim nguyên ca bất phương trình
2
17 12 2 3 8
xx
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
4
.
Câu 241. Tp nghim ca ca bất phương trình
1
3
52
log 1
x
x

A.
1;S 
. B.
1;S 
. C.
5
1;
2
S


. D.
5
1;
2
S



.
Câu 242. Tp nghim ca bất phương trình
3
39
x
A.
5;
B.
;5
C.
5;
D.
;5
Câu 243. Tp nghim ca bất phương trình
2
1
8
2
x



A.
;1
B.
;5
C.
1; 
D.
5;
Câu 244. Tp nghim ca bất phương trình
5
1
25
5
x



A.
;7
B.
;3
C.
7;
D.
3; 
Câu 245. Tp nghim ca bất phương trình
25
3 27
x
A.
;3
B.
4;
C.
;4
D.
3; 
Câu 246. Biết tp nghim ca bất phương trình
13
6
log log 2 0x 


là khong
;ab
. Tính g
tr ca
.ba
A.
2
. B.
4
. C.
3
. D.
5
.
Câu 247. Tp nghim ca bất phương trình
33
log 1 log 2 3 0xx
A.
2
;1
3
S




.
B.
2
;
3
S




. C.
2
;
3
S




. D.
1;S
.
Câu 248. Bất phương trình
22
log 7 2log 1 0xx
có tp nghim là
A.
5;
. B.
1;2
. C.
2;4
. D.
3;2
.
Câu 249. Tp nghim ca bất phương trình
31
3
log 11 2 log 1 0xx
A.
11
3;
2
S
. B.
;4S
. C.
1;4S
. D.
1;4S
.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 64
Gv. Lê Minh Tâm 093.337.6281
Câu 250. Biết rng
S
tp nghim ca bất phương trình
2
log 100 2400 2xx
dng
0
; \ .S a b x
Giá tr
0
a b x
bng
A. 50. B. 150. C. 30. D. 100.
Câu 251. Tp nghim ca bất phương trình
31
33
22
x



A.
;0
B.
0;
C.
;0
D.
0;
Câu 252. Tp nghim ca bất phương trình
54
22
55
x



A.
;1
B.
1; 
C.
;1
D.
1; 
Câu 253. Tìm s nghim nguyên ca bất phương trình
33
log 4 9 log 10 0xx
.
A.
6
. B.
4
. C.
0
. D. Vô s.
Câu 254. Tập nghiệm của bất phương trình
66
log log 5 1xx
A.
0;2 3;5
. B.
2;3
. C.
0;5 \ 2;3
. D.
0;3 3;5
.
Câu 255. Tp nghim ca bất phương trình
2
2
5 25
xx
A.
;0 1; 
B.
1;0
C.
; 1 0; 
D.
0;1
Câu 256. Tập nghiệm của bất phương trình
1
3
3
log 2log 5 4xx
A.
45
;5
8
S


. B.
45
;5
8
S



. C.
45
;
8
S


. D.
0;5S
.
Câu 257. Tp nghim ca bất phương trình
2
31
1
3
3
xx



A.
0;3
B.
3;0
C.
;0 3; 
D.
; 3 0; 
Câu 258. Tp nghim ca bất phương trình
33
log log 6 2xx
A.
0;3
. B.
0;2
. C.
;2
. D.
2;
.
Câu 259. S nghiệm nguyên dương của bất phương trình
11
22
log 3 log 4x 
A.
3
. B.
4
. C.
7
. D. Vô số.
Câu 260. Tập nghiệm của bất phương trình
ee
33
log 2 log 9xx
A.
3;9
. B.
3; 
. C.
0;3
. D.
;3
.
Câu 261. Bất phương trình
51
5
1
log log 5 2
23
x
x

tp nghim
;ab
. Tính giá tr ca
S a b
.
A.
7
2
S
. B.
11
2
S
. C.
9
2
S
. D.
13
2
S
.
Câu 262. Tính tng các nghim nguyên ca bất phương trình
2
31
9
2log 4 3 log 2 3 2xx
.
A.
32T
. B.
6T
. C.
3T
. D.
10T
.
Câu 263. Tập nghiệm của bất phương trình
2
ln 2ln 1xx
A.
1
1;
2
S



. B.
S 
. C.
1
;0
2
S



. D.
1
1;
2
S


.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 65
Gv. Lê Minh Tâm 093.337.6281
Câu 264. Tập nghiệm của bất phương trình
3
31
3
log 3log 2xx
A.
S
. B.
S 
. C.
2;S
. D.
2;S
.
Câu 265. Tìm tất cả các nghiệm của bất phương trình:
log log 3 1xx
.
A.
2;S
. B.
0;S
. C.
0;2S
. D.
5;2S 
.
Câu 266. S nghiệm nguyên dương của bất phương trình
12
2
log 3 log 1 0xx
A.
0
. B. Vô số. C.
3
. D.
5
.
Câu 267. Tập nghiệm của bất phương trình
55
log 2 1 log 1 1xx
A.
1
;1
2
S




. B.
4
;
7
S



. C.
14
;
27
S



. D.
14
;
27
S




.
Câu 268. Bất phương trình
1
3
3
log log 3xx
có tp nghim là
;ab
. Tính
3T a b
.
A.
0T
. B.
27T
. C.
81T
. D.
9T
.
Câu 269. Tp nghim ca bất phương trình
34
13
3
3
log log log 3 3x x x
là:
A.
3;3
. B.
3; 
. C.
0;
. D.
0;3
.
Câu 270. S nghiệm nguyên dương của bất phương trình
3
64 4
log 5 log 1 2xx
A. Vô số. B.
2
. C.
3
. D.
11
.
Câu 271. Tp nghim ca bất phương trình
0.8 1.25
log 1 log 2 4xx
A.
1 7 1 7
;
22
T




. B.
1 7 1 7
;
22
T





.
C.
17
;2
2
T



. D.
17
;2
2
T


.
Câu 272. Tìm s nghim nguyên ca bất phương trình
12
2
1
log 4 9 log
10
x
x

A.6. B. 0. C. Vô s. D. 4.
Câu 273. Bất phương trình
43
3. 5. 2 0
92
xx
tp nghim
;S a b
. Khi đó giá trị ca
22
ab
bng
A.
13
9
. B.
5
3
. C.
13
4
. D.
1
.
Câu 274. Tp nghim ca bất phương trình
4 2 2 0
xx
là:
A.
2;
. B.
;1
. C.
1; 
. D.
;2
.
Câu 275. Tập nghiệm
S
của bất phương trình
2
1
5
25
x
x



A.
2;S 
. B.
;1S 
. C.
1;S 
. D.
;2S 
.
Câu 276. Tìm tp nghim
S
ca bất phương trình
2
3
11
24
xx



.
A.
1;2S
. B.
;1S
. C.
2;S
. D.
1;2S
.
Câu 277. Tập nghiệm của bất phương trình
11
22
log 2 log 2 2xx
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 66
Gv. Lê Minh Tâm 093.337.6281
A.
2;2 2S
. B.
2 2;2 2S 
. C.
17 17
;
22
S





. D.
17
2;
2
S




.
Câu 278. S nghim nguyên ca bất phương trình
2
31
3
log 4 log 2 3 0x x x
A.
2
. B.
0
. C.vô s. D.
1
.
Câu 279. Nếu đặt
2
logtx
thì bất phương trình
2
log 4 log 2 3
x
x 
tr thành bất phương trình
nào?
A.
2
10tt
. B.
2
4 3 1 0tt
. C.
1
1t
t

. D.
1
23t
t

.
Câu 280. Nếu đặt
2
log 5 1
x
t
thì bất phương trình
24
log 5 1 .log 2.5 2 1
xx
tr thành bt
phương trình nào?
A.
2
20tt
. B.
2
21t
. C.
2
20tt
. D.
2
1t
.
Câu 281. Bất phương trình
21
13
2 3 2 3
xx
xx


có bao nhiêu nghiệm nguyên?
A. Vô số. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 282. Số nghiệm nguyên của bất phương trình
31
13
10 3 10 3
xx
xx


A.
2
. B.
0
. C.
1
. D.
3
.
Câu 283. Bất phương trình
2
2 0,5
log 2 log 1 1x x x
có tp nghim là:
A.
1 2;

. B.
1 2;

. C.
;1 2

. D.
;1 2

.
Câu 284. Nghim nguyên nh nht ca bất phương trình
2 4 4 2
log log log logxx
là:
A.
6
. B.
10
. C.
8
. D.
9
.
Câu 285. Tp nghim ca bất phương trình
2
25 5
3
log 125 .log log
2
x
x x x
là:
A.
1; 5S
. B.
1; 5S 
. C.
5;1S 
. D.
5; 1S
.
Câu 286.
Biết rng bất phương trình
5
2
2
log 5 2 2.log 2 3
x
x
tp nghim
log ;
a
Sb 
, vi
a
,
b
là các s nguyên dương nhỏ hơn 6 và
1a
. Tính
23P a b
A.
7P
. B.
11.P
C.
18P
. D.
16.P
Câu 287. Nghim nguyên ln nht ca bất phương trình
1
3
4 2 2
2 1 2
2
2
2
32
log log 9log 4log
8
x
xx
x






là:
A.
7x
. B.
8x
. C.
4x
. D.
1x
.
Câu 288. S nghim nguyên ca bất phương trình:
5
2log log 125 1
x
x 
A.
1
. B.
9
. C.
0
. D.
10
.
Câu 289. S nghim nguyên ca bất phương trình:
2
16
1
log 2.log 2
log 6
xx
x
A.
51
. B.
52
. C.
47
. D.
50
.
Câu 290. S nghim nguyên ca bất phương trình:
2
3 3 3
log 4log 9 2log 3x x x
.
A.
18
. B.
15
. C. Vô s. D.
19
.
Câu 291. S nghim nguyên ca bất phương trình:
2
1 1 25
55
5 25
log 5 3log 5 6log 5 4log 5 2 0x x x x
.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 67
Gv. Lê Minh Tâm 093.337.6281
A.
20
. B.
21
. C. Vô s. D.
19
.
Câu 292. Tp nghim ca bất phương trình
2
42
log 2 3 1 log 2 1x x x
là:
A.
1
;1
2
S



. B.
1
0;
2
S



. C.
1
;1
2
S




. D.
1
;0
2
S




.
Câu 293. Tp nghim ca bất phương trình
12
2
log log 2 1 0x 
là:
A.
3
1;
2
S



. B.
3
0;
2
S



. C.
0;1S
. D.
3
;2
2
S



.
Câu 294. Nghim nguyên nh nht ca bất phương trình:
2
31
3
log 1 log 1xx
là:
A.
0x
. B.
1x
. C.
15
2
x
. D.
15
2
x
.
Câu 295. Biết tp nghim ca bất phương trình
2 4 2
log 1 2log 5 1 log 2x x x
;ab
.
Khi đó tích
.ab
A.
10
. B.
3
. C.
12
. D.
6
.
Câu 296. Bất phương trình
8
log 2 log 2
xx
có bao nhiêu nghim nguyên thuc
2020;2021
?
A. 4031. B. 2015. C. 2013. D. 2012.
Câu 297. Tập nghiệm của bất phương trình
2
log log
99
9 18
xx
x
A.
1;9
. B.
1
;9
9



. C.
0;1 9;
. D.
1
0; 9;
9



.
Câu 298. Biết
15
2
x
mt nghim ca bất phương trình
2
2log 23 23 log 2 15
a
a
x x x
*
Tp nghim
T
ca bất phương trình
*
A.
19
;
2




T
. B.
17
1;
2



T
. C.
2;8T
. D.
2;19T
.
Câu 299. Bất phương trình
21
3
37
log log 0
3
x
x



có tp nghim là
;ab
. Tính giá tr
3P a b
.
A.
5P
. B.
4P
. C.
10P
. D.
7P
.
Câu 300. Tp nghim ca bất phương trình
2
2
2
1
log
log
2 10 3 0
x
x
x
A.
1
0; 2;
2
S




. B.
1
2;0 ;
2
S




.
C.
1
;0 ;2
2
S




. D.
1
; 2;
2
S

 


.
Câu 301. Gii bất phương trình
91
9
3 1 3
log 3 1 .log
81 4
x
x




ta được tp nghim :
A.
33
;2log 2 log 28;S  
B.
33
2log 2;log 28S
.
C.
33
0;2log 2 log 28;S
. D.
33
2log 2;log 28S
.
Câu 302. Tp nghim ca bất phương trình
2
2
4 4 4
2log 3 log 1 2log 4x x x x
A.
3; .
B.
2;3 .
C.
5; .
D.
2;5 .
Câu 303. Tp nghim ca bất phương trình
22
3 7 2 3
log 9 12 4 2log 6 23 21 2
xx
x x x x

A.
4; 
B.
4;0
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 68
Gv. Lê Minh Tâm 093.337.6281
C.
3
; 1 1;
2




D.
3
; 1 1;4
2



Câu 304. Tp nghim ca bất phương trình
1
22
log 2 1 .log 2 2 2
xx
A.
0; .
B.
1; .
C.
;0 .
D.
;1 .
Câu 305. Tp nghim ca bất phương trình
2
2
log 2 log 2
x
x
xx
A.
0;1 .
B.
0; .
C.
1; .
D.
;1 .
Câu 306. Cho bất phương trình
2
2
2
log 4 log 2 5xx
tp nghim khong
;ab
khi đó
tích
.ab
có giá tr bng
A.
2
. B.
4
. C.
1
4
. D.
1
2
.
Câu 307. Tp nghim ca bất phương trình
41
4
3 1 3
log 3 1 .log
16 4
x
x

A.
1;2 .
B.
2;8 .
C.
0;1 2; 
D.
0;2 8; 
Câu 308. bao nhiêu giá tr nguyên ca
10 10



;m
để bất phương trình
4 2 0
xx
m
nghiệm đúng với mi
12


;x
A. 17. B. 0. C. 21. D. 5.
Câu 309. Gi
S
tp hp tt c các giá tr ca tham s
m
để bất phương trình
2
11
33
log 3 log 1x x m x
có tp nghim cha khong
1; 
. Tìm tp
S
.
A.
3;S
.
B.
2;S 
.
C.
;0S 
.
D.
;1S 
.
Câu 310. Cho bất phương trình
22
77
log 2 2 1 log 6 5x x x x m
. bao nhiêu giá tr
nguyên ca tham s
m
để bất phương trình trên có tập ngim cha khong
1;3
?
A.
35
. B.
36
. C.
34
. D.
33
.
Câu 311. Xét bất phương trình
2
22
log 2 2 1 log 2 0x m x
. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để bất phương trình có nghiệm thuc khong
2; 
.
A.
0;m 
. B.
3
;0
4
m




. C.
3
;
4
m




. D.
;0m 
.
Câu 312. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để bất phương trình
2
21
2
4 log log 0x x m
nghim thuc khong
0;1
A.
1
0;
4
m


. B.
1
;
4
m



.C.
;0m
. D.
1
;
4



.
Câu 313. Gi
S
tp tt c các giá tr nguyên ca tham s
m
để bất phương trình
22
22
log 7 7 log 4x mx x m
có tp nghim là . Tng các phn t ca
S
A.
10
. B.
11
. C.
12
. D.
13
.
Câu 314. Cho bất phương trình:
22
55
1 log 1 log 4 1x mx x m
. Tìm tt c các giá tr ca
m
để
1
đưc nghiệm đúng với mi s thc
x
.
A.
23m
. B.
23m
. C.
37m
. D.
3m
;
7m
.
Câu 315. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
2 2 2
2 1 4
2
log log 3 log 3x x m x
có nghim thuc
32;
?
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 69
Gv. Lê Minh Tâm 093.337.6281
A.
1; 3m
. B.
1; 3m
. C.
1; 3m

. D.
3;1m

.
Câu 316. bao nhiêu giá tr nguyên dương của tham s thc
m
để bất phương trình
2 2 2 2
2 1 4
2
log log 3 log 3x x m x
có nghim duy nht thuc
32;
?
A.
2
. B.
1
. C.
3
. D.
0
Câu 317. Gi
S
tp hp tt c các giá tr ca tham s
m
để bất phương trình
2
11
33
log 3 9 3 log 1 1x x m x
có tp nghim cha khong
1; 
. Tìm tp
S
.
A.
3;S
.
B.
2;S 
.
C.
;0S 
.
D.
;1S 
.
Câu 318. Tìm tt c các s dương
m
để bất phương trình
44
log ln 4 1 1 log
4
x
mx
có nghim
vi mi
1;2 .x
A.
0 ln5m
. B.
1
ln17
2
m
. C.
0 ln5m
. D.
1
0 ln17
2
m
.
Câu 319. Xét bất phương trình
2
22
log 2 2 1 log 2 0x m x
. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để bất phương trình có nghiệm thuc khong
2; 
.
A.
0;m 
. B.
3
;0
4
m




. C.
3
;
4
m




. D.
;0m 
.
Câu 320. S giá tr nguyên dương ca
m
để bất phương trình
2
2 2 2 0
xx
m
tp
nghim cha không quá 6 s nguyên là:
A.
62
. B.
33
. C.
32
. D.
31
.
Câu 321. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để bất phương trình
2
2 1 2 3
2
2
x mx x m
e
e
nghiệm đúng với mi
x
.
A.
5;0m
. B.
5;0 .m
C.
; 5 0; .m
D.
; 5 0;m
.
Câu 322. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để bất phương trình
2
3
33
9 log log 2 0x x m
nghiệm đúng với mi giá tr
3;81x
.
A.
1m
. B.
10m
. C.
10m
. D.
1m
.
Câu 323. Cho phương trình
22
log log 3
3 9 2 1 1 0
x
m m x m
1
. Biết rng tp các giá tr ca
tham s
m
để phương trình hai nghiệm phân bit mt khong
;ab
. Tng
S a b
bng
A.
4
. B.
6
. C.
8
. D.
10
.
Câu 324. Tìm các giá tr thc ca tham s
m
để bất phương trình
0,02 2 0,02
log log 3 1 log
x
m
có nghim vi mi
;0x 
.
A.
9.m
B.
2.m
C.
0 1.m
D.
1.m
Câu 325. Tìm tt c giá tr thc ca tham s m để bất phương trình
2
11
55
log log 4mx x
nghim?
A.
44 m
. B.
4
4

m
m
. C.
4m
. D.
44 m
.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 70
Gv. Lê Minh Tâm 093.337.6281
Câu 326. Cho bất phương trình
1
.3 3 2 . 4 7 4 7 0
xx
x
mm
, vi
m
tham s. Tìm
tt c các giá tr ca tham s
m
để bất phương trình đã cho nghiệm đúng vi mi
;0x
.
A.
2 2 3
3
m
. B.
2 2 3
3
m
. C.
2 2 3
3
m
. D.
2 2 3
3
m

.
Câu 327. bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để tp nghim ca bất phương trình
2
ln 2 2ln 2 1
11
0
77
x x m x

chứa đúng ba số nguyên.
A.
15
. B.
9
. C.
16
. D.
14
.
Câu 328. Tìm
m
để bất phương trình
ln 1 lnm x x m
có nghim
0;1x
.
A.
;0m 
. B.
;1m 
. C.
1;em
. D.
0;m 
.
Câu 329. Tìm m để bất phương trình
2
22
log 2 2 1 log 2 0x m x
có nghim
2;x 
.
A.
0;m 
. B.
3
;0
4
m




. C.
3
;
4
m




. D.
;0m 
.
Câu 330. Tìm tt c các giá tr ca
m
để bất phương trình
22
24
2 3 2 4 log logx x m x x m
đúng với
01



;x
.
A.
4
2
m
m
. B.
24m
. C.
24m
. D.
4
2
m
m
.
Câu 331. Có tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
thuc khong
1;20
để mi
1
;1
3
x



đều là nghim ca bất phương trình
log log
mx
xm
A.
17
. B.
0
. C.
18
. D.
16
.
Câu 332. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
0;10m
để tp nghim ca bất phương
trình
2 2 2
2 1 4
2
log 3log 7 log 7x x m x
cha khong
256;
A.
7
. B.
10
. C.
8
. D.
9
.
Câu 333. bao nhiêu gtr nguyên ca tham s
0;10m
để tp nghim ca bất phương
trình
2 2 2
2 1 4
2
log 3log 7 log 7x x m x
cha khong
256;
.
A.
7
. B.
10
. C.
8
. D.
9
.
Câu 334. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để bất phương trình
2
22
log 2log 3 2 0x x m
có nghim.
A.
0m
. B.
2
3
m
. C.
1m
. D.
1m
.
Câu 335. Xét bất phương trình
2
22
log 2 2 1 log 2 0x m x
. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để bất phương trình có nghiệm thuc khong
2;
.
A.
3
;0
4
m




B.
3
;
4
m




. C.
;0m 
. D.
0;m 
.
Câu 336. Xét bất phương trình
2
22
log 2 2 1 log 2 0x m x
. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để bất phương trình có nghiệm thuc khong
2; 
.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 71
Gv. Lê Minh Tâm 093.337.6281
A.
3
;0
4
m




. B.
3
;
4
m




. C.
;0m 
. D.
0;m 
.
Câu 337. bao nhiêu g tr dương của tham s thc
m
để bất phương trình
2 2 2 2
2 1 4
2
log log 3 log 3x x m x
có nghim duy nht thuc
32;
?
A.
2
. B.
1
. C.
3
. D.
0
.
Câu 338. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
0;10m
đ tp nghim ca bất phương trình
2 2 2
2 1 4
2
log 3log 7 log 7x x m x
cha khong
256;
.
A.
8
. B.
9
. C.
7
. D.
10
.
Câu 339. Gi
S
tp hp tt c các giá tr nguyên ca tham s
m
thuộc đoạn
10;10
để bt
phương trình
2
2
3
2
21
log 2 4 5 2
1
x x m
x x m
xx

nghim. S phn t ca tp hp
S
bng
A. 15. B. 5. C. 20. D. 10.
Câu 340. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để bất phương trình
2
3
33
9 log log 2 0x x m
nghiệm đúng với mi giá tr
3;81x
.
A.
1m
. B.
10m
. C.
10m 
. D.
1m
.
Câu 341. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để bất phương trình sau nghiệm đúng với
mi
x
thuc :
22
66
1 log 1 log 2x mx x m
.
A.
2
. B.
3
. C.
4
. D.
5
.
Câu 342. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
0;10m
để tp nghim ca bất phương
trình
2 2 2
2 1 4
2
log 3log 7 log 7x x m x
cha khong
256;
A.
7
. B.
10
. C.
8
. D.
9
.
Câu 343. Xét bất phương trình
2
22
log 2 2 1 log 2 0x m x
. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để bất phương trình có nghiệm thuc khong
2; 
.
A.
3
;0
4
m




. B.
3
;
4
m




. C.
;0m 
. D.
0;m 
.
Câu 344. Gi
S
là tp hp các s nguyên dương của tham s
m
sao cho bất phương trình
4 .2 15 0
xx
mm
nghim đúng vi
1;2x
. Tính s phn t ca
S
.
A.
7
. B.
4
. C.
9
. D.
6
.
Câu 345. Có tt c bao nhiêu giá tr nguyên dương nhỏ hơn
10
ca tham s
m
để bất phương
trình
2
9 1 3 1 0
xx
m m m
có tp nghim là ?
A.
3
. B.
9
. C.
8
. D.
2
.
Câu 346. Cho bất phương trình
22
2 1 2
22
x x x x
m

. Tìm
m
để bất phương trình nghiệm đúng
vi mi
x
A.
3m
. B.
32m
. C.
22m
. D.
32m
.
Câu 347. Cho bất phương trình:
9 1 .3 0 1
xx
mm
. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để
bất phương trình
1
nghiệm đúng
1x
.
A.
3
.
2
m 
B.
3
.
2
m 
C.
3 2 2.m 
D.
3 2 2.m 
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 72
Gv. Lê Minh Tâm 093.337.6281
Câu 348. Bất phương trình
22
22
log 7 7 log 4x mx x m
nghiệm đúng
x
khi
;m a b
.
Tính
.ab
?
A.
4
. B.
6
. C.
10
. D.
8
.
Câu 349. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để bất phương trình
2
22
log 2log 0x x m
nghiệm đúng với mi
0;1x
.
A.
1m
. B.
1m
. C.
1
4
m
. D.
1
4
m
.
Câu 350. Tp hp tt c các s thc
m
để bất phương trình
2
4ln 3 lnx x x m
nghim
đúng với mi s thc
0x
A.
6
2;

. B.
6
3;

. C.
8
2;

. D.
8
3;

.
Câu 351. Cho bất phương trình
22
77
log 2 2 1 log 6 5x x x x m
. Có tt c bao nhiêu giá
tr nguyên ca
m
để bất phương trình trên có tập nghim cha khong
1;3
?
A.
36
. B.
35
. C.
34
. D. vô s.
Câu 352. Cho bất phương trình:
9 1 .3 0 1
xx
mm
. Tìm m để
1
nghiệm đúng
1x
A.
3
2
m 
B.
3
2
m 
C.
3 2 2m 
D.
3 2 2m 
Câu 353. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để bất phương trình
9 2 1 .3 3 2 0
xx
mm
nghiệm đúng
x
A.
m
tùy ý. B.
4
.
3
m 
C.
3
.
2
m 
D.
3
.
2
m 
Câu 354. Tìm tt c các giá tr ca
m
để bất phương trình
2 2 2
2 1 2 1 2 1
.4 1 2 .10 .25 0
x x x x x x
m m m
nghiệm đúng với mi
1
;2
2
x



.
A.
0m
. B.
100
841
m
. C.
1
4
m
. D.
100
841
m
.
Câu 355. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s m sao cho bất phương trình sau có tp nghim
;0
1
2 2 1 1 5 3 5 0
xx
x
mm
.
A.
1
2
m
. B.
1
2
m
. C.
1
2
m
. D.
1
2
m
.
---------- HT ----------
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 1
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
MC LC
Ch đề 01. LŨY THỪA HÀM S LŨY THA ......................................................... 2
A. LŨY THỪA .......................................................................................................................................... 2
B. HÀM S LŨY THỪA ........................................................................................................................ 24
Ch đề 02. LOGARIT .......................................................................................... 47
A. LOGARIT .......................................................................................................................................... 47
B. HÀM S LOGARIT MŨ. ............................................................................................................... 69
Ch đề 03. PHƯƠNG TRÌNH – BẤT PHƯƠNG TRÌNH ..................................... 114
A. PHƯƠNG TRÌNH............................................................................................................................. 114
B. BẤT PHƯƠNG TRÌNH .................................................................................................................... 169
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 2
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
CHUYÊN ĐỀ KHI 12
CHƯƠNG II. LŨY THỪA, MŨ, LOGARIT
Ch đề 01. LŨY THỪA HÀM S LŨY THỪA
A. LŨY THỪA
Câu 1. Cho biu thc
4
3
35
..P x x x
vi
0x
. Mệnh đ nào sau đây đúng?
A.
3
8
Px
. B.
11
6
Px
. C.
41
12
Px
. D.
5
6
Px
.
Li gii
Chn B
Ta có:
4
3
35
..P x x x
1
1
1
1 1 1
2
2
5 8 2 11 11
4
4 2 2
3 3 3
3 3 3 3 6














.x x x x x x x x x
.
Câu 2. Tính giá trị của biểu thức
32
1 2 2 2
15
35

.
A
?
A.
45
. B.
3
5
. C.
1
. D.
5
3
.
Li gii
Chn A
Ta có:
3 2 3 2 3 2
21
1 2 2 2 1 2 2 2
15 3 5
3 5 45
3 5 3 5
.
.
..
A
.
Câu 3. Rút gọn biểu thức
3
7
5
5
32
.
.
aa
A
aa
với
0a
ta được kết quả
m
n
Aa
, trong đó
*
,mn
m
n
là phân số tối giản. Khẳng định nào sau đây SAI?
A.
22
0mn
. B.
22
149mn
. C.
2
0mn
. D.
mn
.
Li gii
Chn C
Ta có:
3 3 41
7
7
7
5 5 10
2
10
2 17
5
32
3
55
7 10
..
;
.
.
a a a a a
A a m n
aa
a a a
.
Vy khẳng định C sai.
Câu 4. Cho s thực dương
0x
1x
. Rút gn biu thc
1
53
3
44
51
22






x x x
C
x x x
ta được
A.
23
12
Cx
. B.
23
12
Cx
. C.
23
12
Cx
. D.
23
12
Cx
.
Li gii
Chn B
Ta có:
11
5 3 3 1
33
4 4 4 2
13
23
12
12
3
5 1 5 1 1
2 2 2 2 2
1
1


.
x x x x x x
x
Cx
x
x x x x x x
.
Câu 5. Biu thc
6
5
3
..xxx
vi
0x
viết dưới dạng lũy tha vi s hữu t là:
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 3
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
7
3
x
B.
5
2
x
C.
2
3
x
D.
5
3
x
Li gii
Chn D
Tập xác định:
0 ;D
.
Ta có
1 5 5
1
6
5
3
3 6 3
2
. . . .x x x x x x x
,
0 ;x
.
Câu 6. Cho
00,ab
. Rút gn
4
4
32
3
12 6
.
.
ab
ab
ta được :
A.
2
ab
B.
2
ab
. C.
22
ab
. D.
.ab
.
Li gii
Chn D
4
4
32
3 2 3 2
2
3
63
3
12 6
.
..
.
.
ab
a b a b
ab
ab
ab
ab
Câu 7. Rút gn biu thc:
31
32
1



.Pa
a
vi
0a
.
A.
3
Pa
B.
31
Pa
C.
2 3 1
Pa
D.
Pa
Li gii
Chn A
31
3 2 3 2 1 3 3
1



.P a a a a
a
.
Câu 8. Vi
0 1
a
. Rút gn biu thc:
1
11
22
9
3
.
aa
A
aa
A.
a
B.
5
a
C.
3a
a
D.
3
a
a
Li gii
Chn C
12
1 1 1 1 1
2 2 2 2 2
1
9
99
3 3 3


.
a
a a a
a
A
a a a a a a a
1
2
33
3
3


aa
a
a
aa
.
Câu 9. Rút gn biu thc



n n n n
n n n n
a b a b
F
a b a b
vi
0 ,ab a b
là:
A.
22
a
nn
nn
b
ba
B.
22
2a
nn
nn
b
ba
C.
22
3a
nn
nn
b
ba
D.
22
4a
nn
nn
b
ba
Li gii
Chn D
1 1 1 1
1 1 1 1


n n n n n n n n
n n n n
n n n n n n n n
n n n n
a b a b a b b a
a b a b
F
a b a b b a a b
a b a b
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 4
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
22
2 2 2 2
4


n n n n
nn
n n n n
a b b a
ab
b a b a
.
Câu 10. Cho
00,xy
, rút gn
77
66
6
6
..
.
x y x y
P
xy
A.
P x y
B.
6
6
P x y
C.
.P x y
D.
6
P xy
Li gii
Chn C
11
66
77
66
11
6
6
66




..
xy x y
x y x y
P xy
xy
xy
.
Câu 11. Cho
0a
, rút gn
52
52
1 3 3 2

.
a
P
aa
.
A.
1P
B.
Pa
C.
1
P
a
D.
2
Pa
Li gii
Chn D

52
52
5 2 5 2
2
11
1 3 3 2



.
a
aa
Pa
aa
aa
.
Câu 12. Cho
0b
. Biu thc
5
2
3
bb
bb
đưc viết dưới dng lũy thừa vi s mũ hữu t là:
A. b B. 1 C.
1
2
b
D.
1
b
Li gii
Chn B
1
2
1
1
51
1
5
2
5
2
5
2
25
2
1 1 3 1 1
3
1
3 3 2 3 2
2
1



.
.
.
bb
bb
b b b b
bb
b
b
bb
bb
,
Câu 13. Cho
00,ab
. Biu thc
5
3
a b a
b a b
đưc viết dưới dng lũy thừa vi s mũ hữu t là:
A.
7
30



a
b
B.
31
30



a
b
C.
30
31



a
b
D.
1
6



a
b
Li gii
Chn D
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
5 3 5 2 3 5 5 15 30 6
5
3

. . .
..
a b a a b a a a
b a b b a b b b
.
Câu 14. Biết
2020 2021
5 2 6 5 2 6 P
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 5
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
9 10 ;P
. B.
01 ;P
. C.
78 ;P
. D.
34 ;P
.
Li gii
Chn A
Ta có:
2020 2021 2020 2020
5 2 6 5 2 6 5 2 6 5 2 6 5 2 6 P
2020
2
2
5 2 6 5 2 6 5 2 6 9 9 9 10



,;
.
Câu 15. Rút gn biu thc
3
3
4
..P x x x
vi
0x
ta được kết qu
m
n
Px
vi
*
,mn
m
n
phân s ti gin. Khi đó
5mn
bng?
A.
49
. B.
31
. C.
13
. D.
1
.
Li gii
Chn A
Ta có:
11
3 1 11 11
33
3
3
4
2 4 4 12
. . . .P x x x x x x x x
.
Suy ra
11 12;mn
.
Vy
5 11 5 12 49 .mn
.
Câu 16. Tính giá trị của biểu thức
53
5 2 3 7 3
12
23

.
A
?
A.
288
. B.
32
9
. C.
2
9
. D.
18
.
Li gii
Chn B
Ta có:
5 3 5 3 5 3 10 2 3 5 3 5
2
5 2 3 7 3 5 2 3 7 3 5 2 3 7 3
12 4 3 2 3 2 32
9
3
2 3 2 3 2 3
..
. . .
A
.
Câu 17. Cho
vi
,
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
. B.
. C.
. D.
.
Li gii
Chn C
1
nên
.
Câu 18. Cho
22
mn
vi
,mn
là các s nguyên. Khẳng định đúng là
A.
mn
. B.
mn
. C.
mn
. D.
mn
.
Li gii
Chn C
Ta có
22
mn
mn
do
21
.
Câu 19. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
67
11 2 11 2
. B.
34
4 2 4 2
.
C.
34
2 2 2 2
. D.
45
3 2 3 2
.
Li gii
Chn B
Vì cơ số
4 2 1 a
nên
34
4 2 4 2
.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 6
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 20. Cho
3
0



;x
m
,
n
là các s thc tùy ý. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
mn
xx
mn
. B.
.
n
m m n
xx
. C.
.
m n m m
x x x
. D.
mn
xx
mn
.
Li gii
Chn A
Do
3
1
nên vi
3
0



;x
thì
mn
xx
mn
.
Câu 21. Gi s
,ab
là các s thực dương và
,xy
là các s thc. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
y
x
a a x y
. B.
xx
a b a b
.
C. Vi
01:a
y
x
a a x y
. D. Vi
1 :a
y
x
a a x y
.
Li gii
Chn D
Hàm s
x
ya
đồng biến trên vi
1a
suy ra
y
x
a a x y
.
Câu 22. Cho
x
là s thc lớn hơn
8
mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
43
66
xx
. B.
32
11

xx
. C.
34
88

xx
. D.
3
25
xx
.
Li gii
Chn A
Vi
89x
: C sai.
Vi
8 x
: B, D: sai.
Câu 23. Cho
a
thuc khong
2
0



;
e
, nhng s thc tu ý. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
a a a
. B.
.a a a
. C.
aa
. D.
.
aa
.
Li gii
Chn C
2
0



;a
e
Hàm s
x
ya
nghch biến.Do đó
aa
.
Vậy đáp án saiC.
Câu 24. So sánh hai s
,mn
nếu
33
22
mn
A.
.mn
B.
.mn
C.
.mn
D. Không so sánh
đưc.
Li gii
Chn A
Do
3
01
2
33
22


.
mn
mn
Câu 25. Rút gọn biểu thức
3
2
4
2
3
.
.
aa
A
aa
với
0a
được biểu thức:
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 7
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
6
1
aa
. B.
4
a
. C.
5
a
. D.
2
1
aa
.
Li gii
Chn D
Ta có:
11
25
22
33
5
5
3
2
6
2
4 10 10 10
2
5
2
3 3 3 3
11
.
.
.
a a a
a a a
Aa
aa
a
a a a a a
.
Câu 26. Cho s thực dương
0a
1a
. Rút gn biu thc
4
33
3
42
5
1
6
4








a a a
C
a a a
ta được
A.
Ca
. B.
5
Ca
. C.
7
2
Ca
. D.
3
2
Ca
.
Li gii
Chn A
Ta có:
45
3 3 3 1
36
4 2 4 2
5
4
1
55
11
4
66
44


a a a a a a a
a
Ca
a
a a a a a a
.
Câu 27. Cho biu thc
5
3
.P x x x x
,
0x
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2
3
Px
. B.
3
10
Px
. C.
13
10
Px
. D.
1
2
Px
.
Li gii
Chn C
5
3
.P x x x x
3
5
3
2
.x x x
1
5
2
..x x x
3
5
2
.xx
3 13
10 10
.x x x
Câu 28. Viết biu thc
5
3
0,,
ba
ab
ab
v dạng lũy thừa



m
a
b
ta được
?m
.
A.
2
15
. B.
4
15
. C.
2
5
. D.
2
15
.
Li gii
Chn D
1 2 2
3 3 15
55
5
3
0

,,
b a b a a a
ab
a b a b b b
Câu 29. Cho
a
,
b
là các s dương. Rút gn biu thc
4
4
32
3
12 6
.
.
ab
P
ab
đưc kết qu :
A.
2
ab
.
B.
2
ab
.
C.
ab
.
D.
22
ab
.
Li gii
Chn C
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 8
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
4
31
4
42
4
32
32
2
3
63
3
12 6



.
.
.
.
.
.
ab
ab
ab
P ab
ab
ab
ab
Câu 30. Nếu
2
2 3 1 2 3 1
a
thì
A.
1a
. B.
1a
. C.
1a
. D.
1a
.
Li gii
Chn A
Ta có
2 3 1 1
nên
2
2 3 1 2 3 1 2 1 1
a
aa
.
Câu 31. So sánh hai s
,mn
nếu
2 1 2 1
mn
A.
.mn
B.
.mn
C.
.mn
D. Không so sánh
đưc.
Li gii
Chn C
Do
0 2 1 1
2 1 2 1

.
m nn
mn
Câu 32. Nếu
22
3 2 3 2
m
thì
A.
3
2
.m
B.
1
2
.m
C.
1
2
.m
D.
3
2
.m
Li gii
Chn B
2 2 2 2 1
1
3 2 3 2 3 2 3 2
32
mm
Mt khác
0 3 2 1
nên
1
2 2 1
2
mm
.
Câu 33. Kết luận nào sau đây đúng về s thc a nếu
3
2
4
22 aa
A.
12.a
B.
1 .a
C.
1 .a
D.
01.a
Li gii
Chn A
3
2
4
3
2
4
0 2 1 1 2
22
.aa
aa
Câu 34. Giá tr ca biu thc
11
11

A a b
vi
1
13
a
1
13
b
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
4
.
Li gii
Chn B
11
11

A a b
11
11
1 3 1 1 3 1


11
11
11
1 3 1 3


ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 9
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
11
2 3 2 3
1 3 1 3




1 3 1 3
2
2 3 2 3


Câu 35. Tính giá tr ca biu thc
2017 2016
7 4 3 4 3 7 P
.
A.
1P
. B.
7 4 3P
. C.
7 4 3
. D.
2016
7 4 3P
Lời giải
Chn C
2017 2016
7 4 3 4 3 7 P
2016
7 4 3 4 3 7 7 4 3



2016
1 7 4 3
7 4 3
Câu 36. Viết biu thc
4
22
8
v dng
2
x
và biu thc
3
28
4
v dng
2
y
. Ta có
22
?xy
A.
2017
567
B.
11
6
C.
53
24
D.
2017
576
Lời giải
Chn D
3
3
3
2
8
4
3
4
4
2 2 2 3
22
8
8
2
x
.
3
11
2
6
2
3
3
2 8 2 2 11
2
6
4
2
.
y
Vy
22
2017
576
 .xy
Câu 37. Viết biu thc
3
0 75
24
16
,
v dạng lũy thừa
2
m
ta được
?m
.
A.
13
6
. B.
13
6
. C.
5
6
. D.
5
6
.
Li gii
Chn A
5
13
3
3
6
0 75 3
2 4 2 13
2
6
16 2
,
m
.
Câu 38. Kết luận nào sau đây đúng về s thc a nếu
11
22
11
aa
A.
12.a
B.
1 .a
C.
1 .a
D.
01.a
Li gii
Chn D
11
22
11
22
1
1 0 1
11
.a
a
aa
Câu 39. Khẳng định nào sau đây là sai?
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 10
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
1
3
3
11
. B.
0
0 1 1,
. C.
1
. D.
1
0 5 2
,
.
Li gii
Chn A
1
3
3
11
là khẳng định sai do
1
3
1
không xác định.
Câu 40. Đơn gin biu thc
4
8
4
1xx
, ta được:
A.
2
1xx
. B.
2
1xx
C.
2
1xx
. D.
2
1xx
.
Li gii
Chn D.
4
8 2 2
4
1 1 1 x x x x x x
.
Câu 41. Viết biu thc
3
2
..P a a a
(
0a
) dưới dng lu tha vi s mũ hu t.
A.
5
3
Pa
. B.
5
6
Pa
. C.
11
6
Pa
. D.
2
Pa
.
Li gii
Chn C
5 11
5
3
3
2
66
2
. . . .P a a a a a a a a
Câu 42. Giá tr ca biu thc
2020 2022
4 15 15 4 .A
bng
15ab
. Khi đó
3ab
bng
A.
15
. B.
7
. C.
23
. D.
55
.
Li gii
Chn B
Ta có
2020 2022
4 15 15 4 .A
2020 2020 2
4 15 15 4 15 4 ..
2020
2
15 4 15 4 15 4



31 8 15
.
Vy
31 8 ,ab
.
Câu 43. Biết
2 2 5

xx
. Giá tr ca biu thc
4 4 3
xx
A
bng
A.
26
. B.
25
. C.
5
. D.
26
.
Li gii
Chn A
Ta có
2 2 5

xx
2
2 2 25 4 2 4 25 4 4 3 26
x x x x x x
.
Vy
26A
.
Câu 44. Cho
1
2
11
22
1 2 0 0







,( ; ; )
yy
P x y x y x y
xx
. Biếu thc rút gn ca
P
A.
2x
. B.
xy
. C.
xy
. D.
x
.
Li gii
Chn D
Ta có
1
2
1
2
11
2
22
12
















xy
yy
P x y x y x
xx
x
.
Câu 45.
Giá tr biu thc
2018 2019
3 2 2 2 1.
bng
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 11
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
2017
21
. B.
2019
21
. C.
2019
21
. D.
2017
21
.
Li gii
Chn D
Ta có
2018 2019 4036 2019 2017 2019 2019
3 2 2 2 1 1 2 2 1 1 2 1 2 2 1 . . . .
2019
2017 2017
1 2 1 2 2 1 1 2
.
Câu 46. Cho
0m
,
a m m
,
3
2
4
.
m
y
am
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
18
35
1
y
a
. B.
2
1
y
a
. C.
9
34
1
y
a
. D.
6
11
1
y
a
.
Li gii
Chn A
1 3 1
31
18 2 18
2 12
.
a m m m a m m
.
Ta có:
11
1
3
3 18
12
1 2 2
2
4
18
35
2
4
1
.
.
m m m a
y
aa
am
a
am
.
Câu 47. Cho s thực dương
0a
và khác
1
. Hãy rút gn biu thc
1
15
3
22
1 7 19
4 12 12






a a a
P
a a a
.
A.
1Pa
. B.
1P
. C.
Pa
. D.
1Pa
.
Li gii
Chn A
Ta có:
1
15
1
1
5
3
22
2
3
2
6
1 7 5
1 7 19
4 12 6
4 12 12
1
1
1
1








a a a
a a a
aa
Pa
a a a
a
a a a
.
Câu 48. Rút gn biu thc
7
3
5
3
7
42
.
.
aa
A
aa
vi
0a
ta được kết qu
m
n
Aa
, trong đó
m
,
*
n
m
n
là phân s ti gin. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
22
25mn
. B.
22
43mn
. C.
2
3 2 2mn
. D.
2
2 15mn
.
Li gii
Chn D
Ta có:
7
3
5
3
7
42
.
.
aa
A
aa
57
33
2
4
7
.
.
aa
aa
5 7 2
4
3 3 7
a
2
7
a
2
7
m
n
2
2 15 mn
.
Câu 49. Cho biu thc
3
4
23
P x x x
vi
0x
. Mệnh đ nào dưới đây đúng?
A.
1
4
Px
. B.
23
12
Px
. C.
23
24
Px
. D.
12
23
Px
.
Li gii
Chn C
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 12
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Ta có
3 11 11 23 23
33
3
4
2 3 2
4 4 12 12 24
.P x x x x x x x x x x x x
.
Vy
23
24
Px
.
Câu 50. Cho
a
là s thực dương. Giá tr rút gn ca biu thc
1
3
P a a
bng
A.
2
3
a
. B.
5
a
. C.
5
6
a
. D.
1
6
a
.
Li gii
Chn C
Ta có:
1 1 1 1 5
1
3 3 3 2 6
2
.P a a a a a a
.
Câu 51. Cho
a
,
b
2
s thc khác
0
. Biết
2
2
4
3 10
3
1
625
125



a ab
a ab
. Tính t s
a
b
.
A.
76
21
. B.
2
. C.
4
21
. D.
76
3
.
Li gii
Chn C
2
2
4
3 10
3
1
625
125



a ab
a ab
4
2
3 10
2
3
34
55





a ab
a ab
2
44
70
3 21
a
a ab
b
.
Câu 52. Viết biu thc
5
3
24
2
6
5
a a a
P
a
,
0a
i dạng lũy tha vi s hữu t.
A.
Pa
. B.
5
Pa
. C.
4
Pa
. D.
2
Pa
.
Li gii
Chn B
Ta có
5
3
24
2
6
5
a a a
P
a
4
5
2
3
2
5
6
a a a
a
5 4 5
2
5
2 3 6

aa
.
Câu 53. Cho biu thc
7 1 2 7
22
22

.aa
P
a
vi
0a
. Rút gn biu thc
P
đưc kết qu
A.
5
Pa
. B.
4
Pa
. C.
3
Pa
. D.
Pa
.
Li gii
Chn A
7 1 2 7 3
5
2
22
22

.a a a
Pa
a
a
.
Câu 54. Biết
4 4 6

xx
và giá tr ca biu thc
2 2 3
16 16 2


xx
xx
A
bng
2
,,
a
ab
b
. Khi
đó
ab
bng
A.
6
. B.
7
. C.
5
. D.
3
.
Li gii
Chn B
Ta có
2
2 2 4 4 2 8 2 2 2 2
x x x x x x
.
2
4 4 6 4 4 36 16 16 34
x x x x x x
.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 13
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Vy
2 2 3 1 2
36 6

A
.Suy ra
16,ab
.
Câu 55. Biết
9 9 3

xx
. Giá tr ca biu thc
3 3 2
1 3 3


xx
xx
P
bng
A.
52
15
P
. B.
5
2
P
. C.
3P
. D.
7
4
P
.
Li gii
Chn A
Ta có
2
3 3 9 2 9 5

x x x x
3 3 5
xx
.
Vy
52
15
P
.
Câu 56. Rút gn biu thc
24
3 5 5
3
4
2
1
. . . :P a a a a
a
,
0a
ta được biu thức dưới dng
m
n
a
trong
đó
m
n
là phân s ti gin và
*
, mn
. Tính giá tr
22
4mn
.
A.
833
. B.
17
. C.
1025
. D.
65
.
Li gii
Chn D
Ta có
24
3 5 5
3
4
2
1
. . . :P a a a a
a
15
35
2 24
3
4
2
1
. . . :a a a a
a
35
3
4
35
2 24
. . :a a a a
3
5
3
35
8
24
. . :a a a a
37
5
3
3
8
24
.:a a a
109 33
37 5 109 5 5
3
48 16
24 24 24 24 24
. : : :a a a a a a a a
.
Vy
2 2 2 2
4 33 4 16 65 .mn
.
Câu 57. Cho các s thực dương phân biệt
,ab
. Biết
0
m
giá tr sau khi thu gn ca biu thc
2
3 3 3
33



:
ab
A ab a b
ab
. Chn khẳng định đúng.
A.
0
15 ;m
. B.
0
23 ;m
. C.
0
03 ;m
. D.
0
21;m
.
Li gii
Chn C
Ta có
2
3 3 3
33



:
ab
A ab a b
ab
2
33
22
3 3 3 3
:a ab b ab a b
22
3 3 3 3
1 :a b a b
.
Vy
0
1 0 3 ;m
.
Câu 58. Giá tr ca biu thc
10 4 9
3 2 1
1 1 1
27 25 128
3 5 2
. . .A
A.
9
. B.
8
. C.
4
. D.
1
.
Li gii
Chn B
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 14
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
10 4 9
3 2 1
10 3 4 2 1 9
1 3 1 2 7 1 10 9 4 4 7 9 2
1 1 1
27 25 128
3 5 2
3 3 5 5 2 2 3 3 5 5 2 2 3 1 2 8
. . .
. . . . . .
A
Câu 59. Giá tr ca biu thc
3
34
0
32
11
25
45
1
10 10
2







..
:
B
A.
73
9
. B.
68
9
. C.
71
9
. D.
70
9
.
Li gii
Chn D
3
34
3 2 3 4
0 3 2 1
32
11
25
45
2 2 5 5 2 5 7 70
1
9
10 10 1 10 1
1
1
10 10
10
2











..
..
.
:
B
Câu 60. Giá tr ca biu thc
2020 2019
7 4 3 7 4 3 C
A.
7 4 3
. B.
2
7 4 3
. C.
2010
7 4 3
. D.
1
.
Li gii
Chn A
2020 2019 2019 2019
2019
2019
7 4 3 7 4 3 7 4 3 7 4 3 7 4 3
7 4 3 7 4 3 7 4 3 49 48 7 4 3 7 4 3






C
Câu 61. Cho
p
,
q
là các s thc tha mãn:
2
1



pq
m
e
,
2
pq
ne
, biết
mn
. So sánh
p
q
.
A.
pq
. B.
pq
. C.
pq
. D.
pq
.
Lời giải
Chn A
Ta có
2
2




1
e
e
pq
qp
m
.
Theo gi thiết:
22
22

ee
q p p q
m n q p p q
(do cơ số
1e
)
pq
.
Câu 62. Nếu
2020 2021
2021 2020
aa
2021 2020 2021 2020
b
thì
A.
1a
,
1b
. B.
1a
,
1b
. C.
1a
,
1b
. D.
1a
,
1b
.
Lời giải
Chn D
2020 2021
2021 2020
aa
nên
1a
do
2020 2021
2021 2020
.
Ta có:
1
2021 2020 2021 2020 2021 2020 2021 2020
bb
1 b
0 2021 2020 1
.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 15
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 63. Cho
a
,
0b
tho mãn
1
1
3
2
aa
,
2
3
3
4
bb
. Khi đó:
A.
01a
,
01b
. B.
0a
,
1b
. C.
01a
,
1b
. D.
1a
,
01b
.
Lời giải
Chn D
1
1
3
2
1 a a a
;
2
3
3
4
01 b b b
.
Câu 64. Tìm s nguyên
n
ln nht tha mãn
360 480
3n
?
A.
3n
. B.
4n
. C.
2n
. D.
5n
.
Lời giải
Chn B
Ta có
120
360 480 3 120
3 81 nn
3
81n
3
81 4 3 ,n
.
Vy s nguyên
n
ln nht tha mãn
360 480
3n
4n
.
Câu 65. Nếu
22
3 2 3 2
m
thì
A.
3
2
m
. B.
1
2
m
. C.
1
2
m
. D.
3
2
m
.
Li gii
Chn C
Ta có
1
3 2 3 2 1 3 2 3 2
.
.
2 2 2 2
1
3 2 3 2 3 2 3 2 2 2 1
2
mm
mm
Câu 66. Cho
200
199A
;
150
2003B
100
40000C
. So sánh
A
,
B
C
.
A.
A B C
. B.
B C A
. C.
A C B
. D.
C B A
Li gii
Chn C
100 200 600 400
40000 200 2 5 .C
+ Ta có
0 199 200
Suy ra
200 200
199 200
AC
+ Li có:
2003 2000 0
Suy ra
150 150 4 3 150 600 450 600 400
2003 2000 2 5 2 5 2 5 ( . ) . .
BC
Vy
A C B
.
Câu 67. Sp theo
390
3A
,
210
11B
100
121C
theo th t t lớn đến bé.
A.
C A B
. B.
B A C
. C.
A B C
. D.
B C A
Li gii
Chn D
Ta có:
210 200 2 100 100
11 11 11 121 ()
BC
Li có:
390 400 4 100 100 100
3 3 3 81 121 ()
AC
Vy
B C A
.
Câu 68. Viết các s
100
2
;
75
3
50
5
theo th t t bé đến ln.
A.
50 75 100
5 3 2
. B.
100 50 75
2 5 3
. C.
100 75 50
2 3 5
. D.
75 50 100
3 5 2
Li gii
Chn B
100 2 50 50 50
2 2 4 5 ()
(1)
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 16
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
75 3 25 25 25 2 25 50
3 3 27 25 5 5 ( ) ( )
(2)
T (1), (2)
100 50 75
2 5 3
.
Câu 69. Cho
1
100
A
;
2
99
1000



B
;
2
2 2 2 2
1 1 1 1
11 12 99 1000



...C
. Hãy sp xếp
A
,
B
C
theo
th t t bé đến ln.
A.
A B C
. B.
B C A
. C.
B C A
. D.
C B A
Li gii
Chn D
+ Do
99 100 1
0
1000 1000 10
22
99 1 1
1000 10 100

BA
1()
+ Vi
1
*
,nn
, ta có:
2
1 1 1 1 1
1 1 1

()
( ) ( )
nn
n n n n n n
n
2
1 1 1
1

nn
n
vi
1
*
,nn
.
Suy ra
2
1 1 1
10 11
11

; …;
2
1 1 1
999 1000
1000

.
2 2 2
1 1 1 1 1 99
10 1000 1000
11 12 1000
...
22
2 2 2
1 1 1 99
1000
11 12 1000
...
hay
CB
2()
T
1()
2()
suy ra
C B A
.
Câu 70. So sánh ba s:
03
02
,
,
,
32
07
,
,
02
3
,
ta được
A.
02
3 2 0 3
0 7 0 2 3
,
,,
,,
. B.
02
0 3 3 2
0 2 0 7 3
,
,,
,,
.
C.
02
0 3 3 2
3 0 2 0 7
,
,,
,,
. D.
02
0 3 3 2
0 2 3 0 7
,
,,
,,
.
Lời giải
Chn A
Ta có:
1
31
0 3 3
10
10 10
0 2 0 2 0 2 0 008



,
, , , ,
.
1
32
3 2 32
10
10
0 7 0 7 0 7




,
, , ,
.
1
12
02
10
2 10
3 3 3
,
.
.
Do
32
0 7 0 008 3,,
nên
02
3 2 0 3
0 7 0 2 3
,
,,
,,
.
Câu 71. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A.
2020 2021
2 1 2 1
. B.
2021 2020
3 1 3 1
.
C.
2 1 3
22
. D.
2021 2020
22
11
22
.
Li gii
Chn B
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 17
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
0 3 1 1
2021 2020
2021 2020
3 1 3 1
nên B sai.
Câu 72. Cho
2021
2 2020 .U
,
2021
2020V
,
2020
2019 2020 .W
,
2020
5 2020 .X
2020
2020Y
. S nào
trong các s ới đây là số bé nht?
A.
XY
. B.
UV
. C.
VW
. D.
WX
.
Lời giải
Chn C
Ta có:
2020
4 2020.XY
.
2021 2020
2020 2020 2020 .UV
.
2020 2020 2020
2020 2020 2019 2020 2020 ..VW
.
2020
2014 2020 .WX
.
Vy trong các s trên, s nh nht là
VW
.
Câu 73. Giá tr ca biu thc
2222D
A.
7
16
2
. B.
15
8
2
. C.
15
16
2
. D.
7
8
2
.
Li gii
Chn C
7 15 15
1 3 3 7
8 8 16
2 2 4 4
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 . . .D
Câu 74. Cho mệnh đề A:
2020 2021
12 12
sin sin
và mệnh đ B:
22
2020 2021log log
ee
. Khng
định nào dưới đây đúng?
A. A sai, B sai. B. A đúng, B sai. C. A đúng, B đúng. D. A sai, B đúng.
Li gii
Chn B
Ta có
2020 2021
01
2 12 12
sin sin sin
đúng.
Ta có
22
1 2020 2021
2
log log
ee
e
là sai.
Câu 75. Cho biu thc
11
11

E a b
. Vi
1
23
a
,
1
23
b
thì giá tr ca biu
thc
E
A.
33
. B.
1
. C.
33
. D.
2
.
Li gii
Chn B
Ta có
1
1 2 3 2 3
2 3 2 3
43
23
2 3 2 3


a
.
1
1 2 3 2 3
2 3 2 3
43
23
2 3 2 3


b
.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 18
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
1 1 1 1
2 3 1 2 3 1 3 3 3 3
1 1 3 3 3 3 3 3 3 3
1
66
3 3 3 3
3 3 3 3 3 3 3 3

E
Câu 76. Cho
,ab
là các s thực dương. Giá trị ca biu thc
11
33
3
66

a b b a
E ab
ab
A.
2
. B.
1
. C.
1
. D.
0
.
Li gii
Chn D
1 1 1 1
3 3 6 6
1 1 1 1
11
11
1 1 1
3 3 3 3
22
3
33
3 3 3
1 1 1 1
66
6 6 6 6
0






a b b a
a b b a a b b a
E ab ab ab a b ab
ab
a b a b
Câu 77. Cho
,ab
là các s thực dương và
ab
. Giá tr ca biu thc
2
3 3 3
33



:
ab
F ab a b
ab
A.
1
. B.
1
. C.
2
. D.
2
.
Li gii
Chn B
33
22
3 3 3
22
3 3 3 3 3 3
3 3 3 3
2 2 2
33
22
3 3 3 3 3 3 3 3
1









::
::
a b a ab b
ab
F ab a b ab a b
a b a b
a ab b ab a b a b a b
Câu 78. Cho hàm s
2
3
2
3
3
1
88
31
8
a a a
fa
a a a
vi
01,aa
. Tính giá tr
2018
2017Mf
.
A.
1009
2017 1 .
B.
3()
C.
1009
2017 1.
D.
1009
2017 .
Li gii
Chn C
Ta có
2 2 1
3 3 3
1 3 1
8 8 8
11
1
1
11










a a a
aa
a
f a a
aa
a a a
.
Do đó
2018 2018 1009
2017 1 2017 1 2017 Mf
.
Câu 79. Rút gn biu thc
1 5 1 5
0 5 0 5
0 5 0 5
0 5 0 5
,,
,,
,,
..
ab
ab
ab
ab
ta được :
A.
ab
. B.
ab
. C.
ab
. D.
ab
.
Li gii
Chn B
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 19
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
33
1 5 1 5
0 5 0 5
0 5 0 5
0 5 0 5
2


,,
,,
,,
..
ab
ab
ab
ab
a ab b
ab
ab
ab
ab
a b a b
Câu 80. Rút gn biu thc
11
3
7
3
7
45
.
.
aa
A
aa
vi
0a
đưc kết qu
m
n
Aa
, trong đó
m
,
*n
m
n
phân s ti gin. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
22
312 mn
. B.
22
312mn
. C.
22
543mn
. D.
22
409mn
.
Li gii
Chn B
Ta có:
11
3
7
3
7
45
.
.
aa
A
aa
7 11
33
5
4
7
.
.
aa
aa
19
7
a
.
Suy ra
19m
,
7n
22
312 mn
.
Câu 81. Cho
0a
,
0b
và biu thc
1
2
2
1
1
2
1
21
4








..
ab
T a b ab
ba
. Khi đó:
A.
2
3
T
. B.
1
3
T
. C.
1
2
T
. D.
1T
.
Li gii
ChnD
Ta có:
1
1
22
1
2
2
1
2
1 2 4 2
2 1 2
44










. . . .
a b ab a b ab
T a b ab ab
b a a b ab
2
2
1
2

..
ab
ab
ab
a b a b
ab
.
Câu 82. Rút gn biu thc
24
27
3
4
1
. . :P a a a
a
,
0a
ta được biu thức dưới dng
m
n
a
trong đó
m
n
là phân s ti gin và
*
, mn
. Tính giá tr
22
mn
.
A.
5
. B.
13
. C.
10
. D.
25
.
Li gii
Chn A
Ta có
24
27
3
4
1
. . :P a a a
a
17
3
2
4 24
. . :a a a a
77
12 24
.:a a a
19 7
24 24
:aa
1
2
a
1
2
m
n
22
5 mn
.
Câu 83. Cho các s thực dương phân bit
a
b
. Biu thc thu gn ca biu thc
4
4 4 4 4
4 16


a b a ab
P
a b a b
có dng
44
P m a n b
. Khi đó biu thc liên h gia
m
n
là:
A.
23 mn
. B.
2 mn
. C.
0mn
. D.
31 mn
.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 20
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Li gii
Chn A
4
4444
4 16


a b a ab
P
a b a b
2
2
2
4
44
4 4 4 4
4
22


..
ab
a ab
a b a b
4 4 4 4 4 4 4
4 4 4 4
2


. . .a b a b a a b
a b a b
4 4 4 4 4
2 .a b a b a
Do đó:
11 ,.mn
Câu 84. Kết qu biu thc:
2
2
1
1 2 2 1
4
1
1 2 2 1
4
xx
xx
0x
là:
A.
21
21
x
x
. B.
1
. C.
21
21
x
x
. D.
22
xx
.
Li gii
Chn B
Ta có:
42
22
2
2
2 2 4 2
2
2
2 2 2 1
1
2 2 2
2
1 2 2 1
1
42
2
1
2 2 2 2 2 2 1
1 2 2 1
12
4
2
2




.
.
xx
xx
xx
x
x x x x
xx
x
.
2
2
2
2
2
2
2 1 2 2
21
21
21
21
2 1 2 2


.
.
xx
x
x
x
x
xx
.
Câu 85. Cho biu thc
6
1
2
11
1
2
22
3
33
2









aP a b a b
vi
a
,
b
các s dương. Khẳng định nào sau
đây là đúng?
A.
3
a
P
ab
. B.
3
ba
P
a
. C.
3
P b a
. D.
3
a
P
b
.
Li gii
Chn A
Ta có
6
1
3
22
1 1 1
1 1 3
2
2
2 2 2 2 2 2 2 2
33
3 3 3
2 2 2











aP a b a b a a b a b a a b a b
.
71
4 4 3
22
3
1
. . .a b a b a b
ab
.
Câu 86. Cho
4 4 7

xx
. Biu thc
5 2 2
8 4 2 4 2

..
xx
xx
P
có giá tr bng
A.
5
2
P
. B.
2P
. C.
2P
. D.
3
2
P
.
Li gii
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 21
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Chn C
Ta có
4 4 7

xx
22
2 2 7
xx
22
2 2 2 2 2 7 2 2 9
..
x x x x x x
Như vậy
2 2 3
xx
5 2 2
8 4 2 4 2

..
xx
xx
P
53
2
8 4 3
.
Câu 87. Tích
1 2 2017
1 1 1
2017 1 1 1
1 2 2017
! ...
đưc viết dưới dng
b
a
, khi đó
;ab
cp nào
trong các cp sau ?
A.
2018;2017
. B.
2019 2018;
. C.
2015;2014
. D.
2016 2015;
.
Li gii
Chn A
Ta có
1 2 2017 1 2 2016 2017
1 1 1 2 3 2017 2018
2017 1 1 1 2017
1 2 2017 1 2 2016 2017
! ... ! ...
2017
1 1 1 1 2018
2017
1 2 3 2016 2017
! . . ... .
2017
2018
.
Vy
2018a
;
2017b
.
Câu 88. Cho hàm s
92
93
x
x
fx
. Tính tng
1 2 2017 2018
2018 2018 2018 2018
...S f f f f
A.
1009S
. B.
1347
4
S
. C.
2017
6
S
. D.
1009
3
S
.
Li gii
Chn B
Vi
1xy
ta có
1
1
9 2 9 2 9 2 9 9 2 1
1
3
9 3 9 3 9 3
3 3 9
.
x x x x
x x x
x
f x f y f x f x
Do đó:
1 2 2017 2018
2018 2018 2018 2018
...S f f f f
1009 2018 1
1008
2018 2018 3
.ff
1 1008 1 7 1008 1347
1
2 3 6 12 3 4



ff
Câu 89. Cho
22
11
1
1

e
x
x
fx
. Biết rng
1 2 3 2017 . . ... e
m
n
f f f f
vi
m
,
n
các s t
nhiên và
m
n
là phân s ti gin. Tính
2
mn
A.
2
1 mn
. B.
2
1mn
. C.
2
2018mn
. D.
2
2018 mn
.
Li gii
Chn A
Đặt
22
11
1
1
gx
x
x
Vi
0x
ta có
2
22
2
22
22
1
11
11
1
11
1


.
xx
x x x x
gx
x x x x
x
x
2
1 1 1 1
11
1
11


xx
xx
x x x x
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 22
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Suy ra
1 2 3 2017 g g g g
1 1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 2018
1 2 2 3 3 4 2017 2018 2018
Khi đó
2
1 2018 1
2018
1 2 3 2017
2018 2018
1 2 3 2017

. . ... e e e e
m
g g g g
n
f f f f
.
Do đó
2
2018 1m
,
2018n
.
Vy
2 2 2
2018 1 2018 1 mn
.
Câu 90. Biu thc thu gn ca biu thc
1
2
1 1 1
2 2 2
1
2
2 2 1
01
1
21






.,
a a a
P a a
a
aa
a
, có dng
m
P
an
. Khi đó biểu thc liên h gia
m
n
là?
A.
31mn
. B.
2 mn
. C.
0mn
. D.
25mn
.
Li gii
Chn D
Ta có:
1
2
1 1 1
2 2 2
1
2
2 2 1
01
1
21






.,
a a a
P a a
a
aa
a
2
2 2 1
1
1






.
a a a
a
a
a
2
2 1 2 1
1
11






.
.
a a a a
a
a
aa
2 1 2
1
11


.
.
a
a
a
aa
Do đó:
21 ,.mn
Câu 91. Cho các s thực dương
a
b
. Biu thc thu gn ca biu thc
1 1 1 1 1 1
4 4 4 4 2 2
2 3 2 3 4 9 P a b a b a b
có dng là
P xa yb
. Tính
?xy
A.
97xy
. B.
65 xy
. C.
56xy
. D.
97 yx
.
Li gii
Chn B
Ta có:
22
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
4 4 4 4 2 2 4 4 2 2
2 3 2 3 4 9 2 3 4 9



P a b a b a b a b a b
1 1 1 1
2 2 2 2
4 9 4 9 a b a b
22
11
22
4 9 16 81 a b a b
.
Do đó:
16 81 ,xy
.
Câu 92. Cho
3 3 3
ax by cz
1 1 1
1
xyz
. Khẳng định nào sau đây là đúng
A.
333
2 2 2 2 2 2
3
ax by cz a b c
B.
2 2 2
3
ax by cz a b c
C.
2 2 2
333
3
ax by cz a b c
D.
2 2 2
33
3
ax by cz a b c
Li gii
Chn C
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 23
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Đặt
3
33
2 2 2
3
3
ax
ax
by
cz
A by cz
x y z
333
3
33
3
3
3
1 1 1
1



ax ax ax
ax ax . xa
x y z x y z
33
1 ()
A
A x a a
x
Tương tự
33
2 ()
A
A y b b
y
33
3 ()
A
A z c c
z
T
1 2 3,,
cng vế vi vế ta được:
2 2 2
333
3
axa b c A by cz
Câu 93. Rút gn biu thc
1 1 1 1 3 1
2 2 2 2 2 2
1 1 1 1
2 2 2 2
2









.
x y x y x y y
x y x y
xy x y xy x y
đưc kết qu là:
A.
xy
. B.
xy
. C.
2
. D.
2
xy
.
Li gii
Chn C
1 1 1 1 3 1
2 2 2 2 2 2
1 1 1 1
2 2 2 2
2









.
x y x y x y y
x y x y
xy x y xy x y
3
2







.
xy
x y x y
y
x y x y
x y y x x y y x
2 2 3
2








.
x y x y x y
y
x y x y
xy x y x y
2
2
2

.
y
x
x y x y
Câu 94. Rút gn
1
1
2 2 2
2
1
1
1
2






..
a b c
b c a
a b c
bc
a b c
ta được.
A.
1
2ab
. B.
1
2ac
. C.
1
2bc
. D.
1
2 bc
.
Li gii
Chn C
Ta có
1
1
2 2 2
2
1
1
1
2






..
a b c
b c a
a b c
bc
a b c
2 2 2
2
11
21
11
2

..
bc b c a
a b c
bc
a b c
a b c
2
1
2



.
..
b c a b c a
a b c
b c a bc
a b c
1
2
bc
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 24
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
B. HÀM S LŨY THA
Câu 95. Đạo hàm ca hàm s
2
3
f x x
A.
5
3
2
3
.f x x
B.
3
5
2
3
 .f x x
C.
3
5
21
3
 .fx
x
D.
3
5
21
3
.fx
x
Li gii
Chn C
Ta có:
25
1
33
3
5
2 2 2 1
3 3 3
.f x x x
x
Câu 96. Cho hàm s
3
2
2 4 1 y x x
. Khi đó đạo hàm
0
y
bng
A.
43
. B.
0
. C.
12 3
. D.
28 3
.
Li gii
Chn A
3
2
2 4 1 y x x
31
2
3 4 4 2 4 1
..y x x x x
0 4 3
y
.
Câu 97. Cho hàm s
2
yx
. Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. Đồ th hàm s không có tim cn.
B. Hàm s nghch biến trên khong
0 ;
.
C. Đồ th hàm s không ct trc hoành.
D. Hàm s có tập xác định là
0 ;
.
Li gii
Chn A
Tập xác định:
0 ;D
, suy ra D đúng.
Do
0x
nên
2
0
x
, suy ra C đúng.
Ta có:
21
2 0 0

.;y x x
, suy ra B đúng.
Ta có
2
0
lim
x
x
nên đồ th hàm s nhn
Oy
làm tim cận đứng, suy ra A sai.
Câu 98. Đạo hàm ca hàm s
2
2
31
f x x
A.
21
2
6 2 3 1

.f x x
B.
21
2
6 2 3 1

.f x x x
C.
2
2
6 2 3 1
.f x x x
D.
21
2
6 2 3 1

.f x x x
Li gii
Chn D
Ta có:
2 1 2 1
2 2 2
2 3 1 3 1 6 2 3 1
.f x x x x x
Câu 99. Cho các s
,
là các s thực. Đồ th các hàm s
, y x y x
trên khong
0 ; +
đưc
cho trong hình v bên. Khẳng định nào sau đây là đúng?
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 25
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
.
A.
01
. B.
01
. C.
01
. D.
01
.
Li gii
Chn A
Vi
0
1x
ta có:
00
1 1 1 0 ;xx
.
00
xx
.
Câu 100. Đạo hàm ca hàm s
3
2
2
1yx
A.
1
2
2
3
1
2
.x
B.
1
4
3
4
x
. C.
1
2
3
2
2
x
. D.
1
2
2
31 .xx
Li gii
Chn D
Ta có:
3 1 1
2 2 2 2
2 2 2
3
1 1 1 3 1
2




'
'
.y x x x x x
.
Câu 101. Cho hàm s
yx
. Tính
1

y
.
A.
10

y
B.
2
1

lny
C.
1

lny
D.
11

.y
.
Li gii
Chn D
Ta có
1
.yx
2
1

.yx
. Vy
11

.y
.
Câu 102. Trong các hàm s sau đây, hàm số nào đồng biến trên các khong xác định?
A.
4
yx
. B.
4
yx
. C.
3
4
yx
.
D.
3
yx
.
Li gii
Chn D
Hàm s
4
yx
tập xác định
0\
5
4
yx
nên không đng biến trên
các khoảng xác định (đồng biến trên
0,
và nghch biến trên
0 ,
).
Hàm s
3
4
yx
có tập xác định
0 ,
và có
7
4
3
00
4
,,y x x
nên không
đồng biến trên tng khoảng xác định.
Hàm s
4
yx
tập xác định và
3
4
yx
nên không đồng biến trên c
khoảng xác định.
Hàm s
3
yx
có tập xác định và có
3
2
1
00
3
yx
x
nên hàm s đồng biến trên
các khoảng xác định.
Câu 103. Trong các hàm s sau đây, hàm số nào đồng biến trên các khong xác định?
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 26
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
4
yx
. B.
3
yx
. C.
3
4
yx
. D.
4
yx
.
Li gii
Chn B
Hàm s
3
yx
đồng biến trên .
3
4
yx
có tập xác định
0 ;D
và có đạo hàm
7
4
3
00
4
,y x x
.
4
yx
có tập xác định
0 ;D
và có đạo hàm
5
4 0 0
,y x x
.
4
yx
có tập xác định
D
và có đạo hàm
3
4
yx
nên hàm s đồng biến trên
0 ;
nghch biến trên
0;
.
Câu 104. Cho đồ thc hàm s
a
yx
,
b
yx
,
c
yx
trên min
0 ;
(hình v bên dưới).
Chn khẳng định đúng trong các khẳng định sau đây:
A.
a c b
. B.
0 c b a
. C.
b c a
. D.
c b a
.
Li gii
Chn B
Dựa vào đồ th ta có
1b
;
01c
;
1a
.
Vy
0 c b a
hay
4
3
5 3 7937 ,fe
.
Câu 105. Cho hàm s
3
yx
khẳng định nào sau đây đúng ?
A. Đồ th hàm s ct trc
Ox
.
B. Đồ th hàm s không có tim cn.
C. Đồ th hàm s có mt tim cn đứng và không có tim cn ngang.
D. Đồ th hàm s có mt tim cn đứng và mt tim cn ngang.
Li gii
Chn D
* TXĐ :
0 ;D
.
T đồ th hàm s ta thấy đồ th hàm smt tim cận đứng là trc
Oy
mt tim cn ngang
là trc
Ox
.
Câu 106. Cho hàm s
yx
. Chn phát biu sai trong các phát biu sau.
x
y
y = x
c
y = x
b
y = x
a
O
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 27
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A. Tập xác định ca hàm s
0 ;D
.
B. Khi
2
thì đồ th hàm s là mt parabol.
C. Đồ th hàm s là đường thng khi
1
.
D.
1
.yx
.
Li gii
Chn A
Chọn đáp án Tập xác định ca hàm s là
0 ;D
vì tập xác định ca hàm s
0 ;D
khi không nguyên.
Còn khi
*
thì

*
,\D
thì
0 \D
.
Câu 107. Cho hàm s
3
e
yx
trong các kết lun sau kết lun nào sai?
A. Hàm s luôn đồng biến trên
0 ,
.
B. Đồ th hàm s luôn đi qua
11,M
.
C. Tập xác định ca hàm s
0 ,D
.
D. Đồ th hàm s nhn
,Ox Oy
làm hai tim cn.
Li gii
Chn A
Vì hàm s
34
3 0 0

ee
y x y e x x
Hàm s luôn nghch biến trên
0 ,.
nên A Sai.
Câu 108. Đạo hàm ca hàm s
3
2
1yx
A.
2
2
3
1
31
y
x
. B.
1
22
3
11
lny x x
.
C.
2
2
3
2
31
x
y
x
. D.
2
2
3
2
1
x
y
x
.
Li gii
Chn C
12
22
33
2
2
3
12
1 2 1
3
31




.
x
y x x x
x
.
Câu 109. Cho hàm s
4
yx
. Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. Hàm s luôn nghch biến trên
0 ;
. B. Đồ th hàm s không có tim cn.
C. Đồ th hàm s luôn đi qua điểm
11;M
. D. Hàm s có tập xác định
0 ;D
.
Li gii
Chn B
Hàm s có tập xác định nên D đúng.
Do
0
4
nên hàm s luôn nghch biến trên
0 ;
. A đúng.
Thế
11 xy
. Vy C đúng.
B sai vì hàm shai gii hạn đặc bit:
0
0

 lim , lim
x
x
yy
, đồ thm s có tim cn.
0;D
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 28
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 110. Đạo hàm ca hàm s
y f x x x
trên tập xác định ca nó là
A.
1
1
1
2




xx
x
. B.
1
1
2




xx
x
.
C.
1
1
1
2




xx
x
. D.
1
2
xx
x
.
Li gii
Chn A
11
1
1
2




y x x x x x x
x
Câu 111. Tập xác định ca hàm s
3
2
2
5
3 2 3
y x x x
A.
1 2 3  ; ; \D
. B.
12  ; \ ;D
.
C.
3  ;\D
. D.
12 ;;D
.
Li gii
Chn A
Hàm s
3
2
2
5
3 2 3
y x x x
xác định khi
2
3 2 0
30

xx
x
1
2
3
x
x
x
.
Vy
1 2 3  ; ; \D
.
Câu 112. Đạo hàm ca hàm s
5
2
2 4 2 y x x
A.
4
2
5 2 4 2 'y x x
. B.
5
2
4 4 2 4 2 'y x x x
.
C.
4
2
20 1 2 4 2 'y x x x
. D.
6
2
5 4 4 2 4 2 'y x x x
.
Li gii
Chn C
Ta có
44
22
5 4 4 2 4 2 20 1 2 4 2 'y x x x x x x
.
Câu 113. Giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s lần lượt là
,Mm
ca hàm s
2
sin cosy x x
trên đoạn
0


;
, thì
Mm
bng
A.
3
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
Li gii
Chn D
Hàm s đã cho xác định và liên tục trên đoạn
0


;
.
Ta có:
2 2 2 ' sin cos cos sin cosy x x x x x
.
0
y
0
3
2 2 0 2 0
4 2 4 4






;
cos cos ;
x
k
x x x x
.
Ta có:
01y
,
0
4



y
,
3
2
4



y
,
1y
.
Vy
2Mm
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 29
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 114. Gi
,Mm
lần lượt giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s
3
3
3y x x
trên đoạn
02


;
.Khi đó
2Mm
bng?
A.
16
. B.
16
. C.
8
. D.
8
.
Li gii
Chn C
Đặt
2
32
9 3 1 '.y x x x
;
02
30
0 0 1
1
3




;
'
x
xx
y x x
x
x
.
Ta có:
00f
;
18f
;
30f
;
28f
Suy ra
28Mf
;
18 mf
. Vy
28 Mm
Câu 115. Tìm tập xác định D ca hàm s
2019
2
2019
4 2 3
log .y x x
A.
33
22
22


;;D
. B.
33
22
22
;;D
.
C.
3
2
2



;D
. D.
22;D
.
Li gii
Chn B
Điu kiện có nghĩa của hàm s
2
22
40
3
2 3 0
2




x
x
x
x
Vy tập xác định ca hàm s
33
22
22
;;D
Câu 116. Tập xác định ca hàm s
1
2
3
3 4 2 y x x x
A.
12
;
. B.
12 ;
. C.
2

;
D.
12


;
Li gii
Chn A
Hàm s xác định khi
2
3 4 0
20

xx
x
14
2
x
x
12 x
.
Vy tập xác định ca hàm s
12

;D
Câu 117. Tập xác định ca hàm s
1
5
1yx
A.
1 ;
. B.
1

;
. C.
0 ;
. D.
1\
.
Li gii
Chn A
1
5
nên điều kiện xác đnh ca hàm s
1 0 1 xx
.
Vy tập xác định ca hàm s
1 ;
.
Câu 118. Hàm s
2
3
e
y x x
có giá tr ln nht trên đoạn
12


;
lần lượt là
M
, thì
M
bng
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 30
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
9
4



e
M
. B.
2
e
M
. C.
3
4



e
M
. D.
1
4



e
M
.
Chn A
ĐK:
2
3 0 0 3 x x x
.
Suy ra hàm s xác định và liên tc trên
12


;
1
2
2 33
 '
e
e xx xy
;
3
2
0 ' xy
(tha mãn)
39
1 2 2 2
24
,,
e
ee
y y y
9
4




e
M
Câu 119. Đạo hàm ca hàm s
2
2
33 y x x
A.
2
2
2 2 3 3 3 x x x
. B.
21
2
2 3 3
xx
.
C.
21
2
2 2 3 3 3
x x x
. D.
21
2
2 2 3 3 3
x x x
.
Li gii
Chn C
21
2
2 2 3 3 2
'y x x x
Câu 120. Tìm tập xác định
D
ca hàm s
23
2
34
y x x
.
A.
14\;D
. B.
14

 

;;D
.
C.
D
. D.
14  ;;D
.
Li gii
Chn D
Hàm s xác định khi
2
3 4 0 xx
1
4

x
x
.
Vy tập xác định
D
ca hàm s là:
14  ;;D
.
Câu 121. Tìm tập xác định
D
ca hàm s
1
2
5
4yx
.
A.
22



;D
. B.
2\
. C.
22;D
. D.
 ;D
.
Li gii
Chn C
Điu kiện xác định ca hàm s
1
2
5
4yx
là:
2
4 0 2 2 xx
.
Vy tập xác định ca hàm s
22;D
.
Câu 122. Có bao nhiêu giá tr
m
nguyên để hàm s
3
2
2
22 f x x mx
xác định vi mi
x
?
A.
5
. B.
4
. C.
7
. D.
9
.
Li gii
Chn C
Hàm s
3
2
2
22 f x x mx
xác định vi mi
x
2
2 2 0 ,x mx x
2
0 16 0 m
44 m
.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 31
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
m
nguyên nên
3 2 1 0 1 2 3 ; ; ; ; ; ;m
.
Vy có tt c
7
giá tr
m
tha mãn điu kiện đề bài.
Câu 123. Tập xác định ca hàm s
3
4
2
35 y x x
A.
35

;D
. B.
35

;\D
.
C.
35;D
. D.
3 ;D
.
Li gii
Chn A
Điu kiện xác định:
30
35
50


x
x
x
.
Câu 124. Hình v bên là đồ th các hàm s
a
yx
,
b
yx
,
c
yx
trên min
0 ;
. Hi trong các s
a
,
b
,
c
s nào nhn giá tr trong khong
01;
?
A. S
a
và s
c
. B. S
b
. C. S
c
. D. S
a
.
Li gii
Chn C
.
Nhìn vào hình v, ta thấy đồ th hàm s
b
x
là đường thẳng nên ta có được
1 .b
.
Khi
1x
thì
.
bc
x x x
Do đó
01.c
Câu 125. Tp xác định ca hàm s
3
2
2
5
3 2 3
y x x x
là
A.
3  ;\D
. B.
1 2 3 ; ; \D
.
C.
12  ; \ ;D
. D.
12  ;;D
.
Li gii
Chn B
Hàm s xác định khi và ch khi
2
2
3 2 0
1
30
3


x
xx
x
x
x
.
Vy tp xác định
1 2 3 ; ; \D
.
Câu 126. Tìm các giá tr thc ca
a
để hàm s
21
a
a
yx
nghch biến trên khong
0 ;
.
A.
1a
. B.
1
0
2
a
. C.
1
1
2
a
. D.
1a
.
Li gii
Chn B
Hàm s
21
a
a
yx
nghch biến trên khong
0 ;
khi và ch khi:
2 1 1
00
2
a
a
a
.
O
x
y
a
yx
b
yx
c
yx
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 32
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 127. Tìm s thực dương
a
để đưng thng
0x a a
cắt đồ th hàm s
1
4
yx
1
5
yx
lần lượt
tại hai điểm
,AB
. Biết rằng tung độ đim
A
bé hơn tung độ đim
B
.
A.
01a
. B.
1a
. C.
1
4
5
a
. D.
1
5
4
a
.
Li gii
Chn A
T gi thiết có
1
1
5
4
01 a a a
11
45
.
Câu 128. Cho hàm s
1
4
10 0 ,y x x x
. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau.
A. Hàm s nghch biến trên khong
02;
. B. Hàm s nghch biến trên khong
5 ;
.
C. Hàm s đồng biến trên khong
2 ;
. D. Hàm s đồng biến trên khong
25;
.
Li gii
Chn B
Ta có
15
44
3
4
52
10
4
'
.
x
y x x y
x
.
Ta thy
02 'yx
. Vy hàm s nghch biến trên khong
5 ;
.
Câu 129. Tìm
a
để hàm s
2
2
aa
yx
đồng biến trên khong
0 ;
.
A.
02 ;a
. B.
0 ;a
. C.
2 ;a
. D.
02 ;;a
.
Li gii
Chn D
Ta có hàm s đồng biến trên khong
0 ;
khi
2
0
20
2
a
aa
a
.
Vy hàm s đồng biến trên khong
0 ;
khi
02  ;;a
.
Câu 130. Tìm tọa độ giao đim của đồ th hàm s
1
5
0y x x
và parabol
2
1
2
yx
.
A.
9
9
32 2;
. B.
9
9
4 64;
. C.
3
3
2 4 16;
. D.
93
1
32 32
2



;
.
Li gii
Chn A
Phương trình hoành độ giao điểm:
1 1 9 9
2
9
5 5 5 5
9
1
2 0 2 32
2
2





x x x x x x
y
Vy tọa độ giao đim là
9
9
32 2;
.
Câu 131. Tìm phương trình tiếp tuyến của đồ th hàm s
1
5
0y x x
tại điểm có hoành độ bng 32.
A.
1 79
80 40
yx
. B.
18
80 5
yx
. C.
1 79
80 40
yx
. D.
18
80 5
yx
.
Li gii
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 33
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Chn B
Ta có :
4
5
1
5
'yx
. H s góc ca tiếp tuyến là
1
32
80
'y
.
Phương trình tiếp tuyến là
1 1 8
32 2
80 80 5
y x y x
.
Câu 132. Hình v sau đây đ th ca ba hàm s
,,y x y x y x
(vi
0x
,,
các s
thực cho trước). Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau.
A.

. B.

. C.

. D.

.
Li gii
Chn D
Hàm s
,y x y x
đồng biến đồ th hàm s
yx
cao hơn đồ th hàm s
yx
nên
0
.
Hàm s
yx
nghch biến nên
0
. Vy mệnh đề đúng

.
Câu 133. Tìm phương trình tiếp tuyến của đồ th hàm s
2
0y x x
tại điểm có hoành độ bng 1.
A.
1
2
yx
. B.
1
22
yx
. C.
1 yx
. D.
1
22
yx
.
Li gii
Chn B
Ta có :
2
2
2
'yx
. H s góc ca tiếp tuyến là
1
2
'y
.
Phương trình tiếp tuyến là
1 1 1
2 2 2
y x y x
.
Câu 134. Cho hai đường cong
12
,CC
như hình vẽ sau đây. Biết rng mỗi đường cong đó là đồ th
ca mt trong hai hàm s
1
2
2
,y x y x
(vi
0x
). Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đ
sau.
A. Đưng cong
1
C
là đồ th ca hàm s
1
2
yx
.
B. Đưng cong
2
C
là đồ th ca hàm s
2
yx
.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 34
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
C. Đưng cong
1
C
là đồ th hàm s
2
yx
,
2
C
là đồ th hàm s
1
2
yx
.
D. Ch có đáp án B đúng.
Li gii
Chn C
Gi s :
12
,CC
theo th t là đồ th ca hàm s
,
ab
y x y x
(
a
b
là -2 hoc
1
2
).
Trên đồ th ta thy trên khong
1 ;
đưng cong
2
C
nằm trên đường cong
1
C
, suy ra
khi
1x
ta có bt đng thc
ba
xx
. Điều này chng t
ba
. Vy
1
2
2
,ba
.
Vy
1
C
là đồ th hàm s
2
yx
,
2
C
là đồ th hàm s
1
2
yx
.
Câu 135. Tìm
a
để đồ th hàm s
2
23
0


aa
y x x
có tim cn ngang
0y
.
A.
13a
. B.
13 a
. C.
31 a
. D.
1
3

a
a
.
Li gii
Chn B
Đồ th hàm s có tim cn ngang
0y
khi
2
2 3 0 1 3 a a a
.
Câu 136. Tập xác định ca hàm s
2
4
e
()y x x
A. . B.
04\ ; .
C.
04 ;;
D.
3 ;
.
Li gii
Chn C
e
nên điều kiện xác đnh ca hàm s đã cho là:
2
4
40
0
x
xx
x
TXĐ của hàm s
04 ;;
.
Câu 137. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca
2020 2020 ;m
để hàm s
3
2
21 y x x m
có tp
xác định là .
A.
4038
B.
2019
. C.
2020
. D.
2021
.
Li gii
Chn B
Vì s
3
không nguyên nên để hàm s đã cho xác định trên thì
2
2 1 0 ,x x m x
0
1 1 0 0
0

'
mm
a
.
2020 2020 ;m
m
nên
1 2 3 2019 ; ; ;...;m
. Có tt c
2019
giá tr.
Câu 138. S các giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s lũy thừa
5
2 y mx m
xác định
trên
1
2



;
A.
3.
B.
4.
C.
5.
D. Vô s.
Li gii:
Chn B
Vì s
5
không nguyên nên hàm s đã cho xác định
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 35
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
2 0 2 .mx m mx m
*
TH1. Vi
0 .m
Khi đó
20*
: luôn đúng với
 .x
TH2. Vi
0 .m
Khi đó
2
*.
m
x
m
Yêu cu bài toán
21
04
2
m
m
m
m
nên
1 2 3 ; ; .m
TH3. Vi
0 .m
Khi đó
2
*.
m
x
m
Suy ra tập xác định ca hàm s đã cho
2




;.
m
D
m
Do đó
1
2



; D
trường hp này không tha mãn.
Vy có
4
giá tr nguyên ca tham s
m
tha mãn yêu cu bài toán là
0 1 2 3; ; ; .
Câu 139. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s m để hàm s
7
1
21

y x m
mx
xác định
trên
23;
.
A.
12m
B.
12m
C.
12 m
D.
12 m
Li gii:
Chn A
Hàm s xác định
2 1 0 2 1
0




m x x m
x m x m
.
Nếu
1m
tập xác định hàm s
.
Nếu
1m
tập xác định ca hàm s
21;D m m
Hàm s xác định trên
23;
khi và ch khi
22
2 3 2 3 2 1
2 1 3 1




;
mm
D m m
mm
12 m
.
Câu 140. Cho các hàm s lũy thừa
,yx
,yx
yx
trên
0 ;
có đồ th như hình vẽ.
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.

B.

.C.

. D.

.
Li gii
Chn D
T hình v ta thy hàm s
yx
nghch biến trên
0 ;
nên
0
.
Ta có
01
Vy
01
.
Câu 141. Cho các hàm s lũy thừa
,yx
,yx
yx
trên
0 ;
có đồ th như hình vẽ.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 36
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
0
. B.
01
. C.
1
. D.
01
.
Li gii
Chn C
Dựa vào đồ th, ta có:
Vi
01x
thì
1
1 x x x x
.
Vi
1x
thì
1
1 x x x x
.
Vy vi mi
0x
ta có
1
.
đây ta so sánh với đường
1
.y x x
Câu 142. Cho các hàm s lũy thừa
,yx
,yx
trên
0 ;
có đồ th như hình vẽ.
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
01
. B.
01
. C.
01
. D.
01 .
.
Li gii
Chn C
T hình v ta thy hàm s
yx
đồng biến trên
1 ;
và nằm trên đường thng
yx
nên
1
.
yx
đồng biến trên
1 ;
và nằm dưới đường thng
yx
nên
01
.
Vy
01
.
Câu 143. Cho các hàm s lũy thừa
4
,f x x
1
4
g x x
có đồ th như hình vẽ.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 37
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Chn khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A.
11
22
fg
. B.
11fg
. C.
88
33
fg
. D.
11
33
fg
.
Li gii
Chn C
T đồ th hai hàm s ta có vi
1x
thì
1
4
4
xx
nên C đúng;
Vi
1x
thì
1
4
4
xx
nên B đúng;
Vi
01x
thì
1
4
4
xx
nên A đúng, D sai.
Câu 144. Tập xác định của hàm số
A. B. . C. D. .
Li gii
Chn C
Hàm s xác định khi .
Vy
Câu 145. Tập xác định của hàm số
A. . B. .
C. . D. .
Li gii
Chn C
Ta có xác định khi .
Câu 146. Tập xác định ca hàm s . Khi đó bng
A. . B. . C. . D.
.
Li gii
Chn B
Điu kin
2
2
24y x x
;1D
1;2D 
; 2 2;D 
2;D 
2
2
20
2
2
2
40
2
x
x
x
x
x
x
x







; 2 2;D 
2
2
3
2
43
2 3 1




xx
fx
xx
14
1; 0;
23
x
14
( ; 1) ;0 ;
23

x
14
1; 0;
23
x
4
1;
3




x
2
2
3
2
43
2 3 1




xx
fx
xx
2
2
4 3 1 4
0 1; 0;
2 3 1 2 3
xx
x
xx

2
2
11
34
x
y
xx






;;a b c 
2 2 2
abc
0
2
1
3
2
11
0
34
x
xx


ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 38
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
.
Vy . Suy ra .
Câu 147. Tập xác định ca hàm s
A.
. B.
. C.
. D.
.
Li gii
Chn C
Điu kin .
Vy .
Câu 148. Tìm giá tr nh nht ca hàm s
3
2
2
22
1




xx
fx
x
.
A. -
22
. B.
22
. C.
8
. D.
4
.
Li gii
Chn B
Tập xác định:
1 ;D
.
11
2 2 2 2
22
2
3 2 2 2 2 3 2 2 2
2 1 1 2 1
1

..
()
x x x x x x x x
fx
x x x
x
2
0
0 2 0
2

x
f x x x
xl
Khi đó
0 2 2f
Vy giá tr nh nht ca hàm s
22
.
Câu 149. Tp các giá tr ca tham s để hàm s xác định vi mi giá tr ca
A. . B.
. C.
. D.
.
Li gii
Chn A
Điu kin :
do .
Hàm s đã cho xác định vi mi giá tr ca .
.
Vy .
2
2
1 1 0
3 4 0
1 1 0
3 4 0
x
xx
x
xx
0
4
1
10
41
x
x
x
x
x


1
10
x
x
1;0 1;x 
1, 0, 1a b c
2
2
3
21
2 2 1
3
x
y x x
x



1
; \ 3
2
D




3;D 
2; \ 3D
2;D 
2 0 2
2
2 1 1
0
3
32
3
30
xx
x
x
x
x
x
x
x







2; \ 3D
m
2sin
2
3
1y x mx
1;x 
0m
0m
1m 
1m
2
20x mx
2sin 3
3
1;x 
1 0, 1;x mx x 
1
, 1;
x
mx
x

1;
1
min 0 0
x
m m m
x

0m
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 39
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 150. Đạo hàm ca hàm s
2
2
3
5
y f x x
trên tập xác định ca nó là
A.
5
2
3
8
5
3
xx
. B.
5
2
3
4
5
3
xx
. C.
2
2
3
4
5
3
xx
. D.
2
2
3
8
5
3
xx
.
Li gii
Chn B
TXĐ:
55 ;D
25
1
2 2 2
33
24
5 5 5
33
y x x x x
Câu 151. Đạo hàm ca hàm s
3
23
.y f x x x
vi
0x
A.
9
x
. B.
3
4
3
x
. C.
7
6
7 x
. D.
6
7
6
x
.
Li gii
Chn D
Ta có
7
37
33
3
2 3 2
6
22
..y f x x x x x x x
.
Khi đó
71
6
66
77
66




y x x x
Câu 152. Cho đồ th ca ba hàm s
;;y x y x y x
trên khong
0 ;
như hình vẽ. Mệnh đề
nào sau đây đúng?
A.
0
. B.
01
.
C.
01
. D.
1
.
Li gii
Chn D
T đồ th hàm s ta có:
Vi
01x
thì
1
x x x x
, suy ra
1
.
Vi
1x
thì
1
x x x x
, suy ra
1
.
Vy
1
.
Câu 153. Cho hàm s
2020
f x x
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
2018
2018
2020 .f x x
. B.
2018
2
2018 !.f x x
.
C.
2020
2020 !.f x x
. D.
2020
2020 !fx
.
Li gii
Chn D.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 40
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
2019
2020
.f x x
;
2018
2020 2019



..f x f x x
;
2017
2020 2019 2018



...f x f x x
;
………………………………………………….
2018
2
2020 2019 5 4 3 . .... . . .f x x
2020
2020 2019 5 4 3 2 1 2020. .... . . . . !fx
Câu 154. Trên đồ th ca hàm s
1
2
yx
lấy điểm
0
M
có hoành độ
2
0
2x
. Tiếp tuyến ca (C) ti
đim
0
M
có h s góc bng:
A.
2
. B.
2
. C.
21
. D. 3
Li gii
Chn A.
Ta có:
1
22
1
2


y x y x
H s góc ca tiếp tuyến tại điểm M
0
có hoành độ
2
0
2x
là:
2
2 1 2 2
2






.y
Câu 155. Cho hàm s
1
3
4
3
3
1
88
31
8
xx
f
x
x
x x x
vi
0x
,
1x
. Tính
f x
.
A.
1
2
1
2
f x x
. B.
1
2
1
2
f x x
C.
1
2
1
1
2
f x x
. D.
1
2
1
1
2
f x x
.
Li gii
Chn B.
Ta có:
1
3
4
3
3
1
88
31
8
xx
f
x
x
x x x
1 1 4
3 3 3
1
2
1
1 3 1
2
8 8 8
1
1
1








x
x
x
x
xx
x
xx
.
Nên
11
22
1
1
2



f x x x
Câu 156. Gi
M
,
m
lần lượt là giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
2
2
3
3f x x x
. trên
12


;
.Tính
.Mm
A.
3
81
4
. B.
0
. C.
3
81
16
. D.
3
16
.
Li gii
Chn A
Tập xác định:
03 ;D
.
1
2
3
2
3 3 2
3
f x x x x
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 41
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
3
0 3 2 0
2
f x x x
33
3
3 81
1 4 2 4
2 16



;;f f f
Suy ra:
3
3
3
81 81
4
16 4
;M m Mm
.
Câu 157. Hình v ới đây là đồ th ca hàm s
1
2
yx
. Hỏi đồ th ca hàm s
1
2
yx
hình nào
trong các phương án A, B, C, D ới đây ?
A. . B. .
C. . D. .
Li gii
Chn A
Da vào cách v đồ th hàm s
y f x
ta được đồ th câu A.
Câu 158. Cho các hàm s lũy thừa
,,y x y x y x
đồ th như hình vẽ. Chọn đáp án
đúng:
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 42
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.

. B.

. C.

. D.

.
Li gii
Chn C
T đồ th chn
05 ,x
ta thy:
0 5 0 5 0 5, , ,
Do đó

Câu 159. Hàm s nào sau đây nghịch biến trên khong
0 ;
?
A.
1
4
yx
. B.
2
yx
. C.
6
x
y
x
. D.
6
yx
.
Li gii
Chn C
Hàm s
1
4
yx
đồng biến trên
0 ;
Hàm s
2
yx
nghch biến trên
0 ;
Hàm s
6
x
y
x
đồng biến trên
00 ; va ;
Hàm s
6
yx
đồng biến trên
0 ;
Câu 160. Cho hàm s
2
22
3
4




xx
y
. Trong các khẳng định dưới đây, khẳng định nào đúng?
A. Hàm s luôn đồng biến trên
B. Hàm s luôn nghch biến trên khong
1( ; )
C. Hàm s luôn đồng biến trên trên
1( ; )
D. Hàm s luôn nghch biến trên
Li gii
Chn C
2
23
33
22
44
01





.ln
xx
yx
yx
T bng biến thiên suy ra hàm s luôn đồng biến trên
1( ; )
.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 43
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 161. Cho đồ th hàm s
,,y x y x y x
trên khong
0 ;
trên cùng mt h trc ta
độ như hình vẽ.
A.
0 .
B.
01 .
C.
1 .
D.
01 .
Li gii
Chn C
So sánh với đường thng
1
y x x
(như hình vẽ)
Vi
01x
thì ta thy
1
x x x x
11 .
Vi
1x
thì ta thy
1
x x x x
12 .
T (1) và (2) suy ra
10 ,.x
Câu 162. Tìm
m
để hàm s
3
2
2
4 y x m
có giá tr ln nht bng
3
.
A.
5m
. B.
5m
. C.
3m
. D.
3m
.
Li gii
Chn B
Tập xác định:
22;D
.
1
2
2
34
.y x x
;
00
yx
.
Ta nhn thy
22
08
;
maxy y m
.
Theo bài ta có:
8 3 5 mm
.
Câu 163. Hình v ới đây là đồ th ca hàm s
1
2
yx
. Hỏi đồ th ca hàm s
1
2
1yx
là hình
nào nào trong các phương án A, B, C, D ới đây ?
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 44
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A. . B. .
C. . D. .
Li gii
Chn B
Tnh tiến đồ th hàm s
1
2
yx
xuống 1 đơn vị, ta có đồ th
1
2
1.yx
Da vào cách v đồ th hàm s
()y f x
ta được đồ th câu B.
Câu 164. Có bao nhiêu giá tr
m
nguyên để hàm s
3
2
2
22 f x x mx
xác định vi mi
x
?
A.
5
. B.
4
. C.
7
. D.
9
.
Li gii
Chn C
Hàm s
3
2
2
22 f x x mx
xác định vi mi
x
2
2 2 0 x mx
,
x
2
0 16 0 m
44 m
.
m
nguyên nên
3 2 1 0 1 2 3 ; ; ; ; ; ;m
.
Vy có tt c
7
giá tr
m
thỏa mãn điều kiện đề bài.
Câu 165. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
2018 2018



;m
để hàm s
2
1

x
ym
x
có tập xác định là .
A.
2018
. B.
2019
. C.
2020
. D.
2017
.
Li gii
Chn A
Hàm s xác định trên thì
2
0
1

x
m
x
,
x
2
1

x
m
x
,
x
1
.
Xét
2
1
x
fx
x
trên .
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 45
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
1

lim
x
fx
;
1

lim
x
fx
.
22
1
11

fx
xx
0
,
x
nên hàm s đồng biến trên .
Ta có:
2
1
x
m
x
,
x
1 m
.
Mt khác
2018 2018



;m
2018 1


;m
.
Vy có
2018
s nguyên
m
tho điu kin.
Câu 166. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s m để hàm s
2
3
1
21

y x m
mx
xác định
trên
23;
.
A.
12m
. B.
12m
. C.
12 m
. D.
12 m
.
Li gii
Chn A
Hàm s xác định
2 1 0 2 1
0




m x x m
x m x m
Suy ra, tập xác đnh ca hàm s
21;D m m
, vi
1m
.
Hàm s xác định trên
23;
suy ra
22
23
2 1 3 1




;
mm
D
mm
.
Câu 167. Tp hp tt cc giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
2
6 2 2 y x mx
xác định trên
khong
2020 0 ;
A.
13
2
m
. B.
23m
. C.
23m
. D.
13
2
m
.
Li gii
Chn C
Để hàm s
2
6 2 2 y x mx
xác định trên khong
2020 0 ;
thì
2
6 2 2 0 2020 0 ,;x mx x
.
2
1
6 2 2 2020 0 3 2020 0 , ; , ;x mx x x m x
x
(*)
Xét hàm s
1
3 2020 0 ,;y f x x x
x
.
Ta có
2
22
1 3 1
3
x
y
xx
. Cho
3
2020 0
3
0
3
2020 0
3

;
;
x
y
x
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 46
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
T bng biến thiên ta có
2020 0
23

;
max fx
.
Khi đó (*)
2020 0

;
maxm f x
23 m
.
Câu 168. Tìm tt c giá tr ca tham s
m
để hàm s
1
23
2
4 1 4 y m x mx
xác định trên
1 ;
.
A.
1
15
2

m
m
. B.
1m
. C.
1
1

m
m
. D.
1
15
2

m
m
.
Li gii
Chn A
Để hàm s xác định trên
1 ;
thì
23
4 1 4 0 m x mx
,
1 ;x
hay
22
10 m x m
,
1 ;x
*
.
Nếu
2
1 0 1 mm
hoc
1m
.
Vi
1m
khi đó
10 *
( mâu thun).
Vi
1m
khi đó
10*
( đúng) nhận
1m
.
Nếu
2
1 0 1 mm
hoc
1m
.
Khi đó
2 2 2
22
1 1 1 1
11
 

* , ; , ;
mm
m x m x x x
mm
.
2
15
1
2
10
15
15
2
2

m
m
mm
m
m
.
Nếu
2
1 0 1 1 mm
.
Khi đó
2 2 2
2
1 1 1
1
* , ; , ;
m
m x m x x x
m
.
(Không xy ra do
1 ;x
).
Vy giá tr cn tìm
1m
hoc
15
2
m
.
---------- HT ----------
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 47
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
CHUYÊN ĐỀ KHI 12
CHƯƠNG II. LŨY THỪA, MŨ, LOGARIT
Ch đề 02. LOGARIT
A. LOGARIT
Câu 1. Cho
0,ab
1,ab
, biu thc
34
log .log
b
a
P b a
có giá tr bng bao nhiêu?
A.
18
. B.
24
. C.
12
. D.
6
.
Li gii
Chn B
34
log .log
b
a
P b a
6 4 24log . log
ab
ba
.
Câu 2. Cho
2
5 log a
. Giá trị của
8
25log
theo
a
bằng
A.
3a
B.
2a
C.
3
2
a
D.
2
3
a
Li gii
Chọn D
8
25log
3
2
2
5 log
2
2
5
3
log
2
3
a
.
Câu 3. Cho
,ab
là các s thực dương với
1a
,
log
a
b
biu din theo
log
a
b
A.
2 log
a
b
. B.
1
2
log
a
b
. C.
1
2
log
a
b
. D.
2log
a
b
.
Li gii
Chn D
Vi
0,ab
1a
, ta có
1
2
1
2
log log log
aa
a
b b b
.
Câu 4. Biết các logarit sau đều có nghĩa. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ?
A.
log log
aa
b c b c
. B.
log log
aa
b c b c
C.
log log
aa
b c b c
. D.
00 log log
aa
b c b c
.
Li gii
Chn A.
Đáp án A đúng với mi
,,a b c
khi các logarit có nghĩa.
Câu 5. Cho
b
là s thực dương khác
1
. Tính
1
2
2



log .
b
P b b
.
A.
3
2
P
. B.
1P
. C.
5
2
P
. D.
1
4
P
.
Li gii
Chn C
Ta có
1
2
2



log .
b
P b b
5
2
log
b
b
5
2
log
b
b
5
2
.
Câu 6. Giá tr biu thc
42
95
2
log log
A
là:
A.
8A
. B.
15A
. C.
405A
. D.
86A
.
Li gii
Chn B
Ta có
4 2 4 2 2 2
9 5 9 5 3 5
2 2 2 2 2 3 5 15
log log log log log log
. . .A
.
Câu 7. Vi giá tr nào ca
x
thì biu thc
2
21logBx
xác định?
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 48
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
1
2




;x
. B.
1
2




;x
. C.
1
2



\x
. D.
1 x ( ; )
.
Li gii
Chn A.
Điu kin xác định:
1
2 1 0
2
xx
.
Câu 8. Tính
4
1250 logM
theo
a
biết
2
5 loga
.
A.
2 1 4Ma
. B.
2 1 2Ma
. C.
1
2
Ma
. D.
1
2
2
Ma
.
Li gii
Chọn D
Ta có:
4
42
2
1 1 1
1250 5 2 4 5 1 2
2 2 2
M log log . log a
.
Câu 9. Vi giá tr nào ca
x
thì biu thc
2
4lnCx
xác định?
A.
22( ; )x
. B.
22[ ; ]x
. C.
22\[ ; ]x
. D.
22\( ; )x
.
Li gii
Chn A
+ Điu kin xác định:
2
4 0 2 2 xx
.
Câu 10. Cho
0 1 1 , , ; ; .a b c a b
, Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A.
1
log
log
a
b
b
a
. B.
log .log log
a b a
b c c
.
C.
log log
c
a
a
b c b
. D.
log ( . ) log log
a a a
b c b c
.
Li gii
Chn C
Câu C sai, vì
1
log log
c
a
a
bb
c
Câu 11. S thc
a
thỏa điều kin
32
0log log a
là:
A.
1
3
. B. 3. C.
1
2
. D. 2.
Li gii
Chn D
Ta có
3 2 2
0 1 2 log (log ) loga a a
. Ta chọn đáp án D
Câu 12. Cho
0,,a b c
1a
. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A.
log log
aa
b c b c
. B.
23
aa
.
C.
log log
aa
b c b c
. D.
01 log
a
bb
.
Li gii
Chn D
Câu B sai, vì khi
23
01 a a a
.
Câu 13. Cho
0,,a b c
1,ab
, Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A.
log
a
b
ab
. B.
log log
aa
b c b c
.
C.
log
log
log
a
b
a
c
c
b
. D.
log log
aa
b c b c
.
Li gii
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 49
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Chn D
Câu D sai, khẳng định đó chỉ đúng khi
1a
, còn khi
01 log log
aa
a b c b c
Câu 14. Cho
01,aa
. Tính giá tr ca biu thc
3
3
1



log
a
P
a
A.
9P
. B.
1P
. C.
1P
. D.
9P
Li gii
Chn A
3
3
1
3 3 9



log . log
a
a
Pa
a
.
Câu 15. Cho
01, , ;a b c a
và s
, Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A.
log
c
a
ac
. B.
1log
a
a
.
C.
log log
aa
bb
. D.
log log log
a a a
b c b c
.
Li gii
Chn D
Câu D sai, vì không có tính cht v logarit ca mt hiu.
Câu 16. Biểu thức
49 7
11
55

log log
P
bằng.
A.
7
5log
. B.
2
. C.
5
7log
. D.
1
2
.
Li gii
Chọn C
Ta có:
5 5 5
49 7
11
49 7 7
55
log log log
log log
P
.
Câu 17. Cho các số thực dương
;ab
thỏa mãn
2
log ax
,
2
log by
. Giá trị biểu thức
23
2
logP a b
theo
;xy
bằng:
A.
23xy
. B.
3xy
. C.
32xy
. D.
23xy
.
Li gii
Chọn D
Theo tính chất Logarit ta có:
23
2
logP a b
23
22
log logab
22
23log logab
23xy
.
Câu 18. Tính
2018
2018
2
1
4
1009
log lne
.
A.
2018
. B.
2019
. C.
2020
. D.
2017
.
Li gii
Chọn A
Ta có:
2018 2018
2018 2
22
1 1 2 1
4 2 2018 2018 2018
1009 1009 2018 1009
log lne log
.
Câu 19. Cho
0,,a b c
1a
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai ?
A.
log log log
a a a
bc b c
. B.




log log log
a a a
b
bc
c
.
C.
log
c
a
b c b a
. D.
log log log
a a a
b c b c
.
Li gii
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 50
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Chn D
Câu D sai, vì không có tính cht v logarit ca mt tng.
Câu 20. Rút gn biu thc
2
01 log .log .log , , ; , ,
a b c
A b c a a b c a b c
.
A.
2A
. B.
1A
. C.
2
Aa
. D.
2
log
c
Aa
.
Li gii
Chn A
22
201 log .log .log , , ; , , log
a b c a
A b c a a b c a b c a
Câu 21. Vi
a
là s thực dương ty ,
2
2
log a
biu din theo
2
log a
A.
2
2log a
. B.
2
1
2
log a
. C.
2
2 log a
. D.
2
1
2
log a
.
Li gii
Chn A
Vi
0a
ta có
2
2
log a
2
2log a
.
Câu 22. Vi
a
là s thực đương ty ,
3
2
log a
biu din theo
2
log a
A.
2
3
2
log a
. B.
2
1
3
log a
. C.
2
3 log a
. D.
2
3log a
.
Li gii
Chn D
Áp dng công thc
log log
bb
aa
, do đó
3
2
log a
2
3log a
.
Câu 23. Đặt
4 log a
, khi đó
4000log
biu th theo
a
A.
3a
. B.
4a
. C.
32 a
. D.
42 a
.
Li gii
Chọn A
Ta có
4000 log
3
4 10 log .
3
4 10log log
43log
3a
.
Câu 24. Vi các s thực dương
, ba
bt kì,
3
2
2



log
a
b
biu din theo
2
log a
2
log b
A.
22
13log logab
. B.
22
1
1
3
log logab
.
C.
22
13log logab
. D.
22
1
1
3
log logab
.
Li gii
Chọn A
Ta có
3
2
2



log
a
b
3
22
2 log logab
3
2 2 2
2 log log logab
22
13log logab
.
Câu 25. Nếu
12 12
67log ; logab
thì
A.
2
7
1
log
a
a
. B.
2
7
1
log
a
b
. C.
2
7
1
log
a
b
. D.
2
7
1
log
b
a
.
Li gii
Chn D
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 51
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
12
7 7 7
11
7
12 2 6
log
log log log
b
12
7
12
1
6
2
7
log
log
log
7
1
2
log
a
b
.
7
1
2
log
a
b
2
7
1

log
b
a
.
Câu 26. Cho
3log a
. Tính
9000log
theo
a
.
A.
3a
. B.
32a
. C.
23a
. D.
2a
.
Lời giải
Chọn C
9000 9 1000 2 3 3 2 3 log log log log a
.
Câu 27. Tính giá tr ca biu thc
3



log .
a
P a a a
vi
01.a
A.
1
3
P
. B.
3
2
P
. C.
2
3
P
. D.
3P
.
Li gii
Chn B
Ta có
1
13
3
22
33
22





log . . log log
a a a
P a a a a a
.
Câu 28. Đặt
2
3 loga
5
3 logb
. Hãy biu din
6
25log
theo
a
b
.
A.
2
ab
ab b
. B.
2
a ab
ab b
. C.
2
a ab
ab b
. D.
2
a ab
ab b
.
Lời giải
Chọn B
2
3
6
3
53
45
23
log .
log
log .
3
3
52
21
log
log
1
2
1
1
b
a
2
a ab
ab b
.
Câu 29. Cho
22
67log ; logab
. Hãy biu din
18
42log
theo
a
b
.
A.
18
42
21
log
ab
a
. B.
18
1
42
21

log
ab
a
. C.
18
1
42
21

log
ab
b
. D.
18
42
21
log
ab
b
.
Li gii
Chn A
Ta có
2
18
2
42
42
18
log
log
log
2
2
67
36
2



log .
log
22
2
22
67
62
log log
log log
21
ab
a
.
Câu 30. Cho
3
2 log a
3
5log
. Tính
10
60log
theo
a
b
.
A.
21
ab
ab
. B.
21
ab
ab
. C.
21
ab
ab
. D. .
1
ab
ab
Li gii
Chn A
3
3
10
3
3
435
60
60
10
25

log . .
log
log
log
log .
33
33
2 2 5 1
25

log log
log log
=
21
ab
ab
.
Câu 31. Cho
57
35log ; logab
. Tính
15
105log
theo
a
b
.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 52
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
15
1
105
1

log
a ab
ab
. B.
15
1
105
1

log
b ab
a
.
C.
15
1
105
1

log
ab
ab
. D.
15
1
105
1

log
b ab
ab
.
Li gii
Chn D
5
15
5
105
105
15
log
log
log
55
5
3 7 1
31

log log
log
1
1
1

a
b
a
1
1

b ab
ab
.
Câu 32. Cho hai s thực dương
a
b
vi
1a
,
2
log
a
ab
biu din theo
log
a
b
A.
2
1
2
log log .
a
a
ab b
B.
2
1
4
log log .
a
a
ab b
C.
2
22log log .
a
a
ab b
D.
2
11
22
log log .
a
a
ab b
Li gii
Chọn D
Vi
0, ab
1 ,a
ta có
2
log
a
ab
1
2
log
a
ab
1
2
log log
aa
ab
1
1
2
log
a
b
11
22
log
a
b
.
Câu 33. Cho hai s
a
,
b
tha mãn
2
49
5log logab
2
49
4log logab
. Giá tr
.ab
là:
A.
48
. B.
256
. C.
144
. D.
324
.
Li gii
Chn D
Điu kin:
0a
,
0b
.
Ta có:
2
49
2
49
5
4


log log
log log
ab
ab
49
49
25
24


log log
log log
ab
ab
4
9
1
2
log
log
a
b
4
81
a
b
Vy
324.ab
.
Câu 34. Cho
,ab
là các s hu t tha mãn:
6
2 2 2 2
360 2 3 5 log log log logab
. Tính
ab
.
A.
1
2
. B.
0
. C.
5
. D.
2
.
Li gii
Chn A
Ta có
6 6 6
6
2 2 2 2 2 2 2 2
360 1 1 1
360 2 360 8 45 3 5
8 6 3 6
log log log log log log log log
.
Theo đề ta có
6
2 2 2 2
1
1
3
360 2 3 5
1
2
6
log log log log
a
a b a b
b
.
Câu 35. Cho
2 log a
Tính
125
4
log
theo
a
?
A.
41 a
. B.
25a
. C.
35 a
. D.
67 a
.
Lời giải
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 53
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Chọn C
Ta có
35
125 1000
10 2 3 5
4 32
log log log log a
.
Câu 36. Đặt
15
3 log a
. Hãy biểu diễn
25
15log
theo
a
.
A.
25
2
15
1
log
a
B.
25
1
15
1
log
a
C.
25
1
15
log
a
a
D.
25
1
15
21
log
a
Lời giải
Chọn D
15 3
33
1 1 1
35
15 1 5
log log
log log
a
a
.
33
25
33
15 1 5
1
15
25 2 5 2 1
log log
log
log log ( )a
.
Câu 37. Cho
,,a b x
là các s thực dương. Biết
31
3
3
2log log logx a b
, tính
x
theo
a
b
A.
4
a
x
b
. B.
4x a b
. C.
a
x
b
. D.
4
x a b
.
Li gii
Chn A
44
3 1 3 3 3 3 3
3
3
24 log log log log log log log log
aa
x a b x a b x x
bb
.
Câu 4. Vi giá tr nào ca
x
thì biu thc
1
2
1
3
( ) log
x
fx
x
xác định?
A.
31[ ; ]x
. B.
31\[ ; ]x
. C.
31\( ; )x
. D.
31( ; )x
.
Li gii
Chn B
+ Điều kiện xác định:
1
0 3 1 3 1
3
\[ ; ]
x
x x x
x
.
Câu 38. Vi
27
5 log a
,
3
7 log b
2
3 log c
, giá tr ca
6
35log
bng
A.
3
1
a b c
b
. B.
3
1
a b c
c
. C.
3
1
a b c
a
. D.
3
1
b a c
c
.
Li gii
Chn B
Ta có:
27 3 3
1
5 5 5 3
3
log log loga a a
.
3 3 3
6
33
3
35 5 7
3
35
1
6 2 1 1
1

log log log
log
log log
a b c
ab
c
c
.
Câu 39. Cho
5
2 log a
,
5
3 log b
. Khi đó giá trị ca
5
42
15
log
A.
51
2
ab
. B.
51
2
ab
. C.
51
2
ab
. D.
51
2
ab
.
Li gii
Chn A
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 54
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
5
42
15
log
1
2
2
5
11
22
22
35
log
.
5
2
5
11
22
2
35
log
.
5 1 1
2 2 2
55
2 3 5log log .
55
5 1 1
35
2 2 2
log loga
5 1 1
222
ab
51
2

ab
.
Câu 40. Cho hai s ơng
a
,
b
vi
1a
. Đặt
log
a
Mb
. Tính
M
theo
log
a
Nb
.
A.
1
2
MN
. B.
2
MN
. C.
MN
. D.
2MN
.
Li gii
Chn D
Ta có:
log
a
Mb
2 log
a
b
2MN
.
Câu 41. Cho biu thc
93
3
3 6 3
9
log log log
x
B x x
. Biu thc
B
đưc rút gn thành.
A.
3
3 logBx
. B.
3
1 logBx
. C.
3
1logBx
. D.
3
1logBx
.
Li gii
Chn B
Với điều kin
0x
, ta có:
93
3
3 6 3
9
log log ( ) log
x
B x x
.
3 3 3 3
3 3 3 3
3 3 3 3
3 3 3 9
3 3 3 2
3 3 3 2 1
log log ( x) log log
log log log log
log log log log
xx
x x x
x x x x
.
Câu 42. Cho
x
,
y
là hai s thực dương,
1x
tha mãn
3
3
8
log
x
y
y
,
2
32
log x
y
. Tính giá tr
ca
22
P x y
.
A.
120 .P
B.
132 .P
C.
240 .P
D.
340 .P
Li gii
Chn C
Ta có:
3
3
88
log log
x
x
yy
yy
;
2
2
32 16
log logxx
yy
.
22
16
24
8
log log .log . .
x
y
y x y y
y
Suy ra:
2
4 16 log .xx
Vy
2 2 2 2
16 4 240 .P x y
Câu 43. Cho
00,ab
tha mãn
22
7a b ab
. Chon mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau
A.
27log log loga b ab
B.
1
32
log log log
ab
ab
C.
1
3
2
log log loga b a b
D.
3
2
log log loga b a b
Li gii
Chn B
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 55
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
2
2
22
2
79
9
2
33




log log log log log
ab
a b ab a b ab ab
a b a b
ab a b
Vy chn B
Câu 44. Cho
14
4
1
0 log log =1 ,y x y y x
y
. Chn khẳng định đúng trong các khẳng định
sau?
A.
34xy
. B.
3
4
xy
. C.
3
4
xy
. D.
34xy
.
Li gii
Chn C
1 4 4
4
1 1 3
1 4 4
44




log log =1 log
y x y x
y x y x y x y
y y y
Câu 45. Nếu
2 8 8 2
log log log logxx
thì
2
2
log x
bng:
A.
1
3
. B.
27
. C.
3
. D.
33
.
Li gii
Chn B
Điu kin:
2
8
0
01
0
log
log
x
xx
x
.
2 8 8 2
log log log logxx
2 2 2 2
11
33




log log log logxx
1
3
2 2 2 2
1
3




log log log logxx
1
3
22
1
3
log logxx
3
22
1
27
log logxx
2
2
1
1
27
log x
2
2
27log x
.
Câu 46. Cho
a
là s thực dương khác
0
. Giá tr ca
5
3
log
a
aaaa
là:
A.
1
2
. B.
3
10
. C.
1
4
. D.
13
10
.
Li gii
Chn D
Ta có
5
3
log
a
aaaa
1
1
5
1
3
2








log . . .
a
a a a a
1
1
5
3
3
2








log . .
a
a a a
3
10
log .
a
aa
13
10
13
10
log
a
a
.
Câu 47. Cho các s thc
a
,
b
,
c
tha mãn
9log
a
b
,
10log
a
c
. Tính
log
b
M a c
.
A.
2
3
M
. B.
7
3
M
. C.
3
2
M
. D.
5
2
M
.
Li gii
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 56
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Chn A
Ta có:
9
9 log
a
b b a
,
10
10 log
a
c c a
. Do đó:
9
5
2
3
log log .
b
a
M a c a a
.
Câu 48. Cho
0log
a
cx
0log
b
cy
. Khi đó giá trị ca
log
ab
c
A.
11
xy
. B.
1
xy
. C.
xy
xy
. D.
xy
.
Li gii
Chn C
Ta có:
1
log
log
ab
c
c
ab
1
log log
cc
ab
1
11
log log
ab
cc
1
11
xy
xy
xy
.
Câu 49. Cho
23
55log ; logab
. Khi đó
6
5log
tính theo
a
b
là.
A.
ab
ab
. B.
1
ab
. C.
22
ab
. D.
ab
.
Li gii
Chn A
Ta có
6
5 5 5
5
23
1 1 1 1 1
5
1 1 1 1
6 2 3
23
55


log
log log log
log .
log log
ab
ab
ab
.
Câu 50. Cho
2
3 loga
,
2
5 logb
. Tính theo
a
,
b
biu thc
2
30 logP
.
A.
1 P a b
. B.
P a b
. C.
P ab
. D.
1P ab
.
Li gii
Chn A
Ta có
2 2 2 2 2
30 2 3 5 2 3 5 1 log log . . log log logP a b
.
Câu 51. Cho
4
3
5
4
aa
12
23
log log
bb
thì :
A.
0 1 1 ,ab
B.
11,ab
C.
1 0 1 ,ab
D.
0 1 0 1 ,ab
Li gii
Chn A
43
01
54
a
, có
21
1
32
b
chn A
Câu 52. Vi
0x
,
0y
,
0a
1a
, cho
1log
a
x
4log
a
y
. Tính
23
log
a
P x y
.
A.
3P
. B.
10P
. C.
14P
. D.
65P
.
Li gii
Chn B
Vi
0x
,
0y
,
0a
1a
, ta có
P
23
log
a
xy
23
log log
aa
xy
23log log
aa
xy
10
.
Câu 53. Cho
22
37log ,logab
. Biu din
2
2016log
theo
a
b
.
A.
2
2016 5 2 log ab
. B.
2
2016 5 3 2 log ab
.
C.
2
2016 2 2 3 log ab
. D.
2
2016 2 3 2 log ab
.
Li gii
Chn A
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 57
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Ta có
2
2016 log
52
2
2 3 7 log . .
52
2 2 2
2 3 7 log log log
22
5 2 3 7log log
.
Do đó
2
2016 5 2 log ab
.
Câu 54. Vi
a
b
là các s thực dương. Biểu thc
2
log
a
ab
biu din theo
log
a
b
A.
2 log
a
b
. B.
2 log
a
b
. C.
12 log
a
b
. D.
2log
a
b
.
Li gii
Chn B
Ta có
2
log
a
ab
2
log log
aa
ab
2 log
a
b
.
Câu 55. Cho
2
log xa
. Tính giá tr ca biu thc
23
2 1 4
2
log log logA x x x
theo
a
.
A.
2
a
. B.
2
a
. C.
a
. D.
a
.
Li gii
Chn C
Ta có
A
23
2 1 4
2
log log logx x x
2 2 2
31
2
22
log log logx x x
2
log x
a
.
Câu 9. Cho
2
5 log a
mệnh đề nào sau đây đúng:
A.
4
1
1250 2
2
log a
B.
4
1250 4 1log a
C.
4
1250 1 4log a
D.
4
1
1250
2
log a
Li gii
Chn A
2
4
4 2 2
2
1 4 1
1250 2 5 2 5 2
2 2 2
log log . log log a
.Vy chn A
Câu 56. Cho
25
33log , log .ab
Tính
10
3log
tính theo
và .ab
.
A.
10
3log ab
. B.
10
3log ab
. C.
10
1
3
log
ab
. D.
10
3
log
ab
ab
.
Li gii
Chn D
Vi
25
33log , logab
ta có
11
33
11
25

log , log .ab
ab
Do đó.
10
11
3 3 3
1 1 1
3
10 2 5


log
log log log
ab
ba
ab
.
Câu 57. Cho
6
9 log .a
Tính
3
2log
theo
a
.
A.
2a
a
. B.
2a
a
. C.
2 a
a
. D.
2
a
a
.
Li gii
Chn C
Ta có:
6
23
9 2 3
.
log log
.
3
2
23

log .
a
3
2
21 log
a
3
2
2
log .
a
a
Câu 58. Biết
5
log xa
, giá tr ca biu thc
3
25 125
1
2 25 log log log
x
Px
x
là :
A.
2
21 a
a
. B.
2
a
. C.
2
21a
a
. D.
2
2 a
a
.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 58
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Li gii
Chn A
Ta có
5
log xa
5
a
x
.
2
3
25 125
5
21
12
2 5 25
5
log log log
a
a
a
a
P a a
aa
.
Câu 59. Đặt
2
3 loga
5
3 logb
. Hãy biu din
6
45log
theo
a
b
.
A.
6
2
45
log
a ab
ab
. B.
2
6
22
45
log
a ab
ab b
.
C.
6
2
45
log
a ab
ab b
. D.
2
6
22
45
log
a ab
ab
.
Li gii
Chn C
2
3
6
3
53
45
23
log .
log
log .
3
3
52
21
log
log
1
2
1
1
b
a
2
a ab
ab b
.
Câu 60. Cho các số dương
,,a b c
khác
1
thỏa mãn
2log
a
bc
,
4log
b
ca
. Tính giá trị của biểu
thức
log
c
ab
.
A.
6
5
. B.
8
7
. C.
10
9
. D.
7
6
.
Lời giải
Chọn B
Cách 1:
1
2 2 2 1 2 2 1
log
log
log log log log log
log log
c
c
a c c c c
cc
bc
b
bc b a a b
aa
(1)
4 4 1 4 4 1
log
log log log log log
log
c
b c c c c
c
ca
ca a b a b
b
(2).
T (1) và (2), ta có
5
5 3 8
7
3
7 7 7
7
log
log log log
log
c
c c c
c
a
ab a b
b
.
Cách 2:
2
2 log ( )
a
bc bc a
4
4 log ( )
b
ca ac b
3
2
35
5
4
2 3 7
2 2 4
5


bc a
a b b a
ac
b
c ab
abc a b
ca
( do
0,,a b c
)
Khi đó:
77
55
38
55
8
7
log log . log
c
aa
ab a a a
.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 59
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 61. Cho
, , x y z
là các số thực dương ty  khác
1
xyz
khác
1
. Đặt
log , log
xz
a y b y
.
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
32
32

log
xyz
ab b
yz
ab a b
. B.
32
32
1

log
xyz
ab a
yz
ab
.
C.
32
32

log
xyz
ab a
yz
ab a b
. D.
32
32
1

log
xyz
ab b
yz
ab
.
Lời giải
Chọn C
Ta có:
32
32log log log
xyz xyz xyz
y z y z
.
32
32
11
32
11
3 2 3 2 3 2
11
11



log log
log log log log
log log log .log log
yz
y y z z
y y z y z
xyz xyz
x z x y
x z y x y
ab a ab a
b
ab a b ab a b ab a b
b
a b a
.
Câu 62. Cho
,a
,b
c
ba số thực dương, khác
1
1abc
. Biết
32log
a
,
1
3
4
log
b
2
3
15
log
abc
. Khi đó, giá trị của
3log
c
bằng bao nhiêu?
A.
1
3
2
log
c
. B.
32log
c
. C.
33log
c
. D.
1
3
3
log
c
.
Lời giải
Chọn D
Ta có
3
1
32
2
log log
a
a
,
3
1
34
4
log log
b
b
.
Khi đó ta có
333
2 1 2
3
15 15

log
log log log
abc
a b c
.
3
22
9 2 15

log c
3
2 9 15 log c
3
1
33
3
log log
c
c
.
Vậy
1
3
3
log
c
.
Câu 63. Đặt
35
44log , log .ab
Hãy biu din
12
80log
theo
a
.b
A.
12
2
80
log
a ab
ab b
. B.
2
12
22
80
log
a ab
ab
.
C.
2
12
22
80
log
a ab
ab b
. D.
12
2
80
log
a ab
ab
.
Lời giải
Chọn A
Ta có
22
12 12 12 12 12
5
1
80 4 5 4 5 2 4
12
log log . log log log
log
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 60
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
4 5 5 4 4 5
2 1 2 1
12 4 3 4 3 3
.
log log log log log logb
Từ
3 4 5 5 4
11
4 3 3 4 3 log log log log .log .
b
ab
a a a
.
12
2 1 2 2
80
1
1
1
1


log .
a a a ab
b
a ab b
ba
b
aa
Câu 64. Cho
9 2 4
5 7 12 log ; log ; loga b c
. Tính
18
4200log
.
A.
18
82
4200
43

log
a b c
c
. B.
18
8 8 2 1
4200
43
log
ac a b c
c
.
C.
18
8 8 2 1
4200
43
log
ac a b c
c
. D.
18
8 2 1
4200
43
log
a b c
c
.
Li gii
Chọn B
Ta có:
22
4
2
12 2 3
12
42
log log
log
log
c
2
3 2 2 log c
.
22
9
22
55
5
9 2 3
log log
log
log log
a
22
5 2 3log loga
2 2 2 4 4 a c ac a
.
Khi đó:
32
2
2
18
2
2
2
2 3 5 7
4200
4200
18
23

log . . .
log
log
log
log .
2 2 2
2
3 3 2 5 7
1 2 3
log log log
log
3 2 2 2 4 4
1 2 2 2

c ac a b
c
8 8 2 1
43
ac a b c
c
.
Câu 65. Cho
,xy
các s dương lớn hơn
1
tha mãn
22
96x y xy
. Tính
12 12
12
1
23

log log
log ( )
xy
M
xy
.
A.
1
2
M
. B.
1
3
M
. C.
1M
. D.
1
4
M
.
Li gii
Chn C
Ta có
2
2
9 6 3 0 3 x xy xy x y x y
.
Khi đó
2
12 12 12 12 12
22
12
12 12
1 2 3 12 3 36
1
26
36 36
log log log log log
log
log log
y y y y y
M
y
yy
.
Câu 66. Đặt
22
67log , logab
. Hãy biểu diễn
18
42log
theo
a
b
.
A.
18
1
42
21

log
ab
a
B.
18
42
21
log
ab
b
C.
18
1
42
21

log
ab
b
D.
1
ax b
y
x
Lời giải
Chọn D
2
2 2 2 2 2
18
2
2
2 2 2
22
2
67
42 6 7 6 7
42
18 2 6 2 2 1
62
6
2





log .
log log log log log
log
log log log
log log
log
ab
a
.
Câu 67. Tính giá tr ca biu thc
1 2 3 89 log tan log tan log tan log tanP
.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 61
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
0P
. B.
2P
. C.
1
2
P
. D.
1P
.
Li gii
Chn A
Ta có:
90 tan cot
o
1 2 3 89 log tan log tan log tan log tanP
1 2 3 89 log tan tan tan tan
1 2 3 45 90 2 90 1


log tan tan tan ...tan tan tan
1 2 3 45 2 1 log tan tan tan ...tan cot cot
1 1 2 2 45 1 1 0 log tan cot tan cot ...tan .log
.
Câu 68. Cho
1n
mt s nguyên. Tính giá tr ca biu thc
23
1 1 1
log ! log ! log !
n
P
n n n
.
A.
.n
B.
0.
C.
!.n
D.
1.
Li gii
Chn D
Ta có:
23
1 1 1
...
log ! log ! log !
n
P
n n n
23
! ! !
log log ... log
n n n
n
1 2 3 1
!!
log . . .... log !
nn
nn
.
Câu 69. Cho
25
7 loga
;
2
5 logb
. Tính
5
49
8
log
theo
a
,
b
.
A.
43ab
b
B.
43ab
b
C.
45ab
b
D.
53ab
b
Li gii
Chn A
*
25 5
7 2 7 log logaa
.
*
25
1
52 log logb
b
.
Ta có
5 5 5
49
49 8
8
log log log
.
5 5 5 5 5
49 49 1 49 4 3
2 7 3 2 2 2 3
8 8 8
log log log log . . log
ab
a
bb
.
Câu 70. Cho
2018 !x
. Tính giá tr ca biu thc
2 3 2018
1 1 1
...
log log log
A
x x x
.
A.
1
. B.
1
. C.
2018
. D.
2018
.
Li gii
Chn A
2 3 2018
1 1 1
...
log log log
A
x x x
2 3 2018 log log ... log
x x x
2 3 4 2018 log . . .....
x
2018 log !
x
1 log
x
x
.
Câu 71. Cho
2 2 2 2 2 2
2 4 2018 1 3 2017
12
2 3 2 3
... ...
S S
. Kết qu ca
12
26 15 3
log .SS
bng
A.
679057
. B.
579067
. C.
679067
. D.
470071
.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 62
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Li gii
Chn B
Ta có
22
2 2 1 4 1 k k k
. Suy ra
2 2 2
2 2 2
2 4 2018
12
1 3 2017
1
23
23

...
...
..SS
2 2 2 2 2
2 1 4 3 2018 2017 4 1 1 4 2 1 4 1009 1 2037171
2 3 2 3 2 3
... . . ... .
.
Vy
2037171
12
26 15 3 26 15 3 2 3
2037171
2 3 2 3 679057
3
log . log logSS
.
Câu 72. Cho
2lnx
. Tính giá tr ca biu thc
2
2
3
23



ln ln ln .log
e
T ex ex
x
.
A.
21T
. B.
12T
. C.
13T
. D.
7T
.
Li gii
Chn D
Ta có:
2
17
2 1 2 1 2 7
22
ln( ) ln ln ln ln ln lnT ex x ex x x x x
.
Câu 73. Cho a,b là các số thực dương thoả mãn
22
14a b ab
. Khẳng định nào sau đây là sai?
A.
42

ln ln
ln
a b a b
. B.
2 2 2
24 log log loga b a b
.
C.
4 2 2
24 log log loga b a b
. D.
2
4
log log log
ab
ab
.
Lời giải
Chọn C
Ta có
2
2
22
14 16
4



ab
a b ab a b ab ab
Nên ta có
2
4 4 2
ln ln
ln ln ln
a b a b a b
ab
vậy A đúng
2
2 2 2 2 2
2 16 4 log log log log loga b a b ab a b
vậy B đúng
2
4 4 4 4 4
2 16 2 log log log log loga b a b ab a b
vy C sai
22
2
4
log log log
ab
ab
vậy D đúng
Câu 74. Cho hai s thc
a
,
b
tha mãn
100 40 16
4
12
log log log
ab
ab
. Giá tr
a
b
bng
A.
4
. B.
12
. C.
6
. D.
2
.
Lời giải
Chọn C
Đặt
100 40 16
4
12
log log log
ab
a b t
. Ta có
100
t
a
,
40
t
b
,
4
16
12
t
ab
.
Suy ra
100 4 40 12 16..
t t t
42
12 4 1 0
25 5
..
tt
21
56
21
52







t
t
Do đó
100 5
6
40 2
tt
a
b
.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 63
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 75. Cho
, , x y z
là các số thực dương ty  khác
1
xyz
khác
1
. Đặt
log
x
ay
,
log
z
by
.
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
32
32
1

log
xyz
ab a
yz
ab
. B.
32
32

log
xyz
ab b
yz
ab a b
.
C.
32
32

log
xyz
ab a
yz
ab a b
. D.
32
32
1

log
xyz
ab b
yz
ab
.
Lời giải
Chọn C
Ta có:
32
32log log log
xyz xyz xyz
y z y z
32
32
11
32
11
3 2 3 2 3 2
11
11



log log
log log log log
log log log .log log
yz
y y z z
y y z y z
xyz xyz
x z x y
x z y x y
ab a ab a
b
ab a b ab a b ab a b
b
a b a
Câu 76. Cho các s thc
a
,
b
tha mãn
0 1 0 ;ab
23
1log
a
ab
. Khi đó giá tr biu thc
23
5
32
3
log
ab
ab
ab
A.
7
15
. B.
15
7
. C.
51
2
. D.
51
2
.
Li gii
Chn A
23
1
1 2 3 1
3
log log log
a a a
a b b b
.
Ta li có
2 3 2 3 3
11 log
a
a b a b a ab
.
2 3 2 3 2 3
32
5
32
5
3 2 3 2
3 2 3
11
55
log
log log log .
log
a
a b a b a b
a
ab
ab
a b a b
ab a b
32
23
1
32
1 1 7
3
1
5 5 15
23
3
.
log log
..
log log
.
aa
aa
ab
ab
.
Câu 77. Cho
27 8
57log ; logab
,
2
3 log c
. Giá trị của
12
35log
bng
A.
32
3
b ac
c
. B.
32
2
b ac
c
. C.
33
1
b ac
c
. D.
33
2
b ac
c
.
Lời giải
Chọn D
27 3 8 2
5 5 3 7 7 3 log log ,log loga a b b
,.
2 2 3
5 3 5 3log log .log ac
,
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 64
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
2
3
2
7
3
7
3

log
log
log
b
c
.
12 12 12
7 5 7 7 5 5
1 1 1 1
35 7 5
12 12 2 2 3 2 2 3

log log log
log log log log log log
2 3 2 3
1 1 1 1 3 3
1 1 1 1 1 1 1
2
2 2 2 2
7 7 5 5 3 3 3 3
. . .
log log log log
b ac
c
c
b b ac a
.
Câu 78. Cho các s thực dương
a
,
b
,
x
tha mãn
3
51
5
5
2log log logx b a
. Mệnh đề nào sau đây
đúng?
A.
23
x a b
. B.
3
x a b
. C.
32
x a b
. D.
x ab
.
Li gii
Chn A
Ta có
3
51
5
5
2log log logx b a
5 5 5
32 log log logx b a
23
55
log logx a b
23
x a b
.
Câu 79. Cho
,ab
là hai s dương thỏa mãn
22
7a b ab
. Tính :
7
3



log
ab
I
A.
77
1
2
log logI a b
. B.
77
1
2
log logI a b
.
C.
77
1
2
log logI a b
. D.
77
1
3 2 3
log log
ab
I
.
Li gii
Chn C
Ta có
2 2 2
79 ()a b ab a b ab
.
Mt khác
2
7 7 7 7 7
1
33
32



log log ( ) log log ( ) log
ab
I a b a b
7 7 7 7 7
1 1 1
9 3 9 3
2 2 2
log ( ) log log log logI ab ab
7 7 7
11
22
log log logI ab a b
Câu 80. Cho các s thc
a
,
b
tha mãn
1ab
11
2020
log log
ba
ab
. Tính giá tr ca
biu thc
11

log log
ab ab
P
ba
.
A.
2020P
. B.
2018P
. C.
2016P
. D.
2022P
.
Li gii
Chn C
Ta có:
11
2020 2020 log log
log log
ab
ba
ba
ab
1
11
11 log log log log log log
log log
b a b a b a
ab ab
P ab ab a b a b
ba
.
2
T
1
suy ra
2 2 2 2
2 2020 2018 log log log .log log log
a b a b a b
b a b a b a
.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 65
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
T
2
suy ra
2 2 2
2 2018 2 2016 log log log .log
a b a b
P b a b a
.
Do
1ab
nên
1log log
ab
ba
nên
0P
.
Vy
2016P
.
Câu 81. Cho
2 3 7
3 5 2 log ;log ;loga b c
tính theo
;;a b c
giá tr ca
140
63log .
A.
140
21
63
21

log .
ac
bc c
B.
140
21
63
21

log .
ac
ac c
C.
140
21
63
21

log .
ac
ab c
D.
140
21
63
21

log .
ac
abc c
Li gii
Chn D
140 140 140
7 7 3 3
12
63 7 2 3
7 20 7 20

log log log
log log log log
7 7 3 3 3
12
1 2 2 5 7 2 2 5

log log log log log
7 2 3 7
2 3 5 5 log .log .log logabc abc
.
7 2 7 3
1
2 3 3 7 log .log log log .ac ac
ac
Vy
140
1 2 2 1
63
12
1 2 1 2

log
ac
c abc c abc
b
ac a
.
Câu 82. Cho
2018 !x
. Tính
2018 2018 2018 2018
2 3 2017 2018
1 1 1 1
...
log log log log
A
x x x x
.
A.
1
2017
A
. B.
2018A
. C.
1
2018
A
. D.
2017A
.
Li gii
Chn B
2018 2018 2018 2018
2 3 2017 2018
1 1 1 1
...
log log log log
A
x x x x
2018 2018 2018 2018
2 3 2017 2018 log log ... log log
x x x x
2018 2 2018 3 2018 2017 2018 2018 .log .log ... .log .log
x x x x
2018 2 3 2017 2018 . log log ... log log
x x x x
2018 2 3 2017 2018 .log . ..... .
x
2018
2018 2018
!
.log !
2018
.
Câu 83. Vi mi s
a
,
0b
tha mãn
22
9 10a b ab
thì đẳng thức đúng là.
A.
23 log log loga b a b
. B.
3
42
log
log log
ab
ab
.
C.
11 log logab
. D.
31
42
log log log
ab
ab
.
Li gii
Chn D
Ta có
22
9 10a b ab
22
9 6 16 a ab b ab
2
3 16 a b ab
2
3
16
log log
ab
ab
3
2
4
log log log
ab
ab
31
42
log log log
ab
ab
.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 66
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 84. Cho
3
5 loga
,
2
7 logb
,
2
3 logc
1 1 2 3 149
126 2 3 4 150



log log log ... log
log
I
.
Tính
I
theo
a
,
b
,
c
.
A.
12
12


c ac
I
cb
. B.
2
12

c ac
I
cb
. C.
1 2 2
12


c ac
I
cb
. D.
12
12


c ac
I
cb
.
Li gii
Chọn A
T gi thiết suy ra
2 2 3
5 3 5log log log ac
.
Ta có:
1 1 2 3 149
126 2 3 4 150



.log . . .....
log
I
150
126
log
log
126
150 log
2
2
150
126
log
log
22
22
1 3 2 5
1 2 3 7


log log
log log
12
12


.
c ac
cb
Câu 85. Đặt
35
44log , log .ab
Hãy biu din
12
80log
theo
a
.b
.
A.
12
2
80
log
a ab
ab b
. B.
2
12
22
80
log
a ab
ab
.
C.
2
12
22
80
log
a ab
ab b
. D.
12
2
80
log
a ab
ab
.
Lời giải
Chọn A
Ta có
22
12 12 12 12 12
5
1
80 4 5 4 5 2 4
12
log log . log log log
log
.
4 5 5 4 4 5
2 1 2 1
12 4 3 4 3 3
.
log log log log log logb
.
Từ
3 4 5 5 4
11
4 3 3 4 3 log log log log .log .
b
ab
a a a
.
12
2 1 2 2
80
1
1
1
1


log .
a a a ab
b
a ab b
ba
b
aa
.
Câu 86. Cho các s hạng dương
,,a b c
là s hng th
,,m n p
ca mt cp s cng và mt cp
s nhân. Tính giá tr ca biu thc
2
log . .
b c c a a b
P a b c
A.
0
. B.
2
. C.
1
. D.
4
Li gii
Chn A
Ta có
,,a b c
là s hng thu
,,m n p
ca mt cp s cng và mt cp s nhân nên:
1
11
1
11
1
11
1
1
1
.
.
.
m
n
p
a u m d a q
b u n d a q
c u p d a q
a b m n d
b c n p d
c a p m d
. Do đó
2
log . .
b c c a a b
P a b c
11
2 1 1


log .
n p d m n d
mp
a q a q
00
21
0log aq
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 67
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 87. Gi
n
s nguyên dương sao cho
23
33
3 3 3
1 1 1 1 190
...
log log log log log
n
x x x x x
đúng
vi mi
x
dương,
1x
. Tìm giá tr ca biu thc
23Pn
.
A.
32P
. B.
23P
. C.
43P
. D.
41P
.
Li gii
Chn D
23
33
3 3 3
1 1 1 1 190
3 2 3 3 3 3 190 3
3 1 2 3 190 3
1 2 3 190
1
190
2

...
log log log log log
log log log ... log log
log ... log
...
n
x x x x x
xx
x x x x x
n
n
n
nn
2
380 0 nn
19
19
20

n
n
n
(do
n
nguyên dương)
2 3 41 Pn
Câu 88. Cho
27 8 2
5 7 3 log ; log ; loga b c
. Giá trị của
12
35log
bng
A.
32
3
b ac
c
. B.
32
2
b ac
c
. C.
33
1
b ac
c
. D.
33
2
b ac
c
.
Lời giải
Chọn D
Ta có:
27 3 8 2
5 5 3 7 7 3 log log ,log loga a b b
,.
2 2 3
5 3 5 3log log .log ac
,
2
3
2
7
3
7
3

log
log
log
b
c
.
12 12 12
7 5 7 7 5 5
1 1 1 1
35 7 5
12 12 2 2 3 2 2 3

log log log
log log log log log log
2 3 2 3
1 1 1 1 3 3
1 1 1 1 1 1 1
2
2 2 2 2
7 7 5 5 3 3 3 3
. . .
log log log log
b ac
c
c
b b ac a
.
Câu 89. Cho
,,xyz
các s thực dương ty khác
1
1xyz
. Đặt
log
x
ay
,
log
z
by
.
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
32
32
1

log
xyz
ab a
yz
ab
. B.
32
32

log
xyz
ab b
yz
ab a b
.
C.
32
32

log
xyz
ab a
yz
ab a b
. D.
32
32
1

log
xyz
ab b
yz
ab
.
Li gii
Chn C
Do
log
x
ay
,
log
z
by
nên
11
log ; log
yy
xz
ab
.
Ta có
32
32log log log
xyz xyz xyz
y z y z
32

log log
yz
xyz xyz
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 68
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
.
32
11

log log log log
y y z z
x z x y
32
11

log log log .log log
y y z y z
x z y x y
32
11
11

b
b
a b a
32

ab a
ab a b ab a b
32

ab a
ab a b
.
Câu 90. Cho
x
,
y
,
z
ba s thực dương lập thành cp s nhân;
log
a
x
,
log
a
y
,
3
log
a
z
lp thành
cp s cng, vi
a
là s thực dương khác 1. Giá trị ca
93
xz
y
p
y z x
A. 13. B. 3. C. 12. D. 10.
Li gii
Chn A
x
,
y
,
z
là ba s thực dương lập thành cp s nhân nên ta có
2
xz y
(1).
log
a
x
,
log
a
y
,
3
log
a
z
lp thành cp s cng nên:
3
2log log log
a
aa
x z y
34 log log log
a a a
x z y
34
zxy
(2).
T (1) và (2) ta suy ra
xyz
.
Vy
93
9 1 3 13
xz
y
p
y z x
.
Câu 91. Cho
2 3 7
3 5 2 log ; log ; loga b c
. Hãy tính
140
63log
theo
,,a b c
.
A.
21
21

ac
abc c
. B.
21
21

ac
abc c
. C.
21
21

ac
abc c
. D.
21
21

ac
abc c
.
Li gii
Chn A
Ta có
2
140 140
63 3 7log log .
140 140
2 3 7log log
.
37
21
140 140

log log
22
37
21
2 5 7 2 5 7

log . . log . .
3 3 3 7 7
21
2 2 5 7 2 2 5 1

log log log log log
T đề bài suy ra
3
2
11
2
3
log
log a
;
7 7 2 3
5 2 3 5log log .log .log abc
.
3
7 7 2
1 1 1
7
3 2 3
log
log log .log ac
.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 69
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
140
21
63
21
21



log
c abc
b
a ac
21
21

ac
abc c
.
B. HÀM S LOGARIT MŨ.
Câu 92. Số nào sau đây thuộc tập xác định của hàm số
2018
10logyx
?
A. 2020. B.
9
C.
10
D.
2018
Lời giải
Chn B
Thay lần lượt các giá trị các phương án chọn vào hàm số ta thấy chỉ số 9 biểu
thức
2018
10log x
có nghĩa.
Câu 93. Tìm tập xác định của hàm số
1lnyx
.
A.
1 ;D
. B.
1 ;D
. C.
1 ;D
. D.
1 ;D
.
Lời giải
Chn B
Hàm số xác định
1 0 1 xx
.
Tập xác định
1 ;D
.
Câu 94. Cho s thc
01( ; )a
. Đồ thì hàm s
y log
a
x
là đường cong nào dưới đây?
A. B.
C. D.
Li gii
Chn D
Đồ thì hàm s
y log
a
x
đường cong nm bên phi trục tung; đi qua điểm
10;
hàm s nghch biến vi
01( ; )a
suy ra chn
D
.
Câu 95. Đạo hàm ca hàm s
3
41logyx
A.
4
4 1 3
.
ln
y
x
B.
1
4 1 3
.
ln
y
x
C.
3
41
ln
.y
x
D.
43
41
ln
.y
x
Li gii
Chn A
x
y
O
1
x
y
1
O
1
x
y
1
O
1
x
y
O
1
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 70
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
3
41
4
41
4 1 3 4 1 3

'
'
log
ln ln
x
x
xx
Câu 96. Đưng cong trong hình sau là đồ th ca hàm s nào
A.
2
x
y
. B.
2
2 logyx
. C.
2
x
y
. D.
1
1
2
yx
.
Li gii
Chn C
Đồ th hàm s đi qua điểm có ta độ
12;
(loi A, B, D)
2
x
y
.
Câu 97. Đạo hàm ca hàm s
5
0log ,y x x
là:
A.
55' ln
x
y
. B.
5' lnyx
. C.
1
5
'
ln
y
x
. D.
1
55
'
ln
x
y
.
Li gii
Chn C
5
1
5
log '
ln
y x y
x
.
Câu 98. Tìm đạo hàm ca hàm s
log .yx
A.
10
ln
'.y
x
B.
1
10
'.
ln
y
x
C.
1
10
'.
ln
y
x
D.
1
'.y
x
Li gii
Chn B
Ta có
1
10
'
log .
ln
x
x
Câu 99. Tính đạo hàm ca hàm s
13
x
y
.
A.
13
13
'.
ln
x
y
B.
1
13
' . .
x
yx
C.
13'.
x
y
D.
13 13' ln .
x
y
Li gii
Chn D
Ta có:
13 13' ln .
x
y
Câu 100. Hàm s
2
2
xx
y
có đạo hàm là:
A.
2
22
.ln
xx
. B.
2
21
2

.
xx
xx
. C.
2
2 1 2
.
xx
x
. D.
2
2 1 2 2
. .ln .
xx
x
Li gii
Chn D
Ta có
22
2
2 2 2 1 2 2

' '. .ln . .ln .
x x x x
y x x x
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 71
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 101. Tìm tập xác định
D
của hàm số
1
2



x
y
.
A.
0 ;D
. B.
01;
. C.
1 ;D
. D.
 ;D
.
Lời giải
Chọn D
Hàm số
1
2



x
y
là hàm số mũ nên có tập xác định
 ;D
.
Câu 102. Hàm số
7
31logyx
có tập xác định là
A.
0 ;
. B.
1
3




;
. C.
1
3



;
. D.
1
3




;
.
Lời giải
Chọn B
Hàm số
7
31log ( )yx
xác định khi
3 1 0x
1
3
x
.
Tập xác định của hàm số là
1
3




;
.
Câu 103. Tập xác định của hàm số
3
1logyx
A.
1 ;
. B.
1 ;
. C.
1
;
. D.
0 ;
.
Lời giải
Chọn B
Hàm số được xác định
10 x
1 x
.
Vậy tập xác định
1 ;
.
Câu 104. Đạo hàm ca hàm s
12
x
ye
là:
A.
12
2
'
x
ye
. B.
12
2
'
x
ye
. C.
12
2
'
x
e
y
. D.
12
'
x
ye
Li gii
Chn B
Ta có
1 2 1 2
1 2 2

' . ' .
xx
y e x e
Câu 105. Cho hàm s
23
4
.
xx
x
y
Giá tr
0'y
bng:
A. 1. B.
8
3
ln
. C.
3
8
ln
. D. 0.
Li gii
Chn C
Ta có
2 3 1 3
4
42



x
xx
xx
y
Khi đó
1 3 1 1 3 3
4 2 4 4
22




' ' .ln .ln
xx
xx
y
Vi
0x
thì
0
0
1 1 3 3 1 3 1 3 3
0
2 4 4 2 4 2 4 8
2
' .ln .ln ln ln ln . ln .y
Câu 106. Tập xác định của hàm số
3
32logyx
:
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 72
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A. . B.
3
2




;
. C.
3
2




;
. D.
3
2



;
.
Lời giải
Chọn C
Hàm số
3
32logyx
xác định
3
3 2 0
2
.xx
Vậy tập xác định của hàm số
3
32logyx
3
2




;.D
Câu 107. Tìm tập xác định của hàm số
2
2 4 2 logy x x
.
A.
1\
. B.
1

;
. C.
1 ;
. D. .
Lời giải
Chọn A
Điểu kiện:
2
2 4 2 0 xx
2
2 1 0x
1x
.
Tập xác định:
1 \D
.
Câu 108. Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau.
A.
( n) l
uu
a a a
, vi
u
là mt hàm s. B.
ln
xx
a a a
.
C.
xx
ee
. D.
1
ln 'x
x
, vi
0x
.
Li gii
Chn A
' ' ln
uu
a u a a
.
Câu 109. Tập xác định của hàm số
2
49logyx
A.
33
22
 


;;D
. B.
33
22
 
;;D
.
C.
33
22




;D
. D.
33
22




;D
.
Lời giải
Chọn B
ĐK:
2
33
4 9 0
22
 
;;xx
.
Câu 110. Trong các hàm s ới đây, hàm số nào nghch biến?
A.
ln .yx
B.
2018
1
2019
log .yx
C.
log .yx
D.
43
log .yx
Li gii
Chn B
+)
lnyx
; TXĐ:
0 ;D
1e
suy ra hàm s
lnyx
đồng biến trên
.D
+)
2018
1
2019
logyx
; TXĐ:
0 ;D
2018
0 1 1
2019
suy ra hàm s
2018
1
2019
logyx
là hàm nghch biến trên
.D
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 73
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
+)
logyx
; TXĐ:
0 ;D
1
suy ra hàm s
logyx
đồng biến trên
.D
+)
43
logyx
; TXĐ:
0 ;D
4 3 1
suy ra hàm s
43
logyx
đồng biến trên
.D
Câu 111. Tập xác định của hàm số
2
32 lny x x
A.
12


;
. B.
12 ;;
.
C.
12;
. D.
12


;;
.
Lời giải
Chọn C
Hàm số
2
32 lny x x
có nghĩa
2
3 2 0 xx
12 x
.
Vậy tập xác định của hàm số là
12;
.
Câu 112. Cho hàm s
4
1lnf x x
. Đạo hàm
1
f
bng
A.
2
. B.
2
2
ln
. C.
1
. D.
1
2
.
Li gii
Chn A
Ta có:
3
4
4
12
1

x
f x f
x
.
Câu 113. Hàm s
2
1 lny x x
tăng trên khoảng nào dưới đây?
A.
 ;.
B.
1
2




;.
C.
1 ;.
D.
1
2




;.
Li gii
Chn D
Hàm số
2
1 lny x x
có tập xác định
.D
.
Ta có:
2
21
1

'.
x
y
xx
Khi đó,
1
0
2
'.yx
Suy ra, hàm số tăng trên khoảng
1
2




;.
Câu 114. Tính đạo hàm ca hàm s
11 lnyx
.
A.
1
11

y
x
B.
1
1 1 1
y
xx
C.
1
2 1 1 1
y
xx
D.
2
1 1 1
y
xx
Li gii
Chn C
11
1
11
1 1 2 1 1 1

'
'
ln
x
x
x x x
.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 74
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 115. Tìm tập xác định
D
của hàm số
2
2
e
xx
y
.
A.
D
. B.
02


;D
. C.
02 \;D
. D.
D
.
Lời giải
Chọn D
Hàm số
2
2
e
xx
y
có tập xác định
D
.
Câu 116. Hàm s nào dưới đây đồng biến trên
0 ;
?
A.
3
log .yx
B.
6
log .yx
C.
3
log .
e
yx
D.
1
4
log .yx
Li gii
Chn A
Ta có :
31
nên hàm s
3
log x
luôn đồng biến trên
0 ;
.
Ta có :
01
6

nên hàm s
6
log x
luôn nghch biến trên
0 ;
Ta có :
01
3

e
nên hàm s
3
log
e
x
luôn nghch biến trên
0 ;
Ta có :
1
01
4

nên hàm s
1
4
log x
luôn nghch biến trên
0 ;
Câu 117. Hàm s
2
3
2logy x x
nghch biến trên khong nào?
A.
2 ;.
B.
0;.
C.
1 ;.
D.
01;.
Li gii
Chn B
Hàm số
2
3
2logy x x
có tập xác định
02  ;;D
.
Ta có:
2
22
23
'.
ln
x
y
xx
Khi đó,
01 'yx
.
Suy ra, hàm số nghịch biến trên khoảng
0;.
Câu 118. Hàm s nào dưới đây nghịch biến trên tập xác định ca nó?
A.
3
log .yx
B.
2
1log .yx
C.
4
log .yx
D.
3



.
x
y
Li gii
Chn C
Xét hàm số
4
logyx
có tập xác định
0 ;D
.
Nhận thấy cơ số
1
4
nên hàm số
4
logyx
nghịch biến trên tập xác định.
Câu 119. Cho đồ th
3:
x
Cy
. Tìm kết lun sai:
A. Đồ th
C
nhn trc hoành làm tim cn ngang.
B. Đồ th
C
nm phía trên trc hoành.
C. Đồ th
C
đi qua điểm
01;
.
D. Đồ th
C
nhn trc tung làm tim cận đứng.
Li gii
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 75
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Chn D
Phác họa đồ th hàm s
3
x
y
như hình vẽ
Dựa vào đồ th ta thấy phương án D sai.
Câu 120. Cho hàm s
32
32
1
2
3

log
xx
y
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm s đã cho đồng biến trên khong
2 ;.
B. Hàm s đã cho đồng biến trên các khong
2;
2 ;.
C. Hàm s đã cho đồng biến trên khong
2;.
D. Hàm s đã cho đồng biến trên khong
02;.
Li gii
Chn D
Ta có:
32
3 2 3 2
11
22
3 3 2 3

log log
xx
y x x
Suy ra:
2
12
2
3 6 3 3 2 3 ' log logy x x x x
.
Khi đó,
0
0
2

'
x
y
x
.
Suy ra, hàm số đồng biến trên khoảng
02;.
Câu 121. Trong các hàm s sau, hàm s nào đồng biến trên ?
A.
3



x
y
. B.
1
3



x
y
. C.
2



x
y
e
. D.
4



x
y
.
Li gii
Chn A
S dng tính cht: Hàm s
x
ya
đồng biến trên khi
1a
.
Câu 122. Hàm s nào dưới đây đồng biến trên tập xác định ca nó?
A.
05 ,
x
y
. B.
2
3



x
y
. C.
2
x
y
. D.



x
e
y
.
Li gii
Chn C
S dng tính cht: Hàm s
x
ya
đồng biến trên khi
1a
.
Câu 123. Xác định
a
để hàm s
25
x
ya
nghch biến trên .
A.
5
3
2
a
B.
5
3
2
a
C.
3a
D.
5
2
a
Li gii
Chn A
Hàm snghch biến khi
5
0 2 5 1 3
2
aa
.
Câu 124. Trong các hàm s ới đây, hàm số nào nghch biến trên tập xác định ca nó?
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 76
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
3
log .yx
B.
2
log .yx
C.
log .
e
yx
D.
log .yx
Li gii
Chn C
+)
3
logyx
; TXĐ:
0 ;D
31
suy ra hàm s
3
logyx
đồng biến trên
.D
+)
2
logyx
; TXĐ:
0 ;D
21
suy ra hàm s
2
logyx
là hàm đồng biến trên
.D
+)
logyx
; TXĐ:
0 ;D
1
suy ra hàm s
logyx
đồng biến trên
.D
+)
log
e
yx
; TXĐ:
0 ;D
01
e
suy ra hàm s
log
e
yx
nghch biến trên
.D
Câu 125. Đồ th hình bên là ca hàm s nào?
A.
3
x
y
. B.
1
2



x
y
. C.
2
x
y
. D.
1
3



x
y
.
Li gii
Chn D
Dựa vào đồ th, hàm s nghch biến (loại A, C) và đi qua điểm
13 ;
nên
1
3



x
y
.
Câu 126. Hình bên là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số sau đây?
A.
2
x
y
. B.
08 ,
x
y
. C.
2
logyx
. D.
04
,
logyx
.
Li gii
Chn B
Hình bên là đồ th của hàm mũ có cơ số nh hơn
1
.Hàm s nào trong các hàm s sau
đây có đồ th như hình bên?
O
x
y
1
O
x
y
1
1
3
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 77
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
2
x
y
. B.
2
logyx
. C.
06 ,
x
y
. D.
06
,
logyx
.
Li gii
Chn D
Đồ th nm bên phi trục Oy, đây đồ th hàm s logarit, hàm s nghch biến suy ra
chn
D
Câu 128. Đường cong trong hình sau đồ th ca mt hàm s trong bn m s đã cho bn
phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm s đó là hàm số nào?
A.
1
2



x
y
. B.
1
2
logyx
. C.
2
logyx
. D.
2
x
y
.
Li gii
Chn B
Hàm s là hàm nghch biến có đồ th đi qua điểm
10;
và nhn trc tung là tim cn
đứng.
Vy hàm s đó là
1
2
logyx
.
Câu 129. Đồ th sau đây của hàm s nào?
A.
2
logyx
. B.
1
2
logyx
. C.
1
2



x
y
. D.
2
x
y
.
Li gii
Chn A
Đồ th nm bên phi trục Oy, đây đồ th hàm s logarit, hàm s đồng biến suy ra
chn
A
Câu 130. Đường cong trong hình bên đồ th ca mt hàm s trong bn hàm s đưc lit
bốn phương án
A
,
B
,
C
,
D
ới đây. Hỏi hàm s đó là hàm số nào?
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 78
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
1
2
logyx
. B.
2
logyx
. C.
2
logyx
. D.
2
2 logyx
.
Li gii
Chn B
Do đồ th hàm s đi qua điểm
10;
1
1
2



;
, loại đáp án
D
,
A
,
C
, chn
B
Câu 131. Hàm s
log
a
yx
có đồ th như hình vẽ. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
0a
. B.
01a
. C.
1a
. D.
0a
.
Li gii
Chn C
Đây là đồ th hàm s logarit cơ số
1 ,a
đồng biến trên khong
0 ;.
Câu 132. Đưng cong nh bên là đồ th ca mt hàm s trong bn hàm s đưc lit bn
phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm s đó là hàm số nào?
A.
2
21 y x x
. B.
05
,
logyx
. C.
1
2
x
y
. D.
2
x
y
.
Li gii
Chn C
Da vào tính chất đồ th hàm s nằm trên trc hoành và hàm s gim nên ta chn
đồ th trên là đồ th hàm s
1
2
x
y
.
Câu 133. Hàm s
2
48
xx
ye
đồng biến trên nhng khoảng nào sau đây?
A. B.
22 ;;
C.
2 ;
D.
2;
2 ;
Li gii
Chn C
x
y
1
-1
1
2
O
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 79
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
22
4 8 4 8
24
'.
x x x x
y e x e
0 2 4 0 2
y x x
Hàm s đồng biến trên
2 ;
.
Câu 134. Trong các hàm s sau,hàm s nào đồng biến trên TXĐ:
A.
2016
x
y
B.
1
2



x
y
C.
2015 1
2016 1
x
y
x
D.
3
2016 2



x
y
Li gii
Chn A
1
2



x
y
3
2016 2



x
y
đều có cơ số nh hơn 1,
2015 1
2016 1
x
y
x
2
11
0
2016
2016 1

yx
x
nên các hàm s này đều nghch biến trên tng khong
xác định ca nó.
2016
x
y
1a
nên hàm s đồng biến trên TXĐ .
Câu 135. Cho
,,a b c
là các s thực dương khác
1
. Đồ th hàm s
x
ya
,
x
yb
,
x
yc
đưc cho
trong hình bên. Chn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A.
1 c a b
. B.
1c a b
. C.
1 c b a
. D.
1 c a b
.
Li gii
Chn D
Đồ thị hàm số
x
yc
đi xuống lên hàm số
x
yc
nghịch biến, suy ra
01c
.
Đồ thị hàm số
x
ya
x
yb
đi lên do đó hàm số
x
ya
x
yb
đồng biến, suy ra
1a
1b
.
Với
1x
ta thấy
ba
. Suy ra
1 c a b
.
Câu 136. Trong các đồ th sau, đâu là đồ th ca hàm s ?
ln 1yx
O
x
y
1
x
yb
x
ya
x
yc
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 80
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A. . B. .
C. . D. .
Li gii
Chn C
Tnh tiến sang phải 1 đơn vị đồ th ca hàm s ta được đồ th ca hàm s
.
Câu 137. Cho ba s thực dương
a
,
b
,
c
khác
1
. Đồ th các hàm s
log
a
yx
,
log
b
yx
,
log
c
yx
đưc cho trong hình v .
Tìm khẳng định đúng
A.
b c a
. B.
a b c
. C.
a c b
. D.
b a c
.
Li gii
Chn A
Dựa vào đồ th, ta thy:
- Hàm s
log
b
yx
nghch biến, suy ra
01b
.
- Hàm s
log
a
yx
,
log
c
yx
đồng biến và đồ th
log
c
yx
phía trên
log
a
yx
, suy
ra:
1ca
.
Nên ta có
b c a
.
Câu 138. Tập xác định ca hàm s
05
1
,
logyx
là:
A.
1 ( ; )D
. B.
0
;D
. C.
1\{ }D
. D.
1 ( ; )
.
Li gii
Chn B
Hàm s xác định khi
10
0

x
x
. Vì
10 xx
nên hàm s xác định khi
0x
.
Câu 139. Đạo hàm ca hàm s
2
2
sin x
y
lnyx
ln 1yx
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 81
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
2
22
sin
.sin
x
yx
. B.
2
2 2 2
cos
.sin .ln
x
yx
.
C.
2
2 2 2
sin
.sin .ln
x
yx
. D.
2
22
sin
.sin .cos .ln
x
y x x
.
Li gii
Chn C
Ta có:
2
2
22
sin
sin . .ln
x
yx
2
2 2 2
sin
. sin cos .ln
x
xx
2
2 2 2
sin
.sin .ln
x
x
.
Câu 140. Cho ba s thực dương
a
,
b
,
c
khác
1
. Đồ th các hàm s
log
a
yx
,
log
b
yx
,
log
c
yx
đưc cho trong hình v bên.
.
Tìm khẳng định đúng.
A.
b c a
. B.
a b c
. C.
b a c
. D.
a c b
.
Li gii
Chn A
Dựa vào đồ th, ta thy hàm s
log
b
yx
nghch biến trên
0 ;
nên suy
01b
.
Từ đồ thị ta thấy hàm số
log
a
yx
,
log
c
yx
đồng biến trên khong
0 ;
1,ac
.
Xét
1
1 1 1 :log log log log .log log
log
c a c c x c
x
x x x x x a a a c
a
.
Suy ra
b c a
.
Câu 141. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Đồ th hàm s
2
x
y
1
2
x
y
đối xng nhau qua trc hoành.
B. Đồ th hai hàm s
2
x
y
2
logyx
đối xứng nhau qua đường thng
yx
.
C. Đồ th ca hai hàm s
2
logyx
2
1
logy
x
đối xng nhau qua trc tung.
D. Đồ th ca hai hàm s
2
x
y
2
logyx
đối xứng nhau qua đường thng
yx
.
Li gii
Chn D
Câu A sai vì đồ th hai hàm s
2
x
y
1
2
x
y
đối xng qua trc tung.
Câu C sai vì đồ th hai hàm s
2
logyx
2
1
logy
x
đối xng qua trc hoành.
Câu D đúng đ th hàm s
x
ya
log
a
yx
01,aa
đối xứng nhau qua đường
phân giác ca góc phần tư thứ nht:
yx
.
Câu 142. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau.
A. Hàm s
x
ya
vi
1a
là mt hàm s nghch biến trên
;
.
log
c
yx
log
a
yx
log
b
yx
O
1
x
y
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 82
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
B. Đồ th các hàm s
x
ya
1



x
y
a
01a
đối xng vi nhau qua trc tung.
C. Hàm s
x
ya
vi
01a
là mt hàm s đồng biến trên
;
.
D. Đồ th hàm s
x
ya
01a
luôn đi qua điểm
1;a
.
Li gii
Chn B
Ta d thấy A, C, D đều sai. Chn B
Câu 143. Tìm x để hàm s
2
12 logy x x
có nghĩa.
A.
43  ( ; ) ( ; )x
. B.
43( ; )x
.
C.
4
3

x
x
.
D.
x
.
Li gii
Chn A
Hàm s xác định khi
2
4
12 0
3

x
xx
x
Câu 144. Đạo hàm ca hàm s
2
35lnyx
A.
2
10
53
x
x
. B.
2
10
53x
. C.
2
10
53
x
x
. D.
2
2
35
x
x
.
Li gii
Chn C
2
22
10 10
35
3 5 5 3



ln
xx
yx
xx
.
Câu 145. Đường cong trong hình bên dướiđồ th ca mt hàm s trong bn hàm s đưc lit
bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm s đó là hàm số nào?
.
A.
12 ln lnyx
. B.
lnyx
. C.
12 ln lnyx
. D.
lnyx
.
Li gii
Chn B
T hình v ta thấy: Đồ th nm hoàn toàn phía trên trc hoành
0x
và đi qua
đim
10;
1;e
nên hình v đó là đồ th hàm s
lnyx
.
Câu 146. Hàm s
3
log sinf x x
có đạo hàm là
A.
3
tan
ln
x
fx
. B.
3
cot .lnf x x
.
C.
1
3
sin .ln
fx
x
. D.
3
cot
ln
x
fx
.
Li gii
Chn D
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 83
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Ta có
3 3 3

sin
cos cot
sin .ln sin .ln ln
x
xx
fx
xx
.
Câu 147. Khẳng định nào sau đây là sai?
A. Hàm s
1
2
logyx
có tập xác định là
0 ;
.
B. Hàm s
2
x
y
2
logyx
đồng biến trên mi khong mà hàm s xác định.
C. Đồ th hàm s
1
2
logyx
nm phía trên trc hoành.
D. Đồ th hàm s
2
x
y
nhn trục hoành làm đường tim cn ngang.
Li gii
Chn C
Đồ th hàm s
1
2
logyx
nm c phía dưới
Ox
.
Câu 148. Đồ th ới đây là đồ th ca hàm s nào trong 4 đáp án sau:
.
A.
2
2yx
. B.
2
x
y
. C.
3
x
y
. D.
4
x
y
.
Li gii
Chn B
Đồ th hàm s đi qua điểm
12;
ch
2
x
y
,
2
2yx
tha mãn tuy nhiên hàm s
2
2yx
có đồ th là mt parabol. Do đó chọn đáp án B.
Câu 149. Cho ba s thực dương
a
,
b
,
c
khác
1
. Các hàm s
log
a
yx
,
log
b
yx
,
log
c
yx
có đồ
th như hình vẽ
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A.
01 log ;
b
xx
. B. Hàm s
log
c
yx
đồng biến trên
01;
.
C. Hàm s
log
a
yx
nghch biến trên
01;
. D.
a b c
.
Li gii
Chn D
A. sai vì
0 0 1 log ;
b
xx
.
x
y
1
y=log
c
x
y=log
b
x
y=log
a
x
O
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 84
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
B. sai vì
log
c
yx
nghch biến trên
0 ( ; )
.
C. sai vì
log
a
yx
đồng biến trên
0 ( ; )
.
D. đúng vì
T đồ th các hàm s suy ra
1 1 0 1 ,,a b c
Vi
1x
ta có:
0log ,log
ba
xx
11
log log log log
log log
b a x x
xx
x x a b a b
ba
Vy
a b c
.
Câu 150. Tập xác định ca hàm s
2
3
2
log
x
y
x
là:
A.
32( ; )D
. B.
2\{ 3; }D
.
C.
32  ( ; ) ( ; )D
. D.
2[ 3; ]D
.
Li gii
Chn A
Hàm s xác định khi
3
0 3 2
2
x
x
x
.
Câu 151. Tập xác định ca hàm s
1
1
2
ln( )yx
x
là:
A.
12 ( ; )D
. B.
1 ( ; )D
. C.
0 ( ; )D
. D.
12 [ ; ]D
.
Li gii
Chn A
Hàm s xác định khi
2 0 2
12
1 0 1



xx
x
xx
Câu 152. Cho hàm s
3
21logf x x
. Tính giá tr ca
0
f
.
A.
2
. B.
2
3ln
. C.
23ln
. D.
0
.
Li gii
Chn B
Ta có:
fx
21
2 1 3
.ln
x
x
2
2 1 3
.lnx
.
Suy ra
2
0
3
ln
f
.
Câu 153. Hình v ới đây vẽ đồ th ca
3
hàm s mũ.
Khẳng định nào dưới đây đúng?
6
4
2
y
y=
c
x
y=
a
x
y=
b
x
B
O
1
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 85
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
a b c
B.
1 a c b
C.
1 b c a
D.
b a c
Li gii
Chn B
Dựa vào đồ th hình
5
ta thấy đồ th ca hàm s
x
yb
là nghch biến nên
01b
.
V đưng thng
1x
ta có đường thng
1x
cắt đồ th hàm s
x
ya
tại điểm có
tung độ
ya
và cắt đồ th hàm s
x
yc
tại điểm có tung độ
yc
. Khi đó điểm
giao vi
x
ya
nằm trên điểm giao vi
x
yc
nên
1ac
. Vy
1 a c b
.
Câu 154. Hàm s
2
5
2
xx
fx
có đạo hàm là
A.
2
5
2
2
ln
xx
fx
. B.
2
5
2 5 2
2
ln
xx
x
fx
.
C.
2
5
22
ln
xx
fx
. D.
2
5
2 2 5 2
ln
xx
f x x
.
Li gii
Chn D
Áp dng công thc
ln
u x u x
a a u x a
.
Vy
22
5 2 5
2 5 2 2 2 5 2

ln ln
x x x x
f x x x x
.
Câu 155. Hàm s nào trong bn hàm s lit kê i nghch biến trên các khong xác định ca
nó?
A.
1
3



x
y
. B.
21
2




x
e
y
. C.
3



x
y
e
. D.
2020
x
y
.
Li gii
Chn B
21
2





x
e
y
21
20
22

' ln ,
x
ee
yx
Hàm s nghch biến trên .
Câu 156. Trong các hàm s sau, hàm s nào đồng biến?
A.
2020
2021



x
y
. B.
3
2020 2



x
y
.
C.
2
2020
x
y
. D.
2
01 ( , )
x
y
.
Li gii
Chn C
Hàm s
01 ;
x
y a a a
luôn đồng biến khi
1a
.
Ta có:
22
2020 2020
x
x
y
2
2020 1
nên hàm s
2
2020
x
y
luôn đồng biến.
Câu 157. Trong các hàm s sau, hàm s nào nghch biến trên ?
A.
3



x
e
y
. B.
1
2
logyx
. C.
2
3



x
y
. D.
5
logyx
.
Li gii
Chn A
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 86
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Nhn xét:
3



x
e
y
2
3



x
y
có tập xác định .
3



x
e
y
33
ln
x
ee
y
0
,

. Vy hàm s
3



x
e
y
nghch biến trên .
Câu 158. Đạo hàm ca hàm s
1
.
x
y x e
A.
1
1
.
x
y x e
. B.
1
1
.
x
y x e
. C.
1
x
ye
. D.
.
x
y x e
.
Li gii
Chn A
1 1 1 1 1 1
1
. .( ) . ( ) .
x x x x x x
y x e x e e x e x e x e
1
1
( ).
x
xe
.
Câu 159. Tìm tập xác định ca hàm s
2
2
1 log lny x x
.
A.
1 ;D
. B.
11



;;D
.C.
1

;D
. D.
0 ;D
.
Li gii
Chn A
Hàm s xác định khi
2
1
10
1
1
0
0



x
x
x
x
x
x
Câu 160. Hàm s
2
1
e
x
fx
có đạo hàm là
A.
2
1
2
21
.e
x
x
fx
x
. B.
2
1
2
1
.e
x
x
fx
x
.
C.
2
1
2
2
1
.e
x
x
fx
x
. D.
2
1
2
2
1
.e .ln
x
x
fx
x
.
Li gii
Chn B
2 2 2
2 1 1 1
22
2
1
2 1 1

.e .e .e
x x x
xx
f x x
xx
.
Câu 161. Hàm s nào dưới đây đồng biến trên tập xác định ca nó?
A.
1
x
y
. B.
2
1lnyx
. C.
21
1



x
y
e
. D.
2
1



y
x
.
Li gii
Chn D
Phương án A :TXĐ .
1
0
ln
x
y
Loi A.
Phương ánB :Do
2
2
0 0 0 0
1

' ' , ; ' ,
x
y y x y x
x
nên loi B.
Phương ánC :
21
2 1 2 1
1
20



xx
x
y e y e
e
Loi C.
Phương ánD :
2
1



y
x
. Hàm s xác định trên khong
0 ;
.
Li có
21
2
21
00




',yx
x
x
. Chn D
D
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 87
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 162. Cho các s thực dương
,,a b c
khác 1. Đồ th các m s
log
a
yx
,
log
b
y x
và
log
c
y x
được cho như hình vẽ bên. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
c b a
. B.
a b c
. C.
c a b
. D.
b a c
.
Li gii
Chn D
Dựa vào đồ th ta có
log
a
yx
log
b
yx
đồng biến
Suy ra
1,ab
. Còn
log
c
yx
nghch biến suy ra
01c
.
Ti
0
1x
ta có
00
0log log
ab
xx
Suy ra
00
log log
xx
a b a b
Vy
b a c
.
Câu 163. Cho hàm s
1
2016
x
y
. Khẳng định nào dưới đây là khẳng định sai?
A. Hàm s nghch biến trên
;
.
B. Đồ th hàm s có mt tim cn ngang là trc
Ox
.
C. Đạo hàm ca hàm s
2016
2016
ln
'
x
y
.
D.Hàm s có tập xác định là
0 ( ; )
.
Li gii
Chn D
Hàm s
1
2016
x
y
xác định vi mi
x
.
Câu 164. Tập xác định ca hàm s
1
x
x
e
y
e
là:
A.
\{1}D
. B.
0 ( ; )
. C.
\{0}
. D.
( ; )De
.
Li gii
Chn C
Hàm s xác định khi
1 0 1 0
xx
e e x
Câu 165. Tập xác định ca hàm s
5
x
y
A.
D
. B.
0
;D
. C.
0 ;D
. D.
0 \D
.
Li gii
Chn B
Hàm s xác định khi
x
có nghĩa. Suy ra
0x
Câu 166. Tập xác định ca hàm s
2
3
29
34




xx
y
là:
log
a
yx
log
b
yx
log
c
yx
O
1
x
y
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 88
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
03 ;D
.
B.
03  ;;D
.
C.
03



;;D
D. .
Li gii
Chn D
Câu 167. Tập xác định ca hàm s
2017
1
1
x
x
y
e
là:
A.
11

;\
. B.
10

;\
. C.
11 ;\
. D.
10 ;\
.
Li gii
Chn B
Hàm s xác định khi
2017
10
1
0
10




x
x
x
x
e
.
Câu 168. Cho hàm s
2
2017 3

xx
y e e
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
3 2 2017
y y y
. B.
3 2 3
y y y
.
C.
3 2 0
y y y
. D.
3 2 2
y y y
.
Li gii
Chn C.
Ta có
2
2017 6


xx
y e e
;
2
2017 12


xx
y e e
.
Do đó, ta có
2 2 2
3 2 2017 12 3 2017 6 2 2017 3
x x x x x x
y y y e e e e e e
2
2017 3 2017 2 2017 12 18 6 0

..
xx
ee
.
u 169. Cho 3 s
a
,
b
,
0c
,
1a
,
1b
,
1c
. Đồ th các hàm s
x
ya
,
x
yb
,
x
yc
đưc cho
trong dưinh v i. Mệnh đề o sau đây đúng?
A.
b c a
. B.
a c b
. C.
a b c
. D.
c a b
.
Li gii
Chn B
Da vào hình v ta thy hàm s
x
ya
nghch biến nên
1a
.
Hàm s
x
yb
x
yc
đng biến nên
1b
,
1c
.
Xét
0
0xx
ta thy
00
xx
bc
bc
.
Vy
a c b
.
Câu 170. Cho hàm s
2
log cos .f x x
Phương trình
0
fx
có bao nhiêu nghim trong
khong
0 2018;.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 89
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
1010
. B.
1008
. C.
2016
. D.
2018
.
Li gii
Chn B
Điu kin:
0cos .x
2
sin
.
cos .ln
x
fx
x
Do đó
0
0 1 2
0
sin
cos .
cos
x
f x x x k
x
Ta cn có
0 2 2018 1 2 3 1008 , ; ; ; ....; .k k k
Vậy phương trình
0
fx
có 1008 nghim trong khong
0 2018;.
Câu 171. Cho hàm s
sinx
ye
. Biu thc rút gn ca
cos sinK y x y x y
A.
1
B.
2
sinx
e
C.
sin
cos .
x
xe
. D.
0
.
Li gii
Chn D
Đạo hàm cp mt:
sin
cos .
x
y x e
.
Đạo hàm cp hai:
2

sin sin
sin . cos .
xx
y x e x e
.
Khiđó
cos sinK y x y x y
22
sin sin sin sin
cos . sin . sin . cos .
x x x x
x e x e x e x e
0
.
Câu 172. Cho hàm s
2
2017 3

.
xx
y e e
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
3 2 2017
y y y
. B.
3 2 3
y y y
.
C.
3 2 0
y y y
. D.
3 2 2
y y y
.
Li gii
Chn C
Đạo hàm cp mt:
2
2017 6


xx
y e e
.
Đạo hàm cp hai:
2
2017 12


xx
y e e
.
Khiđó
2 2 2
3 2 2017 12 3 2017 6 2 2017 3 0
.
x x x x x x
y y y e e e e e e
.
Câu 173. Cho hàm s
sin cos
x
y e a x b x
. Biết
57
sin cos
x
y e x x
. Tính
3S a b
.
A.
7S
. B.
19S
. C.
38S
. D.
9S
.
Li gii
Chn D
Ta có
57


sin cos sin cos sin cos
x x x
y e a x b x y e a b x a b x e x x
Suy ra
56
71



a b a
a b b
.
Do đó
39 S a b
.
Câu 174. Cho đồ thị hàm số
x
ya
;
x
yb
;
log
c
yx
như hình vẽ. Tìm mối liên hệ của
,a
,b
c
.
A.
c b a
. B.
b a c
. C.
a b c
. D.
c a b
.
O
x
y
1
1
x
ya
x
yb
log
c
yx
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 90
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Lời giải
Chọn A
Nhận xét hàm số
log
c
yx
nghịch biến nên
1c
.
Hàm số
x
ya
;
x
yb
đồng biến nên
1a
,
1b
.
Xét tại
1x
đồ thị hàm số
x
ya
tung độ lớn hơn tung độ của đồ thị hàm số
x
yb
nên
ab
. Vậy
1 a b c
.
Câu 175. Cho hàm s
1
1

.
ln
y
xx
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
1
lnxy y y x
. B.
1
lnxy y y x
. C.
1
lnxy y y x
. D.
1
lnxy y y x
.
Li gii
Chn D
Ta có
22
1
1
1
11
ln ln
x
x
y
x x x x x
.
Suy ra
22
1
1
11
ln ln
ln ln
x x x
x
xy
x x x x
.
2
2
1
1
1
1


ln
ln . ln
ln
ln
x
y x y y y x
xx
xx
.
Câu 176. Cho bn hàm s
31
x
y
,
1
2
3



x
y
,
43
x
y
,
1
4
4



x
y
đồ th
4
đường cong theo phía trên đ th, th t t trái qua phi
1 2 3 4
, , ,C C C C
như
hình v sau. Đồ th ca các hàm s (1), (2), (3), (4) lần lượt là
A.
2 3 4 1
, , ,C C C C
. B.
1 2 3 4
, , , .C C C C
C.
4 1 3 2
, , ,C C C C
. D.
1 2 3 4
, , , .C C C C
Li gii
Chn C
Ta có
3
x
y
4
x
y
có cơ số lớn hơn 1 nên hàm đồng biến nên nhận đồ th
3
C
hoc
4
C
Ly
2x
ta có
2
2
34
nên đồ th
4
x
y
3
C
và đồ th
3
x
y
4
C
.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 91
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Ta có đồ th hàm s
4
x
y
1
4



x
y
đối xng nhau qua
Oy
nên đồ th
1
4



x
y
2
C
. Còn li
1
C
là đồ th ca
1
3



x
y
.
Vy
4 1 3 2
1 2 3 4 , , ,C C C C
Câu 177. Trong hình v ới đây có đồ th ca các hàm s
x
ya
,
x
yb
,
log
c
yx
.
Hãy chn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau đây?
A.
.c a b
B.
.a c b
C.
.b c a
D.
.a b c
Li gii.
Chn B
Ta thy hàm s
x
ya
nghch biến
01 a
.
Hàm s
, log
x
c
y b y x
đồng biến
11 ,bc
,a b a c
nên loi A, C
Nếu
bc
thì đồ th hàm s
x
yb
log
c
yx
phải đối xứng nhau qua đường phân
giác góc phần tư thứ nht
yx
nên loi D
Câu 178. bao nhiêu giá tr nguyên dương của
m
đểm s
32
3 72 lny x m x m
xác định
trên
0 ;
A.
10
. B.
12
. C.
6
. D.
5
.
Li gii
Chn D
- Hàm s
32
3 72 lny x m x m
xác định trên
0 ;
32
3 72 0 0 ,x m x m x
.
- Xét hàm s
32
3 72 f x x m x m
,
0 ;x
.
Ta có
22
33
f x x m
,
22
0 3 3 0

xm
f x x m
xm
.
Vi
m
nguyên dương, ta có bảng biến thiên
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 92
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Do đó
3
6
0 0 2 72 0
06


,
m
f x x m m
m
.
m
nguyên dương nên
1 2 3 4 5; ; ; ;m
.
Vy có 5 giá tr nguyên dương của
m
tha mãn yêu cu bài toán.
Câu 179. Đồ thị của ba hàm số
x
ya
,
x
yb
,
log
c
yx
(
a
,
b
,
c
ba số dương khác
1
cho trước)
được vẽ trong cng mặt phẳng tọa độ (hình vẽ bên). Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
c a b
. B.
a b c
. C.
c b a
. D.
b a c
.
Lời giải
Chọn D
Dựa vào đồ thị hàm số,
log
c
yx
nghịch biến trên
0 ;
nên
01c
;
x
ya
x
yb
đồng biến trên nên
1a
,
1b
.
Đường thẳng
1x
cắt đồ thị hàm số
x
ya
x
yb
lần lượt tại các điểm có tung độ
a
b
. Dựa trên đồ thị ta thấy
ba
.
Vậy
c a b
.
Câu 180. Tìm tp hp tt c các giá tr ca
m
để hàm s
2
4 2 1
xx
y mx
đồng biến trên
khong
11 ;
.
A.
1
2
2



; ln
. B.
0

;
. C.
22
; ln
. D.
3
2
2



; ln
.
Li gii
Chn C
Ta có
4 4 4 2 2
ln . .ln
xx
ym
.
Hàm s đồng biến trên khong
11 ;
0 1 1
,;yx
4 4 4 2 2 0 1 1 ln . .ln , ;
xx
mx
4 4 4 2 2 1 1 ln . .ln , ;
xx
mx
Đặt
1
2 1 1 2
2



; ; ;
x
t x t
. Xét hàm s
2
4 4 2ln .lnf t t t
trên
1
2
2



;
2 4 4 2
. lnf t t ln
.
01
f t t
.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 93
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Lp bng biến thiên ca hàm s trên
1
2
2



;
ta có
1
2
2
1 2 2



;
min lnf t f
.
Do đó
4 4 4 2 2 1 1 ln . .ln , ;
xx
mx
1
2
2
1
2 2 2
2






;
, ; min lnm f t t m f t m
.
Vy
22 lnm
.
Câu 181. Tìm tp hp các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
1
x
x
me
y
em
đồng biến trên khong
02;ln
.
A.
11 ;
. B.
1

;.
C.
11


;.
D.
2

;.
Li gii
Chn A
Trên khong
02;ln
ta có
2
2
1
1
x
x
x
x
me
me
yy
em
em
Hàm s đồng biến trên khong
02;ln
0 0 2
02
, ;ln
, ;ln
x
yx
e m x
2
10
2
1

m
m
m
11 m
.
Vy hàm s đồng biến trên khong
02;ln
khi
11;.m
Câu 182. Cho hàm s
fx
có bng xét dấu đạo hàm như hình vẽ sau
Hi hàm s
1
.e
x
g x f x x
đồng biến trên khong nào?
A.
21;
. B.
11 ;
. C.
01;
. D.
13;
.
Li gii
Chn A
1
.e
x
g x f x x
. Tập xác định:
D
.
11

.
x
g x f x x e
Ta thy vi
21 ;x
thì
10
fx
10x
. Suy ra
0 2 1
; ( ; )g x x
.
Vy hàm s
()gx
đồng biến trong khong
21( ; )
.
Câu 183. bao nhiêu giá trị nguyên của tham số thực
m
thuộc đoạn
2018 2018


;
để hàm số
12 lny f x x x m x
đồng biến trên khoảng
2
0; e
.
A.
2016
. B.
2022
. C.
2014
. D.
2023
.
Li gii
Chn D
Ta có:
1
2
' ' ln
x
y f x x m
x
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 94
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Yêu cầu bài toán
11
3 0 3
ln lnf x x m x m
xx
;
2
0 ;xe
.
Xét hàm số:
1
3 lng x x
x
với
2
0 ;xe
.
Ta có:
2
11
01 'g x x
x
x
.
Dựa vào bảng biến thiên suy ra
4gx
với mọi
2
0 ;xe
.
Từ đó suy ra
2018 4 m
.
Vậy có
2023
giá trị của
m
thỏa mãn.
Câu 184. Tìm tp hp tt c các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
2
11 y ln x mx
đồng
biến trên khong
;
A.
5 6 2; ; B
B.
1 ;
C.
11


;
D.
1

;
Li gii
Chn D
Ta có:
2
2
1

x
ym
x
.
Hàm s
2
11 lny x mx
đồng biến trên khong
;
0
,;yx
2
2
1

( ) , ;
x
g x m x
x
. Ta có
2
2
2
22
01
1

()
x
g x x
x
Da vào bng biến thiên ta có:
2
2
1
 
( ) , ;
x
g x m x
x
1m
Câu 185. S giá tr nguyên ca
10m
để hàm s
2
1 lny x mx
đồng biến trên
0 ;
A.
10
. B.
11
. C.
8
. D.
9
.
Li gii
Chn A
Ta có
2
2
0
1


xm
y
x mx
vi mi
0 ;.x
Xét
2
1 g x x mx
2
4.m
TH1:
0 2 2 m
khi đó
0 ,g x x
nên ta có
20xm
,
0 ;x
Suy ra
02m
.
TH2:
2
0
2


.
m
m
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 95
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Nếu
2m
thì
0
2
lim
x
ym
nên không tha
2
2
0
1


xm
y
x mx
vi mi
0 ;.x
Nếu
2m
t
20xm
vi mi
0 ;x
và
gx
2 nghim âm (vì
12
0 x x m
12
1.xx
). Do đó
0gx
,
0 ;x
. Suy ra
2 10m
.
Vy ta có:
0 10m
nên có 10 giá tr nguyên ca
m
.
Câu 186. Cho hàm s
6
2
ln
ln
x
y
xm
vi
m
là tham s. Gi
S
là tp hp các giá tr nguyên dương
ca
m
để hàm s đồng biến trên khong
1;e
. Tìm s phn t ca
S
.
A.
3
B.
1
C.
2
D.
4
Li gii
Chn C
Điu kin:
2
2 ln e
m
x m x
. Có
2
62
2
ln
m
y
x x m
Hàm s đồng biến trên
1;e
01
;eyx
2
62
01
2
;e
ln
m
x
x x m
2
2
2
6 2 0
6 2 0
1
1




e
e ; e
ee
m
m
m
m
m
3
0
0
1
3
1
2
2


m
m
m
m
m
.
Do
m
nguyên dương nên
12 ;m
. Vy tp
S
2
phn t.
Câu 187. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s m để hàm s
2
2
2
1

log
log
mx
y
xm
nghch biến trên
4 ;
A.
2m
hoc
1m
. B.
2m
hoc
1m
.
C.
2m 
hoc
1m
. D.
2m 
.
Li gii
Chn D
Đặt
2
logtx
.
Ta có
4; 2;xt  
.
Hàm s đưc viết li
2
1
mt
y
tm

(1).
2
logtx
đồng biến trên
0;
nên yêu cu bài toán
(1) nghch biến trên
2;
2
1 2 0
2
1
12
1
m
mm
m
m
m
m



.
Câu 188. Cho hàm s
2018
ln
1
x
fx
x
. Tính tng
1 2 ... 2018S f f f
.
A.
2018
2019
S
. B.
1S
. C.
ln2018S
. D.
2018S
.
Li gii
Chọn A
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 96
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Ta có :
2018 1
.
1 2018
xx
fx
xx



2
2018 1
.
2018
1
x
x
x
1
1xx
.
Khi đó :
1
1
1.2
f
;
1
2
2.3
f
; ….;
1
2018
2018.2019
f
.
S
1 1 1
...
1.2 2.3 2018.2019
1 1 1 1 1
1 ....
2 2 3 2018 2019
1
1
2019

2018
2019
.
Câu 189. Cho hàm s
cos
.
x
ye
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
.cos .sin 0
y x y x y
. B.
.sin .cos 0
y x y x y
.
C.
.sin .cos 0
y x y x y
. D.
.cos .sin 0
y x y x y
.
Li gii
Chn B
Ta có
cos
2 cos cos
sin .
sin . cos .



x
xx
y x e
y x e x e
.
Thay lần lượt vào các đáp án thì ta được đáp án B đúng.
Tht vy: Ta có
.sin .cos
y x y x y
.
cos cos 2 cos cos
sin . .sin .cos sin . cos . 0
x x x x
x e x e x x e x e
.
Câu 190. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
thuộc đoạn
7;7
để tập giá trị của hàm số
2
1
2
mx
x
fx
chứa đoạn
1
;16
2



?
A.
6
. B.
8
. C.
7
. D.
9
.
Lời giải
Chn B
Tập giá trị của hàm số
2
1
2
mx
x
fx
chứa đoạn
1
;16
2



khi chỉ khi tập giá trị của
hàm số
2
1
mx
gx
x
chứa đoạn
1;4
. Ta
2
2
1
m
gx
x
tiệm cận ngang của
đồ thị hàm số
2
1
mx
gx
x
ym
.
Hàm số
gx
có tập giá trị chứa
2
1;4
1
4
m
m
m



.
m
nguyên
m
thuộc đoạn
7;7
nên các giá trị
m
cần tìm
: 7; 6; 5; 4; 3;5;6;7
Vậy có
8
giá trị
m
cần tìm.
Câu 191. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s
2
2
log 2 2y x x m
xác định vi
mi giá tr thc ca
x
A.
3m
. B.
3m 
. C.
3m 
. D.
3m
.
Li gii
Chn A
Hàm s
2
2
22y log x x m
xác định vi mi giá tr thc ca
x
khi:
2
2 2 0, ' 0 1 2 0 3.x x m m m
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 97
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 192. Cho hàm s
2
2
1
ln
1
x mx
y
x




. bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
để hàm s đã cho
xác định trên ?
A.
4
. B.
3
. C.
6
. D.
5
.
Li gii
Chn B
Hàm s xác định
2
2
2
1
0 1 0
1
x mx
x x x mx x
x

2
0 1 0
2 2.
0 4 0
a
m
m




Câu 193. Tìm tập xác định ca hàm s
2
1
ln 1
2
yx
x
.
A.
; 1 1; 2
.
B.
2\
.
C.
; 1 1; 2
.
D.
1; 2
.
Li gii
Chn A
Điu kin:
2
20
2 1 2
1 1 1
10






x
xx
x x x
x
.
Vy tập xác định ca hàm s đã cho là
; 1 1; 2  D
.
Câu 194. Tìm tt c các giá tr của m để hàm s
2
3
log 2 1y x mx m
xác định vi mi
1;2x
.
A.
1
3
m
. B.
3
4
m
. C.
3
4
m
. D.
1
3
m
Li gii
Chn B
Yêu cu bài toán
2
2 1 0, 1;2x mx m x
2
2
1
2 1, 1;2 , 1;2
2
x
m x x x m x
x
Xét hàm s
2
1
,
2
x
fx
x
vi
1;2x
2
2
2 3 1;2
41
'( ) , ' 0
2
2 3 1;2
x
xx
f x f x
x
x

.
0, 1;2f x x
,
Da vào bng biến thiên suy ra
2
1
, 1;2
2
x
mx
x
khi và ch khi
3
4
m
.
Vy
3
4
m
.
+
3
4
0
1
2
f(x)
f
/
(x)
x
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 98
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 195. Tìm tp hp tt c các giá tr ca tham s thc
m
để hàm s
2
3
1
log 2 3

y
x x m
tập xác định ?
A.
4,0 .
B.
2
;.
3




C.
1
;.
3




D.
2
;10 .
3



Li gii
Chn B
Ta có: Hàm s
2
3
1
log 2 3

y
x x m
có tập xác định khi và ch khi
22
2
2 3 1, 2 3 1 0, 1 3 1 0
3
x x m x x x m x m m
Câu 196. Tập xác định ca hàm s
2
22
31
log
11
x
x x x x
A.
3;1
. B.
1
;
3



. C. . D.
1
3



\
.
Li gii
Chn A
Hàm s có nghĩa khi
22
3 1 1
0 3 1 0
3
11
x
xx
x x x x
.
2
22
2
10
, 1 1 0,
10
xx
x x x x x x
xx
.
Vậy TXĐ
1
;
3




D
.
Câu 197. Tìm tập xác định ca hàm s
2
4
2
32
23
3
xx
xx
y


?
A.
3,4
. B.
;1 2; 
. C.
6;3
. D. .
Li gii
Chn B
Hàm s có nghĩa khi
2
2
1
32
0
2
23
x
xx
x
xx



.
Vậy TXĐ
;1 2;D  
.
Câu 198. Tìm tập xác định ca hàm s
2
23
1
1
5
x
x
y
?
A.
4;0
. B.
2;3
.
C.
66
;;
22
 



. D.
1\
.
Li gii
Chn C
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 99
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Hàm s có nghĩa khi
2
6
2
2 3 0
6
2
10
x
x
x
x


.
Vậy TXĐ
66
;;
22
D
 



.
Câu 199. Tập xác định
2
1
ln
1
4
x
y
là:
A.
( 1;1]D 
B.
[-1;1]D
C.
; 1 1;D
D.
( 1;2)D
Li gii
Chn D
Hàm s
2
1
ln
1
4
x
y
xác định khi
2
1
1
0
1
1
x
x
x


Câu 200. Hàm s
2
log 4 2
xx
ym
có tập xác định
D
khi
A.
1
4
m
. B.
0m
. C.
1
4
m
. D.
1
4
m
.
Li gii
Chn A
Hàm s có tập xác định khi
4 2 0, 1
xx
m
,
xR
Đặt
2
x
t
,
0t
Khi đó
1
tr thành
2
0 t t m
2
m t t
,
0; t
Đặt
2
f t t t
2 1,
f t t
cho
1
0
2
f t t
Vy
0;
1
4

m Max f t
.
Câu 201. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s
ln 1 2 y m x m
xác định trên
đon
0;2
.
A.
02m
. B.
12m
. C.
2m
. D.
1m
.
Li gii
Chn A
Yêu cu bài toán
1 2 0, 0;2 f x m x m x
Trường hp 1:
1 1 0, 0;2 m f x x
Trường hp 2:
1m
D
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 100
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Bài toán tương đương với tìm
m
để phần đồ th thuộc đoạn
0;2
ca hàm s
y f x
nm phía trên trc
Ox
Ta có hàm s
y f x
đơn điệu trên đoạn
0;2
, nên để đ th hàm s nm phía trên
trc
Ox
thì có hai đầu mút nm trên trc
Ox
hay
0 2 0
2
02
0
2 2 1 2 0

fm
m
m
m
f m m
.
Câu 202. S các giá tr nguyên ca tham s m để hàm s
log 2y mx m
xác đnh trên
1
;
2



A. 4. B. 5. C. Vô s. D. 3.
Li gii
Chn A
Điu kin xác định ca hàm s
log 2y mx m
là:
2 0 *mx m
.
Trường hp 1:
0m
* 2 0
(luôn đúng với
1
;
2
x



)
Do đó
0m
nhn.
Trường hp 2:
0m
2
*
m
x
m

.
Suy ra tập xác định ca hàm s
2
;
m
D
m




.
Do đó, hàm số
log 2y mx m
xác định trên
1
;
2



21
04
2
m
m
m
.
m
nên
1;2;3m
.
Trường hp 3:
0m
2
*
m
x
m

.
Suy ra tập xác định ca hàm s
2
;
m
D
m




.
Nhn thy
1
;
2
D



nên không có giá tr
0m
nào tha mãn yêu cu.
Kết hợp 3 trường hợp ta được
0;1;2;3m
.
Vy có tt c 4 giá tr nguyên ca m tha mãn yêu cầu đề ra.
Câu 203. Cho các hàm s
log
a
yx
log
b
yx
có đồ th như hình vẽ bên. Đường thng
7x
ct trục hoành, đồ th hàm s
log
a
yx
log
b
yx
lần lượt ti
H
,
M
,
N
. Biết rng
HM MN
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 101
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
7ab
. B.
2ab
. C.
7
ab
. D.
2
ab
.
Li gii
Chn D
Ta có
2
2 7 2 7 7 7 log log log log
b a b
a
MH MN HN MH b a a b
.
Câu 204. Cho đim
40;H
đưng thng
4x
cắt hai đồ th hàm s
log
a
yx
log
b
yx
ln
t tại hai điểm
,AB
và sao cho
2AB BH
. Khẳng định nào sau đây đúng ?
A.
3ba
. B.
3
ab
. C.
3ab
. D.
3
ba
.
Li gii
Chọn D
Ta có
23 AB BH AH BH
.
T đồ th hàm s ta có
3
4 3 4 4 4 log log log log
a b a
b
3
3
b a b a
.
Câu 205. Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số



2
2018
log 2018
2
x
x
y x m
xác định với mọi
giá trị x thuộc
0;

A.
9m
. B.
1m
. C.
01m
. D.
2m
.
Lời giải
Chọn B
Hàm số đã cho xác định
0;x


2
2018 0 0;
2
x
x
x m x

2
2018 , 0; 1
2
x
x
x m x
Đặt
2
2018
2
x
x
f x x
,
0;x

2018 ln 2018 1
x
f x x


2
2018 ln2018 1
x
fx
O
7
M
N
x
y
log
b
yx
log
a
yx
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 102
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
2
2018 ln2018 1 0, 0,
x
x

//
0fx

0y
. Suy ra

y f x
đồng biến trong
0;

, có
0 ln 2018 1 0f
Suy ra
y f x
đồng biến trong
0;

, có
01f
Dựa vào BBT để có
1
11mm
.
Câu 206. Hàm số
2
log 4 2 1
xx
ym
có tập xác định là thì
A.
1
4
m
. B.
0m
. C.
1
4
m
. D.
5
4
m
.
Lời giải
Chọn D
Điều kiện xác định:
4 2 1 0
xx
m
Hàm số đã cho có tập xác định là
4 2 1 0 ,
xx
mx
1 4 2 ,*
xx
mx
Đặt
2 , 0
x
tt
Khi đó (*) trở thành
2
1 , 0m t t t
0;
1 max ( )m f t

với
2
( ) , 0f t t t t
Ta có:
' 2 1f t t
,
1
'0
2
f t t
Từ BBT ta thấy
0;
1
max ( )
4
ft

đạt được khi
1
2
t
Vậy
0;
15
1 max 1
44
m f t m m

Câu 207. Hi có bao nhiêu s t nhiên
m
để hàm s
3
1
log
21
y x m
mx

xác định trên
2;3
.
A.
1
B.
2
C.
3
D. Vô s
Li gii
Chn B
Điu kin:
2 1 0 2 1
0
m x x m
x m x m



.
Nếu
2 1 1m m m
thì tập xác định ca hàm s
D 
1m
(loi).
Nếu
21mm
1m
thì tập xác định ca hàm s
D 
1m
(loi).
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 103
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Nếu
21mm
1m
thì tập xác định ca hàm s
;2 1D m m
.
Để hàm s xác định trên
2;3
thì
2
2 1 3
m
m

2
1
m
m
12m
.
Do
m
là s t nhiên nên
1; 2mm
. Vy có
2
giá tr ca
m
tha mãn.
Câu 208. Cho ba số thực dương
a
,
b
,
c
khác
1
. Đồ thị các hàm số
x
ya
,
log
b
yx
,
log
c
yx
được cho trong hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây là mệnh đề đúng ?
A.
b c a
. B.
c a b
. C.
b a c
. D.
c b a
.
Lời giải
Chọn A
+ Xét hàm số
x
ya
: Dựa vào hình dáng đồ thị ta thấy

lim
x
x
a
, do đó
1a
.
+ Xét hàm số
log
b
yx
,
log
c
yx
:
Dựa vào hình dáng đồ thị ta thấy

lim log
b
x
x
,

lim log
c
x
x
do đó
01b
,
01c
. Hay hai hàm số này nghịch biến trên
0 ;
.
Lấy
2x
, dựa vào hình vẽ ta thấy
2 2 0log log
cb
22
11
0
log logcb
22
0 log logcb
01 bc
.
Vậy
01 b c a
.
Câu 209. Cho
a
b
là các số thực dương khác
1
. Biết rằng bất kì đường thẳng nào song song
với trục tung cắt các đồ thị
log
a
yx
,
log
b
yx
trục hoành lần lượt tại
A
,
B
H
ta đều có
23HA HB
(hình vẽ bên dưới). Khẳng định nào sau đây là đúng?
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 104
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
23
1ab
. B.
32ab
. C.
32
1ab
. D.
23ab
.
Lời giải
Chọn C
Ta có
log
a
HA x
log
b
HB x
.
Do đó
23 log log
ab
xx
1
3
3
1
log log
a
b
x x a
b
32
3
11 ..a b a b
.
Câu 210. Gi
A
B
các điểm ln lượt nằm trên các đồ th hàm s
2
logyx
1
2
logyx
sao cho đim
20,M
là trung điểm của đon thng
AB
. Din tích tam giác
OAB
là bao
nhiêu biết rng
O
là gc tọa độ?
A.
2
17 1
8
2




logS
. B.
2
17 1
4
2




logS
.
C.
2
17 1
8
2




logS
. D.
2
17 1
4
2




logS
Lời giải
Chọn B
Gọi tọa độ các điểm
22
2 , log , , logA a a B b b
.
20,M
trung điểm của đoạn
thẳng
AB
Nên
22
22
44
4
17 1
2
2
40





log log
b a b a
ab
a
ab
b a a a
22
4
2

log log
ab
ab
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 105
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Nên
22
2
2
2
4 2 2
2
17 1
4
22
42

log log
, log
log
, log
a a a a
OA a a
S
OB a a
.
Câu 211. Tìm tt c các giá tr ca
m
để hàm s
2
2018
2018
2



log
x
x
y x m
xác định vi mi
0
;x
.
A.
9m
. B.
1m
. C.
01m
. D.
2m
.
Li gii
Chn B
Hàm s xác định
0

;x
2
2018 0
2
x
x
xm
vi
0

;x
2
2018 0;
2
x
x
x m x 
1
Xét hàm s
2
2018
2
x
x
f x x
trên
0

;
2
' 2018 .ln 2018 1
'' 2018 ln 20 8 1 0 01
x
x
f x x
fx x


Khi đó
'fx
luôn đồng biến trên
0;
' ' 0 0 0;f x f x 
Vy
fx
đồng biến trên
0;
0 1 0;f x f x
1
xy ra
1m
.
Câu 212. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
thuc khong
2019;2019
để hàm s sau có tp
xác định là
D
:
2 2 2
2
2 1 2 4 log 2 1y x m x m x m m x m x
A.
2020
. B.
2021
. C.
2018
. D.
2019
.
Li gii
Chn D
Hàm s xác định vi mi
x
22
2
2 1 2 4 0
2 1 0
x m x m m
x m x
luôn đúng
x
.
+) Ta có:
2
22
2 1 2 4 1 3 0x m x m m x m


,
x
+)
2
2 1 0x m x
,
x
2
2 1 ,x x m x
.
Xét hàm s
2
21f x x x
vi
x
2
2
1
21
x
fx
x

.
1
0
2
f x x
.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 106
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
T bng biến thiên ta thy
2
2
2 1 ,
2
x x m x m
.
Kết hợp điều kin
2019;2019
m
m

{ 2018, 2017, 2016,..., 1,0}m
.
Kết lun: có 2019 giá tr ca
m
tha mãn bài toán.
Câu 213. Cho hàm s có đồ th như hình vẽ. Đường thng ct trục tung, đồ
th hàm s lần lượt ti
,M
,N
P
. Biết rng
2MN NP
. Mệnh đề nào
sau đây đúng?
A.
32
ab
. B.
23
ab
. C.
23ab
. D.
32ab
.
Li gii
Chn B
T đồ thị, ta được:
0;3 ,M
1
;3 ,Nx
2
;3 ;Px
21
0xx
1
,MN x
21
NP x x
.
+
12
2 3 2MN NP x x
.
+
NP
yy
1 2 1 2 2 2
3 3 2 3
23
.
x x x x x x
a b a b a b a b
Câu 214. Gi
A
là điểm có hoành độ dương di động trên đồ th hàm s
1
10
x
y



. Gi
,HK
lần lượt là hình chiếu vuông góc ca
A
trên các trc tọa độ
Ox
Oy
. Tìm din tích
ln nht ca hình ch nht
OHAK
.
A.
ln10
e
B.
logee
C.
ln10e
D.
loge
e
Li gii
Chn D
Gi
1
, ( 0)
10
x
A x x







là điểm thuc góc phần tư thứ nht của đồ th.
Gi
,HK
lần lượt là hình chiếu vuông góc ca
A
trên các trc tọa độ
Ox
Oy
.
Ta có
,0H x OH x
.
11
0,
10 10
xx
K OK





.
x
ya
x
yb
3y
x
ya
x
yb
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 107
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Din tích ca hình ch nht
OHAK
:
1
. . .
10 10
x
x
x
S OH OK x



Xét hàm s
10
x
x
Sx
vi
0x
.
2
10 .10 .ln10 1 ln10 1
0
10 10 ln10
xx
xx
xx
S x x

.
Da vào BBT ta thy din tích hình ch nhật đạt giá tr ln nht bng
log
.
e
dvdt
e
Câu 215. Cho đồ th hàm s
2
x
ye
như hình vẽ vi
ABCD
là hình ch nhật thay đổi sao cho
B
C
luôn thuộc đồ th hàm s đã cho. Cạnh
AD
nm trên trc hoành.
Giá tr ln nht ca din tích hình ch nht
ABCD
A.
2
e
B.
2
e
C.
2
e
D.
2
e
Li gii
Chn A
Hàm s
2
x
ye
là hàm s chẵn nên có đồ th đối xng qua trc tung.
Gi
2
,
x
C x e
là điểm thuộc đồ th hàm s.
0x
.
Do
ABCD
là hình ch nht nên
2
,
x
B x e
.
Suy ra
22
. . 2 2 .
xx
ABCD
S AB BC e x x e

.
Xét hàm s
2
2.
x
f x x e
trên
0;
.
Ta có:
2 2 2
2
' 2 2 . .2 2 4 .
x x x
f x e x e x x e
,
2
'0
2
f x x
(do
0x
).
T bng biến thiên, ta có:
0;
2
max fx
e

.
2
e
2
2
+
0
x
y
/
y
+
0
_
0
0
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 108
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Vy giá tr ln nht ca din tích hình ch nht
ABCD
2
e
Câu 216. Gi
,AB
tung độ lớn hơn
1
lần lượt là hai điểm thuộc các đồ th hàm s
3
x
y
1
3
x
y



sao cho tam giác
OAB
đều. Tính din tích
S
ca tam giác
OAB
.
A.
43S
. B.
33S
. C.
23S
. D.
3S
.
Li gii
Chn D
Do hai đồ th ca hai hàm s
3
x
y
1
3
x
y



đối xng nhau qua trc tung
Nên để
OAB
đều thì
,AB
đối xng nhau qua trc tung và cùng thuộc đường thng
1y m m
.
Khi đó:
3
1
3
3
3
log
log log
1
3
A
B
x
A
x
B
m
xm
x m m
m






hay
3
log ;A m m
3
log ;B m m
.
Ta được
33
2 2 log 2log
A
AB x m m
22
3
logOA OB m m
.
OAB
đều khi
OA AB
2
2 2 2
3 3 3 3
2log log log log
3
3
mm
m m m m m
(*)
T (*) suy ra
2
3
33
4
AB
mS
.
Câu 217. Cho hai s thực dương
,ab
khác
1
. Biết rng bất đường thng nào song song vi
trc hoành và cắt các đường
,,
xx
y a y b
trc tung lần lượt tại các điểm
,MN
A
thì
2AN AM
(hình v sau).
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
2ba
. B.
2
1ab
. C.
2
ab
. D.
1
.
2
ab
Li gii
x
y
A
O
B
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 109
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Chn B
Gi s đưng thng song song vi trc hoành dng:
0
yy
cắt các đường
,,
xx
y a y b
trc tung lần lượt tại các điểm
,MN
A
thì ta có:
0 0 0
( , ), ( , ), (0, )
MN
M x y N x y A y
0
N
M
x
x
a b y
1
Do
2AN AM
nên
22
NM
AN AM x x
2
Thay
2
vào
1
ta được:
2
22
2
1
1
MM
xx
a b a b a ab
b
.
Câu 218. Tìm tp các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
ln 3 1 2
m
yx
x
đồng biến trên
khong
1
;
2




.
A.
7
;
3



. B.
1
;
3



. C.
4
;
3



. D.
2
;
9



.
Li gii
Chn C
Ta có
2
3
31

m
y
xx
. Hàm s đồng biến trên khong
1
;
2




Thì
1
0, ;
2




yx
2
31
0, ;
3 1 2




m
x
xx
2
31
,;
3 1 2



x
mx
x
1
;
2
max




m f x
vi
2
3
31
x
fx
x
2
2
96
31

xx
fx
x
;
0
0
2
3

x
fx
x
T bng biến thiên có
4
3
m
.
Câu 219. Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên của đạo hàm như sau
Bất phương trình đúng với mi khi và ch khi
A. . B. . C. . D. .
Li gii
Chn D
e
x
f x m
1;1x
1
1
e
mf
1emf
1emf
1
1
e
mf
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 110
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
.
Đặt .
T bng biến thiên ta có ,
.
Suy ra .
Câu 220. Cho hàm s
y f x
. Hàm s
'y f x
có bng biến thiên như sau
Bất phương trình
cos
23
x
f x m
đúng với mi
0;
2



x
khi và ch khi
A.
1
02
3



mf
. B.
1
02
3



mf
. C.
1
1
32







mf
. D.
1
1
32







mf
Li gii
Chn A
Ta có
cos
23
x
f x m
0;
2




x
cos
23
x
f x m
, 0;
2
x




.
Xét hàm
cos
2
x
g x f x
trên
0;
2



.
Ta có
cos
2 sin .ln2


x
g x f x x
1
fx
, 0;
2
x




;
sin 0x
, 0;
2
x




cos
2 sin .ln 2 0
x
x
, 0;
2
x




cos
2 sin .ln2 0
x
g x f x x

, 0;
2
x




.
T bng biến thiên ta có bất phương trình
cos
23
x
f x m
đúng với mi
0;
2



x
khi và ch khi
03gm
3 0 2mf
1
02
3
mf


.
Câu 221. Cho hàm số
y f x
liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ bên.
e
x
f x m
, 1;1x
, 1;1
x
f x e m x
*
x
g x f x e
x
g x f x e

0, 1;1f x x
0, 1;1
x
ex
0, 1;1g x x
g(1)
g(-1)
x
g'(x)
g(x)
1
1
*1mg
1
1mf
e
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 111
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Hỏi hàm số
2017 2018 2018 2019 2018f x f x
y g x e
nghch biến trên khoảng nào sau đây?
A.
2016; 2018
. B.
2017; 2019
. C.
2018; 2020
. D.
2021; 2023
.
Li gii
Chn C
+) Xét hàm số
2017 2018 2018 2019 2018f x f x
y g x e
xác định và liên tc trên R.
2017 2018 2018 2019 2018
' 2017 ' 2018 2019ln . ' 2018
f x f x
g x f x e f x

2017 2018 2018 2019 2018
' ' 2018 2017 2019 ln , .
f x f x
g x f x e x



+) Do
2017 2018 2018 2019 2018
2017 2019 ln 0,
f x f x
ex

nên
' 0 ' 2018 0.g x f x
T đồ th ca hàm s
y f x
,
Ta thy hàm s
y f x
nghch biến trên
0; 2
4; ,
' 0, 0; 2 4; .f x x
Khi đó bất phương trình
0 2018 2 2018 2020
' 2018 0 .
2018 4 2022
xx
fx
xx



+) Vy
' 0, 2018; 2020 2022; .g x x
Khi đó hàm số
y g x
nghch biến trên
2018; 2020
2022; .
Câu 222. Cho hàm s
y f x
đồ th như hình v. Hi hàm s
lny g x f x
tt c
bao nhiêu điểm cc tr?
A.
5
. B.
4
. C.
3
. D.
2
Li gii
Chn C
Gọi hoành độ giao điểm của đồ th vi trc
Ox
lần lượt là
0, , ,a b c
vi
0 a b c
.
Điu kin ca hàm s
y g x
00 ; ; ;f x x a b c
.
Xét đạo hàm:
2
3
4
0
xx
fx
g x x x
fx
xx
và cũng đổi du qua ba nghim này.
Suy ra hàm s
y g x
có ba điểm cc tr.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 112
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 223. Đưng thng
1
2
y
cắt hai đồ th hàm s
; log
x
b
y a y x
trc hoành lần lượt ti
,,M N H
Gi
,PQ
lần lượt là hình chiếu vuông góc ca
,MN
lên trc hoành. Biết
H
trung điểm ca
MN
din tích hình ch nht
MNPQ
bng
3
2
. Tính giá tr ca biu
thc
4S a b
A.
3
9
44
4
S
. B.
3
94S
. C.
13S
. D.
3
49S
.
Li gii
Chn B
Ta có:
1 1 1
22
2 2 2



log log log ;
x
a a a
a x M
.
Mặt khác:
11
22



log ;
b
x x b N b
Suy ra
32
23
12
log
MNPQ
a
S
MN b
MQ
Kết hợp cng biểu thức
2
3
39
2 0 2
24
log ;
a
b b b a
Suy ra
33
9
4 4 4 4 9
4
.S a b
.
Câu 224. Hình v bên đồ th ca hai hàm s
log
a
yx
y f x
. Đồ th của chúng đối
xng với nhau qua đường thng
1 yx
. Tính
2020log
a
f
A.
2020 1
2020
log
a
a
f
. B.
1
2020 1
2020
log
a
f
a
.
C.
2020 1
2020
log
a
a
f
. D.
1
2020 1
2020
log
a
f
a
.
Li gii
Chn B
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 113
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Gi
1
; : log
a
b c C y x
;
2
;:e f C y f x
.
Ta có hệ điều kiện:
2
1 1 0
c f b e
b e c f
2

b c f e
b c e f
1
1
bf
ce
11 log
a
ef
1
1

e
fa
1
1

e
fa
1
1

x
f x a
.
Vy
2020 1
2020 1

log
log
a
a
fa
1
1
2020
a
.
Câu 225. Cho hàm s
y f x
liên tc trên và có đồ th như hình vẽ
Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để bất phương trình
22
9 6 4 9 5 4 . . .
f x f x f x
f x m m
đúng
x
A.
10
B.
4
C.
5
D.
9
Li gii
Chn B
22
9 6 4 9 5 4 . . .
f x f x f x
f x m m
2
22
33
4 . 9; 5 1
22
f x f x
f x m m
T đồ th hàm s
2 ,f x x
Do đó
2
2
3
4 0,
2



fx
f x x
2
33
9. 9. 4,
22
fx
x
.
Suy ra
2
2
33
4 . 9. 4,
22
f x f x
f x x
.
Để
1
có nghiệm đúng
x
thì
2
4 5 1 4 m m m
.
Do
m
là s nguyên nên
1, 2, 3, 4m
.
----------Hết----------
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 114
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
CHUYÊN ĐỀ KHI 12
CHƯƠNG II. LŨY THỪA, MŨ, LOGARIT
Ch đề 03. PHƯƠNG TRÌNH – BẤT PHƯƠNG TRÌNH
A. PHƯƠNG TRÌNH
Câu 1. S nghim của phương trình
2
2 7 5
21

xx
A. 2. B. 1. . 3. D. 0.
Li gii
Chn A
2
1
2 7 5 0
5
2
x
PT x x
x
.
Câu 2. Tng các nghim của phương trình
42
3
3 81
xx
.
A.
0
. B.
1
. C.
3
. D.
4
.
Li gii
Chn A
42
3
3 81
xx
42
34 xx
42
3 4 0 xx
2
2
2
1
42
4

x
xx
x
Vy tng các nghim của phương trình
42
3
3 81
xx
bng
0
.
Câu 3. Phương trình
4 3 2 2 0 .
xx
có tp nghim là
A.
01;
. B.
12;
. C.
0
. D.
1
.
Li gii
Chn A
Đặt
20,
x
tt
, ta có phương trình
2
1
3 2 0
2
t
t t tm
t
.
1 2 1 0 1 2 2 1 ;
xx
t x t x
Vậy, phương án A đúng.
Câu 4. Cho phương trình
1
9 3 4 0
xx
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Phương trình có hai nghiệm phân bit.
B. Phương trình có đúng một nghim là
3
4log
.
C. Phương trình có đúng một nghim là 0.
D. Phương trình có hai nghiệm phân bit trái du.
Li gii
Chn B
1
9 3 4 0 9 3 3 4 0
.
x x x x
Đặt
30,
x
tt
, ta có phương trình
2
1
3 4 0
4

t ktm
tt
t tm
.
3
4 3 4 4 log
x
tx
Phương án B đúng.
Câu 5. Nghim của phương trình
2
13log x
A.
7x
. B.
10
. C.
8x
. D.
9x
.
Li gii
Chn D
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 115
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
2
13log x
3
1 2 9 xx
.
Câu 6. Tp nghim của phương trình
2
1
2
2
25log logxx
A.
32 4;
. B.
1
32
4



;
. C.
11
32 4



;
. D.
1
4
32



;
.
Li gii
Chn D
Điu kin
0x
Phương trình đã cho tương đương
2
22
4 5 0 log logxx
Đặt
2
logtx
Phương trình đã cho trở thành
2
5
4 5 0
1

t
tt
t
.
Vi
2
1
55
32
: logt x x
.
Vi
2
2 2 4 : logt x x
.
Câu 7. Tng bình phương các nghiệm của phương trình
2
32
1
5
5



x
x
bng:
A. 0. B. 5. C. 2. D. 3.
Li gii
Chn B
Ta có
2
2
3 2 3 2 2
1
1
5 5 5 3 2
2
5




.
x
x x x
x
xx
x
Vy tổng bình phương hai nghiệm bng
5
.
Câu 8. Phương trình
9
1
1
2
log x
có nghim là
A.
2x
. B.
4x
. C.
4x
. D.
7
2
x
.
Li gii
Chn D
9
1
1
2
log x
1
2
1 9 2 xx
.
Câu 9. Nghim của phương trình
3
2log x
A.
9x
. B.
6x
. C.
8x
. D.
2x
.
Li gii
Chn A
2
3
2 3 9 log x x x
Câu 10. S nghim của phương trình
77
22log logxx
A.
0
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Li gii
Chn A
Điu kin phương trình :
2 0 2
0
2 0 0




xx
x
xx
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 116
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
S nghim của phương trình
77
2 2 2 2 2  log logx x x x x
(không tha
mãn điều kin). Vậy phương trình vô nghiệm.
Câu 11. Vi
3
logtx
thì phương trình
3
33
3 1 0 log logxx
tr thành phương trình nào
ới đây?
A.
2
3 2 0 tt
. B.
2
3 2 0 tt
. C.
2
3 2 0 tt
. D.
2
3 3 0 tt
.
Li gii.
Chn B
Điu kin
1x
Phương trình
3 3 3 3
3 3 1 0 3 2 0 log log log log *x x x x
Đặt
3
0logt x t
Phương trình (*) trở thành
2
3 2 0 tt
Câu 12. Phương trình
1
2 2 4

xx
có nghim là
A.
2
32log
. B.
2
3log
. C.
2
13log
. D.
2
23 log
.
Li gii
Chn D
2 2 2 2
44
2 2 2 4 3 2 4 2 4 3 2 3
33
. . log log log log
x x x x
PT x
.
Câu 13. Nghiệm phương trình
2
4log x
A.
8x
. B.
2x
. C.
16x
. D.
4x
.
Li gii
Chn C
2
4log x
4
2 16 x
.
Câu 14. Phương trình
9 3 3 2 0 .
xx
có hai nghim
12
,xx
;
12
()xx
. Giá tr ca
12
23A x x
A.
0
. B.
2
. C.
2
43log
. D.
3
32log
.
Li gii
Chn D
Ta có
1 2 3 1 2 3
3
0
31
9 3 3 2 0 0 2 2 3 3 2
2
32
. ; log log
log
x
xx
x
x
x x A x x
x
Câu 15. Nghim của phương trình
33ln x
A.
1x
. B.
3
3
e
x
.
C.
3
e
x
. D.
xe
.
Li gii
Chn B
3
3
3 3 3
3
ln
e
x x e x
Câu 16. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình
2 2 2
1 1 3 5 log log logx x x
bằng
A.
7
. B.
6
. C.
5
. D.
4
.
Lời giải
Chn A
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 117
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Điều kiện
5
3
x
.
Phương trình tương đương với
22
1 2 3 5 log logx x x
22
2
6 10 7 10 0
5
x
x x x x x
x
.
Vậy tổng các nghiệm bằng
7
.
Câu 17. Số nghiệm của phương trình
3 3 1
3
1 6 0 log log logxx
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Li gii
Chn B
Ta có
3 3 1
3
1 6 0 log log logxx
1
.
ĐK:
1x
.
33
1 1 6 log logxx
2
60 xx
2
3
3

xl
x
x
.
Câu 18. Tìm tập nghiệm
S
của phương trình
2
33
2 3 1 1 log logx x x
.
A.
05 ;S
. B.
5S
. C.
0S
. D.
15 ;S
.
Lời giải
Chọn A
Điều kiện
1x
.
Khi đó,
2
33
2 3 1 1 log logx x x
2
33
2 3 3 1


log logx x x
2
2 3 3 1 x x x
2
50 xx
0
5
x
x
.
Câu 19. S nghim của phương trình
9 2 3 3 0 .
xx
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Li gii.
Chn B
3 1 0
9 2 3 3 0
33

.
x
xx
x
x
VN
.
Câu 20. Ngim của phương trình
3
2 1 2log x
A.
4x
. B.
7
2
x
. C.
9
2
x
. D.
5x
.
Li gii
Chn D
3
2 1 2log x
2
2 1 3 5 xx
.
Câu 21. Nghim của phương trình
55
7log logx
A.
5
57 .logx
. B.
7x
.
C.
8x
. D.
5x
.
Li gii
Chn B
55
77 log logxx
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 118
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 22. Nghim của phương trình
63
3 2 0
xx
ee
A.
1
12
3
; lnxx
. B.
21 ;xx
.
C.
01 ;xx
. D.
1
02
3
; lnxx
.
Li gii
Chn D
Ta có
3
63
3
0
1
3 2 0
2
2
3
ln
x
xx
x
x
e
ee
e
x
.
Câu 23. Tp nghim ca phương trình
2021 2021
1 2 3 log logxx
tương ứng là
A.
4
. B.
. C.
2
4
3



;
. D.
2
.
Li gii
Chn B
2021 2021
10
1 2 3
1 2 3

log log
x
xx
xx
1
4

x
x
.
Vậy phương trình vô nghiệm.
Câu 24. Tổng các nghiệm của phương trình
42
3
3 81
xx
bằng
A. B. C. D.
Li gii
Chn A
Ta có
42
3 4 2
3 81 3 4
xx
xx
2
42
2
1
3 4 0
4

x
xx
x
2
42 xx
.
Vy tng các nghim của phương trình
42
3
3 81
xx
bng
0
.
Câu 25. Tìm nghim của phương trình
26
31
27 3



.
x
x
A.
4x
. B.
2x
. C.
5x
. D .
3x
.
Li gii
Chn D
2 6 2
6
3 1 3 1
27 3 3
3 27
.
xx
xx
2
29
9
3
3 3 3 2 9 3
3
x
x x x
x x x
.
Câu 26. Phương trình
2
22
49log logx
có tp nghim là
A.
. B.
7
. C.
7
. D.
77 ;
.
Li gii
Chn D
2
22
49log logx
2
49x
7
7

x
x
.
Câu 27. Gi
12
,xx
là hai nghim của phương trình
2
59
7 343

xx
. Tng
12
xx
A.
5
. B.
4
. C.
2
. D.
3
.
Li gii
Chn A
0.
1.
3.
4.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 119
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
2
5 9 2 2
7 1 2
2
7 343 5 9 343 5 6 0 5
3

log
xx
x
x x x x x x
x
.
Câu 28. Vi
2
logtx
thì phương trình phương trình
23
12
2
2 log logxx
tr thành phương
trình nào dưới đây ?
A.
2
3 2 0 tt
. B.
2
3 2 0 tt
. C.
2
3 2 0 tt
. D.
2
3 2 0 tt
.
Li gii
Chn D
Điu kin
0x
.
Phương trình
2 3 2
1 2 2 2
2
2 3 2 0 log log log log *x x x x
Đặt
2
logtx
Phương trình (*) trở thành
2
3 2 0 tt
.
Câu 29. Tìm tp hp tt c các nghim của phương trình
21
2
1
22
4



x
x
.
A.
2
11



. B.
2
11



. C.
11
2



. D.
11
2



.
Li gii
Chn A
Ta có
21
2
1
22
4



x
x
2
1
21
2
2
2 2 2




.
x
x
32
42
2
22


x
x
32
42
2
x
x
.
Vy
2
11
x
.
Câu 30. Nghim của phương trình
22
25log logx
A.
5x
. B.
2
2 5 2.logx
. C.
3x
. D.
2
25 .logx
.
Li gii
Chn C
Điu kin phương trình :
2 0 2 xx
22
2 5 2 5 3 log logx x x
Câu 31. Tp nghim ca phương trình
2
56
21

xx
là.
A.
12;.
B.
16;.
C.
61;.
D.
23;.
Li gii
Chn D
22
5 6 5 6 0 2
2 1 2 2 5 6 0
x x x x
xx
2x
hoc
3x
.
Câu 32. Vi
5
logtx
thì phương trình
25
4 5 3log log
x
x
tr thành phương trình nào sau
đây?
A.
1
20t
t
. B.
1
23 t
t
. C.
1
23t
t
. D.
1
23t
t
.
Li gii
Chn C
Điu kin
01;xx
. Phương trình đã cho tương đương
5
5
1
23log *
log
x
x
.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 120
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Đặt
5
logtx
Phương trình (*) trở thành
1
23t
t
.
Câu 33. Tp nghim ca phương trình
21
1
20
8

x
A.
2
. B.
1
. C.
1
. D.
2
.
Li gii
Chn C
2 1 2 1 3
1
2 0 2 2 2 1 3 1
8
xx
xx
.
Câu 34. Cho phương trình
22
12
1
51

log logxx
. Đặt
2
logtx
thì phương trình trở thành
phương trình nào sau đây?
A.
12
1
51

tt
. B.
12
1
51

tt
. C.
12
1
51

tt
. D.
12
1
51

tt
.
Li gii
Chn A
Đặt
2
logtx
.
Phương trình đã cho trở thành
12
1
51

tt
.
Câu 35. Tp nghiệm phương trình
2
31
3
4 2 4 15 log logxx
A.
53;
. B.
971
23
243



;
. C.
53
33
;
. D.
107
239
27



;
.
Li gii
Chn B
Điu kin
4x
.
Phương trình đã cho tương đương
2
33
4 2 4 15 0 log log *xx
Đặt
3
4logtx
Phương trình (*) trở thành
2
3
2 15 0
5

t
tt
t
.
Vi
3
3 4 3 23 : logt x x
.
Vi
3
971
3 4 5
243
: logt x x
.
Câu 36. Nghim của phương trình
2
14log x
A.
9x
. B.
15x
. C.
5x
. D.
17x
.
Li gii
Chn D
Điu kin phương trình :
1 0 1 xx
4
2
1 4 1 2 17 log x x x
Câu 37. Tp nghim ca phương trình
2 2 2
38
2 27

xx
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 121
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
8
5



. B.
8
3



. C.
4
. D.
2
.
Li gii
Chn C
2 2 2
38
2 2 3 2 4
2 27

xx
x x x
.
Câu 38. Cho phương trình
43
34
xx
. Ly logarit hai vế của phương trình theo cơ số 3 ta được
phương trình nào sau đây ?
A.
3
4
4
3



log
x
. B.
3
3
4
4



log
x
. C.
3
4
41
3




log
x
. D.
3
4
4
3




log
x
.
Li gii
Chn A
4 3 4 3
3 3 3 3
4
3 4 3 4 4 3 4 4
3



log log log log .
x x x x
x
xx
.
Câu 39. Cho phương trình
16 4 12 3 9 0 ..
x x x
. Tp nghim của phương trình là
A.
4
3
13





;log
. B.
4
3
03





;log
. C.
13;
D.
3
4
03





;log
Li gii
Chn B
Ta có
2
44
16 4 12 3 9 0 4 3 0
33
. . .
xx
x x x
.
Đặt
4
0
3




,
x
tt
, ta có phương trình
2
1
4 3 0
3
t tm
tt
t tm
.
4
3
44
1 1 0 3 3 3
33
; log
xx
t x t x
Câu 40. S nghim của phương trình
2
4 3 2 1 log
x
x
A.
1
. B.
0
. C.
2
. D.
3
.
Li gii
Chn A
4 1 2 2
2
4 3 4 1 4 3 2 4 3 2 4 2 4 4 3 0
log . .
x x x x x x x
x
4
3
2
41
1
3
3
4
2
4
2

log log
x
x
VN
x
.
Vậy phương trình đã cho có một nghim.
Câu 41. Phương trình
1
5 5 6


xx
có tt c các nghim là
A.
1x
. B.
1
1
5
x
x
. C.
1
0

x
x
. D.
1x
.
Li gii
Chn C
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 122
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Ta có
12
1
5 5 6 5 5 6 0 5 5 6 5 1 0
5

. . .
x x x x x
x
.
Đặt
50,
x
tt
, ta có phương trình
2
1
5 6 1 0
1
5
t tm
tt
t tm
.
11
1
1 5 1 0 5 5 5 1
5

;
xx
t x t x
Vậy, phương trình đã cho có hai nghiệm là
01 ;xx
Câu 42. Nghim của phương trình
1
23
x
A.
2
31 logx
. B.
3
12 logx
. C.
3
21 logx
. D.
2
31 logx
.
Li gii
Chn A
Ta có
1
22
3 3 12 3 1
 log log
x
xx
Vy
2
31 logx
tha yêu cu bài toán.
Câu 43. Phương trình
22
9 4 1 3 log log
x
x
có mt nghim là
log
a
xb
vi
19a
,
a
. Tính
2T a b
.
A.
6T
. B.
11T
. C.
10T
. D.
2T
.
Li gii
Chn C
Điu kin
9 4 0
x
.
2
13
2
22
9 4 1 3 9 4 2 3 4 3 3
log
log log .
x
x x x x
x
2
3
31
3 3 3 4 0 4
34

. log
x
xx
x
VN
x
.
Suy ra
3a
;
4b
.
Vy
2 3 4 10 .T
.
Câu 44. Tng các nghim của phương trình
2
2 2 3
93log log .logxx
là:
A.
17
2
. B.
2
. C.
2
. D.
8
.
Li gii
Chn A
Đkxđ:
0x
.
Xét phương trình
2
2 2 3
93log log .logxx
2
22
23 log logxx
2
22
2 3 0 log logxx
2
2
1
3

log
log
x
x
1
2
8
x
x
. Suy ra
1 17
8
22

.
Câu 45. Gi
1
x
,
2
x
là hai nghim của phương trình
1
9 20 3 8 0
.
xx
. Trong các khẳng định
sau đây, khẳng định nào đúng ?
A.
1 2 3
8
9
logxx
. B.
12
20
9
xx
. C.
1 2 3
8
9
logxx
. D.
12
8
9
xx
.
Li gii
Chn A
Ta có:
1
9 20 3 8 0
.
xx
9 9 20 3 8 0 ..
xx
.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 123
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Đặt
3
x
t
vi
0t
, khi đó phương trình đã cho trở thành:
2
9 20 8 0 tt
.
Gi
1
x
,
2
x
là hai nghim của phương trình đã cho, ta có:
1
1
3
x
t
2
2
3
x
t
.
Theo định lí Vi ét, ta có:
12
12
20
33
9
xx
tt
.
Và:
12
1 2 1 2 3
88
33
99
. . log
xx
t t x x
.
Câu 46. Phương trình
9 3 3 2 0 .
xx
có hai nghim
1
x
,
2
x
12
xx
. Giá tr ca biu thc
12
23A x x
bng
A.
0
B.
2
. C.
2
43log
D.
3
32log
Li gii
Chn D
Đặt
3
x
t
0t
, khi đó phương trình trở thành:
2
3 2 0 tt
1
2
t
tm
t
Vi
1t
ta có
3 1 0
x
x
Vi
2t
ta có
3
3 2 2 log
x
x
Suy ra phương trình có hai nghiệm là
1
0x
23
2 logx
Vy
12
23A x x
3
2 0 3 2. log
3
32 log
.
Câu 47. Tìm tt c các nghim của phương trình
2
1
3
9
x
.
A.
0x
. B.
2x
. C. vô nghim. D.
19
9
.x
Li gii
Chn A
2 2 2
1
3 3 3 2 2 0
9
xx
xx
.
Câu 48. Biết nghim của phương trình
13
2 15 3

.
x x x
đưc viết dưới dng
2log logx a b
,
vi
,ab
là các s nguyên dương nhỏ hơn
10
. Tính
32
2017 2018S a b
.
A.
4009S
. B.
2014982S
. C.
1419943S
. D.
197791
.
Li gii
Chn A
13
2 15 3

.
x x x
12
2 5 3
.
xx
9
10
5
x
9
95
5
log log logx
2 3 5log logx
Ta có
35,ab
. Vy
32
2017 3 2018 5 4009 ..S
.
Câu 49. Cho các s thc
00,xy
tha mãn
23
y
x
. Mệnh đề nào say đây sai?
A.
1
1
23
y
x
. B.
2
3 log
x
y
. C.
0xy
. D.
46
y
x
.
Li gii
Chn D
Ta có
22
2 3 3 3 log log
yy
x
xy
.
Khi đó
2
22
3 3 0 . log . logx y y y y
2
2
3
3
log
log
y
x
yy
.
22
39
4 4 2 9
log log
y
y
y
x
.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 124
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
3
2
1
1
11
2
3
3 3 3 2
.log
logy
y
xx
.
Câu 50. Tìm tp nghim của phương trình:
2
1
24
x
x
.
A.
4 3 4 3;
. B.
2 3 2 3 ;
.
C.
2 3 2 3;
. D.
4 3 4 3 ;
.
Li gii
Chn C
2
2
1
2
2 4 1 2 4 1 0 2 3
x
x
x x x x x
.
Vy tp nghim ca PT là:
2 3 2 3 ;S
.
Câu 51. Gi
T
là tng các nghim của phương trình
2
13
3
5 6 0 log logxx
.Tính
T
.
A.
5T
. B.
3T
. C.
36T
. D.
1
243
T
.
Li gii
Chn C
Xét phương trình:
2
13
3
5 6 0 log logxx
22
3 3 3 3
5 6 0 5 6 0 log log log logx x x x
1
Đặt
3
logtx
2
2
1 5 6 0 2 3 0
3
t
t t t t
t
Vi
3
2 2 9 logt x x
Vi
3
3 3 27 logt x x
.
Vy
36T
.
Câu 52. Tng các nghim của phương trình
2 2 1
3 4 3 3 0

.
xx
A.
1
. B.
1
. C.
4
3
. D.
1
3
.
Li gii
Chn A
2 2 1
3 4 3 3 0

.
xx
21
1
3 4 3 3 0
.
x
x
1
1
31
33
x
x
1
0

x
x
.
Vy tng các nghim bng
1
.
Câu 53. Tìm tp nghim
S
của phương trình
21
2 5 2 2 0
.
xx
.
A.
01 ;S
B.
10;S
. C.
11;S
. D.
1S
.
Li gii
Chn C
Phương trình tương đương
2
2 2 5 2 2 0 ..
xx
22
1
2
2
x
x
1
1

x
x
.
Vy tp nghim của phương trình
11;S
.
Câu 54. Tìm s nghim thc của phương trình
31
39
.
xx
A.
1.
B.
3
. C.
0
. D.
2
.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 125
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Li gii
Chn A
Điu kin:
0x
Ta có:
31
2
1
3 9 3 1 2 1
3
9 10 1 0
xx
x
x x x
xx
.
Câu 55. Tìm s nghim thc của phương trình
2 2 2
24
4 5 0 log logxx
.
A.
4
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
Li gii
Chn A
Điu kin
0x
.
Phương trình
2 2 2
24
4 5 0 log logxx
2 2 2
22
1
60
2
log logxx
2
2
1 97
4
log x
2
2
1 97
4
log x
. Vậy phương trình đã cho có
4
nghim.
Câu 56. Cho phương trình
2
2
2
8 3 0 log logxx
. Khi đặt
2
logtx
, phương trình đã cho
tr thành phương trình nào dưới đây?:
A.
2
40tt
B.
2
4 3 0 tt
C.
2
8 2 3 0 tt
D.
2
8 2 6 0 tt
Li gii
Chn C
Điu kin:
0x
.
2
2
2
8 3 0 log logxx
2
2 2 2
2 8 3 0 log log logxx
.
2
22
3
40
2
log logxx
2
22
8 2 3 0 log logxx
.
Đặt
2
logtx
, phương trình đã cho trở thành
2
8 2 3 0 tt
.
Câu 57. Tính tổng các nghiệm của phương trình
2
8
69
21
23

log
log
x
xx
x
A.
8
. B.
6
. C.
3
. D.
9
.
Lời giải
Chn B
ĐK:
22
0 0 0 0
1 1 1 1
3 0 3
6 9 0
30



x x x x
x x x x
xx
xx
x
.
2
8
69
21
23

log
log
x
xx
x
1
2
2
8
69
21
23


log
log
x
xx
x
2
8
1
21
69
2
23


.
log xx
2
8
69
00
2 3 1 2

log xx
2 2 2
8
6 9 0 6 9 1 6 8 0 log x x x x x x
.
4x
2x
(đều thỏa).
Do đó tổng các nghiệm là
4 2 6
.
Câu 58. Phương trình
2
22
1
9 10 3 1 0


.
xx
xx
có tp nghim là:
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 126
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
2 1 1 2; ; ;
. B.
2 0 1 2 ; ; ;
. C.
2 1 0 1; ; ;
. D.
1 0 2 ;;
.
Li gii
Chn C
Ta có
2
22
1
9 10 3 1 0


.
xx
xx
2
21
1
10
9 3 1 0
3


.
xx
xx
2
1
2
1
33
1
3
3


xx
xx
2
2
11
11
xx
xx
2
2
20
0

xx
xx
1
2
1
0


x
x
x
x
Tp nghim của phương trình là:
2 1 0 1 ; ; ;S
.
Câu 59. Nếu
2
3 9 10 3 .
xx
thì giá tr ca
21x
là:
A.
1
hoc
5
. B.
5
. C.
1
. D.
0
hoc
2
.
Li gii
Chn A
Ta có
22
31
3 9 10 3 3 10 3 9 0
39
..
x
x x x x
x
0 2 1 1
2 2 1 5
xx
xx
.
Câu 60. Cho phương trình
3
13
8 8 0 5 3 2 125 24 0 5

. , . . , .
xx
xx
Khi đặt
1
2
2

x
x
t
, phương
trình đã cho trở thành phương trình nào dưới đây?
A.
3
8 3 12 0 tt
. B.
32
8 3 10 0 tt
. C.
3
8 125 0t
. D.
3
8 36 0 tt
.
Li gii
Chn C
Ta có
3
13
8 8 0 5 3 2 125 24 0 5

. , . . ,
xx
xx
3
3
11
8 2 8 24 2 24 125 0
22
. . . .
xx
xx
3
3
11
8 2 24 2 125 0
22
xx
xx
.
Đặt
1
22
2
x
x
tt
. Khi đó ta có
33
3
1
23
2
x
x
tt
Phương trình trở thành
33
8 3 24 125 0 8 125 0 t t t t
.
Câu 61. Phương trình
2
11
2 1 2 1

xx
có bao nhiêu nghim?
A.
0
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Li gii
Chn D
Điu kin
2
1 0 1 1 x x x
.
Phương trình tương đương với
2
11
2
2 1 2 1 1 1

xx
xx
2
2
10
1
1
1
11


x
x
x
x
xx
(tha)
Câu 62. S nghim của phương trình
3 3 3
2 2 5 log log logxx
là:
A.
2
. B.
2
31 y x x
. C.
1
. D.
3
.
Li gii
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 127
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Chn C
3 3 3
2 2 5 1 log log log xx
Điu kin:
2x
.
Với điều kin trên,
2
33
3
1 2 2 5 4 5
3



log log
x
x x x
x
.
Đối chiếu với điều kiện, ta được nghiệm phương trình:
3x
.
Câu 63. Tp nghim ca phương trình
2
4
1
2
16

xx
là.
A.
24;
. B.
. C.
01;
. D.
22 ;
.
Li gii
Chn C
Ta có
2
4 4 2 2
0
2 2 4 4 0
1
xx
x
x x x x
x
.
Câu 64. Cho phương trình
2
45
39

xx
tng lập phương các nghiệm thc của phương trình là:
A.
28.
B.
27.
C.
26.
D.
25.
Li gii
Chn A
Ta có:
22
4 5 4 5 2 2 2
1
3 9 3 3 4 5 2 4 3 0
3
x x x x
x
x x x x
x
Suy ra
33
1 3 28
.
Câu 65. Phương trình
55
12
1
42

log logxx
có nghim là
A.
1
5
1
25
x
x
B.
125
25
x
x
. C.
5
25
x
x
. D.
1
5
1
125
x
x
.
Li gii
Chn A
Điu kin:
5
5
0
4
2

log
log
x
x
x
.
Suy ra:
2
5
55
5
55
1
1
12
5
1 3 2 0
21
42
25



log
log log
log
log log
x
x
xx
x
xx
x
.
Câu 66. Tp nghim ca phương trình
3
12log x
là:
A.
32 ,
. B.
42 ,
. C.
3
. D.
10 2 ,
.
Li gii
Chọn B
Ta có
3
2
1 2 1 3
4

log
x
xx
x
.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 128
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 67. Tp nghim ca phương trình
2
1
4
2



x
xx
A.
2
0
3



;
. B.
1
0
2



;
. C.
02;
. D.
3
0
2



;
.
Li gii
Chn D
Ta có
2
1
4
2



x
xx
2
22
22


x x x
2
22 x x x
2
2 3 0 xx
0
3
2
x
x
.
Câu 68. Phương trình
24
5 12
2
12 8



log .log
x
x
x
có bao nhiêu nghim thc?
A.
1
B.
2
C.
0
D.
3
Li gii
Chn A
Điu kin xác định:
0
52
12 3

x
x
.
Ta có
2
5 12
42
12 8



log .log
x
x
x
22
5 12
12 8




log log
x
x
x
5 12
12 8

x
x
x
1
2
5
6

x
xl
.
Câu 69. Tng các nghim của phương trình
2
22
28

x x x
bng
A.
5
. B.
5
. C.
6
. D.
6
.
Li gii
Chn B
Phương trình đã cho tương đương:
2
32
2 2 2
2 2 2 6 3 5 6 0
x
xx
x x x x x
.
Do đó tổng các nghim của phương trình là:
5
b
S
a
.
Câu 70. Phương trình
2
31
4
1
3
9



x
x
có hai nghim
1
x
,
2
x
. Tính
12
.xx
.
A.
6
. B.
5
. C.
6
. D.
2
.
Li gii
Chn A
Ta có
2
31
4 2 2
1
3 4 2 6 6 6 0
9



x
x
x x x x
.
Áp dng Vi-ét suy ra phương trình đã cho có hai nghiệm
1
x
,
2
x
thì
12
6xx
.
Câu 71. Phương trình
2
222
2 1 3 3 log log logx x x
có bao nhiêu nghim?
A.
2
. B.
4
. C.
1
. D.
3
.
Li gii
Chn C
Điu kin:
1
2
x
.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 129
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
2
222
2 1 3 3 log log logx x x
2
2
2
2
2 5 3 3 log logx x x
22
2 5 3 3 x x x
2
5 6 0 1 6 x x x x
.
So với điều kiện: phương trình có
1
nghim
1x
.
Câu 72. Phương trình
5 5 5
62 log log logx x x
có nghim là.
A.
2
. B.
3
. C.
2
. D.
3
.
Li gii
Chn C
Đk
0x
Khi đó pt
55
6
2




log log
x
x
x
6
2

x
x
x
2
3

()
x
xl
.
Câu 73. Nghim của phương trình
1
2
1
125
25



x
x
là:
A.
1
. B.
4
. C.
1
4
. D.
1
8
.
Li gii
Chn C
2 2 6
1
5 5 2 2 6 8 2
4

xx
x x x x
.
Câu 74. Tp nghim ca phương trình:
2
2 1 2 log
x
là
A.
2
25 log
. B.
2
25 log
. C.
2
5log
. D.
2
25log
.
Li gii
Chọn B
Ta có
2
2 2 2
55
2 1 2 2 1 2 2 2 5
44
log log log
x x x
xx
.
Câu 75. Phương trình:
3 2 0 ln lnxx
có my nghim?
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3
Li gii
Chọn B
Điu kin:
0
2
3 2 0
3


x
x
x
.
3 2 0 ln lnxx
2
1
3 2 0 3 2 1 3 2 1 0 1
1
3

ln .
x
x x x x x x x
xl
Vy nghim của phương trình
1 .x
Câu 76. Nghiệm của phương trình
2017
2018 0log x
A.
1
2018
x
. B.
2018x
. C.
2018
2017x
. D.
1x
.
Li gii
Chọn A
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 130
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Ta có
2017
1
2018 0 2018 1
2018
log x x x
.
Câu 77. Tìm tập nghiệm của phương trình
2
33
2 3 1 1 log logx x x
là:
A.
05,
. B.
5
. C.
0
. D.
15,
.
Li gii
Chọn A
Điu kin
2
2 3 0
1
10

.
xx
x
x
2
22
33
0
23
2 3 1 1 3 5 0
1
5

log log
x TM
xx
x x x x x
x
x TM
Câu 78. Phương trình
21
2 5 3 3 0
xx
hai nghim
12
,xx
(vi
12
xx
). Tính giá tr ca
biu thc
12
3K x x
.
A.
5
23logK
. B.
2
513logK
. C.
2
5
1
3
2
logK
. D.
5
2
3
2
logK
.
Li gii
Chn B
21
2
21
5
1
2 5 0
2 5 3 3 0
3 3 0


log
x
xx
x
x
x
2
51log
nên
2
513logK
Câu 79. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình
2 2 2
1 1 3 5 log log logx x x
bằng
A.
7.
B.
6.
C.
5
. D.
4
.
Li gii
Chọn A
Điu kin
5
3
x
.
Ta có
2 2 2 2 2
1 1 3 5 1 2 3 5 log log log log logx x x x x x
2
2
1 2 3 5 7 10 0
5
x
x x x x x
x
tho mãn điều kin
12
7 .xx
Câu 80. Xác định s nghim ca phương trình
2
12
1
3
9

xx
A.
1
. B.
0
. C.
2
. D.
3
.
Li gii
Chn A
Ta có:
2
12
2
1
3 1 2 2 0
9

xx
x x x
Vậy phương trình đã cho có một nghim.
Câu 81. Tính tng S ca các nghiệm phương trình
2
58
39

xx
?
A.
1S
. B.
6S
. C.
5S
. D.
1S
.
Li gii
Chn C
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 131
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Ta có:
2
5 8 2 2
2
3 9 5 8 2 5 6 0
3

xx
x
x x x x
x
Vy
5S
.
Câu 82. Tp nghim ca phương trình
33
log 3 log 1 1xx
A.
4
. B.
. C.
0
. D.
0;4
.
Li gii
Chọn C
Điu kin:
30
1.
10
x
x
x



Ta có
2
3 3 3 3
0
3 1 1 3 1 3 4 3 3
4
log log log log .
()
x
x x x x x x
xl
Vy nghim của phương trình
0 .x
Câu 83. Tính tích S các nghim của phương trình
2
23
25
52



x
?
A.
1S
. B.
2S
. C.
0S
. D.
1S
.
Li gii
Chn D
Ta có:
2
23
22
1
25
2 3 1 1
1
52




x
x
xx
x
Vy
1S
.
Câu 84. Phương trình
3
5
25
x
có mt nghim là
2 log
a
bx
vi
10a
. Tính
2
T a b
A.
4
. B.
22
. C.
28
. D.
14
.
Li gii
Chn C
Ta có:
5 5 5 5
3
3 25 3 2
25
3
5
25
log log log log
x
x
Do đó:
53,ab
.
Vy
2
25 3 22 T a b
Câu 85. Phương trình
1
52
x
có nghim
log
a
xb
. Tính
S a b
A.
3S
. B.
5S
. C.
5S
. D.
3S
.
Li gii
Chn B
Ta có:
1
5 5 5 5
5 2 1 2 2 5 10
log log log log
x
xx
Vy
5S
.
Câu 86. Nghiệm phương trình
3
42
x
?
A.
1
2
x
. B.
2
3
x
. C.
1
6
x
. D.
1
3
x
.
Li gii
Chn C
Ta có:
3
4
1
4 2 3 2
6
log
x
xx
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 132
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Vy
1
6
x
.
Câu 87. Biết rằng phương trình
2 2 4 4 3 ln ln ln lnxx
hai nghim phân bit
1
x
,
2
x
12
xx
. Tính
1
2
x
P
x
.
A.
1
4
. B.
64
. C.
1
64
. D.
4
.
Li gii
Chn C
Điu kin
20
0
0


x
x
x
*
.
Phương trình
22
44
2 4 3 4 2 3



ln ln ln ln ln ln .x x x x
4
2
16
30
1
4 2 81
4


.
x
x
x
xx
tha mãn
*
1
1
2
2
1
1
4
64
16
x
x
P
x
x
.
Câu 88. Phương trình
4
99
3
11
3 1 2 4
22
log log logx x x
bao nhiêu nghim thc phân
bit?
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
Li gii
Chn B
ĐK:
0
1
x
x
.
1
3 3 3
3 1 4 log log logx x x
3 1 4 x x x
1
3

xl
xn
Câu 89. Phương trình
2
3 3 1
3
1
2 5 8 0
2
log log logxx
có bao nhiêu nghim thc?
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Li gii
Chn D
Điu kin
2
5

x
x
Với điều kin trên
2
3 3 1
3
1
2 5 8 0
2
log log logxx
22
99
2 5 64 log logxx
22
2 5 64 xx
2
2
6
3
3 18 0
3 17
3 2 0
2
3 17
2

x
x
xx
x
xx
x
.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 133
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
So điều kin nhn các nghim
6x
,
3x
;
3 17
2
x
.
Câu 90. Biết rằng phương trình
3
100 110 10 10 0 .
xx
có hai nghim là
,ab
. Khi đó, ta có
A.
110ab
. B.
3
10.ab
. C.
3ab
. D.
100ab
.
Li gii
Chn C
Đặt
10 0,
x
tt
, ta có phương trình
2
10
110 1000 0
100
t
t t tm
t
Khi đó,
2
10 10 10 1 100 10 10 2 ;
xx
t x t x
Vậy, phương án đúng là C.
Câu 91. Tính tng S các nghim của phương trình
1
2
4 16 1 2
log
xx
.
A.
2S
. B.
3
4 logS
. C.
4S
. D.
4
3 logS
.
Li gii
Chn D
Điu kin
1
4 16 1 0
xx
1 2 2
2
4 16 1 2 4 4 4 1 4 4 4 4 3 0
log . .
x x x x x x
4
0
41
3
43

log
x
x
x
x
.
Vy
4
3 logS
.
Câu 92. Tính tng các nghim của phương trình
2
3 2 1 2 1 log .
x
x
.
A.
1
. B.
1
. C.
1
2
. D.
3
2
.
Li gii
Chn C
Điu kin
3 2 1 0.
x
22
2
3 2 1 2 1 3 2 1 2 2 2 2 3 2 1 0 log . . . . .
x x x x x
x
21
0
1
1
2
2


x
x
x
x
.
Vy
1S
.
Câu 93. Phương trình
3
9 8 2 log
x
x
nghim dương dng
log
a
xb
vi
09 ,aa
. Tính
S a b
.
A.
3S
. B.
5S
. C.
5S
. D.
3S
.
Li gii
Chn B
Ta có
22
3
9 8 2 9 8 3 3 9 3 8 0
log .
x x x x x
x
3
0
31
8
38

log
x
x
x
x
.
Vy
5S
.
Câu 94. Phương trình
3 25 8 15 5 9 0 . . .
x x x
có tp nghim là
A.
5
1
3



;
. B.
1
. C.
01;
. D.
0
.
Li gii
Chn C
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 134
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
2
55
3 25 8 15 5 9 0 3 8 5 0
33
. . . . .
xx
x x x
Đặt
5
0
3




,
x
tt
, ta có phương trình
2
1
3 8 5 0
5
3
t
t t tm
t
Khi đó,
5 5 5 5
1 1 1 0
3 3 3 3
;
xx
t x t x
Vậy, phương án đúng là C.
Câu 95. Phương trình
5 2 6 5 2 6 10
xx
có tp nghim là
A.
5 2 6 5 2 6;
. B.
11 ;
. C.
1
. D.
5 2 6
.
Li gii
Chn B
Ta thy
1
1
5 2 6 5 2 6 25 24 1 5 2 6 5 2 6
5 2 6
.
Do đó,
5 2 6 5 2 6 10 5 2 6 5 2 6 10
x x x x
Đặt
5 2 6 0 ,
x
tt
, ta có phương trình
2
5 2 6
1
10 10 1 0
5 2 6


t
t t t tm
t
t
Vi
5 2 6 5 2 6 5 2 6 1
x
tx
.
5 2 6 5 2 6 5 2 6 1
x
tx
Câu 96. S nghim của phương trình
1
5
5 20 2
log
x
x
A.
2
. B.
0
. C.
1
. D.
3
.
Li gii
Chn C
Điu kin
1
5 20 0

x
.
Ta có
1 1 2
5
25
5 20 2 5 20 5 5 5 20
5
log .
x x x x
x
x
2
51
5 5 20 5 25 0 1
55

..
x
xx
x
VN
x
.
Vy phương trình có một nghim.
Câu 97. Cho phương trình:
2
3 8 2 1
39
x x x
, khi đó tập nghim của phương trình là:
A.
25 ;S
B.
61 61 ;S
C.
1
1
2



;S
D.
25 ;S
.
Li gii
Chn A
22
3 8 2 1 3 8 4 2 2 2
5
3 9 3 3 3 8 4 2 7 10 0
2
x x x x x x
x
x x x x x
x
.
Vy
25 ;S
.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 135
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 98. Nghim của phương trình
2
5 2 2 log
x
x
A.
0x
. B.
1x
. C.
1x
. D.
2x
.
Li gii
Chn A
Điu kin
5 2 0
x
.
2
52
2
2
5 2 2 2 2 5 2 4 2 2 1 0
log
log .
x
x x x x x
xx
.
Vy
0x
.
Câu 99. Phương trình
2
3
10 9 2 log xx
có nghiệm là:
A.
10
0
.
x
x
B.
2
0

.
x
x
C.
2
9

.
x
x
. D.
10
9
.
x
x
.
Li gii
Chọn A
Ta có
22
3
0
10 9 2 10 9 9
10
log .
x
x x x x
x
Câu 100. Phương trình
2
2
9 10 4
4
2
x
x
có s nghim là
A.
0
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Li gii
Chn D
Biến đổi phương trình trở thành
36 10 2
4
2
x
x
4 10 2 144 0 .
xx
28
x
3x
.
Vậy phương trình có một nghim.
Câu 101. S nghiệm phương trình
4
3
36 3 1
log
x
x
A.
0
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Li gii
Chn B
Điu kin
4
4
36 3 0 3
9
xx
Ta có
4
3
36 3 1
log
x
x
4 1 4
3
36 3 3 36 3 3
3

.
x x x
x
42
1
3
1
3
3 3 36 3 3 0
12
3
9


..
x
xx
x
x
x
.
Vy có 2 nghim tha yêu cu bài toán.
Câu 102. Cho phương trình
3
42
2
40
2




log .log log
x
xx
. Nếu đặt
2
logtx
, ta được
phương trình nào sau đây?
A.
2
14 4 0 tt
. B.
2
14 2 0 tt
. C.
2
11 3 0 tt
. D.
2
11 2 0 tt
.
Li gii
Chn A
Với điều kin
0x
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 136
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Phương trình đã cho
3
2 2 2 2
1
4 2 0
22



log . log log log
x
xx
.
3
2 2 2 2
1
2 2 2 0
2
log . log log logx x x
2 2 2
1
2 2 3 1 0
2
log . log logx x x
.
Đặt
2
logtx
, ta được phương trình:
2
1
2 2 3 1 0 14 4 0
2
.t t t t t
.
Câu 103. Cho hai s thực dương
,ab
tha
4 6 9
log log loga b a b
. Tính
a
b
.
A.
15
2
. B.
15
2

. C.
15
2

. D.
1
2
.
Li gii
Chn C
Đặt
4 6 9
log log logt a b a b
.
4
6 4 6 9
9

t
t t t t
t
a
b
ab
2
2 1 5
32
22
10
33
2 1 5
32








t
tt
t
L
.
4 2 1 5
32
6




t
t
t
a
b
.
Câu 104. Tìm tập nghiệm thực của phương trình
2
3 2 1.
x x
.
A.
06 ;logS
. B.
2
03 ;logS
.
C.
2
1
0
3



;logS
. D.
0S
.
Lời giải
Chọn C
Ta có:
22
2
2 3 2
3 2 1 3 2 1 3 0 . log ( . ) log log
xxxx
xx
22
1
3 0 0
3
( log ) logx x x x
.
Câu 105. S nghim của phương trình
1
4
3
22
2
log
x
x
A.
3
. B.
1
. C.
0
. D.
2
.
Li gii
Chn B
Điu kin
1
2 2 0

x
.
3
11
2
4
3
2 2 2 2 4
2

log
x
xx
x
3
3 2 3
2
2 2 2 2 2 2 2 2 0 2 2 1
4
. . .
x x x x
x
x
.
Vy phương trình có một nghim.
Câu 106. Phương trình
21
2
log
x
x
mt nghim
2
1
log
m
x
a
vi
,am
. Tính
2T a m
A.
9
. B.
5
. C.
11
. D.
2
.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 137
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Li gii
Chn A
21
2 2 1
2 2 4 10 2 1
5 5 2
log . .
xx
x x x
x
2
2
5
2
2
5
1 1 1
2 1 5

log
log
log
x
.
Do đó
5a
;
1m
.
Vy
2 2 5 1 9 .T a m
.
Câu 107. Biết rằng phương trình
2
11
23

xx
có 2 nghim là
,ab
. Khi đó
a b ab
có giá tr bng.
A.
2
1 2 3 log
.
B.
1
. C.
2
13log
. D.
2
1 2 3 log
.
Li gii
Chn B
2
1 1 2
22
2 3 1 1 3 1 1 3

log log
xx
x x x x
.
Vy:
1 a b ab
.
Câu 108. Số nghiệm của phương trình
22
3 3 7 2 log logxx
bằng
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
0
Li gii:
Chọn A
Điều kiện:
3
3
7
3

x
x
x
Ta có
22
3 3 7 2 log logxx
2
3 3 7 2 log xx
3 3 7 4 xx
2
5
3 16 5 0
1
5
.
x
xx
xL
Vy nghim của phương trình
5 .x
Câu 109. Gi
T
tng tt c các nghim của phương trình
2
3 2 1.
xx
. Mệnh đề nào sau đây
đúng?
A.
1T
. B.
1T
. C.
1
1
2
T
. D.
1
2
T
.
Li gii
Chn D
Lấy logarit cơ số 3 hai vế của phương trình, ta được
2
33
3 2 1log . log
xx
2
2
3 3 3 3
3
0
3 2 0 2 0 2
2

log log .log log .
log
xx
x
x x x x
x
Suy ra
3
1
0 2 0 63
2
log , .T
Câu 110. Giải phương trình
2
2 2 2
2
3 2 2 log .log logx x x
. Ta được my nghim.
A.
3
. B.
0
. C.
2
. D.
1
.
Li gii
Chn D
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 138
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Đặt
2
logtx
.
Phương trình đã cho trở thành:
2
3 2 2 2 t t t
22
22
2 2 0 1
3 2 2 2 3 2 2 2






tt
t t t t t t
.
2
1
1
1
1
3 5 2 0
2
3


t
t
t
t
tt
t
.
Vi
2
1 1 2 logt x x
.
Câu 111. Phương trình
33
3 3 1 0 log logxx
có tng các nghim bng.
A.
81
. B.
3
. C.
78
. D.
84
.
Li gii
Chn D
Điu kin:
3
0
0
1
0
1

log
x
x
x
x
x
.
3 3 3 3
3 3 1 0 3 1 1 0 log log log logx x x x
.
33
3 2 0 log logxx
.
Đặt
3
0logt x t
.
Ta có
3
2
3
1
13
3 2 0
2 81
2





log
log
x
tx
tt
tx
x
.
Vy tng các nghim bng
84
.
Câu 112. Biết
0
xx
nghim của phương trình
72
2 1 1 log logxx
. Chn khẳng định
đúng.
A.
0
34 ;x
. B.
0
13 ;x
. C.
0
24 ;x
. D.
0
12 ;x
.
Li gii
Chn C
Điu kin
1x
.
Đặt
72
2 1 1 log logx x t
2 1 7
12


t
t
x
x
.
Khi đó
7 1 2 1
2 1 2 2 3 7 2 3 1
2 7 7
. . .
tt
t
t t t
.
Xét hàm s
21
23
77
. . ,
tt
f t t
2 2 1 1
2 3 0
7 7 7 7
. .ln . .ln
tt
ft
,
t
.
Suy ra
ft
nghch biến trên .
Khi đó
11 f t t
1
2 1 3 x
(thỏa mãn điều kin).
Vậy phương trình có một nghim
3x
.
Câu 113. Tổng các nghiệm của phương trình
2 2 3 6 2 .
x x x
bằng:
A.
22
. B.
25
. C.
7
. D.
1
.
Li gii
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 139
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Chn D
Phương trình
2 6 2 2 3 2 1 3 2 1 3 .
x x x x x x
3 1 0
1 3 2 2 0
1
22

x
xx
x
x
x
.
Ta có lập phương các nghiệm
0 1 1.
Câu 114. Cho
x
tha mãn phương trình
2
5 2 8
3
22




.
log
x
x
x
. Giá tr ca biu thc
2
4
log x
Px
là
A.
4P
. B.
8P
. C.
2P
. D.
1P
.
Li gii
Chn B
Ta có
3
2
5 2 8 5 2 8 5 2 8 8
32
2 2 2 2 2 2 2



. . .
log
x x x
x
x x x x
x
Đặt:
2
x
t
, điều kin
0t
.
Ta được phương trình
2
4
5 8 8
5 16 16 0 2 4 2
4
2
5

x
t
t
t t x
tt
t
nhaän
loaïi
.
Vy
2
42
28
log .
P
.
Câu 115. Gi
1
x
,
2
x
hai nghim của phương trình
2 4 4 2
3log log .log logxx
. Giá tr
2 1 2 2
log .logxx
bng
A.
6
B.
2
C.
1
D.
4
33
2
Li gii
Chn B
Ta có
2 4 4 2
3log log .log logxx
2 2 2 2
11
3
22




log log . log logxx
2 2 2 2
1
13
2


log log . log logxx
. Đặt
22
log log xt
thì
3
16
2

t
tt
t
+
2 2 1
33 log log xt
21
8log x
+
2 2 2
22  log log xt
22
1
4
log x
. Vy
2 1 2 2
2log .logxx
.
Câu 116. Phương trình
2
23
2
3 4 18
.
x
x
x
có tt c bao nhiêu nghim?
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
4
.
Li gii
Chn B
Điu kin:
0 .x
Phương trình
2
23
2
3 4 18
.
x
x
x
2
46
22
3 2 2 3
..
x
x
x
2
63
4
32

x
x
x
.
*
Lấy logarit cơ số 3 hai vế ca
*
, ta được phương trình
2
3
63
42
log
x
x
x
3
3
2 2 2 0



logxx
x
3
20
3
2 2 0

log
x
x
x
2
3
2
2 3 2 0
.
log VN
x
xx
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 140
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Vậy phương trình đã cho có nghiệm duy nht
2x
.
Câu 117. Biết rng phương trình
2
11
3
3 25
25

.
xx
đúng hai nghiệm
1
x
,
2
x
. Tính g tr ca
12
33.
xx
P
A.
26
5
.P
B.
26 .P
C.
26 .P
D.
26
25
.P
Li gii
Chn A.
Phương tnh
2
22
1
11
1
3 3 1 1
3 25 3
25 3
25 25 25

..
.
x
x x x
xx
*
Lấy logarit cơ số 3 hai vế ca
*
, ta được
2
33
1
3
25
log log
x
x
1
22
33
32
0
11
0
1
25 25
25


log log .
log
xx
x x x x
xx
Suy ra
3
12
1
0
25
26
3 3 3 3
5
log
.
xx
P
Câu 118. Phương trình
35
3 2 3 1 log log
xx
có bao nhiêu nghim thc?
A. 0. B. 1. C. 2 D. 3.
Li gii
Chn B
Đặt
35
3 2 3 0
3 2 3 1 5 3 1
3 1 5 0
log log
xt
x x t t
xt
t
.
Đặt
3 3 0
5
35
5 3 5 5 3 3 0 5
3
5
ln
ln ln log log
ln
t
t t t t
t
f t f t t t
.
Da vào bng biến thiên ta phương trình
1ft
mt nghim
t
, t đó suy ra
có tương ứng mt nghim
x
.
Vậy phương trình đề bài có mt nghim thc
x
.
Câu 119. S nghim của phương trình
2
2 2 2
2
3 2 2 log .log logx x x
A.
2
. B.
1
. C.
3
. D.
0
.
Li gii
Chn B
Đặt
2
logtx
. Điều kin:
2
2
2
1
log
log
x
x
4
02

x
x
Phương trình đã cho trở thành:
2
3 2 2 2 t t t
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 141
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
22
22
2 2 0 1
3 2 2 2 3 2 2 2






tt
t t t t t t
2
1
1
1
1
3 5 2 0
2
3


t
t
t
t
tt
t
.
Vi
2
1 1 2 logt x x
.
Câu 120. Phương trình
2
3 5 6
23
x x x
hai nghim
12
,xx
trong đó
12
xx
, hãy chn phát biu
đúng?
A.
1 2 3
3 2 8logxx
. B.
1 2 3
2 3 8logxx
.
C.
1 2 3
2 3 54log .xx
D.
1 2 3
3 2 54log .xx
Li gii
Chn A
Logarit hóa hai vế của phương trình ta được:
2
3 5 6
22
3 2 3
log log
x x x
2
22
3 2 5 6 3 log logx x x
2
3 2 3 3 0 logx x x
2
3 1 2 3 0


. logxx
2
30
1 2 3 0

log
x
x
2
3
1
2
3

log
x
x
3 3 3 3
3 3 3
2 2 2 9 18
log log log log
x x x
x x x
Câu 121. Phương trình
22
1
8 8 5
2 5 0 01 10

. , .
x
xx
có tổng các nghiệm là:
A.
5 .
B.
7.
C.
7 .
D.
5.
Lời giải
Chn D
2
2
8
2 5 5 8 3 5 2
5 3 5 5 3 5
2 5 10 10 10 10 8 3 5
22

. . ;
x
x x x
x x x x
Ta có
5 3 5 5 3 5
5
22


.
Câu 122. Phương trình
2
22
1
1
4 2 2 1

x
x x x
có tất cả bao nhiêu nghiệm?
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Li gii
Chn C
Phương trình
2 2 2
2 2 1 2 1
2 2 2 1
x x x x x
.
Đặt
2
2
22
1
20
20


xx
x
a
b
, suy ra
2
21
2

xx
ab
.
Khi đó phương trình trở thành
1 a b ab
1
1 0 1 1 0 1 1 0
1
a
a ab b a b b b a
b
.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 142
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
● Với
1a
, ta được
2
2 2 2
0
2 1 2 2 0
1

xx
x
xx
x
.
● Với
1b
, ta được
2
12
2 1 1 0 1
x
xx
.
Vậy phương trình đã cho có ba nghiệm
0x
,
1x
.
Câu 123. Gi
0
x
nghim nguyên của phương trình
1
5 8 100
.
x
x
x
. Tính gtr ca biu thc
0 0 0
58 .P x x x
A.
40P
. B.
50P
. C.
60P
. D.
80P
Li gii
Chn C
Điu kin:
1x
.
Phương trình tương đương
32
2 2 2
11
5 2 2 5 5 2

..
xx
xx
xx
.
*
Ly ln hai vế ca
*
, ta được
2
2 5 2
1

ln ln
x
x
x
2
2 5 0
1



ln
lnx
x
5
2
21
log
x
x
Suy ra
0
2x
0 0 0
5 8 60 P x x x
.
Câu 124. Tp nghim
S
của phương trình
2
2017 1008
1 2 3 2 2

xx
là.
A.
1
1
2




;S
. B.
1
1
2




;S
. C.
1008 2017 ;S
. D.
12 ;S
.
Li gii
Chn B
2
2017 1008
1 2 3 2 2 1

xx
Ta có:
2
3 2 2 1 2 2 2 1 2
.
2
2017 2 2016
1 1 2 1 2

xx
2
2 1 0 xx
1
1
2

x
x
Vy
1
1
2




;S
Lưu ý: Chúng ta có th chuyn nhanh
3 2 2
theo
12
n
bng cách
12
3 2 2 2
logn
.
Câu 125. Phương trình
33
3 3 1 0 log logxx
có tng các nghim bng.
A.
81
. B.
3
. C.
78
. D.
84
.
Li gii
Chn D
Điu kin:
3
0
0
1
0
1

log
x
x
x
x
x
.
3 3 3 3
3 3 1 0 3 1 1 0 log log log logx x x x
33
3 2 0 log logxx
.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 143
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Đặt
3
0logt x t
.
Ta có
3
2
3
1
13
3 2 0
2 81
2





log
log
x
tx
tt
tx
x
.
Vy tng các nghim bng
84
.
Câu 126. Tính tng
12
S x x
biết
1
x
,
2
x
là các giá tr thc thỏa mãn đẳng thc
2
3
61
1
2
4




x
xx
.
A.
5S
. B.
8S
. C.
4S
. D.
2S
.
Li gii
Chn C
Ta có:
22
3
23
6 1 6 1 2
1
2 2 2 6 1 2 6
4




x
x
x x x x
x x x
.
2
1
12
2
1
4 5 0 4
5

x
x x S x x
x
.
Câu 127. Nghim của phương trình
2
52
3 5 2 2 2
log log
x
x
dng
*
log , .
a
b a b
Giá tr
ab
A. 6. B. 10. C. 15. D. 14
Li gii
Chn B
Đặt
2
5 2 1
x
t log ,t
ta có phương trình trở thành
2
2
2
3 3 2 0
1
t
t t t
t
t
1t
nên phương trình có nghiệm
25
2 5 2 2 5 2 4 2
xx
t log x log
Vậy
5 2 10 ,a b ab
Câu 128. S của phương trình sau :
21
1 1 4
log log
x
x
là:
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Li gii
Chn C
21
1 1 4
log ( ) log
x
x
(1)
Điu kin:
1 0 1
1 1 2



(*)
xx
xx
Phương trình
1()
tr thành:
2
22
22
4
2
1 1 1 1
11

log
log log
log log
xx
xx
2
22
1 1 2 0


log logxx
(2)
Đặt
2
1logtx
Lúc đó phương trình (2) tr thành:
2
1
20
2

t
tt
t
Vi
2
1 1 1 1 2 3 logt x x x
(TM)
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 144
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Vi
2
15
2 1 2 1
44
logt x x x
(TM)
Vậy phương trình có 2 nghiệm
5
3
4
,xx
.
Câu 129. Tìm s nghim của phương trình
2
1 2 4
93

xx
.
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
4
.
Li gii
Chn B
2
1 2 4
93

xx
2
1 1 2
99


xx
2
1 1 2 xx
22
1 2 0
1 1 4 4

x
x x x
2
1
2
3 4 0

x
xx
1
2
0
4
3
x
x
x
0x
.
Câu 130. Tng các nghim của phương trình:
3
3
3
2 4 0 125 4 2. . .
xx
x
.
A. 3. B.
14
3
. C.
1
5
. D.
4
.
Li gii
Chn A
Điu kin :
1
3
3
x
x
.
Phương trình đã cho tương đương với phương trình:
1
1 1 7
2
2
3 3 3 3
2
1
2 2 2 2 2 2 2 2
8



3
.
2
. . . .
xx
x
x
x
x
.
17
2
2 3 2 3
1
17
2 2 5 14 3 0
5
2 3 2 3
3


xx
x
x
xx
xx
x
x
.
Kết hp với điều kin ta có
3x
là nghim của phương trình.
Câu 131. Phương trình
8
3 4 9
4 3 16
.
x
x
có hai nghim
1
x
2
x
. Tng
12
S x x
A.
1
. B.
4
. C.
2
. D.
3
.
Li gii
Chn C
Điu kin:
0x
Xét phương trình:
84
3 4 9 3 4 9
4 3 16 4 3 16
..
xx
xx
.
44
2
2
3 3 9 3 3 4
2 2 4 0 1
4 4 16 4 4
.
xx
xx
x x x
x
0x
không phi là nghim của phương trình
1
1 4 0.
nên:
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 145
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Phương trình
1
có hai nghim
1
x
,
2
x
12
2xx
. Vy
2S
.
Câu 132. Phương trình
2
2 7 10
25
x x x
có mt nghim dng
log
b
x b a
vi
,ab
là các s nguyên
dương thuộc khong
17;
. Khi đó
2ab
bng
A.
10
. B.
7
. C. 12. D.
14
.
Li gii
Chn C
Ta có
2
2 7 10
25
x x x
2
2 7 10
22
25
log log
x x x
2
2
2 7 10 5 logx x x
2
2
5
20
2
2 2 5 5
5 5 1
52



log
log
log
x
x
x x x
x
x
5
2 12
2
b
ab
a
Câu 133. Phương trình
1
27 2 72
.
x
x
x
có một nghiệm viết dưới dạng
log
a
xb
, với
a
,
b
các số
nguyên dương. Tính tổng
S a b
.
A.
4S
. B.
5S
. C.
6S
. D.
8S
.
Li gii
Chn B
Điều kiện
0x
.
Phương trình
1
27 2 72
.
x
x
x
1
3
23
3 2 3 2



..
x
x
x
33
3
2
32
32

x
x
x
33
2
3
32

x
x
x
3
3
32

x
x
x
3
3
3
2
log
x
x
x
3
3
32
log
x
x
x
3
1
3 2 0



logx
x
3
3
1
2

log
x
x
2
3
3

log
xN
xN
.
Suy ra
2
3
a
b
. Vậy tổng
5 S a b
.
Câu 134. Nghim ln nht của phương trình
2
2
2
64
4
2

log
log
x
x
.
A.
3
1
2
. B.
2
. C.
4
. D.
8
.
Li gii
Chn C
Điu kin
2
2
2
0
0
1
20
2
0
1


log
log
x
x
xx
x
x
.
Ta có
2
2
2
64
4
2

log
log
x
x
22
64
4
12
log logxx
Đặt
2
log xt
10 ;tt
, phương trình trở thành:
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 146
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
64
3
12

tt
12 4 1 3 2 1 .t t t t
2
6 10 4 0 tt
2
1
3

t
t
Vi
2
2 2 4 logt x x
(TM)
Vi
2
3
1 1 1
33
2
logt x x
(TM)
Vy nghim ln nht của phương trình là:
4x
.
Câu 135. Phương trình
2
2
4 4 4
2 3 1 2 4 log log logx x x x
có tt c bao nhiêu nghim.
A.
1
. B.
2
. C.
4
. D.
3
.
Li gii
Chn A
Điu kin
2
2
2
2
0
10
2
10
0




log
xx
x
x
x
x
.
Ta có:
2
2
4 4 4
2 3 1 2 4 log log logx x x x
2 2 2 2
1 3 1 4 log log log logx x x x
22
1 3 1 4 0 log logxx
Đặt
2
10 log xt
, phương trình trở thành:
2
3 4 0 tt
1
4

t
tl
2
11 log x
2
11 log x
12 x
3x
.
Câu 136. S nghim của phương trình
2 2 2
2 3 6
1 1 1 log .log logx x x x x x
là.
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D.
3
.
Li gii
Chn B
Điu kin xác định:
1x
.
Ta có:
2 2 2
2 3 6
1 1 1 log .log logx x x x x x
2 2 2
2 3 6
1 1 1 log .log logx x x x x x
2 2 2
2 6 3 6 6
6 1 6 1 1 0 log .log .log .log logx x x x x x
Đặt
2
6
1 logt x x
ta được:
2
23
6 6 0log .log tt
23
0
1
66
log .log
t
t
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 147
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
2
2
2
2
23
10
1
1
66
log
log
log .log
xx
xx
2
2
2 6 6
1 1 1
1 3 2
log log .log 2
xx
xx
2
1 1 1 1 x x x
(TM)
66
66
66
32
32
2
32
14
2 1 2
22
log .log
log .log
log .log
.
x x x
(TM)
Vậy phương trình có 2 nghiệm .
Câu 137. Gi
12
,xx
hai nghim của phương trình
2
2 2 2
22
4 2 1 3
2 2 2 2 1
()
x
x x x
. Khi đó, tổng
hai nghim bng?
A. 0. B. 2. C. -2. D. 1
Li gii
Chn A
2
2 2 2 2 2 2 2
22
4 2 1 3 1 2 1 2 1 1
2 2 2 2 1 8 2 2 4 2 4 2 1
( ) ( ) ( )
. . .
x
x x x x x x x
Đặt
2
1
22
( ).
x
tt
Phương trình trên tương đương với
2 2 2
8 4 4 1 6 1 0 3 10 t t t t t t t
(vì
2t
).
T đó suy ra
2
12
1
22
3 10
2
2 3 10
3 10
2

log
log
x
x
x
Vy tng hai nghim bng 0.
Câu 138. Tính
S
là tng tt c các nghim ca phương trình
22
4 2 2 4 2 2 7 0

..
x x x x
A.
1S
.
.
B.
1S
. C.
3S
. D.
0S
.
Li gii
Chn D
Đặt
22

xx
t
, suy ra
2 2 2
2 2 2
xx
t
.
Ta có
2 2 2 2 2 2

Cauchy
.
x x x x
t
.
Phương trình trở thành
22
5
2
4 2 4 7 0 4 4 15 0
3
2

t
t t t t
t
thoûa maõn
loaïi
2
1
2
22
1
5 5 1 5
2 2 2 2 2 5 2 2 0
1
1
2 2 2
2
2
2


..
x
x x x x x
x
x
xx
t
xx
12
0 .S x x
Câu 139. Phương trình
22
3 25 3 10 5 3 0

.
xx
xx
có tt c bao nhiêu nghim?
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
4.
Li gii
Chn B
Đặt
2
50

x
t
, phương trình trở thành
2
3 3 10 3 0 t x t x
.
*
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 148
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Ta coi đây là phương trình bậc hai n
t
và có
22
3 10 4 3 3 3 8 ..x x x
Suy ra phương trình
*
có hai nghim:
1
3
t
hoc
3tx
.
Vi
2
55
1 1 1 1
5 2 2
3 3 3 3
log log .
x
t x x
Vi
2
3 5 3

x
t x x
. D thy
2x
là nghim duy nht (Vế trái là hàm đồng
biến, vế phi là hàm nghch biến).
Vậy phương trình đã cho có hai nghiệm:
5
1
22
3



, logxx
.
Câu 140. S nghim thc phân bit của phương trình
11
44
2 2 4


x
x
xx
A. 2. B. 3. C. 1. D. 0.
Li gii
Chn D
Điu kin
0x
- Nếu
1
01
4
xx
x
, du bng xy ra khi
1
2
x
1
1
4

x
x
, du bng xy ra khi
2x
.
Suy ra
11
44
2 2 4 0

,
x
x
xx
x
- Nếu
1
4
1 1 1
0 1 1 2
4 4 2
x
x
x x x
xx
, du bng xy ra khi
1
2
x
1
4
1 1 1
1 1 2
4 4 2
x
x
xx
xx
, du bng xy ra khi
2x
Suy ra
11
44
2 2 1 0

,
x
x
xx
x
Vậy phương trình đã cho vô nghim.
Câu 141. Phương trình
1
2 1 2 4 2 4 2 2 4 3 0
x x x x x
có bao nhiêu nghim?
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Li gii
Chn B
Phương trình tương đương
1
2 1 2 4 2 4 2 2 4 3
*
x x x x x
.
Xét hàm s
2
22
2
2 3 3 2 0
3
t
f t t t f t t
t
Do đó hàm số
ft
tăng trên .
Do đó
2 1 2
*
xx
ff
2 1 2 4 2 1 0
x x x x
2
5 1 5 1
2
22





log
x
x
.
Câu 142. Gi
12
,xx
hai nghiệm phương trình
2
4 28
2 1 2 2
24 3


x
xx
xx
x
. Khi đó, giá tr
ca
12
xx
thuộc khoảng nào dưới đây?
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 149
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
11 ;
. B.
12;
. C.
23;
. D.
34;
.
Li gii
Chn C
Đặt
2
x
t
ta có
22
22
88
1 2 2 1 2 2
33
tt
t
tt
t t t t
ttt
2
2 4 1 2
0
23
22


t t t t
tt
t
2
41
20
23
22






t
t
t
t
t
t
2
2
4 2 2 1 2 3
t
t t t t t
2
1
2 2 2 2 1 2 1 2
*
x
t t t t
Xét hàm số
2 3 2
2 2 2 2 4 f u u u u u u
,
0 ;u
.
2
3 4 2 0 0
,;f u u u u
nên hàm số
fu
đồng biến trên
0 ;
, do đó:
21 * f t f t
2
2
10
1
3 13
21
2
3 1 0
21



t
t
t t t
tt
tt
Suy ra
2
3 13 3 13
2
22





log
x
x
.
Do đó
1 2 2
3 13
1 2 72368 2 3
2




log , ;xx
.
Câu 143. Phương trình
1
2 1 2021 4 2 2021 2 2021 4 2020 0
x x x x x
bao
nhiêu nghim thuc khong
43
55




;
?
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Li gii
Chn B
Phương trình tương đương
22
2 1 2021 2 1 2020 2 2021 2 2020

*
x x x x
.
Xét hàm s
2
22
2
2021 2020 2020 2021 0
2020
,
t
f t t t f t t t
t
Do đó hàm số
ft
tăng trên . Do đó,
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 150
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
2 1 2 2 1 2 4 2 1 0

*
x x x x x x
ff
2
5 1 5 1
2
22





log
x
x
.
Câu 144. S nghim của phương trình
3
1
8 1 2 2 1
xx
bng
A.
3
. B.
0
. C.
1
. D.
2
.
Li gii
Chn D
Đặt
3
3
2 0 1 2 2 1
x
t t t
.
Đặt
33
3
3
3
3
22
12
21
12
12





*t t y y
ty
yt
yt
yt
Xét hàm s
32
2 3 2 0
,f u u u f u u u
.
Tc là hàm s
3
2f u u u
tăng trên .
Do đó
3
3
1
2 1 2 1 0
15
2

*
t
f t f y t t t t
t
.
Do
0t
nên
1
15
2

t
t
.
0
1 2 2 0
x
tx
2
1 5 1 5 1 5
2
2 2 2




log
x
tx
.
Câu 145. S nghim nguyên của phương trình
3
4 2 5 4 2 4 5
x x x x
bng
A.
1
. B.
0
. C.
2
. D.
3
.
Li gii
Chn A
Đặt
22
2 0 5 8 4 5 0
x
t t t t t
.
Điu kin
2
2
50
21 1
2
8 4 0

tt
t
tt
.
Xét hàm số
22
22
2 1 4 21 1
5 8 4 5 0
2
2 5 8 4
,
tt
f t t t t t f t t
t t t t
.
Suy ra hàm s tăng, nhận thy
20f
nên
2t
nghim duy nht của phương
trình.
Suy ra
1
2 2 1
x
x
.
Câu 146. S nghim nguyên của phương trình
44
11
22
33


log logxx
x
bng
A.
1
. B.
0
. C.
2
. D.
3
.
Li gii
Chn B
Điều kiện
0x
.
Đặt
4
4 log
t
xxt
.
Suy ra
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 151
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
11
22
34
3 3 2 3 2 3 2
33
3





t
tt
t t t t t
3
2
4
3
4
33
22
3
2
3 3 3
4
4 4 4







log
log lolog g
t
t xx
.
Câu 147. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình
2
33
2 3 1 0 log .logx m x m
có 2 nghim
12
,xx
sao cho
12
27xx
.
A.
4
3
m
. B.
25m
. C.
28
3
m
. D.
1m
.
Li gii
Chn D
Điu kin :
0x
2
33
2 3 1 0 log .log *x m x m
Đặt
3
log xt
phương trình trở thành
2
2 3 1 0 1 t m t m
*
có 2 nghim
12
,xx
tha mãn
12
27 1.xx
có 2 nghim
12
,tt
tha mãn
12
12
3 3 27 3 .
tt
tt
Theo vi-ét ta có
12
21 t t m m
Câu 148. Tìm tt c các gtr thc ca
m
để phương trình
2
2
3 10 3 log x x m
2
nghim
thc phân bit trái du.
A.
4m
. B.
2m
. C.
2m
. D.
4m
.
Li gii
Chn C
2
2
2
2
3 10 0
3 10 3
3 2 0
log
x x m
x x m
x x m
Phương trình có hai nghiệm thc phân bit trái du
2 0 2 .mm
.
Câu 149. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
33
3
2 log log logx x m
có nghim?
A.
1m
. B.
1m
. C.
1m
. D.
1m
.
Li gii
Chn A
Điu kin :
20,xm
22
3 3 3 3
3
2
22

log log log log log
xx
x x m m m
xx
Vi
2x
thì
2 2 2
2 1 2 .*x x m m x m
.
TH1:
2
1 0 1 mm
thì phương trình
*
vô nghim.
TH2:
2
1 0 1 mm
, phương trình
*
có nghim
2
2
2
1
m
x
m
Để nghim thỏa mãn đk bài thì
2 2 2
2
2 2 2
1
2 2 2 2 2
2 0 0 1 0
1
1 1 1


m
m m m
m
m
m m m
Kết hợp đk, suy ra
1m
.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 152
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 150. Tìm tt c các gtr ca tham s
m
để phương trình
2
55
0 log logx x m
nghim
01 ;x
.
A.
0m
. B.
1
4
m
. C.
1m
. D.
1
4
m
.
Li gii
Chn B
Đặt
5
logtx
, vì
01x
nên
0t
hay
0 ;t
. Phương trình trở thành
22
0 t t m m t t
.
Xét hàm
2
f t t t
trên
0;
.
Đồ th hàm s
y f t
là parabol có hoành độ đỉnh
1
0
2
;t
.
Da vào bng biến thiên, phương trình có ít nhất mt nghim thuc
01;
khi và ch
khi đường thng
ym
cắt đồ th hàm s
y f t
ti ít nht một điểm
0 ;t
1
4
m
.
Câu 151. Cho phương trình
2
77
4 3 0 log logx x m
. Tìm tt c các giá tr nguyên ca tham
s
m
để phương trình có đúng hai nghiệm thc phân bit thuc
1 ;
.
A.
3
. B.
4
. C.
5
. D.
6
.
Li gii
Chn A
Đặt
7
logtx
. Phương trình trở thành
2
4 3 0 *t t m
.
Yêu cầu bài toán tương đương với phương trình
*
có hai nghim phân bit
12
,tt
tha mãn
12
0tt
.
Phương trình
*
có hai ngim phân bit
12
,tt
tha mãn
12
0tt
12
12
0 7 0
0 3 0 3 7
40
0






.
m
t t m m
tt
.
456 ;;mm
. Do đó có
3
giá tr nguyên ca
m
tha mãn.
Câu 152. S giá tr nguyên ca
m
để phương trình
22
22
3 log logx x m
có nghim
18


;x
A.
4
. B.
2
. C.
3
. D.
5
.
Li gii
Chn D
Ta có:
2 2 2
2 2 2 2
3 2 3 1 log log log logx x m x x m
.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 153
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Đặt
2
logtx
,
18


;x
03



;t
. Phương trình
1
tr thành
2
2 3 2 t t m
.
Phương trình
1
có nghim
18


;x
khi và ch khi phương trình
2
có nghim
03


;t
.
Xét hàm s
2
23 f t t t
vi
03


;t
.
Vậy phương trình
1
có nghim
18


;x
13 f m f
26 m
.
Câu 153. S giá tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
2
3
33
9 2 0 log logx x m
nghim
3 81 ;x
A.
19
. B.
17
. C.
20
. D.
18
.
Li gii
Chn B
Vi
3 81 ;x
ta có:
2
3
33
9 2 0 log logx x m
2
1
3
33
9 2 0




log logx x m
2
33
20 log logx x m
.
Đặt
3
log xt
, khi
3 81 ;x
thì
14 ;t
.
Khi đó, ta có
2
20 t t m
2
2 *m t t
.
Xét hàm s
2
f t t t
vi
14 ;t
.
Ta có
2 1 0 1 4
,;f t t t
.
Yêu cu bài toán
20 2 m
.
Câu 154. Tìm tt c các g tr ca tham s
a
để phương trình sau nghiệm duy nht
23
33
10 log logx a x a
.
A.
1a
. B.
1a
. C.
1a
. D. Không tn ti
a
.
Li gii
Chn C
Điu kin
1x
.
Ta có
23
33
10 log logx a x a
33
2 3 1 0 log logx a x a
.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 154
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Đặt
3
3 log xt
,
0t
2
3
3
log
t
x
, ta có phương trình
2
2
10
3
t at a
2
23
31
t
a
t
.
Để phương trình
2
2
10
3
t at a
có đúng một nghiệm thì đường thng
ya
cắt đồ
th
2
23
31

t
y
t
tại đúng một điểm.
Xét hàm s
2
23
31

t
y
t
trên
0

;
ta có
2
2
6 12 9
91


tt
y
t
. Giải phương trình
0
y
2 10
2
2 10
2


t tm
tl
.
T bng biến thiên ta có phương trình đã cho có nghiệm duy nht khi
1a
.
Câu 155. Biết điều kin cần đủ ca
m
để phương trình
2
2
11
22
1
2 4 5 8 4 0
2
log logx m m
x
. nghim thuc
5
4
2



;


;m a b
.Tính
T a b
A.
10
3
T
. B.
4T
. C.
4T
. D.
10
3
T
.
Li gii
Chn D
Điu kin:
2x
.
2
2
11
22
1
2 4 5 8 4
2
log logx m m
x
2
22
4 2 4 5 2 8 4 0 1 log logx m x m
Đặt
2
2log xt
vi
5
4 1 1
2





;;xt
Vy
1
2
2
51
4 4 5 8 4 0
2


tt
t m t m m
t
Xét hàm
2
51
2


tt
ft
t
ta có:
2
2
4 11
0 11
2



;
tt
f t t
t
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 155
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
T bng biến thiên
để phương trình
2
2
11
22
1
2 4 5 8 4 0
2
log logx m m
x
nghim thuc
5
4
2



;
thì
5
5
3
m
vy
5
5
3

a
b
10
3
ab
.
Câu 156. Cho phương trình
4
21 logx x m x
. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
thuc
0 18


;
để phương trình đã cho có nghiệm dương duy nhất?
A.
18
. B.
16
. C.
17
. D.
19
.
Li gii
Chn C
Điu kin
0xm
.
Ta có
2x
không là nghim của phương trình.
Vi
2x
. Đặt
11
12
21

x
tx
xt
và vi mi
t
cho 1 giá tr ca
x
.
1
1
0 2 0
2
1
1
t
x
t
t
.
Khi đó ta có phương trình
1
4 4 2
1
tt
x m m
t
.
Xét hàm s
1
42
1
t
gt
t
trên
1
1
2

 


;;
.
Ta có
2
1
4 4 0 1
1
ln ,
t
g t t
t
.
T bng biến thiên, ta có phương trình có nghiệm dương duy nhất khi
2m
.
0 18


;m
nên có
2 3 4 18 ; ; ;...m
. Vy có 17 giá tr nguyên ca
m
.
Câu 157. Cho phương trình
22
22
3 3 0 log logx m m x
. Tìm
m
để phương trình hai
nghim phân bit
1
x
,
2
x
tha mãn
12
16xx
.
A.
1
4
m
m
. B.
1
4

m
m
. C.
1
1

m
m
. D.
1
4

m
m
.
Li gii
Chn B
22
22
3 3 0 1 log logx m m x
.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 156
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Điu kin
0x
.
Đặt
2
log xt
. Ta được phương trình
22
3 3 0 2 t m m t
.
Ta có:
12
16xx
2 1 2
4log xx
2 1 2 2
4 log logxx
.
Phương trình
1
có hai nghim phân bit
1
x
,
2
x
tha mãn
12
16xx
2
có hai nghim phân bit
1
t
,
2
t
tha mãn
12
4tt
.
Vy suy ra
2
34mm
4
1

m
m
.
Th li thy tha mãn.
Câu 158. Tìm tt c các gtr ca tham s
m
để phương trình
28
33
10 log logx m x m
đúng hai nghiệm phân bit.
A.
1
15
2

m
m
. B.
1
15
2

m
m
. C.
2
1
3
m
. D.
15
1
2
m
.
Li gii
Chn A
PT:
28
33
10 log logx m x m
(
1
)
Điu kin:
2
8
3
0
0
log
x
x
8
0
1
x
x
1
1

x
x
.
Đặt
3
20log ,t x t
. Khi đó phương trình trở thành:
x
(
2
)
Phương trình
1
có hai nghim phân bit
2
có mt nghim
0t
.
TH1:
2
có nghim kép
0t
2
10
0
mm
b
m
a
15
2
0
m
m
15
2
m
.
TH2:
2
có hai nghim tha
12
0tt
10 ac m
1 m
.
Vy,
1
15
2

m
m
tha yêu cu bài toán.
Câu 159. S các giá tr nguyên nh hơn 2019 của tham s m để phương trình
64
2020 1010log logx m x
có nghim là:
A. 2019 B. 2018 C. 2020 D. 2021
Chn D
Đặt :
64
2020 1010log logx m x
6
4
2020
1010

log
log
x m t
xt
2020 6
1010 4

t
t
xm
x
64
2020 1010
tt
m
x
6 2 4 6 2 4 ..
t t t t
mm
Xét hàm s
6 2 4( ) .
tt
ft
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 157
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Ta có:
3
6 6 2 4 4 4 6 2 4 0
2







'( ) .ln . .ln ln ln
t
t t t
ft
6 3 6 0
2
3
16 16
2



log log log
t
tt
Phương trình nghiệm khi ch khi
16
36
36
2
2
16
0
6 2 4
log (log )
log (log )
( ) .m f t
mt khác
2019 2 1 0 1 2 2018 , ; ; ; ; ......m m m
.
Vy có 2021 s tha mãn bài toán.
Câu 160. Cho phương trình
5
5 log
x
m x m
vi
m
là tham s. Có bao nhiêu giá tr nguyên
ca
20 20 ;m
để phương trình đã cho có nghiệm ?
A.
21
. B.
20
. C.
19
. D.
9
.
Li gii
Chn C
Điu kin
0xm
.
Đặt
5
5 log
t
x m t x m
.
Khi đó ta có hệ phương trình
5
5


x
t
mt
mx
.
Ly 2 vế phương trình trừ cho nhau ta có
55
xt
xt
.
Xét hàm s
5
x
f x x
5 5 1 0
ln ,
x
f x x
nên hàm s đồng biến trên .
Mt khác,
f x f t
nên
5
x
x t m x
.
Xét hàm s
5
x
g x x
1 5 5
 ln
x
gx
;
50
0 1 5 5 0 5
ln log ln
x
g x x x
.
T bng biến thien ta có phương trình có nghiệm khi
0
m g x
hay
09 ,m
.
20 20 ;,mm
nên
19 18 1 ; ;...m
.
Vy có 19 giá tr nguyên ca
m
.
Câu 161. S các giá tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
2
2
18 log logx mx
hai
nghim thc phân bit là
A. 4. B. 5. C. Vô s. D.3.
Li gii
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 158
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Chn D
Ta có
2
2
18 log logx mx
22
10
80
2 1 8

log log
x
mx
x mx
2
22
10
80
18

log log
x
mx
x mx
2
10
18

()
x
x mx
1
9
21
x
mx
x
Phương trình đã cho có hai nghiệm phân bit
pt (1) có hai nghim phân bit lớn hơn
1.
Xét hàm s
9
2 ()f x x
x
trên khong
1 ( ; )
2
9
1 0 3
()f x x
x
T bng biến thiên suy ra
48m
. Vy
5 6 7 ;;m
.
Câu 162. Cho phương trình
2
33
2 7 9 20 4 0 log logx m x m
. (m là tham s thc). Tp
hp tt c giá tr ca m để phương trình có 2 nghiệm phân bit
12
,xx
tha
12
3xx
A.
1

;
. B.
2 ;
. C.
1 ;
. D.
1 ;
Li gii
Chn D
Phương trình đã cho
2
33
2 7 2 20 4 0 log (log )x m x m
2
33
2 7 6 2 0 log log x m x m
.
Đặt
3
logtx
. Khi đó phương trình trở thành
2
2 7 6 2 0 t m t m
(1)
Ta nhẩm được 1 nghim của phương trình (1) là
2t
còn li là
3
2
m
t
.
Ta có
1 2 3 1 3 3 2 1 2
3 3 1 log log logx x x x t t
.
Vậy ta đã 1 nghiệm
2
21t
nên phương trình 2 nghiệm thỏa điều kin khi và
ch khi
3
11
2
m
tm
Câu 163. S giá tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
2
32
2
22
log
x
mx
có 4 nghim
phân bit là
A.
11
. B.
10
. C.
12
. D.
15
.
Li gii
Chn A
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 159
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Ta có
2
32
2
22
log
x
mx
2 2 2 2
3 2 2
2 2 2 8 2
.
x x x x
mm
.
Đặt
2
2
x
t
,
1t
. Ta có phương trình
2
8t t m
.
Xét hàm s
2
8f t t t
trên khong
1

;
Ta có
28
f t t
04
f t t
.
T bng biến thiên ta có phương trình có 4 nghiệm phân bit khi
16 6 m
.
m
nên
15 14 13 5 ; ; ...m
.
Vy có 11 giá tr nguyên ca
m
thỏa mãn đề bài.
Câu 164. Tìm tt c các giá tr ca tham s m để phương trình
2
33
3 1 0 log logx x m
có đúng
2 nghim phân bit thuc khong
01;
.
A.
9
0
4
m
. B.
9
4
m
. C.
1
0
4
m
. D.
9
4
m
.
Li gii
Chn D
Điu kin:
0x
.
Đặt
3
0 1 0 log ; ; ;t x x t
Khi đó ta có phương trình:
2
2
3 3 3 3 3
3 1 0 3 1 log log log log logx x m x x m
2
33
3 log logx x m
.Thay
3
logtx
ta được phương trình
2
3 t t m
(*)
Phương trình đã cho có hai nghiệm phân bit thuc
01 ;
phương trình ẩn t có hai
nghim phân bit thuc
0;
.
Xét hàm s:
2
3y t t
trên
0;
ta có:
23'yt
3
0 2 3 0
2
'y t t
.
Để phương trình (*) có 2 nghiệm phân bit thuc
0;
thì đường thng
ym
cắt đồ
th hàm s
y f t
tại hai điểm phân bit thuc
99
0 0 0
44
 ; mm
.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 160
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 165. Cho phương trình
2 2 2
25
1 1 1 log .log log .
m
x x x x x x
Có bao nhiêu
giá tr nguyên dương khác
1
ca
m
sao cho phương trình đã cho có nghiệm
x
lớn hơn
2
?
A.
5
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Li gii
Chn D
Điu kin xác định:
2
1xx
1x
.
Đặt
2
2
1 logt x x
Thì
2
2
1
1
1
2
1

.
ln
x
x
t
xx
2
2
22
1 1 1
0
2
12
11
.
ln
ln
xx
x
x x x
Do
2x
2
23 logt
.
Phương trình trở thành
5
1
2
2
.log log
t
m
t
t
5
22 .log log
m
t
5
1
log m
t
Yêu cu bài toán:
5
2
1
23

log
log
m
2
1
23
5

log
m
.
Do
*
m
1m
nên
2m
.
Câu 166. Cho phương trình
22
10
10 2 10 0 log log log
x
x m x x
. Gi
S
là tp hp tt c các
giá tr nguyên ca
20 20



;m
để phương trình đã cho có đúng 3 nghiệm phân
bit. S phn t ca tp
S
là:
A.
20
. B.
21
. C.
38
. D.
19
.
Li gii
Chn A
Điu kin xác định:
0
0
1
10 1
10

x
x
x
x
.
Ta có:
22
10
10 2 10 0 log log log
x
x m x x
.
2
1 2 1 2 0
1
log
log log
log
x
x m x
x
(1)
Đặt:
logtx
,
1\t
.
Phương trình
1
tr thành:
2
32
2
0
2
1 1 2 0 2 0
2 0 2
1
t
mt
t t t t mt
f t t t m
t
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 161
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Nhn xét: vi mi gtr ca
t
ta duy nht mt giá tr ca
x
yêu cầu bài toán tương
đương với tìm
m
để phương trình
2
có hai nghim phân bit khác
0
1
.
Suy ra:
1 8 0
1
0 2 0
8
0
1 2 0




m
m
fm
m
fm
.
m
20 20



;m
nên
1 2 20 ; ;...;m
. Vy có 20 giá tr ca
m
.
Câu 167. Cho phương trình
2
22
2 5 1 0 log logx m x m
(vi
m
là tham s thc). Tp hp
tt c các giá tr ca
m
để phương trình đã cho có ít nhất mt nghim thuc
16

;
A.
8 17



;;
B.
8 17


;
.
C.
9 16


;
. D.
9 16



;;
.
Li gii
Chn D
Ta đặt
2
logtx
, vì
16

;x
nên
4
;t
.
Phương trình đã cho trở thành
2
2 5 1 0 *t m t m
.
Để phương trình ban đu ít nht mt nghim
16

;x
thì
*
ít nht mt
nghim
4
;t
.
2 2 2
2 5 1 0 5 2 1 5 2 1 * * *t mt t m m t t t m t t t
.
Vi
5t
thì phương trình
**
tr thành
0 16 ()sai
.
Suy ra
5t
không phi là nghim ca
**
.
2
21
5


**
tt
m
t
.
Đặt
22
2
14
2 1 10 9
0
5
94
5



;
;
t
t t t t
f t f t f t
t
t
t
.
Da vào bng biến thiên suy ra:
9
16

m
m
.
Câu 168. Cho phương trình
2
3 3 3
4 5 1 log log logx x m x
vi
m
là tham s thc. Tìm tt
c các giá tr ca
m
để phương trình có nghiệm thuc
27

;
.
A.
02m
. B.
02m
. C.
01m
. D.
01m
.
Li gii
Chn D
Đặt
3
logtx
, vi
27 3 xt
.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 162
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Phương trình trở thành
2
4 5 1 .t t m t
*
Điu kin xác định:
1
5

t
t
. Kết hp vi
3t
ta được:
5t
+) Vi
0m
thì phương trình vô nghiệm, do
2
4 5 0
5
10


,.
tt
t
t
+) Vi
0m
, ta có
2
4 5 0 tt
1
5

()
.
()
t loaïi
t thoûamaõn
+) Vi
0m
thì
2
22
4 5 1 * t t m t
2 2 2 2
1 2 4 5 0 m t m t m
. (**)
Nếu
11 mt
không tha mãn.
Nếu
1m
, ta có (**)
22
1 1 5 0


t m t m
2
2
1
5
1

()t loaïi
m
t
m
.
Do đó, phương trình đã cho có nghim
22
22
56
5 0 1 1
11

mm
m
mm
, kết hp
0m
suy ra
01m
.
Vy vi
01m
thì phương trình đã cho có nghiệm thuc
27 [ ; )
.
Câu 169. Có bao nhiêu s nguyên m
10 10 m
, để phương trình
2
22
2
3 2 3 3 3 0
log log
.
xx
mm
có hai nghim phân bit tha mãn :
12
2xx
.
A.
10.
B.
11.
C.
12.
D.
9.
Li gii
Chn A
- ĐK :
0x
.
- Ta có :
2
22
2
3 2 3 3 3 0
log log
.
xx
mm
22
2
2
3 2 3 3 3 0
log log
.
xx
mm
(1).
- Đặt
2
3
log x
t
,
0t
. Ta được phương trình :
22
2 3 3 0 t m t m
(2).
Nhn thy : (1) có hai nghim phân bit
(2) có hai nghim phân biệt dương
12
2
12
0
2 3 0
30
t t m
t t m
2
2
3 3 0
30

()mm
m
6 6 0 1
1
3 0 3



mm
m
mm
(*)
Khi đó: (2) có hai nghiệm
1
t
,
2
t
tha mãn :
2
12
3.t t m
2 1 2 2
2
3 3 3
log log
.
xx
m
2 1 2 2
2
33
log logxx
m
2 1 2
2
33
log xx
m
.
T
2 1 2
1 2 2 1 2
2 1 3 3
log
log
xx
x x x x
22
3 3 0 0 m m m
.
Kết hợp điều kiện (*) ta được :
10 ;\m
.
10 10 ,mm
nên
1 2 10 , ,...,m
.
Câu 170. Cho phương trình
3 9 2 1 3 1 0
xx
m m m
1
. Biết rng tp các giá tr ca tham
s
m
để phương trình có hai nghiệm phân bit mt khong
;ab
. Tng
S a b
bng
A.
4
. B.
6
. C.
8
. D.
10
.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 163
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Li gii
Chn A
Đặt
3
x
t
0t
.
Khi đó phương trình
1
tr thành
2
3 2 1 1 0 m t m t m
*
.
Phương trình
1
2
nghim
x
phân bit
phương trình
*
2
nghim
t
dương
phân bit
2
2 2 0
21
0
3
1
0
3



m
m
m
m
m
1
1
13

m
m
m
13 m
.
Khi đó,
1
3
a
b
4S
.
Câu 171. Tp các gtr ca
m
để phương trình
4 5 2 5 2 3 0 .
xx
m
đúng hai
nghim âm phân bit là:
A.
17 ;;
. B.
78;
. C.
3;
. D.
79;
.
Li gii
Chn B
Đặt
52
x
t
,
0t
, khi đó
52
logxt
mi
01 ;t
cho ta đúng một nghim
0x
.
Phương trình đã cho đưc viết li
1
43 *tm
t
. Suy ra bài toán tr thành tìm
m
để phương trình
*
có đúng hai nghiệm
01 ;t
.
Xét hàm s
1
43 f t t
t
vi
01 ;t
.
2
22
1 4 1
4
t
ft
tt
;
1
01
2
0
1
01
2


;
;
t
ft
t
.
Da vào bng biến thiên ta có
78m
.
Câu 172. S gtr nguyên ca
m
để phương trình
1 16 2 2 3 4 6 5 0 ..
xx
m m m
2
nghim trái du là
A.
2
. B.
0
. C.
1
. D.
3
.
Li gii
Chn A
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 164
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Đặt
4
x
t
,
0t
, khi đó phương trình trở thành:
2
1 2 2 3 6 5 0 m t m t m
.
*
Để phương trình đã cho có hai nghiệm trái dấu thì phương trình
*
có hai nghim
dương và số 1 nm gia khong hai nghim.
12
12
41
1 1 0 1 3 12 0
3
2 2 3 2 2 3
0 0 4 1
2
11
1
6 5 6 5
00
5
11
6
1











.
m
m f m m
mm
m
t t m
mm
m
mm
tt
mm
m
m
.
32 ;mm
.
Câu 173. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
9 8 3 3 .
xx
m
đúng hai
nghim thuc khong
33
28log ;log
.
A.
13 9 m
. B.
93 m
. C.
39m
. D.
13 3 m
.
Li gii
Chn A
Đặt
3
x
t
, do
33
28 log ;logx
nên
28 ;t
, ta có phương trình
2
83 t t m
.
Phương trình
9 8 3 3 .
xx
m
đúng hai nghiệm thuc khong
33
28log ;log
khi và
ch khi phương trình
2
83 t t m
có đúng hai nghiệm
28 ;t
.
Xét hàm s
2
83 f t t t
vi
28 ;t
.
Ta có
28
f t t
; giải phương trình
04
f t t
.
T bng biến thiên ta có phương trình
2
83 t t m
có đúng hai nghiệm
28 ;t
khi
13 9 m
.
Câu 174. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
22
1 1 1 1
9 3 3 2 1 0
xx
mm
có nghim thc?
A.
5
. B.
7
. C. Vô s. D.
3
.
Li gii
Chn B
Điu kin:
11 x
.
Đặt
2
11
3

x
t
. Ta có
11



;x
nên
39


;t
(do
2
0 1 1 x
).
Phương trình trở thành:
2
22
31
3 2 1 0 2 3 1
2

tt
t m t m m t t t m
t
(do
2 0 3 9


,;tt
)
1
.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 165
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Xét hàm s
2
31
2

tt
ft
t
,
39


;t
;
2
2
45
0 3 9
2



,;
tt
f t t
t
.
Vy
39f f t f
hay
55
1
7
ft
,
39



;t
.
Phương trình đã cho có nghim
phương trình
1
có nghim
39


;t
55
1
7
m
Vy
1 2 3 4 5 6 7 ; ; ; ; ; ;m
.
Câu 175. Tìm tp hp tt c các tham s m sao cho phương trình
22
2 1 2 2
4 2 3 2 0
.
x x x x
mm
4 nghim phân bit.
A.
2 ;
. B.
2

;
. C.
12 ;;
. D.
1;
.
Li gii
Chn A
Đặt
22
2 1 1
22

()x x x
t
.
Điu kin
2
1
21

()x
t
.
Yêu cu i toán
2
2 3 2 0 t mt m
hai nghim phân bit
1t
2
2
3 2 0
2 2 2
1 2 1 3 2 0
'
.
mm
S m m
mm
.
Câu 176. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình
22
3 2 3 27 0
.
xx
bằng
A. 18. B. 27. C. 9. D. 3.
Li gii
Chn D
Ta có:
2 2 2
3 2 3 27 0 3 18 3 27 0
..
x x x x
.
Đặt
30
x
tt
. Phương trình trở thành:
2
9 3 6
18 27 0
9 3 6


.
t
tt
t
Khi đó,
12
27.tt
suy ra
1 2 1 2
12
3 3 27 3 27 3
.
x x x x
xx
.
Câu 177. Tp các giá tr ca
m
để phương trình
4 10 3 10 3 3 0 .
xx
m
có đúng hai
nghim âm phân bit là:
A.
17 ;;
. B.
78;
. C.
3;
. D.
79;
.
Li gii
Chn B
Đặt
10 3
x
t
,
0t
, khi đó
10 3
logxt
mi
01 ;t
cho ta đúng một
nghim
0x
.
Phương trình đã cho được viết li
1
43 *tm
t
. Suy ra bài toán tr thành tìm
m
để phương trình
*
có đúng hai nghiệm
01 ;t
.
Xét hàm s
1
43 f t t
t
vi
01 ;t
.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 166
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
2
22
1 4 1
4
t
ft
tt
;
1
01
2
0
1
01
2


;
;
t
ft
t
.
Da vào bng biến thiên ta có
78m
.
Câu 178. Tìm tt c các gtr ca tham s
m
để bất phương trình
9 2 6 4 0 ..
x x x
m
có hai
nghim trái du.
A.
1m
. B.
1m
hoc
1m
.
C.
01m
. D.
1m
.
Li gii
Chn C
Xét phương trình:
9 2.6 .4 0
x x x
m
96
2. 0
44
xx
m
Cách 1:
Đặt
3
2
x
t



, điều kin
0t
ta được phương trình
2
2.t 0tm
2
2t t m
2
Để phương trình có hai nghiệm trái dấu thì phương trình
2
có hai nghim
12
01tt
Xét hàm s
2
2f t t t
trên
0;
ta có
22f t t

01f t t
.
Da vào bng biến thiên ta có:
10m
01m
.
Câu 179. Cho phương trình
1
4 .2 2 0
xx
mm
,
m
là tham số. Gọi
S
là tập hợp các giá trị
của
m
sao cho phương trình trên có hai nghiệm dương phân biệt. Biết
S
là một
khoảng có dạng
;ab
tính
ba
.
A.
1
. B.
3
. C.
4
. D.
2
.
Li gii
Chn A
Ta có
1
4 .2 2 0
xx
mm
2
2 2 .2 2 0
xx
mm
.
Đặt
20
x
t 
, ta được
2
2 2 0t mt m
1
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 167
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
YCBT
1
có hai nghim
1
t
,
2
t
lớn hơn
1
2
12
12
20
1 1 0
1 1 0
mm
tt
tt
2
12
1 2 1 2
20
2
10
mm
tt
t t t t
.
Theo h thc Viet ta có
12
12
2
2
t t m
t t m


.
Do đó
2
20
22
2 2 1 0
mm
m
mm
2
1
1
3
m
m
m
m



2;3m
2
3
a
b
1ba
.
Câu 180. Để phương trình:
22
sin cos
22
xx
m
có nghim, thì các giá tr cn tìm ca tham s m là:
A.
12m
. B.
2 2 2m
. C.
2 2 3m
. D.
34m
.
Li gii
Chn C
Phương trình tương đương
2 2 2
2
sin 1 sin sin
sin
2
2 2 2
2
x x x
x
mm
Đặt
2
sin 2
2 , 1;2 do 0 sin 1
x
t t x
.
Xét hàm
2
22
, 1;2 1 ; 0 2f t t t f t f t t
tt
Vậy phương trình
f t m
có nghim
2 2 3m
.
Câu 181. Cho phương trình vi tham s m:
22
8 3 7 8 3 7 3 *
xx
m
. Gi S tp hp
tt c các giá tr của m sao cho phương trình (*) có đúng 2 nghiệm thc phân bit. Khi
đó S dạng:




;
b
Sa
c
vi
,,a b c
các s t nhiên phân thc
b
c
ti gin.
Tính giá tr
a b c
A. 14 B. 15 C. 13 D. 12
Li gii
Chn B
Đặt
2
8 3 7 , 1
x
tt
.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 168
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281

2
2
* 3 3
3
3 , 1 3 2 0
2
m
t t t m
t
f t t t t f t t f t t
T bng biến thiên ta có




9
;2
4
m
do đó
2 9 4 15a b c
Câu 182. Tìm tp hp tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình
2
5 5 0


xx
m
nghim
thc.
A.
4
0;5 5
. B.
4
5 5;

. C.
0;
. D.
4
0;5 5


.
Li gii
Chn A.
Điu kin
0m
.
2
5
5 5 0 2 1 log 1 2

xx
m x x m x
.
S nghim ca (1) là s giao điểm của đồ th hàm s
22 y x x x
với đường
thng
5
1 log .ym
Xét hàm s
22 y x x x
.
Ta có
17
1; 0 .
4
22

y y x
x
Để phương trình ban đầu có nghim thc thì
4
5
9
1 log 0 5 5.
4
mm
Câu 183. Cho phương trình
2
0 5 2
6 3 2 0
,
log logm x x x
(
m
tham s). bao nhiêu
giá tr nguyên dương của
m
để phương trình có nghiệm thc?
A.
17
. B.
18
. C.
23
. D.
15
.
Li gii
Chn A
Điu kin
2
60
31
60
3 2 0



mx
x
mx
xx
.
Khi đó,
2
0 5 2
6 3 2 0
,
log logm x x x
2
22
3 2 6 log logx x m x
2
3 2 6 x x m x
2
38 x x m
*
.
Xét hàm s
2
83 f x x x
trên
31 ;
, ta có
28
f x x
;
04
f x x
.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 169
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
T BBT suy ra phương trình
*
có nghim trên
31 ;
6 18 m
.
Do
m
nguyên dương nên
1 2 17 ; ;...;m
.
Câu 184. Cho phương trình
22
33
1 2 1 0 log logx x m
*,(m
là tham s thc). Có bao nhiêu
giá tr nguyên dương của tham s
m
để phương trình
*
có ít nht mt nghim thuc
đon
15
13


;.
A.
7
. B.
8
. C.
9
. D.
10
.
Li gii
Chn C
22
33
1 2 1 0 log log *x x m
Điu kin:
0 .x
Đặt
2
3
11 log ,tx
ta có
22
2 2 0 2 2 1 t t m t t m
vi
15
1 3 1 4




;;xt
Vậy phương trình
*
có nghim thuc
15
1 3 1


;
có nghim thuc
14


;.
Đặt
2
f t t t
.
Phương trình
1
có nghim khi và ch khi
2 2 2 20 0 9 mm
Vy
1 2 8 9 ; ;... ;m
B. BT PHƯƠNG TRÌNH
Câu 185. Tìm tập nghiệm
S
của bất phương trình
1
42
xx
A.
1;S 
B.
;1S
C.
0;1S
D.
;S  
Lời giải
Chọn B
Ta có
1
42
xx
22
x

1x
.
Câu 186. Tập nghiệm
S
của bất phương trình
2
1
5
25
x
x



A.
;2S 
. B.
;1S 
. C.
1;S
. D.
2;S 
.
Lời giải
Chọn D
2
22
1
5 5 5 2
25
x
x
xx
x




.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 170
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 187. Tập nghiệm của bất phương trình
1
3
3
55
x
x
A.
;5
B.
5; 
C.
0;
D.
;0
Lời giải
Chọn B
1
3
3
55
x
x
1
3
3
55
x
x

1
3
3
x
x
5x
.
Câu 188. Nghiệm của bất phương trình
2 1 3
33
xx
A.
2
3
x 
B.
3
2
x
C.
2
3
x
D.
2
3
x
Lời giải
Chọn C
2 1 3
33
xx
32
31
x

3 2 0x
2
3
x
.
Câu 189. Giải bất phương trình:
2 1 2
34
43
xx
ta được nghiệm là:
A.
1x
B.
1x
C.
1x
D.
1x
Lời giải
Chọn A
Bất phương trình tương đương
2 1 2 2 1 2
3 4 3 3
2 1 2 1.
4 3 4 4
x x x x
x x x
Câu 190. Tìm tập nghiệm
S
của bất phương trình
2
3
11
24
xx



.
A.
;1S
B.
1;2S
C.
1;2S
D.
2;S
Lời giải
Chọn B
Ta có
2
3
11
24
xx



2
32
11
22
xx
2
32xx
2
3 2 0xx
12x
.
Câu 191. Tập nghiệm của bất phương trình
21
11
33
x



A.
;0
. B.
0;1
. C.
1; 
. D.
;1
.
Lời giải
Chọn D
Ta có
21
11
2 1 1 1
33
x
xx



. Vy tp nghim ca bất phương trình là
;1
.
Câu 192. Tìm tp nghim
S
ca bất phương trình
3 1 2 2
55
22
xx
.
A.
;3 S
. B.
3; S
. C.
;3  S
. D.
3;S 
.
Li gii
Chn B
Do
5
1
2
ta có
3 1 2 2
55
3 1 2 2
22
xx
xx

3x
.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 171
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 193. Tìm tp nghim
S
ca bất phương trình
2 1 3 2
11
22

xx
.
A.
;3 S
. B.
3; S
. C.
;3  S
. D.
1
;3
2




S
.
Li gii
Chn D
Do
1
01
2

ta có
2 1 3 2
11
2 1 3 2
22

xx
xx
3x
.
Câu 194. Tp nghim ca bất phương trình
2
3 log 4x
là:
A.
8;16
. B.
0;16
. C.
8;
. D. .
Lời giải
Chọn A
34
2
3 log 4 2 2 8 16x x x
.
Câu 195. Tập nghiệm của bất phương trình
8
42
xx
A.
8;
. B.
;8
. C.
0;8
. D.
8;
.
Lời giải
Chọn D
8
42
xx
28
22
xx

28xx
8x
.
Câu 196. Tập nghiệm của bất phương trình
3
3
2
x



A.
3
3
;log
2




. B.
3
2
;log 3




. C.
3
3
log ;
2




. D.
3
2
log 3;




.
Li gii
Chn D
Do
3
1
2
ta có
3
2
3
3 log 3
2
x
x



.
Câu 197. Tập nghiệm của bất phương trình
2
5
3
x



A.
5
2
;log
3




. B.
2
3
;log 5




. C.
5
2
log ;
3




. D.
2
3
log 5;




.
Li gii
Chn B
Do
2
01
3

ta có
2
3
2
5 log 5
3
x
x



.
Câu 198. Tìm tp nghim ca bất phương trình sau:
2
5 25
log 4log 8 0xx
A.
4
5 ;25
B.
4;2 .
C.
4
1
;25 .
5



D.
4
;5 25; .
Li gii
Chn A
Điu kin:
0x
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 172
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Bất phương trình
2
55
log 2log 8 0xx
Đặt
5
logtx
. Khi đó bất phương trình trở thành:
2
2 8 0tt
42t
5
4 log 2x
4
5 25x
(tha mãn).
Vy tp nghim ca bất phương trình là:
4
5 ;25
Câu 199. Nếu đặt
2
logtx
thì bất phương trình
2
2
2
log 10log 1 0xx
tr thành bất phương
trình nào?
A.
2
1
20 1 0
4
tt
. B.
2
2 20 1 0tt
. C.
2
4 5 1 0tt
. D.
2
2 5 1 0tt
.
Li gii
Chn C
Ta có
2
2
2
log 10log 1 0xx
2
22
4log 5log 1 0xx
.
Đặt
2
logtx
, bất phương trình trở thành
2
4 5 1 0tt
.
Câu 200. Tập nghiệm của bất phương trình
1
23
xx
A.
2
;log 3
. B.
2
3
;log 3




. C.
. D.
2
3
log 3;




.
Li gii
Chn B
Ta có:
1
2
3
2
2 3 2 3.3 3 log 3
3



x
x x x x
x
.
Câu 201. Bất phương trình
1 2 2
3 1 3 1
xx
có tp nghim là
A.
; S
. B.
;3 S
. C.
3; S
. D.
;3 S
.
Li gii
Chn D
Do
0 3 1 1
ta có
1 2 2
3 1 3 1 1 2 2
xx
xx

3x
.
Câu 202. Nếu đặt
3
1
log
1
x
t
x
thì bất phương trình
4 3 1 3
4
11
log log log log
11
xx
xx


tr thành bt
phương trình nào?
A.
2
10t 
. B.
2
1
0
t
t
. C.
2
1
0
t
t
. D.
2
1
0
t
t
.
Li gii
Chn B
Điu kin:
; 1 1;x  
.
Sau khi đưa v cng số
4
, ri tiếp tục đưa v cng cơ số 3 ta được bất phương trình
3
3
11
log 0
1
1
log
1
x
x
x
x

.
Đặt
3
1
log
1
x
t
x
bất phương trình trở thành:
1
0t
t

2
1
0
t
t

.
Câu 203. Tp nghim ca bất phương trình
2
22
log log 2 0xx
là:
A.
1
0; 2;
4
S




. B.
1
0; 2;
4
S




.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 173
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
C.
2;S 
. D.
1;S
.
Li gii
Chn B
Điu kin:
0x
Đặt
2
logtx
bất phương trình trở thành
2
20tt
2
1
t
t

Vi
2t 
1
0
4
x
.
Vi
2
1 log 1 2t x x
.
Vy tp nghim ca bất phương trình là:
1
0; 2;
4
S




Câu 204. Tìm tp nghim ca bất phương trình sau
5
log 2log 5 1
x
x 
A.
1
;1 1;
5
S




. B.
1
; \ 1
5
S




. C.
1
;
5
S




. D.
1
;1 \ 1
5
S



.
Li gii
Chn B
Điu kin:
01x
Đặt
5
logtx
, ta có:
22
1 1 0tt
tt
2
2
0
tt
t


5
5
1
1 log 0
10
1
5
0 log 0
1
x
t
x
tx
x


.
Vy tp nghim ca bất phương trình là:
1
; \ 1
5
S




.
Câu 205. Tp nghim ca bất phương trình
1
2
log 2 1 1 x
là:
A.
3
1;
2



. B.
3
;
2




. C.
13
;
22



. D.
3
;
2




.
Li gii
Chọn C
Ta có
1
2
3
2 1 2
2
log 2 1 1
0 2 1 1
2
x
x
x
x
x



Câu 206. Tập nghiệm của bất phương trình
2
5 25
xx
là:
A.
2;
. B.
;1 2; 
. C.
1;2
. D. .
Lời giải
Chọn C
Ta có
2
5 25
xx
2
2 1 2 1;2x x x x
.
Vậy tập nghiệm của bất phương trình đã cho là
1;2S 
.
Câu 207. Tập nghiệm của bất phương trình
21
3 27
x
là:
A.
1
;
2




. B.
3; 
. C.
1
;
3




. D.
2;
.
Lời giải
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 174
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Chọn D
Ta có:
21
3 27 2 1 3 2
x
xx
.
Vậy tập nghiệm của bất phương trình là:
2;
.
Câu 208. Gii bất phương trình .
A. B. C. D.
Li gii
Chn A
Ta có
3 3 2
12
.3 1 3 3
93
xx
x
.
Câu 209. Tp nghim ca bất phương trình
31
2
log log 1



x
là:
A.
0;1
. B.
1
;1
8



. C.
1;8
. D.
1
;3
8



.
Li gii
Chọn A
3 1 1
22
1
log log 1 0 log 3 1
8
x x x



Câu 210. Tìm tp nghim
S
ca bất phương trình
0,5
log 2 1 2x
A.
15
;
22



S
. B.
15
;
22


S
. C.
5
;
2




S
. D.
5
;
2



S
.
Li gii
Chn A
0,5
15
log 2 1 2 0 2 1 4
22
x x x
Câu 211. Nghim ca bất phương trình
2
1
3
9
x
là:
A.
4x
. B.
0x
. C.
0x
. D.
4x
.
Li gii
Chn A
2 2 2
1
3 3 3 2 2 4
9
xx
xx
.
Câu 212. Tp nghim ca bất phương trình
39
24
x



A.
2; x
. B.
2; x
. C.
;2 x
. D.
2;
.
Li gii
Chn A
Ta có
2
3 9 3 3
2 4 2 2
xx
2x
.
Câu 213. Tìm s nghiệm nguyên dương của bất phương trình
A. B. C. D.
3
1
.3 1
9
x
2
.
3
x
2
.
3
x
3
.
2
x
3
.
2
x
2
2
11
.
5 125
xx



3.
4.
5.
6.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 175
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Li gii
Chn A
Ta có
2
2
2
11
2 3 1 3 0 1 3
5 125



xx
x x x x x
.
Vì phương trình tìm nghiệm nguyên dương nên các nghiệm là
1;2;3x
.
Câu 214. Tìm tp nghim
S
ca bất phương trình:
1
2
2
log 2
1
x
.
A.
1;1 2S
. B.
1; 9S
. C.
1 2; S
. D.
9; S
.
Li gii
Chọn D
1
2
2
log 2
1x
21
14
2
0
1
x
x
81
0
1
10
x
x
x


90
10
x
x

9
9
1
x
x
x
Câu 215. Tp nghim ca bất phương trình
3
46
log 0
x
x
là:
A.
3
2;
2


S
. B.
2;0S
. C.
;2 S
. D.
3
\ ;0
2




S
.
Li gii
Chọn A
3
46
log 0
x
x
46
01
x
x
46
0
46
1
x
x
x
x
46
0
36
0
x
x
x
x
0
3
3
2
2
2
20
x
x
x
x


Câu 216. Tìm s nghim nguyên ca bất phương trình
2
31
log 2 1 0.
xx
A. Vô s. B.
0.
C.
2.
D.
1.
Li gii
Chn B
2
31
log 2 1 0xx
2
0 2 1 1xx
2
2
10
20
x
xx


1
02
x
x

x
x

Câu 217. Nếu đặt
7
log 7 1
x
t 
thì bất phương trình
1
7 49
log 7 1 .log 7 7 1
xx
tr thành bt
phương trình nào?
A.
2
20tt
. B.
2
20tt
. C.
12tt
. D.
10tt
.
Li gii
Chn B
Ta có:
1
7 49
log 7 1 .log 7 7 1
xx
7 7 7
1
log 7 1 . log 7 log 7 1 1
2
xx


Đặt
7
log 7 1
x
t 
thì bất phương trình trở thành:
12tt
2
20tt
Câu 218. Tp nghim ca bất phương trình
2
33
log 5log 6 0xx
là:
A.
9;27S
. B.
9;27S
.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 176
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
C.
;9 27;S  
. D.
;9 27;S 
.
Li gii
Chn A
Điu kin:
0x
Đặt
3
logtx
bất phương trình trở thành
2
5 6 0tt
23t
3
2 log 3 9 27xx
.
Câu 219. Nếu đặt
2
logtx
thì bất phương trình
22
2
22
log 64 log 16
3
log 2 logxx

tr thành bất phươngtrình
nào?
A.
62
30
1 tt
. B.
2
3 5 2
0
1
tt
tt

. C.
2
3 5 2
0
1
tt
tt

. D.
64
3
1 tt

.
Li gii
Chn C
Ta có:
22
2
22
log 64 log 16
3
log 2 logxx

22
64
3
1 log 2logxx
Đặt
2
logtx
thì bất phương trình trở thành:
62
3
1 tt

2
3 5 2
0
1
tt
tt


.
Câu 220. Tp nghim ca bất phương trình
42
55
log log 12 0xx
là:
A.
1
;
25
S




. B.
1
;25
25
S



.
C.
25;S 
. D.
1
; 25;
25
S

 


.
Li gii
Chn D
Điu kin:
0x
Ta có:
42
55
log log 12 0xx
2
22
55
log log 12 0xx
Đặt
2
5
logtx
0t
bất phương trình trở thành
2
12 0tt
3, 4tt
4t
2
5
log 4x
55
1
log 2,log 2 , 25
25
x x x x
.
Câu 221. Nếu đặt
2
7
logtx
thì bất phương trình
62
77
5log 6log 11 0xx
tr thành bt
phương trình nào?
A.
2
5 6 11 0tt
. B.
3
5 6 11 0tt
. C.
32
5 6 11 0tt
. D.
3
5 6 11 0tt
.
Li gii
Chn B
Ta có
62
77
5log 6log 11 0xx
3
22
77
5 log 6log 11 0xx
.
Đặt
2
7
logtx
, bất phương trình trở thành
3
5 6 11 0tt
.
Câu 222. Tp nghim ca bất phương trình
11
2 4 2 4
x x x x
A.
1
2
log 3;




. B.
2
; log 3
. C.
1
2
log 3;




. D.
2
;log 3
.
Li gii
Chn B
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 177
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Ta có:
11
2 4 2 4
x x x x
22
11
2.2 4 2 4.4 3.4 2 2 log log 3.
33
x x x x x x x
xx
Vy tp nghim ca bất phương trình là
2
; log 3S 
.
Câu 223. Tp nghim ca bất phương trình
1
22
x
A.
0;
B.
;0
C.
1; 
D.
;1
Li gii
Chn A
1
2 2 1 1 0
x
xx
Vy tp nghim bất phương trình là
0;
Câu 224. Nghim ca bất phương trình
1
1
1
5 2 5 2
x
x
x
là.
A.
31x
. B.
1x
.
C.
21x
hoc
1x
. D.
21x
.
Lời giải
Chọn C
Ta có
1
52
52

.
1
2
1
1
12
5 2 5 2 1 0 2; 1 1;
11
x
x
x
x x x
xx
xx


.
Câu 225. Bất phương trình
2
1
1
125 25
xx
x
có tp nghim là :
A. . B.
; 2 1;
.
C.
2, 1
. D.
.
Lời giải
Chọn C
2
1
1
125 25
xx
x
2
21
31
55
x
xx

2
3 1 2 1x x x
2
3 2 0xx
21x
.
Câu 226. Khi đặt
5
logtx
thì bất phương trình
2
5
5
log 5 3log 5 0xx
tr thành bất phương
trình nào sau đây?
A.
2
6 4 0tt
. B.
2
4 4 0tt
C.
2
6 5 0tt
. D.
2
3 5 0tt
.
Li gii
Chn B
2
5
3
log 5 3log 5 0xx
2
55
log 1 6log 5 0xx
2
55
log 4log 4 0xx
.
Vi
5
logtx
bất phương trình tr thành:
2
4 4 0tt
.
Câu 227. Bất phương trình
2
0,2 0,2
log 5log 6 xx
có tp nghim là:
A.
11
;
125 25



S
. B.
2;3S
. C.
1
0;
25



S
. D.
0;3S
.
Li gii
Chn A
Điu kin:
0x
2
0,2 0,2 0,2
11
log 5log 6 2 log 3
125 25
x x x
Câu 228. Xác định tp nghim
S
ca bất phương trình
2
22
log log 2 3 0 xx
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 178
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
1
; 2;
4

 


S
. B.
2; S
.
C.
1
0; 2;
4




S
. D.
1; S
.
Li gii
Chn C
Điu kin:
0x
. Với điều kin trên bất phương trình tương đương
2
22
log 1 log 3 0 xx
2
2
1
log 2
0
.
4
log 1
2



x
x
x
x
Câu 229. Tp nghim ca bất phương trình
1
2 3 7 4 3 2 3
xx
A.
1
;2
2



B.
1
;
2




C.
1
;
2




D.
1
2;
2



Li gii
Chn B
1
2 3 7 4 3 2 3
xx
21
2 3 2 3
xx
21xx
1
2
x
.
Câu 230. Tp nghim ca bất phương trình
12
2
log log 2 1 0x
là:
A.
3
1;
2



S
. B.
3
0;
2



S
. C.
0;1S
. D.
3
;2
2



S
.
Lời giải
Chọn A
12
2
log log 2 1 0x 
2
0 log 2 1 1x
3
1 2 1 2 1 .
2
xx
Câu 231. Tp nghim ca bất phương trình
2
1
3
3
x
x



là.
A.
2;
.
B.
0;
.
C.
2; 1
. D.
0;2
.
Li gii
Chn A
Ta có
22
2
00
1 1 1
3 2 2 0 2 2
3 3 3
2
2
1
x x x
x
xx
x x x x x
x
xx
x







.
Do đó, tập nghim bất phương trình là
2;S
.
Câu 232. Nghiệm nguyên dương lớn nht ca bất phương trình:
12
4 2 3
xx

là:
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Li gii
Chn B
Ta có
12
4 2 3
xx

11
4 2 3 0
44
xx
0 2 4 2
x
x
.
Vy nghiệm nguyên dương lớn nht của phương trình là
2x
.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 179
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 233. Bất phương trình:
42
log 7 log 1xx
có tp nghim là:
A.
1;2
. B.
3;2
. C.
;1
. D.
3; 
.
Li gii
Chn A
Điu kin
70
1
10
x
x
x


.
42
log 7 log 1xx
1
2
22
log 7 log 1xx
71xx
2
10
1
12
32
7 2 1
x
x
x
x
x x x



Vy tp nghim
1;2T 
.
Câu 234. Nghim nguyên nh nht ca bất phương trình
3
log 3 log 3 0
xx
là:
A.
3x
. B.
1x
. C.
2x
. D.
4x
.
Li gii
Chn D
Điu kin:
0; 1; 3 x x x
3
3
33
3
log 0
01
1
log 3 log 3 0 0
log 1 3
log . log 1


xx
x
x
xx
xx
Câu 235. Bất phương trình
2
13
3
log 5log 6 0xx
có nghiệm là:
A.
1
0
729
x
hoặc
3.x
B.
1
3.
729
x
C.
9 27.x
D.
2 3.x
Li gii
Chn C
* Điều kin
0x
.
*
22
1 3 3 3 3
3
log 5log 6 0 log 5log 6 0 2 log 3 9 27.x x x x x x
Câu 236. Tìm tập nghiệm
S
của bất phương trình
3
log log 3 2
x
x 
A.
(1;3)S
. B.
( ;1) (3; )S
.
C.
(3; )
D.
(1; )
Li gii
Chn D
* Điều kin
0x
1x
.
*
2
33
3 3 3
33
log 2log 1
1
log log 3 2 log 2 0 log 0 1
log log
x
xx
x x x x
xx

Câu 237. Tp nghim ca bất phương trình
31
3
log 4 3 log 2 1xx
là:
A.
;1
. B.
1; 
. C.
3
;
4




. D.
3
;
4




.
Li gii
Chn B
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 180
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Điu kin
4 3 0
3
2 1 0
4
x
x
x



31
3
log 4 3 log 2 1xx
33
log 4 3 log 2 1xx
2
1
4 3 2 1 1 8 10 2 0 1
4
x x x x x x
Kết hp với điều kin ta có tp nghim ca bất phương trình là
1;T 
Câu 238. Tp nghim ca bất phương trình
0,2 5 0,2
log log 2 log 3xx
A.
3;T
. B.
; 1 3;T  
.
C.
2;T 
. D.
1;3T 
.
Li gii
Chn A
Điu kin:
0
2
20
x
x
x


0,2 5 0,2
log log 2 log 3xx
1 5 1
55
log log 2 log 3xx
5 5 5
log log 2 log 3xx
55
log 2 log 3 0xx
22
2
5
22
log 0 1 2 3 0 1 3
33
x x x x
x x x x

Kết hp với điều kin ta có tp nghim ca bất phương trình là
3;T
Câu 239. Bất phương trình
2 1 3
2 1 2 1
xx
bao nhiêu nghim nguyên thuc
100;100
.
A.
98
. B.
99
. C.
100
. D.
101
.
Li gii
Chn D
2 1 3
2 1 2 1
xx
2 1 3
2 1 2 1
xx
2
2 1 3
3
x x x
.
100;100x
x

nên
0;1;2;3;...;100x
.
Vy có 101 nghim nguyên tha yêu cu bài toán.
Câu 240. S nghim nguyên ca bất phương trình
2
17 12 2 3 8
xx
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
4
.
Li gii
Chn A
Ta có
12
3 8 3 8 , 17 12 2 3 8
.
Do đó
2 2 2
22
17 12 2 3 8 3 8 3 8 3 8 3 8
x x x x x x
2
2 2 0x x x
. Vì
x
nhn giá tr nguyên nên
2; 1;0x
.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 181
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 241. Tp nghim ca ca bất phương trình
1
3
52
log 1
x
x

A.
1;S 
. B.
1;S 
. C.
5
1;
2
S


. D.
5
1;
2
S



.
Li gii
Chn C
Điu kin xác định
52
0
x
x
5
0*
2
x
.
Khi đó ta có ta có
1
3
52
log 1
x
x

52
3
x
x

5 2 3xx
(do điều kin
*
)
1x
.
Kết hp với điều kin
*
ta có
5
1
2
x
.
Vy tp nghim ca bất phương trình là
5
1;
2
S


.
Câu 242. Tp nghim ca bất phương trình
3
39
x
A.
5;
B.
;5
C.
5;
D.
;5
Li gii
Chn D
3
3
3 9 3 log 9 3 2 5
x
x x x
Vy tp nghim bất phương trình là
;5
Câu 243. Tp nghim ca bất phương trình
2
1
8
2
x



A.
;1
B.
;5
C.
1; 
D.
5;
Li gii
Chn A
2
1
2
1
8 2 log 8 2 3 1
2
x
x x x



Vy tp nghim bất phương trình là
;1
Câu 244. Tp nghim ca bất phương trình
5
1
25
5
x



A.
;7
B.
;3
C.
7;
D.
3; 
Li gii
Chn D
5
1
5
1
25 5 log 25 5 2 3
5
x
x x x



Vy tp nghim bất phương trình là
3; 
Câu 245. Tp nghim ca bất phương trình
25
3 27
x
A.
;3
B.
4;
C.
;4
D.
3; 
Li gii
Chn C
25
3
3 27 2 5 log 27 2 5 3 4
x
x x x
Vy tp nghim bất phương trình là
;4
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 182
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 246. Biết tp nghim ca bất phương trình
13
6
log log 2 0x 


khong
;ab
. Tính giá tr
ca
.ba
A.
2
. B.
4
. C.
3
. D.
5
.
Li gii
Chn A
Điu kin:
3
20
log 2 0
x
x


2
21
x
x

2
3
x
x
3*x
.
Khi đó ta có
13
6
log log 2 0x 


3
log 2 1x
23x
5x
Kết hp với điều kin
*
ta có tp nghim bất phương trình
3;5S
.
Do đó
ba
53
2
.
Câu 247. Tp nghim ca bất phương trình
33
log 1 log 2 3 0xx
A.
2
;1
3
S




.
B.
2
;
3
S



. C.
2
;
3
S




. D.
1;S 
.
Li gii
Chn A
Điu kin xác định
10
2 3 0
x
x


1
3
2
x
x

3
1*
2
x
.
Khi đó ta có
33
log 1 log 2 3 0xx
3
1
log 0
23
x
x




1
1
23
x
x

1 2 3xx
(do
2 3 0x
)
2
3
x
.
Kết hp với điều kin
*
ta có
2
1
3
x
.
Vy tp nghim ca bất phương trình là
2
;1
3
S




.
Câu 248. Bất phương trình
22
log 7 2log 1 0xx
có tp nghim là
A.
5;
. B.
1;2
. C.
2;4
. D.
3;2
.
Li gii
Chn B
Điu kin xác định
1*x
.
Ta có
22
log 7 2log 1 0xx
2
22
log 7 log 1 0xx
2
2
7
log 0
1
x
x

2
7
1
1
x
x

2
71xx
2
60xx
32x
.
Kết hp với điều kin
*
ta có
12x
.
Vy tp nghim ca bất phương trình là
1;2
.
Câu 249. Tp nghim ca bất phương trình
31
3
log 11 2 log 1 0xx
A.
11
3;
2
S
. B.
;4S
. C.
1;4S
. D.
1;4S
.
Lời giải
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 183
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Chn C
Điu kin xác định
10
11
1*
11 2 0
2
x
x
x
Khi đó ta có
31
3
log 11 2 log 1 0xx
33
log 11 2 log 1 0xx
3
11 2
log 0
1
x
x
11 2
1
1
x
x
11 2 1xx
(do
10x
)
4x
Kết hp với điều kin
*
ta có
14x
.
Tp nghim ca bất phương trình là
1;4S
.
Câu 250. Biết rng
S
tp nghim ca bất phương trình
2
log 100 2400 2xx
dng
0
; \ .S a b x
Giá tr
0
a b x
bng
A. 50. B. 150. C. 30. D. 100.
Li gii
Chn A
2
log 100 2400 2xx
2
2
100 2400 0
100 2400 100
xx
xx
2
40 60
50 0
x
x


40 60
50
x
x

.
Do đó tập nghim ca bất phương trình là
40;60 \ 50S
nên
0
40 60 50 50a b x
.
Câu 251. Tp nghim ca bất phương trình
31
33
22
x



A.
;0
B.
0;
C.
;0
D.
0;
Li gii
Chn B
31
33
3 1 1 0
22
x
xx



Vy tp nghim bất phương trình là
0;
Câu 252. Tp nghim ca bất phương trình
54
22
55
x



A.
;1
B.
1; 
C.
;1
D.
1; 
Li gii
Chn D
54
22
5 4 1 1
55
x
xx



Vy tp nghim bất phương trình là
1; 
Câu 253. Tìm s nghim nguyên ca bất phương trình
33
log 4 9 log 10 0xx
.
A.
6
. B.
4
. C.
0
. D. Vô s.
Li gii
Chn B
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 184
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Điu kin xác định
9
*
4
x
.
Ta có
33
log 4 9 log 10 0xx
3
49
log 0
10
x
x




49
1
10
x
x

4 9 10xx
( do
10 0x
)
19
3
x
.
Kết hp với điều kin
*
ta có tp nghim ca bất phương trình là
9 19
;
43
S



.
Do
x
nên
3, 4, 5, 6x
.
Câu 254. Tập nghiệm của bất phương trình
66
log log 5 1xx
A.
0;2 3;5
. B.
2;3
. C.
0;5 \ 2;3
. D.
0;3 3;5
.
Lời giải
Chn A
Điu kin xác định
0
50
x
x

0
5
x
x
0 5 *x
.
Khi đó ta có
66
log log 5 1xx
6
log 5 1xx


56xx
2
5 6 0xx
2
3
x
x
.
Kết hp với điều kin
*
ta có
0;2 3;5x
.
Tp nghim ca bất phương trình là
0;2 3;5S 
.
Câu 255. Tp nghim ca bất phương trình
2
2
5 25
xx
A.
;0 1; 
B.
1;0
C.
; 1 0; 
D.
0;1
Li gii
Chn C
2
2 2 2
1
5 25 2 2 0
0
xx
x
x x x x
x


Vy tp nghim bất phương trình là
;0 1; 
Câu 256. Tập nghiệm của bất phương trình
1
3
3
log 2log 5 4xx
A.
45
;5
8
S


. B.
45
;5
8
S



. C.
45
;
8
S



. D.
0;5S
.
Lời giải
Chn A
Điu kin xác định
0
50
x
x

0
5
x
x
0 5 *x
.
Khi đó ta có
1
3
3
log 2log 5 4xx
11
2
3
3
log 2log 5 4xx
33
2log 2log 5 4xx
33
log log 5 2xx
3
log 2
5
x
x

9
5
x
x

45 9xx
45
10
x
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 185
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Kết hp với điều kin
*
ta có
45
;5
8
x


.
Vy tp nghim ca bất phương trình là
45
;5
8
S


.
Câu 257. Tp nghim ca bất phương trình
2
31
1
3
3
xx



A.
0;3
B.
3;0
C.
;0 3; 
D.
; 3 0; 
Li gii
Chn A
2
31
2 2 2
1
3
1
3 3 1 log 3 3 1 1 3 0 0 3
3
xx
x x x x x x x




Vy tp nghim bất phương trình là
0;3
Câu 258. Tp nghim ca bất phương trình
33
log log 6 2xx
A.
0;3
. B.
0;2
. C.
;2
. D.
2;
.
Li gii
Chn B
Điu kin xác định:
00
0 3 *
6 2 0 3
xx
x
xx




.
33
log log 6 2 6 2 3 6 2x x x x x x
.
Kết hợp điều kin
*
suy ra bất phương trình đã cho có tập nghim:
0;2S
.
Câu 259. S nghiệm nguyên dương của bất phương trình
11
22
log 3 log 4x 
A.
3
. B.
4
. C.
7
. D. Vô số.
Li gii
Chn B
Điu kin xác định:
3*x
.
11
22
log 3 log 4 3 4 7x x x
.
Kết hợp điều kin
*
suy ra bất phương trình đã cho có tập nghim:
3;7S
.
Vy, s nghim nguyên dương của bất phương trình đã cho là 4.
Câu 260. Tập nghiệm của bất phương trình
ee
33
log 2 log 9xx
A.
3;9
. B.
3; 
. C.
0;3
. D.
;3
.
Li gii
Chn A
Điu kin xác định:
2 0 0
0 9 *
9 0 9
xx
x
xx




.
ee
33
log 2 log 9 2 9 3x x x x x
.
Kết hợp điều kin
*
suy ra bất phương trình đã cho có tập nghim:
3;9S
.
Câu 261. Bất phương trình
51
5
1
log log 5 2
23
x
x

tp nghim
;ab
. Tính giá tr ca
S a b
.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 186
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
7
2
S
. B.
11
2
S
. C.
9
2
S
. D.
13
2
S
.
Li gii
Chn C
Điu kin:
2 3 0
35
5 2 0
22
x
x
x


51
5
1
log log 5 2
23
x
x

11
55
log 2 3 log 5 2xx
2 3 5 2 2x x x
.
Kết hp với điều kin suy ra tp nghim ca bất phương trình là
5
2; ;
2
S a b




.
Vy
9
2
ab
.
Câu 262. Tính tng các nghim nguyên ca bất phương trình
2
31
9
2log 4 3 log 2 3 2xx
.
A.
32T
. B.
6T
. C.
3T
. D.
10T
.
Li gii
Chn B
Điu kin
2
4 3 0
2 3 0
x
x


3
4
x
*
.
Biến đổi
2
22
1 1 3
1
93
3
log 2 3 log 2 3 log 2 3 log 2 3x x x x



.
2
31
9
2log 4 3 log 2 3 2xx
2
3 3 3
log 4 3 log 9 log 2 3xx
2
33
log 4 3 log 9 2 3xx


.
Do đó
2
3
4 3 9 2 3 3
8
x x x
.
Kết hp vi
*
ta được
3
3
4
x
.
Do
x
nên
1,2,3x
.
Vây tng các nghim nguyên cn tìm là
1 2 3 6
Câu 263. Tập nghiệm của bất phương trình
2
ln 2ln 1xx
A.
1
1;
2
S



. B.
S 
. C.
1
;0
2
S



. D.
1
1;
2
S


.
Li gii
Chn D
Đk:
2
0
0
10
1
10
x
x
x
x
x



.
2
ln 2ln 1xx
22
22
ln ln 1 1x x x x
1
2 1 0
2
xx
.
Kết hp với điều kiện ta được tp nghim
1
1;
2
S


.
Câu 264. Tập nghiệm của bất phương trình
3
31
3
log 3log 2xx
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 187
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
S
. B.
S 
. C.
2;S
. D.
2;S
.
Li gii
Chn C
Đk:
3
0
0
2
2
20
x
x
x
x
x


.
3
31
3
log 3log 2xx
33
3log 3log 2 2 0 2x x x x
(thỏa mãn
x
)
Kết hp với điều kiện ta được tp nghim
2;S
.
Câu 265. Tìm tất cả các nghiệm của bất phương trình:
log log 3 1xx
.
A.
2;S
. B.
0;S
. C.
0;2S
. D.
5;2S 
.
Li gii
Chn A
Điu kin xác định:
00
0*
3 0 3
xx
x
xx




.
Ta có:
22
5
log log 3 1 log 3 1 3 10 3 10 0
2
x
x x x x x x x x
x

.
Kết hợp điều kin
*
suy ra bất phương trình đã cho có tập nghim:
2;S
.
Câu 266. S nghiệm nguyên dương của bất phương trình
12
2
log 3 log 1 0xx
A.
0
. B. Vô số. C.
3
. D.
5
.
Li gii
Chn A
Điu kin xác định:
3 0 3
1 3 *
1 0 1
xx
x
xx



.
12
2
log 3 log 1 0xx
22
log 3 log 1 0xx
22
log 3 log 1 0xx
2 0 2
2
13
log 3 1 0 2 3 2 2 2 0
13
x
x x x x x x
x


.
Kết hợp điều kin
*
suy ra bất phương trình đã cho có tập nghim:
1;1 3 1 3;3S


.
Vy, bất phương trình đã cho không có nghiệm nguyên nào.
Câu 267. Tập nghiệm của bất phương trình
55
log 2 1 log 1 1xx
A.
1
;1
2
S




. B.
4
;
7
S



. C.
14
;
27
S



. D.
14
;
27
S




.
Li gii
Chn D
Đk:
1
2 1 0
1
1
2
10
2
1
x
x
x
x
x




.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 188
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Ta có:
55
log 2 1 log 1 1xx
5 5 5
log 2 1 log 1 log 5xx
55
log 2 1 log 5 5xx
4
2 1 5 5
7
x x x
.
Kết hợp điều kin
*
suy ra bất phương trình đã cho có tập nghim:
14
;
27
S




.
Câu 268. Bất phương trình
1
3
3
log log 3xx
có tp nghim là
;ab
. Tính
3T a b
.
A.
0T
. B.
27T
. C.
81T
. D.
9T
.
Li gii
Chn C
Điu kin
0x
.
Ta có
1 3 3 3
3
3
log log 3 log 2log 3 log 3 27x x x x x x
Kết hp với điều kin ta có tp nghim ca bất phương trình là
0;27T
Do đó
0; 27ab
. Vy
0 3.27 81T
Câu 269. Tp nghim ca bất phương trình
34
13
3
3
log log log 3 3x x x
là:
A.
3;3
. B.
3; 
. C.
0;
. D.
0;3
.
Li gii
Chn B
Điu kin
0x
.
3 4 3 4
1 3 3 3 3
3
3
5
2 2 2
33
3
log log log 3 3 2log log log 3 3
3
log 3 log 3 3 3 27 9 3 3
x x x x x x
x
x x x x x
x
Kết hp với điều kin ta có tp nghim ca bất phương trình là
3;T
Câu 270. S nghiệm nguyên dương của bất phương trình
3
64 4
log 5 log 1 2xx
A. Vô số. B.
2
. C.
3
. D.
11
.
Li gii
Chn B
Điu kin xác định:
3
5
50
5*
1
10
x
x
x
x
x




.
Ta có:
3
64 4 4 4
1
log 5 log 1 2 .3.log 5 log 1 2
3
x x x x
44
log 5 log 1 2xx
4
log 5 1 2xx
2 2 2
4 5 4 4 21 0 3 7x x x x x
.
Kết hợp điều kin
*
suy ra bất phương trình đã cho có tập nghim:
5;7S
.
Vy, s nghiệm nguyên dương của bất phương trình đã cho là 2.
Câu 271. Tp nghim ca bất phương trình
0.8 1.25
log 1 log 2 4xx
A.
1 7 1 7
;
22
T




. B.
1 7 1 7
;
22
T





.
C.
17
;2
2
T



. D.
17
;2
2
T


.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 189
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Li gii
Chn A
Điu kin:
1
12
2
x
x
x

0.8 1.25
log 1 log 2 4xx
45
54
log 1 log 2 4xx
44
55
log 1 log 2 4xx
4
5
log 1 2 4 0xx
2
1 7 1 7
2 2 3 0
22
x x x

Kết hp với điều kin ta có tp nghim ca bất phương trình là
1 7 1 7
;
22
T




Câu 272. Tìm s nghim nguyên ca bất phương trình
12
2
1
log 4 9 log
10
x
x

A.6. B. 0. C. Vô s. D. 4.
Li gii
Chn D
Điu kin ca bất phương trình là
9
4
x
.
Khi đó bất phương trình đã cho thành
11
22
log 4 9 log 10xx
19
4 9 10
3
x x x
. (Do
1
1
2
a 
).
So điều kiện ta được
9 19
43
x
.
Do
x
nên
3, 4, 5, 6x
.
Câu 273. Bất phương trình
43
3. 5. 2 0
92
xx
tp nghim
;S a b
. Khi đó giá tr ca
22
ab
bng
A.
13
9
. B.
5
3
. C.
13
4
. D.
1
.
Li gii
Chn D
42
3. 5. 2 0
93
xx
2
22
3. 5. 2 0
33
xx
22
1
33



x
0
2 2 2
3 3 3
x
2
01
3
0 1.
a
x
Câu 274. Tp nghim ca bất phương trình
4 2 2 0
xx
là:
A.
2;
. B.
;1
. C.
1; 
. D.
;2
.
Li gii
Chn B
Đặt
2 , 0
x
tt
. Bất phương trình trở thành:
2
2 0 1 2 2 2 1
x
t t t x
.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 190
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 275. Tập nghiệm
S
của bất phương trình
2
1
5
25
x
x



A.
2;S 
. B.
;1S
. C.
1;S 
. D.
;2S 
.
Lời giải
Chọn A
2
22
1
5 5 5 2
25
x
x
xx
x




.
Câu 276. Tìm tp nghim
S
ca bất phương trình
2
3
11
24
xx



.
A.
1;2S
. B.
;1S
. C.
2;S 
. D.
1;2S
.
Li gii
Chn A
22
3 3 2
22
1 1 1 1
3 2 3 2 0 1 2
2 4 2 2
x x x x
x x x x x
.
Câu 277. Tập nghiệm của bất phương trình
11
22
log 2 log 2 2xx
A.
2;2 2S
. B.
2 2 ;2 2S 
. C.
17 17
;
22
S





. D.
17
2;
2
S




.
Li gii
Chn A
Điu kin xác định:
2 0 2
2*
2 0 2
xx
x
xx



.
Ta có:
2
1 1 1
2 2 2
log 2 log 2 2 log 4 2x x x
2
22
1
4 8 0 2 2 2 2
2
x x x



.
Kết hợp điều kin
*
suy ra bất phương trình đã cho có tập nghim:
2;2 2S
.
Câu 278. S nghim nguyên ca bất phương trình
2
31
3
log 4 log 2 3 0x x x
A.
2
. B.
0
. C.vô s. D.
1
.
Li gii
Chn C
Điu kin
2
0
40
4
0
2 3 0
3
2
x
xx
x
x
x
x






.
Bất phương trình
2
33
log 4 log 2 3x x x
2
4 2 3x x x
2
2x 3 0x
31xx
.
Kết hợp điều kiện ta được nghim ca bất phương trình :
1x
.
Câu 279. Nếu đặt
2
logtx
thì bất phương trình
2
log 4 log 2 3
x
x 
tr thành bất phương trình
nào?
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 191
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
2
10tt
. B.
2
4 3 1 0tt
. C.
1
1t
t

. D.
1
23t
t

.
Li gii
Chn C
2 2 2
2
11
log 4 log 2 3 log 4 log 3 1
log
x
x x t
xt
Câu 280. Nếu đặt
2
log 5 1
x
t
thì bất phương trình
24
log 5 1 .log 2.5 2 1
xx
tr thành bt
phương trình nào?
A.
2
20tt
. B.
2
21t
. C.
2
20tt
. D.
2
1t
.
Li gii
Chn A
Điu kin:
0x
2
2 4 2 2
log 5 1 .log 2.5 2 1 log 5 1 . 1 log 5 1 2 0 2 0
x x x x
tt


Câu 281. Bất phương trình
21
13
2 3 2 3
xx
xx


có bao nhiêu nghiệm nguyên?
A. Vô số. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Lời giải
Chọn A
Điều kiện:
1
.
3
x
x

Ta có
21
13
2 3 2 3
xx
xx


1
2
3
1
1
23
23
x
x
x
x



21
13
2 3 . 2 3 1
xx
xx


21
13
31
5
2 3 1 0 .
5
13
xx
xx
x
x
x
xx




Câu 282. Số nghiệm nguyên của bất phương trình
31
13
10 3 10 3
xx
xx


A.
2
. B.
0
. C.
1
. D.
3
.
Lời giải
Chọn D
Điều kiện:
1
.
3
x
x

31
13
10 3 10 3
xx
xx


3
1
1
3
1
10 3
10 3
x
x
x
x



31
13
10 3 10 3
xx
xx


3 1 8
0 3 1 2; 1;0
1 3 1 3
xx
xx
x x x x
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 192
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 283. Bất phương trình
2
2 0,5
log 2 log 1 1x x x
có tp nghim là:
A.
1 2;

. B.
1 2;

. C.
;1 2

. D.
;1 2

.
Li gii
Chn A
TXĐ
2
12
20
2
1
10
xx
xx
x
x
x


BPT
1
22
2 0,5 2
2
log 2 log 1 1 log 2 log 1 1x x x x x x
2
2
2 2 2
21
log 2 log 1 1 0 log 0
2
x x x
x x x
2
22
21
1 2 1 2 2 1 0
2
x x x
x x x x x x
2
12
2 1 0 1 2
12
x loai
x x x
x tm


Câu 284. Nghim nguyên nh nht ca bất phương trình
2 4 4 2
log log log logxx
là:
A.
6
. B.
10
. C.
8
. D.
9
.
Li gii
Chn C
BPT
22
2
4
2 2 2 2
22
22
0
1
log 0
11
log 0
log log log log
22
log log log log
x
x
x
x
xx
xx









2 2 2 2
2 2 2 2
1
1
11
1
log log log log
log log 1 log log
22
2
x
x
xx
xx









22
1
1
log log 1
2
x
x
22
2
1
1
1
8
log log 2
log 4
8
x
x
x
x
x
x
x
Vy nghim nguyên nh nht ca bất phương trình là
8x
Câu 285. Tp nghim ca bất phương trình
2
25 5
3
log 125 .log log
2
x
x x x
là:
A.
1; 5S
. B.
1; 5S 
. C.
5;1S 
. D.
5; 1S
.
Li gii
Chn A
Điu kin:
0 1 * .x
Ta có:
2
25 5
3
log 125 .log log
2
x
x x x
2
32
5
5
3
log 5 log .log log
2
xx
x x x
2 2 2
5 5 5 5 5 5
1 3 3 1 3
3log 5 1 . log log log log 2log log 0
2 2 2 2 2
x
x x x x x x



ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 193
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
1
0
2
5
1
0 log 5 5 1 5.
2
x x x
(thỏa mãn điều kin)
Vy tp nghim ca bất phương trình đã cho là
1; 5S
.
Câu 286.
Biết rng bất phương trình
5
2
2
log 5 2 2.log 2 3
x
x
có tp nghim
log ;
a
Sb 
, vi
a
,
b
là các s nguyên dương nhỏ hơn 6 và
1a
. Tính
23P a b
.
A.
7P
. B.
11.P
C.
18P
. D.
16.P
Li gii
Chn D
Đặt
2
log 5 2
x
t
. Do
5 2 2
x

vi mi
x
nên
22
log 5 2 log 2 1
x
hay
1t
.
Bất phương trình đã cho trở thành:
2
2
3 3 2 0t t t
t
(do
1t
)
1
2
t
t
.
Đối chiếu vi
1t
ta ly
2t
.
Khi đó
25
log 5 2 2 5 2 log 2
xx
x
.
Vy bất phương trình có nghiệm là
5
S (log 2; ) 
, ta có
5, 2 2 3 16a b a b
.
Câu 287. Nghim nguyên ln nht ca bất phương trình
1
3
4 2 2
2 1 2
2
2
2
32
log log 9log 4log
8
x
xx
x






là:
A.
7x
. B.
8x
. C.
4x
. D.
1x
.
Li gii
Chn A
Điu kin:
0x
1
3
4 2 2
2 1 2
2
2
2
32
log log 9log 4log
8
x
xx
x






2
42
2 2 2 2
log 3log 3 9 5 2log 4log 0x x x x
2
42
2 2 2 2
log 3log 3 9 5 2log 4log 0x x x x
42
22
log 13log 36 0xx
2
2
4 log 9x
2
2
2 log 3
3 log 2
x
x

48
11
84
x
x


.
Vy
7x
Câu 288. S nghim nguyên ca bất phương trình:
5
2log log 125 1
x
x 
A.
1
. B.
9
. C.
0
. D.
10
.
Li gii
Chn D
Điu kin:
0x
,
1x
.
5
2log log 125 1
x
x 
5
5
3
2log 1
log
x
x

.
Đặt :
5
log xt
.
Phương trình trở thành:
3
21t
t

2
23
0
tt
t


1
3
0
2
t
t


.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 194
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
5
5
log 1
3
0 log
2
x
x


1
0
5
1 5 5
x
x


.
Vy
2;3;4;5;6;7;8;9;10;11x
Câu 289. S nghim nguyên ca bất phương trình:
2
16
1
log 2.log 2
log 6
xx
x
A.
51
. B.
52
. C.
47
. D.
50
.
Li gii
Chn D
Điu kin:
0
1;16;64
x
x
Bất phương trình tương đương với:
2
16
1
log 2.log 2
log 6
xx
x


2 2 2
11
log . log 4 log 6x x x
.
Đặt :
2
log xt
Khi đó bất phương trình trở thành:

11
. 4 6t t t

11
0
. 4 6t t t


2
56
0
. 4 6
tt
t t t
0
23
46
t
t
t

2
2
2
log 0
2 log 3
4 log 6
x
x
x

01
48
16 64
x
x
x


.
Vy có
50
giá tr nguyên tha mãn bất phương trình.
Câu 290. S nghim nguyên ca bất phương trình:
2
3 3 3
log 4log 9 2log 3x x x
.
A.
18
. B.
15
. C. Vô s. D.
19
.
Li gii
Chn A
Điu kin:
0x
.
Đặt
3
log xt
Khi đó bất phương trình trở thành:
2
4 9 2 3t t t


2
2
2
4 9 0
2 3 0
2 3 0
4 9 2 3
tt
t
t
t t t

2
3
2
3
2
3 8 0
t
t
tt

3
8
2
38
3
23
t
t
t
.
Suy ra
3
8
log
3
x
3
0 9 9x
. Vy có
18
giá tr nguyên tha mãn bất phương trình.
Câu 291. S nghim nguyên ca bất phương trình:
2
1 1 25
55
5 25
log 5 3log 5 6log 5 4log 5 2 0x x x x
.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 195
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
20
. B.
21
. C. Vô s. D.
19
.
Li gii
Chn B
Điu kin:
5x
.
Phương trình tương đương với:
2
5 5 5 5
log 5 2log 5 3log 5 2log 5 2 0x x x x
Đặt :
5
log 5xt
Khi đó bất phương trình trở thành:
2
3 2 0tt
12t
.
Suy ra:
5
1 log 5 2 10 30xx
Câu 292. Tp nghim ca bất phương trình
2
42
log 2 3 1 log 2 1x x x
là:
A.
1
;1
2
S



. B.
1
0;
2
S



. C.
1
;1
2
S




. D.
1
;0
2
S




.
Li gii
Chn D
Điu kin:
2
1
1
2 3 1 0
1
2
.
1
2
2 1 0
2
xx
xx
x
x
x



Ta có:
2
22
4 2 4 4
log 2 3 1 log 2 1 log 2 3 1 log 2 1x x x x x x
2 2 2
1
2 3 1 4 4 1 2 0 0.
2
x x x x x x x
(thỏa mãn điều kin)
Vy tp nghim ca bất phương trình đã cho là
1
;0
2
S




.
Câu 293. Tp nghim ca bất phương trình
12
2
log log 2 1 0x 
là:
A.
3
1;
2
S



. B.
3
0;
2
S



. C.
0;1S
. D.
3
;2
2
S



.
Li gii
Chn A
Điu kin:
2
2 1 0
1.
log (2 1) 0
x
x
x



Ta có:
1 2 1 2 1
2 2 2
log log 2 1 0 log log 2 1 log 1xx
2
2
log (2 1) 1
0 2 1 2
3
1.
log (2 1) 0 2 1 1
2
x
x
x
xx


(thỏa mãn điều kin)
Vy tp nghim ca bất phương trình đã cho là
3
1;
2
S



.
Câu 294. Nghim nguyên nh nht ca bất phương trình:
2
31
3
log 1 log 1xx
là:
A.
0x
. B.
1x
. C.
15
2
x
. D.
15
2
x
.
Li gii
Chn A
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 196
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
BPT
2
22
3 3 3 3
1 0 1 1
1 0 1
log 1 log 1 log 1 log 1 0
xx
xx
x x x x







2 2 2
33
1 1 1 1 1 1
log 1 1 0 log 1 1 0 1 1 1
xxx
x x x x x x






2
11
11
15
1 0 1
1 5 1 5
2
( 1) 0
0
22
x
x
xx
x x x
xx


0x
là nghim nguyên nh nht.
Câu 295. Biết tp nghim ca bất phương trình
2 4 2
log 1 2log 5 1 log 2x x x
;ab
.
Khi đó tích
.ab
A.
10
. B.
3
. C.
12
. D.
6
.
Li gii
Chn D
Ta có
2 4 2
log 1 2log 5 1 log 2x x x
2 2 2
25
log 1 log 5 1 log 2
x
x x x

2 2 2 2
25
log 1 log 2 log 2 log 5
x
x x x

22
25
log 1 . 2 log 10 2
x
x x x



25
1 . 2 10 2
x
x x x

2
25
12 0
x
xx

25
23
43
x
x
x

.
Khi đó tập nghim ca bất phương trình là
2; 3
, do đó
2a
,
3b
.
Vy tích
.6ab
.
Câu 296. Bất phương trình
8
log 2 log 2
xx
có bao nhiêu nghim nguyên thuc
2020;2021
?
A. 4031. B. 2015. C. 2013. D. 2012.
Li gii
Chn C
Điu kin:
0
1
8
x
x
x
.
Ta có:
8
log 2 log 2
xx
2
2
11
log
log
8
x
x

22
11
0
log log 3xx
22
3
0
log 3 logxx

22
log 3 log 0xx
2
2
log 3
log 0
x
x
8
1
x
x
.
Kết hp với điều kin, ta có
01
8
x
x

.
Tp nghim ca bất phương trình là
0; 1 8;S
.
Vy bất phương trình có 2013 nghiệm nguyên thuộc đoạn
2020;2021
.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 197
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 297. Tập nghiệm của bất phương trình
2
log log
99
9 18
xx
x
A.
1;9
. B.
1
;9
9



. C.
0;1 9; 
. D.
1
0; 9;
9



.
Li gii
Chn B
2
log log
99
9 18 1
xx
x
.
Điu kin
0x
.
log .log log
9 9 9
1 9 18
x x x
x
9
9
log
log
log
9
9 18
x
x
x
x
log
9
2 18
x
x
log
9
9
x
x
9 9 9
log .log log 9xx
2
9
log 1x
9
1 log 1x
1
9
9
x
(tha mãn).
Vy tp nghim ca bất phương trình đã cho là
1
;9
9
S



.
Câu 298. Biết
15
2
x
mt nghim ca bất phương trình
2
2log 23 23 log 2 15
a
a
x x x
*
Tp nghim
T
ca bất phương trình
*
A.
19
;
2




T
. B.
17
1;
2



T
. C.
2;8T
. D.
2;19T
.
Li gii
Chn D
Điều kiện:
01
1
a
x

22
2log 23 23 log 2 15 log 23 23 log 2 15
a a a
a
x x x x x x
Nếu
1a
ta có
2
2
2
23 23 2 15
log 23 23 log 2 15 2 19
2 15 0
aa
x x x
x x x x
xx
Nếu
01a
ta có
2
2
12
23 23 2 15
log 23 23 log 2 15
19
23 23 0


aa
x
x x x
x x x
x
x
15
2
x
là mt nghim ca bất phương trình.
Câu 299. Bất phương trình
21
3
37
log log 0
3
x
x



có tp nghim là
;ab
. Tính giá tr
3P a b
.
A.
5P
. B.
4P
. C.
10P
. D.
7P
.
Li gii
Chn B
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 198
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
21
3
37
log log 0
3
x
x



1
3
1
3
37
0
3
37
log 0
3
37
log 1
3
x
x
x
x
x
x

37
0
3
37
1
3
3 7 1
33
x
x
x
x
x
x

37
0
3
3 7 1
33
x
x
x
x
37
0
3
83
0
33
x
x
x
x
7
; 3 ;
3
7
;3
83
3
0 3;3
33
x
x
x
x
x






.
Suy ra
7
3
a
;
3b
.
Vy
7
3 3. 3 4
3
P a b
.
Câu 300. Tp nghim ca bất phương trình
2
2
2
1
log
log
2 10 3 0
x
x
x
A.
1
0; 2;
2
S




. B.
1
2;0 ;
2
S




.
C.
1
;0 ;2
2
S




. D.
1
; 2;
2
S

 


.
Li gii
Chn A.
Điều kiện:
0 (*)x
. Đặt
2
log 2 .
u
u x x
Bất phương trình đã cho trở thành
22
2
10
2 10 2 3 0 2 3 0 (1)
2
u
u u u
u
Đặt
22
22
5 (l) 1
2 , 1. 1 3 10 0 2 2 1
21
uu
tu
t t t t u
tu



- Với
2
1 log 1 2u x x
- Với
2
1
1 log 1 .
2
u x x
Kết hợp điều kiện (*), ta được nghiệm của bất phương trình đã cho là
2x
hoặc
1
0
2
x
.
Câu 301. Gii bất phương trình
91
9
3 1 3
log 3 1 .log
81 4
x
x




ta được tp nghim :
A.
33
;2log 2 log 28;S  
B.
33
2log 2;log 28S
.
C.
33
0;2log 2 log 28;S
. D.
33
2log 2;log 28S
.
Li gii
Chn C.
Điu kin
0x
.
2
9 1 9 9 9
9
3 1 3 3
log 3 1 .log log 3 1 . log 9 log (3 1)
81 4 4
x
x x x



ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 199
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Đặt
9
log (3 1)
x
t 
. Khi đó, bất phương trình trên trở thành
3/2
9
3
2
1/2
3
9
33
log 3 1
log 28
3 1 9
3
22
2 0 .
1 1 0 2log 2
4
0 3 1 9
log 3 1
22
x
x
x
x
t
x
tt
x
t








Câu 302. Tp nghim ca bất phương trình
2
2
4 4 4
2log 3 log 1 2log 4x x x x
A.
3; .
B.
2;3 .
C.
5; .
D.
2;5 .
Li gii
Chn A
Điu kin phương trình:.
2
22
4
0 0; 1
0 0 2
20
log 1 0
x x x x
x x x
xx
x





2
2
4 4 4
4 4 4
4 4 4 4
44
2log 3 log 1 2log 4
2log 1 3 2log 1 2log 4 0
2log 2log 1 3 2log 1 2log 4 0
2log 1 3 2log 1 4 0
x x x x
x x x x
x x x x
xx
Đặt
2
44
2log 1 0 2log 1x t t x t
Ta có phương trình ẩn
2
1
: 3 4 0
4
t
t t t
tl
 
4 4 4
1
1 2log 1 1 2log 1 1 log 1 l 1 2 3
2
t x x x x x
Vy bất phương trình có tập nghim là
3; .
Câu 303. Tp nghim ca bất phương trình
22
3 7 2 3
log 9 12 4 2log 6 23 21 2
xx
x x x x

A.
4; 
B.
4;0
C.
3
; 1 1;
2



D.
3
; 1 1;4
2



Li gii
Chn C
Điu kin phương trình:.
2
2
3
2
9 12 4 0
7
2
1 3 7 0
3
3
1
1 2 3 0 3
2
1
2
6 23 21 0
73
;
32
x
xx
x
x
x
x
x
xx
xx




ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 200
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
22
3 7 2 3
2
3 7 2 3
3 7 2 3 2 3
3 7 2 3
3 7 2 3
log 9 12 4 2log 6 23 21 2
log 2 3 2log 2 3 3 7 2
2log 2 3 2log 2 3 2log 3 7 2
2log 2 3 2 2log 3 7 2
2log 2 3 2log 3 7 4 0
xx
xx
x x x
xx
xx
x x x x
x x x
x x x
xx
xx




Đặt
3 7 2 3
1
log 2 3 log 3 7
xx
t x x
t


ta có phương trình ẩn t:
2
2
21
2 2 4 2
2 4 0 0 0 0
t
tt
tt
t t t

37
log 2 3 0
x
x
Ta có
35
37
22
xx
37
log 2 3 0 2 3 3 7 4
x
x x x x
Kết hp với điều kin. Vy bất phương trình có nghiệm là
3
1
2
x
Câu 304. Tp nghim ca bất phương trình
1
22
log 2 1 .log 2 2 2
xx
A.
0; .
B.
1; .
C.
;0 .
D.
;1 .
Li gii
Chn C
1
22
22
22
2 2 2
22
log 2 1 .log 2 2 2
log 2 1 .log 2.2 2 2
log 2 1 .log 2 2 1 2
log 2 1 . log 2 log 2 1 2
log 2 1 . 1 log 2 1 2 0
xx
xx
xx
xx
xx
Đặt
2
log 2 1
x
t
ta có phương trình ẩn t:
2
2
1 2 0 2 0 2 1
13
2 log 2 1 1 2 1 2 2 1 0
44
x x x
t t t t t
x
Câu 305. Tp nghim ca bất phương trình
2
2
log 2 log 2
x
x
xx
A.
0;1 .
B.
0; .
C.
1; .
D.
;1 .
Li gii
Chn C
Điu kin phương trình:
01x
2
2
2
log 2 log 2
11
log 2 2
2
log 2
1
log 2 2
log 2
x
x
x
x
x
x
xx
x
x
x
x
Đặt
log 2
x
tx
ta có bất phương trình ẩn t:
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 201
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
2
2
1
1 2 1
2 0 0 0
t
tt
tt
t t t

log 2 0
x
x 
Trường hp 1:
1x
log 2 0 2 1 2 1
x
x x x 
Tha mãn vi mi
1x
Trường hp 2:
01x
log 2 0 2 1 2 1 1
x
x x x x 
không tha mãn vi mi
01x
Vy tp nghim bất phương trình là
1; 
Câu 306. Cho bất phương trình
2
2
2
log 4 log 2 5xx
tp nghim khong
;ab
khi đó
tích
.ab
có giá tr bng
A.
2
. B.
4
. C.
1
4
. D.
1
2
.
Li gii
Chn C
Điu kin phương trình:
0x
.
2
22
2 2 2 2
2
log 4 log 2 5 1 log 2 2log 2 5 log 2 4x x x x x


2
11
2 log 2 2 2 4 2
48
x x x
.
Vy
11
; 2 .
84
a b a b
.
Câu 307. Tp nghim ca bất phương trình
41
4
3 1 3
log 3 1 .log
16 4
x
x

A.
1;2 .
B.
2;8 .
C.
0;1 2; 
D.
0;2 8; 
Li gii
Chn B
Điu kin phương trình:
3 1 0 0
x
x
.
4 1 4 4 4
4
3 1 3 3
log 3 1 .log log 3 1 . log 3 1 log 16
16 4 4
x
x x x
44
3
log 3 1 . log 3 1 2
4
xx
Đặt
3
log 3 1
x
t 
ta có bất phương trình ẩn t:
2
1
3
2
. 2 4 8 3 0
3
4
2
t
t t t t
t
4
4
1
log 3 1
3 1 2 1
2
32
3 1 8
log 3 1
2
x
x
x
x
x
x



Kết hp với điều kin. Vy tp nghim bất phương trình là
0;1 2; 
Câu 308. bao nhiêu giá tr nguyên ca
10 10



;m
để bất phương trình
4 2 0
xx
m
nghiệm đúng với mi
12


;x
A. 17. B. 0. C. 21. D. 5.
Li gii
Chn A
Đặt
20,
x
tt
. Bất phương trình trở thành:
22
0 t t m t t m
(1)
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 202
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
1 2 2 4
;;xt
. Xét
2
f t t t
vi
24


;t
.
1
2 1 0 2 4
2



;;f t t f t t
.
24
2 6 4 20 6


;
; minf f f
.
(1)
m f t
, vi
24


;t
.
Bất phương trình đã cho nghiệm đúng với mi
12



;x
24
6


;
minm f t m
.
10 10


;m
có 17 giá tr cn tìm.
Câu 309. Gi
S
tp hp tt c các giá tr ca tham s
m
để bất phương trình
2
11
33
log 3 log 1x x m x
có tp nghim cha khong
1; 
. Tìm tp
S
.
A.
3;S 
.
B.
2;S 
.
C.
;0S 
.
D.
;1S 
.
Li gii
Chn A
BPT tương đương với
2
1
31
x
x x m x
2
1
4 1 0 1
x
x x m
.
CÁCH 1: Yêu cầu bài toán tương đương với
1
có tp nghim cha khong
1; 
.
Trường hp 1:
0

4 1 0m
3 m
.
Trường hp 2: Nghiệm “lớn” của tam thức bé hơn
1
.
Tương đương với
2 3 1m
(vô nghim).
CÁCH 2:
2
1 1 4m x x f x
,
1x
.
Ta được
1;
max
x
m f x

1 2 4mf
3m
.
Câu 310. Cho bất phương trình
22
77
log 2 2 1 log 6 5x x x x m
. bao nhiêu giá tr
nguyên ca tham s
m
để bất phương trình trên có tập ngim cha khong
1;3
?
A.
35
. B.
36
. C.
34
. D.
33
.
Li gii
Chn C
Bất phương trình
2
22
77
6 5 0
log 7 2 2 log 6 5
x x m
x x x x m


2
2
65
6 8 9
m x x
x x m
1;3
1;3
max
min
m f x
m g x
, vi
2
65f x x x
;
2
6 8 9g x x x
Xét s biến thiên ca hai hàm s
fx
gx
Ta có
2 6 0, 1;3f x x x
fx
luôn nghch biến trên khong
1;3
1;3
max 1 12f x f
Ta có
12 8 0, 1;3g x x x
gx
luôn đồng biến trên khong
1;3
1;3
min 1 23g x g
Khi đó
12 23m
m
nên
11; 10; ...;22m
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 203
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Vy có tt c
34
giá tr nguyên ca
m
tha mãn yêu cu bài toán.
Câu 311. Xét bất phương trình
2
22
log 2 2 1 log 2 0x m x
. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để bất phương trình có nghiệm thuc khong
2; 
.
A.
0;m 
. B.
3
;0
4
m




. C.
3
;
4
m




. D.
;0m
.
Li gii
Chn C
Điu kin
0x
2
22
log 2 2 1 log 2 0x m x
2
22
1 log 2 1 log 2 0x m x
1
.
Đặt
2
logtx
.Vì
2x
nên
22
1
log log 2
2
x 
.
Do đó
1
;
2
t




,
1
thành
2
1 2 1 2 0t m t
2
2 1 0t mt
2
Cách 1: Yêu cầu bài toán tương đương tìm
m
để bpt (2) có nghim thuc
1
;
2




.
Xét bất phương trình (2) có
2
10m
,
m
.
2
2 1 0f t t mt
0ac
nên
2
luôn có 2 nghim phân bit
12
0tt
.
Khi đó cần
2
2
1 1 3
1
2 2 4
t m m m
.
Cách 2:
Ta có
2
2
11
2 1 0 < m
22
t
t mt f t t
t



Kho sát hàm s
ft
trong
0;
ta được
3
;
4
m




.
Câu 312. Tìm tt c c giá tr ca tham s
m
để bất phương trình
2
21
2
4 log log 0x x m
nghim thuc khong
0;1
A.
1
0;
4
m


. B.
1
;
4
m



.C.
;0m
. D.
1
;
4



.
Li gii
Chn B
Điu kin
0x
.
Ta có
2
21
2
4 log log 0x x m
2
22
log logx x m
.
Đặt
2
logtx
, do
0;1x
;0t 
.
Bất phương trình trở thành
2
t t m
2
m t t f t
21f t t
,
1
0
2
f t t
11
24
f



,
00f
.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 204
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Vy
1
4
m
.
Câu 313. Gi
S
tp tt c các giá tr nguyên ca tham s
m
để bất phương trình
22
22
log 7 7 log 4x mx x m
có tp nghim là . Tng các phn t ca
S
A.
10
. B.
11
. C.
12
. D.
13
.
Li gii
Chn C
Bất phương trình tương đương
22
2
7 7 4 1
4 0 2
x mx x m
mx x m
T
1
2
2
7 4 7
1
xx
m
x

. Xét hàm s
2
2
7 4 7
1
xx
fx
x

. Tập xác định
D
.
Ta có
2
2
2
44
1
x
fx
x
. Cho
0fx
1x 
Yêu cu bài toán
1
tương đương
5m
(3)
T
2
2
4
1
x
m
x
. Xét hàm s
2
4
1
x
gx
x
. Tập xác định
D
.
Ta có
2
2
2
44
1
x
gx
x
. Cho
0gx
1x 
Yêu cu bài toán
2
tương đương
2m
(4)
T (3) và (4)
25m
. Do
m
nên
3;4;5m
. Vy
3 4 5 12S
.
Câu 314. Cho bất phương trình:
22
55
1 log 1 log 4 1x mx x m
. Tìm tt c các giá tr ca
m
để
1
đưc nghiệm đúng với mi s thc
x
.
A.
23m
. B.
23m
. C.
37m
. D.
3m
;
7m
.
Li gii
Chn B
Điu kin
2
40mx x m
.
Ta có
22
55
1 log 1 log 4x mx x m
22
55
log 5 1 log 4x mx x m
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 205
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
22
5 1 4x mx x m
2
5 4 5 0m x x m
.
Để
1
đưc nghiệm đúng với mi s thc
x
khi
2
2
0
40
50
4 5 0
m
m
m
m


23m
Câu 315. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
2 2 2
2 1 4
2
log log 3 log 3x x m x
có nghim thuc
32;
?
A.
1; 3m
. B.
1; 3m
. C.
1; 3m

. D.
3;1m

.
Li gii
Chn A.
Điu kin:
0.x
Khi đó phương trình tương đương:
2
2 2 2
log 2log 3 log 3x x m x
.
Đặt
2
logtx
vi
32x
22
log log 32 5x
hay
5.t
Phương trình có dạng
2
2 3 3 *t t m t
.
Khi đó bài toán được phát biu lại là: “Tìm
m
để phương trình (*) có nghiệm
5t
Vi
5t
thì
(*) 3 . 1 3t t m t
3. 1 3 0t t m t
1
1 3 0
3
t
t m t m
t
.
Ta có
14
1.
33
t
tt


Vi
5t
44
1 1 1 3
3 5 3t

hay
1
13
3
t
t

1
13
3
t
t
Suy ra
1 3.m
Vậy phương trình có nghiệm vi
1 3.m
Câu 316. bao nhiêu giá tr nguyên dương của tham s thc
m
để bất phương trình
2 2 2 2
2 1 4
2
log log 3 log 3x x m x
có nghim duy nht thuc
32;
?
A.
2
. B.
1
. C.
3
. D.
0
Li gii
Chn D
Điu kiện xác đnh:
2
22
0
log 2log 3 0
x
xx
1
0
2
8
x
x

. Hàm s xác định trên
32;
.
2 2 2 2
2 1 4
2
log log 3 log 3x x m x
22
2 2 2
log 2log 3 log 3x x m x
.
Đặt
2
logtx
. Do
32 5xt
. Bất phương trình có dạng:
2
2 2 2 2
2 3 1
2 3 3
33
t t t
t t m t m m
tt

.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 206
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Xét hàm s
1
3
t
ft
t
trên
5;
.
2
4
3
ft
t
nên hàm s nghch biến trên
5;
Do
lim 1
x
ft

nên ta có
12ft
.
Do vi mi
t
duy nht mt giá tr
x
nên để bất phương trình nghiệm duy nht
thuc
32;
thì bất phương trình
2
m f t
có nghim duy nht trên
5;
.
Khi đó:
2
4
22mm
.
Do đó không có số nguyên dương
m
tha mãn.
Câu 317. Gi
S
tp hp tt c các giá tr ca tham s
m
để bất phương trình
2
11
33
log 3 9 3 log 1 1x x m x
có tp nghim cha khong
1; 
. Tìm tp
S
.
A.
3;S 
.
B.
2;S 
.
C.
;0S 
.
D.
;1S 
.
Li gii
Chn A
BPT tương đương với
2
11
33
log 3 9 3 1 log 1x x m x
2
11
33
log 3 log 1x x m x
2
1
31
x
x x m x
2
1
4 1 0 1
x
x x m
.
Để
2
11
33
log 3 9 3 log 1 1x x m x
có tp nghim cha khong
1; 
1
có tp nghim cha khong
1; 
.
Đặt VT ca bất phương trình
(1)
2
( ) 4 1f x x x m
, có
' 4 1m
Trường hp 1:
0

4 1 0m
3m
.
(+)
3m
,
( ) 0fx
vi
x
(+)
3m
bất phương trình
(1)
vô s nghim hay bất phương trình
2
11
33
log 3 9 3 log 1 1x x m x
có tp nghim cha khong
1; 
Trường hp 2:
0

3m
()fx
có 2 nghim là
1
23xm
2
23xm
(
3m
)
Khi đó
1
2
(1)
xx
xx
Để
1
có tp nghim cha khong
1; 
2
2 3 1xm
: Không có giá tr
3m
tha mãn
Suy ra không có giá tr
3m
tha mãn yêu cu bài toán.
Vy
3;mS 
tha mãn yêu cu bài toán.
Câu 318. Tìm tt c các s ơng
m
để bất phương trình
44
log ln 4 1 1 log
4
x
mx
nghim vi mi
1;2 .x
A.
0 ln5m
. B.
1
ln17
2
m
. C.
0 ln5m
. D.
1
0 ln17
2
m
.
Li gii
Chn D
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 207
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Vi
0m
:
44
log ln 4 1 1 log
4
x
mx





4 4 4 4
log ln 4 1 log 1 log log 4
44
x
mx mx


44
log ln 4 1 log
x
mx


ln 4 1
ln 4 1
x
x
mx m
x
,
1;2x
Xét hàm s
ln 4 1
()
x
fx
x
vi
1;2x
Ta có
2
4 . .ln4 4 1 .ln 4 1
'0
. 4 1
x x x
x
x
fx
x
vi
1;2x
, nên ta có bng biến thiên
sau:
Kết hp vi
0m
, ta được
1
0 ln17
2
m
tha mãn yêu cu bài toán.
Câu 319. Xét bất phương trình
2
22
log 2 2 1 log 2 0x m x
. Tìm tt c các gtr ca tham s
m
để bất phương trình có nghiệm thuc khong
2; 
.
A.
0;m 
. B.
3
;0
4
m




. C.
3
;
4
m




. D.
;0m 
.
Lời giải
Chn C
Điu kin:
0x
2
22
log 2 2 1 log 2 0x m x
2
22
1 log 2 1 log 2 0 1x m x
.
Đặt
2
logtx
.Vì
2x
nên
22
1
log log 2
2
x 
. Do đó
1
;
2
t



1
thành
2
1 2 1 2 0t m t
2
2 1 0t mt
2
Yêu cầu bài toán tương đương tìm
m
để bpt
(2)
có nghim thuc
1
;
2




.
Xét bất phương trình có:
2
' 1 0, mm
.
2
2 1 0f t t mt
0ac
nên luôn có 2 nghim phân bit
12
0tt
.
Khi đó cần
2
2
1 1 3
1
2 2 4
t m m m
.
Vy
3
;0
4
m




tha mãn yêu cu bài toán.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 208
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Câu 320. S giá tr nguyên dương của
m
để bất phương trình
2
2 2 2 0
xx
m
tp
nghim cha không quá 6 s nguyên là:
A.
62
. B.
33
. C.
32
. D.
31
.
Li gii
Chn C
Ta có: bất phương trình
2
2 2 2 0
xx
m
2
2
2 2 0
20
2 2 0
20
x
x
x
x
m
m




2
2
22
2
22
2
x
x
x
x
m
m
2
2
1
2
2
log
1
2
2
log
x
xm
x
xm


2
2
3
2
log
3
*
2
log


x
xm
x
xm
2
3
log
2
xm
.
(Vì
1m
2
log 0m
nên (*) vô nghim).
Bất phương trình đã cho có tập nghim cha không quá 6 s nguyên
2
log 5m
5
2m
32m
m
nguyên dương nên
1;2;3;....32m
.
Vy có 32 giá tr ca
m
tha mãn yêu cu bài toán.
Câu 321. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để bất phương trình
2
2 1 2 3
2
2
x mx x m
e
e
nghiệm đúng với mi
x
.
A.
5;0m
. B.
5;0 .m
C.
; 5 0; .m
D.
; 5 0;m
.
Li gii
Chn B
Bất phương trình
2
2 1 2 3
2
2 1 2 3
22
x mx x m
ee
x mx x m
2
2 1 3 1 0.x m x m
Ycbt
2
2
10
0
2 1 3 1 0,
'0
1 3 1 0
a
x m x m x
mm
2
5 0 5 0.m m m
Câu 322. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để bất phương trình
2
3
33
9 log log 2 0x x m
nghiệm đúng với mi giá tr
3;81x
.
A.
1m
. B.
10m
. C.
10m
. D.
1m
.
Li gii
Chn D
Vi
3;81x
ta có
2
3
33
9 log log 2 0x x m
2
1
3
33
9 log log 2 0x x m



2
33
log log 2 0x x m
.
Đặt
3
log xt
, khi
3;81x
thì
1;4t
.
Khi đó, ta có
2
20t t m
2
2*m t t
.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 209
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Xét hàm s
2
f t t t
vi
1;4t
.
Ta có
2 1 0, 1;4f t t t
.
Bất phương trình đã cho đúng vi mi
3;81x
khi ch khi bất phương trình
*
đúng với mi
1;4t
2 2 1mm
.
Câu 323. Cho phương trình
22
log log 3
3 9 2 1 1 0
x
m m x m
1
. Biết rng tp các giá tr ca
tham s
m
để phương trình hai nghiệm phân bit mt khong
;ab
. Tng
S a b
bng
A.
4
. B.
6
. C.
8
. D.
10
.
Li gii
Chn A
Điu kin:
0x
Vi
0x
ta có
22
log 3 log
3
x
x
do đó phương trình đã cho tương đương với phương trình
22
log log
3 9 2 1 3 1 0
xx
m m m
Đặt
2
log
3
x
t
0t
Khi đó phương trình
1
tr thành
2
3 2 1 1 0m t m t m
*
.
Phương trình
1
2
nghim
x
phân bit
phương trình
*
2
nghim
t
dương phân biệt
30
0
0
0
m
S
P


2
30
2 2 0
21
0
3
1
0
3
m
m
m
m
m
m




3
1
1
13
m
m
m
m

13m
.
Khi đó,
1
3
a
b
4S
.
Câu 324. Tìm các giá tr thc ca tham s
m
để bất phương trình
0,02 2 0,02
log log 3 1 log
x
m
có nghim vi mi
;0x
.
A.
9.m
B.
2.m
C.
0 1.m
D.
1.m
Li gii
Chn D
Điu kin tham s
m
:
0m
Ta có
0,02 2 0,02 2
log log 3 1 log log 3 1
xx
mm
Xét hàm s
2
log 3 1 , ;0
x
f x x
3 .ln3
0, ;0
3 1 ln 2
x
x
fx

.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 210
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Khi đó với yêu cu bài toán thì
1.m
Câu 325. Tìm tt c giá tr thc ca tham s m để bất phương trình
2
11
55
log log 4mx x
nghim?
A.
44 m
. B.
4
4

m
m
. C.
4m
. D.
44 m
.
Li gii
Chn D
2 2 2
11
55
log log 4 4 4 0 mx x mx x x mx
2
40 x mx
vô nghim
2
4 0 0 4 4 x mx x R m
Câu 326. Cho bất phương trình
1
.3 3 2 . 4 7 4 7 0
xx
x
mm
, vi
m
tham s. Tìm
tt c các giá tr ca tham s
m
để bất phương trình đã cho nghiệm đúng vi mi
;0x 
.
A.
2 2 3
3
m
. B.
2 2 3
3
m
. C.
2 2 3
3
m
. D.
2 2 3
3
m

.
Li gii
Chn A
Ta có
1
.3 3 2 . 4 7 4 7 0
xx
x
mm
4 7 4 7
3 2 3 0
33
xx
mm

. Đặt
47
3
x
t




, do
0x
nên
01t
.
Tìm tham s
m
sao cho
2
3 3 2 0t mt m
, đúng với mi
01t
.
2
2
33
t
m
t

2
0;1
2
33
t
m max
t


. Ta tìm GTLN ca hàm s
2
2
32
t
ft
t

trên
01t
.
Ta có
2
2
1 2 2
.0
3
1
tt
ft
t

13
13
t
t
.
Vy
2
0;1
2
13
33
t
max f
t

2 2 3
3
.
Câu 327. bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để tp nghim ca bất phương trình
2
ln 2 2ln 2 1
11
0
77
x x m x

chứa đúng ba số nguyên.
A.
15
. B.
9
. C.
16
. D.
14
.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 211
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Li gii
Chọn D
Điu kiện xác định:
2
1
20
2
51
2 1 0
;
42
x
x x m
x
mx





.
2
ln 2 2ln 2 1
11
0
77
x x m x

2
ln 2 2ln 2 1
11
77
x x m x

2
ln 2 2ln 2 1x x m x
2
22
2 2 1 3 6 1x x m x m x x
. Đặt
2
3 6 1g x x x
.
Ta thy
3 10g
;
4 25g
và đồ th hàm s
gx
nhn
1x
làm trục đối xng.
Khi đó để bất phương trình tp nghim ch cha 3 giá tr nguyên thì tp nghim
ca bất phương trình là
1
;
2
k



vi
34k
ym
cắt đồ th hàm s
y g x
ti duy nhất 1 điểm hoành độ tha mãn
3 4 3 4 10 25k f m f m
.
Câu 328. Tìm
m
để bất phương trình
ln 1 lnm x x m
có nghim
0;1x
.
A.
;0m
. B.
;1m 
. C.
1;em
. D.
0;m 
.
Li gii
Chn A
Điu kin:
01x
.
Ta có
ln
ln 1 ln
ln 1 1
x
m x x m m
x

.
Xét hàm s
ln
ln 1 1
x
y
x

trên
0;1
.
2
11
ln 1 1 ln
1
0, 0;1 0
ln 1 1
xx
xx
y x y
x

.
Do đó phương trình đã cho có nghiệm khi và ch khi
0;m 
.
Câu 329. Tìm m để bất phương trình
2
22
log 2 2 1 log 2 0x m x
có nghim
2;x 
.
A.
0;m 
. B.
3
;0
4
m




. C.
3
;
4
m




. D.
;0m
.
Li gii
Chn A
Ta có
2
2
2 2 2 2
log 2 2 1 log 2 0 1 log 2 1 log 2 0x m x x m x
2
22
log 2 log 1 0x m x
Đặt
2
log xt
,
1
2; ;
2
xt

 


ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 212
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Khi đó bất phương trình
2
22
log 2 2 1 log 2 0x m x
nghim
2;x 
khi ch
khi bất phương trình
2
2 1 0t mt
có nghim
1
;
2
t




Hay bất phương trình
2
11
2
t
m t f t
tt
có nghim
1
;
2
t




(1)
Ta có
2
1
10ft
t
1
;
2
t




Do đó (1)
1
;
2
1 3 3
2 min
2 2 4
m f t f m






.
Câu 330. Tìm tt c các giá tr ca
m
để bất phương trình
22
24
2 3 2 4 log logx x m x x m
đúng với
01



;x
.
A.
4
2
m
m
. B.
24m
. C.
24m
. D.
4
2
m
m
.
Li gii
Chn B
Điu kin:
2
2
2
4
20
21
20
log
x x m
x x m
x x m
.
22
24
2 3 2 4 log logx x m x x m
22
22
11
2 3 2 4
22
log log *x x m x x m
Đặt
2
2
20 log x x m t t
.
BPT (*) có dng:
2
13
40
2
2
tt
2
3 2 8 0 4 2 2 0 2 t t t t
.
Suy ra
2
2
0 2 2 log x x m
2
1 2 4 0 1


;x x m x
.
Yêu cu ca bài toán suy ra
2
2 0 1


;f x x x m x
,
2 2 0 1 0 0 1


,;f x x f x x f x x
.
Vy
01
11


;
min f x f m
,
01
0



;
max f x f m
.
Yêu cu bài toán suy ra
4
24
11

m
m
m
.
Câu 331. Có tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
thuc khong
1;20
để mi
1
;1
3
x



đều là nghim ca bất phương trình
log log
mx
xm
A.
17
. B.
0
. C.
18
. D.
16
.
Li gii
Chn A
Điu kin xác định:
0
.
1
x
x
Với điều kin trên, ta có:
log log
mx
xm
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 213
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
2
2
log 1
1
log 0 log 1 log 0
log log
m
m m m
mm
x
x x x
xx
log 1 (1)
1 log 0 (2)
m
m
x
x
1;20m
nên
Xét (1):
log 1 1
m
x x m x
nên bất phương trình (1) không có nghiệm
1
;1
3
x



.
Xét h bất phương trình (2):
11
1 log 0 1 ;1
m
x x x
mm



.
H bất phương trình (2) nghiệm đúng với mi
1
;1
3
x



khi
1 1 1 1
;1 ;1 3
33
m
mm
m
và thuc khong
1;20
nên
3,19m
. Vy có 17 giá tr ca tham s
m
.
Câu 332. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
0;10m
để tp nghim ca bất phương
trình
2 2 2
2 1 4
2
log 3log 7 log 7x x m x
cha khong
256;
A.
7
. B.
10
. C.
8
. D.
9
.
Li gii
Chn C
Điu kin:
22
21
2
0
log 3log 7 0
x
xx
2
22
0
log 6log 7 0
x
xx
2
2
0
log 1
log 7
x
x
x

0
1
2
128
x
x
x
1
0
2
128
x
x

Với điều kin trên bất phương trình trở thành
2
2 6 2
log 6log 7 log 7 *x x m x
Đặt
2
logtx
thì
8t
256;x
* 1 7 7t t m t
. Đặt
1
7
t
ft
t
.
Yêu cu bài toán
8;
maxm f t


Xét hàm s
1
7
t
ft
t
trên khong
8;
Ta có
2
47
. 0, 8
1
7
t
f t t
t
t

ft
luôn nghch biến trên khong
8;
Do đó
8;
max 8 3f t f


3m
.
0;10m
nên
3;4;...;10m
.
Vy có
8
giá tr nguyên ca tham s
m
tha mãn yêu cu bài toán.
Câu 333. bao nhiêu gtr nguyên ca tham s
0;10m
đ tp nghim ca bất phương trình
2 2 2
2 1 4
2
log 3log 7 log 7x x m x
cha khong
256;
.
1
,8
7
t
mt
t
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 214
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
7
. B.
10
. C.
8
. D.
9
.
Li gii
Chn C
Điu kin:
22
21
2
0
log 3log 7 0
x
xx
2
22
0
log 6log 7 0
x
xx
2
2
0
log 1
log 7
x
x
x

0
1
2
128
x
x
x
1
0
2
128
x
x

Với điều kin trên bất phương trình trở thành
2
2 6 2
log 6log 7 log 7 *x x m x
Đặt
2
logtx
thì
8t
256;x
* 1 7 7t t m t
. Đặt
1
7
t
ft
t
.
Yêu cu bài toán
8;
maxm f t


Xét hàm s
1
7
t
ft
t
trên khong
8;
Ta có
2
47
. 0, 8
1
7
t
f t t
t
t

ft
luôn nghch biến trên khong
8;
Do đó
8;
max 8 3f t f


3m
.
0;10m
nên
3;4;...;10m
.
Vy có
8
giá tr nguyên ca tham s
m
tha mãn yêu cu bài toán.
Câu 334. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để bất phương trình
2
22
log 2log 3 2 0x x m
có nghim.
A.
0m
. B.
2
3
m
. C.
1m
. D.
1m
.
Li gii
Chn C
Điu kin:
0x
Đặt
2
logtx
.t
Bt phtrình tr thành
22
2 3 2 0 3 2 2.t t m m t t
Xét hàm
2
22g t t t
trên
.
Ta có
2 2.g t t
Da vào BBT, ta thy YCBT
3 3 1.mm
Câu 335. Xét bất phương trình
2
22
log 2 2 1 log 2 0x m x
. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để bất phương trình có nghiệm thuc khong
2;
.
A.
3
;0
4
m




B.
3
;
4
m




. C.
;0m
. D.
0;m 
.
1
,8
7
t
mt
t
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 215
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Li gii
Chn B
Điu kin xác định là
0x
.
2
22
log 2 2 1 log 2 0x m x
2
2 2 2
1 2log log 2 1 log 2 0x x m x
2
22
log 2 log 1 0x m x
*
.
Đặt
2
log xt
.
Vi
1
2; ;
2
xt

 


.
Khi đó bất phương trình trở thành
2
2 1 0t mt
**
vi
1
;
2
t




thì
**
2
1
2
t
m
t

.
Xét hàm s:
2
1
2
t
ft
t
, vi
1
;
2
t




.
Ta có
'
22
2
11
'0
22
tt
ft
tt




hàm s
y f t
đồng biến trên
1
;
2




.
3
4
ft
, vi
1
;
2
t




.
Để bất phương trình nghiệm
2;x 
t
m f t
nghim
1
;
2
t




3
4
m
Vy
3
;
4
m




tbất phương trình
2
22
log 2 2 1 log 2 0x m x
có nghim thuc
khong
2;
.
Câu 336. Xét bất phương trình
2
22
log 2 2 1 log 2 0x m x
. Tìm tt c các gtr ca tham s
m
để bất phương trình có nghiệm thuc khong
2; 
.
A.
3
;0
4
m




. B.
3
;
4
m




. C.
;0m
. D.
0;m 
.
Li gii
Chn B
Điu kin
0x
.
Ta có
2
22
log 2 2 1 log 2 0x m x
2
22
1 log 2 1 log 2 0x m x
1
.
Đặt
2
logtx
. Vì
2x
nên
22
1
log log 2
2
x 
. Do đó
1
;
2
t




.
Khi đó
1
2
1 2 1 2 0t m t
2
2 1 0t mt
2
.
t
f '
f(t)
1
2
+
8
8
-
+
8
+
-
3
4
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 216
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Cách 1: Yêu cầu bài toán tương đương tìm
m
để bpt (2) có nghim thuc
1
;
2




.
Xét bất phương trình (2) có:
2
10m
,
m
.
2
2 1 0f t t mt
0ac
nên
2
luôn có 2 nghim phân bit
12
0tt
.
Khi đó cần
2
2
1 1 3
1
2 2 4
t m m m
.
Cách 2:
2
2
1
2 1 0 <
2
t
t mt f t m
t
,
1
2
t



.
Kho sát hàm s
ft
trong
0;
ta được
3
;
4
m




.
Câu 337. bao nhiêu giá tr dương của tham s thc
m
để bất phương trình
2 2 2 2
2 1 4
2
log log 3 log 3x x m x
có nghim duy nht thuc
32;
?
A.
2
. B.
1
. C.
3
. D.
0
.
Li gii
Chn B
Điu kin xác định
2
22
1
0
0
2
log 2log 3 0
8
x
x
xx
x

.
Ta có
2 2 2 2 2 2
2 1 4 2 2 2
2
log log 3 log 3 log 2log 3 log 3x x m x x x m x
1
.
Vi
32;x 
ta có
2
log 3 2x 
. Ta có
1
2
22
2
2
log 2log 3
log 3
xx
m
x


.
Đặt
2
logtx
vi
32;x 
thì
5;t 
.
Xét hàm s
2
23
3
tt
ft
t

trên
5;
.
Xét
2
2
4 12
0 3 5;
2 3 2 3
t
f t t
t t t

.
Yêu cu bài toán ta suy ra
4
2
4
4
3
33
3
m
mm
m

(vì
m
dương).
Câu 338. bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
0;10m
để tp nghim ca bất phương
trình
2 2 2
2 1 4
2
log 3log 7 log 7x x m x
cha khong
256;
.
A.
8
. B.
9
. C.
7
. D.
10
.
Li gii
Chn A
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 217
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Điu kin:
22
21
2
0
log 3log 7 0
x
xx
2
22
0
log 6log 7 0
x
xx
2
2
0
log 1
log 7
x
x
x

0
1
2
128
x
x
x
1
0
2
128
x
x

Với điều kin trên bất phương trình trở thành
2
2 6 2
log 6log 7 log 7x x m x
*
.
Đặt
2
logtx
thì
8t
256;x
.
Khi đó
1
* 1 7 7
7
t
t t m t m
t
,
8t
. Đặt
1
7
t
ft
t
.
Yêu cu bài toán
8;
maxm f t


.
Xét hàm s
1
7
t
ft
t
trên khong
8;
Ta có
2
47
. 0, 8
1
7
t
f t t
t
t

ft
luôn nghch biến trên khong
8;
Do đó
8;
max 8 3f t f


3m
.
0;10m
n ên
3;4;...;10m
.
Vy có
8
giá tr nguyên ca tham s
m
t ha mãn yêu cu bài toán.
Câu 339. Gi
S
là tp hp tt c các giá tr nguyên ca tham s
m
thuộc đon
10;10
để bt
phương trình
2
2
3
2
21
log 2 4 5 2
1
x x m
x x m
xx

nghim. S phn t ca tp hp
S
bng
A. 15. B. 5. C. 20. D. 10.
Li gii
Chn D
Điu kin xác định
2
2
21
0
1
x x m
xx

2
2 1 0x x m
.
Ta có
2
2
3
2
21
log 2 4 5 2
1
x x m
x x m
xx

2
2
3
2
21
log 1 2 4 4 2
1
x x m
x x m
xx

2
2
3
2
21
log 2 4 4 2
31
x x m
x x m
xx

22
33
log 2 1 log 3 1x x m x x
22
2 2 1 6 1x x m x x
2
3
log 2 1x x m
2
2 2 1x x m
2
3
log 3 1xx
2
61xx
.
Xét hàm s
3
log 2f t t t
vi
0t
.
Ta có:
1
2 0, 0
.ln3
f t t
t
. Suy ra hàm s
ft
đồng biến trên khong
0;
.
Do đó tương đương với
22
2 1 3 1f x x m f x x
2 2 2
2 1 3 1 2 2x x m x x x x m
BPT
2
22x x m
có nghim
minm g x
vi
2
22g x x x
.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 218
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Xét hàm s
2
22g x x x
vi
x
22g x x

.
0gx
2 2 0x
1x
.
T bng biến thiên suy ra
min 1gx
.
Do đó
1m
.
10;10m
nên tp
1;2;...;10S
.
Vây
S
có 10 phn t.
Câu 340. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để bất phương trình
2
3
33
9 log log 2 0x x m
nghiệm đúng với mi giá tr
3;81x
.
A.
1m
. B.
10m
. C.
10m
. D.
1m
.
Li gii
Chn D
Vi
3;81x
ta có
2
3
33
9 log log 2 0x x m
2
1
3
33
9 log log 2 0x x m



2
33
log log 2 0x x m
.
Đặt
3
log xt
, khi
3;81x
thì
1;4t
.
Khi đó, ta có
2
20t t m
2
2*m t t
.
Xét hàm s
2
f t t t
vi
1;4t
.
Ta có
2 1 0, 1;4f t t t
.
Bất phương trình đã cho đúng vi mi
3;81x
khi và ch khi bất phương trình
*
đúng với mi
1;4t
2 2 1mm
.
Câu 341. bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để bất phương trình sau nghiệm đúng vi
mi
x
thuc :
22
66
1 log 1 log 2x mx x m
.
A.
2
. B.
3
. C.
4
. D.
5
.
Li gii
Chn C
Điu kin:
2
20mx x m
.
Ta có
2 2 2 2
6 6 6 6
1 log 1 log 2 log 6 1 log 2x mx x m x mx x m


2 2 2
6 1 2 6 2 6 0x mx x m m x x m
.
Điu kin bài toán
2
2
2 0, 1
6 2 6 0, 2
mx x m x
m x x m x
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 219
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Gii
1
: Do
0m
không tha
1
nên
2
0
11
10
m
m
m
.
Gii
2
: Do
6m
không tha
2
nên:
2
2
6
6
6
25
5
12 35 0
1 6 0
7
m
m
m
m
m
mm
m
m

.
Suy ra
15m
.
Vy có
4
giá tr nguyên ca
m
.
Câu 342. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
0;10m
để tp nghim ca bất phương
trình
2 2 2
2 1 4
2
log 3log 7 log 7x x m x
cha khong
256;
A.
7
. B.
10
. C.
8
. D.
9
.
Li gii
Chn C
Điu kin:
22
21
2
0
log 3log 7 0
x
xx
2
22
0
log 6log 7 0
x
xx
2
2
0
log 1
log 7
x
x
x

0
1
2
128
x
x
x
1
0
2
128
x
x

Với điều kin trên bất phương trình trở thành
2
2 6 2
log 6log 7 log 7 *x x m x
Đặt
2
logtx
thì
8t
256;x
* 1 7 7t t m t
. Đặt
1
7
t
ft
t
.
Yêu cu bài toán
8;
maxm f t


Xét hàm s
1
7
t
ft
t
trên khong
8;
Ta có
2
47
. 0, 8
1
7
t
f t t
t
t

ft
luôn nghch biến trên khong
8;
Do đó
8;
max 8 3f t f


3m
.
0;10m
nên
3;4;...;10m
.
Vy có
8
giá tr nguyên ca tham s
m
tha mãn yêu cu bài toán.
Câu 343. Xét bất phương trình
2
22
log 2 2 1 log 2 0x m x
. Tìm tt c các gtr ca tham s
m
để bất phương trình có nghiệm thuc khong
2; 
.
A.
3
;0
4
m




. B.
3
;
4
m




. C.
;0m
. D.
0;m 
.
Li gii
Chn B
Điu kin
0x
.
1
,8
7
t
mt
t
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 220
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Ta có
2
22
log 2 2 1 log 2 0x m x
2
22
1 log 2 1 log 2 0x m x
1
.
Đặt
2
logtx
. Vì
2x
nên
22
1
log log 2
2
x 
. Do đó
1
;
2
t




.
Khi đó
1
2
1 2 1 2 0t m t
2
2 1 0t mt
2
.
Cách 1: Yêu cầu bài toán tương đương tìm
m
để bpt (2) có nghim thuc
1
;
2




.
Xét bất phương trình (2) có:
2
10m
,
m
.
2
2 1 0f t t mt
0ac
nên
2
luôn có 2 nghim phân bit
12
0tt
.
Khi đó cần
2
2
1 1 3
1
2 2 4
t m m m
.
Cách 2:
2
2
1
2 1 0 <
2
t
t mt f t m
t
,
1
2
t



.
Kho sát hàm s
ft
trong
0;
ta được
3
;
4
m




.
Câu 344. Gi
S
là tp hp các s nguyên dương của tham s
m
sao cho bất phương trình
4 .2 15 0
xx
mm
nghim đúng vi
1;2x
. Tính s phn t ca
S
.
A.
7
. B.
4
. C.
9
. D.
6
.
Li gii
Chn D
Đặt
2
x
t
vi
12x
, suy ra
24t
. Bài toán tìm
m
để bất phương trình
2
15 0 *t mt m
vi
2;4t
.
Xét
2;4t
ta có
2
22
15
15 0 15 1
1
t
t mt m t m t m
t
.
2
2
1 2 1 16
15 16
12
1 1 1
tt
t
t
t t t
. Do
10t 
nên theo bất đẳng thc
AM-GM ta có
16 16
1 2 1
11
tt
tt

16
18
1
t
t
16
1 2 6
1
t
t
.
Dấu đẳng thc xy ra khi và ch khi
2
16
1 1 16 1 4 3
1
t t t t
t
.
Suy ra
2
2;4
15
min 6
1
t
t
t



. Để
*
đúng với mi
2;4t
thì
6m
.
Tp hp
1;2;3;4;5;6S
.
Câu 345. Có tt c bao nhiêu giá tr nguyên dương nhỏ hơn
10
ca tham s
m
để bất phương
trình
2
9 1 3 1 0
xx
m m m
có tp nghim là ?
A.
3
. B.
9
. C.
8
. D.
2
.
Li gii
Chn B
Đặt
3 0
x
tt
, bất phương trình tương đương
2
9 1 9 1m t t t
2
91
,0
91
t
mt
tt

. Bng biến thiên ca hàm s
2
91
91
t
ft
tt

trên khong
0;
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 221
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Từ bảng biến thiên suy ra
1 10m
.
Câu 346. Cho bất phương trình
22
2 1 2
22
x x x x
m

. Tìm
m
để bất phương trình nghiệm đúng
vi mi
x
A.
3m
. B.
32m
. C.
22m
. D.
32m
.
Li gii
Chn C
Đặt
2
2
2
xx
t
, vì
2
21xx
1
2
t
, khi đó bài toán trở thành: Tìm
m
để bất phương
trình
2
mt
t

nghiệm đúng với mi
1
2
t
.
Xét
2
f t t
t

vi
1
2
t
. Ta có
2
2
'1ft
t
'0ft
2
2
t
tl

.
Nhìn vào bng biến thiên ta thy
22m
thì tha yêu cu bài toán.
Câu 347. Cho bất phương trình:
9 1 .3 0 1
xx
mm
. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để bất phương trình
1
nghiệm đúng
1x
.
A.
3
.
2
m 
B.
3
.
2
m 
C.
3 2 2.m 
D.
3 2 2.m 
Li gii
Chn A
Đặt
3
x
t
13xt
Bất phương trình đã cho thành:
2
1 . 0t m t m
nghiệm đúng
3t
2
1
tt
m
t
nghiệm đúng
3t
.
Xét hàm s
2
22
2 , 3, ' 1 0, 3
1
1
g t t t g t t
t
t
. Hàm s đồng biến
trên
3; 
3
3
2
g
. Yêu cầu bài toán tương đương
33
22
mm
.
Câu 348. Bất phương trình
22
22
log 7 7 log 4x mx x m
nghiệm đúng
x
khi
;m a b
.
Tính
.ab
?
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 222
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
4
. B.
6
. C.
10
. D.
8
.
Li gii
Chn C
22
22
log 7 7 log 4x mx x m
nghiệm đúng
x
.
2
22
40
7 7 4
mx x m
x mx x m
đúng
x
.
2
2
40
7 4 7 0
mx x m
m x x m
đúng
x
.
+)
2
40mx x m
x
2
40
0
0
0
0
0
'0
40
m
ab
m
c
m
a
m




2m
.
+)
2
7 4 7 0m x x m
x
2
7 4 0
70
70
4 7 0
m
m
m
m


7
5
5
9
m
m
m
m
.
Kết hp lại ta được
25m
, do đó
2;5m
.
Câu 349. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để bất phương trình
2
22
log 2log 0x x m
nghiệm đúng với mi
0;1x
.
A.
1m
. B.
1m
. C.
1
4
m
. D.
1
4
m
.
Li gii
Chn A
Đặt
2
t log x
. Vì
0;1x
nên
;0t 
. Bất phương trình
2
22
log 2log 0x x m
tr
thành
2
2m t t
,
;0t 
.
Đặt
2
2g t t t
,
;0t 
. Khi đó:
22g t t
01g t t
.
Da vào bng biến thiên, để bất phương trình nghiệm đúng với mi
0;1x
thì
1m
.
Câu 350. Tp hp tt c các s thc
m
để bất phương trình
2
4ln 3 lnx x x m
nghim
đúng với mi s thc
0x
A.
6
2;

. B.
6
3;

. C.
8
2;

. D.
8
3;

.
Li gii
Chn C
Vi
0x
, bất phương trình đã cho tương đương
2
4ln 3 lnx x x m
(*).
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 223
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Xét hàm
2
4ln 3f x x x x
trên
0;
.
Ta có
2
4 2 5 7
21
33
xx
f x x
xx

;
0 1 0 ;f x x
.
T bng biến thiên ta thấy để bất phương trình
2
4ln 3 lnx x x m
đúng với mi
s thc
0x
, ta phi có
4
4ln4 ln 4mm
hay
8
2;m
.
Câu 351. Cho bất phương trình
22
77
log 2 2 1 log 6 5x x x x m
. Có tt c bao nhiêu giá
tr nguyên ca
m
để bất phương trình trên có tập nghim cha khong
1;3
?
A.
36
. B.
35
. C.
34
. D. vô s.
Li gii
Chn A
Bất phương trình đã cho tương đương
22
77
log 7 2 2 log 6 5x x x x m


22
2
2
2
7 2 2 6 5
6 8 9
65
6 5 0
x x x x m
x x m
x x m
x x m



có nghim
1;3x
. (1)
Xét
2
2
6 8 9
, 1;3
65
f x x x
x
g x x x

, ta có
12 8 0
, 1;3
2 6 0
f x x
x
g x x

.
Yêu cu bài toán
1
23
12 23
12
1
fm
m
m
m
gm



.
m
12, 11, 10,...21,22,23m
. Vy có 36 giá tr
m
cn tìm.
Câu 352. Cho bất phương trình:
9 1 .3 0 1
xx
mm
. Tìm m để
1
nghiệm đúng
1x
A.
3
2
m 
B.
3
2
m 
C.
3 2 2m 
D.
3 2 2m 
Lời giải
Chọn A
Đặt
3 , 3
x
tt
. BPT đã cho thành:
2
1 . 0t m t m
nghiệm đúng
3t
2
1
tt
m
t
nghiệm đúng
3t
.
Xét hàm s
2
22
2 , 3, ' 1 0, 3
1
1
g t t t g t t
t
t
. Hàm s đồng biến
trên
3; 
3
3
2
g
. Yêu cầu bài toán tương đương
33
22
mm
Câu 353. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để bất phương trình
9 2 1 .3 3 2 0
xx
mm
nghiệm đúng
x
A.
m
tùy ý. B.
4
.
3
m 
C.
3
.
2
m 
D.
3
.
2
m 
Li gii
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 224
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
Chọn D
Đặt
3 , 0
x
tt
ycbt
2
2 1 3 2 0, 0t m t m t
2
23
,0
22
tt
mt
t

1
3 , 0
2
m t t
11
3 , 0, 0
22
f t t f t t
hàm s đồng biến trên
0,
Vy
3
, 0 0
2
ycbt m f t t m f
.
Câu 354. Tìm tt c các giá tr ca
m
để bất phương trình
2 2 2
2 1 2 1 2 1
.4 1 2 .10 .25 0
x x x x x x
m m m
nghiệm đúng với mi
1
;2
2
x



.
A.
0m
. B.
100
841
m
. C.
1
4
m
. D.
100
841
m
.
Li gii
Chọn D
2 2 2
2 1 2 1 2 1
.4 1 2 .10 .25 0
x x x x x x
m m m
2
2
21
2 1 2.
55
1 2 . . 0
22
xx
xx
m m m


1
Đặt
2
21
5
2
xx
t




. Xét
2
21u x x x
,
1
;2
2
x



.
22u x x

;
01u x x
17
24
u




;
1 2; 2 1uu
1
;2
2
min 2ux



,
1
;2
2
max 1ux




.
42
25 5
t
2
1 1 2 . . 0m m t mt
2
1 2 0mt m t m
2
21m t t t
2
21
t
m
tt


Xét hàm s
2
21
t
ft
tt

,
42
;
25 5
t



2
2
1
21
t
ft
tt


;
2
1
0 1 0
1
tl
f t t
tl

4 100
25 841
f



;
2 10
5 49
f



.
42
;
25 5
100
min
841
ft




.
Vy
100
841
m
thì bất phương trình nghiệm đúng với mi
1
;2
2
x



.
Câu 355. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s m sao cho bất phương trình sau có tp nghim là
;0
1
2 2 1 1 5 3 5 0
xx
x
mm
.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG II
Chương ii Lũy thừa, Mũ, Logarit 225
Gv. Lê Minh Tâm
093.337.6281
A.
1
2
m
. B.
1
2
m
. C.
1
2
m
. D.
1
2
m
.
Li gii
Chọn D
Phương trình đã cho tương đương
1 5 3 5
2 2 1 0 1
22

x
mm
. Đặt
15
0
2





x
t
, ta được:
2
1
2 2 1 0 f 2 2 1 0 2 m m t t t mt m
t
BPT (1) nghiệm đúng
0x
nên BPT (2) có nghim
01t
, suy ra
Phương trình
0ft
có 2 nghim
12
,tt
tha
12
01 tt
00
2 1 0 0,5
4 2 0 0,5
10


f
mm
mm
f
vaayj
1
2
m
tha Ycbt.
---------- HT ----------
| 1/301