Bài Tập Chủ Đề 4: Kỹ Năng Thực Hiện Bài Thuyết Trình | Giao Tiếp Kinh Doanh

Bài Tập Chủ Đề 4: Kỹ Năng Thực Hiện Bài Thuyết Trình | Giao Tiếp Kinh Doanh với những kiến thức và thông tin bổ ích giúp sinh viên tham khảo, ôn luyện và phục vụ nhu cầu học tập của mình cụ thể là có định hướng, ôn tập, nắm vững kiến thức môn học và làm bài tốt trong những bài kiểm tra, bài tiểu luận, bài tập kết thúc học phần,. Mời bạn đọc đón xem!

HỌC VIỆN NGÂN HÀNG
PHÂN VIỆN PHÚ YÊN
Học phần: Giao Tiếp Trong Kinh Doanh
BÀI TẬP LỚN
NHÓM 6
STT Họ và tên Mã sinh viên Chức vụ
1 Đặng Tường Vy Nhóm trưởng
26A4013073
2 Nguyễn Võ Toàn Thắng Thành viên
26A401
3 Tôn Tấn Việt Thành viên
26A401
Phú Yên, ngày tháng 04 năm 2024
Phân công nhiệm vụ
STT Họ và tên MSV Nhiệm vụ
Tỷ lệ
đóng
góp(%)
1
Đặng Tường Vy
(Nhóm trưởng)
26A4013073
2
26A4
3
26A4013073
LỜI CẢM ƠN
Đầu tiên, chúng em xin cảm ơn Học viện Ngân hàng – Phân viện Phú Yên đã
đưa bộ môn “Giao tiếp trong kinh doanh” vào chương trình giảng dạy cùng với
các giảng viên đã hướng dẫn chúng em. Bằng những phương pháp tốt nhất trong
những điều kiện tốt nhất cho việc học tập, nghiên cứu giúp chúng em có thể
hoàn thành nhiệm vụ một cách rõ ràng và đầy đủ nhất.
Chúng em xin gửi lời cảm ơn đến cô , người đã đồng hành cùng lớp K26-NHB-
PY trong học phần này trong thời gian qua đã đưa ra những lời khuyên tận tình,
hướng dẫn và hỗ trợ giúp chúng em hoàn thành phần bài tập lớn này. Vì còn
thiếu kinh nghiệm làm việc về chủ đề này và kiến thức hạn chế nên rất khó để
viết được một bài báo cáo không có sai sót trong quá trình nghiên cứu và trình
bày. Chúng em rất mong nhận được sự đóng góp, ý kiến của quý thầy cô để báo
cáo càng hoàn thiện hơn.
Chúng em xin trân trọng cảm ơn!
LỜI CAM ĐOAN
Chúng em cam đoan rằng bài tập lớn Nguyên Kế Toán được thực hiện hoàn toàn
bởi chính chúng em, không sao chép tất cả từ bất kỳ nguồn nào khác. Tất cả các thông
tin dữ liệu được sử dụng đều được chúng em trích dẫn đầy đủ chính xác, đảm
bảo tính xác thực đáng tin cậy của nghiên cứu. Chúng em đã hoàn thành bài tập
theo đúng yêu cầu không sự can thiệp từ bên ngoài. Mọi phần của bài tập lớn
Nguyên Lý Kế Toán đều là kết quả của công sức và kiến thức chuyên môn của chúng
em. Chúng em cam đoan bài tập lớn được thực hiện với tinh thần trung thực trách
nhiệm cao, và chúng em hoàn toàn chấp nhận trách nhiệm về nội dung và kết quả của
bài tập lớn này.
MỤC LỤC
NỘI DUNG
CHƯƠNG I: ·····································································································1
1.1 ·····················································································································1
1.2 ·····················································································································1
1.3 ·····················································································································1
1.4 ·····················································································································1
1.5 ·····················································································································1
1.6 ·····················································································································2
CHƯƠNG II: ···································································································2
···························································································································2
Bước 2: Xác định mục tiêu nghề nghiệp··························································4
2.1 Mục tiêu trong ngắn hạn······································································4
2.2 Mục tiêu trong dài hạn·········································································4
Bước 3: Nghiên cứu công việc··········································································4
2.3 Tìm hiểu loại công việc phù hợp với nhu cầu và sở thích cá
nhân nhất···································································································4
2.4 Mô tả công việc····················································································5
Bước 4: Cân nhắc tình hình tài chính······························································8
2.5 Học phí:·······························································································8
Tài liệu tham khảo··························································································16
CHỦ ĐỀ 4: KỸ NĂNG THỰC HIỆN BÀI THUYẾT TRÌNH
1. Khái niệm kỹ năng thuyết trình:
- Là khả năng tổ chức và truyền đạt thông điệp, ý tưởng, hoặc thông tin một
cách rõ ràng, hấp dẫn và hiệu quả tới người nghe. Ðây là một kỹ năng quan
trọng trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, kinh doanh, chính trị, và nhiều ngành
nghề khác.
- Kỹ năng thuyết trình bao gồm nhiều yếu tố như: cách tổ chức nội dung, sử
dụng ngôn ngữ cơ thể, giọng điệu, sự tương tác với khán giả và việc sử dụng
các công cụ hỗ trợ trình bày như PowerPoint, video, hoặc các phương tiện trực
quan khác.
- Ðể thuyết trình hiệu quả, người thuyết trình cần:
+Hiểu biết về đối tượng nghe: Ðiều này giúp lựa chọn ngôn ngữ, ví dụ, và nội
dung phù hợp với kiến thức và quan tâm của khán giả.
+Tổ chức nội dung một cách logic: Một bài thuyết trình tốt cần có sự mở đầu rõ
ràng, phần thân bài có cấu trúc và kết thúc mạch lạc, tạo ấn tượng với khán giả.
+Kỹ năng giao tiếp: Bao gồm cả khả năng sử dụng ngôn ngữ và ngôn ngữ cơ
thể, giọng điệu và sự tương tác với khán giả.
+Sử dụng công cụ hỗ trợ hiệu quả: Việc sử dụng các phương tiện trực quan như
đồ thị, hình ảnh và video có thể giúp cho bài thuyết trình sinh động và dễ hiểu
hơn.
+Luyện tập: Sự chuẩn bị và luyện tập trước khi thuyết trình giúp tăng cường sự
tự tin và giảm bớt căng thẳng.
+Phản hồi và cải thiện: Sau mỗi lần thuyết trình, việc xem xét phản hồi từ khán
giả và tự đánh giá sẽ giúp cải thiện kỹ năng cho những lần sau.
- Kỹ năng thuyết trình không chỉ giúp truyền đạt thông tin một cách hiệu quả
mà còn có thể thuyết phục và tạo ảnh hưởng đến người nghe, vì vậy đây là một
kỹ năng quan trọng cần được phát triển trong mọi lĩnh vực.
2.Chuẩn bị bài thuyết trình:
- Là một quá trình quan trọng và cần thiết để đảm bảo rằng thông điệp của bạn
được truyền đạt một cách rõ ràng, hấp dẫn và hiệu quả. Dưới đây là các bước cơ
bản để chuẩn bị một bài thuyết trình:
2. 1. Xác định mục tiêu: Trước hết, bạn cần xác định mục tiêu của bài thuyết
trình là gì. Bạn muốn khán giả hiểu điều gì sau khi nghe bài thuyết trình của
bạn? Mục tiêu sẽ hướng dẫn cách bạn tổ chức nội dung và chọn lựa thông tin.
2.2.Hiểu biết về đối tượng nghe: Tìm hiểu về khán giả của bạn, bao gồm độ
tuổi, kiến thức nền, sở thích, và kỳ vọng. Ðiều này giúp bạn lựa chọn ngôn ngữ,
ví dụ, và nội dung phù hợp nhất.
2.3. Thu thập và tổ chức thông tin: Thu thập tất cả thông tin cần thiết và bắt đầu
tổ chức chúng một cách logic. Một cấu trúc phổ biến bao gồm mở đầu, phần
thân, và kết luận.
2.4. Thiết kế trực quan: Sử dụng các công cụ hỗ trợ như PowerPoint, Prezi, hoặc
các phương tiện trực quan khác để làm cho bài thuyết trình của bạn thêm sinh
động. Hãy đảm bảo rằng các slide không quá chứa đầy thông tin và hình ảnh,
biểu đồ phải rõ ràng và dễ hiểu.
2.5. Luyện tập: Luyện tập bài thuyết trình nhiều lần để bạn trở nên tự tin hơn
với nội dung và cách trình bày. Bạn có thể luyện tập trước gương, ghi hình lại
bản thân hoặc thuyết trình trước bạn bè, gia đình để nhận xét và góp ý.
2.6. Chuẩn bị cho câu hỏi và phản hồi: Dự đoán những câu hỏi mà khán giả có
thể đặt ra và chuẩn bị trả lời cho chúng. Ðiều này giúp bạn tự tin hơn khi đối
mặt với phần Q&A (Questions & Answers).
2.7. Kiểm tra kỹ thuật: Trước khi thuyết trình, hãy kiểm tra tất cả thiết bị kỹ
thuật như máy chiếu, máy tính và hệ thống âm thanh để tránh bất kỳ sự cố nào
có thể xảy ra. Chuẩn bị kỹ lưỡng sẽ giúp bạn tự tin hơn và đảm bảo bài thuyết
trình của bạn diễn ra suôn sẻ và hiệu quả.
3. Cấu trúc bài thuyết trình:
Cấu trúc bài thuyết trình rõ ràng và logic là yếu tố quan trọng giúp khán giả
theo dõi và hiểu được thông điệp bạn muốn truyền đạt. Một cấu trúc bài thuyết
trình thông thường bao gồm ba phần chính: Mở đầu, Phần thân, và Kết luận.
3.1. Mở đầu:
- Giới thiệu: Bắt đầu bằng cách giới thiệu bản thân và chủ đề của bài thuyết
trình. Ðiều này giúp thiết lập mối quan hệ và sự tin tưởng với khán giả.
-Mục tiêu: Nêu rõ mục tiêu của bài thuyết trình. Khán giả cần biết họ sẽ học
được gì từ bài thuyết trình của bạn.
- Bắt mắt: Sử dụng một câu chuyện, thống kê bất ngờ, câu hỏi gây tò mò, hoặc
một video ngắn để thu hút sự chú ý của khán giả ngay từ đầu.
3.2. Phần thân:
- Sắp xếp ý chính: Phần thân bài thuyết trình nên chia thành các phần hoặc các ý
chính. Mỗi phần trình bày một ý chính cụ thể, giúp khán giả theo dõi dễ dàng.
- Sử dụng dữ liệu và ví dụ: Cung cấp dữ liệu, nghiên cứu, và ví dụ cụ thể để hỗ
trợ cho các ý chính của bạn. Ðiều này giúp tăng cường tính thuyết phục và giúp
khán giả hiểu rõ hơn.
- Tương tác: Kích thích sự tham gia của khán giả bằng cách đặt câu hỏi, yêu
cầu phản hồi, hoặc thực hiện các hoạt động tương tác ngắn.
3.3. Kết luận
- Tóm tắt: Tóm tắt lại những điểm chính đã được thảo luận trong bài thuyết
trình. Ðiều này giúp khán giả nhớ lâu hơn.
- Kết luận mạnh mẽ: Ðưa ra một kết luận mạnh mẽ, thường là một thông điệp
chính, suy nghĩ cuối cùng, hoặc kêu gọi hành động mà bạn muốn khán giả nhớ
và phản hồi.
- Câu hỏi và trả lời: Mở ra phần Q&A (Questions & Answers), cho phép khán
giả đặt câu hỏi và bạn có cơ hội làm rõ thêm về bài thuyết trình. Nhớ rằng việc
luyện tập trước khi thuyết trình là rất quan trọng để bạn có thể điều chỉnh cấu
trúc cho phù hợp với thời gian và phản ứng của khán giả. Cấu trúc rõ ràng giúp
bài thuyết trình của bạn trở nên mạch lạc và dễ hiểu hơn.
4. Ngôn từ và phi ngôn từ trong thuyết trình:
Trong thuyết trình, ngôn từ và phi ngôn từ đều đóng vai trò quan trọng trong
việc truyền đạt ý kiến và tạo ấn tượng với đối tượng nghe. Dưới đây là sự khác
biệt giữa ngôn từ và phi ngôn từ trong thuyết trình:
4.1. Ngôn từ:
- Ngôn từ là cách diễn đạt thông qua từ ngữ chính thống, lịch sự và chính xác.
- Ngôn từ thường được sử dụng trong các bài thuyết trình chuyên nghiệp, học
thuật, kinh doanh hoặc chính trị.
- Ngôn từ giúp tạo ra sự chuyên nghiệp, uy tín và đáng tin cậy trong mắt đối
tượng nghe.
4.2. Phi ngôn từ:
- Phi ngôn từ là cách diễn đạt thông qua cảm xúc, sự thú vị, hài hước hoặc sự
gần gũi.
- Phi ngôn từ thường được sử dụng trong các bài thuyết trình nhằm thu hút sự
chú ý, tạo dựng môi trường thoải mái và tương tác tích cực với đối tượng nghe.
- Phi ngôn từ giúp tạo ra sự gần gũi, thân thiện và giao tiếp hiệu quả trong môi
trường thuyết trình.
Kết luận, cả ngôn từ và phi ngôn từ đều đóng vai trò quan trọng trong thuyết
trình, tùy thuộc vào mục đích và đối tượng nghe mà bạn cần sử dụng phong
cách diễn đạt phù hợp để truyền đạt thông điệp một cách hiệu quả nhất.
5 Kĩ năng xử lý câu hỏi trong thuyết trình:
- Là một phần quan trọng giúp bạn tạo ấn tượng tích cực với đối tượng nghe và
chứng minh sự chuyên nghiệp của mình. Dưới đây là một số kỹ năng quan trọng
để xử lý câu hỏi trong thuyết trình một cách hiệu quả:
5.1. Lắng nghe kỹ: Khi người nghe đặt câu hỏi, hãy lắng nghe kỹ và không gián
đoạn. Ðảm bảo rằng bạn hiểu rõ câu hỏi trước khi trả lời.
5.2. Ðáp trả một cách chính xác: Trả lời câu hỏi một cách chính xác và rõ ràng,
tránh những câu trả lời mập mờ hoặc không đúng trọng tâm.
5.3. Duy trì sự tự tin: Dù không biết câu trả lời hoặc gặp khó khăn trong việc
giải thích, hãy duy trì sự tự tin và không hoảng sợ.
5.4. Thể hiện sự tôn trọng: Trong quá trình trả lời câu hỏi, hãy thể hiện sự tôn
trọng đối với người đặt câu và cảm ơn họ vì câu hỏi của họ.
5.5. Ðối diện với phản đối: Nếu có người phản đối ý kiến hoặc đặt câu hỏi khó
chịu, hãy đối diện với họ một cách chuyên nghiệp và kiên nhẫn.
5.6. Sử dụng ví dụ và minh họa: Ðể giải thích ý kiến hoặc trả lời câu hỏi một
cách dễ hiểu, hãy sử dụng ví dụ và minh họa cụ thể.
5.7. Ðặt câu hỏi trở lại: Nếu cần, bạn có thể đặt câu hỏi trở lại để làm rõ ý kiến
hoặc yêu cầu người đặt câu giải thích thêm.
-Kỹ năng xử lý câu hỏi trong thuyết trình cần được rèn luyện và phát triển để trở
thành một người nói chuyên nghiệp và tự tin trước mọi tình huống.
6. Công cụ trực quan trong thuyết trình:
- Là những phương tiện giúp truyền đạt thông điệp một cách hấp dẫn và dễ hiểu
hơnối với đối tượng nghe.
6.1. Slide PowerPoint/Keynote: Ðây là công cụ trực quan phổ biến nhất trong
thuyết trình, cho phép bạn tạo ra các slide chứa hình ảnh, văn bản, biểu đồ, đồ
thị để minh họa và trình bày thông điệp của mình.
6.2. Video: Sử dụng video trong thuyết trình giúp bạn truyền đạt thông điệp một
cách sinh động và chân thực hơn. Bạn có thể sử dụng video để giới thiệu sản
phẩm, dịch vụ, hoặc minh họa ý kiến của mình.
6.3. Hình ảnh: Sử dụng hình ảnh đẹp và chất lượng trong thuyết trình giúp làm
nổi bật thông điệp của bạn và thu hút sự chú ý của đối tượng nghe.
6.4. Biểu đồ và đồ thị: Sử dụng biểu đồ và đồ thị để minh họa dữ liệu, số liệu
thống kê một cách dễ hiểu và logic. Ðiều này giúp tạo sự thuyết phục và chứng
minh cho ý kiến của bạn.
6.5. Sơ đồ và mind map: Sử dụng sơ đồ và mind map để trình bày ý tưởng, quy
trình hoặc mối quan hệ giữa các yếu tố một cách rõ ràng và logic. 6. Phần mềm
trình chiếu: Ngoài PowerPoint và Keynote, có nhiều phần mềm trình chiếu khác
như Prezi, Google Slides, Canva, Powtoon,... giúp bạn tạo ra các slide thuyết
trình độc đáo và chuyên nghiệp. Nhớ lựa chọn công cụ trực quan phù hợp với
nội dung và mục tiêu của thuyết trình để tạo ra ấn tượng mạnh mẽ và hiệu quả
với đối tượng
7.Tâm lí đám đông và điều khiển tâm lí đám đông
7.1. Tâm lí đám đông
Tâm lí của những khán giả thường có ảnh hưởng rất lớn đến nhau và ảnh hưởng
đến diễn giả. Vì vậy, diễn giả cần xét đoán được tâm trạng của khán giả để có
cách ứng xử phù hợp. Tránh những phản ứng tâm lí tiêu cực, làm ảnh hưởng
đến buổi thuyết trình.
7.2. Điều khiển tâm lí đám đông
7.2.1. Thuyết trình tự tin, chuẩn bị tâm lí tự tin quan trọng như chuẩn bị cho bài
thuyết trình. Do đó, diễn giả cần xây dựng hình ảnh tích cực về bản thân, hãy
xác định và phát huy tối đa những điểm mạnh. Hãy nhớ rằng, khán giả đều
mong chờ buổi thuyết trình thú vị không kém gì diễn giả. Suy nghĩ tích cực về
buổi thuyết trình thành công như: “Bài trình bày sẽ rất thú vị vì có nhiều ý
tưởng mới và chắc chắn khán giả sẽ rất hài lòng” hoặc: “Những lần luyện tập
đều rất suôn sẻ. Mình rất háo hức được nhìn thấy phản ứng của khán giả” Tất
nhiên, hầu hết mọi người đều cảm thấy căng thẳng khi thuyết trình trước đông
người. Nên học cách để kiểm soát cảm xúc của bản thân nhằm đạt hiệu quả cao
nhất khi thuyết trình. Hãy khởi đầu một cách tự tin và kiểm soát được tốc độ
trình bày và ngôn ngữ cơ thể trong suốt phần trình bày. Kết thúc mạnh mẽ, ấn
tượng và đừng quên gửi lời cảm ơn khán giả.
7.2.2. Thu hút khán giả
Bài thuyết trình được coi là thành công khi khán giả bị cuốn hút vào nội dung
phần trình bày. Tuy nhiên, nếu nhận thấy có một số khán giả tỏ ra mất tập trung
hay uể oải, hãy tìm cách khích lệ họ, chẳng hạn đặt câu hỏi và đề nghị mọi
người giơ tay trả lời.
7.2.3. Tìm kiếm những dấu hiệu tích cực và tiêu cực từ khán giả
Hãy quan tâm đến tất cả các dấu hiệu của khán giả. Họ có thể thể hiện sự đồng
tình hay phản đối thông qua ngôn ngữ cơ thể khác nhau. Họ thì thầm với người
bên cạnh, nhìn lên trần nhà hay khoanh tay trước ngực khi diễn giả trình bày.
Họ cũng có thể mỉm cười, gật đầu hoặc dướn người về phía trước. Khi đó diễn
giả cần có những điều chỉnh hợp lí để thu hút khán giả về phía mình.
7.2.4. Ứng phó với sự đối nghịch
Bài thuyết trình có thể khiến khán giả có những cảm xúc tích cực mạnh mẽ hoặc
chống đối quyết liệt với diễn giả. Trong tình huống như vậy cần cố gắng giữ sự
bình tĩnh để ứng phó hữu hiệu với những ý kiến tái chiều và. Khi đó, cần lịch sự
và kiên quyết đúng mức.Tránh việc tranh cãi với người bác bỏ những nội dung
diễn giả vừa trình bày. Nếu những khán giả bất đồng với nhau, diễn giả cần là
người đóng vai trò hòa giải họ. Hãy cố gắng giảm bớt sự căng thẳng, đảm bảo ai
cũng có cơ hội được phát biểu nhưng lập lại trật tự càng sớm càng tốt. Kinh
nghiệm ứng phó với khán giả sẽ tăng lên khi diễn giả được luyện tập thường
xuyên. Thuyết trình bằng cả trái tim, chắc chắn, bạn sẽ gặt hái được thành công.
8. Những lỗi cơ bản khi thuyết trình:
8.1.Lỗi ngôn ngữ nói:
-Nói quá nhanh, quá nhanh, quá chậm, quá nhỏ, quá to
- Nói lắp
- Đứng đọc thay vì thuyết trình
- Nói giọng địa phương
- Nói không có cảm xúc
8.2.Lỗi phi ngôn ngữ:
-Cử chỉ, điệu bộ không phù hợp với nội dung
- Xoay lưng lại với khán giả
- Không di chuyển hoặc di chuyển quá nhiều
- Lắc lư cơ thể
- Trang phục không phù hợp
- Các cử chỉ gây phản cảm: khoanh tay, cho tay vào túi quần, vung tay quá mức
8.3.Các lỗi khác:
- Không nắm rõ vấn đề
- Độc thoại
- Lỗi khi giao lưu với khán giả
- Lỗi về nội dung
- Không chào mở đầu và kết thúc
- Không có lời cảm ơn
- Không giới thiệu khái quát nội dung
- Không tóm tắt lại ý chính khi kết thúc
9.Bài học rút ra để nâng cao kỹ năng của bản thân:
- Chuẩn bị tài liệu và nội dung bài thuyết trình thật kỹ lưỡng
- Học hỏi người khác
- Sử dụng ngôn ngữ cơ thể
- Rèn luyện phong thái tự tin
- Tích cực tương tác với khán giả
- Hiểu khán giả để thuyết trình thành công
- Tham gia các chương trình kỹ năng thuyết trình
- Lồng ghép sự hài hước, thú vị vào bài thuyết trình
- Mở đầu và kết thúc ấn tượng
- Lắng nghe góp ý và cải thiện
- Luyện tập thật nhiều để cải thiện kỹ năng thuyết trình
10. Vận dụng vào một tình huống kinh doanh cụ thể:
| 1/14

Preview text:

HỌC VIỆN NGÂN HÀNG PHÂN VIỆN PHÚ YÊN
Học phần: Giao Tiếp Trong Kinh Doanh BÀI TẬP LỚN NHÓM 6 STT Họ và tên Mã sinh viên Chức vụ 1 Đặng Tường Vy 26A4013073 Nhóm trưởng 2 Nguyễn Võ Toàn Thắng 26A401 Thành viên 3 Tôn Tấn Việt 26A401 Thành viên
Phú Yên, ngày tháng 04 năm 2024
Phân công nhiệm vụ Tỷ lệ STT Họ và tên MSV Nhiệm vụ đóng góp(%) Đặng Tường Vy 26A4013073 1 (Nhóm trưởng) 26A4 2 26A4013073 3 LỜI CẢM ƠN
Đầu tiên, chúng em xin cảm ơn Học viện Ngân hàng – Phân viện Phú Yên đã
đưa bộ môn “Giao tiếp trong kinh doanh” vào chương trình giảng dạy cùng với
các giảng viên đã hướng dẫn chúng em. Bằng những phương pháp tốt nhất trong
những điều kiện tốt nhất cho việc học tập, nghiên cứu giúp chúng em có thể
hoàn thành nhiệm vụ một cách rõ ràng và đầy đủ nhất.
Chúng em xin gửi lời cảm ơn đến cô , người đã đồng hành cùng lớp K26-NHB-
PY trong học phần này trong thời gian qua đã đưa ra những lời khuyên tận tình,
hướng dẫn và hỗ trợ giúp chúng em hoàn thành phần bài tập lớn này. Vì còn
thiếu kinh nghiệm làm việc về chủ đề này và kiến thức hạn chế nên rất khó để
viết được một bài báo cáo không có sai sót trong quá trình nghiên cứu và trình
bày. Chúng em rất mong nhận được sự đóng góp, ý kiến của quý thầy cô để báo cáo càng hoàn thiện hơn.
Chúng em xin trân trọng cảm ơn! LỜI CAM ĐOAN
Chúng em cam đoan rằng bài tập lớn Nguyên Lý Kế Toán được thực hiện hoàn toàn
bởi chính chúng em, không sao chép tất cả từ bất kỳ nguồn nào khác. Tất cả các thông
tin và dữ liệu được sử dụng đều được chúng em trích dẫn đầy đủ và chính xác, đảm
bảo tính xác thực và đáng tin cậy của nghiên cứu. Chúng em đã hoàn thành bài tập
theo đúng yêu cầu và không có sự can thiệp từ bên ngoài. Mọi phần của bài tập lớn
Nguyên Lý Kế Toán đều là kết quả của công sức và kiến thức chuyên môn của chúng
em. Chúng em cam đoan bài tập lớn được thực hiện với tinh thần trung thực và trách
nhiệm cao, và chúng em hoàn toàn chấp nhận trách nhiệm về nội dung và kết quả của bài tập lớn này. MỤC LỤC NỘI DUNG
CHƯƠNG I: ·····································································································1
1.1
····················································································································· 1
1.2
····················································································································· 1
1.3
····················································································································· 1
1.4
····················································································································· 1
1.5
····················································································································· 1
1.6
····················································································································· 2
CHƯƠNG II: ···································································································2
··························································································································· 2
Bước 2: Xác định mục tiêu nghề nghiệp
··························································4
2.1 Mục tiêu trong ngắn hạn······································································4
2.2 Mục tiêu trong dài hạn·········································································4
Bước 3: Nghiên cứu công việc··········································································4
2.3 Tìm hiểu loại công việc phù hợp với nhu cầu và sở thích cá
nhân nhất
···································································································4
2.4 Mô tả công việc····················································································5
Bước 4: Cân nhắc tình hình tài chính······························································8
2.5 Học phí:·······························································································8
Tài liệu tham khảo··························································································16
CHỦ ĐỀ 4: KỸ NĂNG THỰC HIỆN BÀI THUYẾT TRÌNH
1. Khái niệm kỹ năng thuyết trình:
- Là khả năng tổ chức và truyền đạt thông điệp, ý tưởng, hoặc thông tin một
cách rõ ràng, hấp dẫn và hiệu quả tới người nghe. Ðây là một kỹ năng quan
trọng trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, kinh doanh, chính trị, và nhiều ngành nghề khác.
- Kỹ năng thuyết trình bao gồm nhiều yếu tố như: cách tổ chức nội dung, sử
dụng ngôn ngữ cơ thể, giọng điệu, sự tương tác với khán giả và việc sử dụng
các công cụ hỗ trợ trình bày như PowerPoint, video, hoặc các phương tiện trực quan khác.
- Ðể thuyết trình hiệu quả, người thuyết trình cần:
+Hiểu biết về đối tượng nghe: Ðiều này giúp lựa chọn ngôn ngữ, ví dụ, và nội
dung phù hợp với kiến thức và quan tâm của khán giả.
+Tổ chức nội dung một cách logic: Một bài thuyết trình tốt cần có sự mở đầu rõ
ràng, phần thân bài có cấu trúc và kết thúc mạch lạc, tạo ấn tượng với khán giả.
+Kỹ năng giao tiếp: Bao gồm cả khả năng sử dụng ngôn ngữ và ngôn ngữ cơ
thể, giọng điệu và sự tương tác với khán giả.
+Sử dụng công cụ hỗ trợ hiệu quả: Việc sử dụng các phương tiện trực quan như
đồ thị, hình ảnh và video có thể giúp cho bài thuyết trình sinh động và dễ hiểu hơn.
+Luyện tập: Sự chuẩn bị và luyện tập trước khi thuyết trình giúp tăng cường sự
tự tin và giảm bớt căng thẳng.
+Phản hồi và cải thiện: Sau mỗi lần thuyết trình, việc xem xét phản hồi từ khán
giả và tự đánh giá sẽ giúp cải thiện kỹ năng cho những lần sau.
- Kỹ năng thuyết trình không chỉ giúp truyền đạt thông tin một cách hiệu quả
mà còn có thể thuyết phục và tạo ảnh hưởng đến người nghe, vì vậy đây là một
kỹ năng quan trọng cần được phát triển trong mọi lĩnh vực.
2.Chuẩn bị bài thuyết trình:
- Là một quá trình quan trọng và cần thiết để đảm bảo rằng thông điệp của bạn
được truyền đạt một cách rõ ràng, hấp dẫn và hiệu quả. Dưới đây là các bước cơ
bản để chuẩn bị một bài thuyết trình:
2. 1. Xác định mục tiêu: Trước hết, bạn cần xác định mục tiêu của bài thuyết
trình là gì. Bạn muốn khán giả hiểu điều gì sau khi nghe bài thuyết trình của
bạn? Mục tiêu sẽ hướng dẫn cách bạn tổ chức nội dung và chọn lựa thông tin.
2.2.Hiểu biết về đối tượng nghe: Tìm hiểu về khán giả của bạn, bao gồm độ
tuổi, kiến thức nền, sở thích, và kỳ vọng. Ðiều này giúp bạn lựa chọn ngôn ngữ,
ví dụ, và nội dung phù hợp nhất.
2.3. Thu thập và tổ chức thông tin: Thu thập tất cả thông tin cần thiết và bắt đầu
tổ chức chúng một cách logic. Một cấu trúc phổ biến bao gồm mở đầu, phần thân, và kết luận.
2.4. Thiết kế trực quan: Sử dụng các công cụ hỗ trợ như PowerPoint, Prezi, hoặc
các phương tiện trực quan khác để làm cho bài thuyết trình của bạn thêm sinh
động. Hãy đảm bảo rằng các slide không quá chứa đầy thông tin và hình ảnh,
biểu đồ phải rõ ràng và dễ hiểu.
2.5. Luyện tập: Luyện tập bài thuyết trình nhiều lần để bạn trở nên tự tin hơn
với nội dung và cách trình bày. Bạn có thể luyện tập trước gương, ghi hình lại
bản thân hoặc thuyết trình trước bạn bè, gia đình để nhận xét và góp ý.
2.6. Chuẩn bị cho câu hỏi và phản hồi: Dự đoán những câu hỏi mà khán giả có
thể đặt ra và chuẩn bị trả lời cho chúng. Ðiều này giúp bạn tự tin hơn khi đối
mặt với phần Q&A (Questions & Answers).
2.7. Kiểm tra kỹ thuật: Trước khi thuyết trình, hãy kiểm tra tất cả thiết bị kỹ
thuật như máy chiếu, máy tính và hệ thống âm thanh để tránh bất kỳ sự cố nào
có thể xảy ra. Chuẩn bị kỹ lưỡng sẽ giúp bạn tự tin hơn và đảm bảo bài thuyết
trình của bạn diễn ra suôn sẻ và hiệu quả.
3. Cấu trúc bài thuyết trình:
Cấu trúc bài thuyết trình rõ ràng và logic là yếu tố quan trọng giúp khán giả
theo dõi và hiểu được thông điệp bạn muốn truyền đạt. Một cấu trúc bài thuyết
trình thông thường bao gồm ba phần chính: Mở đầu, Phần thân, và Kết luận. 3.1. Mở đầu:
- Giới thiệu: Bắt đầu bằng cách giới thiệu bản thân và chủ đề của bài thuyết
trình. Ðiều này giúp thiết lập mối quan hệ và sự tin tưởng với khán giả.
-Mục tiêu: Nêu rõ mục tiêu của bài thuyết trình. Khán giả cần biết họ sẽ học
được gì từ bài thuyết trình của bạn.
- Bắt mắt: Sử dụng một câu chuyện, thống kê bất ngờ, câu hỏi gây tò mò, hoặc
một video ngắn để thu hút sự chú ý của khán giả ngay từ đầu. 3.2. Phần thân:
- Sắp xếp ý chính: Phần thân bài thuyết trình nên chia thành các phần hoặc các ý
chính. Mỗi phần trình bày một ý chính cụ thể, giúp khán giả theo dõi dễ dàng.
- Sử dụng dữ liệu và ví dụ: Cung cấp dữ liệu, nghiên cứu, và ví dụ cụ thể để hỗ
trợ cho các ý chính của bạn. Ðiều này giúp tăng cường tính thuyết phục và giúp khán giả hiểu rõ hơn.
- Tương tác: Kích thích sự tham gia của khán giả bằng cách đặt câu hỏi, yêu
cầu phản hồi, hoặc thực hiện các hoạt động tương tác ngắn. 3.3. Kết luận
- Tóm tắt: Tóm tắt lại những điểm chính đã được thảo luận trong bài thuyết
trình. Ðiều này giúp khán giả nhớ lâu hơn.
- Kết luận mạnh mẽ: Ðưa ra một kết luận mạnh mẽ, thường là một thông điệp
chính, suy nghĩ cuối cùng, hoặc kêu gọi hành động mà bạn muốn khán giả nhớ và phản hồi.
- Câu hỏi và trả lời: Mở ra phần Q&A (Questions & Answers), cho phép khán
giả đặt câu hỏi và bạn có cơ hội làm rõ thêm về bài thuyết trình. Nhớ rằng việc
luyện tập trước khi thuyết trình là rất quan trọng để bạn có thể điều chỉnh cấu
trúc cho phù hợp với thời gian và phản ứng của khán giả. Cấu trúc rõ ràng giúp
bài thuyết trình của bạn trở nên mạch lạc và dễ hiểu hơn.
4. Ngôn từ và phi ngôn từ trong thuyết trình:
Trong thuyết trình, ngôn từ và phi ngôn từ đều đóng vai trò quan trọng trong
việc truyền đạt ý kiến và tạo ấn tượng với đối tượng nghe. Dưới đây là sự khác
biệt giữa ngôn từ và phi ngôn từ trong thuyết trình: 4.1. Ngôn từ:
- Ngôn từ là cách diễn đạt thông qua từ ngữ chính thống, lịch sự và chính xác.
- Ngôn từ thường được sử dụng trong các bài thuyết trình chuyên nghiệp, học
thuật, kinh doanh hoặc chính trị.
- Ngôn từ giúp tạo ra sự chuyên nghiệp, uy tín và đáng tin cậy trong mắt đối tượng nghe. 4.2. Phi ngôn từ:
- Phi ngôn từ là cách diễn đạt thông qua cảm xúc, sự thú vị, hài hước hoặc sự gần gũi.
- Phi ngôn từ thường được sử dụng trong các bài thuyết trình nhằm thu hút sự
chú ý, tạo dựng môi trường thoải mái và tương tác tích cực với đối tượng nghe.
- Phi ngôn từ giúp tạo ra sự gần gũi, thân thiện và giao tiếp hiệu quả trong môi trường thuyết trình.
Kết luận, cả ngôn từ và phi ngôn từ đều đóng vai trò quan trọng trong thuyết
trình, tùy thuộc vào mục đích và đối tượng nghe mà bạn cần sử dụng phong
cách diễn đạt phù hợp để truyền đạt thông điệp một cách hiệu quả nhất.
5 Kĩ năng xử lý câu hỏi trong thuyết trình:
- Là một phần quan trọng giúp bạn tạo ấn tượng tích cực với đối tượng nghe và
chứng minh sự chuyên nghiệp của mình. Dưới đây là một số kỹ năng quan trọng
để xử lý câu hỏi trong thuyết trình một cách hiệu quả:
5.1. Lắng nghe kỹ: Khi người nghe đặt câu hỏi, hãy lắng nghe kỹ và không gián
đoạn. Ðảm bảo rằng bạn hiểu rõ câu hỏi trước khi trả lời.
5.2. Ðáp trả một cách chính xác: Trả lời câu hỏi một cách chính xác và rõ ràng,
tránh những câu trả lời mập mờ hoặc không đúng trọng tâm.
5.3. Duy trì sự tự tin: Dù không biết câu trả lời hoặc gặp khó khăn trong việc
giải thích, hãy duy trì sự tự tin và không hoảng sợ.
5.4. Thể hiện sự tôn trọng: Trong quá trình trả lời câu hỏi, hãy thể hiện sự tôn
trọng đối với người đặt câu và cảm ơn họ vì câu hỏi của họ.
5.5. Ðối diện với phản đối: Nếu có người phản đối ý kiến hoặc đặt câu hỏi khó
chịu, hãy đối diện với họ một cách chuyên nghiệp và kiên nhẫn.
5.6. Sử dụng ví dụ và minh họa: Ðể giải thích ý kiến hoặc trả lời câu hỏi một
cách dễ hiểu, hãy sử dụng ví dụ và minh họa cụ thể.
5.7. Ðặt câu hỏi trở lại: Nếu cần, bạn có thể đặt câu hỏi trở lại để làm rõ ý kiến
hoặc yêu cầu người đặt câu giải thích thêm.
-Kỹ năng xử lý câu hỏi trong thuyết trình cần được rèn luyện và phát triển để trở
thành một người nói chuyên nghiệp và tự tin trước mọi tình huống.
6. Công cụ trực quan trong thuyết trình:
- Là những phương tiện giúp truyền đạt thông điệp một cách hấp dẫn và dễ hiểu
hơnối với đối tượng nghe.
6.1. Slide PowerPoint/Keynote: Ðây là công cụ trực quan phổ biến nhất trong
thuyết trình, cho phép bạn tạo ra các slide chứa hình ảnh, văn bản, biểu đồ, đồ
thị để minh họa và trình bày thông điệp của mình.
6.2. Video: Sử dụng video trong thuyết trình giúp bạn truyền đạt thông điệp một
cách sinh động và chân thực hơn. Bạn có thể sử dụng video để giới thiệu sản
phẩm, dịch vụ, hoặc minh họa ý kiến của mình.
6.3. Hình ảnh: Sử dụng hình ảnh đẹp và chất lượng trong thuyết trình giúp làm
nổi bật thông điệp của bạn và thu hút sự chú ý của đối tượng nghe.
6.4. Biểu đồ và đồ thị: Sử dụng biểu đồ và đồ thị để minh họa dữ liệu, số liệu
thống kê một cách dễ hiểu và logic. Ðiều này giúp tạo sự thuyết phục và chứng
minh cho ý kiến của bạn.
6.5. Sơ đồ và mind map: Sử dụng sơ đồ và mind map để trình bày ý tưởng, quy
trình hoặc mối quan hệ giữa các yếu tố một cách rõ ràng và logic. 6. Phần mềm
trình chiếu: Ngoài PowerPoint và Keynote, có nhiều phần mềm trình chiếu khác
như Prezi, Google Slides, Canva, Powtoon,... giúp bạn tạo ra các slide thuyết
trình độc đáo và chuyên nghiệp. Nhớ lựa chọn công cụ trực quan phù hợp với
nội dung và mục tiêu của thuyết trình để tạo ra ấn tượng mạnh mẽ và hiệu quả với đối tượng
7.Tâm lí đám đông và điều khiển tâm lí đám đông 7.1. Tâm lí đám đông
Tâm lí của những khán giả thường có ảnh hưởng rất lớn đến nhau và ảnh hưởng
đến diễn giả. Vì vậy, diễn giả cần xét đoán được tâm trạng của khán giả để có
cách ứng xử phù hợp. Tránh những phản ứng tâm lí tiêu cực, làm ảnh hưởng
đến buổi thuyết trình.
7.2. Điều khiển tâm lí đám đông
7.2.1. Thuyết trình tự tin, chuẩn bị tâm lí tự tin quan trọng như chuẩn bị cho bài
thuyết trình. Do đó, diễn giả cần xây dựng hình ảnh tích cực về bản thân, hãy
xác định và phát huy tối đa những điểm mạnh. Hãy nhớ rằng, khán giả đều
mong chờ buổi thuyết trình thú vị không kém gì diễn giả. Suy nghĩ tích cực về
buổi thuyết trình thành công như: “Bài trình bày sẽ rất thú vị vì có nhiều ý
tưởng mới và chắc chắn khán giả sẽ rất hài lòng” hoặc: “Những lần luyện tập
đều rất suôn sẻ. Mình rất háo hức được nhìn thấy phản ứng của khán giả” Tất
nhiên, hầu hết mọi người đều cảm thấy căng thẳng khi thuyết trình trước đông
người. Nên học cách để kiểm soát cảm xúc của bản thân nhằm đạt hiệu quả cao
nhất khi thuyết trình. Hãy khởi đầu một cách tự tin và kiểm soát được tốc độ
trình bày và ngôn ngữ cơ thể trong suốt phần trình bày. Kết thúc mạnh mẽ, ấn
tượng và đừng quên gửi lời cảm ơn khán giả. 7.2.2. Thu hút khán giả
Bài thuyết trình được coi là thành công khi khán giả bị cuốn hút vào nội dung
phần trình bày. Tuy nhiên, nếu nhận thấy có một số khán giả tỏ ra mất tập trung
hay uể oải, hãy tìm cách khích lệ họ, chẳng hạn đặt câu hỏi và đề nghị mọi
người giơ tay trả lời.
7.2.3. Tìm kiếm những dấu hiệu tích cực và tiêu cực từ khán giả
Hãy quan tâm đến tất cả các dấu hiệu của khán giả. Họ có thể thể hiện sự đồng
tình hay phản đối thông qua ngôn ngữ cơ thể khác nhau. Họ thì thầm với người
bên cạnh, nhìn lên trần nhà hay khoanh tay trước ngực khi diễn giả trình bày.
Họ cũng có thể mỉm cười, gật đầu hoặc dướn người về phía trước. Khi đó diễn
giả cần có những điều chỉnh hợp lí để thu hút khán giả về phía mình.
7.2.4. Ứng phó với sự đối nghịch
Bài thuyết trình có thể khiến khán giả có những cảm xúc tích cực mạnh mẽ hoặc
chống đối quyết liệt với diễn giả. Trong tình huống như vậy cần cố gắng giữ sự
bình tĩnh để ứng phó hữu hiệu với những ý kiến tái chiều và. Khi đó, cần lịch sự
và kiên quyết đúng mức.Tránh việc tranh cãi với người bác bỏ những nội dung
diễn giả vừa trình bày. Nếu những khán giả bất đồng với nhau, diễn giả cần là
người đóng vai trò hòa giải họ. Hãy cố gắng giảm bớt sự căng thẳng, đảm bảo ai
cũng có cơ hội được phát biểu nhưng lập lại trật tự càng sớm càng tốt. Kinh
nghiệm ứng phó với khán giả sẽ tăng lên khi diễn giả được luyện tập thường
xuyên. Thuyết trình bằng cả trái tim, chắc chắn, bạn sẽ gặt hái được thành công.
8. Những lỗi cơ bản khi thuyết trình: 8.1.Lỗi ngôn ngữ nói:
-Nói quá nhanh, quá nhanh, quá chậm, quá nhỏ, quá to - Nói lắp
- Đứng đọc thay vì thuyết trình - Nói giọng địa phương - Nói không có cảm xúc 8.2.Lỗi phi ngôn ngữ:
-Cử chỉ, điệu bộ không phù hợp với nội dung
- Xoay lưng lại với khán giả
- Không di chuyển hoặc di chuyển quá nhiều - Lắc lư cơ thể
- Trang phục không phù hợp
- Các cử chỉ gây phản cảm: khoanh tay, cho tay vào túi quần, vung tay quá mức 8.3.Các lỗi khác: - Không nắm rõ vấn đề - Độc thoại
- Lỗi khi giao lưu với khán giả - Lỗi về nội dung
- Không chào mở đầu và kết thúc - Không có lời cảm ơn
- Không giới thiệu khái quát nội dung
- Không tóm tắt lại ý chính khi kết thúc
9.Bài học rút ra để nâng cao kỹ năng của bản thân:
- Chuẩn bị tài liệu và nội dung bài thuyết trình thật kỹ lưỡng - Học hỏi người khác
- Sử dụng ngôn ngữ cơ thể
- Rèn luyện phong thái tự tin
- Tích cực tương tác với khán giả
- Hiểu khán giả để thuyết trình thành công
- Tham gia các chương trình kỹ năng thuyết trình
- Lồng ghép sự hài hước, thú vị vào bài thuyết trình
- Mở đầu và kết thúc ấn tượng
- Lắng nghe góp ý và cải thiện
- Luyện tập thật nhiều để cải thiện kỹ năng thuyết trình
10. Vận dụng vào một tình huống kinh doanh cụ thể: