




Preview text:
CHƯƠNG 1. BÀI TẬP MA TRẬN - ĐỊNH THỨC I. Phép toán trên ma trận Bài 1.1. Cho 1 3 0 1 2 −3 A = 3 2 1 2 −1 2 ; B = ; C = 3 4 −2 3 4 −1 Tính 1) (A + B + C); 2) 3A; 3) At, Bt, Ct.
Bài 1.2. Hãy nhân các ma trận 3 1 1 3 1 2 1 1 a) −1 ; b) 2 1 ; −1 2 2 1 3 0 1 1 0 3 1 1 1 1 1 − c) 2 1 2 2 −1 1 1 2 3 1 0 1
Bài 1.3. Thực hiện phép tính 2 2 1 1 1 1n cos ϕ n a) 3 1 0 b) c) − sin ϕ 0 1 sin ϕ cos ϕ 0 1 2
Bài 1.4. Hãy tính AB − BA nếu 1 2 − −1 4 1 1 a) A = 2 1 2 ; B = −4 2 0 . 1 2 3 1 2 1 2 1 0 3 1 2 − a) A = 1 1 2 3 ; B = −2 4 . −1 2 1 −3 5 −1
Bài 1.5. Hãy tính f(A) với 1 0 1 − f (x) = x2 1 − 5x + 3 và A = −1 2 1 2 0 Bài 1.6. 2 A = −1 , B = −1 2 3 1 1 4 1
Hãy tính: At, Bt, AtBt, BtAt, (AB)t, (BA)t, (A + B)t. Bài 1.7. a) Tính An với: 2 1 1 1 1 1 0 1 A = = −1 1 2 2 −1 1 0 3 1 1 b) Tính B4 với: √ 2 3 1 √3 3 2 3 0 √3 B = = − −3 1 2 √ √ √ 6 −1 3 0 2 + 3 1 3 II. Tính định thức
Bài 2.1. Tính định thức sau 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 2 4 a) 1 0 1 1 2 3 −1 0 1 b) c) . d) −2 7 −2 −1 −1 0 1 1 0 1 3 6 2 −1 8 1 a bc 1 e2 e 1 a a2 e) e 1 e2 f) 1 b b2 g) 1 b ac 1 c ab e2 e 1 1 c c2
Bài 2.2. Tính định thức cấp bốn 3 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 2 3 4 1 3 1 1 1 2 3 4 1 2 3 4 2 1 4 3 1) 2) 3) 4) 1 1 3 1 1 3 6 10 1 4 9 16 3 4 1 2 1 1 1 3 1 4 10 20 1 8 27 64 4 3 2 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 2 3 4 −a b c d 1 1 1 1 0 a b 2 3 4 1 5) −1 − 6) 7) 8) b −a d c 1 −1 1 1 − 1 a 0 c 3 4 1 2 c d −a b 1 1 1 b c 0 4 3 2 1 − −1 1 d c b a −
Bài 2.3. a) Tính định thức 1 0 1 −1 − 0 −1 −1 1 a b c d −1 −1 1 0
bằng cách khải triển nó theo dòng ba. 2 b) Tính định thức 2 1 1 x 1 2 11 y 1 1 2 z 1 1 1 t
bằng cách khải triển nó theo cột bốn.
Bài 2.4. Tính các định thức cấp n 1 2 3 x 1 + x 1 1 · · · n 1 2 3 · · · n · · · 1 x 1 1 + 2 3 x 1 −1 0 3 · · · n · · · n a) · · · b) c) −1 −2 0 · · · n 1 2 x3 · · · n · · · 1 1 · · · · · · · · · 1 + x −1 −2 −3 · · · n 1 2 3 · · · xn x + a 1 a2 a3 a x + 1 2 3 · · · n · · · n a1 x + a2 a3 a · · · n 1 x + 2 3 · · · n d) a 1 a2 x + a3 a e) 1 2 x + 3 · · · n · · · n · · · · · · a1 a2 a3 a · · · x + n 1 2 3 · · · x + n −a1 a1 0 · · · 0 0 x a a a · · · 0 −a2 a2 · · · 0 0 a x a a · · · 0 0 f) h) −a3 · · · 0 0 a a x a · · · · · · · · · 0 0 0 · · · −an an a a a x · · · 1 1 · · · 1 1
Bài 2.5. Sử dụng định lý Laplace tính định thức. 1 1 1 0 0 −1 0 1 0 0 1 2 3 0 0 1 −1 1 1 1 a) 0 1 1 1 1 b) 1 0 −1 0 0 0 x1 x2 x3 x4 1 0 1 0 0 0 x2 x2 x2 x2 1 1 1 1 1 1 2 3 4 −
III. Tìm ma trận nghịch đảo
Bài 3.1. Tìm ma trận nghịch đảo của các ma trận sau bằng hai cách: 1 3 1 2 3 −5 7 1 2 − 0 1 2 3 a) A = b) B = 0 1 2 c) C = − 0 1 0 0 1 2 0 0 1 0 0 0 1 1 −1 2 1 1 2 1 −1 −1 d) D = e) 2 3 2 f) 1 1 1 −1 2 1 E = F = − − 2 −3 2 1 3 1 − 2 2 0 3 1 1 1 1 1 2 1 1 −2 1 1 − 1 1 1 g) G = 1 2 1 h) H = −1 4 −2 3 p) H = −1 − 2 0 1 3 1 1 1 2 −1 1 1 − −2 6 0 5 1 1 − −1 1 1 1 0 0 3 2 0 0 q) H = 1 1 3 4 2 −1 2 3
Bài 3.2. Giải phương trình ma trận: 2 5 4 a) X = −6 1 . 1 3 2 1 0 2 1 2 1 b) X = 2 1 3 2 . 2 − 1 2 1 c) X −3 2 = −2 4 . 3 2 5 −3 3 −1 1 −1 1 1 1 1 −1 d) 1 0 2 2 −1 2 1 X = . −2 3 1 1 −2 2 0 1 1 1 − 1 −1 3 e) X 2 1 0 4 3 2 = . 1 −1 1 1 −2 5
IV. Tìm hạng của ma trận
Bài 4.1. Tìm hạng của ma trận sau 1 0 1 0 0 14 12 6 8 2 1 1 0 0 0 6 104 21 9 17 a) b) 0 1 1 0 0 7 6 3 4 1 0 1 1 0 0 35 30 15 20 5
Bài 4.2. Dùng phép biến đổi sơ cấp tìm hạng của ma trận theo a : 1 0 4 10 1 −1 2 3 4 2 1 4 8 18 7 −1 2 0 a) b) a 2 1 1 3 a 18 40 17 1 5 1 7 17 3 −8 5 −12 3 −7 8 9 13
Bài 4.3 Tìm hạng của ma trận 4 t 1 −1 2 a 1 1 1 a) t b) 1 a 1 a −1 2 5 −5 1 −1 1 1 1 a a2 t 1 1 1 3 t 1 2 1 t 1 1 1 4 7 2 c) d) 1 1 t 1 1 10 17 4 1 1 1 t 4 1 3 3
4.4 Tìm hạng của ma trận theo k 1 k −1 2 1 1 1 1 a) 2 b) 0 −1 k 5 −1 2 k 1 10 6 1 1 0 k 2 1 7 17 3 1 k k 3 1 1 4 c) d) k 1 k k 4 10 1 k k 1 2 2 4 3 5