-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Bài tập chuyên đề - lớp k2.cnv phương pháp nckh ở trường đại học | Học viện Hành chính Quốc gia
Nghiên cứu khoa học có những chức năng chính nào? Lấy ví dụ cụ thể để làm sáng tỏ các chức năng của nghiên cứu khoa học; Nghiên cứu thực nghiệm là một trong những loại hình nghiên cứu có sứcthuyết phục nhất mà nhà nghiên cứu có thể sử dụng. Đây là cách tốt nhất để thiếtlập mối quan hệ nguyên nhân – kết quả giữa các biến số. Anh/Chị hãy trình bày tổng quan về các loại hình nghiên cứu thực nghiệm. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời đọc đón xem!
Phương pháp nghiên cứu khoa học (CIF0001) 56 tài liệu
Học viện Hành chính Quốc gia 766 tài liệu
Bài tập chuyên đề - lớp k2.cnv phương pháp nckh ở trường đại học | Học viện Hành chính Quốc gia
Nghiên cứu khoa học có những chức năng chính nào? Lấy ví dụ cụ thể để làm sáng tỏ các chức năng của nghiên cứu khoa học; Nghiên cứu thực nghiệm là một trong những loại hình nghiên cứu có sứcthuyết phục nhất mà nhà nghiên cứu có thể sử dụng. Đây là cách tốt nhất để thiếtlập mối quan hệ nguyên nhân – kết quả giữa các biến số. Anh/Chị hãy trình bày tổng quan về các loại hình nghiên cứu thực nghiệm. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời đọc đón xem!
Môn: Phương pháp nghiên cứu khoa học (CIF0001) 56 tài liệu
Trường: Học viện Hành chính Quốc gia 766 tài liệu
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Học viện Hành chính Quốc gia
Preview text:
lOMoARcPSD|50730876
TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2 – VIỆN NCSP
BÀI TẬP CHUYÊN ĐỀ - Lớp K2.CNV
PHƯƠNG PHÁP NCKH Ở TRƯỜNG ĐẠI HỌC
Câu 1. Nghiên cứu khoa học có những chức năng chính nào? Lấy ví dụ cụ thể để
làm sáng tỏ các chức năng của nghiên cứu khoa học.
1. Mở rộng kiến thức:
Chức năng: Mở rộng kiến thức trong một lĩnh vực cụ thể, giúp hiểu sâu
hơn về các hiện tượng tự nhiên, xã hội, kinh tế và văn hóa.
Ví dụ: Trong lĩnh vực sinh học, các nhà khoa học nghiên cứu về hệ vi sinh
vật trong ruột người đã mở rộng kiến thức về vai trò của vi khuẩn đường ruột
trong việc duy trì sức khỏe tổng thể, bao gồm hệ miễn dịch, tiêu hóa và tâm lý.
2. Giải quyết vấn đề:
Chức năng: Tìm ra giải pháp cho các vấn đề phức tạp trong thế giới thực.
Ví dụ: Nghiên cứu về năng lượng sạch đã dẫn đến việc phát triển các công
nghệ năng lượng mặt trời và gió, giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường và phụ
thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.
3. Phát triển công nghệ:
Chức năng: Cung cấp nền tảng cho sự phát triển công nghệ, giúp hiểu rõ
hơn về nguyên lý hoạt động của các công nghệ hiện đại và tạo điều kiện cho việc
phát triển các ứng dụng mới.
Ví dụ: Nghiên cứu trong lĩnh vực vật liệu học đã dẫn đến sự phát triển của
graphene, một vật liệu siêu mỏng và cực kỳ bền, có tiềm năng ứng dụng trong
nhiều lĩnh vực như điện tử, y tế và năng lượng.
4. Hỗ trợ quyết định chính sách:
Chức năng: Cung cấp thông tin và dữ liệu để hỗ trợ quyết định chính sách,
giúp các nhà quản lý và người ra quyết định có cơ sở thông tin để đưa ra các quyết
định có trách nhiệm và hiệu quả.
Ví dụ: Nghiên cứu về tác động của biến đổi khí hậu đã cung cấp dữ liệu
quan trọng để các chính phủ và tổ chức quốc tế đưa ra các chính sách và cam kết
giảm phát thải khí nhà kính. lOMoARcPSD|50730876
5. Tăng cường sự hiểu biết và nhận thức:
Chức năng: Tăng cường sự hiểu biết và nhận thức của cộng đồng về các
vấn đề quan trọng, khuyến khích sự tò mò và tinh thần sáng tạo trong xã hội.
Ví dụ: Nghiên cứu về tác hại của thuốc lá đã giúp tăng cường nhận thức
của công chúng về nguy cơ sức khỏe liên quan đến hút thuốc, từ đó thúc đẩy các
chiến dịch chống thuốc lá và quy định hạn chế quảng cáo thuốc lá.
Câu 2. Nghiên cứu thực nghiệm là một trong những loại hình nghiên cứu có sức
thuyết phục nhất mà nhà nghiên cứu có thể sử dụng. Đây là cách tốt nhất để thiết
lập mối quan hệ nguyên nhân – kết quả giữa các biến số. Anh/Chị hãy trình bày
tổng quan về các loại hình nghiên cứu thực nghiệm.
Câu 3. Đề xuất một hướng nghiên cứu mà Anh/Chị quan tâm và hoàn thành
việc xây dựng đề cương theo mẫu sau:
Trong thời đại công nghệ số phát triển mạnh mẽ, máy chiếu đã trở thành
một công cụ không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực, từ giáo dục, kinh doanh đến
giải trí và hội họp. Với khả năng phóng to hình ảnh và video từ các nguồn khác
nhau lên màn hình lớn, máy chiếu giúp tạo ra những bài giảng sinh động, các buổi
thuyết trình ấn tượng và những trải nghiệm giải trí tuyệt vời. Tuy nhiên, để khai
thác tối đa tiềm năng của máy chiếu, việc hiểu rõ các chức năng chính và nắm
vững các kỹ năng sử dụng hiệu quả là điều vô cùng cần thiết. Đề tài nghiên cứu
này nhằm mục đích khám phá sâu hơn về chức năng của máy chiếu và cung cấp
hướng dẫn chi tiết, giúp người dùng có thể sử dụng máy chiếu một cách chuyên
nghiệp và hiệu quả. Bằng cách nắm vững kiến thức này, chúng ta không chỉ nâng
cao hiệu suất làm việc mà còn tận hưởng những lợi ích mà công nghệ mang lại.
Đề tài nghiên cứu: Chức năng của máy chiếu và hướng dẫn sử dụng
máy chiếu hiệu quả.
Nhiệm vụ nghiên cứu và nội dung nghiên cứu.
1. Nhiệm vụ nghiên cứu: lOMoARcPSD|50730876
Nhiệm vụ của nghiên cứu này là khám phá và phân tích các chức năng của
máy chiếu cùng như cung cấp hướng dẫn sử dụng máy chiếu hiệu quả. Mục tiêu
là giúp người dùng hiểu rõ và tận dụng tối đa tiềm năng của thiết bị này trong các
hoạt động giáo dục, kinh doanh, giải trí và hội nghị.
2. Nội dung nghiên cứu:
Phân tích các chức năng của máy chiếu:
Xác định các chức năng chính của máy chiếu trong các lĩnh vực khác nhau
như giáo dục, kinh doanh, giải trí và hội nghị.
Phân tích cách mỗi chức năng ảnh hưởng đến sự hiệu quả của việc sử dụng
máy chiếu trong từng ngữ cảnh cụ thể.
Hướng dẫn sử dụng máy chiếu hiệu quả:
Cung cấp hướng dẫn chi tiết từ việc chuẩn bị trước khi sử dụng, cài đặt máy
chiếu, điều chỉnh hình ảnh và âm thanh đến bảo dưỡng và tắt máy chiếu.
Thảo luận về các kỹ thuật và tiện ích hỗ trợ như điều khiển từ xa, sử dụng
phần mềm trình chiếu, và kết hợp với các công nghệ tương tác.
Nghiên cứu ứng dụng thực tiễn:
Tiến hành nghiên cứu trường hợp về việc áp dụng hướng dẫn sử dụng máy
chiếu hiệu quả trong các tình huống thực tế.
Phân tích kết quả và đề xuất các phương pháp cải thiện dựa trên các kinh nghiệm thực tiễn.
Giả thuyết khoa học. Lí do và lý do hỗ trợ:
Tăng cường sự trực quan hóa: Máy chiếu cho phép giáo viên trình bày thông
tin dưới dạng hình ảnh và video, giúp học sinh dễ dàng hình dung và hiểu bài giảng hơn.
Thúc đẩy sự tương tác: Sử dụng máy chiếu kết hợp với các phần mềm tương
tác hoặc bảng trắng thông minh có thể tạo ra một môi trường học tập tương tác, thú vị và hấp dẫn.
Tăng tính linh hoạt: Máy chiếu cho phép giáo viên sử dụng nhiều nguồn tài
liệu khác nhau như slide PowerPoint, video, hình ảnh trực tiếp từ sách giáo trình,
giúp tăng tính linh hoạt trong việc trình bày nội dung học tập. lOMoARcPSD|50730876
Tăng cường hấp thụ thông tin: Sự trực quan hóa thông tin từ máy chiếu có
thể kích thích sự tò mò và hấp thụ thông tin của học sinh, giúp họ tập trung và tiếp
nhận nội dung học tập một cách hiệu quả hơn.
Tạo điều kiện cho học tập hiệu quả: Sử dụng máy chiếu trong quá trình
giảng dạy cung cấp một môi trường học tập hiện đại và thuận lợi cho việc truyền
đạt kiến thức, giúp học sinh dễ dàng nắm bắt thông tin và áp dụng kiến thức vào thực tế.
Phương pháp kiểm chứng:
Tiến hành một nghiên cứu thực địa trong các lớp học, so sánh sự hiểu biết
và hấp thụ thông tin của học sinh trong các lớp sử dụng máy chiếu và các lớp không sử dụng.
Sử dụng các phương tiện đo lường như bài kiểm tra, cuộc khảo sát, quan
sát trực tiếp để đánh giá ảnh hưởng của việc sử dụng máy chiếu đối với hiệu suất
học tập và sự hấp thụ thông tin của học sinh.
Khách thể nghiên cứu / Đối tượng khảo sát:
Khách thể nghiên cứu:
Giáo viên và giảng viên: Người tham gia vào quá trình trình bày thông tin
và sử dụng máy chiếu trong các buổi giảng định hướng.
Học sinh và sinh viên: Những người tham gia vào quá trình học tập và tiếp
nhận thông tin được trình bày qua máy chiếu.
Nhà quản lý và chính sách: Các quản lý giáo dục hoặc quản lý trường học
có thể quan tâm đến việc sử dụng công nghệ trong giáo dục và ảnh hưởng của nó
đối với hiệu suất học tập.
Đối tượng khảo sát:
Học sinh và sinh viên: Nhóm này sẽ được phỏng vấn, khảo sát hoặc quan
sát trực tiếp để đánh giá mức độ tương tác và sự tập trung trong quá trình học tập khi sử dụng máy chiếu.
Giáo viên và giảng viên: Sẽ tham gia vào các buổi phỏng vấn, khảo sát hoặc
quan sát trực tiếp để đánh giá cách họ sử dụng máy chiếu trong quá trình trình bày thông tin. lOMoARcPSD|50730876
Nhà quản lý và chính sách: Có thể tham gia vào các cuộc trao đổi, phỏng
vấn hoặc khảo sát để hiểu rõ hơn về quan điểm và chính sách liên quan đến việc
sử dụng công nghệ trong giáo dục.
Phụ huynh và cộng đồng: Có thể được hỏi ý kiến để đánh giá sự chấp nhận
và quan tâm đối với việc sử dụng máy chiếu trong giáo dục và ảnh hưởng của nó
đối với việc học của con em họ.
Phạm vi nghiên cứu:
Giáo dục đại học và trung học: Nghiên cứu sẽ tập trung vào việc sử dụng
máy chiếu trong các buổi giảng định hướng và các hoạt động giáo dục tương tự ở
cả trường đại học và trung học.
Các lĩnh vực học tập khác nhau: Phạm vi nghiên cứu có thể mở rộng để bao
gồm nhiều lĩnh vực học tập như toán học, khoa học tự nhiên, xã hội học, ngôn ngữ học, v.v.
Đối tượng nghiên cứu đa dạng: Nghiên cứu sẽ tập trung vào cả hai đối tượng
chính là giáo viên và học sinh/sinh viên, để hiểu rõ cách mà việc sử dụng máy
chiếu ảnh hưởng đến cả hai nhóm này.
Phương tiện trình chiếu: Phạm vi nghiên cứu cũng bao gồm việc sử dụng
các phương tiện trình chiếu khác nhau như máy chiếu, máy tính, bảng trắng thông
minh, và các phần mềm trình chiếu.
Hiệu suất học tập và tương tác: Nghiên cứu sẽ đánh giá cả hiệu suất học tập
của học sinh/sinh viên và sự tương tác giữa giáo viên và học sinh/sinh viên trong
quá trình sử dụng máy chiếu.
Môi trường học tập: Phạm vi nghiên cứu có thể bao gồm cả các môi trường
học tập truyền thống (như lớp học) và môi trường học tập trực tuyến (như học từ xa qua máy tính).
Thời gian nghiên cứu: Nghiên cứu có thể tiến hành trong một khoảng thời
gian cụ thể, như một học kỳ học hoặc một năm học, để thu thập dữ liệu và đánh
giá hiệu quả của việc sử dụng máy chiếu.